]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
563fd0ae | 2 | # This file is put in the public domain. |
8a0ab254 | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008. |
67f393ab | 4 | # |
563fd0ae CP |
5 | msgid "" |
6 | msgstr "" | |
79364d4b | 7 | "Project-Id-Version: apt 0.7.14\n" |
563fd0ae | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
1c5f0d75 | 9 | "POT-Creation-Date: 2010-01-01 19:13+0100\n" |
a37d207b | 10 | "PO-Revision-Date: 2008-12-22 19:04+1030\n" |
563fd0ae | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
e4c80030 | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
563fd0ae | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
a37d207b | 17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
563fd0ae | 18 | |
09d057db | 19 | #: cmdline/apt-cache.cc:141 |
563fd0ae | 20 | #, c-format |
67f393ab | 21 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
22 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
de5a560a | 23 | |
09d057db | 24 | #: cmdline/apt-cache.cc:181 cmdline/apt-cache.cc:550 cmdline/apt-cache.cc:644 |
3d1e70d3 | 25 | #: cmdline/apt-cache.cc:797 cmdline/apt-cache.cc:1021 |
09d057db | 26 | #: cmdline/apt-cache.cc:1423 cmdline/apt-cache.cc:1575 |
563fd0ae | 27 | #, c-format |
67f393ab | 28 | msgid "Unable to locate package %s" |
29 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
563fd0ae | 30 | |
09d057db | 31 | #: cmdline/apt-cache.cc:245 |
12bffed7 | 32 | msgid "Total package names: " |
67f393ab | 33 | msgstr "Tổng số tên gói: " |
563fd0ae | 34 | |
09d057db | 35 | #: cmdline/apt-cache.cc:285 |
67f393ab | 36 | msgid " Normal packages: " |
37 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
563fd0ae | 38 | |
09d057db | 39 | #: cmdline/apt-cache.cc:286 |
67f393ab | 40 | msgid " Pure virtual packages: " |
41 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
4948a1ba | 42 | |
09d057db | 43 | #: cmdline/apt-cache.cc:287 |
67f393ab | 44 | msgid " Single virtual packages: " |
45 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
563fd0ae | 46 | |
09d057db | 47 | #: cmdline/apt-cache.cc:288 |
67f393ab | 48 | msgid " Mixed virtual packages: " |
49 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
563fd0ae | 50 | |
09d057db | 51 | #: cmdline/apt-cache.cc:289 |
67f393ab | 52 | msgid " Missing: " |
53 | msgstr " Thiếu : " | |
4948a1ba | 54 | |
09d057db | 55 | #: cmdline/apt-cache.cc:291 |
67f393ab | 56 | msgid "Total distinct versions: " |
57 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
563fd0ae | 58 | |
09d057db | 59 | #: cmdline/apt-cache.cc:293 |
12bffed7 | 60 | msgid "Total distinct descriptions: " |
67f393ab | 61 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " |
563fd0ae | 62 | |
09d057db | 63 | #: cmdline/apt-cache.cc:295 |
67f393ab | 64 | msgid "Total dependencies: " |
65 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 66 | |
09d057db | 67 | #: cmdline/apt-cache.cc:298 |
67f393ab | 68 | msgid "Total ver/file relations: " |
69 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
563fd0ae | 70 | |
09d057db | 71 | #: cmdline/apt-cache.cc:300 |
67f393ab | 72 | msgid "Total Desc/File relations: " |
73 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
563fd0ae | 74 | |
09d057db | 75 | #: cmdline/apt-cache.cc:302 |
67f393ab | 76 | msgid "Total Provides mappings: " |
77 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
563fd0ae | 78 | |
09d057db | 79 | #: cmdline/apt-cache.cc:314 |
67f393ab | 80 | msgid "Total globbed strings: " |
81 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
563fd0ae | 82 | |
09d057db | 83 | #: cmdline/apt-cache.cc:328 |
67f393ab | 84 | msgid "Total dependency version space: " |
85 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 86 | |
09d057db | 87 | #: cmdline/apt-cache.cc:333 |
67f393ab | 88 | msgid "Total slack space: " |
89 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
563fd0ae | 90 | |
09d057db | 91 | #: cmdline/apt-cache.cc:341 |
67f393ab | 92 | msgid "Total space accounted for: " |
93 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
563fd0ae | 94 | |
3d1e70d3 | 95 | #: cmdline/apt-cache.cc:469 cmdline/apt-cache.cc:1221 |
67f393ab | 96 | #, c-format |
97 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
98 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
563fd0ae | 99 | |
09d057db | 100 | #: cmdline/apt-cache.cc:1297 |
67f393ab | 101 | msgid "You must give exactly one pattern" |
102 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" | |
563fd0ae | 103 | |
09d057db | 104 | #: cmdline/apt-cache.cc:1451 |
67f393ab | 105 | msgid "No packages found" |
106 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
563fd0ae | 107 | |
09d057db | 108 | #: cmdline/apt-cache.cc:1528 |
67f393ab | 109 | msgid "Package files:" |
110 | msgstr "Tập tin gói:" | |
563fd0ae | 111 | |
09d057db | 112 | #: cmdline/apt-cache.cc:1535 cmdline/apt-cache.cc:1622 |
67f393ab | 113 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" |
114 | msgstr "" | |
115 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
563fd0ae | 116 | |
67f393ab | 117 | #. Show any packages have explicit pins |
09d057db | 118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1549 |
67f393ab | 119 | msgid "Pinned packages:" |
120 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
563fd0ae | 121 | |
09d057db | 122 | #: cmdline/apt-cache.cc:1561 cmdline/apt-cache.cc:1602 |
67f393ab | 123 | msgid "(not found)" |
124 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
563fd0ae | 125 | |
67f393ab | 126 | #. Installed version |
09d057db | 127 | #: cmdline/apt-cache.cc:1582 |
67f393ab | 128 | msgid " Installed: " |
129 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
563fd0ae | 130 | |
09d057db | 131 | #: cmdline/apt-cache.cc:1584 cmdline/apt-cache.cc:1592 |
67f393ab | 132 | msgid "(none)" |
133 | msgstr "(không có)" | |
563fd0ae | 134 | |
67f393ab | 135 | #. Candidate Version |
09d057db | 136 | #: cmdline/apt-cache.cc:1589 |
67f393ab | 137 | msgid " Candidate: " |
138 | msgstr " Ứng cử: " | |
563fd0ae | 139 | |
09d057db | 140 | #: cmdline/apt-cache.cc:1599 |
67f393ab | 141 | msgid " Package pin: " |
142 | msgstr " Ghim gói: " | |
563fd0ae | 143 | |
67f393ab | 144 | #. Show the priority tables |
09d057db | 145 | #: cmdline/apt-cache.cc:1608 |
67f393ab | 146 | msgid " Version table:" |
147 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
563fd0ae | 148 | |
3d1e70d3 | 149 | #: cmdline/apt-cache.cc:1718 cmdline/apt-cdrom.cc:134 cmdline/apt-config.cc:70 |
0e1423ae | 150 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:547 |
1c5f0d75 | 151 | #: cmdline/apt-get.cc:2665 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 |
8a0ab254 | 152 | #, c-format |
0e1423ae | 153 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" |
8a0ab254 | 154 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" |
563fd0ae | 155 | |
3d1e70d3 | 156 | #: cmdline/apt-cache.cc:1725 |
67f393ab | 157 | msgid "" |
158 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
159 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
160 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
161 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
162 | "\n" | |
163 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
164 | "cache files, and query information from them\n" | |
165 | "\n" | |
166 | "Commands:\n" | |
167 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
168 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
169 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
170 | " showsrc - Show source records\n" | |
171 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
172 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
173 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
174 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
175 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
176 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
177 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" | |
178 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
6c0bed9d | 179 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" |
180 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
67f393ab | 181 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" |
182 | " policy - Show policy settings\n" | |
183 | "\n" | |
184 | "Options:\n" | |
185 | " -h This help text.\n" | |
186 | " -p=? The package cache.\n" | |
187 | " -s=? The source cache.\n" | |
188 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
189 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
190 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
191 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
192 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
193 | msgstr "" | |
a37d207b | 194 | "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" |
67f393ab | 195 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
196 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
197 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
198 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
199 | "add: \tthêm;\n" | |
200 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
201 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
202 | "\n" | |
203 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
204 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
205 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
206 | "\n" | |
207 | "Lệnh:\n" | |
208 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
209 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
210 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
211 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
212 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
213 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
214 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
215 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
216 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
217 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
218 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
219 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
220 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
6c0bed9d | 221 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n" |
67f393ab | 222 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" |
223 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
224 | "\n" | |
225 | "Tùy chọn:\n" | |
226 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
227 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
228 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
229 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
230 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
231 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
232 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
233 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
a37d207b | 234 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" |
67f393ab | 235 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" |
563fd0ae | 236 | |
3d1e70d3 | 237 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:77 |
3483c747 | 238 | #, fuzzy |
239 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
67f393ab | 240 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" |
563fd0ae | 241 | |
3d1e70d3 | 242 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:92 |
67f393ab | 243 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" |
244 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
563fd0ae | 245 | |
3d1e70d3 | 246 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:114 |
67f393ab | 247 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." |
248 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
563fd0ae | 249 | |
67f393ab | 250 | #: cmdline/apt-config.cc:41 |
251 | msgid "Arguments not in pairs" | |
252 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
563fd0ae | 253 | |
67f393ab | 254 | #: cmdline/apt-config.cc:76 |
255 | msgid "" | |
256 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
257 | "\n" | |
258 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
259 | "\n" | |
260 | "Commands:\n" | |
261 | " shell - Shell mode\n" | |
262 | " dump - Show the configuration\n" | |
263 | "\n" | |
264 | "Options:\n" | |
265 | " -h This help text.\n" | |
266 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
267 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
268 | msgstr "" | |
269 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
270 | "\n" | |
271 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
272 | "\n" | |
273 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
274 | "\n" | |
275 | "Lệnh:\n" | |
276 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
277 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
278 | "\n" | |
279 | "Tùy chọn:\n" | |
280 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
281 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
282 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 283 | |
67f393ab | 284 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 |
563fd0ae | 285 | #, c-format |
67f393ab | 286 | msgid "%s not a valid DEB package." |
287 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
563fd0ae | 288 | |
67f393ab | 289 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 |
290 | msgid "" | |
291 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
292 | "\n" | |
293 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
294 | "from debian packages\n" | |
295 | "\n" | |
296 | "Options:\n" | |
297 | " -h This help text\n" | |
298 | " -t Set the temp dir\n" | |
299 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
300 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
301 | msgstr "" | |
302 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
303 | "\n" | |
304 | "[extract: \t\trút;\n" | |
305 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
306 | "\n" | |
307 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
308 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
309 | "\n" | |
310 | "Tùy chọn:\n" | |
311 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
312 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
313 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
314 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
315 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 316 | |
3d1e70d3 | 317 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:830 |
563fd0ae | 318 | #, c-format |
67f393ab | 319 | msgid "Unable to write to %s" |
320 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
563fd0ae | 321 | |
67f393ab | 322 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310 |
323 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" | |
324 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
e4c80030 | 325 | |
0e1423ae | 326 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:164 ftparchive/apt-ftparchive.cc:338 |
67f393ab | 327 | msgid "Package extension list is too long" |
328 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
563fd0ae | 329 | |
0e1423ae | 330 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:166 ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 |
331 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:203 ftparchive/apt-ftparchive.cc:253 | |
332 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:267 ftparchive/apt-ftparchive.cc:289 | |
563fd0ae | 333 | #, c-format |
67f393ab | 334 | msgid "Error processing directory %s" |
335 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 336 | |
0e1423ae | 337 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:251 |
67f393ab | 338 | msgid "Source extension list is too long" |
339 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
563fd0ae | 340 | |
0e1423ae | 341 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:368 |
67f393ab | 342 | msgid "Error writing header to contents file" |
343 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
563fd0ae | 344 | |
0e1423ae | 345 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:398 |
563fd0ae | 346 | #, c-format |
67f393ab | 347 | msgid "Error processing contents %s" |
348 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
563fd0ae | 349 | |
0e1423ae | 350 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:553 |
de5a560a | 351 | msgid "" |
67f393ab | 352 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" |
353 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
354 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
355 | " contents path\n" | |
356 | " release path\n" | |
357 | " generate config [groups]\n" | |
358 | " clean config\n" | |
359 | "\n" | |
360 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
361 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
362 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
363 | "\n" | |
364 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
365 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
366 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
367 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
368 | "\n" | |
369 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
370 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
371 | "\n" | |
372 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
373 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
374 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
375 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
376 | "Debian archive:\n" | |
377 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
378 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
379 | "\n" | |
380 | "Options:\n" | |
381 | " -h This help text\n" | |
382 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
383 | " -s=? Source override file\n" | |
384 | " -q Quiet\n" | |
385 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
386 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
387 | " --contents Control contents file generation\n" | |
388 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
389 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
de5a560a | 390 | msgstr "" |
67f393ab | 391 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
392 | "\n" | |
393 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
394 | "\n" | |
395 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
396 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
397 | " \tcontents path\n" | |
398 | " \trelease path\n" | |
399 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
400 | " \tclean config\n" | |
401 | "\n" | |
402 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
403 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
404 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
405 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
406 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
407 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
408 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
409 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
410 | "\n" | |
411 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
412 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
413 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
414 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
415 | "\n" | |
416 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
417 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
418 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
419 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
420 | "\n" | |
421 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
422 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
423 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
424 | "\n" | |
425 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
426 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
427 | "quy,\n" | |
428 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
429 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
430 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
431 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
432 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
433 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
434 | "\n" | |
435 | "Tùy chọn:\n" | |
436 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
437 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
438 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
439 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
440 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
441 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
442 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
443 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
444 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
563fd0ae | 445 | |
0e1423ae | 446 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:759 |
67f393ab | 447 | msgid "No selections matched" |
448 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
563fd0ae | 449 | |
0e1423ae | 450 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:832 |
563fd0ae | 451 | #, c-format |
67f393ab | 452 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
453 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
563fd0ae | 454 | |
0e1423ae | 455 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 |
563fd0ae | 456 | #, c-format |
67f393ab | 457 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
458 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
563fd0ae | 459 | |
0e1423ae | 460 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 |
563fd0ae | 461 | #, c-format |
67f393ab | 462 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
463 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
563fd0ae | 464 | |
0e1423ae | 465 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 |
67f393ab | 466 | msgid "" |
467 | "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please " | |
468 | "remove and re-create the database." | |
de5a560a | 469 | msgstr "" |
67f393ab | 470 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " |
471 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
563fd0ae | 472 | |
0e1423ae | 473 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 |
67f393ab | 474 | #, c-format |
475 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
476 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
563fd0ae | 477 | |
0e1423ae | 478 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 |
479 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
67f393ab | 480 | #, c-format |
481 | msgid "Failed to stat %s" | |
482 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 483 | |
0e1423ae | 484 | #: ftparchive/cachedb.cc:238 |
67f393ab | 485 | msgid "Archive has no control record" |
486 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
de5a560a | 487 | |
0e1423ae | 488 | #: ftparchive/cachedb.cc:444 |
67f393ab | 489 | msgid "Unable to get a cursor" |
490 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
de5a560a | 491 | |
0e1423ae | 492 | #: ftparchive/writer.cc:76 |
67f393ab | 493 | #, c-format |
494 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
495 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
de5a560a | 496 | |
0e1423ae | 497 | #: ftparchive/writer.cc:81 |
67f393ab | 498 | #, c-format |
499 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
500 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
de5a560a | 501 | |
0e1423ae | 502 | #: ftparchive/writer.cc:132 |
67f393ab | 503 | msgid "E: " |
504 | msgstr "E: " | |
de5a560a | 505 | |
0e1423ae | 506 | #: ftparchive/writer.cc:134 |
67f393ab | 507 | msgid "W: " |
508 | msgstr "W: " | |
563fd0ae | 509 | |
0e1423ae | 510 | #: ftparchive/writer.cc:141 |
67f393ab | 511 | msgid "E: Errors apply to file " |
512 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
563fd0ae | 513 | |
0e1423ae | 514 | #: ftparchive/writer.cc:158 ftparchive/writer.cc:188 |
3adc0c74 | 515 | #, c-format |
67f393ab | 516 | msgid "Failed to resolve %s" |
517 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 518 | |
0e1423ae | 519 | #: ftparchive/writer.cc:170 |
67f393ab | 520 | msgid "Tree walking failed" |
521 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
563fd0ae | 522 | |
0e1423ae | 523 | #: ftparchive/writer.cc:195 |
de5a560a | 524 | #, c-format |
67f393ab | 525 | msgid "Failed to open %s" |
526 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 527 | |
0e1423ae | 528 | #: ftparchive/writer.cc:254 |
de5a560a | 529 | #, c-format |
67f393ab | 530 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
531 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
563fd0ae | 532 | |
0e1423ae | 533 | #: ftparchive/writer.cc:262 |
de5a560a | 534 | #, c-format |
67f393ab | 535 | msgid "Failed to readlink %s" |
536 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 537 | |
0e1423ae | 538 | #: ftparchive/writer.cc:266 |
de5a560a | 539 | #, c-format |
67f393ab | 540 | msgid "Failed to unlink %s" |
541 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 542 | |
0e1423ae | 543 | #: ftparchive/writer.cc:273 |
3adc0c74 | 544 | #, c-format |
67f393ab | 545 | msgid "*** Failed to link %s to %s" |
546 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 547 | |
0e1423ae | 548 | #: ftparchive/writer.cc:283 |
de5a560a | 549 | #, c-format |
67f393ab | 550 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
551 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
563fd0ae | 552 | |
a0895a74 | 553 | #: ftparchive/writer.cc:388 |
67f393ab | 554 | msgid "Archive had no package field" |
555 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
563fd0ae | 556 | |
a0895a74 | 557 | #: ftparchive/writer.cc:396 ftparchive/writer.cc:627 |
de5a560a | 558 | #, c-format |
67f393ab | 559 | msgid " %s has no override entry\n" |
560 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
563fd0ae | 561 | |
a0895a74 | 562 | #: ftparchive/writer.cc:457 ftparchive/writer.cc:715 |
de5a560a | 563 | #, c-format |
67f393ab | 564 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
565 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
563fd0ae | 566 | |
a0895a74 | 567 | #: ftparchive/writer.cc:637 |
de5a560a | 568 | #, c-format |
67f393ab | 569 | msgid " %s has no source override entry\n" |
570 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
563fd0ae | 571 | |
a0895a74 | 572 | #: ftparchive/writer.cc:641 |
563fd0ae | 573 | #, c-format |
67f393ab | 574 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
575 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
563fd0ae | 576 | |
0e1423ae | 577 | #: ftparchive/contents.cc:321 |
563fd0ae | 578 | #, c-format |
67f393ab | 579 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
580 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
563fd0ae | 581 | |
0e1423ae | 582 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 |
67f393ab | 583 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" |
584 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
563fd0ae | 585 | |
0e1423ae | 586 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 |
563fd0ae | 587 | #, c-format |
67f393ab | 588 | msgid "Unable to open %s" |
589 | msgstr "Không thể mở %s" | |
563fd0ae | 590 | |
0e1423ae | 591 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 |
de5a560a | 592 | #, c-format |
67f393ab | 593 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
594 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
563fd0ae | 595 | |
0e1423ae | 596 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 |
563fd0ae | 597 | #, c-format |
67f393ab | 598 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
599 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
563fd0ae | 600 | |
0e1423ae | 601 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 |
563fd0ae | 602 | #, c-format |
67f393ab | 603 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
604 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
563fd0ae | 605 | |
0e1423ae | 606 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 |
de5a560a | 607 | #, c-format |
67f393ab | 608 | msgid "Failed to read the override file %s" |
609 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 610 | |
0e1423ae | 611 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 |
de5a560a | 612 | #, c-format |
67f393ab | 613 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
614 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
563fd0ae | 615 | |
0e1423ae | 616 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 |
de5a560a | 617 | #, c-format |
67f393ab | 618 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
619 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
563fd0ae | 620 | |
0e1423ae | 621 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 |
67f393ab | 622 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" |
623 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 624 | |
0e1423ae | 625 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 |
67f393ab | 626 | msgid "Failed to create FILE*" |
627 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
563fd0ae | 628 | |
0e1423ae | 629 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 |
67f393ab | 630 | msgid "Failed to fork" |
631 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 632 | |
0e1423ae | 633 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 |
67f393ab | 634 | msgid "Compress child" |
635 | msgstr "Nén điều con" | |
563fd0ae | 636 | |
0e1423ae | 637 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 |
de5a560a | 638 | #, c-format |
67f393ab | 639 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
640 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 641 | |
0e1423ae | 642 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 |
67f393ab | 643 | msgid "Failed to create subprocess IPC" |
644 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
563fd0ae | 645 | |
0e1423ae | 646 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 |
67f393ab | 647 | msgid "Failed to exec compressor " |
648 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
563fd0ae | 649 | |
0e1423ae | 650 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 |
67f393ab | 651 | msgid "decompressor" |
652 | msgstr "bộ giải nén" | |
563fd0ae | 653 | |
0e1423ae | 654 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 |
67f393ab | 655 | msgid "IO to subprocess/file failed" |
656 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 657 | |
0e1423ae | 658 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 |
67f393ab | 659 | msgid "Failed to read while computing MD5" |
660 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
563fd0ae | 661 | |
0e1423ae | 662 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 |
563fd0ae | 663 | #, c-format |
67f393ab | 664 | msgid "Problem unlinking %s" |
665 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
563fd0ae | 666 | |
0e1423ae | 667 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 |
563fd0ae | 668 | #, c-format |
67f393ab | 669 | msgid "Failed to rename %s to %s" |
670 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 671 | |
09d057db | 672 | #: cmdline/apt-get.cc:127 |
67f393ab | 673 | msgid "Y" |
674 | msgstr "C" | |
675 | ||
1c5f0d75 | 676 | #: cmdline/apt-get.cc:149 cmdline/apt-get.cc:1730 |
563fd0ae | 677 | #, c-format |
67f393ab | 678 | msgid "Regex compilation error - %s" |
679 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
563fd0ae | 680 | |
09d057db | 681 | #: cmdline/apt-get.cc:244 |
67f393ab | 682 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" |
683 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
684 | ||
09d057db | 685 | #: cmdline/apt-get.cc:334 |
563fd0ae | 686 | #, c-format |
67f393ab | 687 | msgid "but %s is installed" |
688 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
563fd0ae | 689 | |
09d057db | 690 | #: cmdline/apt-get.cc:336 |
563fd0ae | 691 | #, c-format |
67f393ab | 692 | msgid "but %s is to be installed" |
693 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
563fd0ae | 694 | |
09d057db | 695 | #: cmdline/apt-get.cc:343 |
67f393ab | 696 | msgid "but it is not installable" |
697 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
563fd0ae | 698 | |
09d057db | 699 | #: cmdline/apt-get.cc:345 |
67f393ab | 700 | msgid "but it is a virtual package" |
701 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
563fd0ae | 702 | |
09d057db | 703 | #: cmdline/apt-get.cc:348 |
67f393ab | 704 | msgid "but it is not installed" |
705 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
563fd0ae | 706 | |
09d057db | 707 | #: cmdline/apt-get.cc:348 |
67f393ab | 708 | msgid "but it is not going to be installed" |
709 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
563fd0ae | 710 | |
09d057db | 711 | #: cmdline/apt-get.cc:353 |
67f393ab | 712 | msgid " or" |
713 | msgstr " hay" | |
de5a560a | 714 | |
09d057db | 715 | #: cmdline/apt-get.cc:382 |
67f393ab | 716 | msgid "The following NEW packages will be installed:" |
717 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
de5a560a | 718 | |
09d057db | 719 | #: cmdline/apt-get.cc:408 |
67f393ab | 720 | msgid "The following packages will be REMOVED:" |
721 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
de5a560a | 722 | |
09d057db | 723 | #: cmdline/apt-get.cc:430 |
67f393ab | 724 | msgid "The following packages have been kept back:" |
725 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
de5a560a | 726 | |
09d057db | 727 | #: cmdline/apt-get.cc:451 |
67f393ab | 728 | msgid "The following packages will be upgraded:" |
729 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
de5a560a | 730 | |
09d057db | 731 | #: cmdline/apt-get.cc:472 |
67f393ab | 732 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" |
733 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
de5a560a | 734 | |
09d057db | 735 | #: cmdline/apt-get.cc:492 |
67f393ab | 736 | msgid "The following held packages will be changed:" |
737 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
de5a560a | 738 | |
09d057db | 739 | #: cmdline/apt-get.cc:545 |
67f393ab | 740 | #, c-format |
741 | msgid "%s (due to %s) " | |
742 | msgstr "%s (do %s) " | |
563fd0ae | 743 | |
09d057db | 744 | #: cmdline/apt-get.cc:553 |
67f393ab | 745 | msgid "" |
746 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
747 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
748 | msgstr "" | |
749 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
750 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
563fd0ae | 751 | |
09d057db | 752 | #: cmdline/apt-get.cc:584 |
67f393ab | 753 | #, c-format |
754 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
755 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
563fd0ae | 756 | |
09d057db | 757 | #: cmdline/apt-get.cc:588 |
67f393ab | 758 | #, c-format |
759 | msgid "%lu reinstalled, " | |
760 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
563fd0ae | 761 | |
09d057db | 762 | #: cmdline/apt-get.cc:590 |
67f393ab | 763 | #, c-format |
764 | msgid "%lu downgraded, " | |
765 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
563fd0ae | 766 | |
09d057db | 767 | #: cmdline/apt-get.cc:592 |
67f393ab | 768 | #, c-format |
769 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
770 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
563fd0ae | 771 | |
09d057db | 772 | #: cmdline/apt-get.cc:596 |
67f393ab | 773 | #, c-format |
774 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
775 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
563fd0ae | 776 | |
3d1e70d3 | 777 | #: cmdline/apt-get.cc:669 |
67f393ab | 778 | msgid "Correcting dependencies..." |
779 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 780 | |
3d1e70d3 | 781 | #: cmdline/apt-get.cc:672 |
67f393ab | 782 | msgid " failed." |
783 | msgstr " đã thất bại." | |
563fd0ae | 784 | |
3d1e70d3 | 785 | #: cmdline/apt-get.cc:675 |
67f393ab | 786 | msgid "Unable to correct dependencies" |
787 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
788 | ||
3d1e70d3 | 789 | #: cmdline/apt-get.cc:678 |
67f393ab | 790 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" |
791 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
792 | ||
3d1e70d3 | 793 | #: cmdline/apt-get.cc:680 |
67f393ab | 794 | msgid " Done" |
795 | msgstr " Đã xong" | |
796 | ||
3d1e70d3 | 797 | #: cmdline/apt-get.cc:684 |
67f393ab | 798 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these." |
799 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." | |
563fd0ae | 800 | |
3d1e70d3 | 801 | #: cmdline/apt-get.cc:687 |
67f393ab | 802 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." |
803 | msgstr "" | |
804 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
805 | "chọn « -f »." | |
563fd0ae | 806 | |
3d1e70d3 | 807 | #: cmdline/apt-get.cc:712 |
67f393ab | 808 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" |
809 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
563fd0ae | 810 | |
3d1e70d3 | 811 | #: cmdline/apt-get.cc:716 |
67f393ab | 812 | msgid "Authentication warning overridden.\n" |
813 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
563fd0ae | 814 | |
3d1e70d3 | 815 | #: cmdline/apt-get.cc:723 |
67f393ab | 816 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " |
817 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
563fd0ae | 818 | |
3d1e70d3 | 819 | #: cmdline/apt-get.cc:725 |
67f393ab | 820 | msgid "Some packages could not be authenticated" |
821 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
563fd0ae | 822 | |
a0895a74 | 823 | #: cmdline/apt-get.cc:734 cmdline/apt-get.cc:890 |
67f393ab | 824 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" |
825 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
563fd0ae | 826 | |
3d1e70d3 | 827 | #: cmdline/apt-get.cc:775 |
67f393ab | 828 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" |
829 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
563fd0ae | 830 | |
3d1e70d3 | 831 | #: cmdline/apt-get.cc:784 |
67f393ab | 832 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." |
833 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
563fd0ae | 834 | |
3d1e70d3 | 835 | #: cmdline/apt-get.cc:795 |
67f393ab | 836 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" |
837 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
563fd0ae | 838 | |
1c5f0d75 | 839 | #: cmdline/apt-get.cc:811 cmdline/apt-get.cc:2072 cmdline/apt-get.cc:2105 |
67f393ab | 840 | msgid "Unable to lock the download directory" |
841 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
563fd0ae | 842 | |
1c5f0d75 | 843 | #: cmdline/apt-get.cc:821 cmdline/apt-get.cc:2153 cmdline/apt-get.cc:2406 |
ab231908 | 844 | #: apt-pkg/cachefile.cc:65 |
67f393ab | 845 | msgid "The list of sources could not be read." |
846 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
563fd0ae | 847 | |
3d1e70d3 | 848 | #: cmdline/apt-get.cc:836 |
67f393ab | 849 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" |
563fd0ae | 850 | msgstr "" |
67f393ab | 851 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
563fd0ae | 852 | |
3d1e70d3 | 853 | #: cmdline/apt-get.cc:841 |
de5a560a | 854 | #, c-format |
67f393ab | 855 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
856 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
563fd0ae | 857 | |
3d1e70d3 | 858 | #: cmdline/apt-get.cc:844 |
de5a560a | 859 | #, c-format |
67f393ab | 860 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
861 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
563fd0ae | 862 | |
3d1e70d3 | 863 | #: cmdline/apt-get.cc:849 |
8a0ab254 | 864 | #, c-format |
0e1423ae | 865 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" |
8a0ab254 | 866 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" |
563fd0ae | 867 | |
3d1e70d3 | 868 | #: cmdline/apt-get.cc:852 |
8a0ab254 | 869 | #, c-format |
0e1423ae | 870 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" |
8a0ab254 | 871 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" |
563fd0ae | 872 | |
1c5f0d75 | 873 | #: cmdline/apt-get.cc:867 cmdline/apt-get.cc:870 cmdline/apt-get.cc:2249 |
874 | #: cmdline/apt-get.cc:2252 | |
563fd0ae | 875 | #, c-format |
67f393ab | 876 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
877 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 878 | |
a0895a74 | 879 | #: cmdline/apt-get.cc:880 |
563fd0ae | 880 | #, c-format |
67f393ab | 881 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
882 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
563fd0ae | 883 | |
a0895a74 | 884 | #: cmdline/apt-get.cc:896 cmdline/apt-get.cc:916 |
67f393ab | 885 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." |
de5a560a | 886 | msgstr "" |
67f393ab | 887 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." |
563fd0ae | 888 | |
a0895a74 | 889 | #: cmdline/apt-get.cc:898 |
67f393ab | 890 | msgid "Yes, do as I say!" |
891 | msgstr "Có, làm đi." | |
563fd0ae | 892 | |
a0895a74 | 893 | #: cmdline/apt-get.cc:900 |
563fd0ae CP |
894 | #, c-format |
895 | msgid "" | |
67f393ab | 896 | "You are about to do something potentially harmful.\n" |
897 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
898 | " ?] " | |
563fd0ae | 899 | msgstr "" |
67f393ab | 900 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" |
901 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
902 | "?]" | |
563fd0ae | 903 | |
a0895a74 | 904 | #: cmdline/apt-get.cc:906 cmdline/apt-get.cc:925 |
67f393ab | 905 | msgid "Abort." |
906 | msgstr "Hủy bỏ." | |
563fd0ae | 907 | |
a0895a74 | 908 | #: cmdline/apt-get.cc:921 |
67f393ab | 909 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " |
910 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
563fd0ae | 911 | |
1c5f0d75 | 912 | #: cmdline/apt-get.cc:993 cmdline/apt-get.cc:2303 apt-pkg/algorithms.cc:1389 |
563fd0ae | 913 | #, c-format |
67f393ab | 914 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
915 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
563fd0ae | 916 | |
a0895a74 | 917 | #: cmdline/apt-get.cc:1011 |
67f393ab | 918 | msgid "Some files failed to download" |
919 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
563fd0ae | 920 | |
1c5f0d75 | 921 | #: cmdline/apt-get.cc:1012 cmdline/apt-get.cc:2312 |
67f393ab | 922 | msgid "Download complete and in download only mode" |
923 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
563fd0ae | 924 | |
a0895a74 | 925 | #: cmdline/apt-get.cc:1018 |
67f393ab | 926 | msgid "" |
927 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
928 | "missing?" | |
929 | msgstr "" | |
930 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập " | |
931 | "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
563fd0ae | 932 | |
a0895a74 | 933 | #: cmdline/apt-get.cc:1022 |
67f393ab | 934 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" |
563fd0ae | 935 | msgstr "" |
67f393ab | 936 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
937 | "phương tiện." | |
563fd0ae | 938 | |
a0895a74 | 939 | #: cmdline/apt-get.cc:1027 |
67f393ab | 940 | msgid "Unable to correct missing packages." |
941 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
4948a1ba | 942 | |
a0895a74 | 943 | #: cmdline/apt-get.cc:1028 |
67f393ab | 944 | msgid "Aborting install." |
945 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
4948a1ba | 946 | |
a0895a74 | 947 | #: cmdline/apt-get.cc:1086 |
67f393ab | 948 | #, c-format |
949 | msgid "Note, selecting %s instead of %s\n" | |
950 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
4948a1ba | 951 | |
a0895a74 | 952 | #: cmdline/apt-get.cc:1097 |
67f393ab | 953 | #, c-format |
954 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
955 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
4948a1ba | 956 | |
a0895a74 | 957 | #: cmdline/apt-get.cc:1115 |
de5a560a | 958 | #, c-format |
67f393ab | 959 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" |
960 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
4948a1ba | 961 | |
a0895a74 | 962 | #: cmdline/apt-get.cc:1126 |
67f393ab | 963 | #, c-format |
964 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
965 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
4948a1ba | 966 | |
a0895a74 | 967 | #: cmdline/apt-get.cc:1138 |
67f393ab | 968 | msgid " [Installed]" |
969 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
563fd0ae | 970 | |
a0895a74 | 971 | #: cmdline/apt-get.cc:1143 |
67f393ab | 972 | msgid "You should explicitly select one to install." |
973 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
4948a1ba | 974 | |
a0895a74 | 975 | #: cmdline/apt-get.cc:1148 |
563fd0ae | 976 | #, c-format |
67f393ab | 977 | msgid "" |
978 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
979 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
980 | "is only available from another source\n" | |
981 | msgstr "" | |
982 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
983 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
984 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
563fd0ae | 985 | |
a0895a74 | 986 | #: cmdline/apt-get.cc:1167 |
67f393ab | 987 | msgid "However the following packages replace it:" |
988 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
563fd0ae | 989 | |
a0895a74 | 990 | #: cmdline/apt-get.cc:1170 |
f44fec87 | 991 | #, c-format |
67f393ab | 992 | msgid "Package %s has no installation candidate" |
993 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
4948a1ba | 994 | |
a0895a74 | 995 | #: cmdline/apt-get.cc:1190 |
de5a560a | 996 | #, c-format |
67f393ab | 997 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" |
998 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
563fd0ae | 999 | |
a0895a74 | 1000 | #: cmdline/apt-get.cc:1198 |
de5a560a | 1001 | #, c-format |
67f393ab | 1002 | msgid "%s is already the newest version.\n" |
1003 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
563fd0ae | 1004 | |
a0895a74 | 1005 | #: cmdline/apt-get.cc:1227 |
de5a560a | 1006 | #, c-format |
67f393ab | 1007 | msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
1008 | msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
563fd0ae | 1009 | |
a0895a74 | 1010 | #: cmdline/apt-get.cc:1229 |
de5a560a | 1011 | #, c-format |
67f393ab | 1012 | msgid "Version '%s' for '%s' was not found" |
1013 | msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
de5a560a | 1014 | |
a0895a74 | 1015 | #: cmdline/apt-get.cc:1235 |
de5a560a | 1016 | #, c-format |
67f393ab | 1017 | msgid "Selected version %s (%s) for %s\n" |
1018 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
de5a560a | 1019 | |
a0895a74 | 1020 | #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0) |
1c5f0d75 | 1021 | #: cmdline/apt-get.cc:1311 cmdline/apt-get.cc:1379 |
a0895a74 MV |
1022 | #, c-format |
1023 | msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'" | |
1024 | msgstr "" | |
1025 | ||
1c5f0d75 | 1026 | #: cmdline/apt-get.cc:1313 |
8e947fe1 | 1027 | #, c-format |
a0895a74 | 1028 | msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" |
8e947fe1 | 1029 | msgstr "" |
1030 | ||
1c5f0d75 | 1031 | #: cmdline/apt-get.cc:1342 |
a0895a74 MV |
1032 | #, fuzzy, c-format |
1033 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
1034 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
1035 | ||
1c5f0d75 | 1036 | #: cmdline/apt-get.cc:1395 |
67f393ab | 1037 | msgid "The update command takes no arguments" |
1038 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
de5a560a | 1039 | |
1c5f0d75 | 1040 | #: cmdline/apt-get.cc:1408 |
67f393ab | 1041 | msgid "Unable to lock the list directory" |
1042 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
de5a560a | 1043 | |
1c5f0d75 | 1044 | #: cmdline/apt-get.cc:1464 |
67f393ab | 1045 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" |
1046 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
de5a560a | 1047 | |
1c5f0d75 | 1048 | #: cmdline/apt-get.cc:1513 |
67f393ab | 1049 | msgid "" |
1050 | "The following packages were automatically installed and are no longer " | |
1051 | "required:" | |
563fd0ae | 1052 | msgstr "" |
67f393ab | 1053 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
563fd0ae | 1054 | |
1c5f0d75 | 1055 | #: cmdline/apt-get.cc:1515 |
3d1e70d3 | 1056 | #, fuzzy, c-format |
1057 | msgid "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
1058 | msgstr "" | |
1059 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" | |
1060 | ||
1c5f0d75 | 1061 | #: cmdline/apt-get.cc:1516 |
67f393ab | 1062 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." |
1063 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
563fd0ae | 1064 | |
1c5f0d75 | 1065 | #: cmdline/apt-get.cc:1521 |
67f393ab | 1066 | msgid "" |
1067 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1068 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1069 | msgstr "" | |
1070 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1071 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
563fd0ae | 1072 | |
6c0bed9d | 1073 | #. |
1074 | #. if (Packages == 1) | |
1075 | #. { | |
1076 | #. c1out << endl; | |
1077 | #. c1out << | |
1078 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1079 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1080 | #. "that package should be filed.") << endl; | |
1081 | #. } | |
1082 | #. | |
1c5f0d75 | 1083 | #: cmdline/apt-get.cc:1524 cmdline/apt-get.cc:1814 |
67f393ab | 1084 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" |
1085 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
563fd0ae | 1086 | |
1c5f0d75 | 1087 | #: cmdline/apt-get.cc:1528 |
67f393ab | 1088 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" |
1089 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
563fd0ae | 1090 | |
1c5f0d75 | 1091 | #: cmdline/apt-get.cc:1547 |
67f393ab | 1092 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" |
1093 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
563fd0ae | 1094 | |
1c5f0d75 | 1095 | #: cmdline/apt-get.cc:1602 |
67f393ab | 1096 | #, c-format |
1097 | msgid "Couldn't find task %s" | |
1098 | msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
563fd0ae | 1099 | |
1c5f0d75 | 1100 | #: cmdline/apt-get.cc:1717 cmdline/apt-get.cc:1753 |
de5a560a | 1101 | #, c-format |
67f393ab | 1102 | msgid "Couldn't find package %s" |
1103 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
563fd0ae | 1104 | |
1c5f0d75 | 1105 | #: cmdline/apt-get.cc:1740 |
67f393ab | 1106 | #, c-format |
1107 | msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n" | |
1108 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
de5a560a | 1109 | |
1c5f0d75 | 1110 | #: cmdline/apt-get.cc:1771 |
8a0ab254 | 1111 | #, c-format |
0e1423ae | 1112 | msgid "%s set to manually installed.\n" |
8a0ab254 | 1113 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" |
563fd0ae | 1114 | |
1c5f0d75 | 1115 | #: cmdline/apt-get.cc:1784 |
67f393ab | 1116 | msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:" |
1117 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" | |
563fd0ae | 1118 | |
1c5f0d75 | 1119 | #: cmdline/apt-get.cc:1787 |
de5a560a | 1120 | msgid "" |
67f393ab | 1121 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
1122 | "solution)." | |
de5a560a | 1123 | msgstr "" |
67f393ab | 1124 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install " |
1125 | "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
563fd0ae | 1126 | |
1c5f0d75 | 1127 | #: cmdline/apt-get.cc:1799 |
de5a560a | 1128 | msgid "" |
67f393ab | 1129 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
1130 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1131 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1132 | "or been moved out of Incoming." | |
de5a560a | 1133 | msgstr "" |
67f393ab | 1134 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" |
1135 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1136 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1137 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
41ef0ae8 | 1138 | |
1c5f0d75 | 1139 | #: cmdline/apt-get.cc:1817 |
67f393ab | 1140 | msgid "Broken packages" |
1141 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
563fd0ae | 1142 | |
1c5f0d75 | 1143 | #: cmdline/apt-get.cc:1846 |
67f393ab | 1144 | msgid "The following extra packages will be installed:" |
1145 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
563fd0ae | 1146 | |
1c5f0d75 | 1147 | #: cmdline/apt-get.cc:1935 |
67f393ab | 1148 | msgid "Suggested packages:" |
1149 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
563fd0ae | 1150 | |
1c5f0d75 | 1151 | #: cmdline/apt-get.cc:1936 |
67f393ab | 1152 | msgid "Recommended packages:" |
1153 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
563fd0ae | 1154 | |
1c5f0d75 | 1155 | #: cmdline/apt-get.cc:1965 |
67f393ab | 1156 | msgid "Calculating upgrade... " |
1157 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1158 | ||
1c5f0d75 | 1159 | #: cmdline/apt-get.cc:1968 methods/ftp.cc:708 methods/connect.cc:112 |
67f393ab | 1160 | msgid "Failed" |
1161 | msgstr "Bị lỗi" | |
1162 | ||
1c5f0d75 | 1163 | #: cmdline/apt-get.cc:1973 |
67f393ab | 1164 | msgid "Done" |
1165 | msgstr "Xong" | |
1166 | ||
1c5f0d75 | 1167 | #: cmdline/apt-get.cc:2040 cmdline/apt-get.cc:2048 |
67f393ab | 1168 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" |
1169 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1170 | ||
1c5f0d75 | 1171 | #: cmdline/apt-get.cc:2148 |
67f393ab | 1172 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" |
1173 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1174 | ||
1c5f0d75 | 1175 | #: cmdline/apt-get.cc:2178 cmdline/apt-get.cc:2424 |
563fd0ae | 1176 | #, c-format |
67f393ab | 1177 | msgid "Unable to find a source package for %s" |
1178 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
563fd0ae | 1179 | |
1c5f0d75 | 1180 | #: cmdline/apt-get.cc:2227 |
563fd0ae | 1181 | #, c-format |
67f393ab | 1182 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
1183 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
563fd0ae | 1184 | |
1c5f0d75 | 1185 | #: cmdline/apt-get.cc:2262 |
67f393ab | 1186 | #, c-format |
1187 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1188 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 1189 | |
1c5f0d75 | 1190 | #: cmdline/apt-get.cc:2268 |
67f393ab | 1191 | #, c-format |
1192 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1193 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1194 | |
1c5f0d75 | 1195 | #: cmdline/apt-get.cc:2271 |
67f393ab | 1196 | #, c-format |
1197 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1198 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1199 | |
1c5f0d75 | 1200 | #: cmdline/apt-get.cc:2277 |
67f393ab | 1201 | #, c-format |
1202 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1203 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
563fd0ae | 1204 | |
1c5f0d75 | 1205 | #: cmdline/apt-get.cc:2308 |
67f393ab | 1206 | msgid "Failed to fetch some archives." |
1207 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
563fd0ae | 1208 | |
1c5f0d75 | 1209 | #: cmdline/apt-get.cc:2336 |
563fd0ae | 1210 | #, c-format |
67f393ab | 1211 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" |
1212 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
563fd0ae | 1213 | |
1c5f0d75 | 1214 | #: cmdline/apt-get.cc:2348 |
563fd0ae | 1215 | #, c-format |
67f393ab | 1216 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
1217 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1218 | |
1c5f0d75 | 1219 | #: cmdline/apt-get.cc:2349 |
67f393ab | 1220 | #, c-format |
1221 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1222 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
563fd0ae | 1223 | |
1c5f0d75 | 1224 | #: cmdline/apt-get.cc:2366 |
67f393ab | 1225 | #, c-format |
1226 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1227 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1228 | |
1c5f0d75 | 1229 | #: cmdline/apt-get.cc:2385 |
67f393ab | 1230 | msgid "Child process failed" |
1231 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 1232 | |
1c5f0d75 | 1233 | #: cmdline/apt-get.cc:2401 |
67f393ab | 1234 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" |
1235 | msgstr "" | |
1236 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
563fd0ae | 1237 | |
1c5f0d75 | 1238 | #: cmdline/apt-get.cc:2429 |
de5a560a | 1239 | #, c-format |
67f393ab | 1240 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
1241 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
563fd0ae | 1242 | |
1c5f0d75 | 1243 | #: cmdline/apt-get.cc:2449 |
de5a560a | 1244 | #, c-format |
67f393ab | 1245 | msgid "%s has no build depends.\n" |
1246 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
563fd0ae | 1247 | |
1c5f0d75 | 1248 | #: cmdline/apt-get.cc:2501 |
de5a560a | 1249 | #, c-format |
67f393ab | 1250 | msgid "" |
1251 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1252 | "found" | |
1253 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
563fd0ae | 1254 | |
1c5f0d75 | 1255 | #: cmdline/apt-get.cc:2554 |
de5a560a | 1256 | #, c-format |
67f393ab | 1257 | msgid "" |
1258 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1259 | "package %s can satisfy version requirements" | |
de5a560a | 1260 | msgstr "" |
67f393ab | 1261 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " |
1262 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
563fd0ae | 1263 | |
1c5f0d75 | 1264 | #: cmdline/apt-get.cc:2590 |
de5a560a | 1265 | #, c-format |
67f393ab | 1266 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
1267 | msgstr "" | |
1268 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
563fd0ae | 1269 | |
1c5f0d75 | 1270 | #: cmdline/apt-get.cc:2617 |
563fd0ae | 1271 | #, c-format |
67f393ab | 1272 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
1273 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
563fd0ae | 1274 | |
1c5f0d75 | 1275 | #: cmdline/apt-get.cc:2633 |
563fd0ae | 1276 | #, c-format |
67f393ab | 1277 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
1278 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
563fd0ae | 1279 | |
1c5f0d75 | 1280 | #: cmdline/apt-get.cc:2638 |
67f393ab | 1281 | msgid "Failed to process build dependencies" |
1282 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
563fd0ae | 1283 | |
1c5f0d75 | 1284 | #: cmdline/apt-get.cc:2670 |
67f393ab | 1285 | msgid "Supported modules:" |
1286 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
563fd0ae | 1287 | |
1c5f0d75 | 1288 | #: cmdline/apt-get.cc:2711 |
8e947fe1 | 1289 | #, fuzzy |
67f393ab | 1290 | msgid "" |
1291 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1292 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1293 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1294 | "\n" | |
1295 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1296 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1297 | "and install.\n" | |
1298 | "\n" | |
1299 | "Commands:\n" | |
1300 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1301 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1302 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1303 | " remove - Remove packages\n" | |
12bffed7 | 1304 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" |
8e947fe1 | 1305 | " purge - Remove packages and config files\n" |
67f393ab | 1306 | " source - Download source archives\n" |
1307 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1308 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1309 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1310 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1311 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1312 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
1313 | "\n" | |
1314 | "Options:\n" | |
1315 | " -h This help text.\n" | |
1316 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1317 | " -qq No output except for errors\n" | |
1318 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1319 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1320 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
ab231908 | 1321 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" |
67f393ab | 1322 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" |
1323 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1324 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1325 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1326 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1327 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1328 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1329 | "pages for more information and options.\n" | |
1330 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1331 | msgstr "" | |
1332 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1333 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1334 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1335 | "\n" | |
1336 | "[get: \tlấy\n" | |
1337 | "install: \tcài đặt\n" | |
1338 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1339 | "source: \tnguồn]\n" | |
1340 | "\n" | |
1341 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1342 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1343 | "\n" | |
1344 | "Lệnh:\n" | |
1345 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1346 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
c7f2799b | 1347 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" |
67f393ab | 1348 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" |
c7f2799b | 1349 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" |
67f393ab | 1350 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" |
1351 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
a0a89abd OS |
1352 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " |
1353 | "nguồn\n" | |
67f393ab | 1354 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" |
1355 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1356 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
c7f2799b OS |
1357 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" |
1358 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1359 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
67f393ab | 1360 | "\n" |
1361 | "Tùy chọn:\n" | |
1362 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
c7f2799b | 1363 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" |
67f393ab | 1364 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" |
1365 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1366 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1367 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
c7f2799b OS |
1368 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" |
1369 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1370 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
67f393ab | 1371 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" |
1372 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1373 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
c7f2799b OS |
1374 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" |
1375 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
67f393ab | 1376 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " |
1377 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
8a0ab254 | 1378 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" |
563fd0ae | 1379 | |
1c5f0d75 | 1380 | #: cmdline/apt-get.cc:2879 |
09d057db | 1381 | msgid "" |
1382 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1383 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1384 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1385 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1386 | msgstr "" | |
1387 | ||
67f393ab | 1388 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 |
1389 | msgid "Hit " | |
1390 | msgstr "Lần tìm " | |
563fd0ae | 1391 | |
67f393ab | 1392 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 |
1393 | msgid "Get:" | |
1394 | msgstr "Lấy:" | |
563fd0ae | 1395 | |
67f393ab | 1396 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 |
1397 | msgid "Ign " | |
1398 | msgstr "Bỏq " | |
1399 | ||
1400 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1401 | msgid "Err " | |
1402 | msgstr "Lỗi " | |
563fd0ae | 1403 | |
67f393ab | 1404 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 |
de5a560a | 1405 | #, c-format |
67f393ab | 1406 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
1407 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
563fd0ae | 1408 | |
67f393ab | 1409 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 |
de5a560a | 1410 | #, c-format |
67f393ab | 1411 | msgid " [Working]" |
1412 | msgstr " [Hoạt động]" | |
563fd0ae | 1413 | |
67f393ab | 1414 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 |
de5a560a | 1415 | #, c-format |
67f393ab | 1416 | msgid "" |
1417 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1418 | " '%s'\n" | |
1419 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1420 | msgstr "" | |
1421 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1422 | " « %s »\n" | |
1423 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
de5a560a | 1424 | |
67f393ab | 1425 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 |
1426 | msgid "Unknown package record!" | |
1427 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1428 | ||
1429 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1430 | msgid "" | |
1431 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1432 | "\n" | |
1433 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1434 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1435 | "\n" | |
1436 | "Options:\n" | |
1437 | " -h This help text\n" | |
1438 | " -s Use source file sorting\n" | |
1439 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1440 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
563fd0ae | 1441 | msgstr "" |
67f393ab | 1442 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
1443 | "\n" | |
1444 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1445 | "\n" | |
1446 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1447 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1448 | "\n" | |
1449 | "Tùy chọn:\n" | |
1450 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1451 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1452 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1453 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 1454 | |
67f393ab | 1455 | #: dselect/install:32 |
1456 | msgid "Bad default setting!" | |
1457 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
de5a560a | 1458 | |
8f30b478 | 1459 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 |
1460 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
67f393ab | 1461 | msgid "Press enter to continue." |
1462 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
de5a560a | 1463 | |
8f30b478 | 1464 | #: dselect/install:91 |
1465 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
79364d4b | 1466 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" |
8f30b478 | 1467 | |
1468 | #: dselect/install:101 | |
3483c747 | 1469 | #, fuzzy |
1470 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
67f393ab | 1471 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" |
1472 | ||
8f30b478 | 1473 | #: dselect/install:102 |
3483c747 | 1474 | #, fuzzy |
1475 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
67f393ab | 1476 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" |
1477 | ||
8f30b478 | 1478 | #: dselect/install:103 |
67f393ab | 1479 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" |
1480 | msgstr "" | |
1481 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1482 | "chỉ những lỗi" | |
1483 | ||
8f30b478 | 1484 | #: dselect/install:104 |
67f393ab | 1485 | msgid "" |
1486 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1487 | msgstr "" | |
1488 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1489 | "(cài đặt)" | |
563fd0ae | 1490 | |
67f393ab | 1491 | #: dselect/update:30 |
1492 | msgid "Merging available information" | |
1493 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1494 | ||
0e1423ae | 1495 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 |
563fd0ae | 1496 | msgid "Failed to create pipes" |
3adc0c74 | 1497 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
563fd0ae | 1498 | |
0e1423ae | 1499 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 |
563fd0ae | 1500 | msgid "Failed to exec gzip " |
3adc0c74 | 1501 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
563fd0ae | 1502 | |
0e1423ae | 1503 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 |
563fd0ae CP |
1504 | msgid "Corrupted archive" |
1505 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1506 | ||
0e1423ae | 1507 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 |
563fd0ae | 1508 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
3adc0c74 | 1509 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
563fd0ae | 1510 | |
0e1423ae | 1511 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 |
563fd0ae CP |
1512 | #, c-format |
1513 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
3adc0c74 | 1514 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
563fd0ae | 1515 | |
0e1423ae | 1516 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 |
563fd0ae | 1517 | msgid "Invalid archive signature" |
3adc0c74 | 1518 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
563fd0ae | 1519 | |
0e1423ae | 1520 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 |
563fd0ae | 1521 | msgid "Error reading archive member header" |
3adc0c74 | 1522 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
563fd0ae | 1523 | |
66a9a58e | 1524 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 |
1525 | #, fuzzy, c-format | |
1526 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
1527 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1528 | ||
1529 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
563fd0ae | 1530 | msgid "Invalid archive member header" |
3adc0c74 | 1531 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
563fd0ae | 1532 | |
0e1423ae | 1533 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 |
563fd0ae | 1534 | msgid "Archive is too short" |
3adc0c74 | 1535 | msgstr "Kho quá ngắn" |
563fd0ae | 1536 | |
0e1423ae | 1537 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 |
563fd0ae | 1538 | msgid "Failed to read the archive headers" |
3adc0c74 | 1539 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
563fd0ae | 1540 | |
0e1423ae | 1541 | #: apt-inst/filelist.cc:380 |
563fd0ae | 1542 | msgid "DropNode called on still linked node" |
3adc0c74 | 1543 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
563fd0ae | 1544 | |
0e1423ae | 1545 | #: apt-inst/filelist.cc:412 |
563fd0ae | 1546 | msgid "Failed to locate the hash element!" |
3adc0c74 | 1547 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" |
563fd0ae | 1548 | |
0e1423ae | 1549 | #: apt-inst/filelist.cc:459 |
563fd0ae | 1550 | msgid "Failed to allocate diversion" |
3adc0c74 | 1551 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
563fd0ae | 1552 | |
0e1423ae | 1553 | #: apt-inst/filelist.cc:464 |
563fd0ae | 1554 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
3adc0c74 | 1555 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
563fd0ae | 1556 | |
0e1423ae | 1557 | #: apt-inst/filelist.cc:477 |
563fd0ae CP |
1558 | #, c-format |
1559 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
3adc0c74 | 1560 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
563fd0ae | 1561 | |
0e1423ae | 1562 | #: apt-inst/filelist.cc:506 |
563fd0ae CP |
1563 | #, c-format |
1564 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
3adc0c74 | 1565 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
563fd0ae | 1566 | |
0e1423ae | 1567 | #: apt-inst/filelist.cc:549 |
563fd0ae CP |
1568 | #, c-format |
1569 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
3adc0c74 | 1570 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
563fd0ae | 1571 | |
0e1423ae | 1572 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 |
3adc0c74 | 1573 | #, c-format |
563fd0ae | 1574 | msgid "Failed to write file %s" |
3adc0c74 | 1575 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1576 | |
0e1423ae | 1577 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 |
563fd0ae CP |
1578 | #, c-format |
1579 | msgid "Failed to close file %s" | |
3adc0c74 | 1580 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1581 | |
0e1423ae | 1582 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 |
563fd0ae CP |
1583 | #, c-format |
1584 | msgid "The path %s is too long" | |
3adc0c74 | 1585 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
563fd0ae | 1586 | |
0e1423ae | 1587 | #: apt-inst/extract.cc:124 |
563fd0ae CP |
1588 | #, c-format |
1589 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
3adc0c74 | 1590 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
563fd0ae | 1591 | |
0e1423ae | 1592 | #: apt-inst/extract.cc:134 |
563fd0ae CP |
1593 | #, c-format |
1594 | msgid "The directory %s is diverted" | |
3adc0c74 | 1595 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
563fd0ae | 1596 | |
0e1423ae | 1597 | #: apt-inst/extract.cc:144 |
563fd0ae CP |
1598 | #, c-format |
1599 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
3adc0c74 | 1600 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
563fd0ae | 1601 | |
0e1423ae | 1602 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 |
563fd0ae CP |
1603 | msgid "The diversion path is too long" |
1604 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1605 | ||
0e1423ae | 1606 | #: apt-inst/extract.cc:240 |
563fd0ae CP |
1607 | #, c-format |
1608 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
3adc0c74 | 1609 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
563fd0ae | 1610 | |
0e1423ae | 1611 | #: apt-inst/extract.cc:280 |
563fd0ae | 1612 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
3adc0c74 | 1613 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
563fd0ae | 1614 | |
0e1423ae | 1615 | #: apt-inst/extract.cc:284 |
563fd0ae | 1616 | msgid "The path is too long" |
3adc0c74 | 1617 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
563fd0ae | 1618 | |
0e1423ae | 1619 | #: apt-inst/extract.cc:414 |
563fd0ae CP |
1620 | #, c-format |
1621 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
3adc0c74 | 1622 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
563fd0ae | 1623 | |
0e1423ae | 1624 | #: apt-inst/extract.cc:431 |
563fd0ae CP |
1625 | #, c-format |
1626 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
3adc0c74 | 1627 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
563fd0ae | 1628 | |
3d1e70d3 | 1629 | #. Only warn if there are no sources.list.d. |
1630 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
66a9a58e | 1631 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/configuration.cc:843 |
3d1e70d3 | 1632 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:157 apt-pkg/sourcelist.cc:166 |
1633 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:172 apt-pkg/sourcelist.cc:327 apt-pkg/acquire.cc:419 | |
1c5f0d75 | 1634 | #: apt-pkg/init.cc:90 apt-pkg/init.cc:98 apt-pkg/clean.cc:33 |
3d1e70d3 | 1635 | #: apt-pkg/policy.cc:281 apt-pkg/policy.cc:287 |
67f393ab | 1636 | #, c-format |
1637 | msgid "Unable to read %s" | |
1638 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1639 | ||
0e1423ae | 1640 | #: apt-inst/extract.cc:491 |
563fd0ae CP |
1641 | #, c-format |
1642 | msgid "Unable to stat %s" | |
3adc0c74 | 1643 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
563fd0ae | 1644 | |
0e1423ae | 1645 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 |
563fd0ae CP |
1646 | #, c-format |
1647 | msgid "Failed to remove %s" | |
3adc0c74 | 1648 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1649 | |
0e1423ae | 1650 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 |
563fd0ae CP |
1651 | #, c-format |
1652 | msgid "Unable to create %s" | |
3adc0c74 | 1653 | msgstr "Không thể tạo %s" |
563fd0ae | 1654 | |
0e1423ae | 1655 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 |
563fd0ae CP |
1656 | #, c-format |
1657 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3adc0c74 | 1658 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1659 | |
0e1423ae | 1660 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 |
563fd0ae CP |
1661 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
1662 | msgstr "" | |
1663 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
3adc0c74 | 1664 | "thống tập tin" |
563fd0ae | 1665 | |
67f393ab | 1666 | #. Build the status cache |
3d1e70d3 | 1667 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:763 |
1668 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:832 apt-pkg/pkgcachegen.cc:837 | |
1669 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:961 | |
67f393ab | 1670 | msgid "Reading package lists" |
1671 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1672 | ||
0e1423ae | 1673 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 |
563fd0ae CP |
1674 | #, c-format |
1675 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3adc0c74 | 1676 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1677 | |
0e1423ae | 1678 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 |
1679 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
563fd0ae | 1680 | msgid "Internal error getting a package name" |
3adc0c74 | 1681 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
563fd0ae | 1682 | |
0e1423ae | 1683 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 |
563fd0ae | 1684 | msgid "Reading file listing" |
3adc0c74 | 1685 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
563fd0ae | 1686 | |
0e1423ae | 1687 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 |
563fd0ae CP |
1688 | #, c-format |
1689 | msgid "" | |
1690 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1691 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1692 | "package!" | |
1693 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1694 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
1695 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
563fd0ae | 1696 | |
0e1423ae | 1697 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 |
563fd0ae CP |
1698 | #, c-format |
1699 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3adc0c74 | 1700 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
563fd0ae | 1701 | |
0e1423ae | 1702 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 |
563fd0ae | 1703 | msgid "Internal error getting a node" |
3adc0c74 | 1704 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
563fd0ae | 1705 | |
0e1423ae | 1706 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 |
563fd0ae CP |
1707 | #, c-format |
1708 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3adc0c74 | 1709 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
563fd0ae | 1710 | |
0e1423ae | 1711 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 |
563fd0ae | 1712 | msgid "The diversion file is corrupted" |
3adc0c74 | 1713 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
563fd0ae | 1714 | |
0e1423ae | 1715 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 |
1716 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
563fd0ae CP |
1717 | #, c-format |
1718 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1719 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1720 | ||
0e1423ae | 1721 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 |
563fd0ae | 1722 | msgid "Internal error adding a diversion" |
3adc0c74 | 1723 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
563fd0ae | 1724 | |
0e1423ae | 1725 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 |
563fd0ae | 1726 | msgid "The pkg cache must be initialized first" |
3adc0c74 | 1727 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
563fd0ae | 1728 | |
0e1423ae | 1729 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 |
3adc0c74 | 1730 | #, c-format |
563fd0ae | 1731 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
3adc0c74 | 1732 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1733 | |
0e1423ae | 1734 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 |
563fd0ae CP |
1735 | #, c-format |
1736 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1737 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1738 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1739 | |
0e1423ae | 1740 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 |
563fd0ae CP |
1741 | #, c-format |
1742 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3adc0c74 | 1743 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1744 | |
0e1423ae | 1745 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 |
563fd0ae CP |
1746 | #, c-format |
1747 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
3adc0c74 | 1748 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
563fd0ae | 1749 | |
0e1423ae | 1750 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 |
8a0ab254 | 1751 | #, c-format |
0e1423ae | 1752 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" |
3adc0c74 | 1753 | msgstr "" |
67f393ab | 1754 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %" |
1755 | "s »" | |
563fd0ae | 1756 | |
0e1423ae | 1757 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 |
563fd0ae CP |
1758 | #, c-format |
1759 | msgid "Couldn't change to %s" | |
3adc0c74 | 1760 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae | 1761 | |
0e1423ae | 1762 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 |
563fd0ae | 1763 | msgid "Internal error, could not locate member" |
3adc0c74 | 1764 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
563fd0ae | 1765 | |
0e1423ae | 1766 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 |
563fd0ae | 1767 | msgid "Failed to locate a valid control file" |
3adc0c74 | 1768 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
563fd0ae | 1769 | |
0e1423ae | 1770 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 |
563fd0ae | 1771 | msgid "Unparsable control file" |
3adc0c74 | 1772 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
563fd0ae | 1773 | |
3d1e70d3 | 1774 | #: methods/cdrom.cc:200 |
563fd0ae | 1775 | #, c-format |
67f393ab | 1776 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
1777 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
563fd0ae | 1778 | |
3d1e70d3 | 1779 | #: methods/cdrom.cc:209 |
67f393ab | 1780 | msgid "" |
1781 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1782 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1783 | msgstr "" | |
1784 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " | |
1785 | "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
1786 | ||
3d1e70d3 | 1787 | #: methods/cdrom.cc:219 |
67f393ab | 1788 | msgid "Wrong CD-ROM" |
1789 | msgstr "CD không đúng" | |
1790 | ||
3d1e70d3 | 1791 | #: methods/cdrom.cc:245 |
563fd0ae | 1792 | #, c-format |
67f393ab | 1793 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
1794 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
563fd0ae | 1795 | |
3d1e70d3 | 1796 | #: methods/cdrom.cc:250 |
67f393ab | 1797 | msgid "Disk not found." |
1798 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
563fd0ae | 1799 | |
3d1e70d3 | 1800 | #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 |
67f393ab | 1801 | msgid "File not found" |
1802 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
563fd0ae | 1803 | |
0e1423ae | 1804 | #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150 |
1c5f0d75 | 1805 | #: methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243 |
67f393ab | 1806 | msgid "Failed to stat" |
1807 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 1808 | |
1c5f0d75 | 1809 | #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:147 methods/rred.cc:240 |
67f393ab | 1810 | msgid "Failed to set modification time" |
1811 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
563fd0ae | 1812 | |
67f393ab | 1813 | #: methods/file.cc:44 |
1814 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
8a0ab254 | 1815 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" |
563fd0ae | 1816 | |
67f393ab | 1817 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. |
1c5f0d75 | 1818 | #: methods/ftp.cc:168 |
67f393ab | 1819 | msgid "Logging in" |
1820 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
563fd0ae | 1821 | |
1c5f0d75 | 1822 | #: methods/ftp.cc:174 |
67f393ab | 1823 | msgid "Unable to determine the peer name" |
1824 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
563fd0ae | 1825 | |
1c5f0d75 | 1826 | #: methods/ftp.cc:179 |
67f393ab | 1827 | msgid "Unable to determine the local name" |
1828 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
563fd0ae | 1829 | |
1c5f0d75 | 1830 | #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238 |
67f393ab | 1831 | #, c-format |
1832 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1833 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
563fd0ae | 1834 | |
1c5f0d75 | 1835 | #: methods/ftp.cc:216 |
67f393ab | 1836 | #, c-format |
1837 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1838 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1839 | |
1c5f0d75 | 1840 | #: methods/ftp.cc:223 |
67f393ab | 1841 | #, c-format |
1842 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1843 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1844 | |
1c5f0d75 | 1845 | #: methods/ftp.cc:243 |
67f393ab | 1846 | msgid "" |
1847 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1848 | "is empty." | |
1849 | msgstr "" | |
1850 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1851 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
563fd0ae | 1852 | |
1c5f0d75 | 1853 | #: methods/ftp.cc:271 |
67f393ab | 1854 | #, c-format |
1855 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1856 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1857 | |
1c5f0d75 | 1858 | #: methods/ftp.cc:297 |
67f393ab | 1859 | #, c-format |
1860 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1861 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1862 | |
1c5f0d75 | 1863 | #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 |
67f393ab | 1864 | msgid "Connection timeout" |
1865 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
563fd0ae | 1866 | |
1c5f0d75 | 1867 | #: methods/ftp.cc:341 |
67f393ab | 1868 | msgid "Server closed the connection" |
1869 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 1870 | |
1c5f0d75 | 1871 | #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:543 methods/rsh.cc:190 |
67f393ab | 1872 | msgid "Read error" |
1873 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1874 | ||
1c5f0d75 | 1875 | #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197 |
67f393ab | 1876 | msgid "A response overflowed the buffer." |
1877 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1878 | ||
1c5f0d75 | 1879 | #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380 |
67f393ab | 1880 | msgid "Protocol corruption" |
1881 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1882 | ||
1c5f0d75 | 1883 | #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:582 methods/rsh.cc:232 |
67f393ab | 1884 | msgid "Write error" |
1885 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1886 | ||
1c5f0d75 | 1887 | #: methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:699 methods/ftp.cc:735 |
67f393ab | 1888 | msgid "Could not create a socket" |
1889 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1890 | ||
1c5f0d75 | 1891 | #: methods/ftp.cc:704 |
67f393ab | 1892 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" |
1893 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1894 | ||
1c5f0d75 | 1895 | #: methods/ftp.cc:710 |
67f393ab | 1896 | msgid "Could not connect passive socket." |
1897 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1898 | ||
1c5f0d75 | 1899 | #: methods/ftp.cc:728 |
67f393ab | 1900 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" |
1901 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1902 | ||
1c5f0d75 | 1903 | #: methods/ftp.cc:742 |
67f393ab | 1904 | msgid "Could not bind a socket" |
1905 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1906 | ||
1c5f0d75 | 1907 | #: methods/ftp.cc:746 |
67f393ab | 1908 | msgid "Could not listen on the socket" |
1909 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1910 | ||
1c5f0d75 | 1911 | #: methods/ftp.cc:753 |
67f393ab | 1912 | msgid "Could not determine the socket's name" |
1913 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1914 | ||
1c5f0d75 | 1915 | #: methods/ftp.cc:785 |
67f393ab | 1916 | msgid "Unable to send PORT command" |
1917 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1918 | ||
1c5f0d75 | 1919 | #: methods/ftp.cc:795 |
563fd0ae | 1920 | #, c-format |
67f393ab | 1921 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
1922 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
563fd0ae | 1923 | |
1c5f0d75 | 1924 | #: methods/ftp.cc:804 |
67f393ab | 1925 | #, c-format |
1926 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1927 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1928 | |
1c5f0d75 | 1929 | #: methods/ftp.cc:824 |
67f393ab | 1930 | msgid "Data socket connect timed out" |
1931 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1932 | |
1c5f0d75 | 1933 | #: methods/ftp.cc:831 |
67f393ab | 1934 | msgid "Unable to accept connection" |
1935 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
563fd0ae | 1936 | |
1c5f0d75 | 1937 | #: methods/ftp.cc:870 methods/http.cc:999 methods/rsh.cc:303 |
67f393ab | 1938 | msgid "Problem hashing file" |
1939 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1940 | ||
1c5f0d75 | 1941 | #: methods/ftp.cc:883 |
67f393ab | 1942 | #, c-format |
1943 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1944 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1945 | ||
1c5f0d75 | 1946 | #: methods/ftp.cc:898 methods/rsh.cc:322 |
67f393ab | 1947 | msgid "Data socket timed out" |
1948 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
1949 | ||
1c5f0d75 | 1950 | #: methods/ftp.cc:928 |
67f393ab | 1951 | #, c-format |
1952 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
1953 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
1954 | ||
1955 | #. Get the files information | |
1c5f0d75 | 1956 | #: methods/ftp.cc:1005 |
67f393ab | 1957 | msgid "Query" |
1958 | msgstr "Truy vấn" | |
1959 | ||
1c5f0d75 | 1960 | #: methods/ftp.cc:1117 |
67f393ab | 1961 | msgid "Unable to invoke " |
1962 | msgstr "Không thể gọi " | |
1963 | ||
ab231908 | 1964 | #: methods/connect.cc:70 |
67f393ab | 1965 | #, c-format |
1966 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
1967 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
563fd0ae | 1968 | |
ab231908 | 1969 | #: methods/connect.cc:81 |
563fd0ae | 1970 | #, c-format |
67f393ab | 1971 | msgid "[IP: %s %s]" |
1972 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
563fd0ae | 1973 | |
ab231908 | 1974 | #: methods/connect.cc:90 |
67f393ab | 1975 | #, c-format |
1976 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
1977 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
563fd0ae | 1978 | |
ab231908 | 1979 | #: methods/connect.cc:96 |
67f393ab | 1980 | #, c-format |
1981 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
1982 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 1983 | |
ab231908 | 1984 | #: methods/connect.cc:104 |
67f393ab | 1985 | #, c-format |
1986 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
1987 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1988 | |
ab231908 | 1989 | #: methods/connect.cc:119 |
67f393ab | 1990 | #, c-format |
1991 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
1992 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 1993 | |
67f393ab | 1994 | #. We say this mainly because the pause here is for the |
1995 | #. ssh connection that is still going | |
ab231908 | 1996 | #: methods/connect.cc:147 methods/rsh.cc:425 |
67f393ab | 1997 | #, c-format |
1998 | msgid "Connecting to %s" | |
1999 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
563fd0ae | 2000 | |
ab231908 | 2001 | #: methods/connect.cc:165 methods/connect.cc:184 |
67f393ab | 2002 | #, c-format |
2003 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
2004 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
563fd0ae | 2005 | |
ab231908 | 2006 | #: methods/connect.cc:190 |
67f393ab | 2007 | #, c-format |
2008 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
2009 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
de5a560a | 2010 | |
ab231908 | 2011 | #: methods/connect.cc:193 |
a0895a74 MV |
2012 | #, fuzzy, c-format |
2013 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
67f393ab | 2014 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" |
563fd0ae | 2015 | |
ab231908 | 2016 | #: methods/connect.cc:240 |
3483c747 | 2017 | #, fuzzy, c-format |
2018 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
67f393ab | 2019 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" |
de5a560a | 2020 | |
8e947fe1 | 2021 | #: methods/gpgv.cc:71 |
67f393ab | 2022 | #, c-format |
2023 | msgid "Couldn't access keyring: '%s'" | |
2024 | msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
2025 | ||
8e947fe1 | 2026 | #: methods/gpgv.cc:107 |
67f393ab | 2027 | msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." |
2028 | msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
2029 | ||
8e947fe1 | 2030 | #: methods/gpgv.cc:223 |
de5a560a | 2031 | msgid "" |
67f393ab | 2032 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
2033 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
563fd0ae | 2034 | |
8e947fe1 | 2035 | #: methods/gpgv.cc:228 |
67f393ab | 2036 | msgid "At least one invalid signature was encountered." |
2037 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
563fd0ae | 2038 | |
8e947fe1 | 2039 | #: methods/gpgv.cc:232 |
67f393ab | 2040 | #, c-format |
dac98b4b | 2041 | msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gpgv installed?)" |
67f393ab | 2042 | msgstr "" |
dac98b4b | 2043 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" |
563fd0ae | 2044 | |
8e947fe1 | 2045 | #: methods/gpgv.cc:237 |
67f393ab | 2046 | msgid "Unknown error executing gpgv" |
2047 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
802442e3 | 2048 | |
8e947fe1 | 2049 | #: methods/gpgv.cc:271 methods/gpgv.cc:278 |
67f393ab | 2050 | msgid "The following signatures were invalid:\n" |
2051 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
563fd0ae | 2052 | |
8e947fe1 | 2053 | #: methods/gpgv.cc:285 |
563fd0ae | 2054 | msgid "" |
67f393ab | 2055 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " |
2056 | "available:\n" | |
8e0d98c0 | 2057 | msgstr "" |
67f393ab | 2058 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" |
563fd0ae | 2059 | |
67f393ab | 2060 | #: methods/gzip.cc:64 |
de5a560a | 2061 | #, c-format |
67f393ab | 2062 | msgid "Couldn't open pipe for %s" |
2063 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
563fd0ae | 2064 | |
67f393ab | 2065 | #: methods/gzip.cc:109 |
2066 | #, c-format | |
2067 | msgid "Read error from %s process" | |
2068 | msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
563fd0ae | 2069 | |
1c5f0d75 | 2070 | #: methods/http.cc:385 |
67f393ab | 2071 | msgid "Waiting for headers" |
2072 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
563fd0ae | 2073 | |
1c5f0d75 | 2074 | #: methods/http.cc:531 |
563fd0ae | 2075 | #, c-format |
67f393ab | 2076 | msgid "Got a single header line over %u chars" |
2077 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
563fd0ae | 2078 | |
1c5f0d75 | 2079 | #: methods/http.cc:539 |
67f393ab | 2080 | msgid "Bad header line" |
2081 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2082 | |
1c5f0d75 | 2083 | #: methods/http.cc:558 methods/http.cc:565 |
67f393ab | 2084 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" |
2085 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
563fd0ae | 2086 | |
1c5f0d75 | 2087 | #: methods/http.cc:594 |
67f393ab | 2088 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" |
2089 | msgstr "" | |
2090 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2091 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2092 | |
1c5f0d75 | 2093 | #: methods/http.cc:609 |
67f393ab | 2094 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" |
563fd0ae | 2095 | msgstr "" |
67f393ab | 2096 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " |
2097 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2098 | |
1c5f0d75 | 2099 | #: methods/http.cc:611 |
67f393ab | 2100 | msgid "This HTTP server has broken range support" |
2101 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
563fd0ae | 2102 | |
1c5f0d75 | 2103 | #: methods/http.cc:635 |
67f393ab | 2104 | msgid "Unknown date format" |
2105 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
563fd0ae | 2106 | |
1c5f0d75 | 2107 | #: methods/http.cc:790 |
67f393ab | 2108 | msgid "Select failed" |
2109 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
563fd0ae | 2110 | |
1c5f0d75 | 2111 | #: methods/http.cc:795 |
67f393ab | 2112 | msgid "Connection timed out" |
2113 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 2114 | |
1c5f0d75 | 2115 | #: methods/http.cc:818 |
67f393ab | 2116 | msgid "Error writing to output file" |
2117 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
563fd0ae | 2118 | |
1c5f0d75 | 2119 | #: methods/http.cc:849 |
67f393ab | 2120 | msgid "Error writing to file" |
2121 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
563fd0ae | 2122 | |
1c5f0d75 | 2123 | #: methods/http.cc:877 |
67f393ab | 2124 | msgid "Error writing to the file" |
2125 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
563fd0ae | 2126 | |
1c5f0d75 | 2127 | #: methods/http.cc:891 |
67f393ab | 2128 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" |
2129 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 2130 | |
1c5f0d75 | 2131 | #: methods/http.cc:893 |
67f393ab | 2132 | msgid "Error reading from server" |
2133 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
563fd0ae | 2134 | |
1c5f0d75 | 2135 | #: methods/http.cc:984 apt-pkg/contrib/mmap.cc:215 |
08f8455c | 2136 | msgid "Failed to truncate file" |
a37d207b | 2137 | msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin" |
08f8455c | 2138 | |
1c5f0d75 | 2139 | #: methods/http.cc:1149 |
67f393ab | 2140 | msgid "Bad header data" |
2141 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2142 | |
1c5f0d75 | 2143 | #: methods/http.cc:1166 methods/http.cc:1221 |
67f393ab | 2144 | msgid "Connection failed" |
2145 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
563fd0ae | 2146 | |
1c5f0d75 | 2147 | #: methods/http.cc:1313 |
67f393ab | 2148 | msgid "Internal error" |
2149 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
563fd0ae | 2150 | |
3d1e70d3 | 2151 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:76 |
67f393ab | 2152 | msgid "Can't mmap an empty file" |
2153 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
563fd0ae | 2154 | |
1c5f0d75 | 2155 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:81 apt-pkg/contrib/mmap.cc:187 |
563fd0ae | 2156 | #, c-format |
67f393ab | 2157 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
2158 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
563fd0ae | 2159 | |
1c5f0d75 | 2160 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:234 |
d9199d6e | 2161 | #, c-format |
2162 | msgid "" | |
2163 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. " | |
2164 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2165 | msgstr "" | |
08f8455c | 2166 | |
8e947fe1 | 2167 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds |
66a9a58e | 2168 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:346 |
8e947fe1 | 2169 | #, c-format |
2170 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2171 | msgstr "" | |
2172 | ||
2173 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
66a9a58e | 2174 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:353 |
8e947fe1 | 2175 | #, c-format |
2176 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2177 | msgstr "" | |
2178 | ||
2179 | #. min means minutes, s means seconds | |
66a9a58e | 2180 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:360 |
8e947fe1 | 2181 | #, c-format |
2182 | msgid "%limin %lis" | |
2183 | msgstr "" | |
2184 | ||
2185 | #. s means seconds | |
66a9a58e | 2186 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:365 |
8e947fe1 | 2187 | #, c-format |
2188 | msgid "%lis" | |
2189 | msgstr "" | |
2190 | ||
66a9a58e | 2191 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1040 |
563fd0ae | 2192 | #, c-format |
67f393ab | 2193 | msgid "Selection %s not found" |
2194 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
563fd0ae | 2195 | |
66a9a58e | 2196 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:458 |
563fd0ae | 2197 | #, c-format |
67f393ab | 2198 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
2199 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
563fd0ae | 2200 | |
66a9a58e | 2201 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:516 |
563fd0ae | 2202 | #, c-format |
67f393ab | 2203 | msgid "Opening configuration file %s" |
2204 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2205 | |
66a9a58e | 2206 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:684 |
563fd0ae | 2207 | #, c-format |
67f393ab | 2208 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." |
2209 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
563fd0ae | 2210 | |
66a9a58e | 2211 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:703 |
563fd0ae | 2212 | #, c-format |
67f393ab | 2213 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
2214 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
563fd0ae | 2215 | |
66a9a58e | 2216 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:720 |
67f393ab | 2217 | #, c-format |
2218 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2219 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
563fd0ae | 2220 | |
66a9a58e | 2221 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:760 |
563fd0ae | 2222 | #, c-format |
67f393ab | 2223 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
2224 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
563fd0ae | 2225 | |
66a9a58e | 2226 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:767 |
563fd0ae | 2227 | #, c-format |
67f393ab | 2228 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" |
2229 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
563fd0ae | 2230 | |
66a9a58e | 2231 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:771 apt-pkg/contrib/configuration.cc:776 |
563fd0ae | 2232 | #, c-format |
67f393ab | 2233 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
2234 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
563fd0ae | 2235 | |
66a9a58e | 2236 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:780 |
563fd0ae | 2237 | #, c-format |
67f393ab | 2238 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
2239 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
563fd0ae | 2240 | |
66a9a58e | 2241 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:831 |
563fd0ae | 2242 | #, c-format |
67f393ab | 2243 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" |
2244 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
563fd0ae | 2245 | |
67f393ab | 2246 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 |
2247 | #, c-format | |
2248 | msgid "%c%s... Error!" | |
2249 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
563fd0ae | 2250 | |
67f393ab | 2251 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 |
563fd0ae | 2252 | #, c-format |
67f393ab | 2253 | msgid "%c%s... Done" |
2254 | msgstr "%c%s... Xong" | |
563fd0ae | 2255 | |
0e1423ae | 2256 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 |
563fd0ae | 2257 | #, c-format |
67f393ab | 2258 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." |
2259 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
563fd0ae | 2260 | |
0e1423ae | 2261 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 |
2262 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
563fd0ae | 2263 | #, c-format |
67f393ab | 2264 | msgid "Command line option %s is not understood" |
2265 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
563fd0ae | 2266 | |
0e1423ae | 2267 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 |
563fd0ae | 2268 | #, c-format |
67f393ab | 2269 | msgid "Command line option %s is not boolean" |
2270 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
563fd0ae | 2271 | |
67f393ab | 2272 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184 |
3adc0c74 | 2273 | #, c-format |
67f393ab | 2274 | msgid "Option %s requires an argument." |
2275 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
563fd0ae | 2276 | |
67f393ab | 2277 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 |
563fd0ae | 2278 | #, c-format |
67f393ab | 2279 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
2280 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
563fd0ae | 2281 | |
0e1423ae | 2282 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234 |
563fd0ae | 2283 | #, c-format |
67f393ab | 2284 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
2285 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
563fd0ae | 2286 | |
0e1423ae | 2287 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265 |
563fd0ae | 2288 | #, c-format |
67f393ab | 2289 | msgid "Option '%s' is too long" |
2290 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
563fd0ae | 2291 | |
0e1423ae | 2292 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298 |
3adc0c74 | 2293 | #, c-format |
67f393ab | 2294 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
2295 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
563fd0ae | 2296 | |
0e1423ae | 2297 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348 |
de5a560a | 2298 | #, c-format |
67f393ab | 2299 | msgid "Invalid operation %s" |
2300 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
563fd0ae | 2301 | |
0e1423ae | 2302 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 |
de5a560a | 2303 | #, c-format |
67f393ab | 2304 | msgid "Unable to stat the mount point %s" |
2305 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
563fd0ae | 2306 | |
3d1e70d3 | 2307 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:153 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:187 |
2308 | #: apt-pkg/acquire.cc:425 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/clean.cc:39 | |
de5a560a | 2309 | #, c-format |
67f393ab | 2310 | msgid "Unable to change to %s" |
2311 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
563fd0ae | 2312 | |
3d1e70d3 | 2313 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:195 |
67f393ab | 2314 | msgid "Failed to stat the cdrom" |
2315 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
563fd0ae | 2316 | |
e01c08b0 | 2317 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:149 |
67f393ab | 2318 | #, c-format |
2319 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2320 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
563fd0ae | 2321 | |
e01c08b0 | 2322 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154 |
67f393ab | 2323 | #, c-format |
2324 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2325 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
563fd0ae | 2326 | |
e01c08b0 | 2327 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:172 |
67f393ab | 2328 | #, c-format |
2329 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2330 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
4948a1ba | 2331 | |
e01c08b0 | 2332 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:176 |
67f393ab | 2333 | #, c-format |
2334 | msgid "Could not get lock %s" | |
2335 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
563fd0ae | 2336 | |
e01c08b0 | 2337 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:444 |
67f393ab | 2338 | #, c-format |
2339 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2340 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
563fd0ae | 2341 | |
3d1e70d3 | 2342 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:456 |
67f393ab | 2343 | #, c-format |
2344 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2345 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
563fd0ae | 2346 | |
3d1e70d3 | 2347 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:458 |
09d057db | 2348 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2349 | msgid "Sub-process %s received signal %u." |
2350 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2351 | ||
3d1e70d3 | 2352 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:462 |
67f393ab | 2353 | #, c-format |
2354 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2355 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
563fd0ae | 2356 | |
3d1e70d3 | 2357 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:464 |
67f393ab | 2358 | #, c-format |
2359 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2360 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
563fd0ae | 2361 | |
3d1e70d3 | 2362 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:508 |
67f393ab | 2363 | #, c-format |
2364 | msgid "Could not open file %s" | |
2365 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
563fd0ae | 2366 | |
3d1e70d3 | 2367 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:564 |
67f393ab | 2368 | #, c-format |
2369 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2370 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
563fd0ae | 2371 | |
3d1e70d3 | 2372 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:594 |
de5a560a | 2373 | #, c-format |
67f393ab | 2374 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
2375 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
563fd0ae | 2376 | |
3d1e70d3 | 2377 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:669 |
67f393ab | 2378 | msgid "Problem closing the file" |
2379 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
4948a1ba | 2380 | |
3d1e70d3 | 2381 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:675 |
67f393ab | 2382 | msgid "Problem unlinking the file" |
2383 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" | |
4948a1ba | 2384 | |
3d1e70d3 | 2385 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:686 |
67f393ab | 2386 | msgid "Problem syncing the file" |
2387 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
4948a1ba | 2388 | |
09d057db | 2389 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:133 |
67f393ab | 2390 | msgid "Empty package cache" |
2391 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
563fd0ae | 2392 | |
09d057db | 2393 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:139 |
67f393ab | 2394 | msgid "The package cache file is corrupted" |
2395 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
563fd0ae | 2396 | |
09d057db | 2397 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:144 |
67f393ab | 2398 | msgid "The package cache file is an incompatible version" |
2399 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2400 | ||
09d057db | 2401 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:149 |
563fd0ae | 2402 | #, c-format |
67f393ab | 2403 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
2404 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
563fd0ae | 2405 | |
09d057db | 2406 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:154 |
67f393ab | 2407 | msgid "The package cache was built for a different architecture" |
2408 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
563fd0ae | 2409 | |
09d057db | 2410 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
67f393ab | 2411 | msgid "Depends" |
2412 | msgstr "Phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2413 | |
09d057db | 2414 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
67f393ab | 2415 | msgid "PreDepends" |
2416 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
563fd0ae | 2417 | |
09d057db | 2418 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:225 |
67f393ab | 2419 | msgid "Suggests" |
2420 | msgstr "Đệ nghị" | |
de5a560a | 2421 | |
09d057db | 2422 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
67f393ab | 2423 | msgid "Recommends" |
2424 | msgstr "Khuyên" | |
de5a560a | 2425 | |
09d057db | 2426 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
67f393ab | 2427 | msgid "Conflicts" |
2428 | msgstr "Xung đột" | |
de5a560a | 2429 | |
09d057db | 2430 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:226 |
67f393ab | 2431 | msgid "Replaces" |
2432 | msgstr "Thay thế" | |
563fd0ae | 2433 | |
09d057db | 2434 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:227 |
67f393ab | 2435 | msgid "Obsoletes" |
2436 | msgstr "Làm cũ" | |
de5a560a | 2437 | |
09d057db | 2438 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:227 |
67f393ab | 2439 | msgid "Breaks" |
2440 | msgstr "Làm hư" | |
de5a560a | 2441 | |
09d057db | 2442 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:227 |
2443 | msgid "Enhances" | |
2444 | msgstr "" | |
2445 | ||
2446 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 | |
67f393ab | 2447 | msgid "important" |
2448 | msgstr "quan trọng" | |
de5a560a | 2449 | |
09d057db | 2450 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
67f393ab | 2451 | msgid "required" |
2452 | msgstr "cần" | |
de5a560a | 2453 | |
09d057db | 2454 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:238 |
67f393ab | 2455 | msgid "standard" |
2456 | msgstr "chuẩn" | |
563fd0ae | 2457 | |
09d057db | 2458 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:239 |
67f393ab | 2459 | msgid "optional" |
2460 | msgstr "tùy chọn" | |
563fd0ae | 2461 | |
09d057db | 2462 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:239 |
67f393ab | 2463 | msgid "extra" |
2464 | msgstr "thêm" | |
563fd0ae | 2465 | |
09d057db | 2466 | #: apt-pkg/depcache.cc:123 apt-pkg/depcache.cc:152 |
67f393ab | 2467 | msgid "Building dependency tree" |
2468 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 2469 | |
09d057db | 2470 | #: apt-pkg/depcache.cc:124 |
67f393ab | 2471 | msgid "Candidate versions" |
2472 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
563fd0ae | 2473 | |
09d057db | 2474 | #: apt-pkg/depcache.cc:153 |
67f393ab | 2475 | msgid "Dependency generation" |
2476 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2477 | |
3d1e70d3 | 2478 | #: apt-pkg/depcache.cc:173 apt-pkg/depcache.cc:193 apt-pkg/depcache.cc:197 |
67f393ab | 2479 | msgid "Reading state information" |
2480 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2481 | ||
3d1e70d3 | 2482 | #: apt-pkg/depcache.cc:223 |
563fd0ae | 2483 | #, c-format |
67f393ab | 2484 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
2485 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
563fd0ae | 2486 | |
3d1e70d3 | 2487 | #: apt-pkg/depcache.cc:229 |
563fd0ae | 2488 | #, c-format |
67f393ab | 2489 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
2490 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
563fd0ae | 2491 | |
0e1423ae | 2492 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 |
563fd0ae | 2493 | #, c-format |
67f393ab | 2494 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
2495 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
563fd0ae | 2496 | |
0e1423ae | 2497 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 |
563fd0ae | 2498 | #, c-format |
67f393ab | 2499 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
2500 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
563fd0ae | 2501 | |
0e1423ae | 2502 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:90 |
8e0d98c0 | 2503 | #, c-format |
67f393ab | 2504 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
8a0ab254 | 2505 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" |
563fd0ae | 2506 | |
0e1423ae | 2507 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 |
8e0d98c0 | 2508 | #, c-format |
67f393ab | 2509 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
2510 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
802442e3 | 2511 | |
0e1423ae | 2512 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 |
67f393ab | 2513 | #, c-format |
2514 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
de5a560a | 2515 | msgstr "" |
8a0ab254 | 2516 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." |
563fd0ae | 2517 | |
0e1423ae | 2518 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:101 |
67f393ab | 2519 | #, c-format |
2520 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2521 | msgstr "" | |
2522 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
563fd0ae | 2523 | |
0e1423ae | 2524 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:108 |
3adc0c74 | 2525 | #, c-format |
67f393ab | 2526 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" |
de5a560a | 2527 | msgstr "" |
67f393ab | 2528 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
563fd0ae | 2529 | |
3d1e70d3 | 2530 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:206 |
67f393ab | 2531 | #, c-format |
2532 | msgid "Opening %s" | |
2533 | msgstr "Đang mở %s..." | |
563fd0ae | 2534 | |
3d1e70d3 | 2535 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:223 apt-pkg/cdrom.cc:445 |
67f393ab | 2536 | #, c-format |
2537 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2538 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2539 | |
3d1e70d3 | 2540 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:243 |
563fd0ae | 2541 | #, c-format |
67f393ab | 2542 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
2543 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
563fd0ae | 2544 | |
3d1e70d3 | 2545 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:247 |
67f393ab | 2546 | #, c-format |
2547 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2548 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2549 | |
3d1e70d3 | 2550 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:255 apt-pkg/sourcelist.cc:258 |
67f393ab | 2551 | #, c-format |
2552 | msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" | |
2553 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
563fd0ae | 2554 | |
1c5f0d75 | 2555 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:324 apt-pkg/packagemanager.cc:586 |
a0895a74 MV |
2556 | #, c-format |
2557 | msgid "" | |
2558 | "Could not perform immediate configuration on '%s'.Please see man 5 apt.conf " | |
2559 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
2560 | msgstr "" | |
2561 | ||
1c5f0d75 | 2562 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:440 |
67f393ab | 2563 | #, c-format |
de5a560a | 2564 | msgid "" |
67f393ab | 2565 | "This installation run will require temporarily removing the essential " |
2566 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2567 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
563fd0ae | 2568 | msgstr "" |
67f393ab | 2569 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
2570 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2571 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2572 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
563fd0ae | 2573 | |
1c5f0d75 | 2574 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:478 |
a0895a74 MV |
2575 | #, c-format |
2576 | msgid "" | |
2577 | "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'.Please " | |
2578 | "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
2579 | msgstr "" | |
2580 | ||
0e1423ae | 2581 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 |
67f393ab | 2582 | #, c-format |
2583 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2584 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2585 | ||
08f8455c | 2586 | #: apt-pkg/algorithms.cc:248 |
67f393ab | 2587 | #, c-format |
2588 | msgid "" | |
2589 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2590 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2591 | ||
3d1e70d3 | 2592 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1138 |
67f393ab | 2593 | msgid "" |
2594 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2595 | "held packages." | |
563fd0ae | 2596 | msgstr "" |
67f393ab | 2597 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
2598 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
563fd0ae | 2599 | |
3d1e70d3 | 2600 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1140 |
67f393ab | 2601 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
2602 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
563fd0ae | 2603 | |
3d1e70d3 | 2604 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1415 apt-pkg/algorithms.cc:1417 |
ab231908 OS |
2605 | msgid "" |
2606 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2607 | "used instead." | |
2608 | msgstr "" | |
2609 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2610 | "dùng thay thế." | |
2611 | ||
09d057db | 2612 | #: apt-pkg/acquire.cc:60 |
67f393ab | 2613 | #, c-format |
2614 | msgid "Lists directory %spartial is missing." | |
2615 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." | |
563fd0ae | 2616 | |
09d057db | 2617 | #: apt-pkg/acquire.cc:64 |
d593a0fc | 2618 | #, c-format |
67f393ab | 2619 | msgid "Archive directory %spartial is missing." |
2620 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." | |
4948a1ba | 2621 | |
67f393ab | 2622 | #. only show the ETA if it makes sense |
2623 | #. two days | |
3d1e70d3 | 2624 | #: apt-pkg/acquire.cc:826 |
3adc0c74 | 2625 | #, c-format |
67f393ab | 2626 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
2627 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
563fd0ae | 2628 | |
3d1e70d3 | 2629 | #: apt-pkg/acquire.cc:828 |
3adc0c74 | 2630 | #, c-format |
67f393ab | 2631 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
2632 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
563fd0ae | 2633 | |
0e1423ae | 2634 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 |
3adc0c74 | 2635 | #, c-format |
67f393ab | 2636 | msgid "The method driver %s could not be found." |
2637 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
563fd0ae | 2638 | |
0e1423ae | 2639 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 |
67f393ab | 2640 | #, c-format |
2641 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2642 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
563fd0ae | 2643 | |
8e947fe1 | 2644 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413 |
67f393ab | 2645 | #, c-format |
2646 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2647 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
563fd0ae | 2648 | |
1c5f0d75 | 2649 | #: apt-pkg/init.cc:133 |
d593a0fc | 2650 | #, c-format |
67f393ab | 2651 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
2652 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2653 | ||
1c5f0d75 | 2654 | #: apt-pkg/init.cc:149 |
67f393ab | 2655 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" |
2656 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2657 | ||
3d1e70d3 | 2658 | #: apt-pkg/clean.cc:56 |
67f393ab | 2659 | #, c-format |
2660 | msgid "Unable to stat %s." | |
2661 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2662 | ||
0e1423ae | 2663 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 |
67f393ab | 2664 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" |
de5a560a | 2665 | msgstr "" |
8a0ab254 | 2666 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách nguồn)" |
4948a1ba | 2667 | |
ab231908 | 2668 | #: apt-pkg/cachefile.cc:71 |
67f393ab | 2669 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." |
8a0ab254 | 2670 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." |
563fd0ae | 2671 | |
ab231908 | 2672 | #: apt-pkg/cachefile.cc:75 |
67f393ab | 2673 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" |
2674 | msgstr "" | |
2675 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2676 | ||
3d1e70d3 | 2677 | #: apt-pkg/policy.cc:347 |
09d057db | 2678 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2679 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" |
67f393ab | 2680 | msgstr "" |
2681 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2682 | "(Gói)." | |
2683 | ||
3d1e70d3 | 2684 | #: apt-pkg/policy.cc:369 |
67f393ab | 2685 | #, c-format |
2686 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2687 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2688 | ||
3d1e70d3 | 2689 | #: apt-pkg/policy.cc:377 |
67f393ab | 2690 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" |
2691 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2692 | ||
3d1e70d3 | 2693 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:74 |
67f393ab | 2694 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" |
2695 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2696 | ||
3d1e70d3 | 2697 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:117 |
67f393ab | 2698 | #, c-format |
2699 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2700 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2701 | ||
3d1e70d3 | 2702 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:132 |
3adc0c74 | 2703 | #, c-format |
67f393ab | 2704 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
2705 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
563fd0ae | 2706 | |
3d1e70d3 | 2707 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:166 |
0e1423ae | 2708 | #, c-format |
2709 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
67f393ab | 2710 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" |
2711 | ||
3d1e70d3 | 2712 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:191 |
3adc0c74 | 2713 | #, c-format |
67f393ab | 2714 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
2715 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
563fd0ae | 2716 | |
3d1e70d3 | 2717 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:195 |
563fd0ae | 2718 | #, c-format |
67f393ab | 2719 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
2720 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
563fd0ae | 2721 | |
3d1e70d3 | 2722 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:226 |
563fd0ae | 2723 | #, c-format |
67f393ab | 2724 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)" |
2725 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" | |
563fd0ae | 2726 | |
3d1e70d3 | 2727 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:230 |
563fd0ae | 2728 | #, c-format |
67f393ab | 2729 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
2730 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
563fd0ae | 2731 | |
3d1e70d3 | 2732 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:234 |
de5a560a | 2733 | #, c-format |
67f393ab | 2734 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" |
2735 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
563fd0ae | 2736 | |
3d1e70d3 | 2737 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:258 |
0e1423ae | 2738 | #, c-format |
2739 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
67f393ab | 2740 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" |
c79dc7ed | 2741 | |
3d1e70d3 | 2742 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:264 |
67f393ab | 2743 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." |
2744 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
bcc753b7 | 2745 | |
3d1e70d3 | 2746 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:267 |
67f393ab | 2747 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." |
2748 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2749 | |
3d1e70d3 | 2750 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:270 |
67f393ab | 2751 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." |
2752 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
de5a560a | 2753 | |
3d1e70d3 | 2754 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:273 |
67f393ab | 2755 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." |
2756 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2757 | |
3d1e70d3 | 2758 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:301 |
67f393ab | 2759 | #, c-format |
2760 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2761 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
de5a560a | 2762 | |
3d1e70d3 | 2763 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:314 |
67f393ab | 2764 | #, c-format |
2765 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
563fd0ae | 2766 | msgstr "" |
67f393ab | 2767 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
2768 | "một tập tin)" | |
de5a560a | 2769 | |
3d1e70d3 | 2770 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320 |
3adc0c74 | 2771 | #, c-format |
67f393ab | 2772 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" |
2773 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
563fd0ae | 2774 | |
3d1e70d3 | 2775 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:693 |
de5a560a | 2776 | #, c-format |
67f393ab | 2777 | msgid "Couldn't stat source package list %s" |
2778 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
de5a560a | 2779 | |
3d1e70d3 | 2780 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:778 |
67f393ab | 2781 | msgid "Collecting File Provides" |
2782 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
de5a560a | 2783 | |
3d1e70d3 | 2784 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:907 apt-pkg/pkgcachegen.cc:914 |
67f393ab | 2785 | msgid "IO Error saving source cache" |
2786 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2787 | ||
3d1e70d3 | 2788 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:128 |
de5a560a | 2789 | #, c-format |
67f393ab | 2790 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
2791 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
de5a560a | 2792 | |
1c5f0d75 | 2793 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:395 |
67f393ab | 2794 | msgid "MD5Sum mismatch" |
2795 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2796 | ||
1c5f0d75 | 2797 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:649 apt-pkg/acquire-item.cc:1411 |
0e1423ae | 2798 | msgid "Hash Sum mismatch" |
2799 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2800 | ||
1c5f0d75 | 2801 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1106 |
67f393ab | 2802 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" |
2803 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
de5a560a | 2804 | |
1c5f0d75 | 2805 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1216 |
67f393ab | 2806 | #, c-format |
563fd0ae | 2807 | msgid "" |
67f393ab | 2808 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
2809 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
563fd0ae | 2810 | msgstr "" |
67f393ab | 2811 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2812 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
563fd0ae | 2813 | |
1c5f0d75 | 2814 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1275 |
67f393ab | 2815 | #, c-format |
de5a560a | 2816 | msgid "" |
67f393ab | 2817 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " |
2818 | "manually fix this package." | |
de5a560a | 2819 | msgstr "" |
67f393ab | 2820 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2821 | "này." | |
563fd0ae | 2822 | |
1c5f0d75 | 2823 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1316 |
67f393ab | 2824 | #, c-format |
de5a560a | 2825 | msgid "" |
67f393ab | 2826 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
de5a560a | 2827 | msgstr "" |
67f393ab | 2828 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
2829 | "tin:) cho gói %s." | |
563fd0ae | 2830 | |
1c5f0d75 | 2831 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1403 |
67f393ab | 2832 | msgid "Size mismatch" |
2833 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
563fd0ae | 2834 | |
09d057db | 2835 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:40 |
2836 | #, fuzzy, c-format | |
09d057db | 2837 | msgid "Unable to parse Release file %s" |
2838 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2839 | ||
2840 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:47 | |
2841 | #, fuzzy, c-format | |
09d057db | 2842 | msgid "No sections in Release file %s" |
2843 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
2844 | ||
2845 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:81 | |
2846 | #, c-format | |
2847 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
2848 | msgstr "" | |
2849 | ||
67f393ab | 2850 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 |
2851 | #, c-format | |
2852 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
2853 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
563fd0ae | 2854 | |
3d1e70d3 | 2855 | #: apt-pkg/cdrom.cc:525 |
67f393ab | 2856 | #, c-format |
2857 | msgid "" | |
2858 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2859 | "Mounting CD-ROM\n" | |
2860 | msgstr "" | |
2861 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
2862 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2863 | |
3d1e70d3 | 2864 | #: apt-pkg/cdrom.cc:534 apt-pkg/cdrom.cc:622 |
67f393ab | 2865 | msgid "Identifying.. " |
2866 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
563fd0ae | 2867 | |
3d1e70d3 | 2868 | #: apt-pkg/cdrom.cc:559 |
0e1423ae | 2869 | #, c-format |
2870 | msgid "Stored label: %s\n" | |
67f393ab | 2871 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" |
563fd0ae | 2872 | |
3d1e70d3 | 2873 | #: apt-pkg/cdrom.cc:566 apt-pkg/cdrom.cc:836 |
0e1423ae | 2874 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" |
2875 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
2876 | ||
3d1e70d3 | 2877 | #: apt-pkg/cdrom.cc:585 |
67f393ab | 2878 | #, c-format |
2879 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
2880 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
de5a560a | 2881 | |
3d1e70d3 | 2882 | #: apt-pkg/cdrom.cc:603 |
67f393ab | 2883 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" |
2884 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
de5a560a | 2885 | |
3d1e70d3 | 2886 | #: apt-pkg/cdrom.cc:607 |
67f393ab | 2887 | msgid "Waiting for disc...\n" |
2888 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
de5a560a | 2889 | |
67f393ab | 2890 | #. Mount the new CDROM |
3d1e70d3 | 2891 | #: apt-pkg/cdrom.cc:615 |
67f393ab | 2892 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" |
2893 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 2894 | |
3d1e70d3 | 2895 | #: apt-pkg/cdrom.cc:633 |
67f393ab | 2896 | msgid "Scanning disc for index files..\n" |
2897 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
f9ac6f71 | 2898 | |
3d1e70d3 | 2899 | #: apt-pkg/cdrom.cc:673 |
0e1423ae | 2900 | #, c-format |
67f393ab | 2901 | msgid "" |
93730c1c | 2902 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and %" |
2903 | "zu signatures\n" | |
67f393ab | 2904 | msgstr "" |
93730c1c | 2905 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" |
563fd0ae | 2906 | |
3d1e70d3 | 2907 | #: apt-pkg/cdrom.cc:684 |
09d057db | 2908 | msgid "" |
2909 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
2910 | "wrong architecture?" | |
2911 | msgstr "" | |
2912 | ||
3d1e70d3 | 2913 | #: apt-pkg/cdrom.cc:710 |
563fd0ae | 2914 | #, c-format |
67f393ab | 2915 | msgid "Found label '%s'\n" |
2916 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
563fd0ae | 2917 | |
3d1e70d3 | 2918 | #: apt-pkg/cdrom.cc:739 |
67f393ab | 2919 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" |
2920 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
563fd0ae | 2921 | |
3d1e70d3 | 2922 | #: apt-pkg/cdrom.cc:755 |
de5a560a | 2923 | #, c-format |
67f393ab | 2924 | msgid "" |
2925 | "This disc is called: \n" | |
2926 | "'%s'\n" | |
2927 | msgstr "" | |
2928 | "Tên đĩa này:\n" | |
2929 | "%s\n" | |
563fd0ae | 2930 | |
3d1e70d3 | 2931 | #: apt-pkg/cdrom.cc:759 |
67f393ab | 2932 | msgid "Copying package lists..." |
2933 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
563fd0ae | 2934 | |
3d1e70d3 | 2935 | #: apt-pkg/cdrom.cc:785 |
67f393ab | 2936 | msgid "Writing new source list\n" |
2937 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
563fd0ae | 2938 | |
3d1e70d3 | 2939 | #: apt-pkg/cdrom.cc:794 |
67f393ab | 2940 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" |
2941 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
563fd0ae | 2942 | |
3d1e70d3 | 2943 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:835 |
563fd0ae | 2944 | #, c-format |
67f393ab | 2945 | msgid "Wrote %i records.\n" |
2946 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
de5a560a | 2947 | |
3d1e70d3 | 2948 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:837 |
67f393ab | 2949 | #, c-format |
2950 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
2951 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
563fd0ae | 2952 | |
3d1e70d3 | 2953 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:840 |
3adc0c74 | 2954 | #, c-format |
67f393ab | 2955 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" |
2956 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
563fd0ae | 2957 | |
3d1e70d3 | 2958 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:843 |
3adc0c74 | 2959 | #, c-format |
67f393ab | 2960 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
2961 | msgstr "" | |
2962 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
2963 | "nhau\n" | |
563fd0ae | 2964 | |
1c5f0d75 | 2965 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:530 |
2966 | #, fuzzy, c-format | |
2967 | #| msgid "Opening configuration file %s" | |
2968 | msgid "Skipping nonexistent file %s" | |
2969 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
2970 | ||
2971 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:536 | |
2972 | #, c-format | |
2973 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
2974 | msgstr "" | |
2975 | ||
2976 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:542 | |
2977 | #, fuzzy, c-format | |
2978 | #| msgid "Hash Sum mismatch" | |
2979 | msgid "Hash mismatch for: %s" | |
2980 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2981 | ||
08f8455c | 2982 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:49 |
2983 | #, c-format | |
2984 | msgid "Installing %s" | |
2985 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
2986 | ||
1c5f0d75 | 2987 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:50 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:661 |
08f8455c | 2988 | #, c-format |
2989 | msgid "Configuring %s" | |
2990 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
2991 | ||
1c5f0d75 | 2992 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:51 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:668 |
08f8455c | 2993 | #, c-format |
2994 | msgid "Removing %s" | |
2995 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
2996 | ||
2997 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52 | |
1c5f0d75 | 2998 | #, fuzzy, c-format |
2999 | #| msgid "Completely removed %s" | |
3000 | msgid "Completely removing %s" | |
3001 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3002 | ||
3003 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 | |
08f8455c | 3004 | #, c-format |
3005 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3006 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" | |
3007 | ||
1c5f0d75 | 3008 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:558 |
0e1423ae | 3009 | #, c-format |
3010 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3011 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
3012 | ||
1c5f0d75 | 3013 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:654 |
3adc0c74 | 3014 | #, c-format |
67f393ab | 3015 | msgid "Preparing %s" |
3016 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
563fd0ae | 3017 | |
1c5f0d75 | 3018 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:655 |
3adc0c74 | 3019 | #, c-format |
67f393ab | 3020 | msgid "Unpacking %s" |
3021 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
563fd0ae | 3022 | |
1c5f0d75 | 3023 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:660 |
3adc0c74 | 3024 | #, c-format |
67f393ab | 3025 | msgid "Preparing to configure %s" |
3026 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 3027 | |
1c5f0d75 | 3028 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:662 |
3adc0c74 | 3029 | #, c-format |
67f393ab | 3030 | msgid "Installed %s" |
3031 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
563fd0ae | 3032 | |
1c5f0d75 | 3033 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:667 |
67f393ab | 3034 | #, c-format |
3035 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3036 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
563fd0ae | 3037 | |
1c5f0d75 | 3038 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:669 |
67f393ab | 3039 | #, c-format |
3040 | msgid "Removed %s" | |
3041 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
de5a560a | 3042 | |
1c5f0d75 | 3043 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:674 |
67f393ab | 3044 | #, c-format |
3045 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3046 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
de5a560a | 3047 | |
1c5f0d75 | 3048 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:675 |
67f393ab | 3049 | #, c-format |
3050 | msgid "Completely removed %s" | |
3051 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
563fd0ae | 3052 | |
1c5f0d75 | 3053 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:879 |
0e1423ae | 3054 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" |
3055 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
de5a560a | 3056 | |
1c5f0d75 | 3057 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:909 |
09d057db | 3058 | msgid "Running dpkg" |
3059 | msgstr "" | |
3060 | ||
3061 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:70 | |
3062 | #, c-format | |
3063 | msgid "" | |
3064 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3065 | "it?" | |
3066 | msgstr "" | |
3067 | ||
3068 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:73 | |
3069 | #, fuzzy, c-format | |
09d057db | 3070 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" |
3071 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
3072 | ||
3073 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:82 | |
3074 | msgid "" | |
3075 | "dpkg was interrupted, you must manually run 'dpkg --configure -a' to correct " | |
3076 | "the problem. " | |
3077 | msgstr "" | |
3078 | ||
8e947fe1 | 3079 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:100 |
3080 | msgid "Not locked" | |
3081 | msgstr "" | |
3082 | ||
1c5f0d75 | 3083 | #: methods/rred.cc:219 |
3084 | msgid "Could not patch file" | |
3085 | msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
de5a560a | 3086 | |
0e1423ae | 3087 | #: methods/rsh.cc:330 |
3088 | msgid "Connection closed prematurely" | |
3089 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
6c0bed9d | 3090 | |
1c5f0d75 | 3091 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
3092 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
3093 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
a0895a74 | 3094 | |
09d057db | 3095 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
3096 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
3097 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
3098 | ||
3099 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
3100 | #~ msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
3101 | ||
d9199d6e | 3102 | #~ msgid "Dynamic MMap ran out of room" |
3103 | #~ msgstr "Hết chỗ tạo sơ đồ bộ nhớ động (Dynamic MMap)" | |
3104 | ||
6c0bed9d | 3105 | #~ msgid "" |
3106 | #~ "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
3107 | #~ "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
3108 | #~ "that package should be filed." | |
3109 | #~ msgstr "" | |
3110 | #~ "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" | |
3111 | #~ "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
3112 | #~ "thông báo lỗi về gói này." |