]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Merge remote-tracking branch 'upstream/debian/experimental-no-abi-break' into feature...
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-01-18 21:25+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:52
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:113 apt-private/private-show.cc:115
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1577 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
168 #, c-format
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
171
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
173 msgid ""
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
180 "\n"
181 "Commands:\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
197 "\n"
198 "Options:\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 msgstr ""
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
214 "\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
217 "\n"
218 "Lệnh:\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
234 "\n"
235 "Tùy chọn:\n"
236 " -h Trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245
246 #. }}}
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
248 msgid ""
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
252 msgstr ""
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
256 "ROM."
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
261
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
265
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
267 #, c-format
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
270
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
274
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
278
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
280 msgid ""
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
282 "\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
284 "\n"
285 "Commands:\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
288 "\n"
289 "Options:\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
293 msgstr ""
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
295 "\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
297 "\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
299 "\n"
300 "Lệnh:\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
303 "\n"
304 "Tùy chọn:\n"
305 " -h Trợ giúp này\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
308
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
310 #, c-format
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
313
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
315 #, c-format
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
318
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
320 #, c-format
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
323
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
325 #, c-format
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
330 #, c-format
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
333
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
335 #, c-format
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
338
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
340 #, c-format
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
343
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
345 #, c-format
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
350 msgid ""
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
352 "instead."
353 msgstr ""
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
355 "để thay thế."
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:722
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:762 cmdline/apt-get.cc:1057
370 #, c-format
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
373
374 #: cmdline/apt-get.cc:779
375 #, c-format
376 msgid ""
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
378 "%s\n"
379 msgstr ""
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
381 "“%s” tại:\n"
382 "%s\n"
383
384 #: cmdline/apt-get.cc:784
385 #, c-format
386 msgid ""
387 "Please use:\n"
388 "bzr branch %s\n"
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
390 msgstr ""
391 "Hãy dùng lệnh:\n"
392 "bzr branch %s\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:837
396 #, c-format
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:860 cmdline/apt-get.cc:863
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
402 #, c-format
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
405
406 #: cmdline/apt-get.cc:874
407 #, c-format
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
410
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:883
414 #, c-format
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
417
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:888
421 #, c-format
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:894
426 #, c-format
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:915
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:946
439 #, c-format
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:958
444 #, c-format
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:959
449 #, c-format
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:981
454 #, c-format
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:1001
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
461
462 #: cmdline/apt-get.cc:1020
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
464 msgstr ""
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1045
468 #, c-format
469 msgid ""
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
472 msgstr ""
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
477 #, c-format
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
480
481 #: cmdline/apt-get.cc:1092
482 #, c-format
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
485
486 #: cmdline/apt-get.cc:1262
487 #, c-format
488 msgid ""
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
490 "packages"
491 msgstr ""
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
493 "gói “%s”"
494
495 #: cmdline/apt-get.cc:1280
496 #, c-format
497 msgid ""
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
499 "found"
500 msgstr ""
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
502
503 #: cmdline/apt-get.cc:1303
504 #, c-format
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
506 msgstr ""
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
508 "quá mới"
509
510 #: cmdline/apt-get.cc:1342
511 #, c-format
512 msgid ""
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
515 msgstr ""
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1348
520 #, c-format
521 msgid ""
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
523 "version"
524 msgstr ""
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
526 "ứng cử"
527
528 #: cmdline/apt-get.cc:1371
529 #, c-format
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
532
533 #: cmdline/apt-get.cc:1386
534 #, c-format
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
537
538 #: cmdline/apt-get.cc:1391
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
541
542 #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
543 #, c-format
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1582
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
550
551 #: cmdline/apt-get.cc:1623
552 msgid ""
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 "\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
559 "and install.\n"
560 "\n"
561 "Commands:\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
577 "\n"
578 "Options:\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
595 msgstr ""
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
599 "\n"
600 "get: lấy\n"
601 "install: cài đặt\n"
602 "remove: gỡ bỏ\n"
603 "source: nguồn\n"
604 "\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
606 "phần mềm.\n"
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
608 "\n"
609 "Lệnh:\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
619 "get(8)\n"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
626 "\n"
627 "Tùy chọn:\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
644
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
646 #, c-format
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
649
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
651 #, c-format
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
654
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
656 #, c-format
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
659
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
661 #, c-format
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
664
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
666 #, c-format
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
669
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1178
673 #, c-format
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
678 #, c-format
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
683 #, c-format
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
689 msgstr ""
690 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
691 "việc này"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
694 msgid ""
695 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
696 "\n"
697 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
698 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
699 "\n"
700 "Commands:\n"
701 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
702 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
703 "\n"
704 "Options:\n"
705 " -h This help text.\n"
706 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
707 " -qq No output except for errors\n"
708 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
709 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
710 " -c=? Read this configuration file\n"
711 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
712 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
713 msgstr ""
714 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
715 "\n"
716 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
717 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
718 "dấu.\n"
719 "\n"
720 "Lệnh:\n"
721 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
722 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
723 "\n"
724 "Tùy chọn:\n"
725 " -h Trợ giúp này.\n"
726 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
727 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
728 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
729 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
730 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
731 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
732 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
733 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
734
735 #: cmdline/apt.cc:71
736 #, fuzzy
737 msgid ""
738 "Usage: apt [options] command\n"
739 "\n"
740 "CLI for apt.\n"
741 "Basic commands: \n"
742 " list - list packages based on package names\n"
743 " search - search in package descriptions\n"
744 " show - show package details\n"
745 "\n"
746 " update - update list of available packages\n"
747 "\n"
748 " install - install packages\n"
749 " remove - remove packages\n"
750 "\n"
751 " upgrade - upgrade the systems packages\n"
752 "\n"
753 " edit-sources - edit the source information file\n"
754 msgstr ""
755 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
756 "\n"
757 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
758 "Lệnh: \n"
759 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
760 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
761 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
762 "\n"
763 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
764 " install - cài đặt các gói\n"
765 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
766 "\n"
767 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
768
769 #: methods/cdrom.cc:203
770 #, c-format
771 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
772 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
773
774 #: methods/cdrom.cc:212
775 msgid ""
776 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
777 "cannot be used to add new CD-ROMs"
778 msgstr ""
779 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
780 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
781
782 #: methods/cdrom.cc:222
783 msgid "Wrong CD-ROM"
784 msgstr "CD-ROM sai"
785
786 #: methods/cdrom.cc:249
787 #, c-format
788 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
789 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
790
791 #: methods/cdrom.cc:254
792 msgid "Disk not found."
793 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
794
795 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
796 msgid "File not found"
797 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
798
799 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
800 #: methods/rred.cc:617 methods/rred.cc:626
801 msgid "Failed to stat"
802 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
803
804 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:623
805 msgid "Failed to set modification time"
806 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
807
808 #: methods/file.cc:47
809 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
810 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
811
812 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
813 #: methods/ftp.cc:173
814 msgid "Logging in"
815 msgstr "Đang đăng nhập vào"
816
817 #: methods/ftp.cc:179
818 msgid "Unable to determine the peer name"
819 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
820
821 #: methods/ftp.cc:184
822 msgid "Unable to determine the local name"
823 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
824
825 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
826 #, c-format
827 msgid "The server refused the connection and said: %s"
828 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
829
830 #: methods/ftp.cc:221
831 #, c-format
832 msgid "USER failed, server said: %s"
833 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
834
835 #: methods/ftp.cc:228
836 #, c-format
837 msgid "PASS failed, server said: %s"
838 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
839
840 #: methods/ftp.cc:248
841 msgid ""
842 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
843 "is empty."
844 msgstr ""
845 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
846 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
847
848 #: methods/ftp.cc:276
849 #, c-format
850 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
851 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
852
853 #: methods/ftp.cc:302
854 #, c-format
855 msgid "TYPE failed, server said: %s"
856 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
857
858 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
859 msgid "Connection timeout"
860 msgstr "Thời hạn kết nối"
861
862 #: methods/ftp.cc:346
863 msgid "Server closed the connection"
864 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
865
866 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
867 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
868 msgid "Read error"
869 msgstr "Lỗi đọc"
870
871 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
872 msgid "A response overflowed the buffer."
873 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
874
875 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
876 msgid "Protocol corruption"
877 msgstr "Giao thức bị hỏng"
878
879 #: methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:243 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
880 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
881 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
882 msgid "Write error"
883 msgstr "Lỗi ghi"
884
885 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
886 msgid "Could not create a socket"
887 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
888
889 #: methods/ftp.cc:708
890 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
891 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
892
893 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:21
894 msgid "Failed"
895 msgstr "Gặp lỗi"
896
897 #: methods/ftp.cc:714
898 msgid "Could not connect passive socket."
899 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
900
901 #: methods/ftp.cc:731
902 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
903 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
904
905 #: methods/ftp.cc:745
906 msgid "Could not bind a socket"
907 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
908
909 #: methods/ftp.cc:749
910 msgid "Could not listen on the socket"
911 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
912
913 #: methods/ftp.cc:756
914 msgid "Could not determine the socket's name"
915 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
916
917 #: methods/ftp.cc:788
918 msgid "Unable to send PORT command"
919 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
920
921 #: methods/ftp.cc:798
922 #, c-format
923 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
924 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
925
926 #: methods/ftp.cc:807
927 #, c-format
928 msgid "EPRT failed, server said: %s"
929 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
930
931 #: methods/ftp.cc:827
932 msgid "Data socket connect timed out"
933 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
934
935 #: methods/ftp.cc:834
936 msgid "Unable to accept connection"
937 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
938
939 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
940 msgid "Problem hashing file"
941 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
942
943 #: methods/ftp.cc:886
944 #, c-format
945 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
946 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
947
948 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
949 msgid "Data socket timed out"
950 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
951
952 #: methods/ftp.cc:931
953 #, c-format
954 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
955 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
956
957 #. Get the files information
958 #: methods/ftp.cc:1008
959 msgid "Query"
960 msgstr "Truy vấn"
961
962 #: methods/ftp.cc:1120
963 msgid "Unable to invoke "
964 msgstr "Không thể gọi "
965
966 #: methods/connect.cc:76
967 #, c-format
968 msgid "Connecting to %s (%s)"
969 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
970
971 #: methods/connect.cc:87
972 #, c-format
973 msgid "[IP: %s %s]"
974 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
975
976 #: methods/connect.cc:94
977 #, c-format
978 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
979 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
980
981 #: methods/connect.cc:100
982 #, c-format
983 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
984 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
985
986 #: methods/connect.cc:108
987 #, c-format
988 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
989 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
990
991 #: methods/connect.cc:126
992 #, c-format
993 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
994 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
995
996 #. We say this mainly because the pause here is for the
997 #. ssh connection that is still going
998 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
999 #, c-format
1000 msgid "Connecting to %s"
1001 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1002
1003 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1004 #, c-format
1005 msgid "Could not resolve '%s'"
1006 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1007
1008 #: methods/connect.cc:205
1009 #, c-format
1010 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1011 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1012
1013 #: methods/connect.cc:209
1014 #, c-format
1015 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1016 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1017
1018 #: methods/connect.cc:211
1019 #, c-format
1020 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1021 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1022
1023 #: methods/connect.cc:258
1024 #, c-format
1025 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1026 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1027
1028 #: methods/gpgv.cc:167
1029 msgid ""
1030 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1031 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1032
1033 #: methods/gpgv.cc:171
1034 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1035 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1036
1037 #: methods/gpgv.cc:173
1038 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1039 msgstr ""
1040 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1041
1042 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1043 #: methods/gpgv.cc:179
1044 #, c-format
1045 msgid ""
1046 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1047 "authentication?)"
1048 msgstr ""
1049 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1050 "không?)"
1051
1052 #: methods/gpgv.cc:183
1053 msgid "Unknown error executing gpgv"
1054 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1055
1056 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1057 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1058 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1059
1060 #: methods/gpgv.cc:230
1061 msgid ""
1062 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1063 "available:\n"
1064 msgstr ""
1065 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1066
1067 #: methods/gzip.cc:65
1068 msgid "Empty files can't be valid archives"
1069 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1070
1071 #: methods/http.cc:519
1072 msgid "Error writing to the file"
1073 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1074
1075 #: methods/http.cc:533
1076 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1077 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1078
1079 #: methods/http.cc:535
1080 msgid "Error reading from server"
1081 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1082
1083 #: methods/http.cc:571
1084 msgid "Error writing to file"
1085 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1086
1087 #: methods/http.cc:631
1088 msgid "Select failed"
1089 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1090
1091 #: methods/http.cc:636
1092 msgid "Connection timed out"
1093 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1094
1095 #: methods/http.cc:659
1096 msgid "Error writing to output file"
1097 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1098
1099 #: methods/server.cc:56
1100 msgid "Waiting for headers"
1101 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1102
1103 #: methods/server.cc:114
1104 msgid "Bad header line"
1105 msgstr "Dòng đầu sai"
1106
1107 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1108 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1109 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1110
1111 #: methods/server.cc:176
1112 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1113 msgstr ""
1114 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1115 "hợp lệ"
1116
1117 #: methods/server.cc:199
1118 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1119 msgstr ""
1120 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1121 "hợp lệ"
1122
1123 #: methods/server.cc:201
1124 msgid "This HTTP server has broken range support"
1125 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1126
1127 #: methods/server.cc:225
1128 msgid "Unknown date format"
1129 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1130
1131 #: methods/server.cc:490
1132 msgid "Bad header data"
1133 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1134
1135 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1136 msgid "Connection failed"
1137 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1138
1139 #: methods/server.cc:656
1140 msgid "Internal error"
1141 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1142
1143 #: apt-private/private-list.cc:147
1144 msgid "Listing"
1145 msgstr "Đang liệt kê"
1146
1147 #: apt-private/private-install.cc:93
1148 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1149 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1150
1151 #: apt-private/private-install.cc:102
1152 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1153 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1154
1155 #: apt-private/private-install.cc:121
1156 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1157 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1158
1159 #: apt-private/private-install.cc:159
1160 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1161 msgstr ""
1162 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1163
1164 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1165 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1166 #: apt-private/private-install.cc:166
1167 #, c-format
1168 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1169 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1170
1171 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1172 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1173 #: apt-private/private-install.cc:171
1174 #, c-format
1175 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1176 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1177
1178 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1179 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1180 #: apt-private/private-install.cc:178
1181 #, c-format
1182 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1183 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1184
1185 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1186 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1187 #: apt-private/private-install.cc:183
1188 #, c-format
1189 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1190 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1191
1192 #: apt-private/private-install.cc:211
1193 #, c-format
1194 msgid "You don't have enough free space in %s."
1195 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1196
1197 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1198 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1199 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1200
1201 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1202 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1203 msgstr ""
1204 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1205 "kể."
1206
1207 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1208 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1209 #: apt-private/private-install.cc:231
1210 msgid "Yes, do as I say!"
1211 msgstr "Có, làm đi!"
1212
1213 #: apt-private/private-install.cc:233
1214 #, c-format
1215 msgid ""
1216 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1217 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1218 " ?] "
1219 msgstr ""
1220 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1221 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1222 "?] "
1223
1224 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1225 msgid "Abort."
1226 msgstr "Hủy bỏ."
1227
1228 #: apt-private/private-install.cc:254
1229 msgid "Do you want to continue?"
1230 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1231
1232 #: apt-private/private-install.cc:324
1233 msgid "Some files failed to download"
1234 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1235
1236 #: apt-private/private-install.cc:331
1237 msgid ""
1238 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1239 "missing?"
1240 msgstr ""
1241 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1242 "nhật)\n"
1243 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1244
1245 #: apt-private/private-install.cc:335
1246 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1247 msgstr ""
1248 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1249
1250 #: apt-private/private-install.cc:340
1251 msgid "Unable to correct missing packages."
1252 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1253
1254 #: apt-private/private-install.cc:341
1255 msgid "Aborting install."
1256 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1257
1258 #: apt-private/private-install.cc:377
1259 msgid ""
1260 "The following package disappeared from your system as\n"
1261 "all files have been overwritten by other packages:"
1262 msgid_plural ""
1263 "The following packages disappeared from your system as\n"
1264 "all files have been overwritten by other packages:"
1265 msgstr[0] ""
1266 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1267 "khác ghi đè:"
1268
1269 #: apt-private/private-install.cc:381
1270 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1271 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1272
1273 #: apt-private/private-install.cc:402
1274 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1275 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1276
1277 #: apt-private/private-install.cc:510
1278 msgid ""
1279 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1280 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1281 msgstr ""
1282 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1283 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1284
1285 #.
1286 #. if (Packages == 1)
1287 #. {
1288 #. c1out << std::endl;
1289 #. c1out <<
1290 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1291 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1292 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1293 #. }
1294 #.
1295 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1296 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1297 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1298
1299 #: apt-private/private-install.cc:517
1300 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1301 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1302
1303 #: apt-private/private-install.cc:524
1304 msgid ""
1305 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1306 msgid_plural ""
1307 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1308 "required:"
1309 msgstr[0] ""
1310 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1311
1312 #: apt-private/private-install.cc:528
1313 #, c-format
1314 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1315 msgid_plural ""
1316 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1317 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1318
1319 #: apt-private/private-install.cc:530
1320 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1321 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1322 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1323
1324 #: apt-private/private-install.cc:624
1325 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1326 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1327
1328 #: apt-private/private-install.cc:626
1329 msgid ""
1330 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1331 "solution)."
1332 msgstr ""
1333 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1334 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1335
1336 #: apt-private/private-install.cc:639
1337 msgid ""
1338 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1339 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1340 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1341 "or been moved out of Incoming."
1342 msgstr ""
1343 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1344 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1345 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1346 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1347
1348 #: apt-private/private-install.cc:660
1349 msgid "Broken packages"
1350 msgstr "Gói bị hỏng"
1351
1352 #: apt-private/private-install.cc:713
1353 msgid "The following extra packages will be installed:"
1354 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1355
1356 #: apt-private/private-install.cc:803
1357 msgid "Suggested packages:"
1358 msgstr "Các gói đề nghị:"
1359
1360 #: apt-private/private-install.cc:804
1361 msgid "Recommended packages:"
1362 msgstr "Gói khuyến khích:"
1363
1364 #: apt-private/private-download.cc:32
1365 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1366 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1367
1368 #: apt-private/private-download.cc:36
1369 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1370 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1371
1372 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1373 msgid "Some packages could not be authenticated"
1374 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1375
1376 #: apt-private/private-download.cc:46
1377 msgid "Install these packages without verification?"
1378 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1379
1380 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1381 #, c-format
1382 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1383 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1384
1385 #: apt-private/private-output.cc:200
1386 msgid "installed,upgradable to: "
1387 msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
1388
1389 #: apt-private/private-output.cc:206
1390 msgid "[installed,local]"
1391 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1392
1393 #: apt-private/private-output.cc:209
1394 msgid "[installed,auto-removable]"
1395 msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
1396
1397 #: apt-private/private-output.cc:211
1398 msgid "[installed,automatic]"
1399 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1400
1401 #: apt-private/private-output.cc:213
1402 msgid "[installed]"
1403 msgstr "[đã cài đặt]"
1404
1405 #: apt-private/private-output.cc:219
1406 msgid "[upgradable from: "
1407 msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
1408
1409 #: apt-private/private-output.cc:225
1410 msgid "[residual-config]"
1411 msgstr "[residual-config]"
1412
1413 #: apt-private/private-output.cc:316
1414 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1415 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1416
1417 #: apt-private/private-output.cc:406
1418 #, c-format
1419 msgid "but %s is installed"
1420 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1421
1422 #: apt-private/private-output.cc:408
1423 #, c-format
1424 msgid "but %s is to be installed"
1425 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1426
1427 #: apt-private/private-output.cc:415
1428 msgid "but it is not installable"
1429 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1430
1431 #: apt-private/private-output.cc:417
1432 msgid "but it is a virtual package"
1433 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:420
1436 msgid "but it is not installed"
1437 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1438
1439 #: apt-private/private-output.cc:420
1440 msgid "but it is not going to be installed"
1441 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1442
1443 #: apt-private/private-output.cc:425
1444 msgid " or"
1445 msgstr " hay"
1446
1447 #: apt-private/private-output.cc:454
1448 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1449 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
1450
1451 #: apt-private/private-output.cc:480
1452 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1453 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1454
1455 #: apt-private/private-output.cc:502
1456 msgid "The following packages have been kept back:"
1457 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1458
1459 #: apt-private/private-output.cc:523
1460 msgid "The following packages will be upgraded:"
1461 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1462
1463 #: apt-private/private-output.cc:544
1464 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1465 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1466
1467 #: apt-private/private-output.cc:564
1468 msgid "The following held packages will be changed:"
1469 msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
1470
1471 #: apt-private/private-output.cc:619
1472 #, c-format
1473 msgid "%s (due to %s) "
1474 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1475
1476 #: apt-private/private-output.cc:627
1477 msgid ""
1478 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1479 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1480 msgstr ""
1481 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1482 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1483
1484 #: apt-private/private-output.cc:658
1485 #, c-format
1486 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1487 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1488
1489 #: apt-private/private-output.cc:662
1490 #, c-format
1491 msgid "%lu reinstalled, "
1492 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1493
1494 #: apt-private/private-output.cc:664
1495 #, c-format
1496 msgid "%lu downgraded, "
1497 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1498
1499 #: apt-private/private-output.cc:666
1500 #, c-format
1501 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1502 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1503
1504 #: apt-private/private-output.cc:670
1505 #, c-format
1506 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1507 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1508
1509 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1510 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1511 #. The user has to answer with an input matching the
1512 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1513 #: apt-private/private-output.cc:692
1514 msgid "[Y/n]"
1515 msgstr "[C/k]"
1516
1517 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1518 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1519 #. The user has to answer with an input matching the
1520 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1521 #: apt-private/private-output.cc:698
1522 msgid "[y/N]"
1523 msgstr "[c/K]"
1524
1525 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1526 #: apt-private/private-output.cc:709
1527 msgid "Y"
1528 msgstr "C"
1529
1530 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1531 #: apt-private/private-output.cc:715
1532 msgid "N"
1533 msgstr "K"
1534
1535 #: apt-private/private-output.cc:737 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1536 #, c-format
1537 msgid "Regex compilation error - %s"
1538 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1539
1540 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1541 msgid "Correcting dependencies..."
1542 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1543
1544 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1545 msgid " failed."
1546 msgstr " gặp lỗi."
1547
1548 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1549 msgid "Unable to correct dependencies"
1550 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1551
1552 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1553 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1554 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1555
1556 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1557 msgid " Done"
1558 msgstr " Xong"
1559
1560 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1561 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1562 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1563
1564 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1565 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1566 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1567
1568 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1569 msgid "Sorting"
1570 msgstr "Đang sắp xếp"
1571
1572 #: apt-private/private-update.cc:45
1573 msgid "The update command takes no arguments"
1574 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1575
1576 #: apt-private/private-upgrade.cc:18
1577 msgid "Calculating upgrade... "
1578 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1579
1580 #: apt-private/private-upgrade.cc:23
1581 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1582 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1583
1584 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1585 msgid "Done"
1586 msgstr "Xong"
1587
1588 #: apt-private/private-search.cc:61
1589 msgid "Full Text Search"
1590 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1591
1592 #: apt-private/private-show.cc:105
1593 msgid "not a real package (virtual)"
1594 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1595
1596 #: apt-private/private-main.cc:19
1597 msgid ""
1598 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1599 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1600 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1601 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1602 msgstr ""
1603 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1604 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1605 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1606 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1607
1608 #: apt-private/private-sources.cc:45
1609 #, c-format
1610 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1611 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1612
1613 #: apt-private/private-sources.cc:57
1614 #, c-format
1615 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1616 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1617
1618 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1619 msgid "Hit "
1620 msgstr "Tìm thấy "
1621
1622 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1623 msgid "Get:"
1624 msgstr "Lấy:"
1625
1626 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1627 msgid "Ign "
1628 msgstr "Bỏq "
1629
1630 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1631 msgid "Err "
1632 msgstr "Lỗi "
1633
1634 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1635 #, c-format
1636 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1637 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1638
1639 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1640 #, c-format
1641 msgid " [Working]"
1642 msgstr " [Đang hoạt động]"
1643
1644 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1645 #, c-format
1646 msgid ""
1647 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1648 " '%s'\n"
1649 "in the drive '%s' and press enter\n"
1650 msgstr ""
1651 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1652 " “%s”\n"
1653 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1654
1655 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1656 #. Only warn if there is no sources.list file.
1657 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1658 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1659 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:254
1660 #: apt-pkg/sourcelist.cc:260 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1661 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1662 #, c-format
1663 msgid "Unable to read %s"
1664 msgstr "Không thể đọc %s"
1665
1666 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1667 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1668 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1669 #: apt-pkg/clean.cc:123
1670 #, c-format
1671 msgid "Unable to change to %s"
1672 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1673
1674 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1675 #. and provide a config option to define that default
1676 #: methods/mirror.cc:280
1677 #, c-format
1678 msgid "No mirror file '%s' found "
1679 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
1680
1681 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1682 #. and provide a config option to define that default
1683 #: methods/mirror.cc:287
1684 #, c-format
1685 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1686 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
1687
1688 #: methods/mirror.cc:315
1689 #, c-format
1690 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1691 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
1692
1693 #: methods/mirror.cc:445
1694 #, c-format
1695 msgid "[Mirror: %s]"
1696 msgstr "[Bản sao: %s]"
1697
1698 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1699 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1700 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1701
1702 #: methods/rsh.cc:340
1703 msgid "Connection closed prematurely"
1704 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1705
1706 #: dselect/install:33
1707 msgid "Bad default setting!"
1708 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1709
1710 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1711 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1712 msgid "Press enter to continue."
1713 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1714
1715 #: dselect/install:92
1716 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1717 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1718
1719 #: dselect/install:102
1720 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1721 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1722
1723 #: dselect/install:103
1724 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1725 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1726
1727 #: dselect/install:104
1728 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1729 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1730
1731 #: dselect/install:105
1732 msgid ""
1733 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1734 msgstr ""
1735 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1736 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1737
1738 #: dselect/update:30
1739 msgid "Merging available information"
1740 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1741
1742 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1743 #, c-format
1744 msgid "%s not a valid DEB package."
1745 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1746
1747 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1748 msgid ""
1749 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1750 "\n"
1751 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1752 "from debian packages\n"
1753 "\n"
1754 "Options:\n"
1755 " -h This help text\n"
1756 " -t Set the temp dir\n"
1757 " -c=? Read this configuration file\n"
1758 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1759 msgstr ""
1760 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1761 "\n"
1762 "[extract: rút trích;\n"
1763 "templates: mẫu]\n"
1764 "\n"
1765 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1766 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1767 "\n"
1768 "Tùy chọn:\n"
1769 " -h Trợ giúp này\n"
1770 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1771 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1774
1775 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1776 #, c-format
1777 msgid "Unable to write to %s"
1778 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1779
1780 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1781 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1782 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1783
1784 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1785 msgid "Package extension list is too long"
1786 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1787
1788 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1789 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1790 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1791 #, c-format
1792 msgid "Error processing directory %s"
1793 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1794
1795 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1796 msgid "Source extension list is too long"
1797 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1798
1799 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1800 msgid "Error writing header to contents file"
1801 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1802
1803 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1804 #, c-format
1805 msgid "Error processing contents %s"
1806 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1807
1808 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1809 msgid ""
1810 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1811 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1812 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1813 " contents path\n"
1814 " release path\n"
1815 " generate config [groups]\n"
1816 " clean config\n"
1817 "\n"
1818 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1819 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1820 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1821 "\n"
1822 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1823 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1824 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1825 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1826 "\n"
1827 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1828 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1829 "\n"
1830 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1831 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1832 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1833 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1834 "Debian archive:\n"
1835 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1836 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1837 "\n"
1838 "Options:\n"
1839 " -h This help text\n"
1840 " --md5 Control MD5 generation\n"
1841 " -s=? Source override file\n"
1842 " -q Quiet\n"
1843 " -d=? Select the optional caching database\n"
1844 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1845 " --contents Control contents file generation\n"
1846 " -c=? Read this configuration file\n"
1847 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1848 msgstr ""
1849 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1850 "\n"
1851 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1852 "\n"
1853 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1854 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1855 " contents path\n"
1856 " release path\n"
1857 " generate config [các_nhóm]\n"
1858 " clean config\n"
1859 "\n"
1860 "(packages: những gói;\n"
1861 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1862 "sources: những nguồn;\n"
1863 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1864 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1865 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1866 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1867 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1868 "\n"
1869 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1870 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1871 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1872 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1873 "\n"
1874 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1875 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1876 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1877 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1878 "\n"
1879 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1880 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1881 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1882 "\n"
1883 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1884 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1885 "quy,\n"
1886 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1887 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1888 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1889 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1890 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1891 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1892 "\n"
1893 "Tùy chọn:\n"
1894 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1895 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1896 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1897 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1898 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1899 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1900 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1901 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1902 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1903
1904 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1905 msgid "No selections matched"
1906 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1907
1908 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1909 #, c-format
1910 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1911 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1912
1913 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1914 #, c-format
1915 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1916 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1917
1918 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1919 #, c-format
1920 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1921 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1922
1923 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1924 msgid ""
1925 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1926 "remove and re-create the database."
1927 msgstr ""
1928 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1929 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1930
1931 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1932 #, c-format
1933 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1934 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1935
1936 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1937 #: apt-inst/extract.cc:209
1938 #, c-format
1939 msgid "Failed to stat %s"
1940 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1941
1942 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1943 msgid "Archive has no control record"
1944 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1945
1946 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1947 msgid "Unable to get a cursor"
1948 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1949
1950 #: ftparchive/writer.cc:82
1951 #, c-format
1952 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1953 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1954
1955 #: ftparchive/writer.cc:87
1956 #, c-format
1957 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1958 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1959
1960 #: ftparchive/writer.cc:143
1961 msgid "E: "
1962 msgstr "L: "
1963
1964 #: ftparchive/writer.cc:145
1965 msgid "W: "
1966 msgstr "CB: "
1967
1968 #: ftparchive/writer.cc:152
1969 msgid "E: Errors apply to file "
1970 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1971
1972 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1973 #, c-format
1974 msgid "Failed to resolve %s"
1975 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1976
1977 #: ftparchive/writer.cc:183
1978 msgid "Tree walking failed"
1979 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1980
1981 #: ftparchive/writer.cc:210
1982 #, c-format
1983 msgid "Failed to open %s"
1984 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1985
1986 #: ftparchive/writer.cc:269
1987 #, c-format
1988 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1989 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1990
1991 #: ftparchive/writer.cc:277
1992 #, c-format
1993 msgid "Failed to readlink %s"
1994 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
1995
1996 #: ftparchive/writer.cc:281
1997 #, c-format
1998 msgid "Failed to unlink %s"
1999 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2000
2001 #: ftparchive/writer.cc:289
2002 #, c-format
2003 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2004 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2005
2006 #: ftparchive/writer.cc:299
2007 #, c-format
2008 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2009 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2010
2011 #: ftparchive/writer.cc:404
2012 msgid "Archive had no package field"
2013 msgstr "Kho không có trường gói"
2014
2015 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2016 #, c-format
2017 msgid " %s has no override entry\n"
2018 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2019
2020 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2021 #, c-format
2022 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2023 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2024
2025 #: ftparchive/writer.cc:712
2026 #, c-format
2027 msgid " %s has no source override entry\n"
2028 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2029
2030 #: ftparchive/writer.cc:716
2031 #, c-format
2032 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2033 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2034
2035 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2036 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2037 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2038
2039 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2040 #, c-format
2041 msgid "Unable to open %s"
2042 msgstr "Không thể mở %s"
2043
2044 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2045 #, c-format
2046 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2047 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2048
2049 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2050 #, c-format
2051 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2052 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2053
2054 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2055 #, c-format
2056 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2057 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2058
2059 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2060 #, c-format
2061 msgid "Failed to read the override file %s"
2062 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2063
2064 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2065 #, c-format
2066 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2067 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2068
2069 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2070 #, c-format
2071 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2072 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2073
2074 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2075 msgid "Failed to create FILE*"
2076 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2077
2078 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2079 msgid "Failed to fork"
2080 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2081
2082 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2083 msgid "Compress child"
2084 msgstr "Nén con"
2085
2086 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2087 #, c-format
2088 msgid "Internal error, failed to create %s"
2089 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2090
2091 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2092 msgid "IO to subprocess/file failed"
2093 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2094
2095 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2096 msgid "Failed to read while computing MD5"
2097 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2098
2099 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2100 #, c-format
2101 msgid "Problem unlinking %s"
2102 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2103
2104 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2105 #, c-format
2106 msgid "Failed to rename %s to %s"
2107 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2108
2109 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2110 msgid ""
2111 "Usage: apt-internal-solver\n"
2112 "\n"
2113 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2114 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2115 "\n"
2116 "Options:\n"
2117 " -h This help text.\n"
2118 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2119 " -c=? Read this configuration file\n"
2120 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2121 msgstr ""
2122 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2123 "\n"
2124 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2125 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2126 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2127 "\n"
2128 "Tùy chọn:\n"
2129 " -h Trợ giúp này.\n"
2130 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2131 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2132 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2133
2134 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2135 msgid "Unknown package record!"
2136 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2137
2138 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2139 msgid ""
2140 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2141 "\n"
2142 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2143 "to indicate what kind of file it is.\n"
2144 "\n"
2145 "Options:\n"
2146 " -h This help text\n"
2147 " -s Use source file sorting\n"
2148 " -c=? Read this configuration file\n"
2149 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2150 msgstr ""
2151 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2152 "\n"
2153 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2154 "\n"
2155 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2156 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2157 "\n"
2158 "Tùy chọn:\n"
2159 " -h Trợ giúp_ này\n"
2160 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2161 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2162 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2163
2164 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2165 msgid "Failed to create pipes"
2166 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2167
2168 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2169 msgid "Failed to exec gzip "
2170 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2171
2172 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2173 msgid "Corrupted archive"
2174 msgstr "Kho bị hỏng."
2175
2176 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2177 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2178 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2179
2180 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2181 #, c-format
2182 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2183 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2184
2185 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2186 msgid "Invalid archive signature"
2187 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2188
2189 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2190 msgid "Error reading archive member header"
2191 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2192
2193 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2194 #, c-format
2195 msgid "Invalid archive member header %s"
2196 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2197
2198 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2199 msgid "Invalid archive member header"
2200 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2201
2202 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2203 msgid "Archive is too short"
2204 msgstr "Kho quá ngắn"
2205
2206 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2207 msgid "Failed to read the archive headers"
2208 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2209
2210 #: apt-inst/filelist.cc:382
2211 msgid "DropNode called on still linked node"
2212 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2213
2214 #: apt-inst/filelist.cc:414
2215 msgid "Failed to locate the hash element!"
2216 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2217
2218 #: apt-inst/filelist.cc:461
2219 msgid "Failed to allocate diversion"
2220 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2221
2222 #: apt-inst/filelist.cc:466
2223 msgid "Internal error in AddDiversion"
2224 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2225
2226 #: apt-inst/filelist.cc:479
2227 #, c-format
2228 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2229 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2230
2231 #: apt-inst/filelist.cc:508
2232 #, c-format
2233 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2234 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2235
2236 #: apt-inst/filelist.cc:551
2237 #, c-format
2238 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2239 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2240
2241 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2242 #, c-format
2243 msgid "Failed to write file %s"
2244 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2245
2246 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2247 #, c-format
2248 msgid "Failed to close file %s"
2249 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2250
2251 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2252 #, c-format
2253 msgid "The path %s is too long"
2254 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2255
2256 #: apt-inst/extract.cc:125
2257 #, c-format
2258 msgid "Unpacking %s more than once"
2259 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2260
2261 #: apt-inst/extract.cc:135
2262 #, c-format
2263 msgid "The directory %s is diverted"
2264 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2265
2266 #: apt-inst/extract.cc:145
2267 #, c-format
2268 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2269 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2270
2271 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2272 msgid "The diversion path is too long"
2273 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2274
2275 #: apt-inst/extract.cc:242
2276 #, c-format
2277 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2278 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2279
2280 #: apt-inst/extract.cc:282
2281 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2282 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2283
2284 #: apt-inst/extract.cc:286
2285 msgid "The path is too long"
2286 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2287
2288 #: apt-inst/extract.cc:414
2289 #, c-format
2290 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2291 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2292
2293 #: apt-inst/extract.cc:431
2294 #, c-format
2295 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2296 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2297
2298 #: apt-inst/extract.cc:491
2299 #, c-format
2300 msgid "Unable to stat %s"
2301 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2302
2303 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2304 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2305 #, c-format
2306 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2307 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2308
2309 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2310 #, c-format
2311 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2312 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2313
2314 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2315 msgid "Unparsable control file"
2316 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2317
2318 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2319 msgid "Can't mmap an empty file"
2320 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2321
2322 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2323 #, c-format
2324 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2325 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2326
2327 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2328 #, c-format
2329 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2330 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2331
2332 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2333 msgid "Unable to close mmap"
2334 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2335
2336 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2337 msgid "Unable to synchronize mmap"
2338 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2339
2340 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2341 #, c-format
2342 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2343 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2344
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2346 msgid "Failed to truncate file"
2347 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2348
2349 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2350 #, c-format
2351 msgid ""
2352 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2353 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2354 msgstr ""
2355 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2356 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2357 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2358
2359 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2360 #, c-format
2361 msgid ""
2362 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2363 "reached."
2364 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2365
2366 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2367 msgid ""
2368 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2369 msgstr ""
2370 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2371 "dùng tắt đi."
2372
2373 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2374 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2375 #, c-format
2376 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2377 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2378
2379 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2380 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2381 #, c-format
2382 msgid "%lih %limin %lis"
2383 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2384
2385 #. min means minutes, s means seconds
2386 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2387 #, c-format
2388 msgid "%limin %lis"
2389 msgstr "%li phút %li giây"
2390
2391 #. s means seconds
2392 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2393 #, c-format
2394 msgid "%lis"
2395 msgstr "%li giây"
2396
2397 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2398 #, c-format
2399 msgid "Selection %s not found"
2400 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2401
2402 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2403 #, c-format
2404 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2405 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2406
2407 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2408 #, c-format
2409 msgid "Opening configuration file %s"
2410 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2411
2412 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2413 #, c-format
2414 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2415 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2416
2417 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2418 #, c-format
2419 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2420 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2421
2422 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2423 #, c-format
2424 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2425 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2426
2427 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2428 #, c-format
2429 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2430 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2431
2432 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2433 #, c-format
2434 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2435 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2436
2437 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2438 #, c-format
2439 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2440 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2441
2442 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2443 #, c-format
2444 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2445 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2446
2447 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2448 #, c-format
2449 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2450 msgstr ""
2451 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2452 "số"
2453
2454 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2455 #, c-format
2456 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2457 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2458
2459 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2460 #, c-format
2461 msgid "%c%s... Error!"
2462 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2463
2464 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2465 #, c-format
2466 msgid "%c%s... Done"
2467 msgstr "%c%s... Xong"
2468
2469 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2470 msgid "..."
2471 msgstr "..."
2472
2473 #. Print the spinner
2474 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2475 #, c-format
2476 msgid "%c%s... %u%%"
2477 msgstr "%c%s... %u%%"
2478
2479 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2480 #, c-format
2481 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2482 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2483
2484 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2485 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2486 #, c-format
2487 msgid "Command line option %s is not understood"
2488 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2489
2490 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2491 #, c-format
2492 msgid "Command line option %s is not boolean"
2493 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2494
2495 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2496 #, c-format
2497 msgid "Option %s requires an argument."
2498 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2499
2500 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2501 #, c-format
2502 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2503 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2504
2505 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2506 #, c-format
2507 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2508 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2509
2510 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2511 #, c-format
2512 msgid "Option '%s' is too long"
2513 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2514
2515 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2516 #, c-format
2517 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2518 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2521 #, c-format
2522 msgid "Invalid operation %s"
2523 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2526 #, c-format
2527 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2528 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2529
2530 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2531 msgid "Failed to stat the cdrom"
2532 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2533
2534 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2535 #, c-format
2536 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2537 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2538
2539 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2540 #, c-format
2541 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2542 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2543
2544 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2545 #, c-format
2546 msgid "Could not open lock file %s"
2547 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2548
2549 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2550 #, c-format
2551 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2552 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2553
2554 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2555 #, c-format
2556 msgid "Could not get lock %s"
2557 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2558
2559 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2560 #, c-format
2561 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2562 msgstr ""
2563 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2564
2565 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2566 #, c-format
2567 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2568 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2569
2570 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2571 #, c-format
2572 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2573 msgstr ""
2574 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2575
2576 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2577 #, c-format
2578 msgid ""
2579 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2580 msgstr ""
2581 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2582 "lệ"
2583
2584 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2585 #, c-format
2586 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2587 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2588
2589 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2590 #, c-format
2591 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2592 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2593
2594 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2595 #, c-format
2596 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2597 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2598
2599 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2600 #, c-format
2601 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2602 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2603
2604 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2605 #, c-format
2606 msgid "Could not open file %s"
2607 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2608
2609 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2610 #, c-format
2611 msgid "Could not open file descriptor %d"
2612 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2613
2614 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2615 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2616 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2617
2618 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2619 msgid "Failed to exec compressor "
2620 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2621
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2623 #, c-format
2624 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2625 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2626
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2628 #, c-format
2629 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2630 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2631
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2633 #, c-format
2634 msgid "Problem closing the file %s"
2635 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2636
2637 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2638 #, c-format
2639 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2640 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2641
2642 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2643 #, c-format
2644 msgid "Problem unlinking the file %s"
2645 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2646
2647 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2648 msgid "Problem syncing the file"
2649 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2650
2651 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2652 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2653 #, c-format
2654 msgid "No keyring installed in %s."
2655 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2656
2657 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2658 msgid "Empty package cache"
2659 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2660
2661 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2662 msgid "The package cache file is corrupted"
2663 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2664
2665 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2666 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2667 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2668
2669 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2670 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2671 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2672
2673 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2674 #, c-format
2675 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2676 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2677
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2679 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2680 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2681
2682 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2683 msgid "Depends"
2684 msgstr "Phụ thuộc"
2685
2686 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2687 msgid "PreDepends"
2688 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2689
2690 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2691 msgid "Suggests"
2692 msgstr "Đề nghị"
2693
2694 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2695 msgid "Recommends"
2696 msgstr "Khuyến khích"
2697
2698 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2699 msgid "Conflicts"
2700 msgstr "Xung đột"
2701
2702 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2703 msgid "Replaces"
2704 msgstr "Thay thế"
2705
2706 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2707 msgid "Obsoletes"
2708 msgstr "Cũ"
2709
2710 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2711 msgid "Breaks"
2712 msgstr "Làm hỏng"
2713
2714 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2715 msgid "Enhances"
2716 msgstr "Tăng cường"
2717
2718 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2719 msgid "important"
2720 msgstr "quan trọng"
2721
2722 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2723 msgid "required"
2724 msgstr "yêu cầu"
2725
2726 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2727 msgid "standard"
2728 msgstr "chuẩn"
2729
2730 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2731 msgid "optional"
2732 msgstr "tùy chọn"
2733
2734 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2735 msgid "extra"
2736 msgstr "bổ sung"
2737
2738 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2739 msgid "Building dependency tree"
2740 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2741
2742 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2743 msgid "Candidate versions"
2744 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2745
2746 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2747 msgid "Dependency generation"
2748 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2749
2750 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2751 msgid "Reading state information"
2752 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2753
2754 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2755 #, c-format
2756 msgid "Failed to open StateFile %s"
2757 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2758
2759 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2760 #, c-format
2761 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2762 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2763
2764 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2765 #, c-format
2766 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2767 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2768
2769 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2770 #, c-format
2771 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2772 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2773
2774 #: apt-pkg/sourcelist.cc:84
2775 #, fuzzy, c-format
2776 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2777 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2778
2779 #: apt-pkg/sourcelist.cc:144
2780 #, c-format
2781 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2782 msgstr ""
2783 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2784 "tích được)"
2785
2786 #: apt-pkg/sourcelist.cc:147
2787 #, c-format
2788 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2789 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2790
2791 #: apt-pkg/sourcelist.cc:158
2792 #, c-format
2793 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2794 msgstr ""
2795 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2796 "gán)"
2797
2798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2799 #, c-format
2800 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2801 msgstr ""
2802 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2803
2804 #: apt-pkg/sourcelist.cc:167
2805 #, c-format
2806 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2807 msgstr ""
2808 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2809 "trị)"
2810
2811 #: apt-pkg/sourcelist.cc:180
2812 #, c-format
2813 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2814 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2815
2816 #: apt-pkg/sourcelist.cc:182
2817 #, c-format
2818 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2819 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2820
2821 #: apt-pkg/sourcelist.cc:185
2822 #, c-format
2823 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2824 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2825
2826 #: apt-pkg/sourcelist.cc:191
2827 #, c-format
2828 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2829 msgstr ""
2830 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2831
2832 #: apt-pkg/sourcelist.cc:198
2833 #, c-format
2834 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2835 msgstr ""
2836 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2837
2838 #: apt-pkg/sourcelist.cc:309
2839 #, c-format
2840 msgid "Opening %s"
2841 msgstr "Đang mở %s"
2842
2843 #: apt-pkg/sourcelist.cc:321 apt-pkg/cdrom.cc:495
2844 #, c-format
2845 msgid "Line %u too long in source list %s."
2846 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2847
2848 #: apt-pkg/sourcelist.cc:345
2849 #, c-format
2850 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2851 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2852
2853 #: apt-pkg/sourcelist.cc:349
2854 #, c-format
2855 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2856 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2857
2858 #: apt-pkg/sourcelist.cc:386
2859 #, fuzzy, c-format
2860 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2861 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2862
2863 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2864 #, c-format
2865 msgid ""
2866 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2867 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2868 msgstr ""
2869 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2870 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2871
2872 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2873 #, c-format
2874 msgid "Could not configure '%s'. "
2875 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2876
2877 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2878 #, c-format
2879 msgid ""
2880 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2881 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2882 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2883 msgstr ""
2884 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2885 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2886 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2887 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2888
2889 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2890 #, c-format
2891 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2892 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2893
2894 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2895 #, c-format
2896 msgid ""
2897 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2898 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2899
2900 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2901 msgid ""
2902 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2903 "held packages."
2904 msgstr ""
2905 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2906 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2907
2908 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2909 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2910 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2911
2912 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2913 #, c-format
2914 msgid "List directory %spartial is missing."
2915 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2916
2917 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2918 #, c-format
2919 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2920 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2921
2922 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2923 #, c-format
2924 msgid "Unable to lock directory %s"
2925 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2926
2927 #. only show the ETA if it makes sense
2928 #. two days
2929 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2930 #, c-format
2931 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2932 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2933
2934 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2935 #, c-format
2936 msgid "Retrieving file %li of %li"
2937 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2938
2939 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2940 #, c-format
2941 msgid "The method driver %s could not be found."
2942 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2943
2944 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2945 #, c-format
2946 msgid "Method %s did not start correctly"
2947 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2948
2949 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2950 #, c-format
2951 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2952 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2953
2954 #: apt-pkg/init.cc:143
2955 #, c-format
2956 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2957 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2958
2959 #: apt-pkg/init.cc:159
2960 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2961 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2962
2963 #: apt-pkg/clean.cc:57
2964 #, c-format
2965 msgid "Unable to stat %s."
2966 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2967
2968 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2969 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2970 msgstr ""
2971 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2972
2973 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2974 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2975 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2976
2977 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2978 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2979 msgstr ""
2980 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2981 "này"
2982
2983 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2984 msgid "The list of sources could not be read."
2985 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2986
2987 #: apt-pkg/policy.cc:75
2988 #, c-format
2989 msgid ""
2990 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2991 "available in the sources"
2992 msgstr ""
2993 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2994 "không sẵn có trong mã nguồn"
2995
2996 #: apt-pkg/policy.cc:414
2997 #, c-format
2998 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2999 msgstr ""
3000 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3001
3002 #: apt-pkg/policy.cc:436
3003 #, c-format
3004 msgid "Did not understand pin type %s"
3005 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3006
3007 #: apt-pkg/policy.cc:444
3008 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3009 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3010
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3012 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3013 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3014
3015 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3016 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3017 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3018 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3019 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3020 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3023 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3024 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3026 #, c-format
3027 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3028 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3029
3030 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3031 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3032 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3033
3034 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3035 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3036 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3037
3038 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3039 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3040 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3041
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3043 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3044 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3045
3046 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3047 #, c-format
3048 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3049 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3050
3051 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3052 #, c-format
3053 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3054 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3055
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3057 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3058 msgid "Reading package lists"
3059 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3060
3061 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3062 msgid "Collecting File Provides"
3063 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3064
3065 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3066 msgid "IO Error saving source cache"
3067 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3068
3069 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3070 #, c-format
3071 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3072 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3073
3074 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3075 msgid "Hash Sum mismatch"
3076 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3077
3078 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3079 msgid "Size mismatch"
3080 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3081
3082 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3083 msgid "Invalid file format"
3084 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3085
3086 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
3087 #, c-format
3088 msgid ""
3089 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3090 "or malformed file)"
3091 msgstr ""
3092 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3093 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3094
3095 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
3096 #, c-format
3097 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3098 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3099
3100 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
3101 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3102 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3103
3104 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
3105 #, c-format
3106 msgid ""
3107 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3108 "repository will not be applied."
3109 msgstr ""
3110 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3111 "này sẽ không được áp dụng."
3112
3113 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
3114 #, c-format
3115 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3116 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3117
3118 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
3119 #, c-format
3120 msgid ""
3121 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3122 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3123 msgstr ""
3124 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3125 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3126 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3127
3128 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3129 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
3130 #, c-format
3131 msgid "GPG error: %s: %s"
3132 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3133
3134 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
3135 #, c-format
3136 msgid ""
3137 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3138 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3139 msgstr ""
3140 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3141 "này, do thiếu kiến trúc."
3142
3143 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
3144 #, c-format
3145 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3146 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3147
3148 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
3149 #, c-format
3150 msgid ""
3151 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3152 msgstr ""
3153 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3154 "tin:) cho gói %s."
3155
3156 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3157 #, c-format
3158 msgid "Unable to parse Release file %s"
3159 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3160
3161 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3162 #, c-format
3163 msgid "No sections in Release file %s"
3164 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3165
3166 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3167 #, c-format
3168 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3169 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3170
3171 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3172 #, c-format
3173 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3174 msgstr ""
3175 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3176 "hành %s"
3177
3178 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3179 #, c-format
3180 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3181 msgstr ""
3182 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3183
3184 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3185 #, c-format
3186 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3187 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3188
3189 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3190 #, c-format
3191 msgid ""
3192 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3193 "Mounting CD-ROM\n"
3194 msgstr ""
3195 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3196 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3197
3198 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3199 msgid "Identifying.. "
3200 msgstr "Đang nhận diện... "
3201
3202 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3203 #, c-format
3204 msgid "Stored label: %s\n"
3205 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3206
3207 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3208 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3209 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3210
3211 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3212 #, c-format
3213 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3214 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3215
3216 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3217 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3218 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3219
3220 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3221 msgid "Waiting for disc...\n"
3222 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3223
3224 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3225 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3226 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3227
3228 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3229 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3230 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3231
3232 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3233 #, c-format
3234 msgid ""
3235 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3236 "%zu signatures\n"
3237 msgstr ""
3238 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3239
3240 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3241 msgid ""
3242 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3243 "wrong architecture?"
3244 msgstr ""
3245 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3246 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3247
3248 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3249 #, c-format
3250 msgid "Found label '%s'\n"
3251 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3252
3253 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3254 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3255 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3256
3257 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3258 #, c-format
3259 msgid ""
3260 "This disc is called: \n"
3261 "'%s'\n"
3262 msgstr ""
3263 "Tên đĩa này:\n"
3264 "“%s”\n"
3265
3266 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3267 msgid "Copying package lists..."
3268 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3269
3270 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3271 msgid "Writing new source list\n"
3272 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3273
3274 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3275 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3276 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3277
3278 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3279 #, c-format
3280 msgid "Wrote %i records.\n"
3281 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3282
3283 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3284 #, c-format
3285 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3286 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3287
3288 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3289 #, c-format
3290 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3291 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3292
3293 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3294 #, c-format
3295 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3296 msgstr ""
3297 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3298 "nhau\n"
3299
3300 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3301 #, c-format
3302 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3303 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3304
3305 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3306 #, c-format
3307 msgid "Hash mismatch for: %s"
3308 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3309
3310 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3311 #, c-format
3312 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3313 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3314
3315 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3316 #, c-format
3317 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3318 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3319
3320 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3321 #, c-format
3322 msgid "Couldn't find task '%s'"
3323 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3324
3325 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3326 #, c-format
3327 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3328 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3329
3330 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3331 #, c-format
3332 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3333 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3334
3335 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3336 #, c-format
3337 msgid ""
3338 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3339 "neither of them"
3340 msgstr ""
3341 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3342 "mà không có trong nó"
3343
3344 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3345 #, c-format
3346 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3347 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3348
3349 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3350 #, c-format
3351 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3352 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3353
3354 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3355 #, c-format
3356 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3357 msgstr ""
3358 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3359 "đặt"
3360
3361 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3362 msgid "Send scenario to solver"
3363 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3364
3365 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3366 msgid "Send request to solver"
3367 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3368
3369 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3370 msgid "Prepare for receiving solution"
3371 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3372
3373 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3374 msgid "External solver failed without a proper error message"
3375 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3376
3377 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3378 msgid "Execute external solver"
3379 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3380
3381 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3382 #, c-format
3383 msgid "Progress: [%3i%%]"
3384 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3385
3386 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3387 msgid "Running dpkg"
3388 msgstr "Đang chạy dpkg"
3389
3390 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3391 msgid ""
3392 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3393 "used instead."
3394 msgstr ""
3395 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3396 "được dùng thay thế."
3397
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3399 #, c-format
3400 msgid "Installing %s"
3401 msgstr "Đang cài đặt %s"
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3404 #, c-format
3405 msgid "Configuring %s"
3406 msgstr "Đang cấu hình %s"
3407
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3409 #, c-format
3410 msgid "Removing %s"
3411 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3412
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3414 #, c-format
3415 msgid "Completely removing %s"
3416 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3417
3418 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3419 #, c-format
3420 msgid "Noting disappearance of %s"
3421 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3422
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3424 #, c-format
3425 msgid "Running post-installation trigger %s"
3426 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3427
3428 #. FIXME: use a better string after freeze
3429 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809
3430 #, c-format
3431 msgid "Directory '%s' missing"
3432 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3433
3434 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846
3435 #, c-format
3436 msgid "Could not open file '%s'"
3437 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3438
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3440 #, c-format
3441 msgid "Preparing %s"
3442 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3443
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972
3445 #, c-format
3446 msgid "Unpacking %s"
3447 msgstr "Đang mở gói %s"
3448
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3450 #, c-format
3451 msgid "Preparing to configure %s"
3452 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979
3455 #, c-format
3456 msgid "Installed %s"
3457 msgstr "Đã cài đặt %s"
3458
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3460 #, c-format
3461 msgid "Preparing for removal of %s"
3462 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3463
3464 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986
3465 #, c-format
3466 msgid "Removed %s"
3467 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3468
3469 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3470 #, c-format
3471 msgid "Preparing to completely remove %s"
3472 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3473
3474 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3475 #, c-format
3476 msgid "Completely removed %s"
3477 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3478
3479 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3480 #, c-format
3481 msgid "Can not write log (%s)"
3482 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3483
3484 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045
3485 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3486 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3487
3488 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3489 msgid "Is stdout a terminal?"
3490 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3491
3492 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1549
3493 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3494 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3495
3496 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1611
3497 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3498 msgstr ""
3499 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3500
3501 #. check if its not a follow up error
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1616
3503 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3504 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1618
3507 msgid ""
3508 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3509 "error from a previous failure."
3510 msgstr ""
3511 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3512 "do một sự thất bại trước đó."
3513
3514 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
3515 msgid ""
3516 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3517 "error"
3518 msgstr ""
3519 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3520
3521 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3522 msgid ""
3523 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3524 "error"
3525 msgstr ""
3526 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3527 "bộ nhớ”"
3528
3529 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3530 msgid ""
3531 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3532 "local system"
3533 msgstr ""
3534 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3535 "thống nội bộ"
3536
3537 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1665
3538 msgid ""
3539 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3540 msgstr ""
3541 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3542
3543 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3544 #, c-format
3545 msgid ""
3546 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3547 "it?"
3548 msgstr ""
3549 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3550 "phải không?"
3551
3552 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3553 #, c-format
3554 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3555 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3556
3557 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3558 #. dpkg --configure -a
3559 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3560 #, c-format
3561 msgid ""
3562 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3563 msgstr ""
3564 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3565 "vấn đề này. "
3566
3567 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3568 msgid "Not locked"
3569 msgstr "Chưa được khoá"
3570
3571 #~ msgid ""
3572 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3573 #~ "seems to be corrupt."
3574 #~ msgstr ""
3575 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3576 #~ "hỏng."
3577
3578 #~ msgid ""
3579 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3580 #~ "seems to be corrupt."
3581 #~ msgstr ""
3582 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3583 #~ "miếng vá bị hỏng."
3584
3585 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3586 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3587
3588 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3589 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3590
3591 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3592 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3593
3594 #~ msgid " [Not candidate version]"
3595 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3596
3597 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3598 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3599
3600 #~ msgid ""
3601 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3602 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3603 #~ "is only available from another source\n"
3604 #~ msgstr ""
3605 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3606 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3607 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3608
3609 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3610 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3611
3612 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3613 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3614
3615 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3616 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3617
3618 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3619 #~ msgstr ""
3620 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3621
3622 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3623 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3624
3625 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3626 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3627
3628 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3629 #~ msgstr ""
3630 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3631
3632 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3633 #~ msgstr ""
3634 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3635
3636 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3637 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3638
3639 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3640 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3641
3642 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3643 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3644
3645 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3646 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3647
3648 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3649 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3650
3651 #~ msgid "Downloading %s %s"
3652 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3653
3654 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3655 #~ msgstr ""
3656 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3657 #~ "hay “%s”"
3658
3659 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3660 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3661
3662 #~ msgid ""
3663 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3664 #~ "need to manually fix this package."
3665 #~ msgstr ""
3666 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3667 #~ "gói này."
3668
3669 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3670 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3671
3672 #~ msgid ""
3673 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3674 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3675 #~ msgstr ""
3676 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3677 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3678 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3679
3680 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3681 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3682
3683 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3684 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3685
3686 #~ msgid "Failed to remove %s"
3687 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3688
3689 #~ msgid "Unable to create %s"
3690 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3691
3692 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3693 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3694
3695 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3696 #~ msgstr ""
3697 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3698 #~ "hệ thống tập tin"
3699
3700 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3701 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3702
3703 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3704 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3705
3706 #~ msgid "Reading file listing"
3707 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3708
3709 #~ msgid ""
3710 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3711 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3712 #~ "package!"
3713 #~ msgstr ""
3714 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3715 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3716 #~ "gói."
3717
3718 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3719 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3720
3721 #~ msgid "Internal error getting a node"
3722 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3723
3724 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3725 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3726
3727 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3728 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3729
3730 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3731 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3732
3733 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3734 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3735
3736 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3737 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3738
3739 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3740 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3741
3742 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3743 #~ msgstr ""
3744 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3745 #~ "%lu"
3746
3747 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3748 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3749
3750 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3751 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3752
3753 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3754 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3755
3756 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3757 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3758
3759 #~ msgid "Read error from %s process"
3760 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3761
3762 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3763 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3764
3765 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3766 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3767
3768 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3769 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3770
3771 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3772 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3773
3774 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3775 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3776
3777 #~ msgid "decompressor"
3778 #~ msgstr "bộ giải nén"
3779
3780 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3781 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3782
3783 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3784 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3785
3786 #~ msgid ""
3787 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3788 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3789 #~ msgstr ""
3790 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3791 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3792
3793 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3794 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3795
3796 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3797 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3798
3799 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3800 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3801
3802 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3803 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3804
3805 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3806 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3807
3808 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3809 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3810
3811 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3812 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3813
3814 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3815 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3816
3817 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3818 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3819
3820 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3821 #~ msgstr ""
3822 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3823 #~ "là một tập tin)"
3824
3825 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3826 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3827
3828 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3829 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3830
3831 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3832 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3833
3834 #~ msgid " %4i %s\n"
3835 #~ msgstr " %4i %s\n"
3836
3837 #~ msgid "%4i %s\n"
3838 #~ msgstr "%4i %s\n"
3839
3840 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3841 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3842
3843 #, fuzzy
3844 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3845 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3846
3847 #, fuzzy
3848 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3849 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3850
3851 #, fuzzy
3852 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3853 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3854
3855 #, fuzzy
3856 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3857 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3858
3859 #, fuzzy
3860 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3861 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3862
3863 #, fuzzy
3864 #~ msgid "openpty failed\n"
3865 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3866
3867 #, fuzzy
3868 #~ msgid "File date has changed %s"
3869 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"