]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Japanese program translation update
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-12-03 14:47+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1442
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1444 cmdline/apt-cache.cc:1521 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254 apt-private/private-search.cc:41
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1421
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1516 apt-pkg/cacheset.cc:596
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1546
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1553 cmdline/apt-cache.cc:1644
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1567
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1624
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1588
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1606 cmdline/apt-cache.cc:1614
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1621
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1630
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1743 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1591 cmdline/apt-helper.cc:73 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1750
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:865
343 #, c-format
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
348 #, c-format
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
353 msgid ""
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
355 "instead."
356 msgstr ""
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
358 "để thay thế."
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1071
373 #, c-format
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
378 #, c-format
379 msgid ""
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
381 "%s\n"
382 msgstr ""
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 "“%s” tại:\n"
385 "%s\n"
386
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
388 #, c-format
389 msgid ""
390 "Please use:\n"
391 "bzr branch %s\n"
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 msgstr ""
394 "Hãy dùng lệnh:\n"
395 "bzr branch %s\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:839
399 #, c-format
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:873 cmdline/apt-get.cc:876
404 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
405 #, c-format
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
408
409 #: cmdline/apt-get.cc:886
410 #, c-format
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
413
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:895
417 #, c-format
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
420
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:900
424 #, c-format
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:906
429 #, c-format
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:924
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
436
437 #: cmdline/apt-get.cc:929 apt-private/private-install.cc:314
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:954
442 #, c-format
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:967
447 #, c-format
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
450
451 #: cmdline/apt-get.cc:968
452 #, c-format
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
455
456 #: cmdline/apt-get.cc:996
457 #, c-format
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:1015
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
464
465 #: cmdline/apt-get.cc:1034
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
467 msgstr ""
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
469
470 #: cmdline/apt-get.cc:1059
471 #, c-format
472 msgid ""
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
475 msgstr ""
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:1083 cmdline/apt-get.cc:1086
480 #, c-format
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:1106
485 #, c-format
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488
489 #: cmdline/apt-get.cc:1276
490 #, c-format
491 msgid ""
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "packages"
494 msgstr ""
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 "gói “%s”"
497
498 #: cmdline/apt-get.cc:1294
499 #, c-format
500 msgid ""
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "found"
503 msgstr ""
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:1317
507 #, c-format
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 msgstr ""
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 "quá mới"
512
513 #: cmdline/apt-get.cc:1356
514 #, c-format
515 msgid ""
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
518 msgstr ""
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:1362
523 #, c-format
524 msgid ""
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "version"
527 msgstr ""
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 "ứng cử"
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1385
532 #, c-format
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1400
537 #, c-format
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1405
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1498 cmdline/apt-get.cc:1510
546 #, c-format
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549
550 #: cmdline/apt-get.cc:1596
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553
554 #: cmdline/apt-get.cc:1637
555 msgid ""
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 "and install.\n"
563 "\n"
564 "Commands:\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
580 "\n"
581 "Options:\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 msgstr ""
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
602 "\n"
603 "get: lấy\n"
604 "install: cài đặt\n"
605 "remove: gỡ bỏ\n"
606 "source: nguồn\n"
607 "\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "phần mềm.\n"
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
611 "\n"
612 "Lệnh:\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 "get(8)\n"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
629 "\n"
630 "Tùy chọn:\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647
648 #: cmdline/apt-helper.cc:36
649 msgid "Need one URL as argument"
650 msgstr "Cần một URL làm đối số"
651
652 #: cmdline/apt-helper.cc:49
653 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
654 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
655
656 #: cmdline/apt-helper.cc:67
657 msgid "Download Failed"
658 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
659
660 #: cmdline/apt-helper.cc:80
661 msgid ""
662 "Usage: apt-helper [options] command\n"
663 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
664 "\n"
665 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
666 "\n"
667 "Commands:\n"
668 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
669 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
670 "\n"
671 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
672 msgstr ""
673 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
674 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
675 "\n"
676 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
677 "\n"
678 "Các lệnh:\n"
679 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
680 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
681 "\n"
682 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
683
684 #: cmdline/apt-mark.cc:68
685 #, c-format
686 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
687 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
688
689 #: cmdline/apt-mark.cc:74
690 #, c-format
691 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
692 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
693
694 #: cmdline/apt-mark.cc:76
695 #, c-format
696 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
697 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
698
699 #: cmdline/apt-mark.cc:241
700 #, c-format
701 msgid "%s was already set on hold.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
703
704 #: cmdline/apt-mark.cc:243
705 #, c-format
706 msgid "%s was already not hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
710 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
711 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1304
712 #, c-format
713 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
714 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
715
716 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
717 #, c-format
718 msgid "%s set on hold.\n"
719 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
720
721 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
722 #, c-format
723 msgid "Canceled hold on %s.\n"
724 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
725
726 #: cmdline/apt-mark.cc:345
727 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
728 msgstr ""
729 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
730 "lệnh này"
731
732 #: cmdline/apt-mark.cc:392
733 msgid ""
734 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
735 "\n"
736 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
737 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
738 "\n"
739 "Commands:\n"
740 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
741 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
742 " hold - Mark a package as held back\n"
743 " unhold - Unset a package set as held back\n"
744 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
745 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
746 " showhold - Print the list of package on hold\n"
747 "\n"
748 "Options:\n"
749 " -h This help text.\n"
750 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
751 " -qq No output except for errors\n"
752 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
753 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
754 " -c=? Read this configuration file\n"
755 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
756 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
757 msgstr ""
758 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
759 "\n"
760 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
761 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
762 "dấu.\n"
763 "\n"
764 "Lệnh:\n"
765 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
766 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
767 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
768 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
769 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
770 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
771 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
772 "\n"
773 "Tùy chọn:\n"
774 " -h Trợ giúp này.\n"
775 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
776 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
777 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
778 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
779 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
780 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
781 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
782 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
783
784 #: cmdline/apt.cc:47
785 msgid ""
786 "Usage: apt [options] command\n"
787 "\n"
788 "CLI for apt.\n"
789 "Basic commands: \n"
790 " list - list packages based on package names\n"
791 " search - search in package descriptions\n"
792 " show - show package details\n"
793 "\n"
794 " update - update list of available packages\n"
795 "\n"
796 " install - install packages\n"
797 " remove - remove packages\n"
798 "\n"
799 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
800 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
801 "packages\n"
802 "\n"
803 " edit-sources - edit the source information file\n"
804 msgstr ""
805 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
806 "\n"
807 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
808 "Các lệnh cơ bản:\n"
809 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
810 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
811 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
812 "\n"
813 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
814 "\n"
815 " install - cài đặt các gói\n"
816 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
817 "\n"
818 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
819 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
820 "gói\n"
821 "\n"
822 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
823
824 #: methods/cdrom.cc:203
825 #, c-format
826 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
827 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
828
829 #: methods/cdrom.cc:212
830 msgid ""
831 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
832 "cannot be used to add new CD-ROMs"
833 msgstr ""
834 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
835 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
836
837 #: methods/cdrom.cc:222
838 msgid "Wrong CD-ROM"
839 msgstr "CD-ROM sai"
840
841 #: methods/cdrom.cc:249
842 #, c-format
843 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
844 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
845
846 #: methods/cdrom.cc:254
847 msgid "Disk not found."
848 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
849
850 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:281
851 msgid "File not found"
852 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
853
854 #: methods/copy.cc:61 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
855 #: methods/rred.cc:608
856 msgid "Failed to stat"
857 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
858
859 #: methods/copy.cc:105 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
860 msgid "Failed to set modification time"
861 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
862
863 #: methods/file.cc:48
864 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
865 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
866
867 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
868 #: methods/ftp.cc:177
869 msgid "Logging in"
870 msgstr "Đang đăng nhập vào"
871
872 #: methods/ftp.cc:183
873 msgid "Unable to determine the peer name"
874 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
875
876 #: methods/ftp.cc:188
877 msgid "Unable to determine the local name"
878 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
879
880 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
881 #, c-format
882 msgid "The server refused the connection and said: %s"
883 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
884
885 #: methods/ftp.cc:225
886 #, c-format
887 msgid "USER failed, server said: %s"
888 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
889
890 #: methods/ftp.cc:232
891 #, c-format
892 msgid "PASS failed, server said: %s"
893 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
894
895 #: methods/ftp.cc:252
896 msgid ""
897 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
898 "is empty."
899 msgstr ""
900 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
901 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
902
903 #: methods/ftp.cc:280
904 #, c-format
905 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
906 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
907
908 #: methods/ftp.cc:306
909 #, c-format
910 msgid "TYPE failed, server said: %s"
911 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
912
913 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:243
914 msgid "Connection timeout"
915 msgstr "Thời hạn kết nối"
916
917 #: methods/ftp.cc:350
918 msgid "Server closed the connection"
919 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
920
921 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
922 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
923 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
924 msgid "Read error"
925 msgstr "Lỗi đọc"
926
927 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
928 msgid "A response overflowed the buffer."
929 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
930
931 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
932 msgid "Protocol corruption"
933 msgstr "Giao thức bị hỏng"
934
935 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:249 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
936 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
937 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
938 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
939 msgid "Write error"
940 msgstr "Lỗi ghi"
941
942 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
943 msgid "Could not create a socket"
944 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
945
946 #: methods/ftp.cc:712
947 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
948 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
949
950 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
951 msgid "Failed"
952 msgstr "Gặp lỗi"
953
954 #: methods/ftp.cc:718
955 msgid "Could not connect passive socket."
956 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
957
958 #: methods/ftp.cc:735
959 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
960 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
961
962 #: methods/ftp.cc:749
963 msgid "Could not bind a socket"
964 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
965
966 #: methods/ftp.cc:753
967 msgid "Could not listen on the socket"
968 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
969
970 #: methods/ftp.cc:760
971 msgid "Could not determine the socket's name"
972 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
973
974 #: methods/ftp.cc:792
975 msgid "Unable to send PORT command"
976 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
977
978 #: methods/ftp.cc:802
979 #, c-format
980 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
981 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
982
983 #: methods/ftp.cc:811
984 #, c-format
985 msgid "EPRT failed, server said: %s"
986 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
987
988 #: methods/ftp.cc:831
989 msgid "Data socket connect timed out"
990 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
991
992 #: methods/ftp.cc:838
993 msgid "Unable to accept connection"
994 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
995
996 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:319
997 msgid "Problem hashing file"
998 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
999
1000 #: methods/ftp.cc:890
1001 #, c-format
1002 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1003 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1004
1005 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:338
1006 msgid "Data socket timed out"
1007 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1008
1009 #: methods/ftp.cc:935
1010 #, c-format
1011 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1012 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1013
1014 #. Get the files information
1015 #: methods/ftp.cc:1014
1016 msgid "Query"
1017 msgstr "Truy vấn"
1018
1019 #: methods/ftp.cc:1128
1020 msgid "Unable to invoke "
1021 msgstr "Không thể gọi "
1022
1023 #: methods/connect.cc:76
1024 #, c-format
1025 msgid "Connecting to %s (%s)"
1026 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1027
1028 #: methods/connect.cc:87
1029 #, c-format
1030 msgid "[IP: %s %s]"
1031 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1032
1033 #: methods/connect.cc:94
1034 #, c-format
1035 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1036 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1037
1038 #: methods/connect.cc:100
1039 #, c-format
1040 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1041 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1042
1043 #: methods/connect.cc:108
1044 #, c-format
1045 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1046 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1047
1048 #: methods/connect.cc:126
1049 #, c-format
1050 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1051 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1052
1053 #. We say this mainly because the pause here is for the
1054 #. ssh connection that is still going
1055 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:442
1056 #, c-format
1057 msgid "Connecting to %s"
1058 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1059
1060 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1061 #, c-format
1062 msgid "Could not resolve '%s'"
1063 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1064
1065 #: methods/connect.cc:205
1066 #, c-format
1067 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1068 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1069
1070 #: methods/connect.cc:209
1071 #, c-format
1072 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1073 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1074
1075 #: methods/connect.cc:211
1076 #, c-format
1077 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1078 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1079
1080 #: methods/connect.cc:258
1081 #, c-format
1082 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1083 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1084
1085 #: methods/gpgv.cc:168
1086 msgid ""
1087 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1088 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1089
1090 #: methods/gpgv.cc:172
1091 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1092 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1093
1094 #: methods/gpgv.cc:174
1095 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1096 msgstr ""
1097 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1098
1099 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1100 #: methods/gpgv.cc:180
1101 #, c-format
1102 msgid ""
1103 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1104 "authentication?)"
1105 msgstr ""
1106 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1107 "không?)"
1108
1109 #: methods/gpgv.cc:184
1110 msgid "Unknown error executing gpgv"
1111 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1112
1113 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1114 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1115 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1116
1117 #: methods/gpgv.cc:231
1118 msgid ""
1119 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1120 "available:\n"
1121 msgstr ""
1122 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1123
1124 #: methods/gzip.cc:69
1125 msgid "Empty files can't be valid archives"
1126 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1127
1128 #: methods/http.cc:511
1129 msgid "Error writing to the file"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1131
1132 #: methods/http.cc:525
1133 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1135
1136 #: methods/http.cc:527
1137 msgid "Error reading from server"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1139
1140 #: methods/http.cc:563
1141 msgid "Error writing to file"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1143
1144 #: methods/http.cc:623
1145 msgid "Select failed"
1146 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1147
1148 #: methods/http.cc:628
1149 msgid "Connection timed out"
1150 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1151
1152 #: methods/http.cc:651
1153 msgid "Error writing to output file"
1154 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1155
1156 #: methods/server.cc:52
1157 msgid "Waiting for headers"
1158 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1159
1160 #: methods/server.cc:110
1161 msgid "Bad header line"
1162 msgstr "Dòng đầu sai"
1163
1164 #: methods/server.cc:135 methods/server.cc:142
1165 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1166 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1167
1168 #: methods/server.cc:172
1169 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1170 msgstr ""
1171 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1172 "hợp lệ"
1173
1174 #: methods/server.cc:195
1175 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1176 msgstr ""
1177 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1178 "hợp lệ"
1179
1180 #: methods/server.cc:197
1181 msgid "This HTTP server has broken range support"
1182 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1183
1184 #: methods/server.cc:221
1185 msgid "Unknown date format"
1186 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1187
1188 #: methods/server.cc:490
1189 msgid "Bad header data"
1190 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1191
1192 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563
1193 msgid "Connection failed"
1194 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1195
1196 #: methods/server.cc:655
1197 msgid "Internal error"
1198 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1199
1200 #: apt-private/private-list.cc:129
1201 msgid "Listing"
1202 msgstr "Đang liệt kê"
1203
1204 #: apt-private/private-list.cc:159
1205 #, c-format
1206 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1207 msgid_plural ""
1208 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1209 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1210
1211 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1212 msgid "Correcting dependencies..."
1213 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1214
1215 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1216 msgid " failed."
1217 msgstr " gặp lỗi."
1218
1219 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1220 msgid "Unable to correct dependencies"
1221 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1222
1223 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1224 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1225 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1226
1227 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1228 msgid " Done"
1229 msgstr " Xong"
1230
1231 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1232 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1233 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1234
1235 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1236 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1237 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1238
1239 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1240 #: apt-private/private-show.cc:89
1241 msgid "unknown"
1242 msgstr "không hiểu"
1243
1244 #: apt-private/private-output.cc:265
1245 #, c-format
1246 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1247 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1248
1249 #: apt-private/private-output.cc:268
1250 msgid "[installed,local]"
1251 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1252
1253 #: apt-private/private-output.cc:270
1254 msgid "[installed,auto-removable]"
1255 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1256
1257 #: apt-private/private-output.cc:272
1258 msgid "[installed,automatic]"
1259 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1260
1261 #: apt-private/private-output.cc:274
1262 msgid "[installed]"
1263 msgstr "[đã cài đặt]"
1264
1265 #: apt-private/private-output.cc:277
1266 #, c-format
1267 msgid "[upgradable from: %s]"
1268 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1269
1270 #: apt-private/private-output.cc:281
1271 msgid "[residual-config]"
1272 msgstr "[residual-config]"
1273
1274 #: apt-private/private-output.cc:455
1275 #, c-format
1276 msgid "but %s is installed"
1277 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1278
1279 #: apt-private/private-output.cc:457
1280 #, c-format
1281 msgid "but %s is to be installed"
1282 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1283
1284 #: apt-private/private-output.cc:464
1285 msgid "but it is not installable"
1286 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1287
1288 #: apt-private/private-output.cc:466
1289 msgid "but it is a virtual package"
1290 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1291
1292 #: apt-private/private-output.cc:469
1293 msgid "but it is not installed"
1294 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1295
1296 #: apt-private/private-output.cc:469
1297 msgid "but it is not going to be installed"
1298 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1299
1300 #: apt-private/private-output.cc:474
1301 msgid " or"
1302 msgstr " hay"
1303
1304 #: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500
1305 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1306 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1307
1308 #: apt-private/private-output.cc:523
1309 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1310 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1311
1312 #: apt-private/private-output.cc:549
1313 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1314 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1315
1316 #: apt-private/private-output.cc:571
1317 msgid "The following packages have been kept back:"
1318 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1319
1320 #: apt-private/private-output.cc:592
1321 msgid "The following packages will be upgraded:"
1322 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1323
1324 #: apt-private/private-output.cc:613
1325 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1326 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1327
1328 #: apt-private/private-output.cc:633
1329 msgid "The following held packages will be changed:"
1330 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1331
1332 #: apt-private/private-output.cc:688
1333 #, c-format
1334 msgid "%s (due to %s) "
1335 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1336
1337 #: apt-private/private-output.cc:696
1338 msgid ""
1339 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1340 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1341 msgstr ""
1342 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1343 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1344
1345 #: apt-private/private-output.cc:727
1346 #, c-format
1347 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1348 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1349
1350 #: apt-private/private-output.cc:731
1351 #, c-format
1352 msgid "%lu reinstalled, "
1353 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1354
1355 #: apt-private/private-output.cc:733
1356 #, c-format
1357 msgid "%lu downgraded, "
1358 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1359
1360 #: apt-private/private-output.cc:735
1361 #, c-format
1362 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1363 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1364
1365 #: apt-private/private-output.cc:739
1366 #, c-format
1367 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1368 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1369
1370 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1371 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1372 #. The user has to answer with an input matching the
1373 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1374 #: apt-private/private-output.cc:761
1375 msgid "[Y/n]"
1376 msgstr "[C/k]"
1377
1378 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1379 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1380 #. The user has to answer with an input matching the
1381 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1382 #: apt-private/private-output.cc:767
1383 msgid "[y/N]"
1384 msgstr "[c/K]"
1385
1386 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1387 #: apt-private/private-output.cc:778
1388 msgid "Y"
1389 msgstr "C"
1390
1391 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1392 #: apt-private/private-output.cc:784
1393 msgid "N"
1394 msgstr "K"
1395
1396 #: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1397 #, c-format
1398 msgid "Regex compilation error - %s"
1399 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1400
1401 #: apt-private/private-update.cc:31
1402 msgid "The update command takes no arguments"
1403 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1404
1405 #: apt-private/private-update.cc:97
1406 #, c-format
1407 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1408 msgid_plural ""
1409 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1410 msgstr[0] ""
1411 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1412
1413 #: apt-private/private-update.cc:101
1414 msgid "All packages are up to date."
1415 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1416
1417 #: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65
1418 msgid "Sorting"
1419 msgstr "Đang sắp xếp"
1420
1421 #: apt-private/private-show.cc:156
1422 #, c-format
1423 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1424 msgid_plural ""
1425 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1426 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1427
1428 #: apt-private/private-show.cc:163
1429 msgid "not a real package (virtual)"
1430 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1431
1432 #: apt-private/private-main.cc:32
1433 msgid ""
1434 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1435 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1436 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1437 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1438 msgstr ""
1439 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1440 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1441 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1442 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1443
1444 #: apt-private/private-install.cc:82
1445 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1446 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1447
1448 #: apt-private/private-install.cc:91
1449 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1450 msgstr ""
1451 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1452
1453 #: apt-private/private-install.cc:110
1454 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1455 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1456
1457 #: apt-private/private-install.cc:148
1458 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1459 msgstr ""
1460 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1461
1462 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1463 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1464 #: apt-private/private-install.cc:155
1465 #, c-format
1466 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1467 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1468
1469 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1470 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1471 #: apt-private/private-install.cc:160
1472 #, c-format
1473 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1474 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1475
1476 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1477 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1478 #: apt-private/private-install.cc:167
1479 #, c-format
1480 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1481 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1482
1483 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1484 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1485 #: apt-private/private-install.cc:172
1486 #, c-format
1487 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1488 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1489
1490 #: apt-private/private-install.cc:200
1491 #, c-format
1492 msgid "You don't have enough free space in %s."
1493 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1494
1495 #: apt-private/private-install.cc:210 apt-private/private-download.cc:59
1496 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1497 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1498
1499 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
1500 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1501 msgstr ""
1502 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1503 "kể."
1504
1505 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1506 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1507 #: apt-private/private-install.cc:220
1508 msgid "Yes, do as I say!"
1509 msgstr "Có, làm đi!"
1510
1511 #: apt-private/private-install.cc:222
1512 #, c-format
1513 msgid ""
1514 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1515 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1516 " ?] "
1517 msgstr ""
1518 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1519 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1520 "?] "
1521
1522 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
1523 msgid "Abort."
1524 msgstr "Hủy bỏ."
1525
1526 #: apt-private/private-install.cc:243
1527 msgid "Do you want to continue?"
1528 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1529
1530 #: apt-private/private-install.cc:313
1531 msgid "Some files failed to download"
1532 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1533
1534 #: apt-private/private-install.cc:320
1535 msgid ""
1536 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1537 "missing?"
1538 msgstr ""
1539 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1540 "nhật)\n"
1541 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1542
1543 #: apt-private/private-install.cc:324
1544 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1545 msgstr ""
1546 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1547
1548 #: apt-private/private-install.cc:329
1549 msgid "Unable to correct missing packages."
1550 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1551
1552 #: apt-private/private-install.cc:330
1553 msgid "Aborting install."
1554 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1555
1556 #: apt-private/private-install.cc:366
1557 msgid ""
1558 "The following package disappeared from your system as\n"
1559 "all files have been overwritten by other packages:"
1560 msgid_plural ""
1561 "The following packages disappeared from your system as\n"
1562 "all files have been overwritten by other packages:"
1563 msgstr[0] ""
1564 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1565 "khác ghi đè:"
1566
1567 #: apt-private/private-install.cc:370
1568 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1569 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1570
1571 #: apt-private/private-install.cc:391
1572 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1573 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1574
1575 #: apt-private/private-install.cc:499
1576 msgid ""
1577 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1578 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1579 msgstr ""
1580 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1581 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1582
1583 #.
1584 #. if (Packages == 1)
1585 #. {
1586 #. c1out << std::endl;
1587 #. c1out <<
1588 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1589 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1590 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1591 #. }
1592 #.
1593 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
1594 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1595 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1596
1597 #: apt-private/private-install.cc:506
1598 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1599 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1600
1601 #: apt-private/private-install.cc:513
1602 msgid ""
1603 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1604 msgid_plural ""
1605 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1606 "required:"
1607 msgstr[0] ""
1608 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1609
1610 #: apt-private/private-install.cc:517
1611 #, c-format
1612 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1613 msgid_plural ""
1614 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1615 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1616
1617 #: apt-private/private-install.cc:519
1618 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1619 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1620 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1621
1622 #: apt-private/private-install.cc:612
1623 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1624 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1625
1626 #: apt-private/private-install.cc:614
1627 msgid ""
1628 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1629 "solution)."
1630 msgstr ""
1631 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1632 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1633
1634 #: apt-private/private-install.cc:638
1635 msgid ""
1636 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1637 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1638 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1639 "or been moved out of Incoming."
1640 msgstr ""
1641 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1642 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1643 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1644 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1645
1646 #: apt-private/private-install.cc:659
1647 msgid "Broken packages"
1648 msgstr "Gói bị hỏng"
1649
1650 #: apt-private/private-install.cc:712
1651 msgid "The following extra packages will be installed:"
1652 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1653
1654 #: apt-private/private-install.cc:802
1655 msgid "Suggested packages:"
1656 msgstr "Các gói đề nghị:"
1657
1658 #: apt-private/private-install.cc:803
1659 msgid "Recommended packages:"
1660 msgstr "Gói khuyến khích:"
1661
1662 #: apt-private/private-install.cc:825
1663 #, c-format
1664 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1665 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1666
1667 #: apt-private/private-install.cc:829
1668 #, c-format
1669 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1670 msgstr ""
1671 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1672
1673 #: apt-private/private-install.cc:841
1674 #, c-format
1675 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1676 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1677
1678 #: apt-private/private-install.cc:846
1679 #, c-format
1680 msgid "%s is already the newest version.\n"
1681 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1682
1683 #: apt-private/private-install.cc:894
1684 #, c-format
1685 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1686 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1687
1688 #: apt-private/private-install.cc:899
1689 #, c-format
1690 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1691 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1692
1693 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1694 #: apt-private/private-install.cc:941
1695 #, c-format
1696 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1697 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1698
1699 #: apt-private/private-install.cc:947
1700 #, c-format
1701 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1702 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1703
1704 #: apt-private/private-download.cc:36
1705 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1706 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1707
1708 #: apt-private/private-download.cc:40
1709 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1710 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1711
1712 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1713 msgid "Some packages could not be authenticated"
1714 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1715
1716 #: apt-private/private-download.cc:50
1717 msgid "Install these packages without verification?"
1718 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1719
1720 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1721 #, c-format
1722 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1723 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1724
1725 #: apt-private/private-sources.cc:58
1726 #, c-format
1727 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1728 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1729
1730 #: apt-private/private-sources.cc:70
1731 #, c-format
1732 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1733 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1734
1735 #: apt-private/private-search.cc:69
1736 msgid "Full Text Search"
1737 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1738
1739 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1740 msgid "Calculating upgrade... "
1741 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1742
1743 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
1744 msgid "Done"
1745 msgstr "Xong"
1746
1747 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1748 msgid "Hit "
1749 msgstr "Tìm thấy "
1750
1751 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1752 msgid "Get:"
1753 msgstr "Lấy:"
1754
1755 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1756 msgid "Ign "
1757 msgstr "Bỏq "
1758
1759 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1760 msgid "Err "
1761 msgstr "Lỗi "
1762
1763 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1764 #, c-format
1765 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1766 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1767
1768 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1769 #, c-format
1770 msgid " [Working]"
1771 msgstr " [Đang hoạt động]"
1772
1773 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1774 #, c-format
1775 msgid ""
1776 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1777 " '%s'\n"
1778 "in the drive '%s' and press enter\n"
1779 msgstr ""
1780 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1781 " “%s”\n"
1782 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1783
1784 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1785 #. Only warn if there is no sources.list file.
1786 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/init.cc:103
1787 #: apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1788 #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/acquire.cc:494 apt-pkg/policy.cc:381
1789 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1790 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1791 #, c-format
1792 msgid "Unable to read %s"
1793 msgstr "Không thể đọc %s"
1794
1795 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1796 #: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:500
1797 #: apt-pkg/acquire.cc:525 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1798 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1799 #, c-format
1800 msgid "Unable to change to %s"
1801 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1802
1803 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1804 #. and provide a config option to define that default
1805 #: methods/mirror.cc:280
1806 #, c-format
1807 msgid "No mirror file '%s' found "
1808 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1809
1810 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1811 #. and provide a config option to define that default
1812 #: methods/mirror.cc:287
1813 #, c-format
1814 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1815 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1816
1817 #: methods/mirror.cc:315
1818 #, c-format
1819 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1820 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1821
1822 #: methods/mirror.cc:445
1823 #, c-format
1824 msgid "[Mirror: %s]"
1825 msgstr "[Bản sao: %s]"
1826
1827 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1828 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1829 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1830
1831 #: methods/rsh.cc:346
1832 msgid "Connection closed prematurely"
1833 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1834
1835 #: dselect/install:33
1836 msgid "Bad default setting!"
1837 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1838
1839 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1840 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1841 msgid "Press enter to continue."
1842 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1843
1844 #: dselect/install:92
1845 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1846 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1847
1848 #: dselect/install:102
1849 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1850 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1851
1852 #: dselect/install:103
1853 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1854 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1855
1856 #: dselect/install:104
1857 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1858 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1859
1860 #: dselect/install:105
1861 msgid ""
1862 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1863 msgstr ""
1864 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1865 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1866
1867 #: dselect/update:30
1868 msgid "Merging available information"
1869 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1870
1871 #: apt-inst/filelist.cc:380
1872 msgid "DropNode called on still linked node"
1873 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1874
1875 #: apt-inst/filelist.cc:412
1876 msgid "Failed to locate the hash element!"
1877 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1878
1879 #: apt-inst/filelist.cc:459
1880 msgid "Failed to allocate diversion"
1881 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1882
1883 #: apt-inst/filelist.cc:464
1884 msgid "Internal error in AddDiversion"
1885 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1886
1887 #: apt-inst/filelist.cc:477
1888 #, c-format
1889 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1890 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1891
1892 #: apt-inst/filelist.cc:506
1893 #, c-format
1894 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1895 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1896
1897 #: apt-inst/filelist.cc:549
1898 #, c-format
1899 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1900 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1901
1902 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1903 #, c-format
1904 msgid "The path %s is too long"
1905 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1906
1907 #: apt-inst/extract.cc:132
1908 #, c-format
1909 msgid "Unpacking %s more than once"
1910 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1911
1912 #: apt-inst/extract.cc:142
1913 #, c-format
1914 msgid "The directory %s is diverted"
1915 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1916
1917 #: apt-inst/extract.cc:152
1918 #, c-format
1919 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1920 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1921
1922 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1923 msgid "The diversion path is too long"
1924 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1925
1926 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1927 #: ftparchive/cachedb.cc:182
1928 #, c-format
1929 msgid "Failed to stat %s"
1930 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1931
1932 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1933 #, c-format
1934 msgid "Failed to rename %s to %s"
1935 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1936
1937 #: apt-inst/extract.cc:249
1938 #, c-format
1939 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1940 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1941
1942 #: apt-inst/extract.cc:289
1943 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1944 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1945
1946 #: apt-inst/extract.cc:293
1947 msgid "The path is too long"
1948 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1949
1950 #: apt-inst/extract.cc:421
1951 #, c-format
1952 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1953 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1954
1955 #: apt-inst/extract.cc:438
1956 #, c-format
1957 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1958 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1959
1960 #: apt-inst/extract.cc:498
1961 #, c-format
1962 msgid "Unable to stat %s"
1963 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1964
1965 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1966 #, c-format
1967 msgid "Failed to write file %s"
1968 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1969
1970 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1971 #, c-format
1972 msgid "Failed to close file %s"
1973 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1974
1975 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1976 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1977 #, c-format
1978 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1979 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1980
1981 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1982 #, c-format
1983 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1984 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1985
1986 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1987 msgid "Unparsable control file"
1988 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1989
1990 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1991 msgid "Invalid archive signature"
1992 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1993
1994 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1995 msgid "Error reading archive member header"
1996 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1997
1998 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1999 #, c-format
2000 msgid "Invalid archive member header %s"
2001 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2002
2003 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
2004 msgid "Invalid archive member header"
2005 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2006
2007 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2008 msgid "Archive is too short"
2009 msgstr "Kho quá ngắn"
2010
2011 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2012 msgid "Failed to read the archive headers"
2013 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2014
2015 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2016 msgid "Failed to create pipes"
2017 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2018
2019 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2020 msgid "Failed to exec gzip "
2021 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2022
2023 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2024 msgid "Corrupted archive"
2025 msgstr "Kho bị hỏng."
2026
2027 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2028 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2029 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2030
2031 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2032 #, c-format
2033 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2034 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2035
2036 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2037 #, c-format
2038 msgid "Progress: [%3i%%]"
2039 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2040
2041 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2042 msgid "Running dpkg"
2043 msgstr "Đang chạy dpkg"
2044
2045 #: apt-pkg/init.cc:146
2046 #, c-format
2047 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2048 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2049
2050 #: apt-pkg/init.cc:162
2051 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2052 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2053
2054 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2055 #, c-format
2056 msgid "Wrote %i records.\n"
2057 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2058
2059 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2060 #, c-format
2061 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2062 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2063
2064 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2065 #, c-format
2066 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2067 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2068
2069 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2070 #, c-format
2071 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2072 msgstr ""
2073 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2074 "nhau\n"
2075
2076 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2077 #, c-format
2078 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2079 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2080
2081 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2082 #, c-format
2083 msgid "Hash mismatch for: %s"
2084 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2085
2086 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2087 #, c-format
2088 msgid "The method driver %s could not be found."
2089 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2090
2091 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2092 #, c-format
2093 msgid "Is the package %s installed?"
2094 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2095
2096 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2097 #, c-format
2098 msgid "Method %s did not start correctly"
2099 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2100
2101 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2102 #, c-format
2103 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2104 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2105
2106 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2107 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2108 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2109
2110 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2111 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2112 msgstr ""
2113 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2114 "này"
2115
2116 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2117 msgid "The list of sources could not be read."
2118 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2119
2120 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2121 msgid "Empty package cache"
2122 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2123
2124 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2125 msgid "The package cache file is corrupted"
2126 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2127
2128 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2129 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2130 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2131
2132 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2133 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2134 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2135
2136 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2137 #, c-format
2138 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2139 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2140
2141 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2142 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2143 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2144
2145 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2146 msgid "Depends"
2147 msgstr "Phụ thuộc"
2148
2149 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2150 msgid "PreDepends"
2151 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2152
2153 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2154 msgid "Suggests"
2155 msgstr "Đề nghị"
2156
2157 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2158 msgid "Recommends"
2159 msgstr "Khuyến khích"
2160
2161 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2162 msgid "Conflicts"
2163 msgstr "Xung đột"
2164
2165 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2166 msgid "Replaces"
2167 msgstr "Thay thế"
2168
2169 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2170 msgid "Obsoletes"
2171 msgstr "Cũ"
2172
2173 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2174 msgid "Breaks"
2175 msgstr "Làm hỏng"
2176
2177 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2178 msgid "Enhances"
2179 msgstr "Tăng cường"
2180
2181 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2182 msgid "important"
2183 msgstr "quan trọng"
2184
2185 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2186 msgid "required"
2187 msgstr "yêu cầu"
2188
2189 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2190 msgid "standard"
2191 msgstr "chuẩn"
2192
2193 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2194 msgid "optional"
2195 msgstr "tùy chọn"
2196
2197 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2198 msgid "extra"
2199 msgstr "bổ sung"
2200
2201 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2202 #, c-format
2203 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2204 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2205
2206 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2207 #, c-format
2208 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2209 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2210
2211 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2212 #, c-format
2213 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2214 msgstr ""
2215 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2216 "tích được)"
2217
2218 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2219 #, c-format
2220 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2221 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2222
2223 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2224 #, c-format
2225 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2226 msgstr ""
2227 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2228 "gán)"
2229
2230 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2231 #, c-format
2232 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2233 msgstr ""
2234 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2235
2236 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2237 #, c-format
2238 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2239 msgstr ""
2240 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2241 "trị)"
2242
2243 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2244 #, c-format
2245 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2246 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2247
2248 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2249 #, c-format
2250 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2251 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2252
2253 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2254 #, c-format
2255 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2256 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2257
2258 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2259 #, c-format
2260 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2261 msgstr ""
2262 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2263
2264 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2265 #, c-format
2266 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2267 msgstr ""
2268 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2269
2270 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2271 #, c-format
2272 msgid "Opening %s"
2273 msgstr "Đang mở %s"
2274
2275 #: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497
2276 #, c-format
2277 msgid "Line %u too long in source list %s."
2278 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2279
2280 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2281 #, c-format
2282 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2283 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2284
2285 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2286 #, c-format
2287 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2288 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2289
2290 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2291 #, c-format
2292 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2293 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2294
2295 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:490
2296 #, c-format
2297 msgid "Clean of %s is not supported"
2298 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2299
2300 #: apt-pkg/clean.cc:64
2301 #, c-format
2302 msgid "Unable to stat %s."
2303 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2304
2305 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2306 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2307 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2308
2309 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2310 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2311 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2312 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2313 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2314 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2315 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2316 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2317 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2318 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2319 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2320 #, c-format
2321 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2322 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2323
2324 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2325 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2326 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2327
2328 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2329 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2330 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2331
2332 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2333 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2334 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2335
2336 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2337 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2338 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2339
2340 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2341 #, c-format
2342 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2343 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2344
2345 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2346 #, c-format
2347 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2348 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2349
2350 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2351 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2352 msgid "Reading package lists"
2353 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2354
2355 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2356 msgid "Collecting File Provides"
2357 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2358
2359 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2360 #, c-format
2361 msgid "Unable to write to %s"
2362 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2363
2364 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2365 msgid "IO Error saving source cache"
2366 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2367
2368 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2369 msgid "Send scenario to solver"
2370 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2371
2372 #: apt-pkg/edsp.cc:241
2373 msgid "Send request to solver"
2374 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2375
2376 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2377 msgid "Prepare for receiving solution"
2378 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2379
2380 #: apt-pkg/edsp.cc:327
2381 msgid "External solver failed without a proper error message"
2382 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2383
2384 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
2385 msgid "Execute external solver"
2386 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2387
2388 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2389 #, c-format
2390 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2391 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2392
2393 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2394 msgid "Hash Sum mismatch"
2395 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2396
2397 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2398 msgid "Size mismatch"
2399 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2400
2401 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2402 msgid "Invalid file format"
2403 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2404
2405 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1640
2406 #, c-format
2407 msgid ""
2408 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2409 "or malformed file)"
2410 msgstr ""
2411 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2412 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2413
2414 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1656
2415 #, c-format
2416 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2417 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2418
2419 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1698
2420 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2421 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2422
2423 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1736
2424 #, c-format
2425 msgid ""
2426 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2427 "repository will not be applied."
2428 msgstr ""
2429 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2430 "này sẽ không được áp dụng."
2431
2432 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1758
2433 #, c-format
2434 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2435 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2436
2437 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1788
2438 #, c-format
2439 msgid ""
2440 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2441 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2442 msgstr ""
2443 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2444 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2445 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2446
2447 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2448 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1798 apt-pkg/acquire-item.cc:1803
2449 #, c-format
2450 msgid "GPG error: %s: %s"
2451 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2452
2453 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1926
2454 #, c-format
2455 msgid ""
2456 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2457 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2458 msgstr ""
2459 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2460 "này, do thiếu kiến trúc."
2461
2462 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1992
2463 #, c-format
2464 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2465 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2466
2467 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2050
2468 #, c-format
2469 msgid ""
2470 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2471 msgstr ""
2472 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2473 "tin:) cho gói %s."
2474
2475 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2476 #, c-format
2477 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2478 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2479
2480 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2481 #, c-format
2482 msgid "List directory %spartial is missing."
2483 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2484
2485 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2486 #, c-format
2487 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2488 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2489
2490 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2491 #, c-format
2492 msgid "Unable to lock directory %s"
2493 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2494
2495 #. only show the ETA if it makes sense
2496 #. two days
2497 #: apt-pkg/acquire.cc:902
2498 #, c-format
2499 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2500 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2501
2502 #: apt-pkg/acquire.cc:904
2503 #, c-format
2504 msgid "Retrieving file %li of %li"
2505 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2506
2507 #: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2508 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2509 msgstr ""
2510 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2511
2512 #: apt-pkg/policy.cc:83
2513 #, c-format
2514 msgid ""
2515 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2516 "available in the sources"
2517 msgstr ""
2518 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2519 "không sẵn có trong mã nguồn"
2520
2521 #: apt-pkg/policy.cc:422
2522 #, c-format
2523 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2524 msgstr ""
2525 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2526
2527 #: apt-pkg/policy.cc:444
2528 #, c-format
2529 msgid "Did not understand pin type %s"
2530 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2531
2532 #: apt-pkg/policy.cc:452
2533 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2534 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2535
2536 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:957
2537 #, c-format
2538 msgid ""
2539 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2540 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2541 msgstr ""
2542 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2543 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2544
2545 #: apt-pkg/packagemanager.cc:550 apt-pkg/packagemanager.cc:580
2546 #, c-format
2547 msgid "Could not configure '%s'. "
2548 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2549
2550 #: apt-pkg/packagemanager.cc:630
2551 #, c-format
2552 msgid ""
2553 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2554 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2555 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2556 msgstr ""
2557 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2558 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2559 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2560 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2561
2562 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2563 msgid ""
2564 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2565 "used instead."
2566 msgstr ""
2567 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2568 "được dùng thay thế."
2569
2570 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2571 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2572 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2573
2574 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2575 #, c-format
2576 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2577 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2578
2579 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2580 msgid "Waiting for disc...\n"
2581 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2582
2583 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2584 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2585 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2586
2587 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2588 msgid "Identifying... "
2589 msgstr "Đang nhận diện... "
2590
2591 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2592 #, c-format
2593 msgid "Stored label: %s\n"
2594 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2595
2596 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2597 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2598 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2599
2600 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2601 #, c-format
2602 msgid ""
2603 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2604 "%zu signatures\n"
2605 msgstr ""
2606 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2607
2608 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2609 msgid ""
2610 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2611 "wrong architecture?"
2612 msgstr ""
2613 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2614 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2615
2616 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2617 #, c-format
2618 msgid "Found label '%s'\n"
2619 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2620
2621 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2622 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2623 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2624
2625 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2626 #, c-format
2627 msgid ""
2628 "This disc is called: \n"
2629 "'%s'\n"
2630 msgstr ""
2631 "Tên đĩa này:\n"
2632 "“%s”\n"
2633
2634 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2635 msgid "Copying package lists..."
2636 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2637
2638 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2639 msgid "Writing new source list\n"
2640 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2641
2642 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2643 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2644 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2645
2646 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2647 #, c-format
2648 msgid ""
2649 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2650 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2651
2652 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2653 msgid ""
2654 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2655 "held packages."
2656 msgstr ""
2657 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2658 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2659
2660 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2661 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2662 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2663
2664 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2665 msgid "Building dependency tree"
2666 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2667
2668 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2669 msgid "Candidate versions"
2670 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2671
2672 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2673 msgid "Dependency generation"
2674 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2675
2676 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2677 msgid "Reading state information"
2678 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2679
2680 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2681 #, c-format
2682 msgid "Failed to open StateFile %s"
2683 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2684
2685 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2686 #, c-format
2687 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2688 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2689
2690 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2691 #, c-format
2692 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2693 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2694
2695 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2696 #, c-format
2697 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2698 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2699
2700 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2701 #, c-format
2702 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2703 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2704
2705 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2706 #, c-format
2707 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2708 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2709
2710 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2711 #, c-format
2712 msgid "Couldn't find task '%s'"
2713 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2714
2715 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2716 #, c-format
2717 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2718 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2719
2720 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2721 #, c-format
2722 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2723 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2724
2725 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2726 #, c-format
2727 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2728 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2729
2730 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2731 #, c-format
2732 msgid ""
2733 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2734 "neither of them"
2735 msgstr ""
2736 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2737 "mà không có trong nó"
2738
2739 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2740 #, c-format
2741 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2742 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2743
2744 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2745 #, c-format
2746 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2747 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2748
2749 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2750 #, c-format
2751 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2752 msgstr ""
2753 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2754 "đặt"
2755
2756 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2757 #, c-format
2758 msgid "Unable to parse Release file %s"
2759 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2760
2761 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2762 #, c-format
2763 msgid "No sections in Release file %s"
2764 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2765
2766 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2767 #, c-format
2768 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2769 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2770
2771 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2772 #, c-format
2773 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2774 msgstr ""
2775 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2776 "hành %s"
2777
2778 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2779 #, c-format
2780 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2781 msgstr ""
2782 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2783
2784 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2785 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:418
2786 #, c-format
2787 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2788 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2789
2790 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2791 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2792 #, c-format
2793 msgid "%lih %limin %lis"
2794 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2795
2796 #. min means minutes, s means seconds
2797 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
2798 #, c-format
2799 msgid "%limin %lis"
2800 msgstr "%li phút %li giây"
2801
2802 #. s means seconds
2803 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:437
2804 #, c-format
2805 msgid "%lis"
2806 msgstr "%li giây"
2807
2808 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1258
2809 #, c-format
2810 msgid "Selection %s not found"
2811 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2812
2813 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2814 #, c-format
2815 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2816 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2817
2818 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2819 #, c-format
2820 msgid "Could not open lock file %s"
2821 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2822
2823 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2824 #, c-format
2825 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2826 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2827
2828 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2829 #, c-format
2830 msgid "Could not get lock %s"
2831 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2832
2833 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2834 #, c-format
2835 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2836 msgstr ""
2837 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2838
2839 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
2840 #, c-format
2841 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2842 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2843
2844 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
2845 #, c-format
2846 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2847 msgstr ""
2848 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2849
2850 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
2851 #, c-format
2852 msgid ""
2853 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2854 msgstr ""
2855 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2856 "lệ"
2857
2858 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
2859 #, c-format
2860 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2861 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2862
2863 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
2864 #, c-format
2865 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2866 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2867
2868 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2869 #, c-format
2870 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2871 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2872
2873 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2874 #, c-format
2875 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2876 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2877
2878 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
2879 #, c-format
2880 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2881 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2882
2883 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
2884 #, c-format
2885 msgid "Could not open file %s"
2886 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2887
2888 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
2889 #, c-format
2890 msgid "Could not open file descriptor %d"
2891 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2892
2893 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
2894 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2895 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2896
2897 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
2898 msgid "Failed to exec compressor "
2899 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2900
2901 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
2902 #, c-format
2903 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2904 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2905
2906 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
2907 #, c-format
2908 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2909 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2910
2911 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
2912 #, c-format
2913 msgid "Problem closing the file %s"
2914 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2915
2916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
2917 #, c-format
2918 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2919 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2920
2921 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
2922 #, c-format
2923 msgid "Problem unlinking the file %s"
2924 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2925
2926 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
2927 msgid "Problem syncing the file"
2928 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2929
2930 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2931 #, c-format
2932 msgid "%c%s... Error!"
2933 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2934
2935 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2936 #, c-format
2937 msgid "%c%s... Done"
2938 msgstr "%c%s... Xong"
2939
2940 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2941 msgid "..."
2942 msgstr "..."
2943
2944 #. Print the spinner
2945 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2946 #, c-format
2947 msgid "%c%s... %u%%"
2948 msgstr "%c%s... %u%%"
2949
2950 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2951 msgid "Can't mmap an empty file"
2952 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2953
2954 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2955 #, c-format
2956 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2957 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2958
2959 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2960 #, c-format
2961 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2962 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2963
2964 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2965 msgid "Unable to close mmap"
2966 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2967
2968 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2969 msgid "Unable to synchronize mmap"
2970 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2971
2972 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2973 #, c-format
2974 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2975 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2976
2977 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2978 msgid "Failed to truncate file"
2979 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2980
2981 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2982 #, c-format
2983 msgid ""
2984 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2985 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2986 msgstr ""
2987 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2988 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2989 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2990
2991 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2992 #, c-format
2993 msgid ""
2994 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2995 "reached."
2996 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2997
2998 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2999 msgid ""
3000 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3001 msgstr ""
3002 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3003 "dùng tắt đi."
3004
3005 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3006 #, c-format
3007 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3008 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3009
3010 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3011 msgid "Failed to stat the cdrom"
3012 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3013
3014 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3015 #, c-format
3016 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3017 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3018
3019 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3020 #, c-format
3021 msgid "Opening configuration file %s"
3022 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3023
3024 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3025 #, c-format
3026 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3027 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3028
3029 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3030 #, c-format
3031 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3032 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3033
3034 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3035 #, c-format
3036 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3037 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3038
3039 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3040 #, c-format
3041 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3042 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3043
3044 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3045 #, c-format
3046 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3047 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3048
3049 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3050 #, c-format
3051 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3052 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3053
3054 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3055 #, c-format
3056 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3057 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3058
3059 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3060 #, c-format
3061 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3062 msgstr ""
3063 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3064 "số"
3065
3066 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3067 #, c-format
3068 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3069 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3070
3071 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3072 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3073 #, c-format
3074 msgid "No keyring installed in %s."
3075 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3076
3077 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
3078 #, c-format
3079 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3080 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3081
3082 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:149 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
3083 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:166
3084 #, c-format
3085 msgid "Command line option %s is not understood"
3086 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3087
3088 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:171
3089 #, c-format
3090 msgid "Command line option %s is not boolean"
3091 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3092
3093 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:212 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:233
3094 #, c-format
3095 msgid "Option %s requires an argument."
3096 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3097
3098 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:246 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:252
3099 #, c-format
3100 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3101 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3102
3103 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:281
3104 #, c-format
3105 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3106 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3107
3108 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:312
3109 #, c-format
3110 msgid "Option '%s' is too long"
3111 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3112
3113 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:344
3114 #, c-format
3115 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3116 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3117
3118 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:394
3119 #, c-format
3120 msgid "Invalid operation %s"
3121 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3122
3123 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:110
3124 #, c-format
3125 msgid "Installing %s"
3126 msgstr "Đang cài đặt %s"
3127
3128 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:111 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
3129 #, c-format
3130 msgid "Configuring %s"
3131 msgstr "Đang cấu hình %s"
3132
3133 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
3134 #, c-format
3135 msgid "Removing %s"
3136 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3137
3138 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113
3139 #, c-format
3140 msgid "Completely removing %s"
3141 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3142
3143 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114
3144 #, c-format
3145 msgid "Noting disappearance of %s"
3146 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3147
3148 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
3149 #, c-format
3150 msgid "Running post-installation trigger %s"
3151 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3152
3153 #. FIXME: use a better string after freeze
3154 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3155 #, c-format
3156 msgid "Directory '%s' missing"
3157 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3158
3159 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:860 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:882
3160 #, c-format
3161 msgid "Could not open file '%s'"
3162 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3163
3164 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3165 #, c-format
3166 msgid "Preparing %s"
3167 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3168
3169 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
3170 #, c-format
3171 msgid "Unpacking %s"
3172 msgstr "Đang mở gói %s"
3173
3174 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
3175 #, c-format
3176 msgid "Preparing to configure %s"
3177 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3178
3179 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
3180 #, c-format
3181 msgid "Installed %s"
3182 msgstr "Đã cài đặt %s"
3183
3184 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1020
3185 #, c-format
3186 msgid "Preparing for removal of %s"
3187 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3188
3189 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1022
3190 #, c-format
3191 msgid "Removed %s"
3192 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3193
3194 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1027
3195 #, c-format
3196 msgid "Preparing to completely remove %s"
3197 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3198
3199 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1028
3200 #, c-format
3201 msgid "Completely removed %s"
3202 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3203
3204 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
3205 #, c-format
3206 msgid "Can not write log (%s)"
3207 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3208
3209 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1080 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1168
3210 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3211 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3212
3213 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1657
3214 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3215 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3216
3217 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1719
3218 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3219 msgstr ""
3220 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3221
3222 #. check if its not a follow up error
3223 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1724
3224 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3225 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3226
3227 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1726
3228 msgid ""
3229 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3230 "error from a previous failure."
3231 msgstr ""
3232 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3233 "do một sự thất bại trước đó."
3234
3235 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1732
3236 msgid ""
3237 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3238 "error"
3239 msgstr ""
3240 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3241
3242 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1739
3243 msgid ""
3244 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3245 "error"
3246 msgstr ""
3247 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3248 "bộ nhớ”"
3249
3250 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1746 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1752
3251 msgid ""
3252 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3253 "local system"
3254 msgstr ""
3255 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3256 "thống nội bộ"
3257
3258 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1774
3259 msgid ""
3260 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3261 msgstr ""
3262 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3263
3264 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3265 #, c-format
3266 msgid ""
3267 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3268 "it?"
3269 msgstr ""
3270 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3271 "phải không?"
3272
3273 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3274 #, c-format
3275 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3276 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3277
3278 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3279 #. dpkg --configure -a
3280 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3281 #, c-format
3282 msgid ""
3283 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3284 msgstr ""
3285 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3286 "vấn đề này. "
3287
3288 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3289 msgid "Not locked"
3290 msgstr "Chưa được khoá"
3291
3292 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3293 msgid ""
3294 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3295 "\n"
3296 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3297 "from debian packages\n"
3298 "\n"
3299 "Options:\n"
3300 " -h This help text\n"
3301 " -t Set the temp dir\n"
3302 " -c=? Read this configuration file\n"
3303 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3304 msgstr ""
3305 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3306 "\n"
3307 "[extract: rút trích;\n"
3308 "templates: mẫu]\n"
3309 "\n"
3310 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3311 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3312 "\n"
3313 "Tùy chọn:\n"
3314 " -h Trợ giúp này\n"
3315 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3316 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3317 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3318 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3319
3320 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3321 #, c-format
3322 msgid "Unable to mkstemp %s"
3323 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3324
3325 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3326 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3327 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3328
3329 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3330 msgid "Package extension list is too long"
3331 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3332
3333 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3334 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3335 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3336 #, c-format
3337 msgid "Error processing directory %s"
3338 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3339
3340 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3341 msgid "Source extension list is too long"
3342 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3343
3344 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3345 msgid "Error writing header to contents file"
3346 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3347
3348 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3349 #, c-format
3350 msgid "Error processing contents %s"
3351 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3352
3353 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3354 msgid ""
3355 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3356 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3357 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3358 " contents path\n"
3359 " release path\n"
3360 " generate config [groups]\n"
3361 " clean config\n"
3362 "\n"
3363 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3364 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3365 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3366 "\n"
3367 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3368 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3369 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3370 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3371 "\n"
3372 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3373 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3374 "\n"
3375 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3376 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3377 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3378 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3379 "Debian archive:\n"
3380 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3381 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3382 "\n"
3383 "Options:\n"
3384 " -h This help text\n"
3385 " --md5 Control MD5 generation\n"
3386 " -s=? Source override file\n"
3387 " -q Quiet\n"
3388 " -d=? Select the optional caching database\n"
3389 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3390 " --contents Control contents file generation\n"
3391 " -c=? Read this configuration file\n"
3392 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3393 msgstr ""
3394 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3395 "\n"
3396 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3397 "\n"
3398 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3399 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3400 " contents path\n"
3401 " release path\n"
3402 " generate config [các_nhóm]\n"
3403 " clean config\n"
3404 "\n"
3405 "(packages: những gói;\n"
3406 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3407 "sources: những nguồn;\n"
3408 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3409 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3410 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3411 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3412 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3413 "\n"
3414 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3415 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3416 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3417 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3418 "\n"
3419 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3420 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3421 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3422 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3423 "\n"
3424 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3425 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3426 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3427 "\n"
3428 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3429 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3430 "quy,\n"
3431 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3432 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3433 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3434 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3435 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3436 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3437 "\n"
3438 "Tùy chọn:\n"
3439 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3440 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3441 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3442 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3443 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3444 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3445 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3446 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3447 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3448
3449 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:822
3450 msgid "No selections matched"
3451 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3452
3453 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:907
3454 #, c-format
3455 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3456 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3457
3458 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3459 #, c-format
3460 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3461 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3462
3463 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3464 #, c-format
3465 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3466 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3467
3468 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3469 msgid ""
3470 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3471 "remove and re-create the database."
3472 msgstr ""
3473 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3474 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3475
3476 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3477 #, c-format
3478 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3479 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3480
3481 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3482 msgid "Failed to read .dsc"
3483 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3484
3485 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3486 msgid "Archive has no control record"
3487 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3488
3489 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3490 msgid "Unable to get a cursor"
3491 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3492
3493 #: ftparchive/writer.cc:91
3494 #, c-format
3495 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3496 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3497
3498 #: ftparchive/writer.cc:96
3499 #, c-format
3500 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3501 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3502
3503 #: ftparchive/writer.cc:152
3504 msgid "E: "
3505 msgstr "L: "
3506
3507 #: ftparchive/writer.cc:154
3508 msgid "W: "
3509 msgstr "CB: "
3510
3511 #: ftparchive/writer.cc:161
3512 msgid "E: Errors apply to file "
3513 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3514
3515 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3516 #, c-format
3517 msgid "Failed to resolve %s"
3518 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3519
3520 #: ftparchive/writer.cc:192
3521 msgid "Tree walking failed"
3522 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3523
3524 #: ftparchive/writer.cc:219
3525 #, c-format
3526 msgid "Failed to open %s"
3527 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3528
3529 #: ftparchive/writer.cc:278
3530 #, c-format
3531 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3532 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3533
3534 #: ftparchive/writer.cc:286
3535 #, c-format
3536 msgid "Failed to readlink %s"
3537 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3538
3539 #: ftparchive/writer.cc:290
3540 #, c-format
3541 msgid "Failed to unlink %s"
3542 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3543
3544 #: ftparchive/writer.cc:298
3545 #, c-format
3546 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3547 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3548
3549 #: ftparchive/writer.cc:308
3550 #, c-format
3551 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3552 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3553
3554 #: ftparchive/writer.cc:417
3555 msgid "Archive had no package field"
3556 msgstr "Kho không có trường gói"
3557
3558 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3559 #, c-format
3560 msgid " %s has no override entry\n"
3561 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3562
3563 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3564 #, c-format
3565 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3566 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3567
3568 #: ftparchive/writer.cc:706
3569 #, c-format
3570 msgid " %s has no source override entry\n"
3571 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3572
3573 #: ftparchive/writer.cc:710
3574 #, c-format
3575 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3576 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3577
3578 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3579 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3580 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3581
3582 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3583 #, c-format
3584 msgid "Unable to open %s"
3585 msgstr "Không thể mở %s"
3586
3587 #. skip spaces
3588 #. find end of word
3589 #: ftparchive/override.cc:68
3590 #, c-format
3591 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3592 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3593
3594 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3595 #, c-format
3596 msgid "Failed to read the override file %s"
3597 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3598
3599 #: ftparchive/override.cc:166
3600 #, c-format
3601 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3602 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3603
3604 #: ftparchive/override.cc:178
3605 #, c-format
3606 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3607 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3608
3609 #: ftparchive/override.cc:191
3610 #, c-format
3611 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3612 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3613
3614 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3615 #, c-format
3616 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3617 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3618
3619 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3620 #, c-format
3621 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3622 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3623
3624 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3625 msgid "Failed to create FILE*"
3626 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3627
3628 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3629 msgid "Failed to fork"
3630 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3631
3632 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3633 msgid "Compress child"
3634 msgstr "Nén con"
3635
3636 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3637 #, c-format
3638 msgid "Internal error, failed to create %s"
3639 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3640
3641 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3642 msgid "IO to subprocess/file failed"
3643 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3644
3645 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3646 msgid "Failed to read while computing MD5"
3647 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3648
3649 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3650 #, c-format
3651 msgid "Problem unlinking %s"
3652 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3653
3654 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3655 msgid ""
3656 "Usage: apt-internal-solver\n"
3657 "\n"
3658 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3659 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3660 "\n"
3661 "Options:\n"
3662 " -h This help text.\n"
3663 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3664 " -c=? Read this configuration file\n"
3665 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3666 msgstr ""
3667 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3668 "\n"
3669 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3670 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3671 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3672 "\n"
3673 "Tùy chọn:\n"
3674 " -h Trợ giúp này.\n"
3675 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3676 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3677 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3678
3679 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3680 msgid "Unknown package record!"
3681 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3682
3683 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3684 msgid ""
3685 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3686 "\n"
3687 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3688 "to indicate what kind of file it is.\n"
3689 "\n"
3690 "Options:\n"
3691 " -h This help text\n"
3692 " -s Use source file sorting\n"
3693 " -c=? Read this configuration file\n"
3694 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3695 msgstr ""
3696 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3697 "\n"
3698 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3699 "\n"
3700 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3701 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3702 "\n"
3703 "Tùy chọn:\n"
3704 " -h Trợ giúp_ này\n"
3705 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3706 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3707 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3708
3709 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3710 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3711
3712 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3713 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3714
3715 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3716 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3717
3718 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3719 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3720
3721 #~ msgid ""
3722 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3723 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3724 #~ msgstr ""
3725 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3726 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3727
3728 #~ msgid ""
3729 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3730 #~ "seems to be corrupt."
3731 #~ msgstr ""
3732 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3733 #~ "hỏng."
3734
3735 #~ msgid ""
3736 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3737 #~ "seems to be corrupt."
3738 #~ msgstr ""
3739 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3740 #~ "miếng vá bị hỏng."
3741
3742 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3743 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3744
3745 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3746 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3747
3748 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3749 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3750
3751 #~ msgid " [Not candidate version]"
3752 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3753
3754 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3755 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3756
3757 #~ msgid ""
3758 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3759 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3760 #~ "is only available from another source\n"
3761 #~ msgstr ""
3762 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3763 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3764 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3765
3766 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3767 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3768
3769 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3770 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3771
3772 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3773 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3774
3775 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3776 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3777
3778 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3779 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3780
3781 #~ msgid "Downloading %s %s"
3782 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3783
3784 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3785 #~ msgstr ""
3786 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3787 #~ "hay “%s”"
3788
3789 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3790 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3791
3792 #~ msgid ""
3793 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3794 #~ "need to manually fix this package."
3795 #~ msgstr ""
3796 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3797 #~ "gói này."
3798
3799 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3800 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3801
3802 #~ msgid ""
3803 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3804 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3805 #~ msgstr ""
3806 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3807 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3808 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3809
3810 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3811 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3812
3813 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3814 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3815
3816 #~ msgid "Failed to remove %s"
3817 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3818
3819 #~ msgid "Unable to create %s"
3820 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3821
3822 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3823 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3824
3825 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3826 #~ msgstr ""
3827 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3828 #~ "hệ thống tập tin"
3829
3830 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3831 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3832
3833 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3835
3836 #~ msgid "Reading file listing"
3837 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3838
3839 #~ msgid ""
3840 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3841 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3842 #~ "package!"
3843 #~ msgstr ""
3844 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3845 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3846 #~ "gói."
3847
3848 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3849 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3850
3851 #~ msgid "Internal error getting a node"
3852 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3853
3854 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3855 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3856
3857 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3858 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3859
3860 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3861 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3862
3863 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3864 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3865
3866 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3867 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3868
3869 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3870 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3871
3872 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3873 #~ msgstr ""
3874 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3875 #~ "%lu"
3876
3877 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3878 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3879
3880 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3881 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3882
3883 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3884 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3885
3886 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3887 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3888
3889 #~ msgid "Read error from %s process"
3890 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3891
3892 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3893 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3894
3895 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3896 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3897
3898 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3899 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3900
3901 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3902 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3903
3904 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3905 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3906
3907 #~ msgid "decompressor"
3908 #~ msgstr "bộ giải nén"
3909
3910 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3911 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3912
3913 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3914 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3915
3916 #~ msgid ""
3917 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3918 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3919 #~ msgstr ""
3920 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3921 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3922
3923 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3924 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3925
3926 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3927 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3928
3929 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3930 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3931
3932 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3933 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3934
3935 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3936 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3937
3938 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3939 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3940
3941 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3942 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3943
3944 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3945 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3946
3947 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3948 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3949
3950 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3951 #~ msgstr ""
3952 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3953 #~ "là một tập tin)"
3954
3955 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3956 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3957
3958 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3959 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3960
3961 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3962 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3963
3964 #~ msgid " %4i %s\n"
3965 #~ msgstr " %4i %s\n"
3966
3967 #~ msgid "%4i %s\n"
3968 #~ msgstr "%4i %s\n"
3969
3970 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3971 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3972
3973 #, fuzzy
3974 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3975 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3976
3977 #, fuzzy
3978 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3979 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3980
3981 #, fuzzy
3982 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3983 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3984
3985 #, fuzzy
3986 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3987 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3988
3989 #, fuzzy
3990 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3991 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3992
3993 #, fuzzy
3994 #~ msgid "openpty failed\n"
3995 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3996
3997 #, fuzzy
3998 #~ msgid "File date has changed %s"
3999 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"