1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-09-11 23:36+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:319
32 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
33 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
35 #: cmdline/apt-cache.cc:325
36 msgid "Total package names: "
37 msgstr "Tổng các tên gói: "
39 #: cmdline/apt-cache.cc:327
40 msgid "Total package structures: "
41 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
43 #: cmdline/apt-cache.cc:367
44 msgid " Normal packages: "
45 msgstr " Gói thường: "
47 #: cmdline/apt-cache.cc:368
48 msgid " Pure virtual packages: "
49 msgstr " Gói thuần ảo: "
51 #: cmdline/apt-cache.cc:369
52 msgid " Single virtual packages: "
53 msgstr " Gói ảo đơn: "
55 #: cmdline/apt-cache.cc:370
56 msgid " Mixed virtual packages: "
57 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
59 #: cmdline/apt-cache.cc:371
63 #: cmdline/apt-cache.cc:373
64 msgid "Total distinct versions: "
65 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
67 #: cmdline/apt-cache.cc:375
68 msgid "Total distinct descriptions: "
69 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
71 #: cmdline/apt-cache.cc:377
72 msgid "Total dependencies: "
73 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
75 #: cmdline/apt-cache.cc:380
76 msgid "Total ver/file relations: "
77 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
79 #: cmdline/apt-cache.cc:382
80 msgid "Total Desc/File relations: "
81 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
83 #: cmdline/apt-cache.cc:384
84 msgid "Total Provides mappings: "
85 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
87 #: cmdline/apt-cache.cc:440
88 msgid "Total globbed strings: "
89 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
91 #: cmdline/apt-cache.cc:446
92 msgid "Total slack space: "
93 msgstr "Tổng chỗ trống: "
95 #: cmdline/apt-cache.cc:463
96 msgid "Total space accounted for: "
97 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
99 #: cmdline/apt-cache.cc:605 cmdline/apt-cache.cc:1256
100 #: apt-private/private-show.cc:58
102 msgid "Package file %s is out of sync."
103 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
105 #: cmdline/apt-cache.cc:680 cmdline/apt-cache.cc:1541 cmdline/apt-cache.cc:1543
106 #: cmdline/apt-cache.cc:1624 cmdline/apt-mark.cc:56 cmdline/apt-mark.cc:103
107 #: cmdline/apt-mark.cc:229 apt-private/private-show.cc:173
108 #: apt-private/private-show.cc:175
109 msgid "No packages found"
110 msgstr "Không tìm thấy gói"
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1356 apt-private/private-search.cc:41
113 msgid "You must give at least one search pattern"
114 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1520
117 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
119 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1619 apt-pkg/cacheset.cc:754
123 msgid "Unable to locate package %s"
124 msgstr "Không thể định vị gói %s"
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1649
127 msgid "Package files:"
128 msgstr "Tập tin gói:"
130 #: cmdline/apt-cache.cc:1658 cmdline/apt-cache.cc:1766
131 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
133 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
135 #. Show any packages have explicit pins
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1672
137 msgid "Pinned packages:"
138 msgstr "Các gói đã ghim:"
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1686 cmdline/apt-cache.cc:1743
142 msgstr "(không tìm thấy)"
144 #. Print the package name and the version we are forcing to
145 #: cmdline/apt-cache.cc:1700
147 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
150 #: cmdline/apt-cache.cc:1706
152 msgstr " Đã cài đặt: "
154 #: cmdline/apt-cache.cc:1707
158 #: cmdline/apt-cache.cc:1725 cmdline/apt-cache.cc:1733
162 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
163 msgid " Package pin: "
166 #. Show the priority tables
167 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
168 msgid " Version table:"
169 msgstr " Bảng phiên bản:"
171 #: cmdline/apt-cache.cc:1871
173 "Usage: apt-cache [options] command\n"
174 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
178 "from APT's binary cache files\n"
181 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
182 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
183 " showsrc - Show source records\n"
184 " stats - Show some basic statistics\n"
185 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
186 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187 " unmet - Show unmet dependencies\n"
188 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
189 " show - Show a readable record for the package\n"
190 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
191 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
193 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195 " policy - Show policy settings\n"
198 " -h This help text.\n"
199 " -p=? The package cache.\n"
200 " -s=? The source cache.\n"
201 " -q Disable progress indicator.\n"
202 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203 " -c=? Read this configuration file\n"
204 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
208 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
210 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
211 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
212 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
214 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
215 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
219 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
220 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
221 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
222 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
223 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
224 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
225 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
226 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
227 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
228 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
229 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
230 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
231 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
232 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
236 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
237 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
238 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
239 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
240 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
241 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
243 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
246 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
247 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
251 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
252 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254 #: cmdline/apt-cdrom.cc:140
256 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
257 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:179
261 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
262 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
263 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
266 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
269 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
272 #: cmdline/apt-cdrom.cc:183
273 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
274 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276 #: cmdline/apt-config.cc:48
277 msgid "Arguments not in pairs"
278 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280 #: cmdline/apt-config.cc:88
282 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
287 " shell - Shell mode\n"
288 " dump - Show the configuration\n"
291 " -h This help text.\n"
292 " -c=? Read this configuration file\n"
293 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
302 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
303 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
307 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
308 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310 #: cmdline/apt-get.cc:211
312 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
313 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315 #: cmdline/apt-get.cc:287
317 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
318 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320 #: cmdline/apt-get.cc:290
322 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
323 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325 #: cmdline/apt-get.cc:327
327 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
328 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330 #: cmdline/apt-get.cc:386
332 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
333 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335 #: cmdline/apt-get.cc:417
337 msgid "Couldn't find package %s"
338 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340 #: cmdline/apt-get.cc:422 cmdline/apt-mark.cc:78
341 #: apt-private/private-install.cc:851
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346 #: cmdline/apt-get.cc:424 cmdline/apt-mark.cc:80
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351 #: cmdline/apt-get.cc:432 cmdline/apt-mark.cc:124
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
359 #: cmdline/apt-get.cc:501 cmdline/apt-get.cc:509
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363 #: cmdline/apt-get.cc:570
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367 #: cmdline/apt-get.cc:685
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371 #: cmdline/apt-get.cc:722 cmdline/apt-get.cc:1029
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376 #: cmdline/apt-get.cc:742
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
386 #: cmdline/apt-get.cc:747
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397 #: cmdline/apt-get.cc:795
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
403 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
404 #: cmdline/apt-get.cc:825
406 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
407 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
409 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
410 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
411 #: cmdline/apt-get.cc:830
413 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
414 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
416 #: cmdline/apt-get.cc:836
418 msgid "Fetch source %s\n"
419 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
421 #: cmdline/apt-get.cc:858
422 msgid "Failed to fetch some archives."
423 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
425 #: cmdline/apt-get.cc:863 apt-private/private-install.cc:300
426 msgid "Download complete and in download only mode"
427 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
429 #: cmdline/apt-get.cc:888
431 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
432 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
434 #: cmdline/apt-get.cc:901
436 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
437 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
439 #: cmdline/apt-get.cc:902
441 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
442 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
444 #: cmdline/apt-get.cc:930
446 msgid "Build command '%s' failed.\n"
447 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
449 #: cmdline/apt-get.cc:949
450 msgid "Child process failed"
451 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
453 #: cmdline/apt-get.cc:970
454 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
456 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
458 #: cmdline/apt-get.cc:988
461 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
462 "Architectures for setup"
464 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
465 "Architectures để cài đặt"
467 #: cmdline/apt-get.cc:1006
469 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
472 #: cmdline/apt-get.cc:1016
474 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
475 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
477 #: cmdline/apt-get.cc:1041 cmdline/apt-get.cc:1044
479 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
480 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
482 #: cmdline/apt-get.cc:1064
484 msgid "%s has no build depends.\n"
485 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
487 #: cmdline/apt-get.cc:1234
490 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 #: cmdline/apt-get.cc:1252
499 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
504 #: cmdline/apt-get.cc:1275
506 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
508 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 #: cmdline/apt-get.cc:1314
514 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
515 "package %s can't satisfy version requirements"
517 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
518 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
520 #: cmdline/apt-get.cc:1320
523 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 #: cmdline/apt-get.cc:1343
531 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
532 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
534 #: cmdline/apt-get.cc:1358
536 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
537 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
539 #: cmdline/apt-get.cc:1363
540 msgid "Failed to process build dependencies"
541 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
543 #: cmdline/apt-get.cc:1553
544 msgid "Supported modules:"
545 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
547 #: cmdline/apt-get.cc:1594
549 "Usage: apt-get [options] command\n"
550 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
551 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
553 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
554 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
558 " update - Retrieve new lists of packages\n"
559 " upgrade - Perform an upgrade\n"
560 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
561 " remove - Remove packages\n"
562 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
563 " purge - Remove packages and config files\n"
564 " source - Download source archives\n"
565 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
566 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
567 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
568 " clean - Erase downloaded archive files\n"
569 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
570 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
571 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
572 " download - Download the binary package into the current directory\n"
575 " -h This help text.\n"
576 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
577 " -qq No output except for errors\n"
578 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
579 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
580 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
581 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
582 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
583 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
584 " -b Build the source package after fetching it\n"
585 " -V Show verbose version numbers\n"
586 " -c=? Read this configuration file\n"
587 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
588 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
589 "pages for more information and options.\n"
590 " This APT has Super Cow Powers.\n"
592 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
593 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
594 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
601 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
603 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
606 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
607 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
608 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
609 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
610 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
611 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
612 " source - Tải về kho nguồn\n"
613 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
614 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
616 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
617 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
618 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
619 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
620 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
621 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
624 " -h Trợ giúp này.\n"
625 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
626 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
627 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
628 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
629 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
630 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
631 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
632 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
633 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
634 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
635 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
636 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
637 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
638 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
639 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
641 #: cmdline/apt-helper.cc:37
642 msgid "Need one URL as argument"
643 msgstr "Cần một URL làm đối số"
645 #: cmdline/apt-helper.cc:50
646 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
647 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
649 #: cmdline/apt-helper.cc:73 cmdline/apt-helper.cc:77
650 msgid "Download Failed"
651 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
653 #: cmdline/apt-helper.cc:98 cmdline/apt-helper.cc:101
655 msgid "GetSrvRec failed for %s"
658 #: cmdline/apt-helper.cc:117
661 "Usage: apt-helper [options] command\n"
662 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
664 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
667 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
668 " srv-lookup - lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)\n"
669 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
671 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
673 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
674 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
676 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
679 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
680 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
682 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
684 #: cmdline/apt-mark.cc:65
686 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
687 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
689 #: cmdline/apt-mark.cc:71
691 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
692 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
694 #: cmdline/apt-mark.cc:73
696 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
697 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
699 #: cmdline/apt-mark.cc:238
701 msgid "%s was already set on hold.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
704 #: cmdline/apt-mark.cc:240
706 msgid "%s was already not hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
709 #: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
710 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850
711 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:207
713 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
714 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
716 #: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
718 msgid "%s set on hold.\n"
719 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
721 #: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
723 msgid "Canceled hold on %s.\n"
724 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
726 #: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
727 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
729 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
732 #: cmdline/apt-mark.cc:449
734 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
736 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
737 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
740 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
741 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
742 " hold - Mark a package as held back\n"
743 " unhold - Unset a package set as held back\n"
744 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
745 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
746 " showhold - Print the list of package on hold\n"
749 " -h This help text.\n"
750 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
751 " -qq No output except for errors\n"
752 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
753 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
754 " -c=? Read this configuration file\n"
755 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
756 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
758 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
760 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
761 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
765 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
766 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
767 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
768 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
769 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
770 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
771 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
774 " -h Trợ giúp này.\n"
775 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
776 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
777 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
778 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
779 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
780 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
781 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
782 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
787 "Usage: apt [options] command\n"
791 " list - list packages based on package names\n"
792 " search - search in package descriptions\n"
793 " show - show package details\n"
795 " update - update list of available packages\n"
797 " install - install packages\n"
798 " remove - remove packages\n"
799 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
801 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
802 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
805 " edit-sources - edit the source information file\n"
807 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
809 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
811 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
812 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
813 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
815 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
817 " install - cài đặt các gói\n"
818 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
820 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
821 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
824 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
826 #: methods/cdrom.cc:203
828 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
829 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
831 #: methods/cdrom.cc:212
833 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
834 "cannot be used to add new CD-ROMs"
836 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
837 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
839 #: methods/cdrom.cc:222
843 #: methods/cdrom.cc:249
845 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
846 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
848 #: methods/cdrom.cc:254
849 msgid "Disk not found."
850 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
852 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:121 methods/rsh.cc:299
853 msgid "File not found"
854 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
856 #: methods/copy.cc:57 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:663
857 #: methods/rred.cc:673
858 msgid "Failed to stat"
859 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
861 #: methods/copy.cc:101 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:670
862 msgid "Failed to set modification time"
863 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
865 #: methods/file.cc:49
866 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
867 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
869 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
870 #: methods/ftp.cc:177
872 msgstr "Đang đăng nhập vào"
874 #: methods/ftp.cc:183
875 msgid "Unable to determine the peer name"
876 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
878 #: methods/ftp.cc:188
879 msgid "Unable to determine the local name"
880 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
882 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
884 msgid "The server refused the connection and said: %s"
885 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
887 #: methods/ftp.cc:225
889 msgid "USER failed, server said: %s"
890 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
892 #: methods/ftp.cc:232
894 msgid "PASS failed, server said: %s"
895 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
897 #: methods/ftp.cc:252
899 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
902 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
903 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
905 #: methods/ftp.cc:282
907 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
908 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
910 #: methods/ftp.cc:308
912 msgid "TYPE failed, server said: %s"
913 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
915 #: methods/ftp.cc:346 methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:213 methods/rsh.cc:261
916 msgid "Connection timeout"
917 msgstr "Thời hạn kết nối"
919 #: methods/ftp.cc:352
920 msgid "Server closed the connection"
921 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
923 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:220 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1569
924 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1578 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1583
925 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1585
929 #: methods/ftp.cc:362 methods/rsh.cc:227
930 msgid "A response overflowed the buffer."
931 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
933 #: methods/ftp.cc:379 methods/ftp.cc:391
934 msgid "Protocol corruption"
935 msgstr "Giao thức bị hỏng"
937 #: methods/ftp.cc:464 methods/rsh.cc:267 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:946
938 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1691 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1700
939 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1705 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
940 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1732
944 #: methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:709 methods/ftp.cc:744
945 msgid "Could not create a socket"
946 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
948 #: methods/ftp.cc:714
949 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
950 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
952 #: methods/ftp.cc:718 methods/connect.cc:119 methods/rsh.cc:102
956 #: methods/ftp.cc:720
957 msgid "Could not connect passive socket."
958 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
960 #: methods/ftp.cc:737
961 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
962 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
964 #: methods/ftp.cc:751
965 msgid "Could not bind a socket"
966 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
968 #: methods/ftp.cc:755
969 msgid "Could not listen on the socket"
970 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
972 #: methods/ftp.cc:762
973 msgid "Could not determine the socket's name"
974 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
976 #: methods/ftp.cc:794
977 msgid "Unable to send PORT command"
978 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
980 #: methods/ftp.cc:804
982 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
983 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
985 #: methods/ftp.cc:813
987 msgid "EPRT failed, server said: %s"
988 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
990 #: methods/ftp.cc:833
991 msgid "Data socket connect timed out"
992 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
994 #: methods/ftp.cc:840
995 msgid "Unable to accept connection"
996 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
998 #: methods/ftp.cc:880 methods/server.cc:391 methods/rsh.cc:337
999 msgid "Problem hashing file"
1000 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1002 #: methods/ftp.cc:893
1004 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1005 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1007 #: methods/ftp.cc:908 methods/rsh.cc:356
1008 msgid "Data socket timed out"
1009 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1011 #: methods/ftp.cc:945
1013 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1014 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1016 #. Get the files information
1017 #: methods/ftp.cc:1028
1021 #: methods/ftp.cc:1142
1022 msgid "Unable to invoke "
1023 msgstr "Không thể gọi "
1025 #: methods/connect.cc:79
1027 msgid "Connecting to %s (%s)"
1028 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1030 #: methods/connect.cc:90
1033 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1035 #: methods/connect.cc:97
1037 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1038 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1040 #: methods/connect.cc:103
1042 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1043 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1045 #: methods/connect.cc:111
1047 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1048 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1050 #: methods/connect.cc:129
1052 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1053 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1055 #. We say this mainly because the pause here is for the
1056 #. ssh connection that is still going
1057 #: methods/connect.cc:153 methods/rsh.cc:460
1059 msgid "Connecting to %s"
1060 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1062 #: methods/connect.cc:179 methods/connect.cc:198
1064 msgid "Could not resolve '%s'"
1065 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1067 #: methods/connect.cc:204
1069 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1070 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1072 #: methods/connect.cc:208
1074 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1075 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1077 #: methods/connect.cc:210
1079 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1080 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1082 #: methods/connect.cc:257
1084 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1085 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1087 #: methods/gpgv.cc:205 methods/gpgv.cc:215
1088 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1089 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1091 #: methods/gpgv.cc:210
1093 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1094 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1096 #: methods/gpgv.cc:217
1097 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1099 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1102 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1103 #: methods/gpgv.cc:223 apt-pkg/acquire-item.cc:650
1106 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1109 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1112 #: methods/gpgv.cc:227
1113 msgid "Unknown error executing apt-key"
1114 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1116 #: methods/gpgv.cc:260 methods/gpgv.cc:267
1117 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1118 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1120 #: methods/gpgv.cc:274
1122 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1125 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1127 #: methods/gzip.cc:79
1128 msgid "Empty files can't be valid archives"
1129 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1131 #: methods/http.cc:515
1132 msgid "Error writing to the file"
1133 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1135 #: methods/http.cc:529
1136 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1137 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1139 #: methods/http.cc:531
1140 msgid "Error reading from server"
1141 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1143 #: methods/http.cc:567
1144 msgid "Error writing to file"
1145 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1147 #: methods/http.cc:627
1148 msgid "Select failed"
1149 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1151 #: methods/http.cc:632
1152 msgid "Connection timed out"
1153 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1155 #: methods/http.cc:655
1156 msgid "Error writing to output file"
1157 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1159 #: methods/server.cc:52
1160 msgid "Waiting for headers"
1161 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1163 #: methods/server.cc:111
1164 msgid "Bad header line"
1165 msgstr "Dòng đầu sai"
1167 #: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1169 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1171 #: methods/server.cc:173
1172 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1174 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1177 #: methods/server.cc:200
1178 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1180 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1183 #: methods/server.cc:202
1184 msgid "This HTTP server has broken range support"
1185 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1187 #: methods/server.cc:229
1188 msgid "Unknown date format"
1189 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1191 #: methods/server.cc:535
1192 msgid "Bad header data"
1193 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1195 #: methods/server.cc:552 methods/server.cc:646
1196 msgid "Connection failed"
1197 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1199 #: methods/server.cc:618
1202 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1206 #: methods/server.cc:741
1207 msgid "Internal error"
1208 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1210 #: apt-private/private-cacheset.cc:38 apt-private/private-search.cc:65
1212 msgstr "Đang sắp xếp"
1214 #: apt-private/private-cacheset.cc:127
1216 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1217 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1219 #: apt-private/private-cacheset.cc:133
1221 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1222 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1224 #: apt-private/private-cacheset.cc:139
1226 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1227 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1229 #: apt-private/private-cacheset.cc:157
1231 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1232 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1234 #: apt-private/private-cacheset.cc:168
1236 msgid " [Installed]"
1237 msgstr "[đã cài đặt]"
1239 #: apt-private/private-cacheset.cc:177
1240 msgid " [Not candidate version]"
1241 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1243 #: apt-private/private-cacheset.cc:179
1244 msgid "You should explicitly select one to install."
1245 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1247 #: apt-private/private-cacheset.cc:182
1250 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1251 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1252 "is only available from another source\n"
1254 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1255 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1256 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1258 #: apt-private/private-cacheset.cc:200
1259 msgid "However the following packages replace it:"
1260 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1262 #: apt-private/private-cacheset.cc:213
1264 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1265 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1267 #: apt-private/private-cacheset.cc:226
1269 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1270 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1272 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1273 #: apt-private/private-cacheset.cc:238 apt-private/private-install.cc:927
1275 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1276 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1278 #: apt-private/private-cacheset.cc:244 apt-private/private-install.cc:933
1280 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1281 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1283 #: apt-private/private-cacheset.cc:289
1285 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1286 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1288 #: apt-private/private-install.cc:87
1289 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1290 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1292 #: apt-private/private-install.cc:96
1293 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1295 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1297 #: apt-private/private-install.cc:103 apt-private/private-download.cc:69
1299 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1303 #: apt-private/private-install.cc:108
1306 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1308 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1310 #: apt-private/private-install.cc:110
1312 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1313 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1315 #: apt-private/private-install.cc:112
1317 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1321 #: apt-private/private-install.cc:128
1322 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1323 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1325 #: apt-private/private-install.cc:166
1326 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1328 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1330 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1331 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1332 #: apt-private/private-install.cc:173
1334 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1335 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1337 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1338 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1339 #: apt-private/private-install.cc:178
1341 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1342 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1344 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1345 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1346 #: apt-private/private-install.cc:185
1348 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1349 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1351 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1352 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1353 #: apt-private/private-install.cc:190
1355 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1356 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1358 #: apt-private/private-install.cc:202 apt-private/private-install.cc:224
1359 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1361 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1364 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1365 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1366 #: apt-private/private-install.cc:206
1367 msgid "Yes, do as I say!"
1368 msgstr "Có, làm đi!"
1370 #: apt-private/private-install.cc:208
1373 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1374 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1377 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1378 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1381 #: apt-private/private-install.cc:214 apt-private/private-install.cc:232
1385 #: apt-private/private-install.cc:229
1386 msgid "Do you want to continue?"
1387 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1389 #: apt-private/private-install.cc:299
1390 msgid "Some files failed to download"
1391 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1393 #: apt-private/private-install.cc:306
1395 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1398 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1400 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1402 #: apt-private/private-install.cc:310
1403 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1405 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1407 #: apt-private/private-install.cc:315
1408 msgid "Unable to correct missing packages."
1409 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1411 #: apt-private/private-install.cc:316
1412 msgid "Aborting install."
1413 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1415 #: apt-private/private-install.cc:341
1417 "The following package disappeared from your system as\n"
1418 "all files have been overwritten by other packages:"
1420 "The following packages disappeared from your system as\n"
1421 "all files have been overwritten by other packages:"
1423 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1426 #: apt-private/private-install.cc:348
1427 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1428 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1430 #: apt-private/private-install.cc:370
1431 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1432 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1434 #: apt-private/private-install.cc:463
1436 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1437 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1439 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1440 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1443 #. if (Packages == 1)
1445 #. c1out << std::endl;
1447 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1448 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1449 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1452 #: apt-private/private-install.cc:466 apt-private/private-install.cc:622
1453 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1454 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1456 #: apt-private/private-install.cc:470
1457 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1458 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1460 #: apt-private/private-install.cc:479
1462 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1464 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1467 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1469 #: apt-private/private-install.cc:486
1471 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1473 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1474 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1476 #: apt-private/private-install.cc:488
1477 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1478 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1479 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1481 #: apt-private/private-install.cc:582
1482 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1483 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1485 #: apt-private/private-install.cc:584
1487 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1490 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1491 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1493 #: apt-private/private-install.cc:607
1495 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1496 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1497 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1498 "or been moved out of Incoming."
1500 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1501 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1502 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1503 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1505 #: apt-private/private-install.cc:628
1506 msgid "Broken packages"
1507 msgstr "Gói bị hỏng"
1509 #: apt-private/private-install.cc:697
1511 msgid "The following additional packages will be installed:"
1512 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1514 #: apt-private/private-install.cc:786
1515 msgid "Suggested packages:"
1516 msgstr "Các gói đề nghị:"
1518 #: apt-private/private-install.cc:788
1519 msgid "Recommended packages:"
1520 msgstr "Gói khuyến khích:"
1522 #: apt-private/private-install.cc:810
1524 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1525 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1527 #: apt-private/private-install.cc:814
1529 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1531 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1533 #: apt-private/private-install.cc:826
1535 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1536 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1538 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
1539 #: apt-private/private-install.cc:832
1541 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
1542 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1544 #: apt-private/private-install.cc:880
1546 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1547 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1549 #: apt-private/private-install.cc:885
1551 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1552 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1554 #: apt-private/private-list.cc:121
1556 msgstr "Đang liệt kê"
1558 #: apt-private/private-list.cc:151
1560 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1562 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1563 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1565 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1566 msgid "Correcting dependencies..."
1567 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1569 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1573 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1574 msgid "Unable to correct dependencies"
1575 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1577 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1578 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1579 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1581 #: apt-private/private-cachefile.cc:107
1585 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1586 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1587 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1589 #: apt-private/private-cachefile.cc:114
1590 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1591 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1593 #: apt-private/private-output.cc:105 apt-private/private-show.cc:84
1594 #: apt-private/private-show.cc:89
1598 #: apt-private/private-output.cc:272
1600 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1601 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1603 #: apt-private/private-output.cc:275
1604 msgid "[installed,local]"
1605 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1607 #: apt-private/private-output.cc:277
1608 msgid "[installed,auto-removable]"
1609 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1611 #: apt-private/private-output.cc:279
1612 msgid "[installed,automatic]"
1613 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1615 #: apt-private/private-output.cc:281
1617 msgstr "[đã cài đặt]"
1619 #: apt-private/private-output.cc:284
1621 msgid "[upgradable from: %s]"
1622 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1624 #: apt-private/private-output.cc:288
1625 msgid "[residual-config]"
1626 msgstr "[residual-config]"
1628 #: apt-private/private-output.cc:402
1630 msgid "but %s is installed"
1631 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1633 #: apt-private/private-output.cc:404
1635 msgid "but %s is to be installed"
1636 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1638 #: apt-private/private-output.cc:411
1639 msgid "but it is not installable"
1640 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1642 #: apt-private/private-output.cc:413
1643 msgid "but it is a virtual package"
1644 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1646 #: apt-private/private-output.cc:416
1647 msgid "but it is not installed"
1648 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1650 #: apt-private/private-output.cc:416
1651 msgid "but it is not going to be installed"
1652 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1654 #: apt-private/private-output.cc:421
1658 #: apt-private/private-output.cc:435 apt-private/private-output.cc:445
1659 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1660 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1662 #: apt-private/private-output.cc:455
1663 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1664 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1666 #: apt-private/private-output.cc:465
1667 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1668 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1670 #: apt-private/private-output.cc:481
1671 msgid "The following packages have been kept back:"
1672 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1674 #: apt-private/private-output.cc:497
1675 msgid "The following packages will be upgraded:"
1676 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1678 #: apt-private/private-output.cc:512
1679 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1680 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1682 #: apt-private/private-output.cc:525
1683 msgid "The following held packages will be changed:"
1684 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1686 #: apt-private/private-output.cc:552
1688 msgid "%s (due to %s)"
1689 msgstr "%s (bởi vì %s)"
1691 #: apt-private/private-output.cc:602
1693 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1694 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1696 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1697 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1699 #: apt-private/private-output.cc:633
1701 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1702 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1704 #: apt-private/private-output.cc:637
1706 msgid "%lu reinstalled, "
1707 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1709 #: apt-private/private-output.cc:639
1711 msgid "%lu downgraded, "
1712 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1714 #: apt-private/private-output.cc:641
1716 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1717 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1719 #: apt-private/private-output.cc:645
1721 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1722 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1724 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1725 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1726 #. The user has to answer with an input matching the
1727 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1728 #: apt-private/private-output.cc:667
1732 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1733 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1734 #. The user has to answer with an input matching the
1735 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1736 #: apt-private/private-output.cc:673
1740 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1741 #: apt-private/private-output.cc:684
1745 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1746 #: apt-private/private-output.cc:690
1750 #: apt-private/private-output.cc:712 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1752 msgid "Regex compilation error - %s"
1753 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1755 #: apt-private/private-update.cc:31
1756 msgid "The update command takes no arguments"
1757 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1759 #: apt-private/private-update.cc:96
1761 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1763 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1765 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1767 #: apt-private/private-update.cc:100
1768 msgid "All packages are up to date."
1769 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1771 #: apt-private/private-show.cc:158
1773 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1775 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1776 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1778 #: apt-private/private-show.cc:165
1779 msgid "not a real package (virtual)"
1780 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1782 #: apt-private/private-main.cc:34
1784 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1785 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1786 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1787 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1789 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1790 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1791 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1792 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1794 #: apt-private/private-download.cc:45
1795 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1796 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1798 #: apt-private/private-download.cc:52
1799 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1800 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1802 #: apt-private/private-download.cc:57 apt-private/private-download.cc:64
1803 msgid "Some packages could not be authenticated"
1804 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1806 #: apt-private/private-download.cc:62
1807 msgid "Install these packages without verification?"
1808 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1810 #: apt-private/private-download.cc:73
1813 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1815 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1817 #: apt-private/private-download.cc:105
1819 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1820 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1822 #: apt-private/private-download.cc:127 apt-private/private-download.cc:130
1824 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1825 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1827 #: apt-private/private-download.cc:144
1829 msgid "You don't have enough free space in %s."
1830 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1832 #: apt-private/private-sources.cc:58
1834 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1835 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1837 #: apt-private/private-sources.cc:70
1839 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1840 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1842 #: apt-private/private-search.cc:69
1843 msgid "Full Text Search"
1844 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1846 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1847 #: apt-private/acqprogress.cc:74
1850 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1852 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1853 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1854 #: apt-private/acqprogress.cc:96
1859 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1860 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1861 #: apt-private/acqprogress.cc:126
1866 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1867 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1868 #: apt-private/acqprogress.cc:136
1873 #: apt-private/acqprogress.cc:159
1875 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1876 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1878 #: apt-private/acqprogress.cc:229
1880 msgstr " [Đang hoạt động]"
1882 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1885 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1887 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1889 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1891 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1893 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1894 #. Only warn if there is no sources.list file.
1895 #: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:133 apt-pkg/init.cc:141
1896 #: apt-pkg/acquire.cc:622 apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/policy.cc:412
1897 #: apt-pkg/sourcelist.cc:318 apt-pkg/sourcelist.cc:324
1898 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:375 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:488
1899 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-inst/extract.cc:471
1901 msgid "Unable to read %s"
1902 msgstr "Không thể đọc %s"
1904 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:628
1905 #: apt-pkg/acquire.cc:653 apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67
1906 #: apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1907 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1909 msgid "Unable to change to %s"
1910 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1912 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1913 #. and provide a config option to define that default
1914 #: methods/mirror.cc:280
1916 msgid "No mirror file '%s' found "
1917 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1919 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1920 #. and provide a config option to define that default
1921 #: methods/mirror.cc:287
1923 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1924 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1926 #: methods/mirror.cc:315
1928 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1929 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1931 #: methods/mirror.cc:445
1933 msgid "[Mirror: %s]"
1934 msgstr "[Bản sao: %s]"
1936 #: methods/rsh.cc:109 ftparchive/multicompress.cc:170
1937 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1938 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1940 #: methods/rsh.cc:364
1941 msgid "Connection closed prematurely"
1942 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1944 #: dselect/install:33
1945 msgid "Bad default setting!"
1946 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1948 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1949 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1951 msgid "Press [Enter] to continue."
1952 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1954 #: dselect/install:92
1955 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1956 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1958 #: dselect/install:102
1959 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1960 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1962 #: dselect/install:103
1963 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1964 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1966 #: dselect/install:104
1967 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1968 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1970 #: dselect/install:105
1972 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1974 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1975 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1977 #: dselect/update:30
1978 msgid "Merging available information"
1979 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1981 #: apt-pkg/install-progress.cc:58
1983 msgid "Progress: [%3i%%]"
1984 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1986 #: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:177
1987 msgid "Running dpkg"
1988 msgstr "Đang chạy dpkg"
1990 #: apt-pkg/init.cc:176
1992 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1993 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1995 #: apt-pkg/init.cc:192
1996 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1997 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1999 #: apt-pkg/indexcopy.cc:228 apt-pkg/indexcopy.cc:753
2001 msgid "Wrote %i records.\n"
2002 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2004 #: apt-pkg/indexcopy.cc:230 apt-pkg/indexcopy.cc:755
2006 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2007 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2009 #: apt-pkg/indexcopy.cc:233 apt-pkg/indexcopy.cc:758
2011 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2012 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2014 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:761
2016 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2018 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2021 #: apt-pkg/indexcopy.cc:498
2023 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2024 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2026 #: apt-pkg/indexcopy.cc:504
2028 msgid "Hash mismatch for: %s"
2029 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2031 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2032 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2033 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2035 #: apt-pkg/cachefile.cc:102
2036 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2038 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2041 #: apt-pkg/cachefile.cc:120
2042 msgid "The list of sources could not be read."
2043 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2045 #: apt-pkg/pkgcache.cc:163
2046 msgid "Empty package cache"
2047 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2049 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169 apt-pkg/pkgcache.cc:180
2050 msgid "The package cache file is corrupted"
2051 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2053 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2054 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2055 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2057 #: apt-pkg/pkgcache.cc:177
2058 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2059 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2061 #: apt-pkg/pkgcache.cc:184
2063 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2064 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2066 #: apt-pkg/pkgcache.cc:194
2068 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2069 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2071 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2075 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2077 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2079 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2083 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2085 msgstr "Khuyến khích"
2087 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2091 #: apt-pkg/pkgcache.cc:320
2095 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2099 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2103 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2107 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2111 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2115 #: apt-pkg/pkgcache.cc:332
2119 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2123 #: apt-pkg/pkgcache.cc:333
2127 #: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2128 msgid "Calculating upgrade"
2129 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2131 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:111
2133 msgid "The method driver %s could not be found."
2134 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2136 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113
2138 msgid "Is the package %s installed?"
2139 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2141 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:164
2143 msgid "Method %s did not start correctly"
2144 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2146 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:543
2149 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2150 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2152 #: apt-pkg/depcache.cc:139 apt-pkg/depcache.cc:167
2153 msgid "Building dependency tree"
2154 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2156 #: apt-pkg/depcache.cc:140
2157 msgid "Candidate versions"
2158 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2160 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2161 msgid "Dependency generation"
2162 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2164 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2165 msgid "Reading state information"
2166 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2168 #: apt-pkg/depcache.cc:252
2170 msgid "Failed to open StateFile %s"
2171 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2173 #: apt-pkg/depcache.cc:257
2175 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2176 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2178 #: apt-pkg/acquire-item.cc:156
2179 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2182 #: apt-pkg/acquire-item.cc:607 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2189
2184 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2185 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2187 #: apt-pkg/acquire-item.cc:631
2188 msgid "Hash Sum mismatch"
2189 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2191 #: apt-pkg/acquire-item.cc:636
2192 msgid "Size mismatch"
2193 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2195 #: apt-pkg/acquire-item.cc:641
2196 msgid "Invalid file format"
2197 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2199 #: apt-pkg/acquire-item.cc:646
2201 msgid "Signature error"
2204 #: apt-pkg/acquire-item.cc:835
2207 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2208 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2210 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2211 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2214 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2215 #: apt-pkg/acquire-item.cc:845 apt-pkg/acquire-item.cc:851
2217 msgid "GPG error: %s: %s"
2218 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2220 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1016
2223 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2224 "or malformed file)"
2226 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2227 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2229 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1122
2230 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2231 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2233 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2234 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2235 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2236 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1162
2239 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2240 "repository will not be applied."
2242 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2243 "này sẽ không được áp dụng."
2245 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1203
2247 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2248 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2250 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1320 apt-pkg/acquire-item.cc:1576
2253 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2257 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1422
2260 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2261 "contact the owner of the repository."
2264 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1555
2266 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2267 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2269 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1562
2271 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2272 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2275 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2685
2278 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2279 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2281 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2282 "này, do thiếu kiến trúc."
2284 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2751
2286 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2287 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2289 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2789
2292 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2294 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2297 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2298 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2990 apt-pkg/acquire-item.cc:3132
2300 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2301 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2303 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:112
2304 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2305 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2307 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2308 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2309 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:237 apt-pkg/pkgcachegen.cc:299
2310 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:365 apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2311 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:394
2312 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 apt-pkg/pkgcachegen.cc:402
2313 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:423 apt-pkg/pkgcachegen.cc:428
2314 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:474 apt-pkg/pkgcachegen.cc:488
2316 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2317 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2319 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2320 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2321 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2323 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2324 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2325 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2327 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2328 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2329 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2331 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2332 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2333 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2335 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1546
2336 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1572 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1681
2337 msgid "Reading package lists"
2338 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2340 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1490 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1497
2341 msgid "IO Error saving source cache"
2342 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2344 #: apt-pkg/acquire.cc:127 apt-pkg/acquire.cc:147 apt-pkg/cdrom.cc:833
2346 msgid "List directory %spartial is missing."
2347 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2349 #: apt-pkg/acquire.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:152
2351 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2352 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2354 #: apt-pkg/acquire.cc:163
2356 msgid "Unable to lock directory %s"
2357 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2359 #: apt-pkg/acquire.cc:500
2362 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2366 #: apt-pkg/acquire.cc:618 apt-pkg/clean.cc:39
2368 msgid "Clean of %s is not supported"
2369 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2371 #. only show the ETA if it makes sense
2373 #: apt-pkg/acquire.cc:1146
2375 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2376 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2378 #: apt-pkg/acquire.cc:1148
2380 msgid "Retrieving file %li of %li"
2381 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2383 #: apt-pkg/update.cc:76
2385 msgid "Failed to fetch %s %s"
2386 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
2388 #: apt-pkg/update.cc:102 apt-pkg/update.cc:104
2390 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2393 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2394 "được dùng thay thế."
2396 #: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2397 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2399 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2401 #: apt-pkg/clean.cc:64
2403 msgid "Unable to stat %s."
2404 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2406 #: apt-pkg/policy.cc:77
2409 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2410 "available in the sources"
2412 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2413 "không sẵn có trong mã nguồn"
2415 #: apt-pkg/policy.cc:453
2417 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2419 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2421 #: apt-pkg/policy.cc:475
2423 msgid "Did not understand pin type %s"
2424 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2426 #: apt-pkg/policy.cc:484
2428 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
2431 #: apt-pkg/policy.cc:491
2432 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2433 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2435 #: apt-pkg/packagemanager.cc:330 apt-pkg/packagemanager.cc:1018
2438 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2439 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2441 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2442 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2444 #: apt-pkg/packagemanager.cc:589 apt-pkg/packagemanager.cc:627
2446 msgid "Could not configure '%s'. "
2447 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2449 #: apt-pkg/packagemanager.cc:677
2452 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2453 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2454 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2456 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2457 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2458 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2459 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2461 #: apt-pkg/cdrom.cc:498
2463 msgid "Line %u too long in source list %s."
2464 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2466 #: apt-pkg/cdrom.cc:572
2467 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2468 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2470 #: apt-pkg/cdrom.cc:587
2472 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2473 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2475 #: apt-pkg/cdrom.cc:600
2476 msgid "Waiting for disc...\n"
2477 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2479 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
2480 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2481 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2483 #: apt-pkg/cdrom.cc:621
2484 msgid "Identifying... "
2485 msgstr "Đang nhận diện... "
2487 #: apt-pkg/cdrom.cc:663
2489 msgid "Stored label: %s\n"
2490 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2492 #: apt-pkg/cdrom.cc:681
2493 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2494 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2496 #: apt-pkg/cdrom.cc:735
2499 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2502 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2504 #: apt-pkg/cdrom.cc:745
2506 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2507 "wrong architecture?"
2509 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2510 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2512 #: apt-pkg/cdrom.cc:772
2514 msgid "Found label '%s'\n"
2515 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2517 #: apt-pkg/cdrom.cc:801
2518 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2519 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2521 #: apt-pkg/cdrom.cc:818
2524 "This disc is called: \n"
2530 #: apt-pkg/cdrom.cc:820
2531 msgid "Copying package lists..."
2532 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2534 #: apt-pkg/cdrom.cc:867
2535 msgid "Writing new source list\n"
2536 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2538 #: apt-pkg/cdrom.cc:878
2539 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2540 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2542 #: apt-pkg/algorithms.cc:263
2545 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2546 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2548 #: apt-pkg/algorithms.cc:1080
2550 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2553 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2554 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2556 #: apt-pkg/algorithms.cc:1082
2557 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2558 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2560 #: apt-pkg/edsp.cc:184 apt-pkg/edsp.cc:210
2561 msgid "Send scenario to solver"
2562 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2564 #: apt-pkg/edsp.cc:232
2565 msgid "Send request to solver"
2566 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2568 #: apt-pkg/edsp.cc:311
2569 msgid "Prepare for receiving solution"
2570 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2572 #: apt-pkg/edsp.cc:318
2573 msgid "External solver failed without a proper error message"
2574 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2576 #: apt-pkg/edsp.cc:610 apt-pkg/edsp.cc:613 apt-pkg/edsp.cc:618
2577 msgid "Execute external solver"
2578 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2580 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2582 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2583 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2585 #: apt-pkg/tagfile.cc:196 apt-pkg/tagfile.cc:296 apt-pkg/deb/debrecords.cc:212
2587 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
2588 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
2590 #: apt-pkg/tagfile.cc:541 apt-pkg/tagfile.cc:544
2592 msgid "Cannot convert %s to integer"
2595 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
2596 #: apt-pkg/sourcelist.cc:140 apt-pkg/sourcelist.cc:147
2597 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150 apt-pkg/sourcelist.cc:158
2598 #: apt-pkg/sourcelist.cc:165 apt-pkg/sourcelist.cc:209
2599 #: apt-pkg/sourcelist.cc:212 apt-pkg/sourcelist.cc:223
2600 #: apt-pkg/sourcelist.cc:229 apt-pkg/sourcelist.cc:232
2601 #: apt-pkg/sourcelist.cc:245 apt-pkg/sourcelist.cc:247
2602 #: apt-pkg/sourcelist.cc:250 apt-pkg/sourcelist.cc:256
2603 #: apt-pkg/sourcelist.cc:263
2605 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
2606 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2608 #: apt-pkg/sourcelist.cc:367
2613 #: apt-pkg/sourcelist.cc:401
2615 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2616 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2618 #: apt-pkg/sourcelist.cc:405
2620 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2621 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2623 #: apt-pkg/sourcelist.cc:425 apt-pkg/sourcelist.cc:431
2625 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
2626 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2628 #: apt-pkg/sourcelist.cc:441
2630 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2631 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2633 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2635 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2636 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2638 #: apt-pkg/cacheset.cc:495
2640 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2641 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2643 #: apt-pkg/cacheset.cc:730
2645 msgid "Couldn't find task '%s'"
2646 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2648 #: apt-pkg/cacheset.cc:736
2650 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2651 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2653 #: apt-pkg/cacheset.cc:742
2655 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2656 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2658 #: apt-pkg/cacheset.cc:781
2660 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2661 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2663 #: apt-pkg/cacheset.cc:820
2665 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2666 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2668 #: apt-pkg/cacheset.cc:828
2670 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2671 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2673 #: apt-pkg/cacheset.cc:836
2675 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2677 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2680 #: apt-pkg/cacheset.cc:844 apt-pkg/cacheset.cc:852
2683 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2686 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2687 "mà không có trong nó"
2689 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
2690 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
2691 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
2692 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:215
2694 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
2697 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
2698 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
2699 #. two sources.list entries
2700 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:234
2702 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
2705 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:314
2707 msgid "Unable to parse Release file %s"
2708 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2710 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:323
2712 msgid "No sections in Release file %s"
2713 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2715 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:363
2717 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2718 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2720 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:371
2722 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2724 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2726 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:392
2728 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2730 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2733 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
2734 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:521 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:529
2735 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:537 apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:545
2736 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:568
2738 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
2741 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc:563
2743 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
2746 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:110
2748 msgid "Installing %s"
2749 msgstr "Đang cài đặt %s"
2751 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:111 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
2753 msgid "Configuring %s"
2754 msgstr "Đang cấu hình %s"
2756 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
2759 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2761 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113
2763 msgid "Completely removing %s"
2764 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2766 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114
2768 msgid "Noting disappearance of %s"
2769 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2771 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
2773 msgid "Running post-installation trigger %s"
2774 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2776 #. FIXME: use a better string after freeze
2777 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:838
2779 msgid "Directory '%s' missing"
2780 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2782 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:853 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:875
2784 msgid "Could not open file '%s'"
2785 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2787 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000
2789 msgid "Preparing %s"
2790 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2792 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
2794 msgid "Unpacking %s"
2795 msgstr "Đang mở gói %s"
2797 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006
2799 msgid "Preparing to configure %s"
2800 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2802 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
2804 msgid "Installed %s"
2805 msgstr "Đã cài đặt %s"
2807 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
2809 msgid "Preparing for removal of %s"
2810 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2812 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
2815 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2817 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1020
2819 msgid "Preparing to completely remove %s"
2820 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2822 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
2824 msgid "Completely removed %s"
2825 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2827 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
2829 msgid "Can not write log (%s)"
2830 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2832 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
2833 msgid "Is /dev/pts mounted?"
2834 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2836 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
2837 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2838 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2840 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
2841 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2843 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2845 #. check if its not a follow up error
2846 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
2847 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2848 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2850 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
2852 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
2853 "error from a previous failure."
2855 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2856 "do một sự thất bại trước đó."
2858 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
2860 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
2863 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2865 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
2867 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2870 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2873 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
2875 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2878 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2881 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
2883 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2885 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2887 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
2890 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2893 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2896 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2898 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2899 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2901 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2902 #. dpkg --configure -a
2903 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:107
2906 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2908 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2911 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:125
2913 msgstr "Chưa được khoá"
2915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:197
2917 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2918 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2920 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:202
2922 msgid "Could not open lock file %s"
2923 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2925 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2927 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2928 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2932 msgid "Could not get lock %s"
2933 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2935 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:367 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
2937 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2939 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2941 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:401
2943 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2944 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2946 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:419
2948 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2950 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2952 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:428
2955 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2957 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2960 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2962 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2963 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2965 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2967 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2968 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2970 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:227
2972 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2973 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2975 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:220
2977 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2978 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2980 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:987
2982 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2983 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2985 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1194
2987 msgid "Could not open file %s"
2988 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2990 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1253 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1300
2992 msgid "Could not open file descriptor %d"
2993 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2995 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1408 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2204
2996 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2997 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2999 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1466
3000 msgid "Failed to exec compressor "
3001 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3003 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
3005 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3006 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3008 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1720 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1742
3010 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3011 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3013 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2008
3015 msgid "Problem closing the file %s"
3016 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3018 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2020
3020 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3021 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3023 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2031
3025 msgid "Problem unlinking the file %s"
3026 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3028 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2044
3029 msgid "Problem syncing the file"
3030 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3032 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2174 cmdline/apt-extracttemplates.cc:258
3034 msgid "Unable to mkstemp %s"
3035 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3037 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2179 cmdline/apt-extracttemplates.cc:263
3039 msgid "Unable to write to %s"
3040 msgstr "Không thể ghi vào %s"
3042 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3044 msgid "%c%s... Error!"
3045 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3047 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3049 msgid "%c%s... Done"
3050 msgstr "%c%s... Xong"
3052 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3056 #. Print the spinner
3057 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3059 msgid "%c%s... %u%%"
3060 msgstr "%c%s... %u%%"
3062 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3063 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
3065 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3066 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3068 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3069 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3071 msgid "%lih %limin %lis"
3072 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3074 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3075 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:430
3078 msgstr "%li phút %li giây"
3080 #. TRANSLATOR: s means seconds
3081 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:435
3086 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1279
3088 msgid "Selection %s not found"
3089 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3091 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3092 msgid "Can't mmap an empty file"
3093 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3095 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3097 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3098 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3100 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3102 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3103 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3105 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3106 msgid "Unable to close mmap"
3107 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3109 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3110 msgid "Unable to synchronize mmap"
3111 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3113 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3115 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3116 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3118 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3119 msgid "Failed to truncate file"
3120 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3122 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3125 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3126 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3128 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3129 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3130 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3132 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3135 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3137 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3139 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3141 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3143 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3146 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3148 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3149 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3151 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:247
3152 msgid "Failed to stat the cdrom"
3153 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3155 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:516
3157 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3158 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3160 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:630
3162 msgid "Opening configuration file %s"
3163 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3165 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:798
3167 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3168 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3170 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:817
3172 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3173 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3175 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:834
3177 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3178 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3180 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:874
3182 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3183 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3185 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
3187 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3188 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3190 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:885 apt-pkg/contrib/configuration.cc:890
3192 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3193 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3195 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:894
3197 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3198 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3200 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3202 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3204 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3207 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:947
3209 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3210 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3212 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
3215 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
3217 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3219 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3220 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3223 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
3225 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3227 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3229 msgid "Command line option %s is not boolean"
3230 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3232 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3234 msgid "Option %s requires an argument."
3235 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3237 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3239 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3240 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3242 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3244 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3245 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3247 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3249 msgid "Option '%s' is too long"
3250 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3252 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3254 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3255 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3257 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3259 msgid "Invalid operation %s"
3260 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3262 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:228
3264 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3266 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3267 "from debian packages\n"
3270 " -h This help text\n"
3271 " -t Set the temp dir\n"
3272 " -c=? Read this configuration file\n"
3273 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3275 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3277 "[extract: rút trích;\n"
3280 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3281 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3284 " -h Trợ giúp này\n"
3285 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3286 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3287 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3288 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3290 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:304
3291 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3292 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3294 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:368
3295 msgid "Package extension list is too long"
3296 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3298 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:190 ftparchive/apt-ftparchive.cc:202
3299 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3300 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:291 ftparchive/apt-ftparchive.cc:313
3302 msgid "Error processing directory %s"
3303 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3305 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:279
3306 msgid "Source extension list is too long"
3307 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3309 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:394
3310 msgid "Error writing header to contents file"
3311 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3313 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:424
3315 msgid "Error processing contents %s"
3316 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3318 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:616
3320 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3321 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3322 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3325 " generate config [groups]\n"
3328 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3329 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3330 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3332 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3333 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3334 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3335 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3337 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3338 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3340 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3341 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3342 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3343 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3345 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3346 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3349 " -h This help text\n"
3350 " --md5 Control MD5 generation\n"
3351 " -s=? Source override file\n"
3353 " -d=? Select the optional caching database\n"
3354 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3355 " --contents Control contents file generation\n"
3356 " -c=? Read this configuration file\n"
3357 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3359 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3361 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3363 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3364 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3367 " generate config [các_nhóm]\n"
3370 "(packages: những gói;\n"
3371 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3372 "sources: những nguồn;\n"
3373 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3374 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3375 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3376 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3377 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3379 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3380 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3381 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3382 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3384 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3385 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3386 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3387 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3389 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3390 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3391 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3393 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3394 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3396 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3397 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3398 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3399 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3400 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3401 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3404 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3405 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3406 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3407 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3408 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3409 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3410 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3411 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3412 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3414 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
3415 msgid "No selections matched"
3416 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3418 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:892
3420 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3421 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3423 #: ftparchive/cachedb.cc:68
3425 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3426 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3428 #: ftparchive/cachedb.cc:86
3430 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3431 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3433 #: ftparchive/cachedb.cc:97
3435 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3436 "remove and re-create the database."
3438 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3439 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3441 #: ftparchive/cachedb.cc:102
3443 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3444 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3446 #: ftparchive/cachedb.cc:185 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
3447 #: apt-inst/extract.cc:216
3449 msgid "Failed to stat %s"
3450 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3452 #: ftparchive/cachedb.cc:327
3453 msgid "Failed to read .dsc"
3454 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3456 #: ftparchive/cachedb.cc:360
3457 msgid "Archive has no control record"
3458 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3460 #: ftparchive/cachedb.cc:527
3461 msgid "Unable to get a cursor"
3462 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3464 #: ftparchive/writer.cc:106
3466 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3467 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3469 #: ftparchive/writer.cc:111
3471 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3472 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3474 #: ftparchive/writer.cc:167
3478 #: ftparchive/writer.cc:169
3482 #: ftparchive/writer.cc:176
3483 msgid "E: Errors apply to file "
3484 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3486 #: ftparchive/writer.cc:194 ftparchive/writer.cc:226
3488 msgid "Failed to resolve %s"
3489 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3491 #: ftparchive/writer.cc:207
3492 msgid "Tree walking failed"
3493 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3495 #: ftparchive/writer.cc:234
3497 msgid "Failed to open %s"
3498 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3500 #: ftparchive/writer.cc:293
3502 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3503 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3505 #: ftparchive/writer.cc:301
3507 msgid "Failed to readlink %s"
3508 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3510 #: ftparchive/writer.cc:305
3512 msgid "Failed to unlink %s"
3513 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3515 #: ftparchive/writer.cc:313
3517 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3518 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3520 #: ftparchive/writer.cc:323
3522 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3523 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3525 #: ftparchive/writer.cc:428
3526 msgid "Archive had no package field"
3527 msgstr "Kho không có trường gói"
3529 #: ftparchive/writer.cc:436 ftparchive/writer.cc:700
3531 msgid " %s has no override entry\n"
3532 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3534 #: ftparchive/writer.cc:503 ftparchive/writer.cc:857
3536 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3537 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3539 #: ftparchive/writer.cc:714
3541 msgid " %s has no source override entry\n"
3542 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3544 #: ftparchive/writer.cc:718
3546 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3547 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3549 #: ftparchive/contents.cc:353 ftparchive/contents.cc:384
3550 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3551 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3553 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3555 msgid "Unable to open %s"
3556 msgstr "Không thể mở %s"
3560 #: ftparchive/override.cc:68
3562 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3563 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3565 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3567 msgid "Failed to read the override file %s"
3568 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3570 #: ftparchive/override.cc:166
3572 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3573 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3575 #: ftparchive/override.cc:178
3577 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3578 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3580 #: ftparchive/override.cc:191
3582 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3583 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3585 #: ftparchive/multicompress.cc:72
3587 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3588 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3590 #: ftparchive/multicompress.cc:102
3592 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3593 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3595 #: ftparchive/multicompress.cc:193
3596 msgid "Failed to fork"
3597 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3599 #: ftparchive/multicompress.cc:206
3600 msgid "Compress child"
3603 #: ftparchive/multicompress.cc:229
3605 msgid "Internal error, failed to create %s"
3606 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3608 #: ftparchive/multicompress.cc:302
3609 msgid "IO to subprocess/file failed"
3610 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3612 #: ftparchive/multicompress.cc:340
3613 msgid "Failed to read while computing MD5"
3614 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3616 #: ftparchive/multicompress.cc:356
3618 msgid "Problem unlinking %s"
3619 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3621 #: ftparchive/multicompress.cc:371 apt-inst/extract.cc:194
3623 msgid "Failed to rename %s to %s"
3624 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3626 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:50
3628 "Usage: apt-internal-solver\n"
3630 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3631 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3634 " -h This help text.\n"
3635 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3636 " -c=? Read this configuration file\n"
3637 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3639 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3641 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3642 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3643 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3646 " -h Trợ giúp này.\n"
3647 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3648 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3649 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3651 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
3652 msgid "Unknown package record!"
3653 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3655 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:154
3657 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3659 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3660 "to indicate what kind of file it is.\n"
3663 " -h This help text\n"
3664 " -s Use source file sorting\n"
3665 " -c=? Read this configuration file\n"
3666 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3668 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3670 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3672 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3673 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3676 " -h Trợ giúp_ này\n"
3677 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3678 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3679 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3681 #: apt-inst/filelist.cc:380
3682 msgid "DropNode called on still linked node"
3683 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3685 #: apt-inst/filelist.cc:412
3686 msgid "Failed to locate the hash element!"
3687 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3689 #: apt-inst/filelist.cc:459
3690 msgid "Failed to allocate diversion"
3691 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3693 #: apt-inst/filelist.cc:464
3694 msgid "Internal error in AddDiversion"
3695 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3697 #: apt-inst/filelist.cc:477
3699 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3700 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3702 #: apt-inst/filelist.cc:506
3704 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3705 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3707 #: apt-inst/filelist.cc:549
3709 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3710 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3712 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3714 msgid "The path %s is too long"
3715 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3717 #: apt-inst/extract.cc:132
3719 msgid "Unpacking %s more than once"
3720 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3722 #: apt-inst/extract.cc:142
3724 msgid "The directory %s is diverted"
3725 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3727 #: apt-inst/extract.cc:152
3729 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3730 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3732 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3733 msgid "The diversion path is too long"
3734 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3736 #: apt-inst/extract.cc:249
3738 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3739 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3741 #: apt-inst/extract.cc:289
3742 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3743 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3745 #: apt-inst/extract.cc:293
3746 msgid "The path is too long"
3747 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3749 #: apt-inst/extract.cc:421
3751 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3752 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3754 #: apt-inst/extract.cc:438
3756 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3757 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3759 #: apt-inst/extract.cc:498
3761 msgid "Unable to stat %s"
3762 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3764 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3766 msgid "Failed to write file %s"
3767 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3769 #: apt-inst/dirstream.cc:104
3771 msgid "Failed to close file %s"
3772 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3774 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3775 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3777 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3778 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3780 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3782 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3783 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3785 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3786 msgid "Unparsable control file"
3787 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3789 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3790 msgid "Invalid archive signature"
3791 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3793 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3794 msgid "Error reading archive member header"
3795 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3797 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3799 msgid "Invalid archive member header %s"
3800 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3802 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3803 msgid "Invalid archive member header"
3804 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3806 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3807 msgid "Archive is too short"
3808 msgstr "Kho quá ngắn"
3810 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3811 msgid "Failed to read the archive headers"
3812 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3814 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:110
3816 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
3817 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3819 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:142 apt-inst/contrib/extracttar.cc:172
3820 msgid "Corrupted archive"
3821 msgstr "Kho bị hỏng."
3823 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:157
3824 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3825 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3827 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:262
3829 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3830 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3833 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3834 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3836 #~ msgid "Failed to create pipes"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3839 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3840 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3842 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3843 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3845 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3846 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3848 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3849 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3851 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3853 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3854 #~ "phân tích được)"
3856 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3858 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3860 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3862 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3865 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3867 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3869 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3871 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3874 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3875 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3877 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3878 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3880 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3881 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3883 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3885 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3887 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3889 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3891 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3892 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3894 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3895 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3897 #~ msgid "Collecting File Provides"
3898 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3901 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3902 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3904 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3905 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3907 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3908 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3910 #~ msgid "Total dependency version space: "
3911 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3913 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3914 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3919 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3920 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3922 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3923 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3925 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3926 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3928 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3929 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3931 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3932 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3935 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3936 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3938 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3939 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3942 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3943 #~ "seems to be corrupt."
3945 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3949 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3950 #~ "seems to be corrupt."
3952 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3953 #~ "miếng vá bị hỏng."
3955 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3956 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3958 #~ msgid "Downloading %s %s"
3959 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3961 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3963 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3966 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3967 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3970 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3971 #~ "need to manually fix this package."
3973 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3976 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3977 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3980 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3981 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3983 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3984 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3985 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3987 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3988 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3990 #~ msgid "Failed to remove %s"
3991 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3993 #~ msgid "Unable to create %s"
3994 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3996 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3997 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3999 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4001 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4002 #~ "hệ thống tập tin"
4004 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4005 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4007 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4008 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4010 #~ msgid "Reading file listing"
4011 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4014 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4015 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4018 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4019 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4022 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4023 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4025 #~ msgid "Internal error getting a node"
4026 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4028 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4029 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4031 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4032 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4034 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4035 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4037 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4038 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4040 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4041 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4043 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4044 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4046 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4048 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4051 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4052 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4054 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4055 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4057 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4058 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4060 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4061 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4063 #~ msgid "Read error from %s process"
4064 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4066 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4067 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4069 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4070 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4072 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4073 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4075 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4076 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4078 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4079 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4081 #~ msgid "decompressor"
4082 #~ msgstr "bộ giải nén"
4084 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4085 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4087 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4088 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4091 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4092 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4094 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4095 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4097 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4098 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4100 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4101 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4103 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4104 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4106 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4107 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4109 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4110 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4112 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4113 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4115 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4116 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4118 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4119 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4121 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4122 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4124 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4126 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4127 #~ "là một tập tin)"
4129 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4130 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4132 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4133 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4135 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4136 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4138 #~ msgid " %4i %s\n"
4139 #~ msgstr " %4i %s\n"
4142 #~ msgstr "%4i %s\n"
4144 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4145 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4148 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4149 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4152 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4153 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4156 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4157 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4160 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4161 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4164 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4165 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4168 #~ msgid "openpty failed\n"
4169 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4172 #~ msgid "File date has changed %s"
4173 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"