]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
refresh translations
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt 0.9.7.5\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-05-08 18:12+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-11-20 14:12+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:158
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:288
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:328
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:329
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:330
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:331
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:338
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:345
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Miễn là: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:357
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:371
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:376
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:384
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1147
98 #, c-format
99 msgid "Package file %s is out of sync."
100 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1382
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1384 cmdline/apt-cache.cc:1461 cmdline/apt-mark.cc:46
104 #: cmdline/apt-mark.cc:93 cmdline/apt-mark.cc:219
105 msgid "No packages found"
106 msgstr "Không tìm thấy gói"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1226
109 msgid "You must give at least one search pattern"
110 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1361
113 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
114 msgstr ""
115 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1456 apt-pkg/cacheset.cc:510
118 #, c-format
119 msgid "Unable to locate package %s"
120 msgstr "Không thể định vị gói %s"
121
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1486
123 msgid "Package files:"
124 msgstr "Tập tin gói:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1493 cmdline/apt-cache.cc:1584
127 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
128 msgstr ""
129 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
130
131 #. Show any packages have explicit pins
132 #: cmdline/apt-cache.cc:1507
133 msgid "Pinned packages:"
134 msgstr "Các gói đã ghim:"
135
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1519 cmdline/apt-cache.cc:1564
137 msgid "(not found)"
138 msgstr "(không tìm thấy)"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1527
141 msgid " Installed: "
142 msgstr " Đã cài đặt: "
143
144 #: cmdline/apt-cache.cc:1528
145 msgid " Candidate: "
146 msgstr " Ứng cử: "
147
148 #: cmdline/apt-cache.cc:1546 cmdline/apt-cache.cc:1554
149 msgid "(none)"
150 msgstr "(không có)"
151
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1561
153 msgid " Package pin: "
154 msgstr " Ghim gói: "
155
156 #. Show the priority tables
157 #: cmdline/apt-cache.cc:1570
158 msgid " Version table:"
159 msgstr " Bảng phiên bản:"
160
161 #: cmdline/apt-cache.cc:1683 cmdline/apt-cdrom.cc:198 cmdline/apt-config.cc:81
162 #: cmdline/apt-get.cc:3363 cmdline/apt-mark.cc:375
163 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
164 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch %s %s\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1690
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói\n"
210 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các cách phụ thuộc chưa thỏa mãn\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #: cmdline/apt-cdrom.cc:79
244 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
245 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:94
248 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
249 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:129
252 #, c-format
253 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
254 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
255
256 #: cmdline/apt-cdrom.cc:163
257 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
258 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
259
260 #: cmdline/apt-config.cc:46
261 msgid "Arguments not in pairs"
262 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
263
264 #: cmdline/apt-config.cc:87
265 msgid ""
266 "Usage: apt-config [options] command\n"
267 "\n"
268 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
269 "\n"
270 "Commands:\n"
271 " shell - Shell mode\n"
272 " dump - Show the configuration\n"
273 "\n"
274 "Options:\n"
275 " -h This help text.\n"
276 " -c=? Read this configuration file\n"
277 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
278 msgstr ""
279 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
280 "\n"
281 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
282 "\n"
283 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
284 "\n"
285 "Lệnh:\n"
286 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
287 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
288 "\n"
289 "Tùy chọn:\n"
290 " -h Trợ giúp này\n"
291 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
292 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
293
294 #: cmdline/apt-get.cc:135
295 msgid "Y"
296 msgstr "C"
297
298 #: cmdline/apt-get.cc:140
299 msgid "N"
300 msgstr "K"
301
302 #: cmdline/apt-get.cc:162 apt-pkg/cachefilter.cc:33
303 #, c-format
304 msgid "Regex compilation error - %s"
305 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
306
307 #: cmdline/apt-get.cc:260
308 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
309 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có:"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:350
312 #, c-format
313 msgid "but %s is installed"
314 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:352
317 #, c-format
318 msgid "but %s is to be installed"
319 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:359
322 msgid "but it is not installable"
323 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
324
325 #: cmdline/apt-get.cc:361
326 msgid "but it is a virtual package"
327 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:364
330 msgid "but it is not installed"
331 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
332
333 #: cmdline/apt-get.cc:364
334 msgid "but it is not going to be installed"
335 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:369
338 msgid " or"
339 msgstr " hay"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:398
342 msgid "The following NEW packages will be installed:"
343 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
344
345 #: cmdline/apt-get.cc:424
346 msgid "The following packages will be REMOVED:"
347 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:446
350 msgid "The following packages have been kept back:"
351 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
352
353 #: cmdline/apt-get.cc:467
354 msgid "The following packages will be upgraded:"
355 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:488
358 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
359 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:508
362 msgid "The following held packages will be changed:"
363 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:563
366 #, c-format
367 msgid "%s (due to %s) "
368 msgstr "%s (bởi vì %s) "
369
370 #: cmdline/apt-get.cc:571
371 msgid ""
372 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
373 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
374 msgstr ""
375 "CẢNH BÁO: theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
376 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
377
378 #: cmdline/apt-get.cc:602
379 #, c-format
380 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
381 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
382
383 #: cmdline/apt-get.cc:606
384 #, c-format
385 msgid "%lu reinstalled, "
386 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
387
388 #: cmdline/apt-get.cc:608
389 #, c-format
390 msgid "%lu downgraded, "
391 msgstr "%lu được hạ cấp, "
392
393 #: cmdline/apt-get.cc:610
394 #, c-format
395 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
396 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:614
399 #, c-format
400 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
401 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:635
404 #, c-format
405 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
406 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:640
409 #, c-format
410 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
411 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
412
413 #: cmdline/apt-get.cc:657
414 #, c-format
415 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
416 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do:\n"
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:668
419 msgid " [Installed]"
420 msgstr " [Đã cài đặt]"
421
422 #: cmdline/apt-get.cc:677
423 msgid " [Not candidate version]"
424 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
425
426 #: cmdline/apt-get.cc:679
427 msgid "You should explicitly select one to install."
428 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:682
431 #, c-format
432 msgid ""
433 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
434 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
435 "is only available from another source\n"
436 msgstr ""
437 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
438 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
439 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:700
442 msgid "However the following packages replace it:"
443 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
444
445 #: cmdline/apt-get.cc:712
446 #, c-format
447 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
448 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:725
451 #, c-format
452 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
453 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
454
455 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
456 #: cmdline/apt-get.cc:737 cmdline/apt-get.cc:940
457 #, c-format
458 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
459 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải bạn muốn '%s'?\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:743 cmdline/apt-get.cc:946
462 #, c-format
463 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
464 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
465
466 #: cmdline/apt-get.cc:788
467 #, c-format
468 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
469 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
470
471 #: cmdline/apt-get.cc:818
472 #, c-format
473 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
474 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:822
477 #, c-format
478 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
479 msgstr ""
480 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
481
482 #: cmdline/apt-get.cc:834
483 #, c-format
484 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
485 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
486
487 #: cmdline/apt-get.cc:839
488 #, c-format
489 msgid "%s is already the newest version.\n"
490 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
491
492 #: cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:2159 cmdline/apt-mark.cc:68
493 #, c-format
494 msgid "%s set to manually installed.\n"
495 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
496
497 #: cmdline/apt-get.cc:884
498 #, c-format
499 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
500 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
501
502 #: cmdline/apt-get.cc:889
503 #, c-format
504 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
505 msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
506
507 #: cmdline/apt-get.cc:1025
508 msgid "Correcting dependencies..."
509 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1028
512 msgid " failed."
513 msgstr " gặp lỗi."
514
515 #: cmdline/apt-get.cc:1031
516 msgid "Unable to correct dependencies"
517 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1034
520 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
521 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
522
523 #: cmdline/apt-get.cc:1036
524 msgid " Done"
525 msgstr " Hoàn tất"
526
527 #: cmdline/apt-get.cc:1040
528 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
529 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh “apt-get -f install” để sửa hết."
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1043
532 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
533 msgstr ""
534 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
535 "chọn “-f”."
536
537 #: cmdline/apt-get.cc:1068
538 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
539 msgstr "CẢNH BÁO: không thể xác thực những gói theo đây."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1072
542 msgid "Authentication warning overridden.\n"
543 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1079
546 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
547 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1081
550 msgid "Some packages could not be authenticated"
551 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1090 cmdline/apt-get.cc:1251
554 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
555 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
556
557 #: cmdline/apt-get.cc:1131
558 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
559 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
560
561 #: cmdline/apt-get.cc:1140
562 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
563 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
564
565 #: cmdline/apt-get.cc:1151
566 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
567 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
568
569 #: cmdline/apt-get.cc:1189
570 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
571 msgstr ""
572 "Lạ nhỉ... kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
573
574 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
575 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
576 #: cmdline/apt-get.cc:1196
577 #, c-format
578 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
579 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
580
581 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
582 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
583 #: cmdline/apt-get.cc:1201
584 #, c-format
585 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
586 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
587
588 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
589 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
590 #: cmdline/apt-get.cc:1208
591 #, c-format
592 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
593 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa thêm sẽ được dùng thêm.\n"
594
595 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
596 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
597 #: cmdline/apt-get.cc:1213
598 #, c-format
599 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
600 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
601
602 #: cmdline/apt-get.cc:1228 cmdline/apt-get.cc:1231 cmdline/apt-get.cc:2591
603 #: cmdline/apt-get.cc:2594
604 #, c-format
605 msgid "Couldn't determine free space in %s"
606 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
607
608 #: cmdline/apt-get.cc:1241
609 #, c-format
610 msgid "You don't have enough free space in %s."
611 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
612
613 #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:1279
614 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
615 msgstr ""
616 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
617
618 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
619 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
620 #: cmdline/apt-get.cc:1261
621 msgid "Yes, do as I say!"
622 msgstr "Có, làm đi!"
623
624 #: cmdline/apt-get.cc:1263
625 #, c-format
626 msgid ""
627 "You are about to do something potentially harmful.\n"
628 "To continue type in the phrase '%s'\n"
629 " ?] "
630 msgstr ""
631 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
632 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ “%s”\n"
633 "?]"
634
635 #: cmdline/apt-get.cc:1269 cmdline/apt-get.cc:1288
636 msgid "Abort."
637 msgstr "Hủy bỏ."
638
639 #: cmdline/apt-get.cc:1284
640 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
641 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
642
643 #: cmdline/apt-get.cc:1356 cmdline/apt-get.cc:2656 apt-pkg/algorithms.cc:1560
644 #, c-format
645 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
646 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
647
648 #: cmdline/apt-get.cc:1374
649 msgid "Some files failed to download"
650 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
651
652 #: cmdline/apt-get.cc:1375 cmdline/apt-get.cc:2668
653 msgid "Download complete and in download only mode"
654 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
655
656 #: cmdline/apt-get.cc:1381
657 msgid ""
658 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
659 "missing?"
660 msgstr ""
661 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
662 "nhật) hay cố với “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
663
664 #: cmdline/apt-get.cc:1385
665 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
666 msgstr ""
667 "Chưa hô trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu điều) và trao đổi phương "
668 "tiện."
669
670 #: cmdline/apt-get.cc:1390
671 msgid "Unable to correct missing packages."
672 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
673
674 #: cmdline/apt-get.cc:1391
675 msgid "Aborting install."
676 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
677
678 #: cmdline/apt-get.cc:1419
679 msgid ""
680 "The following package disappeared from your system as\n"
681 "all files have been overwritten by other packages:"
682 msgid_plural ""
683 "The following packages disappeared from your system as\n"
684 "all files have been overwritten by other packages:"
685 msgstr[0] ""
686 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
687 "khác ghi đè:"
688
689 #: cmdline/apt-get.cc:1423
690 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
691 msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động thực hiệnbởi dpkg."
692
693 #: cmdline/apt-get.cc:1561
694 #, c-format
695 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
696 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
697
698 #: cmdline/apt-get.cc:1593
699 #, c-format
700 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
701 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay cho “%s”\n"
702
703 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
704 #: cmdline/apt-get.cc:1631
705 #, c-format
706 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
707 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
708
709 #: cmdline/apt-get.cc:1647
710 msgid "The update command takes no arguments"
711 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
712
713 #: cmdline/apt-get.cc:1713
714 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
715 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
716
717 #: cmdline/apt-get.cc:1817
718 msgid ""
719 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
720 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
721 msgstr ""
722 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
723 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
724
725 #.
726 #. if (Packages == 1)
727 #. {
728 #. c1out << endl;
729 #. c1out <<
730 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
731 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
732 #. "that package should be filed.") << endl;
733 #. }
734 #.
735 #: cmdline/apt-get.cc:1820 cmdline/apt-get.cc:1989
736 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
737 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
738
739 #: cmdline/apt-get.cc:1824
740 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
741 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
742
743 #: cmdline/apt-get.cc:1831
744 msgid ""
745 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
746 msgid_plural ""
747 "The following packages were automatically installed and are no longer "
748 "required:"
749 msgstr[0] ""
750 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
751
752 #: cmdline/apt-get.cc:1835
753 #, c-format
754 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
755 msgid_plural ""
756 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
757 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
758
759 #: cmdline/apt-get.cc:1837
760 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
761 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
762 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
763
764 #: cmdline/apt-get.cc:1856
765 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
766 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
767
768 #: cmdline/apt-get.cc:1955
769 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
770 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh “apt-get -f install” để sửa hết:"
771
772 #: cmdline/apt-get.cc:1959
773 msgid ""
774 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
775 "solution)."
776 msgstr ""
777 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh “apt-get -f "
778 "install” mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
779
780 #: cmdline/apt-get.cc:1974
781 msgid ""
782 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
783 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
784 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
785 "or been moved out of Incoming."
786 msgstr ""
787 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
788 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
789 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
790 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
791
792 #: cmdline/apt-get.cc:1995
793 msgid "Broken packages"
794 msgstr "Gói bị hỏng"
795
796 #: cmdline/apt-get.cc:2021
797 msgid "The following extra packages will be installed:"
798 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
799
800 #: cmdline/apt-get.cc:2111
801 msgid "Suggested packages:"
802 msgstr "Các gói đề nghị:"
803
804 #: cmdline/apt-get.cc:2112
805 msgid "Recommended packages:"
806 msgstr "Gói khuyến khích:"
807
808 #: cmdline/apt-get.cc:2154
809 #, c-format
810 msgid "Couldn't find package %s"
811 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
812
813 #: cmdline/apt-get.cc:2161 cmdline/apt-mark.cc:70
814 #, c-format
815 msgid "%s set to automatically installed.\n"
816 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
817
818 #: cmdline/apt-get.cc:2169 cmdline/apt-mark.cc:114
819 msgid ""
820 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
821 "instead."
822 msgstr ""
823 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark "
824 "manual' để thay thế."
825
826 #: cmdline/apt-get.cc:2185
827 msgid "Calculating upgrade... "
828 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
829
830 #: cmdline/apt-get.cc:2188 methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116
831 msgid "Failed"
832 msgstr "Gặp lỗi"
833
834 #: cmdline/apt-get.cc:2193
835 msgid "Done"
836 msgstr "Hoàn tất"
837
838 #: cmdline/apt-get.cc:2260 cmdline/apt-get.cc:2268
839 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
840 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
841
842 #: cmdline/apt-get.cc:2296 cmdline/apt-get.cc:2332
843 msgid "Unable to lock the download directory"
844 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
845
846 #: cmdline/apt-get.cc:2388
847 #, c-format
848 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
849 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
850
851 #: cmdline/apt-get.cc:2393
852 #, c-format
853 msgid "Downloading %s %s"
854 msgstr "Đang tải về %s %s"
855
856 #: cmdline/apt-get.cc:2453
857 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
858 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
859
860 #: cmdline/apt-get.cc:2493 cmdline/apt-get.cc:2805
861 #, c-format
862 msgid "Unable to find a source package for %s"
863 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
864
865 #: cmdline/apt-get.cc:2510
866 #, c-format
867 msgid ""
868 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
869 "%s\n"
870 msgstr ""
871 "GHI CHÚ: sự đóng gói “%s” được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên bản "
872 "“%s” tại:\n"
873 "%s\n"
874
875 #: cmdline/apt-get.cc:2515
876 #, c-format
877 msgid ""
878 "Please use:\n"
879 "bzr branch %s\n"
880 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
881 msgstr ""
882 "Hãy dùng lệnh:\n"
883 "bzr branch %s\n"
884 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
885
886 #: cmdline/apt-get.cc:2568
887 #, c-format
888 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
889 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
890
891 #: cmdline/apt-get.cc:2605
892 #, c-format
893 msgid "You don't have enough free space in %s"
894 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
895
896 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
897 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
898 #: cmdline/apt-get.cc:2614
899 #, c-format
900 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
901 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
902
903 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
904 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
905 #: cmdline/apt-get.cc:2619
906 #, c-format
907 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
908 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
909
910 #: cmdline/apt-get.cc:2625
911 #, c-format
912 msgid "Fetch source %s\n"
913 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
914
915 #: cmdline/apt-get.cc:2663
916 msgid "Failed to fetch some archives."
917 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
918
919 #: cmdline/apt-get.cc:2694
920 #, c-format
921 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
922 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
923
924 #: cmdline/apt-get.cc:2706
925 #, c-format
926 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
927 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
928
929 #: cmdline/apt-get.cc:2707
930 #, c-format
931 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
932 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” có được cài đặt chưa.\n"
933
934 #: cmdline/apt-get.cc:2729
935 #, c-format
936 msgid "Build command '%s' failed.\n"
937 msgstr "Lệnh xây dụng “%s” bị lỗi.\n"
938
939 #: cmdline/apt-get.cc:2749
940 msgid "Child process failed"
941 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
942
943 #: cmdline/apt-get.cc:2768
944 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
945 msgstr ""
946 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
947
948 #: cmdline/apt-get.cc:2793
949 #, c-format
950 msgid ""
951 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
952 "Architectures for setup"
953 msgstr ""
954 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
955 "Architectures để cài đặt"
956
957 #: cmdline/apt-get.cc:2817 cmdline/apt-get.cc:2820
958 #, c-format
959 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
960 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
961
962 #: cmdline/apt-get.cc:2840
963 #, c-format
964 msgid "%s has no build depends.\n"
965 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
966
967 #: cmdline/apt-get.cc:3010
968 #, c-format
969 msgid ""
970 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
971 "packages"
972 msgstr ""
973 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
974
975 #: cmdline/apt-get.cc:3028
976 #, c-format
977 msgid ""
978 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
979 "found"
980 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
981
982 #: cmdline/apt-get.cc:3051
983 #, c-format
984 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
985 msgstr ""
986 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
987
988 #: cmdline/apt-get.cc:3090
989 #, c-format
990 msgid ""
991 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
992 "package %s can't satisfy version requirements"
993 msgstr ""
994 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
995 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
996
997 #: cmdline/apt-get.cc:3096
998 #, c-format
999 msgid ""
1000 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1001 "version"
1002 msgstr ""
1003 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1004 "ứng cử"
1005
1006 #: cmdline/apt-get.cc:3119
1007 #, c-format
1008 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1009 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1010
1011 #: cmdline/apt-get.cc:3135
1012 #, c-format
1013 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1014 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1015
1016 #: cmdline/apt-get.cc:3140
1017 msgid "Failed to process build dependencies"
1018 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1019
1020 #: cmdline/apt-get.cc:3233 cmdline/apt-get.cc:3245
1021 #, c-format
1022 msgid "Changelog for %s (%s)"
1023 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1024
1025 #: cmdline/apt-get.cc:3368
1026 msgid "Supported modules:"
1027 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ:"
1028
1029 #: cmdline/apt-get.cc:3409
1030 msgid ""
1031 "Usage: apt-get [options] command\n"
1032 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1033 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1034 "\n"
1035 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1036 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1037 "and install.\n"
1038 "\n"
1039 "Commands:\n"
1040 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1041 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1042 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1043 " remove - Remove packages\n"
1044 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1045 " purge - Remove packages and config files\n"
1046 " source - Download source archives\n"
1047 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1048 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1049 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1050 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1051 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1052 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1053 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1054 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1055 "\n"
1056 "Options:\n"
1057 " -h This help text.\n"
1058 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1059 " -qq No output except for errors\n"
1060 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1061 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1062 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1063 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1064 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1065 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1066 " -b Build the source package after fetching it\n"
1067 " -V Show verbose version numbers\n"
1068 " -c=? Read this configuration file\n"
1069 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1070 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1071 "pages for more information and options.\n"
1072 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1073 msgstr ""
1074 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1075 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1076 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1077 "\n"
1078 "get: lấy\n"
1079 "install: cài đặt\n"
1080 "remove: gỡ bỏ\n"
1081 "source: nguồn\n"
1082 "\n"
1083 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói phần "
1084 "mềm.\n"
1085 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1086 "\n"
1087 "Lệnh:\n"
1088 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1089 " upgrade - Nâng cấp\n"
1090 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1091 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1092 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1093 " purge - Gỡ bỏ và tẩy gói\n"
1094 " source - Tải về kho nguồn\n"
1095 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
1096 " dist-upgrade - Nâng cấp bản phân phối hãy xem apt-get(8)\n"
1097 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1098 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu)\n"
1099 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1100 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1101 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1102 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1103 "\n"
1104 "Tùy chọn:\n"
1105 " -h Trợ giúp này.\n"
1106 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1107 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1108 " -d Chỉ tải về, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1109 " -s Không hoạt động. Chỉ mô phỏng\n"
1110 " -y Giả sử trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1111 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1112 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1113 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1114 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1115 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1116 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1117 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1118 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1119 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1120 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1121
1122 #: cmdline/apt-get.cc:3574
1123 msgid ""
1124 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1125 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1126 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1127 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1128 msgstr ""
1129 "GHI CHÚ: đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1130 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1131 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1132 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1133
1134 #: cmdline/acqprogress.cc:60
1135 msgid "Hit "
1136 msgstr "Lần tìm "
1137
1138 #: cmdline/acqprogress.cc:84
1139 msgid "Get:"
1140 msgstr "Lấy:"
1141
1142 #: cmdline/acqprogress.cc:115
1143 msgid "Ign "
1144 msgstr "Bỏq "
1145
1146 #: cmdline/acqprogress.cc:119
1147 msgid "Err "
1148 msgstr "Lỗi "
1149
1150 #: cmdline/acqprogress.cc:140
1151 #, c-format
1152 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1153 msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1154
1155 #: cmdline/acqprogress.cc:230
1156 #, c-format
1157 msgid " [Working]"
1158 msgstr " [Hoạt động]"
1159
1160 #: cmdline/acqprogress.cc:286
1161 #, c-format
1162 msgid ""
1163 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1164 " '%s'\n"
1165 "in the drive '%s' and press enter\n"
1166 msgstr ""
1167 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1168 " “%s”\n"
1169 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1170
1171 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1172 #, c-format
1173 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1174 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1175
1176 #: cmdline/apt-mark.cc:61
1177 #, c-format
1178 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1179 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1180
1181 #: cmdline/apt-mark.cc:63
1182 #, c-format
1183 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1184 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1185
1186 #: cmdline/apt-mark.cc:228
1187 #, c-format
1188 msgid "%s was already set on hold.\n"
1189 msgstr "%s đã sẵn được đặt là nắm giữ.\n"
1190
1191 #: cmdline/apt-mark.cc:230
1192 #, c-format
1193 msgid "%s was already not hold.\n"
1194 msgstr "%s đã sẵn được đặt là chưa nắm giữ.\n"
1195
1196 #: cmdline/apt-mark.cc:245 cmdline/apt-mark.cc:326
1197 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:828 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:223
1198 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
1199 #, c-format
1200 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1201 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
1202
1203 #: cmdline/apt-mark.cc:260 cmdline/apt-mark.cc:309
1204 #, c-format
1205 msgid "%s set on hold.\n"
1206 msgstr "%s được đặt là nắm giữ.\n"
1207
1208 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:314
1209 #, c-format
1210 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1211 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1212
1213 #: cmdline/apt-mark.cc:332
1214 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1215 msgstr "Thực thi dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng không vậy?"
1216
1217 #: cmdline/apt-mark.cc:379
1218 msgid ""
1219 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1220 "\n"
1221 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1222 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1223 "\n"
1224 "Commands:\n"
1225 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1226 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1227 "\n"
1228 "Options:\n"
1229 " -h This help text.\n"
1230 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1231 " -qq No output except for errors\n"
1232 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1233 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1234 " -c=? Read this configuration file\n"
1235 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1236 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1237 msgstr ""
1238 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1239 "\n"
1240 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1241 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1242 "dấu.\n"
1243 "\n"
1244 "Lệnh:\n"
1245 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là đã được cài rồi\n"
1246 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1247 "\n"
1248 "Tùy chọn:\n"
1249 " -h Trợ giúp này.\n"
1250 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1251 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1252 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1253 " -f đọc/ghi tự-động/thủ-công đánh dấu trong tập tin đã chỉ ra.\n"
1254 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1255 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1256 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1257 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1258
1259 #: methods/cdrom.cc:203
1260 #, c-format
1261 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1262 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1263
1264 #: methods/cdrom.cc:212
1265 msgid ""
1266 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1267 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1268 msgstr ""
1269 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1270 "sử dụng lệnh “apt-get update” (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1271
1272 #: methods/cdrom.cc:222
1273 msgid "Wrong CD-ROM"
1274 msgstr "CD-ROM không đúng"
1275
1276 #: methods/cdrom.cc:249
1277 #, c-format
1278 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1279 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1280
1281 #: methods/cdrom.cc:254
1282 msgid "Disk not found."
1283 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1284
1285 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:273
1286 msgid "File not found"
1287 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1288
1289 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
1290 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
1291 msgid "Failed to stat"
1292 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1293
1294 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
1295 msgid "Failed to set modification time"
1296 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1297
1298 #: methods/file.cc:47
1299 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1300 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với “//”"
1301
1302 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1303 #: methods/ftp.cc:173
1304 msgid "Logging in"
1305 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1306
1307 #: methods/ftp.cc:179
1308 msgid "Unable to determine the peer name"
1309 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1310
1311 #: methods/ftp.cc:184
1312 msgid "Unable to determine the local name"
1313 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1314
1315 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
1316 #, c-format
1317 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1318 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1319
1320 #: methods/ftp.cc:221
1321 #, c-format
1322 msgid "USER failed, server said: %s"
1323 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1324
1325 #: methods/ftp.cc:228
1326 #, c-format
1327 msgid "PASS failed, server said: %s"
1328 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1329
1330 #: methods/ftp.cc:248
1331 msgid ""
1332 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1333 "is empty."
1334 msgstr ""
1335 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1336 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1337
1338 #: methods/ftp.cc:276
1339 #, c-format
1340 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1341 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1342
1343 #: methods/ftp.cc:302
1344 #, c-format
1345 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1346 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1347
1348 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:235
1349 msgid "Connection timeout"
1350 msgstr "Thời hạn kết nối"
1351
1352 #: methods/ftp.cc:346
1353 msgid "Server closed the connection"
1354 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1355
1356 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1254
1357 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1263 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1266
1358 msgid "Read error"
1359 msgstr "Lỗi đọc"
1360
1361 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
1362 msgid "A response overflowed the buffer."
1363 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1364
1365 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
1366 msgid "Protocol corruption"
1367 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1368
1369 #: methods/ftp.cc:457 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:241
1370 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1352 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1361
1371 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1364 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1390
1372 msgid "Write error"
1373 msgstr "Lỗi ghi"
1374
1375 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
1376 msgid "Could not create a socket"
1377 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1378
1379 #: methods/ftp.cc:707
1380 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1381 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1382
1383 #: methods/ftp.cc:713
1384 msgid "Could not connect passive socket."
1385 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1386
1387 #: methods/ftp.cc:730
1388 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1389 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1390
1391 #: methods/ftp.cc:744
1392 msgid "Could not bind a socket"
1393 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1394
1395 #: methods/ftp.cc:748
1396 msgid "Could not listen on the socket"
1397 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1398
1399 #: methods/ftp.cc:755
1400 msgid "Could not determine the socket's name"
1401 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1402
1403 #: methods/ftp.cc:787
1404 msgid "Unable to send PORT command"
1405 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1406
1407 #: methods/ftp.cc:797
1408 #, c-format
1409 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1410 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
1411
1412 #: methods/ftp.cc:806
1413 #, c-format
1414 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1415 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1416
1417 #: methods/ftp.cc:826
1418 msgid "Data socket connect timed out"
1419 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1420
1421 #: methods/ftp.cc:833
1422 msgid "Unable to accept connection"
1423 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1424
1425 #: methods/ftp.cc:872 methods/http.cc:1039 methods/rsh.cc:311
1426 msgid "Problem hashing file"
1427 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
1428
1429 #: methods/ftp.cc:885
1430 #, c-format
1431 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1432 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1433
1434 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:330
1435 msgid "Data socket timed out"
1436 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1437
1438 #: methods/ftp.cc:930
1439 #, c-format
1440 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1441 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1442
1443 #. Get the files information
1444 #: methods/ftp.cc:1007
1445 msgid "Query"
1446 msgstr "Truy vấn"
1447
1448 #: methods/ftp.cc:1119
1449 msgid "Unable to invoke "
1450 msgstr "Không thể gọi "
1451
1452 #: methods/connect.cc:76
1453 #, c-format
1454 msgid "Connecting to %s (%s)"
1455 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1456
1457 #: methods/connect.cc:87
1458 #, c-format
1459 msgid "[IP: %s %s]"
1460 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1461
1462 #: methods/connect.cc:94
1463 #, c-format
1464 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1465 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1466
1467 #: methods/connect.cc:100
1468 #, c-format
1469 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1470 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
1471
1472 #: methods/connect.cc:108
1473 #, c-format
1474 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1475 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1476
1477 #: methods/connect.cc:126
1478 #, c-format
1479 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1480 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1481
1482 #. We say this mainly because the pause here is for the
1483 #. ssh connection that is still going
1484 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:433
1485 #, c-format
1486 msgid "Connecting to %s"
1487 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
1488
1489 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1490 #, c-format
1491 msgid "Could not resolve '%s'"
1492 msgstr "Không thể tháo gỡ “%s”"
1493
1494 #: methods/connect.cc:205
1495 #, c-format
1496 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1497 msgstr "Việc tháo gỡ “%s” bị lỗi tạm thời"
1498
1499 #: methods/connect.cc:209
1500 #, fuzzy, c-format
1501 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1502 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ “%s:%s” (%i - %s)"
1503
1504 #: methods/connect.cc:211
1505 #, c-format
1506 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1507 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ “%s:%s” (%i - %s)"
1508
1509 #: methods/connect.cc:258
1510 #, c-format
1511 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1512 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1513
1514 #: methods/gpgv.cc:169
1515 msgid ""
1516 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1517 msgstr ""
1518 "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay của khóa ?!"
1519
1520 #: methods/gpgv.cc:174
1521 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1522 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1523
1524 #: methods/gpgv.cc:178
1525 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1526 msgstr ""
1527 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1528
1529 #: methods/gpgv.cc:183
1530 msgid "Unknown error executing gpgv"
1531 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1532
1533 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1534 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1535 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
1536
1537 #: methods/gpgv.cc:231
1538 msgid ""
1539 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1540 "available:\n"
1541 msgstr ""
1542 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
1543
1544 #: methods/gzip.cc:65
1545 msgid "Empty files can't be valid archives"
1546 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1547
1548 #: methods/http.cc:394
1549 msgid "Waiting for headers"
1550 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
1551
1552 #: methods/http.cc:544
1553 msgid "Bad header line"
1554 msgstr "Dòng đầu sai"
1555
1556 #: methods/http.cc:569 methods/http.cc:576
1557 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1558 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1559
1560 #: methods/http.cc:606
1561 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1562 msgstr ""
1563 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
1564 "hợp lệ"
1565
1566 #: methods/http.cc:621
1567 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1568 msgstr ""
1569 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
1570 "hợp lệ"
1571
1572 #: methods/http.cc:623
1573 msgid "This HTTP server has broken range support"
1574 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
1575
1576 #: methods/http.cc:647
1577 msgid "Unknown date format"
1578 msgstr "Không rõ dạng ngày"
1579
1580 #: methods/http.cc:827
1581 msgid "Select failed"
1582 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1583
1584 #: methods/http.cc:832
1585 msgid "Connection timed out"
1586 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1587
1588 #: methods/http.cc:855
1589 msgid "Error writing to output file"
1590 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
1591
1592 #: methods/http.cc:886
1593 msgid "Error writing to file"
1594 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1595
1596 #: methods/http.cc:914
1597 msgid "Error writing to the file"
1598 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
1599
1600 #: methods/http.cc:928
1601 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1602 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: cuối ở xa đã đóng kết nối"
1603
1604 #: methods/http.cc:930
1605 msgid "Error reading from server"
1606 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1607
1608 #: methods/http.cc:1198
1609 msgid "Bad header data"
1610 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1611
1612 #: methods/http.cc:1215 methods/http.cc:1270
1613 msgid "Connection failed"
1614 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1615
1616 #: methods/http.cc:1362
1617 msgid "Internal error"
1618 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1619
1620 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1621 #. Only warn if there is no sources.list file.
1622 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1623 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:183 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:400
1624 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:513 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1625 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:108
1626 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:362
1627 #, c-format
1628 msgid "Unable to read %s"
1629 msgstr "Không thể đọc %s"
1630
1631 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1632 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:213 apt-pkg/acquire.cc:491
1633 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1634 #: apt-pkg/clean.cc:123
1635 #, c-format
1636 msgid "Unable to change to %s"
1637 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1638
1639 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1640 #. and provide a config option to define that default
1641 #: methods/mirror.cc:280
1642 #, c-format
1643 msgid "No mirror file '%s' found "
1644 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1645
1646 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1647 #. and provide a config option to define that default
1648 #: methods/mirror.cc:287
1649 #, c-format
1650 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1651 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1652
1653 #: methods/mirror.cc:442
1654 #, c-format
1655 msgid "[Mirror: %s]"
1656 msgstr "[Nhân bản: %s]"
1657
1658 #: methods/rred.cc:491
1659 #, c-format
1660 msgid ""
1661 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1662 "to be corrupt."
1663 msgstr ""
1664 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
1665 "hỏng."
1666
1667 #: methods/rred.cc:496
1668 #, c-format
1669 msgid ""
1670 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1671 "to be corrupt."
1672 msgstr ""
1673 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1674 "đắp vá bị hỏng."
1675
1676 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1677 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1678 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1679
1680 #: methods/rsh.cc:338
1681 msgid "Connection closed prematurely"
1682 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1683
1684 #: dselect/install:32
1685 msgid "Bad default setting!"
1686 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1687
1688 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1689 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1690 msgid "Press enter to continue."
1691 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1692
1693 #: dselect/install:91
1694 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1695 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1696
1697 #: dselect/install:101
1698 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1699 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1700
1701 #: dselect/install:102
1702 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1703 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1704
1705 #: dselect/install:103
1706 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1707 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1708
1709 #: dselect/install:104
1710 msgid ""
1711 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1712 msgstr ""
1713 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1714 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1715
1716 #: dselect/update:30
1717 msgid "Merging available information"
1718 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1719
1720 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1721 #, c-format
1722 msgid "%s not a valid DEB package."
1723 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1724
1725 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1726 msgid ""
1727 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1728 "\n"
1729 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1730 "from debian packages\n"
1731 "\n"
1732 "Options:\n"
1733 " -h This help text\n"
1734 " -t Set the temp dir\n"
1735 " -c=? Read this configuration file\n"
1736 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1737 msgstr ""
1738 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1739 "\n"
1740 "[extract: rút;\n"
1741 "templates: những biểu mẫu]\n"
1742 "\n"
1743 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1744 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1745 "\n"
1746 "Tùy chọn:\n"
1747 " -h Trợ giúp này\n"
1748 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1749 " [temp, tmp: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1750 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1751 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1752
1753 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1386
1754 #, c-format
1755 msgid "Unable to write to %s"
1756 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1757
1758 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1759 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1760 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1761
1762 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1763 msgid "Package extension list is too long"
1764 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1765
1766 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1767 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1768 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1769 #, c-format
1770 msgid "Error processing directory %s"
1771 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1772
1773 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1774 msgid "Source extension list is too long"
1775 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1776
1777 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1778 msgid "Error writing header to contents file"
1779 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1780
1781 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1782 #, c-format
1783 msgid "Error processing contents %s"
1784 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1785
1786 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1787 msgid ""
1788 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1789 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1790 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1791 " contents path\n"
1792 " release path\n"
1793 " generate config [groups]\n"
1794 " clean config\n"
1795 "\n"
1796 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1797 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1798 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1799 "\n"
1800 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1801 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1802 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1803 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1804 "\n"
1805 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1806 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1807 "\n"
1808 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1809 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1810 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1811 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1812 "Debian archive:\n"
1813 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1814 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1815 "\n"
1816 "Options:\n"
1817 " -h This help text\n"
1818 " --md5 Control MD5 generation\n"
1819 " -s=? Source override file\n"
1820 " -q Quiet\n"
1821 " -d=? Select the optional caching database\n"
1822 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1823 " --contents Control contents file generation\n"
1824 " -c=? Read this configuration file\n"
1825 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1826 msgstr ""
1827 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1828 "\n"
1829 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1830 "\n"
1831 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1832 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1833 " \tcontents path\n"
1834 " \trelease path\n"
1835 " \tgenerate config [groups]\n"
1836 " \tclean config\n"
1837 "\n"
1838 "[packages: những gói;\n"
1839 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1840 "sources: những nguồn;\n"
1841 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1842 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
1843 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1844 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
1845 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1846 "\n"
1847 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1848 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
1849 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1850 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1851 "\n"
1852 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1853 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1854 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1855 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1856 "\n"
1857 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1858 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1859 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1860 "\n"
1861 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1862 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1863 "quy,\n"
1864 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1865 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1866 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1867 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1868 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1869 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1870 "\n"
1871 "Tùy chọn:\n"
1872 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
1873 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
1874 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
1875 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
1876 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1877 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1878 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1879 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1880 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1881
1882 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1883 msgid "No selections matched"
1884 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
1885
1886 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1887 #, c-format
1888 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1889 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1890
1891 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1892 #, c-format
1893 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1894 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
1895
1896 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1897 #, c-format
1898 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1899 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1900
1901 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1902 msgid ""
1903 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1904 "remove and re-create the database."
1905 msgstr ""
1906 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1907 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
1908
1909 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1910 #, c-format
1911 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1912 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1913
1914 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1915 #: apt-inst/extract.cc:209
1916 #, c-format
1917 msgid "Failed to stat %s"
1918 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
1919
1920 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1921 msgid "Archive has no control record"
1922 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1923
1924 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1925 msgid "Unable to get a cursor"
1926 msgstr "Không thể lấy con chạy"
1927
1928 #: ftparchive/writer.cc:82
1929 #, c-format
1930 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1931 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1932
1933 #: ftparchive/writer.cc:87
1934 #, c-format
1935 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1936 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
1937
1938 #: ftparchive/writer.cc:143
1939 msgid "E: "
1940 msgstr "LỖI: "
1941
1942 #: ftparchive/writer.cc:145
1943 msgid "W: "
1944 msgstr "CB: "
1945
1946 #: ftparchive/writer.cc:152
1947 msgid "E: Errors apply to file "
1948 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1949
1950 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1951 #, c-format
1952 msgid "Failed to resolve %s"
1953 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
1954
1955 #: ftparchive/writer.cc:183
1956 msgid "Tree walking failed"
1957 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1958
1959 #: ftparchive/writer.cc:210
1960 #, c-format
1961 msgid "Failed to open %s"
1962 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1963
1964 #: ftparchive/writer.cc:269
1965 #, c-format
1966 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1967 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1968
1969 #: ftparchive/writer.cc:277
1970 #, c-format
1971 msgid "Failed to readlink %s"
1972 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
1973
1974 #: ftparchive/writer.cc:281
1975 #, c-format
1976 msgid "Failed to unlink %s"
1977 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
1978
1979 #: ftparchive/writer.cc:288
1980 #, c-format
1981 msgid "*** Failed to link %s to %s"
1982 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
1983
1984 #: ftparchive/writer.cc:298
1985 #, c-format
1986 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
1987 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
1988
1989 #: ftparchive/writer.cc:403
1990 msgid "Archive had no package field"
1991 msgstr "Kho không có trường gói"
1992
1993 #: ftparchive/writer.cc:411 ftparchive/writer.cc:701
1994 #, c-format
1995 msgid " %s has no override entry\n"
1996 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
1997
1998 #: ftparchive/writer.cc:479 ftparchive/writer.cc:845
1999 #, c-format
2000 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2001 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2002
2003 #: ftparchive/writer.cc:711
2004 #, c-format
2005 msgid " %s has no source override entry\n"
2006 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
2007
2008 #: ftparchive/writer.cc:715
2009 #, c-format
2010 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2011 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
2012
2013 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2014 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2015 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2016
2017 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2018 #, c-format
2019 msgid "Unable to open %s"
2020 msgstr "Không thể mở %s"
2021
2022 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2023 #, c-format
2024 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2025 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2026
2027 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2028 #, c-format
2029 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2030 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2031
2032 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2033 #, c-format
2034 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2035 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2036
2037 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2038 #, c-format
2039 msgid "Failed to read the override file %s"
2040 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2041
2042 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2043 #, c-format
2044 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2045 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2046
2047 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2048 #, c-format
2049 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2050 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2051
2052 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2053 msgid "Failed to create FILE*"
2054 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2055
2056 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2057 msgid "Failed to fork"
2058 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
2059
2060 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2061 msgid "Compress child"
2062 msgstr "Nén con"
2063
2064 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2065 #, c-format
2066 msgid "Internal error, failed to create %s"
2067 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
2068
2069 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2070 msgid "IO to subprocess/file failed"
2071 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
2072
2073 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2074 msgid "Failed to read while computing MD5"
2075 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
2076
2077 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2078 #, c-format
2079 msgid "Problem unlinking %s"
2080 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2081
2082 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2083 #, c-format
2084 msgid "Failed to rename %s to %s"
2085 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2086
2087 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:37
2088 msgid ""
2089 "Usage: apt-internal-solver\n"
2090 "\n"
2091 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2092 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2093 "\n"
2094 "Options:\n"
2095 " -h This help text.\n"
2096 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2097 " -c=? Read this configuration file\n"
2098 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2099 msgstr ""
2100 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2101 "\n"
2102 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2103 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2104 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2105 "\n"
2106 "Tùy chọn:\n"
2107 " -h Trợ giúp này.\n"
2108 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển\n"
2109 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2110 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2111
2112 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2113 msgid "Unknown package record!"
2114 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
2115
2116 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2117 msgid ""
2118 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2119 "\n"
2120 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2121 "to indicate what kind of file it is.\n"
2122 "\n"
2123 "Options:\n"
2124 " -h This help text\n"
2125 " -s Use source file sorting\n"
2126 " -c=? Read this configuration file\n"
2127 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2128 msgstr ""
2129 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2130 "\n"
2131 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2132 "\n"
2133 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2134 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
2135 "\n"
2136 "Tùy chọn:\n"
2137 " -h Trợ giúp_ này\n"
2138 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2139 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2140 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2141
2142 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117
2143 msgid "Failed to create pipes"
2144 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
2145
2146 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:144
2147 msgid "Failed to exec gzip "
2148 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2149
2150 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:181 apt-inst/contrib/extracttar.cc:211
2151 msgid "Corrupted archive"
2152 msgstr "Kho bị hỏng."
2153
2154 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:196
2155 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2156 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2157
2158 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:303
2159 #, c-format
2160 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2161 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2162
2163 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2164 msgid "Invalid archive signature"
2165 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2166
2167 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2168 msgid "Error reading archive member header"
2169 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phận kho"
2170
2171 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2172 #, c-format
2173 msgid "Invalid archive member header %s"
2174 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
2175
2176 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2177 msgid "Invalid archive member header"
2178 msgstr "Phần đầu bộ phận kho không hợp lê"
2179
2180 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
2181 msgid "Archive is too short"
2182 msgstr "Kho quá ngắn"
2183
2184 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:136
2185 msgid "Failed to read the archive headers"
2186 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2187
2188 #: apt-inst/filelist.cc:382
2189 msgid "DropNode called on still linked node"
2190 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2191
2192 #: apt-inst/filelist.cc:414
2193 msgid "Failed to locate the hash element!"
2194 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
2195
2196 #: apt-inst/filelist.cc:461
2197 msgid "Failed to allocate diversion"
2198 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
2199
2200 #: apt-inst/filelist.cc:466
2201 msgid "Internal error in AddDiversion"
2202 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2203
2204 #: apt-inst/filelist.cc:479
2205 #, c-format
2206 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2207 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2208
2209 #: apt-inst/filelist.cc:508
2210 #, c-format
2211 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2212 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2213
2214 #: apt-inst/filelist.cc:551
2215 #, c-format
2216 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2217 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2218
2219 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2220 #, c-format
2221 msgid "Failed to write file %s"
2222 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2223
2224 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2225 #, c-format
2226 msgid "Failed to close file %s"
2227 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2228
2229 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2230 #, c-format
2231 msgid "The path %s is too long"
2232 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2233
2234 #: apt-inst/extract.cc:125
2235 #, c-format
2236 msgid "Unpacking %s more than once"
2237 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2238
2239 #: apt-inst/extract.cc:135
2240 #, c-format
2241 msgid "The directory %s is diverted"
2242 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2243
2244 #: apt-inst/extract.cc:145
2245 #, c-format
2246 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2247 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2248
2249 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2250 msgid "The diversion path is too long"
2251 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
2252
2253 #: apt-inst/extract.cc:242
2254 #, c-format
2255 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2256 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
2257
2258 #: apt-inst/extract.cc:282
2259 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2260 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2261
2262 #: apt-inst/extract.cc:286
2263 msgid "The path is too long"
2264 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2265
2266 #: apt-inst/extract.cc:414
2267 #, c-format
2268 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2269 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2270
2271 #: apt-inst/extract.cc:431
2272 #, c-format
2273 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2274 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
2275
2276 #: apt-inst/extract.cc:491
2277 #, c-format
2278 msgid "Unable to stat %s"
2279 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
2280
2281 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2282 #, c-format
2283 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2284 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phận “%s”"
2285
2286 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
2287 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55
2288 #, c-format
2289 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
2290 msgstr ""
2291 "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” hay "
2292 "“%s”"
2293
2294 #: apt-inst/deb/debfile.cc:120
2295 #, c-format
2296 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2297 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận %s"
2298
2299 #: apt-inst/deb/debfile.cc:214
2300 msgid "Unparsable control file"
2301 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2302
2303 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2304 msgid "Can't mmap an empty file"
2305 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2306
2307 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2308 #, c-format
2309 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2310 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2311
2312 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2313 #, c-format
2314 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2315 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2316
2317 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2318 msgid "Unable to close mmap"
2319 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2320
2321 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2322 msgid "Unable to synchronize mmap"
2323 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2324
2325 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2326 #, c-format
2327 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2328 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2329
2330 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2331 msgid "Failed to truncate file"
2332 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2333
2334 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2335 #, c-format
2336 msgid ""
2337 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2338 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2339 msgstr ""
2340 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2341 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2342 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2343
2344 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2345 #, c-format
2346 msgid ""
2347 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2348 "reached."
2349 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2350
2351 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2352 msgid ""
2353 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2354 msgstr ""
2355 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2356 "dùng tắt."
2357
2358 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2359 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2360 #, c-format
2361 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2362 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2363
2364 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2365 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2366 #, c-format
2367 msgid "%lih %limin %lis"
2368 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2369
2370 #. min means minutes, s means seconds
2371 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:392
2372 #, c-format
2373 msgid "%limin %lis"
2374 msgstr "%liphút %ligiây"
2375
2376 #. s means seconds
2377 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:397
2378 #, c-format
2379 msgid "%lis"
2380 msgstr "%ligiây"
2381
2382 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1172
2383 #, c-format
2384 msgid "Selection %s not found"
2385 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2386
2387 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:491
2388 #, c-format
2389 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2390 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: “%c”"
2391
2392 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:605
2393 #, c-format
2394 msgid "Opening configuration file %s"
2395 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2396
2397 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:773
2398 #, c-format
2399 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2400 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2401
2402 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:792
2403 #, c-format
2404 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2405 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2406
2407 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809
2408 #, c-format
2409 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2410 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2411
2412 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:849
2413 #, c-format
2414 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2415 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2416
2417 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:856
2418 #, c-format
2419 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2420 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2421
2422 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:860 apt-pkg/contrib/configuration.cc:865
2423 #, c-format
2424 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2425 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2426
2427 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:869
2428 #, c-format
2429 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2430 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2431
2432 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872
2433 #, c-format
2434 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2435 msgstr ""
2436 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2437
2438 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:922
2439 #, c-format
2440 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2441 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2442
2443 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2444 #, c-format
2445 msgid "%c%s... Error!"
2446 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2447
2448 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2449 #, c-format
2450 msgid "%c%s... Done"
2451 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2452
2453 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2454 msgid "..."
2455 msgstr ""
2456
2457 #. Print the spinner
2458 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2459 #, fuzzy, c-format
2460 msgid "%c%s... %u%%"
2461 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2462
2463 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2464 #, c-format
2465 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2466 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:105 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
2469 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
2470 #, c-format
2471 msgid "Command line option %s is not understood"
2472 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2473
2474 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2475 #, c-format
2476 msgid "Command line option %s is not boolean"
2477 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2478
2479 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:189
2480 #, c-format
2481 msgid "Option %s requires an argument."
2482 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2483
2484 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:202 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:208
2485 #, c-format
2486 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2487 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2488
2489 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
2490 #, c-format
2491 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2492 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2493
2494 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
2495 #, c-format
2496 msgid "Option '%s' is too long"
2497 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2498
2499 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2500 #, c-format
2501 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2502 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2503
2504 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2505 #, c-format
2506 msgid "Invalid operation %s"
2507 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2508
2509 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2510 #, c-format
2511 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2512 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2513
2514 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:224
2515 msgid "Failed to stat the cdrom"
2516 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2517
2518 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:93
2519 #, c-format
2520 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2521 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2522
2523 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2524 #, c-format
2525 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2526 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2527
2528 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2529 #, c-format
2530 msgid "Could not open lock file %s"
2531 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2532
2533 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:248
2534 #, c-format
2535 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2536 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2537
2538 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:252
2539 #, c-format
2540 msgid "Could not get lock %s"
2541 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2542
2543 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:506
2544 #, c-format
2545 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2546 msgstr ""
2547 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2548
2549 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:426
2550 #, c-format
2551 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2552 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2553
2554 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:444
2555 #, c-format
2556 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2557 msgstr ""
2558 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2559
2560 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:453
2561 #, c-format
2562 msgid ""
2563 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2564 msgstr ""
2565 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2566 "lệ"
2567
2568 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:840
2569 #, c-format
2570 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2571 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2572
2573 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:842
2574 #, c-format
2575 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2576 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2577
2578 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:243
2579 #, c-format
2580 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2581 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2582
2583 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:236
2584 #, c-format
2585 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2586 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2587
2588 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:984
2589 #, c-format
2590 msgid "Could not open file %s"
2591 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2592
2593 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1046
2594 #, c-format
2595 msgid "Could not open file descriptor %d"
2596 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2597
2598 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1136
2599 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2600 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2601
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1192
2603 msgid "Failed to exec compressor "
2604 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
2605
2606 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1289
2607 #, c-format
2608 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2609 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2610
2611 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1378 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
2612 #, c-format
2613 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2614 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2615
2616 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1716
2617 #, c-format
2618 msgid "Problem closing the file %s"
2619 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2620
2621 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1728
2622 #, c-format
2623 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2624 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2625
2626 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1739
2627 #, c-format
2628 msgid "Problem unlinking the file %s"
2629 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2630
2631 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1754
2632 msgid "Problem syncing the file"
2633 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2634
2635 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2636 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:76
2637 #, c-format
2638 msgid "No keyring installed in %s."
2639 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2640
2641 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2642 msgid "Empty package cache"
2643 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2644
2645 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2646 msgid "The package cache file is corrupted"
2647 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2648
2649 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2650 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2651 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2652
2653 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2654 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2655 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2656
2657 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2658 #, c-format
2659 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2660 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2661
2662 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2663 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2664 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2665
2666 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2667 msgid "Depends"
2668 msgstr "Phụ thuộc"
2669
2670 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2671 msgid "PreDepends"
2672 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2673
2674 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2675 msgid "Suggests"
2676 msgstr "Đề nghị"
2677
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2679 msgid "Recommends"
2680 msgstr "Khuyến khích"
2681
2682 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2683 msgid "Conflicts"
2684 msgstr "Xung đột"
2685
2686 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2687 msgid "Replaces"
2688 msgstr "Thay thế"
2689
2690 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2691 msgid "Obsoletes"
2692 msgstr "Làm cũ"
2693
2694 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2695 msgid "Breaks"
2696 msgstr "Làm hư"
2697
2698 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2699 msgid "Enhances"
2700 msgstr "Tăng cường"
2701
2702 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2703 msgid "important"
2704 msgstr "quan trọng"
2705
2706 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2707 msgid "required"
2708 msgstr "yêu cầu"
2709
2710 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2711 msgid "standard"
2712 msgstr "chuẩn"
2713
2714 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2715 msgid "optional"
2716 msgstr "tùy chọn"
2717
2718 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2719 msgid "extra"
2720 msgstr "bổ sung"
2721
2722 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2723 msgid "Building dependency tree"
2724 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2725
2726 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2727 msgid "Candidate versions"
2728 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2729
2730 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2731 msgid "Dependency generation"
2732 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2733
2734 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2735 msgid "Reading state information"
2736 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2737
2738 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2739 #, c-format
2740 msgid "Failed to open StateFile %s"
2741 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2742
2743 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2744 #, c-format
2745 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2746 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2747
2748 #: apt-pkg/tagfile.cc:129
2749 #, c-format
2750 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2751 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2752
2753 #: apt-pkg/tagfile.cc:216
2754 #, c-format
2755 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2756 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2757
2758 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2759 #, c-format
2760 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2761 msgstr ""
2762 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2763 "được)"
2764
2765 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2766 #, c-format
2767 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2768 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2769
2770 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2771 #, c-format
2772 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2773 msgstr ""
2774 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2775 "gán)"
2776
2777 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2778 #, c-format
2779 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2780 msgstr ""
2781 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2782
2783 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2784 #, c-format
2785 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2786 msgstr ""
2787 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2788 "trị)"
2789
2790 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2791 #, c-format
2792 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2793 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2794
2795 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2796 #, c-format
2797 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2798 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2799
2800 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2801 #, c-format
2802 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2803 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2804
2805 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2806 #, c-format
2807 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2808 msgstr ""
2809 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2810
2811 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2812 #, c-format
2813 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2814 msgstr ""
2815 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2816
2817 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2818 #, c-format
2819 msgid "Opening %s"
2820 msgstr "Đang mở %s"
2821
2822 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2823 #, c-format
2824 msgid "Line %u too long in source list %s."
2825 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2826
2827 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2828 #, c-format
2829 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2830 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2831
2832 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2833 #, c-format
2834 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2835 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2836
2837 #: apt-pkg/packagemanager.cc:297 apt-pkg/packagemanager.cc:898
2838 #, c-format
2839 msgid ""
2840 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2841 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2842 msgstr ""
2843 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2844 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2845
2846 #: apt-pkg/packagemanager.cc:473 apt-pkg/packagemanager.cc:504
2847 #, c-format
2848 msgid "Could not configure '%s'. "
2849 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2850
2851 #: apt-pkg/packagemanager.cc:546
2852 #, c-format
2853 msgid ""
2854 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2855 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2856 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2857 msgstr ""
2858 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2859 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2860 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2861 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2862
2863 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2864 #, c-format
2865 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2866 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2867
2868 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2869 #, c-format
2870 msgid ""
2871 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2872 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2873
2874 #: apt-pkg/algorithms.cc:1234
2875 msgid ""
2876 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2877 "held packages."
2878 msgstr ""
2879 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2880 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2881
2882 #: apt-pkg/algorithms.cc:1236
2883 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2884 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2885
2886 #: apt-pkg/algorithms.cc:1586 apt-pkg/algorithms.cc:1588
2887 msgid ""
2888 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2889 "used instead."
2890 msgstr ""
2891 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2892 "được dùng thay thế."
2893
2894 #: apt-pkg/acquire.cc:81
2895 #, c-format
2896 msgid "List directory %spartial is missing."
2897 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2898
2899 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2900 #, c-format
2901 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2902 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2903
2904 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2905 #, c-format
2906 msgid "Unable to lock directory %s"
2907 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2908
2909 #. only show the ETA if it makes sense
2910 #. two days
2911 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2912 #, c-format
2913 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2914 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2915
2916 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2917 #, c-format
2918 msgid "Retrieving file %li of %li"
2919 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2920
2921 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2922 #, c-format
2923 msgid "The method driver %s could not be found."
2924 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2925
2926 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2927 #, c-format
2928 msgid "Method %s did not start correctly"
2929 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2930
2931 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2932 #, c-format
2933 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2934 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” và bấm nút Enter."
2935
2936 #: apt-pkg/init.cc:151
2937 #, c-format
2938 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2939 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2940
2941 #: apt-pkg/init.cc:167
2942 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2943 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2944
2945 #: apt-pkg/clean.cc:57
2946 #, c-format
2947 msgid "Unable to stat %s."
2948 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2949
2950 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2951 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2952 msgstr ""
2953 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2954
2955 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2956 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2957 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2958
2959 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2960 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2961 msgstr ""
2962 "Có lẽ bạn muốn chạy “apt-get update” (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2963
2964 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2965 msgid "The list of sources could not be read."
2966 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2967
2968 #: apt-pkg/policy.cc:75
2969 #, c-format
2970 msgid ""
2971 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2972 "available in the sources"
2973 msgstr ""
2974 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2975 "không sẵn có trong mã nguồn"
2976
2977 #: apt-pkg/policy.cc:399
2978 #, c-format
2979 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2980 msgstr ""
2981 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2982
2983 #: apt-pkg/policy.cc:421
2984 #, c-format
2985 msgid "Did not understand pin type %s"
2986 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2987
2988 #: apt-pkg/policy.cc:429
2989 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2990 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2991
2992 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
2993 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2994 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2995
2996 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2997 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2998 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2999 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:319
3000 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:332 apt-pkg/pkgcachegen.cc:374
3001 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:378 apt-pkg/pkgcachegen.cc:395
3002 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:403 apt-pkg/pkgcachegen.cc:407
3003 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:432
3004 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:471 apt-pkg/pkgcachegen.cc:509
3005 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:516 apt-pkg/pkgcachegen.cc:547
3006 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:561
3007 #, c-format
3008 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3009 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (%s%d)"
3010
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3012 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3013 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3014
3015 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3016 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3017 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3018
3019 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3020 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3021 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3022
3023 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3024 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3025 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3026
3027 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:568
3028 #, c-format
3029 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3030 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3031
3032 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1197
3033 #, c-format
3034 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3035 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3036
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1285 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1389
3038 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1395 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1552
3039 msgid "Reading package lists"
3040 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3041
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1302
3043 msgid "Collecting File Provides"
3044 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3045
3046 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1494 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1501
3047 msgid "IO Error saving source cache"
3048 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3049
3050 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3051 #, c-format
3052 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3053 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3054
3055 #: apt-pkg/acquire-item.cc:599
3056 msgid "MD5Sum mismatch"
3057 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3058
3059 #: apt-pkg/acquire-item.cc:870 apt-pkg/acquire-item.cc:1865
3060 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2008
3061 msgid "Hash Sum mismatch"
3062 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3063
3064 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1370
3065 #, c-format
3066 msgid ""
3067 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3068 "or malformed file)"
3069 msgstr ""
3070 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3071 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3072
3073 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1386
3074 #, c-format
3075 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3076 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3077
3078 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1428
3079 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3080 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3081
3082 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1466
3083 #, c-format
3084 msgid ""
3085 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3086 "repository will not be applied."
3087 msgstr ""
3088 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3089 "này sẽ không được áp dụng."
3090
3091 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1488
3092 #, c-format
3093 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3094 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3095
3096 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1518
3097 #, c-format
3098 msgid ""
3099 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3100 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3101 msgstr ""
3102 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3103 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3104 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3105
3106 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3107 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1528 apt-pkg/acquire-item.cc:1533
3108 #, c-format
3109 msgid "GPG error: %s: %s"
3110 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3111
3112 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1641
3113 #, c-format
3114 msgid ""
3115 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3116 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3117 msgstr ""
3118 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3119 "này, do thiếu kiến trúc."
3120
3121 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1700
3122 #, c-format
3123 msgid ""
3124 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3125 "to manually fix this package."
3126 msgstr ""
3127 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3128 "này."
3129
3130 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1759
3131 #, c-format
3132 msgid ""
3133 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3134 msgstr ""
3135 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3136 "tin:) cho gói %s."
3137
3138 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1857
3139 msgid "Size mismatch"
3140 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3141
3142 #: apt-pkg/indexrecords.cc:68
3143 #, c-format
3144 msgid "Unable to parse Release file %s"
3145 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3146
3147 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
3148 #, c-format
3149 msgid "No sections in Release file %s"
3150 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3151
3152 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3153 #, c-format
3154 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3155 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3156
3157 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3158 #, c-format
3159 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3160 msgstr ""
3161 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3162 "hành %s"
3163
3164 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3165 #, c-format
3166 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3167 msgstr ""
3168 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3169
3170 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3171 #, c-format
3172 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3173 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3174
3175 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3176 #, c-format
3177 msgid ""
3178 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3179 "Mounting CD-ROM\n"
3180 msgstr ""
3181 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3182 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3183
3184 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3185 msgid "Identifying.. "
3186 msgstr "Đang nhận diện... "
3187
3188 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3189 #, c-format
3190 msgid "Stored label: %s\n"
3191 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3192
3193 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:907
3194 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3195 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3196
3197 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3198 #, c-format
3199 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3200 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3201
3202 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3203 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3204 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3205
3206 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3207 msgid "Waiting for disc...\n"
3208 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3209
3210 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3211 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3212 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3213
3214 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3215 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3216 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3217
3218 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3219 #, c-format
3220 msgid ""
3221 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3222 "%zu signatures\n"
3223 msgstr ""
3224 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3225
3226 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3227 msgid ""
3228 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3229 "wrong architecture?"
3230 msgstr ""
3231 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3232 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3233
3234 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3235 #, c-format
3236 msgid "Found label '%s'\n"
3237 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3238
3239 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3240 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3241 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3242
3243 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3244 #, c-format
3245 msgid ""
3246 "This disc is called: \n"
3247 "'%s'\n"
3248 msgstr ""
3249 "Tên đĩa này:\n"
3250 "“%s”\n"
3251
3252 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3253 msgid "Copying package lists..."
3254 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3255
3256 #: apt-pkg/cdrom.cc:857
3257 msgid "Writing new source list\n"
3258 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3259
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3261 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3262 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3263
3264 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:764
3265 #, c-format
3266 msgid "Wrote %i records.\n"
3267 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3268
3269 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:766
3270 #, c-format
3271 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3272 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3273
3274 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:769
3275 #, c-format
3276 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3277 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3278
3279 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:772
3280 #, c-format
3281 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3282 msgstr ""
3283 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3284 "nhau\n"
3285
3286 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3287 #, c-format
3288 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3289 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho: %s"
3290
3291 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3292 #, c-format
3293 msgid "Hash mismatch for: %s"
3294 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3295
3296 #: apt-pkg/cacheset.cc:403
3297 #, c-format
3298 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3299 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3300
3301 #: apt-pkg/cacheset.cc:406
3302 #, c-format
3303 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3304 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3305
3306 #: apt-pkg/cacheset.cc:517
3307 #, c-format
3308 msgid "Couldn't find task '%s'"
3309 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3310
3311 #: apt-pkg/cacheset.cc:523
3312 #, c-format
3313 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3314 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3315
3316 #: apt-pkg/cacheset.cc:534
3317 #, c-format
3318 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3319 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3320
3321 #: apt-pkg/cacheset.cc:541 apt-pkg/cacheset.cc:548
3322 #, c-format
3323 msgid ""
3324 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3325 "neither of them"
3326 msgstr ""
3327 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3328 "mà không có trong nó"
3329
3330 #: apt-pkg/cacheset.cc:555
3331 #, c-format
3332 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3333 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3334
3335 #: apt-pkg/cacheset.cc:563
3336 #, c-format
3337 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3338 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3339
3340 #: apt-pkg/cacheset.cc:571
3341 #, c-format
3342 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3343 msgstr ""
3344 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3345 "đặt"
3346
3347 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3348 msgid "Send scenario to solver"
3349 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3350
3351 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3352 msgid "Send request to solver"
3353 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3354
3355 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3356 msgid "Prepare for receiving solution"
3357 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3358
3359 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3360 msgid "External solver failed without a proper error message"
3361 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3362
3363 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3364 msgid "Execute external solver"
3365 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3366
3367 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73
3368 #, c-format
3369 msgid "Installing %s"
3370 msgstr "Đang cài đặt %s"
3371
3372 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:952
3373 #, c-format
3374 msgid "Configuring %s"
3375 msgstr "Đang cấu hình %s"
3376
3377 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:959
3378 #, c-format
3379 msgid "Removing %s"
3380 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3381
3382 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3383 #, c-format
3384 msgid "Completely removing %s"
3385 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3386
3387 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
3388 #, c-format
3389 msgid "Noting disappearance of %s"
3390 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3391
3392 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
3393 #, c-format
3394 msgid "Running post-installation trigger %s"
3395 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3396
3397 #. FIXME: use a better string after freeze
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:705
3399 #, c-format
3400 msgid "Directory '%s' missing"
3401 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:720 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:740
3404 #, c-format
3405 msgid "Could not open file '%s'"
3406 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3407
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:945
3409 #, c-format
3410 msgid "Preparing %s"
3411 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3412
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:946
3414 #, c-format
3415 msgid "Unpacking %s"
3416 msgstr "Đang mở gói %s"
3417
3418 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:951
3419 #, c-format
3420 msgid "Preparing to configure %s"
3421 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3422
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:953
3424 #, c-format
3425 msgid "Installed %s"
3426 msgstr "Đã cài đặt %s"
3427
3428 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:958
3429 #, c-format
3430 msgid "Preparing for removal of %s"
3431 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3432
3433 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:960
3434 #, c-format
3435 msgid "Removed %s"
3436 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3437
3438 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:965
3439 #, c-format
3440 msgid "Preparing to completely remove %s"
3441 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3442
3443 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:966
3444 #, c-format
3445 msgid "Completely removed %s"
3446 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3447
3448 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1213
3449 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3450 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa lắp ?)\n"
3451
3452 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1243
3453 msgid "Running dpkg"
3454 msgstr "Đang chạy dpkg"
3455
3456 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1415
3457 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3458 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3459
3460 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1477
3461 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3462 msgstr ""
3463 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3464
3465 #. check if its not a follow up error
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1482
3467 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3468 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3469
3470 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1484
3471 msgid ""
3472 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3473 "error from a previous failure."
3474 msgstr ""
3475 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3476 "do một sự thất bại trước."
3477
3478 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1490
3479 msgid ""
3480 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3481 "error"
3482 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “đĩa đầy”"
3483
3484 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1496
3485 msgid ""
3486 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3487 "error"
3488 msgstr ""
3489 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “không đủ bộ nhớ”"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1503
3492 msgid ""
3493 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3494 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “V/R dpkg”"
3495
3496 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3497 #, c-format
3498 msgid ""
3499 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3500 "it?"
3501 msgstr ""
3502 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3503 "không?"
3504
3505 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3506 #, c-format
3507 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3508 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3509
3510 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3511 #. dpkg --configure -a
3512 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3513 #, c-format
3514 msgid ""
3515 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3516 msgstr "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy “%s” để giải vấn đề này."
3517
3518 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3519 msgid "Not locked"
3520 msgstr "Chưa được khoá"
3521
3522 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3523 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3524
3525 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3526 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3527
3528 #~ msgid "Failed to remove %s"
3529 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3530
3531 #~ msgid "Unable to create %s"
3532 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3533
3534 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3535 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3536
3537 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3538 #~ msgstr ""
3539 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3540 #~ "hệ thống tập tin"
3541
3542 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3543 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3544
3545 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3546 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3547
3548 #~ msgid "Reading file listing"
3549 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3550
3551 #~ msgid ""
3552 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3553 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3554 #~ "package!"
3555 #~ msgstr ""
3556 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3557 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3558 #~ "gói."
3559
3560 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3561 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3562
3563 #~ msgid "Internal error getting a node"
3564 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3565
3566 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3567 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3568
3569 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3570 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3571
3572 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3573 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3574
3575 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3576 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3577
3578 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3579 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3580
3581 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3582 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3583
3584 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3585 #~ msgstr ""
3586 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3587 #~ "%lu"
3588
3589 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3590 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3591
3592 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3593 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3594
3595 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3596 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3597
3598 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3599 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3600
3601 #~ msgid "Read error from %s process"
3602 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3603
3604 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3605 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3606
3607 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3608 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3609
3610 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3611 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3612
3613 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3614 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3615
3616 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3617 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3618
3619 #~ msgid "decompressor"
3620 #~ msgstr "bộ giải nén"
3621
3622 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3623 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3624
3625 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3626 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3627
3628 #~ msgid ""
3629 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3630 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3631 #~ msgstr ""
3632 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3633 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3634
3635 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3636 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3637
3638 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3639 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3640
3641 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3642 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3643
3644 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3645 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3646
3647 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3648 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3649
3650 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3651 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3652
3653 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3654 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3655
3656 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3657 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3658
3659 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3660 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3661
3662 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3663 #~ msgstr ""
3664 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3665 #~ "là một tập tin)"
3666
3667 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3668 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3669
3670 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3671 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3672
3673 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3674 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"