]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
add autopkgtest
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt-0.9.11\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-07-31 16:24+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-08-25 14:13+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:158
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:288
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:328
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:329
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói thuần ảo: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:330
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:331
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:338
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:345
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:357
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:371
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:376
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:384
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1165
98 #, c-format
99 msgid "Package file %s is out of sync."
100 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1452
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1454 cmdline/apt-cache.cc:1531 cmdline/apt-mark.cc:46
104 #: cmdline/apt-mark.cc:93 cmdline/apt-mark.cc:219
105 msgid "No packages found"
106 msgstr "Không tìm thấy gói"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1265
109 msgid "You must give at least one search pattern"
110 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1431
113 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
114 msgstr ""
115 "Lệnh này đã lạc hậu. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1526 apt-pkg/cacheset.cc:510
118 #, c-format
119 msgid "Unable to locate package %s"
120 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
121
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1556
123 msgid "Package files:"
124 msgstr "Tập tin gói:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1563 cmdline/apt-cache.cc:1654
127 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
128 msgstr ""
129 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
130
131 #. Show any packages have explicit pins
132 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
133 msgid "Pinned packages:"
134 msgstr "Các gói đã ghim:"
135
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1589 cmdline/apt-cache.cc:1634
137 msgid "(not found)"
138 msgstr "(không tìm thấy)"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1597
141 msgid " Installed: "
142 msgstr " Đã cài đặt: "
143
144 #: cmdline/apt-cache.cc:1598
145 msgid " Candidate: "
146 msgstr " Ứng cử: "
147
148 #: cmdline/apt-cache.cc:1616 cmdline/apt-cache.cc:1624
149 msgid "(none)"
150 msgstr "(không có)"
151
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1631
153 msgid " Package pin: "
154 msgstr " Ghim gói: "
155
156 #. Show the priority tables
157 #: cmdline/apt-cache.cc:1640
158 msgid " Version table:"
159 msgstr " Bảng phiên bản:"
160
161 #: cmdline/apt-cache.cc:1753 cmdline/apt-cdrom.cc:206 cmdline/apt-config.cc:81
162 #: cmdline/apt-get.cc:3392 cmdline/apt-mark.cc:375
163 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
164 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1760
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói\n"
210 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #. }}}
244 #: cmdline/apt-cdrom.cc:43
245 msgid ""
246 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
247 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
248 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
249 msgstr ""
250 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
251 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
252 "Xem 'man apt-cdrom' để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
253 "ROM."
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:85
256 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
257 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
258
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:100
260 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
261 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
262
263 #: cmdline/apt-cdrom.cc:135
264 #, c-format
265 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
266 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
267
268 #: cmdline/apt-cdrom.cc:170
269 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
270 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
271
272 #: cmdline/apt-config.cc:46
273 msgid "Arguments not in pairs"
274 msgstr "Các đối số không thành cặp"
275
276 #: cmdline/apt-config.cc:87
277 msgid ""
278 "Usage: apt-config [options] command\n"
279 "\n"
280 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
281 "\n"
282 "Commands:\n"
283 " shell - Shell mode\n"
284 " dump - Show the configuration\n"
285 "\n"
286 "Options:\n"
287 " -h This help text.\n"
288 " -c=? Read this configuration file\n"
289 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
290 msgstr ""
291 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
292 "\n"
293 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
294 "\n"
295 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
296 "\n"
297 "Lệnh:\n"
298 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
299 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
300 "\n"
301 "Tùy chọn:\n"
302 " -h Trợ giúp này\n"
303 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
304 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
305
306 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
307 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
308 #. The user has to answer with an input matching the
309 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
310 #: cmdline/apt-get.cc:146
311 msgid "[Y/n]"
312 msgstr "[C/k]"
313
314 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
315 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
316 #. The user has to answer with an input matching the
317 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
318 #: cmdline/apt-get.cc:152
319 msgid "[y/N]"
320 msgstr "[c/K]"
321
322 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
323 #: cmdline/apt-get.cc:163
324 msgid "Y"
325 msgstr "C"
326
327 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
328 #: cmdline/apt-get.cc:169
329 msgid "N"
330 msgstr "K"
331
332 #: cmdline/apt-get.cc:191 apt-pkg/cachefilter.cc:33
333 #, c-format
334 msgid "Regex compilation error - %s"
335 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:289
338 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
339 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:379
342 #, c-format
343 msgid "but %s is installed"
344 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:381
347 #, c-format
348 msgid "but %s is to be installed"
349 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:388
352 msgid "but it is not installable"
353 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
354
355 #: cmdline/apt-get.cc:390
356 msgid "but it is a virtual package"
357 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:393
360 msgid "but it is not installed"
361 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:393
364 msgid "but it is not going to be installed"
365 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:398
368 msgid " or"
369 msgstr " hay"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:427
372 msgid "The following NEW packages will be installed:"
373 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
374
375 #: cmdline/apt-get.cc:453
376 msgid "The following packages will be REMOVED:"
377 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
378
379 #: cmdline/apt-get.cc:475
380 msgid "The following packages have been kept back:"
381 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
382
383 #: cmdline/apt-get.cc:496
384 msgid "The following packages will be upgraded:"
385 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
386
387 #: cmdline/apt-get.cc:517
388 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
389 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
390
391 #: cmdline/apt-get.cc:537
392 msgid "The following held packages will be changed:"
393 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:592
396 #, c-format
397 msgid "%s (due to %s) "
398 msgstr "%s (bởi vì %s) "
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:600
401 msgid ""
402 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
403 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
404 msgstr ""
405 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
406 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:631
409 #, c-format
410 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
411 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
412
413 #: cmdline/apt-get.cc:635
414 #, c-format
415 msgid "%lu reinstalled, "
416 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:637
419 #, c-format
420 msgid "%lu downgraded, "
421 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
422
423 #: cmdline/apt-get.cc:639
424 #, c-format
425 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
426 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:643
429 #, c-format
430 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
431 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:664
434 #, c-format
435 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
436 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:669
439 #, c-format
440 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
441 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:686
444 #, c-format
445 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
446 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:697
449 msgid " [Installed]"
450 msgstr " [Đã cài đặt]"
451
452 #: cmdline/apt-get.cc:706
453 msgid " [Not candidate version]"
454 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
455
456 #: cmdline/apt-get.cc:708
457 msgid "You should explicitly select one to install."
458 msgstr "Bạn nên chọn một rõ ràng gói cần cài."
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:711
461 #, c-format
462 msgid ""
463 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
464 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
465 "is only available from another source\n"
466 msgstr ""
467 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
468 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
469 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
470
471 #: cmdline/apt-get.cc:729
472 msgid "However the following packages replace it:"
473 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
474
475 #: cmdline/apt-get.cc:741
476 #, c-format
477 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
478 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
479
480 #: cmdline/apt-get.cc:754
481 #, c-format
482 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
483 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
484
485 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
486 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:969
487 #, c-format
488 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
489 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là '%s'?\n"
490
491 #: cmdline/apt-get.cc:772 cmdline/apt-get.cc:975
492 #, c-format
493 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
494 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
495
496 #: cmdline/apt-get.cc:817
497 #, c-format
498 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
499 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
500
501 #: cmdline/apt-get.cc:847
502 #, c-format
503 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
504 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:851
507 #, c-format
508 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
509 msgstr ""
510 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
511
512 #: cmdline/apt-get.cc:863
513 #, c-format
514 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
515 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
516
517 #: cmdline/apt-get.cc:868
518 #, c-format
519 msgid "%s is already the newest version.\n"
520 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:887 cmdline/apt-get.cc:2187 cmdline/apt-mark.cc:68
523 #, c-format
524 msgid "%s set to manually installed.\n"
525 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
526
527 #: cmdline/apt-get.cc:913
528 #, c-format
529 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
530 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
531
532 #: cmdline/apt-get.cc:918
533 #, c-format
534 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
535 msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
536
537 #: cmdline/apt-get.cc:1054
538 msgid "Correcting dependencies..."
539 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1057
542 msgid " failed."
543 msgstr " gặp lỗi."
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1060
546 msgid "Unable to correct dependencies"
547 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1063
550 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
551 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1065
554 msgid " Done"
555 msgstr " Xong"
556
557 #: cmdline/apt-get.cc:1069
558 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
559 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
560
561 #: cmdline/apt-get.cc:1072
562 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
563 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
564
565 #: cmdline/apt-get.cc:1097
566 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
567 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
568
569 #: cmdline/apt-get.cc:1101
570 msgid "Authentication warning overridden.\n"
571 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
572
573 #: cmdline/apt-get.cc:1108
574 msgid "Install these packages without verification?"
575 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
576
577 #: cmdline/apt-get.cc:1110
578 msgid "Some packages could not be authenticated"
579 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
580
581 #: cmdline/apt-get.cc:1119 cmdline/apt-get.cc:1280
582 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
583 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
584
585 #: cmdline/apt-get.cc:1160
586 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
587 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
588
589 #: cmdline/apt-get.cc:1169
590 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
591 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
592
593 #: cmdline/apt-get.cc:1180
594 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
595 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
596
597 #: cmdline/apt-get.cc:1218
598 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
599 msgstr ""
600 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
601
602 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
603 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
604 #: cmdline/apt-get.cc:1225
605 #, c-format
606 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
607 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
608
609 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
610 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
611 #: cmdline/apt-get.cc:1230
612 #, c-format
613 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
614 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
615
616 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
617 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
618 #: cmdline/apt-get.cc:1237
619 #, c-format
620 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
621 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
622
623 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
624 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
625 #: cmdline/apt-get.cc:1242
626 #, c-format
627 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
628 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
629
630 #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:1260 cmdline/apt-get.cc:2621
631 #: cmdline/apt-get.cc:2624
632 #, c-format
633 msgid "Couldn't determine free space in %s"
634 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
635
636 #: cmdline/apt-get.cc:1270
637 #, c-format
638 msgid "You don't have enough free space in %s."
639 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
640
641 #: cmdline/apt-get.cc:1286 cmdline/apt-get.cc:1308
642 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
643 msgstr ""
644 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
645 "kể."
646
647 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
648 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
649 #: cmdline/apt-get.cc:1290
650 msgid "Yes, do as I say!"
651 msgstr "Có, làm đi!"
652
653 #: cmdline/apt-get.cc:1292
654 #, c-format
655 msgid ""
656 "You are about to do something potentially harmful.\n"
657 "To continue type in the phrase '%s'\n"
658 " ?] "
659 msgstr ""
660 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
661 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
662 "?]"
663
664 #: cmdline/apt-get.cc:1298 cmdline/apt-get.cc:1317
665 msgid "Abort."
666 msgstr "Hủy bỏ."
667
668 #: cmdline/apt-get.cc:1313
669 msgid "Do you want to continue?"
670 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
671
672 #: cmdline/apt-get.cc:1385 cmdline/apt-get.cc:2686 apt-pkg/algorithms.cc:1566
673 #, c-format
674 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
675 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
676
677 #: cmdline/apt-get.cc:1403
678 msgid "Some files failed to download"
679 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
680
681 #: cmdline/apt-get.cc:1404 cmdline/apt-get.cc:2698
682 msgid "Download complete and in download only mode"
683 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
684
685 #: cmdline/apt-get.cc:1410
686 msgid ""
687 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
688 "missing?"
689 msgstr ""
690 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
691 "nhật)\n"
692 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
693
694 #: cmdline/apt-get.cc:1414
695 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
696 msgstr ""
697 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
698
699 #: cmdline/apt-get.cc:1419
700 msgid "Unable to correct missing packages."
701 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
702
703 #: cmdline/apt-get.cc:1420
704 msgid "Aborting install."
705 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
706
707 #: cmdline/apt-get.cc:1448
708 msgid ""
709 "The following package disappeared from your system as\n"
710 "all files have been overwritten by other packages:"
711 msgid_plural ""
712 "The following packages disappeared from your system as\n"
713 "all files have been overwritten by other packages:"
714 msgstr[0] ""
715 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
716 "khác ghi đè:"
717
718 #: cmdline/apt-get.cc:1452
719 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
720 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
721
722 #: cmdline/apt-get.cc:1590
723 #, c-format
724 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
725 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
726
727 #: cmdline/apt-get.cc:1622
728 #, c-format
729 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
730 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
731
732 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
733 #: cmdline/apt-get.cc:1660
734 #, c-format
735 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
736 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
737
738 #: cmdline/apt-get.cc:1676
739 msgid "The update command takes no arguments"
740 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
741
742 #: cmdline/apt-get.cc:1742
743 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
744 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
745
746 #: cmdline/apt-get.cc:1846
747 msgid ""
748 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
749 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
750 msgstr ""
751 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
752 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
753
754 #.
755 #. if (Packages == 1)
756 #. {
757 #. c1out << endl;
758 #. c1out <<
759 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
760 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
761 #. "that package should be filed.") << endl;
762 #. }
763 #.
764 #: cmdline/apt-get.cc:1849 cmdline/apt-get.cc:2017
765 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
766 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
767
768 #: cmdline/apt-get.cc:1853
769 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
770 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
771
772 #: cmdline/apt-get.cc:1860
773 msgid ""
774 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
775 msgid_plural ""
776 "The following packages were automatically installed and are no longer "
777 "required:"
778 msgstr[0] ""
779 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
780
781 #: cmdline/apt-get.cc:1864
782 #, c-format
783 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
784 msgid_plural ""
785 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
786 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
787
788 #: cmdline/apt-get.cc:1866
789 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
790 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
791 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
792
793 #: cmdline/apt-get.cc:1885
794 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
795 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
796
797 #: cmdline/apt-get.cc:1984
798 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
799 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
800
801 #: cmdline/apt-get.cc:1988
802 msgid ""
803 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
804 "solution)."
805 msgstr ""
806 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
807 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
808
809 #: cmdline/apt-get.cc:2002
810 msgid ""
811 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
812 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
813 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
814 "or been moved out of Incoming."
815 msgstr ""
816 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
817 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
818 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
819 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
820
821 #: cmdline/apt-get.cc:2023
822 msgid "Broken packages"
823 msgstr "Gói bị hỏng"
824
825 #: cmdline/apt-get.cc:2049
826 msgid "The following extra packages will be installed:"
827 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
828
829 #: cmdline/apt-get.cc:2139
830 msgid "Suggested packages:"
831 msgstr "Các gói đề nghị:"
832
833 #: cmdline/apt-get.cc:2140
834 msgid "Recommended packages:"
835 msgstr "Gói khuyến khích:"
836
837 #: cmdline/apt-get.cc:2182
838 #, c-format
839 msgid "Couldn't find package %s"
840 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
841
842 #: cmdline/apt-get.cc:2189 cmdline/apt-mark.cc:70
843 #, c-format
844 msgid "%s set to automatically installed.\n"
845 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
846
847 #: cmdline/apt-get.cc:2197 cmdline/apt-mark.cc:114
848 msgid ""
849 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
850 "instead."
851 msgstr ""
852 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark manual' "
853 "để thay thế."
854
855 #: cmdline/apt-get.cc:2213
856 msgid "Calculating upgrade... "
857 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
858
859 #: cmdline/apt-get.cc:2216 methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116
860 msgid "Failed"
861 msgstr "Gặp lỗi"
862
863 #: cmdline/apt-get.cc:2221
864 msgid "Done"
865 msgstr "Xong"
866
867 #: cmdline/apt-get.cc:2288 cmdline/apt-get.cc:2296
868 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
869 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
870
871 #: cmdline/apt-get.cc:2324 cmdline/apt-get.cc:2361
872 msgid "Unable to lock the download directory"
873 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
874
875 #: cmdline/apt-get.cc:2418
876 #, c-format
877 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
878 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
879
880 #: cmdline/apt-get.cc:2423
881 #, c-format
882 msgid "Downloading %s %s"
883 msgstr "Đang tải về %s %s"
884
885 #: cmdline/apt-get.cc:2483
886 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
887 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
888
889 #: cmdline/apt-get.cc:2523 cmdline/apt-get.cc:2835
890 #, c-format
891 msgid "Unable to find a source package for %s"
892 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
893
894 #: cmdline/apt-get.cc:2540
895 #, c-format
896 msgid ""
897 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
898 "%s\n"
899 msgstr ""
900 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
901 "“%s” tại:\n"
902 "%s\n"
903
904 #: cmdline/apt-get.cc:2545
905 #, c-format
906 msgid ""
907 "Please use:\n"
908 "bzr branch %s\n"
909 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
910 msgstr ""
911 "Hãy dùng lệnh:\n"
912 "bzr branch %s\n"
913 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
914
915 #: cmdline/apt-get.cc:2598
916 #, c-format
917 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
918 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
919
920 #: cmdline/apt-get.cc:2635
921 #, c-format
922 msgid "You don't have enough free space in %s"
923 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
924
925 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
926 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
927 #: cmdline/apt-get.cc:2644
928 #, c-format
929 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
930 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
931
932 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
933 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
934 #: cmdline/apt-get.cc:2649
935 #, c-format
936 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
937 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
938
939 #: cmdline/apt-get.cc:2655
940 #, c-format
941 msgid "Fetch source %s\n"
942 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
943
944 #: cmdline/apt-get.cc:2693
945 msgid "Failed to fetch some archives."
946 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
947
948 #: cmdline/apt-get.cc:2724
949 #, c-format
950 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
951 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
952
953 #: cmdline/apt-get.cc:2736
954 #, c-format
955 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
956 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
957
958 #: cmdline/apt-get.cc:2737
959 #, c-format
960 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
961 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
962
963 #: cmdline/apt-get.cc:2759
964 #, c-format
965 msgid "Build command '%s' failed.\n"
966 msgstr "Lệnh xây dựng “%s” bị lỗi.\n"
967
968 #: cmdline/apt-get.cc:2779
969 msgid "Child process failed"
970 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
971
972 #: cmdline/apt-get.cc:2798
973 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
974 msgstr ""
975 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
976
977 #: cmdline/apt-get.cc:2823
978 #, c-format
979 msgid ""
980 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
981 "Architectures for setup"
982 msgstr ""
983 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
984 "Architectures để cài đặt"
985
986 #: cmdline/apt-get.cc:2847 cmdline/apt-get.cc:2850
987 #, c-format
988 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
989 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
990
991 #: cmdline/apt-get.cc:2870
992 #, c-format
993 msgid "%s has no build depends.\n"
994 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
995
996 #: cmdline/apt-get.cc:3040
997 #, c-format
998 msgid ""
999 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1000 "packages"
1001 msgstr ""
1002 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
1003
1004 #: cmdline/apt-get.cc:3058
1005 #, c-format
1006 msgid ""
1007 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1008 "found"
1009 msgstr ""
1010 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1011
1012 #: cmdline/apt-get.cc:3081
1013 #, c-format
1014 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1015 msgstr ""
1016 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1017 "quá mới"
1018
1019 #: cmdline/apt-get.cc:3120
1020 #, c-format
1021 msgid ""
1022 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1023 "package %s can't satisfy version requirements"
1024 msgstr ""
1025 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1026 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1027
1028 #: cmdline/apt-get.cc:3126
1029 #, c-format
1030 msgid ""
1031 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1032 "version"
1033 msgstr ""
1034 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1035 "ứng cử"
1036
1037 #: cmdline/apt-get.cc:3149
1038 #, c-format
1039 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1040 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1041
1042 #: cmdline/apt-get.cc:3164
1043 #, c-format
1044 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1045 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1046
1047 #: cmdline/apt-get.cc:3169
1048 msgid "Failed to process build dependencies"
1049 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1050
1051 #: cmdline/apt-get.cc:3262 cmdline/apt-get.cc:3274
1052 #, c-format
1053 msgid "Changelog for %s (%s)"
1054 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1055
1056 #: cmdline/apt-get.cc:3397
1057 msgid "Supported modules:"
1058 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1059
1060 #: cmdline/apt-get.cc:3438
1061 msgid ""
1062 "Usage: apt-get [options] command\n"
1063 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1064 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1065 "\n"
1066 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1067 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1068 "and install.\n"
1069 "\n"
1070 "Commands:\n"
1071 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1072 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1073 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1074 " remove - Remove packages\n"
1075 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1076 " purge - Remove packages and config files\n"
1077 " source - Download source archives\n"
1078 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1079 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1080 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1081 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1082 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1083 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1084 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1085 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1086 "\n"
1087 "Options:\n"
1088 " -h This help text.\n"
1089 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1090 " -qq No output except for errors\n"
1091 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1092 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1093 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1094 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1095 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1096 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1097 " -b Build the source package after fetching it\n"
1098 " -V Show verbose version numbers\n"
1099 " -c=? Read this configuration file\n"
1100 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1101 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1102 "pages for more information and options.\n"
1103 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1104 msgstr ""
1105 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1106 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1107 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1108 "\n"
1109 "get: lấy\n"
1110 "install: cài đặt\n"
1111 "remove: gỡ bỏ\n"
1112 "source: nguồn\n"
1113 "\n"
1114 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1115 "phần mềm.\n"
1116 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1117 "\n"
1118 "Lệnh:\n"
1119 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1120 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
1121 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1122 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1123 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1124 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1125 " source - Tải về kho nguồn\n"
1126 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
1127 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
1128 "get(8)\n"
1129 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1130 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
1131 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1132 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1133 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1134 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1135 "\n"
1136 "Tùy chọn:\n"
1137 " -h Trợ giúp này.\n"
1138 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1139 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1140 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1141 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1142 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1143 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1144 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1145 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1146 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1147 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1148 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1149 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1150 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1151 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1152 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1153
1154 #: cmdline/apt-get.cc:3603
1155 msgid ""
1156 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1157 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1158 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1159 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1160 msgstr ""
1161 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1162 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1163 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1164 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1165
1166 #: cmdline/acqprogress.cc:60
1167 msgid "Hit "
1168 msgstr "Lần tìm "
1169
1170 #: cmdline/acqprogress.cc:84
1171 msgid "Get:"
1172 msgstr "Lấy:"
1173
1174 #: cmdline/acqprogress.cc:115
1175 msgid "Ign "
1176 msgstr "Bỏq "
1177
1178 #: cmdline/acqprogress.cc:119
1179 msgid "Err "
1180 msgstr "Lỗi "
1181
1182 #: cmdline/acqprogress.cc:140
1183 #, c-format
1184 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1185 msgstr "Đã lấy %sB trong tổng số %s (%sB/g).\n"
1186
1187 #: cmdline/acqprogress.cc:230
1188 #, c-format
1189 msgid " [Working]"
1190 msgstr " [Hoạt động]"
1191
1192 #: cmdline/acqprogress.cc:286
1193 #, c-format
1194 msgid ""
1195 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1196 " '%s'\n"
1197 "in the drive '%s' and press enter\n"
1198 msgstr ""
1199 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1200 " “%s”\n"
1201 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1202
1203 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1204 #, c-format
1205 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1206 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1207
1208 #: cmdline/apt-mark.cc:61
1209 #, c-format
1210 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1211 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1212
1213 #: cmdline/apt-mark.cc:63
1214 #, c-format
1215 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1216 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1217
1218 #: cmdline/apt-mark.cc:228
1219 #, c-format
1220 msgid "%s was already set on hold.\n"
1221 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1222
1223 #: cmdline/apt-mark.cc:230
1224 #, c-format
1225 msgid "%s was already not hold.\n"
1226 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1227
1228 #: cmdline/apt-mark.cc:245 cmdline/apt-mark.cc:326
1229 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:223
1230 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1032
1231 #, c-format
1232 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1233 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1234
1235 #: cmdline/apt-mark.cc:260 cmdline/apt-mark.cc:309
1236 #, c-format
1237 msgid "%s set on hold.\n"
1238 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1239
1240 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:314
1241 #, c-format
1242 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1243 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1244
1245 #: cmdline/apt-mark.cc:332
1246 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1247 msgstr ""
1248 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng (root) không vậy?"
1249
1250 #: cmdline/apt-mark.cc:379
1251 msgid ""
1252 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1253 "\n"
1254 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1255 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1256 "\n"
1257 "Commands:\n"
1258 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1259 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1260 "\n"
1261 "Options:\n"
1262 " -h This help text.\n"
1263 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1264 " -qq No output except for errors\n"
1265 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1266 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1267 " -c=? Read this configuration file\n"
1268 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1269 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1270 msgstr ""
1271 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1272 "\n"
1273 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1274 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1275 "dấu.\n"
1276 "\n"
1277 "Lệnh:\n"
1278 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
1279 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1280 "\n"
1281 "Tùy chọn:\n"
1282 " -h Trợ giúp này.\n"
1283 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1284 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1285 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1286 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1287 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1288 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1289 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1290 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1291
1292 #: methods/cdrom.cc:203
1293 #, c-format
1294 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1295 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1296
1297 #: methods/cdrom.cc:212
1298 msgid ""
1299 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1300 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1301 msgstr ""
1302 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1303 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1304
1305 #: methods/cdrom.cc:222
1306 msgid "Wrong CD-ROM"
1307 msgstr "CD-ROM sai"
1308
1309 #: methods/cdrom.cc:249
1310 #, c-format
1311 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1312 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1313
1314 #: methods/cdrom.cc:254
1315 msgid "Disk not found."
1316 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1317
1318 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
1319 msgid "File not found"
1320 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1321
1322 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
1323 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
1324 msgid "Failed to stat"
1325 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1326
1327 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
1328 msgid "Failed to set modification time"
1329 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1330
1331 #: methods/file.cc:47
1332 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1333 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1334
1335 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1336 #: methods/ftp.cc:173
1337 msgid "Logging in"
1338 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1339
1340 #: methods/ftp.cc:179
1341 msgid "Unable to determine the peer name"
1342 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1343
1344 #: methods/ftp.cc:184
1345 msgid "Unable to determine the local name"
1346 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1347
1348 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
1349 #, c-format
1350 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1351 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1352
1353 #: methods/ftp.cc:221
1354 #, c-format
1355 msgid "USER failed, server said: %s"
1356 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1357
1358 #: methods/ftp.cc:228
1359 #, c-format
1360 msgid "PASS failed, server said: %s"
1361 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1362
1363 #: methods/ftp.cc:248
1364 msgid ""
1365 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1366 "is empty."
1367 msgstr ""
1368 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1369 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1370
1371 #: methods/ftp.cc:276
1372 #, c-format
1373 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1374 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1375
1376 #: methods/ftp.cc:302
1377 #, c-format
1378 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1379 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1380
1381 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
1382 msgid "Connection timeout"
1383 msgstr "Thời hạn kết nối"
1384
1385 #: methods/ftp.cc:346
1386 msgid "Server closed the connection"
1387 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1388
1389 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1264
1390 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1273 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1276
1391 msgid "Read error"
1392 msgstr "Lỗi đọc"
1393
1394 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
1395 msgid "A response overflowed the buffer."
1396 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1397
1398 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
1399 msgid "Protocol corruption"
1400 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1401
1402 #: methods/ftp.cc:458 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:243
1403 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1369
1404 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1372 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397
1405 msgid "Write error"
1406 msgstr "Lỗi ghi"
1407
1408 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
1409 msgid "Could not create a socket"
1410 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1411
1412 #: methods/ftp.cc:708
1413 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1414 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1415
1416 #: methods/ftp.cc:714
1417 msgid "Could not connect passive socket."
1418 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1419
1420 #: methods/ftp.cc:731
1421 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1422 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1423
1424 #: methods/ftp.cc:745
1425 msgid "Could not bind a socket"
1426 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1427
1428 #: methods/ftp.cc:749
1429 msgid "Could not listen on the socket"
1430 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1431
1432 #: methods/ftp.cc:756
1433 msgid "Could not determine the socket's name"
1434 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1435
1436 #: methods/ftp.cc:788
1437 msgid "Unable to send PORT command"
1438 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1439
1440 #: methods/ftp.cc:798
1441 #, c-format
1442 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1443 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1444
1445 #: methods/ftp.cc:807
1446 #, c-format
1447 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1448 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1449
1450 #: methods/ftp.cc:827
1451 msgid "Data socket connect timed out"
1452 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1453
1454 #: methods/ftp.cc:834
1455 msgid "Unable to accept connection"
1456 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1457
1458 #: methods/ftp.cc:873 methods/http.cc:1038 methods/rsh.cc:313
1459 msgid "Problem hashing file"
1460 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1461
1462 #: methods/ftp.cc:886
1463 #, c-format
1464 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1465 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1466
1467 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
1468 msgid "Data socket timed out"
1469 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1470
1471 #: methods/ftp.cc:931
1472 #, c-format
1473 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1474 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1475
1476 #. Get the files information
1477 #: methods/ftp.cc:1008
1478 msgid "Query"
1479 msgstr "Truy vấn"
1480
1481 #: methods/ftp.cc:1120
1482 msgid "Unable to invoke "
1483 msgstr "Không thể gọi "
1484
1485 #: methods/connect.cc:76
1486 #, c-format
1487 msgid "Connecting to %s (%s)"
1488 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1489
1490 #: methods/connect.cc:87
1491 #, c-format
1492 msgid "[IP: %s %s]"
1493 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1494
1495 #: methods/connect.cc:94
1496 #, c-format
1497 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1498 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1499
1500 #: methods/connect.cc:100
1501 #, c-format
1502 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1503 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1504
1505 #: methods/connect.cc:108
1506 #, c-format
1507 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1508 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1509
1510 #: methods/connect.cc:126
1511 #, c-format
1512 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1513 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1514
1515 #. We say this mainly because the pause here is for the
1516 #. ssh connection that is still going
1517 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1518 #, c-format
1519 msgid "Connecting to %s"
1520 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1521
1522 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1523 #, c-format
1524 msgid "Could not resolve '%s'"
1525 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1526
1527 #: methods/connect.cc:205
1528 #, c-format
1529 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1530 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1531
1532 #: methods/connect.cc:209
1533 #, c-format
1534 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1535 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải '%s:%s'"
1536
1537 #: methods/connect.cc:211
1538 #, c-format
1539 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1540 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1541
1542 #: methods/connect.cc:258
1543 #, c-format
1544 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1545 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1546
1547 #: methods/gpgv.cc:167
1548 msgid ""
1549 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1550 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1551
1552 #: methods/gpgv.cc:171
1553 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1554 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1555
1556 #: methods/gpgv.cc:173
1557 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1558 msgstr ""
1559 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1560
1561 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1562 #: methods/gpgv.cc:179
1563 #, c-format
1564 msgid ""
1565 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1566 "authentication?)"
1567 msgstr ""
1568 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được '%s' (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1569 "không?)"
1570
1571 #: methods/gpgv.cc:183
1572 msgid "Unknown error executing gpgv"
1573 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1574
1575 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1576 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1577 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1578
1579 #: methods/gpgv.cc:230
1580 msgid ""
1581 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1582 "available:\n"
1583 msgstr ""
1584 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1585
1586 #: methods/gzip.cc:65
1587 msgid "Empty files can't be valid archives"
1588 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1589
1590 #: methods/http.cc:394
1591 msgid "Waiting for headers"
1592 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1593
1594 #: methods/http.cc:544
1595 msgid "Bad header line"
1596 msgstr "Dòng đầu sai"
1597
1598 #: methods/http.cc:569 methods/http.cc:576
1599 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1600 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1601
1602 #: methods/http.cc:606
1603 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1604 msgstr ""
1605 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1606 "hợp lệ"
1607
1608 #: methods/http.cc:621
1609 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1610 msgstr ""
1611 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1612 "hợp lệ"
1613
1614 #: methods/http.cc:623
1615 msgid "This HTTP server has broken range support"
1616 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1617
1618 #: methods/http.cc:647
1619 msgid "Unknown date format"
1620 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1621
1622 #: methods/http.cc:826
1623 msgid "Select failed"
1624 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1625
1626 #: methods/http.cc:831
1627 msgid "Connection timed out"
1628 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1629
1630 #: methods/http.cc:854
1631 msgid "Error writing to output file"
1632 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1633
1634 #: methods/http.cc:885
1635 msgid "Error writing to file"
1636 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1637
1638 #: methods/http.cc:913
1639 msgid "Error writing to the file"
1640 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1641
1642 #: methods/http.cc:927
1643 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1644 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1645
1646 #: methods/http.cc:929
1647 msgid "Error reading from server"
1648 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1649
1650 #: methods/http.cc:1197
1651 msgid "Bad header data"
1652 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1653
1654 #: methods/http.cc:1214 methods/http.cc:1269
1655 msgid "Connection failed"
1656 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1657
1658 #: methods/http.cc:1361
1659 msgid "Internal error"
1660 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1661
1662 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1663 #. Only warn if there is no sources.list file.
1664 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1665 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:404
1666 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:517 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1667 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:108
1668 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:362
1669 #, c-format
1670 msgid "Unable to read %s"
1671 msgstr "Không thể đọc %s"
1672
1673 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1674 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1675 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1676 #: apt-pkg/clean.cc:123
1677 #, c-format
1678 msgid "Unable to change to %s"
1679 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1680
1681 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1682 #. and provide a config option to define that default
1683 #: methods/mirror.cc:280
1684 #, c-format
1685 msgid "No mirror file '%s' found "
1686 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1687
1688 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1689 #. and provide a config option to define that default
1690 #: methods/mirror.cc:287
1691 #, c-format
1692 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1693 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1694
1695 #: methods/mirror.cc:315
1696 #, c-format
1697 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1698 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror '%s'"
1699
1700 #: methods/mirror.cc:445
1701 #, c-format
1702 msgid "[Mirror: %s]"
1703 msgstr "[Bản sao: %s]"
1704
1705 #: methods/rred.cc:491
1706 #, c-format
1707 msgid ""
1708 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1709 "to be corrupt."
1710 msgstr ""
1711 "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị hỏng."
1712
1713 #: methods/rred.cc:496
1714 #, c-format
1715 msgid ""
1716 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1717 "to be corrupt."
1718 msgstr ""
1719 "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1720 "miếng vá bị hỏng."
1721
1722 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1723 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1724 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1725
1726 #: methods/rsh.cc:340
1727 msgid "Connection closed prematurely"
1728 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1729
1730 #: dselect/install:32
1731 msgid "Bad default setting!"
1732 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1733
1734 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1735 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1736 msgid "Press enter to continue."
1737 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1738
1739 #: dselect/install:91
1740 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1741 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1742
1743 #: dselect/install:101
1744 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1745 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1746
1747 #: dselect/install:102
1748 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1749 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1750
1751 #: dselect/install:103
1752 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1753 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1754
1755 #: dselect/install:104
1756 msgid ""
1757 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1758 msgstr ""
1759 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1760 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1761
1762 #: dselect/update:30
1763 msgid "Merging available information"
1764 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn sàng..."
1765
1766 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1767 #, c-format
1768 msgid "%s not a valid DEB package."
1769 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1770
1771 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1772 msgid ""
1773 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1774 "\n"
1775 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1776 "from debian packages\n"
1777 "\n"
1778 "Options:\n"
1779 " -h This help text\n"
1780 " -t Set the temp dir\n"
1781 " -c=? Read this configuration file\n"
1782 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1783 msgstr ""
1784 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1785 "\n"
1786 "[extract: rút trích;\n"
1787 "templates: mẫu]\n"
1788 "\n"
1789 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1790 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1791 "\n"
1792 "Tùy chọn:\n"
1793 " -h Trợ giúp này\n"
1794 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1795 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1796 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1797 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1798
1799 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1800 #, c-format
1801 msgid "Unable to write to %s"
1802 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1803
1804 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1805 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1806 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1807
1808 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1809 msgid "Package extension list is too long"
1810 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1811
1812 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1813 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1814 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1815 #, c-format
1816 msgid "Error processing directory %s"
1817 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1818
1819 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1820 msgid "Source extension list is too long"
1821 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1822
1823 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1824 msgid "Error writing header to contents file"
1825 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1826
1827 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1828 #, c-format
1829 msgid "Error processing contents %s"
1830 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1831
1832 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1833 msgid ""
1834 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1835 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1836 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1837 " contents path\n"
1838 " release path\n"
1839 " generate config [groups]\n"
1840 " clean config\n"
1841 "\n"
1842 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1843 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1844 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1845 "\n"
1846 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1847 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1848 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1849 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1850 "\n"
1851 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1852 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1853 "\n"
1854 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1855 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1856 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1857 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1858 "Debian archive:\n"
1859 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1860 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1861 "\n"
1862 "Options:\n"
1863 " -h This help text\n"
1864 " --md5 Control MD5 generation\n"
1865 " -s=? Source override file\n"
1866 " -q Quiet\n"
1867 " -d=? Select the optional caching database\n"
1868 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1869 " --contents Control contents file generation\n"
1870 " -c=? Read this configuration file\n"
1871 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1872 msgstr ""
1873 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1874 "\n"
1875 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1876 "\n"
1877 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1878 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1879 " contents path\n"
1880 " release path\n"
1881 " generate config [các_nhóm]\n"
1882 " clean config\n"
1883 "\n"
1884 "(packages: những gói;\n"
1885 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1886 "sources: những nguồn;\n"
1887 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1888 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1889 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1890 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1891 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1892 "\n"
1893 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1894 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1895 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1896 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1897 "\n"
1898 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1899 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1900 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1901 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1902 "\n"
1903 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1904 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1905 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1906 "\n"
1907 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1908 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1909 "quy,\n"
1910 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1911 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1912 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1913 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1914 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1915 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1916 "\n"
1917 "Tùy chọn:\n"
1918 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1919 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1920 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1921 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1922 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1923 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1924 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1925 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1926 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1927
1928 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1929 msgid "No selections matched"
1930 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1931
1932 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1933 #, c-format
1934 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1935 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1936
1937 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1938 #, c-format
1939 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1940 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1941
1942 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1943 #, c-format
1944 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1945 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1946
1947 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1948 msgid ""
1949 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1950 "remove and re-create the database."
1951 msgstr ""
1952 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1953 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1954
1955 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1956 #, c-format
1957 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1958 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1959
1960 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1961 #: apt-inst/extract.cc:209
1962 #, c-format
1963 msgid "Failed to stat %s"
1964 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1965
1966 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1967 msgid "Archive has no control record"
1968 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1969
1970 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1971 msgid "Unable to get a cursor"
1972 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1973
1974 #: ftparchive/writer.cc:82
1975 #, c-format
1976 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1977 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1978
1979 #: ftparchive/writer.cc:87
1980 #, c-format
1981 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1982 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1983
1984 #: ftparchive/writer.cc:143
1985 msgid "E: "
1986 msgstr "L: "
1987
1988 #: ftparchive/writer.cc:145
1989 msgid "W: "
1990 msgstr "CB: "
1991
1992 #: ftparchive/writer.cc:152
1993 msgid "E: Errors apply to file "
1994 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1995
1996 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1997 #, c-format
1998 msgid "Failed to resolve %s"
1999 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2000
2001 #: ftparchive/writer.cc:183
2002 msgid "Tree walking failed"
2003 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2004
2005 #: ftparchive/writer.cc:210
2006 #, c-format
2007 msgid "Failed to open %s"
2008 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
2009
2010 #: ftparchive/writer.cc:269
2011 #, c-format
2012 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2013 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2014
2015 #: ftparchive/writer.cc:277
2016 #, c-format
2017 msgid "Failed to readlink %s"
2018 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2019
2020 #: ftparchive/writer.cc:281
2021 #, c-format
2022 msgid "Failed to unlink %s"
2023 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2024
2025 #: ftparchive/writer.cc:288
2026 #, c-format
2027 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2028 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2029
2030 #: ftparchive/writer.cc:298
2031 #, c-format
2032 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2033 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2034
2035 #: ftparchive/writer.cc:403
2036 msgid "Archive had no package field"
2037 msgstr "Kho không có trường gói"
2038
2039 #: ftparchive/writer.cc:411 ftparchive/writer.cc:701
2040 #, c-format
2041 msgid " %s has no override entry\n"
2042 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2043
2044 #: ftparchive/writer.cc:479 ftparchive/writer.cc:845
2045 #, c-format
2046 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2047 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2048
2049 #: ftparchive/writer.cc:711
2050 #, c-format
2051 msgid " %s has no source override entry\n"
2052 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2053
2054 #: ftparchive/writer.cc:715
2055 #, c-format
2056 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2057 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2058
2059 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2060 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2061 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2062
2063 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2064 #, c-format
2065 msgid "Unable to open %s"
2066 msgstr "Không thể mở %s"
2067
2068 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2069 #, c-format
2070 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2071 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2072
2073 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2074 #, c-format
2075 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2076 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2077
2078 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2079 #, c-format
2080 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2081 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2082
2083 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2084 #, c-format
2085 msgid "Failed to read the override file %s"
2086 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2087
2088 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2089 #, c-format
2090 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2091 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2092
2093 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2094 #, c-format
2095 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2096 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2097
2098 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2099 msgid "Failed to create FILE*"
2100 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2101
2102 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2103 msgid "Failed to fork"
2104 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2105
2106 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2107 msgid "Compress child"
2108 msgstr "Nén con"
2109
2110 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2111 #, c-format
2112 msgid "Internal error, failed to create %s"
2113 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2114
2115 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2116 msgid "IO to subprocess/file failed"
2117 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2118
2119 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2120 msgid "Failed to read while computing MD5"
2121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2122
2123 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2124 #, c-format
2125 msgid "Problem unlinking %s"
2126 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2127
2128 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2129 #, c-format
2130 msgid "Failed to rename %s to %s"
2131 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2132
2133 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:37
2134 msgid ""
2135 "Usage: apt-internal-solver\n"
2136 "\n"
2137 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2138 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2139 "\n"
2140 "Options:\n"
2141 " -h This help text.\n"
2142 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2143 " -c=? Read this configuration file\n"
2144 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2145 msgstr ""
2146 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2147 "\n"
2148 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2149 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2150 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2151 "\n"
2152 "Tùy chọn:\n"
2153 " -h Trợ giúp này.\n"
2154 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2155 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2156 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2157
2158 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2159 msgid "Unknown package record!"
2160 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2161
2162 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2163 msgid ""
2164 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2165 "\n"
2166 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2167 "to indicate what kind of file it is.\n"
2168 "\n"
2169 "Options:\n"
2170 " -h This help text\n"
2171 " -s Use source file sorting\n"
2172 " -c=? Read this configuration file\n"
2173 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2174 msgstr ""
2175 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2176 "\n"
2177 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2178 "\n"
2179 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2180 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin là gì.\n"
2181 "\n"
2182 "Tùy chọn:\n"
2183 " -h Trợ giúp_ này\n"
2184 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2185 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2186 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2187
2188 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2189 msgid "Failed to create pipes"
2190 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2191
2192 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2193 msgid "Failed to exec gzip "
2194 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2195
2196 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2197 msgid "Corrupted archive"
2198 msgstr "Kho bị hỏng."
2199
2200 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2201 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2202 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2203
2204 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:302
2205 #, c-format
2206 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2207 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2208
2209 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2210 msgid "Invalid archive signature"
2211 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2212
2213 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2214 msgid "Error reading archive member header"
2215 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2216
2217 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2218 #, c-format
2219 msgid "Invalid archive member header %s"
2220 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2221
2222 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2223 msgid "Invalid archive member header"
2224 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2225
2226 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2227 msgid "Archive is too short"
2228 msgstr "Kho quá ngắn"
2229
2230 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2231 msgid "Failed to read the archive headers"
2232 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2233
2234 #: apt-inst/filelist.cc:382
2235 msgid "DropNode called on still linked node"
2236 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2237
2238 #: apt-inst/filelist.cc:414
2239 msgid "Failed to locate the hash element!"
2240 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2241
2242 #: apt-inst/filelist.cc:461
2243 msgid "Failed to allocate diversion"
2244 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2245
2246 #: apt-inst/filelist.cc:466
2247 msgid "Internal error in AddDiversion"
2248 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2249
2250 #: apt-inst/filelist.cc:479
2251 #, c-format
2252 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2253 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2254
2255 #: apt-inst/filelist.cc:508
2256 #, c-format
2257 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2258 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2259
2260 #: apt-inst/filelist.cc:551
2261 #, c-format
2262 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2263 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2264
2265 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2266 #, c-format
2267 msgid "Failed to write file %s"
2268 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2269
2270 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2271 #, c-format
2272 msgid "Failed to close file %s"
2273 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2274
2275 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2276 #, c-format
2277 msgid "The path %s is too long"
2278 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2279
2280 #: apt-inst/extract.cc:125
2281 #, c-format
2282 msgid "Unpacking %s more than once"
2283 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2284
2285 #: apt-inst/extract.cc:135
2286 #, c-format
2287 msgid "The directory %s is diverted"
2288 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2289
2290 #: apt-inst/extract.cc:145
2291 #, c-format
2292 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2293 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2294
2295 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2296 msgid "The diversion path is too long"
2297 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2298
2299 #: apt-inst/extract.cc:242
2300 #, c-format
2301 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2302 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2303
2304 #: apt-inst/extract.cc:282
2305 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2306 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2307
2308 #: apt-inst/extract.cc:286
2309 msgid "The path is too long"
2310 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2311
2312 #: apt-inst/extract.cc:414
2313 #, c-format
2314 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2315 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2316
2317 #: apt-inst/extract.cc:431
2318 #, c-format
2319 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2320 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2321
2322 #: apt-inst/extract.cc:491
2323 #, c-format
2324 msgid "Unable to stat %s"
2325 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2326
2327 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2328 #, c-format
2329 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2330 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2331
2332 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
2333 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55
2334 #, c-format
2335 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
2336 msgstr ""
2337 "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” hay "
2338 "“%s”"
2339
2340 #: apt-inst/deb/debfile.cc:120
2341 #, c-format
2342 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2343 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2344
2345 #: apt-inst/deb/debfile.cc:214
2346 msgid "Unparsable control file"
2347 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2348
2349 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2350 msgid "Can't mmap an empty file"
2351 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2352
2353 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2354 #, c-format
2355 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2356 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2357
2358 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2359 #, c-format
2360 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2361 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2362
2363 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2364 msgid "Unable to close mmap"
2365 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2366
2367 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2368 msgid "Unable to synchronize mmap"
2369 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2370
2371 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2372 #, c-format
2373 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2374 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2375
2376 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2377 msgid "Failed to truncate file"
2378 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2379
2380 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2381 #, c-format
2382 msgid ""
2383 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2384 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2385 msgstr ""
2386 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2387 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2388 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2389
2390 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2391 #, c-format
2392 msgid ""
2393 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2394 "reached."
2395 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2396
2397 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2398 msgid ""
2399 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2400 msgstr ""
2401 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2402 "dùng tắt đi."
2403
2404 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2405 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2406 #, c-format
2407 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2408 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2409
2410 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2411 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2412 #, c-format
2413 msgid "%lih %limin %lis"
2414 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2415
2416 #. min means minutes, s means seconds
2417 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:392
2418 #, c-format
2419 msgid "%limin %lis"
2420 msgstr "%li phút %li giây"
2421
2422 #. s means seconds
2423 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:397
2424 #, c-format
2425 msgid "%lis"
2426 msgstr "%li giây"
2427
2428 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1173
2429 #, c-format
2430 msgid "Selection %s not found"
2431 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2432
2433 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:491
2434 #, c-format
2435 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2436 msgstr "Không nhận biết kiểu viết tắt: “%c”"
2437
2438 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:605
2439 #, c-format
2440 msgid "Opening configuration file %s"
2441 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2442
2443 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:773
2444 #, c-format
2445 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2446 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2447
2448 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:792
2449 #, c-format
2450 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2451 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2452
2453 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809
2454 #, c-format
2455 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2456 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2457
2458 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:849
2459 #, c-format
2460 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2461 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2462
2463 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:856
2464 #, c-format
2465 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2466 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:860 apt-pkg/contrib/configuration.cc:865
2469 #, c-format
2470 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2471 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2472
2473 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:869
2474 #, c-format
2475 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2476 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2477
2478 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872
2479 #, c-format
2480 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2481 msgstr ""
2482 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị `clear' thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2483 "số"
2484
2485 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:922
2486 #, c-format
2487 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2488 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2489
2490 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2491 #, c-format
2492 msgid "%c%s... Error!"
2493 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2494
2495 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2496 #, c-format
2497 msgid "%c%s... Done"
2498 msgstr "%c%s... Xong"
2499
2500 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2501 msgid "..."
2502 msgstr "..."
2503
2504 #. Print the spinner
2505 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2506 #, c-format
2507 msgid "%c%s... %u%%"
2508 msgstr "%c%s... %u%%"
2509
2510 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2511 #, c-format
2512 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2513 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2514
2515 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:105 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
2516 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
2517 #, c-format
2518 msgid "Command line option %s is not understood"
2519 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2520
2521 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2522 #, c-format
2523 msgid "Command line option %s is not boolean"
2524 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2525
2526 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:189
2527 #, c-format
2528 msgid "Option %s requires an argument."
2529 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2530
2531 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:202 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:208
2532 #, c-format
2533 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2534 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2535
2536 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
2537 #, c-format
2538 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2539 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2540
2541 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
2542 #, c-format
2543 msgid "Option '%s' is too long"
2544 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2545
2546 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2547 #, c-format
2548 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2549 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (sai)."
2550
2551 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2552 #, c-format
2553 msgid "Invalid operation %s"
2554 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2555
2556 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2557 #, c-format
2558 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2559 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2560
2561 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2562 msgid "Failed to stat the cdrom"
2563 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2564
2565 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:93
2566 #, c-format
2567 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2568 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2569
2570 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:226
2571 #, c-format
2572 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2573 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2574
2575 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:231
2576 #, c-format
2577 msgid "Could not open lock file %s"
2578 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2579
2580 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:254
2581 #, c-format
2582 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2583 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2584
2585 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:259
2586 #, c-format
2587 msgid "Could not get lock %s"
2588 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2589
2590 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:396 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:510
2591 #, c-format
2592 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2593 msgstr ""
2594 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2595
2596 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:430
2597 #, c-format
2598 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2599 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2600
2601 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:448
2602 #, c-format
2603 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2604 msgstr ""
2605 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2606
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:457
2608 #, c-format
2609 msgid ""
2610 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2611 msgstr ""
2612 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2613 "lệ"
2614
2615 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:844
2616 #, c-format
2617 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2618 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2619
2620 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
2621 #, c-format
2622 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2623 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2624
2625 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:243
2626 #, c-format
2627 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2628 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2629
2630 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:852 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:236
2631 #, c-format
2632 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2633 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2634
2635 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:988
2636 #, c-format
2637 msgid "Could not open file %s"
2638 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2639
2640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1065
2641 #, c-format
2642 msgid "Could not open file descriptor %d"
2643 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2644
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1150
2646 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2647 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2648
2649 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1205
2650 msgid "Failed to exec compressor "
2651 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén"
2652
2653 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1298
2654 #, c-format
2655 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2656 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2657
2658 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1385 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1407
2659 #, c-format
2660 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2661 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2662
2663 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1695
2664 #, c-format
2665 msgid "Problem closing the file %s"
2666 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2667
2668 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
2669 #, c-format
2670 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2671 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2672
2673 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1718
2674 #, c-format
2675 msgid "Problem unlinking the file %s"
2676 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2677
2678 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1731
2679 msgid "Problem syncing the file"
2680 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2681
2682 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2683 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:76
2684 #, c-format
2685 msgid "No keyring installed in %s."
2686 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2687
2688 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2689 msgid "Empty package cache"
2690 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2691
2692 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2693 msgid "The package cache file is corrupted"
2694 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2695
2696 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2697 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2698 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2699
2700 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2701 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2702 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2703
2704 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2705 #, c-format
2706 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2707 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2708
2709 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2710 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2711 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trúc khác"
2712
2713 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2714 msgid "Depends"
2715 msgstr "Phụ thuộc"
2716
2717 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2718 msgid "PreDepends"
2719 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2720
2721 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2722 msgid "Suggests"
2723 msgstr "Đề nghị"
2724
2725 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2726 msgid "Recommends"
2727 msgstr "Khuyến khích"
2728
2729 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2730 msgid "Conflicts"
2731 msgstr "Xung đột"
2732
2733 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2734 msgid "Replaces"
2735 msgstr "Thay thế"
2736
2737 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2738 msgid "Obsoletes"
2739 msgstr "Làm cũ"
2740
2741 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2742 msgid "Breaks"
2743 msgstr "Làm hỏng"
2744
2745 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2746 msgid "Enhances"
2747 msgstr "Tăng cường"
2748
2749 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2750 msgid "important"
2751 msgstr "quan trọng"
2752
2753 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2754 msgid "required"
2755 msgstr "yêu cầu"
2756
2757 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2758 msgid "standard"
2759 msgstr "chuẩn"
2760
2761 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2762 msgid "optional"
2763 msgstr "tùy chọn"
2764
2765 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2766 msgid "extra"
2767 msgstr "bổ sung"
2768
2769 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2770 msgid "Building dependency tree"
2771 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2772
2773 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2774 msgid "Candidate versions"
2775 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2776
2777 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2778 msgid "Dependency generation"
2779 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2780
2781 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2782 msgid "Reading state information"
2783 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2784
2785 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2786 #, c-format
2787 msgid "Failed to open StateFile %s"
2788 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2789
2790 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2791 #, c-format
2792 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2793 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2794
2795 #: apt-pkg/tagfile.cc:129
2796 #, c-format
2797 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2798 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2799
2800 #: apt-pkg/tagfile.cc:216
2801 #, c-format
2802 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2803 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2804
2805 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2806 #, c-format
2807 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2808 msgstr ""
2809 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2810 "tích được)"
2811
2812 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2813 #, c-format
2814 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2815 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2816
2817 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2818 #, c-format
2819 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2820 msgstr ""
2821 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2822 "gán)"
2823
2824 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2825 #, c-format
2826 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2827 msgstr ""
2828 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2829
2830 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2831 #, c-format
2832 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2833 msgstr ""
2834 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2835 "trị)"
2836
2837 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2838 #, c-format
2839 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2840 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2841
2842 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2843 #, c-format
2844 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2845 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2846
2847 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2848 #, c-format
2849 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2850 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2851
2852 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2853 #, c-format
2854 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2855 msgstr ""
2856 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2857
2858 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2859 #, c-format
2860 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2861 msgstr ""
2862 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2863
2864 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2865 #, c-format
2866 msgid "Opening %s"
2867 msgstr "Đang mở %s"
2868
2869 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2870 #, c-format
2871 msgid "Line %u too long in source list %s."
2872 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2873
2874 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2875 #, c-format
2876 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2877 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2878
2879 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2880 #, c-format
2881 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2882 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2883
2884 #: apt-pkg/packagemanager.cc:297 apt-pkg/packagemanager.cc:923
2885 #, c-format
2886 msgid ""
2887 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2888 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2889 msgstr ""
2890 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2891 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2892
2893 #: apt-pkg/packagemanager.cc:498 apt-pkg/packagemanager.cc:529
2894 #, c-format
2895 msgid "Could not configure '%s'. "
2896 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2897
2898 #: apt-pkg/packagemanager.cc:571
2899 #, c-format
2900 msgid ""
2901 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2902 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2903 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2904 msgstr ""
2905 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2906 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2907 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2908 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2909
2910 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2911 #, c-format
2912 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2913 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2914
2915 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2916 #, c-format
2917 msgid ""
2918 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2919 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2920
2921 #: apt-pkg/algorithms.cc:1238
2922 msgid ""
2923 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2924 "held packages."
2925 msgstr ""
2926 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2927 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2928
2929 #: apt-pkg/algorithms.cc:1240
2930 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2931 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2932
2933 #: apt-pkg/algorithms.cc:1592 apt-pkg/algorithms.cc:1594
2934 msgid ""
2935 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2936 "used instead."
2937 msgstr ""
2938 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2939 "được dùng thay thế."
2940
2941 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2942 #, c-format
2943 msgid "List directory %spartial is missing."
2944 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2945
2946 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2947 #, c-format
2948 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2949 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2950
2951 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2952 #, c-format
2953 msgid "Unable to lock directory %s"
2954 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2955
2956 #. only show the ETA if it makes sense
2957 #. two days
2958 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2959 #, c-format
2960 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2961 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2962
2963 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2964 #, c-format
2965 msgid "Retrieving file %li of %li"
2966 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2967
2968 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2969 #, c-format
2970 msgid "The method driver %s could not be found."
2971 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2972
2973 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2974 #, c-format
2975 msgid "Method %s did not start correctly"
2976 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2977
2978 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2979 #, c-format
2980 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2981 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2982
2983 #: apt-pkg/init.cc:151
2984 #, c-format
2985 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2986 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2987
2988 #: apt-pkg/init.cc:167
2989 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2990 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2991
2992 #: apt-pkg/clean.cc:57
2993 #, c-format
2994 msgid "Unable to stat %s."
2995 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2996
2997 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2998 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2999 msgstr ""
3000 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3001
3002 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
3003 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3004 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3005
3006 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
3007 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3008 msgstr ""
3009 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3010 "này"
3011
3012 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3013 msgid "The list of sources could not be read."
3014 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3015
3016 #: apt-pkg/policy.cc:75
3017 #, c-format
3018 msgid ""
3019 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3020 "available in the sources"
3021 msgstr ""
3022 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3023 "không sẵn có trong mã nguồn"
3024
3025 #: apt-pkg/policy.cc:399
3026 #, c-format
3027 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3028 msgstr ""
3029 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3030
3031 #: apt-pkg/policy.cc:421
3032 #, c-format
3033 msgid "Did not understand pin type %s"
3034 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3035
3036 #: apt-pkg/policy.cc:429
3037 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3038 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3039
3040 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3041 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3042 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3043
3044 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3045 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3046 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3049 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3050 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3051 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3053 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3054 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3055 #, c-format
3056 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3057 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3058
3059 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3060 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3061 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3062
3063 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3064 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3065 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3066
3067 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3068 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3069 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3070
3071 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3072 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3073 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3074
3075 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3076 #, c-format
3077 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3078 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3079
3080 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3081 #, c-format
3082 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3083 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3084
3085 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3086 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3087 msgid "Reading package lists"
3088 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3089
3090 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3091 msgid "Collecting File Provides"
3092 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3093
3094 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3095 msgid "IO Error saving source cache"
3096 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3097
3098 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3099 #, c-format
3100 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3101 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3102
3103 #: apt-pkg/acquire-item.cc:599
3104 msgid "MD5Sum mismatch"
3105 msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3106
3107 #: apt-pkg/acquire-item.cc:870 apt-pkg/acquire-item.cc:1887
3108 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2030
3109 msgid "Hash Sum mismatch"
3110 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3111
3112 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1388
3113 #, c-format
3114 msgid ""
3115 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3116 "or malformed file)"
3117 msgstr ""
3118 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3119 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3120
3121 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1404
3122 #, c-format
3123 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3124 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3125
3126 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1446
3127 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3128 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3129
3130 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1484
3131 #, c-format
3132 msgid ""
3133 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3134 "repository will not be applied."
3135 msgstr ""
3136 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3137 "này sẽ không được áp dụng."
3138
3139 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1506
3140 #, c-format
3141 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3142 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3143
3144 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1536
3145 #, c-format
3146 msgid ""
3147 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3148 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3149 msgstr ""
3150 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3151 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3152 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3153
3154 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3155 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1546 apt-pkg/acquire-item.cc:1551
3156 #, c-format
3157 msgid "GPG error: %s: %s"
3158 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3159
3160 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1663
3161 #, c-format
3162 msgid ""
3163 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3164 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3165 msgstr ""
3166 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3167 "này, do thiếu kiến trúc."
3168
3169 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1722
3170 #, c-format
3171 msgid ""
3172 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3173 "to manually fix this package."
3174 msgstr ""
3175 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3176 "này."
3177
3178 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1781
3179 #, c-format
3180 msgid ""
3181 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3182 msgstr ""
3183 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3184 "tin:) cho gói %s."
3185
3186 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1879
3187 msgid "Size mismatch"
3188 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3189
3190 #: apt-pkg/indexrecords.cc:68
3191 #, c-format
3192 msgid "Unable to parse Release file %s"
3193 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3194
3195 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
3196 #, c-format
3197 msgid "No sections in Release file %s"
3198 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3199
3200 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3201 #, c-format
3202 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3203 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3204
3205 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3206 #, c-format
3207 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3208 msgstr ""
3209 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3210 "hành %s"
3211
3212 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3213 #, c-format
3214 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3215 msgstr ""
3216 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3217
3218 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3219 #, c-format
3220 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3221 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3222
3223 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3224 #, c-format
3225 msgid ""
3226 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3227 "Mounting CD-ROM\n"
3228 msgstr ""
3229 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3230 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3231
3232 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3233 msgid "Identifying.. "
3234 msgstr "Đang nhận diện... "
3235
3236 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3237 #, c-format
3238 msgid "Stored label: %s\n"
3239 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3240
3241 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3242 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3243 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3244
3245 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3246 #, c-format
3247 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3248 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3249
3250 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3251 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3252 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3253
3254 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3255 msgid "Waiting for disc...\n"
3256 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3257
3258 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3259 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3260 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3261
3262 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3263 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3264 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3265
3266 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3267 #, c-format
3268 msgid ""
3269 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3270 "%zu signatures\n"
3271 msgstr ""
3272 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3273
3274 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3275 msgid ""
3276 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3277 "wrong architecture?"
3278 msgstr ""
3279 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3280 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3281
3282 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3283 #, c-format
3284 msgid "Found label '%s'\n"
3285 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3286
3287 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3288 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3289 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3290
3291 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3292 #, c-format
3293 msgid ""
3294 "This disc is called: \n"
3295 "'%s'\n"
3296 msgstr ""
3297 "Tên đĩa này:\n"
3298 "“%s”\n"
3299
3300 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3301 msgid "Copying package lists..."
3302 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3303
3304 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3305 msgid "Writing new source list\n"
3306 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3307
3308 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3309 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3310 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3311
3312 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3313 #, c-format
3314 msgid "Wrote %i records.\n"
3315 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3316
3317 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3318 #, c-format
3319 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3320 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3321
3322 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3323 #, c-format
3324 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3325 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3326
3327 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3328 #, c-format
3329 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3330 msgstr ""
3331 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3332 "nhau\n"
3333
3334 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3335 #, c-format
3336 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3337 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3338
3339 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3340 #, c-format
3341 msgid "Hash mismatch for: %s"
3342 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3343
3344 #: apt-pkg/cacheset.cc:403
3345 #, c-format
3346 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3347 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3348
3349 #: apt-pkg/cacheset.cc:406
3350 #, c-format
3351 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3352 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3353
3354 #: apt-pkg/cacheset.cc:517
3355 #, c-format
3356 msgid "Couldn't find task '%s'"
3357 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3358
3359 #: apt-pkg/cacheset.cc:523
3360 #, c-format
3361 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3362 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3363
3364 #: apt-pkg/cacheset.cc:534
3365 #, c-format
3366 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3367 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3368
3369 #: apt-pkg/cacheset.cc:541 apt-pkg/cacheset.cc:548
3370 #, c-format
3371 msgid ""
3372 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3373 "neither of them"
3374 msgstr ""
3375 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3376 "mà không có trong nó"
3377
3378 #: apt-pkg/cacheset.cc:555
3379 #, c-format
3380 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3381 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3382
3383 #: apt-pkg/cacheset.cc:563
3384 #, c-format
3385 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3386 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3387
3388 #: apt-pkg/cacheset.cc:571
3389 #, c-format
3390 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3391 msgstr ""
3392 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3393 "đặt"
3394
3395 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3396 msgid "Send scenario to solver"
3397 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3398
3399 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3400 msgid "Send request to solver"
3401 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3402
3403 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3404 msgid "Prepare for receiving solution"
3405 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3406
3407 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3408 msgid "External solver failed without a proper error message"
3409 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3410
3411 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3412 msgid "Execute external solver"
3413 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3414
3415 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73
3416 #, c-format
3417 msgid "Installing %s"
3418 msgstr "Đang cài đặt %s"
3419
3420 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:982
3421 #, c-format
3422 msgid "Configuring %s"
3423 msgstr "Đang cấu hình %s"
3424
3425 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3426 #, c-format
3427 msgid "Removing %s"
3428 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3429
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3431 #, c-format
3432 msgid "Completely removing %s"
3433 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3434
3435 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
3436 #, c-format
3437 msgid "Noting disappearance of %s"
3438 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3439
3440 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
3441 #, c-format
3442 msgid "Running post-installation trigger %s"
3443 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3444
3445 #. FIXME: use a better string after freeze
3446 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:735
3447 #, c-format
3448 msgid "Directory '%s' missing"
3449 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3450
3451 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:750 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:770
3452 #, c-format
3453 msgid "Could not open file '%s'"
3454 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3455
3456 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:975
3457 #, c-format
3458 msgid "Preparing %s"
3459 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3460
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3462 #, c-format
3463 msgid "Unpacking %s"
3464 msgstr "Đang mở gói %s"
3465
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:981
3467 #, c-format
3468 msgid "Preparing to configure %s"
3469 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3472 #, c-format
3473 msgid "Installed %s"
3474 msgstr "Đã cài đặt %s"
3475
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:988
3477 #, c-format
3478 msgid "Preparing for removal of %s"
3479 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3480
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3482 #, c-format
3483 msgid "Removed %s"
3484 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3485
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3487 #, c-format
3488 msgid "Preparing to completely remove %s"
3489 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
3492 #, c-format
3493 msgid "Completely removed %s"
3494 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3495
3496 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1243
3497 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3498 msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3499
3500 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1273
3501 msgid "Running dpkg"
3502 msgstr "Đang chạy dpkg"
3503
3504 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1445
3505 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3506 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3507
3508 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1507
3509 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3510 msgstr ""
3511 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3512
3513 #. check if its not a follow up error
3514 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1512
3515 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3516 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3517
3518 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1514
3519 msgid ""
3520 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3521 "error from a previous failure."
3522 msgstr ""
3523 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3524 "do một sự thất bại trước đó."
3525
3526 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1520
3527 msgid ""
3528 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3529 "error"
3530 msgstr ""
3531 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3532
3533 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1526
3534 msgid ""
3535 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3536 "error"
3537 msgstr ""
3538 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3539 "bộ nhớ”"
3540
3541 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1533
3542 msgid ""
3543 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3544 msgstr ""
3545 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3546
3547 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3548 #, c-format
3549 msgid ""
3550 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3551 "it?"
3552 msgstr ""
3553 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3554 "phải không?"
3555
3556 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3557 #, c-format
3558 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3559 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3560
3561 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3562 #. dpkg --configure -a
3563 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3564 #, c-format
3565 msgid ""
3566 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3567 msgstr ""
3568 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3569 "vấn đề này."
3570
3571 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3572 msgid "Not locked"
3573 msgstr "Chưa được khoá"
3574
3575 #~ msgid ""
3576 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3577 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3578 #~ msgstr ""
3579 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3580 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3581 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3582
3583 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3584 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3585
3586 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3587 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3588
3589 #~ msgid "Failed to remove %s"
3590 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3591
3592 #~ msgid "Unable to create %s"
3593 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3594
3595 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3596 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3597
3598 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3599 #~ msgstr ""
3600 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3601 #~ "hệ thống tập tin"
3602
3603 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3604 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3605
3606 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3607 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3608
3609 #~ msgid "Reading file listing"
3610 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3611
3612 #~ msgid ""
3613 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3614 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3615 #~ "package!"
3616 #~ msgstr ""
3617 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3618 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3619 #~ "gói."
3620
3621 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3622 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3623
3624 #~ msgid "Internal error getting a node"
3625 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3626
3627 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3628 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3629
3630 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3631 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3632
3633 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3634 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3635
3636 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3637 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3638
3639 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3640 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3641
3642 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3643 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3644
3645 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3646 #~ msgstr ""
3647 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3648 #~ "%lu"
3649
3650 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3651 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3652
3653 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3654 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3655
3656 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3657 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3658
3659 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3660 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3661
3662 #~ msgid "Read error from %s process"
3663 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3664
3665 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3666 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3667
3668 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3669 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3670
3671 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3672 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3673
3674 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3675 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3676
3677 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3678 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3679
3680 #~ msgid "decompressor"
3681 #~ msgstr "bộ giải nén"
3682
3683 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3684 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3685
3686 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3687 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3688
3689 #~ msgid ""
3690 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3691 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3692 #~ msgstr ""
3693 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3694 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3695
3696 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3697 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3698
3699 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3700 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3701
3702 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3703 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3704
3705 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3706 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3707
3708 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3709 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3710
3711 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3712 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3713
3714 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3715 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3716
3717 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3718 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3719
3720 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3721 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3722
3723 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3724 #~ msgstr ""
3725 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3726 #~ "là một tập tin)"
3727
3728 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3729 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3730
3731 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3732 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3733
3734 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3735 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"