]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
563fd0ae | 2 | # This file is put in the public domain. |
836d2762 | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007. |
67f393ab | 4 | # |
563fd0ae CP |
5 | msgid "" |
6 | msgstr "" | |
7 | "Project-Id-Version: apt\n" | |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" | |
67f393ab | 9 | "POT-Creation-Date: 2007-06-07 00:57+0200\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2007-12-01 15:37+1030\n" | |
563fd0ae | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
e4c80030 | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
563fd0ae | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
5bee7f1a | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" |
563fd0ae | 18 | |
67f393ab | 19 | #: cmdline/apt-cache.cc:143 |
563fd0ae | 20 | #, c-format |
67f393ab | 21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
de5a560a | 23 | |
67f393ab | 24 | #: cmdline/apt-cache.cc:183 cmdline/apt-cache.cc:552 cmdline/apt-cache.cc:640 |
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:796 cmdline/apt-cache.cc:1018 | |
26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1419 cmdline/apt-cache.cc:1570 | |
563fd0ae | 27 | #, c-format |
67f393ab | 28 | msgid "Unable to locate package %s" |
29 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
563fd0ae | 30 | |
67f393ab | 31 | #: cmdline/apt-cache.cc:247 |
32 | msgid "Total package names : " | |
33 | msgstr "Tổng số tên gói: " | |
563fd0ae | 34 | |
67f393ab | 35 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 |
36 | msgid " Normal packages: " | |
37 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
563fd0ae | 38 | |
67f393ab | 39 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 |
40 | msgid " Pure virtual packages: " | |
41 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
4948a1ba | 42 | |
67f393ab | 43 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 |
44 | msgid " Single virtual packages: " | |
45 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
563fd0ae | 46 | |
67f393ab | 47 | #: cmdline/apt-cache.cc:290 |
48 | msgid " Mixed virtual packages: " | |
49 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
563fd0ae | 50 | |
67f393ab | 51 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 |
52 | msgid " Missing: " | |
53 | msgstr " Thiếu : " | |
4948a1ba | 54 | |
67f393ab | 55 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 |
56 | msgid "Total distinct versions: " | |
57 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
563fd0ae | 58 | |
67f393ab | 59 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 |
60 | msgid "Total Distinct Descriptions: " | |
61 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " | |
563fd0ae | 62 | |
67f393ab | 63 | #: cmdline/apt-cache.cc:297 |
64 | msgid "Total dependencies: " | |
65 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 66 | |
67f393ab | 67 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 |
68 | msgid "Total ver/file relations: " | |
69 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
563fd0ae | 70 | |
67f393ab | 71 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 |
72 | msgid "Total Desc/File relations: " | |
73 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
563fd0ae | 74 | |
67f393ab | 75 | #: cmdline/apt-cache.cc:304 |
76 | msgid "Total Provides mappings: " | |
77 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
563fd0ae | 78 | |
67f393ab | 79 | #: cmdline/apt-cache.cc:316 |
80 | msgid "Total globbed strings: " | |
81 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
563fd0ae | 82 | |
67f393ab | 83 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 |
84 | msgid "Total dependency version space: " | |
85 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 86 | |
67f393ab | 87 | #: cmdline/apt-cache.cc:335 |
88 | msgid "Total slack space: " | |
89 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
563fd0ae | 90 | |
67f393ab | 91 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 |
92 | msgid "Total space accounted for: " | |
93 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
563fd0ae | 94 | |
67f393ab | 95 | #: cmdline/apt-cache.cc:471 cmdline/apt-cache.cc:1218 |
96 | #, c-format | |
97 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
98 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
563fd0ae | 99 | |
67f393ab | 100 | #: cmdline/apt-cache.cc:1293 |
101 | msgid "You must give exactly one pattern" | |
102 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
563fd0ae | 103 | |
67f393ab | 104 | #: cmdline/apt-cache.cc:1447 |
105 | msgid "No packages found" | |
106 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
563fd0ae | 107 | |
67f393ab | 108 | #: cmdline/apt-cache.cc:1524 |
109 | msgid "Package files:" | |
110 | msgstr "Tập tin gói:" | |
563fd0ae | 111 | |
67f393ab | 112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1531 cmdline/apt-cache.cc:1617 |
113 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" | |
114 | msgstr "" | |
115 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
563fd0ae | 116 | |
67f393ab | 117 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1532 | |
119 | #, c-format | |
120 | msgid "%4i %s\n" | |
121 | msgstr "%4i %s\n" | |
563fd0ae | 122 | |
67f393ab | 123 | #. Show any packages have explicit pins |
124 | #: cmdline/apt-cache.cc:1544 | |
125 | msgid "Pinned packages:" | |
126 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
563fd0ae | 127 | |
67f393ab | 128 | #: cmdline/apt-cache.cc:1556 cmdline/apt-cache.cc:1597 |
129 | msgid "(not found)" | |
130 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
563fd0ae | 131 | |
67f393ab | 132 | #. Installed version |
133 | #: cmdline/apt-cache.cc:1577 | |
134 | msgid " Installed: " | |
135 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
563fd0ae | 136 | |
67f393ab | 137 | #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1587 |
138 | msgid "(none)" | |
139 | msgstr "(không có)" | |
563fd0ae | 140 | |
67f393ab | 141 | #. Candidate Version |
142 | #: cmdline/apt-cache.cc:1584 | |
143 | msgid " Candidate: " | |
144 | msgstr " Ứng cử: " | |
563fd0ae | 145 | |
67f393ab | 146 | #: cmdline/apt-cache.cc:1594 |
147 | msgid " Package pin: " | |
148 | msgstr " Ghim gói: " | |
563fd0ae | 149 | |
67f393ab | 150 | #. Show the priority tables |
151 | #: cmdline/apt-cache.cc:1603 | |
152 | msgid " Version table:" | |
153 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
563fd0ae | 154 | |
67f393ab | 155 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
156 | #: cmdline/apt-cache.cc:1618 | |
563fd0ae | 157 | #, c-format |
67f393ab | 158 | msgid " %4i %s\n" |
159 | msgstr " %4i %s\n" | |
563fd0ae | 160 | |
67f393ab | 161 | #: cmdline/apt-cache.cc:1714 cmdline/apt-cdrom.cc:138 cmdline/apt-config.cc:70 |
162 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:550 | |
163 | #: cmdline/apt-get.cc:2564 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
164 | #, fuzzy, c-format | |
165 | msgid "%s %s for %s %s compiled on %s %s\n" | |
166 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch vào %s %s\n" | |
563fd0ae | 167 | |
67f393ab | 168 | #: cmdline/apt-cache.cc:1721 |
169 | msgid "" | |
170 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
171 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
172 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
173 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
174 | "\n" | |
175 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
176 | "cache files, and query information from them\n" | |
177 | "\n" | |
178 | "Commands:\n" | |
179 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
180 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
181 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
182 | " showsrc - Show source records\n" | |
183 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
184 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
185 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
186 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
187 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
188 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
189 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
190 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
191 | " pkgnames - List the names of all packages\n" | |
192 | " dotty - Generate package graphs for GraphVis\n" | |
193 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" | |
194 | " policy - Show policy settings\n" | |
195 | "\n" | |
196 | "Options:\n" | |
197 | " -h This help text.\n" | |
198 | " -p=? The package cache.\n" | |
199 | " -s=? The source cache.\n" | |
200 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
201 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
202 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
203 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
204 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
205 | msgstr "" | |
206 | "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
207 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
208 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
209 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
210 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
211 | "add: \tthêm;\n" | |
212 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
213 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
214 | "\n" | |
215 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
216 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
217 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
218 | "\n" | |
219 | "Lệnh:\n" | |
220 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
221 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
222 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
223 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
224 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
225 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
226 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
227 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
228 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
229 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
230 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
231 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
232 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
233 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphVis (_nhiều chấm_)\n" | |
234 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" | |
235 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
236 | "\n" | |
237 | "Tùy chọn:\n" | |
238 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
239 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
240 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
241 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
242 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
243 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
244 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
245 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
246 | "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" | |
247 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" | |
563fd0ae | 248 | |
67f393ab | 249 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:78 |
250 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'" | |
251 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" | |
563fd0ae | 252 | |
67f393ab | 253 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:93 |
254 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" | |
255 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
563fd0ae | 256 | |
67f393ab | 257 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:117 |
258 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." | |
259 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
563fd0ae | 260 | |
67f393ab | 261 | #: cmdline/apt-config.cc:41 |
262 | msgid "Arguments not in pairs" | |
263 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
563fd0ae | 264 | |
67f393ab | 265 | #: cmdline/apt-config.cc:76 |
266 | msgid "" | |
267 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
268 | "\n" | |
269 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
270 | "\n" | |
271 | "Commands:\n" | |
272 | " shell - Shell mode\n" | |
273 | " dump - Show the configuration\n" | |
274 | "\n" | |
275 | "Options:\n" | |
276 | " -h This help text.\n" | |
277 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
278 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
279 | msgstr "" | |
280 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
281 | "\n" | |
282 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
283 | "\n" | |
284 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
285 | "\n" | |
286 | "Lệnh:\n" | |
287 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
288 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
289 | "\n" | |
290 | "Tùy chọn:\n" | |
291 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
292 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
293 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 294 | |
67f393ab | 295 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 |
563fd0ae | 296 | #, c-format |
67f393ab | 297 | msgid "%s not a valid DEB package." |
298 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
563fd0ae | 299 | |
67f393ab | 300 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 |
301 | msgid "" | |
302 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
303 | "\n" | |
304 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
305 | "from debian packages\n" | |
306 | "\n" | |
307 | "Options:\n" | |
308 | " -h This help text\n" | |
309 | " -t Set the temp dir\n" | |
310 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
311 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
312 | msgstr "" | |
313 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
314 | "\n" | |
315 | "[extract: \t\trút;\n" | |
316 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
317 | "\n" | |
318 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
319 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
320 | "\n" | |
321 | "Tùy chọn:\n" | |
322 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
323 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
324 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
325 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
326 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 327 | |
67f393ab | 328 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:819 |
329 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:815 | |
563fd0ae | 330 | #, c-format |
67f393ab | 331 | msgid "Unable to write to %s" |
332 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
563fd0ae | 333 | |
67f393ab | 334 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 |
335 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
336 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
e4c80030 | 337 | |
67f393ab | 338 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:167 ftparchive/apt-ftparchive.cc:341 |
339 | msgid "Package extension list is too long" | |
340 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
563fd0ae | 341 | |
67f393ab | 342 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:169 ftparchive/apt-ftparchive.cc:183 |
343 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:206 ftparchive/apt-ftparchive.cc:256 | |
344 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:270 ftparchive/apt-ftparchive.cc:292 | |
563fd0ae | 345 | #, c-format |
67f393ab | 346 | msgid "Error processing directory %s" |
347 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 348 | |
67f393ab | 349 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:254 |
350 | msgid "Source extension list is too long" | |
351 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
563fd0ae | 352 | |
67f393ab | 353 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:371 |
354 | msgid "Error writing header to contents file" | |
355 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
563fd0ae | 356 | |
67f393ab | 357 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401 |
563fd0ae | 358 | #, c-format |
67f393ab | 359 | msgid "Error processing contents %s" |
360 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
563fd0ae | 361 | |
67f393ab | 362 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:556 |
de5a560a | 363 | msgid "" |
67f393ab | 364 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" |
365 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
366 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
367 | " contents path\n" | |
368 | " release path\n" | |
369 | " generate config [groups]\n" | |
370 | " clean config\n" | |
371 | "\n" | |
372 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
373 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
374 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
375 | "\n" | |
376 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
377 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
378 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
379 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
380 | "\n" | |
381 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
382 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
383 | "\n" | |
384 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
385 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
386 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
387 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
388 | "Debian archive:\n" | |
389 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
390 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
391 | "\n" | |
392 | "Options:\n" | |
393 | " -h This help text\n" | |
394 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
395 | " -s=? Source override file\n" | |
396 | " -q Quiet\n" | |
397 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
398 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
399 | " --contents Control contents file generation\n" | |
400 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
401 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
de5a560a | 402 | msgstr "" |
67f393ab | 403 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
404 | "\n" | |
405 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
406 | "\n" | |
407 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
408 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
409 | " \tcontents path\n" | |
410 | " \trelease path\n" | |
411 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
412 | " \tclean config\n" | |
413 | "\n" | |
414 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
415 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
416 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
417 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
418 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
419 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
420 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
421 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
422 | "\n" | |
423 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
424 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
425 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
426 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
427 | "\n" | |
428 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
429 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
430 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
431 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
432 | "\n" | |
433 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
434 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
435 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
436 | "\n" | |
437 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
438 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
439 | "quy,\n" | |
440 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
441 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
442 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
443 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
444 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
445 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
446 | "\n" | |
447 | "Tùy chọn:\n" | |
448 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
449 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
450 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
451 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
452 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
453 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
454 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
455 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
456 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
563fd0ae | 457 | |
67f393ab | 458 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:762 |
459 | msgid "No selections matched" | |
460 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
563fd0ae | 461 | |
67f393ab | 462 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:835 |
563fd0ae | 463 | #, c-format |
67f393ab | 464 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
465 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
563fd0ae | 466 | |
67f393ab | 467 | #: ftparchive/cachedb.cc:47 |
563fd0ae | 468 | #, c-format |
67f393ab | 469 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
470 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
563fd0ae | 471 | |
67f393ab | 472 | #: ftparchive/cachedb.cc:65 |
563fd0ae | 473 | #, c-format |
67f393ab | 474 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
475 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
563fd0ae | 476 | |
67f393ab | 477 | #: ftparchive/cachedb.cc:76 |
478 | msgid "" | |
479 | "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please " | |
480 | "remove and re-create the database." | |
de5a560a | 481 | msgstr "" |
67f393ab | 482 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " |
483 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
563fd0ae | 484 | |
67f393ab | 485 | #: ftparchive/cachedb.cc:81 |
486 | #, c-format | |
487 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
488 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
563fd0ae | 489 | |
67f393ab | 490 | #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193 |
491 | #: apt-inst/extract.cc:210 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:121 methods/gpgv.cc:272 | |
492 | #, c-format | |
493 | msgid "Failed to stat %s" | |
494 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 495 | |
67f393ab | 496 | #: ftparchive/cachedb.cc:242 |
497 | msgid "Archive has no control record" | |
498 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
de5a560a | 499 | |
67f393ab | 500 | #: ftparchive/cachedb.cc:448 |
501 | msgid "Unable to get a cursor" | |
502 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
de5a560a | 503 | |
67f393ab | 504 | #: ftparchive/writer.cc:79 |
505 | #, c-format | |
506 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
507 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
de5a560a | 508 | |
67f393ab | 509 | #: ftparchive/writer.cc:84 |
510 | #, c-format | |
511 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
512 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
de5a560a | 513 | |
67f393ab | 514 | #: ftparchive/writer.cc:135 |
515 | msgid "E: " | |
516 | msgstr "E: " | |
de5a560a | 517 | |
67f393ab | 518 | #: ftparchive/writer.cc:137 |
519 | msgid "W: " | |
520 | msgstr "W: " | |
563fd0ae | 521 | |
67f393ab | 522 | #: ftparchive/writer.cc:144 |
523 | msgid "E: Errors apply to file " | |
524 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
563fd0ae | 525 | |
67f393ab | 526 | #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:191 |
3adc0c74 | 527 | #, c-format |
67f393ab | 528 | msgid "Failed to resolve %s" |
529 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 530 | |
67f393ab | 531 | #: ftparchive/writer.cc:173 |
532 | msgid "Tree walking failed" | |
533 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
563fd0ae | 534 | |
67f393ab | 535 | #: ftparchive/writer.cc:198 |
de5a560a | 536 | #, c-format |
67f393ab | 537 | msgid "Failed to open %s" |
538 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 539 | |
67f393ab | 540 | #: ftparchive/writer.cc:257 |
de5a560a | 541 | #, c-format |
67f393ab | 542 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
543 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
563fd0ae | 544 | |
67f393ab | 545 | #: ftparchive/writer.cc:265 |
de5a560a | 546 | #, c-format |
67f393ab | 547 | msgid "Failed to readlink %s" |
548 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 549 | |
67f393ab | 550 | #: ftparchive/writer.cc:269 |
de5a560a | 551 | #, c-format |
67f393ab | 552 | msgid "Failed to unlink %s" |
553 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 554 | |
67f393ab | 555 | #: ftparchive/writer.cc:276 |
3adc0c74 | 556 | #, c-format |
67f393ab | 557 | msgid "*** Failed to link %s to %s" |
558 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 559 | |
67f393ab | 560 | #: ftparchive/writer.cc:286 |
de5a560a | 561 | #, c-format |
67f393ab | 562 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
563 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
563fd0ae | 564 | |
67f393ab | 565 | #: ftparchive/writer.cc:390 |
566 | msgid "Archive had no package field" | |
567 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
563fd0ae | 568 | |
67f393ab | 569 | #: ftparchive/writer.cc:398 ftparchive/writer.cc:613 |
de5a560a | 570 | #, c-format |
67f393ab | 571 | msgid " %s has no override entry\n" |
572 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
563fd0ae | 573 | |
67f393ab | 574 | #: ftparchive/writer.cc:443 ftparchive/writer.cc:701 |
de5a560a | 575 | #, c-format |
67f393ab | 576 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
577 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
563fd0ae | 578 | |
67f393ab | 579 | #: ftparchive/writer.cc:623 |
de5a560a | 580 | #, c-format |
67f393ab | 581 | msgid " %s has no source override entry\n" |
582 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
563fd0ae | 583 | |
67f393ab | 584 | #: ftparchive/writer.cc:627 |
563fd0ae | 585 | #, c-format |
67f393ab | 586 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
587 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
563fd0ae | 588 | |
67f393ab | 589 | #: ftparchive/contents.cc:317 |
563fd0ae | 590 | #, c-format |
67f393ab | 591 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
592 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
563fd0ae | 593 | |
67f393ab | 594 | #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384 |
595 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" | |
596 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
563fd0ae | 597 | |
67f393ab | 598 | #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:146 |
563fd0ae | 599 | #, c-format |
67f393ab | 600 | msgid "Unable to open %s" |
601 | msgstr "Không thể mở %s" | |
563fd0ae | 602 | |
67f393ab | 603 | #: ftparchive/override.cc:64 ftparchive/override.cc:170 |
de5a560a | 604 | #, c-format |
67f393ab | 605 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
606 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
563fd0ae | 607 | |
67f393ab | 608 | #: ftparchive/override.cc:78 ftparchive/override.cc:182 |
563fd0ae | 609 | #, c-format |
67f393ab | 610 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
611 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
563fd0ae | 612 | |
67f393ab | 613 | #: ftparchive/override.cc:92 ftparchive/override.cc:195 |
563fd0ae | 614 | #, c-format |
67f393ab | 615 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
616 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
563fd0ae | 617 | |
67f393ab | 618 | #: ftparchive/override.cc:131 ftparchive/override.cc:205 |
de5a560a | 619 | #, c-format |
67f393ab | 620 | msgid "Failed to read the override file %s" |
621 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 622 | |
67f393ab | 623 | #: ftparchive/multicompress.cc:75 |
de5a560a | 624 | #, c-format |
67f393ab | 625 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
626 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
563fd0ae | 627 | |
67f393ab | 628 | #: ftparchive/multicompress.cc:105 |
de5a560a | 629 | #, c-format |
67f393ab | 630 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
631 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
563fd0ae | 632 | |
67f393ab | 633 | #: ftparchive/multicompress.cc:172 methods/rsh.cc:91 |
634 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" | |
635 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 636 | |
67f393ab | 637 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 |
638 | msgid "Failed to create FILE*" | |
639 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
563fd0ae | 640 | |
67f393ab | 641 | #: ftparchive/multicompress.cc:201 |
642 | msgid "Failed to fork" | |
643 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 644 | |
67f393ab | 645 | #: ftparchive/multicompress.cc:215 |
646 | msgid "Compress child" | |
647 | msgstr "Nén điều con" | |
563fd0ae | 648 | |
67f393ab | 649 | #: ftparchive/multicompress.cc:238 |
de5a560a | 650 | #, c-format |
67f393ab | 651 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
652 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 653 | |
67f393ab | 654 | #: ftparchive/multicompress.cc:289 |
655 | msgid "Failed to create subprocess IPC" | |
656 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
563fd0ae | 657 | |
67f393ab | 658 | #: ftparchive/multicompress.cc:324 |
659 | msgid "Failed to exec compressor " | |
660 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
563fd0ae | 661 | |
67f393ab | 662 | #: ftparchive/multicompress.cc:363 |
663 | msgid "decompressor" | |
664 | msgstr "bộ giải nén" | |
563fd0ae | 665 | |
67f393ab | 666 | #: ftparchive/multicompress.cc:406 |
667 | msgid "IO to subprocess/file failed" | |
668 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 669 | |
67f393ab | 670 | #: ftparchive/multicompress.cc:458 |
671 | msgid "Failed to read while computing MD5" | |
672 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
563fd0ae | 673 | |
67f393ab | 674 | #: ftparchive/multicompress.cc:475 |
563fd0ae | 675 | #, c-format |
67f393ab | 676 | msgid "Problem unlinking %s" |
677 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
563fd0ae | 678 | |
67f393ab | 679 | #: ftparchive/multicompress.cc:490 apt-inst/extract.cc:188 |
563fd0ae | 680 | #, c-format |
67f393ab | 681 | msgid "Failed to rename %s to %s" |
682 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 683 | |
67f393ab | 684 | #: cmdline/apt-get.cc:121 |
685 | msgid "Y" | |
686 | msgstr "C" | |
687 | ||
688 | #: cmdline/apt-get.cc:143 cmdline/apt-get.cc:1655 | |
563fd0ae | 689 | #, c-format |
67f393ab | 690 | msgid "Regex compilation error - %s" |
691 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
563fd0ae | 692 | |
67f393ab | 693 | #: cmdline/apt-get.cc:238 |
694 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" | |
695 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
696 | ||
697 | #: cmdline/apt-get.cc:328 | |
563fd0ae | 698 | #, c-format |
67f393ab | 699 | msgid "but %s is installed" |
700 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
563fd0ae | 701 | |
67f393ab | 702 | #: cmdline/apt-get.cc:330 |
563fd0ae | 703 | #, c-format |
67f393ab | 704 | msgid "but %s is to be installed" |
705 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
563fd0ae | 706 | |
67f393ab | 707 | #: cmdline/apt-get.cc:337 |
708 | msgid "but it is not installable" | |
709 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
563fd0ae | 710 | |
67f393ab | 711 | #: cmdline/apt-get.cc:339 |
712 | msgid "but it is a virtual package" | |
713 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
563fd0ae | 714 | |
67f393ab | 715 | #: cmdline/apt-get.cc:342 |
716 | msgid "but it is not installed" | |
717 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
563fd0ae | 718 | |
67f393ab | 719 | #: cmdline/apt-get.cc:342 |
720 | msgid "but it is not going to be installed" | |
721 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
563fd0ae | 722 | |
67f393ab | 723 | #: cmdline/apt-get.cc:347 |
724 | msgid " or" | |
725 | msgstr " hay" | |
de5a560a | 726 | |
67f393ab | 727 | #: cmdline/apt-get.cc:376 |
728 | msgid "The following NEW packages will be installed:" | |
729 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
de5a560a | 730 | |
67f393ab | 731 | #: cmdline/apt-get.cc:402 |
732 | msgid "The following packages will be REMOVED:" | |
733 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
de5a560a | 734 | |
67f393ab | 735 | #: cmdline/apt-get.cc:424 |
736 | msgid "The following packages have been kept back:" | |
737 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
de5a560a | 738 | |
67f393ab | 739 | #: cmdline/apt-get.cc:445 |
740 | msgid "The following packages will be upgraded:" | |
741 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
de5a560a | 742 | |
67f393ab | 743 | #: cmdline/apt-get.cc:466 |
744 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" | |
745 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
de5a560a | 746 | |
67f393ab | 747 | #: cmdline/apt-get.cc:486 |
748 | msgid "The following held packages will be changed:" | |
749 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
de5a560a | 750 | |
67f393ab | 751 | #: cmdline/apt-get.cc:539 |
752 | #, c-format | |
753 | msgid "%s (due to %s) " | |
754 | msgstr "%s (do %s) " | |
563fd0ae | 755 | |
67f393ab | 756 | #: cmdline/apt-get.cc:547 |
757 | msgid "" | |
758 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
759 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
760 | msgstr "" | |
761 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
762 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
563fd0ae | 763 | |
67f393ab | 764 | #: cmdline/apt-get.cc:578 |
765 | #, c-format | |
766 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
767 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
563fd0ae | 768 | |
67f393ab | 769 | #: cmdline/apt-get.cc:582 |
770 | #, c-format | |
771 | msgid "%lu reinstalled, " | |
772 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
563fd0ae | 773 | |
67f393ab | 774 | #: cmdline/apt-get.cc:584 |
775 | #, c-format | |
776 | msgid "%lu downgraded, " | |
777 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
563fd0ae | 778 | |
67f393ab | 779 | #: cmdline/apt-get.cc:586 |
780 | #, c-format | |
781 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
782 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
563fd0ae | 783 | |
67f393ab | 784 | #: cmdline/apt-get.cc:590 |
785 | #, c-format | |
786 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
787 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
563fd0ae | 788 | |
67f393ab | 789 | #: cmdline/apt-get.cc:664 |
790 | msgid "Correcting dependencies..." | |
791 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 792 | |
67f393ab | 793 | #: cmdline/apt-get.cc:667 |
794 | msgid " failed." | |
795 | msgstr " đã thất bại." | |
563fd0ae | 796 | |
67f393ab | 797 | #: cmdline/apt-get.cc:670 |
798 | msgid "Unable to correct dependencies" | |
799 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
800 | ||
801 | #: cmdline/apt-get.cc:673 | |
802 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" | |
803 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
804 | ||
805 | #: cmdline/apt-get.cc:675 | |
806 | msgid " Done" | |
807 | msgstr " Đã xong" | |
808 | ||
809 | #: cmdline/apt-get.cc:679 | |
810 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." | |
811 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
563fd0ae | 812 | |
67f393ab | 813 | #: cmdline/apt-get.cc:682 |
814 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." | |
815 | msgstr "" | |
816 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
817 | "chọn « -f »." | |
563fd0ae | 818 | |
67f393ab | 819 | #: cmdline/apt-get.cc:704 |
820 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" | |
821 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
563fd0ae | 822 | |
67f393ab | 823 | #: cmdline/apt-get.cc:708 |
824 | msgid "Authentication warning overridden.\n" | |
825 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
563fd0ae | 826 | |
67f393ab | 827 | #: cmdline/apt-get.cc:715 |
828 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " | |
829 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
563fd0ae | 830 | |
67f393ab | 831 | #: cmdline/apt-get.cc:717 |
832 | msgid "Some packages could not be authenticated" | |
833 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
563fd0ae | 834 | |
67f393ab | 835 | #: cmdline/apt-get.cc:726 cmdline/apt-get.cc:873 |
836 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" | |
837 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
563fd0ae | 838 | |
67f393ab | 839 | #: cmdline/apt-get.cc:770 |
840 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" | |
841 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
563fd0ae | 842 | |
67f393ab | 843 | #: cmdline/apt-get.cc:779 |
844 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." | |
845 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
563fd0ae | 846 | |
67f393ab | 847 | #: cmdline/apt-get.cc:790 |
848 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" | |
849 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
563fd0ae | 850 | |
67f393ab | 851 | #: cmdline/apt-get.cc:806 cmdline/apt-get.cc:1995 cmdline/apt-get.cc:2028 |
852 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
853 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
563fd0ae | 854 | |
67f393ab | 855 | #: cmdline/apt-get.cc:816 cmdline/apt-get.cc:2076 cmdline/apt-get.cc:2312 |
856 | #: apt-pkg/cachefile.cc:67 apt-pkg/cachefile.cc:63 | |
857 | msgid "The list of sources could not be read." | |
858 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
563fd0ae | 859 | |
67f393ab | 860 | #: cmdline/apt-get.cc:831 |
861 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" | |
563fd0ae | 862 | msgstr "" |
67f393ab | 863 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
563fd0ae | 864 | |
67f393ab | 865 | #: cmdline/apt-get.cc:836 |
de5a560a | 866 | #, c-format |
67f393ab | 867 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
868 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
563fd0ae | 869 | |
67f393ab | 870 | #: cmdline/apt-get.cc:839 |
de5a560a | 871 | #, c-format |
67f393ab | 872 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
873 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
563fd0ae | 874 | |
67f393ab | 875 | #: cmdline/apt-get.cc:844 |
563fd0ae | 876 | #, c-format |
67f393ab | 877 | msgid "After unpacking %sB of additional disk space will be used.\n" |
878 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẻ chiếm %sB sức chứa đĩa thêm.\n" | |
563fd0ae | 879 | |
67f393ab | 880 | #: cmdline/apt-get.cc:847 |
563fd0ae | 881 | #, c-format |
67f393ab | 882 | msgid "After unpacking %sB disk space will be freed.\n" |
883 | msgstr "Sau khi đã giải nén, sẽ giải phóng %sB sức chữa đĩa thêm.\n" | |
563fd0ae | 884 | |
67f393ab | 885 | #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:2166 |
563fd0ae | 886 | #, c-format |
67f393ab | 887 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
888 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 889 | |
67f393ab | 890 | #: cmdline/apt-get.cc:864 |
563fd0ae | 891 | #, c-format |
67f393ab | 892 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
893 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
563fd0ae | 894 | |
67f393ab | 895 | #: cmdline/apt-get.cc:879 cmdline/apt-get.cc:899 |
896 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." | |
de5a560a | 897 | msgstr "" |
67f393ab | 898 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." |
563fd0ae | 899 | |
67f393ab | 900 | #: cmdline/apt-get.cc:881 |
901 | msgid "Yes, do as I say!" | |
902 | msgstr "Có, làm đi." | |
563fd0ae | 903 | |
67f393ab | 904 | #: cmdline/apt-get.cc:883 |
563fd0ae CP |
905 | #, c-format |
906 | msgid "" | |
67f393ab | 907 | "You are about to do something potentially harmful.\n" |
908 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
909 | " ?] " | |
563fd0ae | 910 | msgstr "" |
67f393ab | 911 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" |
912 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
913 | "?]" | |
563fd0ae | 914 | |
67f393ab | 915 | #: cmdline/apt-get.cc:889 cmdline/apt-get.cc:908 |
916 | msgid "Abort." | |
917 | msgstr "Hủy bỏ." | |
563fd0ae | 918 | |
67f393ab | 919 | #: cmdline/apt-get.cc:904 |
920 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " | |
921 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
563fd0ae | 922 | |
67f393ab | 923 | #: cmdline/apt-get.cc:976 cmdline/apt-get.cc:1383 cmdline/apt-get.cc:2209 |
563fd0ae | 924 | #, c-format |
67f393ab | 925 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
926 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
563fd0ae | 927 | |
67f393ab | 928 | #: cmdline/apt-get.cc:994 |
929 | msgid "Some files failed to download" | |
930 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
563fd0ae | 931 | |
67f393ab | 932 | #: cmdline/apt-get.cc:995 cmdline/apt-get.cc:2218 |
933 | msgid "Download complete and in download only mode" | |
934 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
563fd0ae | 935 | |
67f393ab | 936 | #: cmdline/apt-get.cc:1001 |
937 | msgid "" | |
938 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
939 | "missing?" | |
940 | msgstr "" | |
941 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập " | |
942 | "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
563fd0ae | 943 | |
67f393ab | 944 | #: cmdline/apt-get.cc:1005 |
945 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" | |
563fd0ae | 946 | msgstr "" |
67f393ab | 947 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
948 | "phương tiện." | |
563fd0ae | 949 | |
67f393ab | 950 | #: cmdline/apt-get.cc:1010 |
951 | msgid "Unable to correct missing packages." | |
952 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
4948a1ba | 953 | |
67f393ab | 954 | #: cmdline/apt-get.cc:1011 |
955 | msgid "Aborting install." | |
956 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
4948a1ba | 957 | |
67f393ab | 958 | #: cmdline/apt-get.cc:1045 |
959 | #, c-format | |
960 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
961 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
4948a1ba | 962 | |
67f393ab | 963 | #: cmdline/apt-get.cc:1055 |
964 | #, c-format | |
965 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
966 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
4948a1ba | 967 | |
67f393ab | 968 | #: cmdline/apt-get.cc:1073 |
de5a560a | 969 | #, c-format |
67f393ab | 970 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" |
971 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
4948a1ba | 972 | |
67f393ab | 973 | #: cmdline/apt-get.cc:1084 |
974 | #, c-format | |
975 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
976 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
4948a1ba | 977 | |
67f393ab | 978 | #: cmdline/apt-get.cc:1096 |
979 | msgid " [Installed]" | |
980 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
563fd0ae | 981 | |
67f393ab | 982 | #: cmdline/apt-get.cc:1101 |
983 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
984 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
4948a1ba | 985 | |
67f393ab | 986 | #: cmdline/apt-get.cc:1106 |
563fd0ae | 987 | #, c-format |
67f393ab | 988 | msgid "" |
989 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
990 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
991 | "is only available from another source\n" | |
992 | msgstr "" | |
993 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
994 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
995 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
563fd0ae | 996 | |
67f393ab | 997 | #: cmdline/apt-get.cc:1125 |
998 | msgid "However the following packages replace it:" | |
999 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
563fd0ae | 1000 | |
67f393ab | 1001 | #: cmdline/apt-get.cc:1128 |
f44fec87 | 1002 | #, c-format |
67f393ab | 1003 | msgid "Package %s has no installation candidate" |
1004 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
4948a1ba | 1005 | |
67f393ab | 1006 | #: cmdline/apt-get.cc:1148 |
de5a560a | 1007 | #, c-format |
67f393ab | 1008 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
1009 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
563fd0ae | 1010 | |
67f393ab | 1011 | #: cmdline/apt-get.cc:1156 |
de5a560a | 1012 | #, c-format |
67f393ab | 1013 | msgid "%s is already the newest version.\n" |
1014 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
563fd0ae | 1015 | |
67f393ab | 1016 | #: cmdline/apt-get.cc:1185 |
de5a560a | 1017 | #, c-format |
67f393ab | 1018 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
1019 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
563fd0ae | 1020 | |
67f393ab | 1021 | #: cmdline/apt-get.cc:1187 |
de5a560a | 1022 | #, c-format |
67f393ab | 1023 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" |
1024 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
de5a560a | 1025 | |
67f393ab | 1026 | #: cmdline/apt-get.cc:1193 |
de5a560a | 1027 | #, c-format |
67f393ab | 1028 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" |
1029 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
de5a560a | 1030 | |
67f393ab | 1031 | #: cmdline/apt-get.cc:1330 |
1032 | msgid "The update command takes no arguments" | |
1033 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
de5a560a | 1034 | |
67f393ab | 1035 | #: cmdline/apt-get.cc:1343 |
1036 | msgid "Unable to lock the list directory" | |
1037 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
de5a560a | 1038 | |
67f393ab | 1039 | #: cmdline/apt-get.cc:1410 cmdline/apt-get.cc:1412 |
1040 | msgid "" | |
1041 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
1042 | "used instead." | |
1043 | msgstr "" | |
1044 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
1045 | "dùng thay thế." | |
de5a560a | 1046 | |
67f393ab | 1047 | #: cmdline/apt-get.cc:1433 |
1048 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" | |
1049 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
de5a560a | 1050 | |
67f393ab | 1051 | #: cmdline/apt-get.cc:1465 |
1052 | msgid "" | |
1053 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1054 | "required:" | |
563fd0ae | 1055 | msgstr "" |
67f393ab | 1056 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
563fd0ae | 1057 | |
67f393ab | 1058 | #: cmdline/apt-get.cc:1467 |
1059 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." | |
1060 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
563fd0ae | 1061 | |
67f393ab | 1062 | #: cmdline/apt-get.cc:1472 |
1063 | msgid "" | |
1064 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1065 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1066 | msgstr "" | |
1067 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1068 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
563fd0ae | 1069 | |
67f393ab | 1070 | #: cmdline/apt-get.cc:1475 cmdline/apt-get.cc:1736 |
1071 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" | |
1072 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
563fd0ae | 1073 | |
67f393ab | 1074 | #: cmdline/apt-get.cc:1479 |
1075 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" | |
1076 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
563fd0ae | 1077 | |
67f393ab | 1078 | #: cmdline/apt-get.cc:1498 |
1079 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" | |
1080 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
563fd0ae | 1081 | |
67f393ab | 1082 | #: cmdline/apt-get.cc:1543 |
1083 | #, c-format | |
1084 | msgid "Couldn't find task %s" | |
1085 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
563fd0ae | 1086 | |
67f393ab | 1087 | #: cmdline/apt-get.cc:1642 cmdline/apt-get.cc:1678 |
de5a560a | 1088 | #, c-format |
67f393ab | 1089 | msgid "Couldn't find package %s" |
1090 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
563fd0ae | 1091 | |
67f393ab | 1092 | #: cmdline/apt-get.cc:1665 |
1093 | #, c-format | |
1094 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
1095 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
de5a560a | 1096 | |
67f393ab | 1097 | #: cmdline/apt-get.cc:1695 |
1098 | #, c-format | |
1099 | msgid "%s set to manual installed.\n" | |
1100 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt thủ công ».\n" | |
563fd0ae | 1101 | |
67f393ab | 1102 | #: cmdline/apt-get.cc:1708 |
1103 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" | |
1104 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
563fd0ae | 1105 | |
67f393ab | 1106 | #: cmdline/apt-get.cc:1711 |
de5a560a | 1107 | msgid "" |
67f393ab | 1108 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
1109 | "solution)." | |
de5a560a | 1110 | msgstr "" |
67f393ab | 1111 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install " |
1112 | "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
563fd0ae | 1113 | |
67f393ab | 1114 | #: cmdline/apt-get.cc:1723 |
de5a560a | 1115 | msgid "" |
67f393ab | 1116 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
1117 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1118 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1119 | "or been moved out of Incoming." | |
de5a560a | 1120 | msgstr "" |
67f393ab | 1121 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" |
1122 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1123 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1124 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
41ef0ae8 | 1125 | |
67f393ab | 1126 | #: cmdline/apt-get.cc:1731 |
de5a560a | 1127 | msgid "" |
67f393ab | 1128 | "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" |
1129 | "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1130 | "that package should be filed." | |
de5a560a | 1131 | msgstr "" |
67f393ab | 1132 | "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" |
1133 | "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
1134 | "thông báo lỗi về gói này." | |
563fd0ae | 1135 | |
67f393ab | 1136 | #: cmdline/apt-get.cc:1739 |
1137 | msgid "Broken packages" | |
1138 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
563fd0ae | 1139 | |
67f393ab | 1140 | #: cmdline/apt-get.cc:1770 |
1141 | msgid "The following extra packages will be installed:" | |
1142 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
563fd0ae | 1143 | |
67f393ab | 1144 | #: cmdline/apt-get.cc:1859 |
1145 | msgid "Suggested packages:" | |
1146 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
563fd0ae | 1147 | |
67f393ab | 1148 | #: cmdline/apt-get.cc:1860 |
1149 | msgid "Recommended packages:" | |
1150 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
563fd0ae | 1151 | |
67f393ab | 1152 | #: cmdline/apt-get.cc:1888 |
1153 | msgid "Calculating upgrade... " | |
1154 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1155 | ||
1156 | #: cmdline/apt-get.cc:1891 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:101 | |
1157 | msgid "Failed" | |
1158 | msgstr "Bị lỗi" | |
1159 | ||
1160 | #: cmdline/apt-get.cc:1896 | |
1161 | msgid "Done" | |
1162 | msgstr "Xong" | |
1163 | ||
1164 | #: cmdline/apt-get.cc:1963 cmdline/apt-get.cc:1971 | |
1165 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" | |
1166 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1167 | ||
1168 | #: cmdline/apt-get.cc:2071 | |
1169 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" | |
1170 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1171 | ||
1172 | #: cmdline/apt-get.cc:2101 cmdline/apt-get.cc:2330 | |
563fd0ae | 1173 | #, c-format |
67f393ab | 1174 | msgid "Unable to find a source package for %s" |
1175 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
563fd0ae | 1176 | |
67f393ab | 1177 | #: cmdline/apt-get.cc:2145 |
563fd0ae | 1178 | #, c-format |
67f393ab | 1179 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
1180 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
563fd0ae | 1181 | |
67f393ab | 1182 | #: cmdline/apt-get.cc:2169 |
1183 | #, c-format | |
1184 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1185 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 1186 | |
67f393ab | 1187 | #: cmdline/apt-get.cc:2174 |
1188 | #, c-format | |
1189 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1190 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1191 | |
67f393ab | 1192 | #: cmdline/apt-get.cc:2177 |
1193 | #, c-format | |
1194 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1195 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1196 | |
67f393ab | 1197 | #: cmdline/apt-get.cc:2183 |
1198 | #, c-format | |
1199 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1200 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
563fd0ae | 1201 | |
67f393ab | 1202 | #: cmdline/apt-get.cc:2214 |
1203 | msgid "Failed to fetch some archives." | |
1204 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
563fd0ae | 1205 | |
67f393ab | 1206 | #: cmdline/apt-get.cc:2242 |
563fd0ae | 1207 | #, c-format |
67f393ab | 1208 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" |
1209 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
563fd0ae | 1210 | |
67f393ab | 1211 | #: cmdline/apt-get.cc:2254 |
563fd0ae | 1212 | #, c-format |
67f393ab | 1213 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
1214 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1215 | |
67f393ab | 1216 | #: cmdline/apt-get.cc:2255 |
1217 | #, c-format | |
1218 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1219 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
563fd0ae | 1220 | |
67f393ab | 1221 | #: cmdline/apt-get.cc:2272 |
1222 | #, c-format | |
1223 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1224 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1225 | |
67f393ab | 1226 | #: cmdline/apt-get.cc:2291 |
1227 | msgid "Child process failed" | |
1228 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 1229 | |
67f393ab | 1230 | #: cmdline/apt-get.cc:2307 |
1231 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" | |
1232 | msgstr "" | |
1233 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
563fd0ae | 1234 | |
67f393ab | 1235 | #: cmdline/apt-get.cc:2335 |
de5a560a | 1236 | #, c-format |
67f393ab | 1237 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
1238 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
563fd0ae | 1239 | |
67f393ab | 1240 | #: cmdline/apt-get.cc:2355 |
de5a560a | 1241 | #, c-format |
67f393ab | 1242 | msgid "%s has no build depends.\n" |
1243 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
563fd0ae | 1244 | |
67f393ab | 1245 | #: cmdline/apt-get.cc:2407 |
de5a560a | 1246 | #, c-format |
67f393ab | 1247 | msgid "" |
1248 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1249 | "found" | |
1250 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
563fd0ae | 1251 | |
67f393ab | 1252 | #: cmdline/apt-get.cc:2459 |
de5a560a | 1253 | #, c-format |
67f393ab | 1254 | msgid "" |
1255 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1256 | "package %s can satisfy version requirements" | |
de5a560a | 1257 | msgstr "" |
67f393ab | 1258 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " |
1259 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
563fd0ae | 1260 | |
67f393ab | 1261 | #: cmdline/apt-get.cc:2494 |
de5a560a | 1262 | #, c-format |
67f393ab | 1263 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
1264 | msgstr "" | |
1265 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
563fd0ae | 1266 | |
67f393ab | 1267 | #: cmdline/apt-get.cc:2519 |
563fd0ae | 1268 | #, c-format |
67f393ab | 1269 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
1270 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
563fd0ae | 1271 | |
67f393ab | 1272 | #: cmdline/apt-get.cc:2533 |
563fd0ae | 1273 | #, c-format |
67f393ab | 1274 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
1275 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
563fd0ae | 1276 | |
67f393ab | 1277 | #: cmdline/apt-get.cc:2537 |
1278 | msgid "Failed to process build dependencies" | |
1279 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
563fd0ae | 1280 | |
67f393ab | 1281 | #: cmdline/apt-get.cc:2569 |
1282 | msgid "Supported modules:" | |
1283 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
563fd0ae | 1284 | |
67f393ab | 1285 | #: cmdline/apt-get.cc:2610 |
1286 | #, fuzzy | |
1287 | msgid "" | |
1288 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1289 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1290 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1291 | "\n" | |
1292 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1293 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1294 | "and install.\n" | |
1295 | "\n" | |
1296 | "Commands:\n" | |
1297 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1298 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1299 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1300 | " remove - Remove packages\n" | |
1301 | " source - Download source archives\n" | |
1302 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1303 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1304 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1305 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1306 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1307 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1308 | "\n" | |
1309 | "Options:\n" | |
1310 | " -h This help text.\n" | |
1311 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1312 | " -qq No output except for errors\n" | |
1313 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1314 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1315 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
1316 | " -f Attempt to continue if the integrity check fails\n" | |
1317 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" | |
1318 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1319 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1320 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1321 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1322 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1323 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1324 | "pages for more information and options.\n" | |
1325 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1326 | msgstr "" | |
1327 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1328 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1329 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1330 | "\n" | |
1331 | "[get: \tlấy\n" | |
1332 | "install: \tcài đặt\n" | |
1333 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1334 | "source: \tnguồn]\n" | |
1335 | "\n" | |
1336 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1337 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1338 | "\n" | |
1339 | "Lệnh:\n" | |
1340 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1341 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
1342 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói là libc6 không phải libc6.deb)\n" | |
1343 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" | |
1344 | " autoremove\t\tGỡ bỏ tất cả các gói tự động không dùng\n" | |
1345 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" | |
1346 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
1347 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _cách phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói nguồn\n" | |
1348 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" | |
1349 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1350 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
1351 | " clean \t\tXóa bỏ các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" | |
1352 | " autoclean \tXóa bỏ các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1353 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có cách phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1354 | "\n" | |
1355 | "Tùy chọn:\n" | |
1356 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
1357 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến trình (_im_)\n" | |
1358 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" | |
1359 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1360 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1361 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
1362 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng gõ gì\n" | |
1363 | " -f \t\tCố tiếp tục lại nếu việc kiểm tra tính nguyên vẹn _thất bại_\n" | |
1364 | " -m \tCố tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
1365 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" | |
1366 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1367 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
1368 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình ấy\n" | |
1369 | " -o=? \tLập tùy chọn nhiệm ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
1370 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " | |
1371 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
1372 | " Trình APT này có năng lực của bò siêu.\n" | |
563fd0ae | 1373 | |
67f393ab | 1374 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 |
1375 | msgid "Hit " | |
1376 | msgstr "Lần tìm " | |
563fd0ae | 1377 | |
67f393ab | 1378 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 |
1379 | msgid "Get:" | |
1380 | msgstr "Lấy:" | |
563fd0ae | 1381 | |
67f393ab | 1382 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 |
1383 | msgid "Ign " | |
1384 | msgstr "Bỏq " | |
1385 | ||
1386 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1387 | msgid "Err " | |
1388 | msgstr "Lỗi " | |
563fd0ae | 1389 | |
67f393ab | 1390 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 |
de5a560a | 1391 | #, c-format |
67f393ab | 1392 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
1393 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
563fd0ae | 1394 | |
67f393ab | 1395 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 |
de5a560a | 1396 | #, c-format |
67f393ab | 1397 | msgid " [Working]" |
1398 | msgstr " [Hoạt động]" | |
563fd0ae | 1399 | |
67f393ab | 1400 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 |
de5a560a | 1401 | #, c-format |
67f393ab | 1402 | msgid "" |
1403 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1404 | " '%s'\n" | |
1405 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1406 | msgstr "" | |
1407 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1408 | " « %s »\n" | |
1409 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
de5a560a | 1410 | |
67f393ab | 1411 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 |
1412 | msgid "Unknown package record!" | |
1413 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1414 | ||
1415 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1416 | msgid "" | |
1417 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1418 | "\n" | |
1419 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1420 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1421 | "\n" | |
1422 | "Options:\n" | |
1423 | " -h This help text\n" | |
1424 | " -s Use source file sorting\n" | |
1425 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1426 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
563fd0ae | 1427 | msgstr "" |
67f393ab | 1428 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
1429 | "\n" | |
1430 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1431 | "\n" | |
1432 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1433 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1434 | "\n" | |
1435 | "Tùy chọn:\n" | |
1436 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1437 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1438 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1439 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 1440 | |
67f393ab | 1441 | #: dselect/install:32 |
1442 | msgid "Bad default setting!" | |
1443 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
de5a560a | 1444 | |
67f393ab | 1445 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:93 |
1446 | #: dselect/install:104 dselect/update:45 | |
1447 | msgid "Press enter to continue." | |
1448 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
de5a560a | 1449 | |
67f393ab | 1450 | #: dselect/install:100 |
1451 | msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the" | |
1452 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" | |
1453 | ||
1454 | #: dselect/install:101 | |
1455 | msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors" | |
1456 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" | |
1457 | ||
1458 | #: dselect/install:102 | |
1459 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" | |
1460 | msgstr "" | |
1461 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1462 | "chỉ những lỗi" | |
1463 | ||
1464 | #: dselect/install:103 | |
1465 | msgid "" | |
1466 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1467 | msgstr "" | |
1468 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1469 | "(cài đặt)" | |
563fd0ae | 1470 | |
67f393ab | 1471 | #: dselect/update:30 |
1472 | msgid "Merging available information" | |
1473 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1474 | ||
1475 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117 | |
563fd0ae | 1476 | msgid "Failed to create pipes" |
3adc0c74 | 1477 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
563fd0ae | 1478 | |
67f393ab | 1479 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:144 |
563fd0ae | 1480 | msgid "Failed to exec gzip " |
3adc0c74 | 1481 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
563fd0ae | 1482 | |
67f393ab | 1483 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:181 apt-inst/contrib/extracttar.cc:207 |
563fd0ae CP |
1484 | msgid "Corrupted archive" |
1485 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1486 | ||
67f393ab | 1487 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:196 |
563fd0ae | 1488 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
3adc0c74 | 1489 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
563fd0ae | 1490 | |
67f393ab | 1491 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:299 |
563fd0ae CP |
1492 | #, c-format |
1493 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
3adc0c74 | 1494 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
563fd0ae | 1495 | |
67f393ab | 1496 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:73 |
563fd0ae | 1497 | msgid "Invalid archive signature" |
3adc0c74 | 1498 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
563fd0ae | 1499 | |
67f393ab | 1500 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:81 |
563fd0ae | 1501 | msgid "Error reading archive member header" |
3adc0c74 | 1502 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
563fd0ae | 1503 | |
67f393ab | 1504 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:93 apt-inst/contrib/arfile.cc:105 |
563fd0ae | 1505 | msgid "Invalid archive member header" |
3adc0c74 | 1506 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
563fd0ae | 1507 | |
67f393ab | 1508 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:131 |
563fd0ae | 1509 | msgid "Archive is too short" |
3adc0c74 | 1510 | msgstr "Kho quá ngắn" |
563fd0ae | 1511 | |
67f393ab | 1512 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135 |
563fd0ae | 1513 | msgid "Failed to read the archive headers" |
3adc0c74 | 1514 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
563fd0ae | 1515 | |
67f393ab | 1516 | #: apt-inst/filelist.cc:384 |
563fd0ae | 1517 | msgid "DropNode called on still linked node" |
3adc0c74 | 1518 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
563fd0ae | 1519 | |
67f393ab | 1520 | #: apt-inst/filelist.cc:416 |
563fd0ae | 1521 | msgid "Failed to locate the hash element!" |
3adc0c74 | 1522 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" |
563fd0ae | 1523 | |
67f393ab | 1524 | #: apt-inst/filelist.cc:463 |
563fd0ae | 1525 | msgid "Failed to allocate diversion" |
3adc0c74 | 1526 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
563fd0ae | 1527 | |
67f393ab | 1528 | #: apt-inst/filelist.cc:468 |
563fd0ae | 1529 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
3adc0c74 | 1530 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
563fd0ae | 1531 | |
67f393ab | 1532 | #: apt-inst/filelist.cc:481 |
563fd0ae CP |
1533 | #, c-format |
1534 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
3adc0c74 | 1535 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
563fd0ae | 1536 | |
67f393ab | 1537 | #: apt-inst/filelist.cc:510 |
563fd0ae CP |
1538 | #, c-format |
1539 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
3adc0c74 | 1540 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
563fd0ae | 1541 | |
67f393ab | 1542 | #: apt-inst/filelist.cc:553 |
563fd0ae CP |
1543 | #, c-format |
1544 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
3adc0c74 | 1545 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
563fd0ae | 1546 | |
67f393ab | 1547 | #: apt-inst/dirstream.cc:45 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:53 |
3adc0c74 | 1548 | #, c-format |
563fd0ae | 1549 | msgid "Failed to write file %s" |
3adc0c74 | 1550 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1551 | |
67f393ab | 1552 | #: apt-inst/dirstream.cc:96 apt-inst/dirstream.cc:104 |
563fd0ae CP |
1553 | #, c-format |
1554 | msgid "Failed to close file %s" | |
3adc0c74 | 1555 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1556 | |
67f393ab | 1557 | #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167 |
563fd0ae CP |
1558 | #, c-format |
1559 | msgid "The path %s is too long" | |
3adc0c74 | 1560 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
563fd0ae | 1561 | |
67f393ab | 1562 | #: apt-inst/extract.cc:127 |
563fd0ae CP |
1563 | #, c-format |
1564 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
3adc0c74 | 1565 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
563fd0ae | 1566 | |
67f393ab | 1567 | #: apt-inst/extract.cc:137 |
563fd0ae CP |
1568 | #, c-format |
1569 | msgid "The directory %s is diverted" | |
3adc0c74 | 1570 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
563fd0ae | 1571 | |
67f393ab | 1572 | #: apt-inst/extract.cc:147 |
563fd0ae CP |
1573 | #, c-format |
1574 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
3adc0c74 | 1575 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
563fd0ae | 1576 | |
67f393ab | 1577 | #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300 |
563fd0ae CP |
1578 | msgid "The diversion path is too long" |
1579 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1580 | ||
67f393ab | 1581 | #: apt-inst/extract.cc:243 |
563fd0ae CP |
1582 | #, c-format |
1583 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
3adc0c74 | 1584 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
563fd0ae | 1585 | |
67f393ab | 1586 | #: apt-inst/extract.cc:283 |
563fd0ae | 1587 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
3adc0c74 | 1588 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
563fd0ae | 1589 | |
67f393ab | 1590 | #: apt-inst/extract.cc:287 |
563fd0ae | 1591 | msgid "The path is too long" |
3adc0c74 | 1592 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
563fd0ae | 1593 | |
67f393ab | 1594 | #: apt-inst/extract.cc:417 |
563fd0ae CP |
1595 | #, c-format |
1596 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
3adc0c74 | 1597 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
563fd0ae | 1598 | |
67f393ab | 1599 | #: apt-inst/extract.cc:434 |
563fd0ae CP |
1600 | #, c-format |
1601 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
3adc0c74 | 1602 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
563fd0ae | 1603 | |
67f393ab | 1604 | #: apt-inst/extract.cc:467 apt-pkg/contrib/configuration.cc:750 |
1605 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:153 apt-pkg/sourcelist.cc:324 | |
1606 | #: apt-pkg/acquire.cc:421 apt-pkg/clean.cc:38 | |
1607 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:748 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:150 | |
1608 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:320 apt-pkg/acquire.cc:418 apt-pkg/clean.cc:34 | |
1609 | #, c-format | |
1610 | msgid "Unable to read %s" | |
1611 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1612 | ||
1613 | #: apt-inst/extract.cc:494 | |
563fd0ae CP |
1614 | #, c-format |
1615 | msgid "Unable to stat %s" | |
3adc0c74 | 1616 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
563fd0ae | 1617 | |
67f393ab | 1618 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:55 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:61 |
563fd0ae CP |
1619 | #, c-format |
1620 | msgid "Failed to remove %s" | |
3adc0c74 | 1621 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1622 | |
67f393ab | 1623 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:110 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:112 |
563fd0ae CP |
1624 | #, c-format |
1625 | msgid "Unable to create %s" | |
3adc0c74 | 1626 | msgstr "Không thể tạo %s" |
563fd0ae | 1627 | |
67f393ab | 1628 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:118 |
563fd0ae CP |
1629 | #, c-format |
1630 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3adc0c74 | 1631 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1632 | |
67f393ab | 1633 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:123 |
563fd0ae CP |
1634 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
1635 | msgstr "" | |
1636 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
3adc0c74 | 1637 | "thống tập tin" |
563fd0ae | 1638 | |
67f393ab | 1639 | #. Build the status cache |
1640 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:139 apt-pkg/pkgcachegen.cc:752 | |
1641 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:821 apt-pkg/pkgcachegen.cc:826 | |
1642 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:949 apt-pkg/pkgcachegen.cc:748 | |
1643 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:817 apt-pkg/pkgcachegen.cc:822 | |
1644 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:945 | |
1645 | msgid "Reading package lists" | |
1646 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1647 | ||
1648 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:180 | |
563fd0ae CP |
1649 | #, c-format |
1650 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3adc0c74 | 1651 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1652 | |
67f393ab | 1653 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:355 |
1654 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:448 | |
563fd0ae | 1655 | msgid "Internal error getting a package name" |
3adc0c74 | 1656 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
563fd0ae | 1657 | |
67f393ab | 1658 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:205 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:386 |
563fd0ae | 1659 | msgid "Reading file listing" |
3adc0c74 | 1660 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
563fd0ae | 1661 | |
67f393ab | 1662 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:216 |
563fd0ae CP |
1663 | #, c-format |
1664 | msgid "" | |
1665 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1666 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1667 | "package!" | |
1668 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1669 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
1670 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
563fd0ae | 1671 | |
67f393ab | 1672 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:229 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:242 |
563fd0ae CP |
1673 | #, c-format |
1674 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3adc0c74 | 1675 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
563fd0ae | 1676 | |
67f393ab | 1677 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:266 |
563fd0ae | 1678 | msgid "Internal error getting a node" |
3adc0c74 | 1679 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
563fd0ae | 1680 | |
67f393ab | 1681 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:309 |
563fd0ae CP |
1682 | #, c-format |
1683 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3adc0c74 | 1684 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
563fd0ae | 1685 | |
67f393ab | 1686 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:324 |
563fd0ae | 1687 | msgid "The diversion file is corrupted" |
3adc0c74 | 1688 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
563fd0ae | 1689 | |
67f393ab | 1690 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:331 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:336 |
1691 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:341 | |
563fd0ae CP |
1692 | #, c-format |
1693 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1694 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1695 | ||
67f393ab | 1696 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:362 |
563fd0ae | 1697 | msgid "Internal error adding a diversion" |
3adc0c74 | 1698 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
563fd0ae | 1699 | |
67f393ab | 1700 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:383 |
563fd0ae | 1701 | msgid "The pkg cache must be initialized first" |
3adc0c74 | 1702 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
563fd0ae | 1703 | |
67f393ab | 1704 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:443 |
3adc0c74 | 1705 | #, c-format |
563fd0ae | 1706 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
3adc0c74 | 1707 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1708 | |
67f393ab | 1709 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:465 |
563fd0ae CP |
1710 | #, c-format |
1711 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1712 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1713 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1714 | |
67f393ab | 1715 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:470 |
563fd0ae CP |
1716 | #, c-format |
1717 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3adc0c74 | 1718 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1719 | |
67f393ab | 1720 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:42 apt-inst/deb/debfile.cc:47 |
563fd0ae CP |
1721 | #, c-format |
1722 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
3adc0c74 | 1723 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
563fd0ae | 1724 | |
67f393ab | 1725 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:52 |
1726 | #, fuzzy, c-format | |
1727 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s' or '%s' member" | |
3adc0c74 | 1728 | msgstr "" |
67f393ab | 1729 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %" |
1730 | "s »" | |
563fd0ae | 1731 | |
67f393ab | 1732 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:112 |
563fd0ae CP |
1733 | #, c-format |
1734 | msgid "Couldn't change to %s" | |
3adc0c74 | 1735 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae | 1736 | |
67f393ab | 1737 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:138 |
563fd0ae | 1738 | msgid "Internal error, could not locate member" |
3adc0c74 | 1739 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
563fd0ae | 1740 | |
67f393ab | 1741 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:171 |
563fd0ae | 1742 | msgid "Failed to locate a valid control file" |
3adc0c74 | 1743 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
563fd0ae | 1744 | |
67f393ab | 1745 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:256 |
563fd0ae | 1746 | msgid "Unparsable control file" |
3adc0c74 | 1747 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
563fd0ae | 1748 | |
67f393ab | 1749 | #: methods/cdrom.cc:114 |
563fd0ae | 1750 | #, c-format |
67f393ab | 1751 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
1752 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
563fd0ae | 1753 | |
67f393ab | 1754 | #: methods/cdrom.cc:123 |
1755 | msgid "" | |
1756 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1757 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1758 | msgstr "" | |
1759 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1760 | "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1761 | ||
1762 | #: methods/cdrom.cc:131 | |
1763 | msgid "Wrong CD-ROM" | |
1764 | msgstr "CD không đúng" | |
1765 | ||
1766 | #: methods/cdrom.cc:166 | |
563fd0ae | 1767 | #, c-format |
67f393ab | 1768 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
1769 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
563fd0ae | 1770 | |
67f393ab | 1771 | #: methods/cdrom.cc:171 |
1772 | msgid "Disk not found." | |
1773 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
563fd0ae | 1774 | |
67f393ab | 1775 | #: methods/cdrom.cc:179 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 |
1776 | msgid "File not found" | |
1777 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
563fd0ae | 1778 | |
67f393ab | 1779 | #: methods/copy.cc:42 methods/gpgv.cc:281 methods/gzip.cc:141 |
1780 | #: methods/gzip.cc:150 methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243 | |
1781 | #: methods/copy.cc:43 | |
1782 | msgid "Failed to stat" | |
1783 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 1784 | |
67f393ab | 1785 | #: methods/copy.cc:79 methods/gpgv.cc:278 methods/gzip.cc:147 |
1786 | #: methods/rred.cc:240 methods/copy.cc:80 | |
1787 | msgid "Failed to set modification time" | |
1788 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
563fd0ae | 1789 | |
67f393ab | 1790 | #: methods/file.cc:44 |
1791 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
1792 | msgstr "Địa chỉ Mạng (URI) không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" | |
563fd0ae | 1793 | |
67f393ab | 1794 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. |
1795 | #: methods/ftp.cc:162 | |
1796 | msgid "Logging in" | |
1797 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
563fd0ae | 1798 | |
67f393ab | 1799 | #: methods/ftp.cc:168 |
1800 | msgid "Unable to determine the peer name" | |
1801 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
563fd0ae | 1802 | |
67f393ab | 1803 | #: methods/ftp.cc:173 |
1804 | msgid "Unable to determine the local name" | |
1805 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
563fd0ae | 1806 | |
67f393ab | 1807 | #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232 |
1808 | #, c-format | |
1809 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1810 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
563fd0ae | 1811 | |
67f393ab | 1812 | #: methods/ftp.cc:210 |
1813 | #, c-format | |
1814 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1815 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1816 | |
67f393ab | 1817 | #: methods/ftp.cc:217 |
1818 | #, c-format | |
1819 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1820 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1821 | |
67f393ab | 1822 | #: methods/ftp.cc:237 |
1823 | msgid "" | |
1824 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1825 | "is empty." | |
1826 | msgstr "" | |
1827 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1828 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
563fd0ae | 1829 | |
67f393ab | 1830 | #: methods/ftp.cc:265 |
1831 | #, c-format | |
1832 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1833 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1834 | |
67f393ab | 1835 | #: methods/ftp.cc:291 |
1836 | #, c-format | |
1837 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1838 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1839 | |
67f393ab | 1840 | #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 |
1841 | msgid "Connection timeout" | |
1842 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
563fd0ae | 1843 | |
67f393ab | 1844 | #: methods/ftp.cc:335 |
1845 | msgid "Server closed the connection" | |
1846 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 1847 | |
67f393ab | 1848 | #: methods/ftp.cc:338 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:471 methods/rsh.cc:190 |
1849 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:469 | |
1850 | msgid "Read error" | |
1851 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1852 | ||
1853 | #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197 | |
1854 | msgid "A response overflowed the buffer." | |
1855 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1856 | ||
1857 | #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374 | |
1858 | msgid "Protocol corruption" | |
1859 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1860 | ||
1861 | #: methods/ftp.cc:446 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:510 methods/rsh.cc:232 | |
1862 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:508 | |
1863 | msgid "Write error" | |
1864 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1865 | ||
1866 | #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729 | |
1867 | msgid "Could not create a socket" | |
1868 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1869 | ||
1870 | #: methods/ftp.cc:698 | |
1871 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" | |
1872 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1873 | ||
1874 | #: methods/ftp.cc:704 | |
1875 | msgid "Could not connect passive socket." | |
1876 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1877 | ||
1878 | #: methods/ftp.cc:722 | |
1879 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" | |
1880 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1881 | ||
1882 | #: methods/ftp.cc:736 | |
1883 | msgid "Could not bind a socket" | |
1884 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1885 | ||
1886 | #: methods/ftp.cc:740 | |
1887 | msgid "Could not listen on the socket" | |
1888 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1889 | ||
1890 | #: methods/ftp.cc:747 | |
1891 | msgid "Could not determine the socket's name" | |
1892 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1893 | ||
1894 | #: methods/ftp.cc:779 | |
1895 | msgid "Unable to send PORT command" | |
1896 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1897 | ||
1898 | #: methods/ftp.cc:789 | |
563fd0ae | 1899 | #, c-format |
67f393ab | 1900 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
1901 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
563fd0ae | 1902 | |
67f393ab | 1903 | #: methods/ftp.cc:798 |
1904 | #, c-format | |
1905 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1906 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1907 | |
67f393ab | 1908 | #: methods/ftp.cc:818 |
1909 | msgid "Data socket connect timed out" | |
1910 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1911 | |
67f393ab | 1912 | #: methods/ftp.cc:825 |
1913 | msgid "Unable to accept connection" | |
1914 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
563fd0ae | 1915 | |
67f393ab | 1916 | #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:958 methods/rsh.cc:303 |
1917 | #: methods/http.cc:959 | |
1918 | msgid "Problem hashing file" | |
1919 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1920 | ||
1921 | #: methods/ftp.cc:877 | |
1922 | #, c-format | |
1923 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1924 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1925 | ||
1926 | #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322 | |
1927 | msgid "Data socket timed out" | |
1928 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1929 | ||
1930 | #: methods/ftp.cc:922 | |
1931 | #, c-format | |
1932 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1933 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
1934 | ||
1935 | #. Get the files information | |
1936 | #: methods/ftp.cc:997 | |
1937 | msgid "Query" | |
1938 | msgstr "Truy vấn" | |
1939 | ||
1940 | #: methods/ftp.cc:1109 | |
1941 | msgid "Unable to invoke " | |
1942 | msgstr "Không thể gọi " | |
1943 | ||
1944 | #: methods/connect.cc:64 | |
1945 | #, c-format | |
1946 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1947 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
563fd0ae | 1948 | |
67f393ab | 1949 | #: methods/connect.cc:71 |
563fd0ae | 1950 | #, c-format |
67f393ab | 1951 | msgid "[IP: %s %s]" |
1952 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
563fd0ae | 1953 | |
67f393ab | 1954 | #: methods/connect.cc:80 |
1955 | #, c-format | |
1956 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1957 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
563fd0ae | 1958 | |
67f393ab | 1959 | #: methods/connect.cc:86 |
1960 | #, c-format | |
1961 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1962 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 1963 | |
67f393ab | 1964 | #: methods/connect.cc:93 |
1965 | #, c-format | |
1966 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1967 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1968 | |
67f393ab | 1969 | #: methods/connect.cc:108 |
1970 | #, c-format | |
1971 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1972 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 1973 | |
67f393ab | 1974 | #. We say this mainly because the pause here is for the |
1975 | #. ssh connection that is still going | |
1976 | #: methods/connect.cc:136 methods/rsh.cc:425 | |
1977 | #, c-format | |
1978 | msgid "Connecting to %s" | |
1979 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
563fd0ae | 1980 | |
67f393ab | 1981 | #: methods/connect.cc:167 |
1982 | #, c-format | |
1983 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
1984 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
563fd0ae | 1985 | |
67f393ab | 1986 | #: methods/connect.cc:173 |
1987 | #, c-format | |
1988 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
1989 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
de5a560a | 1990 | |
67f393ab | 1991 | #: methods/connect.cc:176 |
563fd0ae | 1992 | #, c-format |
67f393ab | 1993 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)" |
1994 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" | |
563fd0ae | 1995 | |
67f393ab | 1996 | #: methods/connect.cc:223 |
563fd0ae | 1997 | #, c-format |
67f393ab | 1998 | msgid "Unable to connect to %s %s:" |
1999 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" | |
de5a560a | 2000 | |
67f393ab | 2001 | #: methods/gpgv.cc:65 |
2002 | #, c-format | |
2003 | msgid "Couldn't access keyring: '%s'" | |
2004 | msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
2005 | ||
2006 | #: methods/gpgv.cc:100 | |
2007 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." | |
2008 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
2009 | ||
2010 | #: methods/gpgv.cc:204 | |
de5a560a | 2011 | msgid "" |
67f393ab | 2012 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
2013 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
563fd0ae | 2014 | |
67f393ab | 2015 | #: methods/gpgv.cc:209 |
2016 | msgid "At least one invalid signature was encountered." | |
2017 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
563fd0ae | 2018 | |
67f393ab | 2019 | #: methods/gpgv.cc:213 |
2020 | #, c-format | |
2021 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gnupg installed?)" | |
2022 | msgstr "" | |
2023 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gnupg có được cài đặt chưa?)" | |
563fd0ae | 2024 | |
67f393ab | 2025 | #: methods/gpgv.cc:218 |
2026 | msgid "Unknown error executing gpgv" | |
2027 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
802442e3 | 2028 | |
67f393ab | 2029 | #: methods/gpgv.cc:249 |
2030 | msgid "The following signatures were invalid:\n" | |
2031 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
563fd0ae | 2032 | |
67f393ab | 2033 | #: methods/gpgv.cc:256 |
563fd0ae | 2034 | msgid "" |
67f393ab | 2035 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " |
2036 | "available:\n" | |
8e0d98c0 | 2037 | msgstr "" |
67f393ab | 2038 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" |
563fd0ae | 2039 | |
67f393ab | 2040 | #: methods/gzip.cc:64 |
de5a560a | 2041 | #, c-format |
67f393ab | 2042 | msgid "Couldn't open pipe for %s" |
2043 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
563fd0ae | 2044 | |
67f393ab | 2045 | #: methods/gzip.cc:109 |
2046 | #, c-format | |
2047 | msgid "Read error from %s process" | |
2048 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
563fd0ae | 2049 | |
67f393ab | 2050 | #: methods/http.cc:376 methods/http.cc:377 |
2051 | msgid "Waiting for headers" | |
2052 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
563fd0ae | 2053 | |
67f393ab | 2054 | #: methods/http.cc:522 methods/http.cc:523 |
563fd0ae | 2055 | #, c-format |
67f393ab | 2056 | msgid "Got a single header line over %u chars" |
2057 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
563fd0ae | 2058 | |
67f393ab | 2059 | #: methods/http.cc:530 methods/http.cc:531 |
2060 | msgid "Bad header line" | |
2061 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2062 | |
67f393ab | 2063 | #: methods/http.cc:549 methods/http.cc:556 methods/http.cc:550 |
2064 | #: methods/http.cc:557 | |
2065 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" | |
2066 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
563fd0ae | 2067 | |
67f393ab | 2068 | #: methods/http.cc:585 methods/http.cc:586 |
2069 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" | |
2070 | msgstr "" | |
2071 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2072 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2073 | |
67f393ab | 2074 | #: methods/http.cc:600 methods/http.cc:601 |
2075 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" | |
563fd0ae | 2076 | msgstr "" |
67f393ab | 2077 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " |
2078 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2079 | |
67f393ab | 2080 | #: methods/http.cc:602 methods/http.cc:603 |
2081 | msgid "This HTTP server has broken range support" | |
2082 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
563fd0ae | 2083 | |
67f393ab | 2084 | #: methods/http.cc:626 methods/http.cc:627 |
2085 | msgid "Unknown date format" | |
2086 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
563fd0ae | 2087 | |
67f393ab | 2088 | #: methods/http.cc:773 methods/http.cc:774 |
2089 | msgid "Select failed" | |
2090 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
563fd0ae | 2091 | |
67f393ab | 2092 | #: methods/http.cc:778 methods/http.cc:779 |
2093 | msgid "Connection timed out" | |
2094 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 2095 | |
67f393ab | 2096 | #: methods/http.cc:801 methods/http.cc:802 |
2097 | msgid "Error writing to output file" | |
2098 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
563fd0ae | 2099 | |
67f393ab | 2100 | #: methods/http.cc:832 methods/http.cc:833 |
2101 | msgid "Error writing to file" | |
2102 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
563fd0ae | 2103 | |
67f393ab | 2104 | #: methods/http.cc:860 methods/http.cc:861 |
2105 | msgid "Error writing to the file" | |
2106 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
563fd0ae | 2107 | |
67f393ab | 2108 | #: methods/http.cc:874 methods/http.cc:875 |
2109 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" | |
2110 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 2111 | |
67f393ab | 2112 | #: methods/http.cc:876 methods/http.cc:877 |
2113 | msgid "Error reading from server" | |
2114 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
563fd0ae | 2115 | |
67f393ab | 2116 | #: methods/http.cc:1107 methods/http.cc:1104 |
2117 | msgid "Bad header data" | |
2118 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2119 | |
67f393ab | 2120 | #: methods/http.cc:1124 methods/http.cc:1121 methods/http.cc:1176 |
2121 | msgid "Connection failed" | |
2122 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
563fd0ae | 2123 | |
67f393ab | 2124 | #: methods/http.cc:1215 methods/http.cc:1228 |
2125 | msgid "Internal error" | |
2126 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
563fd0ae | 2127 | |
67f393ab | 2128 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:82 apt-pkg/contrib/mmap.cc:78 |
2129 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:80 | |
2130 | msgid "Can't mmap an empty file" | |
2131 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
563fd0ae | 2132 | |
67f393ab | 2133 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:87 apt-pkg/contrib/mmap.cc:83 |
2134 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:85 | |
563fd0ae | 2135 | #, c-format |
67f393ab | 2136 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
2137 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
563fd0ae | 2138 | |
67f393ab | 2139 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:981 apt-pkg/contrib/strutl.cc:978 |
563fd0ae | 2140 | #, c-format |
67f393ab | 2141 | msgid "Selection %s not found" |
2142 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
563fd0ae | 2143 | |
67f393ab | 2144 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:436 apt-pkg/contrib/configuration.cc:434 |
563fd0ae | 2145 | #, c-format |
67f393ab | 2146 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
2147 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
563fd0ae | 2148 | |
67f393ab | 2149 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:494 apt-pkg/contrib/configuration.cc:492 |
563fd0ae | 2150 | #, c-format |
67f393ab | 2151 | msgid "Opening configuration file %s" |
2152 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2153 | |
67f393ab | 2154 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:512 |
2155 | #, fuzzy, c-format | |
2156 | msgid "Line %d too long (max %d)" | |
2157 | msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %u)" | |
563fd0ae | 2158 | |
67f393ab | 2159 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:608 apt-pkg/contrib/configuration.cc:606 |
563fd0ae | 2160 | #, c-format |
67f393ab | 2161 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." |
2162 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
563fd0ae | 2163 | |
67f393ab | 2164 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:627 apt-pkg/contrib/configuration.cc:625 |
563fd0ae | 2165 | #, c-format |
67f393ab | 2166 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
2167 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
563fd0ae | 2168 | |
67f393ab | 2169 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:644 apt-pkg/contrib/configuration.cc:642 |
2170 | #, c-format | |
2171 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2172 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
563fd0ae | 2173 | |
67f393ab | 2174 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:684 apt-pkg/contrib/configuration.cc:682 |
563fd0ae | 2175 | #, c-format |
67f393ab | 2176 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
2177 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
563fd0ae | 2178 | |
67f393ab | 2179 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:691 apt-pkg/contrib/configuration.cc:689 |
563fd0ae | 2180 | #, c-format |
67f393ab | 2181 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" |
2182 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
563fd0ae | 2183 | |
67f393ab | 2184 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:695 apt-pkg/contrib/configuration.cc:700 |
2185 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:693 apt-pkg/contrib/configuration.cc:698 | |
563fd0ae | 2186 | #, c-format |
67f393ab | 2187 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
2188 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
563fd0ae | 2189 | |
67f393ab | 2190 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:704 apt-pkg/contrib/configuration.cc:702 |
563fd0ae | 2191 | #, c-format |
67f393ab | 2192 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
2193 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
563fd0ae | 2194 | |
67f393ab | 2195 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:738 apt-pkg/contrib/configuration.cc:736 |
563fd0ae | 2196 | #, c-format |
67f393ab | 2197 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" |
2198 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
563fd0ae | 2199 | |
67f393ab | 2200 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 apt-pkg/contrib/progress.cc:152 |
2201 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 | |
2202 | #, c-format | |
2203 | msgid "%c%s... Error!" | |
2204 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
563fd0ae | 2205 | |
67f393ab | 2206 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:157 apt-pkg/contrib/progress.cc:154 |
2207 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 | |
563fd0ae | 2208 | #, c-format |
67f393ab | 2209 | msgid "%c%s... Done" |
2210 | msgstr "%c%s... Xong" | |
563fd0ae | 2211 | |
67f393ab | 2212 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 |
563fd0ae | 2213 | #, c-format |
67f393ab | 2214 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." |
2215 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
563fd0ae | 2216 | |
67f393ab | 2217 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:106 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114 |
2218 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 | |
2219 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
563fd0ae | 2220 | #, c-format |
67f393ab | 2221 | msgid "Command line option %s is not understood" |
2222 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
563fd0ae | 2223 | |
67f393ab | 2224 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 |
563fd0ae | 2225 | #, c-format |
67f393ab | 2226 | msgid "Command line option %s is not boolean" |
2227 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
563fd0ae | 2228 | |
67f393ab | 2229 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:187 |
2230 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184 | |
3adc0c74 | 2231 | #, c-format |
67f393ab | 2232 | msgid "Option %s requires an argument." |
2233 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
563fd0ae | 2234 | |
67f393ab | 2235 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:201 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:207 |
2236 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 | |
563fd0ae | 2237 | #, c-format |
67f393ab | 2238 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
2239 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
563fd0ae | 2240 | |
67f393ab | 2241 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234 |
563fd0ae | 2242 | #, c-format |
67f393ab | 2243 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
2244 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
563fd0ae | 2245 | |
67f393ab | 2246 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265 |
563fd0ae | 2247 | #, c-format |
67f393ab | 2248 | msgid "Option '%s' is too long" |
2249 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
563fd0ae | 2250 | |
67f393ab | 2251 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:301 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298 |
3adc0c74 | 2252 | #, c-format |
67f393ab | 2253 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
2254 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
563fd0ae | 2255 | |
67f393ab | 2256 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:351 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348 |
de5a560a | 2257 | #, c-format |
67f393ab | 2258 | msgid "Invalid operation %s" |
2259 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
563fd0ae | 2260 | |
67f393ab | 2261 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:55 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 |
de5a560a | 2262 | #, c-format |
67f393ab | 2263 | msgid "Unable to stat the mount point %s" |
2264 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
563fd0ae | 2265 | |
67f393ab | 2266 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:149 apt-pkg/acquire.cc:427 apt-pkg/clean.cc:44 |
2267 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:146 apt-pkg/acquire.cc:424 apt-pkg/clean.cc:40 | |
de5a560a | 2268 | #, c-format |
67f393ab | 2269 | msgid "Unable to change to %s" |
2270 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
563fd0ae | 2271 | |
67f393ab | 2272 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:190 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:187 |
2273 | msgid "Failed to stat the cdrom" | |
2274 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
563fd0ae | 2275 | |
67f393ab | 2276 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:82 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:80 |
2277 | #, c-format | |
2278 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2279 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
563fd0ae | 2280 | |
67f393ab | 2281 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:87 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:85 |
2282 | #, c-format | |
2283 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2284 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
563fd0ae | 2285 | |
67f393ab | 2286 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:105 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:103 |
2287 | #, c-format | |
2288 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2289 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
4948a1ba | 2290 | |
67f393ab | 2291 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:109 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:107 |
2292 | #, c-format | |
2293 | msgid "Could not get lock %s" | |
2294 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
563fd0ae | 2295 | |
67f393ab | 2296 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:377 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:375 |
2297 | #, c-format | |
2298 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2299 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
563fd0ae | 2300 | |
67f393ab | 2301 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:387 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:385 |
2302 | #, c-format | |
2303 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2304 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
563fd0ae | 2305 | |
67f393ab | 2306 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:390 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:388 |
2307 | #, c-format | |
2308 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2309 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
563fd0ae | 2310 | |
67f393ab | 2311 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:390 |
2312 | #, c-format | |
2313 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2314 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
563fd0ae | 2315 | |
67f393ab | 2316 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:436 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:434 |
2317 | #, c-format | |
2318 | msgid "Could not open file %s" | |
2319 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
563fd0ae | 2320 | |
67f393ab | 2321 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:492 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:490 |
2322 | #, c-format | |
2323 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2324 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
563fd0ae | 2325 | |
67f393ab | 2326 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:522 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:520 |
de5a560a | 2327 | #, c-format |
67f393ab | 2328 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
2329 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
563fd0ae | 2330 | |
67f393ab | 2331 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:597 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:595 |
2332 | msgid "Problem closing the file" | |
2333 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
4948a1ba | 2334 | |
67f393ab | 2335 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:603 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:601 |
2336 | msgid "Problem unlinking the file" | |
2337 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
4948a1ba | 2338 | |
67f393ab | 2339 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:614 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:612 |
2340 | msgid "Problem syncing the file" | |
2341 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
4948a1ba | 2342 | |
67f393ab | 2343 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:132 |
2344 | msgid "Empty package cache" | |
2345 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
563fd0ae | 2346 | |
67f393ab | 2347 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:138 |
2348 | msgid "The package cache file is corrupted" | |
2349 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
563fd0ae | 2350 | |
67f393ab | 2351 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:143 |
2352 | msgid "The package cache file is an incompatible version" | |
2353 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2354 | ||
2355 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:148 | |
563fd0ae | 2356 | #, c-format |
67f393ab | 2357 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
2358 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
563fd0ae | 2359 | |
67f393ab | 2360 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:153 |
2361 | msgid "The package cache was built for a different architecture" | |
2362 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
563fd0ae | 2363 | |
67f393ab | 2364 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
2365 | msgid "Depends" | |
2366 | msgstr "Phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2367 | |
67f393ab | 2368 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
2369 | msgid "PreDepends" | |
2370 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
563fd0ae | 2371 | |
67f393ab | 2372 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:224 |
2373 | msgid "Suggests" | |
2374 | msgstr "Đệ nghị" | |
de5a560a | 2375 | |
67f393ab | 2376 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
2377 | msgid "Recommends" | |
2378 | msgstr "Khuyên" | |
de5a560a | 2379 | |
67f393ab | 2380 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
2381 | msgid "Conflicts" | |
2382 | msgstr "Xung đột" | |
de5a560a | 2383 | |
67f393ab | 2384 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
2385 | msgid "Replaces" | |
2386 | msgstr "Thay thế" | |
563fd0ae | 2387 | |
67f393ab | 2388 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
2389 | msgid "Obsoletes" | |
2390 | msgstr "Làm cũ" | |
de5a560a | 2391 | |
67f393ab | 2392 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
2393 | msgid "Breaks" | |
2394 | msgstr "Làm hư" | |
de5a560a | 2395 | |
67f393ab | 2396 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
2397 | msgid "important" | |
2398 | msgstr "quan trọng" | |
de5a560a | 2399 | |
67f393ab | 2400 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
2401 | msgid "required" | |
2402 | msgstr "cần" | |
de5a560a | 2403 | |
67f393ab | 2404 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:237 |
2405 | msgid "standard" | |
2406 | msgstr "chuẩn" | |
563fd0ae | 2407 | |
67f393ab | 2408 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
2409 | msgid "optional" | |
2410 | msgstr "tùy chọn" | |
563fd0ae | 2411 | |
67f393ab | 2412 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
2413 | msgid "extra" | |
2414 | msgstr "thêm" | |
563fd0ae | 2415 | |
67f393ab | 2416 | #: apt-pkg/depcache.cc:98 apt-pkg/depcache.cc:127 apt-pkg/depcache.cc:121 |
2417 | #: apt-pkg/depcache.cc:150 | |
2418 | msgid "Building dependency tree" | |
2419 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 2420 | |
67f393ab | 2421 | #: apt-pkg/depcache.cc:99 apt-pkg/depcache.cc:122 |
2422 | msgid "Candidate versions" | |
2423 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
563fd0ae | 2424 | |
67f393ab | 2425 | #: apt-pkg/depcache.cc:128 apt-pkg/depcache.cc:151 |
2426 | msgid "Dependency generation" | |
2427 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2428 | |
67f393ab | 2429 | #: apt-pkg/depcache.cc:149 apt-pkg/depcache.cc:168 apt-pkg/depcache.cc:172 |
2430 | #: apt-pkg/depcache.cc:191 apt-pkg/depcache.cc:195 | |
2431 | msgid "Reading state information" | |
2432 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2433 | ||
2434 | #: apt-pkg/depcache.cc:196 apt-pkg/depcache.cc:219 | |
563fd0ae | 2435 | #, c-format |
67f393ab | 2436 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
2437 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
563fd0ae | 2438 | |
67f393ab | 2439 | #: apt-pkg/depcache.cc:202 apt-pkg/depcache.cc:225 |
563fd0ae | 2440 | #, c-format |
67f393ab | 2441 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
2442 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
563fd0ae | 2443 | |
67f393ab | 2444 | #: apt-pkg/tagfile.cc:106 apt-pkg/tagfile.cc:102 |
563fd0ae | 2445 | #, c-format |
67f393ab | 2446 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
2447 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
563fd0ae | 2448 | |
67f393ab | 2449 | #: apt-pkg/tagfile.cc:193 apt-pkg/tagfile.cc:189 |
563fd0ae | 2450 | #, c-format |
67f393ab | 2451 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
2452 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
563fd0ae | 2453 | |
67f393ab | 2454 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:94 apt-pkg/sourcelist.cc:90 |
8e0d98c0 | 2455 | #, c-format |
67f393ab | 2456 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
2457 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ Mạng)" | |
563fd0ae | 2458 | |
67f393ab | 2459 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:96 apt-pkg/sourcelist.cc:92 |
8e0d98c0 | 2460 | #, c-format |
67f393ab | 2461 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
2462 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
802442e3 | 2463 | |
67f393ab | 2464 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:99 apt-pkg/sourcelist.cc:95 |
2465 | #, c-format | |
2466 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
de5a560a | 2467 | msgstr "" |
67f393ab | 2468 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ Mạng)." |
563fd0ae | 2469 | |
67f393ab | 2470 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:105 apt-pkg/sourcelist.cc:101 |
2471 | #, c-format | |
2472 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2473 | msgstr "" | |
2474 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
563fd0ae | 2475 | |
67f393ab | 2476 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 apt-pkg/sourcelist.cc:108 |
3adc0c74 | 2477 | #, c-format |
67f393ab | 2478 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" |
de5a560a | 2479 | msgstr "" |
67f393ab | 2480 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
563fd0ae | 2481 | |
67f393ab | 2482 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:203 apt-pkg/sourcelist.cc:199 |
2483 | #, c-format | |
2484 | msgid "Opening %s" | |
2485 | msgstr "Đang mở %s..." | |
563fd0ae | 2486 | |
67f393ab | 2487 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:220 apt-pkg/cdrom.cc:450 apt-pkg/sourcelist.cc:216 |
2488 | #: apt-pkg/cdrom.cc:448 | |
2489 | #, c-format | |
2490 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2491 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2492 | |
67f393ab | 2493 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:240 apt-pkg/sourcelist.cc:236 |
563fd0ae | 2494 | #, c-format |
67f393ab | 2495 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
2496 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
563fd0ae | 2497 | |
67f393ab | 2498 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 apt-pkg/sourcelist.cc:240 |
2499 | #, c-format | |
2500 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2501 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2502 | |
67f393ab | 2503 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:252 apt-pkg/sourcelist.cc:255 |
2504 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 apt-pkg/sourcelist.cc:251 | |
2505 | #, c-format | |
2506 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" | |
2507 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
563fd0ae | 2508 | |
67f393ab | 2509 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:403 apt-pkg/packagemanager.cc:399 |
2510 | #, c-format | |
de5a560a | 2511 | msgid "" |
67f393ab | 2512 | "This installation run will require temporarily removing the essential " |
2513 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2514 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
563fd0ae | 2515 | msgstr "" |
67f393ab | 2516 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
2517 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2518 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2519 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
563fd0ae | 2520 | |
67f393ab | 2521 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:37 apt-pkg/pkgrecords.cc:32 |
2522 | #, c-format | |
2523 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2524 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2525 | ||
2526 | #: apt-pkg/algorithms.cc:248 apt-pkg/algorithms.cc:247 | |
2527 | #, c-format | |
2528 | msgid "" | |
2529 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2530 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2531 | ||
2532 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1104 apt-pkg/algorithms.cc:1103 | |
2533 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1105 | |
2534 | msgid "" | |
2535 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2536 | "held packages." | |
563fd0ae | 2537 | msgstr "" |
67f393ab | 2538 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
2539 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
563fd0ae | 2540 | |
67f393ab | 2541 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1106 apt-pkg/algorithms.cc:1105 |
2542 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1107 | |
2543 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." | |
2544 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
563fd0ae | 2545 | |
67f393ab | 2546 | #: apt-pkg/acquire.cc:62 apt-pkg/acquire.cc:59 |
2547 | #, c-format | |
2548 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
2549 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." | |
563fd0ae | 2550 | |
67f393ab | 2551 | #: apt-pkg/acquire.cc:66 apt-pkg/acquire.cc:63 |
d593a0fc | 2552 | #, c-format |
67f393ab | 2553 | msgid "Archive directory %spartial is missing." |
2554 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." | |
4948a1ba | 2555 | |
67f393ab | 2556 | #. only show the ETA if it makes sense |
2557 | #. two days | |
2558 | #: apt-pkg/acquire.cc:830 apt-pkg/acquire.cc:827 | |
3adc0c74 | 2559 | #, c-format |
67f393ab | 2560 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
2561 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
563fd0ae | 2562 | |
67f393ab | 2563 | #: apt-pkg/acquire.cc:832 apt-pkg/acquire.cc:829 |
3adc0c74 | 2564 | #, c-format |
67f393ab | 2565 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
2566 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
563fd0ae | 2567 | |
67f393ab | 2568 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113 apt-pkg/acquire-worker.cc:110 |
3adc0c74 | 2569 | #, c-format |
67f393ab | 2570 | msgid "The method driver %s could not be found." |
2571 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
563fd0ae | 2572 | |
67f393ab | 2573 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:162 apt-pkg/acquire-worker.cc:159 |
2574 | #, c-format | |
2575 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2576 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
563fd0ae | 2577 | |
67f393ab | 2578 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:384 apt-pkg/acquire-worker.cc:396 |
2579 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:398 | |
2580 | #, c-format | |
2581 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2582 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
563fd0ae | 2583 | |
67f393ab | 2584 | #: apt-pkg/init.cc:125 apt-pkg/init.cc:124 |
d593a0fc | 2585 | #, c-format |
67f393ab | 2586 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
2587 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2588 | ||
2589 | #: apt-pkg/init.cc:141 apt-pkg/init.cc:140 | |
2590 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" | |
2591 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2592 | ||
2593 | #: apt-pkg/clean.cc:61 apt-pkg/clean.cc:57 | |
2594 | #, c-format | |
2595 | msgid "Unable to stat %s." | |
2596 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2597 | ||
2598 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:48 apt-pkg/srcrecords.cc:44 | |
2599 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" | |
de5a560a | 2600 | msgstr "" |
67f393ab | 2601 | "Bạn phải để một số địa chỉ Mạng « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " |
2602 | "nguồn)" | |
4948a1ba | 2603 | |
67f393ab | 2604 | #: apt-pkg/cachefile.cc:73 apt-pkg/cachefile.cc:69 |
2605 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." | |
2606 | msgstr "Không thể phân tách hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." | |
563fd0ae | 2607 | |
67f393ab | 2608 | #: apt-pkg/cachefile.cc:77 apt-pkg/cachefile.cc:73 |
2609 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" | |
2610 | msgstr "" | |
2611 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2612 | ||
2613 | #: apt-pkg/policy.cc:270 apt-pkg/policy.cc:267 | |
2614 | msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header" | |
2615 | msgstr "" | |
2616 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2617 | "(Gói)." | |
2618 | ||
2619 | #: apt-pkg/policy.cc:292 apt-pkg/policy.cc:289 | |
2620 | #, c-format | |
2621 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2622 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2623 | ||
2624 | #: apt-pkg/policy.cc:300 apt-pkg/policy.cc:297 | |
2625 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" | |
2626 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2627 | ||
2628 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:76 apt-pkg/pkgcachegen.cc:72 | |
2629 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" | |
2630 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2631 | ||
2632 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:119 apt-pkg/pkgcachegen.cc:115 | |
2633 | #, c-format | |
2634 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2635 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2636 | ||
2637 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:134 apt-pkg/pkgcachegen.cc:130 | |
3adc0c74 | 2638 | #, c-format |
67f393ab | 2639 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
2640 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
563fd0ae | 2641 | |
67f393ab | 2642 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:157 |
2643 | #, fuzzy, c-format | |
2644 | msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" | |
2645 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
2646 | ||
2647 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:182 apt-pkg/pkgcachegen.cc:178 | |
3adc0c74 | 2648 | #, c-format |
67f393ab | 2649 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
2650 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
563fd0ae | 2651 | |
67f393ab | 2652 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:186 apt-pkg/pkgcachegen.cc:182 |
563fd0ae | 2653 | #, c-format |
67f393ab | 2654 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
2655 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
563fd0ae | 2656 | |
67f393ab | 2657 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:217 apt-pkg/pkgcachegen.cc:213 |
563fd0ae | 2658 | #, c-format |
67f393ab | 2659 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" |
2660 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
563fd0ae | 2661 | |
67f393ab | 2662 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:221 apt-pkg/pkgcachegen.cc:217 |
563fd0ae | 2663 | #, c-format |
67f393ab | 2664 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
2665 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
563fd0ae | 2666 | |
67f393ab | 2667 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:225 apt-pkg/pkgcachegen.cc:221 |
de5a560a | 2668 | #, c-format |
67f393ab | 2669 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" |
2670 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
563fd0ae | 2671 | |
67f393ab | 2672 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:249 |
2673 | #, fuzzy, c-format | |
2674 | msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" | |
2675 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" | |
c79dc7ed | 2676 | |
67f393ab | 2677 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:255 apt-pkg/pkgcachegen.cc:251 |
2678 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." | |
2679 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
bcc753b7 | 2680 | |
67f393ab | 2681 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:258 apt-pkg/pkgcachegen.cc:254 |
2682 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." | |
2683 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2684 | |
67f393ab | 2685 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:261 apt-pkg/pkgcachegen.cc:257 |
2686 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." | |
2687 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
de5a560a | 2688 | |
67f393ab | 2689 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:264 apt-pkg/pkgcachegen.cc:260 |
2690 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." | |
2691 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2692 | |
67f393ab | 2693 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:292 apt-pkg/pkgcachegen.cc:288 |
2694 | #, c-format | |
2695 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2696 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
de5a560a | 2697 | |
67f393ab | 2698 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:305 apt-pkg/pkgcachegen.cc:301 |
2699 | #, c-format | |
2700 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
563fd0ae | 2701 | msgstr "" |
67f393ab | 2702 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
2703 | "một tập tin)" | |
de5a560a | 2704 | |
67f393ab | 2705 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:311 apt-pkg/pkgcachegen.cc:307 |
3adc0c74 | 2706 | #, c-format |
67f393ab | 2707 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" |
2708 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
563fd0ae | 2709 | |
67f393ab | 2710 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:682 apt-pkg/pkgcachegen.cc:678 |
de5a560a | 2711 | #, c-format |
67f393ab | 2712 | msgid "Couldn't stat source package list %s" |
2713 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
de5a560a | 2714 | |
67f393ab | 2715 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:767 apt-pkg/pkgcachegen.cc:763 |
2716 | msgid "Collecting File Provides" | |
2717 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
de5a560a | 2718 | |
67f393ab | 2719 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:894 apt-pkg/pkgcachegen.cc:901 |
2720 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:890 apt-pkg/pkgcachegen.cc:897 | |
2721 | msgid "IO Error saving source cache" | |
2722 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2723 | ||
2724 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:127 | |
de5a560a | 2725 | #, c-format |
67f393ab | 2726 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
2727 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
de5a560a | 2728 | |
67f393ab | 2729 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:405 apt-pkg/acquire-item.cc:662 |
2730 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1412 apt-pkg/acquire-item.cc:401 | |
2731 | msgid "MD5Sum mismatch" | |
2732 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2733 | ||
2734 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1107 apt-pkg/acquire-item.cc:1097 | |
2735 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1100 | |
2736 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" | |
2737 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
de5a560a | 2738 | |
67f393ab | 2739 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1220 apt-pkg/acquire-item.cc:1210 |
2740 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1213 | |
2741 | #, c-format | |
563fd0ae | 2742 | msgid "" |
67f393ab | 2743 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
2744 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
563fd0ae | 2745 | msgstr "" |
67f393ab | 2746 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2747 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
563fd0ae | 2748 | |
67f393ab | 2749 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1279 apt-pkg/acquire-item.cc:1269 |
2750 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1272 | |
2751 | #, c-format | |
de5a560a | 2752 | msgid "" |
67f393ab | 2753 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " |
2754 | "manually fix this package." | |
de5a560a | 2755 | msgstr "" |
67f393ab | 2756 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2757 | "này." | |
563fd0ae | 2758 | |
67f393ab | 2759 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1315 apt-pkg/acquire-item.cc:1310 |
2760 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1313 | |
2761 | #, c-format | |
de5a560a | 2762 | msgid "" |
67f393ab | 2763 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
de5a560a | 2764 | msgstr "" |
67f393ab | 2765 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
2766 | "tin:) cho gói %s." | |
563fd0ae | 2767 | |
67f393ab | 2768 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1402 apt-pkg/acquire-item.cc:1397 |
2769 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1400 | |
2770 | msgid "Size mismatch" | |
2771 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
563fd0ae | 2772 | |
67f393ab | 2773 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 |
2774 | #, c-format | |
2775 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
2776 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
563fd0ae | 2777 | |
67f393ab | 2778 | #: apt-pkg/cdrom.cc:531 apt-pkg/cdrom.cc:529 |
2779 | #, c-format | |
2780 | msgid "" | |
2781 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2782 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2783 | msgstr "" | |
2784 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2785 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2786 | |
67f393ab | 2787 | #: apt-pkg/cdrom.cc:540 apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:538 |
2788 | #: apt-pkg/cdrom.cc:620 apt-pkg/cdrom.cc:627 | |
2789 | msgid "Identifying.. " | |
2790 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
563fd0ae | 2791 | |
67f393ab | 2792 | #: apt-pkg/cdrom.cc:565 apt-pkg/cdrom.cc:563 |
2793 | #, fuzzy, c-format | |
2794 | msgid "Stored label: %s \n" | |
2795 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
563fd0ae | 2796 | |
67f393ab | 2797 | #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:583 apt-pkg/cdrom.cc:590 |
2798 | #, c-format | |
2799 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2800 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
de5a560a | 2801 | |
67f393ab | 2802 | #: apt-pkg/cdrom.cc:603 apt-pkg/cdrom.cc:601 apt-pkg/cdrom.cc:608 |
2803 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" | |
2804 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
de5a560a | 2805 | |
67f393ab | 2806 | #: apt-pkg/cdrom.cc:607 apt-pkg/cdrom.cc:605 apt-pkg/cdrom.cc:612 |
2807 | msgid "Waiting for disc...\n" | |
2808 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
de5a560a | 2809 | |
67f393ab | 2810 | #. Mount the new CDROM |
2811 | #: apt-pkg/cdrom.cc:615 apt-pkg/cdrom.cc:613 apt-pkg/cdrom.cc:620 | |
2812 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" | |
2813 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2814 | |
67f393ab | 2815 | #: apt-pkg/cdrom.cc:633 apt-pkg/cdrom.cc:631 apt-pkg/cdrom.cc:638 |
2816 | msgid "Scanning disc for index files..\n" | |
2817 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
f9ac6f71 | 2818 | |
67f393ab | 2819 | #: apt-pkg/cdrom.cc:673 apt-pkg/cdrom.cc:671 |
2820 | #, fuzzy, c-format | |
2821 | msgid "" | |
2822 | "Found %i package indexes, %i source indexes, %i translation indexes and %i " | |
2823 | "signatures\n" | |
2824 | msgstr "" | |
2825 | "Tìm thấy %u chỉ mục gói, %u chỉ mục nguồn, %u chỉ mục dịch và %u chữ ký\n" | |
563fd0ae | 2826 | |
67f393ab | 2827 | #: apt-pkg/cdrom.cc:710 apt-pkg/cdrom.cc:708 apt-pkg/cdrom.cc:715 |
563fd0ae | 2828 | #, c-format |
67f393ab | 2829 | msgid "Found label '%s'\n" |
2830 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
563fd0ae | 2831 | |
67f393ab | 2832 | #: apt-pkg/cdrom.cc:739 apt-pkg/cdrom.cc:737 apt-pkg/cdrom.cc:744 |
2833 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" | |
2834 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
563fd0ae | 2835 | |
67f393ab | 2836 | #: apt-pkg/cdrom.cc:755 apt-pkg/cdrom.cc:753 apt-pkg/cdrom.cc:760 |
de5a560a | 2837 | #, c-format |
67f393ab | 2838 | msgid "" |
2839 | "This disc is called: \n" | |
2840 | "'%s'\n" | |
2841 | msgstr "" | |
2842 | "Tên đĩa này:\n" | |
2843 | "%s\n" | |
563fd0ae | 2844 | |
67f393ab | 2845 | #: apt-pkg/cdrom.cc:759 apt-pkg/cdrom.cc:757 apt-pkg/cdrom.cc:764 |
2846 | msgid "Copying package lists..." | |
2847 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
563fd0ae | 2848 | |
67f393ab | 2849 | #: apt-pkg/cdrom.cc:785 apt-pkg/cdrom.cc:783 apt-pkg/cdrom.cc:790 |
2850 | msgid "Writing new source list\n" | |
2851 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
563fd0ae | 2852 | |
67f393ab | 2853 | #: apt-pkg/cdrom.cc:794 apt-pkg/cdrom.cc:792 apt-pkg/cdrom.cc:799 |
2854 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" | |
2855 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
563fd0ae | 2856 | |
67f393ab | 2857 | #: apt-pkg/cdrom.cc:836 apt-pkg/cdrom.cc:834 apt-pkg/cdrom.cc:570 |
2858 | #: apt-pkg/cdrom.cc:841 | |
2859 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" | |
2860 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2861 | |
67f393ab | 2862 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:830 apt-pkg/indexcopy.cc:823 |
563fd0ae | 2863 | #, c-format |
67f393ab | 2864 | msgid "Wrote %i records.\n" |
2865 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
de5a560a | 2866 | |
67f393ab | 2867 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:832 apt-pkg/indexcopy.cc:825 |
2868 | #, c-format | |
2869 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
2870 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
563fd0ae | 2871 | |
67f393ab | 2872 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:835 apt-pkg/indexcopy.cc:828 |
3adc0c74 | 2873 | #, c-format |
67f393ab | 2874 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" |
2875 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
563fd0ae | 2876 | |
67f393ab | 2877 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:838 apt-pkg/indexcopy.cc:831 |
3adc0c74 | 2878 | #, c-format |
67f393ab | 2879 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
2880 | msgstr "" | |
2881 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
2882 | "nhau\n" | |
563fd0ae | 2883 | |
67f393ab | 2884 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:358 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:522 |
2885 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:596 | |
3adc0c74 | 2886 | #, c-format |
67f393ab | 2887 | msgid "Preparing %s" |
2888 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
563fd0ae | 2889 | |
67f393ab | 2890 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:359 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:523 |
2891 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:597 | |
3adc0c74 | 2892 | #, c-format |
67f393ab | 2893 | msgid "Unpacking %s" |
2894 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
563fd0ae | 2895 | |
67f393ab | 2896 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:364 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:528 |
2897 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:602 | |
3adc0c74 | 2898 | #, c-format |
67f393ab | 2899 | msgid "Preparing to configure %s" |
2900 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2901 | |
67f393ab | 2902 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:365 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:529 |
2903 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:603 | |
563fd0ae | 2904 | #, c-format |
67f393ab | 2905 | msgid "Configuring %s" |
2906 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2907 | |
67f393ab | 2908 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:366 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:530 |
2909 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:608 | |
3adc0c74 | 2910 | #, c-format |
67f393ab | 2911 | msgid "Installed %s" |
2912 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
563fd0ae | 2913 | |
67f393ab | 2914 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:371 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:535 |
2915 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:613 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:615 | |
2916 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:616 | |
2917 | #, c-format | |
2918 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
2919 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
563fd0ae | 2920 | |
67f393ab | 2921 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:372 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:536 |
2922 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:618 | |
2923 | #, c-format | |
2924 | msgid "Removing %s" | |
2925 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
de5a560a | 2926 | |
67f393ab | 2927 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:373 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:537 |
2928 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:619 | |
2929 | #, c-format | |
2930 | msgid "Removed %s" | |
2931 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
de5a560a | 2932 | |
67f393ab | 2933 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:378 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:542 |
2934 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:624 | |
2935 | #, c-format | |
2936 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
2937 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
de5a560a | 2938 | |
67f393ab | 2939 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:379 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:543 |
2940 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:625 | |
2941 | #, c-format | |
2942 | msgid "Completely removed %s" | |
2943 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
563fd0ae | 2944 | |
67f393ab | 2945 | #: methods/rsh.cc:330 |
2946 | msgid "Connection closed prematurely" | |
2947 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
de5a560a | 2948 | |
67f393ab | 2949 | #: methods/rred.cc:219 |
2950 | msgid "Could not patch file" | |
2951 | msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
de5a560a | 2952 | |
67f393ab | 2953 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510 |
8e0d98c0 | 2954 | #, c-format |
67f393ab | 2955 | msgid "Line %d too long (max %u)" |
2956 | msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa %u)" | |
563fd0ae | 2957 | |
67f393ab | 2958 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:153 |
5bee7f1a | 2959 | #, c-format |
67f393ab | 2960 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" |
2961 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" | |
c79dc7ed | 2962 | |
67f393ab | 2963 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:245 |
5bee7f1a | 2964 | #, c-format |
67f393ab | 2965 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" |
2966 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" | |
de5a560a | 2967 | |
67f393ab | 2968 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:647 apt-pkg/acquire-item.cc:1405 |
2969 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1408 | |
2970 | msgid "Hash Sum mismatch" | |
2971 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
de5a560a | 2972 | |
67f393ab | 2973 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:566 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:513 |
2974 | #, c-format | |
2975 | msgid "Directory '%s' missing" | |
2976 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
de5a560a | 2977 | |
67f393ab | 2978 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:709 |
2979 | #, c-format | |
2980 | msgid "openpty failed\n" | |
2981 | msgstr "openpty bị lỗi\n" | |
de5a560a | 2982 | |
67f393ab | 2983 | #: apt-pkg/cdrom.cc:563 |
2984 | #, c-format | |
2985 | msgid "Stored label: %s\n" | |
2986 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" | |
de5a560a | 2987 | |
67f393ab | 2988 | #: apt-pkg/cdrom.cc:678 |
2989 | #, c-format | |
de5a560a | 2990 | msgid "" |
67f393ab | 2991 | "Found %u package indexes, %u source indexes, %u translation indexes and %u " |
2992 | "signatures\n" | |
de5a560a | 2993 | msgstr "" |
67f393ab | 2994 | "Tìm thấy %u chỉ mục gói, %u chỉ mục nguồn, %u chỉ mục dịch và %u chữ ký\n" |
de5a560a | 2995 | |
67f393ab | 2996 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:605 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:606 |
2997 | #, c-format | |
2998 | msgid "Processing triggers for %s" | |
2999 | msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
de5a560a | 3000 | |
67f393ab | 3001 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:775 |
3002 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" | |
3003 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" |