]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Release 1.3~rc1
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-08-11 13:57+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
26 msgid "Invalid archive signature"
27 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
28
29 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
30 msgid "Error reading archive member header"
31 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
32
33 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
34 #, c-format
35 msgid "Invalid archive member header %s"
36 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
37
38 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
39 msgid "Invalid archive member header"
40 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
41
42 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
43 msgid "Archive is too short"
44 msgstr "Kho quá ngắn"
45
46 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
47 msgid "Failed to read the archive headers"
48 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
49
50 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
51 #, fuzzy, c-format
52 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
53 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
54
55 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
56 msgid "Corrupted archive"
57 msgstr "Kho bị hỏng."
58
59 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
60 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
61 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
62
63 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
64 #, c-format
65 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
66 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
67
68 #: apt-inst/deb/debfile.cc
69 #, c-format
70 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
71 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
72
73 #: apt-inst/deb/debfile.cc
74 #, c-format
75 msgid "Internal error, could not locate member %s"
76 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
77
78 #: apt-inst/deb/debfile.cc
79 msgid "Unparsable control file"
80 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
81
82 #: apt-inst/dirstream.cc
83 #, c-format
84 msgid "Failed to write file %s"
85 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
86
87 #: apt-inst/dirstream.cc
88 #, c-format
89 msgid "Failed to close file %s"
90 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
91
92 #: apt-inst/extract.cc
93 #, c-format
94 msgid "The path %s is too long"
95 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
96
97 #: apt-inst/extract.cc
98 #, c-format
99 msgid "Unpacking %s more than once"
100 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
101
102 #: apt-inst/extract.cc
103 #, c-format
104 msgid "The directory %s is diverted"
105 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
106
107 #: apt-inst/extract.cc
108 #, c-format
109 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
110 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
111
112 #: apt-inst/extract.cc
113 msgid "The diversion path is too long"
114 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
115
116 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
117 #: methods/rred.cc
118 #, c-format
119 msgid "Failed to stat %s"
120 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
121
122 #: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
123 #, c-format
124 msgid "Failed to rename %s to %s"
125 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
126
127 #: apt-inst/extract.cc
128 #, c-format
129 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
130 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
131
132 #: apt-inst/extract.cc
133 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
134 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
135
136 #: apt-inst/extract.cc
137 msgid "The path is too long"
138 msgstr "Đường dẫn quá dài"
139
140 #: apt-inst/extract.cc
141 #, c-format
142 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
143 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
144
145 #: apt-inst/extract.cc
146 #, c-format
147 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
148 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
149
150 #. Only warn if there are no sources.list.d.
151 #. Only warn if there is no sources.list file.
152 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
153 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
154 #: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc methods/mirror.cc
155 #, c-format
156 msgid "Unable to read %s"
157 msgstr "Không thể đọc %s"
158
159 #: apt-inst/extract.cc
160 #, c-format
161 msgid "Unable to stat %s"
162 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
163
164 #: apt-inst/filelist.cc
165 msgid "DropNode called on still linked node"
166 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
167
168 #: apt-inst/filelist.cc
169 msgid "Failed to locate the hash element!"
170 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
171
172 #: apt-inst/filelist.cc
173 msgid "Failed to allocate diversion"
174 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
175
176 #: apt-inst/filelist.cc
177 msgid "Internal error in AddDiversion"
178 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
179
180 #: apt-inst/filelist.cc
181 #, c-format
182 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
183 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
184
185 #: apt-inst/filelist.cc
186 #, c-format
187 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
188 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
189
190 #: apt-inst/filelist.cc
191 #, c-format
192 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
193 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
194
195 #: apt-pkg/acquire-item.cc
196 msgid ""
197 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
198 "disabled by default."
199 msgstr ""
200
201 #: apt-pkg/acquire-item.cc
202 msgid ""
203 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
204 "potentially dangerous to use."
205 msgstr ""
206
207 #: apt-pkg/acquire-item.cc
208 msgid ""
209 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
210 "details."
211 msgstr ""
212
213 #: apt-pkg/acquire-item.cc
214 #, fuzzy, c-format
215 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
216 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
217
218 #: apt-pkg/acquire-item.cc
219 #, fuzzy, c-format
220 msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
221 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
222
223 #: apt-pkg/acquire-item.cc
224 msgid ""
225 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
226 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
227 msgstr ""
228
229 #: apt-pkg/acquire-item.cc
230 #, fuzzy, c-format
231 msgid "The repository '%s' is not signed."
232 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
233
234 #: apt-pkg/acquire-item.cc
235 #, fuzzy, c-format
236 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
237 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
238
239 #: apt-pkg/acquire-item.cc
240 #, fuzzy, c-format
241 msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
242 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
243
244 #: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
245 #, c-format
246 msgid "Failed to readlink %s"
247 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
248
249 #: apt-pkg/acquire-item.cc
250 msgid "Hash Sum mismatch"
251 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
252
253 #: apt-pkg/acquire-item.cc
254 msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
255 msgstr ""
256
257 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
258 #, c-format
259 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
260 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
261
262 #: apt-pkg/acquire-item.cc
263 msgid "Size mismatch"
264 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
265
266 #: apt-pkg/acquire-item.cc
267 msgid "Invalid file format"
268 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
269
270 #: apt-pkg/acquire-item.cc
271 #, fuzzy
272 msgid "Signature error"
273 msgstr "Lỗi ghi"
274
275 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
276 #: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
277 #, c-format
278 msgid ""
279 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
280 "authentication?)"
281 msgstr ""
282 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
283 "không?)"
284
285 #: apt-pkg/acquire-item.cc
286 #, fuzzy, c-format
287 msgid ""
288 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
289 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
290 msgstr ""
291 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
292 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
293 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
294
295 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
296 #: apt-pkg/acquire-item.cc
297 #, c-format
298 msgid "GPG error: %s: %s"
299 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
300
301 #: apt-pkg/acquire-item.cc
302 #, c-format
303 msgid ""
304 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
305 "architecture '%s'"
306 msgstr ""
307
308 #: apt-pkg/acquire-item.cc
309 #, c-format
310 msgid ""
311 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
312 "or malformed file)"
313 msgstr ""
314 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
315 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
316
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc
318 #, c-format
319 msgid ""
320 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
321 "weak security information for it"
322 msgstr ""
323
324 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
325 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
326 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
327 #: apt-pkg/acquire-item.cc
328 #, c-format
329 msgid ""
330 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
331 "repository will not be applied."
332 msgstr ""
333 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
334 "này sẽ không được áp dụng."
335
336 #: apt-pkg/acquire-item.cc
337 #, c-format
338 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
339 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
340
341 #: apt-pkg/acquire-item.cc
342 #, c-format
343 msgid ""
344 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
345 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
346 msgstr ""
347 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
348 "này, do thiếu kiến trúc."
349
350 #: apt-pkg/acquire-item.cc
351 #, c-format
352 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
353 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
354
355 #: apt-pkg/acquire-item.cc
356 #, c-format
357 msgid ""
358 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
359 msgstr ""
360 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
361 "tin:) cho gói %s."
362
363 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
364 #: apt-pkg/acquire-item.cc
365 #, fuzzy, c-format
366 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
367 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
368
369 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
370 #, c-format
371 msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
372 msgstr ""
373
374 #: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
375 #, c-format
376 msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
377 msgstr ""
378
379 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
380 #, c-format
381 msgid "The method driver %s could not be found."
382 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
383
384 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
385 #, c-format
386 msgid "Is the package %s installed?"
387 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
388
389 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
390 #, c-format
391 msgid "Method %s did not start correctly"
392 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
393
394 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
395 #, fuzzy, c-format
396 msgid ""
397 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
398 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
399
400 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
401 #, c-format
402 msgid "List directory %spartial is missing."
403 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
404
405 #: apt-pkg/acquire.cc
406 #, c-format
407 msgid "Archives directory %spartial is missing."
408 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
409
410 #: apt-pkg/acquire.cc
411 #, c-format
412 msgid "Unable to lock directory %s"
413 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
414
415 #: apt-pkg/acquire.cc
416 #, c-format
417 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
418 msgstr ""
419
420 #: apt-pkg/acquire.cc
421 #, c-format
422 msgid ""
423 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
424 "user '%s'."
425 msgstr ""
426
427 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
428 #, c-format
429 msgid "Clean of %s is not supported"
430 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
431
432 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
433 #: methods/mirror.cc
434 #, c-format
435 msgid "Unable to change to %s"
436 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
437
438 #. only show the ETA if it makes sense
439 #. two days
440 #: apt-pkg/acquire.cc
441 #, c-format
442 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
443 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
444
445 #: apt-pkg/acquire.cc
446 #, c-format
447 msgid "Retrieving file %li of %li"
448 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
449
450 #: apt-pkg/algorithms.cc
451 #, c-format
452 msgid ""
453 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
454 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
455
456 #: apt-pkg/algorithms.cc
457 msgid ""
458 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
459 "held packages."
460 msgstr ""
461 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
462 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
463
464 #: apt-pkg/algorithms.cc
465 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
466 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
467
468 #: apt-pkg/cachefile.cc
469 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
470 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
471
472 #: apt-pkg/cachefile.cc
473 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
474 msgstr ""
475 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
476 "này"
477
478 #: apt-pkg/cachefile.cc
479 msgid "The list of sources could not be read."
480 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
481
482 #: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
483 #, c-format
484 msgid "Regex compilation error - %s"
485 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
486
487 #: apt-pkg/cacheset.cc
488 #, c-format
489 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
490 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
491
492 #: apt-pkg/cacheset.cc
493 #, c-format
494 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
495 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
496
497 #: apt-pkg/cacheset.cc
498 #, c-format
499 msgid "Couldn't find task '%s'"
500 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
501
502 #: apt-pkg/cacheset.cc
503 #, c-format
504 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
505 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
506
507 #: apt-pkg/cacheset.cc
508 #, c-format
509 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
510 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
511
512 #: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
513 #, c-format
514 msgid "Unable to locate package %s"
515 msgstr "Không thể định vị gói %s"
516
517 #: apt-pkg/cacheset.cc
518 #, c-format
519 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
520 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
521
522 #: apt-pkg/cacheset.cc
523 #, c-format
524 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
525 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
526
527 #: apt-pkg/cacheset.cc
528 #, c-format
529 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
530 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
531
532 #: apt-pkg/cacheset.cc
533 #, c-format
534 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
535 msgstr ""
536 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
537 "đặt"
538
539 #: apt-pkg/cacheset.cc
540 #, c-format
541 msgid ""
542 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
543 "neither of them"
544 msgstr ""
545 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
546 "mà không có trong nó"
547
548 #: apt-pkg/cdrom.cc
549 #, c-format
550 msgid "Line %u too long in source list %s."
551 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
552
553 #: apt-pkg/cdrom.cc
554 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
555 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
556
557 #: apt-pkg/cdrom.cc
558 #, c-format
559 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
560 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
561
562 #: apt-pkg/cdrom.cc
563 msgid "Waiting for disc...\n"
564 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
565
566 #: apt-pkg/cdrom.cc
567 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
568 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
569
570 #: apt-pkg/cdrom.cc
571 msgid "Identifying... "
572 msgstr "Đang nhận diện... "
573
574 #: apt-pkg/cdrom.cc
575 #, c-format
576 msgid "Stored label: %s\n"
577 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
578
579 #: apt-pkg/cdrom.cc
580 msgid "Scanning disc for index files...\n"
581 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
582
583 #: apt-pkg/cdrom.cc
584 #, c-format
585 msgid ""
586 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
587 "%zu signatures\n"
588 msgstr ""
589 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
590
591 #: apt-pkg/cdrom.cc
592 msgid ""
593 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
594 "wrong architecture?"
595 msgstr ""
596 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
597 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
598
599 #: apt-pkg/cdrom.cc
600 #, c-format
601 msgid "Found label '%s'\n"
602 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
603
604 #: apt-pkg/cdrom.cc
605 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
606 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
607
608 #: apt-pkg/cdrom.cc
609 #, c-format
610 msgid ""
611 "This disc is called: \n"
612 "'%s'\n"
613 msgstr ""
614 "Tên đĩa này:\n"
615 "“%s”\n"
616
617 #: apt-pkg/cdrom.cc
618 msgid "Copying package lists..."
619 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
620
621 #: apt-pkg/cdrom.cc
622 msgid "Writing new source list\n"
623 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
624
625 #: apt-pkg/cdrom.cc
626 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
627 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
628
629 #: apt-pkg/clean.cc
630 #, c-format
631 msgid "Unable to stat %s."
632 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
633
634 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
635 #, c-format
636 msgid "Unable to stat the mount point %s"
637 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
638
639 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
640 msgid "Failed to stat the cdrom"
641 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
642
643 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
644 #, fuzzy, c-format
645 msgid ""
646 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
647 "other options."
648 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
649
650 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
651 #, fuzzy, c-format
652 msgid ""
653 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
654 "options"
655 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
656
657 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
658 #, c-format
659 msgid "Command line option %s is not boolean"
660 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
661
662 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
663 #, c-format
664 msgid "Option %s requires an argument."
665 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
666
667 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
668 #, c-format
669 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
670 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
671
672 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
673 #, c-format
674 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
675 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
676
677 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
678 #, c-format
679 msgid "Option '%s' is too long"
680 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
681
682 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
683 #, c-format
684 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
685 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
686
687 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
688 #, c-format
689 msgid "Invalid operation %s"
690 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
691
692 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
693 #, c-format
694 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
695 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
696
697 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
698 #, c-format
699 msgid "Opening configuration file %s"
700 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
701
702 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
703 #, c-format
704 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
705 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
706
707 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
708 #, c-format
709 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
710 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
711
712 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
713 #, c-format
714 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
715 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
716
717 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
718 #, c-format
719 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
720 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
721
722 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
723 #, c-format
724 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
725 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
726
727 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
728 #, c-format
729 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
730 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
731
732 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
733 #, c-format
734 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
735 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
736
737 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
738 #, c-format
739 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
740 msgstr ""
741 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
742 "số"
743
744 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
745 #, c-format
746 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
747 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
748
749 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
750 #, c-format
751 msgid "Problem unlinking the file %s"
752 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
753
754 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
755 #, c-format
756 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
757 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
758
759 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
760 #, c-format
761 msgid "Could not open lock file %s"
762 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
763
764 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
765 #, c-format
766 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
767 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
768
769 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
770 #, c-format
771 msgid "Could not get lock %s"
772 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
773
774 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
775 #, c-format
776 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
777 msgstr ""
778 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
779
780 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
781 #, c-format
782 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
783 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
784
785 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
786 #, c-format
787 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
788 msgstr ""
789 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
790
791 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
792 #, c-format
793 msgid ""
794 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
795 msgstr ""
796 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
797 "lệ"
798
799 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
800 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
801 #, c-format
802 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
803 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
804
805 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
806 #, c-format
807 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
808 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
809
810 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
811 #, c-format
812 msgid "Sub-process %s received signal %u."
813 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
814
815 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
816 #, c-format
817 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
818 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
819
820 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
821 #, c-format
822 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
823 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
824
825 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
826 msgid "Read error"
827 msgstr "Lỗi đọc"
828
829 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
830 msgid "Write error"
831 msgstr "Lỗi ghi"
832
833 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
834 #, c-format
835 msgid "Problem closing the gzip file %s"
836 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
837
838 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
839 msgid "Unexpected end of file"
840 msgstr ""
841
842 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
843 msgid "Failed to create subprocess IPC"
844 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
845
846 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
847 msgid "Failed to exec compressor "
848 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
849
850 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
851 #, c-format
852 msgid "Could not open file %s"
853 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
854
855 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
856 #, c-format
857 msgid "Could not open file descriptor %d"
858 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
859
860 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
861 #, c-format
862 msgid "read, still have %llu to read but none left"
863 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
864
865 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
866 #, c-format
867 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
868 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
869
870 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
871 #, c-format
872 msgid "Problem closing the file %s"
873 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
874
875 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
876 #, c-format
877 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
878 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
879
880 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
881 msgid "Problem syncing the file"
882 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
883
884 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
885 #, c-format
886 msgid "Unable to mkstemp %s"
887 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
888
889 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
890 #, c-format
891 msgid "Unable to write to %s"
892 msgstr "Không thể ghi vào %s"
893
894 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
895 msgid "Can't mmap an empty file"
896 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
897
898 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
899 #, c-format
900 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
901 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
902
903 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
904 #, c-format
905 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
906 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
907
908 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
909 msgid "Unable to close mmap"
910 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
911
912 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
913 msgid "Unable to synchronize mmap"
914 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
915
916 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
917 #, c-format
918 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
919 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
920
921 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
922 msgid "Failed to truncate file"
923 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
924
925 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
926 #, c-format
927 msgid ""
928 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
929 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
930 msgstr ""
931 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
932 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
933 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
934
935 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
936 #, c-format
937 msgid ""
938 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
939 "reached."
940 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
941
942 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
943 msgid ""
944 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
945 msgstr ""
946 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
947 "dùng tắt đi."
948
949 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
950 #, c-format
951 msgid "%c%s... Error!"
952 msgstr "%c%s... Lỗi!"
953
954 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
955 #, c-format
956 msgid "%c%s... Done"
957 msgstr "%c%s... Xong"
958
959 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
960 msgid "..."
961 msgstr "..."
962
963 #. Print the spinner
964 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
965 #, c-format
966 msgid "%c%s... %u%%"
967 msgstr "%c%s... %u%%"
968
969 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
970 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
971 #, c-format
972 msgid "%lid %lih %limin %lis"
973 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
974
975 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
976 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
977 #, c-format
978 msgid "%lih %limin %lis"
979 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
980
981 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
982 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
983 #, c-format
984 msgid "%limin %lis"
985 msgstr "%li phút %li giây"
986
987 #. TRANSLATOR: s means seconds
988 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
989 #, c-format
990 msgid "%lis"
991 msgstr "%li giây"
992
993 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
994 #, c-format
995 msgid "Selection %s not found"
996 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
997
998 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
999 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
1000 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
1001 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1002 #, c-format
1003 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
1004 msgstr ""
1005
1006 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1007 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
1008 #. two sources.list entries
1009 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1010 #, c-format
1011 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
1012 msgstr ""
1013
1014 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1015 #, c-format
1016 msgid "Unable to parse Release file %s"
1017 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
1018
1019 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1020 #, c-format
1021 msgid "No sections in Release file %s"
1022 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
1023
1024 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1025 #, c-format
1026 msgid "No Hash entry in Release file %s"
1027 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
1028
1029 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1030 #, c-format
1031 msgid ""
1032 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
1033 "security purposes"
1034 msgstr ""
1035
1036 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1037 #, c-format
1038 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
1039 msgstr ""
1040 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
1041
1042 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
1043 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1044 #, c-format
1045 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
1046 msgstr ""
1047
1048 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1049 #, c-format
1050 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
1051 msgstr ""
1052
1053 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1054 #, c-format
1055 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
1056 msgstr ""
1057
1058 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
1059 #, c-format
1060 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
1061 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
1062
1063 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1064 #, c-format
1065 msgid ""
1066 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
1067 "it?"
1068 msgstr ""
1069 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
1070 "phải không?"
1071
1072 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1073 #, c-format
1074 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
1075 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
1076
1077 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
1078 #. dpkg --configure -a
1079 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1080 #, c-format
1081 msgid ""
1082 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
1083 msgstr ""
1084 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
1085 "vấn đề này. "
1086
1087 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1088 msgid "Not locked"
1089 msgstr "Chưa được khoá"
1090
1091 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1092 #, c-format
1093 msgid "Installing %s"
1094 msgstr "Đang cài đặt %s"
1095
1096 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1097 #, c-format
1098 msgid "Configuring %s"
1099 msgstr "Đang cấu hình %s"
1100
1101 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1102 #, c-format
1103 msgid "Removing %s"
1104 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
1105
1106 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1107 #, c-format
1108 msgid "Completely removing %s"
1109 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1110
1111 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1112 #, c-format
1113 msgid "Noting disappearance of %s"
1114 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
1115
1116 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1117 #, c-format
1118 msgid "Running post-installation trigger %s"
1119 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
1120
1121 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1122 #, c-format
1123 msgid "Installed %s"
1124 msgstr "Đã cài đặt %s"
1125
1126 #. FIXME: use a better string after freeze
1127 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1128 #, c-format
1129 msgid "Directory '%s' missing"
1130 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
1131
1132 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
1133 #, c-format
1134 msgid "Could not open file '%s'"
1135 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
1136
1137 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1138 #, c-format
1139 msgid "Preparing %s"
1140 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
1141
1142 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1143 #, c-format
1144 msgid "Unpacking %s"
1145 msgstr "Đang mở gói %s"
1146
1147 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1148 #, c-format
1149 msgid "Preparing to configure %s"
1150 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
1151
1152 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1153 #, c-format
1154 msgid "Preparing for removal of %s"
1155 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
1156
1157 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1158 #, c-format
1159 msgid "Removed %s"
1160 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
1161
1162 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1163 #, c-format
1164 msgid "Preparing to completely remove %s"
1165 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1166
1167 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1168 #, c-format
1169 msgid "Completely removed %s"
1170 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1171
1172 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1173 #, c-format
1174 msgid "Can not write log (%s)"
1175 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
1176
1177 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1178 msgid "Is /dev/pts mounted?"
1179 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
1180
1181 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1182 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
1183 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
1184
1185 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1186 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
1187 msgstr ""
1188 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
1189
1190 #. check if its not a follow up error
1191 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1192 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
1193 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
1194
1195 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1196 msgid ""
1197 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
1198 "error from a previous failure."
1199 msgstr ""
1200 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
1201 "do một sự thất bại trước đó."
1202
1203 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1204 msgid ""
1205 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
1206 "error"
1207 msgstr ""
1208 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
1209
1210 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1211 msgid ""
1212 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
1213 "error"
1214 msgstr ""
1215 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
1216 "bộ nhớ”"
1217
1218 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1219 msgid ""
1220 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
1221 "local system"
1222 msgstr ""
1223 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
1224 "thống nội bộ"
1225
1226 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1227 msgid ""
1228 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
1229 msgstr ""
1230 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
1231
1232 #: apt-pkg/depcache.cc
1233 msgid "Building dependency tree"
1234 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
1235
1236 #: apt-pkg/depcache.cc
1237 msgid "Candidate versions"
1238 msgstr "Phiên bản ứng cử"
1239
1240 #: apt-pkg/depcache.cc
1241 msgid "Dependency generation"
1242 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
1243
1244 #: apt-pkg/depcache.cc
1245 msgid "Reading state information"
1246 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
1247
1248 #: apt-pkg/depcache.cc
1249 #, c-format
1250 msgid "Failed to open StateFile %s"
1251 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
1252
1253 #: apt-pkg/depcache.cc
1254 #, c-format
1255 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
1256 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
1257
1258 #: apt-pkg/edsp.cc
1259 msgid "Send scenario to solver"
1260 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1261
1262 #: apt-pkg/edsp.cc
1263 msgid "Send request to solver"
1264 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1265
1266 #: apt-pkg/edsp.cc
1267 msgid "Prepare for receiving solution"
1268 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
1269
1270 #: apt-pkg/edsp.cc
1271 msgid "External solver failed without a proper error message"
1272 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1273
1274 #: apt-pkg/edsp.cc
1275 msgid "Execute external solver"
1276 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1277
1278 #: apt-pkg/edsp.cc
1279 #, fuzzy
1280 msgid "Execute external planner"
1281 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1282
1283 #: apt-pkg/edsp.cc
1284 #, fuzzy
1285 msgid "Send request to planner"
1286 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1287
1288 #: apt-pkg/edsp.cc
1289 #, fuzzy
1290 msgid "Send scenario to planner"
1291 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1292
1293 #: apt-pkg/edsp.cc
1294 #, fuzzy
1295 msgid "External planner failed without a proper error message"
1296 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1297
1298 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1299 #, c-format
1300 msgid "Wrote %i records.\n"
1301 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
1302
1303 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1304 #, c-format
1305 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
1306 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
1307
1308 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1309 #, c-format
1310 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
1311 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
1312
1313 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1314 #, c-format
1315 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
1316 msgstr ""
1317 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
1318 "nhau\n"
1319
1320 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1321 #, c-format
1322 msgid "Can't find authentication record for: %s"
1323 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
1324
1325 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1326 #, c-format
1327 msgid "Hash mismatch for: %s"
1328 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
1329
1330 #: apt-pkg/init.cc
1331 #, c-format
1332 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1333 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1334
1335 #: apt-pkg/init.cc
1336 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1337 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1338
1339 #: apt-pkg/install-progress.cc
1340 #, c-format
1341 msgid "Progress: [%3i%%]"
1342 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1343
1344 #: apt-pkg/install-progress.cc
1345 msgid "Running dpkg"
1346 msgstr "Đang chạy dpkg"
1347
1348 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1349 #, c-format
1350 msgid ""
1351 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
1352 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
1353 msgstr ""
1354 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
1355 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
1356
1357 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1358 #, c-format
1359 msgid "Could not configure '%s'. "
1360 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
1361
1362 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1363 #, c-format
1364 msgid ""
1365 "This installation run will require temporarily removing the essential "
1366 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
1367 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
1368 msgstr ""
1369 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
1370 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
1371 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
1372 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
1373
1374 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1375 msgid "Empty package cache"
1376 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
1377
1378 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1379 msgid "The package cache file is corrupted"
1380 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
1381
1382 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1383 msgid "The package cache file is an incompatible version"
1384 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
1385
1386 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1387 #, c-format
1388 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
1389 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
1390
1391 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1392 #, fuzzy, c-format
1393 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
1394 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
1395
1396 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1397 #, fuzzy
1398 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
1399 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
1400
1401 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1402 msgid "Depends"
1403 msgstr "Phụ thuộc"
1404
1405 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1406 msgid "PreDepends"
1407 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
1408
1409 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1410 msgid "Suggests"
1411 msgstr "Đề nghị"
1412
1413 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1414 msgid "Conflicts"
1415 msgstr "Xung đột"
1416
1417 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1418 msgid "Recommends"
1419 msgstr "Khuyến khích"
1420
1421 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1422 msgid "Replaces"
1423 msgstr "Thay thế"
1424
1425 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1426 msgid "Breaks"
1427 msgstr "Làm hỏng"
1428
1429 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1430 msgid "Enhances"
1431 msgstr "Tăng cường"
1432
1433 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1434 msgid "Obsoletes"
1435 msgstr "Cũ"
1436
1437 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1438 msgid "important"
1439 msgstr "quan trọng"
1440
1441 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1442 msgid "required"
1443 msgstr "yêu cầu"
1444
1445 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1446 msgid "standard"
1447 msgstr "chuẩn"
1448
1449 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1450 msgid "extra"
1451 msgstr "bổ sung"
1452
1453 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1454 msgid "optional"
1455 msgstr "tùy chọn"
1456
1457 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1458 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
1459 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
1460
1461 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
1462 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
1463 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1464 #, c-format
1465 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
1466 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
1467
1468 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1469 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
1470 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
1471
1472 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1473 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
1474 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
1475
1476 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1477 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
1478 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
1479
1480 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1481 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
1482 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
1483
1484 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1485 msgid "Reading package lists"
1486 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
1487
1488 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1489 msgid "IO Error saving source cache"
1490 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
1491
1492 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
1493 #, c-format
1494 msgid "Index file type '%s' is not supported"
1495 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
1496
1497 #: apt-pkg/policy.cc
1498 #, c-format
1499 msgid ""
1500 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
1501 "available in the sources"
1502 msgstr ""
1503 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
1504 "không sẵn có trong mã nguồn"
1505
1506 #: apt-pkg/policy.cc
1507 #, c-format
1508 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
1509 msgstr ""
1510 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
1511
1512 #: apt-pkg/policy.cc
1513 #, c-format
1514 msgid "Did not understand pin type %s"
1515 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
1516
1517 #: apt-pkg/policy.cc
1518 #, c-format
1519 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
1520 msgstr ""
1521
1522 #: apt-pkg/policy.cc
1523 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
1524 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
1525
1526 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
1527 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1528 #, fuzzy, c-format
1529 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
1530 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
1531
1532 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1533 #, c-format
1534 msgid "Opening %s"
1535 msgstr "Đang mở %s"
1536
1537 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1538 #, c-format
1539 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
1540 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1541
1542 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1543 #, c-format
1544 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
1545 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
1546
1547 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1548 #, fuzzy, c-format
1549 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
1550 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1551
1552 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1553 #, c-format
1554 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
1555 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
1556
1557 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1558 #, c-format
1559 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
1560 msgstr ""
1561
1562 #: apt-pkg/srcrecords.cc
1563 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
1564 msgstr ""
1565 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
1566
1567 #: apt-pkg/tagfile.cc
1568 #, c-format
1569 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
1570 msgstr ""
1571
1572 #: apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
1573 #, c-format
1574 msgid "Failed to fetch %s %s"
1575 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
1576
1577 #: apt-pkg/update.cc
1578 msgid ""
1579 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
1580 "used instead."
1581 msgstr ""
1582 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
1583 "được dùng thay thế."
1584
1585 #: apt-pkg/upgrade.cc
1586 msgid "Calculating upgrade"
1587 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1588
1589 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1590 #: apt-private/acqprogress.cc
1591 #, c-format
1592 msgid "Hit:%lu %s"
1593 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1594
1595 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1596 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1597 #: apt-private/acqprogress.cc
1598 #, c-format
1599 msgid "Get:%lu %s"
1600 msgstr "Lấy:%lu %s"
1601
1602 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1603 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1604 #: apt-private/acqprogress.cc
1605 #, c-format
1606 msgid "Ign:%lu %s"
1607 msgstr "Bỏq:%lu %s"
1608
1609 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1610 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1611 #: apt-private/acqprogress.cc
1612 #, c-format
1613 msgid "Err:%lu %s"
1614 msgstr "Lỗi:%lu %s"
1615
1616 #: apt-private/acqprogress.cc
1617 #, c-format
1618 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1619 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1620
1621 #: apt-private/acqprogress.cc
1622 msgid " [Working]"
1623 msgstr " [Đang hoạt động]"
1624
1625 #: apt-private/acqprogress.cc
1626 #, fuzzy, c-format
1627 msgid ""
1628 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1629 " '%s'\n"
1630 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1631 msgstr ""
1632 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1633 " “%s”\n"
1634 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1635
1636 #: apt-private/private-cachefile.cc
1637 msgid "Correcting dependencies..."
1638 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1639
1640 #: apt-private/private-cachefile.cc
1641 msgid " failed."
1642 msgstr " gặp lỗi."
1643
1644 #: apt-private/private-cachefile.cc
1645 msgid "Unable to correct dependencies"
1646 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1647
1648 #: apt-private/private-cachefile.cc
1649 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1650 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1651
1652 #: apt-private/private-cachefile.cc
1653 msgid " Done"
1654 msgstr " Xong"
1655
1656 #: apt-private/private-cachefile.cc
1657 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1658 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1659
1660 #: apt-private/private-cachefile.cc
1661 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1662 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1663
1664 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
1665 msgid "Sorting"
1666 msgstr "Đang sắp xếp"
1667
1668 #: apt-private/private-cacheset.cc
1669 #, c-format
1670 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1671 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1672
1673 #: apt-private/private-cacheset.cc
1674 #, fuzzy, c-format
1675 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1676 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1677
1678 #: apt-private/private-cacheset.cc
1679 #, c-format
1680 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1681 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1682
1683 #: apt-private/private-cacheset.cc
1684 #, c-format
1685 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1686 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1687
1688 #: apt-private/private-cacheset.cc
1689 #, fuzzy
1690 msgid " [Installed]"
1691 msgstr "[đã cài đặt]"
1692
1693 #: apt-private/private-cacheset.cc
1694 msgid " [Not candidate version]"
1695 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1696
1697 #: apt-private/private-cacheset.cc
1698 msgid "You should explicitly select one to install."
1699 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1700
1701 #: apt-private/private-cacheset.cc
1702 #, c-format
1703 msgid ""
1704 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1705 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1706 "is only available from another source\n"
1707 msgstr ""
1708 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1709 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1710 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1711
1712 #: apt-private/private-cacheset.cc
1713 msgid "However the following packages replace it:"
1714 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1715
1716 #: apt-private/private-cacheset.cc
1717 #, c-format
1718 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1719 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1720
1721 #: apt-private/private-cacheset.cc
1722 #, c-format
1723 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1724 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1725
1726 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1727 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1728 #, c-format
1729 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1730 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1731
1732 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1733 #, c-format
1734 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1735 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1736
1737 #: apt-private/private-cacheset.cc
1738 #, c-format
1739 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1740 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1741
1742 #: apt-private/private-cmndline.cc
1743 msgid "Most used commands:"
1744 msgstr ""
1745
1746 #: apt-private/private-cmndline.cc
1747 #, c-format
1748 msgid "See %s for more information about the available commands."
1749 msgstr ""
1750
1751 #: apt-private/private-cmndline.cc
1752 msgid ""
1753 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
1754 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
1755 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
1756 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
1757 msgstr ""
1758
1759 #: apt-private/private-cmndline.cc
1760 msgid "This APT has Super Cow Powers."
1761 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
1762
1763 #: apt-private/private-cmndline.cc
1764 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1765 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1766
1767 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
1768 #: cmdline/apt-mark.cc
1769 msgid "No packages found"
1770 msgstr "Không tìm thấy gói"
1771
1772 #: apt-private/private-download.cc
1773 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1774 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1775
1776 #: apt-private/private-download.cc
1777 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1778 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1779
1780 #: apt-private/private-download.cc
1781 msgid "Some packages could not be authenticated"
1782 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1783
1784 #: apt-private/private-download.cc
1785 msgid "Install these packages without verification?"
1786 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1787
1788 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
1789 msgid ""
1790 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1791 "instead."
1792 msgstr ""
1793
1794 #: apt-private/private-download.cc
1795 #, fuzzy
1796 msgid ""
1797 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1798 "unauthenticated"
1799 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1800
1801 #: apt-private/private-download.cc
1802 #, c-format
1803 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1804 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1805
1806 #: apt-private/private-download.cc
1807 #, c-format
1808 msgid "You don't have enough free space in %s."
1809 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1810
1811 #: apt-private/private-download.cc
1812 msgid "Unable to lock the download directory"
1813 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1814
1815 #: apt-private/private-install.cc
1816 msgid ""
1817 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1818 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1819 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1820 "or been moved out of Incoming."
1821 msgstr ""
1822 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1823 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1824 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1825 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1826
1827 #.
1828 #. if (Packages == 1)
1829 #. {
1830 #. c1out << std::endl;
1831 #. c1out <<
1832 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1833 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1834 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1835 #. }
1836 #.
1837 #: apt-private/private-install.cc
1838 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1839 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1840
1841 #: apt-private/private-install.cc
1842 msgid "Broken packages"
1843 msgstr "Gói bị hỏng"
1844
1845 #: apt-private/private-install.cc
1846 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1847 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1848
1849 #: apt-private/private-install.cc
1850 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1851 msgstr ""
1852 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1853
1854 #: apt-private/private-install.cc
1855 #, fuzzy
1856 msgid ""
1857 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1858 "essential."
1859 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1860
1861 #: apt-private/private-install.cc
1862 #, fuzzy
1863 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1864 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1865
1866 #: apt-private/private-install.cc
1867 msgid ""
1868 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1869 "packages."
1870 msgstr ""
1871
1872 #: apt-private/private-install.cc
1873 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1874 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1875
1876 #: apt-private/private-install.cc
1877 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1878 msgstr ""
1879 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1880
1881 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1882 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1883 #: apt-private/private-install.cc
1884 #, c-format
1885 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1886 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1887
1888 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1889 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1890 #: apt-private/private-install.cc
1891 #, c-format
1892 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1893 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1894
1895 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1896 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1897 #: apt-private/private-install.cc
1898 #, c-format
1899 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1900 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1901
1902 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1903 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1904 #: apt-private/private-install.cc
1905 #, c-format
1906 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1907 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1908
1909 #: apt-private/private-install.cc
1910 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1911 msgstr ""
1912 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1913 "kể."
1914
1915 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1916 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1917 #: apt-private/private-install.cc
1918 msgid "Yes, do as I say!"
1919 msgstr "Có, làm đi!"
1920
1921 #: apt-private/private-install.cc
1922 #, c-format
1923 msgid ""
1924 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1925 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1926 " ?] "
1927 msgstr ""
1928 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1929 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1930 "?] "
1931
1932 #: apt-private/private-install.cc
1933 msgid "Abort."
1934 msgstr "Hủy bỏ."
1935
1936 #: apt-private/private-install.cc
1937 msgid "Do you want to continue?"
1938 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1939
1940 #: apt-private/private-install.cc
1941 msgid "Some files failed to download"
1942 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1943
1944 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
1945 msgid "Download complete and in download only mode"
1946 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1947
1948 #: apt-private/private-install.cc
1949 msgid ""
1950 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1951 "missing?"
1952 msgstr ""
1953 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1954 "nhật)\n"
1955 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1956
1957 #: apt-private/private-install.cc
1958 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1959 msgstr ""
1960 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1961
1962 #: apt-private/private-install.cc
1963 msgid "Unable to correct missing packages."
1964 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1965
1966 #: apt-private/private-install.cc
1967 msgid "Aborting install."
1968 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1969
1970 #: apt-private/private-install.cc
1971 msgid ""
1972 "The following package disappeared from your system as\n"
1973 "all files have been overwritten by other packages:"
1974 msgid_plural ""
1975 "The following packages disappeared from your system as\n"
1976 "all files have been overwritten by other packages:"
1977 msgstr[0] ""
1978 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1979 "khác ghi đè:"
1980
1981 #: apt-private/private-install.cc
1982 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1983 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1984
1985 #: apt-private/private-install.cc
1986 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1987 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1988
1989 #: apt-private/private-install.cc
1990 msgid ""
1991 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1992 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1993 msgstr ""
1994 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1995 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1996
1997 #: apt-private/private-install.cc
1998 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1999 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2000
2001 #: apt-private/private-install.cc
2002 msgid ""
2003 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2004 msgid_plural ""
2005 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2006 "required:"
2007 msgstr[0] ""
2008 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2009
2010 #: apt-private/private-install.cc
2011 #, c-format
2012 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2013 msgid_plural ""
2014 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2015 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2016
2017 #: apt-private/private-install.cc
2018 #, c-format
2019 msgid "Use '%s' to remove it."
2020 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
2021 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
2022
2023 #: apt-private/private-install.cc
2024 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2025 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2026
2027 #: apt-private/private-install.cc
2028 msgid ""
2029 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2030 "solution)."
2031 msgstr ""
2032 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2033 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2034
2035 #: apt-private/private-install.cc
2036 #, fuzzy
2037 msgid "The following additional packages will be installed:"
2038 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2039
2040 #: apt-private/private-install.cc
2041 msgid "Suggested packages:"
2042 msgstr "Các gói đề nghị:"
2043
2044 #: apt-private/private-install.cc
2045 msgid "Recommended packages:"
2046 msgstr "Gói khuyến khích:"
2047
2048 #: apt-private/private-install.cc
2049 #, c-format
2050 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2051 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2052
2053 #: apt-private/private-install.cc
2054 #, c-format
2055 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2056 msgstr ""
2057 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2058
2059 #: apt-private/private-install.cc
2060 #, c-format
2061 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2062 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2063
2064 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
2065 #: apt-private/private-install.cc
2066 #, fuzzy, c-format
2067 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
2068 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2069
2070 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2071 #, c-format
2072 msgid "%s set to manually installed.\n"
2073 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
2074
2075 #: apt-private/private-install.cc
2076 #, c-format
2077 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2078 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2079
2080 #: apt-private/private-install.cc
2081 #, c-format
2082 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2083 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2084
2085 #: apt-private/private-list.cc
2086 msgid "Listing"
2087 msgstr "Đang liệt kê"
2088
2089 #: apt-private/private-list.cc
2090 #, c-format
2091 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2092 msgid_plural ""
2093 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2094 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2095
2096 #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
2097 #: apt-private/private-main.cc
2098 #, c-format
2099 msgid ""
2100 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2101 " %s needs root privileges for real execution.\n"
2102 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2103 " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
2104 msgstr ""
2105 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2106 " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2107 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2108 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
2109
2110 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
2111 msgid "unknown"
2112 msgstr "không hiểu"
2113
2114 #: apt-private/private-output.cc
2115 #, c-format
2116 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2117 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2118
2119 #: apt-private/private-output.cc
2120 msgid "[installed,local]"
2121 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2122
2123 #: apt-private/private-output.cc
2124 msgid "[installed,auto-removable]"
2125 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2126
2127 #: apt-private/private-output.cc
2128 msgid "[installed,automatic]"
2129 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2130
2131 #: apt-private/private-output.cc
2132 msgid "[installed]"
2133 msgstr "[đã cài đặt]"
2134
2135 #: apt-private/private-output.cc
2136 #, c-format
2137 msgid "[upgradable from: %s]"
2138 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2139
2140 #: apt-private/private-output.cc
2141 msgid "[residual-config]"
2142 msgstr "[residual-config]"
2143
2144 #: apt-private/private-output.cc
2145 #, c-format
2146 msgid "but %s is installed"
2147 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2148
2149 #: apt-private/private-output.cc
2150 #, c-format
2151 msgid "but %s is to be installed"
2152 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2153
2154 #: apt-private/private-output.cc
2155 msgid "but it is not installable"
2156 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2157
2158 #: apt-private/private-output.cc
2159 msgid "but it is a virtual package"
2160 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2161
2162 #: apt-private/private-output.cc
2163 msgid "but it is not going to be installed"
2164 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2165
2166 #: apt-private/private-output.cc
2167 msgid "but it is not installed"
2168 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2169
2170 #: apt-private/private-output.cc
2171 msgid " or"
2172 msgstr " hay"
2173
2174 #: apt-private/private-output.cc
2175 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2176 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2177
2178 #: apt-private/private-output.cc
2179 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2180 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2181
2182 #: apt-private/private-output.cc
2183 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2184 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2185
2186 #: apt-private/private-output.cc
2187 msgid "The following packages have been kept back:"
2188 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2189
2190 #: apt-private/private-output.cc
2191 msgid "The following packages will be upgraded:"
2192 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2193
2194 #: apt-private/private-output.cc
2195 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2196 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2197
2198 #: apt-private/private-output.cc
2199 msgid "The following held packages will be changed:"
2200 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2201
2202 #: apt-private/private-output.cc
2203 #, c-format
2204 msgid "%s (due to %s)"
2205 msgstr "%s (bởi vì %s)"
2206
2207 #: apt-private/private-output.cc
2208 msgid ""
2209 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2210 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2211 msgstr ""
2212 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2213 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2214
2215 #: apt-private/private-output.cc
2216 #, c-format
2217 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2218 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2219
2220 #: apt-private/private-output.cc
2221 #, c-format
2222 msgid "%lu reinstalled, "
2223 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2224
2225 #: apt-private/private-output.cc
2226 #, c-format
2227 msgid "%lu downgraded, "
2228 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2229
2230 #: apt-private/private-output.cc
2231 #, c-format
2232 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2233 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2234
2235 #: apt-private/private-output.cc
2236 #, c-format
2237 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2238 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2239
2240 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2241 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2242 #. The user has to answer with an input matching the
2243 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2244 #: apt-private/private-output.cc
2245 msgid "[Y/n]"
2246 msgstr "[C/k]"
2247
2248 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2249 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2250 #. The user has to answer with an input matching the
2251 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2252 #: apt-private/private-output.cc
2253 msgid "[y/N]"
2254 msgstr "[c/K]"
2255
2256 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2257 #: apt-private/private-output.cc
2258 msgid "Y"
2259 msgstr "C"
2260
2261 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2262 #: apt-private/private-output.cc
2263 msgid "N"
2264 msgstr "K"
2265
2266 #: apt-private/private-search.cc
2267 msgid "You must give at least one search pattern"
2268 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
2269
2270 #: apt-private/private-search.cc
2271 msgid "Full Text Search"
2272 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
2273
2274 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
2275 #, c-format
2276 msgid "Package file %s is out of sync."
2277 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
2278
2279 #: apt-private/private-show.cc
2280 #, c-format
2281 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2282 msgid_plural ""
2283 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2284 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2285
2286 #: apt-private/private-show.cc
2287 msgid "not a real package (virtual)"
2288 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2289
2290 #: apt-private/private-show.cc
2291 msgid "Package files:"
2292 msgstr "Tập tin gói:"
2293
2294 #: apt-private/private-show.cc
2295 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
2296 msgstr ""
2297 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
2298
2299 #. Show any packages have explicit pins
2300 #: apt-private/private-show.cc
2301 msgid "Pinned packages:"
2302 msgstr "Các gói đã ghim:"
2303
2304 #. Print the package name and the version we are forcing to
2305 #: apt-private/private-show.cc
2306 #, c-format
2307 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
2308 msgstr ""
2309
2310 #: apt-private/private-show.cc
2311 msgid " Installed: "
2312 msgstr " Đã cài đặt: "
2313
2314 #: apt-private/private-show.cc
2315 msgid " Candidate: "
2316 msgstr " Ứng cử: "
2317
2318 #: apt-private/private-show.cc
2319 msgid "(none)"
2320 msgstr "(không)"
2321
2322 #. Show the priority tables
2323 #: apt-private/private-show.cc
2324 msgid " Version table:"
2325 msgstr " Bảng phiên bản:"
2326
2327 #: apt-private/private-source.cc
2328 #, c-format
2329 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
2330 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
2331
2332 #: apt-private/private-source.cc
2333 #, c-format
2334 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
2335 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
2336
2337 #: apt-private/private-source.cc
2338 #, c-format
2339 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
2340 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
2341
2342 #: apt-private/private-source.cc
2343 #, c-format
2344 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
2345 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
2346
2347 #: apt-private/private-source.cc
2348 #, c-format
2349 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
2350 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
2351
2352 #: apt-private/private-source.cc
2353 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
2354 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
2355
2356 #: apt-private/private-source.cc
2357 #, c-format
2358 msgid "Unable to find a source package for %s"
2359 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
2360
2361 #: apt-private/private-source.cc
2362 #, c-format
2363 msgid ""
2364 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
2365 "%s\n"
2366 msgstr ""
2367 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
2368 "“%s” tại:\n"
2369 "%s\n"
2370
2371 #: apt-private/private-source.cc
2372 #, c-format
2373 msgid ""
2374 "Please use:\n"
2375 "%s\n"
2376 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
2377 msgstr ""
2378 "Hãy dùng lệnh:\n"
2379 "%s\n"
2380 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
2381
2382 #: apt-private/private-source.cc
2383 #, c-format
2384 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
2385 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
2386
2387 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2388 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2389 #: apt-private/private-source.cc
2390 #, c-format
2391 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
2392 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
2393
2394 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2395 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2396 #: apt-private/private-source.cc
2397 #, c-format
2398 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
2399 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
2400
2401 #: apt-private/private-source.cc
2402 #, c-format
2403 msgid "Fetch source %s\n"
2404 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
2405
2406 #: apt-private/private-source.cc
2407 msgid "Failed to fetch some archives."
2408 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
2409
2410 #: apt-private/private-source.cc
2411 #, c-format
2412 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
2413 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
2414
2415 #: apt-private/private-source.cc
2416 #, c-format
2417 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
2418 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
2419
2420 #: apt-private/private-source.cc
2421 #, c-format
2422 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
2423 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
2424
2425 #: apt-private/private-source.cc
2426 #, c-format
2427 msgid "Build command '%s' failed.\n"
2428 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
2429
2430 #: apt-private/private-source.cc
2431 #, c-format
2432 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
2433 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
2434
2435 #: apt-private/private-source.cc
2436 #, c-format
2437 msgid "%s has no build depends.\n"
2438 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
2439
2440 #: apt-private/private-source.cc
2441 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
2442 msgstr ""
2443 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
2444
2445 #: apt-private/private-source.cc
2446 #, c-format
2447 msgid ""
2448 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
2449 "Architectures for setup"
2450 msgstr ""
2451 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
2452 "Architectures để cài đặt"
2453
2454 #: apt-private/private-source.cc
2455 #, c-format
2456 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
2457 msgstr ""
2458
2459 #: apt-private/private-source.cc
2460 #, fuzzy, c-format
2461 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
2462 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2463
2464 #: apt-private/private-source.cc
2465 msgid "Failed to process build dependencies"
2466 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2467
2468 #: apt-private/private-sources.cc
2469 #, c-format
2470 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
2471 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
2472
2473 #: apt-private/private-sources.cc
2474 #, c-format
2475 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
2476 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
2477
2478 #: apt-private/private-unmet.cc
2479 #, c-format
2480 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
2481 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
2482
2483 #: apt-private/private-update.cc
2484 msgid "The update command takes no arguments"
2485 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2486
2487 #: apt-private/private-update.cc
2488 #, c-format
2489 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2490 msgid_plural ""
2491 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2492 msgstr[0] ""
2493 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
2494
2495 #: apt-private/private-update.cc
2496 msgid "All packages are up to date."
2497 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2498
2499 #: cmdline/apt-cache.cc
2500 #, fuzzy
2501 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
2502 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2503
2504 #: cmdline/apt-cache.cc
2505 msgid "Total package names: "
2506 msgstr "Tổng các tên gói: "
2507
2508 #: cmdline/apt-cache.cc
2509 msgid "Total package structures: "
2510 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
2511
2512 #: cmdline/apt-cache.cc
2513 msgid " Normal packages: "
2514 msgstr " Gói thường: "
2515
2516 #: cmdline/apt-cache.cc
2517 msgid " Pure virtual packages: "
2518 msgstr " Gói thuần ảo: "
2519
2520 #: cmdline/apt-cache.cc
2521 msgid " Single virtual packages: "
2522 msgstr " Gói ảo đơn: "
2523
2524 #: cmdline/apt-cache.cc
2525 msgid " Mixed virtual packages: "
2526 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
2527
2528 #: cmdline/apt-cache.cc
2529 msgid " Missing: "
2530 msgstr " Thiếu: "
2531
2532 #: cmdline/apt-cache.cc
2533 msgid "Total distinct versions: "
2534 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
2535
2536 #: cmdline/apt-cache.cc
2537 msgid "Total distinct descriptions: "
2538 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
2539
2540 #: cmdline/apt-cache.cc
2541 msgid "Total dependencies: "
2542 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
2543
2544 #: cmdline/apt-cache.cc
2545 msgid "Total ver/file relations: "
2546 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
2547
2548 #: cmdline/apt-cache.cc
2549 msgid "Total Desc/File relations: "
2550 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
2551
2552 #: cmdline/apt-cache.cc
2553 msgid "Total Provides mappings: "
2554 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
2555
2556 #: cmdline/apt-cache.cc
2557 msgid "Total globbed strings: "
2558 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
2559
2560 #: cmdline/apt-cache.cc
2561 msgid "Total slack space: "
2562 msgstr "Tổng chỗ trống: "
2563
2564 #: cmdline/apt-cache.cc
2565 msgid "Total space accounted for: "
2566 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
2567
2568 #: cmdline/apt-cache.cc
2569 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
2570 msgstr ""
2571 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
2572
2573 #: cmdline/apt-cache.cc
2574 msgid ""
2575 "Usage: apt-cache [options] command\n"
2576 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
2577 "\n"
2578 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
2579 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
2580 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
2581 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
2582 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
2583 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
2584 msgstr ""
2585
2586 #: cmdline/apt-cache.cc
2587 msgid "Show source records"
2588 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
2589
2590 #: cmdline/apt-cache.cc
2591 msgid "Search the package list for a regex pattern"
2592 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
2593
2594 #: cmdline/apt-cache.cc
2595 msgid "Show raw dependency information for a package"
2596 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
2597
2598 #: cmdline/apt-cache.cc
2599 msgid "Show reverse dependency information for a package"
2600 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
2601
2602 #: cmdline/apt-cache.cc
2603 msgid "Show a readable record for the package"
2604 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
2605
2606 #: cmdline/apt-cache.cc
2607 msgid "List the names of all packages in the system"
2608 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
2609
2610 #: cmdline/apt-cache.cc
2611 msgid "Show policy settings"
2612 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
2613
2614 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2615 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
2616 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
2617
2618 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2619 #, fuzzy
2620 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
2621 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
2622
2623 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2624 #, c-format
2625 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
2626 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
2627
2628 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2629 msgid ""
2630 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
2631 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
2632 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
2633 "mount point."
2634 msgstr ""
2635 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
2636 "định.\n"
2637 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
2638 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
2639 "gắn."
2640
2641 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2642 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
2643 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
2644
2645 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2646 msgid ""
2647 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
2648 "\n"
2649 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
2650 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
2651 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
2652 msgstr ""
2653
2654 #: cmdline/apt-config.cc
2655 msgid "Arguments not in pairs"
2656 msgstr "Các đối số không thành cặp"
2657
2658 #: cmdline/apt-config.cc
2659 #, fuzzy
2660 msgid ""
2661 "Usage: apt-config [options] command\n"
2662 "\n"
2663 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
2664 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
2665 msgstr ""
2666 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
2667 "\n"
2668 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
2669 "\n"
2670 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
2671
2672 #: cmdline/apt-config.cc
2673 msgid "get configuration values via shell evaluation"
2674 msgstr ""
2675
2676 #: cmdline/apt-config.cc
2677 msgid "show the active configuration setting"
2678 msgstr ""
2679
2680 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
2681 msgid ""
2682 "Usage: apt-dump-solver\n"
2683 "\n"
2684 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
2685 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
2686 msgstr ""
2687
2688 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2689 #, fuzzy
2690 msgid ""
2691 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2692 "\n"
2693 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
2694 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
2695 "configuration questions before installation of packages.\n"
2696 msgstr ""
2697 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2698 "\n"
2699 "[extract: rút trích;\n"
2700 "templates: mẫu]\n"
2701 "\n"
2702 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2703 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2704 "\n"
2705 "Tùy chọn:\n"
2706 " -h Trợ giúp này\n"
2707 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2708 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2709 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2710 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2711
2712 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2713 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2714 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2715
2716 #: cmdline/apt-get.cc
2717 #, c-format
2718 msgid "Couldn't find package %s"
2719 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
2720
2721 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2722 #, c-format
2723 msgid "%s set to automatically installed.\n"
2724 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
2725
2726 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2727 msgid ""
2728 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
2729 "instead."
2730 msgstr ""
2731 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
2732 "để thay thế."
2733
2734 #: cmdline/apt-get.cc
2735 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
2736 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
2737
2738 #: cmdline/apt-get.cc
2739 msgid "Supported modules:"
2740 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
2741
2742 #: cmdline/apt-get.cc
2743 #, fuzzy
2744 msgid ""
2745 "Usage: apt-get [options] command\n"
2746 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
2747 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
2748 "\n"
2749 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
2750 "and information about them from authenticated sources and\n"
2751 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
2752 "with their dependencies.\n"
2753 msgstr ""
2754 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
2755 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
2756 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
2757 "\n"
2758 "get: lấy\n"
2759 "install: cài đặt\n"
2760 "remove: gỡ bỏ\n"
2761 "source: nguồn\n"
2762 "\n"
2763 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
2764 "phần mềm.\n"
2765 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
2766
2767 #: cmdline/apt-get.cc
2768 msgid "Retrieve new lists of packages"
2769 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
2770
2771 #: cmdline/apt-get.cc
2772 msgid "Perform an upgrade"
2773 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
2774
2775 #: cmdline/apt-get.cc
2776 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
2777 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
2778
2779 #: cmdline/apt-get.cc
2780 msgid "Remove packages"
2781 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
2782
2783 #: cmdline/apt-get.cc
2784 msgid "Remove packages and config files"
2785 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
2786
2787 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
2788 msgid "Remove automatically all unused packages"
2789 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
2790
2791 #: cmdline/apt-get.cc
2792 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
2793 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
2794
2795 #: cmdline/apt-get.cc
2796 msgid "Follow dselect selections"
2797 msgstr "Cho phép chọn dselect"
2798
2799 #: cmdline/apt-get.cc
2800 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
2801 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
2802
2803 #: cmdline/apt-get.cc
2804 msgid "Erase downloaded archive files"
2805 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
2806
2807 #: cmdline/apt-get.cc
2808 msgid "Erase old downloaded archive files"
2809 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
2810
2811 #: cmdline/apt-get.cc
2812 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
2813 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
2814
2815 #: cmdline/apt-get.cc
2816 msgid "Download source archives"
2817 msgstr "Tải về kho nguồn"
2818
2819 #: cmdline/apt-get.cc
2820 msgid "Download the binary package into the current directory"
2821 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
2822
2823 #: cmdline/apt-get.cc
2824 msgid "Download and display the changelog for the given package"
2825 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
2826
2827 #: cmdline/apt-helper.cc
2828 msgid "Need one URL as argument"
2829 msgstr "Cần một URL làm đối số"
2830
2831 #: cmdline/apt-helper.cc
2832 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
2833 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
2834
2835 #: cmdline/apt-helper.cc
2836 msgid "Download Failed"
2837 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
2838
2839 #: cmdline/apt-helper.cc
2840 #, c-format
2841 msgid "GetSrvRec failed for %s"
2842 msgstr ""
2843
2844 #: cmdline/apt-helper.cc
2845 #, fuzzy
2846 msgid ""
2847 "Usage: apt-helper [options] command\n"
2848 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
2849 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
2850 "\n"
2851 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
2852 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
2853 msgstr ""
2854 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
2855 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
2856 "\n"
2857 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2858
2859 #: cmdline/apt-helper.cc
2860 msgid "download the given uri to the target-path"
2861 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
2862
2863 #: cmdline/apt-helper.cc
2864 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
2865 msgstr ""
2866
2867 #: cmdline/apt-helper.cc
2868 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
2869 msgstr ""
2870
2871 #: cmdline/apt-helper.cc
2872 msgid "detect proxy using apt.conf"
2873 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
2874
2875 #: cmdline/apt-internal-planner.cc
2876 #, fuzzy
2877 msgid ""
2878 "Usage: apt-internal-planner\n"
2879 "\n"
2880 "apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
2881 "installation planner for the APT family like an external one,\n"
2882 "for debugging or the like.\n"
2883 msgstr ""
2884 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2885 "\n"
2886 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2887 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2888 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2889 "\n"
2890 "Tùy chọn:\n"
2891 " -h Trợ giúp này.\n"
2892 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2893 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2894 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2895
2896 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2897 #, fuzzy
2898 msgid ""
2899 "Usage: apt-internal-solver\n"
2900 "\n"
2901 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2902 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2903 "the like.\n"
2904 msgstr ""
2905 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2906 "\n"
2907 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2908 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2909 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2910 "\n"
2911 "Tùy chọn:\n"
2912 " -h Trợ giúp này.\n"
2913 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2914 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2915 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2916
2917 #: cmdline/apt-mark.cc
2918 #, c-format
2919 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2920 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2921
2922 #: cmdline/apt-mark.cc
2923 #, c-format
2924 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2925 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2926
2927 #: cmdline/apt-mark.cc
2928 #, c-format
2929 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2930 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2931
2932 #: cmdline/apt-mark.cc
2933 #, c-format
2934 msgid "%s was already set on hold.\n"
2935 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2936
2937 #: cmdline/apt-mark.cc
2938 #, c-format
2939 msgid "%s was already not hold.\n"
2940 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2941
2942 #: cmdline/apt-mark.cc
2943 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2944 msgstr ""
2945 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2946 "lệnh này"
2947
2948 #: cmdline/apt-mark.cc
2949 #, c-format
2950 msgid "%s set on hold.\n"
2951 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2952
2953 #: cmdline/apt-mark.cc
2954 #, c-format
2955 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2956 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2957
2958 #: cmdline/apt-mark.cc
2959 #, c-format
2960 msgid "Selected %s for purge.\n"
2961 msgstr ""
2962
2963 #: cmdline/apt-mark.cc
2964 #, c-format
2965 msgid "Selected %s for removal.\n"
2966 msgstr ""
2967
2968 #: cmdline/apt-mark.cc
2969 #, c-format
2970 msgid "Selected %s for installation.\n"
2971 msgstr ""
2972
2973 #: cmdline/apt-mark.cc
2974 #, fuzzy
2975 msgid ""
2976 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2977 "\n"
2978 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2979 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
2980 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
2981 "all packages with or without a certain marking.\n"
2982 msgstr ""
2983 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2984 "\n"
2985 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2986 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2987 "dấu.\n"
2988
2989 #: cmdline/apt-mark.cc
2990 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
2991 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
2992
2993 #: cmdline/apt-mark.cc
2994 msgid "Mark the given packages as manually installed"
2995 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
2996
2997 #: cmdline/apt-mark.cc
2998 msgid "Mark a package as held back"
2999 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
3000
3001 #: cmdline/apt-mark.cc
3002 msgid "Unset a package set as held back"
3003 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
3004
3005 #: cmdline/apt-mark.cc
3006 msgid "Print the list of automatically installed packages"
3007 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
3008
3009 #: cmdline/apt-mark.cc
3010 msgid "Print the list of manually installed packages"
3011 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
3012
3013 #: cmdline/apt-mark.cc
3014 msgid "Print the list of package on hold"
3015 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
3016
3017 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3018 msgid "Unknown package record!"
3019 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3020
3021 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3022 msgid ""
3023 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3024 "\n"
3025 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
3026 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
3027 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
3028 msgstr ""
3029
3030 #: cmdline/apt.cc
3031 msgid ""
3032 "Usage: apt [options] command\n"
3033 "\n"
3034 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
3035 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
3036 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
3037 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
3038 "interactive use by default.\n"
3039 msgstr ""
3040
3041 #. query
3042 #: cmdline/apt.cc
3043 msgid "list packages based on package names"
3044 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
3045
3046 #: cmdline/apt.cc
3047 msgid "search in package descriptions"
3048 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
3049
3050 #: cmdline/apt.cc
3051 msgid "show package details"
3052 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
3053
3054 #. package stuff
3055 #: cmdline/apt.cc
3056 msgid "install packages"
3057 msgstr "cài đặt các gói"
3058
3059 #: cmdline/apt.cc
3060 msgid "remove packages"
3061 msgstr "gỡ bỏ các gói"
3062
3063 #. system wide stuff
3064 #: cmdline/apt.cc
3065 msgid "update list of available packages"
3066 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
3067
3068 #: cmdline/apt.cc
3069 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
3070 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
3071
3072 #: cmdline/apt.cc
3073 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
3074 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
3075
3076 #. misc
3077 #: cmdline/apt.cc
3078 msgid "edit the source information file"
3079 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
3080
3081 #: dselect/install
3082 msgid "Bad default setting!"
3083 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3084
3085 #: dselect/install dselect/update
3086 #, fuzzy
3087 msgid "Press [Enter] to continue."
3088 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3089
3090 #: dselect/install
3091 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3092 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3093
3094 #: dselect/install
3095 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3096 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3097
3098 #: dselect/install
3099 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3100 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3101
3102 #: dselect/install
3103 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3104 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3105
3106 #: dselect/install
3107 msgid ""
3108 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3109 msgstr ""
3110 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3111 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3112
3113 #: dselect/update
3114 msgid "Merging available information"
3115 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3116
3117 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3118 msgid "Package extension list is too long"
3119 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3120
3121 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3122 #, c-format
3123 msgid "Error processing directory %s"
3124 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3125
3126 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3127 msgid "Source extension list is too long"
3128 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3129
3130 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3131 msgid "Error writing header to contents file"
3132 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3133
3134 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3135 #, c-format
3136 msgid "Error processing contents %s"
3137 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3138
3139 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3140 msgid ""
3141 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3142 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3143 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3144 " contents path\n"
3145 " release path\n"
3146 " generate config [groups]\n"
3147 " clean config\n"
3148 "\n"
3149 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3150 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3151 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3152 "\n"
3153 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3154 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3155 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3156 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3157 "\n"
3158 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3159 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3160 "\n"
3161 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3162 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3163 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3164 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3165 "Debian archive:\n"
3166 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3167 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3168 "\n"
3169 "Options:\n"
3170 " -h This help text\n"
3171 " --md5 Control MD5 generation\n"
3172 " -s=? Source override file\n"
3173 " -q Quiet\n"
3174 " -d=? Select the optional caching database\n"
3175 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3176 " --contents Control contents file generation\n"
3177 " -c=? Read this configuration file\n"
3178 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3179 msgstr ""
3180 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3181 "\n"
3182 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3183 "\n"
3184 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3185 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3186 " contents path\n"
3187 " release path\n"
3188 " generate config [các_nhóm]\n"
3189 " clean config\n"
3190 "\n"
3191 "(packages: những gói;\n"
3192 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3193 "sources: những nguồn;\n"
3194 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3195 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3196 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3197 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3198 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3199 "\n"
3200 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3201 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3202 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3203 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3204 "\n"
3205 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3206 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3207 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3208 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3209 "\n"
3210 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3211 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3212 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3213 "\n"
3214 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3215 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3216 "quy,\n"
3217 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3218 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3219 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3220 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3221 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3222 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3223 "\n"
3224 "Tùy chọn:\n"
3225 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3226 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3227 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3228 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3229 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3230 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3231 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3232 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3233 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3234
3235 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3236 msgid "No selections matched"
3237 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3238
3239 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3240 #, c-format
3241 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3242 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3243
3244 #: ftparchive/cachedb.cc
3245 #, c-format
3246 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3247 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3248
3249 #: ftparchive/cachedb.cc
3250 #, c-format
3251 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3252 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3253
3254 #: ftparchive/cachedb.cc
3255 msgid ""
3256 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3257 "remove and re-create the database."
3258 msgstr ""
3259 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3260 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3261
3262 #: ftparchive/cachedb.cc
3263 #, c-format
3264 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3265 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3266
3267 #: ftparchive/cachedb.cc
3268 msgid "Failed to read .dsc"
3269 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3270
3271 #: ftparchive/cachedb.cc
3272 msgid "Archive has no control record"
3273 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3274
3275 #: ftparchive/cachedb.cc
3276 msgid "Unable to get a cursor"
3277 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3278
3279 #: ftparchive/contents.cc
3280 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3281 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3282
3283 #: ftparchive/multicompress.cc
3284 #, c-format
3285 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3286 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3287
3288 #: ftparchive/multicompress.cc
3289 #, c-format
3290 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3291 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3292
3293 #: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
3294 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3295 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3296
3297 #: ftparchive/multicompress.cc
3298 msgid "Failed to fork"
3299 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3300
3301 #: ftparchive/multicompress.cc
3302 msgid "Compress child"
3303 msgstr "Nén con"
3304
3305 #: ftparchive/multicompress.cc
3306 #, c-format
3307 msgid "Internal error, failed to create %s"
3308 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3309
3310 #: ftparchive/multicompress.cc
3311 msgid "IO to subprocess/file failed"
3312 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3313
3314 #: ftparchive/multicompress.cc
3315 msgid "Failed to read while computing MD5"
3316 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3317
3318 #: ftparchive/override.cc
3319 #, c-format
3320 msgid "Unable to open %s"
3321 msgstr "Không thể mở %s"
3322
3323 #. skip spaces
3324 #. find end of word
3325 #: ftparchive/override.cc
3326 #, c-format
3327 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3328 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3329
3330 #: ftparchive/override.cc
3331 #, c-format
3332 msgid "Failed to read the override file %s"
3333 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3334
3335 #: ftparchive/override.cc
3336 #, c-format
3337 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3338 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3339
3340 #: ftparchive/override.cc
3341 #, c-format
3342 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3343 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3344
3345 #: ftparchive/override.cc
3346 #, c-format
3347 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3348 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3349
3350 #: ftparchive/writer.cc
3351 #, c-format
3352 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3353 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3354
3355 #: ftparchive/writer.cc
3356 #, c-format
3357 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3358 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3359
3360 #: ftparchive/writer.cc
3361 msgid "E: "
3362 msgstr "L: "
3363
3364 #: ftparchive/writer.cc
3365 msgid "W: "
3366 msgstr "CB: "
3367
3368 #: ftparchive/writer.cc
3369 msgid "E: Errors apply to file "
3370 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3371
3372 #: ftparchive/writer.cc
3373 #, c-format
3374 msgid "Failed to resolve %s"
3375 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3376
3377 #: ftparchive/writer.cc
3378 msgid "Tree walking failed"
3379 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3380
3381 #: ftparchive/writer.cc
3382 #, c-format
3383 msgid "Failed to open %s"
3384 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3385
3386 #: ftparchive/writer.cc
3387 #, c-format
3388 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3389 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3390
3391 #: ftparchive/writer.cc
3392 #, c-format
3393 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3394 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3395
3396 #: ftparchive/writer.cc
3397 #, c-format
3398 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3399 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3400
3401 #: ftparchive/writer.cc
3402 msgid "Archive had no package field"
3403 msgstr "Kho không có trường gói"
3404
3405 #: ftparchive/writer.cc
3406 #, c-format
3407 msgid " %s has no override entry\n"
3408 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3409
3410 #: ftparchive/writer.cc
3411 #, c-format
3412 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3413 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3414
3415 #: ftparchive/writer.cc
3416 #, c-format
3417 msgid " %s has no source override entry\n"
3418 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3419
3420 #: ftparchive/writer.cc
3421 #, c-format
3422 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3423 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3424
3425 #: methods/cdrom.cc
3426 #, c-format
3427 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
3428 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
3429
3430 #: methods/cdrom.cc
3431 msgid ""
3432 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
3433 "cannot be used to add new CD-ROMs"
3434 msgstr ""
3435 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
3436 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
3437
3438 #: methods/cdrom.cc
3439 msgid "Wrong CD-ROM"
3440 msgstr "CD-ROM sai"
3441
3442 #: methods/cdrom.cc
3443 #, c-format
3444 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
3445 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
3446
3447 #: methods/cdrom.cc
3448 msgid "Disk not found."
3449 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
3450
3451 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
3452 msgid "File not found"
3453 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
3454
3455 #. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
3456 #: methods/connect.cc
3457 #, c-format
3458 msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
3459 msgstr ""
3460
3461 #: methods/connect.cc methods/http.cc
3462 #, c-format
3463 msgid "Connecting to %s (%s)"
3464 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
3465
3466 #: methods/connect.cc
3467 #, c-format
3468 msgid "[IP: %s %s]"
3469 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
3470
3471 #: methods/connect.cc
3472 #, c-format
3473 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
3474 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
3475
3476 #: methods/connect.cc
3477 #, c-format
3478 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
3479 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
3480
3481 #: methods/connect.cc
3482 #, c-format
3483 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
3484 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
3485
3486 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3487 msgid "Failed"
3488 msgstr "Gặp lỗi"
3489
3490 #: methods/connect.cc
3491 #, c-format
3492 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
3493 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
3494
3495 #. We say this mainly because the pause here is for the
3496 #. ssh connection that is still going
3497 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
3498 #, c-format
3499 msgid "Connecting to %s"
3500 msgstr "Đang kết nối đến %s"
3501
3502 #: methods/connect.cc
3503 #, c-format
3504 msgid "Could not resolve '%s'"
3505 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3506
3507 #: methods/connect.cc
3508 #, c-format
3509 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
3510 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
3511
3512 #: methods/connect.cc
3513 #, c-format
3514 msgid "System error resolving '%s:%s'"
3515 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
3516
3517 #: methods/connect.cc
3518 #, c-format
3519 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
3520 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
3521
3522 #: methods/connect.cc
3523 #, c-format
3524 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
3525 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
3526
3527 #: methods/copy.cc
3528 msgid "Failed to stat"
3529 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
3530
3531 #: methods/file.cc
3532 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
3533 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
3534
3535 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
3536 #: methods/ftp.cc
3537 msgid "Logging in"
3538 msgstr "Đang đăng nhập vào"
3539
3540 #: methods/ftp.cc
3541 msgid "Unable to determine the peer name"
3542 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
3543
3544 #: methods/ftp.cc
3545 msgid "Unable to determine the local name"
3546 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
3547
3548 #: methods/ftp.cc
3549 #, c-format
3550 msgid "The server refused the connection and said: %s"
3551 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
3552
3553 #: methods/ftp.cc
3554 #, c-format
3555 msgid "USER failed, server said: %s"
3556 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3557
3558 #: methods/ftp.cc
3559 #, c-format
3560 msgid "PASS failed, server said: %s"
3561 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3562
3563 #: methods/ftp.cc
3564 msgid ""
3565 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
3566 "is empty."
3567 msgstr ""
3568 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
3569 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
3570
3571 #: methods/ftp.cc
3572 #, c-format
3573 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
3574 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3575
3576 #: methods/ftp.cc
3577 #, c-format
3578 msgid "TYPE failed, server said: %s"
3579 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3580
3581 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3582 msgid "Connection timeout"
3583 msgstr "Thời hạn kết nối"
3584
3585 #: methods/ftp.cc
3586 msgid "Server closed the connection"
3587 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3588
3589 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3590 msgid "A response overflowed the buffer."
3591 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
3592
3593 #: methods/ftp.cc
3594 msgid "Protocol corruption"
3595 msgstr "Giao thức bị hỏng"
3596
3597 #: methods/ftp.cc
3598 msgid "Could not create a socket"
3599 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3600
3601 #: methods/ftp.cc
3602 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
3603 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
3604
3605 #: methods/ftp.cc
3606 msgid "Could not connect passive socket."
3607 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
3608
3609 #: methods/ftp.cc
3610 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
3611 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
3612
3613 #: methods/ftp.cc
3614 msgid "Could not bind a socket"
3615 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
3616
3617 #: methods/ftp.cc
3618 msgid "Could not listen on the socket"
3619 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
3620
3621 #: methods/ftp.cc
3622 msgid "Could not determine the socket's name"
3623 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
3624
3625 #: methods/ftp.cc
3626 msgid "Unable to send PORT command"
3627 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
3628
3629 #: methods/ftp.cc
3630 #, c-format
3631 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
3632 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
3633
3634 #: methods/ftp.cc
3635 #, c-format
3636 msgid "EPRT failed, server said: %s"
3637 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3638
3639 #: methods/ftp.cc
3640 msgid "Data socket connect timed out"
3641 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
3642
3643 #: methods/ftp.cc
3644 msgid "Unable to accept connection"
3645 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
3646
3647 #: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
3648 msgid "Problem hashing file"
3649 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
3650
3651 #: methods/ftp.cc
3652 #, c-format
3653 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
3654 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
3655
3656 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3657 msgid "Data socket timed out"
3658 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
3659
3660 #: methods/ftp.cc
3661 #, c-format
3662 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
3663 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
3664
3665 #. Get the files information
3666 #: methods/ftp.cc
3667 msgid "Query"
3668 msgstr "Truy vấn"
3669
3670 #: methods/ftp.cc
3671 msgid "Unable to invoke "
3672 msgstr "Không thể gọi "
3673
3674 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
3675 #: methods/gpgv.cc
3676 #, fuzzy, c-format
3677 msgid ""
3678 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
3679 msgstr ""
3680 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
3681 "không?)"
3682
3683 #: methods/gpgv.cc
3684 msgid "At least one invalid signature was encountered."
3685 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
3686
3687 #: methods/gpgv.cc
3688 msgid ""
3689 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
3690 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
3691
3692 #: methods/gpgv.cc
3693 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
3694 msgstr ""
3695 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
3696 "chưa?)"
3697
3698 #: methods/gpgv.cc
3699 msgid "Unknown error executing apt-key"
3700 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
3701
3702 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
3703 #: methods/gpgv.cc
3704 #, c-format
3705 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
3706 msgstr ""
3707
3708 #: methods/gpgv.cc
3709 msgid "The following signatures were invalid:\n"
3710 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
3711
3712 #: methods/gpgv.cc
3713 msgid ""
3714 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
3715 "available:\n"
3716 msgstr ""
3717 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
3718
3719 #: methods/http.cc
3720 msgid "Error writing to the file"
3721 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3722
3723 #: methods/http.cc
3724 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
3725 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
3726
3727 #: methods/http.cc
3728 msgid "Error reading from server"
3729 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
3730
3731 #: methods/http.cc
3732 msgid "Error writing to file"
3733 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3734
3735 #: methods/http.cc
3736 msgid "Select failed"
3737 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3738
3739 #: methods/http.cc
3740 msgid "Connection timed out"
3741 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
3742
3743 #: methods/http.cc
3744 msgid "Error writing to output file"
3745 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
3746
3747 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3748 #. and provide a config option to define that default
3749 #: methods/mirror.cc
3750 #, c-format
3751 msgid "No mirror file '%s' found "
3752 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3753
3754 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3755 #. and provide a config option to define that default
3756 #: methods/mirror.cc
3757 #, c-format
3758 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3759 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3760
3761 #: methods/mirror.cc
3762 #, c-format
3763 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3764 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3765
3766 #: methods/mirror.cc
3767 #, c-format
3768 msgid "[Mirror: %s]"
3769 msgstr "[Bản sao: %s]"
3770
3771 #: methods/rred.cc
3772 msgid "Failed to set modification time"
3773 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
3774
3775 #: methods/rsh.cc
3776 msgid "Connection closed prematurely"
3777 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3778
3779 #: methods/server.cc
3780 msgid "Waiting for headers"
3781 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
3782
3783 #: methods/server.cc
3784 msgid "Bad header line"
3785 msgstr "Dòng đầu sai"
3786
3787 #: methods/server.cc
3788 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
3789 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
3790
3791 #: methods/server.cc
3792 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
3793 msgstr ""
3794 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
3795 "hợp lệ"
3796
3797 #: methods/server.cc
3798 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
3799 msgstr ""
3800 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
3801 "hợp lệ"
3802
3803 #: methods/server.cc
3804 msgid "This HTTP server has broken range support"
3805 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
3806
3807 #: methods/server.cc
3808 msgid "Unknown date format"
3809 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
3810
3811 #: methods/server.cc
3812 msgid "Bad header data"
3813 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
3814
3815 #: methods/server.cc
3816 msgid "Connection failed"
3817 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3818
3819 #: methods/server.cc
3820 #, c-format
3821 msgid ""
3822 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
3823 "5 apt.conf)"
3824 msgstr ""
3825
3826 #: methods/server.cc
3827 msgid "Internal error"
3828 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
3829
3830 #: methods/store.cc
3831 msgid "Empty files can't be valid archives"
3832 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
3833
3834 #~ msgid "(not found)"
3835 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3836
3837 #~ msgid " Package pin: "
3838 #~ msgstr " Ghim gói: "
3839
3840 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3841 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3842
3843 #, fuzzy
3844 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3845 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3846
3847 #~ msgid ""
3848 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3849 #~ "packages"
3850 #~ msgstr ""
3851 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3852 #~ "gói “%s”"
3853
3854 #~ msgid ""
3855 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3856 #~ "found"
3857 #~ msgstr ""
3858 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3859
3860 #~ msgid ""
3861 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3862 #~ msgstr ""
3863 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3864 #~ "là quá mới"
3865
3866 #~ msgid ""
3867 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3868 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3869 #~ msgstr ""
3870 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3871 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3872
3873 #~ msgid ""
3874 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3875 #~ "candidate version"
3876 #~ msgstr ""
3877 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3878 #~ "bản ứng cử"
3879
3880 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3881 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3882
3883 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3884 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3885
3886 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3887 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3888
3889 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3890 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3891
3892 #~ msgid ""
3893 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3894 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3895 #~ "\n"
3896 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3897 #~ "from APT's binary cache files\n"
3898 #~ msgstr ""
3899 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3900 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3901 #~ "\n"
3902 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3903 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3904
3905 #~ msgid "Commands:"
3906 #~ msgstr "Các lệnh:"
3907
3908 #~ msgid ""
3909 #~ "Options:\n"
3910 #~ " -h This help text.\n"
3911 #~ " -p=? The package cache.\n"
3912 #~ " -s=? The source cache.\n"
3913 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3914 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3915 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3916 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3917 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3918 #~ msgstr ""
3919 #~ "Tùy chọn:\n"
3920 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3921 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3922 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3923 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3924 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3925 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3926 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3927 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3928 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3929
3930 #~ msgid ""
3931 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3932 #~ "\n"
3933 #~ "CLI for apt.\n"
3934 #~ msgstr ""
3935 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3936 #~ "\n"
3937 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3938
3939 #, fuzzy
3940 #~ msgid ""
3941 #~ "Options:\n"
3942 #~ " -h This help text\n"
3943 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3944 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3945 #~ " -m No mounting\n"
3946 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3947 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3948 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3949 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3950 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3951 #~ "See fstab(5)\n"
3952 #~ msgstr ""
3953 #~ "Tùy chọn:\n"
3954 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3955 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3956 #~ "việc\n"
3957 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3958 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3959 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3960 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3961 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3962 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3963 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3964
3965 #~ msgid ""
3966 #~ "Options:\n"
3967 #~ " -h This help text.\n"
3968 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3969 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3970 #~ msgstr ""
3971 #~ "Tùy chọn:\n"
3972 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3973 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3974 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3975
3976 #~ msgid ""
3977 #~ "Options:\n"
3978 #~ " -h This help text.\n"
3979 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3980 #~ " -qq No output except for errors\n"
3981 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3982 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3983 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3984 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3985 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3986 #~ msgstr ""
3987 #~ "Tùy chọn:\n"
3988 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3989 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3990 #~ "việc\n"
3991 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3992 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3993 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3994 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3995 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3996 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3997 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3998
3999 #~ msgid ""
4000 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
4001 #~ "\n"
4002 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
4003 #~ "used\n"
4004 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
4005 #~ "\n"
4006 #~ "Options:\n"
4007 #~ " -h This help text\n"
4008 #~ " -s Use source file sorting\n"
4009 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
4010 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
4011 #~ msgstr ""
4012 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
4013 #~ "\n"
4014 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4015 #~ "\n"
4016 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4017 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4018 #~ "\n"
4019 #~ "Tùy chọn:\n"
4020 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4021 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4022 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4023 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4024
4025 #~ msgid "Child process failed"
4026 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4027
4028 #, fuzzy
4029 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4030 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4031
4032 #~ msgid "Failed to create pipes"
4033 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4034
4035 #~ msgid "Failed to exec gzip "
4036 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4037
4038 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4039 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4040
4041 #~ msgid "Failed to create FILE*"
4042 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4043
4044 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4045 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4046
4047 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4048 #~ msgstr ""
4049 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4050 #~ "phân tích được)"
4051
4052 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4053 #~ msgstr ""
4054 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4055
4056 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4057 #~ msgstr ""
4058 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4059 #~ "phép gán)"
4060
4061 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4062 #~ msgstr ""
4063 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4064
4065 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4066 #~ msgstr ""
4067 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4068 #~ "trị)"
4069
4070 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4071 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4072
4073 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4074 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4075
4076 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4077 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4078
4079 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4080 #~ msgstr ""
4081 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4082
4083 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4084 #~ msgstr ""
4085 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4086
4087 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4088 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4089
4090 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4091 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4092
4093 #~ msgid "Collecting File Provides"
4094 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4095
4096 #, fuzzy
4097 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4098 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4099
4100 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4101 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4102
4103 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4104 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4105
4106 #~ msgid "Total dependency version space: "
4107 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4108
4109 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4110 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4111
4112 #~ msgid "Done"
4113 #~ msgstr "Xong"
4114
4115 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4116 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4117
4118 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4119 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4120
4121 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4122 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4123
4124 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4125 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4126
4127 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4128 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4129
4130 #~ msgid ""
4131 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4132 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4133 #~ msgstr ""
4134 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4135 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4136
4137 #~ msgid ""
4138 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4139 #~ "seems to be corrupt."
4140 #~ msgstr ""
4141 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4142 #~ "hỏng."
4143
4144 #~ msgid ""
4145 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4146 #~ "seems to be corrupt."
4147 #~ msgstr ""
4148 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4149 #~ "miếng vá bị hỏng."
4150
4151 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4152 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4153
4154 #~ msgid "Downloading %s %s"
4155 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4156
4157 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4158 #~ msgstr ""
4159 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4160 #~ "hay “%s”"
4161
4162 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4163 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4164
4165 #~ msgid ""
4166 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4167 #~ "need to manually fix this package."
4168 #~ msgstr ""
4169 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4170 #~ "gói này."
4171
4172 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4173 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4174
4175 #~ msgid ""
4176 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4177 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4178 #~ msgstr ""
4179 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4180 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4181 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4182
4183 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4184 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4185
4186 #~ msgid "Failed to remove %s"
4187 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4188
4189 #~ msgid "Unable to create %s"
4190 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4191
4192 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4193 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4194
4195 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4196 #~ msgstr ""
4197 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4198 #~ "hệ thống tập tin"
4199
4200 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4201 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4202
4203 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4204 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4205
4206 #~ msgid "Reading file listing"
4207 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4208
4209 #~ msgid ""
4210 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4211 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4212 #~ "package!"
4213 #~ msgstr ""
4214 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4215 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4216 #~ "gói."
4217
4218 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4219 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4220
4221 #~ msgid "Internal error getting a node"
4222 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4223
4224 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4225 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4226
4227 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4228 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4229
4230 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4231 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4232
4233 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4234 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4235
4236 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4237 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4238
4239 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4240 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4241
4242 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4243 #~ msgstr ""
4244 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4245 #~ "%lu"
4246
4247 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4248 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4249
4250 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4251 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4252
4253 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4254 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4255
4256 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4257 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4258
4259 #~ msgid "Read error from %s process"
4260 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4261
4262 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4263 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4264
4265 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4266 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4267
4268 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4269 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4270
4271 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4272 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4273
4274 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4275 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4276
4277 #~ msgid "decompressor"
4278 #~ msgstr "bộ giải nén"
4279
4280 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4281 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4282
4283 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4284 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4285
4286 #~ msgid ""
4287 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4288 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4289 #~ msgstr ""
4290 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4291 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4292
4293 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4294 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4295
4296 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4297 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4298
4299 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4300 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4301
4302 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4303 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4304
4305 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4306 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4307
4308 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4309 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4310
4311 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4312 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4313
4314 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4315 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4316
4317 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4318 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4319
4320 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4321 #~ msgstr ""
4322 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4323 #~ "là một tập tin)"
4324
4325 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4326 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4327
4328 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4329 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4330
4331 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4332 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4333
4334 #~ msgid " %4i %s\n"
4335 #~ msgstr " %4i %s\n"
4336
4337 #~ msgid "%4i %s\n"
4338 #~ msgstr "%4i %s\n"
4339
4340 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4341 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4342
4343 #, fuzzy
4344 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4345 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4346
4347 #, fuzzy
4348 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4349 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4350
4351 #, fuzzy
4352 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4353 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4354
4355 #, fuzzy
4356 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4357 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4358
4359 #, fuzzy
4360 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4361 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4362
4363 #, fuzzy
4364 #~ msgid "openpty failed\n"
4365 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4366
4367 #, fuzzy
4368 #~ msgid "File date has changed %s"
4369 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"