1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-01-18 21:25+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:52
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:113 apt-private/private-show.cc:115
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1577 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
236 " -h Trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
365 #: cmdline/apt-get.cc:722
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
369 #: cmdline/apt-get.cc:762 cmdline/apt-get.cc:1057
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
374 #: cmdline/apt-get.cc:779
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 #: cmdline/apt-get.cc:784
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
395 #: cmdline/apt-get.cc:837
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
400 #: cmdline/apt-get.cc:860 cmdline/apt-get.cc:863
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
406 #: cmdline/apt-get.cc:874
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:883
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:888
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
425 #: cmdline/apt-get.cc:894
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
430 #: cmdline/apt-get.cc:915
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
434 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
438 #: cmdline/apt-get.cc:946
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
443 #: cmdline/apt-get.cc:958
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
448 #: cmdline/apt-get.cc:959
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
453 #: cmdline/apt-get.cc:981
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
458 #: cmdline/apt-get.cc:1001
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
462 #: cmdline/apt-get.cc:1020
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
467 #: cmdline/apt-get.cc:1045
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
476 #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481 #: cmdline/apt-get.cc:1092
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486 #: cmdline/apt-get.cc:1262
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 #: cmdline/apt-get.cc:1280
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503 #: cmdline/apt-get.cc:1303
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 #: cmdline/apt-get.cc:1342
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519 #: cmdline/apt-get.cc:1348
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 #: cmdline/apt-get.cc:1371
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533 #: cmdline/apt-get.cc:1386
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538 #: cmdline/apt-get.cc:1391
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542 #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
547 #: cmdline/apt-get.cc:1582
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
551 #: cmdline/apt-get.cc:1623
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1178
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
690 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
695 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
697 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
698 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
701 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
702 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
705 " -h This help text.\n"
706 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
707 " -qq No output except for errors\n"
708 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
709 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
710 " -c=? Read this configuration file\n"
711 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
712 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
714 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
716 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
717 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
721 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
722 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
725 " -h Trợ giúp này.\n"
726 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
727 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
728 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
729 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
730 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
731 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
732 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
733 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
738 "Usage: apt [options] command\n"
742 " list - list packages based on package names\n"
743 " search - search in package descriptions\n"
744 " show - show package details\n"
746 " update - update list of available packages\n"
748 " install - install packages\n"
749 " remove - remove packages\n"
751 " upgrade - upgrade the systems packages\n"
753 " edit-sources - edit the source information file\n"
755 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
757 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
759 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
760 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
761 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
763 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
764 " install - cài đặt các gói\n"
765 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
767 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
769 #: methods/cdrom.cc:203
771 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
772 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
774 #: methods/cdrom.cc:212
776 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
777 "cannot be used to add new CD-ROMs"
779 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
780 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
782 #: methods/cdrom.cc:222
786 #: methods/cdrom.cc:249
788 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
789 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
791 #: methods/cdrom.cc:254
792 msgid "Disk not found."
793 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
795 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
796 msgid "File not found"
797 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
799 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
800 #: methods/rred.cc:617 methods/rred.cc:626
801 msgid "Failed to stat"
802 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
804 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:623
805 msgid "Failed to set modification time"
806 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
808 #: methods/file.cc:47
809 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
810 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
812 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
813 #: methods/ftp.cc:173
815 msgstr "Đang đăng nhập vào"
817 #: methods/ftp.cc:179
818 msgid "Unable to determine the peer name"
819 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
821 #: methods/ftp.cc:184
822 msgid "Unable to determine the local name"
823 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
825 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
827 msgid "The server refused the connection and said: %s"
828 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
830 #: methods/ftp.cc:221
832 msgid "USER failed, server said: %s"
833 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
835 #: methods/ftp.cc:228
837 msgid "PASS failed, server said: %s"
838 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
840 #: methods/ftp.cc:248
842 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
845 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
846 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
848 #: methods/ftp.cc:276
850 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
851 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
853 #: methods/ftp.cc:302
855 msgid "TYPE failed, server said: %s"
856 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
858 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
859 msgid "Connection timeout"
860 msgstr "Thời hạn kết nối"
862 #: methods/ftp.cc:346
863 msgid "Server closed the connection"
864 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
866 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
867 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
871 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
872 msgid "A response overflowed the buffer."
873 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
875 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
876 msgid "Protocol corruption"
877 msgstr "Giao thức bị hỏng"
879 #: methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:243 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
880 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
881 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
885 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
886 msgid "Could not create a socket"
887 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
889 #: methods/ftp.cc:708
890 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
891 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
893 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:21
897 #: methods/ftp.cc:714
898 msgid "Could not connect passive socket."
899 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
901 #: methods/ftp.cc:731
902 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
903 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
905 #: methods/ftp.cc:745
906 msgid "Could not bind a socket"
907 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
909 #: methods/ftp.cc:749
910 msgid "Could not listen on the socket"
911 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
913 #: methods/ftp.cc:756
914 msgid "Could not determine the socket's name"
915 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
917 #: methods/ftp.cc:788
918 msgid "Unable to send PORT command"
919 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
921 #: methods/ftp.cc:798
923 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
924 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
926 #: methods/ftp.cc:807
928 msgid "EPRT failed, server said: %s"
929 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
931 #: methods/ftp.cc:827
932 msgid "Data socket connect timed out"
933 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
935 #: methods/ftp.cc:834
936 msgid "Unable to accept connection"
937 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
939 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
940 msgid "Problem hashing file"
941 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
943 #: methods/ftp.cc:886
945 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
946 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
948 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
949 msgid "Data socket timed out"
950 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
952 #: methods/ftp.cc:931
954 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
955 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
957 #. Get the files information
958 #: methods/ftp.cc:1008
962 #: methods/ftp.cc:1120
963 msgid "Unable to invoke "
964 msgstr "Không thể gọi "
966 #: methods/connect.cc:76
968 msgid "Connecting to %s (%s)"
969 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
971 #: methods/connect.cc:87
974 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
976 #: methods/connect.cc:94
978 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
979 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
981 #: methods/connect.cc:100
983 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
984 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
986 #: methods/connect.cc:108
988 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
989 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
991 #: methods/connect.cc:126
993 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
994 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
996 #. We say this mainly because the pause here is for the
997 #. ssh connection that is still going
998 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1000 msgid "Connecting to %s"
1001 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1003 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1005 msgid "Could not resolve '%s'"
1006 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1008 #: methods/connect.cc:205
1010 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1011 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1013 #: methods/connect.cc:209
1015 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1016 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1018 #: methods/connect.cc:211
1020 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1021 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1023 #: methods/connect.cc:258
1025 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1026 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1028 #: methods/gpgv.cc:167
1030 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1031 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1033 #: methods/gpgv.cc:171
1034 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1035 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1037 #: methods/gpgv.cc:173
1038 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1040 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1042 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1043 #: methods/gpgv.cc:179
1046 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1049 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1052 #: methods/gpgv.cc:183
1053 msgid "Unknown error executing gpgv"
1054 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1056 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1057 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1058 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1060 #: methods/gpgv.cc:230
1062 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1065 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1067 #: methods/gzip.cc:65
1068 msgid "Empty files can't be valid archives"
1069 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1071 #: methods/http.cc:519
1072 msgid "Error writing to the file"
1073 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1075 #: methods/http.cc:533
1076 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1077 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1079 #: methods/http.cc:535
1080 msgid "Error reading from server"
1081 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1083 #: methods/http.cc:571
1084 msgid "Error writing to file"
1085 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1087 #: methods/http.cc:631
1088 msgid "Select failed"
1089 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1091 #: methods/http.cc:636
1092 msgid "Connection timed out"
1093 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1095 #: methods/http.cc:659
1096 msgid "Error writing to output file"
1097 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1099 #: methods/server.cc:56
1100 msgid "Waiting for headers"
1101 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1103 #: methods/server.cc:114
1104 msgid "Bad header line"
1105 msgstr "Dòng đầu sai"
1107 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1108 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1109 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1111 #: methods/server.cc:176
1112 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1114 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1117 #: methods/server.cc:199
1118 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1120 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1123 #: methods/server.cc:201
1124 msgid "This HTTP server has broken range support"
1125 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1127 #: methods/server.cc:225
1128 msgid "Unknown date format"
1129 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1131 #: methods/server.cc:490
1132 msgid "Bad header data"
1133 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1135 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1136 msgid "Connection failed"
1137 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1139 #: methods/server.cc:656
1140 msgid "Internal error"
1141 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1143 #: apt-private/private-list.cc:147
1145 msgstr "Đang liệt kê"
1147 #: apt-private/private-install.cc:93
1148 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1149 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1151 #: apt-private/private-install.cc:102
1152 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1153 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1155 #: apt-private/private-install.cc:121
1156 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1157 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1159 #: apt-private/private-install.cc:159
1160 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1162 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1164 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1165 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1166 #: apt-private/private-install.cc:166
1168 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1169 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1171 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1172 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1173 #: apt-private/private-install.cc:171
1175 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1176 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1178 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1179 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1180 #: apt-private/private-install.cc:178
1182 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1183 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1185 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1186 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1187 #: apt-private/private-install.cc:183
1189 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1190 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1192 #: apt-private/private-install.cc:211
1194 msgid "You don't have enough free space in %s."
1195 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1197 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1198 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1199 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1201 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1202 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1204 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1207 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1208 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1209 #: apt-private/private-install.cc:231
1210 msgid "Yes, do as I say!"
1211 msgstr "Có, làm đi!"
1213 #: apt-private/private-install.cc:233
1216 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1217 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1220 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1221 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1224 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1228 #: apt-private/private-install.cc:254
1229 msgid "Do you want to continue?"
1230 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1232 #: apt-private/private-install.cc:324
1233 msgid "Some files failed to download"
1234 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1236 #: apt-private/private-install.cc:331
1238 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1241 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1243 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1245 #: apt-private/private-install.cc:335
1246 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1248 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1250 #: apt-private/private-install.cc:340
1251 msgid "Unable to correct missing packages."
1252 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1254 #: apt-private/private-install.cc:341
1255 msgid "Aborting install."
1256 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1258 #: apt-private/private-install.cc:377
1260 "The following package disappeared from your system as\n"
1261 "all files have been overwritten by other packages:"
1263 "The following packages disappeared from your system as\n"
1264 "all files have been overwritten by other packages:"
1266 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1269 #: apt-private/private-install.cc:381
1270 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1271 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1273 #: apt-private/private-install.cc:402
1274 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1275 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1277 #: apt-private/private-install.cc:510
1279 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1280 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1282 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1283 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1286 #. if (Packages == 1)
1288 #. c1out << std::endl;
1290 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1291 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1292 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1295 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1296 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1297 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1299 #: apt-private/private-install.cc:517
1300 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1301 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1303 #: apt-private/private-install.cc:524
1305 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1307 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1310 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1312 #: apt-private/private-install.cc:528
1314 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1316 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1317 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1319 #: apt-private/private-install.cc:530
1320 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1321 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1322 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1324 #: apt-private/private-install.cc:624
1325 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1326 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1328 #: apt-private/private-install.cc:626
1330 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1333 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1334 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1336 #: apt-private/private-install.cc:639
1338 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1339 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1340 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1341 "or been moved out of Incoming."
1343 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1344 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1345 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1346 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1348 #: apt-private/private-install.cc:660
1349 msgid "Broken packages"
1350 msgstr "Gói bị hỏng"
1352 #: apt-private/private-install.cc:713
1353 msgid "The following extra packages will be installed:"
1354 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1356 #: apt-private/private-install.cc:803
1357 msgid "Suggested packages:"
1358 msgstr "Các gói đề nghị:"
1360 #: apt-private/private-install.cc:804
1361 msgid "Recommended packages:"
1362 msgstr "Gói khuyến khích:"
1364 #: apt-private/private-download.cc:32
1365 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1366 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1368 #: apt-private/private-download.cc:36
1369 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1370 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1372 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1373 msgid "Some packages could not be authenticated"
1374 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1376 #: apt-private/private-download.cc:46
1377 msgid "Install these packages without verification?"
1378 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1380 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1382 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1383 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1385 #: apt-private/private-output.cc:200
1386 msgid "installed,upgradable to: "
1387 msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
1389 #: apt-private/private-output.cc:206
1390 msgid "[installed,local]"
1391 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1393 #: apt-private/private-output.cc:209
1394 msgid "[installed,auto-removable]"
1395 msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
1397 #: apt-private/private-output.cc:211
1398 msgid "[installed,automatic]"
1399 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1401 #: apt-private/private-output.cc:213
1403 msgstr "[đã cài đặt]"
1405 #: apt-private/private-output.cc:219
1406 msgid "[upgradable from: "
1407 msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
1409 #: apt-private/private-output.cc:225
1410 msgid "[residual-config]"
1411 msgstr "[residual-config]"
1413 #: apt-private/private-output.cc:316
1414 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1415 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1417 #: apt-private/private-output.cc:406
1419 msgid "but %s is installed"
1420 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1422 #: apt-private/private-output.cc:408
1424 msgid "but %s is to be installed"
1425 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1427 #: apt-private/private-output.cc:415
1428 msgid "but it is not installable"
1429 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1431 #: apt-private/private-output.cc:417
1432 msgid "but it is a virtual package"
1433 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1435 #: apt-private/private-output.cc:420
1436 msgid "but it is not installed"
1437 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1439 #: apt-private/private-output.cc:420
1440 msgid "but it is not going to be installed"
1441 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1443 #: apt-private/private-output.cc:425
1447 #: apt-private/private-output.cc:454
1448 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1449 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
1451 #: apt-private/private-output.cc:480
1452 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1453 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1455 #: apt-private/private-output.cc:502
1456 msgid "The following packages have been kept back:"
1457 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1459 #: apt-private/private-output.cc:523
1460 msgid "The following packages will be upgraded:"
1461 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1463 #: apt-private/private-output.cc:544
1464 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1465 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1467 #: apt-private/private-output.cc:564
1468 msgid "The following held packages will be changed:"
1469 msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
1471 #: apt-private/private-output.cc:619
1473 msgid "%s (due to %s) "
1474 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1476 #: apt-private/private-output.cc:627
1478 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1479 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1481 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1482 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1484 #: apt-private/private-output.cc:658
1486 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1487 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1489 #: apt-private/private-output.cc:662
1491 msgid "%lu reinstalled, "
1492 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1494 #: apt-private/private-output.cc:664
1496 msgid "%lu downgraded, "
1497 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1499 #: apt-private/private-output.cc:666
1501 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1502 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1504 #: apt-private/private-output.cc:670
1506 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1507 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1509 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1510 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1511 #. The user has to answer with an input matching the
1512 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1513 #: apt-private/private-output.cc:692
1517 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1518 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1519 #. The user has to answer with an input matching the
1520 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1521 #: apt-private/private-output.cc:698
1525 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1526 #: apt-private/private-output.cc:709
1530 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1531 #: apt-private/private-output.cc:715
1535 #: apt-private/private-output.cc:737 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1537 msgid "Regex compilation error - %s"
1538 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1540 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1541 msgid "Correcting dependencies..."
1542 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1544 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1548 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1549 msgid "Unable to correct dependencies"
1550 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1552 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1553 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1554 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1556 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1560 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1561 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1562 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1564 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1565 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1566 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1568 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1570 msgstr "Đang sắp xếp"
1572 #: apt-private/private-update.cc:45
1573 msgid "The update command takes no arguments"
1574 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1576 #: apt-private/private-upgrade.cc:18
1577 msgid "Calculating upgrade... "
1578 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1580 #: apt-private/private-upgrade.cc:23
1581 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1582 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1584 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1588 #: apt-private/private-search.cc:61
1589 msgid "Full Text Search"
1590 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1592 #: apt-private/private-show.cc:105
1593 msgid "not a real package (virtual)"
1594 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1596 #: apt-private/private-main.cc:19
1598 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1599 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1600 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1601 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1603 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1604 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1605 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1606 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1608 #: apt-private/private-sources.cc:45
1610 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1611 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1613 #: apt-private/private-sources.cc:57
1615 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1616 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1618 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1622 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1626 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1630 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1634 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1636 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1637 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1639 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1642 msgstr " [Đang hoạt động]"
1644 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1647 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1649 "in the drive '%s' and press enter\n"
1651 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1653 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1655 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1656 #. Only warn if there is no sources.list file.
1657 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1658 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1659 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:254
1660 #: apt-pkg/sourcelist.cc:260 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1661 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1663 msgid "Unable to read %s"
1664 msgstr "Không thể đọc %s"
1666 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1667 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1668 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1669 #: apt-pkg/clean.cc:123
1671 msgid "Unable to change to %s"
1672 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1674 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1675 #. and provide a config option to define that default
1676 #: methods/mirror.cc:280
1678 msgid "No mirror file '%s' found "
1679 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
1681 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1682 #. and provide a config option to define that default
1683 #: methods/mirror.cc:287
1685 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1686 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
1688 #: methods/mirror.cc:315
1690 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1691 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
1693 #: methods/mirror.cc:445
1695 msgid "[Mirror: %s]"
1696 msgstr "[Bản sao: %s]"
1698 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1699 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1700 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1702 #: methods/rsh.cc:340
1703 msgid "Connection closed prematurely"
1704 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1706 #: dselect/install:33
1707 msgid "Bad default setting!"
1708 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1710 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1711 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1712 msgid "Press enter to continue."
1713 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1715 #: dselect/install:92
1716 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1717 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1719 #: dselect/install:102
1720 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1721 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1723 #: dselect/install:103
1724 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1725 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1727 #: dselect/install:104
1728 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1729 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1731 #: dselect/install:105
1733 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1735 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1736 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1738 #: dselect/update:30
1739 msgid "Merging available information"
1740 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1742 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1744 msgid "%s not a valid DEB package."
1745 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1747 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1749 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1751 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1752 "from debian packages\n"
1755 " -h This help text\n"
1756 " -t Set the temp dir\n"
1757 " -c=? Read this configuration file\n"
1758 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1760 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1762 "[extract: rút trích;\n"
1765 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1766 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1769 " -h Trợ giúp này\n"
1770 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1771 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1775 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1777 msgid "Unable to write to %s"
1778 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1780 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1781 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1782 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1784 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1785 msgid "Package extension list is too long"
1786 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1788 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1789 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1790 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1792 msgid "Error processing directory %s"
1793 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1795 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1796 msgid "Source extension list is too long"
1797 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1799 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1800 msgid "Error writing header to contents file"
1801 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1803 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1805 msgid "Error processing contents %s"
1806 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1808 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1810 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1811 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1812 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1815 " generate config [groups]\n"
1818 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1819 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1820 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1822 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1823 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1824 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1825 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1827 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1828 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1830 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1831 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1832 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1833 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1835 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1836 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1839 " -h This help text\n"
1840 " --md5 Control MD5 generation\n"
1841 " -s=? Source override file\n"
1843 " -d=? Select the optional caching database\n"
1844 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1845 " --contents Control contents file generation\n"
1846 " -c=? Read this configuration file\n"
1847 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1849 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1851 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1853 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1854 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1857 " generate config [các_nhóm]\n"
1860 "(packages: những gói;\n"
1861 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1862 "sources: những nguồn;\n"
1863 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1864 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1865 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1866 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1867 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1869 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1870 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1871 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1872 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1874 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1875 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1876 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1877 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1879 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1880 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1881 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1883 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1884 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1886 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1887 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1888 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1889 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1890 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1891 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1894 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1895 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1896 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1897 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1898 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1899 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1900 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1901 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1902 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1904 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1905 msgid "No selections matched"
1906 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1908 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1910 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1911 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1913 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1915 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1916 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1918 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1920 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1921 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1923 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1925 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1926 "remove and re-create the database."
1928 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1929 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1931 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1933 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1934 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1936 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1937 #: apt-inst/extract.cc:209
1939 msgid "Failed to stat %s"
1940 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1942 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1943 msgid "Archive has no control record"
1944 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1946 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1947 msgid "Unable to get a cursor"
1948 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1950 #: ftparchive/writer.cc:82
1952 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1953 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1955 #: ftparchive/writer.cc:87
1957 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1958 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1960 #: ftparchive/writer.cc:143
1964 #: ftparchive/writer.cc:145
1968 #: ftparchive/writer.cc:152
1969 msgid "E: Errors apply to file "
1970 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1972 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1974 msgid "Failed to resolve %s"
1975 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1977 #: ftparchive/writer.cc:183
1978 msgid "Tree walking failed"
1979 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1981 #: ftparchive/writer.cc:210
1983 msgid "Failed to open %s"
1984 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1986 #: ftparchive/writer.cc:269
1988 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1989 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1991 #: ftparchive/writer.cc:277
1993 msgid "Failed to readlink %s"
1994 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
1996 #: ftparchive/writer.cc:281
1998 msgid "Failed to unlink %s"
1999 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2001 #: ftparchive/writer.cc:289
2003 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2004 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2006 #: ftparchive/writer.cc:299
2008 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2009 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2011 #: ftparchive/writer.cc:404
2012 msgid "Archive had no package field"
2013 msgstr "Kho không có trường gói"
2015 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2017 msgid " %s has no override entry\n"
2018 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2020 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2022 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2023 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2025 #: ftparchive/writer.cc:712
2027 msgid " %s has no source override entry\n"
2028 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2030 #: ftparchive/writer.cc:716
2032 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2033 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2035 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2036 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2037 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2039 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2041 msgid "Unable to open %s"
2042 msgstr "Không thể mở %s"
2044 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2046 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2047 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2049 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2051 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2052 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2054 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2056 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2057 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2059 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2061 msgid "Failed to read the override file %s"
2062 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2064 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2066 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2067 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2069 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2071 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2072 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2074 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2075 msgid "Failed to create FILE*"
2076 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2078 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2079 msgid "Failed to fork"
2080 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2082 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2083 msgid "Compress child"
2086 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2088 msgid "Internal error, failed to create %s"
2089 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2091 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2092 msgid "IO to subprocess/file failed"
2093 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2095 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2096 msgid "Failed to read while computing MD5"
2097 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2099 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2101 msgid "Problem unlinking %s"
2102 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2104 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2106 msgid "Failed to rename %s to %s"
2107 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2109 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2111 "Usage: apt-internal-solver\n"
2113 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2114 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2117 " -h This help text.\n"
2118 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2119 " -c=? Read this configuration file\n"
2120 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2122 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2124 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2125 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2126 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2129 " -h Trợ giúp này.\n"
2130 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2131 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2132 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2134 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2135 msgid "Unknown package record!"
2136 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2138 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2140 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2142 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2143 "to indicate what kind of file it is.\n"
2146 " -h This help text\n"
2147 " -s Use source file sorting\n"
2148 " -c=? Read this configuration file\n"
2149 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2151 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2153 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2155 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2156 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2159 " -h Trợ giúp_ này\n"
2160 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2161 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2162 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2164 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2165 msgid "Failed to create pipes"
2166 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2168 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2169 msgid "Failed to exec gzip "
2170 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2172 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2173 msgid "Corrupted archive"
2174 msgstr "Kho bị hỏng."
2176 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2177 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2178 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2180 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2182 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2183 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2185 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2186 msgid "Invalid archive signature"
2187 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2189 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2190 msgid "Error reading archive member header"
2191 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2193 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2195 msgid "Invalid archive member header %s"
2196 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2198 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2199 msgid "Invalid archive member header"
2200 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2202 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2203 msgid "Archive is too short"
2204 msgstr "Kho quá ngắn"
2206 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2207 msgid "Failed to read the archive headers"
2208 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2210 #: apt-inst/filelist.cc:382
2211 msgid "DropNode called on still linked node"
2212 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2214 #: apt-inst/filelist.cc:414
2215 msgid "Failed to locate the hash element!"
2216 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2218 #: apt-inst/filelist.cc:461
2219 msgid "Failed to allocate diversion"
2220 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2222 #: apt-inst/filelist.cc:466
2223 msgid "Internal error in AddDiversion"
2224 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2226 #: apt-inst/filelist.cc:479
2228 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2229 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2231 #: apt-inst/filelist.cc:508
2233 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2234 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2236 #: apt-inst/filelist.cc:551
2238 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2239 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2241 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2243 msgid "Failed to write file %s"
2244 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2246 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2248 msgid "Failed to close file %s"
2249 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2251 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2253 msgid "The path %s is too long"
2254 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2256 #: apt-inst/extract.cc:125
2258 msgid "Unpacking %s more than once"
2259 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2261 #: apt-inst/extract.cc:135
2263 msgid "The directory %s is diverted"
2264 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2266 #: apt-inst/extract.cc:145
2268 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2269 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2271 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2272 msgid "The diversion path is too long"
2273 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2275 #: apt-inst/extract.cc:242
2277 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2278 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2280 #: apt-inst/extract.cc:282
2281 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2282 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2284 #: apt-inst/extract.cc:286
2285 msgid "The path is too long"
2286 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2288 #: apt-inst/extract.cc:414
2290 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2291 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2293 #: apt-inst/extract.cc:431
2295 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2296 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2298 #: apt-inst/extract.cc:491
2300 msgid "Unable to stat %s"
2301 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2303 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2304 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2306 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2307 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2309 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2311 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2312 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2314 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2315 msgid "Unparsable control file"
2316 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2318 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2319 msgid "Can't mmap an empty file"
2320 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2322 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2324 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2325 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2327 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2329 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2330 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2332 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2333 msgid "Unable to close mmap"
2334 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2336 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2337 msgid "Unable to synchronize mmap"
2338 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2340 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2342 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2343 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2346 msgid "Failed to truncate file"
2347 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2349 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2352 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2353 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2355 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2356 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2357 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2359 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2362 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2364 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2366 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2368 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2370 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2373 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2374 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2376 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2377 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2379 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2380 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2382 msgid "%lih %limin %lis"
2383 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2385 #. min means minutes, s means seconds
2386 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2389 msgstr "%li phút %li giây"
2392 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2397 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2399 msgid "Selection %s not found"
2400 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2402 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2404 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2405 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2407 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2409 msgid "Opening configuration file %s"
2410 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2412 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2414 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2415 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2417 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2419 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2420 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2422 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2424 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2425 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2427 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2429 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2430 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2432 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2434 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2435 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2437 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2439 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2440 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2442 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2444 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2445 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2447 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2449 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2451 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2454 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2456 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2457 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2459 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2461 msgid "%c%s... Error!"
2462 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2464 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2466 msgid "%c%s... Done"
2467 msgstr "%c%s... Xong"
2469 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2473 #. Print the spinner
2474 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2476 msgid "%c%s... %u%%"
2477 msgstr "%c%s... %u%%"
2479 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2481 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2482 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2484 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2485 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2487 msgid "Command line option %s is not understood"
2488 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2490 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2492 msgid "Command line option %s is not boolean"
2493 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2495 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2497 msgid "Option %s requires an argument."
2498 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2500 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2502 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2503 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2505 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2507 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2508 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2510 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2512 msgid "Option '%s' is too long"
2513 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2515 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2517 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2518 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2520 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2522 msgid "Invalid operation %s"
2523 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2525 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2527 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2528 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2530 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2531 msgid "Failed to stat the cdrom"
2532 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2534 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2536 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2537 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2539 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2541 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2542 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2544 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2546 msgid "Could not open lock file %s"
2547 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2549 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2551 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2552 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2554 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2556 msgid "Could not get lock %s"
2557 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2559 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2561 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2563 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2565 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2567 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2568 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2570 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2572 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2574 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2576 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2579 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2581 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2584 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2586 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2587 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2589 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2591 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2592 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2594 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2596 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2597 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2599 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2601 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2602 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2604 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2606 msgid "Could not open file %s"
2607 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2609 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2611 msgid "Could not open file descriptor %d"
2612 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2614 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2615 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2616 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2618 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2619 msgid "Failed to exec compressor "
2620 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2624 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2625 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2629 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2630 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2634 msgid "Problem closing the file %s"
2635 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2637 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2639 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2640 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2642 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2644 msgid "Problem unlinking the file %s"
2645 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2647 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2648 msgid "Problem syncing the file"
2649 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2651 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2652 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2654 msgid "No keyring installed in %s."
2655 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2657 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2658 msgid "Empty package cache"
2659 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2661 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2662 msgid "The package cache file is corrupted"
2663 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2665 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2666 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2667 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2669 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2670 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2671 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2673 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2675 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2676 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2679 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2680 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2682 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2686 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2688 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2690 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2694 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2696 msgstr "Khuyến khích"
2698 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2702 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2706 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2710 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2714 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2718 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2722 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2726 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2730 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2734 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2738 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2739 msgid "Building dependency tree"
2740 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2742 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2743 msgid "Candidate versions"
2744 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2746 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2747 msgid "Dependency generation"
2748 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2750 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2751 msgid "Reading state information"
2752 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2754 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2756 msgid "Failed to open StateFile %s"
2757 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2759 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2761 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2762 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2764 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2766 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2767 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2769 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2771 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2772 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2774 #: apt-pkg/sourcelist.cc:84
2776 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2777 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2779 #: apt-pkg/sourcelist.cc:144
2781 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2783 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2786 #: apt-pkg/sourcelist.cc:147
2788 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2789 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2791 #: apt-pkg/sourcelist.cc:158
2793 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2795 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2800 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2802 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2804 #: apt-pkg/sourcelist.cc:167
2806 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2808 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2811 #: apt-pkg/sourcelist.cc:180
2813 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2814 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2816 #: apt-pkg/sourcelist.cc:182
2818 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2819 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2821 #: apt-pkg/sourcelist.cc:185
2823 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2824 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2826 #: apt-pkg/sourcelist.cc:191
2828 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2830 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2832 #: apt-pkg/sourcelist.cc:198
2834 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2836 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2838 #: apt-pkg/sourcelist.cc:309
2843 #: apt-pkg/sourcelist.cc:321 apt-pkg/cdrom.cc:495
2845 msgid "Line %u too long in source list %s."
2846 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2848 #: apt-pkg/sourcelist.cc:345
2850 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2851 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2853 #: apt-pkg/sourcelist.cc:349
2855 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2856 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2858 #: apt-pkg/sourcelist.cc:386
2860 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2861 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2863 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2866 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2867 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2869 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2870 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2872 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2874 msgid "Could not configure '%s'. "
2875 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2877 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2880 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2881 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2882 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2884 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2885 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2886 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2887 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2889 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2891 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2892 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2894 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2897 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2898 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2900 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2902 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2905 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2906 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2908 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2909 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2910 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2912 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2914 msgid "List directory %spartial is missing."
2915 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2917 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2919 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2920 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2922 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2924 msgid "Unable to lock directory %s"
2925 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2927 #. only show the ETA if it makes sense
2929 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2931 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2932 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2934 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2936 msgid "Retrieving file %li of %li"
2937 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2939 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2941 msgid "The method driver %s could not be found."
2942 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2944 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2946 msgid "Method %s did not start correctly"
2947 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2949 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2951 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2952 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2954 #: apt-pkg/init.cc:143
2956 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2957 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2959 #: apt-pkg/init.cc:159
2960 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2961 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2963 #: apt-pkg/clean.cc:57
2965 msgid "Unable to stat %s."
2966 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2968 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2969 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2971 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2973 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2974 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2975 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2977 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2978 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2980 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2983 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2984 msgid "The list of sources could not be read."
2985 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2987 #: apt-pkg/policy.cc:75
2990 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2991 "available in the sources"
2993 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2994 "không sẵn có trong mã nguồn"
2996 #: apt-pkg/policy.cc:414
2998 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3000 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3002 #: apt-pkg/policy.cc:436
3004 msgid "Did not understand pin type %s"
3005 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3007 #: apt-pkg/policy.cc:444
3008 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3009 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3012 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3013 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3015 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3016 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3017 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3018 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3019 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3020 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3023 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3024 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3027 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3028 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3030 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3031 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3032 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3034 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3035 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3036 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3038 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3039 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3040 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3043 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3044 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3046 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3048 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3049 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3051 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3053 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3054 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3057 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3058 msgid "Reading package lists"
3059 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3061 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3062 msgid "Collecting File Provides"
3063 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3065 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3066 msgid "IO Error saving source cache"
3067 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3069 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3071 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3072 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3074 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3075 msgid "Hash Sum mismatch"
3076 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3078 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3079 msgid "Size mismatch"
3080 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3082 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3083 msgid "Invalid file format"
3084 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3086 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
3089 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3090 "or malformed file)"
3092 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3093 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3095 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
3097 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3098 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3100 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
3101 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3102 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3104 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
3107 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3108 "repository will not be applied."
3110 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3111 "này sẽ không được áp dụng."
3113 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
3115 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3116 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3118 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
3121 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3122 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3124 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3125 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3128 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3129 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
3131 msgid "GPG error: %s: %s"
3132 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3134 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
3137 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3138 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3140 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3141 "này, do thiếu kiến trúc."
3143 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
3145 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3146 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3148 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
3151 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3153 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3156 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3158 msgid "Unable to parse Release file %s"
3159 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3161 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3163 msgid "No sections in Release file %s"
3164 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3166 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3168 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3169 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3171 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3173 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3175 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3178 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3180 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3182 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3184 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3186 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3187 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3189 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3192 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3195 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3196 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3198 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3199 msgid "Identifying.. "
3200 msgstr "Đang nhận diện... "
3202 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3204 msgid "Stored label: %s\n"
3205 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3207 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3208 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3209 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3211 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3213 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3214 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3216 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3217 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3218 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3220 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3221 msgid "Waiting for disc...\n"
3222 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3224 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3225 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3226 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3228 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3229 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3230 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3232 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3235 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3238 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3240 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3242 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3243 "wrong architecture?"
3245 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3246 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3248 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3250 msgid "Found label '%s'\n"
3251 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3253 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3254 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3255 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3257 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3260 "This disc is called: \n"
3266 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3267 msgid "Copying package lists..."
3268 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3270 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3271 msgid "Writing new source list\n"
3272 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3274 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3275 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3276 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3278 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3280 msgid "Wrote %i records.\n"
3281 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3283 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3285 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3286 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3288 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3290 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3291 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3293 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3295 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3297 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3300 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3302 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3303 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3305 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3307 msgid "Hash mismatch for: %s"
3308 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3310 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3312 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3313 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3315 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3317 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3318 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3320 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3322 msgid "Couldn't find task '%s'"
3323 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3325 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3327 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3328 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3330 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3332 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3333 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3335 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3338 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3341 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3342 "mà không có trong nó"
3344 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3346 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3347 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3349 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3351 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3352 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3354 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3356 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3358 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3361 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3362 msgid "Send scenario to solver"
3363 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3365 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3366 msgid "Send request to solver"
3367 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3369 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3370 msgid "Prepare for receiving solution"
3371 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3373 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3374 msgid "External solver failed without a proper error message"
3375 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3377 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3378 msgid "Execute external solver"
3379 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3381 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3383 msgid "Progress: [%3i%%]"
3384 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3386 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3387 msgid "Running dpkg"
3388 msgstr "Đang chạy dpkg"
3390 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3392 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3395 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3396 "được dùng thay thế."
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3400 msgid "Installing %s"
3401 msgstr "Đang cài đặt %s"
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3405 msgid "Configuring %s"
3406 msgstr "Đang cấu hình %s"
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3411 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3415 msgid "Completely removing %s"
3416 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3418 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3420 msgid "Noting disappearance of %s"
3421 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3425 msgid "Running post-installation trigger %s"
3426 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3428 #. FIXME: use a better string after freeze
3429 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809
3431 msgid "Directory '%s' missing"
3432 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3434 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846
3436 msgid "Could not open file '%s'"
3437 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3441 msgid "Preparing %s"
3442 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972
3446 msgid "Unpacking %s"
3447 msgstr "Đang mở gói %s"
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3451 msgid "Preparing to configure %s"
3452 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979
3456 msgid "Installed %s"
3457 msgstr "Đã cài đặt %s"
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3461 msgid "Preparing for removal of %s"
3462 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3464 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986
3467 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3469 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3471 msgid "Preparing to completely remove %s"
3472 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3474 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3476 msgid "Completely removed %s"
3477 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3479 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3481 msgid "Can not write log (%s)"
3482 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3484 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045
3485 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3486 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3488 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3489 msgid "Is stdout a terminal?"
3490 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3492 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1549
3493 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3494 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3496 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1611
3497 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3499 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3501 #. check if its not a follow up error
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1616
3503 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3504 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1618
3508 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3509 "error from a previous failure."
3511 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3512 "do một sự thất bại trước đó."
3514 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
3516 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3519 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3521 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3523 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3526 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3529 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3531 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3534 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3537 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1665
3539 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3541 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3543 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3546 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3549 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3552 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3554 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3555 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3557 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3558 #. dpkg --configure -a
3559 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3562 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3564 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3567 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3569 msgstr "Chưa được khoá"
3572 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3573 #~ "seems to be corrupt."
3575 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3579 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3580 #~ "seems to be corrupt."
3582 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3583 #~ "miếng vá bị hỏng."
3585 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3586 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3588 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3589 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3591 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3592 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3594 #~ msgid " [Not candidate version]"
3595 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3597 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3598 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3601 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3602 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3603 #~ "is only available from another source\n"
3605 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3606 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3607 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3609 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3610 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3612 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3613 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3615 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3616 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3618 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3620 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3622 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3623 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3625 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3626 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3628 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3630 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3632 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3634 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3636 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3637 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3639 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3640 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3642 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3643 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3645 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3646 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3648 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3649 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3651 #~ msgid "Downloading %s %s"
3652 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3654 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3656 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3659 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3660 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3663 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3664 #~ "need to manually fix this package."
3666 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3669 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3670 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3673 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3674 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3676 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3677 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3678 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3680 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3681 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3683 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3684 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3686 #~ msgid "Failed to remove %s"
3687 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3689 #~ msgid "Unable to create %s"
3690 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3692 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3693 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3695 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3697 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3698 #~ "hệ thống tập tin"
3700 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3701 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3703 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3704 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3706 #~ msgid "Reading file listing"
3707 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3710 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3711 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3714 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3715 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3718 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3719 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3721 #~ msgid "Internal error getting a node"
3722 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3724 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3725 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3727 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3728 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3730 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3731 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3733 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3734 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3736 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3737 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3739 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3740 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3742 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3744 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3747 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3748 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3750 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3751 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3753 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3754 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3756 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3757 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3759 #~ msgid "Read error from %s process"
3760 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3762 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3763 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3765 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3766 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3768 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3769 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3771 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3772 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3774 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3775 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3777 #~ msgid "decompressor"
3778 #~ msgstr "bộ giải nén"
3780 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3781 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3783 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3784 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3787 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3788 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3790 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3791 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3793 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3794 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3796 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3797 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3799 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3800 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3802 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3803 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3805 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3806 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3808 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3809 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3811 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3812 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3814 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3815 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3817 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3818 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3820 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3822 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3823 #~ "là một tập tin)"
3825 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3826 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3828 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3829 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3831 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3832 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3834 #~ msgid " %4i %s\n"
3835 #~ msgstr " %4i %s\n"
3838 #~ msgstr "%4i %s\n"
3840 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3841 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3844 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3845 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3848 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3849 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3852 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3853 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3856 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3857 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3860 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3861 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3864 #~ msgid "openpty failed\n"
3865 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3868 #~ msgid "File date has changed %s"
3869 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"