]>
Commit | Line | Data |
---|---|---|
3adc0c74 | 1 | # Vietnamese Translation for Apt. |
563fd0ae | 2 | # This file is put in the public domain. |
8a0ab254 | 3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008. |
67f393ab | 4 | # |
563fd0ae CP |
5 | msgid "" |
6 | msgstr "" | |
79364d4b | 7 | "Project-Id-Version: apt 0.7.14\n" |
563fd0ae | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: \n" |
b6c6b52f | 9 | "POT-Creation-Date: 2010-07-30 12:45+0200\n" |
a37d207b | 10 | "PO-Revision-Date: 2008-12-22 19:04+1030\n" |
563fd0ae | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
e4c80030 | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
b6c6b52f | 13 | "Language: vi\n" |
563fd0ae | 14 | "MIME-Version: 1.0\n" |
3adc0c74 | 15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
563fd0ae | 16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
e4c80030 | 17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
a37d207b | 18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
563fd0ae | 19 | |
b6c6b52f | 20 | #: cmdline/apt-cache.cc:156 |
563fd0ae | 21 | #, c-format |
67f393ab | 22 | msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" |
23 | msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n" | |
de5a560a | 24 | |
b6c6b52f | 25 | #: cmdline/apt-cache.cc:284 |
12bffed7 | 26 | msgid "Total package names: " |
67f393ab | 27 | msgstr "Tổng số tên gói: " |
563fd0ae | 28 | |
b6c6b52f | 29 | #: cmdline/apt-cache.cc:286 |
b81dbe40 DK |
30 | #, fuzzy |
31 | msgid "Total package structures: " | |
32 | msgstr "Tổng số tên gói: " | |
33 | ||
b6c6b52f | 34 | #: cmdline/apt-cache.cc:326 |
67f393ab | 35 | msgid " Normal packages: " |
36 | msgstr " Gói chuẩn: " | |
563fd0ae | 37 | |
b6c6b52f | 38 | #: cmdline/apt-cache.cc:327 |
67f393ab | 39 | msgid " Pure virtual packages: " |
40 | msgstr " Gói ảo nguyên chất: " | |
4948a1ba | 41 | |
b6c6b52f | 42 | #: cmdline/apt-cache.cc:328 |
67f393ab | 43 | msgid " Single virtual packages: " |
44 | msgstr " Gói ảo đơn: " | |
563fd0ae | 45 | |
b6c6b52f | 46 | #: cmdline/apt-cache.cc:329 |
67f393ab | 47 | msgid " Mixed virtual packages: " |
48 | msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " | |
563fd0ae | 49 | |
b6c6b52f | 50 | #: cmdline/apt-cache.cc:330 |
67f393ab | 51 | msgid " Missing: " |
52 | msgstr " Thiếu : " | |
4948a1ba | 53 | |
b6c6b52f | 54 | #: cmdline/apt-cache.cc:332 |
67f393ab | 55 | msgid "Total distinct versions: " |
56 | msgstr "Tổng phiên bản riêng: " | |
563fd0ae | 57 | |
b6c6b52f | 58 | #: cmdline/apt-cache.cc:334 |
12bffed7 | 59 | msgid "Total distinct descriptions: " |
67f393ab | 60 | msgstr "Tổng mô tả riêng: " |
563fd0ae | 61 | |
b6c6b52f | 62 | #: cmdline/apt-cache.cc:336 |
67f393ab | 63 | msgid "Total dependencies: " |
64 | msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 65 | |
b6c6b52f | 66 | #: cmdline/apt-cache.cc:339 |
67f393ab | 67 | msgid "Total ver/file relations: " |
68 | msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " | |
563fd0ae | 69 | |
b6c6b52f | 70 | #: cmdline/apt-cache.cc:341 |
67f393ab | 71 | msgid "Total Desc/File relations: " |
72 | msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: " | |
563fd0ae | 73 | |
b6c6b52f | 74 | #: cmdline/apt-cache.cc:343 |
67f393ab | 75 | msgid "Total Provides mappings: " |
76 | msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: " | |
563fd0ae | 77 | |
b6c6b52f | 78 | #: cmdline/apt-cache.cc:355 |
67f393ab | 79 | msgid "Total globbed strings: " |
80 | msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " | |
563fd0ae | 81 | |
b6c6b52f | 82 | #: cmdline/apt-cache.cc:369 |
67f393ab | 83 | msgid "Total dependency version space: " |
84 | msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " | |
563fd0ae | 85 | |
b6c6b52f | 86 | #: cmdline/apt-cache.cc:374 |
67f393ab | 87 | msgid "Total slack space: " |
88 | msgstr "Tổng chỗ nghỉ: " | |
563fd0ae | 89 | |
b6c6b52f | 90 | #: cmdline/apt-cache.cc:382 |
67f393ab | 91 | msgid "Total space accounted for: " |
92 | msgstr "Tổng chỗ đã tính: " | |
563fd0ae | 93 | |
b6c6b52f | 94 | #: cmdline/apt-cache.cc:513 cmdline/apt-cache.cc:1194 |
67f393ab | 95 | #, c-format |
96 | msgid "Package file %s is out of sync." | |
97 | msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." | |
563fd0ae | 98 | |
b6c6b52f MV |
99 | #: cmdline/apt-cache.cc:1273 |
100 | #, fuzzy | |
101 | msgid "You must give at least one search pattern" | |
67f393ab | 102 | msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu" |
563fd0ae | 103 | |
b6c6b52f MV |
104 | #: cmdline/apt-cache.cc:1429 cmdline/apt-cache.cc:1431 |
105 | #: cmdline/apt-cache.cc:1508 | |
67f393ab | 106 | msgid "No packages found" |
107 | msgstr "Không tìm thấy gói" | |
563fd0ae | 108 | |
b6c6b52f MV |
109 | #: cmdline/apt-cache.cc:1503 |
110 | #, c-format | |
111 | msgid "Unable to locate package %s" | |
112 | msgstr "Không thể định vị gói %s" | |
113 | ||
114 | #: cmdline/apt-cache.cc:1533 | |
67f393ab | 115 | msgid "Package files:" |
116 | msgstr "Tập tin gói:" | |
563fd0ae | 117 | |
b6c6b52f | 118 | #: cmdline/apt-cache.cc:1540 cmdline/apt-cache.cc:1638 |
67f393ab | 119 | msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" |
120 | msgstr "" | |
121 | "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" | |
563fd0ae | 122 | |
67f393ab | 123 | #. Show any packages have explicit pins |
b6c6b52f | 124 | #: cmdline/apt-cache.cc:1554 |
67f393ab | 125 | msgid "Pinned packages:" |
126 | msgstr "Các gói đã ghim:" | |
563fd0ae | 127 | |
b6c6b52f | 128 | #: cmdline/apt-cache.cc:1566 cmdline/apt-cache.cc:1618 |
67f393ab | 129 | msgid "(not found)" |
130 | msgstr "(không tìm thấy)" | |
563fd0ae | 131 | |
b6c6b52f | 132 | #: cmdline/apt-cache.cc:1575 |
67f393ab | 133 | msgid " Installed: " |
134 | msgstr " Đã cài đặt: " | |
563fd0ae | 135 | |
b6c6b52f | 136 | #: cmdline/apt-cache.cc:1576 |
67f393ab | 137 | msgid " Candidate: " |
138 | msgstr " Ứng cử: " | |
563fd0ae | 139 | |
b6c6b52f | 140 | #: cmdline/apt-cache.cc:1600 cmdline/apt-cache.cc:1608 |
b81dbe40 DK |
141 | msgid "(none)" |
142 | msgstr "(không có)" | |
143 | ||
b6c6b52f | 144 | #: cmdline/apt-cache.cc:1615 |
67f393ab | 145 | msgid " Package pin: " |
146 | msgstr " Ghim gói: " | |
563fd0ae | 147 | |
67f393ab | 148 | #. Show the priority tables |
b6c6b52f | 149 | #: cmdline/apt-cache.cc:1624 |
67f393ab | 150 | msgid " Version table:" |
151 | msgstr " Bảng phiên bản:" | |
563fd0ae | 152 | |
b6c6b52f | 153 | #: cmdline/apt-cache.cc:1732 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:70 |
b81dbe40 | 154 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:584 |
b6c6b52f | 155 | #: cmdline/apt-get.cc:2740 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144 |
8a0ab254 | 156 | #, c-format |
0e1423ae | 157 | msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" |
8a0ab254 | 158 | msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n" |
563fd0ae | 159 | |
b6c6b52f MV |
160 | #: cmdline/apt-cache.cc:1739 |
161 | #, fuzzy | |
67f393ab | 162 | msgid "" |
163 | "Usage: apt-cache [options] command\n" | |
164 | " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n" | |
165 | " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
166 | " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
167 | "\n" | |
168 | "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n" | |
169 | "cache files, and query information from them\n" | |
170 | "\n" | |
171 | "Commands:\n" | |
172 | " add - Add a package file to the source cache\n" | |
173 | " gencaches - Build both the package and source cache\n" | |
174 | " showpkg - Show some general information for a single package\n" | |
175 | " showsrc - Show source records\n" | |
176 | " stats - Show some basic statistics\n" | |
177 | " dump - Show the entire file in a terse form\n" | |
178 | " dumpavail - Print an available file to stdout\n" | |
179 | " unmet - Show unmet dependencies\n" | |
180 | " search - Search the package list for a regex pattern\n" | |
181 | " show - Show a readable record for the package\n" | |
b6c6b52f | 182 | " showauto - Display a list of automatically installed packages\n" |
67f393ab | 183 | " depends - Show raw dependency information for a package\n" |
184 | " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n" | |
6c0bed9d | 185 | " pkgnames - List the names of all packages in the system\n" |
186 | " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n" | |
67f393ab | 187 | " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n" |
188 | " policy - Show policy settings\n" | |
189 | "\n" | |
190 | "Options:\n" | |
191 | " -h This help text.\n" | |
192 | " -p=? The package cache.\n" | |
193 | " -s=? The source cache.\n" | |
194 | " -q Disable progress indicator.\n" | |
195 | " -i Show only important deps for the unmet command.\n" | |
196 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
197 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
198 | "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" | |
199 | msgstr "" | |
a37d207b | 200 | "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" |
67f393ab | 201 | " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
202 | " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n" | |
203 | " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n" | |
204 | "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n" | |
205 | "add: \tthêm;\n" | |
206 | "showpkg: hiển thị gói;\n" | |
207 | "showsrc: \thiển thị nguồn)\n" | |
208 | "\n" | |
209 | "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n" | |
210 | "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n" | |
211 | "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n" | |
212 | "\n" | |
213 | "Lệnh:\n" | |
214 | " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n" | |
215 | " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n" | |
216 | " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n" | |
217 | " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n" | |
218 | " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n" | |
219 | " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n" | |
220 | " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n" | |
221 | " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n" | |
222 | " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n" | |
223 | " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n" | |
224 | " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n" | |
225 | " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n" | |
226 | " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n" | |
6c0bed9d | 227 | " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n" |
67f393ab | 228 | " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n" |
229 | " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n" | |
230 | "\n" | |
231 | "Tùy chọn:\n" | |
232 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
233 | " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n" | |
234 | " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n" | |
235 | " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n" | |
236 | " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n" | |
237 | "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n" | |
238 | " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n" | |
239 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
a37d207b | 240 | "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n" |
67f393ab | 241 | "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n" |
563fd0ae | 242 | |
3d1e70d3 | 243 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:77 |
3483c747 | 244 | #, fuzzy |
245 | msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" | |
67f393ab | 246 | msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »" |
563fd0ae | 247 | |
3d1e70d3 | 248 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:92 |
67f393ab | 249 | msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter" |
250 | msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter" | |
563fd0ae | 251 | |
b81dbe40 DK |
252 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:127 |
253 | #, fuzzy, c-format | |
254 | msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" | |
255 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
256 | ||
257 | #: cmdline/apt-cdrom.cc:162 | |
67f393ab | 258 | msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." |
259 | msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." | |
563fd0ae | 260 | |
67f393ab | 261 | #: cmdline/apt-config.cc:41 |
262 | msgid "Arguments not in pairs" | |
263 | msgstr "Không có các đối số dạng cặp" | |
563fd0ae | 264 | |
67f393ab | 265 | #: cmdline/apt-config.cc:76 |
266 | msgid "" | |
267 | "Usage: apt-config [options] command\n" | |
268 | "\n" | |
269 | "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n" | |
270 | "\n" | |
271 | "Commands:\n" | |
272 | " shell - Shell mode\n" | |
273 | " dump - Show the configuration\n" | |
274 | "\n" | |
275 | "Options:\n" | |
276 | " -h This help text.\n" | |
277 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
278 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
279 | msgstr "" | |
280 | "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
281 | "\n" | |
282 | "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n" | |
283 | "\n" | |
284 | "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" | |
285 | "\n" | |
286 | "Lệnh:\n" | |
287 | " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n" | |
288 | " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n" | |
289 | "\n" | |
290 | "Tùy chọn:\n" | |
291 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
292 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
293 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 294 | |
67f393ab | 295 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98 |
563fd0ae | 296 | #, c-format |
67f393ab | 297 | msgid "%s not a valid DEB package." |
298 | msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." | |
563fd0ae | 299 | |
67f393ab | 300 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232 |
301 | msgid "" | |
302 | "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" | |
303 | "\n" | |
304 | "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n" | |
305 | "from debian packages\n" | |
306 | "\n" | |
307 | "Options:\n" | |
308 | " -h This help text\n" | |
309 | " -t Set the temp dir\n" | |
310 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
311 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
312 | msgstr "" | |
313 | "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" | |
314 | "\n" | |
315 | "[extract: \t\trút;\n" | |
316 | "templates: \tnhững biểu mẫu]\n" | |
317 | "\n" | |
318 | "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" | |
319 | "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" | |
320 | "\n" | |
321 | "Tùy chọn:\n" | |
322 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
323 | " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n" | |
324 | "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n" | |
325 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
326 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 327 | |
b6c6b52f | 328 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1171 |
563fd0ae | 329 | #, c-format |
67f393ab | 330 | msgid "Unable to write to %s" |
331 | msgstr "Không thể ghi vào %s" | |
563fd0ae | 332 | |
b6c6b52f | 333 | #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309 |
67f393ab | 334 | msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" |
335 | msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" | |
e4c80030 | 336 | |
b81dbe40 | 337 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:168 ftparchive/apt-ftparchive.cc:345 |
67f393ab | 338 | msgid "Package extension list is too long" |
339 | msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" | |
563fd0ae | 340 | |
b81dbe40 DK |
341 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 |
342 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:210 ftparchive/apt-ftparchive.cc:260 | |
343 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:274 ftparchive/apt-ftparchive.cc:296 | |
563fd0ae | 344 | #, c-format |
67f393ab | 345 | msgid "Error processing directory %s" |
346 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" | |
563fd0ae | 347 | |
b81dbe40 | 348 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:258 |
67f393ab | 349 | msgid "Source extension list is too long" |
350 | msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" | |
563fd0ae | 351 | |
b81dbe40 | 352 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:375 |
67f393ab | 353 | msgid "Error writing header to contents file" |
354 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" | |
563fd0ae | 355 | |
b81dbe40 | 356 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:405 |
563fd0ae | 357 | #, c-format |
67f393ab | 358 | msgid "Error processing contents %s" |
359 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" | |
563fd0ae | 360 | |
b81dbe40 | 361 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:590 |
de5a560a | 362 | msgid "" |
67f393ab | 363 | "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" |
364 | "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
365 | " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" | |
366 | " contents path\n" | |
367 | " release path\n" | |
368 | " generate config [groups]\n" | |
369 | " clean config\n" | |
370 | "\n" | |
371 | "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" | |
372 | "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" | |
373 | "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" | |
374 | "\n" | |
375 | "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" | |
376 | "Package file contains the contents of all the control fields from\n" | |
377 | "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" | |
378 | "is supported to force the value of Priority and Section.\n" | |
379 | "\n" | |
380 | "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" | |
381 | "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" | |
382 | "\n" | |
383 | "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" | |
384 | "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" | |
385 | "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" | |
386 | "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" | |
387 | "Debian archive:\n" | |
388 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
389 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
390 | "\n" | |
391 | "Options:\n" | |
392 | " -h This help text\n" | |
393 | " --md5 Control MD5 generation\n" | |
394 | " -s=? Source override file\n" | |
395 | " -q Quiet\n" | |
396 | " -d=? Select the optional caching database\n" | |
397 | " --no-delink Enable delinking debug mode\n" | |
398 | " --contents Control contents file generation\n" | |
399 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
400 | " -o=? Set an arbitrary configuration option" | |
de5a560a | 401 | msgstr "" |
67f393ab | 402 | "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" |
403 | "\n" | |
404 | "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" | |
405 | "\n" | |
406 | "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
407 | " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" | |
408 | " \tcontents path\n" | |
409 | " \trelease path\n" | |
410 | " \tgenerate config [groups]\n" | |
411 | " \tclean config\n" | |
412 | "\n" | |
413 | "[packages: \tnhững gói;\n" | |
414 | "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n" | |
415 | "sources: \t\tnhững nguồn;\n" | |
416 | "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n" | |
417 | "contents path: đường dẫn nội dụng;\n" | |
418 | "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n" | |
419 | "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n" | |
420 | "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n" | |
421 | "\n" | |
422 | "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" | |
423 | "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n" | |
424 | "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" | |
425 | "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" | |
426 | "\n" | |
427 | "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" | |
428 | "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" | |
429 | "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" | |
430 | "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" | |
431 | "\n" | |
432 | "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" | |
433 | "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n" | |
434 | "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" | |
435 | "\n" | |
436 | "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" | |
437 | "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " | |
438 | "quy,\n" | |
439 | "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" | |
440 | "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" | |
441 | "những trường tên tập tin nếu có.\n" | |
442 | "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" | |
443 | " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" | |
444 | " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" | |
445 | "\n" | |
446 | "Tùy chọn:\n" | |
447 | " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n" | |
448 | " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n" | |
449 | " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n" | |
450 | " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n" | |
451 | " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" | |
452 | " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" | |
453 | " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" | |
454 | " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
455 | " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »" | |
563fd0ae | 456 | |
b81dbe40 | 457 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:796 |
67f393ab | 458 | msgid "No selections matched" |
459 | msgstr "Không có điều đã chọn khớp được" | |
563fd0ae | 460 | |
b81dbe40 | 461 | #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:874 |
563fd0ae | 462 | #, c-format |
67f393ab | 463 | msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" |
464 | msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »." | |
563fd0ae | 465 | |
0e1423ae | 466 | #: ftparchive/cachedb.cc:43 |
563fd0ae | 467 | #, c-format |
67f393ab | 468 | msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" |
469 | msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)." | |
563fd0ae | 470 | |
0e1423ae | 471 | #: ftparchive/cachedb.cc:61 |
563fd0ae | 472 | #, c-format |
67f393ab | 473 | msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" |
474 | msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s" | |
563fd0ae | 475 | |
0e1423ae | 476 | #: ftparchive/cachedb.cc:72 |
0fd68707 | 477 | #, fuzzy |
67f393ab | 478 | msgid "" |
0fd68707 | 479 | "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " |
67f393ab | 480 | "remove and re-create the database." |
de5a560a | 481 | msgstr "" |
67f393ab | 482 | "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " |
483 | "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này." | |
563fd0ae | 484 | |
0e1423ae | 485 | #: ftparchive/cachedb.cc:77 |
67f393ab | 486 | #, c-format |
487 | msgid "Unable to open DB file %s: %s" | |
488 | msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." | |
563fd0ae | 489 | |
0e1423ae | 490 | #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190 |
491 | #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117 | |
67f393ab | 492 | #, c-format |
493 | msgid "Failed to stat %s" | |
494 | msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 495 | |
0fd68707 | 496 | #: ftparchive/cachedb.cc:242 |
67f393ab | 497 | msgid "Archive has no control record" |
498 | msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" | |
de5a560a | 499 | |
0fd68707 | 500 | #: ftparchive/cachedb.cc:448 |
67f393ab | 501 | msgid "Unable to get a cursor" |
502 | msgstr "Không thể lấy con chạy" | |
de5a560a | 503 | |
b81dbe40 | 504 | #: ftparchive/writer.cc:73 |
67f393ab | 505 | #, c-format |
506 | msgid "W: Unable to read directory %s\n" | |
507 | msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n" | |
de5a560a | 508 | |
b81dbe40 | 509 | #: ftparchive/writer.cc:78 |
67f393ab | 510 | #, c-format |
511 | msgid "W: Unable to stat %s\n" | |
512 | msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n" | |
de5a560a | 513 | |
b81dbe40 | 514 | #: ftparchive/writer.cc:134 |
67f393ab | 515 | msgid "E: " |
516 | msgstr "E: " | |
de5a560a | 517 | |
b81dbe40 | 518 | #: ftparchive/writer.cc:136 |
67f393ab | 519 | msgid "W: " |
520 | msgstr "W: " | |
563fd0ae | 521 | |
b81dbe40 | 522 | #: ftparchive/writer.cc:143 |
67f393ab | 523 | msgid "E: Errors apply to file " |
524 | msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin " | |
563fd0ae | 525 | |
b81dbe40 | 526 | #: ftparchive/writer.cc:161 ftparchive/writer.cc:193 |
3adc0c74 | 527 | #, c-format |
67f393ab | 528 | msgid "Failed to resolve %s" |
529 | msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 530 | |
b81dbe40 | 531 | #: ftparchive/writer.cc:174 |
67f393ab | 532 | msgid "Tree walking failed" |
533 | msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" | |
563fd0ae | 534 | |
b81dbe40 | 535 | #: ftparchive/writer.cc:201 |
de5a560a | 536 | #, c-format |
67f393ab | 537 | msgid "Failed to open %s" |
538 | msgstr "Việc mở %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 539 | |
b81dbe40 | 540 | #: ftparchive/writer.cc:260 |
de5a560a | 541 | #, c-format |
67f393ab | 542 | msgid " DeLink %s [%s]\n" |
543 | msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" | |
563fd0ae | 544 | |
b81dbe40 | 545 | #: ftparchive/writer.cc:268 |
de5a560a | 546 | #, c-format |
67f393ab | 547 | msgid "Failed to readlink %s" |
548 | msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 549 | |
b81dbe40 | 550 | #: ftparchive/writer.cc:272 |
de5a560a | 551 | #, c-format |
67f393ab | 552 | msgid "Failed to unlink %s" |
553 | msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 554 | |
b81dbe40 | 555 | #: ftparchive/writer.cc:279 |
3adc0c74 | 556 | #, c-format |
67f393ab | 557 | msgid "*** Failed to link %s to %s" |
558 | msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 559 | |
b81dbe40 | 560 | #: ftparchive/writer.cc:289 |
de5a560a | 561 | #, c-format |
67f393ab | 562 | msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" |
563 | msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" | |
563fd0ae | 564 | |
b81dbe40 | 565 | #: ftparchive/writer.cc:393 |
67f393ab | 566 | msgid "Archive had no package field" |
567 | msgstr "Kho không có trường gói" | |
563fd0ae | 568 | |
b81dbe40 | 569 | #: ftparchive/writer.cc:401 ftparchive/writer.cc:688 |
de5a560a | 570 | #, c-format |
67f393ab | 571 | msgid " %s has no override entry\n" |
572 | msgstr " %s không có mục ghi đè\n" | |
563fd0ae | 573 | |
b81dbe40 | 574 | #: ftparchive/writer.cc:464 ftparchive/writer.cc:790 |
de5a560a | 575 | #, c-format |
67f393ab | 576 | msgid " %s maintainer is %s not %s\n" |
577 | msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n" | |
563fd0ae | 578 | |
b81dbe40 | 579 | #: ftparchive/writer.cc:698 |
de5a560a | 580 | #, c-format |
67f393ab | 581 | msgid " %s has no source override entry\n" |
582 | msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n" | |
563fd0ae | 583 | |
b81dbe40 | 584 | #: ftparchive/writer.cc:702 |
563fd0ae | 585 | #, c-format |
67f393ab | 586 | msgid " %s has no binary override entry either\n" |
587 | msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n" | |
563fd0ae | 588 | |
0e1423ae | 589 | #: ftparchive/contents.cc:321 |
563fd0ae | 590 | #, c-format |
67f393ab | 591 | msgid "Internal error, could not locate member %s" |
592 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s" | |
563fd0ae | 593 | |
0e1423ae | 594 | #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389 |
67f393ab | 595 | msgid "realloc - Failed to allocate memory" |
596 | msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" | |
563fd0ae | 597 | |
0e1423ae | 598 | #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142 |
563fd0ae | 599 | #, c-format |
67f393ab | 600 | msgid "Unable to open %s" |
601 | msgstr "Không thể mở %s" | |
563fd0ae | 602 | |
0e1423ae | 603 | #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166 |
de5a560a | 604 | #, c-format |
67f393ab | 605 | msgid "Malformed override %s line %lu #1" |
606 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1" | |
563fd0ae | 607 | |
0e1423ae | 608 | #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178 |
563fd0ae | 609 | #, c-format |
67f393ab | 610 | msgid "Malformed override %s line %lu #2" |
611 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2" | |
563fd0ae | 612 | |
0e1423ae | 613 | #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191 |
563fd0ae | 614 | #, c-format |
67f393ab | 615 | msgid "Malformed override %s line %lu #3" |
616 | msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3" | |
563fd0ae | 617 | |
0e1423ae | 618 | #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201 |
de5a560a | 619 | #, c-format |
67f393ab | 620 | msgid "Failed to read the override file %s" |
621 | msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 622 | |
0e1423ae | 623 | #: ftparchive/multicompress.cc:72 |
de5a560a | 624 | #, c-format |
67f393ab | 625 | msgid "Unknown compression algorithm '%s'" |
626 | msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »" | |
563fd0ae | 627 | |
0e1423ae | 628 | #: ftparchive/multicompress.cc:102 |
de5a560a | 629 | #, c-format |
67f393ab | 630 | msgid "Compressed output %s needs a compression set" |
631 | msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" | |
563fd0ae | 632 | |
0e1423ae | 633 | #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91 |
67f393ab | 634 | msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" |
635 | msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 636 | |
0e1423ae | 637 | #: ftparchive/multicompress.cc:195 |
67f393ab | 638 | msgid "Failed to create FILE*" |
639 | msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" | |
563fd0ae | 640 | |
0e1423ae | 641 | #: ftparchive/multicompress.cc:198 |
67f393ab | 642 | msgid "Failed to fork" |
643 | msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 644 | |
0e1423ae | 645 | #: ftparchive/multicompress.cc:212 |
67f393ab | 646 | msgid "Compress child" |
647 | msgstr "Nén điều con" | |
563fd0ae | 648 | |
0e1423ae | 649 | #: ftparchive/multicompress.cc:235 |
de5a560a | 650 | #, c-format |
67f393ab | 651 | msgid "Internal error, failed to create %s" |
652 | msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 653 | |
0e1423ae | 654 | #: ftparchive/multicompress.cc:286 |
67f393ab | 655 | msgid "Failed to create subprocess IPC" |
656 | msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" | |
563fd0ae | 657 | |
0e1423ae | 658 | #: ftparchive/multicompress.cc:321 |
67f393ab | 659 | msgid "Failed to exec compressor " |
660 | msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi " | |
563fd0ae | 661 | |
0e1423ae | 662 | #: ftparchive/multicompress.cc:360 |
67f393ab | 663 | msgid "decompressor" |
664 | msgstr "bộ giải nén" | |
563fd0ae | 665 | |
0e1423ae | 666 | #: ftparchive/multicompress.cc:403 |
67f393ab | 667 | msgid "IO to subprocess/file failed" |
668 | msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 669 | |
0e1423ae | 670 | #: ftparchive/multicompress.cc:455 |
67f393ab | 671 | msgid "Failed to read while computing MD5" |
672 | msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi" | |
563fd0ae | 673 | |
0e1423ae | 674 | #: ftparchive/multicompress.cc:472 |
563fd0ae | 675 | #, c-format |
67f393ab | 676 | msgid "Problem unlinking %s" |
677 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" | |
563fd0ae | 678 | |
0e1423ae | 679 | #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185 |
563fd0ae | 680 | #, c-format |
67f393ab | 681 | msgid "Failed to rename %s to %s" |
682 | msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" | |
563fd0ae | 683 | |
b6c6b52f | 684 | #: cmdline/apt-get.cc:134 |
67f393ab | 685 | msgid "Y" |
686 | msgstr "C" | |
687 | ||
b6c6b52f | 688 | #: cmdline/apt-get.cc:156 |
563fd0ae | 689 | #, c-format |
67f393ab | 690 | msgid "Regex compilation error - %s" |
691 | msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s" | |
563fd0ae | 692 | |
b6c6b52f | 693 | #: cmdline/apt-get.cc:251 |
67f393ab | 694 | msgid "The following packages have unmet dependencies:" |
695 | msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :" | |
696 | ||
b6c6b52f | 697 | #: cmdline/apt-get.cc:341 |
563fd0ae | 698 | #, c-format |
67f393ab | 699 | msgid "but %s is installed" |
700 | msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" | |
563fd0ae | 701 | |
b6c6b52f | 702 | #: cmdline/apt-get.cc:343 |
563fd0ae | 703 | #, c-format |
67f393ab | 704 | msgid "but %s is to be installed" |
705 | msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" | |
563fd0ae | 706 | |
b6c6b52f | 707 | #: cmdline/apt-get.cc:350 |
67f393ab | 708 | msgid "but it is not installable" |
709 | msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" | |
563fd0ae | 710 | |
b6c6b52f | 711 | #: cmdline/apt-get.cc:352 |
67f393ab | 712 | msgid "but it is a virtual package" |
713 | msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" | |
563fd0ae | 714 | |
b6c6b52f | 715 | #: cmdline/apt-get.cc:355 |
67f393ab | 716 | msgid "but it is not installed" |
717 | msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt" | |
563fd0ae | 718 | |
b6c6b52f | 719 | #: cmdline/apt-get.cc:355 |
67f393ab | 720 | msgid "but it is not going to be installed" |
721 | msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" | |
563fd0ae | 722 | |
b6c6b52f | 723 | #: cmdline/apt-get.cc:360 |
67f393ab | 724 | msgid " or" |
725 | msgstr " hay" | |
de5a560a | 726 | |
b6c6b52f | 727 | #: cmdline/apt-get.cc:391 |
67f393ab | 728 | msgid "The following NEW packages will be installed:" |
729 | msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:" | |
de5a560a | 730 | |
b6c6b52f | 731 | #: cmdline/apt-get.cc:419 |
67f393ab | 732 | msgid "The following packages will be REMOVED:" |
733 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :" | |
de5a560a | 734 | |
b6c6b52f | 735 | #: cmdline/apt-get.cc:441 |
67f393ab | 736 | msgid "The following packages have been kept back:" |
737 | msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:" | |
de5a560a | 738 | |
b6c6b52f | 739 | #: cmdline/apt-get.cc:464 |
67f393ab | 740 | msgid "The following packages will be upgraded:" |
741 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:" | |
de5a560a | 742 | |
b6c6b52f | 743 | #: cmdline/apt-get.cc:487 |
67f393ab | 744 | msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" |
745 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:" | |
de5a560a | 746 | |
b6c6b52f | 747 | #: cmdline/apt-get.cc:507 |
67f393ab | 748 | msgid "The following held packages will be changed:" |
749 | msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:" | |
de5a560a | 750 | |
b6c6b52f | 751 | #: cmdline/apt-get.cc:560 |
67f393ab | 752 | #, c-format |
753 | msgid "%s (due to %s) " | |
754 | msgstr "%s (do %s) " | |
563fd0ae | 755 | |
b6c6b52f | 756 | #: cmdline/apt-get.cc:568 |
67f393ab | 757 | msgid "" |
758 | "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" | |
759 | "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" | |
760 | msgstr "" | |
761 | "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n" | |
762 | "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác." | |
563fd0ae | 763 | |
b6c6b52f | 764 | #: cmdline/apt-get.cc:602 |
67f393ab | 765 | #, c-format |
766 | msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " | |
767 | msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, " | |
563fd0ae | 768 | |
b6c6b52f | 769 | #: cmdline/apt-get.cc:606 |
67f393ab | 770 | #, c-format |
771 | msgid "%lu reinstalled, " | |
772 | msgstr "%lu được cài đặt lại, " | |
563fd0ae | 773 | |
b6c6b52f | 774 | #: cmdline/apt-get.cc:608 |
67f393ab | 775 | #, c-format |
776 | msgid "%lu downgraded, " | |
777 | msgstr "%lu được hạ cấp, " | |
563fd0ae | 778 | |
b6c6b52f | 779 | #: cmdline/apt-get.cc:610 |
67f393ab | 780 | #, c-format |
781 | msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" | |
782 | msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" | |
563fd0ae | 783 | |
b6c6b52f | 784 | #: cmdline/apt-get.cc:614 |
67f393ab | 785 | #, c-format |
786 | msgid "%lu not fully installed or removed.\n" | |
787 | msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" | |
563fd0ae | 788 | |
b6c6b52f MV |
789 | #: cmdline/apt-get.cc:634 |
790 | #, fuzzy, c-format | |
791 | msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" | |
792 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
793 | ||
794 | #: cmdline/apt-get.cc:640 | |
795 | #, fuzzy, c-format | |
796 | msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" | |
797 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n" | |
798 | ||
799 | #: cmdline/apt-get.cc:647 | |
800 | #, fuzzy, c-format | |
801 | msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" | |
802 | msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n" | |
803 | ||
804 | #: cmdline/apt-get.cc:657 | |
805 | #, c-format | |
806 | msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" | |
807 | msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n" | |
808 | ||
809 | #: cmdline/apt-get.cc:668 | |
810 | msgid " [Installed]" | |
811 | msgstr " [Đã cài đặt]" | |
812 | ||
813 | #: cmdline/apt-get.cc:677 | |
814 | #, fuzzy | |
815 | msgid " [Not candidate version]" | |
816 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
817 | ||
818 | #: cmdline/apt-get.cc:679 | |
819 | msgid "You should explicitly select one to install." | |
820 | msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài." | |
821 | ||
822 | #: cmdline/apt-get.cc:682 | |
823 | #, c-format | |
824 | msgid "" | |
825 | "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" | |
826 | "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" | |
827 | "is only available from another source\n" | |
828 | msgstr "" | |
829 | "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" | |
830 | "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n" | |
831 | "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n" | |
832 | ||
833 | #: cmdline/apt-get.cc:700 | |
834 | msgid "However the following packages replace it:" | |
835 | msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :" | |
836 | ||
837 | #: cmdline/apt-get.cc:712 | |
838 | #, fuzzy, c-format | |
839 | msgid "Package '%s' has no installation candidate" | |
840 | msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt" | |
841 | ||
842 | #: cmdline/apt-get.cc:723 | |
843 | #, c-format | |
844 | msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" | |
845 | msgstr "" | |
846 | ||
847 | #: cmdline/apt-get.cc:754 | |
848 | #, fuzzy, c-format | |
849 | msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" | |
850 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
851 | ||
852 | #: cmdline/apt-get.cc:784 | |
853 | #, c-format | |
854 | msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" | |
855 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
856 | ||
857 | #: cmdline/apt-get.cc:788 | |
858 | #, fuzzy, c-format | |
859 | msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" | |
860 | msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n" | |
861 | ||
862 | #: cmdline/apt-get.cc:798 | |
863 | #, c-format | |
864 | msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" | |
865 | msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n" | |
866 | ||
867 | #: cmdline/apt-get.cc:803 | |
868 | #, c-format | |
869 | msgid "%s is already the newest version.\n" | |
870 | msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n" | |
871 | ||
872 | #: cmdline/apt-get.cc:822 cmdline/apt-get.cc:1979 | |
873 | #, c-format | |
874 | msgid "%s set to manually installed.\n" | |
875 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" | |
876 | ||
877 | #: cmdline/apt-get.cc:859 | |
878 | #, c-format | |
879 | msgid "Package %s is not installed, so not removed\n" | |
880 | msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n" | |
881 | ||
882 | #: cmdline/apt-get.cc:934 | |
67f393ab | 883 | msgid "Correcting dependencies..." |
884 | msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 885 | |
b6c6b52f | 886 | #: cmdline/apt-get.cc:937 |
67f393ab | 887 | msgid " failed." |
888 | msgstr " đã thất bại." | |
563fd0ae | 889 | |
b6c6b52f | 890 | #: cmdline/apt-get.cc:940 |
67f393ab | 891 | msgid "Unable to correct dependencies" |
892 | msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc" | |
893 | ||
b6c6b52f | 894 | #: cmdline/apt-get.cc:943 |
67f393ab | 895 | msgid "Unable to minimize the upgrade set" |
896 | msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp" | |
897 | ||
b6c6b52f | 898 | #: cmdline/apt-get.cc:945 |
67f393ab | 899 | msgid " Done" |
900 | msgstr " Đã xong" | |
901 | ||
b6c6b52f | 902 | #: cmdline/apt-get.cc:949 |
b5647402 | 903 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these." |
67f393ab | 904 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết." |
563fd0ae | 905 | |
b6c6b52f | 906 | #: cmdline/apt-get.cc:952 |
67f393ab | 907 | msgid "Unmet dependencies. Try using -f." |
908 | msgstr "" | |
909 | "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy " | |
910 | "chọn « -f »." | |
563fd0ae | 911 | |
b6c6b52f | 912 | #: cmdline/apt-get.cc:977 |
67f393ab | 913 | msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" |
914 | msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây." | |
563fd0ae | 915 | |
b6c6b52f | 916 | #: cmdline/apt-get.cc:981 |
67f393ab | 917 | msgid "Authentication warning overridden.\n" |
918 | msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" | |
563fd0ae | 919 | |
b6c6b52f | 920 | #: cmdline/apt-get.cc:988 |
67f393ab | 921 | msgid "Install these packages without verification [y/N]? " |
922 | msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] " | |
563fd0ae | 923 | |
b6c6b52f | 924 | #: cmdline/apt-get.cc:990 |
67f393ab | 925 | msgid "Some packages could not be authenticated" |
926 | msgstr "Một số gói không thể được xác thực" | |
563fd0ae | 927 | |
b6c6b52f | 928 | #: cmdline/apt-get.cc:999 cmdline/apt-get.cc:1154 |
67f393ab | 929 | msgid "There are problems and -y was used without --force-yes" |
930 | msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »" | |
563fd0ae | 931 | |
b6c6b52f | 932 | #: cmdline/apt-get.cc:1040 |
67f393ab | 933 | msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" |
934 | msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng." | |
563fd0ae | 935 | |
b6c6b52f | 936 | #: cmdline/apt-get.cc:1049 |
67f393ab | 937 | msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." |
938 | msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." | |
563fd0ae | 939 | |
b6c6b52f | 940 | #: cmdline/apt-get.cc:1060 |
67f393ab | 941 | msgid "Internal error, Ordering didn't finish" |
942 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong" | |
563fd0ae | 943 | |
b6c6b52f MV |
944 | #: cmdline/apt-get.cc:1085 cmdline/apt-get.cc:2190 cmdline/apt-get.cc:2481 |
945 | #: apt-pkg/cachefile.cc:106 | |
67f393ab | 946 | msgid "The list of sources could not be read." |
947 | msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." | |
563fd0ae | 948 | |
b6c6b52f | 949 | #: cmdline/apt-get.cc:1100 |
67f393ab | 950 | msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" |
563fd0ae | 951 | msgstr "" |
67f393ab | 952 | "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>" |
563fd0ae | 953 | |
b6c6b52f | 954 | #: cmdline/apt-get.cc:1105 |
de5a560a | 955 | #, c-format |
67f393ab | 956 | msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" |
957 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n" | |
563fd0ae | 958 | |
b6c6b52f | 959 | #: cmdline/apt-get.cc:1108 |
de5a560a | 960 | #, c-format |
67f393ab | 961 | msgid "Need to get %sB of archives.\n" |
962 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n" | |
563fd0ae | 963 | |
b6c6b52f | 964 | #: cmdline/apt-get.cc:1113 |
8a0ab254 | 965 | #, c-format |
0e1423ae | 966 | msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" |
8a0ab254 | 967 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n" |
563fd0ae | 968 | |
b6c6b52f | 969 | #: cmdline/apt-get.cc:1116 |
8a0ab254 | 970 | #, c-format |
0e1423ae | 971 | msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" |
8a0ab254 | 972 | msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n" |
563fd0ae | 973 | |
b6c6b52f MV |
974 | #: cmdline/apt-get.cc:1131 cmdline/apt-get.cc:1134 cmdline/apt-get.cc:2319 |
975 | #: cmdline/apt-get.cc:2322 | |
563fd0ae | 976 | #, c-format |
67f393ab | 977 | msgid "Couldn't determine free space in %s" |
978 | msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 979 | |
b6c6b52f | 980 | #: cmdline/apt-get.cc:1144 |
563fd0ae | 981 | #, c-format |
67f393ab | 982 | msgid "You don't have enough free space in %s." |
983 | msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s." | |
563fd0ae | 984 | |
b6c6b52f | 985 | #: cmdline/apt-get.cc:1160 cmdline/apt-get.cc:1180 |
67f393ab | 986 | msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." |
de5a560a | 987 | msgstr "" |
67f393ab | 988 | "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể." |
563fd0ae | 989 | |
b6c6b52f | 990 | #: cmdline/apt-get.cc:1162 |
67f393ab | 991 | msgid "Yes, do as I say!" |
992 | msgstr "Có, làm đi." | |
563fd0ae | 993 | |
b6c6b52f | 994 | #: cmdline/apt-get.cc:1164 |
563fd0ae CP |
995 | #, c-format |
996 | msgid "" | |
67f393ab | 997 | "You are about to do something potentially harmful.\n" |
998 | "To continue type in the phrase '%s'\n" | |
999 | " ?] " | |
563fd0ae | 1000 | msgstr "" |
67f393ab | 1001 | "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n" |
1002 | "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n" | |
1003 | "?]" | |
563fd0ae | 1004 | |
b6c6b52f | 1005 | #: cmdline/apt-get.cc:1170 cmdline/apt-get.cc:1189 |
67f393ab | 1006 | msgid "Abort." |
1007 | msgstr "Hủy bỏ." | |
563fd0ae | 1008 | |
b6c6b52f | 1009 | #: cmdline/apt-get.cc:1185 |
67f393ab | 1010 | msgid "Do you want to continue [Y/n]? " |
1011 | msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] " | |
563fd0ae | 1012 | |
b6c6b52f | 1013 | #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:2375 apt-pkg/algorithms.cc:1434 |
563fd0ae | 1014 | #, c-format |
67f393ab | 1015 | msgid "Failed to fetch %s %s\n" |
1016 | msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n" | |
563fd0ae | 1017 | |
b6c6b52f | 1018 | #: cmdline/apt-get.cc:1275 |
67f393ab | 1019 | msgid "Some files failed to download" |
1020 | msgstr "Một số tập tin không tải về được" | |
563fd0ae | 1021 | |
b6c6b52f | 1022 | #: cmdline/apt-get.cc:1276 cmdline/apt-get.cc:2384 |
67f393ab | 1023 | msgid "Download complete and in download only mode" |
1024 | msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về" | |
563fd0ae | 1025 | |
b6c6b52f | 1026 | #: cmdline/apt-get.cc:1282 |
67f393ab | 1027 | msgid "" |
1028 | "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" | |
1029 | "missing?" | |
1030 | msgstr "" | |
b6c6b52f MV |
1031 | "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy " |
1032 | "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?" | |
563fd0ae | 1033 | |
b6c6b52f | 1034 | #: cmdline/apt-get.cc:1286 |
67f393ab | 1035 | msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" |
563fd0ae | 1036 | msgstr "" |
67f393ab | 1037 | "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi " |
1038 | "phương tiện." | |
563fd0ae | 1039 | |
b6c6b52f | 1040 | #: cmdline/apt-get.cc:1291 |
67f393ab | 1041 | msgid "Unable to correct missing packages." |
1042 | msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." | |
4948a1ba | 1043 | |
b6c6b52f | 1044 | #: cmdline/apt-get.cc:1292 |
67f393ab | 1045 | msgid "Aborting install." |
1046 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
4948a1ba | 1047 | |
b6c6b52f | 1048 | #: cmdline/apt-get.cc:1320 |
67f393ab | 1049 | msgid "" |
b6c6b52f MV |
1050 | "The following package disappeared from your system as\n" |
1051 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1052 | msgid_plural "" | |
1053 | "The following packages disappeared from your system as\n" | |
1054 | "all files have been overwritten by other packages:" | |
1055 | msgstr[0] "" | |
de5a560a | 1056 | |
b6c6b52f MV |
1057 | #: cmdline/apt-get.cc:1324 |
1058 | msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." | |
1059 | msgstr "" | |
de5a560a | 1060 | |
b6c6b52f | 1061 | #: cmdline/apt-get.cc:1454 |
8e947fe1 | 1062 | #, c-format |
a0895a74 | 1063 | msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" |
8e947fe1 | 1064 | msgstr "" |
1065 | ||
b6c6b52f | 1066 | #: cmdline/apt-get.cc:1486 |
a0895a74 MV |
1067 | #, fuzzy, c-format |
1068 | msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" | |
1069 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
1070 | ||
0fd68707 | 1071 | #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0) |
b6c6b52f | 1072 | #: cmdline/apt-get.cc:1524 |
0fd68707 MV |
1073 | #, c-format |
1074 | msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'" | |
1075 | msgstr "" | |
1076 | ||
b6c6b52f | 1077 | #: cmdline/apt-get.cc:1540 |
67f393ab | 1078 | msgid "The update command takes no arguments" |
1079 | msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số" | |
de5a560a | 1080 | |
b6c6b52f | 1081 | #: cmdline/apt-get.cc:1605 |
67f393ab | 1082 | msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" |
1083 | msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" | |
de5a560a | 1084 | |
b6c6b52f | 1085 | #: cmdline/apt-get.cc:1653 |
b81dbe40 | 1086 | #, fuzzy |
67f393ab | 1087 | msgid "" |
b81dbe40 DK |
1088 | "The following package is automatically installed and is no longer required:" |
1089 | msgid_plural "" | |
67f393ab | 1090 | "The following packages were automatically installed and are no longer " |
1091 | "required:" | |
b81dbe40 | 1092 | msgstr[0] "" |
67f393ab | 1093 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
563fd0ae | 1094 | |
b6c6b52f | 1095 | #: cmdline/apt-get.cc:1657 |
3d1e70d3 | 1096 | #, fuzzy, c-format |
b81dbe40 DK |
1097 | msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" |
1098 | msgid_plural "" | |
1099 | "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" | |
1100 | msgstr[0] "" | |
3d1e70d3 | 1101 | "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:" |
1102 | ||
b6c6b52f | 1103 | #: cmdline/apt-get.cc:1659 |
67f393ab | 1104 | msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them." |
1105 | msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng." | |
563fd0ae | 1106 | |
b6c6b52f | 1107 | #: cmdline/apt-get.cc:1664 |
67f393ab | 1108 | msgid "" |
1109 | "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" | |
1110 | "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." | |
1111 | msgstr "" | |
1112 | "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " | |
1113 | "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." | |
563fd0ae | 1114 | |
6c0bed9d | 1115 | #. |
1116 | #. if (Packages == 1) | |
1117 | #. { | |
1118 | #. c1out << endl; | |
1119 | #. c1out << | |
1120 | #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
1121 | #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
1122 | #. "that package should be filed.") << endl; | |
1123 | #. } | |
1124 | #. | |
b6c6b52f | 1125 | #: cmdline/apt-get.cc:1667 cmdline/apt-get.cc:1809 |
67f393ab | 1126 | msgid "The following information may help to resolve the situation:" |
1127 | msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:" | |
563fd0ae | 1128 | |
b6c6b52f | 1129 | #: cmdline/apt-get.cc:1671 |
67f393ab | 1130 | msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" |
1131 | msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì." | |
563fd0ae | 1132 | |
b6c6b52f | 1133 | #: cmdline/apt-get.cc:1690 |
67f393ab | 1134 | msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff" |
1135 | msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì" | |
563fd0ae | 1136 | |
b6c6b52f | 1137 | #: cmdline/apt-get.cc:1779 |
b5647402 | 1138 | msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:" |
67f393ab | 1139 | msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:" |
563fd0ae | 1140 | |
b6c6b52f | 1141 | #: cmdline/apt-get.cc:1782 |
de5a560a | 1142 | msgid "" |
67f393ab | 1143 | "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a " |
1144 | "solution)." | |
de5a560a | 1145 | msgstr "" |
b6c6b52f MV |
1146 | "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f " |
1147 | "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)." | |
563fd0ae | 1148 | |
b6c6b52f | 1149 | #: cmdline/apt-get.cc:1794 |
de5a560a | 1150 | msgid "" |
67f393ab | 1151 | "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" |
1152 | "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" | |
1153 | "distribution that some required packages have not yet been created\n" | |
1154 | "or been moved out of Incoming." | |
de5a560a | 1155 | msgstr "" |
67f393ab | 1156 | "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n" |
1157 | "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n" | |
1158 | "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n" | |
1159 | "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)." | |
41ef0ae8 | 1160 | |
b6c6b52f | 1161 | #: cmdline/apt-get.cc:1812 |
67f393ab | 1162 | msgid "Broken packages" |
1163 | msgstr "Gói bị ngắt" | |
563fd0ae | 1164 | |
b6c6b52f | 1165 | #: cmdline/apt-get.cc:1841 |
67f393ab | 1166 | msgid "The following extra packages will be installed:" |
1167 | msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" | |
563fd0ae | 1168 | |
b6c6b52f | 1169 | #: cmdline/apt-get.cc:1931 |
67f393ab | 1170 | msgid "Suggested packages:" |
1171 | msgstr "Gói được đệ nghị:" | |
563fd0ae | 1172 | |
b6c6b52f | 1173 | #: cmdline/apt-get.cc:1932 |
67f393ab | 1174 | msgid "Recommended packages:" |
1175 | msgstr "Gói được khuyên:" | |
563fd0ae | 1176 | |
b6c6b52f MV |
1177 | #: cmdline/apt-get.cc:1974 |
1178 | #, c-format | |
1179 | msgid "Couldn't find package %s" | |
1180 | msgstr "Không tìm thấy gói %s" | |
1181 | ||
1182 | #: cmdline/apt-get.cc:1981 | |
1183 | #, fuzzy, c-format | |
1184 | msgid "%s set to automatically installed.\n" | |
1185 | msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n" | |
1186 | ||
1187 | #: cmdline/apt-get.cc:2002 | |
67f393ab | 1188 | msgid "Calculating upgrade... " |
1189 | msgstr "Đang tính nâng cấp... " | |
1190 | ||
b6c6b52f | 1191 | #: cmdline/apt-get.cc:2005 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111 |
67f393ab | 1192 | msgid "Failed" |
1193 | msgstr "Bị lỗi" | |
1194 | ||
b6c6b52f | 1195 | #: cmdline/apt-get.cc:2010 |
67f393ab | 1196 | msgid "Done" |
1197 | msgstr "Xong" | |
1198 | ||
b6c6b52f | 1199 | #: cmdline/apt-get.cc:2077 cmdline/apt-get.cc:2085 |
67f393ab | 1200 | msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" |
1201 | msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" | |
1202 | ||
b6c6b52f | 1203 | #: cmdline/apt-get.cc:2109 cmdline/apt-get.cc:2142 |
b81dbe40 DK |
1204 | msgid "Unable to lock the download directory" |
1205 | msgstr "Không thể khóa thư mục tải về" | |
1206 | ||
b6c6b52f | 1207 | #: cmdline/apt-get.cc:2185 |
67f393ab | 1208 | msgid "Must specify at least one package to fetch source for" |
1209 | msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó" | |
1210 | ||
b6c6b52f | 1211 | #: cmdline/apt-get.cc:2225 cmdline/apt-get.cc:2501 |
563fd0ae | 1212 | #, c-format |
67f393ab | 1213 | msgid "Unable to find a source package for %s" |
1214 | msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" | |
563fd0ae | 1215 | |
b6c6b52f MV |
1216 | #: cmdline/apt-get.cc:2241 |
1217 | #, c-format | |
1218 | msgid "" | |
1219 | "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" | |
1220 | "%s\n" | |
1221 | msgstr "" | |
1222 | ||
1223 | #: cmdline/apt-get.cc:2246 | |
1224 | #, c-format | |
1225 | msgid "" | |
1226 | "Please use:\n" | |
1227 | "bzr get %s\n" | |
1228 | "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" | |
1229 | msgstr "" | |
1230 | ||
1231 | #: cmdline/apt-get.cc:2297 | |
563fd0ae | 1232 | #, c-format |
67f393ab | 1233 | msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" |
1234 | msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n" | |
563fd0ae | 1235 | |
b6c6b52f | 1236 | #: cmdline/apt-get.cc:2332 |
67f393ab | 1237 | #, c-format |
1238 | msgid "You don't have enough free space in %s" | |
1239 | msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s" | |
563fd0ae | 1240 | |
b6c6b52f | 1241 | #: cmdline/apt-get.cc:2338 |
67f393ab | 1242 | #, c-format |
1243 | msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" | |
1244 | msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1245 | |
b6c6b52f | 1246 | #: cmdline/apt-get.cc:2341 |
67f393ab | 1247 | #, c-format |
1248 | msgid "Need to get %sB of source archives.\n" | |
1249 | msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n" | |
563fd0ae | 1250 | |
b6c6b52f | 1251 | #: cmdline/apt-get.cc:2347 |
67f393ab | 1252 | #, c-format |
1253 | msgid "Fetch source %s\n" | |
1254 | msgstr "Lấy nguồn %s\n" | |
563fd0ae | 1255 | |
b6c6b52f | 1256 | #: cmdline/apt-get.cc:2380 |
67f393ab | 1257 | msgid "Failed to fetch some archives." |
1258 | msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi." | |
563fd0ae | 1259 | |
b6c6b52f | 1260 | #: cmdline/apt-get.cc:2410 |
563fd0ae | 1261 | #, c-format |
67f393ab | 1262 | msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" |
1263 | msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" | |
563fd0ae | 1264 | |
b6c6b52f | 1265 | #: cmdline/apt-get.cc:2422 |
563fd0ae | 1266 | #, c-format |
67f393ab | 1267 | msgid "Unpack command '%s' failed.\n" |
1268 | msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1269 | |
b6c6b52f | 1270 | #: cmdline/apt-get.cc:2423 |
67f393ab | 1271 | #, c-format |
1272 | msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" | |
1273 | msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n" | |
563fd0ae | 1274 | |
b6c6b52f | 1275 | #: cmdline/apt-get.cc:2440 |
67f393ab | 1276 | #, c-format |
1277 | msgid "Build command '%s' failed.\n" | |
1278 | msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n" | |
563fd0ae | 1279 | |
b6c6b52f | 1280 | #: cmdline/apt-get.cc:2460 |
67f393ab | 1281 | msgid "Child process failed" |
1282 | msgstr "Tiến trình con bị lỗi" | |
563fd0ae | 1283 | |
b6c6b52f | 1284 | #: cmdline/apt-get.cc:2476 |
67f393ab | 1285 | msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" |
1286 | msgstr "" | |
1287 | "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó" | |
563fd0ae | 1288 | |
b6c6b52f | 1289 | #: cmdline/apt-get.cc:2506 |
de5a560a | 1290 | #, c-format |
67f393ab | 1291 | msgid "Unable to get build-dependency information for %s" |
1292 | msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s" | |
563fd0ae | 1293 | |
b6c6b52f | 1294 | #: cmdline/apt-get.cc:2526 |
de5a560a | 1295 | #, c-format |
67f393ab | 1296 | msgid "%s has no build depends.\n" |
1297 | msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n" | |
563fd0ae | 1298 | |
b6c6b52f | 1299 | #: cmdline/apt-get.cc:2577 |
de5a560a | 1300 | #, c-format |
67f393ab | 1301 | msgid "" |
1302 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " | |
1303 | "found" | |
1304 | msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s" | |
563fd0ae | 1305 | |
b6c6b52f | 1306 | #: cmdline/apt-get.cc:2630 |
de5a560a | 1307 | #, c-format |
67f393ab | 1308 | msgid "" |
1309 | "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of " | |
1310 | "package %s can satisfy version requirements" | |
de5a560a | 1311 | msgstr "" |
67f393ab | 1312 | "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng " |
1313 | "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản." | |
563fd0ae | 1314 | |
b6c6b52f | 1315 | #: cmdline/apt-get.cc:2666 |
de5a560a | 1316 | #, c-format |
67f393ab | 1317 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" |
1318 | msgstr "" | |
1319 | "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới" | |
563fd0ae | 1320 | |
b6c6b52f | 1321 | #: cmdline/apt-get.cc:2693 |
563fd0ae | 1322 | #, c-format |
67f393ab | 1323 | msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" |
1324 | msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." | |
563fd0ae | 1325 | |
b6c6b52f | 1326 | #: cmdline/apt-get.cc:2709 |
563fd0ae | 1327 | #, c-format |
67f393ab | 1328 | msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." |
1329 | msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s." | |
563fd0ae | 1330 | |
b6c6b52f | 1331 | #: cmdline/apt-get.cc:2714 |
67f393ab | 1332 | msgid "Failed to process build dependencies" |
1333 | msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi" | |
563fd0ae | 1334 | |
b6c6b52f | 1335 | #: cmdline/apt-get.cc:2745 |
67f393ab | 1336 | msgid "Supported modules:" |
1337 | msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :" | |
563fd0ae | 1338 | |
b6c6b52f | 1339 | #: cmdline/apt-get.cc:2786 |
8e947fe1 | 1340 | #, fuzzy |
67f393ab | 1341 | msgid "" |
1342 | "Usage: apt-get [options] command\n" | |
1343 | " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1344 | " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" | |
1345 | "\n" | |
1346 | "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n" | |
1347 | "installing packages. The most frequently used commands are update\n" | |
1348 | "and install.\n" | |
1349 | "\n" | |
1350 | "Commands:\n" | |
1351 | " update - Retrieve new lists of packages\n" | |
1352 | " upgrade - Perform an upgrade\n" | |
1353 | " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n" | |
1354 | " remove - Remove packages\n" | |
12bffed7 | 1355 | " autoremove - Remove automatically all unused packages\n" |
8e947fe1 | 1356 | " purge - Remove packages and config files\n" |
67f393ab | 1357 | " source - Download source archives\n" |
1358 | " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n" | |
1359 | " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n" | |
1360 | " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n" | |
1361 | " clean - Erase downloaded archive files\n" | |
1362 | " autoclean - Erase old downloaded archive files\n" | |
1363 | " check - Verify that there are no broken dependencies\n" | |
b6c6b52f MV |
1364 | " markauto - Mark the given packages as automatically installed\n" |
1365 | " unmarkauto - Mark the given packages as manually installed\n" | |
67f393ab | 1366 | "\n" |
1367 | "Options:\n" | |
1368 | " -h This help text.\n" | |
1369 | " -q Loggable output - no progress indicator\n" | |
1370 | " -qq No output except for errors\n" | |
1371 | " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n" | |
1372 | " -s No-act. Perform ordering simulation\n" | |
1373 | " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n" | |
ab231908 | 1374 | " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n" |
67f393ab | 1375 | " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n" |
1376 | " -u Show a list of upgraded packages as well\n" | |
1377 | " -b Build the source package after fetching it\n" | |
1378 | " -V Show verbose version numbers\n" | |
1379 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1380 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
1381 | "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n" | |
1382 | "pages for more information and options.\n" | |
1383 | " This APT has Super Cow Powers.\n" | |
1384 | msgstr "" | |
1385 | "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" | |
1386 | " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" | |
1387 | " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" | |
1388 | "\n" | |
1389 | "[get: \tlấy\n" | |
1390 | "install: \tcài đặt\n" | |
1391 | "remove: \tgỡ bỏ\n" | |
1392 | "source: \tnguồn]\n" | |
1393 | "\n" | |
1394 | "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n" | |
1395 | "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" | |
1396 | "\n" | |
1397 | "Lệnh:\n" | |
1398 | " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n" | |
1399 | " upgrade \t_Nâng cập_ \n" | |
c7f2799b | 1400 | " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n" |
67f393ab | 1401 | " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n" |
c7f2799b | 1402 | " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n" |
67f393ab | 1403 | " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n" |
1404 | " source \t\tTải về kho _nguồn_\n" | |
a0a89abd OS |
1405 | " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói " |
1406 | "nguồn\n" | |
67f393ab | 1407 | " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n" |
1408 | "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n" | |
1409 | " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n" | |
c7f2799b OS |
1410 | " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n" |
1411 | " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n" | |
1412 | " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
67f393ab | 1413 | "\n" |
1414 | "Tùy chọn:\n" | |
1415 | " -h \t_Trợ giúp_ này.\n" | |
c7f2799b | 1416 | " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n" |
67f393ab | 1417 | " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n" |
1418 | " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n" | |
1419 | " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n" | |
1420 | " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n" | |
c7f2799b OS |
1421 | "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n" |
1422 | " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n" | |
1423 | " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n" | |
67f393ab | 1424 | " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n" |
1425 | " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n" | |
1426 | " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n" | |
c7f2799b OS |
1427 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n" |
1428 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" | |
67f393ab | 1429 | "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), " |
1430 | "sources.list(5) và apt.conf(5).\n" | |
8a0ab254 | 1431 | " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n" |
563fd0ae | 1432 | |
b6c6b52f | 1433 | #: cmdline/apt-get.cc:2958 |
09d057db | 1434 | msgid "" |
1435 | "NOTE: This is only a simulation!\n" | |
1436 | " apt-get needs root privileges for real execution.\n" | |
1437 | " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" | |
1438 | " so don't depend on the relevance to the real current situation!" | |
1439 | msgstr "" | |
1440 | ||
67f393ab | 1441 | #: cmdline/acqprogress.cc:55 |
1442 | msgid "Hit " | |
1443 | msgstr "Lần tìm " | |
563fd0ae | 1444 | |
67f393ab | 1445 | #: cmdline/acqprogress.cc:79 |
1446 | msgid "Get:" | |
1447 | msgstr "Lấy:" | |
563fd0ae | 1448 | |
67f393ab | 1449 | #: cmdline/acqprogress.cc:110 |
1450 | msgid "Ign " | |
1451 | msgstr "Bỏq " | |
1452 | ||
1453 | #: cmdline/acqprogress.cc:114 | |
1454 | msgid "Err " | |
1455 | msgstr "Lỗi " | |
563fd0ae | 1456 | |
67f393ab | 1457 | #: cmdline/acqprogress.cc:135 |
de5a560a | 1458 | #, c-format |
67f393ab | 1459 | msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" |
1460 | msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n" | |
563fd0ae | 1461 | |
67f393ab | 1462 | #: cmdline/acqprogress.cc:225 |
de5a560a | 1463 | #, c-format |
67f393ab | 1464 | msgid " [Working]" |
1465 | msgstr " [Hoạt động]" | |
563fd0ae | 1466 | |
67f393ab | 1467 | #: cmdline/acqprogress.cc:271 |
de5a560a | 1468 | #, c-format |
67f393ab | 1469 | msgid "" |
1470 | "Media change: please insert the disc labeled\n" | |
1471 | " '%s'\n" | |
1472 | "in the drive '%s' and press enter\n" | |
1473 | msgstr "" | |
1474 | "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n" | |
1475 | " « %s »\n" | |
1476 | "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n" | |
de5a560a | 1477 | |
67f393ab | 1478 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86 |
1479 | msgid "Unknown package record!" | |
1480 | msgstr "Không biết mục ghi gói." | |
1481 | ||
1482 | #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150 | |
1483 | msgid "" | |
1484 | "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" | |
1485 | "\n" | |
1486 | "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n" | |
1487 | "to indicate what kind of file it is.\n" | |
1488 | "\n" | |
1489 | "Options:\n" | |
1490 | " -h This help text\n" | |
1491 | " -s Use source file sorting\n" | |
1492 | " -c=? Read this configuration file\n" | |
1493 | " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" | |
563fd0ae | 1494 | msgstr "" |
67f393ab | 1495 | "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" |
1496 | "\n" | |
1497 | "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" | |
1498 | "\n" | |
1499 | "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" | |
1500 | "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n" | |
1501 | "\n" | |
1502 | "Tùy chọn:\n" | |
1503 | " -h \t_Trợ giúp_ này\n" | |
1504 | " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n" | |
1505 | " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n" | |
1506 | " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n" | |
563fd0ae | 1507 | |
67f393ab | 1508 | #: dselect/install:32 |
1509 | msgid "Bad default setting!" | |
1510 | msgstr "Thiết lập mặc định sai." | |
de5a560a | 1511 | |
8f30b478 | 1512 | #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94 |
1513 | #: dselect/install:105 dselect/update:45 | |
67f393ab | 1514 | msgid "Press enter to continue." |
1515 | msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại." | |
de5a560a | 1516 | |
8f30b478 | 1517 | #: dselect/install:91 |
1518 | msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" | |
79364d4b | 1519 | msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?" |
8f30b478 | 1520 | |
1521 | #: dselect/install:101 | |
3483c747 | 1522 | #, fuzzy |
1523 | msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" | |
67f393ab | 1524 | msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình" |
1525 | ||
8f30b478 | 1526 | #: dselect/install:102 |
3483c747 | 1527 | #, fuzzy |
1528 | msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" | |
67f393ab | 1529 | msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng" |
1530 | ||
8f30b478 | 1531 | #: dselect/install:103 |
67f393ab | 1532 | msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" |
1533 | msgstr "" | |
1534 | "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, " | |
1535 | "chỉ những lỗi" | |
1536 | ||
8f30b478 | 1537 | #: dselect/install:104 |
67f393ab | 1538 | msgid "" |
1539 | "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" | |
1540 | msgstr "" | |
1541 | "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall " | |
1542 | "(cài đặt)" | |
563fd0ae | 1543 | |
67f393ab | 1544 | #: dselect/update:30 |
1545 | msgid "Merging available information" | |
1546 | msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..." | |
1547 | ||
0e1423ae | 1548 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114 |
563fd0ae | 1549 | msgid "Failed to create pipes" |
3adc0c74 | 1550 | msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi" |
563fd0ae | 1551 | |
0e1423ae | 1552 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141 |
563fd0ae | 1553 | msgid "Failed to exec gzip " |
3adc0c74 | 1554 | msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " |
563fd0ae | 1555 | |
0e1423ae | 1556 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204 |
563fd0ae CP |
1557 | msgid "Corrupted archive" |
1558 | msgstr "Kho bị hỏng." | |
1559 | ||
0e1423ae | 1560 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193 |
563fd0ae | 1561 | msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" |
3adc0c74 | 1562 | msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng." |
563fd0ae | 1563 | |
0e1423ae | 1564 | #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296 |
563fd0ae CP |
1565 | #, c-format |
1566 | msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" | |
3adc0c74 | 1567 | msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s" |
563fd0ae | 1568 | |
0e1423ae | 1569 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70 |
563fd0ae | 1570 | msgid "Invalid archive signature" |
3adc0c74 | 1571 | msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" |
563fd0ae | 1572 | |
0e1423ae | 1573 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78 |
563fd0ae | 1574 | msgid "Error reading archive member header" |
3adc0c74 | 1575 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho" |
563fd0ae | 1576 | |
66a9a58e | 1577 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 |
1578 | #, fuzzy, c-format | |
1579 | msgid "Invalid archive member header %s" | |
1580 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" | |
1581 | ||
1582 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102 | |
563fd0ae | 1583 | msgid "Invalid archive member header" |
3adc0c74 | 1584 | msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê" |
563fd0ae | 1585 | |
0e1423ae | 1586 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128 |
563fd0ae | 1587 | msgid "Archive is too short" |
3adc0c74 | 1588 | msgstr "Kho quá ngắn" |
563fd0ae | 1589 | |
0e1423ae | 1590 | #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132 |
563fd0ae | 1591 | msgid "Failed to read the archive headers" |
3adc0c74 | 1592 | msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" |
563fd0ae | 1593 | |
0e1423ae | 1594 | #: apt-inst/filelist.cc:380 |
563fd0ae | 1595 | msgid "DropNode called on still linked node" |
3adc0c74 | 1596 | msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" |
563fd0ae | 1597 | |
0e1423ae | 1598 | #: apt-inst/filelist.cc:412 |
563fd0ae | 1599 | msgid "Failed to locate the hash element!" |
3adc0c74 | 1600 | msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi" |
563fd0ae | 1601 | |
0e1423ae | 1602 | #: apt-inst/filelist.cc:459 |
563fd0ae | 1603 | msgid "Failed to allocate diversion" |
3adc0c74 | 1604 | msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi" |
563fd0ae | 1605 | |
0e1423ae | 1606 | #: apt-inst/filelist.cc:464 |
563fd0ae | 1607 | msgid "Internal error in AddDiversion" |
3adc0c74 | 1608 | msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" |
563fd0ae | 1609 | |
0e1423ae | 1610 | #: apt-inst/filelist.cc:477 |
563fd0ae CP |
1611 | #, c-format |
1612 | msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" | |
3adc0c74 | 1613 | msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" |
563fd0ae | 1614 | |
0e1423ae | 1615 | #: apt-inst/filelist.cc:506 |
563fd0ae CP |
1616 | #, c-format |
1617 | msgid "Double add of diversion %s -> %s" | |
3adc0c74 | 1618 | msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" |
563fd0ae | 1619 | |
0e1423ae | 1620 | #: apt-inst/filelist.cc:549 |
563fd0ae CP |
1621 | #, c-format |
1622 | msgid "Duplicate conf file %s/%s" | |
3adc0c74 | 1623 | msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s" |
563fd0ae | 1624 | |
0e1423ae | 1625 | #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49 |
3adc0c74 | 1626 | #, c-format |
563fd0ae | 1627 | msgid "Failed to write file %s" |
3adc0c74 | 1628 | msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1629 | |
0e1423ae | 1630 | #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100 |
563fd0ae CP |
1631 | #, c-format |
1632 | msgid "Failed to close file %s" | |
3adc0c74 | 1633 | msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1634 | |
0e1423ae | 1635 | #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164 |
563fd0ae CP |
1636 | #, c-format |
1637 | msgid "The path %s is too long" | |
3adc0c74 | 1638 | msgstr "Đường dẫn %s quá dài" |
563fd0ae | 1639 | |
0e1423ae | 1640 | #: apt-inst/extract.cc:124 |
563fd0ae CP |
1641 | #, c-format |
1642 | msgid "Unpacking %s more than once" | |
3adc0c74 | 1643 | msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" |
563fd0ae | 1644 | |
0e1423ae | 1645 | #: apt-inst/extract.cc:134 |
563fd0ae CP |
1646 | #, c-format |
1647 | msgid "The directory %s is diverted" | |
3adc0c74 | 1648 | msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" |
563fd0ae | 1649 | |
0e1423ae | 1650 | #: apt-inst/extract.cc:144 |
563fd0ae CP |
1651 | #, c-format |
1652 | msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" | |
3adc0c74 | 1653 | msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" |
563fd0ae | 1654 | |
0e1423ae | 1655 | #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297 |
563fd0ae CP |
1656 | msgid "The diversion path is too long" |
1657 | msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài." | |
1658 | ||
0e1423ae | 1659 | #: apt-inst/extract.cc:240 |
563fd0ae CP |
1660 | #, c-format |
1661 | msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" | |
3adc0c74 | 1662 | msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục" |
563fd0ae | 1663 | |
0e1423ae | 1664 | #: apt-inst/extract.cc:280 |
563fd0ae | 1665 | msgid "Failed to locate node in its hash bucket" |
3adc0c74 | 1666 | msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" |
563fd0ae | 1667 | |
0e1423ae | 1668 | #: apt-inst/extract.cc:284 |
563fd0ae | 1669 | msgid "The path is too long" |
3adc0c74 | 1670 | msgstr "Đường dẫn quá dài" |
563fd0ae | 1671 | |
0e1423ae | 1672 | #: apt-inst/extract.cc:414 |
563fd0ae CP |
1673 | #, c-format |
1674 | msgid "Overwrite package match with no version for %s" | |
3adc0c74 | 1675 | msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" |
563fd0ae | 1676 | |
0e1423ae | 1677 | #: apt-inst/extract.cc:431 |
563fd0ae CP |
1678 | #, c-format |
1679 | msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" | |
3adc0c74 | 1680 | msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s" |
563fd0ae | 1681 | |
3d1e70d3 | 1682 | #. Only warn if there are no sources.list.d. |
1683 | #. Only warn if there is no sources.list file. | |
b81dbe40 | 1684 | #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:166 |
b6c6b52f MV |
1685 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:290 apt-pkg/sourcelist.cc:204 |
1686 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:471 apt-pkg/init.cc:98 | |
1687 | #: apt-pkg/init.cc:106 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:306 | |
67f393ab | 1688 | #, c-format |
1689 | msgid "Unable to read %s" | |
1690 | msgstr "Không thể đọc %s" | |
1691 | ||
0e1423ae | 1692 | #: apt-inst/extract.cc:491 |
563fd0ae CP |
1693 | #, c-format |
1694 | msgid "Unable to stat %s" | |
3adc0c74 | 1695 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s" |
563fd0ae | 1696 | |
0e1423ae | 1697 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57 |
563fd0ae CP |
1698 | #, c-format |
1699 | msgid "Failed to remove %s" | |
3adc0c74 | 1700 | msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" |
563fd0ae | 1701 | |
0e1423ae | 1702 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108 |
563fd0ae CP |
1703 | #, c-format |
1704 | msgid "Unable to create %s" | |
3adc0c74 | 1705 | msgstr "Không thể tạo %s" |
563fd0ae | 1706 | |
0e1423ae | 1707 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114 |
563fd0ae CP |
1708 | #, c-format |
1709 | msgid "Failed to stat %sinfo" | |
3adc0c74 | 1710 | msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1711 | |
0e1423ae | 1712 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119 |
563fd0ae CP |
1713 | msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" |
1714 | msgstr "" | |
1715 | "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ " | |
3adc0c74 | 1716 | "thống tập tin" |
563fd0ae | 1717 | |
b6c6b52f MV |
1718 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1070 |
1719 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1174 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1180 | |
1720 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1326 | |
67f393ab | 1721 | msgid "Reading package lists" |
1722 | msgstr "Đang đọc các danh sách gói..." | |
1723 | ||
0e1423ae | 1724 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176 |
563fd0ae CP |
1725 | #, c-format |
1726 | msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" | |
3adc0c74 | 1727 | msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" |
563fd0ae | 1728 | |
0e1423ae | 1729 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351 |
1730 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444 | |
563fd0ae | 1731 | msgid "Internal error getting a package name" |
3adc0c74 | 1732 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" |
563fd0ae | 1733 | |
0e1423ae | 1734 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382 |
563fd0ae | 1735 | msgid "Reading file listing" |
3adc0c74 | 1736 | msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." |
563fd0ae | 1737 | |
0e1423ae | 1738 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212 |
563fd0ae CP |
1739 | #, c-format |
1740 | msgid "" | |
1741 | "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " | |
1742 | "then make it empty and immediately re-install the same version of the " | |
1743 | "package!" | |
1744 | msgstr "" | |
3adc0c74 CP |
1745 | "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " |
1746 | "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói." | |
563fd0ae | 1747 | |
0e1423ae | 1748 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238 |
563fd0ae CP |
1749 | #, c-format |
1750 | msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" | |
3adc0c74 | 1751 | msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" |
563fd0ae | 1752 | |
0e1423ae | 1753 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262 |
563fd0ae | 1754 | msgid "Internal error getting a node" |
3adc0c74 | 1755 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." |
563fd0ae | 1756 | |
0e1423ae | 1757 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305 |
563fd0ae CP |
1758 | #, c-format |
1759 | msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" | |
3adc0c74 | 1760 | msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" |
563fd0ae | 1761 | |
0e1423ae | 1762 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320 |
563fd0ae | 1763 | msgid "The diversion file is corrupted" |
3adc0c74 | 1764 | msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" |
563fd0ae | 1765 | |
0e1423ae | 1766 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332 |
1767 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337 | |
563fd0ae CP |
1768 | #, c-format |
1769 | msgid "Invalid line in the diversion file: %s" | |
1770 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
1771 | ||
0e1423ae | 1772 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358 |
563fd0ae | 1773 | msgid "Internal error adding a diversion" |
3adc0c74 | 1774 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" |
563fd0ae | 1775 | |
0e1423ae | 1776 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379 |
563fd0ae | 1777 | msgid "The pkg cache must be initialized first" |
3adc0c74 | 1778 | msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" |
563fd0ae | 1779 | |
0e1423ae | 1780 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439 |
3adc0c74 | 1781 | #, c-format |
563fd0ae | 1782 | msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" |
3adc0c74 | 1783 | msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1784 | |
0e1423ae | 1785 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461 |
563fd0ae CP |
1786 | #, c-format |
1787 | msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" | |
1788 | msgstr "" | |
3adc0c74 | 1789 | "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1790 | |
0e1423ae | 1791 | #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466 |
563fd0ae CP |
1792 | #, c-format |
1793 | msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" | |
3adc0c74 | 1794 | msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" |
563fd0ae | 1795 | |
0e1423ae | 1796 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43 |
563fd0ae CP |
1797 | #, c-format |
1798 | msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" | |
3adc0c74 | 1799 | msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »" |
563fd0ae | 1800 | |
0e1423ae | 1801 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:50 |
8a0ab254 | 1802 | #, c-format |
0e1423ae | 1803 | msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" |
3adc0c74 | 1804 | msgstr "" |
b6c6b52f MV |
1805 | "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay " |
1806 | "« %s »" | |
563fd0ae | 1807 | |
0e1423ae | 1808 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:110 |
563fd0ae CP |
1809 | #, c-format |
1810 | msgid "Couldn't change to %s" | |
3adc0c74 | 1811 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" |
563fd0ae | 1812 | |
0e1423ae | 1813 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:140 |
563fd0ae | 1814 | msgid "Internal error, could not locate member" |
3adc0c74 | 1815 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn" |
563fd0ae | 1816 | |
0e1423ae | 1817 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:173 |
563fd0ae | 1818 | msgid "Failed to locate a valid control file" |
3adc0c74 | 1819 | msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" |
563fd0ae | 1820 | |
0e1423ae | 1821 | #: apt-inst/deb/debfile.cc:258 |
563fd0ae | 1822 | msgid "Unparsable control file" |
3adc0c74 | 1823 | msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" |
563fd0ae | 1824 | |
b81dbe40 | 1825 | #: methods/cdrom.cc:199 |
563fd0ae | 1826 | #, c-format |
67f393ab | 1827 | msgid "Unable to read the cdrom database %s" |
1828 | msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" | |
563fd0ae | 1829 | |
b81dbe40 | 1830 | #: methods/cdrom.cc:208 |
67f393ab | 1831 | msgid "" |
1832 | "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " | |
1833 | "cannot be used to add new CD-ROMs" | |
1834 | msgstr "" | |
b6c6b52f MV |
1835 | "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không " |
1836 | "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới." | |
67f393ab | 1837 | |
b81dbe40 | 1838 | #: methods/cdrom.cc:218 |
67f393ab | 1839 | msgid "Wrong CD-ROM" |
1840 | msgstr "CD không đúng" | |
1841 | ||
3d1e70d3 | 1842 | #: methods/cdrom.cc:245 |
563fd0ae | 1843 | #, c-format |
67f393ab | 1844 | msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." |
1845 | msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng." | |
563fd0ae | 1846 | |
3d1e70d3 | 1847 | #: methods/cdrom.cc:250 |
67f393ab | 1848 | msgid "Disk not found." |
1849 | msgstr "Không tìm thấy đĩa" | |
563fd0ae | 1850 | |
3d1e70d3 | 1851 | #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264 |
67f393ab | 1852 | msgid "File not found" |
1853 | msgstr "Không tìm thấy tập tin" | |
563fd0ae | 1854 | |
b6c6b52f MV |
1855 | #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:96 methods/gzip.cc:105 |
1856 | #: methods/rred.cc:486 methods/rred.cc:495 | |
67f393ab | 1857 | msgid "Failed to stat" |
1858 | msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi" | |
563fd0ae | 1859 | |
b6c6b52f | 1860 | #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:102 methods/rred.cc:492 |
67f393ab | 1861 | msgid "Failed to set modification time" |
1862 | msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi" | |
563fd0ae | 1863 | |
67f393ab | 1864 | #: methods/file.cc:44 |
1865 | msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" | |
8a0ab254 | 1866 | msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »" |
563fd0ae | 1867 | |
67f393ab | 1868 | #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. |
1c5f0d75 | 1869 | #: methods/ftp.cc:168 |
67f393ab | 1870 | msgid "Logging in" |
1871 | msgstr "Đang đăng nhập..." | |
563fd0ae | 1872 | |
1c5f0d75 | 1873 | #: methods/ftp.cc:174 |
67f393ab | 1874 | msgid "Unable to determine the peer name" |
1875 | msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" | |
563fd0ae | 1876 | |
1c5f0d75 | 1877 | #: methods/ftp.cc:179 |
67f393ab | 1878 | msgid "Unable to determine the local name" |
1879 | msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ" | |
563fd0ae | 1880 | |
1c5f0d75 | 1881 | #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238 |
67f393ab | 1882 | #, c-format |
1883 | msgid "The server refused the connection and said: %s" | |
1884 | msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s" | |
563fd0ae | 1885 | |
1c5f0d75 | 1886 | #: methods/ftp.cc:216 |
67f393ab | 1887 | #, c-format |
1888 | msgid "USER failed, server said: %s" | |
1889 | msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1890 | |
1c5f0d75 | 1891 | #: methods/ftp.cc:223 |
67f393ab | 1892 | #, c-format |
1893 | msgid "PASS failed, server said: %s" | |
1894 | msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1895 | |
1c5f0d75 | 1896 | #: methods/ftp.cc:243 |
67f393ab | 1897 | msgid "" |
1898 | "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " | |
1899 | "is empty." | |
1900 | msgstr "" | |
1901 | "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « " | |
1902 | "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng." | |
563fd0ae | 1903 | |
1c5f0d75 | 1904 | #: methods/ftp.cc:271 |
67f393ab | 1905 | #, c-format |
1906 | msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" | |
1907 | msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1908 | |
1c5f0d75 | 1909 | #: methods/ftp.cc:297 |
67f393ab | 1910 | #, c-format |
1911 | msgid "TYPE failed, server said: %s" | |
1912 | msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1913 | |
1c5f0d75 | 1914 | #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226 |
67f393ab | 1915 | msgid "Connection timeout" |
1916 | msgstr "Thời hạn kết nối" | |
563fd0ae | 1917 | |
1c5f0d75 | 1918 | #: methods/ftp.cc:341 |
67f393ab | 1919 | msgid "Server closed the connection" |
1920 | msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 1921 | |
b6c6b52f | 1922 | #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:753 methods/rsh.cc:190 |
67f393ab | 1923 | msgid "Read error" |
1924 | msgstr "Lỗi đọc" | |
1925 | ||
1c5f0d75 | 1926 | #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:197 |
67f393ab | 1927 | msgid "A response overflowed the buffer." |
1928 | msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." | |
1929 | ||
1c5f0d75 | 1930 | #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380 |
67f393ab | 1931 | msgid "Protocol corruption" |
1932 | msgstr "Giao thức bị hỏng" | |
1933 | ||
b6c6b52f | 1934 | #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:795 methods/rsh.cc:232 |
67f393ab | 1935 | msgid "Write error" |
1936 | msgstr "Lỗi ghi" | |
1937 | ||
b6c6b52f | 1938 | #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734 |
67f393ab | 1939 | msgid "Could not create a socket" |
1940 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm" | |
1941 | ||
b6c6b52f | 1942 | #: methods/ftp.cc:703 |
67f393ab | 1943 | msgid "Could not connect data socket, connection timed out" |
1944 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" | |
1945 | ||
b6c6b52f | 1946 | #: methods/ftp.cc:709 |
67f393ab | 1947 | msgid "Could not connect passive socket." |
1948 | msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." | |
1949 | ||
b6c6b52f | 1950 | #: methods/ftp.cc:727 |
67f393ab | 1951 | msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" |
1952 | msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" | |
1953 | ||
b6c6b52f | 1954 | #: methods/ftp.cc:741 |
67f393ab | 1955 | msgid "Could not bind a socket" |
1956 | msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm" | |
1957 | ||
b6c6b52f | 1958 | #: methods/ftp.cc:745 |
67f393ab | 1959 | msgid "Could not listen on the socket" |
1960 | msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" | |
1961 | ||
b6c6b52f | 1962 | #: methods/ftp.cc:752 |
67f393ab | 1963 | msgid "Could not determine the socket's name" |
1964 | msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" | |
1965 | ||
b6c6b52f | 1966 | #: methods/ftp.cc:784 |
67f393ab | 1967 | msgid "Unable to send PORT command" |
1968 | msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)" | |
1969 | ||
b6c6b52f | 1970 | #: methods/ftp.cc:794 |
563fd0ae | 1971 | #, c-format |
67f393ab | 1972 | msgid "Unknown address family %u (AF_*)" |
1973 | msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)" | |
563fd0ae | 1974 | |
b6c6b52f | 1975 | #: methods/ftp.cc:803 |
67f393ab | 1976 | #, c-format |
1977 | msgid "EPRT failed, server said: %s" | |
1978 | msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s" | |
563fd0ae | 1979 | |
b6c6b52f | 1980 | #: methods/ftp.cc:823 |
67f393ab | 1981 | msgid "Data socket connect timed out" |
1982 | msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
563fd0ae | 1983 | |
b6c6b52f | 1984 | #: methods/ftp.cc:830 |
67f393ab | 1985 | msgid "Unable to accept connection" |
1986 | msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" | |
563fd0ae | 1987 | |
b6c6b52f | 1988 | #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1000 methods/rsh.cc:302 |
67f393ab | 1989 | msgid "Problem hashing file" |
1990 | msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin" | |
1991 | ||
b6c6b52f | 1992 | #: methods/ftp.cc:882 |
67f393ab | 1993 | #, c-format |
1994 | msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" | |
1995 | msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »" | |
1996 | ||
b6c6b52f | 1997 | #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:321 |
67f393ab | 1998 | msgid "Data socket timed out" |
1999 | msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" | |
2000 | ||
b6c6b52f | 2001 | #: methods/ftp.cc:927 |
67f393ab | 2002 | #, c-format |
2003 | msgid "Data transfer failed, server said '%s'" | |
2004 | msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »" | |
2005 | ||
2006 | #. Get the files information | |
b6c6b52f | 2007 | #: methods/ftp.cc:1004 |
67f393ab | 2008 | msgid "Query" |
2009 | msgstr "Truy vấn" | |
2010 | ||
b6c6b52f | 2011 | #: methods/ftp.cc:1116 |
67f393ab | 2012 | msgid "Unable to invoke " |
2013 | msgstr "Không thể gọi " | |
2014 | ||
b6c6b52f | 2015 | #: methods/connect.cc:71 |
67f393ab | 2016 | #, c-format |
2017 | msgid "Connecting to %s (%s)" | |
2018 | msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..." | |
563fd0ae | 2019 | |
b6c6b52f | 2020 | #: methods/connect.cc:82 |
563fd0ae | 2021 | #, c-format |
67f393ab | 2022 | msgid "[IP: %s %s]" |
2023 | msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" | |
563fd0ae | 2024 | |
b6c6b52f | 2025 | #: methods/connect.cc:89 |
67f393ab | 2026 | #, c-format |
2027 | msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
2028 | msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" | |
563fd0ae | 2029 | |
b6c6b52f | 2030 | #: methods/connect.cc:95 |
67f393ab | 2031 | #, c-format |
2032 | msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." | |
2033 | msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 2034 | |
b6c6b52f | 2035 | #: methods/connect.cc:103 |
67f393ab | 2036 | #, c-format |
2037 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" | |
2038 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 2039 | |
b6c6b52f | 2040 | #: methods/connect.cc:121 |
67f393ab | 2041 | #, c-format |
2042 | msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." | |
2043 | msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." | |
563fd0ae | 2044 | |
67f393ab | 2045 | #. We say this mainly because the pause here is for the |
2046 | #. ssh connection that is still going | |
b6c6b52f | 2047 | #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:424 |
67f393ab | 2048 | #, c-format |
2049 | msgid "Connecting to %s" | |
2050 | msgstr "Đang kết nối đến %s..." | |
563fd0ae | 2051 | |
b6c6b52f | 2052 | #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187 |
67f393ab | 2053 | #, c-format |
2054 | msgid "Could not resolve '%s'" | |
2055 | msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »" | |
563fd0ae | 2056 | |
b6c6b52f | 2057 | #: methods/connect.cc:193 |
67f393ab | 2058 | #, c-format |
2059 | msgid "Temporary failure resolving '%s'" | |
2060 | msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời" | |
de5a560a | 2061 | |
b6c6b52f | 2062 | #: methods/connect.cc:196 |
a0895a74 MV |
2063 | #, fuzzy, c-format |
2064 | msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" | |
67f393ab | 2065 | msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)" |
563fd0ae | 2066 | |
b6c6b52f | 2067 | #: methods/connect.cc:243 |
3483c747 | 2068 | #, fuzzy, c-format |
2069 | msgid "Unable to connect to %s:%s:" | |
67f393ab | 2070 | msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:" |
de5a560a | 2071 | |
0fd68707 | 2072 | #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory |
b6c6b52f | 2073 | #: methods/gpgv.cc:71 |
0fd68707 MV |
2074 | #, fuzzy, c-format |
2075 | msgid "No keyring installed in %s." | |
2076 | msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt." | |
2077 | ||
b6c6b52f | 2078 | #: methods/gpgv.cc:163 |
de5a560a | 2079 | msgid "" |
67f393ab | 2080 | "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" |
2081 | msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!" | |
563fd0ae | 2082 | |
b6c6b52f | 2083 | #: methods/gpgv.cc:168 |
67f393ab | 2084 | msgid "At least one invalid signature was encountered." |
2085 | msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." | |
563fd0ae | 2086 | |
b6c6b52f MV |
2087 | #: methods/gpgv.cc:172 |
2088 | #, fuzzy | |
2089 | msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)" | |
67f393ab | 2090 | msgstr "" |
dac98b4b | 2091 | "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)" |
563fd0ae | 2092 | |
b6c6b52f | 2093 | #: methods/gpgv.cc:177 |
67f393ab | 2094 | msgid "Unknown error executing gpgv" |
2095 | msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv" | |
802442e3 | 2096 | |
b6c6b52f | 2097 | #: methods/gpgv.cc:211 methods/gpgv.cc:218 |
67f393ab | 2098 | msgid "The following signatures were invalid:\n" |
2099 | msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n" | |
563fd0ae | 2100 | |
b6c6b52f | 2101 | #: methods/gpgv.cc:225 |
563fd0ae | 2102 | msgid "" |
67f393ab | 2103 | "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " |
2104 | "available:\n" | |
8e0d98c0 | 2105 | msgstr "" |
67f393ab | 2106 | "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n" |
563fd0ae | 2107 | |
1c5f0d75 | 2108 | #: methods/http.cc:385 |
67f393ab | 2109 | msgid "Waiting for headers" |
2110 | msgstr "Đang đợi những phần đầu..." | |
563fd0ae | 2111 | |
1c5f0d75 | 2112 | #: methods/http.cc:531 |
563fd0ae | 2113 | #, c-format |
67f393ab | 2114 | msgid "Got a single header line over %u chars" |
2115 | msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" | |
563fd0ae | 2116 | |
1c5f0d75 | 2117 | #: methods/http.cc:539 |
67f393ab | 2118 | msgid "Bad header line" |
2119 | msgstr "Dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2120 | |
1c5f0d75 | 2121 | #: methods/http.cc:558 methods/http.cc:565 |
67f393ab | 2122 | msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" |
2123 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" | |
563fd0ae | 2124 | |
1c5f0d75 | 2125 | #: methods/http.cc:594 |
67f393ab | 2126 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" |
2127 | msgstr "" | |
2128 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không " | |
2129 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2130 | |
1c5f0d75 | 2131 | #: methods/http.cc:609 |
67f393ab | 2132 | msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" |
563fd0ae | 2133 | msgstr "" |
67f393ab | 2134 | "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không " |
2135 | "hợp lệ" | |
563fd0ae | 2136 | |
1c5f0d75 | 2137 | #: methods/http.cc:611 |
67f393ab | 2138 | msgid "This HTTP server has broken range support" |
2139 | msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị" | |
563fd0ae | 2140 | |
1c5f0d75 | 2141 | #: methods/http.cc:635 |
67f393ab | 2142 | msgid "Unknown date format" |
2143 | msgstr "Không biết dạng ngày" | |
563fd0ae | 2144 | |
b81dbe40 | 2145 | #: methods/http.cc:793 |
67f393ab | 2146 | msgid "Select failed" |
2147 | msgstr "Việc chọn bị lỗi" | |
563fd0ae | 2148 | |
b81dbe40 | 2149 | #: methods/http.cc:798 |
67f393ab | 2150 | msgid "Connection timed out" |
2151 | msgstr "Kết nối đã quá giờ" | |
563fd0ae | 2152 | |
b81dbe40 | 2153 | #: methods/http.cc:821 |
67f393ab | 2154 | msgid "Error writing to output file" |
2155 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất" | |
563fd0ae | 2156 | |
b81dbe40 | 2157 | #: methods/http.cc:852 |
67f393ab | 2158 | msgid "Error writing to file" |
2159 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" | |
563fd0ae | 2160 | |
b81dbe40 | 2161 | #: methods/http.cc:880 |
67f393ab | 2162 | msgid "Error writing to the file" |
2163 | msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó" | |
563fd0ae | 2164 | |
b81dbe40 | 2165 | #: methods/http.cc:894 |
67f393ab | 2166 | msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" |
2167 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối" | |
563fd0ae | 2168 | |
b81dbe40 | 2169 | #: methods/http.cc:896 |
67f393ab | 2170 | msgid "Error reading from server" |
2171 | msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" | |
563fd0ae | 2172 | |
b6c6b52f | 2173 | #: methods/http.cc:985 apt-pkg/contrib/mmap.cc:281 |
08f8455c | 2174 | msgid "Failed to truncate file" |
a37d207b | 2175 | msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin" |
08f8455c | 2176 | |
b6c6b52f | 2177 | #: methods/http.cc:1154 |
67f393ab | 2178 | msgid "Bad header data" |
2179 | msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai" | |
563fd0ae | 2180 | |
b6c6b52f | 2181 | #: methods/http.cc:1171 methods/http.cc:1226 |
67f393ab | 2182 | msgid "Connection failed" |
2183 | msgstr "Kết nối bị ngắt" | |
563fd0ae | 2184 | |
b6c6b52f | 2185 | #: methods/http.cc:1318 |
67f393ab | 2186 | msgid "Internal error" |
2187 | msgstr "Gặp lỗi nội bộ" | |
563fd0ae | 2188 | |
b81dbe40 | 2189 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77 |
67f393ab | 2190 | msgid "Can't mmap an empty file" |
2191 | msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng" | |
563fd0ae | 2192 | |
b81dbe40 DK |
2193 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89 |
2194 | #, fuzzy, c-format | |
2195 | msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" | |
2196 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
2197 | ||
2198 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:250 | |
563fd0ae | 2199 | #, c-format |
67f393ab | 2200 | msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" |
2201 | msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" | |
563fd0ae | 2202 | |
b81dbe40 DK |
2203 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124 |
2204 | #, fuzzy | |
2205 | msgid "Unable to close mmap" | |
2206 | msgstr "Không thể mở %s" | |
2207 | ||
2208 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180 | |
2209 | #, fuzzy | |
2210 | msgid "Unable to synchronize mmap" | |
2211 | msgstr "Không thể gọi " | |
2212 | ||
2213 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:300 | |
d9199d6e | 2214 | #, c-format |
2215 | msgid "" | |
2216 | "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. " | |
2217 | "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" | |
2218 | msgstr "" | |
08f8455c | 2219 | |
b6c6b52f | 2220 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:399 |
0fd68707 MV |
2221 | #, c-format |
2222 | msgid "" | |
b6c6b52f MV |
2223 | "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " |
2224 | "reached." | |
2225 | msgstr "" | |
2226 | ||
2227 | #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:402 | |
2228 | msgid "" | |
2229 | "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." | |
0fd68707 MV |
2230 | msgstr "" |
2231 | ||
8e947fe1 | 2232 | #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds |
b81dbe40 | 2233 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371 |
8e947fe1 | 2234 | #, c-format |
2235 | msgid "%lid %lih %limin %lis" | |
2236 | msgstr "" | |
2237 | ||
2238 | #. h means hours, min means minutes, s means seconds | |
b81dbe40 | 2239 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378 |
8e947fe1 | 2240 | #, c-format |
2241 | msgid "%lih %limin %lis" | |
2242 | msgstr "" | |
2243 | ||
2244 | #. min means minutes, s means seconds | |
b81dbe40 | 2245 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385 |
8e947fe1 | 2246 | #, c-format |
2247 | msgid "%limin %lis" | |
2248 | msgstr "" | |
2249 | ||
2250 | #. s means seconds | |
b81dbe40 | 2251 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390 |
8e947fe1 | 2252 | #, c-format |
2253 | msgid "%lis" | |
2254 | msgstr "" | |
2255 | ||
b6c6b52f | 2256 | #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1119 |
563fd0ae | 2257 | #, c-format |
67f393ab | 2258 | msgid "Selection %s not found" |
2259 | msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" | |
563fd0ae | 2260 | |
0fd68707 | 2261 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452 |
563fd0ae | 2262 | #, c-format |
67f393ab | 2263 | msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" |
2264 | msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »" | |
563fd0ae | 2265 | |
0fd68707 | 2266 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510 |
563fd0ae | 2267 | #, c-format |
67f393ab | 2268 | msgid "Opening configuration file %s" |
2269 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 2270 | |
0fd68707 | 2271 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678 |
563fd0ae | 2272 | #, c-format |
67f393ab | 2273 | msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." |
2274 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên." | |
563fd0ae | 2275 | |
0fd68707 | 2276 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697 |
563fd0ae | 2277 | #, c-format |
67f393ab | 2278 | msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" |
2279 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai" | |
563fd0ae | 2280 | |
0fd68707 | 2281 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714 |
67f393ab | 2282 | #, c-format |
2283 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" | |
2284 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị" | |
563fd0ae | 2285 | |
0fd68707 | 2286 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754 |
563fd0ae | 2287 | #, c-format |
67f393ab | 2288 | msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" |
2289 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
563fd0ae | 2290 | |
0fd68707 | 2291 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761 |
563fd0ae | 2292 | #, c-format |
67f393ab | 2293 | msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" |
2294 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau" | |
563fd0ae | 2295 | |
0fd68707 | 2296 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770 |
563fd0ae | 2297 | #, c-format |
67f393ab | 2298 | msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" |
2299 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây" | |
563fd0ae | 2300 | |
0fd68707 | 2301 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774 |
563fd0ae | 2302 | #, c-format |
67f393ab | 2303 | msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" |
2304 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »" | |
563fd0ae | 2305 | |
b81dbe40 DK |
2306 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777 |
2307 | #, fuzzy, c-format | |
2308 | msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" | |
2309 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu" | |
2310 | ||
2311 | #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827 | |
563fd0ae | 2312 | #, c-format |
67f393ab | 2313 | msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" |
2314 | msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin" | |
563fd0ae | 2315 | |
67f393ab | 2316 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153 |
2317 | #, c-format | |
2318 | msgid "%c%s... Error!" | |
2319 | msgstr "%c%s... Lỗi." | |
563fd0ae | 2320 | |
67f393ab | 2321 | #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155 |
563fd0ae | 2322 | #, c-format |
67f393ab | 2323 | msgid "%c%s... Done" |
2324 | msgstr "%c%s... Xong" | |
563fd0ae | 2325 | |
0e1423ae | 2326 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77 |
563fd0ae | 2327 | #, c-format |
67f393ab | 2328 | msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known." |
2329 | msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]." | |
563fd0ae | 2330 | |
0e1423ae | 2331 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111 |
2332 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119 | |
563fd0ae | 2333 | #, c-format |
67f393ab | 2334 | msgid "Command line option %s is not understood" |
2335 | msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" | |
563fd0ae | 2336 | |
0e1423ae | 2337 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124 |
563fd0ae | 2338 | #, c-format |
67f393ab | 2339 | msgid "Command line option %s is not boolean" |
2340 | msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)" | |
563fd0ae | 2341 | |
b81dbe40 | 2342 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186 |
3adc0c74 | 2343 | #, c-format |
67f393ab | 2344 | msgid "Option %s requires an argument." |
2345 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số." | |
563fd0ae | 2346 | |
b81dbe40 | 2347 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206 |
563fd0ae | 2348 | #, c-format |
67f393ab | 2349 | msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>." |
2350 | msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »." | |
563fd0ae | 2351 | |
b81dbe40 | 2352 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236 |
563fd0ae | 2353 | #, c-format |
67f393ab | 2354 | msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" |
2355 | msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »" | |
563fd0ae | 2356 | |
b81dbe40 | 2357 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267 |
563fd0ae | 2358 | #, c-format |
67f393ab | 2359 | msgid "Option '%s' is too long" |
2360 | msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài" | |
563fd0ae | 2361 | |
b81dbe40 | 2362 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300 |
3adc0c74 | 2363 | #, c-format |
67f393ab | 2364 | msgid "Sense %s is not understood, try true or false." |
2365 | msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)." | |
563fd0ae | 2366 | |
b81dbe40 | 2367 | #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350 |
de5a560a | 2368 | #, c-format |
67f393ab | 2369 | msgid "Invalid operation %s" |
2370 | msgstr "Thao tác không hợp lệ %s" | |
563fd0ae | 2371 | |
0e1423ae | 2372 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52 |
de5a560a | 2373 | #, c-format |
67f393ab | 2374 | msgid "Unable to stat the mount point %s" |
2375 | msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" | |
563fd0ae | 2376 | |
b81dbe40 DK |
2377 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:162 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:196 |
2378 | #: apt-pkg/acquire.cc:477 apt-pkg/acquire.cc:502 apt-pkg/clean.cc:39 | |
de5a560a | 2379 | #, c-format |
67f393ab | 2380 | msgid "Unable to change to %s" |
2381 | msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" | |
563fd0ae | 2382 | |
b81dbe40 | 2383 | #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:204 |
67f393ab | 2384 | msgid "Failed to stat the cdrom" |
2385 | msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi" | |
563fd0ae | 2386 | |
b6c6b52f | 2387 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154 |
67f393ab | 2388 | #, c-format |
2389 | msgid "Not using locking for read only lock file %s" | |
2390 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" | |
563fd0ae | 2391 | |
b6c6b52f | 2392 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:159 |
67f393ab | 2393 | #, c-format |
2394 | msgid "Could not open lock file %s" | |
2395 | msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" | |
563fd0ae | 2396 | |
b6c6b52f | 2397 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:177 |
67f393ab | 2398 | #, c-format |
2399 | msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" | |
2400 | msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" | |
4948a1ba | 2401 | |
b6c6b52f | 2402 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:181 |
67f393ab | 2403 | #, c-format |
2404 | msgid "Could not get lock %s" | |
2405 | msgstr "Không thể lấy khóa %s" | |
563fd0ae | 2406 | |
b6c6b52f | 2407 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:621 |
67f393ab | 2408 | #, c-format |
2409 | msgid "Waited for %s but it wasn't there" | |
2410 | msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó" | |
563fd0ae | 2411 | |
b6c6b52f | 2412 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:633 |
67f393ab | 2413 | #, c-format |
2414 | msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." | |
2415 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
563fd0ae | 2416 | |
b6c6b52f | 2417 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:635 |
09d057db | 2418 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2419 | msgid "Sub-process %s received signal %u." |
2420 | msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn." | |
2421 | ||
b6c6b52f | 2422 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:639 |
67f393ab | 2423 | #, c-format |
2424 | msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" | |
2425 | msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)" | |
563fd0ae | 2426 | |
b6c6b52f | 2427 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:641 |
67f393ab | 2428 | #, c-format |
2429 | msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" | |
2430 | msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ" | |
563fd0ae | 2431 | |
b6c6b52f | 2432 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:697 |
67f393ab | 2433 | #, c-format |
2434 | msgid "Could not open file %s" | |
2435 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
563fd0ae | 2436 | |
b6c6b52f MV |
2437 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:714 |
2438 | #, fuzzy, c-format | |
2439 | msgid "Could not open file descriptor %d" | |
2440 | msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
2441 | ||
2442 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:774 | |
67f393ab | 2443 | #, c-format |
2444 | msgid "read, still have %lu to read but none left" | |
2445 | msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại" | |
563fd0ae | 2446 | |
b6c6b52f | 2447 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:807 |
de5a560a | 2448 | #, c-format |
67f393ab | 2449 | msgid "write, still have %lu to write but couldn't" |
2450 | msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" | |
563fd0ae | 2451 | |
b6c6b52f MV |
2452 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:906 |
2453 | #, fuzzy, c-format | |
2454 | msgid "Problem closing the gzip file %s" | |
2455 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" | |
2456 | ||
2457 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:909 | |
2458 | #, fuzzy, c-format | |
2459 | msgid "Problem closing the file %s" | |
67f393ab | 2460 | msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó" |
4948a1ba | 2461 | |
b6c6b52f MV |
2462 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:914 |
2463 | #, fuzzy, c-format | |
2464 | msgid "Problem renaming the file %s to %s" | |
2465 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
2466 | ||
2467 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:925 | |
2468 | #, fuzzy, c-format | |
2469 | msgid "Problem unlinking the file %s" | |
67f393ab | 2470 | msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó" |
4948a1ba | 2471 | |
b6c6b52f | 2472 | #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:938 |
67f393ab | 2473 | msgid "Problem syncing the file" |
2474 | msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó" | |
4948a1ba | 2475 | |
b6c6b52f | 2476 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:142 |
67f393ab | 2477 | msgid "Empty package cache" |
2478 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng" | |
563fd0ae | 2479 | |
b6c6b52f | 2480 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:148 |
67f393ab | 2481 | msgid "The package cache file is corrupted" |
2482 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng" | |
563fd0ae | 2483 | |
b6c6b52f | 2484 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:153 |
67f393ab | 2485 | msgid "The package cache file is an incompatible version" |
2486 | msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" | |
2487 | ||
b6c6b52f | 2488 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:158 |
563fd0ae | 2489 | #, c-format |
67f393ab | 2490 | msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" |
2491 | msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »" | |
563fd0ae | 2492 | |
b6c6b52f | 2493 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:163 |
67f393ab | 2494 | msgid "The package cache was built for a different architecture" |
2495 | msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác" | |
563fd0ae | 2496 | |
b6c6b52f | 2497 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:290 |
67f393ab | 2498 | msgid "Depends" |
2499 | msgstr "Phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2500 | |
b6c6b52f | 2501 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:290 |
67f393ab | 2502 | msgid "PreDepends" |
2503 | msgstr "Phụ thuộc trước" | |
563fd0ae | 2504 | |
b6c6b52f | 2505 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:290 |
67f393ab | 2506 | msgid "Suggests" |
2507 | msgstr "Đệ nghị" | |
de5a560a | 2508 | |
b6c6b52f | 2509 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:291 |
67f393ab | 2510 | msgid "Recommends" |
2511 | msgstr "Khuyên" | |
de5a560a | 2512 | |
b6c6b52f | 2513 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:291 |
67f393ab | 2514 | msgid "Conflicts" |
2515 | msgstr "Xung đột" | |
de5a560a | 2516 | |
b6c6b52f | 2517 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:291 |
67f393ab | 2518 | msgid "Replaces" |
2519 | msgstr "Thay thế" | |
563fd0ae | 2520 | |
b6c6b52f | 2521 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:292 |
67f393ab | 2522 | msgid "Obsoletes" |
2523 | msgstr "Làm cũ" | |
de5a560a | 2524 | |
b6c6b52f | 2525 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:292 |
67f393ab | 2526 | msgid "Breaks" |
2527 | msgstr "Làm hư" | |
de5a560a | 2528 | |
b6c6b52f | 2529 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:292 |
09d057db | 2530 | msgid "Enhances" |
2531 | msgstr "" | |
2532 | ||
b6c6b52f | 2533 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:303 |
67f393ab | 2534 | msgid "important" |
2535 | msgstr "quan trọng" | |
de5a560a | 2536 | |
b6c6b52f | 2537 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:303 |
67f393ab | 2538 | msgid "required" |
2539 | msgstr "cần" | |
de5a560a | 2540 | |
b6c6b52f | 2541 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:303 |
67f393ab | 2542 | msgid "standard" |
2543 | msgstr "chuẩn" | |
563fd0ae | 2544 | |
b6c6b52f | 2545 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:304 |
67f393ab | 2546 | msgid "optional" |
2547 | msgstr "tùy chọn" | |
563fd0ae | 2548 | |
b6c6b52f | 2549 | #: apt-pkg/pkgcache.cc:304 |
67f393ab | 2550 | msgid "extra" |
2551 | msgstr "thêm" | |
563fd0ae | 2552 | |
b81dbe40 | 2553 | #: apt-pkg/depcache.cc:124 apt-pkg/depcache.cc:153 |
67f393ab | 2554 | msgid "Building dependency tree" |
2555 | msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..." | |
563fd0ae | 2556 | |
b81dbe40 | 2557 | #: apt-pkg/depcache.cc:125 |
67f393ab | 2558 | msgid "Candidate versions" |
2559 | msgstr "Phiên bản ứng cử" | |
563fd0ae | 2560 | |
b81dbe40 | 2561 | #: apt-pkg/depcache.cc:154 |
67f393ab | 2562 | msgid "Dependency generation" |
2563 | msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc" | |
563fd0ae | 2564 | |
b81dbe40 | 2565 | #: apt-pkg/depcache.cc:174 apt-pkg/depcache.cc:207 apt-pkg/depcache.cc:211 |
67f393ab | 2566 | msgid "Reading state information" |
2567 | msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng" | |
2568 | ||
b81dbe40 | 2569 | #: apt-pkg/depcache.cc:236 |
563fd0ae | 2570 | #, c-format |
67f393ab | 2571 | msgid "Failed to open StateFile %s" |
2572 | msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" | |
563fd0ae | 2573 | |
b81dbe40 | 2574 | #: apt-pkg/depcache.cc:242 |
563fd0ae | 2575 | #, c-format |
67f393ab | 2576 | msgid "Failed to write temporary StateFile %s" |
2577 | msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" | |
563fd0ae | 2578 | |
b6c6b52f | 2579 | #: apt-pkg/depcache.cc:921 |
b81dbe40 DK |
2580 | #, c-format |
2581 | msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" | |
2582 | msgstr "" | |
2583 | ||
0e1423ae | 2584 | #: apt-pkg/tagfile.cc:102 |
563fd0ae | 2585 | #, c-format |
67f393ab | 2586 | msgid "Unable to parse package file %s (1)" |
2587 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
563fd0ae | 2588 | |
0e1423ae | 2589 | #: apt-pkg/tagfile.cc:189 |
563fd0ae | 2590 | #, c-format |
67f393ab | 2591 | msgid "Unable to parse package file %s (2)" |
2592 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)" | |
563fd0ae | 2593 | |
b81dbe40 DK |
2594 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:92 |
2595 | #, fuzzy, c-format | |
2596 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" | |
2597 | msgstr "" | |
2598 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2599 | ||
2600 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:95 | |
2601 | #, fuzzy, c-format | |
2602 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" | |
2603 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
2604 | ||
2605 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:106 | |
2606 | #, fuzzy, c-format | |
2607 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" | |
2608 | msgstr "" | |
2609 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2610 | ||
2611 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:112 | |
2612 | #, fuzzy, c-format | |
2613 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" | |
2614 | msgstr "" | |
2615 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2616 | ||
2617 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:115 | |
2618 | #, fuzzy, c-format | |
2619 | msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" | |
2620 | msgstr "" | |
2621 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" | |
2622 | ||
2623 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:128 | |
8e0d98c0 | 2624 | #, c-format |
67f393ab | 2625 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" |
8a0ab254 | 2626 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" |
563fd0ae | 2627 | |
b81dbe40 | 2628 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:130 |
8e0d98c0 | 2629 | #, c-format |
67f393ab | 2630 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" |
2631 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" | |
802442e3 | 2632 | |
b81dbe40 | 2633 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:133 |
67f393ab | 2634 | #, c-format |
2635 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" | |
de5a560a | 2636 | msgstr "" |
8a0ab254 | 2637 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)." |
563fd0ae | 2638 | |
b81dbe40 | 2639 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:139 |
67f393ab | 2640 | #, c-format |
2641 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" | |
2642 | msgstr "" | |
2643 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" | |
563fd0ae | 2644 | |
b81dbe40 | 2645 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:146 |
3adc0c74 | 2646 | #, c-format |
67f393ab | 2647 | msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" |
de5a560a | 2648 | msgstr "" |
67f393ab | 2649 | "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" |
563fd0ae | 2650 | |
b81dbe40 | 2651 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:244 |
67f393ab | 2652 | #, c-format |
2653 | msgid "Opening %s" | |
2654 | msgstr "Đang mở %s..." | |
563fd0ae | 2655 | |
b81dbe40 | 2656 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:438 |
67f393ab | 2657 | #, c-format |
2658 | msgid "Line %u too long in source list %s." | |
2659 | msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2660 | |
b81dbe40 | 2661 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:281 |
563fd0ae | 2662 | #, c-format |
67f393ab | 2663 | msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" |
2664 | msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." | |
563fd0ae | 2665 | |
b81dbe40 | 2666 | #: apt-pkg/sourcelist.cc:285 |
67f393ab | 2667 | #, c-format |
2668 | msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" | |
2669 | msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." | |
563fd0ae | 2670 | |
b6c6b52f | 2671 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:331 apt-pkg/packagemanager.cc:616 |
a0895a74 MV |
2672 | #, c-format |
2673 | msgid "" | |
2674 | "Could not perform immediate configuration on '%s'.Please see man 5 apt.conf " | |
2675 | "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" | |
2676 | msgstr "" | |
2677 | ||
b81dbe40 | 2678 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:452 |
67f393ab | 2679 | #, c-format |
de5a560a | 2680 | msgid "" |
67f393ab | 2681 | "This installation run will require temporarily removing the essential " |
2682 | "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " | |
2683 | "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." | |
563fd0ae | 2684 | msgstr "" |
67f393ab | 2685 | "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " |
2686 | "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " | |
2687 | "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak " | |
2688 | "» (buộc ngắt vòng lặp)." | |
563fd0ae | 2689 | |
b81dbe40 | 2690 | #: apt-pkg/packagemanager.cc:495 |
a0895a74 MV |
2691 | #, c-format |
2692 | msgid "" | |
2693 | "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'.Please " | |
2694 | "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." | |
2695 | msgstr "" | |
2696 | ||
0e1423ae | 2697 | #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32 |
67f393ab | 2698 | #, c-format |
2699 | msgid "Index file type '%s' is not supported" | |
2700 | msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »" | |
2701 | ||
b81dbe40 | 2702 | #: apt-pkg/algorithms.cc:292 |
67f393ab | 2703 | #, c-format |
2704 | msgid "" | |
2705 | "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." | |
2706 | msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." | |
2707 | ||
b81dbe40 | 2708 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1182 |
67f393ab | 2709 | msgid "" |
2710 | "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " | |
2711 | "held packages." | |
563fd0ae | 2712 | msgstr "" |
67f393ab | 2713 | "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " |
2714 | "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." | |
563fd0ae | 2715 | |
b81dbe40 | 2716 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1184 |
67f393ab | 2717 | msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." |
2718 | msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt." | |
563fd0ae | 2719 | |
b6c6b52f | 2720 | #: apt-pkg/algorithms.cc:1460 apt-pkg/algorithms.cc:1462 |
ab231908 OS |
2721 | msgid "" |
2722 | "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones " | |
2723 | "used instead." | |
2724 | msgstr "" | |
2725 | "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được " | |
2726 | "dùng thay thế." | |
2727 | ||
b81dbe40 DK |
2728 | #: apt-pkg/acquire.cc:79 |
2729 | #, fuzzy, c-format | |
2730 | msgid "List directory %spartial is missing." | |
67f393ab | 2731 | msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »." |
563fd0ae | 2732 | |
b81dbe40 DK |
2733 | #: apt-pkg/acquire.cc:83 |
2734 | #, fuzzy, c-format | |
2735 | msgid "Archives directory %spartial is missing." | |
67f393ab | 2736 | msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »." |
4948a1ba | 2737 | |
b81dbe40 DK |
2738 | #: apt-pkg/acquire.cc:91 |
2739 | #, fuzzy, c-format | |
2740 | msgid "Unable to lock directory %s" | |
2741 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
2742 | ||
67f393ab | 2743 | #. only show the ETA if it makes sense |
2744 | #. two days | |
b81dbe40 | 2745 | #: apt-pkg/acquire.cc:878 |
3adc0c74 | 2746 | #, c-format |
67f393ab | 2747 | msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" |
2748 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..." | |
563fd0ae | 2749 | |
b81dbe40 | 2750 | #: apt-pkg/acquire.cc:880 |
3adc0c74 | 2751 | #, c-format |
67f393ab | 2752 | msgid "Retrieving file %li of %li" |
2753 | msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..." | |
563fd0ae | 2754 | |
0e1423ae | 2755 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110 |
3adc0c74 | 2756 | #, c-format |
67f393ab | 2757 | msgid "The method driver %s could not be found." |
2758 | msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s." | |
563fd0ae | 2759 | |
0e1423ae | 2760 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159 |
67f393ab | 2761 | #, c-format |
2762 | msgid "Method %s did not start correctly" | |
2763 | msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng." | |
563fd0ae | 2764 | |
8e947fe1 | 2765 | #: apt-pkg/acquire-worker.cc:413 |
67f393ab | 2766 | #, c-format |
2767 | msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter." | |
2768 | msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter." | |
563fd0ae | 2769 | |
b6c6b52f | 2770 | #: apt-pkg/init.cc:141 |
d593a0fc | 2771 | #, c-format |
67f393ab | 2772 | msgid "Packaging system '%s' is not supported" |
2773 | msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »" | |
2774 | ||
b6c6b52f | 2775 | #: apt-pkg/init.cc:157 |
67f393ab | 2776 | msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" |
2777 | msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" | |
2778 | ||
3d1e70d3 | 2779 | #: apt-pkg/clean.cc:56 |
67f393ab | 2780 | #, c-format |
2781 | msgid "Unable to stat %s." | |
2782 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s." | |
2783 | ||
0e1423ae | 2784 | #: apt-pkg/srcrecords.cc:44 |
67f393ab | 2785 | msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" |
de5a560a | 2786 | msgstr "" |
b6c6b52f MV |
2787 | "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách " |
2788 | "nguồn)" | |
4948a1ba | 2789 | |
b6c6b52f | 2790 | #: apt-pkg/cachefile.cc:84 |
67f393ab | 2791 | msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." |
8a0ab254 | 2792 | msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái." |
563fd0ae | 2793 | |
b6c6b52f | 2794 | #: apt-pkg/cachefile.cc:88 |
67f393ab | 2795 | msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" |
2796 | msgstr "" | |
2797 | "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này" | |
2798 | ||
b6c6b52f | 2799 | #: apt-pkg/policy.cc:343 |
09d057db | 2800 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2801 | msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" |
67f393ab | 2802 | msgstr "" |
2803 | "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package " | |
2804 | "(Gói)." | |
2805 | ||
b6c6b52f | 2806 | #: apt-pkg/policy.cc:365 |
67f393ab | 2807 | #, c-format |
2808 | msgid "Did not understand pin type %s" | |
2809 | msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" | |
2810 | ||
b6c6b52f | 2811 | #: apt-pkg/policy.cc:373 |
67f393ab | 2812 | msgid "No priority (or zero) specified for pin" |
2813 | msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" | |
2814 | ||
b6c6b52f | 2815 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80 |
67f393ab | 2816 | msgid "Cache has an incompatible versioning system" |
2817 | msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích" | |
2818 | ||
b6c6b52f | 2819 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:198 |
67f393ab | 2820 | #, c-format |
2821 | msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" | |
2822 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" | |
2823 | ||
b6c6b52f | 2824 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:215 |
3adc0c74 | 2825 | #, c-format |
67f393ab | 2826 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" |
2827 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" | |
563fd0ae | 2828 | |
b6c6b52f | 2829 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:253 |
0e1423ae | 2830 | #, c-format |
2831 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" | |
67f393ab | 2832 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" |
2833 | ||
b6c6b52f | 2834 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:285 |
3adc0c74 | 2835 | #, c-format |
67f393ab | 2836 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" |
2837 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" | |
563fd0ae | 2838 | |
b6c6b52f | 2839 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289 |
563fd0ae | 2840 | #, c-format |
67f393ab | 2841 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" |
2842 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" | |
563fd0ae | 2843 | |
b6c6b52f MV |
2844 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:306 apt-pkg/pkgcachegen.cc:316 |
2845 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:324 | |
2846 | #, fuzzy, c-format | |
2847 | msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" | |
67f393ab | 2848 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)" |
563fd0ae | 2849 | |
b6c6b52f | 2850 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:320 |
563fd0ae | 2851 | #, c-format |
67f393ab | 2852 | msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" |
2853 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)" | |
563fd0ae | 2854 | |
b6c6b52f | 2855 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:353 |
0e1423ae | 2856 | #, c-format |
2857 | msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" | |
67f393ab | 2858 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)" |
c79dc7ed | 2859 | |
b6c6b52f | 2860 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:360 |
67f393ab | 2861 | msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." |
2862 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." | |
bcc753b7 | 2863 | |
b6c6b52f | 2864 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:363 |
67f393ab | 2865 | msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." |
2866 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2867 | |
b6c6b52f | 2868 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:366 |
67f393ab | 2869 | msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." |
2870 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." | |
de5a560a | 2871 | |
b6c6b52f | 2872 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:369 |
67f393ab | 2873 | msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." |
2874 | msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." | |
563fd0ae | 2875 | |
b6c6b52f | 2876 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:398 |
67f393ab | 2877 | #, c-format |
2878 | msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" | |
2879 | msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" | |
de5a560a | 2880 | |
b6c6b52f | 2881 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:412 |
67f393ab | 2882 | #, c-format |
2883 | msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" | |
563fd0ae | 2884 | msgstr "" |
67f393ab | 2885 | "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là " |
2886 | "một tập tin)" | |
de5a560a | 2887 | |
b6c6b52f | 2888 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418 |
3adc0c74 | 2889 | #, c-format |
67f393ab | 2890 | msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" |
2891 | msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin" | |
563fd0ae | 2892 | |
b6c6b52f | 2893 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:982 |
de5a560a | 2894 | #, c-format |
67f393ab | 2895 | msgid "Couldn't stat source package list %s" |
2896 | msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" | |
de5a560a | 2897 | |
b6c6b52f | 2898 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1087 |
67f393ab | 2899 | msgid "Collecting File Provides" |
2900 | msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »" | |
de5a560a | 2901 | |
b6c6b52f | 2902 | #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1265 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1272 |
67f393ab | 2903 | msgid "IO Error saving source cache" |
2904 | msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" | |
2905 | ||
b6c6b52f | 2906 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:136 |
de5a560a | 2907 | #, c-format |
67f393ab | 2908 | msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." |
2909 | msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)." | |
de5a560a | 2910 | |
b6c6b52f | 2911 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:484 |
67f393ab | 2912 | msgid "MD5Sum mismatch" |
2913 | msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được" | |
2914 | ||
b6c6b52f MV |
2915 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:746 apt-pkg/acquire-item.cc:1570 |
2916 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1713 | |
0e1423ae | 2917 | msgid "Hash Sum mismatch" |
2918 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
2919 | ||
b6c6b52f | 2920 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1240 |
67f393ab | 2921 | msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" |
2922 | msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n" | |
de5a560a | 2923 | |
b6c6b52f MV |
2924 | #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is |
2925 | #. the time since then the file is invalid - formated in the same way as in | |
2926 | #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) | |
2927 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1277 | |
2928 | #, c-format | |
2929 | msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" | |
2930 | msgstr "" | |
2931 | ||
2932 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1298 | |
2933 | #, c-format | |
2934 | msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" | |
2935 | msgstr "" | |
2936 | ||
2937 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1324 | |
2938 | #, c-format | |
2939 | msgid "" | |
2940 | "A error occurred during the signature verification. The repository is not " | |
2941 | "updated and the previous index files will be used.GPG error: %s: %s\n" | |
2942 | msgstr "" | |
2943 | ||
2944 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1333 | |
2945 | #, c-format | |
2946 | msgid "GPG error: %s: %s" | |
2947 | msgstr "" | |
2948 | ||
2949 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1361 | |
67f393ab | 2950 | #, c-format |
563fd0ae | 2951 | msgid "" |
67f393ab | 2952 | "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " |
2953 | "to manually fix this package. (due to missing arch)" | |
563fd0ae | 2954 | msgstr "" |
67f393ab | 2955 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2956 | "này, do thiếu kiến trúc." | |
563fd0ae | 2957 | |
b6c6b52f | 2958 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1420 |
67f393ab | 2959 | #, c-format |
de5a560a | 2960 | msgid "" |
67f393ab | 2961 | "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to " |
2962 | "manually fix this package." | |
de5a560a | 2963 | msgstr "" |
67f393ab | 2964 | "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " |
2965 | "này." | |
563fd0ae | 2966 | |
b6c6b52f | 2967 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1475 |
67f393ab | 2968 | #, c-format |
de5a560a | 2969 | msgid "" |
67f393ab | 2970 | "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." |
de5a560a | 2971 | msgstr "" |
67f393ab | 2972 | "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập " |
2973 | "tin:) cho gói %s." | |
563fd0ae | 2974 | |
b6c6b52f | 2975 | #: apt-pkg/acquire-item.cc:1562 |
67f393ab | 2976 | msgid "Size mismatch" |
2977 | msgstr "Kích cỡ không khớp được" | |
563fd0ae | 2978 | |
b6c6b52f | 2979 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:53 |
09d057db | 2980 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2981 | msgid "Unable to parse Release file %s" |
2982 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
2983 | ||
b6c6b52f | 2984 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:60 |
09d057db | 2985 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 2986 | msgid "No sections in Release file %s" |
2987 | msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n" | |
2988 | ||
b6c6b52f | 2989 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:94 |
09d057db | 2990 | #, c-format |
2991 | msgid "No Hash entry in Release file %s" | |
2992 | msgstr "" | |
2993 | ||
b6c6b52f MV |
2994 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:107 |
2995 | #, fuzzy, c-format | |
2996 | msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s" | |
2997 | msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" | |
2998 | ||
2999 | #: apt-pkg/indexrecords.cc:122 | |
3000 | #, fuzzy, c-format | |
3001 | msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s" | |
3002 | msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)" | |
3003 | ||
67f393ab | 3004 | #: apt-pkg/vendorlist.cc:66 |
3005 | #, c-format | |
3006 | msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" | |
3007 | msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" | |
563fd0ae | 3008 | |
b81dbe40 | 3009 | #: apt-pkg/cdrom.cc:518 |
67f393ab | 3010 | #, c-format |
3011 | msgid "" | |
3012 | "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3013 | "Mounting CD-ROM\n" | |
3014 | msgstr "" | |
3015 | "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
3016 | "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 3017 | |
b81dbe40 | 3018 | #: apt-pkg/cdrom.cc:527 apt-pkg/cdrom.cc:615 |
67f393ab | 3019 | msgid "Identifying.. " |
3020 | msgstr "Đang nhận diện... " | |
563fd0ae | 3021 | |
b81dbe40 | 3022 | #: apt-pkg/cdrom.cc:552 |
0e1423ae | 3023 | #, c-format |
3024 | msgid "Stored label: %s\n" | |
67f393ab | 3025 | msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n" |
563fd0ae | 3026 | |
b81dbe40 | 3027 | #: apt-pkg/cdrom.cc:559 apt-pkg/cdrom.cc:827 |
0e1423ae | 3028 | msgid "Unmounting CD-ROM...\n" |
3029 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
3030 | ||
b81dbe40 | 3031 | #: apt-pkg/cdrom.cc:578 |
67f393ab | 3032 | #, c-format |
3033 | msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" | |
3034 | msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n" | |
de5a560a | 3035 | |
b81dbe40 | 3036 | #: apt-pkg/cdrom.cc:596 |
67f393ab | 3037 | msgid "Unmounting CD-ROM\n" |
3038 | msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
de5a560a | 3039 | |
b81dbe40 | 3040 | #: apt-pkg/cdrom.cc:600 |
67f393ab | 3041 | msgid "Waiting for disc...\n" |
3042 | msgstr "Đang đợi đĩa...\n" | |
de5a560a | 3043 | |
67f393ab | 3044 | #. Mount the new CDROM |
b81dbe40 | 3045 | #: apt-pkg/cdrom.cc:608 |
67f393ab | 3046 | msgid "Mounting CD-ROM...\n" |
3047 | msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n" | |
563fd0ae | 3048 | |
b81dbe40 | 3049 | #: apt-pkg/cdrom.cc:626 |
67f393ab | 3050 | msgid "Scanning disc for index files..\n" |
3051 | msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" | |
f9ac6f71 | 3052 | |
b81dbe40 | 3053 | #: apt-pkg/cdrom.cc:666 |
0e1423ae | 3054 | #, c-format |
67f393ab | 3055 | msgid "" |
b6c6b52f MV |
3056 | "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " |
3057 | "%zu signatures\n" | |
67f393ab | 3058 | msgstr "" |
93730c1c | 3059 | "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" |
563fd0ae | 3060 | |
b81dbe40 | 3061 | #: apt-pkg/cdrom.cc:677 |
09d057db | 3062 | msgid "" |
3063 | "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " | |
3064 | "wrong architecture?" | |
3065 | msgstr "" | |
3066 | ||
b81dbe40 | 3067 | #: apt-pkg/cdrom.cc:703 |
563fd0ae | 3068 | #, c-format |
67f393ab | 3069 | msgid "Found label '%s'\n" |
3070 | msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n" | |
563fd0ae | 3071 | |
b81dbe40 | 3072 | #: apt-pkg/cdrom.cc:732 |
67f393ab | 3073 | msgid "That is not a valid name, try again.\n" |
3074 | msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" | |
563fd0ae | 3075 | |
b81dbe40 | 3076 | #: apt-pkg/cdrom.cc:748 |
de5a560a | 3077 | #, c-format |
67f393ab | 3078 | msgid "" |
3079 | "This disc is called: \n" | |
3080 | "'%s'\n" | |
3081 | msgstr "" | |
3082 | "Tên đĩa này:\n" | |
3083 | "%s\n" | |
563fd0ae | 3084 | |
b81dbe40 | 3085 | #: apt-pkg/cdrom.cc:752 |
67f393ab | 3086 | msgid "Copying package lists..." |
3087 | msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." | |
563fd0ae | 3088 | |
b81dbe40 | 3089 | #: apt-pkg/cdrom.cc:778 |
67f393ab | 3090 | msgid "Writing new source list\n" |
3091 | msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n" | |
563fd0ae | 3092 | |
b81dbe40 | 3093 | #: apt-pkg/cdrom.cc:787 |
67f393ab | 3094 | msgid "Source list entries for this disc are:\n" |
3095 | msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n" | |
563fd0ae | 3096 | |
b6c6b52f | 3097 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:902 |
563fd0ae | 3098 | #, c-format |
67f393ab | 3099 | msgid "Wrote %i records.\n" |
3100 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n" | |
de5a560a | 3101 | |
b6c6b52f | 3102 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:267 apt-pkg/indexcopy.cc:904 |
67f393ab | 3103 | #, c-format |
3104 | msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" | |
3105 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" | |
563fd0ae | 3106 | |
b6c6b52f | 3107 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:907 |
3adc0c74 | 3108 | #, c-format |
67f393ab | 3109 | msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" |
3110 | msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" | |
563fd0ae | 3111 | |
b6c6b52f | 3112 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:273 apt-pkg/indexcopy.cc:910 |
3adc0c74 | 3113 | #, c-format |
67f393ab | 3114 | msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" |
3115 | msgstr "" | |
3116 | "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " | |
3117 | "nhau\n" | |
563fd0ae | 3118 | |
b6c6b52f | 3119 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:532 |
1c5f0d75 | 3120 | #, fuzzy, c-format |
1c5f0d75 | 3121 | msgid "Skipping nonexistent file %s" |
3122 | msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." | |
3123 | ||
b6c6b52f | 3124 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:538 |
1c5f0d75 | 3125 | #, c-format |
3126 | msgid "Can't find authentication record for: %s" | |
3127 | msgstr "" | |
3128 | ||
b6c6b52f | 3129 | #: apt-pkg/indexcopy.cc:544 |
1c5f0d75 | 3130 | #, fuzzy, c-format |
1c5f0d75 | 3131 | msgid "Hash mismatch for: %s" |
3132 | msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)" | |
3133 | ||
b6c6b52f | 3134 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52 |
08f8455c | 3135 | #, c-format |
3136 | msgid "Installing %s" | |
3137 | msgstr "Đang cài đặt %s" | |
3138 | ||
b6c6b52f | 3139 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:53 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:819 |
08f8455c | 3140 | #, c-format |
3141 | msgid "Configuring %s" | |
3142 | msgstr "Đang cấu hình %s..." | |
3143 | ||
b6c6b52f | 3144 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:826 |
08f8455c | 3145 | #, c-format |
3146 | msgid "Removing %s" | |
3147 | msgstr "Đang gỡ bỏ %s..." | |
3148 | ||
b6c6b52f | 3149 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55 |
1c5f0d75 | 3150 | #, fuzzy, c-format |
1c5f0d75 | 3151 | msgid "Completely removing %s" |
3152 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
3153 | ||
b6c6b52f MV |
3154 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56 |
3155 | #, c-format | |
3156 | msgid "Noting disappearance of %s" | |
3157 | msgstr "" | |
3158 | ||
3159 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57 | |
08f8455c | 3160 | #, c-format |
3161 | msgid "Running post-installation trigger %s" | |
3162 | msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s" | |
3163 | ||
b6c6b52f | 3164 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:643 |
0e1423ae | 3165 | #, c-format |
3166 | msgid "Directory '%s' missing" | |
3167 | msgstr "Thiếu thư mục « %s »" | |
3168 | ||
b6c6b52f | 3169 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:671 |
b81dbe40 DK |
3170 | #, fuzzy, c-format |
3171 | msgid "Could not open file '%s'" | |
3172 | msgstr "Không thể mở tập tin %s" | |
3173 | ||
b6c6b52f | 3174 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:812 |
3adc0c74 | 3175 | #, c-format |
67f393ab | 3176 | msgid "Preparing %s" |
3177 | msgstr "Đang chuẩn bị %s..." | |
563fd0ae | 3178 | |
b6c6b52f | 3179 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:813 |
3adc0c74 | 3180 | #, c-format |
67f393ab | 3181 | msgid "Unpacking %s" |
3182 | msgstr "Đang mở gói %s..." | |
563fd0ae | 3183 | |
b6c6b52f | 3184 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:818 |
3adc0c74 | 3185 | #, c-format |
67f393ab | 3186 | msgid "Preparing to configure %s" |
3187 | msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..." | |
563fd0ae | 3188 | |
b6c6b52f | 3189 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:820 |
3adc0c74 | 3190 | #, c-format |
67f393ab | 3191 | msgid "Installed %s" |
3192 | msgstr "Đã cài đặt %s" | |
563fd0ae | 3193 | |
b6c6b52f | 3194 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:825 |
67f393ab | 3195 | #, c-format |
3196 | msgid "Preparing for removal of %s" | |
3197 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..." | |
563fd0ae | 3198 | |
b6c6b52f | 3199 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827 |
67f393ab | 3200 | #, c-format |
3201 | msgid "Removed %s" | |
3202 | msgstr "Đã gỡ bỏ %s" | |
de5a560a | 3203 | |
b6c6b52f | 3204 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:832 |
67f393ab | 3205 | #, c-format |
3206 | msgid "Preparing to completely remove %s" | |
3207 | msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..." | |
de5a560a | 3208 | |
b6c6b52f | 3209 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:833 |
67f393ab | 3210 | #, c-format |
3211 | msgid "Completely removed %s" | |
3212 | msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s" | |
563fd0ae | 3213 | |
b6c6b52f | 3214 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1039 |
0e1423ae | 3215 | msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" |
3216 | msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n" | |
de5a560a | 3217 | |
b6c6b52f | 3218 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070 |
09d057db | 3219 | msgid "Running dpkg" |
3220 | msgstr "" | |
3221 | ||
b6c6b52f MV |
3222 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1273 |
3223 | msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" | |
3224 | msgstr "" | |
3225 | ||
3226 | #. check if its not a follow up error | |
3227 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1278 | |
3228 | msgid "dependency problems - leaving unconfigured" | |
3229 | msgstr "" | |
3230 | ||
3231 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1280 | |
3232 | msgid "" | |
3233 | "No apport report written because the error message indicates its a followup " | |
3234 | "error from a previous failure." | |
3235 | msgstr "" | |
3236 | ||
3237 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1286 | |
3238 | msgid "" | |
3239 | "No apport report written because the error message indicates a disk full " | |
3240 | "error" | |
3241 | msgstr "" | |
3242 | ||
3243 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1292 | |
3244 | msgid "" | |
3245 | "No apport report written because the error message indicates a out of memory " | |
3246 | "error" | |
3247 | msgstr "" | |
3248 | ||
3249 | #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1299 | |
3250 | msgid "" | |
3251 | "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" | |
3252 | msgstr "" | |
3253 | ||
3254 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69 | |
09d057db | 3255 | #, c-format |
3256 | msgid "" | |
3257 | "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " | |
3258 | "it?" | |
3259 | msgstr "" | |
3260 | ||
b6c6b52f | 3261 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72 |
09d057db | 3262 | #, fuzzy, c-format |
09d057db | 3263 | msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" |
3264 | msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách" | |
3265 | ||
b6c6b52f MV |
3266 | #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually |
3267 | #. dpkg --configure -a | |
3268 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88 | |
3269 | #, c-format | |
09d057db | 3270 | msgid "" |
b6c6b52f | 3271 | "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " |
09d057db | 3272 | msgstr "" |
3273 | ||
b6c6b52f | 3274 | #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106 |
8e947fe1 | 3275 | msgid "Not locked" |
3276 | msgstr "" | |
3277 | ||
0fd68707 MV |
3278 | #: methods/rred.cc:465 |
3279 | #, c-format | |
3280 | msgid "" | |
3281 | "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems " | |
3282 | "to be corrupt." | |
3283 | msgstr "" | |
3284 | ||
3285 | #: methods/rred.cc:470 | |
3286 | #, c-format | |
3287 | msgid "" | |
3288 | "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems " | |
3289 | "to be corrupt." | |
3290 | msgstr "" | |
de5a560a | 3291 | |
b6c6b52f | 3292 | #: methods/rsh.cc:329 |
0e1423ae | 3293 | msgid "Connection closed prematurely" |
3294 | msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm." | |
6c0bed9d | 3295 | |
b6c6b52f MV |
3296 | #~ msgid "Release '%s' for '%s' was not found" |
3297 | #~ msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »" | |
3298 | ||
3299 | #~ msgid "Version '%s' for '%s' was not found" | |
3300 | #~ msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »" | |
3301 | ||
3302 | #~ msgid "Couldn't find task %s" | |
3303 | #~ msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s" | |
3304 | ||
3305 | #~ msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting." | |
3306 | #~ msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát." | |
3307 | ||
3308 | #~ msgid "Couldn't open pipe for %s" | |
3309 | #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" | |
3310 | ||
3311 | #~ msgid "Read error from %s process" | |
3312 | #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" | |
3313 | ||
3314 | #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" | |
3315 | #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)" | |
3316 | ||
b81dbe40 DK |
3317 | #~ msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)" |
3318 | #~ msgstr "" | |
3319 | #~ "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)" | |
3320 | ||
0fd68707 MV |
3321 | #~ msgid "Couldn't access keyring: '%s'" |
3322 | #~ msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »" | |
3323 | ||
3324 | #~ msgid "Could not patch file" | |
3325 | #~ msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s" | |
3326 | ||
1c5f0d75 | 3327 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
3328 | #~ msgid " %4i %s\n" | |
3329 | #~ msgstr " %4i %s\n" | |
a0895a74 | 3330 | |
09d057db | 3331 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch |
3332 | #~ msgid "%4i %s\n" | |
3333 | #~ msgstr "%4i %s\n" | |
3334 | ||
3335 | #~ msgid "Processing triggers for %s" | |
3336 | #~ msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s" | |
3337 | ||
d9199d6e | 3338 | #~ msgid "Dynamic MMap ran out of room" |
3339 | #~ msgstr "Hết chỗ tạo sơ đồ bộ nhớ động (Dynamic MMap)" | |
3340 | ||
6c0bed9d | 3341 | #~ msgid "" |
3342 | #~ "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" | |
3343 | #~ "the package is simply not installable and a bug report against\n" | |
3344 | #~ "that package should be filed." | |
3345 | #~ msgstr "" | |
3346 | #~ "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n" | |
3347 | #~ "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n" | |
3348 | #~ "thông báo lỗi về gói này." |