]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Merge remote-tracking branch 'upstream/debian/sid'
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt 0.9.7.5\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-06-26 07:37+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2012-11-20 14:12+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:158
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:288
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:328
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:329
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:330
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:331
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:338
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:345
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Miễn là: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:357
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:371
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:376
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:384
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1147
98 #, c-format
99 msgid "Package file %s is out of sync."
100 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1422
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1424 cmdline/apt-cache.cc:1501 cmdline/apt-mark.cc:46
104 #: cmdline/apt-mark.cc:93 cmdline/apt-mark.cc:219
105 msgid "No packages found"
106 msgstr "Không tìm thấy gói"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1243
109 msgid "You must give at least one search pattern"
110 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1401
113 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
114 msgstr ""
115 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1496 apt-pkg/cacheset.cc:510
118 #, c-format
119 msgid "Unable to locate package %s"
120 msgstr "Không thể định vị gói %s"
121
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1526
123 msgid "Package files:"
124 msgstr "Tập tin gói:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1533 cmdline/apt-cache.cc:1624
127 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
128 msgstr ""
129 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
130
131 #. Show any packages have explicit pins
132 #: cmdline/apt-cache.cc:1547
133 msgid "Pinned packages:"
134 msgstr "Các gói đã ghim:"
135
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1559 cmdline/apt-cache.cc:1604
137 msgid "(not found)"
138 msgstr "(không tìm thấy)"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1567
141 msgid " Installed: "
142 msgstr " Đã cài đặt: "
143
144 #: cmdline/apt-cache.cc:1568
145 msgid " Candidate: "
146 msgstr " Ứng cử: "
147
148 #: cmdline/apt-cache.cc:1586 cmdline/apt-cache.cc:1594
149 msgid "(none)"
150 msgstr "(không có)"
151
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1601
153 msgid " Package pin: "
154 msgstr " Ghim gói: "
155
156 #. Show the priority tables
157 #: cmdline/apt-cache.cc:1610
158 msgid " Version table:"
159 msgstr " Bảng phiên bản:"
160
161 #: cmdline/apt-cache.cc:1723 cmdline/apt-cdrom.cc:206 cmdline/apt-config.cc:81
162 #: cmdline/apt-get.cc:3361 cmdline/apt-mark.cc:375
163 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
164 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch %s %s\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1730
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói\n"
210 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các cách phụ thuộc chưa thỏa mãn\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #. }}}
244 #: cmdline/apt-cdrom.cc:43
245 msgid ""
246 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
247 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
248 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
249 msgstr ""
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:85
252 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
253 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:100
256 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
257 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
258
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:135
260 #, c-format
261 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
262 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
263
264 #: cmdline/apt-cdrom.cc:170
265 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
266 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
267
268 #: cmdline/apt-config.cc:46
269 msgid "Arguments not in pairs"
270 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
271
272 #: cmdline/apt-config.cc:87
273 msgid ""
274 "Usage: apt-config [options] command\n"
275 "\n"
276 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
277 "\n"
278 "Commands:\n"
279 " shell - Shell mode\n"
280 " dump - Show the configuration\n"
281 "\n"
282 "Options:\n"
283 " -h This help text.\n"
284 " -c=? Read this configuration file\n"
285 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
286 msgstr ""
287 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
288 "\n"
289 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
290 "\n"
291 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
292 "\n"
293 "Lệnh:\n"
294 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
295 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
296 "\n"
297 "Tùy chọn:\n"
298 " -h Trợ giúp này\n"
299 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
300 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
301
302 #: cmdline/apt-get.cc:135
303 msgid "Y"
304 msgstr "C"
305
306 #: cmdline/apt-get.cc:140
307 msgid "N"
308 msgstr "K"
309
310 #: cmdline/apt-get.cc:162 apt-pkg/cachefilter.cc:33
311 #, c-format
312 msgid "Regex compilation error - %s"
313 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
314
315 #: cmdline/apt-get.cc:260
316 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
317 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có:"
318
319 #: cmdline/apt-get.cc:350
320 #, c-format
321 msgid "but %s is installed"
322 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
323
324 #: cmdline/apt-get.cc:352
325 #, c-format
326 msgid "but %s is to be installed"
327 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:359
330 msgid "but it is not installable"
331 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
332
333 #: cmdline/apt-get.cc:361
334 msgid "but it is a virtual package"
335 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:364
338 msgid "but it is not installed"
339 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:364
342 msgid "but it is not going to be installed"
343 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
344
345 #: cmdline/apt-get.cc:369
346 msgid " or"
347 msgstr " hay"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:398
350 msgid "The following NEW packages will be installed:"
351 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
352
353 #: cmdline/apt-get.cc:424
354 msgid "The following packages will be REMOVED:"
355 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:446
358 msgid "The following packages have been kept back:"
359 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:467
362 msgid "The following packages will be upgraded:"
363 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:488
366 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
367 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:508
370 msgid "The following held packages will be changed:"
371 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
372
373 #: cmdline/apt-get.cc:563
374 #, c-format
375 msgid "%s (due to %s) "
376 msgstr "%s (bởi vì %s) "
377
378 #: cmdline/apt-get.cc:571
379 msgid ""
380 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
381 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
382 msgstr ""
383 "CẢNH BÁO: theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
384 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
385
386 #: cmdline/apt-get.cc:602
387 #, c-format
388 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
389 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
390
391 #: cmdline/apt-get.cc:606
392 #, c-format
393 msgid "%lu reinstalled, "
394 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
395
396 #: cmdline/apt-get.cc:608
397 #, c-format
398 msgid "%lu downgraded, "
399 msgstr "%lu được hạ cấp, "
400
401 #: cmdline/apt-get.cc:610
402 #, c-format
403 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
404 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
405
406 #: cmdline/apt-get.cc:614
407 #, c-format
408 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
409 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
410
411 #: cmdline/apt-get.cc:635
412 #, c-format
413 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
414 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
415
416 #: cmdline/apt-get.cc:640
417 #, c-format
418 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
419 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
420
421 #: cmdline/apt-get.cc:657
422 #, c-format
423 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
424 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do:\n"
425
426 #: cmdline/apt-get.cc:668
427 msgid " [Installed]"
428 msgstr " [Đã cài đặt]"
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:677
431 msgid " [Not candidate version]"
432 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:679
435 msgid "You should explicitly select one to install."
436 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:682
439 #, c-format
440 msgid ""
441 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
442 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
443 "is only available from another source\n"
444 msgstr ""
445 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
446 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
447 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
448
449 #: cmdline/apt-get.cc:700
450 msgid "However the following packages replace it:"
451 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:712
454 #, c-format
455 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
456 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:725
459 #, c-format
460 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
461 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
462
463 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
464 #: cmdline/apt-get.cc:737 cmdline/apt-get.cc:940
465 #, c-format
466 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
467 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải bạn muốn '%s'?\n"
468
469 #: cmdline/apt-get.cc:743 cmdline/apt-get.cc:946
470 #, c-format
471 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
472 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
473
474 #: cmdline/apt-get.cc:788
475 #, c-format
476 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
477 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:818
480 #, c-format
481 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
482 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:822
485 #, c-format
486 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
487 msgstr ""
488 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
489
490 #: cmdline/apt-get.cc:834
491 #, c-format
492 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
493 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
494
495 #: cmdline/apt-get.cc:839
496 #, c-format
497 msgid "%s is already the newest version.\n"
498 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
499
500 #: cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:2158 cmdline/apt-mark.cc:68
501 #, c-format
502 msgid "%s set to manually installed.\n"
503 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
504
505 #: cmdline/apt-get.cc:884
506 #, c-format
507 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
508 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
509
510 #: cmdline/apt-get.cc:889
511 #, c-format
512 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
513 msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
514
515 #: cmdline/apt-get.cc:1025
516 msgid "Correcting dependencies..."
517 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1028
520 msgid " failed."
521 msgstr " gặp lỗi."
522
523 #: cmdline/apt-get.cc:1031
524 msgid "Unable to correct dependencies"
525 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
526
527 #: cmdline/apt-get.cc:1034
528 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
529 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1036
532 msgid " Done"
533 msgstr " Hoàn tất"
534
535 #: cmdline/apt-get.cc:1040
536 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
537 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh “apt-get -f install” để sửa hết."
538
539 #: cmdline/apt-get.cc:1043
540 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
541 msgstr ""
542 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
543 "chọn “-f”."
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1068
546 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
547 msgstr "CẢNH BÁO: không thể xác thực những gói theo đây."
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1072
550 msgid "Authentication warning overridden.\n"
551 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1079
554 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
555 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
556
557 #: cmdline/apt-get.cc:1081
558 msgid "Some packages could not be authenticated"
559 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
560
561 #: cmdline/apt-get.cc:1090 cmdline/apt-get.cc:1251
562 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
563 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
564
565 #: cmdline/apt-get.cc:1131
566 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
567 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
568
569 #: cmdline/apt-get.cc:1140
570 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
571 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
572
573 #: cmdline/apt-get.cc:1151
574 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
575 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
576
577 #: cmdline/apt-get.cc:1189
578 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
579 msgstr ""
580 "Lạ nhỉ... kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
581
582 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
583 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
584 #: cmdline/apt-get.cc:1196
585 #, c-format
586 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
587 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
588
589 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
590 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
591 #: cmdline/apt-get.cc:1201
592 #, c-format
593 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
594 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
595
596 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
597 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
598 #: cmdline/apt-get.cc:1208
599 #, c-format
600 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
601 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa thêm sẽ được dùng thêm.\n"
602
603 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
604 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
605 #: cmdline/apt-get.cc:1213
606 #, c-format
607 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
608 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
609
610 #: cmdline/apt-get.cc:1228 cmdline/apt-get.cc:1231 cmdline/apt-get.cc:2590
611 #: cmdline/apt-get.cc:2593
612 #, c-format
613 msgid "Couldn't determine free space in %s"
614 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
615
616 #: cmdline/apt-get.cc:1241
617 #, c-format
618 msgid "You don't have enough free space in %s."
619 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
620
621 #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:1279
622 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
623 msgstr ""
624 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
625
626 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
627 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
628 #: cmdline/apt-get.cc:1261
629 msgid "Yes, do as I say!"
630 msgstr "Có, làm đi!"
631
632 #: cmdline/apt-get.cc:1263
633 #, c-format
634 msgid ""
635 "You are about to do something potentially harmful.\n"
636 "To continue type in the phrase '%s'\n"
637 " ?] "
638 msgstr ""
639 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
640 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ “%s”\n"
641 "?]"
642
643 #: cmdline/apt-get.cc:1269 cmdline/apt-get.cc:1288
644 msgid "Abort."
645 msgstr "Hủy bỏ."
646
647 #: cmdline/apt-get.cc:1284
648 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
649 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
650
651 #: cmdline/apt-get.cc:1356 cmdline/apt-get.cc:2655 apt-pkg/algorithms.cc:1562
652 #, c-format
653 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
654 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
655
656 #: cmdline/apt-get.cc:1374
657 msgid "Some files failed to download"
658 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
659
660 #: cmdline/apt-get.cc:1375 cmdline/apt-get.cc:2667
661 msgid "Download complete and in download only mode"
662 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
663
664 #: cmdline/apt-get.cc:1381
665 msgid ""
666 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
667 "missing?"
668 msgstr ""
669 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
670 "nhật) hay cố với “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
671
672 #: cmdline/apt-get.cc:1385
673 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
674 msgstr ""
675 "Chưa hô trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu điều) và trao đổi phương "
676 "tiện."
677
678 #: cmdline/apt-get.cc:1390
679 msgid "Unable to correct missing packages."
680 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
681
682 #: cmdline/apt-get.cc:1391
683 msgid "Aborting install."
684 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
685
686 #: cmdline/apt-get.cc:1419
687 msgid ""
688 "The following package disappeared from your system as\n"
689 "all files have been overwritten by other packages:"
690 msgid_plural ""
691 "The following packages disappeared from your system as\n"
692 "all files have been overwritten by other packages:"
693 msgstr[0] ""
694 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
695 "khác ghi đè:"
696
697 #: cmdline/apt-get.cc:1423
698 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
699 msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động thực hiệnbởi dpkg."
700
701 #: cmdline/apt-get.cc:1561
702 #, c-format
703 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
704 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
705
706 #: cmdline/apt-get.cc:1593
707 #, c-format
708 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
709 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay cho “%s”\n"
710
711 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
712 #: cmdline/apt-get.cc:1631
713 #, c-format
714 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
715 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
716
717 #: cmdline/apt-get.cc:1647
718 msgid "The update command takes no arguments"
719 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
720
721 #: cmdline/apt-get.cc:1713
722 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
723 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
724
725 #: cmdline/apt-get.cc:1817
726 msgid ""
727 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
728 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
729 msgstr ""
730 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
731 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
732
733 #.
734 #. if (Packages == 1)
735 #. {
736 #. c1out << endl;
737 #. c1out <<
738 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
739 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
740 #. "that package should be filed.") << endl;
741 #. }
742 #.
743 #: cmdline/apt-get.cc:1820 cmdline/apt-get.cc:1988
744 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
745 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
746
747 #: cmdline/apt-get.cc:1824
748 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
749 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
750
751 #: cmdline/apt-get.cc:1831
752 msgid ""
753 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
754 msgid_plural ""
755 "The following packages were automatically installed and are no longer "
756 "required:"
757 msgstr[0] ""
758 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
759
760 #: cmdline/apt-get.cc:1835
761 #, c-format
762 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
763 msgid_plural ""
764 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
765 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
766
767 #: cmdline/apt-get.cc:1837
768 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
769 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
770 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
771
772 #: cmdline/apt-get.cc:1856
773 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
774 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
775
776 #: cmdline/apt-get.cc:1955
777 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
778 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh “apt-get -f install” để sửa hết:"
779
780 #: cmdline/apt-get.cc:1959
781 msgid ""
782 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
783 "solution)."
784 msgstr ""
785 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh “apt-get -f "
786 "install” mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
787
788 #: cmdline/apt-get.cc:1973
789 msgid ""
790 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
791 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
792 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
793 "or been moved out of Incoming."
794 msgstr ""
795 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
796 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
797 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
798 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
799
800 #: cmdline/apt-get.cc:1994
801 msgid "Broken packages"
802 msgstr "Gói bị hỏng"
803
804 #: cmdline/apt-get.cc:2020
805 msgid "The following extra packages will be installed:"
806 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
807
808 #: cmdline/apt-get.cc:2110
809 msgid "Suggested packages:"
810 msgstr "Các gói đề nghị:"
811
812 #: cmdline/apt-get.cc:2111
813 msgid "Recommended packages:"
814 msgstr "Gói khuyến khích:"
815
816 #: cmdline/apt-get.cc:2153
817 #, c-format
818 msgid "Couldn't find package %s"
819 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
820
821 #: cmdline/apt-get.cc:2160 cmdline/apt-mark.cc:70
822 #, c-format
823 msgid "%s set to automatically installed.\n"
824 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
825
826 #: cmdline/apt-get.cc:2168 cmdline/apt-mark.cc:114
827 msgid ""
828 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
829 "instead."
830 msgstr ""
831 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark "
832 "manual' để thay thế."
833
834 #: cmdline/apt-get.cc:2184
835 msgid "Calculating upgrade... "
836 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
837
838 #: cmdline/apt-get.cc:2187 methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116
839 msgid "Failed"
840 msgstr "Gặp lỗi"
841
842 #: cmdline/apt-get.cc:2192
843 msgid "Done"
844 msgstr "Hoàn tất"
845
846 #: cmdline/apt-get.cc:2259 cmdline/apt-get.cc:2267
847 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
848 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
849
850 #: cmdline/apt-get.cc:2295 cmdline/apt-get.cc:2331
851 msgid "Unable to lock the download directory"
852 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
853
854 #: cmdline/apt-get.cc:2387
855 #, c-format
856 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
857 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
858
859 #: cmdline/apt-get.cc:2392
860 #, c-format
861 msgid "Downloading %s %s"
862 msgstr "Đang tải về %s %s"
863
864 #: cmdline/apt-get.cc:2452
865 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
866 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
867
868 #: cmdline/apt-get.cc:2492 cmdline/apt-get.cc:2804
869 #, c-format
870 msgid "Unable to find a source package for %s"
871 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
872
873 #: cmdline/apt-get.cc:2509
874 #, c-format
875 msgid ""
876 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
877 "%s\n"
878 msgstr ""
879 "GHI CHÚ: sự đóng gói “%s” được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên bản "
880 "“%s” tại:\n"
881 "%s\n"
882
883 #: cmdline/apt-get.cc:2514
884 #, c-format
885 msgid ""
886 "Please use:\n"
887 "bzr branch %s\n"
888 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
889 msgstr ""
890 "Hãy dùng lệnh:\n"
891 "bzr branch %s\n"
892 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
893
894 #: cmdline/apt-get.cc:2567
895 #, c-format
896 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
897 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
898
899 #: cmdline/apt-get.cc:2604
900 #, c-format
901 msgid "You don't have enough free space in %s"
902 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
903
904 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
905 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
906 #: cmdline/apt-get.cc:2613
907 #, c-format
908 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
909 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
910
911 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
912 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
913 #: cmdline/apt-get.cc:2618
914 #, c-format
915 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
916 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
917
918 #: cmdline/apt-get.cc:2624
919 #, c-format
920 msgid "Fetch source %s\n"
921 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
922
923 #: cmdline/apt-get.cc:2662
924 msgid "Failed to fetch some archives."
925 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
926
927 #: cmdline/apt-get.cc:2693
928 #, c-format
929 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
930 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
931
932 #: cmdline/apt-get.cc:2705
933 #, c-format
934 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
935 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
936
937 #: cmdline/apt-get.cc:2706
938 #, c-format
939 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
940 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” có được cài đặt chưa.\n"
941
942 #: cmdline/apt-get.cc:2728
943 #, c-format
944 msgid "Build command '%s' failed.\n"
945 msgstr "Lệnh xây dụng “%s” bị lỗi.\n"
946
947 #: cmdline/apt-get.cc:2748
948 msgid "Child process failed"
949 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
950
951 #: cmdline/apt-get.cc:2767
952 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
953 msgstr ""
954 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
955
956 #: cmdline/apt-get.cc:2792
957 #, c-format
958 msgid ""
959 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
960 "Architectures for setup"
961 msgstr ""
962 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
963 "Architectures để cài đặt"
964
965 #: cmdline/apt-get.cc:2816 cmdline/apt-get.cc:2819
966 #, c-format
967 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
968 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
969
970 #: cmdline/apt-get.cc:2839
971 #, c-format
972 msgid "%s has no build depends.\n"
973 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
974
975 #: cmdline/apt-get.cc:3009
976 #, c-format
977 msgid ""
978 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
979 "packages"
980 msgstr ""
981 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
982
983 #: cmdline/apt-get.cc:3027
984 #, c-format
985 msgid ""
986 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
987 "found"
988 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
989
990 #: cmdline/apt-get.cc:3050
991 #, c-format
992 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
993 msgstr ""
994 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
995
996 #: cmdline/apt-get.cc:3089
997 #, c-format
998 msgid ""
999 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1000 "package %s can't satisfy version requirements"
1001 msgstr ""
1002 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1003 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1004
1005 #: cmdline/apt-get.cc:3095
1006 #, c-format
1007 msgid ""
1008 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1009 "version"
1010 msgstr ""
1011 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1012 "ứng cử"
1013
1014 #: cmdline/apt-get.cc:3118
1015 #, c-format
1016 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1017 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1018
1019 #: cmdline/apt-get.cc:3133
1020 #, c-format
1021 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1022 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1023
1024 #: cmdline/apt-get.cc:3138
1025 msgid "Failed to process build dependencies"
1026 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1027
1028 #: cmdline/apt-get.cc:3231 cmdline/apt-get.cc:3243
1029 #, c-format
1030 msgid "Changelog for %s (%s)"
1031 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1032
1033 #: cmdline/apt-get.cc:3366
1034 msgid "Supported modules:"
1035 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ:"
1036
1037 #: cmdline/apt-get.cc:3407
1038 msgid ""
1039 "Usage: apt-get [options] command\n"
1040 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1041 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1042 "\n"
1043 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1044 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1045 "and install.\n"
1046 "\n"
1047 "Commands:\n"
1048 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1049 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1050 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1051 " remove - Remove packages\n"
1052 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1053 " purge - Remove packages and config files\n"
1054 " source - Download source archives\n"
1055 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1056 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1057 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1058 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1059 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1060 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1061 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1062 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1063 "\n"
1064 "Options:\n"
1065 " -h This help text.\n"
1066 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1067 " -qq No output except for errors\n"
1068 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1069 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1070 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1071 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1072 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1073 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1074 " -b Build the source package after fetching it\n"
1075 " -V Show verbose version numbers\n"
1076 " -c=? Read this configuration file\n"
1077 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1078 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1079 "pages for more information and options.\n"
1080 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1081 msgstr ""
1082 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1083 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1084 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1085 "\n"
1086 "get: lấy\n"
1087 "install: cài đặt\n"
1088 "remove: gỡ bỏ\n"
1089 "source: nguồn\n"
1090 "\n"
1091 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói phần "
1092 "mềm.\n"
1093 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1094 "\n"
1095 "Lệnh:\n"
1096 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1097 " upgrade - Nâng cấp\n"
1098 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1099 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1100 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1101 " purge - Gỡ bỏ và tẩy gói\n"
1102 " source - Tải về kho nguồn\n"
1103 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
1104 " dist-upgrade - Nâng cấp bản phân phối hãy xem apt-get(8)\n"
1105 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1106 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu)\n"
1107 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1108 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1109 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1110 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1111 "\n"
1112 "Tùy chọn:\n"
1113 " -h Trợ giúp này.\n"
1114 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1115 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1116 " -d Chỉ tải về, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1117 " -s Không hoạt động. Chỉ mô phỏng\n"
1118 " -y Giả sử trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1119 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1120 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1121 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1122 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1123 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1124 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1125 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1126 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1127 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1128 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1129
1130 #: cmdline/apt-get.cc:3572
1131 msgid ""
1132 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1133 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1134 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1135 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1136 msgstr ""
1137 "GHI CHÚ: đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1138 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1139 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1140 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1141
1142 #: cmdline/acqprogress.cc:60
1143 msgid "Hit "
1144 msgstr "Lần tìm "
1145
1146 #: cmdline/acqprogress.cc:84
1147 msgid "Get:"
1148 msgstr "Lấy:"
1149
1150 #: cmdline/acqprogress.cc:115
1151 msgid "Ign "
1152 msgstr "Bỏq "
1153
1154 #: cmdline/acqprogress.cc:119
1155 msgid "Err "
1156 msgstr "Lỗi "
1157
1158 #: cmdline/acqprogress.cc:140
1159 #, c-format
1160 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1161 msgstr "Đã lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1162
1163 #: cmdline/acqprogress.cc:230
1164 #, c-format
1165 msgid " [Working]"
1166 msgstr " [Hoạt động]"
1167
1168 #: cmdline/acqprogress.cc:286
1169 #, c-format
1170 msgid ""
1171 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1172 " '%s'\n"
1173 "in the drive '%s' and press enter\n"
1174 msgstr ""
1175 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1176 " “%s”\n"
1177 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1178
1179 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1180 #, c-format
1181 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1182 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1183
1184 #: cmdline/apt-mark.cc:61
1185 #, c-format
1186 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1187 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1188
1189 #: cmdline/apt-mark.cc:63
1190 #, c-format
1191 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1192 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1193
1194 #: cmdline/apt-mark.cc:228
1195 #, c-format
1196 msgid "%s was already set on hold.\n"
1197 msgstr "%s đã sẵn được đặt là nắm giữ.\n"
1198
1199 #: cmdline/apt-mark.cc:230
1200 #, c-format
1201 msgid "%s was already not hold.\n"
1202 msgstr "%s đã sẵn được đặt là chưa nắm giữ.\n"
1203
1204 #: cmdline/apt-mark.cc:245 cmdline/apt-mark.cc:326
1205 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:223
1206 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
1207 #, c-format
1208 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1209 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
1210
1211 #: cmdline/apt-mark.cc:260 cmdline/apt-mark.cc:309
1212 #, c-format
1213 msgid "%s set on hold.\n"
1214 msgstr "%s được đặt là nắm giữ.\n"
1215
1216 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:314
1217 #, c-format
1218 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1219 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1220
1221 #: cmdline/apt-mark.cc:332
1222 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1223 msgstr "Thực thi dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng không vậy?"
1224
1225 #: cmdline/apt-mark.cc:379
1226 msgid ""
1227 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1228 "\n"
1229 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1230 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1231 "\n"
1232 "Commands:\n"
1233 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1234 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1235 "\n"
1236 "Options:\n"
1237 " -h This help text.\n"
1238 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1239 " -qq No output except for errors\n"
1240 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1241 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1242 " -c=? Read this configuration file\n"
1243 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1244 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1245 msgstr ""
1246 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1247 "\n"
1248 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1249 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1250 "dấu.\n"
1251 "\n"
1252 "Lệnh:\n"
1253 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là đã được cài rồi\n"
1254 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1255 "\n"
1256 "Tùy chọn:\n"
1257 " -h Trợ giúp này.\n"
1258 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1259 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1260 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1261 " -f đọc/ghi tự-động/thủ-công đánh dấu trong tập tin đã chỉ ra.\n"
1262 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1263 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1264 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1265 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1266
1267 #: methods/cdrom.cc:203
1268 #, c-format
1269 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1270 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1271
1272 #: methods/cdrom.cc:212
1273 msgid ""
1274 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1275 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1276 msgstr ""
1277 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1278 "sử dụng lệnh “apt-get update” (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1279
1280 #: methods/cdrom.cc:222
1281 msgid "Wrong CD-ROM"
1282 msgstr "CD-ROM không đúng"
1283
1284 #: methods/cdrom.cc:249
1285 #, c-format
1286 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1287 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1288
1289 #: methods/cdrom.cc:254
1290 msgid "Disk not found."
1291 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1292
1293 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:273
1294 msgid "File not found"
1295 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1296
1297 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
1298 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
1299 msgid "Failed to stat"
1300 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1301
1302 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
1303 msgid "Failed to set modification time"
1304 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1305
1306 #: methods/file.cc:47
1307 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1308 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với “//”"
1309
1310 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1311 #: methods/ftp.cc:173
1312 msgid "Logging in"
1313 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1314
1315 #: methods/ftp.cc:179
1316 msgid "Unable to determine the peer name"
1317 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1318
1319 #: methods/ftp.cc:184
1320 msgid "Unable to determine the local name"
1321 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1322
1323 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
1324 #, c-format
1325 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1326 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1327
1328 #: methods/ftp.cc:221
1329 #, c-format
1330 msgid "USER failed, server said: %s"
1331 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1332
1333 #: methods/ftp.cc:228
1334 #, c-format
1335 msgid "PASS failed, server said: %s"
1336 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1337
1338 #: methods/ftp.cc:248
1339 msgid ""
1340 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1341 "is empty."
1342 msgstr ""
1343 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1344 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1345
1346 #: methods/ftp.cc:276
1347 #, c-format
1348 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1349 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1350
1351 #: methods/ftp.cc:302
1352 #, c-format
1353 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1354 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1355
1356 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:235
1357 msgid "Connection timeout"
1358 msgstr "Thời hạn kết nối"
1359
1360 #: methods/ftp.cc:346
1361 msgid "Server closed the connection"
1362 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1363
1364 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1263
1365 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1272 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1275
1366 msgid "Read error"
1367 msgstr "Lỗi đọc"
1368
1369 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
1370 msgid "A response overflowed the buffer."
1371 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1372
1373 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
1374 msgid "Protocol corruption"
1375 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1376
1377 #: methods/ftp.cc:457 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:241
1378 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1359 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1368
1379 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1371 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1396
1380 msgid "Write error"
1381 msgstr "Lỗi ghi"
1382
1383 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
1384 msgid "Could not create a socket"
1385 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1386
1387 #: methods/ftp.cc:707
1388 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1389 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1390
1391 #: methods/ftp.cc:713
1392 msgid "Could not connect passive socket."
1393 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1394
1395 #: methods/ftp.cc:730
1396 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1397 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1398
1399 #: methods/ftp.cc:744
1400 msgid "Could not bind a socket"
1401 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1402
1403 #: methods/ftp.cc:748
1404 msgid "Could not listen on the socket"
1405 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1406
1407 #: methods/ftp.cc:755
1408 msgid "Could not determine the socket's name"
1409 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1410
1411 #: methods/ftp.cc:787
1412 msgid "Unable to send PORT command"
1413 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1414
1415 #: methods/ftp.cc:797
1416 #, c-format
1417 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1418 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
1419
1420 #: methods/ftp.cc:806
1421 #, c-format
1422 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1423 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1424
1425 #: methods/ftp.cc:826
1426 msgid "Data socket connect timed out"
1427 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1428
1429 #: methods/ftp.cc:833
1430 msgid "Unable to accept connection"
1431 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1432
1433 #: methods/ftp.cc:872 methods/http.cc:1039 methods/rsh.cc:311
1434 msgid "Problem hashing file"
1435 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
1436
1437 #: methods/ftp.cc:885
1438 #, c-format
1439 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1440 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1441
1442 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:330
1443 msgid "Data socket timed out"
1444 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1445
1446 #: methods/ftp.cc:930
1447 #, c-format
1448 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1449 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1450
1451 #. Get the files information
1452 #: methods/ftp.cc:1007
1453 msgid "Query"
1454 msgstr "Truy vấn"
1455
1456 #: methods/ftp.cc:1119
1457 msgid "Unable to invoke "
1458 msgstr "Không thể gọi "
1459
1460 #: methods/connect.cc:76
1461 #, c-format
1462 msgid "Connecting to %s (%s)"
1463 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1464
1465 #: methods/connect.cc:87
1466 #, c-format
1467 msgid "[IP: %s %s]"
1468 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1469
1470 #: methods/connect.cc:94
1471 #, c-format
1472 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1473 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1474
1475 #: methods/connect.cc:100
1476 #, c-format
1477 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1478 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
1479
1480 #: methods/connect.cc:108
1481 #, c-format
1482 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1483 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1484
1485 #: methods/connect.cc:126
1486 #, c-format
1487 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1488 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1489
1490 #. We say this mainly because the pause here is for the
1491 #. ssh connection that is still going
1492 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:433
1493 #, c-format
1494 msgid "Connecting to %s"
1495 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
1496
1497 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1498 #, c-format
1499 msgid "Could not resolve '%s'"
1500 msgstr "Không thể tháo gỡ “%s”"
1501
1502 #: methods/connect.cc:205
1503 #, c-format
1504 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1505 msgstr "Việc tháo gỡ “%s” bị lỗi tạm thời"
1506
1507 #: methods/connect.cc:209
1508 #, fuzzy, c-format
1509 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1510 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ “%s:%s” (%i - %s)"
1511
1512 #: methods/connect.cc:211
1513 #, c-format
1514 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1515 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ “%s:%s” (%i - %s)"
1516
1517 #: methods/connect.cc:258
1518 #, c-format
1519 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1520 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1521
1522 #: methods/gpgv.cc:166
1523 msgid ""
1524 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1525 msgstr ""
1526 "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay của khóa ?!"
1527
1528 #: methods/gpgv.cc:170
1529 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1530 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1531
1532 #: methods/gpgv.cc:172
1533 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1534 msgstr ""
1535 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1536
1537 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1538 #: methods/gpgv.cc:178
1539 #, c-format
1540 msgid ""
1541 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1542 "authentication?)"
1543 msgstr ""
1544
1545 #: methods/gpgv.cc:182
1546 msgid "Unknown error executing gpgv"
1547 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1548
1549 #: methods/gpgv.cc:215 methods/gpgv.cc:222
1550 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1551 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
1552
1553 #: methods/gpgv.cc:229
1554 msgid ""
1555 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1556 "available:\n"
1557 msgstr ""
1558 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
1559
1560 #: methods/gzip.cc:65
1561 msgid "Empty files can't be valid archives"
1562 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1563
1564 #: methods/http.cc:394
1565 msgid "Waiting for headers"
1566 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
1567
1568 #: methods/http.cc:544
1569 msgid "Bad header line"
1570 msgstr "Dòng đầu sai"
1571
1572 #: methods/http.cc:569 methods/http.cc:576
1573 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1574 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1575
1576 #: methods/http.cc:606
1577 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1578 msgstr ""
1579 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
1580 "hợp lệ"
1581
1582 #: methods/http.cc:621
1583 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1584 msgstr ""
1585 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
1586 "hợp lệ"
1587
1588 #: methods/http.cc:623
1589 msgid "This HTTP server has broken range support"
1590 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
1591
1592 #: methods/http.cc:647
1593 msgid "Unknown date format"
1594 msgstr "Không rõ dạng ngày"
1595
1596 #: methods/http.cc:827
1597 msgid "Select failed"
1598 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1599
1600 #: methods/http.cc:832
1601 msgid "Connection timed out"
1602 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1603
1604 #: methods/http.cc:855
1605 msgid "Error writing to output file"
1606 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
1607
1608 #: methods/http.cc:886
1609 msgid "Error writing to file"
1610 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1611
1612 #: methods/http.cc:914
1613 msgid "Error writing to the file"
1614 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
1615
1616 #: methods/http.cc:928
1617 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1618 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: cuối ở xa đã đóng kết nối"
1619
1620 #: methods/http.cc:930
1621 msgid "Error reading from server"
1622 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1623
1624 #: methods/http.cc:1198
1625 msgid "Bad header data"
1626 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1627
1628 #: methods/http.cc:1215 methods/http.cc:1270
1629 msgid "Connection failed"
1630 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1631
1632 #: methods/http.cc:1362
1633 msgid "Internal error"
1634 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1635
1636 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1637 #. Only warn if there is no sources.list file.
1638 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1639 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:183 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:401
1640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:514 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1641 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:108
1642 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:362
1643 #, c-format
1644 msgid "Unable to read %s"
1645 msgstr "Không thể đọc %s"
1646
1647 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1648 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:213 apt-pkg/acquire.cc:491
1649 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1650 #: apt-pkg/clean.cc:123
1651 #, c-format
1652 msgid "Unable to change to %s"
1653 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1654
1655 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1656 #. and provide a config option to define that default
1657 #: methods/mirror.cc:280
1658 #, c-format
1659 msgid "No mirror file '%s' found "
1660 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1661
1662 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1663 #. and provide a config option to define that default
1664 #: methods/mirror.cc:287
1665 #, c-format
1666 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1667 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1668
1669 #: methods/mirror.cc:315
1670 #, fuzzy, c-format
1671 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1672 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1673
1674 #: methods/mirror.cc:445
1675 #, c-format
1676 msgid "[Mirror: %s]"
1677 msgstr "[Nhân bản: %s]"
1678
1679 #: methods/rred.cc:491
1680 #, c-format
1681 msgid ""
1682 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1683 "to be corrupt."
1684 msgstr ""
1685 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
1686 "hỏng."
1687
1688 #: methods/rred.cc:496
1689 #, c-format
1690 msgid ""
1691 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1692 "to be corrupt."
1693 msgstr ""
1694 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1695 "đắp vá bị hỏng."
1696
1697 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1698 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1699 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1700
1701 #: methods/rsh.cc:338
1702 msgid "Connection closed prematurely"
1703 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1704
1705 #: dselect/install:32
1706 msgid "Bad default setting!"
1707 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1708
1709 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1710 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1711 msgid "Press enter to continue."
1712 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1713
1714 #: dselect/install:91
1715 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1716 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1717
1718 #: dselect/install:101
1719 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1720 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1721
1722 #: dselect/install:102
1723 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1724 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1725
1726 #: dselect/install:103
1727 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1728 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1729
1730 #: dselect/install:104
1731 msgid ""
1732 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1733 msgstr ""
1734 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1735 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1736
1737 #: dselect/update:30
1738 msgid "Merging available information"
1739 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1740
1741 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1742 #, c-format
1743 msgid "%s not a valid DEB package."
1744 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1745
1746 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1747 msgid ""
1748 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1749 "\n"
1750 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1751 "from debian packages\n"
1752 "\n"
1753 "Options:\n"
1754 " -h This help text\n"
1755 " -t Set the temp dir\n"
1756 " -c=? Read this configuration file\n"
1757 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1758 msgstr ""
1759 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1760 "\n"
1761 "[extract: rút;\n"
1762 "templates: những biểu mẫu]\n"
1763 "\n"
1764 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1765 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1766 "\n"
1767 "Tùy chọn:\n"
1768 " -h Trợ giúp này\n"
1769 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1770 " [temp, tmp: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1771 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1772 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1773
1774 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1775 #, c-format
1776 msgid "Unable to write to %s"
1777 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1778
1779 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1780 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1781 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1782
1783 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1784 msgid "Package extension list is too long"
1785 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1786
1787 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1788 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1789 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1790 #, c-format
1791 msgid "Error processing directory %s"
1792 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1793
1794 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1795 msgid "Source extension list is too long"
1796 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1797
1798 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1799 msgid "Error writing header to contents file"
1800 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1801
1802 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1803 #, c-format
1804 msgid "Error processing contents %s"
1805 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1806
1807 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1808 msgid ""
1809 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1810 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1811 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1812 " contents path\n"
1813 " release path\n"
1814 " generate config [groups]\n"
1815 " clean config\n"
1816 "\n"
1817 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1818 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1819 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1820 "\n"
1821 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1822 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1823 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1824 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1825 "\n"
1826 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1827 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1828 "\n"
1829 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1830 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1831 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1832 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1833 "Debian archive:\n"
1834 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1835 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1836 "\n"
1837 "Options:\n"
1838 " -h This help text\n"
1839 " --md5 Control MD5 generation\n"
1840 " -s=? Source override file\n"
1841 " -q Quiet\n"
1842 " -d=? Select the optional caching database\n"
1843 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1844 " --contents Control contents file generation\n"
1845 " -c=? Read this configuration file\n"
1846 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1847 msgstr ""
1848 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1849 "\n"
1850 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1851 "\n"
1852 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1853 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1854 " \tcontents path\n"
1855 " \trelease path\n"
1856 " \tgenerate config [groups]\n"
1857 " \tclean config\n"
1858 "\n"
1859 "[packages: những gói;\n"
1860 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1861 "sources: những nguồn;\n"
1862 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1863 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
1864 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1865 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
1866 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1867 "\n"
1868 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1869 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
1870 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1871 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1872 "\n"
1873 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1874 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1875 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1876 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1877 "\n"
1878 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1879 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1880 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1881 "\n"
1882 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1883 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1884 "quy,\n"
1885 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1886 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1887 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1888 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1889 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1890 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1891 "\n"
1892 "Tùy chọn:\n"
1893 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
1894 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
1895 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
1896 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
1897 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1898 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1899 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1900 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1901 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1902
1903 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1904 msgid "No selections matched"
1905 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
1906
1907 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1908 #, c-format
1909 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1910 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1911
1912 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1913 #, c-format
1914 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1915 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
1916
1917 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1918 #, c-format
1919 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1920 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1921
1922 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1923 msgid ""
1924 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1925 "remove and re-create the database."
1926 msgstr ""
1927 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1928 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
1929
1930 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1931 #, c-format
1932 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1933 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1934
1935 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1936 #: apt-inst/extract.cc:209
1937 #, c-format
1938 msgid "Failed to stat %s"
1939 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
1940
1941 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1942 msgid "Archive has no control record"
1943 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1944
1945 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1946 msgid "Unable to get a cursor"
1947 msgstr "Không thể lấy con chạy"
1948
1949 #: ftparchive/writer.cc:82
1950 #, c-format
1951 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1952 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1953
1954 #: ftparchive/writer.cc:87
1955 #, c-format
1956 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1957 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
1958
1959 #: ftparchive/writer.cc:143
1960 msgid "E: "
1961 msgstr "LỖI: "
1962
1963 #: ftparchive/writer.cc:145
1964 msgid "W: "
1965 msgstr "CB: "
1966
1967 #: ftparchive/writer.cc:152
1968 msgid "E: Errors apply to file "
1969 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1970
1971 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1972 #, c-format
1973 msgid "Failed to resolve %s"
1974 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
1975
1976 #: ftparchive/writer.cc:183
1977 msgid "Tree walking failed"
1978 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1979
1980 #: ftparchive/writer.cc:210
1981 #, c-format
1982 msgid "Failed to open %s"
1983 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1984
1985 #: ftparchive/writer.cc:269
1986 #, c-format
1987 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1988 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1989
1990 #: ftparchive/writer.cc:277
1991 #, c-format
1992 msgid "Failed to readlink %s"
1993 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
1994
1995 #: ftparchive/writer.cc:281
1996 #, c-format
1997 msgid "Failed to unlink %s"
1998 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
1999
2000 #: ftparchive/writer.cc:288
2001 #, c-format
2002 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2003 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
2004
2005 #: ftparchive/writer.cc:298
2006 #, c-format
2007 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2008 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2009
2010 #: ftparchive/writer.cc:403
2011 msgid "Archive had no package field"
2012 msgstr "Kho không có trường gói"
2013
2014 #: ftparchive/writer.cc:411 ftparchive/writer.cc:701
2015 #, c-format
2016 msgid " %s has no override entry\n"
2017 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
2018
2019 #: ftparchive/writer.cc:479 ftparchive/writer.cc:845
2020 #, c-format
2021 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2022 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2023
2024 #: ftparchive/writer.cc:711
2025 #, c-format
2026 msgid " %s has no source override entry\n"
2027 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
2028
2029 #: ftparchive/writer.cc:715
2030 #, c-format
2031 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2032 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
2033
2034 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2035 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2036 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2037
2038 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2039 #, c-format
2040 msgid "Unable to open %s"
2041 msgstr "Không thể mở %s"
2042
2043 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2044 #, c-format
2045 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2046 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2047
2048 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2049 #, c-format
2050 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2051 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2052
2053 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2054 #, c-format
2055 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2056 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2057
2058 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2059 #, c-format
2060 msgid "Failed to read the override file %s"
2061 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2062
2063 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2064 #, c-format
2065 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2066 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2067
2068 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2069 #, c-format
2070 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2071 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2072
2073 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2074 msgid "Failed to create FILE*"
2075 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2076
2077 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2078 msgid "Failed to fork"
2079 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
2080
2081 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2082 msgid "Compress child"
2083 msgstr "Nén con"
2084
2085 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2086 #, c-format
2087 msgid "Internal error, failed to create %s"
2088 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
2089
2090 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2091 msgid "IO to subprocess/file failed"
2092 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
2093
2094 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2095 msgid "Failed to read while computing MD5"
2096 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
2097
2098 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2099 #, c-format
2100 msgid "Problem unlinking %s"
2101 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2102
2103 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2104 #, c-format
2105 msgid "Failed to rename %s to %s"
2106 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2107
2108 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:37
2109 msgid ""
2110 "Usage: apt-internal-solver\n"
2111 "\n"
2112 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2113 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2114 "\n"
2115 "Options:\n"
2116 " -h This help text.\n"
2117 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2118 " -c=? Read this configuration file\n"
2119 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2120 msgstr ""
2121 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2122 "\n"
2123 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2124 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2125 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2126 "\n"
2127 "Tùy chọn:\n"
2128 " -h Trợ giúp này.\n"
2129 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển\n"
2130 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2131 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2132
2133 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2134 msgid "Unknown package record!"
2135 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
2136
2137 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2138 msgid ""
2139 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2140 "\n"
2141 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2142 "to indicate what kind of file it is.\n"
2143 "\n"
2144 "Options:\n"
2145 " -h This help text\n"
2146 " -s Use source file sorting\n"
2147 " -c=? Read this configuration file\n"
2148 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2149 msgstr ""
2150 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2151 "\n"
2152 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2153 "\n"
2154 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2155 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
2156 "\n"
2157 "Tùy chọn:\n"
2158 " -h Trợ giúp_ này\n"
2159 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2160 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2161 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2162
2163 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2164 msgid "Failed to create pipes"
2165 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
2166
2167 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2168 msgid "Failed to exec gzip "
2169 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2170
2171 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2172 msgid "Corrupted archive"
2173 msgstr "Kho bị hỏng."
2174
2175 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2176 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2177 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2178
2179 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:302
2180 #, c-format
2181 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2182 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2183
2184 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2185 msgid "Invalid archive signature"
2186 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2187
2188 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2189 msgid "Error reading archive member header"
2190 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phận kho"
2191
2192 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2193 #, c-format
2194 msgid "Invalid archive member header %s"
2195 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
2196
2197 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2198 msgid "Invalid archive member header"
2199 msgstr "Phần đầu bộ phận kho không hợp lê"
2200
2201 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
2202 msgid "Archive is too short"
2203 msgstr "Kho quá ngắn"
2204
2205 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:136
2206 msgid "Failed to read the archive headers"
2207 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2208
2209 #: apt-inst/filelist.cc:382
2210 msgid "DropNode called on still linked node"
2211 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2212
2213 #: apt-inst/filelist.cc:414
2214 msgid "Failed to locate the hash element!"
2215 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
2216
2217 #: apt-inst/filelist.cc:461
2218 msgid "Failed to allocate diversion"
2219 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
2220
2221 #: apt-inst/filelist.cc:466
2222 msgid "Internal error in AddDiversion"
2223 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2224
2225 #: apt-inst/filelist.cc:479
2226 #, c-format
2227 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2228 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2229
2230 #: apt-inst/filelist.cc:508
2231 #, c-format
2232 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2233 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2234
2235 #: apt-inst/filelist.cc:551
2236 #, c-format
2237 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2238 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2239
2240 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2241 #, c-format
2242 msgid "Failed to write file %s"
2243 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2244
2245 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2246 #, c-format
2247 msgid "Failed to close file %s"
2248 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2249
2250 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2251 #, c-format
2252 msgid "The path %s is too long"
2253 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2254
2255 #: apt-inst/extract.cc:125
2256 #, c-format
2257 msgid "Unpacking %s more than once"
2258 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2259
2260 #: apt-inst/extract.cc:135
2261 #, c-format
2262 msgid "The directory %s is diverted"
2263 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2264
2265 #: apt-inst/extract.cc:145
2266 #, c-format
2267 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2268 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2269
2270 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2271 msgid "The diversion path is too long"
2272 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
2273
2274 #: apt-inst/extract.cc:242
2275 #, c-format
2276 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2277 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
2278
2279 #: apt-inst/extract.cc:282
2280 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2281 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2282
2283 #: apt-inst/extract.cc:286
2284 msgid "The path is too long"
2285 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2286
2287 #: apt-inst/extract.cc:414
2288 #, c-format
2289 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2290 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2291
2292 #: apt-inst/extract.cc:431
2293 #, c-format
2294 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2295 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
2296
2297 #: apt-inst/extract.cc:491
2298 #, c-format
2299 msgid "Unable to stat %s"
2300 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
2301
2302 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2303 #, c-format
2304 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2305 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phận “%s”"
2306
2307 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
2308 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55
2309 #, c-format
2310 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
2311 msgstr ""
2312 "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” hay "
2313 "“%s”"
2314
2315 #: apt-inst/deb/debfile.cc:120
2316 #, c-format
2317 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2318 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận %s"
2319
2320 #: apt-inst/deb/debfile.cc:214
2321 msgid "Unparsable control file"
2322 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2323
2324 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2325 msgid "Can't mmap an empty file"
2326 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2327
2328 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2329 #, c-format
2330 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2331 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2332
2333 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2334 #, c-format
2335 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2336 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2337
2338 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2339 msgid "Unable to close mmap"
2340 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2341
2342 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2343 msgid "Unable to synchronize mmap"
2344 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2345
2346 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2347 #, c-format
2348 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2349 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2350
2351 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2352 msgid "Failed to truncate file"
2353 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2354
2355 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2356 #, c-format
2357 msgid ""
2358 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2359 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2360 msgstr ""
2361 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2362 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2363 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2364
2365 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2366 #, c-format
2367 msgid ""
2368 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2369 "reached."
2370 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2371
2372 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2373 msgid ""
2374 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2375 msgstr ""
2376 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2377 "dùng tắt."
2378
2379 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2380 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2381 #, c-format
2382 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2383 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2384
2385 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2386 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2387 #, c-format
2388 msgid "%lih %limin %lis"
2389 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2390
2391 #. min means minutes, s means seconds
2392 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:392
2393 #, c-format
2394 msgid "%limin %lis"
2395 msgstr "%liphút %ligiây"
2396
2397 #. s means seconds
2398 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:397
2399 #, c-format
2400 msgid "%lis"
2401 msgstr "%ligiây"
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1173
2404 #, c-format
2405 msgid "Selection %s not found"
2406 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2407
2408 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:491
2409 #, c-format
2410 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2411 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: “%c”"
2412
2413 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:605
2414 #, c-format
2415 msgid "Opening configuration file %s"
2416 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2417
2418 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:773
2419 #, c-format
2420 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2421 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2422
2423 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:792
2424 #, c-format
2425 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2426 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2427
2428 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809
2429 #, c-format
2430 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2431 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2432
2433 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:849
2434 #, c-format
2435 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2436 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2437
2438 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:856
2439 #, c-format
2440 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2441 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2442
2443 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:860 apt-pkg/contrib/configuration.cc:865
2444 #, c-format
2445 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2446 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2447
2448 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:869
2449 #, c-format
2450 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2451 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2452
2453 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872
2454 #, c-format
2455 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2456 msgstr ""
2457 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2458
2459 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:922
2460 #, c-format
2461 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2462 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2463
2464 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2465 #, c-format
2466 msgid "%c%s... Error!"
2467 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2468
2469 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2470 #, c-format
2471 msgid "%c%s... Done"
2472 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2473
2474 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2475 msgid "..."
2476 msgstr ""
2477
2478 #. Print the spinner
2479 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2480 #, fuzzy, c-format
2481 msgid "%c%s... %u%%"
2482 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2483
2484 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2485 #, c-format
2486 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2487 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2488
2489 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:105 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
2490 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
2491 #, c-format
2492 msgid "Command line option %s is not understood"
2493 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2494
2495 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2496 #, c-format
2497 msgid "Command line option %s is not boolean"
2498 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2499
2500 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:189
2501 #, c-format
2502 msgid "Option %s requires an argument."
2503 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2504
2505 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:202 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:208
2506 #, c-format
2507 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2508 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2509
2510 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
2511 #, c-format
2512 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2513 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2514
2515 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
2516 #, c-format
2517 msgid "Option '%s' is too long"
2518 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2521 #, c-format
2522 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2523 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2526 #, c-format
2527 msgid "Invalid operation %s"
2528 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2529
2530 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2531 #, c-format
2532 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2533 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2534
2535 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:224
2536 msgid "Failed to stat the cdrom"
2537 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2538
2539 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:93
2540 #, c-format
2541 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2542 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2543
2544 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:226
2545 #, c-format
2546 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2547 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2548
2549 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:231
2550 #, c-format
2551 msgid "Could not open lock file %s"
2552 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2553
2554 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:249
2555 #, c-format
2556 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2557 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2558
2559 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:253
2560 #, c-format
2561 msgid "Could not get lock %s"
2562 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2563
2564 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:393 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:507
2565 #, c-format
2566 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2567 msgstr ""
2568 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2569
2570 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:427
2571 #, c-format
2572 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2573 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2574
2575 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:445
2576 #, c-format
2577 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2578 msgstr ""
2579 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2580
2581 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:454
2582 #, c-format
2583 msgid ""
2584 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2585 msgstr ""
2586 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2587 "lệ"
2588
2589 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:841
2590 #, c-format
2591 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2592 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2593
2594 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:843
2595 #, c-format
2596 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2597 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2598
2599 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:847 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:243
2600 #, c-format
2601 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2602 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2603
2604 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:849 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:236
2605 #, c-format
2606 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2607 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2608
2609 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:985
2610 #, c-format
2611 msgid "Could not open file %s"
2612 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2613
2614 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1062
2615 #, c-format
2616 msgid "Could not open file descriptor %d"
2617 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2618
2619 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1147
2620 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2621 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2622
2623 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1202
2624 msgid "Failed to exec compressor "
2625 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
2626
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1297
2628 #, c-format
2629 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2630 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2631
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1384 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1406
2633 #, c-format
2634 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2635 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2636
2637 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1681
2638 #, c-format
2639 msgid "Problem closing the file %s"
2640 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2641
2642 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1693
2643 #, c-format
2644 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2645 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2646
2647 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1704
2648 #, c-format
2649 msgid "Problem unlinking the file %s"
2650 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2651
2652 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1717
2653 msgid "Problem syncing the file"
2654 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2655
2656 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2657 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:76
2658 #, c-format
2659 msgid "No keyring installed in %s."
2660 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2661
2662 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2663 msgid "Empty package cache"
2664 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2665
2666 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2667 msgid "The package cache file is corrupted"
2668 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2669
2670 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2671 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2672 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2673
2674 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2675 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2676 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2677
2678 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2679 #, c-format
2680 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2681 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2682
2683 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2684 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2685 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2686
2687 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2688 msgid "Depends"
2689 msgstr "Phụ thuộc"
2690
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2692 msgid "PreDepends"
2693 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2694
2695 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2696 msgid "Suggests"
2697 msgstr "Đề nghị"
2698
2699 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2700 msgid "Recommends"
2701 msgstr "Khuyến khích"
2702
2703 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2704 msgid "Conflicts"
2705 msgstr "Xung đột"
2706
2707 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2708 msgid "Replaces"
2709 msgstr "Thay thế"
2710
2711 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2712 msgid "Obsoletes"
2713 msgstr "Làm cũ"
2714
2715 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2716 msgid "Breaks"
2717 msgstr "Làm hư"
2718
2719 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2720 msgid "Enhances"
2721 msgstr "Tăng cường"
2722
2723 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2724 msgid "important"
2725 msgstr "quan trọng"
2726
2727 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2728 msgid "required"
2729 msgstr "yêu cầu"
2730
2731 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2732 msgid "standard"
2733 msgstr "chuẩn"
2734
2735 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2736 msgid "optional"
2737 msgstr "tùy chọn"
2738
2739 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2740 msgid "extra"
2741 msgstr "bổ sung"
2742
2743 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2744 msgid "Building dependency tree"
2745 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2746
2747 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2748 msgid "Candidate versions"
2749 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2750
2751 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2752 msgid "Dependency generation"
2753 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2754
2755 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2756 msgid "Reading state information"
2757 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2758
2759 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2760 #, c-format
2761 msgid "Failed to open StateFile %s"
2762 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2763
2764 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2765 #, c-format
2766 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2767 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2768
2769 #: apt-pkg/tagfile.cc:129
2770 #, c-format
2771 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2772 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2773
2774 #: apt-pkg/tagfile.cc:216
2775 #, c-format
2776 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2777 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2778
2779 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2780 #, c-format
2781 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2782 msgstr ""
2783 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2784 "được)"
2785
2786 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2787 #, c-format
2788 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2789 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2790
2791 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2792 #, c-format
2793 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2794 msgstr ""
2795 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2796 "gán)"
2797
2798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2799 #, c-format
2800 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2801 msgstr ""
2802 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2803
2804 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2805 #, c-format
2806 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2807 msgstr ""
2808 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2809 "trị)"
2810
2811 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2812 #, c-format
2813 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2814 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2815
2816 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2817 #, c-format
2818 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2819 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2820
2821 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2822 #, c-format
2823 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2824 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2825
2826 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2827 #, c-format
2828 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2829 msgstr ""
2830 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2831
2832 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2833 #, c-format
2834 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2835 msgstr ""
2836 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2837
2838 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2839 #, c-format
2840 msgid "Opening %s"
2841 msgstr "Đang mở %s"
2842
2843 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2844 #, c-format
2845 msgid "Line %u too long in source list %s."
2846 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2847
2848 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2849 #, c-format
2850 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2851 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2852
2853 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2854 #, c-format
2855 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2856 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2857
2858 #: apt-pkg/packagemanager.cc:297 apt-pkg/packagemanager.cc:921
2859 #, c-format
2860 msgid ""
2861 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2862 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2863 msgstr ""
2864 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2865 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2866
2867 #: apt-pkg/packagemanager.cc:496 apt-pkg/packagemanager.cc:527
2868 #, c-format
2869 msgid "Could not configure '%s'. "
2870 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2871
2872 #: apt-pkg/packagemanager.cc:569
2873 #, c-format
2874 msgid ""
2875 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2876 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2877 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2878 msgstr ""
2879 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2880 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2881 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2882 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2883
2884 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2885 #, c-format
2886 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2887 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2888
2889 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2890 #, c-format
2891 msgid ""
2892 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2893 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2894
2895 #: apt-pkg/algorithms.cc:1234
2896 msgid ""
2897 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2898 "held packages."
2899 msgstr ""
2900 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2901 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2902
2903 #: apt-pkg/algorithms.cc:1236
2904 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2905 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2906
2907 #: apt-pkg/algorithms.cc:1588 apt-pkg/algorithms.cc:1590
2908 msgid ""
2909 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2910 "used instead."
2911 msgstr ""
2912 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2913 "được dùng thay thế."
2914
2915 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2916 #, c-format
2917 msgid "List directory %spartial is missing."
2918 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2919
2920 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2921 #, c-format
2922 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2923 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2924
2925 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2926 #, c-format
2927 msgid "Unable to lock directory %s"
2928 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2929
2930 #. only show the ETA if it makes sense
2931 #. two days
2932 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2933 #, c-format
2934 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2935 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2936
2937 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2938 #, c-format
2939 msgid "Retrieving file %li of %li"
2940 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2941
2942 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2943 #, c-format
2944 msgid "The method driver %s could not be found."
2945 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2946
2947 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2948 #, c-format
2949 msgid "Method %s did not start correctly"
2950 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2951
2952 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2953 #, c-format
2954 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2955 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” và bấm nút Enter."
2956
2957 #: apt-pkg/init.cc:151
2958 #, c-format
2959 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2960 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2961
2962 #: apt-pkg/init.cc:167
2963 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2964 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2965
2966 #: apt-pkg/clean.cc:57
2967 #, c-format
2968 msgid "Unable to stat %s."
2969 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2970
2971 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2972 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2973 msgstr ""
2974 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2975
2976 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2977 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2978 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2979
2980 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2981 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2982 msgstr ""
2983 "Có lẽ bạn muốn chạy “apt-get update” (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2984
2985 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2986 msgid "The list of sources could not be read."
2987 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2988
2989 #: apt-pkg/policy.cc:75
2990 #, c-format
2991 msgid ""
2992 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2993 "available in the sources"
2994 msgstr ""
2995 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2996 "không sẵn có trong mã nguồn"
2997
2998 #: apt-pkg/policy.cc:399
2999 #, c-format
3000 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3001 msgstr ""
3002 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3003
3004 #: apt-pkg/policy.cc:421
3005 #, c-format
3006 msgid "Did not understand pin type %s"
3007 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3008
3009 #: apt-pkg/policy.cc:429
3010 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3011 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3012
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3014 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3015 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
3016
3017 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3018 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3019 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3020 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3023 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3024 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3026 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3027 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3028 #, c-format
3029 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3030 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (%s%d)"
3031
3032 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3033 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3034 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3035
3036 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3037 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3038 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3039
3040 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3041 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3042 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3043
3044 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3045 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3046 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3047
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3049 #, c-format
3050 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3051 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3052
3053 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3054 #, c-format
3055 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3056 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3057
3058 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3059 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3060 msgid "Reading package lists"
3061 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3062
3063 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3064 msgid "Collecting File Provides"
3065 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3066
3067 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3068 msgid "IO Error saving source cache"
3069 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3070
3071 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3072 #, c-format
3073 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3074 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3075
3076 #: apt-pkg/acquire-item.cc:599
3077 msgid "MD5Sum mismatch"
3078 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3079
3080 #: apt-pkg/acquire-item.cc:870 apt-pkg/acquire-item.cc:1876
3081 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2019
3082 msgid "Hash Sum mismatch"
3083 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3084
3085 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1377
3086 #, c-format
3087 msgid ""
3088 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3089 "or malformed file)"
3090 msgstr ""
3091 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3092 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3093
3094 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1393
3095 #, c-format
3096 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3097 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3098
3099 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1435
3100 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3101 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3102
3103 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1473
3104 #, c-format
3105 msgid ""
3106 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3107 "repository will not be applied."
3108 msgstr ""
3109 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3110 "này sẽ không được áp dụng."
3111
3112 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1495
3113 #, c-format
3114 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3115 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3116
3117 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1525
3118 #, c-format
3119 msgid ""
3120 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3121 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3122 msgstr ""
3123 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3124 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3125 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3126
3127 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3128 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1535 apt-pkg/acquire-item.cc:1540
3129 #, c-format
3130 msgid "GPG error: %s: %s"
3131 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3132
3133 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1652
3134 #, c-format
3135 msgid ""
3136 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3137 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3138 msgstr ""
3139 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3140 "này, do thiếu kiến trúc."
3141
3142 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1711
3143 #, c-format
3144 msgid ""
3145 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3146 "to manually fix this package."
3147 msgstr ""
3148 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3149 "này."
3150
3151 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1770
3152 #, c-format
3153 msgid ""
3154 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3155 msgstr ""
3156 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3157 "tin:) cho gói %s."
3158
3159 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1868
3160 msgid "Size mismatch"
3161 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3162
3163 #: apt-pkg/indexrecords.cc:68
3164 #, c-format
3165 msgid "Unable to parse Release file %s"
3166 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3167
3168 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
3169 #, c-format
3170 msgid "No sections in Release file %s"
3171 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3172
3173 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3174 #, c-format
3175 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3176 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3177
3178 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3179 #, c-format
3180 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3181 msgstr ""
3182 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3183 "hành %s"
3184
3185 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3186 #, c-format
3187 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3188 msgstr ""
3189 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3190
3191 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3192 #, c-format
3193 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3194 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3195
3196 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3197 #, c-format
3198 msgid ""
3199 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3200 "Mounting CD-ROM\n"
3201 msgstr ""
3202 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3203 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3204
3205 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3206 msgid "Identifying.. "
3207 msgstr "Đang nhận diện... "
3208
3209 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3210 #, c-format
3211 msgid "Stored label: %s\n"
3212 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3213
3214 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3215 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3216 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3217
3218 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3219 #, c-format
3220 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3221 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3222
3223 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3224 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3225 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3226
3227 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3228 msgid "Waiting for disc...\n"
3229 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3230
3231 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3232 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3233 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3234
3235 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3236 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3237 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3238
3239 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3240 #, c-format
3241 msgid ""
3242 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3243 "%zu signatures\n"
3244 msgstr ""
3245 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3246
3247 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3248 msgid ""
3249 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3250 "wrong architecture?"
3251 msgstr ""
3252 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3253 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3254
3255 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3256 #, c-format
3257 msgid "Found label '%s'\n"
3258 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3259
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3261 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3262 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3263
3264 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3265 #, c-format
3266 msgid ""
3267 "This disc is called: \n"
3268 "'%s'\n"
3269 msgstr ""
3270 "Tên đĩa này:\n"
3271 "“%s”\n"
3272
3273 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3274 msgid "Copying package lists..."
3275 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3276
3277 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3278 msgid "Writing new source list\n"
3279 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3280
3281 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3282 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3283 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3284
3285 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:774
3286 #, c-format
3287 msgid "Wrote %i records.\n"
3288 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3289
3290 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:776
3291 #, c-format
3292 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3293 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3294
3295 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:779
3296 #, c-format
3297 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3298 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3299
3300 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:782
3301 #, c-format
3302 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3303 msgstr ""
3304 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3305 "nhau\n"
3306
3307 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3308 #, c-format
3309 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3310 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho: %s"
3311
3312 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3313 #, c-format
3314 msgid "Hash mismatch for: %s"
3315 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3316
3317 #: apt-pkg/cacheset.cc:403
3318 #, c-format
3319 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3320 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3321
3322 #: apt-pkg/cacheset.cc:406
3323 #, c-format
3324 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3325 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3326
3327 #: apt-pkg/cacheset.cc:517
3328 #, c-format
3329 msgid "Couldn't find task '%s'"
3330 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3331
3332 #: apt-pkg/cacheset.cc:523
3333 #, c-format
3334 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3335 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3336
3337 #: apt-pkg/cacheset.cc:534
3338 #, c-format
3339 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3340 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3341
3342 #: apt-pkg/cacheset.cc:541 apt-pkg/cacheset.cc:548
3343 #, c-format
3344 msgid ""
3345 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3346 "neither of them"
3347 msgstr ""
3348 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3349 "mà không có trong nó"
3350
3351 #: apt-pkg/cacheset.cc:555
3352 #, c-format
3353 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3354 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3355
3356 #: apt-pkg/cacheset.cc:563
3357 #, c-format
3358 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3359 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3360
3361 #: apt-pkg/cacheset.cc:571
3362 #, c-format
3363 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3364 msgstr ""
3365 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3366 "đặt"
3367
3368 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3369 msgid "Send scenario to solver"
3370 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3371
3372 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3373 msgid "Send request to solver"
3374 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3375
3376 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3377 msgid "Prepare for receiving solution"
3378 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3379
3380 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3381 msgid "External solver failed without a proper error message"
3382 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3383
3384 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3385 msgid "Execute external solver"
3386 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3387
3388 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73
3389 #, c-format
3390 msgid "Installing %s"
3391 msgstr "Đang cài đặt %s"
3392
3393 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:952
3394 #, c-format
3395 msgid "Configuring %s"
3396 msgstr "Đang cấu hình %s"
3397
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:959
3399 #, c-format
3400 msgid "Removing %s"
3401 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3404 #, c-format
3405 msgid "Completely removing %s"
3406 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3407
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
3409 #, c-format
3410 msgid "Noting disappearance of %s"
3411 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3412
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
3414 #, c-format
3415 msgid "Running post-installation trigger %s"
3416 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3417
3418 #. FIXME: use a better string after freeze
3419 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:705
3420 #, c-format
3421 msgid "Directory '%s' missing"
3422 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3423
3424 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:720 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:740
3425 #, c-format
3426 msgid "Could not open file '%s'"
3427 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3428
3429 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:945
3430 #, c-format
3431 msgid "Preparing %s"
3432 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3433
3434 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:946
3435 #, c-format
3436 msgid "Unpacking %s"
3437 msgstr "Đang mở gói %s"
3438
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:951
3440 #, c-format
3441 msgid "Preparing to configure %s"
3442 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3443
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:953
3445 #, c-format
3446 msgid "Installed %s"
3447 msgstr "Đã cài đặt %s"
3448
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:958
3450 #, c-format
3451 msgid "Preparing for removal of %s"
3452 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:960
3455 #, c-format
3456 msgid "Removed %s"
3457 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3458
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:965
3460 #, c-format
3461 msgid "Preparing to completely remove %s"
3462 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3463
3464 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:966
3465 #, c-format
3466 msgid "Completely removed %s"
3467 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3468
3469 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1213
3470 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3471 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa lắp ?)\n"
3472
3473 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1243
3474 msgid "Running dpkg"
3475 msgstr "Đang chạy dpkg"
3476
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1415
3478 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3479 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3480
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1477
3482 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3483 msgstr ""
3484 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3485
3486 #. check if its not a follow up error
3487 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1482
3488 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3489 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1484
3492 msgid ""
3493 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3494 "error from a previous failure."
3495 msgstr ""
3496 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3497 "do một sự thất bại trước."
3498
3499 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1490
3500 msgid ""
3501 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3502 "error"
3503 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “đĩa đầy”"
3504
3505 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1496
3506 msgid ""
3507 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3508 "error"
3509 msgstr ""
3510 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “không đủ bộ nhớ”"
3511
3512 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1503
3513 msgid ""
3514 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3515 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi “V/R dpkg”"
3516
3517 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3518 #, c-format
3519 msgid ""
3520 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3521 "it?"
3522 msgstr ""
3523 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3524 "không?"
3525
3526 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3527 #, c-format
3528 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3529 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3530
3531 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3532 #. dpkg --configure -a
3533 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3534 #, c-format
3535 msgid ""
3536 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3537 msgstr "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy “%s” để giải vấn đề này."
3538
3539 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3540 msgid "Not locked"
3541 msgstr "Chưa được khoá"
3542
3543 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3544 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3545
3546 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3547 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3548
3549 #~ msgid "Failed to remove %s"
3550 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3551
3552 #~ msgid "Unable to create %s"
3553 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3554
3555 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3556 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3557
3558 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3559 #~ msgstr ""
3560 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3561 #~ "hệ thống tập tin"
3562
3563 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3564 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3565
3566 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3567 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3568
3569 #~ msgid "Reading file listing"
3570 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3571
3572 #~ msgid ""
3573 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3574 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3575 #~ "package!"
3576 #~ msgstr ""
3577 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3578 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3579 #~ "gói."
3580
3581 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3582 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3583
3584 #~ msgid "Internal error getting a node"
3585 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3586
3587 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3588 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3589
3590 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3591 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3592
3593 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3594 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3595
3596 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3597 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3598
3599 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3600 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3601
3602 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3603 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3604
3605 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3606 #~ msgstr ""
3607 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3608 #~ "%lu"
3609
3610 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3611 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3612
3613 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3614 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3615
3616 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3617 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3618
3619 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3620 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3621
3622 #~ msgid "Read error from %s process"
3623 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3624
3625 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3626 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3627
3628 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3629 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3630
3631 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3632 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3633
3634 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3635 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3636
3637 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3638 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3639
3640 #~ msgid "decompressor"
3641 #~ msgstr "bộ giải nén"
3642
3643 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3644 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3645
3646 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3647 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3648
3649 #~ msgid ""
3650 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3651 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3652 #~ msgstr ""
3653 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3654 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3655
3656 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3657 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3658
3659 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3660 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3661
3662 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3663 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3664
3665 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3666 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3667
3668 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3669 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3670
3671 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3672 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3673
3674 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3675 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3676
3677 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3678 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3679
3680 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3681 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3682
3683 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3684 #~ msgstr ""
3685 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3686 #~ "là một tập tin)"
3687
3688 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3689 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3690
3691 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3692 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3693
3694 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3695 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"