]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
563fd0ae | 2 | # This file is put in the public domain. |
8a0ab254 | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008. |
67f393ab | 4 | # |
563fd0ae CP |
5 | msgid "" |
6 | msgstr "" | |
79364d4b | 7 | "Project-Id-Version: apt 0.7.14\n" |
563fd0ae | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
b81dbe40 | 9 | "POT-Creation-Date: 2010-05-04 13:37+0200\n" |
a37d207b | 10 | "PO-Revision-Date: 2008-12-22 19:04+1030\n" |
563fd0ae | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
e4c80030 | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
563fd0ae | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
a37d207b | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
563fd0ae | 18 | |
09d057db | 19 | #: cmdline/apt-cache.cc:141 |
563fd0ae | 20 | #, c-format |
67f393ab | 21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
de5a560a | 23 | |
b81dbe40 DK |
24 | #: cmdline/apt-cache.cc:181 cmdline/apt-cache.cc:552 cmdline/apt-cache.cc:646 |
25 | #: cmdline/apt-cache.cc:799 cmdline/apt-cache.cc:1023 | |
26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1428 cmdline/apt-cache.cc:1523 | |
27 | #: cmdline/apt-cache.cc:1606 | |
563fd0ae | 28 | #, c-format |
67f393ab | 29 | msgid "Unable to locate package %s" |
30 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
563fd0ae | 31 | |
09d057db | 32 | #: cmdline/apt-cache.cc:245 |
12bffed7 | 33 | msgid "Total package names: " |
67f393ab | 34 | msgstr "Tổng số tên gói: " |
563fd0ae | 35 | |
b81dbe40 DK |
36 | #: cmdline/apt-cache.cc:247 |
37 | #, fuzzy | |
38 | msgid "Total package structures: " | |
39 | msgstr "Tổng số tên gói: " | |
40 | ||
41 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 | |
67f393ab | 42 | msgid " Normal packages: " |
43 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
563fd0ae | 44 | |
b81dbe40 | 45 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 |
67f393ab | 46 | msgid " Pure virtual packages: " |
47 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
4948a1ba | 48 | |
b81dbe40 | 49 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 |
67f393ab | 50 | msgid " Single virtual packages: " |
51 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
563fd0ae | 52 | |
b81dbe40 | 53 | #: cmdline/apt-cache.cc:290 |
67f393ab | 54 | msgid " Mixed virtual packages: " |
55 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
563fd0ae | 56 | |
b81dbe40 | 57 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 |
67f393ab | 58 | msgid " Missing: " |
59 | msgstr " Thiếu : " | |
4948a1ba | 60 | |
b81dbe40 | 61 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 |
67f393ab | 62 | msgid "Total distinct versions: " |
63 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
563fd0ae | 64 | |
b81dbe40 | 65 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 |
12bffed7 | 66 | msgid "Total distinct descriptions: " |
67f393ab | 67 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " |
563fd0ae | 68 | |
b81dbe40 | 69 | #: cmdline/apt-cache.cc:297 |
67f393ab | 70 | msgid "Total dependencies: " |
71 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 72 | |
b81dbe40 | 73 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 |
67f393ab | 74 | msgid "Total ver/file relations: " |
75 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
563fd0ae | 76 | |
b81dbe40 | 77 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 |
67f393ab | 78 | msgid "Total Desc/File relations: " |
79 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
563fd0ae | 80 | |
b81dbe40 | 81 | #: cmdline/apt-cache.cc:304 |
67f393ab | 82 | msgid "Total Provides mappings: " |
83 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
563fd0ae | 84 | |
b81dbe40 | 85 | #: cmdline/apt-cache.cc:316 |
67f393ab | 86 | msgid "Total globbed strings: " |
87 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
563fd0ae | 88 | |
b81dbe40 | 89 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 |
67f393ab | 90 | msgid "Total dependency version space: " |
91 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 92 | |
b81dbe40 | 93 | #: cmdline/apt-cache.cc:335 |
67f393ab | 94 | msgid "Total slack space: " |
95 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
563fd0ae | 96 | |
b81dbe40 | 97 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 |
67f393ab | 98 | msgid "Total space accounted for: " |
99 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
563fd0ae | 100 | |
b81dbe40 | 101 | #: cmdline/apt-cache.cc:471 cmdline/apt-cache.cc:1223 |
67f393ab | 102 | #, c-format |
103 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
104 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
563fd0ae | 105 | |
b81dbe40 | 106 | #: cmdline/apt-cache.cc:1299 |
67f393ab | 107 | msgid "You must give exactly one pattern" |
108 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
563fd0ae | 109 | |
b81dbe40 | 110 | #: cmdline/apt-cache.cc:1457 cmdline/apt-cache.cc:1529 |
67f393ab | 111 | msgid "No packages found" |
112 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
563fd0ae | 113 | |
b81dbe40 | 114 | #: cmdline/apt-cache.cc:1548 |
67f393ab | 115 | msgid "Package files:" |
116 | msgstr "Tập tin gói:" | |
563fd0ae | 117 | |
b81dbe40 | 118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1555 cmdline/apt-cache.cc:1657 |
67f393ab | 119 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" |
120 | msgstr "" | |
121 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
563fd0ae | 122 | |
67f393ab | 123 | #. Show any packages have explicit pins |
b81dbe40 | 124 | #: cmdline/apt-cache.cc:1569 |
67f393ab | 125 | msgid "Pinned packages:" |
126 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
563fd0ae | 127 | |
b81dbe40 | 128 | #: cmdline/apt-cache.cc:1581 cmdline/apt-cache.cc:1637 |
67f393ab | 129 | msgid "(not found)" |
130 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
563fd0ae | 131 | |
b81dbe40 | 132 | #: cmdline/apt-cache.cc:1590 |
67f393ab | 133 | msgid " Installed: " |
134 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
563fd0ae | 135 | |
b81dbe40 | 136 | #: cmdline/apt-cache.cc:1591 |
67f393ab | 137 | msgid " Candidate: " |
138 | msgstr " Ứng cử: " | |
563fd0ae | 139 | |
b81dbe40 DK |
140 | #: cmdline/apt-cache.cc:1619 cmdline/apt-cache.cc:1627 |
141 | msgid "(none)" | |
142 | msgstr "(không có)" | |
143 | ||
144 | #: cmdline/apt-cache.cc:1634 | |
67f393ab | 145 | msgid " Package pin: " |
146 | msgstr " Ghim gói: " | |
563fd0ae | 147 | |
67f393ab | 148 | #. Show the priority tables |
b81dbe40 | 149 | #: cmdline/apt-cache.cc:1643 |
67f393ab | 150 | msgid " Version table:" |
151 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
563fd0ae | 152 | |
b81dbe40 DK |
153 | #: cmdline/apt-cache.cc:1754 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70 |
154 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:584 | |
155 | #: cmdline/apt-get.cc:2729 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 | |
8a0ab254 | 156 | #, c-format |
0e1423ae | 157 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" |
8a0ab254 | 158 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" |
563fd0ae | 159 | |
b81dbe40 | 160 | #: cmdline/apt-cache.cc:1761 |
67f393ab | 161 | msgid "" |
162 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
163 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
164 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
165 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
166 | "\n" | |
167 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
168 | "cache files, and query information from them\n" | |
169 | "\n" | |
170 | "Commands:\n" | |
171 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
172 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
173 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
174 | " showsrc - Show source records\n" | |
175 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
176 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
177 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
178 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
179 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
180 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
181 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
182 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
6c0bed9d | 183 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" |
184 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
67f393ab | 185 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" |
186 | " policy - Show policy settings\n" | |
187 | "\n" | |
188 | "Options:\n" | |
189 | " -h This help text.\n" | |
190 | " -p=? The package cache.\n" | |
191 | " -s=? The source cache.\n" | |
192 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
193 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
194 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
195 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
196 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
197 | msgstr "" | |
a37d207b | 198 | "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" |
67f393ab | 199 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
200 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
201 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
202 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
203 | "add: \tthêm;\n" | |
204 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
205 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
206 | "\n" | |
207 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
208 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
209 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
210 | "\n" | |
211 | "Lệnh:\n" | |
212 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
213 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
214 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
215 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
216 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
217 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
218 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
219 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
220 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
221 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
222 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
223 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
224 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
6c0bed9d | 225 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n" |
67f393ab | 226 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" |
227 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
228 | "\n" | |
229 | "Tùy chọn:\n" | |
230 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
231 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
232 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
233 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
234 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
235 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
236 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
237 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
a37d207b | 238 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" |
67f393ab | 239 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" |
563fd0ae | 240 | |
3d1e70d3 | 241 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:77 |
3483c747 | 242 | #, fuzzy |
243 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
67f393ab | 244 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" |
563fd0ae | 245 | |
3d1e70d3 | 246 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:92 |
67f393ab | 247 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" |
248 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
563fd0ae | 249 | |
b81dbe40 DK |
250 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:127 |
251 | #, fuzzy, c-format | |
252 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
253 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
254 | ||
255 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:162 | |
67f393ab | 256 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." |
257 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
563fd0ae | 258 | |
67f393ab | 259 | #: cmdline/apt-config.cc:41 |
260 | msgid "Arguments not in pairs" | |
261 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
563fd0ae | 262 | |
67f393ab | 263 | #: cmdline/apt-config.cc:76 |
264 | msgid "" | |
265 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
266 | "\n" | |
267 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
268 | "\n" | |
269 | "Commands:\n" | |
270 | " shell - Shell mode\n" | |
271 | " dump - Show the configuration\n" | |
272 | "\n" | |
273 | "Options:\n" | |
274 | " -h This help text.\n" | |
275 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
276 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
277 | msgstr "" | |
278 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
279 | "\n" | |
280 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
281 | "\n" | |
282 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
283 | "\n" | |
284 | "Lệnh:\n" | |
285 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
286 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
287 | "\n" | |
288 | "Tùy chọn:\n" | |
289 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
290 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
291 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 292 | |
67f393ab | 293 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 |
563fd0ae | 294 | #, c-format |
67f393ab | 295 | msgid "%s not a valid DEB package." |
296 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
563fd0ae | 297 | |
67f393ab | 298 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 |
299 | msgid "" | |
300 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
301 | "\n" | |
302 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
303 | "from debian packages\n" | |
304 | "\n" | |
305 | "Options:\n" | |
306 | " -h This help text\n" | |
307 | " -t Set the temp dir\n" | |
308 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
309 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
310 | msgstr "" | |
311 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
312 | "\n" | |
313 | "[extract: \t\trút;\n" | |
314 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
315 | "\n" | |
316 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
317 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
318 | "\n" | |
319 | "Tùy chọn:\n" | |
320 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
321 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
322 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
323 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
324 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 325 | |
b81dbe40 | 326 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1030 |
563fd0ae | 327 | #, c-format |
67f393ab | 328 | msgid "Unable to write to %s" |
329 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
563fd0ae | 330 | |
67f393ab | 331 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 |
332 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
333 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
e4c80030 | 334 | |
b81dbe40 | 335 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:168 ftparchive/apt-ftparchive.cc:345 |
67f393ab | 336 | msgid "Package extension list is too long" |
337 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
563fd0ae | 338 | |
b81dbe40 DK |
339 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 |
340 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:210 ftparchive/apt-ftparchive.cc:260 | |
341 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:274 ftparchive/apt-ftparchive.cc:296 | |
563fd0ae | 342 | #, c-format |
67f393ab | 343 | msgid "Error processing directory %s" |
344 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 345 | |
b81dbe40 | 346 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:258 |
67f393ab | 347 | msgid "Source extension list is too long" |
348 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
563fd0ae | 349 | |
b81dbe40 | 350 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:375 |
67f393ab | 351 | msgid "Error writing header to contents file" |
352 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
563fd0ae | 353 | |
b81dbe40 | 354 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:405 |
563fd0ae | 355 | #, c-format |
67f393ab | 356 | msgid "Error processing contents %s" |
357 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
563fd0ae | 358 | |
b81dbe40 | 359 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:590 |
de5a560a | 360 | msgid "" |
67f393ab | 361 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" |
362 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
363 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
364 | " contents path\n" | |
365 | " release path\n" | |
366 | " generate config [groups]\n" | |
367 | " clean config\n" | |
368 | "\n" | |
369 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
370 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
371 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
372 | "\n" | |
373 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
374 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
375 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
376 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
377 | "\n" | |
378 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
379 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
380 | "\n" | |
381 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
382 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
383 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
384 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
385 | "Debian archive:\n" | |
386 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
387 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
388 | "\n" | |
389 | "Options:\n" | |
390 | " -h This help text\n" | |
391 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
392 | " -s=? Source override file\n" | |
393 | " -q Quiet\n" | |
394 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
395 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
396 | " --contents Control contents file generation\n" | |
397 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
398 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
de5a560a | 399 | msgstr "" |
67f393ab | 400 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
401 | "\n" | |
402 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
403 | "\n" | |
404 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
405 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
406 | " \tcontents path\n" | |
407 | " \trelease path\n" | |
408 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
409 | " \tclean config\n" | |
410 | "\n" | |
411 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
412 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
413 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
414 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
415 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
416 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
417 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
418 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
419 | "\n" | |
420 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
421 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
422 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
423 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
424 | "\n" | |
425 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
426 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
427 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
428 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
429 | "\n" | |
430 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
431 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
432 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
433 | "\n" | |
434 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
435 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
436 | "quy,\n" | |
437 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
438 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
439 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
440 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
441 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
442 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
443 | "\n" | |
444 | "Tùy chọn:\n" | |
445 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
446 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
447 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
448 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
449 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
450 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
451 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
452 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
453 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
563fd0ae | 454 | |
b81dbe40 | 455 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:796 |
67f393ab | 456 | msgid "No selections matched" |
457 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
563fd0ae | 458 | |
b81dbe40 | 459 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:874 |
563fd0ae | 460 | #, c-format |
67f393ab | 461 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
462 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
563fd0ae | 463 | |
0e1423ae | 464 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 |
563fd0ae | 465 | #, c-format |
67f393ab | 466 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
467 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
563fd0ae | 468 | |
0e1423ae | 469 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 |
563fd0ae | 470 | #, c-format |
67f393ab | 471 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
472 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
563fd0ae | 473 | |
0e1423ae | 474 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 |
0fd68707 | 475 | #, fuzzy |
67f393ab | 476 | msgid "" |
0fd68707 | 477 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " |
67f393ab | 478 | "remove and re-create the database." |
de5a560a | 479 | msgstr "" |
67f393ab | 480 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " |
481 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
563fd0ae | 482 | |
0e1423ae | 483 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 |
67f393ab | 484 | #, c-format |
485 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
486 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
563fd0ae | 487 | |
0e1423ae | 488 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 |
489 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
67f393ab | 490 | #, c-format |
491 | msgid "Failed to stat %s" | |
492 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 493 | |
0fd68707 | 494 | #: ftparchive/cachedb.cc:242 |
67f393ab | 495 | msgid "Archive has no control record" |
496 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
de5a560a | 497 | |
0fd68707 | 498 | #: ftparchive/cachedb.cc:448 |
67f393ab | 499 | msgid "Unable to get a cursor" |
500 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
de5a560a | 501 | |
b81dbe40 | 502 | #: ftparchive/writer.cc:73 |
67f393ab | 503 | #, c-format |
504 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
505 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
de5a560a | 506 | |
b81dbe40 | 507 | #: ftparchive/writer.cc:78 |
67f393ab | 508 | #, c-format |
509 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
510 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
de5a560a | 511 | |
b81dbe40 | 512 | #: ftparchive/writer.cc:134 |
67f393ab | 513 | msgid "E: " |
514 | msgstr "E: " | |
de5a560a | 515 | |
b81dbe40 | 516 | #: ftparchive/writer.cc:136 |
67f393ab | 517 | msgid "W: " |
518 | msgstr "W: " | |
563fd0ae | 519 | |
b81dbe40 | 520 | #: ftparchive/writer.cc:143 |
67f393ab | 521 | msgid "E: Errors apply to file " |
522 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
563fd0ae | 523 | |
b81dbe40 | 524 | #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:193 |
3adc0c74 | 525 | #, c-format |
67f393ab | 526 | msgid "Failed to resolve %s" |
527 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 528 | |
b81dbe40 | 529 | #: ftparchive/writer.cc:174 |
67f393ab | 530 | msgid "Tree walking failed" |
531 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
563fd0ae | 532 | |
b81dbe40 | 533 | #: ftparchive/writer.cc:201 |
de5a560a | 534 | #, c-format |
67f393ab | 535 | msgid "Failed to open %s" |
536 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 537 | |
b81dbe40 | 538 | #: ftparchive/writer.cc:260 |
de5a560a | 539 | #, c-format |
67f393ab | 540 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
541 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
563fd0ae | 542 | |
b81dbe40 | 543 | #: ftparchive/writer.cc:268 |
de5a560a | 544 | #, c-format |
67f393ab | 545 | msgid "Failed to readlink %s" |
546 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 547 | |
b81dbe40 | 548 | #: ftparchive/writer.cc:272 |
de5a560a | 549 | #, c-format |
67f393ab | 550 | msgid "Failed to unlink %s" |
551 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 552 | |
b81dbe40 | 553 | #: ftparchive/writer.cc:279 |
3adc0c74 | 554 | #, c-format |
67f393ab | 555 | msgid "*** Failed to link %s to %s" |
556 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 557 | |
b81dbe40 | 558 | #: ftparchive/writer.cc:289 |
de5a560a | 559 | #, c-format |
67f393ab | 560 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
561 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
563fd0ae | 562 | |
b81dbe40 | 563 | #: ftparchive/writer.cc:393 |
67f393ab | 564 | msgid "Archive had no package field" |
565 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
563fd0ae | 566 | |
b81dbe40 | 567 | #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:688 |
de5a560a | 568 | #, c-format |
67f393ab | 569 | msgid " %s has no override entry\n" |
570 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
563fd0ae | 571 | |
b81dbe40 | 572 | #: ftparchive/writer.cc:464 ftparchive/writer.cc:790 |
de5a560a | 573 | #, c-format |
67f393ab | 574 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
575 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
563fd0ae | 576 | |
b81dbe40 | 577 | #: ftparchive/writer.cc:698 |
de5a560a | 578 | #, c-format |
67f393ab | 579 | msgid " %s has no source override entry\n" |
580 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
563fd0ae | 581 | |
b81dbe40 | 582 | #: ftparchive/writer.cc:702 |
563fd0ae | 583 | #, c-format |
67f393ab | 584 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
585 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
563fd0ae | 586 | |
0e1423ae | 587 | #: ftparchive/contents.cc:321 |
563fd0ae | 588 | #, c-format |
67f393ab | 589 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
590 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
563fd0ae | 591 | |
0e1423ae | 592 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 |
67f393ab | 593 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" |
594 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
563fd0ae | 595 | |
0e1423ae | 596 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 |
563fd0ae | 597 | #, c-format |
67f393ab | 598 | msgid "Unable to open %s" |
599 | msgstr "Không thể mở %s" | |
563fd0ae | 600 | |
0e1423ae | 601 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 |
de5a560a | 602 | #, c-format |
67f393ab | 603 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
604 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
563fd0ae | 605 | |
0e1423ae | 606 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 |
563fd0ae | 607 | #, c-format |
67f393ab | 608 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
609 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
563fd0ae | 610 | |
0e1423ae | 611 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 |
563fd0ae | 612 | #, c-format |
67f393ab | 613 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
614 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
563fd0ae | 615 | |
0e1423ae | 616 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 |
de5a560a | 617 | #, c-format |
67f393ab | 618 | msgid "Failed to read the override file %s" |
619 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 620 | |
0e1423ae | 621 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 |
de5a560a | 622 | #, c-format |
67f393ab | 623 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
624 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
563fd0ae | 625 | |
0e1423ae | 626 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 |
de5a560a | 627 | #, c-format |
67f393ab | 628 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
629 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
563fd0ae | 630 | |
0e1423ae | 631 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 |
67f393ab | 632 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" |
633 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 634 | |
0e1423ae | 635 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 |
67f393ab | 636 | msgid "Failed to create FILE*" |
637 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
563fd0ae | 638 | |
0e1423ae | 639 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 |
67f393ab | 640 | msgid "Failed to fork" |
641 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 642 | |
0e1423ae | 643 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 |
67f393ab | 644 | msgid "Compress child" |
645 | msgstr "Nén điều con" | |
563fd0ae | 646 | |
0e1423ae | 647 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 |
de5a560a | 648 | #, c-format |
67f393ab | 649 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
650 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 651 | |
0e1423ae | 652 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 |
67f393ab | 653 | msgid "Failed to create subprocess IPC" |
654 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
563fd0ae | 655 | |
0e1423ae | 656 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 |
67f393ab | 657 | msgid "Failed to exec compressor " |
658 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
563fd0ae | 659 | |
0e1423ae | 660 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 |
67f393ab | 661 | msgid "decompressor" |
662 | msgstr "bộ giải nén" | |
563fd0ae | 663 | |
0e1423ae | 664 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 |
67f393ab | 665 | msgid "IO to subprocess/file failed" |
666 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 667 | |
0e1423ae | 668 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 |
67f393ab | 669 | msgid "Failed to read while computing MD5" |
670 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
563fd0ae | 671 | |
0e1423ae | 672 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 |
563fd0ae | 673 | #, c-format |
67f393ab | 674 | msgid "Problem unlinking %s" |
675 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
563fd0ae | 676 | |
0e1423ae | 677 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 |
563fd0ae | 678 | #, c-format |
67f393ab | 679 | msgid "Failed to rename %s to %s" |
680 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 681 | |
09d057db | 682 | #: cmdline/apt-get.cc:127 |
67f393ab | 683 | msgid "Y" |
684 | msgstr "C" | |
685 | ||
b81dbe40 | 686 | #: cmdline/apt-get.cc:149 cmdline/apt-get.cc:1782 |
563fd0ae | 687 | #, c-format |
67f393ab | 688 | msgid "Regex compilation error - %s" |
689 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
563fd0ae | 690 | |
09d057db | 691 | #: cmdline/apt-get.cc:244 |
67f393ab | 692 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" |
693 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
694 | ||
09d057db | 695 | #: cmdline/apt-get.cc:334 |
563fd0ae | 696 | #, c-format |
67f393ab | 697 | msgid "but %s is installed" |
698 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
563fd0ae | 699 | |
09d057db | 700 | #: cmdline/apt-get.cc:336 |
563fd0ae | 701 | #, c-format |
67f393ab | 702 | msgid "but %s is to be installed" |
703 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
563fd0ae | 704 | |
09d057db | 705 | #: cmdline/apt-get.cc:343 |
67f393ab | 706 | msgid "but it is not installable" |
707 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
563fd0ae | 708 | |
09d057db | 709 | #: cmdline/apt-get.cc:345 |
67f393ab | 710 | msgid "but it is a virtual package" |
711 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
563fd0ae | 712 | |
09d057db | 713 | #: cmdline/apt-get.cc:348 |
67f393ab | 714 | msgid "but it is not installed" |
715 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
563fd0ae | 716 | |
09d057db | 717 | #: cmdline/apt-get.cc:348 |
67f393ab | 718 | msgid "but it is not going to be installed" |
719 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
563fd0ae | 720 | |
09d057db | 721 | #: cmdline/apt-get.cc:353 |
67f393ab | 722 | msgid " or" |
723 | msgstr " hay" | |
de5a560a | 724 | |
b81dbe40 | 725 | #: cmdline/apt-get.cc:384 |
67f393ab | 726 | msgid "The following NEW packages will be installed:" |
727 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
de5a560a | 728 | |
b81dbe40 | 729 | #: cmdline/apt-get.cc:412 |
67f393ab | 730 | msgid "The following packages will be REMOVED:" |
731 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
de5a560a | 732 | |
b81dbe40 | 733 | #: cmdline/apt-get.cc:434 |
67f393ab | 734 | msgid "The following packages have been kept back:" |
735 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
de5a560a | 736 | |
b81dbe40 | 737 | #: cmdline/apt-get.cc:457 |
67f393ab | 738 | msgid "The following packages will be upgraded:" |
739 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
de5a560a | 740 | |
b81dbe40 | 741 | #: cmdline/apt-get.cc:480 |
67f393ab | 742 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" |
743 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
de5a560a | 744 | |
b81dbe40 | 745 | #: cmdline/apt-get.cc:500 |
67f393ab | 746 | msgid "The following held packages will be changed:" |
747 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
de5a560a | 748 | |
b81dbe40 | 749 | #: cmdline/apt-get.cc:553 |
67f393ab | 750 | #, c-format |
751 | msgid "%s (due to %s) " | |
752 | msgstr "%s (do %s) " | |
563fd0ae | 753 | |
b81dbe40 | 754 | #: cmdline/apt-get.cc:561 |
67f393ab | 755 | msgid "" |
756 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
757 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
758 | msgstr "" | |
759 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
760 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
563fd0ae | 761 | |
b81dbe40 | 762 | #: cmdline/apt-get.cc:595 |
67f393ab | 763 | #, c-format |
764 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
765 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
563fd0ae | 766 | |
b81dbe40 | 767 | #: cmdline/apt-get.cc:599 |
67f393ab | 768 | #, c-format |
769 | msgid "%lu reinstalled, " | |
770 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
563fd0ae | 771 | |
b81dbe40 | 772 | #: cmdline/apt-get.cc:601 |
67f393ab | 773 | #, c-format |
774 | msgid "%lu downgraded, " | |
775 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
563fd0ae | 776 | |
b81dbe40 | 777 | #: cmdline/apt-get.cc:603 |
67f393ab | 778 | #, c-format |
779 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
780 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
563fd0ae | 781 | |
b81dbe40 | 782 | #: cmdline/apt-get.cc:607 |
67f393ab | 783 | #, c-format |
784 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
785 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
563fd0ae | 786 | |
b81dbe40 | 787 | #: cmdline/apt-get.cc:680 |
67f393ab | 788 | msgid "Correcting dependencies..." |
789 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 790 | |
b81dbe40 | 791 | #: cmdline/apt-get.cc:683 |
67f393ab | 792 | msgid " failed." |
793 | msgstr " đã thất bại." | |
563fd0ae | 794 | |
b81dbe40 | 795 | #: cmdline/apt-get.cc:686 |
67f393ab | 796 | msgid "Unable to correct dependencies" |
797 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
798 | ||
b81dbe40 | 799 | #: cmdline/apt-get.cc:689 |
67f393ab | 800 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" |
801 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
802 | ||
b81dbe40 | 803 | #: cmdline/apt-get.cc:691 |
67f393ab | 804 | msgid " Done" |
805 | msgstr " Đã xong" | |
806 | ||
b81dbe40 | 807 | #: cmdline/apt-get.cc:695 |
b5647402 | 808 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." |
67f393ab | 809 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." |
563fd0ae | 810 | |
b81dbe40 | 811 | #: cmdline/apt-get.cc:698 |
67f393ab | 812 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." |
813 | msgstr "" | |
814 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
815 | "chọn « -f »." | |
563fd0ae | 816 | |
b81dbe40 | 817 | #: cmdline/apt-get.cc:723 |
67f393ab | 818 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" |
819 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
563fd0ae | 820 | |
b81dbe40 | 821 | #: cmdline/apt-get.cc:727 |
67f393ab | 822 | msgid "Authentication warning overridden.\n" |
823 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
563fd0ae | 824 | |
b81dbe40 | 825 | #: cmdline/apt-get.cc:734 |
67f393ab | 826 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " |
827 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
563fd0ae | 828 | |
b81dbe40 | 829 | #: cmdline/apt-get.cc:736 |
67f393ab | 830 | msgid "Some packages could not be authenticated" |
831 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
563fd0ae | 832 | |
b81dbe40 | 833 | #: cmdline/apt-get.cc:745 cmdline/apt-get.cc:900 |
67f393ab | 834 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" |
835 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
563fd0ae | 836 | |
b81dbe40 | 837 | #: cmdline/apt-get.cc:786 |
67f393ab | 838 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" |
839 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
563fd0ae | 840 | |
b81dbe40 | 841 | #: cmdline/apt-get.cc:795 |
67f393ab | 842 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." |
843 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
563fd0ae | 844 | |
b81dbe40 | 845 | #: cmdline/apt-get.cc:806 |
67f393ab | 846 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" |
847 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
563fd0ae | 848 | |
b81dbe40 | 849 | #: cmdline/apt-get.cc:831 cmdline/apt-get.cc:2210 cmdline/apt-get.cc:2469 |
ab231908 | 850 | #: apt-pkg/cachefile.cc:65 |
67f393ab | 851 | msgid "The list of sources could not be read." |
852 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
563fd0ae | 853 | |
b81dbe40 | 854 | #: cmdline/apt-get.cc:846 |
67f393ab | 855 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" |
563fd0ae | 856 | msgstr "" |
67f393ab | 857 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
563fd0ae | 858 | |
b81dbe40 | 859 | #: cmdline/apt-get.cc:851 |
de5a560a | 860 | #, c-format |
67f393ab | 861 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
862 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
563fd0ae | 863 | |
b81dbe40 | 864 | #: cmdline/apt-get.cc:854 |
de5a560a | 865 | #, c-format |
67f393ab | 866 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
867 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
563fd0ae | 868 | |
b81dbe40 | 869 | #: cmdline/apt-get.cc:859 |
8a0ab254 | 870 | #, c-format |
0e1423ae | 871 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" |
8a0ab254 | 872 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" |
563fd0ae | 873 | |
b81dbe40 | 874 | #: cmdline/apt-get.cc:862 |
8a0ab254 | 875 | #, c-format |
0e1423ae | 876 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" |
8a0ab254 | 877 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" |
563fd0ae | 878 | |
b81dbe40 DK |
879 | #: cmdline/apt-get.cc:877 cmdline/apt-get.cc:880 cmdline/apt-get.cc:2308 |
880 | #: cmdline/apt-get.cc:2311 | |
563fd0ae | 881 | #, c-format |
67f393ab | 882 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
883 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 884 | |
b81dbe40 | 885 | #: cmdline/apt-get.cc:890 |
563fd0ae | 886 | #, c-format |
67f393ab | 887 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
888 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
563fd0ae | 889 | |
b81dbe40 | 890 | #: cmdline/apt-get.cc:906 cmdline/apt-get.cc:926 |
67f393ab | 891 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." |
de5a560a | 892 | msgstr "" |
67f393ab | 893 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." |
563fd0ae | 894 | |
b81dbe40 | 895 | #: cmdline/apt-get.cc:908 |
67f393ab | 896 | msgid "Yes, do as I say!" |
897 | msgstr "Có, làm đi." | |
563fd0ae | 898 | |
b81dbe40 | 899 | #: cmdline/apt-get.cc:910 |
563fd0ae CP |
900 | #, c-format |
901 | msgid "" | |
67f393ab | 902 | "You are about to do something potentially harmful.\n" |
903 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
904 | " ?] " | |
563fd0ae | 905 | msgstr "" |
67f393ab | 906 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" |
907 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
908 | "?]" | |
563fd0ae | 909 | |
b81dbe40 | 910 | #: cmdline/apt-get.cc:916 cmdline/apt-get.cc:935 |
67f393ab | 911 | msgid "Abort." |
912 | msgstr "Hủy bỏ." | |
563fd0ae | 913 | |
b81dbe40 | 914 | #: cmdline/apt-get.cc:931 |
67f393ab | 915 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " |
916 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
563fd0ae | 917 | |
b81dbe40 | 918 | #: cmdline/apt-get.cc:1003 cmdline/apt-get.cc:2364 apt-pkg/algorithms.cc:1435 |
563fd0ae | 919 | #, c-format |
67f393ab | 920 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
921 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
563fd0ae | 922 | |
b81dbe40 | 923 | #: cmdline/apt-get.cc:1021 |
67f393ab | 924 | msgid "Some files failed to download" |
925 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
563fd0ae | 926 | |
b81dbe40 | 927 | #: cmdline/apt-get.cc:1022 cmdline/apt-get.cc:2373 |
67f393ab | 928 | msgid "Download complete and in download only mode" |
929 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
563fd0ae | 930 | |
b81dbe40 | 931 | #: cmdline/apt-get.cc:1028 |
67f393ab | 932 | msgid "" |
933 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
934 | "missing?" | |
935 | msgstr "" | |
936 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập " | |
937 | "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
563fd0ae | 938 | |
b81dbe40 | 939 | #: cmdline/apt-get.cc:1032 |
67f393ab | 940 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" |
563fd0ae | 941 | msgstr "" |
67f393ab | 942 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
943 | "phương tiện." | |
563fd0ae | 944 | |
b81dbe40 | 945 | #: cmdline/apt-get.cc:1037 |
67f393ab | 946 | msgid "Unable to correct missing packages." |
947 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
4948a1ba | 948 | |
b81dbe40 | 949 | #: cmdline/apt-get.cc:1038 |
67f393ab | 950 | msgid "Aborting install." |
951 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
4948a1ba | 952 | |
b81dbe40 | 953 | #: cmdline/apt-get.cc:1096 |
67f393ab | 954 | #, c-format |
955 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
956 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
4948a1ba | 957 | |
b81dbe40 | 958 | #: cmdline/apt-get.cc:1107 |
67f393ab | 959 | #, c-format |
960 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
961 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
4948a1ba | 962 | |
b81dbe40 DK |
963 | #: cmdline/apt-get.cc:1117 |
964 | #, fuzzy, c-format | |
965 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
966 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
967 | ||
968 | #: cmdline/apt-get.cc:1135 | |
de5a560a | 969 | #, c-format |
67f393ab | 970 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" |
971 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
4948a1ba | 972 | |
b81dbe40 | 973 | #: cmdline/apt-get.cc:1146 |
67f393ab | 974 | #, c-format |
975 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
976 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
4948a1ba | 977 | |
b81dbe40 | 978 | #: cmdline/apt-get.cc:1159 |
67f393ab | 979 | msgid " [Installed]" |
980 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
563fd0ae | 981 | |
b81dbe40 DK |
982 | #: cmdline/apt-get.cc:1168 |
983 | #, fuzzy | |
984 | msgid " [Not candidate version]" | |
985 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
986 | ||
987 | #: cmdline/apt-get.cc:1170 | |
67f393ab | 988 | msgid "You should explicitly select one to install." |
989 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
4948a1ba | 990 | |
b81dbe40 | 991 | #: cmdline/apt-get.cc:1175 |
563fd0ae | 992 | #, c-format |
67f393ab | 993 | msgid "" |
994 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
995 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
996 | "is only available from another source\n" | |
997 | msgstr "" | |
998 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
999 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
1000 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
563fd0ae | 1001 | |
b81dbe40 | 1002 | #: cmdline/apt-get.cc:1194 |
67f393ab | 1003 | msgid "However the following packages replace it:" |
1004 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
563fd0ae | 1005 | |
b81dbe40 | 1006 | #: cmdline/apt-get.cc:1197 |
f44fec87 | 1007 | #, c-format |
67f393ab | 1008 | msgid "Package %s has no installation candidate" |
1009 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
4948a1ba | 1010 | |
b81dbe40 | 1011 | #: cmdline/apt-get.cc:1217 |
de5a560a | 1012 | #, c-format |
67f393ab | 1013 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
1014 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
563fd0ae | 1015 | |
b81dbe40 | 1016 | #: cmdline/apt-get.cc:1225 |
de5a560a | 1017 | #, c-format |
67f393ab | 1018 | msgid "%s is already the newest version.\n" |
1019 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
563fd0ae | 1020 | |
b81dbe40 | 1021 | #: cmdline/apt-get.cc:1254 |
de5a560a | 1022 | #, c-format |
67f393ab | 1023 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
1024 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
563fd0ae | 1025 | |
b81dbe40 | 1026 | #: cmdline/apt-get.cc:1256 |
de5a560a | 1027 | #, c-format |
67f393ab | 1028 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" |
1029 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
de5a560a | 1030 | |
b81dbe40 | 1031 | #: cmdline/apt-get.cc:1262 |
de5a560a | 1032 | #, c-format |
67f393ab | 1033 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" |
1034 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
de5a560a | 1035 | |
b81dbe40 | 1036 | #: cmdline/apt-get.cc:1363 |
8e947fe1 | 1037 | #, c-format |
a0895a74 | 1038 | msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" |
8e947fe1 | 1039 | msgstr "" |
1040 | ||
b81dbe40 | 1041 | #: cmdline/apt-get.cc:1395 |
a0895a74 MV |
1042 | #, fuzzy, c-format |
1043 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
1044 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
1045 | ||
0fd68707 | 1046 | #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0) |
b81dbe40 | 1047 | #: cmdline/apt-get.cc:1433 |
0fd68707 MV |
1048 | #, c-format |
1049 | msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'" | |
1050 | msgstr "" | |
1051 | ||
b81dbe40 | 1052 | #: cmdline/apt-get.cc:1449 |
67f393ab | 1053 | msgid "The update command takes no arguments" |
1054 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
de5a560a | 1055 | |
b81dbe40 | 1056 | #: cmdline/apt-get.cc:1514 |
67f393ab | 1057 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" |
1058 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
de5a560a | 1059 | |
b81dbe40 DK |
1060 | #: cmdline/apt-get.cc:1562 |
1061 | #, fuzzy | |
67f393ab | 1062 | msgid "" |
b81dbe40 DK |
1063 | "The following package is automatically installed and is no longer required:" |
1064 | msgid_plural "" | |
67f393ab | 1065 | "The following packages were automatically installed and are no longer " |
1066 | "required:" | |
b81dbe40 | 1067 | msgstr[0] "" |
67f393ab | 1068 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
563fd0ae | 1069 | |
b81dbe40 | 1070 | #: cmdline/apt-get.cc:1566 |
3d1e70d3 | 1071 | #, fuzzy, c-format |
b81dbe40 DK |
1072 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" |
1073 | msgid_plural "" | |
1074 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
1075 | msgstr[0] "" | |
3d1e70d3 | 1076 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
1077 | ||
b81dbe40 | 1078 | #: cmdline/apt-get.cc:1568 |
67f393ab | 1079 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." |
1080 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
563fd0ae | 1081 | |
b81dbe40 | 1082 | #: cmdline/apt-get.cc:1573 |
67f393ab | 1083 | msgid "" |
1084 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1085 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1086 | msgstr "" | |
1087 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1088 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
563fd0ae | 1089 | |
6c0bed9d | 1090 | #. |
1091 | #. if (Packages == 1) | |
1092 | #. { | |
1093 | #. c1out << endl; | |
1094 | #. c1out << | |
1095 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1096 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1097 | #. "that package should be filed.") << endl; | |
1098 | #. } | |
1099 | #. | |
b81dbe40 | 1100 | #: cmdline/apt-get.cc:1576 cmdline/apt-get.cc:1871 |
67f393ab | 1101 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" |
1102 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
563fd0ae | 1103 | |
b81dbe40 | 1104 | #: cmdline/apt-get.cc:1580 |
67f393ab | 1105 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" |
1106 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
563fd0ae | 1107 | |
b81dbe40 | 1108 | #: cmdline/apt-get.cc:1599 |
67f393ab | 1109 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" |
1110 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
563fd0ae | 1111 | |
b81dbe40 | 1112 | #: cmdline/apt-get.cc:1654 |
67f393ab | 1113 | #, c-format |
1114 | msgid "Couldn't find task %s" | |
1115 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
563fd0ae | 1116 | |
b81dbe40 | 1117 | #: cmdline/apt-get.cc:1769 cmdline/apt-get.cc:1808 |
de5a560a | 1118 | #, c-format |
67f393ab | 1119 | msgid "Couldn't find package %s" |
1120 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
563fd0ae | 1121 | |
b81dbe40 | 1122 | #: cmdline/apt-get.cc:1795 |
67f393ab | 1123 | #, c-format |
1124 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
1125 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
de5a560a | 1126 | |
b81dbe40 | 1127 | #: cmdline/apt-get.cc:1828 |
8a0ab254 | 1128 | #, c-format |
0e1423ae | 1129 | msgid "%s set to manually installed.\n" |
8a0ab254 | 1130 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" |
563fd0ae | 1131 | |
b81dbe40 | 1132 | #: cmdline/apt-get.cc:1841 |
b5647402 | 1133 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" |
67f393ab | 1134 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" |
563fd0ae | 1135 | |
b81dbe40 | 1136 | #: cmdline/apt-get.cc:1844 |
de5a560a | 1137 | msgid "" |
67f393ab | 1138 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
1139 | "solution)." | |
de5a560a | 1140 | msgstr "" |
67f393ab | 1141 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install " |
1142 | "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
563fd0ae | 1143 | |
b81dbe40 | 1144 | #: cmdline/apt-get.cc:1856 |
de5a560a | 1145 | msgid "" |
67f393ab | 1146 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
1147 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1148 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1149 | "or been moved out of Incoming." | |
de5a560a | 1150 | msgstr "" |
67f393ab | 1151 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" |
1152 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1153 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1154 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
41ef0ae8 | 1155 | |
b81dbe40 | 1156 | #: cmdline/apt-get.cc:1874 |
67f393ab | 1157 | msgid "Broken packages" |
1158 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
563fd0ae | 1159 | |
b81dbe40 | 1160 | #: cmdline/apt-get.cc:1903 |
67f393ab | 1161 | msgid "The following extra packages will be installed:" |
1162 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
563fd0ae | 1163 | |
b81dbe40 | 1164 | #: cmdline/apt-get.cc:1992 |
67f393ab | 1165 | msgid "Suggested packages:" |
1166 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
563fd0ae | 1167 | |
b81dbe40 | 1168 | #: cmdline/apt-get.cc:1993 |
67f393ab | 1169 | msgid "Recommended packages:" |
1170 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
563fd0ae | 1171 | |
b81dbe40 | 1172 | #: cmdline/apt-get.cc:2022 |
67f393ab | 1173 | msgid "Calculating upgrade... " |
1174 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1175 | ||
b81dbe40 | 1176 | #: cmdline/apt-get.cc:2025 methods/ftp.cc:708 methods/connect.cc:112 |
67f393ab | 1177 | msgid "Failed" |
1178 | msgstr "Bị lỗi" | |
1179 | ||
b81dbe40 | 1180 | #: cmdline/apt-get.cc:2030 |
67f393ab | 1181 | msgid "Done" |
1182 | msgstr "Xong" | |
1183 | ||
b81dbe40 | 1184 | #: cmdline/apt-get.cc:2097 cmdline/apt-get.cc:2105 |
67f393ab | 1185 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" |
1186 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1187 | ||
b81dbe40 DK |
1188 | #: cmdline/apt-get.cc:2129 cmdline/apt-get.cc:2162 |
1189 | msgid "Unable to lock the download directory" | |
1190 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
1191 | ||
1192 | #: cmdline/apt-get.cc:2205 | |
67f393ab | 1193 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" |
1194 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1195 | ||
b81dbe40 | 1196 | #: cmdline/apt-get.cc:2237 cmdline/apt-get.cc:2489 |
563fd0ae | 1197 | #, c-format |
67f393ab | 1198 | msgid "Unable to find a source package for %s" |
1199 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
563fd0ae | 1200 | |
b81dbe40 | 1201 | #: cmdline/apt-get.cc:2286 |
563fd0ae | 1202 | #, c-format |
67f393ab | 1203 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
1204 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
563fd0ae | 1205 | |
b81dbe40 | 1206 | #: cmdline/apt-get.cc:2321 |
67f393ab | 1207 | #, c-format |
1208 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1209 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 1210 | |
b81dbe40 | 1211 | #: cmdline/apt-get.cc:2327 |
67f393ab | 1212 | #, c-format |
1213 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1214 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1215 | |
b81dbe40 | 1216 | #: cmdline/apt-get.cc:2330 |
67f393ab | 1217 | #, c-format |
1218 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1219 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1220 | |
b81dbe40 | 1221 | #: cmdline/apt-get.cc:2336 |
67f393ab | 1222 | #, c-format |
1223 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1224 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
563fd0ae | 1225 | |
b81dbe40 | 1226 | #: cmdline/apt-get.cc:2369 |
67f393ab | 1227 | msgid "Failed to fetch some archives." |
1228 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
563fd0ae | 1229 | |
b81dbe40 | 1230 | #: cmdline/apt-get.cc:2398 |
563fd0ae | 1231 | #, c-format |
67f393ab | 1232 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" |
1233 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
563fd0ae | 1234 | |
b81dbe40 | 1235 | #: cmdline/apt-get.cc:2410 |
563fd0ae | 1236 | #, c-format |
67f393ab | 1237 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
1238 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1239 | |
b81dbe40 | 1240 | #: cmdline/apt-get.cc:2411 |
67f393ab | 1241 | #, c-format |
1242 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1243 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
563fd0ae | 1244 | |
b81dbe40 | 1245 | #: cmdline/apt-get.cc:2428 |
67f393ab | 1246 | #, c-format |
1247 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1248 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1249 | |
b81dbe40 | 1250 | #: cmdline/apt-get.cc:2448 |
67f393ab | 1251 | msgid "Child process failed" |
1252 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 1253 | |
b81dbe40 | 1254 | #: cmdline/apt-get.cc:2464 |
67f393ab | 1255 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" |
1256 | msgstr "" | |
1257 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
563fd0ae | 1258 | |
b81dbe40 | 1259 | #: cmdline/apt-get.cc:2494 |
de5a560a | 1260 | #, c-format |
67f393ab | 1261 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
1262 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
563fd0ae | 1263 | |
b81dbe40 | 1264 | #: cmdline/apt-get.cc:2514 |
de5a560a | 1265 | #, c-format |
67f393ab | 1266 | msgid "%s has no build depends.\n" |
1267 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
563fd0ae | 1268 | |
b81dbe40 | 1269 | #: cmdline/apt-get.cc:2566 |
de5a560a | 1270 | #, c-format |
67f393ab | 1271 | msgid "" |
1272 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1273 | "found" | |
1274 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
563fd0ae | 1275 | |
b81dbe40 | 1276 | #: cmdline/apt-get.cc:2619 |
de5a560a | 1277 | #, c-format |
67f393ab | 1278 | msgid "" |
1279 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1280 | "package %s can satisfy version requirements" | |
de5a560a | 1281 | msgstr "" |
67f393ab | 1282 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " |
1283 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
563fd0ae | 1284 | |
b81dbe40 | 1285 | #: cmdline/apt-get.cc:2655 |
de5a560a | 1286 | #, c-format |
67f393ab | 1287 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
1288 | msgstr "" | |
1289 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
563fd0ae | 1290 | |
b81dbe40 | 1291 | #: cmdline/apt-get.cc:2682 |
563fd0ae | 1292 | #, c-format |
67f393ab | 1293 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
1294 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
563fd0ae | 1295 | |
b81dbe40 | 1296 | #: cmdline/apt-get.cc:2698 |
563fd0ae | 1297 | #, c-format |
67f393ab | 1298 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
1299 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
563fd0ae | 1300 | |
b81dbe40 | 1301 | #: cmdline/apt-get.cc:2703 |
67f393ab | 1302 | msgid "Failed to process build dependencies" |
1303 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
563fd0ae | 1304 | |
b81dbe40 | 1305 | #: cmdline/apt-get.cc:2734 |
67f393ab | 1306 | msgid "Supported modules:" |
1307 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
563fd0ae | 1308 | |
b81dbe40 | 1309 | #: cmdline/apt-get.cc:2775 |
8e947fe1 | 1310 | #, fuzzy |
67f393ab | 1311 | msgid "" |
1312 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1313 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1314 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1315 | "\n" | |
1316 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1317 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1318 | "and install.\n" | |
1319 | "\n" | |
1320 | "Commands:\n" | |
1321 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1322 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1323 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1324 | " remove - Remove packages\n" | |
12bffed7 | 1325 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" |
8e947fe1 | 1326 | " purge - Remove packages and config files\n" |
67f393ab | 1327 | " source - Download source archives\n" |
1328 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1329 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1330 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1331 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1332 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1333 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1334 | "\n" | |
1335 | "Options:\n" | |
1336 | " -h This help text.\n" | |
1337 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1338 | " -qq No output except for errors\n" | |
1339 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1340 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1341 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
ab231908 | 1342 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" |
67f393ab | 1343 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" |
1344 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1345 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1346 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1347 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1348 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1349 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1350 | "pages for more information and options.\n" | |
1351 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1352 | msgstr "" | |
1353 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1354 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1355 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1356 | "\n" | |
1357 | "[get: \tlấy\n" | |
1358 | "install: \tcài đặt\n" | |
1359 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1360 | "source: \tnguồn]\n" | |
1361 | "\n" | |
1362 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1363 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1364 | "\n" | |
1365 | "Lệnh:\n" | |
1366 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1367 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
c7f2799b | 1368 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" |
67f393ab | 1369 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" |
c7f2799b | 1370 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" |
67f393ab | 1371 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" |
1372 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
a0a89abd OS |
1373 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " |
1374 | "nguồn\n" | |
67f393ab | 1375 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" |
1376 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1377 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
c7f2799b OS |
1378 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" |
1379 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1380 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
67f393ab | 1381 | "\n" |
1382 | "Tùy chọn:\n" | |
1383 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
c7f2799b | 1384 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" |
67f393ab | 1385 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" |
1386 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1387 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1388 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
c7f2799b OS |
1389 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" |
1390 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1391 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
67f393ab | 1392 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" |
1393 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1394 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
c7f2799b OS |
1395 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" |
1396 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
67f393ab | 1397 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " |
1398 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
8a0ab254 | 1399 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" |
563fd0ae | 1400 | |
b81dbe40 | 1401 | #: cmdline/apt-get.cc:2944 |
09d057db | 1402 | msgid "" |
1403 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1404 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1405 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1406 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1407 | msgstr "" | |
1408 | ||
67f393ab | 1409 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 |
1410 | msgid "Hit " | |
1411 | msgstr "Lần tìm " | |
563fd0ae | 1412 | |
67f393ab | 1413 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 |
1414 | msgid "Get:" | |
1415 | msgstr "Lấy:" | |
563fd0ae | 1416 | |
67f393ab | 1417 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 |
1418 | msgid "Ign " | |
1419 | msgstr "Bỏq " | |
1420 | ||
1421 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1422 | msgid "Err " | |
1423 | msgstr "Lỗi " | |
563fd0ae | 1424 | |
67f393ab | 1425 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 |
de5a560a | 1426 | #, c-format |
67f393ab | 1427 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
1428 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
563fd0ae | 1429 | |
67f393ab | 1430 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 |
de5a560a | 1431 | #, c-format |
67f393ab | 1432 | msgid " [Working]" |
1433 | msgstr " [Hoạt động]" | |
563fd0ae | 1434 | |
67f393ab | 1435 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 |
de5a560a | 1436 | #, c-format |
67f393ab | 1437 | msgid "" |
1438 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1439 | " '%s'\n" | |
1440 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1441 | msgstr "" | |
1442 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1443 | " « %s »\n" | |
1444 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
de5a560a | 1445 | |
67f393ab | 1446 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 |
1447 | msgid "Unknown package record!" | |
1448 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1449 | ||
1450 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1451 | msgid "" | |
1452 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1453 | "\n" | |
1454 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1455 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1456 | "\n" | |
1457 | "Options:\n" | |
1458 | " -h This help text\n" | |
1459 | " -s Use source file sorting\n" | |
1460 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1461 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
563fd0ae | 1462 | msgstr "" |
67f393ab | 1463 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
1464 | "\n" | |
1465 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1466 | "\n" | |
1467 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1468 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1469 | "\n" | |
1470 | "Tùy chọn:\n" | |
1471 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1472 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1473 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1474 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 1475 | |
67f393ab | 1476 | #: dselect/install:32 |
1477 | msgid "Bad default setting!" | |
1478 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
de5a560a | 1479 | |
8f30b478 | 1480 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 |
1481 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
67f393ab | 1482 | msgid "Press enter to continue." |
1483 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
de5a560a | 1484 | |
8f30b478 | 1485 | #: dselect/install:91 |
1486 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
79364d4b | 1487 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" |
8f30b478 | 1488 | |
1489 | #: dselect/install:101 | |
3483c747 | 1490 | #, fuzzy |
1491 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
67f393ab | 1492 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" |
1493 | ||
8f30b478 | 1494 | #: dselect/install:102 |
3483c747 | 1495 | #, fuzzy |
1496 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
67f393ab | 1497 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" |
1498 | ||
8f30b478 | 1499 | #: dselect/install:103 |
67f393ab | 1500 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" |
1501 | msgstr "" | |
1502 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1503 | "chỉ những lỗi" | |
1504 | ||
8f30b478 | 1505 | #: dselect/install:104 |
67f393ab | 1506 | msgid "" |
1507 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1508 | msgstr "" | |
1509 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1510 | "(cài đặt)" | |
563fd0ae | 1511 | |
67f393ab | 1512 | #: dselect/update:30 |
1513 | msgid "Merging available information" | |
1514 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1515 | ||
0e1423ae | 1516 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 |
563fd0ae | 1517 | msgid "Failed to create pipes" |
3adc0c74 | 1518 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
563fd0ae | 1519 | |
0e1423ae | 1520 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 |
563fd0ae | 1521 | msgid "Failed to exec gzip " |
3adc0c74 | 1522 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
563fd0ae | 1523 | |
0e1423ae | 1524 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 |
563fd0ae CP |
1525 | msgid "Corrupted archive" |
1526 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1527 | ||
0e1423ae | 1528 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 |
563fd0ae | 1529 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
3adc0c74 | 1530 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
563fd0ae | 1531 | |
0e1423ae | 1532 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 |
563fd0ae CP |
1533 | #, c-format |
1534 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
3adc0c74 | 1535 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
563fd0ae | 1536 | |
0e1423ae | 1537 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 |
563fd0ae | 1538 | msgid "Invalid archive signature" |
3adc0c74 | 1539 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
563fd0ae | 1540 | |
0e1423ae | 1541 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 |
563fd0ae | 1542 | msgid "Error reading archive member header" |
3adc0c74 | 1543 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
563fd0ae | 1544 | |
66a9a58e | 1545 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 |
1546 | #, fuzzy, c-format | |
1547 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
1548 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1549 | ||
1550 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
563fd0ae | 1551 | msgid "Invalid archive member header" |
3adc0c74 | 1552 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
563fd0ae | 1553 | |
0e1423ae | 1554 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 |
563fd0ae | 1555 | msgid "Archive is too short" |
3adc0c74 | 1556 | msgstr "Kho quá ngắn" |
563fd0ae | 1557 | |
0e1423ae | 1558 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 |
563fd0ae | 1559 | msgid "Failed to read the archive headers" |
3adc0c74 | 1560 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
563fd0ae | 1561 | |
0e1423ae | 1562 | #: apt-inst/filelist.cc:380 |
563fd0ae | 1563 | msgid "DropNode called on still linked node" |
3adc0c74 | 1564 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
563fd0ae | 1565 | |
0e1423ae | 1566 | #: apt-inst/filelist.cc:412 |
563fd0ae | 1567 | msgid "Failed to locate the hash element!" |
3adc0c74 | 1568 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" |
563fd0ae | 1569 | |
0e1423ae | 1570 | #: apt-inst/filelist.cc:459 |
563fd0ae | 1571 | msgid "Failed to allocate diversion" |
3adc0c74 | 1572 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
563fd0ae | 1573 | |
0e1423ae | 1574 | #: apt-inst/filelist.cc:464 |
563fd0ae | 1575 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
3adc0c74 | 1576 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
563fd0ae | 1577 | |
0e1423ae | 1578 | #: apt-inst/filelist.cc:477 |
563fd0ae CP |
1579 | #, c-format |
1580 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
3adc0c74 | 1581 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
563fd0ae | 1582 | |
0e1423ae | 1583 | #: apt-inst/filelist.cc:506 |
563fd0ae CP |
1584 | #, c-format |
1585 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
3adc0c74 | 1586 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
563fd0ae | 1587 | |
0e1423ae | 1588 | #: apt-inst/filelist.cc:549 |
563fd0ae CP |
1589 | #, c-format |
1590 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
3adc0c74 | 1591 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
563fd0ae | 1592 | |
0e1423ae | 1593 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 |
3adc0c74 | 1594 | #, c-format |
563fd0ae | 1595 | msgid "Failed to write file %s" |
3adc0c74 | 1596 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1597 | |
0e1423ae | 1598 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 |
563fd0ae CP |
1599 | #, c-format |
1600 | msgid "Failed to close file %s" | |
3adc0c74 | 1601 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1602 | |
0e1423ae | 1603 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 |
563fd0ae CP |
1604 | #, c-format |
1605 | msgid "The path %s is too long" | |
3adc0c74 | 1606 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
563fd0ae | 1607 | |
0e1423ae | 1608 | #: apt-inst/extract.cc:124 |
563fd0ae CP |
1609 | #, c-format |
1610 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
3adc0c74 | 1611 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
563fd0ae | 1612 | |
0e1423ae | 1613 | #: apt-inst/extract.cc:134 |
563fd0ae CP |
1614 | #, c-format |
1615 | msgid "The directory %s is diverted" | |
3adc0c74 | 1616 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
563fd0ae | 1617 | |
0e1423ae | 1618 | #: apt-inst/extract.cc:144 |
563fd0ae CP |
1619 | #, c-format |
1620 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
3adc0c74 | 1621 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
563fd0ae | 1622 | |
0e1423ae | 1623 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 |
563fd0ae CP |
1624 | msgid "The diversion path is too long" |
1625 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1626 | ||
0e1423ae | 1627 | #: apt-inst/extract.cc:240 |
563fd0ae CP |
1628 | #, c-format |
1629 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
3adc0c74 | 1630 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
563fd0ae | 1631 | |
0e1423ae | 1632 | #: apt-inst/extract.cc:280 |
563fd0ae | 1633 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
3adc0c74 | 1634 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
563fd0ae | 1635 | |
0e1423ae | 1636 | #: apt-inst/extract.cc:284 |
563fd0ae | 1637 | msgid "The path is too long" |
3adc0c74 | 1638 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
563fd0ae | 1639 | |
0e1423ae | 1640 | #: apt-inst/extract.cc:414 |
563fd0ae CP |
1641 | #, c-format |
1642 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
3adc0c74 | 1643 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
563fd0ae | 1644 | |
0e1423ae | 1645 | #: apt-inst/extract.cc:431 |
563fd0ae CP |
1646 | #, c-format |
1647 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
3adc0c74 | 1648 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
563fd0ae | 1649 | |
3d1e70d3 | 1650 | #. Only warn if there are no sources.list.d. |
1651 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
b81dbe40 DK |
1652 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:166 |
1653 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:287 apt-pkg/sourcelist.cc:204 | |
1654 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:471 apt-pkg/init.cc:92 | |
1655 | #: apt-pkg/init.cc:100 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:296 | |
67f393ab | 1656 | #, c-format |
1657 | msgid "Unable to read %s" | |
1658 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1659 | ||
0e1423ae | 1660 | #: apt-inst/extract.cc:491 |
563fd0ae CP |
1661 | #, c-format |
1662 | msgid "Unable to stat %s" | |
3adc0c74 | 1663 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
563fd0ae | 1664 | |
0e1423ae | 1665 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 |
563fd0ae CP |
1666 | #, c-format |
1667 | msgid "Failed to remove %s" | |
3adc0c74 | 1668 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1669 | |
0e1423ae | 1670 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 |
563fd0ae CP |
1671 | #, c-format |
1672 | msgid "Unable to create %s" | |
3adc0c74 | 1673 | msgstr "Không thể tạo %s" |
563fd0ae | 1674 | |
0e1423ae | 1675 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 |
563fd0ae CP |
1676 | #, c-format |
1677 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3adc0c74 | 1678 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1679 | |
0e1423ae | 1680 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 |
563fd0ae CP |
1681 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
1682 | msgstr "" | |
1683 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
3adc0c74 | 1684 | "thống tập tin" |
563fd0ae | 1685 | |
67f393ab | 1686 | #. Build the status cache |
b81dbe40 DK |
1687 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:947 |
1688 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1032 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1037 | |
1689 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1181 | |
67f393ab | 1690 | msgid "Reading package lists" |
1691 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1692 | ||
0e1423ae | 1693 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 |
563fd0ae CP |
1694 | #, c-format |
1695 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3adc0c74 | 1696 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1697 | |
0e1423ae | 1698 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 |
1699 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
563fd0ae | 1700 | msgid "Internal error getting a package name" |
3adc0c74 | 1701 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
563fd0ae | 1702 | |
0e1423ae | 1703 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 |
563fd0ae | 1704 | msgid "Reading file listing" |
3adc0c74 | 1705 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
563fd0ae | 1706 | |
0e1423ae | 1707 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 |
563fd0ae CP |
1708 | #, c-format |
1709 | msgid "" | |
1710 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1711 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1712 | "package!" | |
1713 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1714 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
1715 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
563fd0ae | 1716 | |
0e1423ae | 1717 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 |
563fd0ae CP |
1718 | #, c-format |
1719 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3adc0c74 | 1720 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
563fd0ae | 1721 | |
0e1423ae | 1722 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 |
563fd0ae | 1723 | msgid "Internal error getting a node" |
3adc0c74 | 1724 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
563fd0ae | 1725 | |
0e1423ae | 1726 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 |
563fd0ae CP |
1727 | #, c-format |
1728 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3adc0c74 | 1729 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
563fd0ae | 1730 | |
0e1423ae | 1731 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 |
563fd0ae | 1732 | msgid "The diversion file is corrupted" |
3adc0c74 | 1733 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
563fd0ae | 1734 | |
0e1423ae | 1735 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 |
1736 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
563fd0ae CP |
1737 | #, c-format |
1738 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1739 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1740 | ||
0e1423ae | 1741 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 |
563fd0ae | 1742 | msgid "Internal error adding a diversion" |
3adc0c74 | 1743 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
563fd0ae | 1744 | |
0e1423ae | 1745 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 |
563fd0ae | 1746 | msgid "The pkg cache must be initialized first" |
3adc0c74 | 1747 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
563fd0ae | 1748 | |
0e1423ae | 1749 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 |
3adc0c74 | 1750 | #, c-format |
563fd0ae | 1751 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
3adc0c74 | 1752 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1753 | |
0e1423ae | 1754 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 |
563fd0ae CP |
1755 | #, c-format |
1756 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1757 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1758 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1759 | |
0e1423ae | 1760 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 |
563fd0ae CP |
1761 | #, c-format |
1762 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3adc0c74 | 1763 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1764 | |
0e1423ae | 1765 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 |
563fd0ae CP |
1766 | #, c-format |
1767 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
3adc0c74 | 1768 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
563fd0ae | 1769 | |
0e1423ae | 1770 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 |
8a0ab254 | 1771 | #, c-format |
0e1423ae | 1772 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" |
3adc0c74 | 1773 | msgstr "" |
67f393ab | 1774 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %" |
1775 | "s »" | |
563fd0ae | 1776 | |
0e1423ae | 1777 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 |
563fd0ae CP |
1778 | #, c-format |
1779 | msgid "Couldn't change to %s" | |
3adc0c74 | 1780 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae | 1781 | |
0e1423ae | 1782 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 |
563fd0ae | 1783 | msgid "Internal error, could not locate member" |
3adc0c74 | 1784 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
563fd0ae | 1785 | |
0e1423ae | 1786 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 |
563fd0ae | 1787 | msgid "Failed to locate a valid control file" |
3adc0c74 | 1788 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
563fd0ae | 1789 | |
0e1423ae | 1790 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 |
563fd0ae | 1791 | msgid "Unparsable control file" |
3adc0c74 | 1792 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
563fd0ae | 1793 | |
b81dbe40 | 1794 | #: methods/cdrom.cc:199 |
563fd0ae | 1795 | #, c-format |
67f393ab | 1796 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
1797 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
563fd0ae | 1798 | |
b81dbe40 | 1799 | #: methods/cdrom.cc:208 |
67f393ab | 1800 | msgid "" |
1801 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1802 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1803 | msgstr "" | |
1804 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1805 | "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1806 | ||
b81dbe40 | 1807 | #: methods/cdrom.cc:218 |
67f393ab | 1808 | msgid "Wrong CD-ROM" |
1809 | msgstr "CD không đúng" | |
1810 | ||
3d1e70d3 | 1811 | #: methods/cdrom.cc:245 |
563fd0ae | 1812 | #, c-format |
67f393ab | 1813 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
1814 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
563fd0ae | 1815 | |
3d1e70d3 | 1816 | #: methods/cdrom.cc:250 |
67f393ab | 1817 | msgid "Disk not found." |
1818 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
563fd0ae | 1819 | |
3d1e70d3 | 1820 | #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 |
67f393ab | 1821 | msgid "File not found" |
1822 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
563fd0ae | 1823 | |
0e1423ae | 1824 | #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150 |
0fd68707 | 1825 | #: methods/rred.cc:483 methods/rred.cc:492 |
67f393ab | 1826 | msgid "Failed to stat" |
1827 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 1828 | |
0fd68707 | 1829 | #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:147 methods/rred.cc:489 |
67f393ab | 1830 | msgid "Failed to set modification time" |
1831 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
563fd0ae | 1832 | |
67f393ab | 1833 | #: methods/file.cc:44 |
1834 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
8a0ab254 | 1835 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" |
563fd0ae | 1836 | |
67f393ab | 1837 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. |
1c5f0d75 | 1838 | #: methods/ftp.cc:168 |
67f393ab | 1839 | msgid "Logging in" |
1840 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
563fd0ae | 1841 | |
1c5f0d75 | 1842 | #: methods/ftp.cc:174 |
67f393ab | 1843 | msgid "Unable to determine the peer name" |
1844 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
563fd0ae | 1845 | |
1c5f0d75 | 1846 | #: methods/ftp.cc:179 |
67f393ab | 1847 | msgid "Unable to determine the local name" |
1848 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
563fd0ae | 1849 | |
1c5f0d75 | 1850 | #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238 |
67f393ab | 1851 | #, c-format |
1852 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1853 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
563fd0ae | 1854 | |
1c5f0d75 | 1855 | #: methods/ftp.cc:216 |
67f393ab | 1856 | #, c-format |
1857 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1858 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1859 | |
1c5f0d75 | 1860 | #: methods/ftp.cc:223 |
67f393ab | 1861 | #, c-format |
1862 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1863 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1864 | |
1c5f0d75 | 1865 | #: methods/ftp.cc:243 |
67f393ab | 1866 | msgid "" |
1867 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1868 | "is empty." | |
1869 | msgstr "" | |
1870 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1871 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
563fd0ae | 1872 | |
1c5f0d75 | 1873 | #: methods/ftp.cc:271 |
67f393ab | 1874 | #, c-format |
1875 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1876 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1877 | |
1c5f0d75 | 1878 | #: methods/ftp.cc:297 |
67f393ab | 1879 | #, c-format |
1880 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1881 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1882 | |
1c5f0d75 | 1883 | #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 |
67f393ab | 1884 | msgid "Connection timeout" |
1885 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
563fd0ae | 1886 | |
1c5f0d75 | 1887 | #: methods/ftp.cc:341 |
67f393ab | 1888 | msgid "Server closed the connection" |
1889 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 1890 | |
b81dbe40 | 1891 | #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:714 methods/rsh.cc:190 |
67f393ab | 1892 | msgid "Read error" |
1893 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1894 | ||
1c5f0d75 | 1895 | #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197 |
67f393ab | 1896 | msgid "A response overflowed the buffer." |
1897 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1898 | ||
1c5f0d75 | 1899 | #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380 |
67f393ab | 1900 | msgid "Protocol corruption" |
1901 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1902 | ||
b81dbe40 | 1903 | #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:753 methods/rsh.cc:232 |
67f393ab | 1904 | msgid "Write error" |
1905 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1906 | ||
1c5f0d75 | 1907 | #: methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:699 methods/ftp.cc:735 |
67f393ab | 1908 | msgid "Could not create a socket" |
1909 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1910 | ||
1c5f0d75 | 1911 | #: methods/ftp.cc:704 |
67f393ab | 1912 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" |
1913 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1914 | ||
1c5f0d75 | 1915 | #: methods/ftp.cc:710 |
67f393ab | 1916 | msgid "Could not connect passive socket." |
1917 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1918 | ||
1c5f0d75 | 1919 | #: methods/ftp.cc:728 |
67f393ab | 1920 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" |
1921 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1922 | ||
1c5f0d75 | 1923 | #: methods/ftp.cc:742 |
67f393ab | 1924 | msgid "Could not bind a socket" |
1925 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1926 | ||
1c5f0d75 | 1927 | #: methods/ftp.cc:746 |
67f393ab | 1928 | msgid "Could not listen on the socket" |
1929 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1930 | ||
1c5f0d75 | 1931 | #: methods/ftp.cc:753 |
67f393ab | 1932 | msgid "Could not determine the socket's name" |
1933 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1934 | ||
1c5f0d75 | 1935 | #: methods/ftp.cc:785 |
67f393ab | 1936 | msgid "Unable to send PORT command" |
1937 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1938 | ||
1c5f0d75 | 1939 | #: methods/ftp.cc:795 |
563fd0ae | 1940 | #, c-format |
67f393ab | 1941 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
1942 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
563fd0ae | 1943 | |
1c5f0d75 | 1944 | #: methods/ftp.cc:804 |
67f393ab | 1945 | #, c-format |
1946 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1947 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1948 | |
1c5f0d75 | 1949 | #: methods/ftp.cc:824 |
67f393ab | 1950 | msgid "Data socket connect timed out" |
1951 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1952 | |
1c5f0d75 | 1953 | #: methods/ftp.cc:831 |
67f393ab | 1954 | msgid "Unable to accept connection" |
1955 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
563fd0ae | 1956 | |
b81dbe40 | 1957 | #: methods/ftp.cc:870 methods/http.cc:1002 methods/rsh.cc:303 |
67f393ab | 1958 | msgid "Problem hashing file" |
1959 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1960 | ||
1c5f0d75 | 1961 | #: methods/ftp.cc:883 |
67f393ab | 1962 | #, c-format |
1963 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1964 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1965 | ||
1c5f0d75 | 1966 | #: methods/ftp.cc:898 methods/rsh.cc:322 |
67f393ab | 1967 | msgid "Data socket timed out" |
1968 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1969 | ||
1c5f0d75 | 1970 | #: methods/ftp.cc:928 |
67f393ab | 1971 | #, c-format |
1972 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1973 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
1974 | ||
1975 | #. Get the files information | |
1c5f0d75 | 1976 | #: methods/ftp.cc:1005 |
67f393ab | 1977 | msgid "Query" |
1978 | msgstr "Truy vấn" | |
1979 | ||
1c5f0d75 | 1980 | #: methods/ftp.cc:1117 |
67f393ab | 1981 | msgid "Unable to invoke " |
1982 | msgstr "Không thể gọi " | |
1983 | ||
ab231908 | 1984 | #: methods/connect.cc:70 |
67f393ab | 1985 | #, c-format |
1986 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1987 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
563fd0ae | 1988 | |
ab231908 | 1989 | #: methods/connect.cc:81 |
563fd0ae | 1990 | #, c-format |
67f393ab | 1991 | msgid "[IP: %s %s]" |
1992 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
563fd0ae | 1993 | |
ab231908 | 1994 | #: methods/connect.cc:90 |
67f393ab | 1995 | #, c-format |
1996 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1997 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
563fd0ae | 1998 | |
ab231908 | 1999 | #: methods/connect.cc:96 |
67f393ab | 2000 | #, c-format |
2001 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
2002 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 2003 | |
ab231908 | 2004 | #: methods/connect.cc:104 |
67f393ab | 2005 | #, c-format |
2006 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
2007 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 2008 | |
b81dbe40 | 2009 | #: methods/connect.cc:122 |
67f393ab | 2010 | #, c-format |
2011 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
2012 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 2013 | |
67f393ab | 2014 | #. We say this mainly because the pause here is for the |
2015 | #. ssh connection that is still going | |
b81dbe40 | 2016 | #: methods/connect.cc:150 methods/rsh.cc:425 |
67f393ab | 2017 | #, c-format |
2018 | msgid "Connecting to %s" | |
2019 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
563fd0ae | 2020 | |
b81dbe40 | 2021 | #: methods/connect.cc:169 methods/connect.cc:188 |
67f393ab | 2022 | #, c-format |
2023 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
2024 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
563fd0ae | 2025 | |
b81dbe40 | 2026 | #: methods/connect.cc:194 |
67f393ab | 2027 | #, c-format |
2028 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
2029 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
de5a560a | 2030 | |
b81dbe40 | 2031 | #: methods/connect.cc:197 |
a0895a74 MV |
2032 | #, fuzzy, c-format |
2033 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
67f393ab | 2034 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" |
563fd0ae | 2035 | |
b81dbe40 | 2036 | #: methods/connect.cc:244 |
3483c747 | 2037 | #, fuzzy, c-format |
2038 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
67f393ab | 2039 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" |
de5a560a | 2040 | |
0fd68707 MV |
2041 | #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory |
2042 | #: methods/gpgv.cc:78 | |
2043 | #, fuzzy, c-format | |
2044 | msgid "No keyring installed in %s." | |
2045 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
2046 | ||
2047 | #: methods/gpgv.cc:104 | |
2048 | msgid "E: Too many keyrings should be passed to gpgv. Exiting." | |
2049 | msgstr "" | |
67f393ab | 2050 | |
0fd68707 | 2051 | #: methods/gpgv.cc:121 |
67f393ab | 2052 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." |
2053 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
2054 | ||
0fd68707 | 2055 | #: methods/gpgv.cc:237 |
de5a560a | 2056 | msgid "" |
67f393ab | 2057 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
2058 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
563fd0ae | 2059 | |
0fd68707 | 2060 | #: methods/gpgv.cc:242 |
67f393ab | 2061 | msgid "At least one invalid signature was encountered." |
2062 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
563fd0ae | 2063 | |
0fd68707 | 2064 | #: methods/gpgv.cc:246 |
67f393ab | 2065 | #, c-format |
dac98b4b | 2066 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gpgv installed?)" |
67f393ab | 2067 | msgstr "" |
dac98b4b | 2068 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" |
563fd0ae | 2069 | |
0fd68707 | 2070 | #: methods/gpgv.cc:251 |
67f393ab | 2071 | msgid "Unknown error executing gpgv" |
2072 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
802442e3 | 2073 | |
0fd68707 | 2074 | #: methods/gpgv.cc:285 methods/gpgv.cc:292 |
67f393ab | 2075 | msgid "The following signatures were invalid:\n" |
2076 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
563fd0ae | 2077 | |
0fd68707 | 2078 | #: methods/gpgv.cc:299 |
563fd0ae | 2079 | msgid "" |
67f393ab | 2080 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " |
2081 | "available:\n" | |
8e0d98c0 | 2082 | msgstr "" |
67f393ab | 2083 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" |
563fd0ae | 2084 | |
67f393ab | 2085 | #: methods/gzip.cc:64 |
de5a560a | 2086 | #, c-format |
67f393ab | 2087 | msgid "Couldn't open pipe for %s" |
2088 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
563fd0ae | 2089 | |
67f393ab | 2090 | #: methods/gzip.cc:109 |
2091 | #, c-format | |
2092 | msgid "Read error from %s process" | |
2093 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
563fd0ae | 2094 | |
1c5f0d75 | 2095 | #: methods/http.cc:385 |
67f393ab | 2096 | msgid "Waiting for headers" |
2097 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
563fd0ae | 2098 | |
1c5f0d75 | 2099 | #: methods/http.cc:531 |
563fd0ae | 2100 | #, c-format |
67f393ab | 2101 | msgid "Got a single header line over %u chars" |
2102 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
563fd0ae | 2103 | |
1c5f0d75 | 2104 | #: methods/http.cc:539 |
67f393ab | 2105 | msgid "Bad header line" |
2106 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2107 | |
1c5f0d75 | 2108 | #: methods/http.cc:558 methods/http.cc:565 |
67f393ab | 2109 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" |
2110 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
563fd0ae | 2111 | |
1c5f0d75 | 2112 | #: methods/http.cc:594 |
67f393ab | 2113 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" |
2114 | msgstr "" | |
2115 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2116 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2117 | |
1c5f0d75 | 2118 | #: methods/http.cc:609 |
67f393ab | 2119 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" |
563fd0ae | 2120 | msgstr "" |
67f393ab | 2121 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " |
2122 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2123 | |
1c5f0d75 | 2124 | #: methods/http.cc:611 |
67f393ab | 2125 | msgid "This HTTP server has broken range support" |
2126 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
563fd0ae | 2127 | |
1c5f0d75 | 2128 | #: methods/http.cc:635 |
67f393ab | 2129 | msgid "Unknown date format" |
2130 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
563fd0ae | 2131 | |
b81dbe40 | 2132 | #: methods/http.cc:793 |
67f393ab | 2133 | msgid "Select failed" |
2134 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
563fd0ae | 2135 | |
b81dbe40 | 2136 | #: methods/http.cc:798 |
67f393ab | 2137 | msgid "Connection timed out" |
2138 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 2139 | |
b81dbe40 | 2140 | #: methods/http.cc:821 |
67f393ab | 2141 | msgid "Error writing to output file" |
2142 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
563fd0ae | 2143 | |
b81dbe40 | 2144 | #: methods/http.cc:852 |
67f393ab | 2145 | msgid "Error writing to file" |
2146 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
563fd0ae | 2147 | |
b81dbe40 | 2148 | #: methods/http.cc:880 |
67f393ab | 2149 | msgid "Error writing to the file" |
2150 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
563fd0ae | 2151 | |
b81dbe40 | 2152 | #: methods/http.cc:894 |
67f393ab | 2153 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" |
2154 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 2155 | |
b81dbe40 | 2156 | #: methods/http.cc:896 |
67f393ab | 2157 | msgid "Error reading from server" |
2158 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
563fd0ae | 2159 | |
b81dbe40 | 2160 | #: methods/http.cc:987 apt-pkg/contrib/mmap.cc:281 |
08f8455c | 2161 | msgid "Failed to truncate file" |
a37d207b | 2162 | msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin" |
08f8455c | 2163 | |
b81dbe40 | 2164 | #: methods/http.cc:1156 |
67f393ab | 2165 | msgid "Bad header data" |
2166 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2167 | |
b81dbe40 | 2168 | #: methods/http.cc:1173 methods/http.cc:1228 |
67f393ab | 2169 | msgid "Connection failed" |
2170 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
563fd0ae | 2171 | |
b81dbe40 | 2172 | #: methods/http.cc:1320 |
67f393ab | 2173 | msgid "Internal error" |
2174 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
563fd0ae | 2175 | |
b81dbe40 | 2176 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77 |
67f393ab | 2177 | msgid "Can't mmap an empty file" |
2178 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
563fd0ae | 2179 | |
b81dbe40 DK |
2180 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89 |
2181 | #, fuzzy, c-format | |
2182 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" | |
2183 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
2184 | ||
2185 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:250 | |
563fd0ae | 2186 | #, c-format |
67f393ab | 2187 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
2188 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
563fd0ae | 2189 | |
b81dbe40 DK |
2190 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124 |
2191 | #, fuzzy | |
2192 | msgid "Unable to close mmap" | |
2193 | msgstr "Không thể mở %s" | |
2194 | ||
2195 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180 | |
2196 | #, fuzzy | |
2197 | msgid "Unable to synchronize mmap" | |
2198 | msgstr "Không thể gọi " | |
2199 | ||
2200 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:300 | |
d9199d6e | 2201 | #, c-format |
2202 | msgid "" | |
2203 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. " | |
2204 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2205 | msgstr "" | |
08f8455c | 2206 | |
b81dbe40 | 2207 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:395 |
0fd68707 MV |
2208 | #, c-format |
2209 | msgid "" | |
2210 | "The size of a MMap has already reached the defined limit of %lu bytes,abort " | |
2211 | "the try to grow the MMap." | |
2212 | msgstr "" | |
2213 | ||
8e947fe1 | 2214 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds |
b81dbe40 | 2215 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371 |
8e947fe1 | 2216 | #, c-format |
2217 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2218 | msgstr "" | |
2219 | ||
2220 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
b81dbe40 | 2221 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378 |
8e947fe1 | 2222 | #, c-format |
2223 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2224 | msgstr "" | |
2225 | ||
2226 | #. min means minutes, s means seconds | |
b81dbe40 | 2227 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385 |
8e947fe1 | 2228 | #, c-format |
2229 | msgid "%limin %lis" | |
2230 | msgstr "" | |
2231 | ||
2232 | #. s means seconds | |
b81dbe40 | 2233 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390 |
8e947fe1 | 2234 | #, c-format |
2235 | msgid "%lis" | |
2236 | msgstr "" | |
2237 | ||
b81dbe40 | 2238 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1083 |
563fd0ae | 2239 | #, c-format |
67f393ab | 2240 | msgid "Selection %s not found" |
2241 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
563fd0ae | 2242 | |
0fd68707 | 2243 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452 |
563fd0ae | 2244 | #, c-format |
67f393ab | 2245 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
2246 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
563fd0ae | 2247 | |
0fd68707 | 2248 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510 |
563fd0ae | 2249 | #, c-format |
67f393ab | 2250 | msgid "Opening configuration file %s" |
2251 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2252 | |
0fd68707 | 2253 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678 |
563fd0ae | 2254 | #, c-format |
67f393ab | 2255 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." |
2256 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
563fd0ae | 2257 | |
0fd68707 | 2258 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697 |
563fd0ae | 2259 | #, c-format |
67f393ab | 2260 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
2261 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
563fd0ae | 2262 | |
0fd68707 | 2263 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714 |
67f393ab | 2264 | #, c-format |
2265 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2266 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
563fd0ae | 2267 | |
0fd68707 | 2268 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754 |
563fd0ae | 2269 | #, c-format |
67f393ab | 2270 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
2271 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
563fd0ae | 2272 | |
0fd68707 | 2273 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761 |
563fd0ae | 2274 | #, c-format |
67f393ab | 2275 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" |
2276 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
563fd0ae | 2277 | |
0fd68707 | 2278 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770 |
563fd0ae | 2279 | #, c-format |
67f393ab | 2280 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
2281 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
563fd0ae | 2282 | |
0fd68707 | 2283 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774 |
563fd0ae | 2284 | #, c-format |
67f393ab | 2285 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
2286 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
563fd0ae | 2287 | |
b81dbe40 DK |
2288 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777 |
2289 | #, fuzzy, c-format | |
2290 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" | |
2291 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
2292 | ||
2293 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827 | |
563fd0ae | 2294 | #, c-format |
67f393ab | 2295 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" |
2296 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
563fd0ae | 2297 | |
67f393ab | 2298 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 |
2299 | #, c-format | |
2300 | msgid "%c%s... Error!" | |
2301 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
563fd0ae | 2302 | |
67f393ab | 2303 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 |
563fd0ae | 2304 | #, c-format |
67f393ab | 2305 | msgid "%c%s... Done" |
2306 | msgstr "%c%s... Xong" | |
563fd0ae | 2307 | |
0e1423ae | 2308 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 |
563fd0ae | 2309 | #, c-format |
67f393ab | 2310 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." |
2311 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
563fd0ae | 2312 | |
0e1423ae | 2313 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 |
2314 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
563fd0ae | 2315 | #, c-format |
67f393ab | 2316 | msgid "Command line option %s is not understood" |
2317 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
563fd0ae | 2318 | |
0e1423ae | 2319 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 |
563fd0ae | 2320 | #, c-format |
67f393ab | 2321 | msgid "Command line option %s is not boolean" |
2322 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
563fd0ae | 2323 | |
b81dbe40 | 2324 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186 |
3adc0c74 | 2325 | #, c-format |
67f393ab | 2326 | msgid "Option %s requires an argument." |
2327 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
563fd0ae | 2328 | |
b81dbe40 | 2329 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206 |
563fd0ae | 2330 | #, c-format |
67f393ab | 2331 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
2332 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
563fd0ae | 2333 | |
b81dbe40 | 2334 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236 |
563fd0ae | 2335 | #, c-format |
67f393ab | 2336 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
2337 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
563fd0ae | 2338 | |
b81dbe40 | 2339 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267 |
563fd0ae | 2340 | #, c-format |
67f393ab | 2341 | msgid "Option '%s' is too long" |
2342 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
563fd0ae | 2343 | |
b81dbe40 | 2344 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300 |
3adc0c74 | 2345 | #, c-format |
67f393ab | 2346 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
2347 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
563fd0ae | 2348 | |
b81dbe40 | 2349 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350 |
de5a560a | 2350 | #, c-format |
67f393ab | 2351 | msgid "Invalid operation %s" |
2352 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
563fd0ae | 2353 | |
0e1423ae | 2354 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 |
de5a560a | 2355 | #, c-format |
67f393ab | 2356 | msgid "Unable to stat the mount point %s" |
2357 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
563fd0ae | 2358 | |
b81dbe40 DK |
2359 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:162 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:196 |
2360 | #: apt-pkg/acquire.cc:477 apt-pkg/acquire.cc:502 apt-pkg/clean.cc:39 | |
de5a560a | 2361 | #, c-format |
67f393ab | 2362 | msgid "Unable to change to %s" |
2363 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
563fd0ae | 2364 | |
b81dbe40 | 2365 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:204 |
67f393ab | 2366 | msgid "Failed to stat the cdrom" |
2367 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
563fd0ae | 2368 | |
b81dbe40 | 2369 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:152 |
67f393ab | 2370 | #, c-format |
2371 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2372 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
563fd0ae | 2373 | |
b81dbe40 | 2374 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:157 |
67f393ab | 2375 | #, c-format |
2376 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2377 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
563fd0ae | 2378 | |
b81dbe40 | 2379 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:175 |
67f393ab | 2380 | #, c-format |
2381 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2382 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
4948a1ba | 2383 | |
b81dbe40 | 2384 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:179 |
67f393ab | 2385 | #, c-format |
2386 | msgid "Could not get lock %s" | |
2387 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
563fd0ae | 2388 | |
b81dbe40 | 2389 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:615 |
67f393ab | 2390 | #, c-format |
2391 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2392 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
563fd0ae | 2393 | |
b81dbe40 | 2394 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:627 |
67f393ab | 2395 | #, c-format |
2396 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2397 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
563fd0ae | 2398 | |
b81dbe40 | 2399 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:629 |
09d057db | 2400 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2401 | msgid "Sub-process %s received signal %u." |
2402 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2403 | ||
b81dbe40 | 2404 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:633 |
67f393ab | 2405 | #, c-format |
2406 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2407 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
563fd0ae | 2408 | |
b81dbe40 | 2409 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:635 |
67f393ab | 2410 | #, c-format |
2411 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2412 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
563fd0ae | 2413 | |
b81dbe40 | 2414 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:679 |
67f393ab | 2415 | #, c-format |
2416 | msgid "Could not open file %s" | |
2417 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
563fd0ae | 2418 | |
b81dbe40 | 2419 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:735 |
67f393ab | 2420 | #, c-format |
2421 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2422 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
563fd0ae | 2423 | |
b81dbe40 | 2424 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:765 |
de5a560a | 2425 | #, c-format |
67f393ab | 2426 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
2427 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
563fd0ae | 2428 | |
b81dbe40 | 2429 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:840 |
67f393ab | 2430 | msgid "Problem closing the file" |
2431 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
4948a1ba | 2432 | |
b81dbe40 | 2433 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846 |
67f393ab | 2434 | msgid "Problem unlinking the file" |
2435 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
4948a1ba | 2436 | |
b81dbe40 | 2437 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:857 |
67f393ab | 2438 | msgid "Problem syncing the file" |
2439 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
4948a1ba | 2440 | |
b81dbe40 | 2441 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:139 |
67f393ab | 2442 | msgid "Empty package cache" |
2443 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
563fd0ae | 2444 | |
b81dbe40 | 2445 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:145 |
67f393ab | 2446 | msgid "The package cache file is corrupted" |
2447 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
563fd0ae | 2448 | |
b81dbe40 | 2449 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:150 |
67f393ab | 2450 | msgid "The package cache file is an incompatible version" |
2451 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2452 | ||
b81dbe40 | 2453 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:155 |
563fd0ae | 2454 | #, c-format |
67f393ab | 2455 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
2456 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
563fd0ae | 2457 | |
b81dbe40 | 2458 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:160 |
67f393ab | 2459 | msgid "The package cache was built for a different architecture" |
2460 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
563fd0ae | 2461 | |
b81dbe40 | 2462 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:287 |
67f393ab | 2463 | msgid "Depends" |
2464 | msgstr "Phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2465 | |
b81dbe40 | 2466 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:287 |
67f393ab | 2467 | msgid "PreDepends" |
2468 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
563fd0ae | 2469 | |
b81dbe40 | 2470 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:287 |
67f393ab | 2471 | msgid "Suggests" |
2472 | msgstr "Đệ nghị" | |
de5a560a | 2473 | |
b81dbe40 | 2474 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:288 |
67f393ab | 2475 | msgid "Recommends" |
2476 | msgstr "Khuyên" | |
de5a560a | 2477 | |
b81dbe40 | 2478 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:288 |
67f393ab | 2479 | msgid "Conflicts" |
2480 | msgstr "Xung đột" | |
de5a560a | 2481 | |
b81dbe40 | 2482 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:288 |
67f393ab | 2483 | msgid "Replaces" |
2484 | msgstr "Thay thế" | |
563fd0ae | 2485 | |
b81dbe40 | 2486 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:289 |
67f393ab | 2487 | msgid "Obsoletes" |
2488 | msgstr "Làm cũ" | |
de5a560a | 2489 | |
b81dbe40 | 2490 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:289 |
67f393ab | 2491 | msgid "Breaks" |
2492 | msgstr "Làm hư" | |
de5a560a | 2493 | |
b81dbe40 | 2494 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:289 |
09d057db | 2495 | msgid "Enhances" |
2496 | msgstr "" | |
2497 | ||
b81dbe40 | 2498 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:300 |
67f393ab | 2499 | msgid "important" |
2500 | msgstr "quan trọng" | |
de5a560a | 2501 | |
b81dbe40 | 2502 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:300 |
67f393ab | 2503 | msgid "required" |
2504 | msgstr "cần" | |
de5a560a | 2505 | |
b81dbe40 | 2506 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:300 |
67f393ab | 2507 | msgid "standard" |
2508 | msgstr "chuẩn" | |
563fd0ae | 2509 | |
b81dbe40 | 2510 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:301 |
67f393ab | 2511 | msgid "optional" |
2512 | msgstr "tùy chọn" | |
563fd0ae | 2513 | |
b81dbe40 | 2514 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:301 |
67f393ab | 2515 | msgid "extra" |
2516 | msgstr "thêm" | |
563fd0ae | 2517 | |
b81dbe40 | 2518 | #: apt-pkg/depcache.cc:124 apt-pkg/depcache.cc:153 |
67f393ab | 2519 | msgid "Building dependency tree" |
2520 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 2521 | |
b81dbe40 | 2522 | #: apt-pkg/depcache.cc:125 |
67f393ab | 2523 | msgid "Candidate versions" |
2524 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
563fd0ae | 2525 | |
b81dbe40 | 2526 | #: apt-pkg/depcache.cc:154 |
67f393ab | 2527 | msgid "Dependency generation" |
2528 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2529 | |
b81dbe40 | 2530 | #: apt-pkg/depcache.cc:174 apt-pkg/depcache.cc:207 apt-pkg/depcache.cc:211 |
67f393ab | 2531 | msgid "Reading state information" |
2532 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2533 | ||
b81dbe40 | 2534 | #: apt-pkg/depcache.cc:236 |
563fd0ae | 2535 | #, c-format |
67f393ab | 2536 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
2537 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
563fd0ae | 2538 | |
b81dbe40 | 2539 | #: apt-pkg/depcache.cc:242 |
563fd0ae | 2540 | #, c-format |
67f393ab | 2541 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
2542 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
563fd0ae | 2543 | |
b81dbe40 DK |
2544 | #: apt-pkg/depcache.cc:851 |
2545 | #, c-format | |
2546 | msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
2547 | msgstr "" | |
2548 | ||
0e1423ae | 2549 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 |
563fd0ae | 2550 | #, c-format |
67f393ab | 2551 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
2552 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
563fd0ae | 2553 | |
0e1423ae | 2554 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 |
563fd0ae | 2555 | #, c-format |
67f393ab | 2556 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
2557 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
563fd0ae | 2558 | |
b81dbe40 DK |
2559 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 |
2560 | #, fuzzy, c-format | |
2561 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
2562 | msgstr "" | |
2563 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2564 | ||
2565 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 | |
2566 | #, fuzzy, c-format | |
2567 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
2568 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2569 | ||
2570 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:106 | |
2571 | #, fuzzy, c-format | |
2572 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
2573 | msgstr "" | |
2574 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2575 | ||
2576 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 | |
2577 | #, fuzzy, c-format | |
2578 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
2579 | msgstr "" | |
2580 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2581 | ||
2582 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:115 | |
2583 | #, fuzzy, c-format | |
2584 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
2585 | msgstr "" | |
2586 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2587 | ||
2588 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:128 | |
8e0d98c0 | 2589 | #, c-format |
67f393ab | 2590 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
8a0ab254 | 2591 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" |
563fd0ae | 2592 | |
b81dbe40 | 2593 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:130 |
8e0d98c0 | 2594 | #, c-format |
67f393ab | 2595 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
2596 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
802442e3 | 2597 | |
b81dbe40 | 2598 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:133 |
67f393ab | 2599 | #, c-format |
2600 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
de5a560a | 2601 | msgstr "" |
8a0ab254 | 2602 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." |
563fd0ae | 2603 | |
b81dbe40 | 2604 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:139 |
67f393ab | 2605 | #, c-format |
2606 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2607 | msgstr "" | |
2608 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
563fd0ae | 2609 | |
b81dbe40 | 2610 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:146 |
3adc0c74 | 2611 | #, c-format |
67f393ab | 2612 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" |
de5a560a | 2613 | msgstr "" |
67f393ab | 2614 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
563fd0ae | 2615 | |
b81dbe40 | 2616 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 |
67f393ab | 2617 | #, c-format |
2618 | msgid "Opening %s" | |
2619 | msgstr "Đang mở %s..." | |
563fd0ae | 2620 | |
b81dbe40 | 2621 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:438 |
67f393ab | 2622 | #, c-format |
2623 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2624 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2625 | |
b81dbe40 | 2626 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:281 |
563fd0ae | 2627 | #, c-format |
67f393ab | 2628 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
2629 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
563fd0ae | 2630 | |
b81dbe40 | 2631 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:285 |
67f393ab | 2632 | #, c-format |
2633 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2634 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2635 | |
b81dbe40 | 2636 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:331 apt-pkg/packagemanager.cc:615 |
a0895a74 MV |
2637 | #, c-format |
2638 | msgid "" | |
2639 | "Could not perform immediate configuration on '%s'.Please see man 5 apt.conf " | |
2640 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
2641 | msgstr "" | |
2642 | ||
b81dbe40 | 2643 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:452 |
67f393ab | 2644 | #, c-format |
de5a560a | 2645 | msgid "" |
67f393ab | 2646 | "This installation run will require temporarily removing the essential " |
2647 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2648 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
563fd0ae | 2649 | msgstr "" |
67f393ab | 2650 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
2651 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2652 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2653 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
563fd0ae | 2654 | |
b81dbe40 | 2655 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:495 |
a0895a74 MV |
2656 | #, c-format |
2657 | msgid "" | |
2658 | "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'.Please " | |
2659 | "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
2660 | msgstr "" | |
2661 | ||
0e1423ae | 2662 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 |
67f393ab | 2663 | #, c-format |
2664 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2665 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2666 | ||
b81dbe40 | 2667 | #: apt-pkg/algorithms.cc:292 |
67f393ab | 2668 | #, c-format |
2669 | msgid "" | |
2670 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2671 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2672 | ||
b81dbe40 | 2673 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1182 |
67f393ab | 2674 | msgid "" |
2675 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2676 | "held packages." | |
563fd0ae | 2677 | msgstr "" |
67f393ab | 2678 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
2679 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
563fd0ae | 2680 | |
b81dbe40 | 2681 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1184 |
67f393ab | 2682 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
2683 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
563fd0ae | 2684 | |
b81dbe40 | 2685 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1461 apt-pkg/algorithms.cc:1463 |
ab231908 OS |
2686 | msgid "" |
2687 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2688 | "used instead." | |
2689 | msgstr "" | |
2690 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2691 | "dùng thay thế." | |
2692 | ||
b81dbe40 DK |
2693 | #: apt-pkg/acquire.cc:79 |
2694 | #, fuzzy, c-format | |
2695 | msgid "List directory %spartial is missing." | |
67f393ab | 2696 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." |
563fd0ae | 2697 | |
b81dbe40 DK |
2698 | #: apt-pkg/acquire.cc:83 |
2699 | #, fuzzy, c-format | |
2700 | msgid "Archives directory %spartial is missing." | |
67f393ab | 2701 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." |
4948a1ba | 2702 | |
b81dbe40 DK |
2703 | #: apt-pkg/acquire.cc:91 |
2704 | #, fuzzy, c-format | |
2705 | msgid "Unable to lock directory %s" | |
2706 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
2707 | ||
67f393ab | 2708 | #. only show the ETA if it makes sense |
2709 | #. two days | |
b81dbe40 | 2710 | #: apt-pkg/acquire.cc:878 |
3adc0c74 | 2711 | #, c-format |
67f393ab | 2712 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
2713 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
563fd0ae | 2714 | |
b81dbe40 | 2715 | #: apt-pkg/acquire.cc:880 |
3adc0c74 | 2716 | #, c-format |
67f393ab | 2717 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
2718 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
563fd0ae | 2719 | |
0e1423ae | 2720 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 |
3adc0c74 | 2721 | #, c-format |
67f393ab | 2722 | msgid "The method driver %s could not be found." |
2723 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
563fd0ae | 2724 | |
0e1423ae | 2725 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 |
67f393ab | 2726 | #, c-format |
2727 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2728 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
563fd0ae | 2729 | |
8e947fe1 | 2730 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413 |
67f393ab | 2731 | #, c-format |
2732 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2733 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
563fd0ae | 2734 | |
b81dbe40 | 2735 | #: apt-pkg/init.cc:135 |
d593a0fc | 2736 | #, c-format |
67f393ab | 2737 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
2738 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2739 | ||
b81dbe40 | 2740 | #: apt-pkg/init.cc:151 |
67f393ab | 2741 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" |
2742 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2743 | ||
3d1e70d3 | 2744 | #: apt-pkg/clean.cc:56 |
67f393ab | 2745 | #, c-format |
2746 | msgid "Unable to stat %s." | |
2747 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2748 | ||
0e1423ae | 2749 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 |
67f393ab | 2750 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" |
de5a560a | 2751 | msgstr "" |
8a0ab254 | 2752 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách nguồn)" |
4948a1ba | 2753 | |
ab231908 | 2754 | #: apt-pkg/cachefile.cc:71 |
67f393ab | 2755 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." |
8a0ab254 | 2756 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." |
563fd0ae | 2757 | |
ab231908 | 2758 | #: apt-pkg/cachefile.cc:75 |
67f393ab | 2759 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" |
2760 | msgstr "" | |
2761 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2762 | ||
b81dbe40 | 2763 | #: apt-pkg/policy.cc:333 |
09d057db | 2764 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2765 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" |
67f393ab | 2766 | msgstr "" |
2767 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2768 | "(Gói)." | |
2769 | ||
b81dbe40 | 2770 | #: apt-pkg/policy.cc:355 |
67f393ab | 2771 | #, c-format |
2772 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2773 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2774 | ||
b81dbe40 | 2775 | #: apt-pkg/policy.cc:363 |
67f393ab | 2776 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" |
2777 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2778 | ||
b81dbe40 | 2779 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:75 |
67f393ab | 2780 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" |
2781 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2782 | ||
b81dbe40 | 2783 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:131 |
67f393ab | 2784 | #, c-format |
2785 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2786 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2787 | ||
b81dbe40 | 2788 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:146 |
3adc0c74 | 2789 | #, c-format |
67f393ab | 2790 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
2791 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
563fd0ae | 2792 | |
b81dbe40 | 2793 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:180 |
0e1423ae | 2794 | #, c-format |
2795 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
67f393ab | 2796 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" |
2797 | ||
b81dbe40 | 2798 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:210 |
3adc0c74 | 2799 | #, c-format |
67f393ab | 2800 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
2801 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
563fd0ae | 2802 | |
b81dbe40 | 2803 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:214 |
563fd0ae | 2804 | #, c-format |
67f393ab | 2805 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
2806 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
563fd0ae | 2807 | |
b81dbe40 | 2808 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:234 |
563fd0ae | 2809 | #, c-format |
67f393ab | 2810 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" |
2811 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
563fd0ae | 2812 | |
b81dbe40 | 2813 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:238 |
563fd0ae | 2814 | #, c-format |
67f393ab | 2815 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
2816 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
563fd0ae | 2817 | |
b81dbe40 | 2818 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:242 |
de5a560a | 2819 | #, c-format |
67f393ab | 2820 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" |
2821 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
563fd0ae | 2822 | |
b81dbe40 | 2823 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266 |
0e1423ae | 2824 | #, c-format |
2825 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
67f393ab | 2826 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" |
c79dc7ed | 2827 | |
b81dbe40 | 2828 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:273 |
67f393ab | 2829 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." |
2830 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
bcc753b7 | 2831 | |
b81dbe40 | 2832 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:276 |
67f393ab | 2833 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." |
2834 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2835 | |
b81dbe40 | 2836 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:279 |
67f393ab | 2837 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." |
2838 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
de5a560a | 2839 | |
b81dbe40 | 2840 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:282 |
67f393ab | 2841 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." |
2842 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2843 | |
b81dbe40 | 2844 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:310 |
67f393ab | 2845 | #, c-format |
2846 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2847 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
de5a560a | 2848 | |
b81dbe40 | 2849 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:323 |
67f393ab | 2850 | #, c-format |
2851 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
563fd0ae | 2852 | msgstr "" |
67f393ab | 2853 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
2854 | "một tập tin)" | |
de5a560a | 2855 | |
b81dbe40 | 2856 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:329 |
3adc0c74 | 2857 | #, c-format |
67f393ab | 2858 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" |
2859 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
563fd0ae | 2860 | |
b81dbe40 | 2861 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:860 |
de5a560a | 2862 | #, c-format |
67f393ab | 2863 | msgid "Couldn't stat source package list %s" |
2864 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
de5a560a | 2865 | |
b81dbe40 | 2866 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:962 |
67f393ab | 2867 | msgid "Collecting File Provides" |
2868 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
de5a560a | 2869 | |
b81dbe40 | 2870 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1122 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1129 |
67f393ab | 2871 | msgid "IO Error saving source cache" |
2872 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2873 | ||
3d1e70d3 | 2874 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:128 |
de5a560a | 2875 | #, c-format |
67f393ab | 2876 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
2877 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
de5a560a | 2878 | |
0fd68707 | 2879 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:432 |
67f393ab | 2880 | msgid "MD5Sum mismatch" |
2881 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2882 | ||
b81dbe40 | 2883 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:693 apt-pkg/acquire-item.cc:1469 |
0e1423ae | 2884 | msgid "Hash Sum mismatch" |
2885 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2886 | ||
0fd68707 | 2887 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1150 |
67f393ab | 2888 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" |
2889 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
de5a560a | 2890 | |
0fd68707 | 2891 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1260 |
67f393ab | 2892 | #, c-format |
563fd0ae | 2893 | msgid "" |
67f393ab | 2894 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
2895 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
563fd0ae | 2896 | msgstr "" |
67f393ab | 2897 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2898 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
563fd0ae | 2899 | |
0fd68707 | 2900 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1319 |
67f393ab | 2901 | #, c-format |
de5a560a | 2902 | msgid "" |
67f393ab | 2903 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " |
2904 | "manually fix this package." | |
de5a560a | 2905 | msgstr "" |
67f393ab | 2906 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2907 | "này." | |
563fd0ae | 2908 | |
b81dbe40 | 2909 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1374 |
67f393ab | 2910 | #, c-format |
de5a560a | 2911 | msgid "" |
67f393ab | 2912 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
de5a560a | 2913 | msgstr "" |
67f393ab | 2914 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
2915 | "tin:) cho gói %s." | |
563fd0ae | 2916 | |
b81dbe40 | 2917 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1461 |
67f393ab | 2918 | msgid "Size mismatch" |
2919 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
563fd0ae | 2920 | |
09d057db | 2921 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:40 |
2922 | #, fuzzy, c-format | |
09d057db | 2923 | msgid "Unable to parse Release file %s" |
2924 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2925 | ||
2926 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:47 | |
2927 | #, fuzzy, c-format | |
09d057db | 2928 | msgid "No sections in Release file %s" |
2929 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
2930 | ||
2931 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:81 | |
2932 | #, c-format | |
2933 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
2934 | msgstr "" | |
2935 | ||
67f393ab | 2936 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 |
2937 | #, c-format | |
2938 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
2939 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
563fd0ae | 2940 | |
b81dbe40 | 2941 | #: apt-pkg/cdrom.cc:518 |
67f393ab | 2942 | #, c-format |
2943 | msgid "" | |
2944 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2945 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2946 | msgstr "" | |
2947 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2948 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2949 | |
b81dbe40 | 2950 | #: apt-pkg/cdrom.cc:527 apt-pkg/cdrom.cc:615 |
67f393ab | 2951 | msgid "Identifying.. " |
2952 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
563fd0ae | 2953 | |
b81dbe40 | 2954 | #: apt-pkg/cdrom.cc:552 |
0e1423ae | 2955 | #, c-format |
2956 | msgid "Stored label: %s\n" | |
67f393ab | 2957 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" |
563fd0ae | 2958 | |
b81dbe40 | 2959 | #: apt-pkg/cdrom.cc:559 apt-pkg/cdrom.cc:827 |
0e1423ae | 2960 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" |
2961 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2962 | ||
b81dbe40 | 2963 | #: apt-pkg/cdrom.cc:578 |
67f393ab | 2964 | #, c-format |
2965 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2966 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
de5a560a | 2967 | |
b81dbe40 | 2968 | #: apt-pkg/cdrom.cc:596 |
67f393ab | 2969 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" |
2970 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
de5a560a | 2971 | |
b81dbe40 | 2972 | #: apt-pkg/cdrom.cc:600 |
67f393ab | 2973 | msgid "Waiting for disc...\n" |
2974 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
de5a560a | 2975 | |
67f393ab | 2976 | #. Mount the new CDROM |
b81dbe40 | 2977 | #: apt-pkg/cdrom.cc:608 |
67f393ab | 2978 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" |
2979 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2980 | |
b81dbe40 | 2981 | #: apt-pkg/cdrom.cc:626 |
67f393ab | 2982 | msgid "Scanning disc for index files..\n" |
2983 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
f9ac6f71 | 2984 | |
b81dbe40 | 2985 | #: apt-pkg/cdrom.cc:666 |
0e1423ae | 2986 | #, c-format |
67f393ab | 2987 | msgid "" |
93730c1c | 2988 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and %" |
2989 | "zu signatures\n" | |
67f393ab | 2990 | msgstr "" |
93730c1c | 2991 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" |
563fd0ae | 2992 | |
b81dbe40 | 2993 | #: apt-pkg/cdrom.cc:677 |
09d057db | 2994 | msgid "" |
2995 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
2996 | "wrong architecture?" | |
2997 | msgstr "" | |
2998 | ||
b81dbe40 | 2999 | #: apt-pkg/cdrom.cc:703 |
563fd0ae | 3000 | #, c-format |
67f393ab | 3001 | msgid "Found label '%s'\n" |
3002 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
563fd0ae | 3003 | |
b81dbe40 | 3004 | #: apt-pkg/cdrom.cc:732 |
67f393ab | 3005 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" |
3006 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
563fd0ae | 3007 | |
b81dbe40 | 3008 | #: apt-pkg/cdrom.cc:748 |
de5a560a | 3009 | #, c-format |
67f393ab | 3010 | msgid "" |
3011 | "This disc is called: \n" | |
3012 | "'%s'\n" | |
3013 | msgstr "" | |
3014 | "Tên đĩa này:\n" | |
3015 | "%s\n" | |
563fd0ae | 3016 | |
b81dbe40 | 3017 | #: apt-pkg/cdrom.cc:752 |
67f393ab | 3018 | msgid "Copying package lists..." |
3019 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
563fd0ae | 3020 | |
b81dbe40 | 3021 | #: apt-pkg/cdrom.cc:778 |
67f393ab | 3022 | msgid "Writing new source list\n" |
3023 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
563fd0ae | 3024 | |
b81dbe40 | 3025 | #: apt-pkg/cdrom.cc:787 |
67f393ab | 3026 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" |
3027 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
563fd0ae | 3028 | |
3d1e70d3 | 3029 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:835 |
563fd0ae | 3030 | #, c-format |
67f393ab | 3031 | msgid "Wrote %i records.\n" |
3032 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
de5a560a | 3033 | |
3d1e70d3 | 3034 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:837 |
67f393ab | 3035 | #, c-format |
3036 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3037 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
563fd0ae | 3038 | |
3d1e70d3 | 3039 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:840 |
3adc0c74 | 3040 | #, c-format |
67f393ab | 3041 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" |
3042 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
563fd0ae | 3043 | |
3d1e70d3 | 3044 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:843 |
3adc0c74 | 3045 | #, c-format |
67f393ab | 3046 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
3047 | msgstr "" | |
3048 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3049 | "nhau\n" | |
563fd0ae | 3050 | |
1c5f0d75 | 3051 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:530 |
3052 | #, fuzzy, c-format | |
1c5f0d75 | 3053 | msgid "Skipping nonexistent file %s" |
3054 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
3055 | ||
3056 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:536 | |
3057 | #, c-format | |
3058 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
3059 | msgstr "" | |
3060 | ||
3061 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:542 | |
3062 | #, fuzzy, c-format | |
1c5f0d75 | 3063 | msgid "Hash mismatch for: %s" |
3064 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
3065 | ||
08f8455c | 3066 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:49 |
3067 | #, c-format | |
3068 | msgid "Installing %s" | |
3069 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3070 | ||
b81dbe40 | 3071 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:50 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:737 |
08f8455c | 3072 | #, c-format |
3073 | msgid "Configuring %s" | |
3074 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
3075 | ||
b81dbe40 | 3076 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:51 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:744 |
08f8455c | 3077 | #, c-format |
3078 | msgid "Removing %s" | |
3079 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
3080 | ||
3081 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52 | |
1c5f0d75 | 3082 | #, fuzzy, c-format |
1c5f0d75 | 3083 | msgid "Completely removing %s" |
3084 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3085 | ||
3086 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 | |
08f8455c | 3087 | #, c-format |
3088 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3089 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" | |
3090 | ||
b81dbe40 | 3091 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:581 |
0e1423ae | 3092 | #, c-format |
3093 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3094 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
3095 | ||
b81dbe40 DK |
3096 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:596 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:609 |
3097 | #, fuzzy, c-format | |
3098 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3099 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
3100 | ||
3101 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:730 | |
3adc0c74 | 3102 | #, c-format |
67f393ab | 3103 | msgid "Preparing %s" |
3104 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
563fd0ae | 3105 | |
b81dbe40 | 3106 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:731 |
3adc0c74 | 3107 | #, c-format |
67f393ab | 3108 | msgid "Unpacking %s" |
3109 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
563fd0ae | 3110 | |
b81dbe40 | 3111 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:736 |
3adc0c74 | 3112 | #, c-format |
67f393ab | 3113 | msgid "Preparing to configure %s" |
3114 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 3115 | |
b81dbe40 | 3116 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:738 |
3adc0c74 | 3117 | #, c-format |
67f393ab | 3118 | msgid "Installed %s" |
3119 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
563fd0ae | 3120 | |
b81dbe40 | 3121 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:743 |
67f393ab | 3122 | #, c-format |
3123 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3124 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
563fd0ae | 3125 | |
b81dbe40 | 3126 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:745 |
67f393ab | 3127 | #, c-format |
3128 | msgid "Removed %s" | |
3129 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
de5a560a | 3130 | |
b81dbe40 | 3131 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:750 |
67f393ab | 3132 | #, c-format |
3133 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3134 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
de5a560a | 3135 | |
b81dbe40 | 3136 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:751 |
67f393ab | 3137 | #, c-format |
3138 | msgid "Completely removed %s" | |
3139 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
563fd0ae | 3140 | |
b81dbe40 | 3141 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:955 |
0e1423ae | 3142 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" |
3143 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
de5a560a | 3144 | |
b81dbe40 | 3145 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986 |
09d057db | 3146 | msgid "Running dpkg" |
3147 | msgstr "" | |
3148 | ||
3149 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:70 | |
3150 | #, c-format | |
3151 | msgid "" | |
3152 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3153 | "it?" | |
3154 | msgstr "" | |
3155 | ||
3156 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:73 | |
3157 | #, fuzzy, c-format | |
09d057db | 3158 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" |
3159 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
3160 | ||
3161 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:82 | |
3162 | msgid "" | |
3163 | "dpkg was interrupted, you must manually run 'dpkg --configure -a' to correct " | |
3164 | "the problem. " | |
3165 | msgstr "" | |
3166 | ||
8e947fe1 | 3167 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:100 |
3168 | msgid "Not locked" | |
3169 | msgstr "" | |
3170 | ||
0fd68707 MV |
3171 | #: methods/rred.cc:465 |
3172 | #, c-format | |
3173 | msgid "" | |
3174 | "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems " | |
3175 | "to be corrupt." | |
3176 | msgstr "" | |
3177 | ||
3178 | #: methods/rred.cc:470 | |
3179 | #, c-format | |
3180 | msgid "" | |
3181 | "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems " | |
3182 | "to be corrupt." | |
3183 | msgstr "" | |
de5a560a | 3184 | |
0e1423ae | 3185 | #: methods/rsh.cc:330 |
3186 | msgid "Connection closed prematurely" | |
3187 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
6c0bed9d | 3188 | |
b81dbe40 DK |
3189 | #~ msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" |
3190 | #~ msgstr "" | |
3191 | #~ "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
3192 | ||
0fd68707 MV |
3193 | #~ msgid "Couldn't access keyring: '%s'" |
3194 | #~ msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
3195 | ||
3196 | #~ msgid "Could not patch file" | |
3197 | #~ msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
3198 | ||
1c5f0d75 | 3199 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
3200 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
3201 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
a0895a74 | 3202 | |
09d057db | 3203 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
3204 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
3205 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
3206 | ||
3207 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
3208 | #~ msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
3209 | ||
d9199d6e | 3210 | #~ msgid "Dynamic MMap ran out of room" |
3211 | #~ msgstr "Hết chỗ tạo sơ đồ bộ nhớ động (Dynamic MMap)" | |
3212 | ||
6c0bed9d | 3213 | #~ msgid "" |
3214 | #~ "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
3215 | #~ "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
3216 | #~ "that package should be filed." | |
3217 | #~ msgstr "" | |
3218 | #~ "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" | |
3219 | #~ "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
3220 | #~ "thông báo lỗi về gói này." |