]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
3cbf1e5a | 2 | # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt. |
563fd0ae | 3 | # This file is put in the public domain. |
ce97dbda | 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. |
74d4bb26 | 5 | # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014. |
67f393ab | 6 | # |
563fd0ae CP |
7 | msgid "" |
8 | msgstr "" | |
acfbd607 | 9 | "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n" |
3f5a581c | 10 | "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n" |
9270be36 | 11 | "POT-Creation-Date: 2015-11-25 16:01+0100\n" |
acfbd607 | 12 | "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n" |
d4bb5cc7 | 13 | "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" |
14 | "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" | |
b6c6b52f | 15 | "Language: vi\n" |
563fd0ae | 16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
3cbf1e5a | 20 | "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n" |
cd32d098 | 21 | "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" |
d4bb5cc7 | 22 | "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" |
23 | "X-Poedit-Basepath: ../\n" | |
563fd0ae | 24 | |
04f27fae MV |
25 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update' |
26 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
1e7ec0d8 | 27 | #, c-format |
04f27fae MV |
28 | msgid "Hit:%lu %s" |
29 | msgstr "Tìm thấy:%lu %s" | |
b81dbe40 | 30 | |
04f27fae MV |
31 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update' |
32 | #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens | |
33 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
34 | #, c-format | |
35 | msgid "Get:%lu %s" | |
36 | msgstr "Lấy:%lu %s" | |
864fe99c | 37 | |
04f27fae MV |
38 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' |
39 | #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:") | |
40 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
41 | #, c-format | |
42 | msgid "Ign:%lu %s" | |
43 | msgstr "Bỏq:%lu %s" | |
563fd0ae | 44 | |
04f27fae MV |
45 | #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' |
46 | #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:") | |
47 | #: apt-private/acqprogress.cc | |
48 | #, c-format | |
49 | msgid "Err:%lu %s" | |
50 | msgstr "Lỗi:%lu %s" | |
4948a1ba | 51 | |
04f27fae MV |
52 | #: apt-private/acqprogress.cc |
53 | #, c-format | |
54 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" | |
55 | msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n" | |
563fd0ae | 56 | |
04f27fae MV |
57 | #: apt-private/acqprogress.cc |
58 | msgid " [Working]" | |
59 | msgstr " [Đang hoạt động]" | |
563fd0ae | 60 | |
04f27fae MV |
61 | #: apt-private/acqprogress.cc |
62 | #, fuzzy, c-format | |
63 | msgid "" | |
64 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
65 | " '%s'\n" | |
66 | "in the drive '%s' and press [Enter]\n" | |
67 | msgstr "" | |
68 | "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n" | |
69 | " “%s”\n" | |
70 | "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n" | |
4948a1ba | 71 | |
04f27fae MV |
72 | #: apt-private/private-cachefile.cc |
73 | msgid "Correcting dependencies..." | |
74 | msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 75 | |
04f27fae MV |
76 | #: apt-private/private-cachefile.cc |
77 | msgid " failed." | |
78 | msgstr " gặp lỗi." | |
563fd0ae | 79 | |
04f27fae MV |
80 | #: apt-private/private-cachefile.cc |
81 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
82 | msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc" | |
563fd0ae | 83 | |
04f27fae MV |
84 | #: apt-private/private-cachefile.cc |
85 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
86 | msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp" | |
563fd0ae | 87 | |
04f27fae MV |
88 | #: apt-private/private-cachefile.cc |
89 | msgid " Done" | |
90 | msgstr " Xong" | |
563fd0ae | 91 | |
04f27fae MV |
92 | #: apt-private/private-cachefile.cc |
93 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." | |
94 | msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên." | |
563fd0ae | 95 | |
04f27fae MV |
96 | #: apt-private/private-cachefile.cc |
97 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
98 | msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”." | |
563fd0ae | 99 | |
04f27fae MV |
100 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc |
101 | msgid "Sorting" | |
102 | msgstr "Đang sắp xếp" | |
563fd0ae | 103 | |
04f27fae MV |
104 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
105 | #, c-format | |
106 | msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" | |
107 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n" | |
563fd0ae | 108 | |
04f27fae MV |
109 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
110 | #, fuzzy, c-format | |
111 | msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n" | |
112 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" | |
563fd0ae | 113 | |
04f27fae MV |
114 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
115 | #, c-format | |
116 | msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" | |
117 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" | |
563fd0ae | 118 | |
04f27fae | 119 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
9de26945 | 120 | #, c-format |
04f27fae MV |
121 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" |
122 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n" | |
897e3c7b | 123 | |
04f27fae MV |
124 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
125 | #, fuzzy | |
126 | msgid " [Installed]" | |
127 | msgstr "[đã cài đặt]" | |
1e7ec0d8 | 128 | |
04f27fae MV |
129 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
130 | msgid " [Not candidate version]" | |
131 | msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" | |
1e7ec0d8 | 132 | |
04f27fae MV |
133 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
134 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
135 | msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài." | |
27b16a2e | 136 | |
04f27fae | 137 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
b6c6b52f | 138 | #, c-format |
04f27fae MV |
139 | msgid "" |
140 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
141 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
142 | "is only available from another source\n" | |
143 | msgstr "" | |
144 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
145 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n" | |
146 | "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n" | |
563fd0ae | 147 | |
04f27fae MV |
148 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
149 | msgid "However the following packages replace it:" | |
150 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:" | |
563fd0ae | 151 | |
04f27fae MV |
152 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
153 | #, c-format | |
154 | msgid "Package '%s' has no installation candidate" | |
155 | msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt" | |
563fd0ae | 156 | |
04f27fae MV |
157 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
158 | #, c-format | |
159 | msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" | |
160 | msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n" | |
563fd0ae | 161 | |
04f27fae MV |
162 | #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question |
163 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc | |
164 | #, c-format | |
165 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n" | |
166 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n" | |
b81dbe40 | 167 | |
04f27fae | 168 | #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc |
864fe99c | 169 | #, c-format |
04f27fae MV |
170 | msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n" |
171 | msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
864fe99c | 172 | |
04f27fae MV |
173 | #: apt-private/private-cacheset.cc |
174 | #, c-format | |
175 | msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" | |
176 | msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n" | |
563fd0ae | 177 | |
8561c2fe DK |
178 | #: apt-private/private-cmndline.cc |
179 | msgid "Most used commands:" | |
180 | msgstr "" | |
181 | ||
182 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
183 | #, c-format | |
184 | msgid "See %s for more information about the available commands." | |
185 | msgstr "" | |
186 | ||
187 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
188 | msgid "" | |
9270be36 | 189 | "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n" |
8561c2fe DK |
190 | "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n" |
191 | "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n" | |
192 | "Security details are available in apt-secure(8).\n" | |
193 | msgstr "" | |
194 | ||
195 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
196 | msgid "This APT has Super Cow Powers." | |
197 | msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò." | |
198 | ||
199 | #: apt-private/private-cmndline.cc | |
200 | msgid "This APT helper has Super Meep Powers." | |
201 | msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”." | |
202 | ||
203 | #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc | |
204 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
205 | msgid "No packages found" | |
206 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
207 | ||
04f27fae MV |
208 | #: apt-private/private-download.cc |
209 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
210 | msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!" | |
563fd0ae | 211 | |
04f27fae MV |
212 | #: apt-private/private-download.cc |
213 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
214 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
563fd0ae | 215 | |
04f27fae MV |
216 | #: apt-private/private-download.cc |
217 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
218 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
5669725a | 219 | |
04f27fae MV |
220 | #: apt-private/private-download.cc |
221 | msgid "Install these packages without verification?" | |
222 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?" | |
3f5a581c | 223 | |
04f27fae | 224 | #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc |
9de26945 | 225 | msgid "" |
9270be36 | 226 | "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow " |
04f27fae | 227 | "instead." |
9de26945 | 228 | msgstr "" |
3f5a581c | 229 | |
04f27fae | 230 | #: apt-private/private-download.cc |
864fe99c | 231 | #, fuzzy |
04f27fae MV |
232 | msgid "" |
233 | "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-" | |
234 | "unauthenticated" | |
235 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
3f5a581c | 236 | |
04f27fae | 237 | #: apt-private/private-download.cc |
3f5a581c | 238 | #, c-format |
04f27fae MV |
239 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
240 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" | |
563fd0ae | 241 | |
04f27fae | 242 | #: apt-private/private-download.cc |
3f5a581c | 243 | #, c-format |
04f27fae MV |
244 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
245 | msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s" | |
3f5a581c | 246 | |
04f27fae | 247 | #: apt-private/private-download.cc |
9de26945 | 248 | #, c-format |
04f27fae MV |
249 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
250 | msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s." | |
3f5a581c | 251 | |
8561c2fe DK |
252 | #: apt-private/private-download.cc |
253 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
254 | msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" | |
255 | ||
04f27fae MV |
256 | #: apt-private/private-install.cc |
257 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
258 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!" | |
3f5a581c | 259 | |
04f27fae MV |
260 | #: apt-private/private-install.cc |
261 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
9de26945 | 262 | msgstr "" |
04f27fae | 263 | "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." |
3f5a581c | 264 | |
04f27fae MV |
265 | #: apt-private/private-install.cc |
266 | #, fuzzy | |
267 | msgid "" | |
268 | "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-" | |
269 | "essential." | |
270 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
3f5a581c | 271 | |
04f27fae MV |
272 | #: apt-private/private-install.cc |
273 | #, fuzzy | |
274 | msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades." | |
275 | msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" | |
3f5a581c | 276 | |
04f27fae | 277 | #: apt-private/private-install.cc |
ce34af08 | 278 | msgid "" |
04f27fae MV |
279 | "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-" |
280 | "packages." | |
ce34af08 | 281 | msgstr "" |
3f5a581c | 282 | |
04f27fae MV |
283 | #: apt-private/private-install.cc |
284 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
285 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
3f5a581c | 286 | |
04f27fae MV |
287 | #: apt-private/private-install.cc |
288 | msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
289 | msgstr "" | |
290 | "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>" | |
a4a59015 | 291 | |
9de26945 MV |
292 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
293 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
04f27fae | 294 | #: apt-private/private-install.cc |
3f5a581c | 295 | #, c-format |
04f27fae MV |
296 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
297 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n" | |
3f5a581c | 298 | |
9de26945 MV |
299 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
300 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
04f27fae | 301 | #: apt-private/private-install.cc |
3f5a581c | 302 | #, c-format |
04f27fae MV |
303 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
304 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n" | |
3f5a581c | 305 | |
04f27fae MV |
306 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
307 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
308 | #: apt-private/private-install.cc | |
3f5a581c | 309 | #, c-format |
04f27fae MV |
310 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" |
311 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n" | |
3f5a581c | 312 | |
04f27fae MV |
313 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included |
314 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
315 | #: apt-private/private-install.cc | |
316 | #, c-format | |
317 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" | |
318 | msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n" | |
3f5a581c | 319 | |
04f27fae MV |
320 | #: apt-private/private-install.cc |
321 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
322 | msgstr "" | |
323 | "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng " | |
324 | "kể." | |
3f5a581c | 325 | |
04f27fae MV |
326 | #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be |
327 | #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces) | |
328 | #: apt-private/private-install.cc | |
329 | msgid "Yes, do as I say!" | |
330 | msgstr "Có, làm đi!" | |
3f5a581c | 331 | |
04f27fae | 332 | #: apt-private/private-install.cc |
3f5a581c | 333 | #, c-format |
04f27fae MV |
334 | msgid "" |
335 | "You are about to do something potentially harmful.\n" | |
336 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
337 | " ?] " | |
338 | msgstr "" | |
339 | "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n" | |
340 | "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n" | |
341 | "?] " | |
563fd0ae | 342 | |
04f27fae MV |
343 | #: apt-private/private-install.cc |
344 | msgid "Abort." | |
345 | msgstr "Hủy bỏ." | |
563fd0ae | 346 | |
04f27fae MV |
347 | #: apt-private/private-install.cc |
348 | msgid "Do you want to continue?" | |
349 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" | |
3f5a581c | 350 | |
04f27fae MV |
351 | #: apt-private/private-install.cc |
352 | msgid "Some files failed to download" | |
353 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
563fd0ae | 354 | |
8561c2fe | 355 | #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc |
04f27fae MV |
356 | msgid "Download complete and in download only mode" |
357 | msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về" | |
563fd0ae | 358 | |
04f27fae | 359 | #: apt-private/private-install.cc |
3f5a581c | 360 | msgid "" |
04f27fae MV |
361 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" |
362 | "missing?" | |
ce34af08 | 363 | msgstr "" |
04f27fae MV |
364 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập " |
365 | "nhật)\n" | |
366 | "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?" | |
de5a560a | 367 | |
04f27fae MV |
368 | #: apt-private/private-install.cc |
369 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
2f6a2fbb | 370 | msgstr "" |
04f27fae | 371 | "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện." |
2f6a2fbb | 372 | |
04f27fae MV |
373 | #: apt-private/private-install.cc |
374 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
375 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
3f5a581c | 376 | |
04f27fae MV |
377 | #: apt-private/private-install.cc |
378 | msgid "Aborting install." | |
379 | msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." | |
de5a560a | 380 | |
04f27fae | 381 | #: apt-private/private-install.cc |
9de26945 | 382 | msgid "" |
04f27fae MV |
383 | "The following package disappeared from your system as\n" |
384 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
385 | msgid_plural "" | |
386 | "The following packages disappeared from your system as\n" | |
387 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
388 | msgstr[0] "" | |
389 | "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " | |
390 | "khác ghi đè:" | |
de5a560a | 391 | |
04f27fae MV |
392 | #: apt-private/private-install.cc |
393 | msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg." | |
394 | msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg." | |
de5a560a | 395 | |
04f27fae MV |
396 | #: apt-private/private-install.cc |
397 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
398 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
563fd0ae | 399 | |
04f27fae | 400 | #: apt-private/private-install.cc |
1e7ec0d8 | 401 | msgid "" |
04f27fae MV |
402 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" |
403 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1e7ec0d8 | 404 | msgstr "" |
04f27fae MV |
405 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " |
406 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
563fd0ae | 407 | |
04f27fae MV |
408 | #. |
409 | #. if (Packages == 1) | |
410 | #. { | |
411 | #. c1out << std::endl; | |
412 | #. c1out << | |
413 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
414 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
415 | #. "that package should be filed.") << std::endl; | |
416 | #. } | |
417 | #. | |
418 | #: apt-private/private-install.cc | |
419 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
420 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:" | |
421 | ||
422 | #: apt-private/private-install.cc | |
423 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
424 | msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó" | |
425 | ||
426 | #: apt-private/private-install.cc | |
9de26945 | 427 | msgid "" |
04f27fae MV |
428 | "The following package was automatically installed and is no longer required:" |
429 | msgid_plural "" | |
430 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
431 | "required:" | |
432 | msgstr[0] "" | |
433 | "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:" | |
563fd0ae | 434 | |
04f27fae | 435 | #: apt-private/private-install.cc |
1e7ec0d8 | 436 | #, c-format |
04f27fae MV |
437 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" |
438 | msgid_plural "" | |
439 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
440 | msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n" | |
563fd0ae | 441 | |
04f27fae | 442 | #: apt-private/private-install.cc |
cbbee23e | 443 | #, c-format |
73fe49f9 DK |
444 | msgid "Use '%s' to remove it." |
445 | msgid_plural "Use '%s' to remove them." | |
446 | msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng." | |
563fd0ae | 447 | |
04f27fae MV |
448 | #: apt-private/private-install.cc |
449 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" | |
450 | msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:" | |
563fd0ae | 451 | |
04f27fae MV |
452 | #: apt-private/private-install.cc |
453 | msgid "" | |
454 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " | |
455 | "solution)." | |
456 | msgstr "" | |
457 | "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà " | |
458 | "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)." | |
1e7ec0d8 | 459 | |
04f27fae | 460 | #: apt-private/private-install.cc |
3f5a581c | 461 | msgid "" |
04f27fae MV |
462 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
463 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
464 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
465 | "or been moved out of Incoming." | |
1e7ec0d8 | 466 | msgstr "" |
04f27fae MV |
467 | "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n" |
468 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n" | |
469 | "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n" | |
470 | "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)." | |
563fd0ae | 471 | |
04f27fae MV |
472 | #: apt-private/private-install.cc |
473 | msgid "Broken packages" | |
474 | msgstr "Gói bị hỏng" | |
7d8a4da7 | 475 | |
04f27fae MV |
476 | #: apt-private/private-install.cc |
477 | #, fuzzy | |
478 | msgid "The following additional packages will be installed:" | |
479 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
3f5a581c | 480 | |
04f27fae MV |
481 | #: apt-private/private-install.cc |
482 | msgid "Suggested packages:" | |
483 | msgstr "Các gói đề nghị:" | |
484 | ||
485 | #: apt-private/private-install.cc | |
486 | msgid "Recommended packages:" | |
487 | msgstr "Gói khuyến khích:" | |
ce34af08 | 488 | |
04f27fae | 489 | #: apt-private/private-install.cc |
864fe99c | 490 | #, c-format |
04f27fae MV |
491 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" |
492 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
864fe99c | 493 | |
04f27fae MV |
494 | #: apt-private/private-install.cc |
495 | #, c-format | |
496 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
1e7ec0d8 | 497 | msgstr "" |
04f27fae | 498 | "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n" |
563fd0ae | 499 | |
04f27fae | 500 | #: apt-private/private-install.cc |
3f5a581c | 501 | #, c-format |
04f27fae MV |
502 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
503 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n" | |
563fd0ae | 504 | |
04f27fae MV |
505 | #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version |
506 | #: apt-private/private-install.cc | |
507 | #, fuzzy, c-format | |
508 | msgid "%s is already the newest version (%s).\n" | |
509 | msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n" | |
563fd0ae | 510 | |
04f27fae | 511 | #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc |
1e7ec0d8 | 512 | #, c-format |
04f27fae MV |
513 | msgid "%s set to manually installed.\n" |
514 | msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n" | |
ce34af08 | 515 | |
04f27fae | 516 | #: apt-private/private-install.cc |
1e7ec0d8 | 517 | #, c-format |
04f27fae MV |
518 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" |
519 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n" | |
563fd0ae | 520 | |
04f27fae | 521 | #: apt-private/private-install.cc |
de5a560a | 522 | #, c-format |
04f27fae MV |
523 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" |
524 | msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n" | |
563fd0ae | 525 | |
04f27fae MV |
526 | #: apt-private/private-list.cc |
527 | msgid "Listing" | |
528 | msgstr "Đang liệt kê" | |
563fd0ae | 529 | |
04f27fae | 530 | #: apt-private/private-list.cc |
3f5a581c | 531 | #, c-format |
04f27fae MV |
532 | msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it" |
533 | msgid_plural "" | |
534 | "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them." | |
535 | msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem." | |
536 | ||
537 | #: apt-private/private-main.cc | |
538 | msgid "" | |
539 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
540 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
541 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
542 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
543 | msgstr "" | |
544 | "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n" | |
545 | " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n" | |
546 | " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n" | |
547 | " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!" | |
548 | ||
549 | #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc | |
550 | msgid "unknown" | |
551 | msgstr "không hiểu" | |
563fd0ae | 552 | |
04f27fae | 553 | #: apt-private/private-output.cc |
1e7ec0d8 | 554 | #, c-format |
04f27fae MV |
555 | msgid "[installed,upgradable to: %s]" |
556 | msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]" | |
563fd0ae | 557 | |
04f27fae MV |
558 | #: apt-private/private-output.cc |
559 | msgid "[installed,local]" | |
560 | msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]" | |
563fd0ae | 561 | |
04f27fae MV |
562 | #: apt-private/private-output.cc |
563 | msgid "[installed,auto-removable]" | |
564 | msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]" | |
563fd0ae | 565 | |
04f27fae MV |
566 | #: apt-private/private-output.cc |
567 | msgid "[installed,automatic]" | |
568 | msgstr "[đã cài đặt,tự động]" | |
569 | ||
570 | #: apt-private/private-output.cc | |
571 | msgid "[installed]" | |
572 | msgstr "[đã cài đặt]" | |
563fd0ae | 573 | |
04f27fae | 574 | #: apt-private/private-output.cc |
563fd0ae | 575 | #, c-format |
04f27fae MV |
576 | msgid "[upgradable from: %s]" |
577 | msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]" | |
67f393ab | 578 | |
04f27fae MV |
579 | #: apt-private/private-output.cc |
580 | msgid "[residual-config]" | |
581 | msgstr "[residual-config]" | |
c77d6597 | 582 | |
04f27fae MV |
583 | #: apt-private/private-output.cc |
584 | #, c-format | |
585 | msgid "but %s is installed" | |
586 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
67f393ab | 587 | |
04f27fae | 588 | #: apt-private/private-output.cc |
563fd0ae | 589 | #, c-format |
04f27fae MV |
590 | msgid "but %s is to be installed" |
591 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
563fd0ae | 592 | |
04f27fae MV |
593 | #: apt-private/private-output.cc |
594 | msgid "but it is not installable" | |
595 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
563fd0ae | 596 | |
04f27fae MV |
597 | #: apt-private/private-output.cc |
598 | msgid "but it is a virtual package" | |
599 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
563fd0ae | 600 | |
04f27fae MV |
601 | #: apt-private/private-output.cc |
602 | msgid "but it is not installed" | |
603 | msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt" | |
563fd0ae | 604 | |
04f27fae MV |
605 | #: apt-private/private-output.cc |
606 | msgid "but it is not going to be installed" | |
607 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
563fd0ae | 608 | |
04f27fae MV |
609 | #: apt-private/private-output.cc |
610 | msgid " or" | |
611 | msgstr " hay" | |
de5a560a | 612 | |
04f27fae MV |
613 | #: apt-private/private-output.cc |
614 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
615 | msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:" | |
de5a560a | 616 | |
04f27fae MV |
617 | #: apt-private/private-output.cc |
618 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
619 | msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:" | |
ce34af08 | 620 | |
04f27fae MV |
621 | #: apt-private/private-output.cc |
622 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
623 | msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:" | |
ce34af08 | 624 | |
04f27fae MV |
625 | #: apt-private/private-output.cc |
626 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
627 | msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" | |
ce34af08 | 628 | |
04f27fae MV |
629 | #: apt-private/private-output.cc |
630 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
631 | msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:" | |
632 | ||
633 | #: apt-private/private-output.cc | |
634 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
635 | msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:" | |
ce34af08 | 636 | |
04f27fae MV |
637 | #: apt-private/private-output.cc |
638 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
639 | msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:" | |
640 | ||
641 | #: apt-private/private-output.cc | |
1e7ec0d8 | 642 | #, c-format |
04f27fae MV |
643 | msgid "%s (due to %s)" |
644 | msgstr "%s (bởi vì %s)" | |
563fd0ae | 645 | |
04f27fae | 646 | #: apt-private/private-output.cc |
9de26945 | 647 | msgid "" |
04f27fae MV |
648 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" |
649 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
ce34af08 | 650 | msgstr "" |
04f27fae MV |
651 | "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n" |
652 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!" | |
563fd0ae | 653 | |
04f27fae | 654 | #: apt-private/private-output.cc |
1e7ec0d8 | 655 | #, c-format |
04f27fae MV |
656 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " |
657 | msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, " | |
563fd0ae | 658 | |
04f27fae | 659 | #: apt-private/private-output.cc |
1e7ec0d8 | 660 | #, c-format |
04f27fae MV |
661 | msgid "%lu reinstalled, " |
662 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
b6c6b52f | 663 | |
04f27fae MV |
664 | #: apt-private/private-output.cc |
665 | #, c-format | |
666 | msgid "%lu downgraded, " | |
667 | msgstr "%lu bị hạ cấp, " | |
b6c6b52f | 668 | |
04f27fae MV |
669 | #: apt-private/private-output.cc |
670 | #, c-format | |
671 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
672 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
506ab3c7 | 673 | |
04f27fae MV |
674 | #: apt-private/private-output.cc |
675 | #, c-format | |
676 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
677 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
506ab3c7 | 678 | |
04f27fae MV |
679 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es] |
680 | #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] " | |
681 | #. The user has to answer with an input matching the | |
682 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
683 | #: apt-private/private-output.cc | |
684 | msgid "[Y/n]" | |
685 | msgstr "[C/k]" | |
506ab3c7 | 686 | |
04f27fae MV |
687 | #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o] |
688 | #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] " | |
689 | #. The user has to answer with an input matching the | |
690 | #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. | |
691 | #: apt-private/private-output.cc | |
692 | msgid "[y/N]" | |
693 | msgstr "[c/K]" | |
506ab3c7 | 694 | |
04f27fae MV |
695 | #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set |
696 | #: apt-private/private-output.cc | |
697 | msgid "Y" | |
698 | msgstr "C" | |
506ab3c7 | 699 | |
04f27fae MV |
700 | #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set |
701 | #: apt-private/private-output.cc | |
702 | msgid "N" | |
703 | msgstr "K" | |
9de26945 | 704 | |
04f27fae MV |
705 | #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc |
706 | #, c-format | |
707 | msgid "Regex compilation error - %s" | |
708 | msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s" | |
9de26945 | 709 | |
cbbee23e | 710 | #: apt-private/private-search.cc |
04f27fae MV |
711 | msgid "You must give at least one search pattern" |
712 | msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm" | |
9de26945 | 713 | |
04f27fae MV |
714 | #: apt-private/private-search.cc |
715 | msgid "Full Text Search" | |
716 | msgstr "Tìm kiếm toàn văn" | |
9de26945 | 717 | |
04f27fae MV |
718 | #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc |
719 | #, c-format | |
720 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
721 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
9de26945 | 722 | |
04f27fae MV |
723 | #: apt-private/private-show.cc |
724 | #, c-format | |
725 | msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it" | |
726 | msgid_plural "" | |
727 | "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them." | |
728 | msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" | |
9de26945 | 729 | |
04f27fae MV |
730 | #: apt-private/private-show.cc |
731 | msgid "not a real package (virtual)" | |
732 | msgstr "không là gói thật (ảo)" | |
9de26945 | 733 | |
8561c2fe DK |
734 | #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc |
735 | #, c-format | |
736 | msgid "Unable to locate package %s" | |
737 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
738 | ||
739 | #: apt-private/private-show.cc | |
740 | msgid "Package files:" | |
741 | msgstr "Tập tin gói:" | |
742 | ||
743 | #: apt-private/private-show.cc | |
744 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
745 | msgstr "" | |
746 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
747 | ||
748 | #. Show any packages have explicit pins | |
749 | #: apt-private/private-show.cc | |
750 | msgid "Pinned packages:" | |
751 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
752 | ||
753 | #: apt-private/private-show.cc | |
754 | msgid "(not found)" | |
755 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
756 | ||
757 | #. Print the package name and the version we are forcing to | |
758 | #: apt-private/private-show.cc | |
759 | #, c-format | |
760 | msgid "%s -> %s with priority %d\n" | |
761 | msgstr "" | |
762 | ||
763 | #: apt-private/private-show.cc | |
764 | msgid " Installed: " | |
765 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
766 | ||
767 | #: apt-private/private-show.cc | |
768 | msgid " Candidate: " | |
769 | msgstr " Ứng cử: " | |
770 | ||
771 | #: apt-private/private-show.cc | |
772 | msgid "(none)" | |
773 | msgstr "(không)" | |
774 | ||
775 | #: apt-private/private-show.cc | |
776 | msgid " Package pin: " | |
777 | msgstr " Ghim gói: " | |
778 | ||
779 | #. Show the priority tables | |
780 | #: apt-private/private-show.cc | |
781 | msgid " Version table:" | |
782 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
783 | ||
784 | #: apt-private/private-source.cc | |
785 | #, c-format | |
786 | msgid "Can not find a package for architecture '%s'" | |
787 | msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”" | |
788 | ||
789 | #: apt-private/private-source.cc | |
790 | #, c-format | |
791 | msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'" | |
792 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”" | |
793 | ||
794 | #: apt-private/private-source.cc | |
795 | #, c-format | |
796 | msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'" | |
797 | msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”" | |
798 | ||
799 | #: apt-private/private-source.cc | |
800 | #, c-format | |
801 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
802 | msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n" | |
803 | ||
804 | #: apt-private/private-source.cc | |
805 | #, c-format | |
806 | msgid "Can not find version '%s' of package '%s'" | |
807 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”" | |
808 | ||
809 | #: apt-private/private-source.cc | |
810 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
811 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó" | |
812 | ||
813 | #: apt-private/private-source.cc | |
814 | #, c-format | |
815 | msgid "Unable to find a source package for %s" | |
816 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
817 | ||
818 | #: apt-private/private-source.cc | |
819 | #, c-format | |
820 | msgid "" | |
821 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
822 | "%s\n" | |
823 | msgstr "" | |
824 | "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn " | |
825 | "“%s” tại:\n" | |
826 | "%s\n" | |
827 | ||
828 | #: apt-private/private-source.cc | |
829 | #, c-format | |
830 | msgid "" | |
831 | "Please use:\n" | |
832 | "%s\n" | |
833 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" | |
834 | msgstr "" | |
835 | "Hãy dùng lệnh:\n" | |
836 | "%s\n" | |
837 | "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" | |
838 | ||
839 | #: apt-private/private-source.cc | |
840 | #, c-format | |
841 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" | |
842 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n" | |
843 | ||
844 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
845 | #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
846 | #: apt-private/private-source.cc | |
847 | #, c-format | |
848 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
849 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
850 | ||
851 | #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included | |
852 | #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB | |
853 | #: apt-private/private-source.cc | |
854 | #, c-format | |
855 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
856 | msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n" | |
857 | ||
858 | #: apt-private/private-source.cc | |
859 | #, c-format | |
860 | msgid "Fetch source %s\n" | |
861 | msgstr "Lấy mã nguồn %s\n" | |
862 | ||
863 | #: apt-private/private-source.cc | |
864 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
865 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho." | |
866 | ||
867 | #: apt-private/private-source.cc | |
868 | #, c-format | |
869 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" | |
870 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
871 | ||
872 | #: apt-private/private-source.cc | |
873 | #, c-format | |
874 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" | |
875 | msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n" | |
876 | ||
877 | #: apt-private/private-source.cc | |
878 | #, c-format | |
879 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
880 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n" | |
881 | ||
882 | #: apt-private/private-source.cc | |
883 | #, c-format | |
884 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
885 | msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n" | |
886 | ||
887 | #: apt-private/private-source.cc | |
888 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
889 | msgstr "" | |
890 | "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch" | |
891 | ||
892 | #: apt-private/private-source.cc | |
893 | #, c-format | |
894 | msgid "" | |
895 | "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::" | |
896 | "Architectures for setup" | |
897 | msgstr "" | |
898 | "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::" | |
899 | "Architectures để cài đặt" | |
900 | ||
901 | #: apt-private/private-source.cc | |
902 | #, c-format | |
903 | msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n" | |
904 | msgstr "" | |
905 | ||
906 | #: apt-private/private-source.cc | |
907 | #, fuzzy, c-format | |
908 | msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n" | |
909 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" | |
910 | ||
911 | #: apt-private/private-source.cc | |
912 | #, c-format | |
913 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" | |
914 | msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s" | |
915 | ||
916 | #: apt-private/private-source.cc | |
917 | #, c-format | |
918 | msgid "%s has no build depends.\n" | |
919 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n" | |
920 | ||
921 | #: apt-private/private-source.cc | |
922 | #, c-format | |
923 | msgid "" | |
924 | "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' " | |
925 | "packages" | |
926 | msgstr "" | |
927 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên " | |
928 | "gói “%s”" | |
929 | ||
930 | #: apt-private/private-source.cc | |
931 | #, c-format | |
932 | msgid "" | |
933 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
934 | "found" | |
935 | msgstr "" | |
936 | "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" | |
937 | ||
938 | #: apt-private/private-source.cc | |
939 | #, c-format | |
940 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" | |
941 | msgstr "" | |
942 | "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là " | |
943 | "quá mới" | |
944 | ||
945 | #: apt-private/private-source.cc | |
946 | #, c-format | |
947 | msgid "" | |
948 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of " | |
949 | "package %s can't satisfy version requirements" | |
950 | msgstr "" | |
951 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s " | |
952 | "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản" | |
953 | ||
954 | #: apt-private/private-source.cc | |
955 | #, c-format | |
956 | msgid "" | |
957 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate " | |
958 | "version" | |
959 | msgstr "" | |
960 | "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản " | |
961 | "ứng cử" | |
962 | ||
963 | #: apt-private/private-source.cc | |
964 | #, c-format | |
965 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" | |
966 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
967 | ||
968 | #: apt-private/private-source.cc | |
969 | #, c-format | |
970 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." | |
971 | msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s." | |
972 | ||
973 | #: apt-private/private-source.cc | |
974 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
975 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" | |
506ab3c7 | 976 | |
04f27fae | 977 | #: apt-private/private-sources.cc |
1e7ec0d8 | 978 | #, c-format |
04f27fae MV |
979 | msgid "Failed to parse %s. Edit again? " |
980 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? " | |
9de26945 | 981 | |
04f27fae | 982 | #: apt-private/private-sources.cc |
1e7ec0d8 | 983 | #, c-format |
04f27fae MV |
984 | msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'." |
985 | msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”." | |
506ab3c7 | 986 | |
04f27fae MV |
987 | #: apt-private/private-update.cc |
988 | msgid "The update command takes no arguments" | |
989 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
9de26945 | 990 | |
04f27fae | 991 | #: apt-private/private-update.cc |
1e7ec0d8 | 992 | #, c-format |
04f27fae MV |
993 | msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n" |
994 | msgid_plural "" | |
995 | "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n" | |
996 | msgstr[0] "" | |
997 | "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n" | |
9de26945 | 998 | |
04f27fae MV |
999 | #: apt-private/private-update.cc |
1000 | msgid "All packages are up to date." | |
1001 | msgstr "Mọi gói đã được cập nhật." | |
9de26945 | 1002 | |
04f27fae | 1003 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1e7ec0d8 | 1004 | #, c-format |
04f27fae MV |
1005 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
1006 | msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n" | |
1e7ec0d8 | 1007 | |
04f27fae MV |
1008 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1009 | #, fuzzy | |
1010 | msgid "apt-cache stats does not take any arguments" | |
1011 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" | |
506ab3c7 | 1012 | |
04f27fae MV |
1013 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1014 | msgid "Total package names: " | |
1015 | msgstr "Tổng các tên gói: " | |
506ab3c7 | 1016 | |
04f27fae MV |
1017 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1018 | msgid "Total package structures: " | |
1019 | msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " | |
506ab3c7 | 1020 | |
04f27fae MV |
1021 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1022 | msgid " Normal packages: " | |
1023 | msgstr " Gói thường: " | |
506ab3c7 | 1024 | |
04f27fae MV |
1025 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1026 | msgid " Pure virtual packages: " | |
1027 | msgstr " Gói thuần ảo: " | |
506ab3c7 | 1028 | |
04f27fae MV |
1029 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1030 | msgid " Single virtual packages: " | |
1031 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
506ab3c7 | 1032 | |
04f27fae MV |
1033 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1034 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
1035 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
506ab3c7 | 1036 | |
04f27fae MV |
1037 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1038 | msgid " Missing: " | |
1039 | msgstr " Thiếu: " | |
506ab3c7 | 1040 | |
04f27fae MV |
1041 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1042 | msgid "Total distinct versions: " | |
1043 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
506ab3c7 | 1044 | |
04f27fae MV |
1045 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1046 | msgid "Total distinct descriptions: " | |
1047 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
3fa4e98f | 1048 | |
04f27fae MV |
1049 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1050 | msgid "Total dependencies: " | |
1051 | msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " | |
3fa4e98f | 1052 | |
04f27fae MV |
1053 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1054 | msgid "Total ver/file relations: " | |
1055 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
864fe99c | 1056 | |
04f27fae MV |
1057 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1058 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
1059 | msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: " | |
3fa4e98f | 1060 | |
04f27fae MV |
1061 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1062 | msgid "Total Provides mappings: " | |
1063 | msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: " | |
3fa4e98f | 1064 | |
04f27fae MV |
1065 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1066 | msgid "Total globbed strings: " | |
1067 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
3fa4e98f | 1068 | |
04f27fae MV |
1069 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1070 | msgid "Total slack space: " | |
1071 | msgstr "Tổng chỗ trống: " | |
3fa4e98f | 1072 | |
04f27fae MV |
1073 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1074 | msgid "Total space accounted for: " | |
1075 | msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: " | |
3fa4e98f | 1076 | |
04f27fae MV |
1077 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1078 | msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead." | |
1e7ec0d8 | 1079 | msgstr "" |
04f27fae | 1080 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế." |
3fa4e98f | 1081 | |
04f27fae | 1082 | #: cmdline/apt-cache.cc |
9de26945 | 1083 | msgid "" |
04f27fae | 1084 | "Usage: apt-cache [options] command\n" |
cbbee23e | 1085 | " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n" |
04f27fae | 1086 | "\n" |
8561c2fe | 1087 | "apt-cache queries and displays available information about installed\n" |
9270be36 MV |
1088 | "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n" |
1089 | "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n" | |
1090 | "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n" | |
1091 | "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n" | |
8561c2fe | 1092 | "availability of the configured sources (e.g. offline).\n" |
3fa4e98f | 1093 | msgstr "" |
27b16a2e | 1094 | |
cbbee23e DK |
1095 | #: cmdline/apt-cache.cc |
1096 | msgid "Show source records" | |
1097 | msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn" | |
1098 | ||
1099 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1100 | msgid "Search the package list for a regex pattern" | |
1101 | msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy" | |
1102 | ||
1103 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1104 | msgid "Show raw dependency information for a package" | |
1105 | msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói" | |
1106 | ||
1107 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1108 | msgid "Show reverse dependency information for a package" | |
1109 | msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này" | |
1110 | ||
1111 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1112 | msgid "Show a readable record for the package" | |
1113 | msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó" | |
1114 | ||
1115 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1116 | msgid "List the names of all packages in the system" | |
1117 | msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống" | |
1118 | ||
1119 | #: cmdline/apt-cache.cc | |
1120 | msgid "Show policy settings" | |
1121 | msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách" | |
1122 | ||
04f27fae | 1123 | #: cmdline/apt.cc |
04f27fae MV |
1124 | msgid "" |
1125 | "Usage: apt [options] command\n" | |
1126 | "\n" | |
8561c2fe DK |
1127 | "apt is a commandline package manager and provides commands for\n" |
1128 | "searching and managing as well as querying information about packages.\n" | |
1129 | "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n" | |
1130 | "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n" | |
1131 | "interactive use by default.\n" | |
04f27fae | 1132 | msgstr "" |
cbbee23e DK |
1133 | |
1134 | #. query | |
1135 | #: cmdline/apt.cc | |
1136 | msgid "list packages based on package names" | |
1137 | msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói" | |
1138 | ||
1139 | #: cmdline/apt.cc | |
1140 | msgid "search in package descriptions" | |
1141 | msgstr "tìm trong phần mô tả của gói" | |
1142 | ||
1143 | #: cmdline/apt.cc | |
1144 | msgid "show package details" | |
1145 | msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói" | |
1146 | ||
1147 | #. package stuff | |
1148 | #: cmdline/apt.cc | |
1149 | msgid "install packages" | |
1150 | msgstr "cài đặt các gói" | |
1151 | ||
1152 | #: cmdline/apt.cc | |
1153 | msgid "remove packages" | |
1154 | msgstr "gỡ bỏ các gói" | |
1155 | ||
1156 | #: cmdline/apt.cc cmdline/apt-get.cc | |
1157 | msgid "Remove automatically all unused packages" | |
1158 | msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng" | |
1159 | ||
1160 | #. system wide stuff | |
1161 | #: cmdline/apt.cc | |
1162 | msgid "update list of available packages" | |
1163 | msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có" | |
1164 | ||
1165 | #: cmdline/apt.cc | |
1166 | msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages" | |
1167 | msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống" | |
1168 | ||
1169 | #: cmdline/apt.cc | |
1170 | msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages" | |
1171 | msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói" | |
1172 | ||
cbbee23e DK |
1173 | #. misc |
1174 | #: cmdline/apt.cc | |
1175 | msgid "edit the source information file" | |
1176 | msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn" | |
03d7b3cd | 1177 | |
04f27fae MV |
1178 | #: cmdline/apt-cdrom.cc |
1179 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
1180 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”" | |
9de26945 | 1181 | |
04f27fae MV |
1182 | #: cmdline/apt-cdrom.cc |
1183 | #, fuzzy | |
1184 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]" | |
1185 | msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter" | |
5b1e4e86 | 1186 | |
04f27fae | 1187 | #: cmdline/apt-cdrom.cc |
5b1e4e86 | 1188 | #, c-format |
04f27fae MV |
1189 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" |
1190 | msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”" | |
9de26945 | 1191 | |
04f27fae | 1192 | #: cmdline/apt-cdrom.cc |
5b1e4e86 | 1193 | msgid "" |
04f27fae MV |
1194 | "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n" |
1195 | "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n" | |
1196 | "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and " | |
1197 | "mount point." | |
5b1e4e86 | 1198 | msgstr "" |
04f27fae MV |
1199 | "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc " |
1200 | "định.\n" | |
1201 | "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" | |
1202 | "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm " | |
1203 | "gắn." | |
5b1e4e86 | 1204 | |
04f27fae MV |
1205 | #: cmdline/apt-cdrom.cc |
1206 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
1207 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
5b1e4e86 | 1208 | |
cbbee23e DK |
1209 | #: cmdline/apt-cdrom.cc |
1210 | msgid "" | |
1211 | "Usage: apt-cdrom [options] command\n" | |
1212 | "\n" | |
9270be36 | 1213 | "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n" |
8561c2fe DK |
1214 | "media types as package sources to APT. The mount point and device\n" |
1215 | "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n" | |
cbbee23e | 1216 | msgstr "" |
cbbee23e | 1217 | |
04f27fae MV |
1218 | #: cmdline/apt-config.cc |
1219 | msgid "Arguments not in pairs" | |
1220 | msgstr "Các đối số không thành cặp" | |
864fe99c | 1221 | |
04f27fae | 1222 | #: cmdline/apt-config.cc |
9270be36 | 1223 | #, fuzzy |
864fe99c | 1224 | msgid "" |
04f27fae MV |
1225 | "Usage: apt-config [options] command\n" |
1226 | "\n" | |
8561c2fe | 1227 | "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n" |
9270be36 | 1228 | "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n" |
2f6a2fbb | 1229 | msgstr "" |
9270be36 MV |
1230 | "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" |
1231 | "\n" | |
1232 | "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n" | |
1233 | "\n" | |
1234 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
2f6a2fbb | 1235 | |
cbbee23e DK |
1236 | #: cmdline/apt-config.cc |
1237 | msgid "get configuration values via shell evaluation" | |
1238 | msgstr "" | |
1239 | ||
1240 | #: cmdline/apt-config.cc | |
1241 | msgid "show the active configuration setting" | |
1242 | msgstr "" | |
1243 | ||
04f27fae MV |
1244 | #: cmdline/apt-get.cc |
1245 | #, c-format | |
1246 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1247 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
2f6a2fbb | 1248 | |
04f27fae | 1249 | #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc |
2f6a2fbb | 1250 | #, c-format |
04f27fae MV |
1251 | msgid "%s set to automatically installed.\n" |
1252 | msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n" | |
1253 | ||
1254 | #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc | |
2f6a2fbb | 1255 | msgid "" |
04f27fae MV |
1256 | "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' " |
1257 | "instead." | |
2f6a2fbb | 1258 | msgstr "" |
04f27fae MV |
1259 | "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” " |
1260 | "để thay thế." | |
2f6a2fbb | 1261 | |
04f27fae MV |
1262 | #: cmdline/apt-get.cc |
1263 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1264 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
2f6a2fbb | 1265 | |
04f27fae MV |
1266 | #: cmdline/apt-get.cc |
1267 | msgid "Supported modules:" | |
1268 | msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:" | |
e49dd9d3 | 1269 | |
04f27fae | 1270 | #: cmdline/apt-get.cc |
8561c2fe | 1271 | #, fuzzy |
04f27fae MV |
1272 | msgid "" |
1273 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1274 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1275 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1276 | "\n" | |
8561c2fe DK |
1277 | "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n" |
1278 | "and information about them from authenticated sources and\n" | |
1279 | "for installation, upgrade and removal of packages together\n" | |
1280 | "with their dependencies.\n" | |
cbbee23e DK |
1281 | msgstr "" |
1282 | "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1283 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1284 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
04f27fae | 1285 | "\n" |
cbbee23e DK |
1286 | "get: lấy\n" |
1287 | "install: cài đặt\n" | |
1288 | "remove: gỡ bỏ\n" | |
1289 | "source: nguồn\n" | |
04f27fae | 1290 | "\n" |
cbbee23e DK |
1291 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói " |
1292 | "phần mềm.\n" | |
1293 | "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1294 | ||
cbbee23e DK |
1295 | #: cmdline/apt-get.cc |
1296 | msgid "Retrieve new lists of packages" | |
1297 | msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)" | |
1298 | ||
1299 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1300 | msgid "Perform an upgrade" | |
1301 | msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn" | |
1302 | ||
1303 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1304 | msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)" | |
1305 | msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)" | |
1306 | ||
1307 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1308 | msgid "Remove packages" | |
1309 | msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm" | |
1310 | ||
1311 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1312 | msgid "Remove packages and config files" | |
1313 | msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói" | |
1314 | ||
1315 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1316 | msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)" | |
1317 | msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)" | |
1318 | ||
1319 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1320 | msgid "Follow dselect selections" | |
1321 | msgstr "Cho phép chọn dselect" | |
1322 | ||
1323 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1324 | msgid "Configure build-dependencies for source packages" | |
1325 | msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn" | |
1326 | ||
1327 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1328 | msgid "Erase downloaded archive files" | |
1329 | msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)" | |
1330 | ||
1331 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1332 | msgid "Erase old downloaded archive files" | |
1333 | msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)" | |
1334 | ||
1335 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1336 | msgid "Verify that there are no broken dependencies" | |
1337 | msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không" | |
1338 | ||
1339 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1340 | msgid "Download source archives" | |
1341 | msgstr "Tải về kho nguồn" | |
1342 | ||
1343 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1344 | msgid "Download the binary package into the current directory" | |
1345 | msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành" | |
1346 | ||
1347 | #: cmdline/apt-get.cc | |
1348 | msgid "Download and display the changelog for the given package" | |
1349 | msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho" | |
1350 | ||
04f27fae MV |
1351 | #: cmdline/apt-helper.cc |
1352 | msgid "Need one URL as argument" | |
1353 | msgstr "Cần một URL làm đối số" | |
1354 | ||
1355 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1356 | msgid "Must specify at least one pair url/filename" | |
1357 | msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" | |
1358 | ||
1359 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1360 | msgid "Download Failed" | |
1361 | msgstr "Gặp lỗi khi tải về" | |
1362 | ||
1363 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1364 | #, c-format | |
1365 | msgid "GetSrvRec failed for %s" | |
1366 | msgstr "" | |
1367 | ||
1368 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
8561c2fe | 1369 | #, fuzzy |
04f27fae MV |
1370 | msgid "" |
1371 | "Usage: apt-helper [options] command\n" | |
1372 | " apt-helper [options] download-file uri target-path\n" | |
1373 | "\n" | |
8561c2fe | 1374 | "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n" |
d04e44ac | 1375 | "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n" |
04f27fae MV |
1376 | msgstr "" |
1377 | "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n" | |
1378 | " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n" | |
1379 | "\n" | |
1380 | "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n" | |
cbbee23e | 1381 | |
cbbee23e DK |
1382 | #: cmdline/apt-helper.cc |
1383 | msgid "download the given uri to the target-path" | |
1384 | msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích" | |
1385 | ||
1386 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1387 | msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)" | |
1388 | msgstr "" | |
1389 | ||
1390 | #: cmdline/apt-helper.cc | |
1391 | msgid "detect proxy using apt.conf" | |
1392 | msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf" | |
04f27fae MV |
1393 | |
1394 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1395 | #, c-format | |
1396 | msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n" | |
1397 | msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n" | |
1398 | ||
1399 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1400 | #, c-format | |
1401 | msgid "%s was already set to manually installed.\n" | |
1402 | msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n" | |
1403 | ||
1404 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1405 | #, c-format | |
1406 | msgid "%s was already set to automatically installed.\n" | |
1407 | msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n" | |
1408 | ||
1409 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1410 | #, c-format | |
1411 | msgid "%s was already set on hold.\n" | |
1412 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n" | |
1413 | ||
1414 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1415 | #, c-format | |
1416 | msgid "%s was already not hold.\n" | |
1417 | msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n" | |
1418 | ||
cbbee23e DK |
1419 | #: cmdline/apt-mark.cc |
1420 | msgid "Executing dpkg failed. Are you root?" | |
1421 | msgstr "" | |
1422 | "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi " | |
1423 | "lệnh này" | |
04f27fae MV |
1424 | |
1425 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1426 | #, c-format | |
1427 | msgid "%s set on hold.\n" | |
1428 | msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n" | |
1429 | ||
1430 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1431 | #, c-format | |
1432 | msgid "Canceled hold on %s.\n" | |
1433 | msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n" | |
1434 | ||
1435 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
cbbee23e DK |
1436 | #, c-format |
1437 | msgid "Selected %s for purge.\n" | |
1438 | msgstr "" | |
1439 | ||
1440 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1441 | #, c-format | |
1442 | msgid "Selected %s for removal.\n" | |
1443 | msgstr "" | |
1444 | ||
1445 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1446 | #, c-format | |
1447 | msgid "Selected %s for installation.\n" | |
04f27fae | 1448 | msgstr "" |
04f27fae MV |
1449 | |
1450 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
8561c2fe | 1451 | #, fuzzy |
04f27fae MV |
1452 | msgid "" |
1453 | "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1454 | "\n" | |
1455 | "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n" | |
9270be36 MV |
1456 | "as manually or automatically installed. It can also be used to\n" |
1457 | "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n" | |
1458 | "all packages with or without a certain marking.\n" | |
cbbee23e DK |
1459 | msgstr "" |
1460 | "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n" | |
04f27fae | 1461 | "\n" |
cbbee23e DK |
1462 | "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n" |
1463 | "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh " | |
1464 | "dấu.\n" | |
1465 | ||
cbbee23e DK |
1466 | #: cmdline/apt-mark.cc |
1467 | msgid "Mark the given packages as automatically installed" | |
1468 | msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động" | |
1469 | ||
1470 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1471 | msgid "Mark the given packages as manually installed" | |
1472 | msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay" | |
1473 | ||
1474 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1475 | msgid "Mark a package as held back" | |
1476 | msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại" | |
1477 | ||
1478 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1479 | msgid "Unset a package set as held back" | |
1480 | msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại" | |
1481 | ||
1482 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1483 | msgid "Print the list of automatically installed packages" | |
1484 | msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt" | |
1485 | ||
1486 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1487 | msgid "Print the list of manually installed packages" | |
1488 | msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay" | |
1489 | ||
1490 | #: cmdline/apt-mark.cc | |
1491 | msgid "Print the list of package on hold" | |
1492 | msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại" | |
1493 | ||
04f27fae MV |
1494 | #: methods/cdrom.cc |
1495 | #, c-format | |
1496 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" | |
1497 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
1498 | ||
1499 | #: methods/cdrom.cc | |
1500 | msgid "" | |
1501 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1502 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1503 | msgstr "" | |
1504 | "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1505 | "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới." | |
1506 | ||
1507 | #: methods/cdrom.cc | |
1508 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1509 | msgstr "CD-ROM sai" | |
1510 | ||
1511 | #: methods/cdrom.cc | |
1512 | #, c-format | |
1513 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." | |
1514 | msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng." | |
1515 | ||
1516 | #: methods/cdrom.cc | |
1517 | msgid "Disk not found." | |
1518 | msgstr "Không tìm thấy đĩa." | |
1519 | ||
1520 | #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc | |
1521 | msgid "File not found" | |
1522 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
1523 | ||
1524 | #: methods/connect.cc | |
1525 | #, c-format | |
1526 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1527 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)" | |
1528 | ||
1529 | #: methods/connect.cc | |
1530 | #, c-format | |
1531 | msgid "[IP: %s %s]" | |
1532 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
1533 | ||
1534 | #: methods/connect.cc | |
1535 | #, c-format | |
1536 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1537 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1538 | ||
1539 | #: methods/connect.cc | |
1540 | #, c-format | |
1541 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1542 | msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1543 | ||
1544 | #: methods/connect.cc | |
1545 | #, c-format | |
1546 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1547 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ" | |
1548 | ||
1549 | #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1550 | msgid "Failed" | |
1551 | msgstr "Gặp lỗi" | |
1552 | ||
1553 | #: methods/connect.cc | |
1554 | #, c-format | |
1555 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1556 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
1557 | ||
1558 | #. We say this mainly because the pause here is for the | |
1559 | #. ssh connection that is still going | |
1560 | #: methods/connect.cc methods/rsh.cc | |
1561 | #, c-format | |
1562 | msgid "Connecting to %s" | |
1563 | msgstr "Đang kết nối đến %s" | |
1564 | ||
1565 | #: methods/connect.cc | |
1566 | #, c-format | |
1567 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1568 | msgstr "Không thể phân giải “%s”" | |
1569 | ||
1570 | #: methods/connect.cc | |
1571 | #, c-format | |
1572 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1573 | msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời" | |
1574 | ||
1575 | #: methods/connect.cc | |
1576 | #, c-format | |
1577 | msgid "System error resolving '%s:%s'" | |
1578 | msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”" | |
1579 | ||
1580 | #: methods/connect.cc | |
1581 | #, c-format | |
1582 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
1583 | msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)" | |
1584 | ||
1585 | #: methods/connect.cc | |
1586 | #, c-format | |
1587 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
1588 | msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" | |
e49dd9d3 | 1589 | |
04f27fae MV |
1590 | #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc |
1591 | msgid "Failed to stat" | |
1592 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê" | |
1593 | ||
1594 | #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc | |
1595 | msgid "Failed to set modification time" | |
1596 | msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi" | |
1597 | ||
1598 | #: methods/file.cc | |
1599 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1600 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”" | |
1601 | ||
1602 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. | |
1603 | #: methods/ftp.cc | |
1604 | msgid "Logging in" | |
1605 | msgstr "Đang đăng nhập vào" | |
1606 | ||
1607 | #: methods/ftp.cc | |
1608 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1609 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
1610 | ||
1611 | #: methods/ftp.cc | |
1612 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1613 | msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ" | |
e49dd9d3 | 1614 | |
04f27fae | 1615 | #: methods/ftp.cc |
e49dd9d3 | 1616 | #, c-format |
04f27fae MV |
1617 | msgid "The server refused the connection and said: %s" |
1618 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s" | |
e49dd9d3 | 1619 | |
04f27fae | 1620 | #: methods/ftp.cc |
e49dd9d3 | 1621 | #, c-format |
04f27fae MV |
1622 | msgid "USER failed, server said: %s" |
1623 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
e49dd9d3 | 1624 | |
04f27fae MV |
1625 | #: methods/ftp.cc |
1626 | #, c-format | |
1627 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1628 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
e49dd9d3 | 1629 | |
04f27fae MV |
1630 | #: methods/ftp.cc |
1631 | msgid "" | |
1632 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1633 | "is empty." | |
1634 | msgstr "" | |
1635 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. " | |
1636 | "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng." | |
e49dd9d3 | 1637 | |
04f27fae MV |
1638 | #: methods/ftp.cc |
1639 | #, c-format | |
1640 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1641 | msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
e49dd9d3 | 1642 | |
04f27fae MV |
1643 | #: methods/ftp.cc |
1644 | #, c-format | |
1645 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1646 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
e49dd9d3 | 1647 | |
04f27fae MV |
1648 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc |
1649 | msgid "Connection timeout" | |
1650 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
e49dd9d3 | 1651 | |
04f27fae MV |
1652 | #: methods/ftp.cc |
1653 | msgid "Server closed the connection" | |
1654 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
e49dd9d3 | 1655 | |
04f27fae MV |
1656 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
1657 | msgid "Read error" | |
1658 | msgstr "Lỗi đọc" | |
e49dd9d3 | 1659 | |
04f27fae MV |
1660 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc |
1661 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1662 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
e49dd9d3 | 1663 | |
04f27fae MV |
1664 | #: methods/ftp.cc |
1665 | msgid "Protocol corruption" | |
1666 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
e49dd9d3 | 1667 | |
04f27fae MV |
1668 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
1669 | msgid "Write error" | |
1670 | msgstr "Lỗi ghi" | |
e49dd9d3 | 1671 | |
04f27fae MV |
1672 | #: methods/ftp.cc |
1673 | msgid "Could not create a socket" | |
1674 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
e49dd9d3 | 1675 | |
04f27fae MV |
1676 | #: methods/ftp.cc |
1677 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1678 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1679 | ||
1680 | #: methods/ftp.cc | |
1681 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1682 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1683 | ||
1684 | #: methods/ftp.cc | |
1685 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1686 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1687 | ||
1688 | #: methods/ftp.cc | |
1689 | msgid "Could not bind a socket" | |
1690 | msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm" | |
1691 | ||
1692 | #: methods/ftp.cc | |
1693 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1694 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
e49dd9d3 | 1695 | |
04f27fae MV |
1696 | #: methods/ftp.cc |
1697 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1698 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1699 | ||
1700 | #: methods/ftp.cc | |
1701 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1702 | msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)" | |
1703 | ||
1704 | #: methods/ftp.cc | |
e49dd9d3 | 1705 | #, c-format |
04f27fae MV |
1706 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
1707 | msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)" | |
1708 | ||
1709 | #: methods/ftp.cc | |
1710 | #, c-format | |
1711 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1712 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s" | |
1713 | ||
1714 | #: methods/ftp.cc | |
1715 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1716 | msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" | |
1717 | ||
1718 | #: methods/ftp.cc | |
1719 | msgid "Unable to accept connection" | |
1720 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
1721 | ||
1722 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc | |
1723 | msgid "Problem hashing file" | |
1724 | msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin" | |
1725 | ||
1726 | #: methods/ftp.cc | |
1727 | #, c-format | |
1728 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1729 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”" | |
1730 | ||
1731 | #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc | |
1732 | msgid "Data socket timed out" | |
1733 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1734 | ||
1735 | #: methods/ftp.cc | |
1736 | #, c-format | |
1737 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1738 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”" | |
1739 | ||
1740 | #. Get the files information | |
1741 | #: methods/ftp.cc | |
1742 | msgid "Query" | |
1743 | msgstr "Truy vấn" | |
1744 | ||
1745 | #: methods/ftp.cc | |
1746 | msgid "Unable to invoke " | |
1747 | msgstr "Không thể gọi " | |
1748 | ||
1749 | #: methods/gpgv.cc | |
1750 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
1751 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
e49dd9d3 | 1752 | |
04f27fae | 1753 | #: methods/gpgv.cc |
e49dd9d3 | 1754 | msgid "" |
04f27fae MV |
1755 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
1756 | msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!" | |
1757 | ||
1758 | #: methods/gpgv.cc | |
1759 | msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)" | |
e49dd9d3 | 1760 | msgstr "" |
04f27fae MV |
1761 | "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt " |
1762 | "chưa?)" | |
e49dd9d3 | 1763 | |
04f27fae MV |
1764 | #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA' |
1765 | #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc | |
e49dd9d3 | 1766 | #, c-format |
04f27fae MV |
1767 | msgid "" |
1768 | "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require " | |
1769 | "authentication?)" | |
1770 | msgstr "" | |
1771 | "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " | |
1772 | "không?)" | |
1773 | ||
1774 | #: methods/gpgv.cc | |
1775 | msgid "Unknown error executing apt-key" | |
1776 | msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key" | |
1777 | ||
1778 | #: methods/gpgv.cc | |
1779 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
1780 | msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n" | |
1781 | ||
1782 | #: methods/gpgv.cc | |
1783 | msgid "" | |
1784 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " | |
1785 | "available:\n" | |
1786 | msgstr "" | |
1787 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n" | |
1788 | ||
1789 | #: methods/gzip.cc | |
1790 | msgid "Empty files can't be valid archives" | |
1791 | msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ" | |
1792 | ||
1793 | #: methods/http.cc | |
1794 | msgid "Error writing to the file" | |
1795 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1796 | ||
1797 | #: methods/http.cc | |
1798 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
1799 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối" | |
1800 | ||
1801 | #: methods/http.cc | |
1802 | msgid "Error reading from server" | |
1803 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
1804 | ||
1805 | #: methods/http.cc | |
1806 | msgid "Error writing to file" | |
1807 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
1808 | ||
1809 | #: methods/http.cc | |
1810 | msgid "Select failed" | |
1811 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
1812 | ||
1813 | #: methods/http.cc | |
1814 | msgid "Connection timed out" | |
1815 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
e49dd9d3 | 1816 | |
04f27fae MV |
1817 | #: methods/http.cc |
1818 | msgid "Error writing to output file" | |
1819 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra" | |
1820 | ||
1821 | #. Only warn if there are no sources.list.d. | |
1822 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
1823 | #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc | |
1824 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc | |
1825 | #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc | |
e49dd9d3 | 1826 | #, c-format |
04f27fae MV |
1827 | msgid "Unable to read %s" |
1828 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
e49dd9d3 | 1829 | |
04f27fae MV |
1830 | #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc |
1831 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc | |
e49dd9d3 | 1832 | #, c-format |
04f27fae MV |
1833 | msgid "Unable to change to %s" |
1834 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
e49dd9d3 | 1835 | |
04f27fae MV |
1836 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead |
1837 | #. and provide a config option to define that default | |
1838 | #: methods/mirror.cc | |
e49dd9d3 | 1839 | #, c-format |
04f27fae MV |
1840 | msgid "No mirror file '%s' found " |
1841 | msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” " | |
e49dd9d3 | 1842 | |
04f27fae MV |
1843 | #. FIXME: fallback to a default mirror here instead |
1844 | #. and provide a config option to define that default | |
1845 | #: methods/mirror.cc | |
e49dd9d3 | 1846 | #, c-format |
04f27fae MV |
1847 | msgid "Can not read mirror file '%s'" |
1848 | msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”" | |
e49dd9d3 | 1849 | |
04f27fae MV |
1850 | #: methods/mirror.cc |
1851 | #, c-format | |
1852 | msgid "No entry found in mirror file '%s'" | |
1853 | msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”" | |
1854 | ||
1855 | #: methods/mirror.cc | |
1856 | #, c-format | |
1857 | msgid "[Mirror: %s]" | |
1858 | msgstr "[Bản sao: %s]" | |
1859 | ||
1860 | #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc | |
1861 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
1862 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con" | |
1863 | ||
1864 | #: methods/rsh.cc | |
1865 | msgid "Connection closed prematurely" | |
1866 | msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ" | |
1867 | ||
1868 | #: methods/server.cc | |
1869 | msgid "Waiting for headers" | |
1870 | msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..." | |
1871 | ||
1872 | #: methods/server.cc | |
1873 | msgid "Bad header line" | |
1874 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
1875 | ||
1876 | #: methods/server.cc | |
1877 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
1878 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
1879 | ||
1880 | #: methods/server.cc | |
1881 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
1882 | msgstr "" | |
1883 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không " | |
1884 | "hợp lệ" | |
1885 | ||
1886 | #: methods/server.cc | |
1887 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
1888 | msgstr "" | |
1889 | "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không " | |
1890 | "hợp lệ" | |
1891 | ||
1892 | #: methods/server.cc | |
1893 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
1894 | msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin" | |
e49dd9d3 | 1895 | |
04f27fae MV |
1896 | #: methods/server.cc |
1897 | msgid "Unknown date format" | |
1898 | msgstr "Không rõ định dạng ngày" | |
e49dd9d3 | 1899 | |
04f27fae MV |
1900 | #: methods/server.cc |
1901 | msgid "Bad header data" | |
1902 | msgstr "Dữ liệu phần đầu sai" | |
e49dd9d3 | 1903 | |
04f27fae MV |
1904 | #: methods/server.cc |
1905 | msgid "Connection failed" | |
1906 | msgstr "Kết nối bị lỗi" | |
e49dd9d3 | 1907 | |
04f27fae | 1908 | #: methods/server.cc |
e49dd9d3 | 1909 | #, c-format |
04f27fae MV |
1910 | msgid "" |
1911 | "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man " | |
1912 | "5 apt.conf)" | |
1913 | msgstr "" | |
e49dd9d3 | 1914 | |
04f27fae MV |
1915 | #: methods/server.cc |
1916 | msgid "Internal error" | |
1917 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
e49dd9d3 | 1918 | |
04f27fae MV |
1919 | #: dselect/install:33 |
1920 | msgid "Bad default setting!" | |
1921 | msgstr "Cài đặt mặc định sai!" | |
e49dd9d3 | 1922 | |
04f27fae MV |
1923 | #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95 |
1924 | #: dselect/install:106 dselect/update:45 | |
1925 | #, fuzzy | |
1926 | msgid "Press [Enter] to continue." | |
1927 | msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục." | |
e49dd9d3 | 1928 | |
04f27fae MV |
1929 | #: dselect/install:92 |
1930 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
1931 | msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?" | |
e49dd9d3 | 1932 | |
04f27fae MV |
1933 | #: dselect/install:102 |
1934 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
1935 | msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" | |
1936 | ||
1937 | #: dselect/install:103 | |
1938 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
1939 | msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp" | |
1940 | ||
1941 | #: dselect/install:104 | |
1942 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1943 | msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," | |
e49dd9d3 | 1944 | |
04f27fae | 1945 | #: dselect/install:105 |
e49dd9d3 | 1946 | msgid "" |
04f27fae | 1947 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" |
e49dd9d3 | 1948 | msgstr "" |
04f27fae MV |
1949 | "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó " |
1950 | "chạy lại lệnh cà[I] đặt." | |
e49dd9d3 | 1951 | |
04f27fae MV |
1952 | #: dselect/update:30 |
1953 | msgid "Merging available information" | |
1954 | msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..." | |
2f6a2fbb | 1955 | |
04f27fae | 1956 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc |
8561c2fe | 1957 | #, fuzzy |
04f27fae MV |
1958 | msgid "" |
1959 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
1960 | "\n" | |
8561c2fe DK |
1961 | "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n" |
1962 | "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n" | |
1963 | "configuration questions before installation of packages.\n" | |
04f27fae MV |
1964 | msgstr "" |
1965 | "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
1966 | "\n" | |
1967 | "[extract: rút trích;\n" | |
1968 | "templates: mẫu]\n" | |
1969 | "\n" | |
1970 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
1971 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
1972 | "\n" | |
1973 | "Tùy chọn:\n" | |
1974 | " -h Trợ giúp này\n" | |
1975 | " -t Đặt thư mục tạm thời\n" | |
1976 | " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n" | |
1977 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
1978 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
5b1e4e86 | 1979 | |
04f27fae MV |
1980 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
1981 | #, c-format | |
1982 | msgid "Unable to mkstemp %s" | |
1983 | msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s" | |
5b1e4e86 | 1984 | |
04f27fae MV |
1985 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
1986 | #, c-format | |
1987 | msgid "Unable to write to %s" | |
1988 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
5b1e4e86 | 1989 | |
04f27fae MV |
1990 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc |
1991 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
1992 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
1993 | ||
1994 | #: cmdline/apt-internal-solver.cc | |
8561c2fe | 1995 | #, fuzzy |
864fe99c | 1996 | msgid "" |
04f27fae MV |
1997 | "Usage: apt-internal-solver\n" |
1998 | "\n" | |
1999 | "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n" | |
9270be36 MV |
2000 | "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n" |
2001 | "the like.\n" | |
04f27fae MV |
2002 | msgstr "" |
2003 | "Cách dùng: apt-internal-solver\n" | |
2004 | "\n" | |
2005 | "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n" | |
2006 | "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n" | |
2007 | "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n" | |
2008 | "\n" | |
2009 | "Tùy chọn:\n" | |
2010 | " -h Trợ giúp này.\n" | |
2011 | " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n" | |
2012 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2013 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
864fe99c | 2014 | |
04f27fae MV |
2015 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc |
2016 | msgid "Unknown package record!" | |
2017 | msgstr "Không hiểu bản ghi gói!" | |
5b1e4e86 | 2018 | |
04f27fae MV |
2019 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc |
2020 | msgid "" | |
2021 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
2022 | "\n" | |
8561c2fe | 2023 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n" |
9270be36 | 2024 | "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n" |
8561c2fe | 2025 | "can be used to switch to source package ordering instead.\n" |
04f27fae | 2026 | msgstr "" |
2f6a2fbb | 2027 | |
04f27fae MV |
2028 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc |
2029 | msgid "Package extension list is too long" | |
2030 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
2f6a2fbb | 2031 | |
04f27fae | 2032 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc |
3fa4e98f | 2033 | #, c-format |
04f27fae MV |
2034 | msgid "Error processing directory %s" |
2035 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 2036 | |
04f27fae MV |
2037 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc |
2038 | msgid "Source extension list is too long" | |
2039 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
67f393ab | 2040 | |
04f27fae MV |
2041 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc |
2042 | msgid "Error writing header to contents file" | |
2043 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
7d8a4da7 | 2044 | |
04f27fae | 2045 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc |
1eb1836f | 2046 | #, c-format |
04f27fae MV |
2047 | msgid "Error processing contents %s" |
2048 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
2049 | ||
2050 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc | |
2051 | msgid "" | |
2052 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" | |
2053 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
2054 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
2055 | " contents path\n" | |
2056 | " release path\n" | |
2057 | " generate config [groups]\n" | |
2058 | " clean config\n" | |
2059 | "\n" | |
2060 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
2061 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
2062 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
2063 | "\n" | |
2064 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
2065 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
2066 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
2067 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
2068 | "\n" | |
2069 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
2070 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
2071 | "\n" | |
2072 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
2073 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
2074 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
2075 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
2076 | "Debian archive:\n" | |
2077 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
2078 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
2079 | "\n" | |
2080 | "Options:\n" | |
2081 | " -h This help text\n" | |
2082 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
2083 | " -s=? Source override file\n" | |
2084 | " -q Quiet\n" | |
2085 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
2086 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
2087 | " --contents Control contents file generation\n" | |
2088 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
2089 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
2090 | msgstr "" | |
2091 | "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
2092 | "\n" | |
2093 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
2094 | "\n" | |
2095 | "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
2096 | " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
2097 | " contents path\n" | |
2098 | " release path\n" | |
2099 | " generate config [các_nhóm]\n" | |
2100 | " clean config\n" | |
2101 | "\n" | |
2102 | "(packages: những gói;\n" | |
2103 | "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n" | |
2104 | "sources: những nguồn;\n" | |
2105 | "srcpath: đường dẫn nguồn;\n" | |
2106 | "contents path: đường dẫn nội dung;\n" | |
2107 | "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
2108 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n" | |
2109 | "clean config: cấu hình toàn mới)\n" | |
2110 | "\n" | |
2111 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
2112 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n" | |
2113 | "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
2114 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
2115 | "\n" | |
2116 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
2117 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
2118 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
2119 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
2120 | "\n" | |
2121 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
2122 | "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n" | |
2123 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
2124 | "\n" | |
2125 | "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
2126 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
2127 | "quy,\n" | |
2128 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
2129 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
2130 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
2131 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
2132 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
2133 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
2134 | "\n" | |
2135 | "Tùy chọn:\n" | |
2136 | " -h _Trợ giúp_ này\n" | |
2137 | " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
2138 | " -s=? Tập tin đè nguồn\n" | |
2139 | " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n" | |
2140 | " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
2141 | " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
2142 | " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
2143 | " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
2144 | " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”" | |
7d8a4da7 | 2145 | |
04f27fae MV |
2146 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc |
2147 | msgid "No selections matched" | |
2148 | msgstr "Không có cái được chọn khớp được" | |
add49c7a | 2149 | |
04f27fae | 2150 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc |
1eb1836f | 2151 | #, c-format |
04f27fae MV |
2152 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
2153 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”." | |
5b1e4e86 | 2154 | |
04f27fae | 2155 | #: ftparchive/cachedb.cc |
1eb1836f | 2156 | #, c-format |
04f27fae MV |
2157 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
2158 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)." | |
5b1e4e86 | 2159 | |
04f27fae | 2160 | #: ftparchive/cachedb.cc |
5b1e4e86 | 2161 | #, c-format |
04f27fae MV |
2162 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
2163 | msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s" | |
3f5a581c | 2164 | |
04f27fae | 2165 | #: ftparchive/cachedb.cc |
5b1e4e86 | 2166 | msgid "" |
04f27fae MV |
2167 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " |
2168 | "remove and re-create the database." | |
5b1e4e86 | 2169 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2170 | "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " |
2171 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu." | |
9f2df510 | 2172 | |
04f27fae | 2173 | #: ftparchive/cachedb.cc |
d4bb5cc7 | 2174 | #, c-format |
04f27fae MV |
2175 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" |
2176 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
563fd0ae | 2177 | |
04f27fae | 2178 | #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc |
1e7ec0d8 | 2179 | #, c-format |
04f27fae MV |
2180 | msgid "Failed to stat %s" |
2181 | msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 2182 | |
04f27fae MV |
2183 | #: ftparchive/cachedb.cc |
2184 | msgid "Failed to read .dsc" | |
2185 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc" | |
67f393ab | 2186 | |
04f27fae MV |
2187 | #: ftparchive/cachedb.cc |
2188 | msgid "Archive has no control record" | |
2189 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
67f393ab | 2190 | |
04f27fae MV |
2191 | #: ftparchive/cachedb.cc |
2192 | msgid "Unable to get a cursor" | |
2193 | msgstr "Không thể lấy con trỏ" | |
67f393ab | 2194 | |
04f27fae MV |
2195 | #: ftparchive/contents.cc |
2196 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
2197 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
67f393ab | 2198 | |
04f27fae MV |
2199 | #: ftparchive/multicompress.cc |
2200 | #, c-format | |
2201 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" | |
2202 | msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”" | |
1e7ec0d8 | 2203 | |
04f27fae MV |
2204 | #: ftparchive/multicompress.cc |
2205 | #, c-format | |
2206 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" | |
2207 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
1e7ec0d8 | 2208 | |
04f27fae MV |
2209 | #: ftparchive/multicompress.cc |
2210 | msgid "Failed to fork" | |
2211 | msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" | |
67f393ab | 2212 | |
04f27fae MV |
2213 | #: ftparchive/multicompress.cc |
2214 | msgid "Compress child" | |
2215 | msgstr "Nén con" | |
72bae92a | 2216 | |
04f27fae | 2217 | #: ftparchive/multicompress.cc |
7d8a4da7 | 2218 | #, c-format |
04f27fae MV |
2219 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
2220 | msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s" | |
864fe99c | 2221 | |
04f27fae MV |
2222 | #: ftparchive/multicompress.cc |
2223 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
2224 | msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin" | |
7d8a4da7 | 2225 | |
04f27fae MV |
2226 | #: ftparchive/multicompress.cc |
2227 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
2228 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5" | |
2f6a2fbb | 2229 | |
04f27fae | 2230 | #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc |
7d8a4da7 | 2231 | #, c-format |
04f27fae MV |
2232 | msgid "Failed to rename %s to %s" |
2233 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
2f6a2fbb | 2234 | |
04f27fae | 2235 | #: ftparchive/override.cc |
7d8a4da7 | 2236 | #, c-format |
04f27fae MV |
2237 | msgid "Unable to open %s" |
2238 | msgstr "Không thể mở %s" | |
7d8a4da7 | 2239 | |
04f27fae MV |
2240 | #. skip spaces |
2241 | #. find end of word | |
2242 | #: ftparchive/override.cc | |
864fe99c | 2243 | #, c-format |
04f27fae MV |
2244 | msgid "Malformed override %s line %llu (%s)" |
2245 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" | |
2f6a2fbb | 2246 | |
04f27fae | 2247 | #: ftparchive/override.cc |
7d8a4da7 | 2248 | #, c-format |
04f27fae MV |
2249 | msgid "Failed to read the override file %s" |
2250 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
7d8a4da7 | 2251 | |
04f27fae | 2252 | #: ftparchive/override.cc |
2f6a2fbb | 2253 | #, c-format |
04f27fae MV |
2254 | msgid "Malformed override %s line %llu #1" |
2255 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #1" | |
2f6a2fbb | 2256 | |
04f27fae | 2257 | #: ftparchive/override.cc |
7d8a4da7 | 2258 | #, c-format |
04f27fae MV |
2259 | msgid "Malformed override %s line %llu #2" |
2260 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #2" | |
7d8a4da7 | 2261 | |
04f27fae MV |
2262 | #: ftparchive/override.cc |
2263 | #, c-format | |
2264 | msgid "Malformed override %s line %llu #3" | |
2265 | msgstr "Sai override %s dòng %llu #3" | |
7d8a4da7 | 2266 | |
04f27fae MV |
2267 | #: ftparchive/writer.cc |
2268 | #, c-format | |
2269 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
2270 | msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
7d8a4da7 | 2271 | |
04f27fae MV |
2272 | #: ftparchive/writer.cc |
2273 | #, c-format | |
2274 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
2275 | msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n" | |
7d8a4da7 | 2276 | |
04f27fae MV |
2277 | #: ftparchive/writer.cc |
2278 | msgid "E: " | |
2279 | msgstr "L: " | |
7d8a4da7 | 2280 | |
04f27fae MV |
2281 | #: ftparchive/writer.cc |
2282 | msgid "W: " | |
2283 | msgstr "CB: " | |
7d8a4da7 | 2284 | |
04f27fae MV |
2285 | #: ftparchive/writer.cc |
2286 | msgid "E: Errors apply to file " | |
2287 | msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
7d8a4da7 | 2288 | |
04f27fae MV |
2289 | #: ftparchive/writer.cc |
2290 | #, c-format | |
2291 | msgid "Failed to resolve %s" | |
2292 | msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s" | |
7d8a4da7 | 2293 | |
04f27fae MV |
2294 | #: ftparchive/writer.cc |
2295 | msgid "Tree walking failed" | |
2296 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
864fe99c | 2297 | |
04f27fae MV |
2298 | #: ftparchive/writer.cc |
2299 | #, c-format | |
2300 | msgid "Failed to open %s" | |
2301 | msgstr "Gặp lỗi khi mở %s" | |
7d8a4da7 | 2302 | |
04f27fae | 2303 | #: ftparchive/writer.cc |
7d8a4da7 | 2304 | #, c-format |
04f27fae MV |
2305 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
2306 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
bf33c3bd | 2307 | |
04f27fae | 2308 | #: ftparchive/writer.cc |
2f6a2fbb | 2309 | #, c-format |
04f27fae MV |
2310 | msgid "Failed to readlink %s" |
2311 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s" | |
2f6a2fbb | 2312 | |
04f27fae MV |
2313 | #: ftparchive/writer.cc |
2314 | #, c-format | |
2315 | msgid "*** Failed to link %s to %s" | |
2316 | msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s" | |
2f6a2fbb | 2317 | |
04f27fae MV |
2318 | #: ftparchive/writer.cc |
2319 | #, c-format | |
2320 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" | |
2321 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
2f6a2fbb | 2322 | |
04f27fae MV |
2323 | #: ftparchive/writer.cc |
2324 | msgid "Archive had no package field" | |
2325 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
bf33c3bd | 2326 | |
04f27fae MV |
2327 | #: ftparchive/writer.cc |
2328 | #, c-format | |
2329 | msgid " %s has no override entry\n" | |
2330 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n" | |
bf33c3bd | 2331 | |
04f27fae MV |
2332 | #: ftparchive/writer.cc |
2333 | #, c-format | |
2334 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" | |
2335 | msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n" | |
bf33c3bd | 2336 | |
04f27fae | 2337 | #: ftparchive/writer.cc |
e49dd9d3 | 2338 | #, c-format |
04f27fae MV |
2339 | msgid " %s has no source override entry\n" |
2340 | msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n" | |
e49dd9d3 | 2341 | |
04f27fae | 2342 | #: ftparchive/writer.cc |
e49dd9d3 | 2343 | #, c-format |
04f27fae MV |
2344 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
2345 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n" | |
2f6a2fbb | 2346 | |
04f27fae MV |
2347 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc |
2348 | msgid "Invalid archive signature" | |
2349 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" | |
864fe99c | 2350 | |
04f27fae MV |
2351 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc |
2352 | msgid "Error reading archive member header" | |
2353 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho" | |
2f6a2fbb | 2354 | |
04f27fae MV |
2355 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc |
2356 | #, c-format | |
2357 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
2358 | msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s" | |
2f6a2fbb | 2359 | |
04f27fae MV |
2360 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc |
2361 | msgid "Invalid archive member header" | |
2362 | msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê" | |
2f6a2fbb | 2363 | |
04f27fae MV |
2364 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc |
2365 | msgid "Archive is too short" | |
2366 | msgstr "Kho quá ngắn" | |
2f6a2fbb | 2367 | |
04f27fae MV |
2368 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc |
2369 | msgid "Failed to read the archive headers" | |
2370 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" | |
864fe99c | 2371 | |
04f27fae | 2372 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc |
864fe99c | 2373 | #, fuzzy, c-format |
04f27fae MV |
2374 | msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'" |
2375 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" | |
864fe99c | 2376 | |
04f27fae MV |
2377 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc |
2378 | msgid "Corrupted archive" | |
2379 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
2380 | ||
2381 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2382 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" | |
2383 | msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng" | |
2384 | ||
2385 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc | |
2f6a2fbb | 2386 | #, c-format |
04f27fae MV |
2387 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" |
2388 | msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s" | |
2f6a2fbb | 2389 | |
04f27fae | 2390 | #: apt-inst/deb/debfile.cc |
864fe99c | 2391 | #, c-format |
04f27fae MV |
2392 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" |
2393 | msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”" | |
2f6a2fbb | 2394 | |
04f27fae MV |
2395 | #: apt-inst/deb/debfile.cc |
2396 | #, c-format | |
2397 | msgid "Internal error, could not locate member %s" | |
2398 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s" | |
67f393ab | 2399 | |
04f27fae MV |
2400 | #: apt-inst/deb/debfile.cc |
2401 | msgid "Unparsable control file" | |
2402 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" | |
2403 | ||
2404 | #: apt-inst/dirstream.cc | |
2f6a2fbb | 2405 | #, c-format |
04f27fae MV |
2406 | msgid "Failed to write file %s" |
2407 | msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi" | |
7d8a4da7 | 2408 | |
04f27fae | 2409 | #: apt-inst/dirstream.cc |
2f6a2fbb | 2410 | #, c-format |
04f27fae MV |
2411 | msgid "Failed to close file %s" |
2412 | msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi" | |
7d8a4da7 | 2413 | |
04f27fae | 2414 | #: apt-inst/extract.cc |
864fe99c | 2415 | #, c-format |
04f27fae MV |
2416 | msgid "The path %s is too long" |
2417 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" | |
563fd0ae | 2418 | |
04f27fae | 2419 | #: apt-inst/extract.cc |
864fe99c | 2420 | #, c-format |
04f27fae MV |
2421 | msgid "Unpacking %s more than once" |
2422 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" | |
864fe99c | 2423 | |
04f27fae MV |
2424 | #: apt-inst/extract.cc |
2425 | #, c-format | |
2426 | msgid "The directory %s is diverted" | |
864fe99c MV |
2427 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
2428 | ||
04f27fae | 2429 | #: apt-inst/extract.cc |
864fe99c | 2430 | #, c-format |
04f27fae MV |
2431 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" |
2432 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" | |
7d8a4da7 | 2433 | |
04f27fae MV |
2434 | #: apt-inst/extract.cc |
2435 | msgid "The diversion path is too long" | |
2436 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài" | |
563fd0ae | 2437 | |
04f27fae | 2438 | #: apt-inst/extract.cc |
ce97dbda | 2439 | #, c-format |
04f27fae MV |
2440 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" |
2441 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục" | |
802442e3 | 2442 | |
04f27fae MV |
2443 | #: apt-inst/extract.cc |
2444 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" | |
2445 | msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" | |
563fd0ae | 2446 | |
04f27fae MV |
2447 | #: apt-inst/extract.cc |
2448 | msgid "The path is too long" | |
2449 | msgstr "Đường dẫn quá dài" | |
e49dd9d3 | 2450 | |
04f27fae | 2451 | #: apt-inst/extract.cc |
e49dd9d3 | 2452 | #, c-format |
04f27fae MV |
2453 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" |
2454 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" | |
e49dd9d3 | 2455 | |
04f27fae MV |
2456 | #: apt-inst/extract.cc |
2457 | #, c-format | |
2458 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
2459 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s" | |
e49dd9d3 | 2460 | |
04f27fae MV |
2461 | #: apt-inst/extract.cc |
2462 | #, c-format | |
2463 | msgid "Unable to stat %s" | |
2464 | msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" | |
e49dd9d3 | 2465 | |
04f27fae MV |
2466 | #: apt-inst/filelist.cc |
2467 | msgid "DropNode called on still linked node" | |
2468 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" | |
e49dd9d3 | 2469 | |
04f27fae MV |
2470 | #: apt-inst/filelist.cc |
2471 | msgid "Failed to locate the hash element!" | |
2472 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!" | |
e49dd9d3 | 2473 | |
04f27fae MV |
2474 | #: apt-inst/filelist.cc |
2475 | msgid "Failed to allocate diversion" | |
2476 | msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi" | |
2477 | ||
2478 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2479 | msgid "Internal error in AddDiversion" | |
2480 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" | |
2481 | ||
2482 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2483 | #, c-format | |
2484 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
2485 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" | |
2486 | ||
2487 | #: apt-inst/filelist.cc | |
2488 | #, c-format | |
2489 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
2490 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" | |
e49dd9d3 | 2491 | |
04f27fae MV |
2492 | #: apt-inst/filelist.cc |
2493 | #, c-format | |
2494 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
2495 | msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s" | |
e49dd9d3 | 2496 | |
04f27fae | 2497 | #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc |
1e7ec0d8 | 2498 | #, c-format |
864fe99c MV |
2499 | msgid "List directory %spartial is missing." |
2500 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial." | |
506ab3c7 | 2501 | |
04f27fae | 2502 | #: apt-pkg/acquire.cc |
2f6a2fbb | 2503 | #, c-format |
864fe99c MV |
2504 | msgid "Archives directory %spartial is missing." |
2505 | msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial." | |
2f6a2fbb | 2506 | |
04f27fae | 2507 | #: apt-pkg/acquire.cc |
2f6a2fbb | 2508 | #, c-format |
864fe99c MV |
2509 | msgid "Unable to lock directory %s" |
2510 | msgstr "Không thể khoá thư mục %s" | |
2f6a2fbb | 2511 | |
04f27fae | 2512 | #: apt-pkg/acquire.cc |
e49dd9d3 MV |
2513 | #, c-format |
2514 | msgid "" | |
2515 | "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by " | |
2516 | "user '%s'." | |
2517 | msgstr "" | |
2518 | ||
04f27fae | 2519 | #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc |
bf33c3bd JAK |
2520 | #, c-format |
2521 | msgid "Clean of %s is not supported" | |
2522 | msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s" | |
2523 | ||
864fe99c MV |
2524 | #. only show the ETA if it makes sense |
2525 | #. two days | |
04f27fae | 2526 | #: apt-pkg/acquire.cc |
2f6a2fbb | 2527 | #, c-format |
864fe99c MV |
2528 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
2529 | msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)" | |
2f6a2fbb | 2530 | |
04f27fae | 2531 | #: apt-pkg/acquire.cc |
2f6a2fbb | 2532 | #, c-format |
864fe99c MV |
2533 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
2534 | msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li" | |
2f6a2fbb | 2535 | |
04f27fae | 2536 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
cbbee23e | 2537 | msgid "" |
9270be36 MV |
2538 | "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore " |
2539 | "disabled by default." | |
cbbee23e DK |
2540 | msgstr "" |
2541 | ||
2542 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2543 | msgid "" | |
d04e44ac | 2544 | "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore " |
cbbee23e DK |
2545 | "potentially dangerous to use." |
2546 | msgstr "" | |
2547 | ||
2548 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2549 | msgid "" | |
2550 | "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration " | |
2551 | "details." | |
e49dd9d3 | 2552 | msgstr "" |
e49dd9d3 | 2553 | |
04f27fae | 2554 | #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
e49dd9d3 | 2555 | #, c-format |
04f27fae MV |
2556 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
2557 | msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)." | |
e49dd9d3 | 2558 | |
04f27fae MV |
2559 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2560 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2561 | msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp" | |
506ab3c7 | 2562 | |
04f27fae MV |
2563 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2564 | msgid "Size mismatch" | |
2565 | msgstr "Kích cỡ không khớp nhau" | |
506ab3c7 | 2566 | |
04f27fae MV |
2567 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2568 | msgid "Invalid file format" | |
2569 | msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ" | |
506ab3c7 | 2570 | |
04f27fae MV |
2571 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2572 | #, fuzzy | |
2573 | msgid "Signature error" | |
2574 | msgstr "Lỗi ghi" | |
2575 | ||
2576 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2577 | #, fuzzy, c-format | |
2578 | msgid "" | |
2579 | "An error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
2580 | "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s" | |
864fe99c | 2581 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2582 | "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" |
2583 | "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
2584 | "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
864fe99c | 2585 | |
04f27fae MV |
2586 | #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642) |
2587 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2588 | #, c-format | |
2589 | msgid "GPG error: %s: %s" | |
2590 | msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" | |
5b1e4e86 | 2591 | |
9270be36 MV |
2592 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2593 | #, c-format | |
2594 | msgid "" | |
2595 | "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support " | |
2596 | "architecture '%s'" | |
2597 | msgstr "" | |
2598 | ||
04f27fae | 2599 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
7d8a4da7 | 2600 | #, c-format |
864fe99c | 2601 | msgid "" |
04f27fae MV |
2602 | "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry " |
2603 | "or malformed file)" | |
864fe99c | 2604 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2605 | "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " |
2606 | "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)" | |
506ab3c7 | 2607 | |
04f27fae MV |
2608 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2609 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2610 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" | |
506ab3c7 | 2611 | |
04f27fae MV |
2612 | #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is |
2613 | #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in | |
2614 | #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) | |
2615 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
864fe99c MV |
2616 | #, c-format |
2617 | msgid "" | |
04f27fae MV |
2618 | "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this " |
2619 | "repository will not be applied." | |
864fe99c | 2620 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2621 | "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho " |
2622 | "này sẽ không được áp dụng." | |
9de26945 | 2623 | |
04f27fae | 2624 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
864fe99c | 2625 | #, c-format |
04f27fae MV |
2626 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" |
2627 | msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)" | |
9de26945 | 2628 | |
cbbee23e DK |
2629 | #. No Release file was present, or verification failed, so fall |
2630 | #. back to queueing Packages files without verification | |
d04e44ac | 2631 | #. only allow going further if the user explicitly wants it |
04f27fae | 2632 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
cbbee23e DK |
2633 | #, fuzzy, c-format |
2634 | msgid "The repository '%s' is not signed." | |
2635 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
9de26945 | 2636 | |
cbbee23e DK |
2637 | #. No Release file was present so fall |
2638 | #. back to queueing Packages files without verification | |
d04e44ac | 2639 | #. only allow going further if the user explicitly wants it |
04f27fae | 2640 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
cbbee23e DK |
2641 | #, fuzzy, c-format |
2642 | msgid "The repository '%s' does not have a Release file." | |
2643 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
c77d6597 | 2644 | |
04f27fae MV |
2645 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2646 | #, fuzzy, c-format | |
2647 | msgid "The repository '%s' is no longer signed." | |
2648 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" | |
8e947fe1 | 2649 | |
04f27fae | 2650 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
864fe99c | 2651 | msgid "" |
04f27fae MV |
2652 | "This is normally not allowed, but the option Acquire::" |
2653 | "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it." | |
864fe99c | 2654 | msgstr "" |
563fd0ae | 2655 | |
04f27fae MV |
2656 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
2657 | #, c-format | |
864fe99c | 2658 | msgid "" |
04f27fae MV |
2659 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
2660 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
864fe99c | 2661 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2662 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2663 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
3fa4e98f | 2664 | |
04f27fae | 2665 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
864fe99c | 2666 | #, c-format |
04f27fae MV |
2667 | msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'" |
2668 | msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”" | |
864fe99c | 2669 | |
04f27fae | 2670 | #: apt-pkg/acquire-item.cc |
864fe99c MV |
2671 | #, c-format |
2672 | msgid "" | |
04f27fae | 2673 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
864fe99c | 2674 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2675 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
2676 | "tin:) cho gói %s." | |
864fe99c | 2677 | |
04f27fae MV |
2678 | #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1 |
2679 | #: apt-pkg/acquire-item.cc | |
2680 | #, fuzzy, c-format | |
2681 | msgid "Changelog unavailable for %s=%s" | |
2682 | msgstr "Changelog cho %s (%s)" | |
add49c7a | 2683 | |
04f27fae MV |
2684 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc |
2685 | #, c-format | |
2686 | msgid "The method driver %s could not be found." | |
2687 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s." | |
5b1e4e86 | 2688 | |
04f27fae MV |
2689 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc |
2690 | #, c-format | |
2691 | msgid "Is the package %s installed?" | |
2692 | msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?" | |
2693 | ||
2694 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2695 | #, c-format | |
2696 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2697 | msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn." | |
2698 | ||
2699 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc | |
2700 | #, fuzzy, c-format | |
2701 | msgid "" | |
2702 | "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]." | |
2703 | msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter." | |
5b1e4e86 | 2704 | |
04f27fae | 2705 | #: apt-pkg/algorithms.cc |
7d8a4da7 | 2706 | #, c-format |
864fe99c MV |
2707 | msgid "" |
2708 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2709 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
9de26945 | 2710 | |
04f27fae | 2711 | #: apt-pkg/algorithms.cc |
864fe99c MV |
2712 | msgid "" |
2713 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2714 | "held packages." | |
2f6a2fbb | 2715 | msgstr "" |
864fe99c MV |
2716 | "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
2717 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
9de26945 | 2718 | |
04f27fae | 2719 | #: apt-pkg/algorithms.cc |
864fe99c MV |
2720 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
2721 | msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng." | |
add49c7a | 2722 | |
04f27fae MV |
2723 | #: apt-pkg/cachefile.cc |
2724 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2725 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái." | |
2f6a2fbb | 2726 | |
04f27fae MV |
2727 | #: apt-pkg/cachefile.cc |
2728 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2f6a2fbb | 2729 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2730 | "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề " |
2731 | "này" | |
2f6a2fbb | 2732 | |
04f27fae MV |
2733 | #: apt-pkg/cachefile.cc |
2734 | msgid "The list of sources could not be read." | |
2735 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
e49dd9d3 | 2736 | |
04f27fae | 2737 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2738 | #, c-format |
2739 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" | |
2740 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”" | |
2741 | ||
04f27fae | 2742 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2743 | #, c-format |
2744 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
2745 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”" | |
2746 | ||
04f27fae | 2747 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2748 | #, c-format |
2749 | msgid "Couldn't find task '%s'" | |
2750 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”" | |
2751 | ||
04f27fae | 2752 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2753 | #, c-format |
2754 | msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" | |
2755 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" | |
2756 | ||
04f27fae | 2757 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2758 | #, c-format |
2759 | msgid "Couldn't find any package by glob '%s'" | |
2760 | msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”" | |
2761 | ||
04f27fae | 2762 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2763 | #, c-format |
2764 | msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual" | |
2765 | msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
2766 | ||
04f27fae | 2767 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2768 | #, c-format |
2769 | msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" | |
2770 | msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" | |
2771 | ||
04f27fae | 2772 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2773 | #, c-format |
2774 | msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" | |
2775 | msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" | |
2776 | ||
04f27fae | 2777 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2778 | #, c-format |
2779 | msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" | |
2780 | msgstr "" | |
2781 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " | |
2782 | "đặt" | |
2783 | ||
04f27fae | 2784 | #: apt-pkg/cacheset.cc |
bf33c3bd JAK |
2785 | #, c-format |
2786 | msgid "" | |
2787 | "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " | |
2788 | "neither of them" | |
2789 | msgstr "" | |
2790 | "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” " | |
2791 | "mà không có trong nó" | |
2792 | ||
04f27fae | 2793 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2f6a2fbb | 2794 | #, c-format |
04f27fae MV |
2795 | msgid "Line %u too long in source list %s." |
2796 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
864fe99c | 2797 | |
04f27fae MV |
2798 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2799 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2800 | msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n" | |
2f6a2fbb | 2801 | |
04f27fae | 2802 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2f6a2fbb | 2803 | #, c-format |
04f27fae MV |
2804 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" |
2805 | msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
2806 | ||
2807 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2808 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
2809 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
2810 | ||
2811 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2812 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
2813 | msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
2f6a2fbb | 2814 | |
04f27fae MV |
2815 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2816 | msgid "Identifying... " | |
2817 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
2f6a2fbb | 2818 | |
04f27fae | 2819 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2f6a2fbb | 2820 | #, c-format |
04f27fae MV |
2821 | msgid "Stored label: %s\n" |
2822 | msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n" | |
2823 | ||
2824 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2825 | msgid "Scanning disc for index files...\n" | |
2826 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
2f6a2fbb | 2827 | |
04f27fae | 2828 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2f6a2fbb | 2829 | #, c-format |
04f27fae MV |
2830 | msgid "" |
2831 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " | |
2832 | "%zu signatures\n" | |
bf33c3bd | 2833 | msgstr "" |
04f27fae | 2834 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" |
2f6a2fbb | 2835 | |
04f27fae MV |
2836 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2837 | msgid "" | |
2838 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
2839 | "wrong architecture?" | |
bf33c3bd | 2840 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2841 | "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " |
2842 | "hoặc có kiến trúc không đúng?" | |
5b1e4e86 | 2843 | |
04f27fae | 2844 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
864fe99c | 2845 | #, c-format |
04f27fae MV |
2846 | msgid "Found label '%s'\n" |
2847 | msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n" | |
2848 | ||
2849 | #: apt-pkg/cdrom.cc | |
2850 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
2851 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
5b1e4e86 | 2852 | |
04f27fae | 2853 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
864fe99c | 2854 | #, c-format |
04f27fae MV |
2855 | msgid "" |
2856 | "This disc is called: \n" | |
2857 | "'%s'\n" | |
bf33c3bd | 2858 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2859 | "Tên đĩa này:\n" |
2860 | "“%s”\n" | |
bf33c3bd | 2861 | |
04f27fae MV |
2862 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2863 | msgid "Copying package lists..." | |
2864 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
bf33c3bd | 2865 | |
04f27fae MV |
2866 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2867 | msgid "Writing new source list\n" | |
2868 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" | |
bf33c3bd | 2869 | |
04f27fae MV |
2870 | #: apt-pkg/cdrom.cc |
2871 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
2872 | msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
bf33c3bd | 2873 | |
04f27fae | 2874 | #: apt-pkg/clean.cc |
bf33c3bd | 2875 | #, c-format |
04f27fae MV |
2876 | msgid "Unable to stat %s." |
2877 | msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." | |
bf33c3bd | 2878 | |
04f27fae | 2879 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc |
bf33c3bd | 2880 | #, c-format |
04f27fae MV |
2881 | msgid "Unable to stat the mount point %s" |
2882 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
bf33c3bd | 2883 | |
04f27fae MV |
2884 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc |
2885 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2886 | msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
bf33c3bd | 2887 | |
04f27fae MV |
2888 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
2889 | #, fuzzy, c-format | |
2890 | msgid "" | |
2891 | "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the " | |
2892 | "other options." | |
2893 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]." | |
bf33c3bd | 2894 | |
04f27fae MV |
2895 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
2896 | #, fuzzy, c-format | |
2897 | msgid "" | |
2898 | "Command line option %s is not understood in combination with the other " | |
2899 | "options" | |
2900 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
bf33c3bd | 2901 | |
04f27fae | 2902 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
bf33c3bd | 2903 | #, c-format |
04f27fae MV |
2904 | msgid "Command line option %s is not boolean" |
2905 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)" | |
bf33c3bd | 2906 | |
04f27fae | 2907 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
bf33c3bd | 2908 | #, c-format |
04f27fae MV |
2909 | msgid "Option %s requires an argument." |
2910 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." | |
bf33c3bd | 2911 | |
04f27fae | 2912 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
bf33c3bd | 2913 | #, c-format |
04f27fae MV |
2914 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
2915 | msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”." | |
bf33c3bd | 2916 | |
04f27fae | 2917 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
bf33c3bd | 2918 | #, c-format |
04f27fae MV |
2919 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
2920 | msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”" | |
bf33c3bd | 2921 | |
04f27fae | 2922 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
bf33c3bd | 2923 | #, c-format |
04f27fae MV |
2924 | msgid "Option '%s' is too long" |
2925 | msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài" | |
bf33c3bd | 2926 | |
04f27fae | 2927 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
bf33c3bd | 2928 | #, c-format |
04f27fae MV |
2929 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
2930 | msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)." | |
bf33c3bd | 2931 | |
04f27fae | 2932 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc |
bf33c3bd | 2933 | #, c-format |
04f27fae MV |
2934 | msgid "Invalid operation %s" |
2935 | msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ" | |
bf33c3bd | 2936 | |
04f27fae | 2937 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
bf33c3bd | 2938 | #, c-format |
04f27fae MV |
2939 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
2940 | msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”" | |
bf33c3bd | 2941 | |
04f27fae | 2942 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
bf33c3bd | 2943 | #, c-format |
04f27fae MV |
2944 | msgid "Opening configuration file %s" |
2945 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
bf33c3bd | 2946 | |
04f27fae MV |
2947 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
2948 | #, c-format | |
2949 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." | |
2950 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên." | |
bf33c3bd | 2951 | |
04f27fae MV |
2952 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
2953 | #, c-format | |
2954 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" | |
2955 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ" | |
bf33c3bd | 2956 | |
04f27fae MV |
2957 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
2958 | #, c-format | |
2959 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2960 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị" | |
bf33c3bd | 2961 | |
04f27fae MV |
2962 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
2963 | #, c-format | |
2964 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" | |
2965 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu" | |
bf33c3bd | 2966 | |
04f27fae MV |
2967 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
2968 | #, c-format | |
2969 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" | |
2970 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau" | |
5b1e4e86 | 2971 | |
04f27fae | 2972 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
864fe99c | 2973 | #, c-format |
04f27fae MV |
2974 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
2975 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây" | |
5b1e4e86 | 2976 | |
04f27fae | 2977 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
864fe99c | 2978 | #, c-format |
04f27fae MV |
2979 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
2980 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”" | |
5b1e4e86 | 2981 | |
04f27fae | 2982 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
9de26945 | 2983 | #, c-format |
04f27fae | 2984 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" |
864fe99c | 2985 | msgstr "" |
04f27fae MV |
2986 | "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " |
2987 | "số" | |
bf33c3bd | 2988 | |
04f27fae MV |
2989 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc |
2990 | #, c-format | |
2991 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" | |
2992 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin" | |
2f6a2fbb | 2993 | |
9270be36 MV |
2994 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
2995 | #, c-format | |
2996 | msgid "Problem unlinking the file %s" | |
2997 | msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" | |
2998 | ||
04f27fae | 2999 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
2f6a2fbb | 3000 | #, c-format |
864fe99c MV |
3001 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" |
3002 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
2f6a2fbb | 3003 | |
04f27fae | 3004 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3005 | #, c-format |
864fe99c MV |
3006 | msgid "Could not open lock file %s" |
3007 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
3fa4e98f | 3008 | |
04f27fae | 3009 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3010 | #, c-format |
864fe99c MV |
3011 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" |
3012 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
3fa4e98f | 3013 | |
04f27fae | 3014 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
864fe99c MV |
3015 | #, c-format |
3016 | msgid "Could not get lock %s" | |
3017 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
3fa4e98f | 3018 | |
04f27fae | 3019 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3020 | #, c-format |
864fe99c | 3021 | msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" |
9de26945 | 3022 | msgstr "" |
864fe99c | 3023 | "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục" |
add49c7a | 3024 | |
04f27fae | 3025 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3026 | #, c-format |
864fe99c MV |
3027 | msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" |
3028 | msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" | |
add49c7a | 3029 | |
04f27fae | 3030 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3031 | #, c-format |
864fe99c | 3032 | msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" |
9de26945 | 3033 | msgstr "" |
864fe99c | 3034 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng" |
506ab3c7 | 3035 | |
04f27fae | 3036 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 MV |
3037 | #, c-format |
3038 | msgid "" | |
864fe99c | 3039 | "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" |
9de26945 | 3040 | msgstr "" |
864fe99c MV |
3041 | "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " |
3042 | "lệ" | |
506ab3c7 | 3043 | |
cbbee23e DK |
3044 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc |
3045 | #, c-format | |
3046 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
3047 | msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây" | |
3048 | ||
04f27fae | 3049 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
72bae92a | 3050 | #, c-format |
864fe99c MV |
3051 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." |
3052 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn." | |
add49c7a | 3053 | |
04f27fae | 3054 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
72bae92a | 3055 | #, c-format |
864fe99c MV |
3056 | msgid "Sub-process %s received signal %u." |
3057 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u." | |
add49c7a | 3058 | |
04f27fae | 3059 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc |
9de26945 | 3060 | #, c-format |
864fe99c MV |
3061 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" |
3062 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)" | |
7d8a4da7 | 3063 | |
04f27fae | 3064 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc |
7d8a4da7 | 3065 | #, c-format |
864fe99c MV |
3066 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" |
3067 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường" | |
506ab3c7 | 3068 | |
04f27fae | 3069 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3070 | #, c-format |
864fe99c MV |
3071 | msgid "Problem closing the gzip file %s" |
3072 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" | |
3fa4e98f | 3073 | |
04f27fae | 3074 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3075 | #, c-format |
864fe99c MV |
3076 | msgid "Could not open file %s" |
3077 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
3078 | ||
04f27fae | 3079 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
864fe99c MV |
3080 | #, c-format |
3081 | msgid "Could not open file descriptor %d" | |
3082 | msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" | |
3083 | ||
04f27fae | 3084 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
864fe99c MV |
3085 | msgid "Failed to create subprocess IPC" |
3086 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
3087 | ||
04f27fae | 3088 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
864fe99c MV |
3089 | msgid "Failed to exec compressor " |
3090 | msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén " | |
506ab3c7 | 3091 | |
04f27fae | 3092 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3093 | #, c-format |
864fe99c MV |
3094 | msgid "read, still have %llu to read but none left" |
3095 | msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả" | |
506ab3c7 | 3096 | |
04f27fae | 3097 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
72bae92a | 3098 | #, c-format |
864fe99c MV |
3099 | msgid "write, still have %llu to write but couldn't" |
3100 | msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể" | |
506ab3c7 | 3101 | |
04f27fae | 3102 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
ce97dbda | 3103 | #, c-format |
864fe99c MV |
3104 | msgid "Problem closing the file %s" |
3105 | msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" | |
b81dbe40 | 3106 | |
04f27fae | 3107 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
9de26945 | 3108 | #, c-format |
864fe99c MV |
3109 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" |
3110 | msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s" | |
1e7ec0d8 | 3111 | |
04f27fae MV |
3112 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc |
3113 | msgid "Problem syncing the file" | |
3114 | msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" | |
3115 | ||
3116 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc | |
864fe99c MV |
3117 | msgid "Can't mmap an empty file" |
3118 | msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng" | |
563fd0ae | 3119 | |
04f27fae | 3120 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
5b1e4e86 | 3121 | #, c-format |
9270be36 MV |
3122 | msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes" |
3123 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte" | |
add49c7a | 3124 | |
04f27fae | 3125 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
5b1e4e86 | 3126 | #, c-format |
9270be36 MV |
3127 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" |
3128 | msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" | |
1e7ec0d8 | 3129 | |
04f27fae | 3130 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
864fe99c MV |
3131 | msgid "Unable to close mmap" |
3132 | msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
3133 | ||
04f27fae | 3134 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
864fe99c MV |
3135 | msgid "Unable to synchronize mmap" |
3136 | msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)" | |
563fd0ae | 3137 | |
04f27fae | 3138 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
5b1e4e86 | 3139 | #, c-format |
864fe99c MV |
3140 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
3141 | msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
67f393ab | 3142 | |
04f27fae | 3143 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
864fe99c MV |
3144 | msgid "Failed to truncate file" |
3145 | msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin" | |
67f393ab | 3146 | |
04f27fae | 3147 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
5b1e4e86 MV |
3148 | #, c-format |
3149 | msgid "" | |
864fe99c MV |
3150 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. " |
3151 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
5b1e4e86 | 3152 | msgstr "" |
864fe99c MV |
3153 | "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n" |
3154 | "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" | |
3155 | "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
1e7ec0d8 | 3156 | |
04f27fae | 3157 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
5b1e4e86 MV |
3158 | #, c-format |
3159 | msgid "" | |
864fe99c MV |
3160 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " |
3161 | "reached." | |
3162 | msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." | |
1e7ec0d8 | 3163 | |
04f27fae | 3164 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc |
5b1e4e86 | 3165 | msgid "" |
864fe99c | 3166 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." |
5b1e4e86 | 3167 | msgstr "" |
864fe99c MV |
3168 | "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " |
3169 | "dùng tắt đi." | |
67f393ab | 3170 | |
04f27fae | 3171 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc |
864fe99c | 3172 | #, c-format |
04f27fae MV |
3173 | msgid "%c%s... Error!" |
3174 | msgstr "%c%s... Lỗi!" | |
1c5f0d75 | 3175 | |
04f27fae | 3176 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc |
864fe99c | 3177 | #, c-format |
04f27fae MV |
3178 | msgid "%c%s... Done" |
3179 | msgstr "%c%s... Xong" | |
1e7ec0d8 | 3180 | |
04f27fae MV |
3181 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc |
3182 | msgid "..." | |
3183 | msgstr "..." | |
1e7ec0d8 | 3184 | |
04f27fae MV |
3185 | #. Print the spinner |
3186 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc | |
9de26945 | 3187 | #, c-format |
04f27fae MV |
3188 | msgid "%c%s... %u%%" |
3189 | msgstr "%c%s... %u%%" | |
1e7ec0d8 | 3190 | |
04f27fae MV |
3191 | #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds |
3192 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
9de26945 | 3193 | #, c-format |
04f27fae MV |
3194 | msgid "%lid %lih %limin %lis" |
3195 | msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây" | |
1e7ec0d8 | 3196 | |
04f27fae MV |
3197 | #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds |
3198 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
9de26945 | 3199 | #, c-format |
04f27fae MV |
3200 | msgid "%lih %limin %lis" |
3201 | msgstr "%li giờ %li phút %li giây" | |
7d8a4da7 | 3202 | |
04f27fae MV |
3203 | #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds |
3204 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
5b1e4e86 | 3205 | #, c-format |
04f27fae MV |
3206 | msgid "%limin %lis" |
3207 | msgstr "%li phút %li giây" | |
1e7ec0d8 | 3208 | |
04f27fae MV |
3209 | #. TRANSLATOR: s means seconds |
3210 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc | |
72bae92a | 3211 | #, c-format |
04f27fae MV |
3212 | msgid "%lis" |
3213 | msgstr "%li giây" | |
72bae92a | 3214 | |
04f27fae | 3215 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc |
72bae92a | 3216 | #, c-format |
04f27fae MV |
3217 | msgid "Selection %s not found" |
3218 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
2a8a592d | 3219 | |
04f27fae MV |
3220 | #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating |
3221 | #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents; | |
3222 | #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed | |
3223 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
5b1e4e86 | 3224 | #, c-format |
04f27fae | 3225 | msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s" |
864fe99c | 3226 | msgstr "" |
864fe99c | 3227 | |
04f27fae MV |
3228 | #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating |
3229 | #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of | |
3230 | #. two sources.list entries | |
3231 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
864fe99c | 3232 | #, c-format |
04f27fae MV |
3233 | msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s" |
3234 | msgstr "" | |
864fe99c | 3235 | |
04f27fae | 3236 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc |
864fe99c | 3237 | #, c-format |
04f27fae MV |
3238 | msgid "Unable to parse Release file %s" |
3239 | msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" | |
2f6a2fbb | 3240 | |
04f27fae | 3241 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc |
2f6a2fbb | 3242 | #, c-format |
04f27fae MV |
3243 | msgid "No sections in Release file %s" |
3244 | msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" | |
2f6a2fbb | 3245 | |
04f27fae | 3246 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc |
2f6a2fbb | 3247 | #, c-format |
04f27fae MV |
3248 | msgid "No Hash entry in Release file %s" |
3249 | msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" | |
2f6a2fbb | 3250 | |
04f27fae | 3251 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc |
72bae92a | 3252 | #, c-format |
04f27fae | 3253 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" |
7d8a4da7 | 3254 | msgstr "" |
04f27fae | 3255 | "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" |
5b1e4e86 | 3256 | |
04f27fae | 3257 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc |
5b1e4e86 | 3258 | #, c-format |
04f27fae MV |
3259 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" |
3260 | msgstr "" | |
3261 | "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát " | |
3262 | "hành %s" | |
5b1e4e86 | 3263 | |
04f27fae MV |
3264 | #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite |
3265 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc | |
5b1e4e86 | 3266 | #, c-format |
d04e44ac | 3267 | msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s" |
864fe99c | 3268 | msgstr "" |
5b1e4e86 | 3269 | |
04f27fae MV |
3270 | #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc |
3271 | #, c-format | |
d04e44ac | 3272 | msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)" |
04f27fae | 3273 | msgstr "" |
5b1e4e86 | 3274 | |
04f27fae | 3275 | #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc |
5b1e4e86 | 3276 | #, c-format |
04f27fae MV |
3277 | msgid "Unable to parse package file %s (%d)" |
3278 | msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)" | |
5b1e4e86 | 3279 | |
04f27fae | 3280 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc |
5b1e4e86 | 3281 | #, c-format |
04f27fae MV |
3282 | msgid "" |
3283 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3284 | "it?" | |
3285 | msgstr "" | |
3286 | "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó " | |
3287 | "phải không?" | |
5b1e4e86 | 3288 | |
04f27fae | 3289 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc |
5b1e4e86 | 3290 | #, c-format |
04f27fae MV |
3291 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" |
3292 | msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?" | |
5b1e4e86 | 3293 | |
04f27fae MV |
3294 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually |
3295 | #. dpkg --configure -a | |
3296 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc | |
3297 | #, c-format | |
864fe99c | 3298 | msgid "" |
04f27fae | 3299 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " |
5b1e4e86 | 3300 | msgstr "" |
04f27fae MV |
3301 | "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải " |
3302 | "vấn đề này. " | |
3fa4e98f | 3303 | |
04f27fae MV |
3304 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc |
3305 | msgid "Not locked" | |
3306 | msgstr "Chưa được khoá" | |
7d8a4da7 | 3307 | |
04f27fae | 3308 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3fa4e98f | 3309 | #, c-format |
04f27fae MV |
3310 | msgid "Installing %s" |
3311 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3fa4e98f | 3312 | |
04f27fae MV |
3313 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3314 | #, c-format | |
3315 | msgid "Configuring %s" | |
3316 | msgstr "Đang cấu hình %s" | |
3fa4e98f | 3317 | |
04f27fae MV |
3318 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3319 | #, c-format | |
3320 | msgid "Removing %s" | |
3321 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s" | |
3fa4e98f | 3322 | |
04f27fae MV |
3323 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3324 | #, c-format | |
3325 | msgid "Completely removing %s" | |
3326 | msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
72bae92a | 3327 | |
04f27fae | 3328 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
506ab3c7 | 3329 | #, c-format |
04f27fae MV |
3330 | msgid "Noting disappearance of %s" |
3331 | msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s" | |
72bae92a | 3332 | |
04f27fae | 3333 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
7d8a4da7 | 3334 | #, c-format |
04f27fae MV |
3335 | msgid "Running post-installation trigger %s" |
3336 | msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s" | |
72bae92a | 3337 | |
04f27fae MV |
3338 | #. FIXME: use a better string after freeze |
3339 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3340 | #, c-format | |
3341 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3342 | msgstr "Thiếu thư mục “%s”" | |
3fa4e98f | 3343 | |
04f27fae MV |
3344 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3345 | #, c-format | |
3346 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3347 | msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" | |
3fa4e98f | 3348 | |
04f27fae MV |
3349 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3350 | #, c-format | |
3351 | msgid "Preparing %s" | |
3352 | msgstr "Đang chuẩn bị %s" | |
c77d6597 | 3353 | |
04f27fae | 3354 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
72bae92a | 3355 | #, c-format |
04f27fae MV |
3356 | msgid "Unpacking %s" |
3357 | msgstr "Đang mở gói %s" | |
864fe99c | 3358 | |
04f27fae MV |
3359 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3360 | #, c-format | |
3361 | msgid "Preparing to configure %s" | |
3362 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" | |
506ab3c7 | 3363 | |
04f27fae | 3364 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
1e7ec0d8 | 3365 | #, c-format |
04f27fae MV |
3366 | msgid "Installed %s" |
3367 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
506ab3c7 | 3368 | |
04f27fae | 3369 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
9e3142e1 | 3370 | #, c-format |
04f27fae MV |
3371 | msgid "Preparing for removal of %s" |
3372 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" | |
1c937475 | 3373 | |
04f27fae | 3374 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
9de26945 | 3375 | #, c-format |
04f27fae MV |
3376 | msgid "Removed %s" |
3377 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
506ab3c7 | 3378 | |
04f27fae | 3379 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
72bae92a | 3380 | #, c-format |
04f27fae MV |
3381 | msgid "Preparing to completely remove %s" |
3382 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
ce34af08 | 3383 | |
04f27fae | 3384 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
72bae92a | 3385 | #, c-format |
04f27fae MV |
3386 | msgid "Completely removed %s" |
3387 | msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
08f8455c | 3388 | |
04f27fae | 3389 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
08f8455c | 3390 | #, c-format |
04f27fae MV |
3391 | msgid "Can not write log (%s)" |
3392 | msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)" | |
08f8455c | 3393 | |
04f27fae MV |
3394 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc |
3395 | msgid "Is /dev/pts mounted?" | |
3396 | msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?" | |
3397 | ||
3398 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3399 | msgid "Operation was interrupted before it could finish" | |
3400 | msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành" | |
3401 | ||
3402 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3403 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" | |
3404 | msgstr "" | |
3405 | "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" | |
3406 | ||
3407 | #. check if its not a follow up error | |
3408 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3409 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" | |
3410 | msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình" | |
3411 | ||
3412 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3413 | msgid "" | |
3414 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " | |
3415 | "error from a previous failure." | |
3416 | msgstr "" | |
3417 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp " | |
3418 | "do một sự thất bại trước đó." | |
3419 | ||
3420 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3421 | msgid "" | |
3422 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " | |
3423 | "error" | |
3424 | msgstr "" | |
3425 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" | |
3426 | ||
3427 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3428 | msgid "" | |
3429 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " | |
3430 | "error" | |
3431 | msgstr "" | |
3432 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ " | |
3433 | "bộ nhớ”" | |
3434 | ||
3435 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3436 | msgid "" | |
3437 | "No apport report written because the error message indicates an issue on the " | |
3438 | "local system" | |
3439 | msgstr "" | |
3440 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ " | |
3441 | "thống nội bộ" | |
3442 | ||
3443 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc | |
3444 | msgid "" | |
3445 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" | |
3446 | msgstr "" | |
3447 | "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”" | |
3448 | ||
3449 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3450 | msgid "Building dependency tree" | |
3451 | msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" | |
3452 | ||
3453 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3454 | msgid "Candidate versions" | |
3455 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
3456 | ||
3457 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
3458 | msgid "Dependency generation" | |
3459 | msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" | |
506ab3c7 | 3460 | |
04f27fae MV |
3461 | #: apt-pkg/depcache.cc |
3462 | msgid "Reading state information" | |
3463 | msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" | |
3464 | ||
3465 | #: apt-pkg/depcache.cc | |
9de26945 | 3466 | #, c-format |
04f27fae MV |
3467 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
3468 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
72bae92a | 3469 | |
04f27fae | 3470 | #: apt-pkg/depcache.cc |
506ab3c7 | 3471 | #, c-format |
04f27fae MV |
3472 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
3473 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
3474 | ||
3475 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3476 | msgid "Send scenario to solver" | |
3477 | msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải" | |
3478 | ||
3479 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3480 | msgid "Send request to solver" | |
3481 | msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải" | |
3482 | ||
3483 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3484 | msgid "Prepare for receiving solution" | |
3485 | msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết" | |
72bae92a | 3486 | |
04f27fae MV |
3487 | #: apt-pkg/edsp.cc |
3488 | msgid "External solver failed without a proper error message" | |
3489 | msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp" | |
3490 | ||
3491 | #: apt-pkg/edsp.cc | |
3492 | msgid "Execute external solver" | |
3493 | msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" | |
3494 | ||
3495 | #: apt-pkg/indexcopy.cc | |
506ab3c7 | 3496 | #, c-format |
04f27fae MV |
3497 | msgid "Wrote %i records.\n" |
3498 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n" | |
72bae92a | 3499 | |
04f27fae | 3500 | #: apt-pkg/indexcopy.cc |
506ab3c7 | 3501 | #, c-format |
04f27fae MV |
3502 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" |
3503 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
864fe99c | 3504 | |
04f27fae MV |
3505 | #: apt-pkg/indexcopy.cc |
3506 | #, c-format | |
3507 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" | |
3508 | msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
72bae92a | 3509 | |
04f27fae | 3510 | #: apt-pkg/indexcopy.cc |
506ab3c7 | 3511 | #, c-format |
04f27fae MV |
3512 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
3513 | msgstr "" | |
3514 | "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3515 | "nhau\n" | |
3fa4e98f | 3516 | |
04f27fae | 3517 | #: apt-pkg/indexcopy.cc |
3fa4e98f | 3518 | #, c-format |
04f27fae MV |
3519 | msgid "Can't find authentication record for: %s" |
3520 | msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" | |
3fa4e98f | 3521 | |
04f27fae | 3522 | #: apt-pkg/indexcopy.cc |
3fa4e98f | 3523 | #, c-format |
04f27fae MV |
3524 | msgid "Hash mismatch for: %s" |
3525 | msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s" | |
9de26945 | 3526 | |
04f27fae | 3527 | #: apt-pkg/init.cc |
3fa4e98f | 3528 | #, c-format |
04f27fae MV |
3529 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
3530 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”" | |
3531 | ||
3532 | #: apt-pkg/init.cc | |
3533 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
3534 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
3fa4e98f | 3535 | |
04f27fae | 3536 | #: apt-pkg/install-progress.cc |
7d8a4da7 | 3537 | #, c-format |
04f27fae MV |
3538 | msgid "Progress: [%3i%%]" |
3539 | msgstr "Diễn biến: [%3i%%]" | |
3540 | ||
3541 | #: apt-pkg/install-progress.cc | |
3542 | msgid "Running dpkg" | |
3543 | msgstr "Đang chạy dpkg" | |
3fa4e98f | 3544 | |
04f27fae | 3545 | #: apt-pkg/packagemanager.cc |
864fe99c | 3546 | #, c-format |
04f27fae MV |
3547 | msgid "" |
3548 | "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " | |
3549 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
3550 | msgstr "" | |
3551 | "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt." | |
3552 | "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)" | |
b391a29c | 3553 | |
04f27fae | 3554 | #: apt-pkg/packagemanager.cc |
864fe99c | 3555 | #, c-format |
04f27fae MV |
3556 | msgid "Could not configure '%s'. " |
3557 | msgstr "Không thể cấu hình “%s”. " | |
3558 | ||
3559 | #: apt-pkg/packagemanager.cc | |
3560 | #, c-format | |
3561 | msgid "" | |
3562 | "This installation run will require temporarily removing the essential " | |
3563 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
3564 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
3565 | msgstr "" | |
3566 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " | |
3567 | "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
3568 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-" | |
3569 | "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)." | |
b391a29c | 3570 | |
04f27fae MV |
3571 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3572 | msgid "Empty package cache" | |
3573 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" | |
3fa4e98f | 3574 | |
04f27fae MV |
3575 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3576 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
3577 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" | |
b391a29c | 3578 | |
04f27fae MV |
3579 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3580 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
3581 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
3582 | ||
3583 | #: apt-pkg/pkgcache.cc | |
3584 | msgid "The package cache file is corrupted, it is too small" | |
3585 | msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ" | |
3fa4e98f | 3586 | |
04f27fae | 3587 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
864fe99c | 3588 | #, c-format |
04f27fae MV |
3589 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
3590 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”" | |
3fa4e98f | 3591 | |
04f27fae MV |
3592 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3593 | #, fuzzy, c-format | |
3594 | msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s" | |
3595 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác" | |
9de26945 | 3596 | |
04f27fae MV |
3597 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3598 | msgid "Depends" | |
3599 | msgstr "Phụ thuộc" | |
9de26945 | 3600 | |
04f27fae MV |
3601 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3602 | msgid "PreDepends" | |
3603 | msgstr "Phụ thuộc sẵn" | |
3fa4e98f | 3604 | |
04f27fae MV |
3605 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3606 | msgid "Suggests" | |
3607 | msgstr "Đề nghị" | |
864fe99c | 3608 | |
04f27fae MV |
3609 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3610 | msgid "Recommends" | |
3611 | msgstr "Khuyến khích" | |
3fa4e98f | 3612 | |
04f27fae MV |
3613 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3614 | msgid "Conflicts" | |
3615 | msgstr "Xung đột" | |
72bae92a | 3616 | |
04f27fae MV |
3617 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3618 | msgid "Replaces" | |
3619 | msgstr "Thay thế" | |
1c5f0d75 | 3620 | |
04f27fae MV |
3621 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3622 | msgid "Obsoletes" | |
3623 | msgstr "Cũ" | |
7d8a4da7 | 3624 | |
04f27fae MV |
3625 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3626 | msgid "Breaks" | |
3627 | msgstr "Làm hỏng" | |
5b1e4e86 | 3628 | |
04f27fae MV |
3629 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3630 | msgid "Enhances" | |
3631 | msgstr "Tăng cường" | |
5b1e4e86 | 3632 | |
04f27fae MV |
3633 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3634 | msgid "important" | |
3635 | msgstr "quan trọng" | |
b6c6b52f | 3636 | |
04f27fae MV |
3637 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3638 | msgid "required" | |
3639 | msgstr "yêu cầu" | |
08f8455c | 3640 | |
04f27fae MV |
3641 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3642 | msgid "standard" | |
3643 | msgstr "chuẩn" | |
0e1423ae | 3644 | |
04f27fae MV |
3645 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3646 | msgid "optional" | |
3647 | msgstr "tùy chọn" | |
563fd0ae | 3648 | |
04f27fae MV |
3649 | #: apt-pkg/pkgcache.cc |
3650 | msgid "extra" | |
3651 | msgstr "bổ sung" | |
563fd0ae | 3652 | |
04f27fae MV |
3653 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc |
3654 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
3655 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích" | |
563fd0ae | 3656 | |
04f27fae MV |
3657 | #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name, |
3658 | #. the other two should be copied verbatim as they include debug info | |
3659 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc | |
3adc0c74 | 3660 | #, c-format |
04f27fae MV |
3661 | msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)" |
3662 | msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)" | |
0e1423ae | 3663 | |
04f27fae MV |
3664 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc |
3665 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
3666 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
5b1e4e86 | 3667 | |
04f27fae MV |
3668 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc |
3669 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
3670 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
de5a560a | 3671 | |
04f27fae MV |
3672 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc |
3673 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
3674 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
5b1e4e86 | 3675 | |
04f27fae MV |
3676 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc |
3677 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
3678 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
5b1e4e86 | 3679 | |
04f27fae MV |
3680 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc |
3681 | msgid "Reading package lists" | |
3682 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói" | |
de5a560a | 3683 | |
04f27fae MV |
3684 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc |
3685 | msgid "IO Error saving source cache" | |
3686 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
563fd0ae | 3687 | |
04f27fae | 3688 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc |
add49c7a | 3689 | #, c-format |
04f27fae MV |
3690 | msgid "Index file type '%s' is not supported" |
3691 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”" | |
b18dd45f | 3692 | |
04f27fae | 3693 | #: apt-pkg/policy.cc |
3cbf1e5a | 3694 | #, c-format |
04f27fae MV |
3695 | msgid "" |
3696 | "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not " | |
3697 | "available in the sources" | |
3698 | msgstr "" | |
3699 | "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " | |
3700 | "không sẵn có trong mã nguồn" | |
de5a560a | 3701 | |
04f27fae | 3702 | #: apt-pkg/policy.cc |
add49c7a | 3703 | #, c-format |
04f27fae MV |
3704 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" |
3705 | msgstr "" | |
3706 | "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." | |
ce34af08 | 3707 | |
04f27fae | 3708 | #: apt-pkg/policy.cc |
add49c7a | 3709 | #, c-format |
04f27fae MV |
3710 | msgid "Did not understand pin type %s" |
3711 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
09d057db | 3712 | |
04f27fae | 3713 | #: apt-pkg/policy.cc |
add49c7a | 3714 | #, c-format |
04f27fae MV |
3715 | msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)" |
3716 | msgstr "" | |
72bae92a | 3717 | |
04f27fae MV |
3718 | #: apt-pkg/policy.cc |
3719 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
3720 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
c77d6597 | 3721 | |
04f27fae MV |
3722 | #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports |
3723 | #: apt-pkg/sourcelist.cc | |
3724 | #, fuzzy, c-format | |
3725 | msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)" | |
3726 | msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" | |
2f6a2fbb | 3727 | |
04f27fae MV |
3728 | #: apt-pkg/sourcelist.cc |
3729 | #, c-format | |
3730 | msgid "Opening %s" | |
3731 | msgstr "Đang mở %s" | |
2f6a2fbb | 3732 | |
04f27fae MV |
3733 | #: apt-pkg/sourcelist.cc |
3734 | #, c-format | |
3735 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" | |
3736 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
2f6a2fbb | 3737 | |
04f27fae | 3738 | #: apt-pkg/sourcelist.cc |
add49c7a | 3739 | #, c-format |
04f27fae MV |
3740 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" |
3741 | msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
b6c6b52f | 3742 | |
04f27fae MV |
3743 | #: apt-pkg/sourcelist.cc |
3744 | #, fuzzy, c-format | |
3745 | msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)" | |
3746 | msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
b6c6b52f | 3747 | |
04f27fae MV |
3748 | #: apt-pkg/sourcelist.cc |
3749 | #, c-format | |
3750 | msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s" | |
3751 | msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s" | |
b6c6b52f | 3752 | |
cbbee23e DK |
3753 | #: apt-pkg/sourcelist.cc |
3754 | #, c-format | |
3755 | msgid "Unsupported file %s given on commandline" | |
3756 | msgstr "" | |
3757 | ||
04f27fae MV |
3758 | #: apt-pkg/srcrecords.cc |
3759 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
3760 | msgstr "" | |
3761 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)" | |
3762 | ||
3763 | #: apt-pkg/tagfile.cc | |
3764 | #, c-format | |
3765 | msgid "Cannot convert %s to integer" | |
3766 | msgstr "" | |
b6c6b52f | 3767 | |
04f27fae | 3768 | #: apt-pkg/update.cc |
bf33c3bd | 3769 | #, fuzzy, c-format |
04f27fae MV |
3770 | msgid "Failed to fetch %s %s" |
3771 | msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n" | |
b6c6b52f | 3772 | |
04f27fae MV |
3773 | #: apt-pkg/update.cc |
3774 | msgid "" | |
3775 | "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " | |
3776 | "used instead." | |
3777 | msgstr "" | |
3778 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã " | |
3779 | "được dùng thay thế." | |
add49c7a | 3780 | |
04f27fae MV |
3781 | #: apt-pkg/upgrade.cc |
3782 | msgid "Calculating upgrade" | |
3783 | msgstr "Đang tính toán nâng cấp" | |
2f6a2fbb | 3784 | |
9270be36 MV |
3785 | #~ msgid "Problem unlinking %s" |
3786 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
3787 | ||
3788 | #~ msgid "Failed to unlink %s" | |
3789 | #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
3790 | ||
8561c2fe DK |
3791 | #~ msgid "" |
3792 | #~ "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
3793 | #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
3794 | #~ "\n" | |
3795 | #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n" | |
3796 | #~ "from APT's binary cache files\n" | |
3797 | #~ msgstr "" | |
3798 | #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
3799 | #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n" | |
3800 | #~ "\n" | |
3801 | #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n" | |
3802 | #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" | |
3803 | ||
3804 | #~ msgid "Commands:" | |
3805 | #~ msgstr "Các lệnh:" | |
3806 | ||
3807 | #~ msgid "" | |
3808 | #~ "Options:\n" | |
3809 | #~ " -h This help text.\n" | |
3810 | #~ " -p=? The package cache.\n" | |
3811 | #~ " -s=? The source cache.\n" | |
3812 | #~ " -q Disable progress indicator.\n" | |
3813 | #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
3814 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3815 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3816 | #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
3817 | #~ msgstr "" | |
3818 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3819 | #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n" | |
3820 | #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n" | |
3821 | #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n" | |
3822 | #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n" | |
3823 | #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n" | |
3824 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3825 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
3826 | #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n" | |
3827 | #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
3828 | ||
3829 | #~ msgid "" | |
3830 | #~ "Usage: apt [options] command\n" | |
3831 | #~ "\n" | |
3832 | #~ "CLI for apt.\n" | |
3833 | #~ msgstr "" | |
3834 | #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n" | |
3835 | #~ "\n" | |
3836 | #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n" | |
3837 | ||
3838 | #, fuzzy | |
3839 | #~ msgid "" | |
3840 | #~ "Options:\n" | |
3841 | #~ " -h This help text\n" | |
3842 | #~ " -d CD-ROM mount point\n" | |
3843 | #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n" | |
3844 | #~ " -m No mounting\n" | |
3845 | #~ " -f Fast mode, don't check package files\n" | |
3846 | #~ " -a Thorough scan mode\n" | |
3847 | #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n" | |
3848 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3849 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3850 | #~ "See fstab(5)\n" | |
3851 | #~ msgstr "" | |
3852 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3853 | #~ " -h Trợ giúp này.\n" | |
3854 | #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công " | |
3855 | #~ "việc\n" | |
3856 | #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
3857 | #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" | |
3858 | #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" | |
3859 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3860 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
3861 | #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" | |
3862 | #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)" | |
3863 | ||
8561c2fe DK |
3864 | #~ msgid "" |
3865 | #~ "Options:\n" | |
3866 | #~ " -h This help text.\n" | |
3867 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3868 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3869 | #~ msgstr "" | |
3870 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3871 | #~ " -h Trợ giúp này\n" | |
3872 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3873 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n" | |
3874 | ||
3875 | #~ msgid "" | |
3876 | #~ "Options:\n" | |
3877 | #~ " -h This help text.\n" | |
3878 | #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
3879 | #~ " -qq No output except for errors\n" | |
3880 | #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n" | |
3881 | #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n" | |
3882 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3883 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3884 | #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information." | |
3885 | #~ msgstr "" | |
3886 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3887 | #~ " -h Trợ giúp này.\n" | |
3888 | #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công " | |
3889 | #~ "việc\n" | |
3890 | #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" | |
3891 | #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" | |
3892 | #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" | |
3893 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3894 | #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
3895 | #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" | |
3896 | #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)" | |
3897 | ||
3898 | #~ msgid "" | |
3899 | #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
3900 | #~ "\n" | |
3901 | #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is " | |
3902 | #~ "used\n" | |
3903 | #~ "to indicate what kind of file it is.\n" | |
3904 | #~ "\n" | |
3905 | #~ "Options:\n" | |
3906 | #~ " -h This help text\n" | |
3907 | #~ " -s Use source file sorting\n" | |
3908 | #~ " -c=? Read this configuration file\n" | |
3909 | #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
3910 | #~ msgstr "" | |
3911 | #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
3912 | #~ "\n" | |
3913 | #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
3914 | #~ "\n" | |
3915 | #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
3916 | #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n" | |
3917 | #~ "\n" | |
3918 | #~ "Tùy chọn:\n" | |
3919 | #~ " -h Trợ giúp_ này\n" | |
3920 | #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
3921 | #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" | |
3922 | #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" | |
3923 | ||
04f27fae MV |
3924 | #~ msgid "Child process failed" |
3925 | #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
09d057db | 3926 | |
e49dd9d3 MV |
3927 | #, fuzzy |
3928 | #~ msgid "Must specifc at least one srv record" | |
3929 | #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" | |
3930 | ||
bf33c3bd JAK |
3931 | #~ msgid "Failed to create pipes" |
3932 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh" | |
3933 | ||
3934 | #~ msgid "Failed to exec gzip " | |
3935 | #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " | |
3936 | ||
864fe99c MV |
3937 | #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" |
3938 | #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n" | |
3939 | ||
3940 | #~ msgid "Failed to create FILE*" | |
3941 | #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
3942 | ||
3943 | #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)" | |
3944 | #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
3945 | ||
3946 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
3947 | #~ msgstr "" | |
3948 | #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể " | |
3949 | #~ "phân tích được)" | |
3950 | ||
3951 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
3952 | #~ msgstr "" | |
3953 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" | |
3954 | ||
3955 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
3956 | #~ msgstr "" | |
3957 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một " | |
3958 | #~ "phép gán)" | |
3959 | ||
3960 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
3961 | #~ msgstr "" | |
3962 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" | |
3963 | ||
3964 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
3965 | #~ msgstr "" | |
3966 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " | |
3967 | #~ "trị)" | |
3968 | ||
3969 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" | |
3970 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" | |
3971 | ||
3972 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" | |
3973 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
3974 | ||
3975 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
3976 | #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" | |
3977 | ||
3978 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
3979 | #~ msgstr "" | |
3980 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
3981 | ||
3982 | #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" | |
3983 | #~ msgstr "" | |
3984 | #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
3985 | ||
3986 | #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" | |
3987 | #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin" | |
3988 | ||
3989 | #~ msgid "Couldn't stat source package list %s" | |
3990 | #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
3991 | ||
3992 | #~ msgid "Collecting File Provides" | |
3993 | #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin" | |
3994 | ||
3995 | #, fuzzy | |
3996 | #~ msgid "Does not start with a cleartext signature" | |
3997 | #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)" | |
3998 | ||
3999 | #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file" | |
4000 | #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s" | |
4001 | ||
4002 | #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
4003 | #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
4004 | ||
2f6a2fbb DK |
4005 | #~ msgid "Total dependency version space: " |
4006 | #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
09d057db | 4007 | |
2f6a2fbb DK |
4008 | #~ msgid "You don't have enough free space in %s" |
4009 | #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s" | |
5b1e4e86 | 4010 | |
2f6a2fbb DK |
4011 | #~ msgid "Done" |
4012 | #~ msgstr "Xong" | |
4013 | ||
4014 | #~ msgid "No keyring installed in %s." | |
4015 | #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." | |
5b1e4e86 | 4016 | |
b391a29c DK |
4017 | #~ msgid "Is stdout a terminal?" |
4018 | #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?" | |
7d8a4da7 MV |
4019 | |
4020 | #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed" | |
4021 | #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi" | |
72bae92a | 4022 | |
51da0c35 MV |
4023 | #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" |
4024 | #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó" | |
4025 | ||
39b73d81 MV |
4026 | #~ msgid "%s not a valid DEB package." |
4027 | #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
4028 | ||
72bae92a MV |
4029 | #~ msgid "" |
4030 | #~ "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
4031 | #~ "Mounting CD-ROM\n" | |
4032 | #~ msgstr "" | |
4033 | #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n" | |
4034 | #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" | |
8e947fe1 | 4035 | |
609bb2ea MV |
4036 | #~ msgid "" |
4037 | #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch " | |
4038 | #~ "seems to be corrupt." | |
4039 | #~ msgstr "" | |
4040 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị " | |
4041 | #~ "hỏng." | |
4042 | ||
4043 | #~ msgid "" | |
4044 | #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch " | |
4045 | #~ "seems to be corrupt." | |
4046 | #~ msgstr "" | |
4047 | #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " | |
4048 | #~ "miếng vá bị hỏng." | |
4049 | ||
ce34af08 MV |
4050 | #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" |
4051 | #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" | |
4052 | ||
4053 | #~ msgid "Downloading %s %s" | |
4054 | #~ msgstr "Đang tải về %s %s" | |
4055 | ||
4056 | #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" | |
4057 | #~ msgstr "" | |
4058 | #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” " | |
4059 | #~ "hay “%s”" | |
4060 | ||
4061 | #~ msgid "MD5Sum mismatch" | |
4062 | #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp" | |
4063 | ||
4064 | #~ msgid "" | |
4065 | #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you " | |
4066 | #~ "need to manually fix this package." | |
4067 | #~ msgstr "" | |
4068 | #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa " | |
4069 | #~ "gói này." | |
4070 | ||
4071 | #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
4072 | #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n" | |
4073 | ||
cd32d098 CP |
4074 | #~ msgid "" |
4075 | #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
4076 | #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" | |
4077 | #~ msgstr "" | |
4078 | #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" | |
4079 | #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" | |
4080 | #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n" | |
4081 | ||
5caefc91 MV |
4082 | #~ msgid "Skipping nonexistent file %s" |
4083 | #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" | |
4084 | ||
3f5a581c MV |
4085 | #~ msgid "Failed to remove %s" |
4086 | #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" | |
2a8a592d | 4087 | |
3f5a581c MV |
4088 | #~ msgid "Unable to create %s" |
4089 | #~ msgstr "Không thể tạo %s" | |
27b16a2e | 4090 | |
3f5a581c MV |
4091 | #~ msgid "Failed to stat %sinfo" |
4092 | #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" | |
2a8a592d | 4093 | |
3f5a581c MV |
4094 | #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
4095 | #~ msgstr "" | |
4096 | #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một " | |
4097 | #~ "hệ thống tập tin" | |
0fd68707 | 4098 | |
3f5a581c MV |
4099 | #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" |
4100 | #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" | |
de5a560a | 4101 | |
3f5a581c MV |
4102 | #~ msgid "Internal error getting a package name" |
4103 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" | |
4104 | ||
4105 | #~ msgid "Reading file listing" | |
4106 | #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." | |
4107 | ||
4108 | #~ msgid "" | |
4109 | #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
4110 | #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
4111 | #~ "package!" | |
4112 | #~ msgstr "" | |
d4bb5cc7 | 4113 | #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
4114 | #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản " | |
4115 | #~ "gói." | |
3f5a581c MV |
4116 | |
4117 | #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
4118 | #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" | |
4119 | ||
4120 | #~ msgid "Internal error getting a node" | |
4121 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." | |
4122 | ||
4123 | #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
4124 | #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" | |
4125 | ||
4126 | #~ msgid "The diversion file is corrupted" | |
4127 | #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" | |
4128 | ||
4129 | #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
4130 | #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
4131 | ||
4132 | #~ msgid "Internal error adding a diversion" | |
4133 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" | |
4134 | ||
4135 | #~ msgid "The pkg cache must be initialized first" | |
4136 | #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" | |
4137 | ||
4138 | #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" | |
4139 | #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" | |
4140 | ||
4141 | #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
4142 | #~ msgstr "" | |
4143 | #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số " | |
4144 | #~ "%lu" | |
4145 | ||
4146 | #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
4147 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" | |
4148 | ||
4149 | #~ msgid "Couldn't change to %s" | |
4150 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
4151 | ||
4152 | #~ msgid "Failed to locate a valid control file" | |
4153 | #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" | |
4154 | ||
4155 | #~ msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
4156 | #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
4157 | ||
4158 | #~ msgid "Read error from %s process" | |
4159 | #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
4160 | ||
4161 | #~ msgid "Got a single header line over %u chars" | |
4162 | #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
27b16a2e | 4163 | |
8eca4bb8 | 4164 | #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." |
d4bb5cc7 | 4165 | #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." |
8eca4bb8 | 4166 | |
a12d5352 | 4167 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
3cbf1e5a | 4168 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1" |
a12d5352 MV |
4169 | |
4170 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2" | |
3cbf1e5a | 4171 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2" |
a12d5352 MV |
4172 | |
4173 | #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3" | |
3cbf1e5a | 4174 | #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3" |
a12d5352 | 4175 | |
c77d6597 MV |
4176 | #~ msgid "decompressor" |
4177 | #~ msgstr "bộ giải nén" | |
4178 | ||
a12d5352 MV |
4179 | #~ msgid "read, still have %lu to read but none left" |
4180 | #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" | |
4181 | ||
4182 | #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't" | |
4183 | #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
4184 | ||
c77d6597 MV |
4185 | #~ msgid "" |
4186 | #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. " | |
4187 | #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
4188 | #~ msgstr "" | |
d4bb5cc7 | 4189 | #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. " |
4190 | #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết." | |
c77d6597 MV |
4191 | |
4192 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
4193 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
4194 | ||
4195 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" | |
4196 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
4197 | ||
4198 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
4199 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
4200 | ||
4201 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" | |
4202 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
4203 | ||
4204 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" | |
4205 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
4206 | ||
4207 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" | |
4208 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
4209 | ||
4210 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" | |
4211 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" | |
4212 | ||
4213 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
4214 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
4215 | ||
a12d5352 MV |
4216 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" |
4217 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
4218 | ||
c77d6597 MV |
4219 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" |
4220 | #~ msgstr "" | |
4221 | #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn " | |
4222 | #~ "là một tập tin)" | |
4223 | ||
27b16a2e | 4224 | #~ msgid "Internal error, could not locate member" |
3cbf1e5a | 4225 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên" |
27b16a2e MV |
4226 | |
4227 | #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
d4bb5cc7 | 4228 | #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt" |
27b16a2e MV |
4229 | |
4230 | #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" | |
4231 | #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" | |
3cbf1e5a TNQ |
4232 | |
4233 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
4234 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
4235 | ||
4236 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
4237 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
4238 | ||
4239 | #~ msgid "Line %d too long (max %lu)" | |
4240 | #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)" | |
4241 | ||
4242 | #, fuzzy | |
4243 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
4244 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" | |
4245 | ||
4246 | #, fuzzy | |
4247 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
4248 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
4249 | ||
4250 | #, fuzzy | |
4251 | #~ msgid "Line %d too long (max %d)" | |
4252 | #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
4253 | ||
4254 | #, fuzzy | |
4255 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" | |
4256 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
4257 | ||
4258 | #, fuzzy | |
4259 | #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" | |
4260 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" | |
4261 | ||
4262 | #, fuzzy | |
4263 | #~ msgid "openpty failed\n" | |
4264 | #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
4265 | ||
4266 | #, fuzzy | |
4267 | #~ msgid "File date has changed %s" | |
4268 | #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |