1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-08-11 13:57+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
26 msgid "Invalid archive signature"
27 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
29 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
30 msgid "Error reading archive member header"
31 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
33 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
35 msgid "Invalid archive member header %s"
36 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
38 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
39 msgid "Invalid archive member header"
40 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
42 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
43 msgid "Archive is too short"
46 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
47 msgid "Failed to read the archive headers"
48 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
50 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
52 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
53 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
55 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
56 msgid "Corrupted archive"
59 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
60 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
61 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
63 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
65 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
66 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
68 #: apt-inst/deb/debfile.cc
70 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
71 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
73 #: apt-inst/deb/debfile.cc
75 msgid "Internal error, could not locate member %s"
76 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
78 #: apt-inst/deb/debfile.cc
79 msgid "Unparsable control file"
80 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
82 #: apt-inst/dirstream.cc
84 msgid "Failed to write file %s"
85 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
87 #: apt-inst/dirstream.cc
89 msgid "Failed to close file %s"
90 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
92 #: apt-inst/extract.cc
94 msgid "The path %s is too long"
95 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
97 #: apt-inst/extract.cc
99 msgid "Unpacking %s more than once"
100 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
102 #: apt-inst/extract.cc
104 msgid "The directory %s is diverted"
105 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
107 #: apt-inst/extract.cc
109 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
110 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
112 #: apt-inst/extract.cc
113 msgid "The diversion path is too long"
114 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
116 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
119 msgid "Failed to stat %s"
120 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
122 #: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
124 msgid "Failed to rename %s to %s"
125 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
127 #: apt-inst/extract.cc
129 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
130 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
132 #: apt-inst/extract.cc
133 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
134 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
136 #: apt-inst/extract.cc
137 msgid "The path is too long"
138 msgstr "Đường dẫn quá dài"
140 #: apt-inst/extract.cc
142 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
143 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
145 #: apt-inst/extract.cc
147 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
148 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
150 #. Only warn if there are no sources.list.d.
151 #. Only warn if there is no sources.list file.
152 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
153 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
154 #: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc methods/mirror.cc
156 msgid "Unable to read %s"
157 msgstr "Không thể đọc %s"
159 #: apt-inst/extract.cc
161 msgid "Unable to stat %s"
162 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
164 #: apt-inst/filelist.cc
165 msgid "DropNode called on still linked node"
166 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
168 #: apt-inst/filelist.cc
169 msgid "Failed to locate the hash element!"
170 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
172 #: apt-inst/filelist.cc
173 msgid "Failed to allocate diversion"
174 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
176 #: apt-inst/filelist.cc
177 msgid "Internal error in AddDiversion"
178 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
180 #: apt-inst/filelist.cc
182 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
183 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
185 #: apt-inst/filelist.cc
187 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
188 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
190 #: apt-inst/filelist.cc
192 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
193 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
195 #: apt-pkg/acquire-item.cc
197 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
198 "disabled by default."
201 #: apt-pkg/acquire-item.cc
203 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
204 "potentially dangerous to use."
207 #: apt-pkg/acquire-item.cc
209 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
213 #: apt-pkg/acquire-item.cc
215 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
216 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
218 #: apt-pkg/acquire-item.cc
220 msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
221 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
223 #: apt-pkg/acquire-item.cc
225 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
226 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
229 #: apt-pkg/acquire-item.cc
231 msgid "The repository '%s' is not signed."
232 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
234 #: apt-pkg/acquire-item.cc
236 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
237 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
239 #: apt-pkg/acquire-item.cc
241 msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
242 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
244 #: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
246 msgid "Failed to readlink %s"
247 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
249 #: apt-pkg/acquire-item.cc
250 msgid "Hash Sum mismatch"
251 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
253 #: apt-pkg/acquire-item.cc
254 msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
257 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
259 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
260 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
262 #: apt-pkg/acquire-item.cc
263 msgid "Size mismatch"
264 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
266 #: apt-pkg/acquire-item.cc
267 msgid "Invalid file format"
268 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
270 #: apt-pkg/acquire-item.cc
272 msgid "Signature error"
275 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
276 #: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
279 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
282 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
285 #: apt-pkg/acquire-item.cc
288 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
289 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
291 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
292 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
295 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
296 #: apt-pkg/acquire-item.cc
298 msgid "GPG error: %s: %s"
299 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
301 #: apt-pkg/acquire-item.cc
304 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
308 #: apt-pkg/acquire-item.cc
311 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
314 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
315 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc
320 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
321 "weak security information for it"
324 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
325 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
326 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
327 #: apt-pkg/acquire-item.cc
330 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
331 "repository will not be applied."
333 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
334 "này sẽ không được áp dụng."
336 #: apt-pkg/acquire-item.cc
338 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
339 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
341 #: apt-pkg/acquire-item.cc
344 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
345 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
347 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
348 "này, do thiếu kiến trúc."
350 #: apt-pkg/acquire-item.cc
352 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
353 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
355 #: apt-pkg/acquire-item.cc
358 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
360 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
363 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
364 #: apt-pkg/acquire-item.cc
366 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
367 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
369 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
371 msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
374 #: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
376 msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
379 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
381 msgid "The method driver %s could not be found."
382 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
384 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
386 msgid "Is the package %s installed?"
387 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
389 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
391 msgid "Method %s did not start correctly"
392 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
394 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
397 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
398 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
400 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
402 msgid "List directory %spartial is missing."
403 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
405 #: apt-pkg/acquire.cc
407 msgid "Archives directory %spartial is missing."
408 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
410 #: apt-pkg/acquire.cc
412 msgid "Unable to lock directory %s"
413 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
415 #: apt-pkg/acquire.cc
417 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
420 #: apt-pkg/acquire.cc
423 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
427 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
429 msgid "Clean of %s is not supported"
430 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
432 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
435 msgid "Unable to change to %s"
436 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
438 #. only show the ETA if it makes sense
440 #: apt-pkg/acquire.cc
442 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
443 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
445 #: apt-pkg/acquire.cc
447 msgid "Retrieving file %li of %li"
448 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
450 #: apt-pkg/algorithms.cc
453 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
454 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
456 #: apt-pkg/algorithms.cc
458 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
461 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
462 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
464 #: apt-pkg/algorithms.cc
465 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
466 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
468 #: apt-pkg/cachefile.cc
469 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
470 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
472 #: apt-pkg/cachefile.cc
473 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
475 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
478 #: apt-pkg/cachefile.cc
479 msgid "The list of sources could not be read."
480 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
482 #: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
484 msgid "Regex compilation error - %s"
485 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
487 #: apt-pkg/cacheset.cc
489 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
490 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
492 #: apt-pkg/cacheset.cc
494 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
495 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
497 #: apt-pkg/cacheset.cc
499 msgid "Couldn't find task '%s'"
500 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
502 #: apt-pkg/cacheset.cc
504 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
505 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
507 #: apt-pkg/cacheset.cc
509 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
510 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
512 #: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
514 msgid "Unable to locate package %s"
515 msgstr "Không thể định vị gói %s"
517 #: apt-pkg/cacheset.cc
519 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
520 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
522 #: apt-pkg/cacheset.cc
524 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
525 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
527 #: apt-pkg/cacheset.cc
529 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
530 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
532 #: apt-pkg/cacheset.cc
534 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
536 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
539 #: apt-pkg/cacheset.cc
542 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
545 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
546 "mà không có trong nó"
550 msgid "Line %u too long in source list %s."
551 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
554 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
555 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
559 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
560 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
563 msgid "Waiting for disc...\n"
564 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
567 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
568 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
571 msgid "Identifying... "
572 msgstr "Đang nhận diện... "
576 msgid "Stored label: %s\n"
577 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
580 msgid "Scanning disc for index files...\n"
581 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
586 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
589 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
593 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
594 "wrong architecture?"
596 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
597 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
601 msgid "Found label '%s'\n"
602 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
605 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
606 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
611 "This disc is called: \n"
618 msgid "Copying package lists..."
619 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
622 msgid "Writing new source list\n"
623 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
626 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
627 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
631 msgid "Unable to stat %s."
632 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
634 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
636 msgid "Unable to stat the mount point %s"
637 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
639 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
640 msgid "Failed to stat the cdrom"
641 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
643 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
646 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
648 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
650 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
653 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
655 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
657 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
659 msgid "Command line option %s is not boolean"
660 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
662 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
664 msgid "Option %s requires an argument."
665 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
667 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
669 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
670 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
672 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
674 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
675 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
677 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
679 msgid "Option '%s' is too long"
680 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
682 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
684 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
685 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
687 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
689 msgid "Invalid operation %s"
690 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
692 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
694 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
695 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
697 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
699 msgid "Opening configuration file %s"
700 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
702 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
704 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
705 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
707 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
709 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
710 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
712 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
714 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
715 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
717 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
719 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
720 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
722 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
724 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
725 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
727 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
729 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
730 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
732 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
734 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
735 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
737 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
739 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
741 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
744 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
746 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
747 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
749 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
751 msgid "Problem unlinking the file %s"
752 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
754 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
756 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
757 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
759 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
761 msgid "Could not open lock file %s"
762 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
764 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
766 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
767 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
769 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
771 msgid "Could not get lock %s"
772 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
774 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
776 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
778 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
780 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
782 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
783 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
785 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
787 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
789 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
791 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
794 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
796 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
799 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
800 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
802 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
803 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
805 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
807 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
808 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
810 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
812 msgid "Sub-process %s received signal %u."
813 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
815 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
817 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
818 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
820 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
822 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
823 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
825 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
829 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
833 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
835 msgid "Problem closing the gzip file %s"
836 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
838 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
839 msgid "Unexpected end of file"
842 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
843 msgid "Failed to create subprocess IPC"
844 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
846 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
847 msgid "Failed to exec compressor "
848 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
850 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
852 msgid "Could not open file %s"
853 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
855 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
857 msgid "Could not open file descriptor %d"
858 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
860 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
862 msgid "read, still have %llu to read but none left"
863 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
865 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
867 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
868 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
870 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
872 msgid "Problem closing the file %s"
873 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
875 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
877 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
878 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
880 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
881 msgid "Problem syncing the file"
882 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
884 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
886 msgid "Unable to mkstemp %s"
887 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
889 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
891 msgid "Unable to write to %s"
892 msgstr "Không thể ghi vào %s"
894 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
895 msgid "Can't mmap an empty file"
896 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
898 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
900 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
901 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
903 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
905 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
906 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
908 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
909 msgid "Unable to close mmap"
910 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
912 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
913 msgid "Unable to synchronize mmap"
914 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
916 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
918 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
919 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
921 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
922 msgid "Failed to truncate file"
923 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
925 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
928 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
929 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
931 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
932 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
933 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
935 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
938 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
940 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
942 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
944 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
946 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
949 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
951 msgid "%c%s... Error!"
952 msgstr "%c%s... Lỗi!"
954 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
957 msgstr "%c%s... Xong"
959 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
964 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
967 msgstr "%c%s... %u%%"
969 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
970 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
972 msgid "%lid %lih %limin %lis"
973 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
975 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
976 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
978 msgid "%lih %limin %lis"
979 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
981 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
982 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
985 msgstr "%li phút %li giây"
987 #. TRANSLATOR: s means seconds
988 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
993 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
995 msgid "Selection %s not found"
996 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
998 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
999 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
1000 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
1001 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1003 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
1006 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1007 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
1008 #. two sources.list entries
1009 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1011 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
1014 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1016 msgid "Unable to parse Release file %s"
1017 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
1019 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1021 msgid "No sections in Release file %s"
1022 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
1024 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1026 msgid "No Hash entry in Release file %s"
1027 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
1029 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1032 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
1036 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1038 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
1040 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
1042 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
1043 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1045 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
1048 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1050 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
1053 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1055 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
1058 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
1060 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
1061 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
1063 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1066 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
1069 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
1072 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1074 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
1075 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
1077 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
1078 #. dpkg --configure -a
1079 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1082 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
1084 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
1087 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1089 msgstr "Chưa được khoá"
1091 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1093 msgid "Installing %s"
1094 msgstr "Đang cài đặt %s"
1096 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1098 msgid "Configuring %s"
1099 msgstr "Đang cấu hình %s"
1101 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1104 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
1106 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1108 msgid "Completely removing %s"
1109 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1111 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1113 msgid "Noting disappearance of %s"
1114 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
1116 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1118 msgid "Running post-installation trigger %s"
1119 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
1121 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1123 msgid "Installed %s"
1124 msgstr "Đã cài đặt %s"
1126 #. FIXME: use a better string after freeze
1127 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1129 msgid "Directory '%s' missing"
1130 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
1132 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
1134 msgid "Could not open file '%s'"
1135 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
1137 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1139 msgid "Preparing %s"
1140 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
1142 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1144 msgid "Unpacking %s"
1145 msgstr "Đang mở gói %s"
1147 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1149 msgid "Preparing to configure %s"
1150 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
1152 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1154 msgid "Preparing for removal of %s"
1155 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
1157 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1160 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
1162 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1164 msgid "Preparing to completely remove %s"
1165 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1167 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1169 msgid "Completely removed %s"
1170 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1172 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1174 msgid "Can not write log (%s)"
1175 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
1177 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1178 msgid "Is /dev/pts mounted?"
1179 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
1181 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1182 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
1183 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
1185 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1186 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
1188 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
1190 #. check if its not a follow up error
1191 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1192 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
1193 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
1195 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1197 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
1198 "error from a previous failure."
1200 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
1201 "do một sự thất bại trước đó."
1203 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1205 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
1208 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
1210 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1212 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
1215 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
1218 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1220 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
1223 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
1226 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1228 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
1230 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
1232 #: apt-pkg/depcache.cc
1233 msgid "Building dependency tree"
1234 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
1236 #: apt-pkg/depcache.cc
1237 msgid "Candidate versions"
1238 msgstr "Phiên bản ứng cử"
1240 #: apt-pkg/depcache.cc
1241 msgid "Dependency generation"
1242 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
1244 #: apt-pkg/depcache.cc
1245 msgid "Reading state information"
1246 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
1248 #: apt-pkg/depcache.cc
1250 msgid "Failed to open StateFile %s"
1251 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
1253 #: apt-pkg/depcache.cc
1255 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
1256 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
1259 msgid "Send scenario to solver"
1260 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1263 msgid "Send request to solver"
1264 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1267 msgid "Prepare for receiving solution"
1268 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
1271 msgid "External solver failed without a proper error message"
1272 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1275 msgid "Execute external solver"
1276 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1280 msgid "Execute external planner"
1281 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1285 msgid "Send request to planner"
1286 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1290 msgid "Send scenario to planner"
1291 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1295 msgid "External planner failed without a proper error message"
1296 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1298 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1300 msgid "Wrote %i records.\n"
1301 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
1303 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1305 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
1306 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
1308 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1310 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
1311 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
1313 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1315 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
1317 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
1320 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1322 msgid "Can't find authentication record for: %s"
1323 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
1325 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1327 msgid "Hash mismatch for: %s"
1328 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
1332 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1333 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1336 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1337 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1339 #: apt-pkg/install-progress.cc
1341 msgid "Progress: [%3i%%]"
1342 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1344 #: apt-pkg/install-progress.cc
1345 msgid "Running dpkg"
1346 msgstr "Đang chạy dpkg"
1348 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1351 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
1352 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
1354 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
1355 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
1357 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1359 msgid "Could not configure '%s'. "
1360 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
1362 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1365 "This installation run will require temporarily removing the essential "
1366 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
1367 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
1369 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
1370 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
1371 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
1372 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
1374 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1375 msgid "Empty package cache"
1376 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
1378 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1379 msgid "The package cache file is corrupted"
1380 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
1382 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1383 msgid "The package cache file is an incompatible version"
1384 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
1386 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1388 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
1389 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
1391 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1393 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
1394 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
1396 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1398 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
1399 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
1401 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1405 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1407 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
1409 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1413 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1417 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1419 msgstr "Khuyến khích"
1421 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1425 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1429 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1433 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1437 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1441 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1445 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1449 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1453 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1457 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1458 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
1459 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
1461 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
1462 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
1463 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1465 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
1466 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
1468 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1469 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
1470 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
1472 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1473 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
1474 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
1476 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1477 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
1478 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
1480 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1481 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
1482 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
1484 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1485 msgid "Reading package lists"
1486 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
1488 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1489 msgid "IO Error saving source cache"
1490 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
1492 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
1494 msgid "Index file type '%s' is not supported"
1495 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
1497 #: apt-pkg/policy.cc
1500 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
1501 "available in the sources"
1503 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
1504 "không sẵn có trong mã nguồn"
1506 #: apt-pkg/policy.cc
1508 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
1510 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
1512 #: apt-pkg/policy.cc
1514 msgid "Did not understand pin type %s"
1515 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
1517 #: apt-pkg/policy.cc
1519 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
1522 #: apt-pkg/policy.cc
1523 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
1524 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
1526 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
1527 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1529 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
1530 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
1532 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1537 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1539 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
1540 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1542 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1544 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
1545 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
1547 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1549 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
1550 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1552 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1554 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
1555 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
1557 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1559 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
1562 #: apt-pkg/srcrecords.cc
1563 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
1565 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
1567 #: apt-pkg/tagfile.cc
1569 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
1572 #: apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
1574 msgid "Failed to fetch %s %s"
1575 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
1577 #: apt-pkg/update.cc
1579 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
1582 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
1583 "được dùng thay thế."
1585 #: apt-pkg/upgrade.cc
1586 msgid "Calculating upgrade"
1587 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1589 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1590 #: apt-private/acqprogress.cc
1593 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1595 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1596 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1597 #: apt-private/acqprogress.cc
1602 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1603 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1604 #: apt-private/acqprogress.cc
1609 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1610 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1611 #: apt-private/acqprogress.cc
1616 #: apt-private/acqprogress.cc
1618 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1619 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1621 #: apt-private/acqprogress.cc
1623 msgstr " [Đang hoạt động]"
1625 #: apt-private/acqprogress.cc
1628 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1630 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1632 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1634 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1636 #: apt-private/private-cachefile.cc
1637 msgid "Correcting dependencies..."
1638 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1640 #: apt-private/private-cachefile.cc
1644 #: apt-private/private-cachefile.cc
1645 msgid "Unable to correct dependencies"
1646 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1648 #: apt-private/private-cachefile.cc
1649 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1650 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1652 #: apt-private/private-cachefile.cc
1656 #: apt-private/private-cachefile.cc
1657 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1658 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1660 #: apt-private/private-cachefile.cc
1661 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1662 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1664 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
1666 msgstr "Đang sắp xếp"
1668 #: apt-private/private-cacheset.cc
1670 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1671 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1673 #: apt-private/private-cacheset.cc
1675 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1676 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1678 #: apt-private/private-cacheset.cc
1680 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1681 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1683 #: apt-private/private-cacheset.cc
1685 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1686 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1688 #: apt-private/private-cacheset.cc
1690 msgid " [Installed]"
1691 msgstr "[đã cài đặt]"
1693 #: apt-private/private-cacheset.cc
1694 msgid " [Not candidate version]"
1695 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1697 #: apt-private/private-cacheset.cc
1698 msgid "You should explicitly select one to install."
1699 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1701 #: apt-private/private-cacheset.cc
1704 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1705 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1706 "is only available from another source\n"
1708 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1709 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1710 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1712 #: apt-private/private-cacheset.cc
1713 msgid "However the following packages replace it:"
1714 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1716 #: apt-private/private-cacheset.cc
1718 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1719 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1721 #: apt-private/private-cacheset.cc
1723 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1724 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1726 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1727 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1729 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1730 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1732 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1734 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1735 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1737 #: apt-private/private-cacheset.cc
1739 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1740 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1742 #: apt-private/private-cmndline.cc
1743 msgid "Most used commands:"
1746 #: apt-private/private-cmndline.cc
1748 msgid "See %s for more information about the available commands."
1751 #: apt-private/private-cmndline.cc
1753 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
1754 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
1755 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
1756 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
1759 #: apt-private/private-cmndline.cc
1760 msgid "This APT has Super Cow Powers."
1761 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
1763 #: apt-private/private-cmndline.cc
1764 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1765 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1767 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
1768 #: cmdline/apt-mark.cc
1769 msgid "No packages found"
1770 msgstr "Không tìm thấy gói"
1772 #: apt-private/private-download.cc
1773 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1774 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1776 #: apt-private/private-download.cc
1777 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1778 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1780 #: apt-private/private-download.cc
1781 msgid "Some packages could not be authenticated"
1782 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1784 #: apt-private/private-download.cc
1785 msgid "Install these packages without verification?"
1786 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1788 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
1790 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1794 #: apt-private/private-download.cc
1797 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1799 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1801 #: apt-private/private-download.cc
1803 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1804 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1806 #: apt-private/private-download.cc
1808 msgid "You don't have enough free space in %s."
1809 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1811 #: apt-private/private-download.cc
1812 msgid "Unable to lock the download directory"
1813 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1815 #: apt-private/private-install.cc
1817 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1818 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1819 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1820 "or been moved out of Incoming."
1822 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1823 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1824 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1825 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1828 #. if (Packages == 1)
1830 #. c1out << std::endl;
1832 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1833 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1834 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1837 #: apt-private/private-install.cc
1838 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1839 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1841 #: apt-private/private-install.cc
1842 msgid "Broken packages"
1843 msgstr "Gói bị hỏng"
1845 #: apt-private/private-install.cc
1846 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1847 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1849 #: apt-private/private-install.cc
1850 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1852 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1854 #: apt-private/private-install.cc
1857 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1859 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1861 #: apt-private/private-install.cc
1863 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1864 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1866 #: apt-private/private-install.cc
1868 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1872 #: apt-private/private-install.cc
1873 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1874 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1876 #: apt-private/private-install.cc
1877 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1879 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1881 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1882 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1883 #: apt-private/private-install.cc
1885 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1886 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1888 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1889 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1890 #: apt-private/private-install.cc
1892 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1893 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1895 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1896 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1897 #: apt-private/private-install.cc
1899 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1900 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1902 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1903 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1904 #: apt-private/private-install.cc
1906 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1907 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1909 #: apt-private/private-install.cc
1910 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1912 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1915 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1916 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1917 #: apt-private/private-install.cc
1918 msgid "Yes, do as I say!"
1919 msgstr "Có, làm đi!"
1921 #: apt-private/private-install.cc
1924 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1925 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1928 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1929 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1932 #: apt-private/private-install.cc
1936 #: apt-private/private-install.cc
1937 msgid "Do you want to continue?"
1938 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1940 #: apt-private/private-install.cc
1941 msgid "Some files failed to download"
1942 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1944 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
1945 msgid "Download complete and in download only mode"
1946 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1948 #: apt-private/private-install.cc
1950 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1953 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1955 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1957 #: apt-private/private-install.cc
1958 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1960 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1962 #: apt-private/private-install.cc
1963 msgid "Unable to correct missing packages."
1964 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1966 #: apt-private/private-install.cc
1967 msgid "Aborting install."
1968 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1970 #: apt-private/private-install.cc
1972 "The following package disappeared from your system as\n"
1973 "all files have been overwritten by other packages:"
1975 "The following packages disappeared from your system as\n"
1976 "all files have been overwritten by other packages:"
1978 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1981 #: apt-private/private-install.cc
1982 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1983 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1985 #: apt-private/private-install.cc
1986 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1987 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1989 #: apt-private/private-install.cc
1991 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1992 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1994 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1995 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1997 #: apt-private/private-install.cc
1998 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1999 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2001 #: apt-private/private-install.cc
2003 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2005 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2008 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2010 #: apt-private/private-install.cc
2012 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2014 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2015 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2017 #: apt-private/private-install.cc
2019 msgid "Use '%s' to remove it."
2020 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
2021 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
2023 #: apt-private/private-install.cc
2024 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2025 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2027 #: apt-private/private-install.cc
2029 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2032 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2033 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2035 #: apt-private/private-install.cc
2037 msgid "The following additional packages will be installed:"
2038 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2040 #: apt-private/private-install.cc
2041 msgid "Suggested packages:"
2042 msgstr "Các gói đề nghị:"
2044 #: apt-private/private-install.cc
2045 msgid "Recommended packages:"
2046 msgstr "Gói khuyến khích:"
2048 #: apt-private/private-install.cc
2050 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2051 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2053 #: apt-private/private-install.cc
2055 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2057 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2059 #: apt-private/private-install.cc
2061 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2062 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2064 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
2065 #: apt-private/private-install.cc
2067 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
2068 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2070 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2072 msgid "%s set to manually installed.\n"
2073 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
2075 #: apt-private/private-install.cc
2077 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2078 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2080 #: apt-private/private-install.cc
2082 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2083 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2085 #: apt-private/private-list.cc
2087 msgstr "Đang liệt kê"
2089 #: apt-private/private-list.cc
2091 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2093 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2094 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2096 #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
2097 #: apt-private/private-main.cc
2100 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2101 " %s needs root privileges for real execution.\n"
2102 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2103 " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
2105 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2106 " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2107 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2108 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
2110 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
2114 #: apt-private/private-output.cc
2116 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2117 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2119 #: apt-private/private-output.cc
2120 msgid "[installed,local]"
2121 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2123 #: apt-private/private-output.cc
2124 msgid "[installed,auto-removable]"
2125 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2127 #: apt-private/private-output.cc
2128 msgid "[installed,automatic]"
2129 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2131 #: apt-private/private-output.cc
2133 msgstr "[đã cài đặt]"
2135 #: apt-private/private-output.cc
2137 msgid "[upgradable from: %s]"
2138 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2140 #: apt-private/private-output.cc
2141 msgid "[residual-config]"
2142 msgstr "[residual-config]"
2144 #: apt-private/private-output.cc
2146 msgid "but %s is installed"
2147 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2149 #: apt-private/private-output.cc
2151 msgid "but %s is to be installed"
2152 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2154 #: apt-private/private-output.cc
2155 msgid "but it is not installable"
2156 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2158 #: apt-private/private-output.cc
2159 msgid "but it is a virtual package"
2160 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2162 #: apt-private/private-output.cc
2163 msgid "but it is not going to be installed"
2164 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2166 #: apt-private/private-output.cc
2167 msgid "but it is not installed"
2168 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2170 #: apt-private/private-output.cc
2174 #: apt-private/private-output.cc
2175 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2176 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2178 #: apt-private/private-output.cc
2179 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2180 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2182 #: apt-private/private-output.cc
2183 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2184 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2186 #: apt-private/private-output.cc
2187 msgid "The following packages have been kept back:"
2188 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2190 #: apt-private/private-output.cc
2191 msgid "The following packages will be upgraded:"
2192 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2194 #: apt-private/private-output.cc
2195 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2196 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2198 #: apt-private/private-output.cc
2199 msgid "The following held packages will be changed:"
2200 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2202 #: apt-private/private-output.cc
2204 msgid "%s (due to %s)"
2205 msgstr "%s (bởi vì %s)"
2207 #: apt-private/private-output.cc
2209 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2210 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2212 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2213 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2215 #: apt-private/private-output.cc
2217 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2218 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2220 #: apt-private/private-output.cc
2222 msgid "%lu reinstalled, "
2223 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2225 #: apt-private/private-output.cc
2227 msgid "%lu downgraded, "
2228 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2230 #: apt-private/private-output.cc
2232 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2233 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2235 #: apt-private/private-output.cc
2237 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2238 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2240 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2241 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2242 #. The user has to answer with an input matching the
2243 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2244 #: apt-private/private-output.cc
2248 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2249 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2250 #. The user has to answer with an input matching the
2251 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2252 #: apt-private/private-output.cc
2256 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2257 #: apt-private/private-output.cc
2261 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2262 #: apt-private/private-output.cc
2266 #: apt-private/private-search.cc
2267 msgid "You must give at least one search pattern"
2268 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
2270 #: apt-private/private-search.cc
2271 msgid "Full Text Search"
2272 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
2274 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
2276 msgid "Package file %s is out of sync."
2277 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
2279 #: apt-private/private-show.cc
2281 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2283 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2284 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2286 #: apt-private/private-show.cc
2287 msgid "not a real package (virtual)"
2288 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2290 #: apt-private/private-show.cc
2291 msgid "Package files:"
2292 msgstr "Tập tin gói:"
2294 #: apt-private/private-show.cc
2295 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
2297 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
2299 #. Show any packages have explicit pins
2300 #: apt-private/private-show.cc
2301 msgid "Pinned packages:"
2302 msgstr "Các gói đã ghim:"
2304 #. Print the package name and the version we are forcing to
2305 #: apt-private/private-show.cc
2307 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
2310 #: apt-private/private-show.cc
2311 msgid " Installed: "
2312 msgstr " Đã cài đặt: "
2314 #: apt-private/private-show.cc
2315 msgid " Candidate: "
2318 #: apt-private/private-show.cc
2322 #. Show the priority tables
2323 #: apt-private/private-show.cc
2324 msgid " Version table:"
2325 msgstr " Bảng phiên bản:"
2327 #: apt-private/private-source.cc
2329 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
2330 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
2332 #: apt-private/private-source.cc
2334 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
2335 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
2337 #: apt-private/private-source.cc
2339 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
2340 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
2342 #: apt-private/private-source.cc
2344 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
2345 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
2347 #: apt-private/private-source.cc
2349 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
2350 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
2352 #: apt-private/private-source.cc
2353 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
2354 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
2356 #: apt-private/private-source.cc
2358 msgid "Unable to find a source package for %s"
2359 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
2361 #: apt-private/private-source.cc
2364 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
2367 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
2371 #: apt-private/private-source.cc
2376 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
2380 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
2382 #: apt-private/private-source.cc
2384 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
2385 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
2387 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2388 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2389 #: apt-private/private-source.cc
2391 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
2392 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
2394 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2395 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2396 #: apt-private/private-source.cc
2398 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
2399 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
2401 #: apt-private/private-source.cc
2403 msgid "Fetch source %s\n"
2404 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
2406 #: apt-private/private-source.cc
2407 msgid "Failed to fetch some archives."
2408 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
2410 #: apt-private/private-source.cc
2412 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
2413 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
2415 #: apt-private/private-source.cc
2417 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
2418 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
2420 #: apt-private/private-source.cc
2422 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
2423 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
2425 #: apt-private/private-source.cc
2427 msgid "Build command '%s' failed.\n"
2428 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
2430 #: apt-private/private-source.cc
2432 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
2433 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
2435 #: apt-private/private-source.cc
2437 msgid "%s has no build depends.\n"
2438 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
2440 #: apt-private/private-source.cc
2441 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
2443 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
2445 #: apt-private/private-source.cc
2448 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
2449 "Architectures for setup"
2451 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
2452 "Architectures để cài đặt"
2454 #: apt-private/private-source.cc
2456 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
2459 #: apt-private/private-source.cc
2461 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
2462 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2464 #: apt-private/private-source.cc
2465 msgid "Failed to process build dependencies"
2466 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2468 #: apt-private/private-sources.cc
2470 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
2471 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
2473 #: apt-private/private-sources.cc
2475 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
2476 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
2478 #: apt-private/private-unmet.cc
2480 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
2481 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
2483 #: apt-private/private-update.cc
2484 msgid "The update command takes no arguments"
2485 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2487 #: apt-private/private-update.cc
2489 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2491 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2493 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
2495 #: apt-private/private-update.cc
2496 msgid "All packages are up to date."
2497 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2499 #: cmdline/apt-cache.cc
2501 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
2502 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2504 #: cmdline/apt-cache.cc
2505 msgid "Total package names: "
2506 msgstr "Tổng các tên gói: "
2508 #: cmdline/apt-cache.cc
2509 msgid "Total package structures: "
2510 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
2512 #: cmdline/apt-cache.cc
2513 msgid " Normal packages: "
2514 msgstr " Gói thường: "
2516 #: cmdline/apt-cache.cc
2517 msgid " Pure virtual packages: "
2518 msgstr " Gói thuần ảo: "
2520 #: cmdline/apt-cache.cc
2521 msgid " Single virtual packages: "
2522 msgstr " Gói ảo đơn: "
2524 #: cmdline/apt-cache.cc
2525 msgid " Mixed virtual packages: "
2526 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
2528 #: cmdline/apt-cache.cc
2532 #: cmdline/apt-cache.cc
2533 msgid "Total distinct versions: "
2534 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
2536 #: cmdline/apt-cache.cc
2537 msgid "Total distinct descriptions: "
2538 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
2540 #: cmdline/apt-cache.cc
2541 msgid "Total dependencies: "
2542 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
2544 #: cmdline/apt-cache.cc
2545 msgid "Total ver/file relations: "
2546 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
2548 #: cmdline/apt-cache.cc
2549 msgid "Total Desc/File relations: "
2550 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
2552 #: cmdline/apt-cache.cc
2553 msgid "Total Provides mappings: "
2554 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
2556 #: cmdline/apt-cache.cc
2557 msgid "Total globbed strings: "
2558 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
2560 #: cmdline/apt-cache.cc
2561 msgid "Total slack space: "
2562 msgstr "Tổng chỗ trống: "
2564 #: cmdline/apt-cache.cc
2565 msgid "Total space accounted for: "
2566 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
2568 #: cmdline/apt-cache.cc
2569 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
2571 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
2573 #: cmdline/apt-cache.cc
2575 "Usage: apt-cache [options] command\n"
2576 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
2578 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
2579 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
2580 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
2581 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
2582 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
2583 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
2586 #: cmdline/apt-cache.cc
2587 msgid "Show source records"
2588 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
2590 #: cmdline/apt-cache.cc
2591 msgid "Search the package list for a regex pattern"
2592 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
2594 #: cmdline/apt-cache.cc
2595 msgid "Show raw dependency information for a package"
2596 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
2598 #: cmdline/apt-cache.cc
2599 msgid "Show reverse dependency information for a package"
2600 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
2602 #: cmdline/apt-cache.cc
2603 msgid "Show a readable record for the package"
2604 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
2606 #: cmdline/apt-cache.cc
2607 msgid "List the names of all packages in the system"
2608 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
2610 #: cmdline/apt-cache.cc
2611 msgid "Show policy settings"
2612 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
2614 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2615 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
2616 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
2618 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2620 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
2621 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
2623 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2625 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
2626 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
2628 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2630 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
2631 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
2632 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
2635 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
2637 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
2638 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
2641 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2642 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
2643 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
2645 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2647 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
2649 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
2650 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
2651 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
2654 #: cmdline/apt-config.cc
2655 msgid "Arguments not in pairs"
2656 msgstr "Các đối số không thành cặp"
2658 #: cmdline/apt-config.cc
2661 "Usage: apt-config [options] command\n"
2663 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
2664 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
2666 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
2668 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
2670 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
2672 #: cmdline/apt-config.cc
2673 msgid "get configuration values via shell evaluation"
2676 #: cmdline/apt-config.cc
2677 msgid "show the active configuration setting"
2680 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
2682 "Usage: apt-dump-solver\n"
2684 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
2685 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
2688 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2691 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2693 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
2694 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
2695 "configuration questions before installation of packages.\n"
2697 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2699 "[extract: rút trích;\n"
2702 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2703 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2706 " -h Trợ giúp này\n"
2707 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2708 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2709 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2710 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2712 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2713 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2714 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2716 #: cmdline/apt-get.cc
2718 msgid "Couldn't find package %s"
2719 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
2721 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2723 msgid "%s set to automatically installed.\n"
2724 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
2726 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2728 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
2731 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
2734 #: cmdline/apt-get.cc
2735 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
2736 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
2738 #: cmdline/apt-get.cc
2739 msgid "Supported modules:"
2740 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
2742 #: cmdline/apt-get.cc
2745 "Usage: apt-get [options] command\n"
2746 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
2747 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
2749 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
2750 "and information about them from authenticated sources and\n"
2751 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
2752 "with their dependencies.\n"
2754 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
2755 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
2756 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
2759 "install: cài đặt\n"
2763 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
2765 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
2767 #: cmdline/apt-get.cc
2768 msgid "Retrieve new lists of packages"
2769 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
2771 #: cmdline/apt-get.cc
2772 msgid "Perform an upgrade"
2773 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
2775 #: cmdline/apt-get.cc
2776 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
2777 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
2779 #: cmdline/apt-get.cc
2780 msgid "Remove packages"
2781 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
2783 #: cmdline/apt-get.cc
2784 msgid "Remove packages and config files"
2785 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
2787 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
2788 msgid "Remove automatically all unused packages"
2789 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
2791 #: cmdline/apt-get.cc
2792 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
2793 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
2795 #: cmdline/apt-get.cc
2796 msgid "Follow dselect selections"
2797 msgstr "Cho phép chọn dselect"
2799 #: cmdline/apt-get.cc
2800 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
2801 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
2803 #: cmdline/apt-get.cc
2804 msgid "Erase downloaded archive files"
2805 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
2807 #: cmdline/apt-get.cc
2808 msgid "Erase old downloaded archive files"
2809 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
2811 #: cmdline/apt-get.cc
2812 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
2813 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
2815 #: cmdline/apt-get.cc
2816 msgid "Download source archives"
2817 msgstr "Tải về kho nguồn"
2819 #: cmdline/apt-get.cc
2820 msgid "Download the binary package into the current directory"
2821 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
2823 #: cmdline/apt-get.cc
2824 msgid "Download and display the changelog for the given package"
2825 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
2827 #: cmdline/apt-helper.cc
2828 msgid "Need one URL as argument"
2829 msgstr "Cần một URL làm đối số"
2831 #: cmdline/apt-helper.cc
2832 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
2833 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
2835 #: cmdline/apt-helper.cc
2836 msgid "Download Failed"
2837 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
2839 #: cmdline/apt-helper.cc
2841 msgid "GetSrvRec failed for %s"
2844 #: cmdline/apt-helper.cc
2847 "Usage: apt-helper [options] command\n"
2848 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
2849 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
2851 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
2852 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
2854 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
2855 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
2857 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2859 #: cmdline/apt-helper.cc
2860 msgid "download the given uri to the target-path"
2861 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
2863 #: cmdline/apt-helper.cc
2864 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
2867 #: cmdline/apt-helper.cc
2868 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
2871 #: cmdline/apt-helper.cc
2872 msgid "detect proxy using apt.conf"
2873 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
2875 #: cmdline/apt-internal-planner.cc
2878 "Usage: apt-internal-planner\n"
2880 "apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
2881 "installation planner for the APT family like an external one,\n"
2882 "for debugging or the like.\n"
2884 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2886 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2887 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2888 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2891 " -h Trợ giúp này.\n"
2892 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2893 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2894 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2896 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2899 "Usage: apt-internal-solver\n"
2901 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2902 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2905 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2907 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2908 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2909 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2912 " -h Trợ giúp này.\n"
2913 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2914 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2915 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2917 #: cmdline/apt-mark.cc
2919 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2920 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2922 #: cmdline/apt-mark.cc
2924 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2925 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2927 #: cmdline/apt-mark.cc
2929 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2930 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2932 #: cmdline/apt-mark.cc
2934 msgid "%s was already set on hold.\n"
2935 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2937 #: cmdline/apt-mark.cc
2939 msgid "%s was already not hold.\n"
2940 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2942 #: cmdline/apt-mark.cc
2943 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2945 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2948 #: cmdline/apt-mark.cc
2950 msgid "%s set on hold.\n"
2951 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2953 #: cmdline/apt-mark.cc
2955 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2956 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2958 #: cmdline/apt-mark.cc
2960 msgid "Selected %s for purge.\n"
2963 #: cmdline/apt-mark.cc
2965 msgid "Selected %s for removal.\n"
2968 #: cmdline/apt-mark.cc
2970 msgid "Selected %s for installation.\n"
2973 #: cmdline/apt-mark.cc
2976 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2978 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2979 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
2980 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
2981 "all packages with or without a certain marking.\n"
2983 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2985 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2986 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2989 #: cmdline/apt-mark.cc
2990 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
2991 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
2993 #: cmdline/apt-mark.cc
2994 msgid "Mark the given packages as manually installed"
2995 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
2997 #: cmdline/apt-mark.cc
2998 msgid "Mark a package as held back"
2999 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
3001 #: cmdline/apt-mark.cc
3002 msgid "Unset a package set as held back"
3003 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
3005 #: cmdline/apt-mark.cc
3006 msgid "Print the list of automatically installed packages"
3007 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
3009 #: cmdline/apt-mark.cc
3010 msgid "Print the list of manually installed packages"
3011 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
3013 #: cmdline/apt-mark.cc
3014 msgid "Print the list of package on hold"
3015 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
3017 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3018 msgid "Unknown package record!"
3019 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3021 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3023 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3025 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
3026 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
3027 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
3032 "Usage: apt [options] command\n"
3034 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
3035 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
3036 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
3037 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
3038 "interactive use by default.\n"
3043 msgid "list packages based on package names"
3044 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
3047 msgid "search in package descriptions"
3048 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
3051 msgid "show package details"
3052 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
3056 msgid "install packages"
3057 msgstr "cài đặt các gói"
3060 msgid "remove packages"
3061 msgstr "gỡ bỏ các gói"
3063 #. system wide stuff
3065 msgid "update list of available packages"
3066 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
3069 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
3070 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
3073 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
3074 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
3078 msgid "edit the source information file"
3079 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
3082 msgid "Bad default setting!"
3083 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3085 #: dselect/install dselect/update
3087 msgid "Press [Enter] to continue."
3088 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3091 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3092 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3095 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3096 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3099 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3100 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3103 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3104 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3108 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3110 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3111 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3114 msgid "Merging available information"
3115 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3117 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3118 msgid "Package extension list is too long"
3119 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3121 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3123 msgid "Error processing directory %s"
3124 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3126 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3127 msgid "Source extension list is too long"
3128 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3130 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3131 msgid "Error writing header to contents file"
3132 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3134 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3136 msgid "Error processing contents %s"
3137 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3139 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3141 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3142 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3143 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3146 " generate config [groups]\n"
3149 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3150 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3151 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3153 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3154 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3155 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3156 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3158 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3159 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3161 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3162 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3163 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3164 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3166 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3167 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3170 " -h This help text\n"
3171 " --md5 Control MD5 generation\n"
3172 " -s=? Source override file\n"
3174 " -d=? Select the optional caching database\n"
3175 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3176 " --contents Control contents file generation\n"
3177 " -c=? Read this configuration file\n"
3178 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3180 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3182 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3184 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3185 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3188 " generate config [các_nhóm]\n"
3191 "(packages: những gói;\n"
3192 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3193 "sources: những nguồn;\n"
3194 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3195 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3196 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3197 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3198 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3200 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3201 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3202 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3203 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3205 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3206 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3207 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3208 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3210 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3211 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3212 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3214 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3215 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3217 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3218 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3219 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3220 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3221 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3222 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3225 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3226 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3227 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3228 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3229 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3230 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3231 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3232 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3233 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3235 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3236 msgid "No selections matched"
3237 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3239 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3241 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3242 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3244 #: ftparchive/cachedb.cc
3246 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3247 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3249 #: ftparchive/cachedb.cc
3251 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3252 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3254 #: ftparchive/cachedb.cc
3256 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3257 "remove and re-create the database."
3259 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3260 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3262 #: ftparchive/cachedb.cc
3264 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3265 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3267 #: ftparchive/cachedb.cc
3268 msgid "Failed to read .dsc"
3269 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3271 #: ftparchive/cachedb.cc
3272 msgid "Archive has no control record"
3273 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3275 #: ftparchive/cachedb.cc
3276 msgid "Unable to get a cursor"
3277 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3279 #: ftparchive/contents.cc
3280 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3281 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3283 #: ftparchive/multicompress.cc
3285 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3286 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3288 #: ftparchive/multicompress.cc
3290 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3291 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3293 #: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
3294 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3295 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3297 #: ftparchive/multicompress.cc
3298 msgid "Failed to fork"
3299 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3301 #: ftparchive/multicompress.cc
3302 msgid "Compress child"
3305 #: ftparchive/multicompress.cc
3307 msgid "Internal error, failed to create %s"
3308 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3310 #: ftparchive/multicompress.cc
3311 msgid "IO to subprocess/file failed"
3312 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3314 #: ftparchive/multicompress.cc
3315 msgid "Failed to read while computing MD5"
3316 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3318 #: ftparchive/override.cc
3320 msgid "Unable to open %s"
3321 msgstr "Không thể mở %s"
3325 #: ftparchive/override.cc
3327 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3328 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3330 #: ftparchive/override.cc
3332 msgid "Failed to read the override file %s"
3333 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3335 #: ftparchive/override.cc
3337 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3338 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3340 #: ftparchive/override.cc
3342 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3343 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3345 #: ftparchive/override.cc
3347 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3348 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3350 #: ftparchive/writer.cc
3352 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3353 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3355 #: ftparchive/writer.cc
3357 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3358 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3360 #: ftparchive/writer.cc
3364 #: ftparchive/writer.cc
3368 #: ftparchive/writer.cc
3369 msgid "E: Errors apply to file "
3370 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3372 #: ftparchive/writer.cc
3374 msgid "Failed to resolve %s"
3375 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3377 #: ftparchive/writer.cc
3378 msgid "Tree walking failed"
3379 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3381 #: ftparchive/writer.cc
3383 msgid "Failed to open %s"
3384 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3386 #: ftparchive/writer.cc
3388 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3389 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3391 #: ftparchive/writer.cc
3393 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3394 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3396 #: ftparchive/writer.cc
3398 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3399 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3401 #: ftparchive/writer.cc
3402 msgid "Archive had no package field"
3403 msgstr "Kho không có trường gói"
3405 #: ftparchive/writer.cc
3407 msgid " %s has no override entry\n"
3408 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3410 #: ftparchive/writer.cc
3412 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3413 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3415 #: ftparchive/writer.cc
3417 msgid " %s has no source override entry\n"
3418 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3420 #: ftparchive/writer.cc
3422 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3423 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3427 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
3428 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
3432 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
3433 "cannot be used to add new CD-ROMs"
3435 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
3436 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
3439 msgid "Wrong CD-ROM"
3444 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
3445 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
3448 msgid "Disk not found."
3449 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
3451 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
3452 msgid "File not found"
3453 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
3455 #. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
3456 #: methods/connect.cc
3458 msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
3461 #: methods/connect.cc methods/http.cc
3463 msgid "Connecting to %s (%s)"
3464 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
3466 #: methods/connect.cc
3469 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
3471 #: methods/connect.cc
3473 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
3474 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
3476 #: methods/connect.cc
3478 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
3479 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
3481 #: methods/connect.cc
3483 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
3484 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
3486 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3490 #: methods/connect.cc
3492 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
3493 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
3495 #. We say this mainly because the pause here is for the
3496 #. ssh connection that is still going
3497 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
3499 msgid "Connecting to %s"
3500 msgstr "Đang kết nối đến %s"
3502 #: methods/connect.cc
3504 msgid "Could not resolve '%s'"
3505 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3507 #: methods/connect.cc
3509 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
3510 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
3512 #: methods/connect.cc
3514 msgid "System error resolving '%s:%s'"
3515 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
3517 #: methods/connect.cc
3519 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
3520 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
3522 #: methods/connect.cc
3524 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
3525 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
3528 msgid "Failed to stat"
3529 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
3532 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
3533 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
3535 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
3538 msgstr "Đang đăng nhập vào"
3541 msgid "Unable to determine the peer name"
3542 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
3545 msgid "Unable to determine the local name"
3546 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
3550 msgid "The server refused the connection and said: %s"
3551 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
3555 msgid "USER failed, server said: %s"
3556 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3560 msgid "PASS failed, server said: %s"
3561 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3565 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
3568 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
3569 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
3573 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
3574 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3578 msgid "TYPE failed, server said: %s"
3579 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3581 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3582 msgid "Connection timeout"
3583 msgstr "Thời hạn kết nối"
3586 msgid "Server closed the connection"
3587 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3589 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3590 msgid "A response overflowed the buffer."
3591 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
3594 msgid "Protocol corruption"
3595 msgstr "Giao thức bị hỏng"
3598 msgid "Could not create a socket"
3599 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3602 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
3603 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
3606 msgid "Could not connect passive socket."
3607 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
3610 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
3611 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
3614 msgid "Could not bind a socket"
3615 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
3618 msgid "Could not listen on the socket"
3619 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
3622 msgid "Could not determine the socket's name"
3623 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
3626 msgid "Unable to send PORT command"
3627 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
3631 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
3632 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
3636 msgid "EPRT failed, server said: %s"
3637 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3640 msgid "Data socket connect timed out"
3641 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
3644 msgid "Unable to accept connection"
3645 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
3647 #: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
3648 msgid "Problem hashing file"
3649 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
3653 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
3654 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
3656 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3657 msgid "Data socket timed out"
3658 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
3662 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
3663 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
3665 #. Get the files information
3671 msgid "Unable to invoke "
3672 msgstr "Không thể gọi "
3674 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
3678 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
3680 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
3684 msgid "At least one invalid signature was encountered."
3685 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
3689 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
3690 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
3693 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
3695 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
3699 msgid "Unknown error executing apt-key"
3700 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
3702 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
3705 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
3709 msgid "The following signatures were invalid:\n"
3710 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
3714 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
3717 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
3720 msgid "Error writing to the file"
3721 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3724 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
3725 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
3728 msgid "Error reading from server"
3729 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
3732 msgid "Error writing to file"
3733 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3736 msgid "Select failed"
3737 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3740 msgid "Connection timed out"
3741 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
3744 msgid "Error writing to output file"
3745 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
3747 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3748 #. and provide a config option to define that default
3749 #: methods/mirror.cc
3751 msgid "No mirror file '%s' found "
3752 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3754 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3755 #. and provide a config option to define that default
3756 #: methods/mirror.cc
3758 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3759 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3761 #: methods/mirror.cc
3763 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3764 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3766 #: methods/mirror.cc
3768 msgid "[Mirror: %s]"
3769 msgstr "[Bản sao: %s]"
3772 msgid "Failed to set modification time"
3773 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
3776 msgid "Connection closed prematurely"
3777 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3779 #: methods/server.cc
3780 msgid "Waiting for headers"
3781 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
3783 #: methods/server.cc
3784 msgid "Bad header line"
3785 msgstr "Dòng đầu sai"
3787 #: methods/server.cc
3788 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
3789 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
3791 #: methods/server.cc
3792 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
3794 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
3797 #: methods/server.cc
3798 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
3800 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
3803 #: methods/server.cc
3804 msgid "This HTTP server has broken range support"
3805 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
3807 #: methods/server.cc
3808 msgid "Unknown date format"
3809 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
3811 #: methods/server.cc
3812 msgid "Bad header data"
3813 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
3815 #: methods/server.cc
3816 msgid "Connection failed"
3817 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3819 #: methods/server.cc
3822 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
3826 #: methods/server.cc
3827 msgid "Internal error"
3828 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
3831 msgid "Empty files can't be valid archives"
3832 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
3834 #~ msgid "(not found)"
3835 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3837 #~ msgid " Package pin: "
3838 #~ msgstr " Ghim gói: "
3840 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3841 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3844 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3845 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3848 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3851 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3855 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3858 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3861 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3863 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3867 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3868 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3870 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3871 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3874 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3875 #~ "candidate version"
3877 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3880 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3881 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3883 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3884 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3886 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3887 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3889 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3890 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3893 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3894 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3896 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3897 #~ "from APT's binary cache files\n"
3899 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3900 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3902 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3903 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3905 #~ msgid "Commands:"
3906 #~ msgstr "Các lệnh:"
3910 #~ " -h This help text.\n"
3911 #~ " -p=? The package cache.\n"
3912 #~ " -s=? The source cache.\n"
3913 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3914 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3915 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3916 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3917 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3920 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3921 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3922 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3923 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3924 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3925 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3926 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3927 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3928 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3931 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3935 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3937 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3942 #~ " -h This help text\n"
3943 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3944 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3945 #~ " -m No mounting\n"
3946 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3947 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3948 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3949 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3950 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3954 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3955 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3957 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3958 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3959 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3960 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3961 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3962 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3963 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3967 #~ " -h This help text.\n"
3968 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3969 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3972 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3973 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3974 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3978 #~ " -h This help text.\n"
3979 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3980 #~ " -qq No output except for errors\n"
3981 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3982 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3983 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3984 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3985 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3988 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3989 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3991 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3992 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3993 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3994 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3995 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3996 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3997 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
4000 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
4002 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
4004 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
4007 #~ " -h This help text\n"
4008 #~ " -s Use source file sorting\n"
4009 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
4010 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
4012 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
4014 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4016 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4017 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4020 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4021 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4022 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4023 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4025 #~ msgid "Child process failed"
4026 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4029 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4030 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4032 #~ msgid "Failed to create pipes"
4033 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4035 #~ msgid "Failed to exec gzip "
4036 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4038 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4039 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4041 #~ msgid "Failed to create FILE*"
4042 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4044 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4045 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4047 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4049 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4050 #~ "phân tích được)"
4052 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4054 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4056 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4058 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4061 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4063 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4065 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4067 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4070 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4071 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4073 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4074 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4076 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4077 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4079 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4081 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4083 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4085 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4087 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4088 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4090 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4091 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4093 #~ msgid "Collecting File Provides"
4094 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4097 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4098 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4100 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4101 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4103 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4104 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4106 #~ msgid "Total dependency version space: "
4107 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4109 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4110 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4115 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4116 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4118 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4119 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4121 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4122 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4124 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4125 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4127 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4128 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4131 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4132 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4134 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4135 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4138 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4139 #~ "seems to be corrupt."
4141 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4145 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4146 #~ "seems to be corrupt."
4148 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4149 #~ "miếng vá bị hỏng."
4151 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4152 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4154 #~ msgid "Downloading %s %s"
4155 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4157 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4159 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4162 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4163 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4166 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4167 #~ "need to manually fix this package."
4169 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4172 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4173 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4176 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4177 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4179 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4180 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4181 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4183 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4184 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4186 #~ msgid "Failed to remove %s"
4187 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4189 #~ msgid "Unable to create %s"
4190 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4192 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4193 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4195 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4197 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4198 #~ "hệ thống tập tin"
4200 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4201 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4203 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4204 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4206 #~ msgid "Reading file listing"
4207 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4210 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4211 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4214 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4215 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4218 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4219 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4221 #~ msgid "Internal error getting a node"
4222 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4224 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4225 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4227 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4228 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4230 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4231 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4233 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4234 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4236 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4237 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4239 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4240 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4242 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4244 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4247 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4248 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4250 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4251 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4253 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4254 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4256 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4257 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4259 #~ msgid "Read error from %s process"
4260 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4262 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4263 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4265 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4266 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4268 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4269 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4271 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4272 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4274 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4275 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4277 #~ msgid "decompressor"
4278 #~ msgstr "bộ giải nén"
4280 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4281 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4283 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4284 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4287 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4288 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4290 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4291 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4293 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4294 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4296 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4297 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4299 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4300 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4302 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4303 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4305 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4306 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4308 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4309 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4311 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4312 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4314 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4315 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4317 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4318 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4320 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4322 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4323 #~ "là một tập tin)"
4325 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4326 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4328 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4329 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4331 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4332 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4334 #~ msgid " %4i %s\n"
4335 #~ msgstr " %4i %s\n"
4338 #~ msgstr "%4i %s\n"
4340 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4341 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4344 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4345 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4348 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4349 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4352 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4353 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4356 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4357 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4360 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4361 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4364 #~ msgid "openpty failed\n"
4365 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4368 #~ msgid "File date has changed %s"
4369 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"