]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
* debian/apt.cron.daily:
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2010-09-28 17:23+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20 #: cmdline/apt-cache.cc:156
21 #, c-format
22 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
23 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:284
26 msgid "Total package names: "
27 msgstr "Tổng các tên gói: "
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package structures: "
31 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:326
34 msgid " Normal packages: "
35 msgstr " Gói chuẩn: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:327
38 msgid " Pure virtual packages: "
39 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:328
42 msgid " Single virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo đơn: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:329
46 msgid " Mixed virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:330
50 msgid " Missing: "
51 msgstr " Thiếu : "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid "Total distinct versions: "
55 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct descriptions: "
59 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total dependencies: "
63 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:339
66 msgid "Total ver/file relations: "
67 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total Desc/File relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Provides mappings: "
75 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:355
78 msgid "Total globbed strings: "
79 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:369
82 msgid "Total dependency version space: "
83 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:374
86 msgid "Total slack space: "
87 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:382
90 msgid "Total space accounted for: "
91 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:513 cmdline/apt-cache.cc:1194
94 #, c-format
95 msgid "Package file %s is out of sync."
96 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:1273
99 msgid "You must give at least one search pattern"
100 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:1429 cmdline/apt-cache.cc:1431
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1508
104 msgid "No packages found"
105 msgstr "Không tìm thấy gói"
106
107 #: cmdline/apt-cache.cc:1503 apt-pkg/cacheset.cc:440
108 #, c-format
109 msgid "Unable to locate package %s"
110 msgstr "Không thể định vị gói %s"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1533
113 msgid "Package files:"
114 msgstr "Tập tin gói:"
115
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1540 cmdline/apt-cache.cc:1638
117 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
118 msgstr ""
119 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
120
121 #. Show any packages have explicit pins
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1554
123 msgid "Pinned packages:"
124 msgstr "Các gói đã ghim:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1566 cmdline/apt-cache.cc:1618
127 msgid "(not found)"
128 msgstr "(không tìm thấy)"
129
130 #: cmdline/apt-cache.cc:1575
131 msgid " Installed: "
132 msgstr " Đã cài đặt: "
133
134 #: cmdline/apt-cache.cc:1576
135 msgid " Candidate: "
136 msgstr " Ứng cử: "
137
138 #: cmdline/apt-cache.cc:1600 cmdline/apt-cache.cc:1608
139 msgid "(none)"
140 msgstr "(không có)"
141
142 #: cmdline/apt-cache.cc:1615
143 msgid " Package pin: "
144 msgstr " Ghim gói: "
145
146 #. Show the priority tables
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1624
148 msgid " Version table:"
149 msgstr " Bảng phiên bản:"
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1738 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70
152 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:589
153 #: cmdline/apt-get.cc:2758 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144
154 #, c-format
155 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
156 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
157
158 #: cmdline/apt-cache.cc:1745
159 msgid ""
160 "Usage: apt-cache [options] command\n"
161 " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n"
162 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
163 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
164 "\n"
165 "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n"
166 "cache files, and query information from them\n"
167 "\n"
168 "Commands:\n"
169 " add - Add a package file to the source cache\n"
170 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
171 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
172 " showsrc - Show source records\n"
173 " stats - Show some basic statistics\n"
174 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
175 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
176 " unmet - Show unmet dependencies\n"
177 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
178 " show - Show a readable record for the package\n"
179 " showauto - Display a list of automatically installed packages\n"
180 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
181 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
182 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
183 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
184 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
185 " policy - Show policy settings\n"
186 "\n"
187 "Options:\n"
188 " -h This help text.\n"
189 " -p=? The package cache.\n"
190 " -s=? The source cache.\n"
191 " -q Disable progress indicator.\n"
192 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
193 " -c=? Read this configuration file\n"
194 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
195 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
196 msgstr ""
197 "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
198 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
199 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
200 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
201 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
202 "add: \tthêm;\n"
203 "showpkg: hiển thị gói;\n"
204 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
205 "\n"
206 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
207 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
208 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
209 "\n"
210 "Lệnh:\n"
211 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
212 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
213 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
214 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
215 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
216 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
217 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
218 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
219 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
220 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
221 " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
222 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
223 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
224 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
225 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
226 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
227 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
228 "\n"
229 "Tùy chọn:\n"
230 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
231 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
232 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
233 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
234 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
235 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
236 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
237 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
238 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
239 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
240
241 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
242 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
243 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »"
244
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
246 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
247 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
248
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:127
250 #, c-format
251 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
252 msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »"
253
254 #: cmdline/apt-cdrom.cc:162
255 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
256 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
257
258 #: cmdline/apt-config.cc:41
259 msgid "Arguments not in pairs"
260 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
261
262 #: cmdline/apt-config.cc:76
263 msgid ""
264 "Usage: apt-config [options] command\n"
265 "\n"
266 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
267 "\n"
268 "Commands:\n"
269 " shell - Shell mode\n"
270 " dump - Show the configuration\n"
271 "\n"
272 "Options:\n"
273 " -h This help text.\n"
274 " -c=? Read this configuration file\n"
275 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
276 msgstr ""
277 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
278 "\n"
279 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
280 "\n"
281 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
282 "\n"
283 "Lệnh:\n"
284 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
285 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
286 "\n"
287 "Tùy chọn:\n"
288 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
289 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
290 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
291
292 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98
293 #, c-format
294 msgid "%s not a valid DEB package."
295 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
296
297 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232
298 msgid ""
299 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
300 "\n"
301 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
302 "from debian packages\n"
303 "\n"
304 "Options:\n"
305 " -h This help text\n"
306 " -t Set the temp dir\n"
307 " -c=? Read this configuration file\n"
308 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
309 msgstr ""
310 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
311 "\n"
312 "[extract: \t\trút;\n"
313 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
314 "\n"
315 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
316 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
317 "\n"
318 "Tùy chọn:\n"
319 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
320 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
321 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
322 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
323 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
324
325 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1171
326 #, c-format
327 msgid "Unable to write to %s"
328 msgstr "Không thể ghi vào %s"
329
330 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309
331 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
332 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
333
334 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:347
335 msgid "Package extension list is too long"
336 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
337
338 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:172 ftparchive/apt-ftparchive.cc:189
339 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:212 ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
340 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:276 ftparchive/apt-ftparchive.cc:298
341 #, c-format
342 msgid "Error processing directory %s"
343 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
344
345 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:260
346 msgid "Source extension list is too long"
347 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
348
349 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:377
350 msgid "Error writing header to contents file"
351 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
352
353 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:407
354 #, c-format
355 msgid "Error processing contents %s"
356 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
357
358 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:595
359 msgid ""
360 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
361 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
362 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
363 " contents path\n"
364 " release path\n"
365 " generate config [groups]\n"
366 " clean config\n"
367 "\n"
368 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
369 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
370 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
371 "\n"
372 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
373 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
374 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
375 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
376 "\n"
377 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
378 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
379 "\n"
380 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
381 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
382 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
383 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
384 "Debian archive:\n"
385 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
386 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
387 "\n"
388 "Options:\n"
389 " -h This help text\n"
390 " --md5 Control MD5 generation\n"
391 " -s=? Source override file\n"
392 " -q Quiet\n"
393 " -d=? Select the optional caching database\n"
394 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
395 " --contents Control contents file generation\n"
396 " -c=? Read this configuration file\n"
397 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
398 msgstr ""
399 "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
400 "\n"
401 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
402 "\n"
403 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
404 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
405 " \tcontents path\n"
406 " \trelease path\n"
407 " \tgenerate config [groups]\n"
408 " \tclean config\n"
409 "\n"
410 "[packages: \tnhững gói;\n"
411 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
412 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
413 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
414 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
415 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
416 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
417 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
418 "\n"
419 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
420 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
421 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
422 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
423 "\n"
424 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
425 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
426 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
427 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
428 "\n"
429 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
430 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
431 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
432 "\n"
433 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
434 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
435 "quy,\n"
436 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
437 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
438 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
439 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
440 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
441 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
442 "\n"
443 "Tùy chọn:\n"
444 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
445 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
446 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
447 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
448 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
449 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
450 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
451 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
452 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
453
454 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:801
455 msgid "No selections matched"
456 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
457
458 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:879
459 #, c-format
460 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
461 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
462
463 #: ftparchive/cachedb.cc:43
464 #, c-format
465 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
466 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
467
468 #: ftparchive/cachedb.cc:61
469 #, c-format
470 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
471 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
472
473 #: ftparchive/cachedb.cc:72
474 msgid ""
475 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
476 "remove and re-create the database."
477 msgstr ""
478 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
479 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
480
481 #: ftparchive/cachedb.cc:77
482 #, c-format
483 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
484 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
485
486 #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190
487 #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117
488 #, c-format
489 msgid "Failed to stat %s"
490 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
491
492 #: ftparchive/cachedb.cc:242
493 msgid "Archive has no control record"
494 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
495
496 #: ftparchive/cachedb.cc:448
497 msgid "Unable to get a cursor"
498 msgstr "Không thể lấy con chạy"
499
500 #: ftparchive/writer.cc:73
501 #, c-format
502 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
503 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
504
505 #: ftparchive/writer.cc:78
506 #, c-format
507 msgid "W: Unable to stat %s\n"
508 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
509
510 #: ftparchive/writer.cc:134
511 msgid "E: "
512 msgstr "LỖI: "
513
514 #: ftparchive/writer.cc:136
515 msgid "W: "
516 msgstr "CB: "
517
518 #: ftparchive/writer.cc:143
519 msgid "E: Errors apply to file "
520 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
521
522 #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:193
523 #, c-format
524 msgid "Failed to resolve %s"
525 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
526
527 #: ftparchive/writer.cc:174
528 msgid "Tree walking failed"
529 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
530
531 #: ftparchive/writer.cc:201
532 #, c-format
533 msgid "Failed to open %s"
534 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
535
536 #: ftparchive/writer.cc:260
537 #, c-format
538 msgid " DeLink %s [%s]\n"
539 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
540
541 #: ftparchive/writer.cc:268
542 #, c-format
543 msgid "Failed to readlink %s"
544 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
545
546 #: ftparchive/writer.cc:272
547 #, c-format
548 msgid "Failed to unlink %s"
549 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
550
551 #: ftparchive/writer.cc:279
552 #, c-format
553 msgid "*** Failed to link %s to %s"
554 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
555
556 #: ftparchive/writer.cc:289
557 #, c-format
558 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
559 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
560
561 #: ftparchive/writer.cc:393
562 msgid "Archive had no package field"
563 msgstr "Kho không có trường gói"
564
565 #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:688
566 #, c-format
567 msgid " %s has no override entry\n"
568 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
569
570 #: ftparchive/writer.cc:464 ftparchive/writer.cc:793
571 #, c-format
572 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
573 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
574
575 #: ftparchive/writer.cc:698
576 #, c-format
577 msgid " %s has no source override entry\n"
578 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
579
580 #: ftparchive/writer.cc:702
581 #, c-format
582 msgid " %s has no binary override entry either\n"
583 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
584
585 #: ftparchive/contents.cc:321
586 #, c-format
587 msgid "Internal error, could not locate member %s"
588 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
589
590 #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389
591 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
592 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
593
594 #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142
595 #, c-format
596 msgid "Unable to open %s"
597 msgstr "Không thể mở %s"
598
599 #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166
600 #, c-format
601 msgid "Malformed override %s line %lu #1"
602 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
603
604 #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178
605 #, c-format
606 msgid "Malformed override %s line %lu #2"
607 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
608
609 #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191
610 #, c-format
611 msgid "Malformed override %s line %lu #3"
612 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
613
614 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
615 #, c-format
616 msgid "Failed to read the override file %s"
617 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
618
619 #: ftparchive/multicompress.cc:72
620 #, c-format
621 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
622 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
623
624 #: ftparchive/multicompress.cc:102
625 #, c-format
626 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
627 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
628
629 #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91
630 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
631 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
632
633 #: ftparchive/multicompress.cc:195
634 msgid "Failed to create FILE*"
635 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
636
637 #: ftparchive/multicompress.cc:198
638 msgid "Failed to fork"
639 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
640
641 #: ftparchive/multicompress.cc:212
642 msgid "Compress child"
643 msgstr "Nén điều con"
644
645 #: ftparchive/multicompress.cc:235
646 #, c-format
647 msgid "Internal error, failed to create %s"
648 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
649
650 #: ftparchive/multicompress.cc:286
651 msgid "Failed to create subprocess IPC"
652 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
653
654 #: ftparchive/multicompress.cc:321
655 msgid "Failed to exec compressor "
656 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
657
658 #: ftparchive/multicompress.cc:360
659 msgid "decompressor"
660 msgstr "bộ giải nén"
661
662 #: ftparchive/multicompress.cc:403
663 msgid "IO to subprocess/file failed"
664 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
665
666 #: ftparchive/multicompress.cc:455
667 msgid "Failed to read while computing MD5"
668 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
669
670 #: ftparchive/multicompress.cc:472
671 #, c-format
672 msgid "Problem unlinking %s"
673 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
674
675 #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185
676 #, c-format
677 msgid "Failed to rename %s to %s"
678 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
679
680 #: cmdline/apt-get.cc:135
681 msgid "Y"
682 msgstr "C"
683
684 #: cmdline/apt-get.cc:157 apt-pkg/cachefilter.cc:29
685 #, c-format
686 msgid "Regex compilation error - %s"
687 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
688
689 #: cmdline/apt-get.cc:252
690 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
691 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
692
693 #: cmdline/apt-get.cc:342
694 #, c-format
695 msgid "but %s is installed"
696 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
697
698 #: cmdline/apt-get.cc:344
699 #, c-format
700 msgid "but %s is to be installed"
701 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
702
703 #: cmdline/apt-get.cc:351
704 msgid "but it is not installable"
705 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
706
707 #: cmdline/apt-get.cc:353
708 msgid "but it is a virtual package"
709 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
710
711 #: cmdline/apt-get.cc:356
712 msgid "but it is not installed"
713 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
714
715 #: cmdline/apt-get.cc:356
716 msgid "but it is not going to be installed"
717 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
718
719 #: cmdline/apt-get.cc:361
720 msgid " or"
721 msgstr " hay"
722
723 #: cmdline/apt-get.cc:392
724 msgid "The following NEW packages will be installed:"
725 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
726
727 #: cmdline/apt-get.cc:420
728 msgid "The following packages will be REMOVED:"
729 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
730
731 #: cmdline/apt-get.cc:442
732 msgid "The following packages have been kept back:"
733 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
734
735 #: cmdline/apt-get.cc:465
736 msgid "The following packages will be upgraded:"
737 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
738
739 #: cmdline/apt-get.cc:488
740 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
741 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
742
743 #: cmdline/apt-get.cc:508
744 msgid "The following held packages will be changed:"
745 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
746
747 #: cmdline/apt-get.cc:561
748 #, c-format
749 msgid "%s (due to %s) "
750 msgstr "%s (do %s) "
751
752 #: cmdline/apt-get.cc:569
753 msgid ""
754 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
755 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
756 msgstr ""
757 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
758 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
759
760 #: cmdline/apt-get.cc:603
761 #, c-format
762 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
763 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
764
765 #: cmdline/apt-get.cc:607
766 #, c-format
767 msgid "%lu reinstalled, "
768 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
769
770 #: cmdline/apt-get.cc:609
771 #, c-format
772 msgid "%lu downgraded, "
773 msgstr "%lu được hạ cấp, "
774
775 #: cmdline/apt-get.cc:611
776 #, c-format
777 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
778 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
779
780 #: cmdline/apt-get.cc:615
781 #, c-format
782 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
783 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
784
785 #: cmdline/apt-get.cc:635
786 #, c-format
787 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
788 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n"
789
790 #: cmdline/apt-get.cc:641
791 #, c-format
792 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
793 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n"
794
795 #: cmdline/apt-get.cc:648
796 #, c-format
797 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
798 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
799
800 #: cmdline/apt-get.cc:658
801 #, c-format
802 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
803 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
804
805 #: cmdline/apt-get.cc:669
806 msgid " [Installed]"
807 msgstr " [Đã cài đặt]"
808
809 #: cmdline/apt-get.cc:678
810 msgid " [Not candidate version]"
811 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
812
813 #: cmdline/apt-get.cc:680
814 msgid "You should explicitly select one to install."
815 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
816
817 #: cmdline/apt-get.cc:683
818 #, c-format
819 msgid ""
820 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
821 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
822 "is only available from another source\n"
823 msgstr ""
824 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
825 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
826 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
827
828 #: cmdline/apt-get.cc:701
829 msgid "However the following packages replace it:"
830 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
831
832 #: cmdline/apt-get.cc:713
833 #, c-format
834 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
835 msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt"
836
837 #: cmdline/apt-get.cc:724
838 #, c-format
839 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
840 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n"
841
842 #: cmdline/apt-get.cc:755
843 #, c-format
844 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
845 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n"
846
847 #: cmdline/apt-get.cc:785
848 #, c-format
849 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
850 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
851
852 #: cmdline/apt-get.cc:789
853 #, c-format
854 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
855 msgstr ""
856 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
857
858 #: cmdline/apt-get.cc:799
859 #, c-format
860 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
861 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
862
863 #: cmdline/apt-get.cc:804
864 #, c-format
865 msgid "%s is already the newest version.\n"
866 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
867
868 #: cmdline/apt-get.cc:823 cmdline/apt-get.cc:1992
869 #, c-format
870 msgid "%s set to manually installed.\n"
871 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
872
873 #: cmdline/apt-get.cc:863
874 #, c-format
875 msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
876 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
877
878 #: cmdline/apt-get.cc:938
879 msgid "Correcting dependencies..."
880 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
881
882 #: cmdline/apt-get.cc:941
883 msgid " failed."
884 msgstr " bị lỗi."
885
886 #: cmdline/apt-get.cc:944
887 msgid "Unable to correct dependencies"
888 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
889
890 #: cmdline/apt-get.cc:947
891 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
892 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
893
894 #: cmdline/apt-get.cc:949
895 msgid " Done"
896 msgstr " Hoàn tất"
897
898 #: cmdline/apt-get.cc:953
899 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
900 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
901
902 #: cmdline/apt-get.cc:956
903 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
904 msgstr ""
905 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
906 "chọn « -f »."
907
908 #: cmdline/apt-get.cc:981
909 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
910 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
911
912 #: cmdline/apt-get.cc:985
913 msgid "Authentication warning overridden.\n"
914 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
915
916 #: cmdline/apt-get.cc:992
917 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
918 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
919
920 #: cmdline/apt-get.cc:994
921 msgid "Some packages could not be authenticated"
922 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
923
924 #: cmdline/apt-get.cc:1003 cmdline/apt-get.cc:1166
925 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
926 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
927
928 #: cmdline/apt-get.cc:1044
929 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
930 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
931
932 #: cmdline/apt-get.cc:1053
933 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
934 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
935
936 #: cmdline/apt-get.cc:1064
937 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
938 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
939
940 #: cmdline/apt-get.cc:1104
941 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
942 msgstr ""
943 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
944
945 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
946 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
947 #: cmdline/apt-get.cc:1111
948 #, c-format
949 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
950 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
951
952 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
953 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
954 #: cmdline/apt-get.cc:1116
955 #, c-format
956 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
957 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
958
959 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
960 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
961 #: cmdline/apt-get.cc:1123
962 #, c-format
963 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
964 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
965
966 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
967 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
968 #: cmdline/apt-get.cc:1128
969 #, c-format
970 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
971 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
972
973 #: cmdline/apt-get.cc:1143 cmdline/apt-get.cc:1146 cmdline/apt-get.cc:2332
974 #: cmdline/apt-get.cc:2335
975 #, c-format
976 msgid "Couldn't determine free space in %s"
977 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
978
979 #: cmdline/apt-get.cc:1156
980 #, c-format
981 msgid "You don't have enough free space in %s."
982 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
983
984 #: cmdline/apt-get.cc:1172 cmdline/apt-get.cc:1192
985 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
986 msgstr ""
987 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
988
989 #: cmdline/apt-get.cc:1174
990 msgid "Yes, do as I say!"
991 msgstr "Có, làm đi."
992
993 #: cmdline/apt-get.cc:1176
994 #, c-format
995 msgid ""
996 "You are about to do something potentially harmful.\n"
997 "To continue type in the phrase '%s'\n"
998 " ?] "
999 msgstr ""
1000 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
1001 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n"
1002 "?]"
1003
1004 #: cmdline/apt-get.cc:1182 cmdline/apt-get.cc:1201
1005 msgid "Abort."
1006 msgstr "Hủy bỏ."
1007
1008 #: cmdline/apt-get.cc:1197
1009 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
1010 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
1011
1012 #: cmdline/apt-get.cc:1269 cmdline/apt-get.cc:2392 apt-pkg/algorithms.cc:1462
1013 #, c-format
1014 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1015 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
1016
1017 #: cmdline/apt-get.cc:1287
1018 msgid "Some files failed to download"
1019 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1020
1021 #: cmdline/apt-get.cc:1288 cmdline/apt-get.cc:2401
1022 msgid "Download complete and in download only mode"
1023 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
1024
1025 #: cmdline/apt-get.cc:1294
1026 msgid ""
1027 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1028 "missing?"
1029 msgstr ""
1030 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
1031 "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
1032
1033 #: cmdline/apt-get.cc:1298
1034 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1035 msgstr ""
1036 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
1037 "phương tiện."
1038
1039 #: cmdline/apt-get.cc:1303
1040 msgid "Unable to correct missing packages."
1041 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1042
1043 #: cmdline/apt-get.cc:1304
1044 msgid "Aborting install."
1045 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1046
1047 #: cmdline/apt-get.cc:1332
1048 msgid ""
1049 "The following package disappeared from your system as\n"
1050 "all files have been overwritten by other packages:"
1051 msgid_plural ""
1052 "The following packages disappeared from your system as\n"
1053 "all files have been overwritten by other packages:"
1054 msgstr[0] ""
1055 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1056 "khác ghi đè:"
1057
1058 #: cmdline/apt-get.cc:1336
1059 msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
1060 msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
1061
1062 #: cmdline/apt-get.cc:1466
1063 #, c-format
1064 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
1065 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1066
1067 #: cmdline/apt-get.cc:1498
1068 #, c-format
1069 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1070 msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n"
1071
1072 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
1073 #: cmdline/apt-get.cc:1536
1074 #, c-format
1075 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
1076 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1077
1078 #: cmdline/apt-get.cc:1552
1079 msgid "The update command takes no arguments"
1080 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1081
1082 #: cmdline/apt-get.cc:1618
1083 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1084 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1085
1086 #: cmdline/apt-get.cc:1666
1087 msgid ""
1088 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1089 msgid_plural ""
1090 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1091 "required:"
1092 msgstr[0] ""
1093 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
1094
1095 #: cmdline/apt-get.cc:1670
1096 #, c-format
1097 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1098 msgid_plural ""
1099 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1100 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
1101
1102 #: cmdline/apt-get.cc:1672
1103 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1104 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
1105
1106 #: cmdline/apt-get.cc:1677
1107 msgid ""
1108 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1109 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1110 msgstr ""
1111 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1112 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1113
1114 #.
1115 #. if (Packages == 1)
1116 #. {
1117 #. c1out << endl;
1118 #. c1out <<
1119 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1120 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1121 #. "that package should be filed.") << endl;
1122 #. }
1123 #.
1124 #: cmdline/apt-get.cc:1680 cmdline/apt-get.cc:1822
1125 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1126 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
1127
1128 #: cmdline/apt-get.cc:1684
1129 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1130 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
1131
1132 #: cmdline/apt-get.cc:1703
1133 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
1134 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
1135
1136 #: cmdline/apt-get.cc:1792
1137 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1138 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
1139
1140 #: cmdline/apt-get.cc:1795
1141 msgid ""
1142 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1143 "solution)."
1144 msgstr ""
1145 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
1146 "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
1147
1148 #: cmdline/apt-get.cc:1807
1149 msgid ""
1150 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1151 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1152 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1153 "or been moved out of Incoming."
1154 msgstr ""
1155 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
1156 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
1157 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
1158 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
1159
1160 #: cmdline/apt-get.cc:1825
1161 msgid "Broken packages"
1162 msgstr "Gói bị hỏng"
1163
1164 #: cmdline/apt-get.cc:1854
1165 msgid "The following extra packages will be installed:"
1166 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1167
1168 #: cmdline/apt-get.cc:1944
1169 msgid "Suggested packages:"
1170 msgstr "Gói đề nghị:"
1171
1172 #: cmdline/apt-get.cc:1945
1173 msgid "Recommended packages:"
1174 msgstr "Gói khuyến khích:"
1175
1176 #: cmdline/apt-get.cc:1987
1177 #, c-format
1178 msgid "Couldn't find package %s"
1179 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1180
1181 #: cmdline/apt-get.cc:1994
1182 #, c-format
1183 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1184 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1185
1186 #: cmdline/apt-get.cc:2015
1187 msgid "Calculating upgrade... "
1188 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1189
1190 #: cmdline/apt-get.cc:2018 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111
1191 msgid "Failed"
1192 msgstr "Bị lỗi"
1193
1194 #: cmdline/apt-get.cc:2023
1195 msgid "Done"
1196 msgstr "Hoàn tất"
1197
1198 #: cmdline/apt-get.cc:2090 cmdline/apt-get.cc:2098
1199 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1200 msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1201
1202 #: cmdline/apt-get.cc:2122 cmdline/apt-get.cc:2155
1203 msgid "Unable to lock the download directory"
1204 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1205
1206 #: cmdline/apt-get.cc:2198
1207 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1208 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
1209
1210 #: cmdline/apt-get.cc:2238 cmdline/apt-get.cc:2519
1211 #, c-format
1212 msgid "Unable to find a source package for %s"
1213 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc:2254
1216 #, c-format
1217 msgid ""
1218 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1219 "%s\n"
1220 msgstr ""
1221 "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên "
1222 "bản « %s » tại:\n"
1223 "%s\n"
1224
1225 #: cmdline/apt-get.cc:2259
1226 #, c-format
1227 msgid ""
1228 "Please use:\n"
1229 "bzr get %s\n"
1230 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1231 msgstr ""
1232 "Hãy sử dụng câu lệnh:\n"
1233 "bzr get %s\n"
1234 "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1235
1236 #: cmdline/apt-get.cc:2310
1237 #, c-format
1238 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1239 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
1240
1241 #: cmdline/apt-get.cc:2345
1242 #, c-format
1243 msgid "You don't have enough free space in %s"
1244 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
1245
1246 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1247 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1248 #: cmdline/apt-get.cc:2353
1249 #, c-format
1250 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1251 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1252
1253 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1254 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1255 #: cmdline/apt-get.cc:2358
1256 #, c-format
1257 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1258 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
1259
1260 #: cmdline/apt-get.cc:2364
1261 #, c-format
1262 msgid "Fetch source %s\n"
1263 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
1264
1265 #: cmdline/apt-get.cc:2397
1266 msgid "Failed to fetch some archives."
1267 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
1268
1269 #: cmdline/apt-get.cc:2427
1270 #, c-format
1271 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1272 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1273
1274 #: cmdline/apt-get.cc:2439
1275 #, c-format
1276 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1277 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
1278
1279 #: cmdline/apt-get.cc:2440
1280 #, c-format
1281 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1282 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
1283
1284 #: cmdline/apt-get.cc:2457
1285 #, c-format
1286 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1287 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1288
1289 #: cmdline/apt-get.cc:2477
1290 msgid "Child process failed"
1291 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1292
1293 #: cmdline/apt-get.cc:2493
1294 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1295 msgstr ""
1296 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
1297
1298 #: cmdline/apt-get.cc:2524
1299 #, c-format
1300 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1301 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
1302
1303 #: cmdline/apt-get.cc:2544
1304 #, c-format
1305 msgid "%s has no build depends.\n"
1306 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
1307
1308 #: cmdline/apt-get.cc:2595
1309 #, c-format
1310 msgid ""
1311 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1312 "found"
1313 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1314
1315 #: cmdline/apt-get.cc:2648
1316 #, c-format
1317 msgid ""
1318 "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of "
1319 "package %s can satisfy version requirements"
1320 msgstr ""
1321 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
1322 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
1323
1324 #: cmdline/apt-get.cc:2684
1325 #, c-format
1326 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1327 msgstr ""
1328 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
1329
1330 #: cmdline/apt-get.cc:2711
1331 #, c-format
1332 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1333 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1334
1335 #: cmdline/apt-get.cc:2727
1336 #, c-format
1337 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1338 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1339
1340 #: cmdline/apt-get.cc:2732
1341 msgid "Failed to process build dependencies"
1342 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1343
1344 #: cmdline/apt-get.cc:2763
1345 msgid "Supported modules:"
1346 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1347
1348 #: cmdline/apt-get.cc:2804
1349 msgid ""
1350 "Usage: apt-get [options] command\n"
1351 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1352 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1353 "\n"
1354 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1355 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1356 "and install.\n"
1357 "\n"
1358 "Commands:\n"
1359 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1360 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1361 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1362 " remove - Remove packages\n"
1363 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1364 " purge - Remove packages and config files\n"
1365 " source - Download source archives\n"
1366 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1367 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1368 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1369 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1370 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1371 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1372 " markauto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1373 " unmarkauto - Mark the given packages as manually installed\n"
1374 "\n"
1375 "Options:\n"
1376 " -h This help text.\n"
1377 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1378 " -qq No output except for errors\n"
1379 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1380 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1381 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1382 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1383 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1384 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1385 " -b Build the source package after fetching it\n"
1386 " -V Show verbose version numbers\n"
1387 " -c=? Read this configuration file\n"
1388 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1389 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1390 "pages for more information and options.\n"
1391 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1392 msgstr ""
1393 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1394 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1395 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1396 "\n"
1397 "[get: \tlấy\n"
1398 "install: \tcài đặt\n"
1399 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1400 "source: \tnguồn]\n"
1401 "\n"
1402 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1403 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1404 "\n"
1405 "Lệnh:\n"
1406 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1407 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1408 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1409 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1410 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1411 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1412 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1413 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1414 "nguồn\n"
1415 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1416 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1417 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1418 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1419 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1420 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1421 " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n"
1422 " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n"
1423 "\n"
1424 "Tùy chọn:\n"
1425 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1426 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1427 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1428 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1429 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1430 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1431 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1432 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1433 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1434 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1435 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1436 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1437 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1438 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1439 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1440 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1441 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1442
1443 #: cmdline/apt-get.cc:2960
1444 msgid ""
1445 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1446 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1447 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1448 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1449 msgstr ""
1450 "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1451 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1452 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1453 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1454
1455 #: cmdline/acqprogress.cc:55
1456 msgid "Hit "
1457 msgstr "Lần tìm "
1458
1459 #: cmdline/acqprogress.cc:79
1460 msgid "Get:"
1461 msgstr "Lấy:"
1462
1463 #: cmdline/acqprogress.cc:110
1464 msgid "Ign "
1465 msgstr "Bỏq "
1466
1467 #: cmdline/acqprogress.cc:114
1468 msgid "Err "
1469 msgstr "Lỗi "
1470
1471 #: cmdline/acqprogress.cc:135
1472 #, c-format
1473 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1474 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1475
1476 #: cmdline/acqprogress.cc:225
1477 #, c-format
1478 msgid " [Working]"
1479 msgstr " [Hoạt động]"
1480
1481 #: cmdline/acqprogress.cc:271
1482 #, c-format
1483 msgid ""
1484 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1485 " '%s'\n"
1486 "in the drive '%s' and press enter\n"
1487 msgstr ""
1488 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1489 " « %s »\n"
1490 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1491
1492 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86
1493 msgid "Unknown package record!"
1494 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
1495
1496 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
1497 msgid ""
1498 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1499 "\n"
1500 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
1501 "to indicate what kind of file it is.\n"
1502 "\n"
1503 "Options:\n"
1504 " -h This help text\n"
1505 " -s Use source file sorting\n"
1506 " -c=? Read this configuration file\n"
1507 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1508 msgstr ""
1509 "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1510 "\n"
1511 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
1512 "\n"
1513 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
1514 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
1515 "\n"
1516 "Tùy chọn:\n"
1517 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
1518 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
1519 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1520 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1521
1522 #: dselect/install:32
1523 msgid "Bad default setting!"
1524 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1525
1526 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1527 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1528 msgid "Press enter to continue."
1529 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1530
1531 #: dselect/install:91
1532 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1533 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1534
1535 #: dselect/install:101
1536 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1537 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1538
1539 #: dselect/install:102
1540 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1541 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1542
1543 #: dselect/install:103
1544 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1545 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1546
1547 #: dselect/install:104
1548 msgid ""
1549 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1550 msgstr ""
1551 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1552 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1553
1554 #: dselect/update:30
1555 msgid "Merging available information"
1556 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1557
1558 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114
1559 msgid "Failed to create pipes"
1560 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
1561
1562 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141
1563 msgid "Failed to exec gzip "
1564 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1565
1566 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204
1567 msgid "Corrupted archive"
1568 msgstr "Kho bị hỏng."
1569
1570 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193
1571 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1572 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
1573
1574 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296
1575 #, c-format
1576 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1577 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
1578
1579 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70
1580 msgid "Invalid archive signature"
1581 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1582
1583 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78
1584 msgid "Error reading archive member header"
1585 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
1586
1587 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90
1588 #, c-format
1589 msgid "Invalid archive member header %s"
1590 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
1591
1592 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102
1593 msgid "Invalid archive member header"
1594 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
1595
1596 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128
1597 msgid "Archive is too short"
1598 msgstr "Kho quá ngắn"
1599
1600 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
1601 msgid "Failed to read the archive headers"
1602 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1603
1604 #: apt-inst/filelist.cc:380
1605 msgid "DropNode called on still linked node"
1606 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1607
1608 #: apt-inst/filelist.cc:412
1609 msgid "Failed to locate the hash element!"
1610 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
1611
1612 #: apt-inst/filelist.cc:459
1613 msgid "Failed to allocate diversion"
1614 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
1615
1616 #: apt-inst/filelist.cc:464
1617 msgid "Internal error in AddDiversion"
1618 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1619
1620 #: apt-inst/filelist.cc:477
1621 #, c-format
1622 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1623 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1624
1625 #: apt-inst/filelist.cc:506
1626 #, c-format
1627 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1628 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1629
1630 #: apt-inst/filelist.cc:549
1631 #, c-format
1632 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1633 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
1634
1635 #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49
1636 #, c-format
1637 msgid "Failed to write file %s"
1638 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
1639
1640 #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100
1641 #, c-format
1642 msgid "Failed to close file %s"
1643 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
1644
1645 #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164
1646 #, c-format
1647 msgid "The path %s is too long"
1648 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1649
1650 #: apt-inst/extract.cc:124
1651 #, c-format
1652 msgid "Unpacking %s more than once"
1653 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1654
1655 #: apt-inst/extract.cc:134
1656 #, c-format
1657 msgid "The directory %s is diverted"
1658 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1659
1660 #: apt-inst/extract.cc:144
1661 #, c-format
1662 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1663 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1664
1665 #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297
1666 msgid "The diversion path is too long"
1667 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
1668
1669 #: apt-inst/extract.cc:240
1670 #, c-format
1671 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1672 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
1673
1674 #: apt-inst/extract.cc:280
1675 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1676 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1677
1678 #: apt-inst/extract.cc:284
1679 msgid "The path is too long"
1680 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1681
1682 #: apt-inst/extract.cc:414
1683 #, c-format
1684 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1685 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1686
1687 #: apt-inst/extract.cc:431
1688 #, c-format
1689 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1690 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
1691
1692 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1693 #. Only warn if there is no sources.list file.
1694 #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1695 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:311 apt-pkg/sourcelist.cc:204
1696 #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/init.cc:100
1697 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:307
1698 #: methods/mirror.cc:87
1699 #, c-format
1700 msgid "Unable to read %s"
1701 msgstr "Không thể đọc %s"
1702
1703 #: apt-inst/extract.cc:491
1704 #, c-format
1705 msgid "Unable to stat %s"
1706 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
1707
1708 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57
1709 #, c-format
1710 msgid "Failed to remove %s"
1711 msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
1712
1713 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108
1714 #, c-format
1715 msgid "Unable to create %s"
1716 msgstr "Không thể tạo %s"
1717
1718 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114
1719 #, c-format
1720 msgid "Failed to stat %sinfo"
1721 msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
1722
1723 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119
1724 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
1725 msgstr ""
1726 "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
1727 "thống tập tin"
1728
1729 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1070
1730 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1174 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1180
1731 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1326
1732 msgid "Reading package lists"
1733 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
1734
1735 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176
1736 #, c-format
1737 msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
1738 msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
1739
1740 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351
1741 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444
1742 msgid "Internal error getting a package name"
1743 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
1744
1745 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382
1746 msgid "Reading file listing"
1747 msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
1748
1749 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212
1750 #, c-format
1751 msgid ""
1752 "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
1753 "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
1754 "package!"
1755 msgstr ""
1756 "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
1757 "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
1758
1759 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238
1760 #, c-format
1761 msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
1762 msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
1763
1764 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262
1765 msgid "Internal error getting a node"
1766 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
1767
1768 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305
1769 #, c-format
1770 msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
1771 msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
1772
1773 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320
1774 msgid "The diversion file is corrupted"
1775 msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
1776
1777 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332
1778 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337
1779 #, c-format
1780 msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
1781 msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
1782
1783 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358
1784 msgid "Internal error adding a diversion"
1785 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
1786
1787 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379
1788 msgid "The pkg cache must be initialized first"
1789 msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
1790
1791 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439
1792 #, c-format
1793 msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
1794 msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
1795
1796 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461
1797 #, c-format
1798 msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
1799 msgstr ""
1800 "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
1801
1802 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466
1803 #, c-format
1804 msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
1805 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
1806
1807 #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43
1808 #, c-format
1809 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1810 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
1811
1812 #: apt-inst/deb/debfile.cc:50
1813 #, c-format
1814 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
1815 msgstr ""
1816 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay "
1817 "« %s »"
1818
1819 #: apt-inst/deb/debfile.cc:110
1820 #, c-format
1821 msgid "Couldn't change to %s"
1822 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1823
1824 #: apt-inst/deb/debfile.cc:140
1825 msgid "Internal error, could not locate member"
1826 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
1827
1828 #: apt-inst/deb/debfile.cc:173
1829 msgid "Failed to locate a valid control file"
1830 msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
1831
1832 #: apt-inst/deb/debfile.cc:258
1833 msgid "Unparsable control file"
1834 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1835
1836 #: methods/bzip2.cc:65
1837 #, c-format
1838 msgid "Couldn't open pipe for %s"
1839 msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
1840
1841 #: methods/bzip2.cc:109
1842 #, c-format
1843 msgid "Read error from %s process"
1844 msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
1845
1846 #: methods/bzip2.cc:141 methods/bzip2.cc:150 methods/copy.cc:43
1847 #: methods/gzip.cc:93 methods/gzip.cc:102 methods/rred.cc:486
1848 #: methods/rred.cc:495
1849 msgid "Failed to stat"
1850 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1851
1852 #: methods/bzip2.cc:147 methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:99
1853 #: methods/rred.cc:492
1854 msgid "Failed to set modification time"
1855 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1856
1857 #: methods/cdrom.cc:199
1858 #, c-format
1859 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1860 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1861
1862 #: methods/cdrom.cc:208
1863 msgid ""
1864 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1865 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1866 msgstr ""
1867 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
1868 "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1869
1870 #: methods/cdrom.cc:218
1871 msgid "Wrong CD-ROM"
1872 msgstr "CD không đúng"
1873
1874 #: methods/cdrom.cc:245
1875 #, c-format
1876 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1877 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1878
1879 #: methods/cdrom.cc:250
1880 msgid "Disk not found."
1881 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1882
1883 #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264
1884 msgid "File not found"
1885 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1886
1887 #: methods/file.cc:44
1888 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1889 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
1890
1891 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1892 #: methods/ftp.cc:168
1893 msgid "Logging in"
1894 msgstr "Đang đăng nhập"
1895
1896 #: methods/ftp.cc:174
1897 msgid "Unable to determine the peer name"
1898 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1899
1900 #: methods/ftp.cc:179
1901 msgid "Unable to determine the local name"
1902 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1903
1904 #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238
1905 #, c-format
1906 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1907 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
1908
1909 #: methods/ftp.cc:216
1910 #, c-format
1911 msgid "USER failed, server said: %s"
1912 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1913
1914 #: methods/ftp.cc:223
1915 #, c-format
1916 msgid "PASS failed, server said: %s"
1917 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1918
1919 #: methods/ftp.cc:243
1920 msgid ""
1921 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1922 "is empty."
1923 msgstr ""
1924 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
1925 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
1926
1927 #: methods/ftp.cc:271
1928 #, c-format
1929 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1930 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1931
1932 #: methods/ftp.cc:297
1933 #, c-format
1934 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1935 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1936
1937 #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226
1938 msgid "Connection timeout"
1939 msgstr "Thời hạn kết nối"
1940
1941 #: methods/ftp.cc:341
1942 msgid "Server closed the connection"
1943 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1944
1945 #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:784 methods/rsh.cc:190
1946 msgid "Read error"
1947 msgstr "Lỗi đọc"
1948
1949 #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197
1950 msgid "A response overflowed the buffer."
1951 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1952
1953 #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380
1954 msgid "Protocol corruption"
1955 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1956
1957 #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826 methods/rsh.cc:232
1958 msgid "Write error"
1959 msgstr "Lỗi ghi"
1960
1961 #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734
1962 msgid "Could not create a socket"
1963 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1964
1965 #: methods/ftp.cc:703
1966 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1967 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1968
1969 #: methods/ftp.cc:709
1970 msgid "Could not connect passive socket."
1971 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1972
1973 #: methods/ftp.cc:727
1974 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1975 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1976
1977 #: methods/ftp.cc:741
1978 msgid "Could not bind a socket"
1979 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1980
1981 #: methods/ftp.cc:745
1982 msgid "Could not listen on the socket"
1983 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1984
1985 #: methods/ftp.cc:752
1986 msgid "Could not determine the socket's name"
1987 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1988
1989 #: methods/ftp.cc:784
1990 msgid "Unable to send PORT command"
1991 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
1992
1993 #: methods/ftp.cc:794
1994 #, c-format
1995 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1996 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
1997
1998 #: methods/ftp.cc:803
1999 #, c-format
2000 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2001 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2002
2003 #: methods/ftp.cc:823
2004 msgid "Data socket connect timed out"
2005 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2006
2007 #: methods/ftp.cc:830
2008 msgid "Unable to accept connection"
2009 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2010
2011 #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1006 methods/rsh.cc:302
2012 msgid "Problem hashing file"
2013 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
2014
2015 #: methods/ftp.cc:882
2016 #, c-format
2017 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2018 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
2019
2020 #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:321
2021 msgid "Data socket timed out"
2022 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2023
2024 #: methods/ftp.cc:927
2025 #, c-format
2026 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2027 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
2028
2029 #. Get the files information
2030 #: methods/ftp.cc:1004
2031 msgid "Query"
2032 msgstr "Truy vấn"
2033
2034 #: methods/ftp.cc:1116
2035 msgid "Unable to invoke "
2036 msgstr "Không thể gọi "
2037
2038 #: methods/connect.cc:71
2039 #, c-format
2040 msgid "Connecting to %s (%s)"
2041 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
2042
2043 #: methods/connect.cc:82
2044 #, c-format
2045 msgid "[IP: %s %s]"
2046 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2047
2048 #: methods/connect.cc:89
2049 #, c-format
2050 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2051 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2052
2053 #: methods/connect.cc:95
2054 #, c-format
2055 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2056 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
2057
2058 #: methods/connect.cc:103
2059 #, c-format
2060 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2061 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
2062
2063 #: methods/connect.cc:121
2064 #, c-format
2065 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2066 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2067
2068 #. We say this mainly because the pause here is for the
2069 #. ssh connection that is still going
2070 #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:424
2071 #, c-format
2072 msgid "Connecting to %s"
2073 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
2074
2075 #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187
2076 #, c-format
2077 msgid "Could not resolve '%s'"
2078 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
2079
2080 #: methods/connect.cc:193
2081 #, c-format
2082 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2083 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
2084
2085 #: methods/connect.cc:196
2086 #, c-format
2087 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2088 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)"
2089
2090 #: methods/connect.cc:243
2091 #, c-format
2092 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2093 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2094
2095 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2096 #: methods/gpgv.cc:71
2097 #, c-format
2098 msgid "No keyring installed in %s."
2099 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2100
2101 #: methods/gpgv.cc:163
2102 msgid ""
2103 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2104 msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
2105
2106 #: methods/gpgv.cc:168
2107 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2108 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2109
2110 #: methods/gpgv.cc:172
2111 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2112 msgstr ""
2113 "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
2114
2115 #: methods/gpgv.cc:177
2116 msgid "Unknown error executing gpgv"
2117 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2118
2119 #: methods/gpgv.cc:211 methods/gpgv.cc:218
2120 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2121 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
2122
2123 #: methods/gpgv.cc:225
2124 msgid ""
2125 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2126 "available:\n"
2127 msgstr ""
2128 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
2129
2130 #: methods/http.cc:385
2131 msgid "Waiting for headers"
2132 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
2133
2134 #: methods/http.cc:531
2135 #, c-format
2136 msgid "Got a single header line over %u chars"
2137 msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
2138
2139 #: methods/http.cc:539
2140 msgid "Bad header line"
2141 msgstr "Dòng đầu sai"
2142
2143 #: methods/http.cc:564 methods/http.cc:571
2144 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2145 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2146
2147 #: methods/http.cc:600
2148 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2149 msgstr ""
2150 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
2151 "hợp lệ"
2152
2153 #: methods/http.cc:615
2154 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2155 msgstr ""
2156 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
2157 "hợp lệ"
2158
2159 #: methods/http.cc:617
2160 msgid "This HTTP server has broken range support"
2161 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
2162
2163 #: methods/http.cc:641
2164 msgid "Unknown date format"
2165 msgstr "Không rõ dạng ngày"
2166
2167 #: methods/http.cc:799
2168 msgid "Select failed"
2169 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2170
2171 #: methods/http.cc:804
2172 msgid "Connection timed out"
2173 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2174
2175 #: methods/http.cc:827
2176 msgid "Error writing to output file"
2177 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
2178
2179 #: methods/http.cc:858
2180 msgid "Error writing to file"
2181 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2182
2183 #: methods/http.cc:886
2184 msgid "Error writing to the file"
2185 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
2186
2187 #: methods/http.cc:900
2188 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2189 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
2190
2191 #: methods/http.cc:902
2192 msgid "Error reading from server"
2193 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2194
2195 #: methods/http.cc:991 apt-pkg/contrib/mmap.cc:281
2196 msgid "Failed to truncate file"
2197 msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin"
2198
2199 #: methods/http.cc:1160
2200 msgid "Bad header data"
2201 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
2202
2203 #: methods/http.cc:1177 methods/http.cc:1232
2204 msgid "Connection failed"
2205 msgstr "Kết nối bị ngắt"
2206
2207 #: methods/http.cc:1324
2208 msgid "Internal error"
2209 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2210
2211 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77
2212 msgid "Can't mmap an empty file"
2213 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2214
2215 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89
2216 #, c-format
2217 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2218 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2219
2220 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:250
2221 #, c-format
2222 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2223 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2224
2225 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124
2226 msgid "Unable to close mmap"
2227 msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2228
2229 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180
2230 msgid "Unable to synchronize mmap"
2231 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2232
2233 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:300
2234 #, c-format
2235 msgid ""
2236 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. "
2237 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2238 msgstr ""
2239 "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n"
2240 "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2241 "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)"
2242
2243 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:399
2244 #, c-format
2245 msgid ""
2246 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2247 "reached."
2248 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2249
2250 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:402
2251 msgid ""
2252 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2253 msgstr ""
2254 "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2255 "dùng tắt."
2256
2257 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2258 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371
2259 #, c-format
2260 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2261 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2262
2263 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2264 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2265 #, c-format
2266 msgid "%lih %limin %lis"
2267 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2268
2269 #. min means minutes, s means seconds
2270 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2271 #, c-format
2272 msgid "%limin %lis"
2273 msgstr "%liphút %ligiây"
2274
2275 #. s means seconds
2276 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390
2277 #, c-format
2278 msgid "%lis"
2279 msgstr "%ligiây"
2280
2281 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1119
2282 #, c-format
2283 msgid "Selection %s not found"
2284 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2285
2286 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452
2287 #, c-format
2288 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2289 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2290
2291 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510
2292 #, c-format
2293 msgid "Opening configuration file %s"
2294 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2295
2296 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678
2297 #, c-format
2298 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2299 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2300
2301 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697
2302 #, c-format
2303 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2304 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2305
2306 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714
2307 #, c-format
2308 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2309 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2310
2311 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754
2312 #, c-format
2313 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2314 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2315
2316 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761
2317 #, c-format
2318 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2319 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2320
2321 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770
2322 #, c-format
2323 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2324 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2325
2326 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774
2327 #, c-format
2328 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2329 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2330
2331 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777
2332 #, c-format
2333 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2334 msgstr ""
2335 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2336
2337 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827
2338 #, c-format
2339 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2340 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2341
2342 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153
2343 #, c-format
2344 msgid "%c%s... Error!"
2345 msgstr "%c%s... Lỗi."
2346
2347 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155
2348 #, c-format
2349 msgid "%c%s... Done"
2350 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2351
2352 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77
2353 #, c-format
2354 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2355 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2356
2357 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111
2358 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119
2359 #, c-format
2360 msgid "Command line option %s is not understood"
2361 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2362
2363 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
2364 #, c-format
2365 msgid "Command line option %s is not boolean"
2366 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2367
2368 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186
2369 #, c-format
2370 msgid "Option %s requires an argument."
2371 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2372
2373 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206
2374 #, c-format
2375 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2376 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2377
2378 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
2379 #, c-format
2380 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2381 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »"
2382
2383 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267
2384 #, c-format
2385 msgid "Option '%s' is too long"
2386 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2387
2388 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2389 #, c-format
2390 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2391 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2392
2393 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2394 #, c-format
2395 msgid "Invalid operation %s"
2396 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52
2399 #, c-format
2400 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2401 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:175 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:209
2404 #: apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/acquire.cc:481 apt-pkg/clean.cc:39
2405 #: methods/mirror.cc:93
2406 #, c-format
2407 msgid "Unable to change to %s"
2408 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
2409
2410 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:217
2411 msgid "Failed to stat the cdrom"
2412 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2413
2414 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154
2415 #, c-format
2416 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2417 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2418
2419 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:159
2420 #, c-format
2421 msgid "Could not open lock file %s"
2422 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2423
2424 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:177
2425 #, c-format
2426 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2427 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2428
2429 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:181
2430 #, c-format
2431 msgid "Could not get lock %s"
2432 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2433
2434 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:643
2435 #, c-format
2436 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
2437 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
2438
2439 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:655
2440 #, c-format
2441 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2442 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2443
2444 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:657
2445 #, c-format
2446 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2447 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2448
2449 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:661
2450 #, c-format
2451 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2452 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2453
2454 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:663
2455 #, c-format
2456 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2457 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2458
2459 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:728
2460 #, c-format
2461 msgid "Could not open file %s"
2462 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2463
2464 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:745
2465 #, c-format
2466 msgid "Could not open file descriptor %d"
2467 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2468
2469 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:805
2470 #, c-format
2471 msgid "read, still have %lu to read but none left"
2472 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
2473
2474 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:838
2475 #, c-format
2476 msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
2477 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2478
2479 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:937
2480 #, c-format
2481 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2482 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2483
2484 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:940
2485 #, c-format
2486 msgid "Problem closing the file %s"
2487 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2488
2489 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:945
2490 #, c-format
2491 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2492 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2493
2494 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:956
2495 #, c-format
2496 msgid "Problem unlinking the file %s"
2497 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2498
2499 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:969
2500 msgid "Problem syncing the file"
2501 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2502
2503 #: apt-pkg/pkgcache.cc:145
2504 msgid "Empty package cache"
2505 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2506
2507 #: apt-pkg/pkgcache.cc:151
2508 msgid "The package cache file is corrupted"
2509 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2510
2511 #: apt-pkg/pkgcache.cc:156
2512 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2513 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2514
2515 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2516 #, c-format
2517 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2518 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2519
2520 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2521 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2522 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2523
2524 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2525 msgid "Depends"
2526 msgstr "Phụ thuộc"
2527
2528 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2529 msgid "PreDepends"
2530 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2531
2532 #: apt-pkg/pkgcache.cc:293
2533 msgid "Suggests"
2534 msgstr "Đề nghị"
2535
2536 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2537 msgid "Recommends"
2538 msgstr "Khuyến khích"
2539
2540 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2541 msgid "Conflicts"
2542 msgstr "Xung đột"
2543
2544 #: apt-pkg/pkgcache.cc:294
2545 msgid "Replaces"
2546 msgstr "Thay thế"
2547
2548 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2549 msgid "Obsoletes"
2550 msgstr "Làm cũ"
2551
2552 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2553 msgid "Breaks"
2554 msgstr "Làm hư"
2555
2556 #: apt-pkg/pkgcache.cc:295
2557 msgid "Enhances"
2558 msgstr "Tăng cường"
2559
2560 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2561 msgid "important"
2562 msgstr "quan trọng"
2563
2564 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2565 msgid "required"
2566 msgstr "yêu cầu"
2567
2568 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2569 msgid "standard"
2570 msgstr "chuẩn"
2571
2572 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2573 msgid "optional"
2574 msgstr "tùy chọn"
2575
2576 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2577 msgid "extra"
2578 msgstr "bổ sung"
2579
2580 #: apt-pkg/depcache.cc:124 apt-pkg/depcache.cc:153
2581 msgid "Building dependency tree"
2582 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2583
2584 #: apt-pkg/depcache.cc:125
2585 msgid "Candidate versions"
2586 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2587
2588 #: apt-pkg/depcache.cc:154
2589 msgid "Dependency generation"
2590 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2591
2592 #: apt-pkg/depcache.cc:174 apt-pkg/depcache.cc:207 apt-pkg/depcache.cc:211
2593 msgid "Reading state information"
2594 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2595
2596 #: apt-pkg/depcache.cc:236
2597 #, c-format
2598 msgid "Failed to open StateFile %s"
2599 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2600
2601 #: apt-pkg/depcache.cc:242
2602 #, c-format
2603 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2604 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2605
2606 #: apt-pkg/depcache.cc:921
2607 #, c-format
2608 msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
2609 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt"
2610
2611 #: apt-pkg/tagfile.cc:102
2612 #, c-format
2613 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2614 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2615
2616 #: apt-pkg/tagfile.cc:189
2617 #, c-format
2618 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2619 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2620
2621 #: apt-pkg/sourcelist.cc:92
2622 #, c-format
2623 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2624 msgstr ""
2625 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2626 "được)"
2627
2628 #: apt-pkg/sourcelist.cc:95
2629 #, c-format
2630 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2631 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2632
2633 #: apt-pkg/sourcelist.cc:106
2634 #, c-format
2635 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2636 msgstr ""
2637 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2638 "gán)"
2639
2640 #: apt-pkg/sourcelist.cc:112
2641 #, c-format
2642 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2643 msgstr ""
2644 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2645
2646 #: apt-pkg/sourcelist.cc:115
2647 #, c-format
2648 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2649 msgstr ""
2650 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2651 "trị)"
2652
2653 #: apt-pkg/sourcelist.cc:128
2654 #, c-format
2655 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2656 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2657
2658 #: apt-pkg/sourcelist.cc:130
2659 #, c-format
2660 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2661 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2662
2663 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133
2664 #, c-format
2665 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2666 msgstr ""
2667 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2668
2669 #: apt-pkg/sourcelist.cc:139
2670 #, c-format
2671 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2672 msgstr ""
2673 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2674
2675 #: apt-pkg/sourcelist.cc:146
2676 #, c-format
2677 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2678 msgstr ""
2679 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2680
2681 #: apt-pkg/sourcelist.cc:244
2682 #, c-format
2683 msgid "Opening %s"
2684 msgstr "Đang mở %s"
2685
2686 #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:438
2687 #, c-format
2688 msgid "Line %u too long in source list %s."
2689 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2690
2691 #: apt-pkg/sourcelist.cc:281
2692 #, c-format
2693 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2694 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2695
2696 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2697 #, c-format
2698 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2699 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2700
2701 #: apt-pkg/packagemanager.cc:331 apt-pkg/packagemanager.cc:616
2702 #, c-format
2703 msgid ""
2704 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2705 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2706 msgstr ""
2707 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt."
2708 "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)"
2709
2710 #: apt-pkg/packagemanager.cc:452
2711 #, c-format
2712 msgid ""
2713 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2714 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2715 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2716 msgstr ""
2717 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2718 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2719 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2720 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2721
2722 #: apt-pkg/packagemanager.cc:495
2723 #, c-format
2724 msgid ""
2725 "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. Please "
2726 "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
2727 msgstr ""
2728 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. Xem "
2729 "« man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết."
2730
2731 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32
2732 #, c-format
2733 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2734 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2735
2736 #: apt-pkg/algorithms.cc:292
2737 #, c-format
2738 msgid ""
2739 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2740 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2741
2742 #: apt-pkg/algorithms.cc:1210
2743 msgid ""
2744 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2745 "held packages."
2746 msgstr ""
2747 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2748 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2749
2750 #: apt-pkg/algorithms.cc:1212
2751 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2752 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2753
2754 #: apt-pkg/algorithms.cc:1488 apt-pkg/algorithms.cc:1490
2755 msgid ""
2756 "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones "
2757 "used instead."
2758 msgstr ""
2759 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2760 "dùng thay thế."
2761
2762 #: apt-pkg/acquire.cc:79
2763 #, c-format
2764 msgid "List directory %spartial is missing."
2765 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2766
2767 #: apt-pkg/acquire.cc:83
2768 #, c-format
2769 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2770 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2771
2772 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2773 #, c-format
2774 msgid "Unable to lock directory %s"
2775 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2776
2777 #. only show the ETA if it makes sense
2778 #. two days
2779 #: apt-pkg/acquire.cc:857
2780 #, c-format
2781 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2782 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2783
2784 #: apt-pkg/acquire.cc:859
2785 #, c-format
2786 msgid "Retrieving file %li of %li"
2787 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2788
2789 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110
2790 #, c-format
2791 msgid "The method driver %s could not be found."
2792 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2793
2794 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159
2795 #, c-format
2796 msgid "Method %s did not start correctly"
2797 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2798
2799 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413
2800 #, c-format
2801 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2802 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2803
2804 #: apt-pkg/init.cc:143
2805 #, c-format
2806 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2807 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2808
2809 #: apt-pkg/init.cc:159
2810 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2811 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2812
2813 #: apt-pkg/clean.cc:56
2814 #, c-format
2815 msgid "Unable to stat %s."
2816 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2817
2818 #: apt-pkg/srcrecords.cc:44
2819 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2820 msgstr ""
2821 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
2822 "nguồn)"
2823
2824 #: apt-pkg/cachefile.cc:84
2825 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2826 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2827
2828 #: apt-pkg/cachefile.cc:88
2829 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2830 msgstr ""
2831 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2832
2833 #: apt-pkg/cachefile.cc:106
2834 msgid "The list of sources could not be read."
2835 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2836
2837 #: apt-pkg/policy.cc:344
2838 #, c-format
2839 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2840 msgstr ""
2841 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2842
2843 #: apt-pkg/policy.cc:366
2844 #, c-format
2845 msgid "Did not understand pin type %s"
2846 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2847
2848 #: apt-pkg/policy.cc:374
2849 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2850 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2851
2852 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80
2853 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2854 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2855
2856 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:198
2857 #, c-format
2858 msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
2859 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
2860
2861 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:215
2862 #, c-format
2863 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
2864 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
2865
2866 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:253
2867 #, c-format
2868 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
2869 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
2870
2871 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:285
2872 #, c-format
2873 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
2874 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
2875
2876 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289
2877 #, c-format
2878 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
2879 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
2880
2881 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:306 apt-pkg/pkgcachegen.cc:316
2882 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:324
2883 #, c-format
2884 msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
2885 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
2886
2887 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320
2888 #, c-format
2889 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
2890 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
2891
2892 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:353
2893 #, c-format
2894 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
2895 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
2896
2897 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:360
2898 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2899 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2900
2901 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:363
2902 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2903 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2904
2905 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:366
2906 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2907 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2908
2909 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:369
2910 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2911 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2912
2913 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398
2914 #, c-format
2915 msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
2916 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
2917
2918 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:412
2919 #, c-format
2920 msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
2921 msgstr ""
2922 "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là "
2923 "một tập tin)"
2924
2925 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418
2926 #, c-format
2927 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2928 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
2929
2930 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:982
2931 #, c-format
2932 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2933 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2934
2935 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1087
2936 msgid "Collecting File Provides"
2937 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
2938
2939 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1265 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1272
2940 msgid "IO Error saving source cache"
2941 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2942
2943 #: apt-pkg/acquire-item.cc:136
2944 #, c-format
2945 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2946 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
2947
2948 #: apt-pkg/acquire-item.cc:484
2949 msgid "MD5Sum mismatch"
2950 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
2951
2952 #: apt-pkg/acquire-item.cc:746 apt-pkg/acquire-item.cc:1574
2953 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1717
2954 msgid "Hash Sum mismatch"
2955 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
2956
2957 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1244
2958 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2959 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2960
2961 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2962 #. the time since then the file is invalid - formated in the same way as in
2963 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2964 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1281
2965 #, c-format
2966 msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
2967 msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
2968
2969 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1302
2970 #, c-format
2971 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2972 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
2973
2974 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1328
2975 #, c-format
2976 msgid ""
2977 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
2978 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2979 msgstr ""
2980 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2981 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2982 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2983
2984 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1337
2985 #, c-format
2986 msgid "GPG error: %s: %s"
2987 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2988
2989 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1365
2990 #, c-format
2991 msgid ""
2992 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2993 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2994 msgstr ""
2995 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2996 "này, do thiếu kiến trúc."
2997
2998 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1424
2999 #, c-format
3000 msgid ""
3001 "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to "
3002 "manually fix this package."
3003 msgstr ""
3004 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3005 "này."
3006
3007 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1479
3008 #, c-format
3009 msgid ""
3010 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3011 msgstr ""
3012 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3013 "tin:) cho gói %s."
3014
3015 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1566
3016 msgid "Size mismatch"
3017 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3018
3019 #: apt-pkg/indexrecords.cc:53
3020 #, c-format
3021 msgid "Unable to parse Release file %s"
3022 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3023
3024 #: apt-pkg/indexrecords.cc:60
3025 #, c-format
3026 msgid "No sections in Release file %s"
3027 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3028
3029 #: apt-pkg/indexrecords.cc:94
3030 #, c-format
3031 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3032 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3033
3034 #: apt-pkg/indexrecords.cc:107
3035 #, c-format
3036 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3037 msgstr ""
3038 "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin "
3039 "Phát hành %s"
3040
3041 #: apt-pkg/indexrecords.cc:122
3042 #, c-format
3043 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3044 msgstr ""
3045 "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3046
3047 #: apt-pkg/vendorlist.cc:66
3048 #, c-format
3049 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3050 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3051
3052 #: apt-pkg/cdrom.cc:518
3053 #, c-format
3054 msgid ""
3055 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3056 "Mounting CD-ROM\n"
3057 msgstr ""
3058 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3059 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3060
3061 #: apt-pkg/cdrom.cc:527 apt-pkg/cdrom.cc:615
3062 msgid "Identifying.. "
3063 msgstr "Đang nhận diện... "
3064
3065 #: apt-pkg/cdrom.cc:552
3066 #, c-format
3067 msgid "Stored label: %s\n"
3068 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
3069
3070 #: apt-pkg/cdrom.cc:559 apt-pkg/cdrom.cc:827
3071 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3072 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3073
3074 #: apt-pkg/cdrom.cc:578
3075 #, c-format
3076 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3077 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3078
3079 #: apt-pkg/cdrom.cc:596
3080 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3081 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3082
3083 #: apt-pkg/cdrom.cc:600
3084 msgid "Waiting for disc...\n"
3085 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3086
3087 #. Mount the new CDROM
3088 #: apt-pkg/cdrom.cc:608
3089 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3090 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3091
3092 #: apt-pkg/cdrom.cc:626
3093 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3094 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3095
3096 #: apt-pkg/cdrom.cc:666
3097 #, c-format
3098 msgid ""
3099 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3100 "%zu signatures\n"
3101 msgstr ""
3102 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3103
3104 #: apt-pkg/cdrom.cc:677
3105 msgid ""
3106 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3107 "wrong architecture?"
3108 msgstr ""
3109 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3110 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3111
3112 #: apt-pkg/cdrom.cc:703
3113 #, c-format
3114 msgid "Found label '%s'\n"
3115 msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n"
3116
3117 #: apt-pkg/cdrom.cc:732
3118 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3119 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3120
3121 #: apt-pkg/cdrom.cc:748
3122 #, c-format
3123 msgid ""
3124 "This disc is called: \n"
3125 "'%s'\n"
3126 msgstr ""
3127 "Tên đĩa này:\n"
3128 "« %s »\n"
3129
3130 #: apt-pkg/cdrom.cc:752
3131 msgid "Copying package lists..."
3132 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3133
3134 #: apt-pkg/cdrom.cc:778
3135 msgid "Writing new source list\n"
3136 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3137
3138 #: apt-pkg/cdrom.cc:787
3139 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3140 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3141
3142 #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:908
3143 #, c-format
3144 msgid "Wrote %i records.\n"
3145 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3146
3147 #: apt-pkg/indexcopy.cc:272 apt-pkg/indexcopy.cc:910
3148 #, c-format
3149 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3150 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3151
3152 #: apt-pkg/indexcopy.cc:275 apt-pkg/indexcopy.cc:913
3153 #, c-format
3154 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3155 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3156
3157 #: apt-pkg/indexcopy.cc:278 apt-pkg/indexcopy.cc:916
3158 #, c-format
3159 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3160 msgstr ""
3161 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3162 "nhau\n"
3163
3164 #: apt-pkg/indexcopy.cc:537
3165 #, c-format
3166 msgid "Skipping nonexistent file %s"
3167 msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3168
3169 #: apt-pkg/indexcopy.cc:543
3170 #, c-format
3171 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3172 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s"
3173
3174 #: apt-pkg/indexcopy.cc:549
3175 #, c-format
3176 msgid "Hash mismatch for: %s"
3177 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s"
3178
3179 #: apt-pkg/cacheset.cc:337
3180 #, c-format
3181 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3182 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
3183
3184 #: apt-pkg/cacheset.cc:340
3185 #, c-format
3186 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3187 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
3188
3189 #: apt-pkg/cacheset.cc:447
3190 #, c-format
3191 msgid "Couldn't find task '%s'"
3192 msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »"
3193
3194 #: apt-pkg/cacheset.cc:454
3195 #, c-format
3196 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3197 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »"
3198
3199 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3200 #, c-format
3201 msgid "Can't select versions from package '%s' as it purely virtual"
3202 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3203
3204 #: apt-pkg/cacheset.cc:475 apt-pkg/cacheset.cc:483
3205 #, c-format
3206 msgid ""
3207 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3208 "neither of them"
3209 msgstr ""
3210 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » "
3211 "mà không có trong nó"
3212
3213 #: apt-pkg/cacheset.cc:491
3214 #, c-format
3215 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3216 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3217
3218 #: apt-pkg/cacheset.cc:499
3219 #, c-format
3220 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3221 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3222
3223 #: apt-pkg/cacheset.cc:507
3224 #, c-format
3225 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3226 msgstr ""
3227 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3228 "đặt"
3229
3230 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52
3231 #, c-format
3232 msgid "Installing %s"
3233 msgstr "Đang cài đặt %s"
3234
3235 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:822
3236 #, c-format
3237 msgid "Configuring %s"
3238 msgstr "Đang cấu hình %s"
3239
3240 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:829
3241 #, c-format
3242 msgid "Removing %s"
3243 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3244
3245 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55
3246 #, c-format
3247 msgid "Completely removing %s"
3248 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3249
3250 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56
3251 #, c-format
3252 msgid "Noting disappearance of %s"
3253 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3254
3255 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57
3256 #, c-format
3257 msgid "Running post-installation trigger %s"
3258 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3259
3260 #. FIXME: use a better string after freeze
3261 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:646
3262 #, c-format
3263 msgid "Directory '%s' missing"
3264 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
3265
3266 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:661 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:674
3267 #, c-format
3268 msgid "Could not open file '%s'"
3269 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
3270
3271 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:815
3272 #, c-format
3273 msgid "Preparing %s"
3274 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3275
3276 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:816
3277 #, c-format
3278 msgid "Unpacking %s"
3279 msgstr "Đang mở gói %s"
3280
3281 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:821
3282 #, c-format
3283 msgid "Preparing to configure %s"
3284 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3285
3286 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823
3287 #, c-format
3288 msgid "Installed %s"
3289 msgstr "Đã cài đặt %s"
3290
3291 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:828
3292 #, c-format
3293 msgid "Preparing for removal of %s"
3294 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3295
3296 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:830
3297 #, c-format
3298 msgid "Removed %s"
3299 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3300
3301 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:835
3302 #, c-format
3303 msgid "Preparing to completely remove %s"
3304 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3305
3306 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:836
3307 #, c-format
3308 msgid "Completely removed %s"
3309 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3310
3311 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1042
3312 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3313 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
3314
3315 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1073
3316 msgid "Running dpkg"
3317 msgstr "Đang chạy dpkg"
3318
3319 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1276
3320 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3321 msgstr ""
3322 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3323
3324 #. check if its not a follow up error
3325 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1281
3326 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3327 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3328
3329 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1283
3330 msgid ""
3331 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3332 "error from a previous failure."
3333 msgstr ""
3334 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3335 "do một sự thất bại trước."
3336
3337 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1289
3338 msgid ""
3339 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3340 "error"
3341 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »"
3342
3343 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1295
3344 msgid ""
3345 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3346 "error"
3347 msgstr ""
3348 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »"
3349
3350 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1302
3351 msgid ""
3352 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3353 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »"
3354
3355 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69
3356 #, c-format
3357 msgid ""
3358 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3359 "it?"
3360 msgstr ""
3361 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3362 "không?"
3363
3364 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72
3365 #, c-format
3366 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3367 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3368
3369 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3370 #. dpkg --configure -a
3371 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
3372 #, c-format
3373 msgid ""
3374 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3375 msgstr ""
3376 "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này."
3377
3378 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106
3379 msgid "Not locked"
3380 msgstr "Không phải bị khoá"
3381
3382 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3383 #. and provide a config option to define that default
3384 #: methods/mirror.cc:200
3385 #, c-format
3386 msgid "No mirror file '%s' found "
3387 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3388
3389 #: methods/mirror.cc:343
3390 #, c-format
3391 msgid "[Mirror: %s]"
3392 msgstr "[Nhân bản: %s]"
3393
3394 #: methods/rred.cc:465
3395 #, c-format
3396 msgid ""
3397 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
3398 "to be corrupt."
3399 msgstr ""
3400 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
3401 "hỏng."
3402
3403 #: methods/rred.cc:470
3404 #, c-format
3405 msgid ""
3406 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
3407 "to be corrupt."
3408 msgstr ""
3409 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3410 "đắp vá bị hỏng."
3411
3412 #: methods/rsh.cc:329
3413 msgid "Connection closed prematurely"
3414 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."