]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
use getline() instead of rolling our own
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-11-06 09:45+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:317
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:319
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:359
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:360
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:361
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:362
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:363
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:365
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:367
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:369
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:372
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:374
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:376
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:428
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:434
87 msgid "Total slack space: "
88 msgstr "Tổng chỗ trống: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:449
91 msgid "Total space accounted for: "
92 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:585 cmdline/apt-cache.cc:1234
95 #: apt-private/private-show.cc:58
96 #, c-format
97 msgid "Package file %s is out of sync."
98 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
99
100 #: cmdline/apt-cache.cc:663 cmdline/apt-cache.cc:1521
101 #: cmdline/apt-cache.cc:1523 cmdline/apt-cache.cc:1600 cmdline/apt-mark.cc:59
102 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
103 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
104 msgid "No packages found"
105 msgstr "Không tìm thấy gói"
106
107 #: cmdline/apt-cache.cc:1333 apt-private/private-search.cc:41
108 msgid "You must give at least one search pattern"
109 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1500
112 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
113 msgstr ""
114 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
115
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1595 apt-pkg/cacheset.cc:658
117 #, c-format
118 msgid "Unable to locate package %s"
119 msgstr "Không thể định vị gói %s"
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1625
122 msgid "Package files:"
123 msgstr "Tập tin gói:"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1632 cmdline/apt-cache.cc:1723
126 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
127 msgstr ""
128 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
129
130 #. Show any packages have explicit pins
131 #: cmdline/apt-cache.cc:1646
132 msgid "Pinned packages:"
133 msgstr "Các gói đã ghim:"
134
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1703
136 msgid "(not found)"
137 msgstr "(không tìm thấy)"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1666
140 msgid " Installed: "
141 msgstr " Đã cài đặt: "
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1667
144 msgid " Candidate: "
145 msgstr " Ứng cử: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1685 cmdline/apt-cache.cc:1693
148 msgid "(none)"
149 msgstr "(không)"
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1700
152 msgid " Package pin: "
153 msgstr " Ghim gói: "
154
155 #. Show the priority tables
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1709
157 msgid " Version table:"
158 msgstr " Bảng phiên bản:"
159
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1822 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
161 #: cmdline/apt-get.cc:1610 cmdline/apt-helper.cc:75 cmdline/apt-mark.cc:388
162 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:220
163 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
164 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1829
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
210 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
244 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
245 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
248 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
249 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
252 #, c-format
253 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
254 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
255
256 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
257 msgid ""
258 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
259 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
260 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
261 "mount point."
262 msgstr ""
263 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
264 "định.\n"
265 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
266 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
267 "gắn."
268
269 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
270 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
271 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
272
273 #: cmdline/apt-config.cc:48
274 msgid "Arguments not in pairs"
275 msgstr "Các đối số không thành cặp"
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:89
278 msgid ""
279 "Usage: apt-config [options] command\n"
280 "\n"
281 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
282 "\n"
283 "Commands:\n"
284 " shell - Shell mode\n"
285 " dump - Show the configuration\n"
286 "\n"
287 "Options:\n"
288 " -h This help text.\n"
289 " -c=? Read this configuration file\n"
290 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
291 msgstr ""
292 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
293 "\n"
294 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
295 "\n"
296 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
297 "\n"
298 "Lệnh:\n"
299 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
300 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
301 "\n"
302 "Tùy chọn:\n"
303 " -h Trợ giúp này\n"
304 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
305 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
306
307 #: cmdline/apt-get.cc:246
308 #, c-format
309 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
310 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
311
312 #: cmdline/apt-get.cc:322
313 #, c-format
314 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
315 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
316
317 #: cmdline/apt-get.cc:325
318 #, c-format
319 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
320 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
321
322 #: cmdline/apt-get.cc:362
323 #, c-format
324 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
325 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
326
327 #: cmdline/apt-get.cc:418
328 #, c-format
329 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
330 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
331
332 #: cmdline/apt-get.cc:449
333 #, c-format
334 msgid "Couldn't find package %s"
335 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:454 cmdline/apt-mark.cc:81
338 #: apt-private/private-install.cc:863
339 #, c-format
340 msgid "%s set to manually installed.\n"
341 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
342
343 #: cmdline/apt-get.cc:456 cmdline/apt-mark.cc:83
344 #, c-format
345 msgid "%s set to automatically installed.\n"
346 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
347
348 #: cmdline/apt-get.cc:464 cmdline/apt-mark.cc:127
349 msgid ""
350 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
351 "instead."
352 msgstr ""
353 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
354 "để thay thế."
355
356 #: cmdline/apt-get.cc:533 cmdline/apt-get.cc:541
357 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
358 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:572 cmdline/apt-get.cc:585 apt-pkg/acquire.cc:157
361 #, c-format
362 msgid "Unable to lock directory %s"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:620
366 msgid "Unable to lock the download directory"
367 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:738
370 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
371 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
372
373 #: cmdline/apt-get.cc:776 cmdline/apt-get.cc:1083
374 #, c-format
375 msgid "Unable to find a source package for %s"
376 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
377
378 #: cmdline/apt-get.cc:796
379 #, c-format
380 msgid ""
381 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
382 "%s\n"
383 msgstr ""
384 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
385 "“%s” tại:\n"
386 "%s\n"
387
388 #: cmdline/apt-get.cc:801
389 #, c-format
390 msgid ""
391 "Please use:\n"
392 "bzr branch %s\n"
393 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
394 msgstr ""
395 "Hãy dùng lệnh:\n"
396 "bzr branch %s\n"
397 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
398
399 #: cmdline/apt-get.cc:849
400 #, c-format
401 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
402 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
403
404 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
405 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
406 #: cmdline/apt-get.cc:879
407 #, c-format
408 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
409 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
410
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:884
414 #, c-format
415 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:890
419 #, c-format
420 msgid "Fetch source %s\n"
421 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
422
423 #: cmdline/apt-get.cc:915
424 msgid "Failed to fetch some archives."
425 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
426
427 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:289
428 msgid "Download complete and in download only mode"
429 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
430
431 #: cmdline/apt-get.cc:945
432 #, c-format
433 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
434 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
435
436 #: cmdline/apt-get.cc:958
437 #, c-format
438 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
439 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:959
442 #, c-format
443 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
444 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:987
447 #, c-format
448 msgid "Build command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
450
451 #: cmdline/apt-get.cc:1006
452 msgid "Child process failed"
453 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
454
455 #: cmdline/apt-get.cc:1025
456 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
457 msgstr ""
458 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:1043
461 #, c-format
462 msgid ""
463 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
464 "Architectures for setup"
465 msgstr ""
466 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
467 "Architectures để cài đặt"
468
469 #: cmdline/apt-get.cc:1060
470 #, c-format
471 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
472 msgstr ""
473
474 #: cmdline/apt-get.cc:1070
475 #, fuzzy, c-format
476 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
477 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:1095 cmdline/apt-get.cc:1098
480 #, c-format
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:1118
485 #, c-format
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488
489 #: cmdline/apt-get.cc:1288
490 #, c-format
491 msgid ""
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "packages"
494 msgstr ""
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 "gói “%s”"
497
498 #: cmdline/apt-get.cc:1306
499 #, c-format
500 msgid ""
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "found"
503 msgstr ""
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:1329
507 #, c-format
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 msgstr ""
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 "quá mới"
512
513 #: cmdline/apt-get.cc:1368
514 #, c-format
515 msgid ""
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
518 msgstr ""
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:1374
523 #, c-format
524 msgid ""
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "version"
527 msgstr ""
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 "ứng cử"
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1397
532 #, c-format
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1412
537 #, c-format
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1417
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1501 cmdline/apt-get.cc:1516
546 #, c-format
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549
550 #: cmdline/apt-get.cc:1615
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553
554 #: cmdline/apt-get.cc:1656
555 msgid ""
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 "and install.\n"
563 "\n"
564 "Commands:\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
580 "\n"
581 "Options:\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 msgstr ""
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
602 "\n"
603 "get: lấy\n"
604 "install: cài đặt\n"
605 "remove: gỡ bỏ\n"
606 "source: nguồn\n"
607 "\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "phần mềm.\n"
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
611 "\n"
612 "Lệnh:\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 "get(8)\n"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
629 "\n"
630 "Tùy chọn:\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647
648 #: cmdline/apt-helper.cc:36
649 msgid "Need one URL as argument"
650 msgstr "Cần một URL làm đối số"
651
652 #: cmdline/apt-helper.cc:49
653 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
654 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
655
656 #: cmdline/apt-helper.cc:69
657 msgid "Download Failed"
658 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
659
660 #: cmdline/apt-helper.cc:82
661 msgid ""
662 "Usage: apt-helper [options] command\n"
663 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
664 "\n"
665 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
666 "\n"
667 "Commands:\n"
668 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
669 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
670 "\n"
671 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
672 msgstr ""
673 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
674 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
675 "\n"
676 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
677 "\n"
678 "Các lệnh:\n"
679 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
680 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
681 "\n"
682 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
683
684 #: cmdline/apt-mark.cc:68
685 #, c-format
686 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
687 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
688
689 #: cmdline/apt-mark.cc:74
690 #, c-format
691 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
692 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
693
694 #: cmdline/apt-mark.cc:76
695 #, c-format
696 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
697 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
698
699 #: cmdline/apt-mark.cc:241
700 #, c-format
701 msgid "%s was already set on hold.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
703
704 #: cmdline/apt-mark.cc:243
705 #, c-format
706 msgid "%s was already not hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1285
710 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:834 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:192
711 #, c-format
712 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
713 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
714
715 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
716 #, c-format
717 msgid "%s set on hold.\n"
718 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
719
720 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
721 #, c-format
722 msgid "Canceled hold on %s.\n"
723 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
724
725 #: cmdline/apt-mark.cc:345
726 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
727 msgstr ""
728 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
729 "lệnh này"
730
731 #: cmdline/apt-mark.cc:392
732 msgid ""
733 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
734 "\n"
735 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
736 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
737 "\n"
738 "Commands:\n"
739 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
740 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
741 " hold - Mark a package as held back\n"
742 " unhold - Unset a package set as held back\n"
743 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
744 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
745 " showhold - Print the list of package on hold\n"
746 "\n"
747 "Options:\n"
748 " -h This help text.\n"
749 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
750 " -qq No output except for errors\n"
751 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
752 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
753 " -c=? Read this configuration file\n"
754 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
755 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
756 msgstr ""
757 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
758 "\n"
759 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
760 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
761 "dấu.\n"
762 "\n"
763 "Lệnh:\n"
764 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
765 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
766 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
767 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
768 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
769 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
770 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
771 "\n"
772 "Tùy chọn:\n"
773 " -h Trợ giúp này.\n"
774 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
775 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
776 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
777 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
778 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
779 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
780 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
781 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
782
783 #: cmdline/apt.cc:47
784 msgid ""
785 "Usage: apt [options] command\n"
786 "\n"
787 "CLI for apt.\n"
788 "Basic commands: \n"
789 " list - list packages based on package names\n"
790 " search - search in package descriptions\n"
791 " show - show package details\n"
792 "\n"
793 " update - update list of available packages\n"
794 "\n"
795 " install - install packages\n"
796 " remove - remove packages\n"
797 "\n"
798 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
799 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
800 "packages\n"
801 "\n"
802 " edit-sources - edit the source information file\n"
803 msgstr ""
804 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
805 "\n"
806 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
807 "Các lệnh cơ bản:\n"
808 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
809 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
810 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
811 "\n"
812 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
813 "\n"
814 " install - cài đặt các gói\n"
815 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
816 "\n"
817 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
818 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
819 "gói\n"
820 "\n"
821 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
822
823 #: methods/cdrom.cc:203
824 #, c-format
825 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
826 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
827
828 #: methods/cdrom.cc:212
829 msgid ""
830 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
831 "cannot be used to add new CD-ROMs"
832 msgstr ""
833 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
834 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
835
836 #: methods/cdrom.cc:222
837 msgid "Wrong CD-ROM"
838 msgstr "CD-ROM sai"
839
840 #: methods/cdrom.cc:249
841 #, c-format
842 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
843 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
844
845 #: methods/cdrom.cc:254
846 msgid "Disk not found."
847 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
848
849 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:281
850 msgid "File not found"
851 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
852
853 #: methods/copy.cc:61 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:598
854 #: methods/rred.cc:608
855 msgid "Failed to stat"
856 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
857
858 #: methods/copy.cc:113 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:605
859 msgid "Failed to set modification time"
860 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
861
862 #: methods/file.cc:48
863 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
864 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
865
866 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
867 #: methods/ftp.cc:178
868 msgid "Logging in"
869 msgstr "Đang đăng nhập vào"
870
871 #: methods/ftp.cc:184
872 msgid "Unable to determine the peer name"
873 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
874
875 #: methods/ftp.cc:189
876 msgid "Unable to determine the local name"
877 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
878
879 #: methods/ftp.cc:220 methods/ftp.cc:248
880 #, c-format
881 msgid "The server refused the connection and said: %s"
882 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
883
884 #: methods/ftp.cc:226
885 #, c-format
886 msgid "USER failed, server said: %s"
887 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
888
889 #: methods/ftp.cc:233
890 #, c-format
891 msgid "PASS failed, server said: %s"
892 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
893
894 #: methods/ftp.cc:253
895 msgid ""
896 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
897 "is empty."
898 msgstr ""
899 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
900 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
901
902 #: methods/ftp.cc:281
903 #, c-format
904 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
905 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
906
907 #: methods/ftp.cc:307
908 #, c-format
909 msgid "TYPE failed, server said: %s"
910 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
911
912 #: methods/ftp.cc:345 methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:243
913 msgid "Connection timeout"
914 msgstr "Thời hạn kết nối"
915
916 #: methods/ftp.cc:351
917 msgid "Server closed the connection"
918 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
919
920 #: methods/ftp.cc:354 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1515
921 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1524 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1529
922 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1531
923 msgid "Read error"
924 msgstr "Lỗi đọc"
925
926 #: methods/ftp.cc:361 methods/rsh.cc:209
927 msgid "A response overflowed the buffer."
928 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
929
930 #: methods/ftp.cc:378 methods/ftp.cc:390
931 msgid "Protocol corruption"
932 msgstr "Giao thức bị hỏng"
933
934 #: methods/ftp.cc:463 methods/rsh.cc:249 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:911
935 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1637 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1646
936 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1651 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1653
937 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1678
938 msgid "Write error"
939 msgstr "Lỗi ghi"
940
941 #: methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:708 methods/ftp.cc:743
942 msgid "Could not create a socket"
943 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
944
945 #: methods/ftp.cc:713
946 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
947 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
948
949 #: methods/ftp.cc:717 methods/connect.cc:116
950 msgid "Failed"
951 msgstr "Gặp lỗi"
952
953 #: methods/ftp.cc:719
954 msgid "Could not connect passive socket."
955 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
956
957 #: methods/ftp.cc:736
958 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
959 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
960
961 #: methods/ftp.cc:750
962 msgid "Could not bind a socket"
963 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
964
965 #: methods/ftp.cc:754
966 msgid "Could not listen on the socket"
967 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
968
969 #: methods/ftp.cc:761
970 msgid "Could not determine the socket's name"
971 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
972
973 #: methods/ftp.cc:793
974 msgid "Unable to send PORT command"
975 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
976
977 #: methods/ftp.cc:803
978 #, c-format
979 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
980 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
981
982 #: methods/ftp.cc:812
983 #, c-format
984 msgid "EPRT failed, server said: %s"
985 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
986
987 #: methods/ftp.cc:832
988 msgid "Data socket connect timed out"
989 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
990
991 #: methods/ftp.cc:839
992 msgid "Unable to accept connection"
993 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
994
995 #: methods/ftp.cc:879 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:319
996 msgid "Problem hashing file"
997 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
998
999 #: methods/ftp.cc:892
1000 #, c-format
1001 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1002 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1003
1004 #: methods/ftp.cc:907 methods/rsh.cc:338
1005 msgid "Data socket timed out"
1006 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1007
1008 #: methods/ftp.cc:944
1009 #, c-format
1010 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1011 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1012
1013 #. Get the files information
1014 #: methods/ftp.cc:1027
1015 msgid "Query"
1016 msgstr "Truy vấn"
1017
1018 #: methods/ftp.cc:1141
1019 msgid "Unable to invoke "
1020 msgstr "Không thể gọi "
1021
1022 #: methods/connect.cc:76
1023 #, c-format
1024 msgid "Connecting to %s (%s)"
1025 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1026
1027 #: methods/connect.cc:87
1028 #, c-format
1029 msgid "[IP: %s %s]"
1030 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1031
1032 #: methods/connect.cc:94
1033 #, c-format
1034 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1035 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1036
1037 #: methods/connect.cc:100
1038 #, c-format
1039 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1040 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1041
1042 #: methods/connect.cc:108
1043 #, c-format
1044 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1045 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1046
1047 #: methods/connect.cc:126
1048 #, c-format
1049 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1050 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1051
1052 #. We say this mainly because the pause here is for the
1053 #. ssh connection that is still going
1054 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:442
1055 #, c-format
1056 msgid "Connecting to %s"
1057 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1058
1059 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1060 #, c-format
1061 msgid "Could not resolve '%s'"
1062 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1063
1064 #: methods/connect.cc:205
1065 #, c-format
1066 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1067 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1068
1069 #: methods/connect.cc:209
1070 #, c-format
1071 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1072 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1073
1074 #: methods/connect.cc:211
1075 #, c-format
1076 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1077 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1078
1079 #: methods/connect.cc:258
1080 #, c-format
1081 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1082 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1083
1084 #: methods/gpgv.cc:179
1085 msgid ""
1086 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1087 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1088
1089 #: methods/gpgv.cc:183
1090 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1091 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1092
1093 #: methods/gpgv.cc:185
1094 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1095 msgstr ""
1096 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1097 "chưa?)"
1098
1099 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1100 #: methods/gpgv.cc:191
1101 #, c-format
1102 msgid ""
1103 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1104 "authentication?)"
1105 msgstr ""
1106 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1107 "không?)"
1108
1109 #: methods/gpgv.cc:195
1110 msgid "Unknown error executing apt-key"
1111 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1112
1113 #: methods/gpgv.cc:228 methods/gpgv.cc:235
1114 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1115 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1116
1117 #: methods/gpgv.cc:242
1118 msgid ""
1119 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1120 "available:\n"
1121 msgstr ""
1122 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1123
1124 #: methods/gzip.cc:79
1125 msgid "Empty files can't be valid archives"
1126 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1127
1128 #: methods/http.cc:515
1129 msgid "Error writing to the file"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1131
1132 #: methods/http.cc:529
1133 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1135
1136 #: methods/http.cc:531
1137 msgid "Error reading from server"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1139
1140 #: methods/http.cc:567
1141 msgid "Error writing to file"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1143
1144 #: methods/http.cc:627
1145 msgid "Select failed"
1146 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1147
1148 #: methods/http.cc:632
1149 msgid "Connection timed out"
1150 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1151
1152 #: methods/http.cc:655
1153 msgid "Error writing to output file"
1154 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1155
1156 #: methods/server.cc:52
1157 msgid "Waiting for headers"
1158 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1159
1160 #: methods/server.cc:110
1161 msgid "Bad header line"
1162 msgstr "Dòng đầu sai"
1163
1164 #: methods/server.cc:135 methods/server.cc:142
1165 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1166 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1167
1168 #: methods/server.cc:172
1169 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1170 msgstr ""
1171 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1172 "hợp lệ"
1173
1174 #: methods/server.cc:195
1175 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1176 msgstr ""
1177 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1178 "hợp lệ"
1179
1180 #: methods/server.cc:197
1181 msgid "This HTTP server has broken range support"
1182 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1183
1184 #: methods/server.cc:221
1185 msgid "Unknown date format"
1186 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1187
1188 #: methods/server.cc:497
1189 msgid "Bad header data"
1190 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1191
1192 #: methods/server.cc:514 methods/server.cc:608
1193 msgid "Connection failed"
1194 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1195
1196 #: methods/server.cc:580
1197 #, c-format
1198 msgid ""
1199 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1200 "5 apt.conf)"
1201 msgstr ""
1202
1203 #: methods/server.cc:703
1204 msgid "Internal error"
1205 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1206
1207 #: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65
1208 msgid "Sorting"
1209 msgstr "Đang sắp xếp"
1210
1211 #: apt-private/private-install.cc:81
1212 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1213 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1214
1215 #: apt-private/private-install.cc:90
1216 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1217 msgstr ""
1218 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1219
1220 #: apt-private/private-install.cc:109
1221 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1222 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1223
1224 #: apt-private/private-install.cc:147
1225 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1226 msgstr ""
1227 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1228
1229 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1230 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1231 #: apt-private/private-install.cc:154
1232 #, c-format
1233 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1234 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1235
1236 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1237 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1238 #: apt-private/private-install.cc:159
1239 #, c-format
1240 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1241 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1242
1243 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1244 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1245 #: apt-private/private-install.cc:166
1246 #, c-format
1247 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1248 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1249
1250 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1251 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1252 #: apt-private/private-install.cc:171
1253 #, c-format
1254 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1255 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1256
1257 #: apt-private/private-install.cc:185 apt-private/private-download.cc:117
1258 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1259 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1260
1261 #: apt-private/private-install.cc:191 apt-private/private-install.cc:213
1262 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1263 msgstr ""
1264 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1265 "kể."
1266
1267 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1268 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1269 #: apt-private/private-install.cc:195
1270 msgid "Yes, do as I say!"
1271 msgstr "Có, làm đi!"
1272
1273 #: apt-private/private-install.cc:197
1274 #, c-format
1275 msgid ""
1276 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1277 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1278 " ?] "
1279 msgstr ""
1280 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1281 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1282 "?] "
1283
1284 #: apt-private/private-install.cc:203 apt-private/private-install.cc:221
1285 msgid "Abort."
1286 msgstr "Hủy bỏ."
1287
1288 #: apt-private/private-install.cc:218
1289 msgid "Do you want to continue?"
1290 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1291
1292 #: apt-private/private-install.cc:288
1293 msgid "Some files failed to download"
1294 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1295
1296 #: apt-private/private-install.cc:295
1297 msgid ""
1298 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1299 "missing?"
1300 msgstr ""
1301 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1302 "nhật)\n"
1303 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1304
1305 #: apt-private/private-install.cc:299
1306 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1307 msgstr ""
1308 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1309
1310 #: apt-private/private-install.cc:304
1311 msgid "Unable to correct missing packages."
1312 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1313
1314 #: apt-private/private-install.cc:305
1315 msgid "Aborting install."
1316 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1317
1318 #: apt-private/private-install.cc:341
1319 msgid ""
1320 "The following package disappeared from your system as\n"
1321 "all files have been overwritten by other packages:"
1322 msgid_plural ""
1323 "The following packages disappeared from your system as\n"
1324 "all files have been overwritten by other packages:"
1325 msgstr[0] ""
1326 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1327 "khác ghi đè:"
1328
1329 #: apt-private/private-install.cc:345
1330 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1331 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1332
1333 #: apt-private/private-install.cc:366
1334 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1335 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1336
1337 #: apt-private/private-install.cc:474
1338 msgid ""
1339 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1340 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1341 msgstr ""
1342 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1343 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1344
1345 #.
1346 #. if (Packages == 1)
1347 #. {
1348 #. c1out << std::endl;
1349 #. c1out <<
1350 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1351 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1352 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1353 #. }
1354 #.
1355 #: apt-private/private-install.cc:477 apt-private/private-install.cc:627
1356 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1357 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1358
1359 #: apt-private/private-install.cc:481
1360 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1361 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1362
1363 #: apt-private/private-install.cc:488
1364 msgid ""
1365 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1366 msgid_plural ""
1367 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1368 "required:"
1369 msgstr[0] ""
1370 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1371
1372 #: apt-private/private-install.cc:492
1373 #, c-format
1374 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1375 msgid_plural ""
1376 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1377 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1378
1379 #: apt-private/private-install.cc:494
1380 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1381 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1382 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1383
1384 #: apt-private/private-install.cc:587
1385 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1386 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1387
1388 #: apt-private/private-install.cc:589
1389 msgid ""
1390 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1391 "solution)."
1392 msgstr ""
1393 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1394 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1395
1396 #: apt-private/private-install.cc:612
1397 msgid ""
1398 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1399 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1400 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1401 "or been moved out of Incoming."
1402 msgstr ""
1403 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1404 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1405 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1406 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1407
1408 #: apt-private/private-install.cc:633
1409 msgid "Broken packages"
1410 msgstr "Gói bị hỏng"
1411
1412 #: apt-private/private-install.cc:710
1413 msgid "The following extra packages will be installed:"
1414 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1415
1416 #: apt-private/private-install.cc:800
1417 msgid "Suggested packages:"
1418 msgstr "Các gói đề nghị:"
1419
1420 #: apt-private/private-install.cc:801
1421 msgid "Recommended packages:"
1422 msgstr "Gói khuyến khích:"
1423
1424 #: apt-private/private-install.cc:823
1425 #, c-format
1426 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1427 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1428
1429 #: apt-private/private-install.cc:827
1430 #, c-format
1431 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1432 msgstr ""
1433 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1434
1435 #: apt-private/private-install.cc:839
1436 #, c-format
1437 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1438 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1439
1440 #: apt-private/private-install.cc:844
1441 #, c-format
1442 msgid "%s is already the newest version.\n"
1443 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1444
1445 #: apt-private/private-install.cc:892
1446 #, c-format
1447 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1448 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1449
1450 #: apt-private/private-install.cc:897
1451 #, c-format
1452 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1453 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1454
1455 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1456 #: apt-private/private-install.cc:939
1457 #, c-format
1458 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1459 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1460
1461 #: apt-private/private-install.cc:945
1462 #, c-format
1463 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1464 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1465
1466 #: apt-private/private-list.cc:121
1467 msgid "Listing"
1468 msgstr "Đang liệt kê"
1469
1470 #: apt-private/private-list.cc:151
1471 #, c-format
1472 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1473 msgid_plural ""
1474 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1475 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1476
1477 #: apt-private/private-cachefile.cc:95
1478 msgid "Correcting dependencies..."
1479 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1480
1481 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1482 msgid " failed."
1483 msgstr " gặp lỗi."
1484
1485 #: apt-private/private-cachefile.cc:101
1486 msgid "Unable to correct dependencies"
1487 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1488
1489 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1490 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1491 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1492
1493 #: apt-private/private-cachefile.cc:106
1494 msgid " Done"
1495 msgstr " Xong"
1496
1497 #: apt-private/private-cachefile.cc:110
1498 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1499 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1500
1501 #: apt-private/private-cachefile.cc:113
1502 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1503 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1504
1505 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1506 #: apt-private/private-show.cc:89
1507 msgid "unknown"
1508 msgstr "không hiểu"
1509
1510 #: apt-private/private-output.cc:265
1511 #, c-format
1512 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1513 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1514
1515 #: apt-private/private-output.cc:268
1516 msgid "[installed,local]"
1517 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1518
1519 #: apt-private/private-output.cc:270
1520 msgid "[installed,auto-removable]"
1521 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1522
1523 #: apt-private/private-output.cc:272
1524 msgid "[installed,automatic]"
1525 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1526
1527 #: apt-private/private-output.cc:274
1528 msgid "[installed]"
1529 msgstr "[đã cài đặt]"
1530
1531 #: apt-private/private-output.cc:277
1532 #, c-format
1533 msgid "[upgradable from: %s]"
1534 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1535
1536 #: apt-private/private-output.cc:281
1537 msgid "[residual-config]"
1538 msgstr "[residual-config]"
1539
1540 #: apt-private/private-output.cc:455
1541 #, c-format
1542 msgid "but %s is installed"
1543 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1544
1545 #: apt-private/private-output.cc:457
1546 #, c-format
1547 msgid "but %s is to be installed"
1548 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1549
1550 #: apt-private/private-output.cc:464
1551 msgid "but it is not installable"
1552 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1553
1554 #: apt-private/private-output.cc:466
1555 msgid "but it is a virtual package"
1556 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1557
1558 #: apt-private/private-output.cc:469
1559 msgid "but it is not installed"
1560 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1561
1562 #: apt-private/private-output.cc:469
1563 msgid "but it is not going to be installed"
1564 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1565
1566 #: apt-private/private-output.cc:474
1567 msgid " or"
1568 msgstr " hay"
1569
1570 #: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500
1571 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1572 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1573
1574 #: apt-private/private-output.cc:523
1575 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1576 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1577
1578 #: apt-private/private-output.cc:549
1579 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1580 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1581
1582 #: apt-private/private-output.cc:571
1583 msgid "The following packages have been kept back:"
1584 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1585
1586 #: apt-private/private-output.cc:592
1587 msgid "The following packages will be upgraded:"
1588 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1589
1590 #: apt-private/private-output.cc:613
1591 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1592 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1593
1594 #: apt-private/private-output.cc:633
1595 msgid "The following held packages will be changed:"
1596 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1597
1598 #: apt-private/private-output.cc:688
1599 #, c-format
1600 msgid "%s (due to %s) "
1601 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1602
1603 #: apt-private/private-output.cc:696
1604 msgid ""
1605 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1606 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1607 msgstr ""
1608 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1609 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1610
1611 #: apt-private/private-output.cc:727
1612 #, c-format
1613 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1614 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1615
1616 #: apt-private/private-output.cc:731
1617 #, c-format
1618 msgid "%lu reinstalled, "
1619 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1620
1621 #: apt-private/private-output.cc:733
1622 #, c-format
1623 msgid "%lu downgraded, "
1624 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1625
1626 #: apt-private/private-output.cc:735
1627 #, c-format
1628 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1629 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1630
1631 #: apt-private/private-output.cc:739
1632 #, c-format
1633 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1634 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1635
1636 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1637 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1638 #. The user has to answer with an input matching the
1639 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1640 #: apt-private/private-output.cc:761
1641 msgid "[Y/n]"
1642 msgstr "[C/k]"
1643
1644 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1645 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1646 #. The user has to answer with an input matching the
1647 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1648 #: apt-private/private-output.cc:767
1649 msgid "[y/N]"
1650 msgstr "[c/K]"
1651
1652 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1653 #: apt-private/private-output.cc:778
1654 msgid "Y"
1655 msgstr "C"
1656
1657 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1658 #: apt-private/private-output.cc:784
1659 msgid "N"
1660 msgstr "K"
1661
1662 #: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1663 #, c-format
1664 msgid "Regex compilation error - %s"
1665 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1666
1667 #: apt-private/private-update.cc:31
1668 msgid "The update command takes no arguments"
1669 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1670
1671 #: apt-private/private-update.cc:95
1672 #, c-format
1673 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1674 msgid_plural ""
1675 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1676 msgstr[0] ""
1677 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1678
1679 #: apt-private/private-update.cc:99
1680 msgid "All packages are up to date."
1681 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1682
1683 #: apt-private/private-show.cc:156
1684 #, c-format
1685 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1686 msgid_plural ""
1687 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1688 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1689
1690 #: apt-private/private-show.cc:163
1691 msgid "not a real package (virtual)"
1692 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1693
1694 #: apt-private/private-main.cc:32
1695 msgid ""
1696 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1697 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1698 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1699 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1700 msgstr ""
1701 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1702 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1703 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1704 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1705
1706 #: apt-private/private-download.cc:62
1707 #, c-format
1708 msgid ""
1709 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
1710 "user '%s'."
1711 msgstr ""
1712
1713 #: apt-private/private-download.cc:94
1714 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1715 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1716
1717 #: apt-private/private-download.cc:98
1718 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1719 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1720
1721 #: apt-private/private-download.cc:103 apt-private/private-download.cc:110
1722 msgid "Some packages could not be authenticated"
1723 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1724
1725 #: apt-private/private-download.cc:108
1726 msgid "Install these packages without verification?"
1727 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1728
1729 #: apt-private/private-download.cc:149 apt-pkg/update.cc:77
1730 #, c-format
1731 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1732 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1733
1734 #: apt-private/private-download.cc:171 apt-private/private-download.cc:174
1735 #, c-format
1736 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1737 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1738
1739 #: apt-private/private-download.cc:188
1740 #, c-format
1741 msgid "You don't have enough free space in %s."
1742 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1743
1744 #: apt-private/private-sources.cc:58
1745 #, c-format
1746 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1747 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1748
1749 #: apt-private/private-sources.cc:70
1750 #, c-format
1751 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1752 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1753
1754 #: apt-private/private-search.cc:69
1755 msgid "Full Text Search"
1756 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1757
1758 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1759 msgid "Hit "
1760 msgstr "Tìm thấy "
1761
1762 #: apt-private/acqprogress.cc:88
1763 msgid "Get:"
1764 msgstr "Lấy:"
1765
1766 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1767 msgid "Ign "
1768 msgstr "Bỏq "
1769
1770 #: apt-private/acqprogress.cc:126
1771 msgid "Err "
1772 msgstr "Lỗi "
1773
1774 #: apt-private/acqprogress.cc:150
1775 #, c-format
1776 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1777 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1778
1779 #: apt-private/acqprogress.cc:240
1780 #, c-format
1781 msgid " [Working]"
1782 msgstr " [Đang hoạt động]"
1783
1784 #: apt-private/acqprogress.cc:301
1785 #, c-format
1786 msgid ""
1787 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1788 " '%s'\n"
1789 "in the drive '%s' and press enter\n"
1790 msgstr ""
1791 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1792 " “%s”\n"
1793 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1794
1795 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1796 #. Only warn if there is no sources.list file.
1797 #: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:113 apt-pkg/init.cc:121
1798 #: apt-pkg/acquire.cc:552 apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/policy.cc:381
1799 #: apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1800 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:374 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:487
1801 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-inst/extract.cc:471
1802 #, c-format
1803 msgid "Unable to read %s"
1804 msgstr "Không thể đọc %s"
1805
1806 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:558
1807 #: apt-pkg/acquire.cc:583 apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67
1808 #: apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1809 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1810 #, c-format
1811 msgid "Unable to change to %s"
1812 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1813
1814 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1815 #. and provide a config option to define that default
1816 #: methods/mirror.cc:280
1817 #, c-format
1818 msgid "No mirror file '%s' found "
1819 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1820
1821 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1822 #. and provide a config option to define that default
1823 #: methods/mirror.cc:287
1824 #, c-format
1825 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1826 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1827
1828 #: methods/mirror.cc:315
1829 #, c-format
1830 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1831 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1832
1833 #: methods/mirror.cc:445
1834 #, c-format
1835 msgid "[Mirror: %s]"
1836 msgstr "[Bản sao: %s]"
1837
1838 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1839 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1840 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1841
1842 #: methods/rsh.cc:346
1843 msgid "Connection closed prematurely"
1844 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1845
1846 #: dselect/install:33
1847 msgid "Bad default setting!"
1848 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1849
1850 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1851 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1852 msgid "Press enter to continue."
1853 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1854
1855 #: dselect/install:92
1856 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1857 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1858
1859 #: dselect/install:102
1860 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1861 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1862
1863 #: dselect/install:103
1864 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1865 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1866
1867 #: dselect/install:104
1868 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1869 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1870
1871 #: dselect/install:105
1872 msgid ""
1873 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1874 msgstr ""
1875 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1876 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1877
1878 #: dselect/update:30
1879 msgid "Merging available information"
1880 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1881
1882 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227
1883 msgid ""
1884 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1885 "\n"
1886 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1887 "from debian packages\n"
1888 "\n"
1889 "Options:\n"
1890 " -h This help text\n"
1891 " -t Set the temp dir\n"
1892 " -c=? Read this configuration file\n"
1893 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1894 msgstr ""
1895 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1896 "\n"
1897 "[extract: rút trích;\n"
1898 "templates: mẫu]\n"
1899 "\n"
1900 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1901 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1902 "\n"
1903 "Tùy chọn:\n"
1904 " -h Trợ giúp này\n"
1905 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1906 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1907 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1908 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1909
1910 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:257 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2092
1911 #, c-format
1912 msgid "Unable to mkstemp %s"
1913 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1914
1915 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:262 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1392
1916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2097
1917 #, c-format
1918 msgid "Unable to write to %s"
1919 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1920
1921 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:303
1922 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1923 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1924
1925 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
1926 msgid "Package extension list is too long"
1927 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1928
1929 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
1930 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
1931 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
1932 #, c-format
1933 msgid "Error processing directory %s"
1934 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1935
1936 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
1937 msgid "Source extension list is too long"
1938 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1939
1940 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
1941 msgid "Error writing header to contents file"
1942 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1943
1944 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
1945 #, c-format
1946 msgid "Error processing contents %s"
1947 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1948
1949 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
1950 msgid ""
1951 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1952 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1953 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1954 " contents path\n"
1955 " release path\n"
1956 " generate config [groups]\n"
1957 " clean config\n"
1958 "\n"
1959 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1960 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1961 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1962 "\n"
1963 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1964 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1965 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1966 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1967 "\n"
1968 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1969 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1970 "\n"
1971 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1972 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1973 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1974 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1975 "Debian archive:\n"
1976 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1977 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1978 "\n"
1979 "Options:\n"
1980 " -h This help text\n"
1981 " --md5 Control MD5 generation\n"
1982 " -s=? Source override file\n"
1983 " -q Quiet\n"
1984 " -d=? Select the optional caching database\n"
1985 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1986 " --contents Control contents file generation\n"
1987 " -c=? Read this configuration file\n"
1988 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1989 msgstr ""
1990 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1991 "\n"
1992 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1993 "\n"
1994 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1995 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1996 " contents path\n"
1997 " release path\n"
1998 " generate config [các_nhóm]\n"
1999 " clean config\n"
2000 "\n"
2001 "(packages: những gói;\n"
2002 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2003 "sources: những nguồn;\n"
2004 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2005 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2006 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2007 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2008 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2009 "\n"
2010 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2011 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2012 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2013 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2014 "\n"
2015 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2016 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2017 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2018 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2019 "\n"
2020 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2021 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2022 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2023 "\n"
2024 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2025 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2026 "quy,\n"
2027 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2028 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2029 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2030 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2031 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2032 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2033 "\n"
2034 "Tùy chọn:\n"
2035 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2036 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2037 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2038 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2039 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2040 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2041 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2042 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2043 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2044
2045 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:822
2046 msgid "No selections matched"
2047 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2048
2049 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:907
2050 #, c-format
2051 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2052 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2053
2054 #: ftparchive/cachedb.cc:67
2055 #, c-format
2056 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2057 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2058
2059 #: ftparchive/cachedb.cc:85
2060 #, c-format
2061 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2062 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2063
2064 #: ftparchive/cachedb.cc:96
2065 msgid ""
2066 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2067 "remove and re-create the database."
2068 msgstr ""
2069 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2070 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2071
2072 #: ftparchive/cachedb.cc:101
2073 #, c-format
2074 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2075 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2076
2077 #: ftparchive/cachedb.cc:184 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2078 #: apt-inst/extract.cc:216
2079 #, c-format
2080 msgid "Failed to stat %s"
2081 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2082
2083 #: ftparchive/cachedb.cc:326
2084 msgid "Failed to read .dsc"
2085 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2086
2087 #: ftparchive/cachedb.cc:359
2088 msgid "Archive has no control record"
2089 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2090
2091 #: ftparchive/cachedb.cc:526
2092 msgid "Unable to get a cursor"
2093 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2094
2095 #: ftparchive/writer.cc:104
2096 #, c-format
2097 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2098 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2099
2100 #: ftparchive/writer.cc:109
2101 #, c-format
2102 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2103 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2104
2105 #: ftparchive/writer.cc:165
2106 msgid "E: "
2107 msgstr "L: "
2108
2109 #: ftparchive/writer.cc:167
2110 msgid "W: "
2111 msgstr "CB: "
2112
2113 #: ftparchive/writer.cc:174
2114 msgid "E: Errors apply to file "
2115 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2116
2117 #: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
2118 #, c-format
2119 msgid "Failed to resolve %s"
2120 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2121
2122 #: ftparchive/writer.cc:205
2123 msgid "Tree walking failed"
2124 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2125
2126 #: ftparchive/writer.cc:232
2127 #, c-format
2128 msgid "Failed to open %s"
2129 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2130
2131 #: ftparchive/writer.cc:291
2132 #, c-format
2133 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2134 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2135
2136 #: ftparchive/writer.cc:299
2137 #, c-format
2138 msgid "Failed to readlink %s"
2139 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2140
2141 #: ftparchive/writer.cc:303
2142 #, c-format
2143 msgid "Failed to unlink %s"
2144 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2145
2146 #: ftparchive/writer.cc:311
2147 #, c-format
2148 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2149 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2150
2151 #: ftparchive/writer.cc:321
2152 #, c-format
2153 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2154 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2155
2156 #: ftparchive/writer.cc:427
2157 msgid "Archive had no package field"
2158 msgstr "Kho không có trường gói"
2159
2160 #: ftparchive/writer.cc:435 ftparchive/writer.cc:706
2161 #, c-format
2162 msgid " %s has no override entry\n"
2163 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2164
2165 #: ftparchive/writer.cc:502 ftparchive/writer.cc:870
2166 #, c-format
2167 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2168 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2169
2170 #: ftparchive/writer.cc:720
2171 #, c-format
2172 msgid " %s has no source override entry\n"
2173 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2174
2175 #: ftparchive/writer.cc:724
2176 #, c-format
2177 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2178 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2179
2180 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
2181 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2182 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2183
2184 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2185 #, c-format
2186 msgid "Unable to open %s"
2187 msgstr "Không thể mở %s"
2188
2189 #. skip spaces
2190 #. find end of word
2191 #: ftparchive/override.cc:68
2192 #, c-format
2193 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2194 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2195
2196 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2197 #, c-format
2198 msgid "Failed to read the override file %s"
2199 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2200
2201 #: ftparchive/override.cc:166
2202 #, c-format
2203 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2204 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2205
2206 #: ftparchive/override.cc:178
2207 #, c-format
2208 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2209 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2210
2211 #: ftparchive/override.cc:191
2212 #, c-format
2213 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2214 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2215
2216 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2217 #, c-format
2218 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2219 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2220
2221 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2222 #, c-format
2223 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2224 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2225
2226 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2227 msgid "Failed to create FILE*"
2228 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2229
2230 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2231 msgid "Failed to fork"
2232 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2233
2234 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2235 msgid "Compress child"
2236 msgstr "Nén con"
2237
2238 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2239 #, c-format
2240 msgid "Internal error, failed to create %s"
2241 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2242
2243 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2244 msgid "IO to subprocess/file failed"
2245 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2246
2247 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2248 msgid "Failed to read while computing MD5"
2249 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2250
2251 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2252 #, c-format
2253 msgid "Problem unlinking %s"
2254 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2255
2256 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2257 #, c-format
2258 msgid "Failed to rename %s to %s"
2259 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2260
2261 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
2262 msgid ""
2263 "Usage: apt-internal-solver\n"
2264 "\n"
2265 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2266 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2267 "\n"
2268 "Options:\n"
2269 " -h This help text.\n"
2270 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2271 " -c=? Read this configuration file\n"
2272 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2273 msgstr ""
2274 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2275 "\n"
2276 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2277 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2278 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2279 "\n"
2280 "Tùy chọn:\n"
2281 " -h Trợ giúp này.\n"
2282 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2283 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2284 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2285
2286 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2287 msgid "Unknown package record!"
2288 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2289
2290 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2291 msgid ""
2292 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2293 "\n"
2294 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2295 "to indicate what kind of file it is.\n"
2296 "\n"
2297 "Options:\n"
2298 " -h This help text\n"
2299 " -s Use source file sorting\n"
2300 " -c=? Read this configuration file\n"
2301 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2302 msgstr ""
2303 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2304 "\n"
2305 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2306 "\n"
2307 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2308 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2309 "\n"
2310 "Tùy chọn:\n"
2311 " -h Trợ giúp_ này\n"
2312 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2313 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2314 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2315
2316 #: apt-pkg/install-progress.cc:59
2317 #, c-format
2318 msgid "Progress: [%3i%%]"
2319 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2320
2321 #: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:176
2322 msgid "Running dpkg"
2323 msgstr "Đang chạy dpkg"
2324
2325 #: apt-pkg/init.cc:156
2326 #, c-format
2327 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2328 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2329
2330 #: apt-pkg/init.cc:172
2331 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2332 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2333
2334 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2335 #, c-format
2336 msgid "Wrote %i records.\n"
2337 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2338
2339 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
2340 #, c-format
2341 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2342 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2343
2344 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
2345 #, c-format
2346 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2347 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2348
2349 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
2350 #, c-format
2351 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2352 msgstr ""
2353 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2354 "nhau\n"
2355
2356 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2357 #, c-format
2358 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2359 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2360
2361 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2362 #, c-format
2363 msgid "Hash mismatch for: %s"
2364 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2365
2366 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2367 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2368 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2369
2370 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2371 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2372 msgstr ""
2373 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2374 "này"
2375
2376 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2377 msgid "The list of sources could not be read."
2378 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2379
2380 #: apt-pkg/pkgcache.cc:149
2381 msgid "Empty package cache"
2382 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2383
2384 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155 apt-pkg/pkgcache.cc:166
2385 msgid "The package cache file is corrupted"
2386 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2387
2388 #: apt-pkg/pkgcache.cc:160
2389 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2390 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2391
2392 #: apt-pkg/pkgcache.cc:163
2393 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2394 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2395
2396 #: apt-pkg/pkgcache.cc:170
2397 #, c-format
2398 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2399 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2400
2401 #: apt-pkg/pkgcache.cc:180
2402 #, fuzzy, c-format
2403 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2404 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2405
2406 #: apt-pkg/pkgcache.cc:317
2407 msgid "Depends"
2408 msgstr "Phụ thuộc"
2409
2410 #: apt-pkg/pkgcache.cc:317
2411 msgid "PreDepends"
2412 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2413
2414 #: apt-pkg/pkgcache.cc:317
2415 msgid "Suggests"
2416 msgstr "Đề nghị"
2417
2418 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2419 msgid "Recommends"
2420 msgstr "Khuyến khích"
2421
2422 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2423 msgid "Conflicts"
2424 msgstr "Xung đột"
2425
2426 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2427 msgid "Replaces"
2428 msgstr "Thay thế"
2429
2430 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2431 msgid "Obsoletes"
2432 msgstr "Cũ"
2433
2434 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2435 msgid "Breaks"
2436 msgstr "Làm hỏng"
2437
2438 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2439 msgid "Enhances"
2440 msgstr "Tăng cường"
2441
2442 #: apt-pkg/pkgcache.cc:330
2443 msgid "important"
2444 msgstr "quan trọng"
2445
2446 #: apt-pkg/pkgcache.cc:330
2447 msgid "required"
2448 msgstr "yêu cầu"
2449
2450 #: apt-pkg/pkgcache.cc:330
2451 msgid "standard"
2452 msgstr "chuẩn"
2453
2454 #: apt-pkg/pkgcache.cc:331
2455 msgid "optional"
2456 msgstr "tùy chọn"
2457
2458 #: apt-pkg/pkgcache.cc:331
2459 msgid "extra"
2460 msgstr "bổ sung"
2461
2462 #: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:132 apt-pkg/upgrade.cc:178
2463 msgid "Calculating upgrade"
2464 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2465
2466 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:133
2467 #, c-format
2468 msgid "The method driver %s could not be found."
2469 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2470
2471 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:135
2472 #, c-format
2473 msgid "Is the package %s installed?"
2474 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2475
2476 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:186
2477 #, c-format
2478 msgid "Method %s did not start correctly"
2479 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2480
2481 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:485
2482 #, c-format
2483 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2484 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2485
2486 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2487 #, c-format
2488 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2489 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2490
2491 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2492 msgid "Building dependency tree"
2493 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2494
2495 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2496 msgid "Candidate versions"
2497 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2498
2499 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2500 msgid "Dependency generation"
2501 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2502
2503 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2504 msgid "Reading state information"
2505 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2506
2507 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2508 #, c-format
2509 msgid "Failed to open StateFile %s"
2510 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2511
2512 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2513 #, c-format
2514 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2515 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2516
2517 #: apt-pkg/acquire-item.cc:98
2518 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2519 msgstr ""
2520
2521 #: apt-pkg/acquire-item.cc:220 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2108
2522 #, c-format
2523 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2524 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2525
2526 #: apt-pkg/acquire-item.cc:245
2527 msgid "Hash Sum mismatch"
2528 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2529
2530 #: apt-pkg/acquire-item.cc:250
2531 msgid "Size mismatch"
2532 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2533
2534 #: apt-pkg/acquire-item.cc:255
2535 msgid "Invalid file format"
2536 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2537
2538 #: apt-pkg/acquire-item.cc:260
2539 #, fuzzy
2540 msgid "Signature error"
2541 msgstr "Lỗi ghi"
2542
2543 #: apt-pkg/acquire-item.cc:264
2544 #, fuzzy
2545 msgid "Does not start with a cleartext signature"
2546 msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
2547
2548 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1588
2549 #, c-format
2550 msgid ""
2551 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2552 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2553 msgstr ""
2554 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2555 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2556 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2557
2558 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2559 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1598 apt-pkg/acquire-item.cc:1604
2560 #, c-format
2561 msgid "GPG error: %s: %s"
2562 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2563
2564 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1707
2565 #, fuzzy, c-format
2566 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2567 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2568
2569 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1714
2570 msgid ""
2571 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2572 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2573 msgstr ""
2574
2575 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727 apt-pkg/acquire-item.cc:2194
2576 #, c-format
2577 msgid ""
2578 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2579 "authenticated."
2580 msgstr ""
2581
2582 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1952
2583 #, c-format
2584 msgid ""
2585 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2586 "or malformed file)"
2587 msgstr ""
2588 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2589 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2590
2591 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
2592 #, c-format
2593 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2594 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2595
2596 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1995
2597 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2598 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2599
2600 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2033
2601 #, c-format
2602 msgid ""
2603 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2604 "repository will not be applied."
2605 msgstr ""
2606 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2607 "này sẽ không được áp dụng."
2608
2609 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2055
2610 #, c-format
2611 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2612 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2613
2614 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2074
2615 #, c-format
2616 msgid ""
2617 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2618 "contact the owner of the repository."
2619 msgstr ""
2620
2621 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2241
2622 #, c-format
2623 msgid ""
2624 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2625 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2626 msgstr ""
2627 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2628 "này, do thiếu kiến trúc."
2629
2630 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2307
2631 #, c-format
2632 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2633 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2634
2635 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2343
2636 #, c-format
2637 msgid ""
2638 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2639 msgstr ""
2640 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2641 "tin:) cho gói %s."
2642
2643 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:113
2644 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2645 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2646
2647 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2648 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2649 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:240 apt-pkg/pkgcachegen.cc:250
2650 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:316 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2651 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2652 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2653 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2654 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:525
2655 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:539 apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2656 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:584
2657 #, c-format
2658 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2659 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2660
2661 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:273
2662 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2663 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2664
2665 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:276
2666 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2667 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2668
2669 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:279
2670 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2671 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2672
2673 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:282
2674 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2675 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2676
2677 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:591
2678 #, c-format
2679 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2680 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2681
2682 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1203
2683 #, c-format
2684 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2685 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2686
2687 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1291 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1395
2688 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1401 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1558
2689 msgid "Reading package lists"
2690 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2691
2692 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1308
2693 msgid "Collecting File Provides"
2694 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2695
2696 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1500 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1507
2697 msgid "IO Error saving source cache"
2698 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2699
2700 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2701 #, c-format
2702 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2703 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2704
2705 #: apt-pkg/acquire.cc:123 apt-pkg/acquire.cc:143 apt-pkg/cdrom.cc:829
2706 #, c-format
2707 msgid "List directory %spartial is missing."
2708 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2709
2710 #: apt-pkg/acquire.cc:126 apt-pkg/acquire.cc:148
2711 #, c-format
2712 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2713 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2714
2715 #: apt-pkg/acquire.cc:548 apt-pkg/clean.cc:39
2716 #, c-format
2717 msgid "Clean of %s is not supported"
2718 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2719
2720 #. only show the ETA if it makes sense
2721 #. two days
2722 #: apt-pkg/acquire.cc:976
2723 #, c-format
2724 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2725 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2726
2727 #: apt-pkg/acquire.cc:978
2728 #, c-format
2729 msgid "Retrieving file %li of %li"
2730 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2731
2732 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2733 msgid ""
2734 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2735 "used instead."
2736 msgstr ""
2737 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2738 "được dùng thay thế."
2739
2740 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2741 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2742 msgstr ""
2743 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2744
2745 #: apt-pkg/clean.cc:64
2746 #, c-format
2747 msgid "Unable to stat %s."
2748 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2749
2750 #: apt-pkg/policy.cc:83
2751 #, c-format
2752 msgid ""
2753 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2754 "available in the sources"
2755 msgstr ""
2756 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2757 "không sẵn có trong mã nguồn"
2758
2759 #: apt-pkg/policy.cc:422
2760 #, c-format
2761 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2762 msgstr ""
2763 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2764
2765 #: apt-pkg/policy.cc:444
2766 #, c-format
2767 msgid "Did not understand pin type %s"
2768 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2769
2770 #: apt-pkg/policy.cc:452
2771 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2772 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2773
2774 #: apt-pkg/packagemanager.cc:304 apt-pkg/packagemanager.cc:958
2775 #, c-format
2776 msgid ""
2777 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2778 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2779 msgstr ""
2780 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2781 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2782
2783 #: apt-pkg/packagemanager.cc:551 apt-pkg/packagemanager.cc:581
2784 #, c-format
2785 msgid "Could not configure '%s'. "
2786 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2787
2788 #: apt-pkg/packagemanager.cc:631
2789 #, c-format
2790 msgid ""
2791 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2792 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2793 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2794 msgstr ""
2795 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2796 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2797 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2798 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2799
2800 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2801 #, c-format
2802 msgid "Line %u too long in source list %s."
2803 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2804
2805 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2806 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2807 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2808
2809 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2810 #, c-format
2811 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2812 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2813
2814 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2815 msgid "Waiting for disc...\n"
2816 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2817
2818 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2819 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2820 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2821
2822 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2823 msgid "Identifying... "
2824 msgstr "Đang nhận diện... "
2825
2826 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2827 #, c-format
2828 msgid "Stored label: %s\n"
2829 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2830
2831 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2832 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2833 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2834
2835 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2836 #, c-format
2837 msgid ""
2838 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2839 "%zu signatures\n"
2840 msgstr ""
2841 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2842
2843 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2844 msgid ""
2845 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2846 "wrong architecture?"
2847 msgstr ""
2848 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2849 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2850
2851 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2852 #, c-format
2853 msgid "Found label '%s'\n"
2854 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2855
2856 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2857 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2858 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2859
2860 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2861 #, c-format
2862 msgid ""
2863 "This disc is called: \n"
2864 "'%s'\n"
2865 msgstr ""
2866 "Tên đĩa này:\n"
2867 "“%s”\n"
2868
2869 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2870 msgid "Copying package lists..."
2871 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2872
2873 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2874 msgid "Writing new source list\n"
2875 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2876
2877 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2878 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2879 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2880
2881 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2882 #, c-format
2883 msgid ""
2884 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2885 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2886
2887 #: apt-pkg/algorithms.cc:1084
2888 msgid ""
2889 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2890 "held packages."
2891 msgstr ""
2892 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2893 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2894
2895 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2896 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2897 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2898
2899 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2900 msgid "Send scenario to solver"
2901 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2902
2903 #: apt-pkg/edsp.cc:237
2904 msgid "Send request to solver"
2905 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2906
2907 #: apt-pkg/edsp.cc:316
2908 msgid "Prepare for receiving solution"
2909 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2910
2911 #: apt-pkg/edsp.cc:323
2912 msgid "External solver failed without a proper error message"
2913 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2914
2915 #: apt-pkg/edsp.cc:615 apt-pkg/edsp.cc:618 apt-pkg/edsp.cc:623
2916 msgid "Execute external solver"
2917 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2918
2919 #: apt-pkg/tagfile.cc:169
2920 #, c-format
2921 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2922 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2923
2924 #: apt-pkg/tagfile.cc:269
2925 #, c-format
2926 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2927 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2928
2929 #: apt-pkg/indexrecords.cc:83
2930 #, c-format
2931 msgid "Unable to parse Release file %s"
2932 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2933
2934 #: apt-pkg/indexrecords.cc:91
2935 #, c-format
2936 msgid "No sections in Release file %s"
2937 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2938
2939 #: apt-pkg/indexrecords.cc:139
2940 #, c-format
2941 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2942 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2943
2944 #: apt-pkg/indexrecords.cc:152
2945 #, c-format
2946 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2947 msgstr ""
2948 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2949 "hành %s"
2950
2951 #: apt-pkg/indexrecords.cc:171
2952 #, c-format
2953 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2954 msgstr ""
2955 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2956
2957 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2958 #, c-format
2959 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2960 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2961
2962 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2963 #, c-format
2964 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2965 msgstr ""
2966 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2967 "tích được)"
2968
2969 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2970 #, c-format
2971 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2972 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2973
2974 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2975 #, c-format
2976 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2977 msgstr ""
2978 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2979 "gán)"
2980
2981 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2982 #, c-format
2983 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2984 msgstr ""
2985 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2986
2987 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2988 #, c-format
2989 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2990 msgstr ""
2991 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2992 "trị)"
2993
2994 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2995 #, c-format
2996 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2997 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2998
2999 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
3000 #, c-format
3001 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3002 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3003
3004 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
3005 #, c-format
3006 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3007 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3008
3009 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
3010 #, c-format
3011 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3012 msgstr ""
3013 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3014
3015 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
3016 #, c-format
3017 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3018 msgstr ""
3019 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3020
3021 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
3022 #, c-format
3023 msgid "Opening %s"
3024 msgstr "Đang mở %s"
3025
3026 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
3027 #, c-format
3028 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3029 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3030
3031 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
3032 #, c-format
3033 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3034 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3035
3036 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
3037 #, c-format
3038 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3039 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3040
3041 #: apt-pkg/cacheset.cc:501
3042 #, c-format
3043 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3044 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3045
3046 #: apt-pkg/cacheset.cc:504
3047 #, c-format
3048 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3049 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3050
3051 #: apt-pkg/cacheset.cc:634
3052 #, c-format
3053 msgid "Couldn't find task '%s'"
3054 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3055
3056 #: apt-pkg/cacheset.cc:640
3057 #, c-format
3058 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3059 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3060
3061 #: apt-pkg/cacheset.cc:646
3062 #, c-format
3063 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3064 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3065
3066 #: apt-pkg/cacheset.cc:690
3067 #, c-format
3068 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3069 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3070
3071 #: apt-pkg/cacheset.cc:734
3072 #, c-format
3073 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3074 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3075
3076 #: apt-pkg/cacheset.cc:742
3077 #, c-format
3078 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3079 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3080
3081 #: apt-pkg/cacheset.cc:750
3082 #, c-format
3083 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3084 msgstr ""
3085 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3086 "đặt"
3087
3088 #: apt-pkg/cacheset.cc:758 apt-pkg/cacheset.cc:766
3089 #, c-format
3090 msgid ""
3091 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3092 "neither of them"
3093 msgstr ""
3094 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3095 "mà không có trong nó"
3096
3097 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:107
3098 #, c-format
3099 msgid "Installing %s"
3100 msgstr "Đang cài đặt %s"
3101
3102 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:108 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1011
3103 #, c-format
3104 msgid "Configuring %s"
3105 msgstr "Đang cấu hình %s"
3106
3107 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:109 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1018
3108 #, c-format
3109 msgid "Removing %s"
3110 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3111
3112 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:110
3113 #, c-format
3114 msgid "Completely removing %s"
3115 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3116
3117 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:111
3118 #, c-format
3119 msgid "Noting disappearance of %s"
3120 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3121
3122 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112
3123 #, c-format
3124 msgid "Running post-installation trigger %s"
3125 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3126
3127 #. FIXME: use a better string after freeze
3128 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842
3129 #, c-format
3130 msgid "Directory '%s' missing"
3131 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3132
3133 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:857 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:879
3134 #, c-format
3135 msgid "Could not open file '%s'"
3136 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3137
3138 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
3139 #, c-format
3140 msgid "Preparing %s"
3141 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3142
3143 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1005
3144 #, c-format
3145 msgid "Unpacking %s"
3146 msgstr "Đang mở gói %s"
3147
3148 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
3149 #, c-format
3150 msgid "Preparing to configure %s"
3151 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3152
3153 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1012
3154 #, c-format
3155 msgid "Installed %s"
3156 msgstr "Đã cài đặt %s"
3157
3158 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1017
3159 #, c-format
3160 msgid "Preparing for removal of %s"
3161 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3162
3163 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1019
3164 #, c-format
3165 msgid "Removed %s"
3166 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3167
3168 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1024
3169 #, c-format
3170 msgid "Preparing to completely remove %s"
3171 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3172
3173 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1025
3174 #, c-format
3175 msgid "Completely removed %s"
3176 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3177
3178 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1079 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1134
3179 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1160
3180 #, c-format
3181 msgid "Can not write log (%s)"
3182 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3183
3184 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1079 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1160
3185 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3186 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3187
3188 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1134
3189 msgid "Is stdout a terminal?"
3190 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3191
3192 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
3193 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3194 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3195
3196 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1700
3197 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3198 msgstr ""
3199 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3200
3201 #. check if its not a follow up error
3202 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1705
3203 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3204 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3205
3206 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1707
3207 msgid ""
3208 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3209 "error from a previous failure."
3210 msgstr ""
3211 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3212 "do một sự thất bại trước đó."
3213
3214 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1713
3215 msgid ""
3216 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3217 "error"
3218 msgstr ""
3219 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3220
3221 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1720
3222 msgid ""
3223 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3224 "error"
3225 msgstr ""
3226 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3227 "bộ nhớ”"
3228
3229 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1727 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1733
3230 msgid ""
3231 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3232 "local system"
3233 msgstr ""
3234 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3235 "thống nội bộ"
3236
3237 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1755
3238 msgid ""
3239 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3240 msgstr ""
3241 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3242
3243 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3244 #, c-format
3245 msgid ""
3246 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3247 "it?"
3248 msgstr ""
3249 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3250 "phải không?"
3251
3252 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3253 #, c-format
3254 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3255 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3256
3257 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3258 #. dpkg --configure -a
3259 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3260 #, c-format
3261 msgid ""
3262 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3263 msgstr ""
3264 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3265 "vấn đề này. "
3266
3267 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3268 msgid "Not locked"
3269 msgstr "Chưa được khoá"
3270
3271 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:196
3272 #, c-format
3273 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3274 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3275
3276 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:201
3277 #, c-format
3278 msgid "Could not open lock file %s"
3279 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3280
3281 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:224
3282 #, c-format
3283 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3284 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3285
3286 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:229
3287 #, c-format
3288 msgid "Could not get lock %s"
3289 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3290
3291 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:366 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:480
3292 #, c-format
3293 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3294 msgstr ""
3295 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3296
3297 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:400
3298 #, c-format
3299 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3300 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3301
3302 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:418
3303 #, c-format
3304 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3305 msgstr ""
3306 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3307
3308 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:427
3309 #, c-format
3310 msgid ""
3311 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3312 msgstr ""
3313 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3314 "lệ"
3315
3316 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
3317 #, c-format
3318 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3319 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3320
3321 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848
3322 #, c-format
3323 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3324 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3325
3326 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:852 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:212
3327 #, c-format
3328 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3329 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3330
3331 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:854 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:205
3332 #, c-format
3333 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3334 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3335
3336 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:952
3337 #, c-format
3338 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3339 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3340
3341 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1140
3342 #, c-format
3343 msgid "Could not open file %s"
3344 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3345
3346 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1246
3347 #, c-format
3348 msgid "Could not open file descriptor %d"
3349 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3350
3351 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1354 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2123
3352 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3353 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3354
3355 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1412
3356 msgid "Failed to exec compressor "
3357 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3358
3359 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1553
3360 #, c-format
3361 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3362 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3363
3364 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1666 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1688
3365 #, c-format
3366 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3367 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3368
3369 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1954
3370 #, c-format
3371 msgid "Problem closing the file %s"
3372 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3373
3374 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1965
3375 #, c-format
3376 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3377 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3378
3379 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1976
3380 #, c-format
3381 msgid "Problem unlinking the file %s"
3382 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3383
3384 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1989
3385 msgid "Problem syncing the file"
3386 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3387
3388 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3389 #, c-format
3390 msgid "%c%s... Error!"
3391 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3392
3393 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3394 #, c-format
3395 msgid "%c%s... Done"
3396 msgstr "%c%s... Xong"
3397
3398 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3399 msgid "..."
3400 msgstr "..."
3401
3402 #. Print the spinner
3403 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3404 #, c-format
3405 msgid "%c%s... %u%%"
3406 msgstr "%c%s... %u%%"
3407
3408 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3409 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3410 #, c-format
3411 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3412 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3413
3414 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
3415 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
3416 #, c-format
3417 msgid "%lih %limin %lis"
3418 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3419
3420 #. min means minutes, s means seconds
3421 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:439
3422 #, c-format
3423 msgid "%limin %lis"
3424 msgstr "%li phút %li giây"
3425
3426 #. s means seconds
3427 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:444
3428 #, c-format
3429 msgid "%lis"
3430 msgstr "%li giây"
3431
3432 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1290
3433 #, c-format
3434 msgid "Selection %s not found"
3435 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3436
3437 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3438 msgid "Can't mmap an empty file"
3439 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3440
3441 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3442 #, c-format
3443 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3444 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3445
3446 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3447 #, c-format
3448 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3449 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3450
3451 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3452 msgid "Unable to close mmap"
3453 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3454
3455 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3456 msgid "Unable to synchronize mmap"
3457 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3458
3459 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3460 #, c-format
3461 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3462 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3463
3464 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3465 msgid "Failed to truncate file"
3466 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3467
3468 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3469 #, c-format
3470 msgid ""
3471 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3472 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3473 msgstr ""
3474 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3475 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3476 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3477
3478 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3479 #, c-format
3480 msgid ""
3481 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3482 "reached."
3483 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3484
3485 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3486 msgid ""
3487 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3488 msgstr ""
3489 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3490 "dùng tắt đi."
3491
3492 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3493 #, c-format
3494 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3495 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3496
3497 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3498 msgid "Failed to stat the cdrom"
3499 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3500
3501 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:516
3502 #, c-format
3503 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3504 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3505
3506 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:630
3507 #, c-format
3508 msgid "Opening configuration file %s"
3509 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3510
3511 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:798
3512 #, c-format
3513 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3514 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3515
3516 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:817
3517 #, c-format
3518 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3519 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3520
3521 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:834
3522 #, c-format
3523 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3524 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3525
3526 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:874
3527 #, c-format
3528 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3529 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3530
3531 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
3532 #, c-format
3533 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3534 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3535
3536 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:885 apt-pkg/contrib/configuration.cc:890
3537 #, c-format
3538 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3539 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3540
3541 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:894
3542 #, c-format
3543 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3544 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3545
3546 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3547 #, c-format
3548 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3549 msgstr ""
3550 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3551 "số"
3552
3553 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:947
3554 #, c-format
3555 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3556 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3557
3558 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
3559 #, c-format
3560 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3561 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3562
3563 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:149 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
3564 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166
3565 #, c-format
3566 msgid "Command line option %s is not understood"
3567 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3568
3569 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:171
3570 #, c-format
3571 msgid "Command line option %s is not boolean"
3572 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3573
3574 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:212 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:233
3575 #, c-format
3576 msgid "Option %s requires an argument."
3577 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3578
3579 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:246 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:252
3580 #, c-format
3581 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3582 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3583
3584 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:281
3585 #, c-format
3586 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3587 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3588
3589 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:312
3590 #, c-format
3591 msgid "Option '%s' is too long"
3592 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3593
3594 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:344
3595 #, c-format
3596 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3597 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3598
3599 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:394
3600 #, c-format
3601 msgid "Invalid operation %s"
3602 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3603
3604 #: apt-inst/filelist.cc:380
3605 msgid "DropNode called on still linked node"
3606 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3607
3608 #: apt-inst/filelist.cc:412
3609 msgid "Failed to locate the hash element!"
3610 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3611
3612 #: apt-inst/filelist.cc:459
3613 msgid "Failed to allocate diversion"
3614 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3615
3616 #: apt-inst/filelist.cc:464
3617 msgid "Internal error in AddDiversion"
3618 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3619
3620 #: apt-inst/filelist.cc:477
3621 #, c-format
3622 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3623 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3624
3625 #: apt-inst/filelist.cc:506
3626 #, c-format
3627 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3628 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3629
3630 #: apt-inst/filelist.cc:549
3631 #, c-format
3632 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3633 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3634
3635 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3636 #, c-format
3637 msgid "The path %s is too long"
3638 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3639
3640 #: apt-inst/extract.cc:132
3641 #, c-format
3642 msgid "Unpacking %s more than once"
3643 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3644
3645 #: apt-inst/extract.cc:142
3646 #, c-format
3647 msgid "The directory %s is diverted"
3648 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3649
3650 #: apt-inst/extract.cc:152
3651 #, c-format
3652 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3653 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3654
3655 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3656 msgid "The diversion path is too long"
3657 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3658
3659 #: apt-inst/extract.cc:249
3660 #, c-format
3661 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3662 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3663
3664 #: apt-inst/extract.cc:289
3665 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3666 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3667
3668 #: apt-inst/extract.cc:293
3669 msgid "The path is too long"
3670 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3671
3672 #: apt-inst/extract.cc:421
3673 #, c-format
3674 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3675 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3676
3677 #: apt-inst/extract.cc:438
3678 #, c-format
3679 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3680 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3681
3682 #: apt-inst/extract.cc:498
3683 #, c-format
3684 msgid "Unable to stat %s"
3685 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3686
3687 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3688 #, c-format
3689 msgid "Failed to write file %s"
3690 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3691
3692 #: apt-inst/dirstream.cc:104
3693 #, c-format
3694 msgid "Failed to close file %s"
3695 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3696
3697 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3698 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3699 #, c-format
3700 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3701 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3702
3703 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3704 #, c-format
3705 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3706 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3707
3708 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3709 msgid "Unparsable control file"
3710 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3711
3712 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3713 msgid "Invalid archive signature"
3714 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3715
3716 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3717 msgid "Error reading archive member header"
3718 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3719
3720 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3721 #, c-format
3722 msgid "Invalid archive member header %s"
3723 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3724
3725 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3726 msgid "Invalid archive member header"
3727 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3728
3729 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3730 msgid "Archive is too short"
3731 msgstr "Kho quá ngắn"
3732
3733 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3734 msgid "Failed to read the archive headers"
3735 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3736
3737 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:123
3738 msgid "Failed to create pipes"
3739 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3740
3741 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:150
3742 msgid "Failed to exec gzip "
3743 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3744
3745 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:187 apt-inst/contrib/extracttar.cc:217
3746 msgid "Corrupted archive"
3747 msgstr "Kho bị hỏng."
3748
3749 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:202
3750 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3751 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3752
3753 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:307
3754 #, c-format
3755 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3756 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3757
3758 #~ msgid "Total dependency version space: "
3759 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3760
3761 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3762 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3763
3764 #~ msgid "Done"
3765 #~ msgstr "Xong"
3766
3767 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3768 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3769
3770 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3771 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3772
3773 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3774 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3775
3776 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3777 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3778
3779 #~ msgid ""
3780 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3781 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3782 #~ msgstr ""
3783 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3784 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3785
3786 #~ msgid ""
3787 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3788 #~ "seems to be corrupt."
3789 #~ msgstr ""
3790 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3791 #~ "hỏng."
3792
3793 #~ msgid ""
3794 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3795 #~ "seems to be corrupt."
3796 #~ msgstr ""
3797 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3798 #~ "miếng vá bị hỏng."
3799
3800 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3801 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3802
3803 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3804 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3805
3806 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3807 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3808
3809 #~ msgid " [Not candidate version]"
3810 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3811
3812 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3813 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3814
3815 #~ msgid ""
3816 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3817 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3818 #~ "is only available from another source\n"
3819 #~ msgstr ""
3820 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3821 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3822 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3823
3824 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3825 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3826
3827 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3828 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3829
3830 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3831 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3832
3833 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3834 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3835
3836 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3837 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3838
3839 #~ msgid "Downloading %s %s"
3840 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3841
3842 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3843 #~ msgstr ""
3844 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3845 #~ "hay “%s”"
3846
3847 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3848 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3849
3850 #~ msgid ""
3851 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3852 #~ "need to manually fix this package."
3853 #~ msgstr ""
3854 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3855 #~ "gói này."
3856
3857 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3858 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3859
3860 #~ msgid ""
3861 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3862 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3863 #~ msgstr ""
3864 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3865 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3866 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3867
3868 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3869 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3870
3871 #~ msgid "Failed to remove %s"
3872 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3873
3874 #~ msgid "Unable to create %s"
3875 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3876
3877 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3878 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3879
3880 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3881 #~ msgstr ""
3882 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3883 #~ "hệ thống tập tin"
3884
3885 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3886 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3887
3888 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3890
3891 #~ msgid "Reading file listing"
3892 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3893
3894 #~ msgid ""
3895 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3896 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3897 #~ "package!"
3898 #~ msgstr ""
3899 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3900 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3901 #~ "gói."
3902
3903 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3904 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3905
3906 #~ msgid "Internal error getting a node"
3907 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3908
3909 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3910 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3911
3912 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3913 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3914
3915 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3916 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3917
3918 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3919 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3920
3921 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3922 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3923
3924 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3925 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3926
3927 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3928 #~ msgstr ""
3929 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3930 #~ "%lu"
3931
3932 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3933 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3934
3935 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3936 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3937
3938 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3939 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3940
3941 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3942 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3943
3944 #~ msgid "Read error from %s process"
3945 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3946
3947 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3948 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3949
3950 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3951 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3952
3953 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3954 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3955
3956 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3957 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3958
3959 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3960 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3961
3962 #~ msgid "decompressor"
3963 #~ msgstr "bộ giải nén"
3964
3965 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3966 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3967
3968 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3969 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3970
3971 #~ msgid ""
3972 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3973 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3974 #~ msgstr ""
3975 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3976 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3977
3978 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3979 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3980
3981 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3982 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3983
3984 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3985 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3986
3987 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3988 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3989
3990 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3991 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3992
3993 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3994 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3995
3996 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3997 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3998
3999 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4000 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4001
4002 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4003 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4004
4005 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4006 #~ msgstr ""
4007 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4008 #~ "là một tập tin)"
4009
4010 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4011 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4012
4013 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4014 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4015
4016 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4017 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4018
4019 #~ msgid " %4i %s\n"
4020 #~ msgstr " %4i %s\n"
4021
4022 #~ msgid "%4i %s\n"
4023 #~ msgstr "%4i %s\n"
4024
4025 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4026 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4027
4028 #, fuzzy
4029 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4030 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4031
4032 #, fuzzy
4033 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4034 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4035
4036 #, fuzzy
4037 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4038 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4039
4040 #, fuzzy
4041 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4042 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4043
4044 #, fuzzy
4045 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4046 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4047
4048 #, fuzzy
4049 #~ msgid "openpty failed\n"
4050 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4051
4052 #, fuzzy
4053 #~ msgid "File date has changed %s"
4054 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"