+msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
+msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:74
+#, c-format
+msgid "%s was already set to manually installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:76
+#, c-format
+msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:241
+#, c-format
+msgid "%s was already set on hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:243
+#, c-format
+msgid "%s was already not hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
+#, c-format
+msgid "Waited for %s but it wasn't there"
+msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
+#, c-format
+msgid "%s set on hold.\n"
+msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
+#, c-format
+msgid "Canceled hold on %s.\n"
+msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:345
+msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
+"lệnh này"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc:392
+msgid ""
+"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
+"as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
+"\n"
+"Commands:\n"
+" auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
+" manual - Mark the given packages as manually installed\n"
+" hold - Mark a package as held back\n"
+" unhold - Unset a package set as held back\n"
+" showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
+" showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
+" showhold - Print the list of package on hold\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text.\n"
+" -q Loggable output - no progress indicator\n"
+" -qq No output except for errors\n"
+" -s No-act. Just prints what would be done.\n"
+" -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+"See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
+"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
+"dấu.\n"
+"\n"
+"Lệnh:\n"
+" auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
+" manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
+" hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
+" unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
+" showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
+" showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
+" showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
+" -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+" -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+" -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+"Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+" apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#: cmdline/apt.cc:47
+msgid ""
+"Usage: apt [options] command\n"
+"\n"
+"CLI for apt.\n"
+"Basic commands: \n"
+" list - list packages based on package names\n"
+" search - search in package descriptions\n"
+" show - show package details\n"
+"\n"
+" update - update list of available packages\n"
+"\n"
+" install - install packages\n"
+" remove - remove packages\n"
+"\n"
+" upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
+" full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
+"packages\n"
+"\n"
+" edit-sources - edit the source information file\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
+"\n"
+"CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
+"Các lệnh cơ bản:\n"
+" list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
+" search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
+" show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
+"\n"
+" update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
+"\n"
+" install - cài đặt các gói\n"
+" remove - gỡ bỏ các gói\n"
+"\n"
+" upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
+" full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
+"gói\n"
+"\n"
+" edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
+
+#: methods/cdrom.cc:203
+#, c-format
+msgid "Unable to read the cdrom database %s"
+msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
+
+#: methods/cdrom.cc:212
+msgid ""
+"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
+"cannot be used to add new CD-ROMs"
+msgstr ""
+"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
+"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
+
+#: methods/cdrom.cc:222
+msgid "Wrong CD-ROM"
+msgstr "CD-ROM sai"
+
+#: methods/cdrom.cc:249
+#, c-format
+msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
+msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
+
+#: methods/cdrom.cc:254
+msgid "Disk not found."
+msgstr "Không tìm thấy đĩa."
+
+#: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
+msgid "File not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin"
+
+#: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
+#: methods/rred.cc:608
+msgid "Failed to stat"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
+
+#: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
+msgid "Failed to set modification time"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
+
+#: methods/file.cc:48
+msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
+msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
+
+#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
+#: methods/ftp.cc:177
+msgid "Logging in"
+msgstr "Đang đăng nhập vào"
+
+#: methods/ftp.cc:183
+msgid "Unable to determine the peer name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
+
+#: methods/ftp.cc:188
+msgid "Unable to determine the local name"
+msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
+
+#: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
+#, c-format
+msgid "The server refused the connection and said: %s"
+msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:225
+#, c-format
+msgid "USER failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:232
+#, c-format
+msgid "PASS failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:252
+msgid ""
+"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
+"is empty."
+msgstr ""
+"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
+"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
+
+#: methods/ftp.cc:280
+#, c-format
+msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
+msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:306
+#, c-format
+msgid "TYPE failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
+msgid "Connection timeout"
+msgstr "Thời hạn kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc:350
+msgid "Server closed the connection"
+msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
+msgid "Read error"
+msgstr "Lỗi đọc"
+
+#: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
+msgid "A response overflowed the buffer."
+msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
+
+#: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
+msgid "Protocol corruption"
+msgstr "Giao thức bị hỏng"
+
+#: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
+msgid "Write error"
+msgstr "Lỗi ghi"
+
+#: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
+msgid "Could not create a socket"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc:712
+msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
+msgid "Failed"
+msgstr "Gặp lỗi"
+
+#: methods/ftp.cc:718
+msgid "Could not connect passive socket."
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
+
+#: methods/ftp.cc:735
+msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
+msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
+
+#: methods/ftp.cc:749
+msgid "Could not bind a socket"
+msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc:753
+msgid "Could not listen on the socket"
+msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc:760
+msgid "Could not determine the socket's name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc:792
+msgid "Unable to send PORT command"
+msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
+
+#: methods/ftp.cc:802
+#, c-format
+msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
+msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
+
+#: methods/ftp.cc:811
+#, c-format
+msgid "EPRT failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc:831
+msgid "Data socket connect timed out"
+msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
+
+#: methods/ftp.cc:838
+msgid "Unable to accept connection"
+msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
+msgid "Problem hashing file"
+msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
+
+#: methods/ftp.cc:890
+#, c-format
+msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
+msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
+msgid "Data socket timed out"
+msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc:935
+#, c-format
+msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
+msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#. Get the files information
+#: methods/ftp.cc:1014
+msgid "Query"
+msgstr "Truy vấn"
+
+#: methods/ftp.cc:1128
+msgid "Unable to invoke "
+msgstr "Không thể gọi "
+
+#: methods/connect.cc:76
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s (%s)"
+msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
+
+#: methods/connect.cc:87
+#, c-format
+msgid "[IP: %s %s]"
+msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
+
+#: methods/connect.cc:94
+#, c-format
+msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
+
+#: methods/connect.cc:100
+#, c-format
+msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#: methods/connect.cc:108
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
+
+#: methods/connect.cc:126
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#. We say this mainly because the pause here is for the
+#. ssh connection that is still going
+#: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s"
+msgstr "Đang kết nối đến %s"
+
+#: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
+#, c-format
+msgid "Could not resolve '%s'"
+msgstr "Không thể phân giải “%s”"
+
+#: methods/connect.cc:205
+#, c-format
+msgid "Temporary failure resolving '%s'"
+msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
+
+#: methods/connect.cc:209
+#, c-format
+msgid "System error resolving '%s:%s'"
+msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"