]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
[ David Kalnischkies ]
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2011-07-05 13:23+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20 #: cmdline/apt-cache.cc:154
21 #, c-format
22 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
23 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:282
26 msgid "Total package names: "
27 msgstr "Tổng các tên gói: "
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:284
30 msgid "Total package structures: "
31 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:324
34 msgid " Normal packages: "
35 msgstr " Gói chuẩn: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:325
38 msgid " Pure virtual packages: "
39 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:326
42 msgid " Single virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo đơn: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:327
46 msgid " Mixed virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:328
50 msgid " Missing: "
51 msgstr " Thiếu : "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:330
54 msgid "Total distinct versions: "
55 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:332
58 msgid "Total distinct descriptions: "
59 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:334
62 msgid "Total dependencies: "
63 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:337
66 msgid "Total ver/file relations: "
67 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:339
70 msgid "Total Desc/File relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:341
74 msgid "Total Provides mappings: "
75 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:353
78 msgid "Total globbed strings: "
79 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:367
82 msgid "Total dependency version space: "
83 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:372
86 msgid "Total slack space: "
87 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:380
90 msgid "Total space accounted for: "
91 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:511 cmdline/apt-cache.cc:1139
94 #, c-format
95 msgid "Package file %s is out of sync."
96 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:589 cmdline/apt-cache.cc:1374
99 #: cmdline/apt-cache.cc:1376 cmdline/apt-cache.cc:1453 cmdline/apt-mark.cc:37
100 #: cmdline/apt-mark.cc:84 cmdline/apt-mark.cc:160
101 msgid "No packages found"
102 msgstr "Không tìm thấy gói"
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:1218
105 msgid "You must give at least one search pattern"
106 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1353
109 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
110 msgstr ""
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1448 apt-pkg/cacheset.cc:440
113 #, c-format
114 msgid "Unable to locate package %s"
115 msgstr "Không thể định vị gói %s"
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1478
118 msgid "Package files:"
119 msgstr "Tập tin gói:"
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1485 cmdline/apt-cache.cc:1576
122 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
123 msgstr ""
124 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
125
126 #. Show any packages have explicit pins
127 #: cmdline/apt-cache.cc:1499
128 msgid "Pinned packages:"
129 msgstr "Các gói đã ghim:"
130
131 #: cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-cache.cc:1556
132 msgid "(not found)"
133 msgstr "(không tìm thấy)"
134
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1519
136 msgid " Installed: "
137 msgstr " Đã cài đặt: "
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1520
140 msgid " Candidate: "
141 msgstr " Ứng cử: "
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1538 cmdline/apt-cache.cc:1546
144 msgid "(none)"
145 msgstr "(không có)"
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1553
148 msgid " Package pin: "
149 msgstr " Ghim gói: "
150
151 #. Show the priority tables
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1562
153 msgid " Version table:"
154 msgstr " Bảng phiên bản:"
155
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1675 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:73
157 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:589
158 #: cmdline/apt-get.cc:3122 cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144
159 #, c-format
160 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
161 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
162
163 #: cmdline/apt-cache.cc:1682
164 #, fuzzy
165 msgid ""
166 "Usage: apt-cache [options] command\n"
167 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
168 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
169 "\n"
170 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
171 "from APT's binary cache files\n"
172 "\n"
173 "Commands:\n"
174 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
175 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
176 " showsrc - Show source records\n"
177 " stats - Show some basic statistics\n"
178 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
179 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
180 " unmet - Show unmet dependencies\n"
181 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
182 " show - Show a readable record for the package\n"
183 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
184 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
185 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
186 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
187 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
188 " policy - Show policy settings\n"
189 "\n"
190 "Options:\n"
191 " -h This help text.\n"
192 " -p=? The package cache.\n"
193 " -s=? The source cache.\n"
194 " -q Disable progress indicator.\n"
195 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
196 " -c=? Read this configuration file\n"
197 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
198 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
199 msgstr ""
200 "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
201 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
202 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
203 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
204 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
205 "add: \tthêm;\n"
206 "showpkg: hiển thị gói;\n"
207 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
208 "\n"
209 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
210 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
211 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
212 "\n"
213 "Lệnh:\n"
214 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
215 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
216 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
217 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
218 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
219 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
220 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
221 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
222 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
223 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
224 " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
225 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
226 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
227 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
228 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
229 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
230 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
234 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
235 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
236 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
237 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
238 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
239 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
240 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
241 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
242 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
243
244 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
245 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
246 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »"
247
248 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
249 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
250 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
251
252 #: cmdline/apt-cdrom.cc:127
253 #, c-format
254 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
255 msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »"
256
257 #: cmdline/apt-cdrom.cc:162
258 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
259 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
260
261 #: cmdline/apt-config.cc:44
262 msgid "Arguments not in pairs"
263 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
264
265 #: cmdline/apt-config.cc:79
266 msgid ""
267 "Usage: apt-config [options] command\n"
268 "\n"
269 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
270 "\n"
271 "Commands:\n"
272 " shell - Shell mode\n"
273 " dump - Show the configuration\n"
274 "\n"
275 "Options:\n"
276 " -h This help text.\n"
277 " -c=? Read this configuration file\n"
278 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
279 msgstr ""
280 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
281 "\n"
282 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
283 "\n"
284 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
285 "\n"
286 "Lệnh:\n"
287 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
288 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
289 "\n"
290 "Tùy chọn:\n"
291 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
292 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
293 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
294
295 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98
296 #, c-format
297 msgid "%s not a valid DEB package."
298 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
299
300 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232
301 msgid ""
302 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
303 "\n"
304 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
305 "from debian packages\n"
306 "\n"
307 "Options:\n"
308 " -h This help text\n"
309 " -t Set the temp dir\n"
310 " -c=? Read this configuration file\n"
311 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
312 msgstr ""
313 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
314 "\n"
315 "[extract: \t\trút;\n"
316 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
317 "\n"
318 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
319 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
320 "\n"
321 "Tùy chọn:\n"
322 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
323 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
324 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
325 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
326 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
327
328 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1149
329 #, c-format
330 msgid "Unable to write to %s"
331 msgstr "Không thể ghi vào %s"
332
333 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309
334 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
335 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
336
337 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:347
338 msgid "Package extension list is too long"
339 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
340
341 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:172 ftparchive/apt-ftparchive.cc:189
342 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:212 ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
343 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:276 ftparchive/apt-ftparchive.cc:298
344 #, c-format
345 msgid "Error processing directory %s"
346 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
347
348 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:260
349 msgid "Source extension list is too long"
350 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
351
352 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:377
353 msgid "Error writing header to contents file"
354 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
355
356 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:407
357 #, c-format
358 msgid "Error processing contents %s"
359 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
360
361 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:595
362 msgid ""
363 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
364 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
365 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
366 " contents path\n"
367 " release path\n"
368 " generate config [groups]\n"
369 " clean config\n"
370 "\n"
371 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
372 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
373 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
374 "\n"
375 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
376 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
377 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
378 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
379 "\n"
380 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
381 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
382 "\n"
383 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
384 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
385 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
386 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
387 "Debian archive:\n"
388 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
389 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
390 "\n"
391 "Options:\n"
392 " -h This help text\n"
393 " --md5 Control MD5 generation\n"
394 " -s=? Source override file\n"
395 " -q Quiet\n"
396 " -d=? Select the optional caching database\n"
397 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
398 " --contents Control contents file generation\n"
399 " -c=? Read this configuration file\n"
400 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
401 msgstr ""
402 "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
403 "\n"
404 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
405 "\n"
406 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
407 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
408 " \tcontents path\n"
409 " \trelease path\n"
410 " \tgenerate config [groups]\n"
411 " \tclean config\n"
412 "\n"
413 "[packages: \tnhững gói;\n"
414 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
415 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
416 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
417 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
418 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
419 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
420 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
421 "\n"
422 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
423 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
424 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
425 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
426 "\n"
427 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
428 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
429 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
430 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
431 "\n"
432 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
433 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
434 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
435 "\n"
436 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
437 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
438 "quy,\n"
439 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
440 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
441 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
442 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
443 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
444 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
445 "\n"
446 "Tùy chọn:\n"
447 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
448 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
449 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
450 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
451 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
452 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
453 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
454 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
455 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
456
457 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:801
458 msgid "No selections matched"
459 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
460
461 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:879
462 #, c-format
463 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
464 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
465
466 #: ftparchive/cachedb.cc:43
467 #, c-format
468 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
469 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
470
471 #: ftparchive/cachedb.cc:61
472 #, c-format
473 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
474 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
475
476 #: ftparchive/cachedb.cc:72
477 msgid ""
478 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
479 "remove and re-create the database."
480 msgstr ""
481 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
482 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
483
484 #: ftparchive/cachedb.cc:77
485 #, c-format
486 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
487 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
488
489 #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190
490 #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117
491 #, c-format
492 msgid "Failed to stat %s"
493 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
494
495 #: ftparchive/cachedb.cc:242
496 msgid "Archive has no control record"
497 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
498
499 #: ftparchive/cachedb.cc:448
500 msgid "Unable to get a cursor"
501 msgstr "Không thể lấy con chạy"
502
503 #: ftparchive/writer.cc:78
504 #, c-format
505 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
506 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
507
508 #: ftparchive/writer.cc:83
509 #, c-format
510 msgid "W: Unable to stat %s\n"
511 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
512
513 #: ftparchive/writer.cc:139
514 msgid "E: "
515 msgstr "LỖI: "
516
517 #: ftparchive/writer.cc:141
518 msgid "W: "
519 msgstr "CB: "
520
521 #: ftparchive/writer.cc:148
522 msgid "E: Errors apply to file "
523 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
524
525 #: ftparchive/writer.cc:166 ftparchive/writer.cc:198
526 #, c-format
527 msgid "Failed to resolve %s"
528 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
529
530 #: ftparchive/writer.cc:179
531 msgid "Tree walking failed"
532 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
533
534 #: ftparchive/writer.cc:206
535 #, c-format
536 msgid "Failed to open %s"
537 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
538
539 #: ftparchive/writer.cc:265
540 #, c-format
541 msgid " DeLink %s [%s]\n"
542 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
543
544 #: ftparchive/writer.cc:273
545 #, c-format
546 msgid "Failed to readlink %s"
547 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
548
549 #: ftparchive/writer.cc:277
550 #, c-format
551 msgid "Failed to unlink %s"
552 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
553
554 #: ftparchive/writer.cc:284
555 #, c-format
556 msgid "*** Failed to link %s to %s"
557 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
558
559 #: ftparchive/writer.cc:294
560 #, c-format
561 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
562 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
563
564 #: ftparchive/writer.cc:398
565 msgid "Archive had no package field"
566 msgstr "Kho không có trường gói"
567
568 #: ftparchive/writer.cc:406 ftparchive/writer.cc:703
569 #, c-format
570 msgid " %s has no override entry\n"
571 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
572
573 #: ftparchive/writer.cc:472 ftparchive/writer.cc:811
574 #, c-format
575 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
576 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
577
578 #: ftparchive/writer.cc:713
579 #, c-format
580 msgid " %s has no source override entry\n"
581 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
582
583 #: ftparchive/writer.cc:717
584 #, c-format
585 msgid " %s has no binary override entry either\n"
586 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
587
588 #: ftparchive/contents.cc:337 ftparchive/contents.cc:368
589 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
590 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
591
592 #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142
593 #, c-format
594 msgid "Unable to open %s"
595 msgstr "Không thể mở %s"
596
597 #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166
598 #, c-format
599 msgid "Malformed override %s line %lu #1"
600 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
601
602 #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178
603 #, c-format
604 msgid "Malformed override %s line %lu #2"
605 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
606
607 #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191
608 #, c-format
609 msgid "Malformed override %s line %lu #3"
610 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
611
612 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
613 #, c-format
614 msgid "Failed to read the override file %s"
615 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
616
617 #: ftparchive/multicompress.cc:67
618 #, c-format
619 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
620 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
621
622 #: ftparchive/multicompress.cc:97
623 #, c-format
624 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
625 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
626
627 #: ftparchive/multicompress.cc:165 methods/rsh.cc:91
628 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
629 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
630
631 #: ftparchive/multicompress.cc:191
632 msgid "Failed to create FILE*"
633 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
634
635 #: ftparchive/multicompress.cc:194
636 msgid "Failed to fork"
637 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
638
639 #: ftparchive/multicompress.cc:208
640 msgid "Compress child"
641 msgstr "Nén điều con"
642
643 #: ftparchive/multicompress.cc:231
644 #, c-format
645 msgid "Internal error, failed to create %s"
646 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
647
648 #: ftparchive/multicompress.cc:282
649 msgid "Failed to create subprocess IPC"
650 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
651
652 #: ftparchive/multicompress.cc:319
653 msgid "Failed to exec compressor "
654 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
655
656 #: ftparchive/multicompress.cc:358
657 msgid "decompressor"
658 msgstr "bộ giải nén"
659
660 #: ftparchive/multicompress.cc:401
661 msgid "IO to subprocess/file failed"
662 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
663
664 #: ftparchive/multicompress.cc:453
665 msgid "Failed to read while computing MD5"
666 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
667
668 #: ftparchive/multicompress.cc:470
669 #, c-format
670 msgid "Problem unlinking %s"
671 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
672
673 #: ftparchive/multicompress.cc:485 apt-inst/extract.cc:185
674 #, c-format
675 msgid "Failed to rename %s to %s"
676 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
677
678 #: cmdline/apt-get.cc:135
679 msgid "Y"
680 msgstr "C"
681
682 #: cmdline/apt-get.cc:157 apt-pkg/cachefilter.cc:29
683 #, c-format
684 msgid "Regex compilation error - %s"
685 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
686
687 #: cmdline/apt-get.cc:252
688 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
689 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
690
691 #: cmdline/apt-get.cc:342
692 #, c-format
693 msgid "but %s is installed"
694 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
695
696 #: cmdline/apt-get.cc:344
697 #, c-format
698 msgid "but %s is to be installed"
699 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
700
701 #: cmdline/apt-get.cc:351
702 msgid "but it is not installable"
703 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
704
705 #: cmdline/apt-get.cc:353
706 msgid "but it is a virtual package"
707 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
708
709 #: cmdline/apt-get.cc:356
710 msgid "but it is not installed"
711 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
712
713 #: cmdline/apt-get.cc:356
714 msgid "but it is not going to be installed"
715 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
716
717 #: cmdline/apt-get.cc:361
718 msgid " or"
719 msgstr " hay"
720
721 #: cmdline/apt-get.cc:390
722 msgid "The following NEW packages will be installed:"
723 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
724
725 #: cmdline/apt-get.cc:416
726 msgid "The following packages will be REMOVED:"
727 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
728
729 #: cmdline/apt-get.cc:438
730 msgid "The following packages have been kept back:"
731 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
732
733 #: cmdline/apt-get.cc:459
734 msgid "The following packages will be upgraded:"
735 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
736
737 #: cmdline/apt-get.cc:480
738 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
739 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
740
741 #: cmdline/apt-get.cc:500
742 msgid "The following held packages will be changed:"
743 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
744
745 #: cmdline/apt-get.cc:555
746 #, c-format
747 msgid "%s (due to %s) "
748 msgstr "%s (do %s) "
749
750 #: cmdline/apt-get.cc:563
751 msgid ""
752 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
753 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
754 msgstr ""
755 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
756 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
757
758 #: cmdline/apt-get.cc:594
759 #, c-format
760 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
761 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
762
763 #: cmdline/apt-get.cc:598
764 #, c-format
765 msgid "%lu reinstalled, "
766 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
767
768 #: cmdline/apt-get.cc:600
769 #, c-format
770 msgid "%lu downgraded, "
771 msgstr "%lu được hạ cấp, "
772
773 #: cmdline/apt-get.cc:602
774 #, c-format
775 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
776 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
777
778 #: cmdline/apt-get.cc:606
779 #, c-format
780 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
781 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
782
783 #: cmdline/apt-get.cc:628
784 #, c-format
785 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
786 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n"
787
788 #: cmdline/apt-get.cc:634
789 #, c-format
790 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
791 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n"
792
793 #: cmdline/apt-get.cc:651
794 #, c-format
795 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
796 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
797
798 #: cmdline/apt-get.cc:662
799 msgid " [Installed]"
800 msgstr " [Đã cài đặt]"
801
802 #: cmdline/apt-get.cc:671
803 msgid " [Not candidate version]"
804 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
805
806 #: cmdline/apt-get.cc:673
807 msgid "You should explicitly select one to install."
808 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
809
810 #: cmdline/apt-get.cc:676
811 #, c-format
812 msgid ""
813 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
814 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
815 "is only available from another source\n"
816 msgstr ""
817 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
818 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
819 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
820
821 #: cmdline/apt-get.cc:694
822 msgid "However the following packages replace it:"
823 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
824
825 #: cmdline/apt-get.cc:706
826 #, c-format
827 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
828 msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt"
829
830 #: cmdline/apt-get.cc:717
831 #, c-format
832 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
833 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n"
834
835 #: cmdline/apt-get.cc:748
836 #, c-format
837 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
838 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n"
839
840 #: cmdline/apt-get.cc:778
841 #, c-format
842 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
843 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
844
845 #: cmdline/apt-get.cc:782
846 #, c-format
847 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
848 msgstr ""
849 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
850
851 #: cmdline/apt-get.cc:794
852 #, c-format
853 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
854 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
855
856 #: cmdline/apt-get.cc:799
857 #, c-format
858 msgid "%s is already the newest version.\n"
859 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
860
861 #: cmdline/apt-get.cc:818 cmdline/apt-get.cc:2080 cmdline/apt-mark.cc:59
862 #, c-format
863 msgid "%s set to manually installed.\n"
864 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
865
866 #: cmdline/apt-get.cc:844
867 #, c-format
868 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
869 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
870
871 #: cmdline/apt-get.cc:849
872 #, fuzzy, c-format
873 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
874 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
875
876 #: cmdline/apt-get.cc:893
877 #, c-format
878 msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
879 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
880
881 #: cmdline/apt-get.cc:971
882 msgid "Correcting dependencies..."
883 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
884
885 #: cmdline/apt-get.cc:974
886 msgid " failed."
887 msgstr " bị lỗi."
888
889 #: cmdline/apt-get.cc:977
890 msgid "Unable to correct dependencies"
891 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
892
893 #: cmdline/apt-get.cc:980
894 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
895 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
896
897 #: cmdline/apt-get.cc:982
898 msgid " Done"
899 msgstr " Hoàn tất"
900
901 #: cmdline/apt-get.cc:986
902 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
903 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
904
905 #: cmdline/apt-get.cc:989
906 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
907 msgstr ""
908 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
909 "chọn « -f »."
910
911 #: cmdline/apt-get.cc:1014
912 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
913 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
914
915 #: cmdline/apt-get.cc:1018
916 msgid "Authentication warning overridden.\n"
917 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
918
919 #: cmdline/apt-get.cc:1025
920 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
921 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
922
923 #: cmdline/apt-get.cc:1027
924 msgid "Some packages could not be authenticated"
925 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
926
927 #: cmdline/apt-get.cc:1036 cmdline/apt-get.cc:1197
928 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
929 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
930
931 #: cmdline/apt-get.cc:1077
932 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
933 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
934
935 #: cmdline/apt-get.cc:1086
936 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
937 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
938
939 #: cmdline/apt-get.cc:1097
940 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
941 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
942
943 #: cmdline/apt-get.cc:1135
944 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
945 msgstr ""
946 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
947
948 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
949 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
950 #: cmdline/apt-get.cc:1142
951 #, c-format
952 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
953 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
954
955 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
956 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
957 #: cmdline/apt-get.cc:1147
958 #, c-format
959 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
960 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
961
962 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
963 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
964 #: cmdline/apt-get.cc:1154
965 #, c-format
966 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
967 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
968
969 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
970 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
971 #: cmdline/apt-get.cc:1159
972 #, c-format
973 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
974 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
975
976 #: cmdline/apt-get.cc:1174 cmdline/apt-get.cc:1177 cmdline/apt-get.cc:2492
977 #: cmdline/apt-get.cc:2495
978 #, c-format
979 msgid "Couldn't determine free space in %s"
980 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
981
982 #: cmdline/apt-get.cc:1187
983 #, c-format
984 msgid "You don't have enough free space in %s."
985 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
986
987 #: cmdline/apt-get.cc:1203 cmdline/apt-get.cc:1223
988 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
989 msgstr ""
990 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
991
992 #: cmdline/apt-get.cc:1205
993 msgid "Yes, do as I say!"
994 msgstr "Có, làm đi."
995
996 #: cmdline/apt-get.cc:1207
997 #, c-format
998 msgid ""
999 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1000 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1001 " ?] "
1002 msgstr ""
1003 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
1004 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n"
1005 "?]"
1006
1007 #: cmdline/apt-get.cc:1213 cmdline/apt-get.cc:1232
1008 msgid "Abort."
1009 msgstr "Hủy bỏ."
1010
1011 #: cmdline/apt-get.cc:1228
1012 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
1013 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
1014
1015 #: cmdline/apt-get.cc:1300 cmdline/apt-get.cc:2557 apt-pkg/algorithms.cc:1410
1016 #, c-format
1017 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1018 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
1019
1020 #: cmdline/apt-get.cc:1318
1021 msgid "Some files failed to download"
1022 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1023
1024 #: cmdline/apt-get.cc:1319 cmdline/apt-get.cc:2569
1025 msgid "Download complete and in download only mode"
1026 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
1027
1028 #: cmdline/apt-get.cc:1325
1029 msgid ""
1030 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1031 "missing?"
1032 msgstr ""
1033 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
1034 "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
1035
1036 #: cmdline/apt-get.cc:1329
1037 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1038 msgstr ""
1039 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
1040 "phương tiện."
1041
1042 #: cmdline/apt-get.cc:1334
1043 msgid "Unable to correct missing packages."
1044 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1045
1046 #: cmdline/apt-get.cc:1335
1047 msgid "Aborting install."
1048 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1049
1050 #: cmdline/apt-get.cc:1363
1051 msgid ""
1052 "The following package disappeared from your system as\n"
1053 "all files have been overwritten by other packages:"
1054 msgid_plural ""
1055 "The following packages disappeared from your system as\n"
1056 "all files have been overwritten by other packages:"
1057 msgstr[0] ""
1058 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1059 "khác ghi đè:"
1060
1061 #: cmdline/apt-get.cc:1367
1062 msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
1063 msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
1064
1065 #: cmdline/apt-get.cc:1497
1066 #, c-format
1067 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
1068 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1069
1070 #: cmdline/apt-get.cc:1529
1071 #, c-format
1072 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1073 msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n"
1074
1075 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
1076 #: cmdline/apt-get.cc:1567
1077 #, c-format
1078 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
1079 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1080
1081 #: cmdline/apt-get.cc:1583
1082 msgid "The update command takes no arguments"
1083 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1084
1085 #: cmdline/apt-get.cc:1645
1086 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1087 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1088
1089 #: cmdline/apt-get.cc:1740
1090 msgid ""
1091 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1092 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1093 msgstr ""
1094 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1095 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1096
1097 #.
1098 #. if (Packages == 1)
1099 #. {
1100 #. c1out << endl;
1101 #. c1out <<
1102 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1103 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1104 #. "that package should be filed.") << endl;
1105 #. }
1106 #.
1107 #: cmdline/apt-get.cc:1743 cmdline/apt-get.cc:1913
1108 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1109 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
1110
1111 #: cmdline/apt-get.cc:1747
1112 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1113 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
1114
1115 #: cmdline/apt-get.cc:1754
1116 msgid ""
1117 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1118 msgid_plural ""
1119 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1120 "required:"
1121 msgstr[0] ""
1122 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
1123
1124 #: cmdline/apt-get.cc:1758
1125 #, c-format
1126 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1127 msgid_plural ""
1128 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1129 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
1130
1131 #: cmdline/apt-get.cc:1760
1132 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1133 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
1134
1135 #: cmdline/apt-get.cc:1779
1136 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
1137 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
1138
1139 #: cmdline/apt-get.cc:1878
1140 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1141 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
1142
1143 #: cmdline/apt-get.cc:1882
1144 msgid ""
1145 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1146 "solution)."
1147 msgstr ""
1148 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
1149 "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
1150
1151 #: cmdline/apt-get.cc:1898
1152 msgid ""
1153 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1154 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1155 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1156 "or been moved out of Incoming."
1157 msgstr ""
1158 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
1159 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
1160 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
1161 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
1162
1163 #: cmdline/apt-get.cc:1916
1164 msgid "Broken packages"
1165 msgstr "Gói bị hỏng"
1166
1167 #: cmdline/apt-get.cc:1942
1168 msgid "The following extra packages will be installed:"
1169 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1170
1171 #: cmdline/apt-get.cc:2032
1172 msgid "Suggested packages:"
1173 msgstr "Gói đề nghị:"
1174
1175 #: cmdline/apt-get.cc:2033
1176 msgid "Recommended packages:"
1177 msgstr "Gói khuyến khích:"
1178
1179 #: cmdline/apt-get.cc:2075
1180 #, c-format
1181 msgid "Couldn't find package %s"
1182 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1183
1184 #: cmdline/apt-get.cc:2082 cmdline/apt-mark.cc:61
1185 #, c-format
1186 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1187 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1188
1189 #: cmdline/apt-get.cc:2090 cmdline/apt-mark.cc:105
1190 msgid ""
1191 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1192 "instead."
1193 msgstr ""
1194
1195 #: cmdline/apt-get.cc:2106
1196 msgid "Calculating upgrade... "
1197 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1198
1199 #: cmdline/apt-get.cc:2109 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111
1200 msgid "Failed"
1201 msgstr "Bị lỗi"
1202
1203 #: cmdline/apt-get.cc:2114
1204 msgid "Done"
1205 msgstr "Hoàn tất"
1206
1207 #: cmdline/apt-get.cc:2181 cmdline/apt-get.cc:2189
1208 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1209 msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc:2213 cmdline/apt-get.cc:2246
1212 msgid "Unable to lock the download directory"
1213 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc:2297
1216 #, c-format
1217 msgid "Downloading %s %s"
1218 msgstr ""
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc:2353
1221 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1222 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
1223
1224 #: cmdline/apt-get.cc:2394 cmdline/apt-get.cc:2690
1225 #, c-format
1226 msgid "Unable to find a source package for %s"
1227 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1228
1229 #: cmdline/apt-get.cc:2411
1230 #, c-format
1231 msgid ""
1232 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1233 "%s\n"
1234 msgstr ""
1235 "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên "
1236 "bản « %s » tại:\n"
1237 "%s\n"
1238
1239 #: cmdline/apt-get.cc:2416
1240 #, c-format
1241 msgid ""
1242 "Please use:\n"
1243 "bzr get %s\n"
1244 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1245 msgstr ""
1246 "Hãy sử dụng câu lệnh:\n"
1247 "bzr get %s\n"
1248 "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1249
1250 #: cmdline/apt-get.cc:2469
1251 #, c-format
1252 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1253 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
1254
1255 #: cmdline/apt-get.cc:2506
1256 #, c-format
1257 msgid "You don't have enough free space in %s"
1258 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
1259
1260 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1261 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1262 #: cmdline/apt-get.cc:2515
1263 #, c-format
1264 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1265 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1266
1267 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1268 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1269 #: cmdline/apt-get.cc:2520
1270 #, c-format
1271 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1272 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
1273
1274 #: cmdline/apt-get.cc:2526
1275 #, c-format
1276 msgid "Fetch source %s\n"
1277 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
1278
1279 #: cmdline/apt-get.cc:2564
1280 msgid "Failed to fetch some archives."
1281 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
1282
1283 #: cmdline/apt-get.cc:2595
1284 #, c-format
1285 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1286 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1287
1288 #: cmdline/apt-get.cc:2607
1289 #, c-format
1290 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1291 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
1292
1293 #: cmdline/apt-get.cc:2608
1294 #, c-format
1295 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1296 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
1297
1298 #: cmdline/apt-get.cc:2625
1299 #, c-format
1300 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1301 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1302
1303 #: cmdline/apt-get.cc:2645
1304 msgid "Child process failed"
1305 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1306
1307 #: cmdline/apt-get.cc:2664
1308 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1309 msgstr ""
1310 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
1311
1312 #: cmdline/apt-get.cc:2695
1313 #, c-format
1314 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1315 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
1316
1317 #: cmdline/apt-get.cc:2715
1318 #, c-format
1319 msgid "%s has no build depends.\n"
1320 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
1321
1322 #: cmdline/apt-get.cc:2766
1323 #, c-format
1324 msgid ""
1325 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1326 "found"
1327 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1328
1329 #: cmdline/apt-get.cc:2819
1330 #, c-format
1331 msgid ""
1332 "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of "
1333 "package %s can satisfy version requirements"
1334 msgstr ""
1335 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
1336 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
1337
1338 #: cmdline/apt-get.cc:2855
1339 #, c-format
1340 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1341 msgstr ""
1342 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
1343
1344 #: cmdline/apt-get.cc:2882
1345 #, c-format
1346 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1347 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1348
1349 #: cmdline/apt-get.cc:2898
1350 #, c-format
1351 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1352 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1353
1354 #: cmdline/apt-get.cc:2903
1355 msgid "Failed to process build dependencies"
1356 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1357
1358 #: cmdline/apt-get.cc:2996 cmdline/apt-get.cc:3008
1359 #, fuzzy, c-format
1360 msgid "Changelog for %s (%s)"
1361 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1362
1363 #: cmdline/apt-get.cc:3127
1364 msgid "Supported modules:"
1365 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1366
1367 #: cmdline/apt-get.cc:3168
1368 #, fuzzy
1369 msgid ""
1370 "Usage: apt-get [options] command\n"
1371 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1372 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1373 "\n"
1374 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1375 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1376 "and install.\n"
1377 "\n"
1378 "Commands:\n"
1379 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1380 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1381 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1382 " remove - Remove packages\n"
1383 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1384 " purge - Remove packages and config files\n"
1385 " source - Download source archives\n"
1386 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1387 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1388 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1389 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1390 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1391 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1392 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1393 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1394 "\n"
1395 "Options:\n"
1396 " -h This help text.\n"
1397 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1398 " -qq No output except for errors\n"
1399 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1400 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1401 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1402 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1403 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1404 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1405 " -b Build the source package after fetching it\n"
1406 " -V Show verbose version numbers\n"
1407 " -c=? Read this configuration file\n"
1408 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1409 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1410 "pages for more information and options.\n"
1411 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1412 msgstr ""
1413 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1414 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1415 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1416 "\n"
1417 "[get: \tlấy\n"
1418 "install: \tcài đặt\n"
1419 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1420 "source: \tnguồn]\n"
1421 "\n"
1422 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1423 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1424 "\n"
1425 "Lệnh:\n"
1426 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1427 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1428 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1429 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1430 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1431 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1432 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1433 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1434 "nguồn\n"
1435 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1436 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1437 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1438 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1439 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1440 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1441 " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n"
1442 " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n"
1443 "\n"
1444 "Tùy chọn:\n"
1445 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1446 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1447 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1448 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1449 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1450 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1451 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1452 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1453 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1454 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1455 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1456 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1457 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1458 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1459 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1460 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1461 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1462
1463 #: cmdline/apt-get.cc:3330
1464 msgid ""
1465 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1466 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1467 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1468 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1469 msgstr ""
1470 "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1471 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1472 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1473 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1474
1475 #: cmdline/acqprogress.cc:57
1476 msgid "Hit "
1477 msgstr "Lần tìm "
1478
1479 #: cmdline/acqprogress.cc:81
1480 msgid "Get:"
1481 msgstr "Lấy:"
1482
1483 #: cmdline/acqprogress.cc:112
1484 msgid "Ign "
1485 msgstr "Bỏq "
1486
1487 #: cmdline/acqprogress.cc:116
1488 msgid "Err "
1489 msgstr "Lỗi "
1490
1491 #: cmdline/acqprogress.cc:137
1492 #, c-format
1493 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1494 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1495
1496 #: cmdline/acqprogress.cc:227
1497 #, c-format
1498 msgid " [Working]"
1499 msgstr " [Hoạt động]"
1500
1501 #: cmdline/acqprogress.cc:283
1502 #, c-format
1503 msgid ""
1504 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1505 " '%s'\n"
1506 "in the drive '%s' and press enter\n"
1507 msgstr ""
1508 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1509 " « %s »\n"
1510 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1511
1512 #: cmdline/apt-mark.cc:46
1513 #, fuzzy, c-format
1514 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1515 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
1516
1517 #: cmdline/apt-mark.cc:52
1518 #, fuzzy, c-format
1519 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1520 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1521
1522 #: cmdline/apt-mark.cc:54
1523 #, fuzzy, c-format
1524 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1525 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1526
1527 #: cmdline/apt-mark.cc:169
1528 #, fuzzy, c-format
1529 msgid "%s was already set on hold.\n"
1530 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1531
1532 #: cmdline/apt-mark.cc:171
1533 #, fuzzy, c-format
1534 msgid "%s was already not hold.\n"
1535 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1536
1537 #: cmdline/apt-mark.cc:185 cmdline/apt-mark.cc:207
1538 #, fuzzy, c-format
1539 msgid "%s set on hold.\n"
1540 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1541
1542 #: cmdline/apt-mark.cc:187 cmdline/apt-mark.cc:212
1543 #, fuzzy, c-format
1544 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1545 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1546
1547 #: cmdline/apt-mark.cc:220
1548 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1549 msgstr ""
1550
1551 #: cmdline/apt-mark.cc:268
1552 msgid ""
1553 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1554 "\n"
1555 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1556 "as manual or automatical installed. It can also list marks.\n"
1557 "\n"
1558 "Commands:\n"
1559 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1560 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1561 "\n"
1562 "Options:\n"
1563 " -h This help text.\n"
1564 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1565 " -qq No output except for errors\n"
1566 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1567 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1568 " -c=? Read this configuration file\n"
1569 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1570 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1571 msgstr ""
1572
1573 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86
1574 msgid "Unknown package record!"
1575 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
1576
1577 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
1578 msgid ""
1579 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1580 "\n"
1581 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
1582 "to indicate what kind of file it is.\n"
1583 "\n"
1584 "Options:\n"
1585 " -h This help text\n"
1586 " -s Use source file sorting\n"
1587 " -c=? Read this configuration file\n"
1588 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1589 msgstr ""
1590 "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1591 "\n"
1592 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
1593 "\n"
1594 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
1595 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
1596 "\n"
1597 "Tùy chọn:\n"
1598 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
1599 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
1600 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1601 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1602
1603 #: dselect/install:32
1604 msgid "Bad default setting!"
1605 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1606
1607 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1608 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1609 msgid "Press enter to continue."
1610 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1611
1612 #: dselect/install:91
1613 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1614 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1615
1616 #: dselect/install:101
1617 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1618 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1619
1620 #: dselect/install:102
1621 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1622 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1623
1624 #: dselect/install:103
1625 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1626 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1627
1628 #: dselect/install:104
1629 msgid ""
1630 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1631 msgstr ""
1632 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1633 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1634
1635 #: dselect/update:30
1636 msgid "Merging available information"
1637 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1638
1639 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114
1640 msgid "Failed to create pipes"
1641 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
1642
1643 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141
1644 msgid "Failed to exec gzip "
1645 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1646
1647 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:208
1648 msgid "Corrupted archive"
1649 msgstr "Kho bị hỏng."
1650
1651 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193
1652 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1653 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
1654
1655 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
1656 #, c-format
1657 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1658 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
1659
1660 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70
1661 msgid "Invalid archive signature"
1662 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1663
1664 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78
1665 msgid "Error reading archive member header"
1666 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
1667
1668 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90
1669 #, c-format
1670 msgid "Invalid archive member header %s"
1671 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
1672
1673 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102
1674 msgid "Invalid archive member header"
1675 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
1676
1677 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128
1678 msgid "Archive is too short"
1679 msgstr "Kho quá ngắn"
1680
1681 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
1682 msgid "Failed to read the archive headers"
1683 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1684
1685 #: apt-inst/filelist.cc:380
1686 msgid "DropNode called on still linked node"
1687 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1688
1689 #: apt-inst/filelist.cc:412
1690 msgid "Failed to locate the hash element!"
1691 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
1692
1693 #: apt-inst/filelist.cc:459
1694 msgid "Failed to allocate diversion"
1695 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
1696
1697 #: apt-inst/filelist.cc:464
1698 msgid "Internal error in AddDiversion"
1699 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1700
1701 #: apt-inst/filelist.cc:477
1702 #, c-format
1703 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1704 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1705
1706 #: apt-inst/filelist.cc:506
1707 #, c-format
1708 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1709 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1710
1711 #: apt-inst/filelist.cc:549
1712 #, c-format
1713 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1714 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
1715
1716 #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:47 apt-inst/dirstream.cc:53
1717 #, c-format
1718 msgid "Failed to write file %s"
1719 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
1720
1721 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
1722 #, c-format
1723 msgid "Failed to close file %s"
1724 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
1725
1726 #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164
1727 #, c-format
1728 msgid "The path %s is too long"
1729 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1730
1731 #: apt-inst/extract.cc:124
1732 #, c-format
1733 msgid "Unpacking %s more than once"
1734 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1735
1736 #: apt-inst/extract.cc:134
1737 #, c-format
1738 msgid "The directory %s is diverted"
1739 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1740
1741 #: apt-inst/extract.cc:144
1742 #, c-format
1743 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1744 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1745
1746 #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297
1747 msgid "The diversion path is too long"
1748 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
1749
1750 #: apt-inst/extract.cc:240
1751 #, c-format
1752 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1753 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
1754
1755 #: apt-inst/extract.cc:280
1756 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1757 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1758
1759 #: apt-inst/extract.cc:284
1760 msgid "The path is too long"
1761 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1762
1763 #: apt-inst/extract.cc:412
1764 #, c-format
1765 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1766 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1767
1768 #: apt-inst/extract.cc:429
1769 #, c-format
1770 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1771 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
1772
1773 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1774 #. Only warn if there is no sources.list file.
1775 #: apt-inst/extract.cc:462 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1776 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:343 apt-pkg/sourcelist.cc:204
1777 #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/init.cc:100
1778 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:338
1779 #: methods/mirror.cc:91
1780 #, c-format
1781 msgid "Unable to read %s"
1782 msgstr "Không thể đọc %s"
1783
1784 #: apt-inst/extract.cc:489
1785 #, c-format
1786 msgid "Unable to stat %s"
1787 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
1788
1789 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57
1790 #, c-format
1791 msgid "Failed to remove %s"
1792 msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
1793
1794 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108
1795 #, c-format
1796 msgid "Unable to create %s"
1797 msgstr "Không thể tạo %s"
1798
1799 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114
1800 #, c-format
1801 msgid "Failed to stat %sinfo"
1802 msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
1803
1804 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119
1805 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
1806 msgstr ""
1807 "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
1808 "thống tập tin"
1809
1810 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1048
1811 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1152 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1158
1812 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
1813 msgid "Reading package lists"
1814 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
1815
1816 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176
1817 #, c-format
1818 msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
1819 msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
1820
1821 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351
1822 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444
1823 msgid "Internal error getting a package name"
1824 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
1825
1826 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382
1827 msgid "Reading file listing"
1828 msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
1829
1830 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212
1831 #, c-format
1832 msgid ""
1833 "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
1834 "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
1835 "package!"
1836 msgstr ""
1837 "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
1838 "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
1839
1840 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238
1841 #, c-format
1842 msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
1843 msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
1844
1845 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262
1846 msgid "Internal error getting a node"
1847 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
1848
1849 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305
1850 #, c-format
1851 msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
1852 msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
1853
1854 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320
1855 msgid "The diversion file is corrupted"
1856 msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
1857
1858 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332
1859 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337
1860 #, c-format
1861 msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
1862 msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
1863
1864 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358
1865 msgid "Internal error adding a diversion"
1866 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
1867
1868 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379
1869 msgid "The pkg cache must be initialized first"
1870 msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
1871
1872 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439
1873 #, c-format
1874 msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
1875 msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
1876
1877 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461
1878 #, c-format
1879 msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
1880 msgstr ""
1881 "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
1882
1883 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466
1884 #, c-format
1885 msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
1886 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
1887
1888 #: apt-inst/deb/debfile.cc:39 apt-inst/deb/debfile.cc:44
1889 #, c-format
1890 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1891 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
1892
1893 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
1894 #: apt-inst/deb/debfile.cc:53
1895 #, c-format
1896 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
1897 msgstr ""
1898 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay "
1899 "« %s »"
1900
1901 #: apt-inst/deb/debfile.cc:113
1902 #, c-format
1903 msgid "Couldn't change to %s"
1904 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1905
1906 #: apt-inst/deb/debfile.cc:154
1907 #, c-format
1908 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1909 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
1910
1911 #: apt-inst/deb/debfile.cc:189
1912 msgid "Failed to locate a valid control file"
1913 msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
1914
1915 #: apt-inst/deb/debfile.cc:274
1916 msgid "Unparsable control file"
1917 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1918
1919 #: methods/bzip2.cc:60 methods/gzip.cc:52
1920 msgid "Empty files can't be valid archives"
1921 msgstr ""
1922
1923 #: methods/bzip2.cc:64
1924 #, c-format
1925 msgid "Couldn't open pipe for %s"
1926 msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
1927
1928 #: methods/bzip2.cc:108
1929 #, c-format
1930 msgid "Read error from %s process"
1931 msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
1932
1933 #: methods/bzip2.cc:140 methods/bzip2.cc:149 methods/copy.cc:43
1934 #: methods/gzip.cc:92 methods/gzip.cc:101 methods/rred.cc:524
1935 #: methods/rred.cc:533
1936 msgid "Failed to stat"
1937 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1938
1939 #: methods/bzip2.cc:146 methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:98
1940 #: methods/rred.cc:530
1941 msgid "Failed to set modification time"
1942 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1943
1944 #: methods/cdrom.cc:199
1945 #, c-format
1946 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1947 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1948
1949 #: methods/cdrom.cc:208
1950 msgid ""
1951 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1952 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1953 msgstr ""
1954 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
1955 "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1956
1957 #: methods/cdrom.cc:218
1958 msgid "Wrong CD-ROM"
1959 msgstr "CD không đúng"
1960
1961 #: methods/cdrom.cc:245
1962 #, c-format
1963 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1964 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1965
1966 #: methods/cdrom.cc:250
1967 msgid "Disk not found."
1968 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1969
1970 #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:265
1971 msgid "File not found"
1972 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1973
1974 #: methods/file.cc:44
1975 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1976 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
1977
1978 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1979 #: methods/ftp.cc:168
1980 msgid "Logging in"
1981 msgstr "Đang đăng nhập"
1982
1983 #: methods/ftp.cc:174
1984 msgid "Unable to determine the peer name"
1985 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1986
1987 #: methods/ftp.cc:179
1988 msgid "Unable to determine the local name"
1989 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1990
1991 #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238
1992 #, c-format
1993 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1994 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
1995
1996 #: methods/ftp.cc:216
1997 #, c-format
1998 msgid "USER failed, server said: %s"
1999 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2000
2001 #: methods/ftp.cc:223
2002 #, c-format
2003 msgid "PASS failed, server said: %s"
2004 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2005
2006 #: methods/ftp.cc:243
2007 msgid ""
2008 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
2009 "is empty."
2010 msgstr ""
2011 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
2012 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
2013
2014 #: methods/ftp.cc:271
2015 #, c-format
2016 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
2017 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2018
2019 #: methods/ftp.cc:297
2020 #, c-format
2021 msgid "TYPE failed, server said: %s"
2022 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2023
2024 #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:184 methods/rsh.cc:227
2025 msgid "Connection timeout"
2026 msgstr "Thời hạn kết nối"
2027
2028 #: methods/ftp.cc:341
2029 msgid "Server closed the connection"
2030 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
2031
2032 #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:820 methods/rsh.cc:191
2033 msgid "Read error"
2034 msgstr "Lỗi đọc"
2035
2036 #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:198
2037 msgid "A response overflowed the buffer."
2038 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
2039
2040 #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380
2041 msgid "Protocol corruption"
2042 msgstr "Giao thức bị hỏng"
2043
2044 #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862 methods/rsh.cc:233
2045 msgid "Write error"
2046 msgstr "Lỗi ghi"
2047
2048 #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734
2049 msgid "Could not create a socket"
2050 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
2051
2052 #: methods/ftp.cc:703
2053 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
2054 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
2055
2056 #: methods/ftp.cc:709
2057 msgid "Could not connect passive socket."
2058 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
2059
2060 #: methods/ftp.cc:727
2061 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
2062 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
2063
2064 #: methods/ftp.cc:741
2065 msgid "Could not bind a socket"
2066 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
2067
2068 #: methods/ftp.cc:745
2069 msgid "Could not listen on the socket"
2070 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2071
2072 #: methods/ftp.cc:752
2073 msgid "Could not determine the socket's name"
2074 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2075
2076 #: methods/ftp.cc:784
2077 msgid "Unable to send PORT command"
2078 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
2079
2080 #: methods/ftp.cc:794
2081 #, c-format
2082 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2083 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
2084
2085 #: methods/ftp.cc:803
2086 #, c-format
2087 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2088 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2089
2090 #: methods/ftp.cc:823
2091 msgid "Data socket connect timed out"
2092 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2093
2094 #: methods/ftp.cc:830
2095 msgid "Unable to accept connection"
2096 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2097
2098 #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1023 methods/rsh.cc:303
2099 msgid "Problem hashing file"
2100 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
2101
2102 #: methods/ftp.cc:882
2103 #, c-format
2104 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2105 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
2106
2107 #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:322
2108 msgid "Data socket timed out"
2109 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2110
2111 #: methods/ftp.cc:927
2112 #, c-format
2113 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2114 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
2115
2116 #. Get the files information
2117 #: methods/ftp.cc:1004
2118 msgid "Query"
2119 msgstr "Truy vấn"
2120
2121 #: methods/ftp.cc:1116
2122 msgid "Unable to invoke "
2123 msgstr "Không thể gọi "
2124
2125 #: methods/connect.cc:71
2126 #, c-format
2127 msgid "Connecting to %s (%s)"
2128 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
2129
2130 #: methods/connect.cc:82
2131 #, c-format
2132 msgid "[IP: %s %s]"
2133 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2134
2135 #: methods/connect.cc:89
2136 #, c-format
2137 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2138 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2139
2140 #: methods/connect.cc:95
2141 #, c-format
2142 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2143 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
2144
2145 #: methods/connect.cc:103
2146 #, c-format
2147 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2148 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
2149
2150 #: methods/connect.cc:121
2151 #, c-format
2152 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2153 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2154
2155 #. We say this mainly because the pause here is for the
2156 #. ssh connection that is still going
2157 #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:425
2158 #, c-format
2159 msgid "Connecting to %s"
2160 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
2161
2162 #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187
2163 #, c-format
2164 msgid "Could not resolve '%s'"
2165 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
2166
2167 #: methods/connect.cc:193
2168 #, c-format
2169 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2170 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
2171
2172 #: methods/connect.cc:196
2173 #, c-format
2174 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2175 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)"
2176
2177 #: methods/connect.cc:243
2178 #, c-format
2179 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2180 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2181
2182 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2183 #: methods/gpgv.cc:71
2184 #, c-format
2185 msgid "No keyring installed in %s."
2186 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2187
2188 #: methods/gpgv.cc:163
2189 msgid ""
2190 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2191 msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
2192
2193 #: methods/gpgv.cc:168
2194 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2195 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2196
2197 #: methods/gpgv.cc:172
2198 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2199 msgstr ""
2200 "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
2201
2202 #: methods/gpgv.cc:177
2203 msgid "Unknown error executing gpgv"
2204 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2205
2206 #: methods/gpgv.cc:211 methods/gpgv.cc:218
2207 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2208 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
2209
2210 #: methods/gpgv.cc:225
2211 msgid ""
2212 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2213 "available:\n"
2214 msgstr ""
2215 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
2216
2217 #: methods/http.cc:385
2218 msgid "Waiting for headers"
2219 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
2220
2221 #: methods/http.cc:531
2222 #, c-format
2223 msgid "Got a single header line over %u chars"
2224 msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
2225
2226 #: methods/http.cc:539
2227 msgid "Bad header line"
2228 msgstr "Dòng đầu sai"
2229
2230 #: methods/http.cc:564 methods/http.cc:571
2231 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2232 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2233
2234 #: methods/http.cc:600
2235 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2236 msgstr ""
2237 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
2238 "hợp lệ"
2239
2240 #: methods/http.cc:615
2241 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2242 msgstr ""
2243 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
2244 "hợp lệ"
2245
2246 #: methods/http.cc:617
2247 msgid "This HTTP server has broken range support"
2248 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
2249
2250 #: methods/http.cc:641
2251 msgid "Unknown date format"
2252 msgstr "Không rõ dạng ngày"
2253
2254 #: methods/http.cc:800
2255 msgid "Select failed"
2256 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2257
2258 #: methods/http.cc:805
2259 msgid "Connection timed out"
2260 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2261
2262 #: methods/http.cc:828
2263 msgid "Error writing to output file"
2264 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
2265
2266 #: methods/http.cc:859
2267 msgid "Error writing to file"
2268 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2269
2270 #: methods/http.cc:887
2271 msgid "Error writing to the file"
2272 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
2273
2274 #: methods/http.cc:901
2275 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2276 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
2277
2278 #: methods/http.cc:903
2279 msgid "Error reading from server"
2280 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2281
2282 #: methods/http.cc:1008 apt-pkg/contrib/mmap.cc:291
2283 msgid "Failed to truncate file"
2284 msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin"
2285
2286 #: methods/http.cc:1183
2287 msgid "Bad header data"
2288 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
2289
2290 #: methods/http.cc:1200 methods/http.cc:1255
2291 msgid "Connection failed"
2292 msgstr "Kết nối bị ngắt"
2293
2294 #: methods/http.cc:1347
2295 msgid "Internal error"
2296 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2297
2298 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77
2299 msgid "Can't mmap an empty file"
2300 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2301
2302 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89
2303 #, c-format
2304 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2305 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2306
2307 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:258
2308 #, c-format
2309 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2310 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2311
2312 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124
2313 msgid "Unable to close mmap"
2314 msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2315
2316 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180
2317 msgid "Unable to synchronize mmap"
2318 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2319
2320 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:310
2321 #, c-format
2322 msgid ""
2323 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. "
2324 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2325 msgstr ""
2326 "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n"
2327 "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2328 "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)"
2329
2330 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:409
2331 #, c-format
2332 msgid ""
2333 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2334 "reached."
2335 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2336
2337 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:412
2338 msgid ""
2339 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2340 msgstr ""
2341 "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2342 "dùng tắt."
2343
2344 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2345 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371
2346 #, c-format
2347 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2348 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2349
2350 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2351 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2352 #, c-format
2353 msgid "%lih %limin %lis"
2354 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2355
2356 #. min means minutes, s means seconds
2357 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2358 #, c-format
2359 msgid "%limin %lis"
2360 msgstr "%liphút %ligiây"
2361
2362 #. s means seconds
2363 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390
2364 #, c-format
2365 msgid "%lis"
2366 msgstr "%ligiây"
2367
2368 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1138
2369 #, c-format
2370 msgid "Selection %s not found"
2371 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2372
2373 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:452
2374 #, c-format
2375 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2376 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2377
2378 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:510
2379 #, c-format
2380 msgid "Opening configuration file %s"
2381 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2382
2383 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:678
2384 #, c-format
2385 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2386 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2387
2388 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:697
2389 #, c-format
2390 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2391 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2392
2393 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:714
2394 #, c-format
2395 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2396 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:754
2399 #, c-format
2400 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2401 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:761
2404 #, c-format
2405 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2406 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2407
2408 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:765 apt-pkg/contrib/configuration.cc:770
2409 #, c-format
2410 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2411 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2412
2413 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774
2414 #, c-format
2415 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2416 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2417
2418 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:777
2419 #, c-format
2420 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2421 msgstr ""
2422 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2423
2424 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:827
2425 #, c-format
2426 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2427 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2428
2429 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153
2430 #, c-format
2431 msgid "%c%s... Error!"
2432 msgstr "%c%s... Lỗi."
2433
2434 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155
2435 #, c-format
2436 msgid "%c%s... Done"
2437 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2438
2439 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77
2440 #, c-format
2441 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2442 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2443
2444 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111
2445 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119
2446 #, c-format
2447 msgid "Command line option %s is not understood"
2448 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
2451 #, c-format
2452 msgid "Command line option %s is not boolean"
2453 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2454
2455 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186
2456 #, c-format
2457 msgid "Option %s requires an argument."
2458 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2459
2460 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206
2461 #, c-format
2462 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2463 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
2466 #, c-format
2467 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2468 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »"
2469
2470 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267
2471 #, c-format
2472 msgid "Option '%s' is too long"
2473 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2474
2475 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2476 #, c-format
2477 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2478 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2479
2480 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2481 #, c-format
2482 msgid "Invalid operation %s"
2483 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2484
2485 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52
2486 #, c-format
2487 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2488 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2489
2490 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:175 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:209
2491 #: apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/acquire.cc:481 apt-pkg/clean.cc:39
2492 #: methods/mirror.cc:97
2493 #, c-format
2494 msgid "Unable to change to %s"
2495 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
2496
2497 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:220
2498 msgid "Failed to stat the cdrom"
2499 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2500
2501 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:168
2502 #, c-format
2503 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2504 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2505
2506 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:173
2507 #, c-format
2508 msgid "Could not open lock file %s"
2509 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2510
2511 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:191
2512 #, c-format
2513 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2514 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2515
2516 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2517 #, c-format
2518 msgid "Could not get lock %s"
2519 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2520
2521 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:335
2522 #, c-format
2523 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2524 msgstr ""
2525
2526 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:362
2527 #, c-format
2528 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2529 msgstr ""
2530
2531 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:380
2532 #, c-format
2533 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2534 msgstr ""
2535
2536 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:389
2537 #, c-format
2538 msgid ""
2539 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2540 msgstr ""
2541
2542 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:679
2543 #, c-format
2544 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
2545 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
2546
2547 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:691
2548 #, c-format
2549 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2550 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2551
2552 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:693
2553 #, c-format
2554 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2555 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2556
2557 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:697
2558 #, c-format
2559 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2560 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:699
2563 #, c-format
2564 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2565 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2566
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:764
2568 #, c-format
2569 msgid "Could not open file %s"
2570 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2571
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:781
2573 #, c-format
2574 msgid "Could not open file descriptor %d"
2575 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2576
2577 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:841
2578 #, c-format
2579 msgid "read, still have %lu to read but none left"
2580 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
2581
2582 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:874
2583 #, c-format
2584 msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
2585 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2586
2587 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1010
2588 #, c-format
2589 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2590 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2591
2592 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1013
2593 #, c-format
2594 msgid "Problem closing the file %s"
2595 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2596
2597 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1018
2598 #, c-format
2599 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2600 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2601
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1029
2603 #, c-format
2604 msgid "Problem unlinking the file %s"
2605 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2606
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1042
2608 msgid "Problem syncing the file"
2609 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2610
2611 #: apt-pkg/pkgcache.cc:145
2612 msgid "Empty package cache"
2613 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2614
2615 #: apt-pkg/pkgcache.cc:151
2616 msgid "The package cache file is corrupted"
2617 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2618
2619 #: apt-pkg/pkgcache.cc:156
2620 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2621 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2622
2623 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2624 #, c-format
2625 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2626 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2627
2628 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2629 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2630 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2631
2632 #: apt-pkg/pkgcache.cc:299
2633 msgid "Depends"
2634 msgstr "Phụ thuộc"
2635
2636 #: apt-pkg/pkgcache.cc:299
2637 msgid "PreDepends"
2638 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2639
2640 #: apt-pkg/pkgcache.cc:299
2641 msgid "Suggests"
2642 msgstr "Đề nghị"
2643
2644 #: apt-pkg/pkgcache.cc:300
2645 msgid "Recommends"
2646 msgstr "Khuyến khích"
2647
2648 #: apt-pkg/pkgcache.cc:300
2649 msgid "Conflicts"
2650 msgstr "Xung đột"
2651
2652 #: apt-pkg/pkgcache.cc:300
2653 msgid "Replaces"
2654 msgstr "Thay thế"
2655
2656 #: apt-pkg/pkgcache.cc:301
2657 msgid "Obsoletes"
2658 msgstr "Làm cũ"
2659
2660 #: apt-pkg/pkgcache.cc:301
2661 msgid "Breaks"
2662 msgstr "Làm hư"
2663
2664 #: apt-pkg/pkgcache.cc:301
2665 msgid "Enhances"
2666 msgstr "Tăng cường"
2667
2668 #: apt-pkg/pkgcache.cc:312
2669 msgid "important"
2670 msgstr "quan trọng"
2671
2672 #: apt-pkg/pkgcache.cc:312
2673 msgid "required"
2674 msgstr "yêu cầu"
2675
2676 #: apt-pkg/pkgcache.cc:312
2677 msgid "standard"
2678 msgstr "chuẩn"
2679
2680 #: apt-pkg/pkgcache.cc:313
2681 msgid "optional"
2682 msgstr "tùy chọn"
2683
2684 #: apt-pkg/pkgcache.cc:313
2685 msgid "extra"
2686 msgstr "bổ sung"
2687
2688 #: apt-pkg/depcache.cc:125 apt-pkg/depcache.cc:154
2689 msgid "Building dependency tree"
2690 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2691
2692 #: apt-pkg/depcache.cc:126
2693 msgid "Candidate versions"
2694 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2695
2696 #: apt-pkg/depcache.cc:155
2697 msgid "Dependency generation"
2698 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2699
2700 #: apt-pkg/depcache.cc:175 apt-pkg/depcache.cc:208 apt-pkg/depcache.cc:212
2701 msgid "Reading state information"
2702 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2703
2704 #: apt-pkg/depcache.cc:237
2705 #, c-format
2706 msgid "Failed to open StateFile %s"
2707 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2708
2709 #: apt-pkg/depcache.cc:243
2710 #, c-format
2711 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2712 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2713
2714 #: apt-pkg/tagfile.cc:102
2715 #, c-format
2716 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2717 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2718
2719 #: apt-pkg/tagfile.cc:189
2720 #, c-format
2721 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2722 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2723
2724 #: apt-pkg/sourcelist.cc:92
2725 #, c-format
2726 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2727 msgstr ""
2728 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2729 "được)"
2730
2731 #: apt-pkg/sourcelist.cc:95
2732 #, c-format
2733 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2734 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2735
2736 #: apt-pkg/sourcelist.cc:106
2737 #, c-format
2738 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2739 msgstr ""
2740 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2741 "gán)"
2742
2743 #: apt-pkg/sourcelist.cc:112
2744 #, c-format
2745 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2746 msgstr ""
2747 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2748
2749 #: apt-pkg/sourcelist.cc:115
2750 #, c-format
2751 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2752 msgstr ""
2753 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2754 "trị)"
2755
2756 #: apt-pkg/sourcelist.cc:128
2757 #, c-format
2758 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2759 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2760
2761 #: apt-pkg/sourcelist.cc:130
2762 #, c-format
2763 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2764 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2765
2766 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133
2767 #, c-format
2768 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2769 msgstr ""
2770 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2771
2772 #: apt-pkg/sourcelist.cc:139
2773 #, c-format
2774 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2775 msgstr ""
2776 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2777
2778 #: apt-pkg/sourcelist.cc:146
2779 #, c-format
2780 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2781 msgstr ""
2782 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2783
2784 #: apt-pkg/sourcelist.cc:244
2785 #, c-format
2786 msgid "Opening %s"
2787 msgstr "Đang mở %s"
2788
2789 #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:444
2790 #, c-format
2791 msgid "Line %u too long in source list %s."
2792 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2793
2794 #: apt-pkg/sourcelist.cc:281
2795 #, c-format
2796 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2797 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2798
2799 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2800 #, c-format
2801 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2802 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2803
2804 #: apt-pkg/packagemanager.cc:335 apt-pkg/packagemanager.cc:733
2805 #, c-format
2806 msgid ""
2807 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2808 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2809 msgstr ""
2810 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt."
2811 "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)"
2812
2813 #: apt-pkg/packagemanager.cc:548
2814 #, c-format
2815 msgid ""
2816 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2817 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2818 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2819 msgstr ""
2820 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2821 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2822 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2823 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2824
2825 #: apt-pkg/packagemanager.cc:596
2826 #, c-format
2827 msgid ""
2828 "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. Please "
2829 "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
2830 msgstr ""
2831 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. Xem "
2832 "« man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết."
2833
2834 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32
2835 #, c-format
2836 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2837 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2838
2839 #: apt-pkg/algorithms.cc:247
2840 #, c-format
2841 msgid ""
2842 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2843 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2844
2845 #: apt-pkg/algorithms.cc:1158
2846 msgid ""
2847 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2848 "held packages."
2849 msgstr ""
2850 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2851 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2852
2853 #: apt-pkg/algorithms.cc:1160
2854 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2855 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2856
2857 #: apt-pkg/algorithms.cc:1436 apt-pkg/algorithms.cc:1438
2858 #, fuzzy
2859 msgid ""
2860 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2861 "used instead."
2862 msgstr ""
2863 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2864 "dùng thay thế."
2865
2866 #: apt-pkg/acquire.cc:79
2867 #, c-format
2868 msgid "List directory %spartial is missing."
2869 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2870
2871 #: apt-pkg/acquire.cc:83
2872 #, c-format
2873 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2874 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2875
2876 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2877 #, c-format
2878 msgid "Unable to lock directory %s"
2879 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2880
2881 #. only show the ETA if it makes sense
2882 #. two days
2883 #: apt-pkg/acquire.cc:857
2884 #, c-format
2885 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2886 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2887
2888 #: apt-pkg/acquire.cc:859
2889 #, c-format
2890 msgid "Retrieving file %li of %li"
2891 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2892
2893 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110
2894 #, c-format
2895 msgid "The method driver %s could not be found."
2896 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2897
2898 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159
2899 #, c-format
2900 msgid "Method %s did not start correctly"
2901 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2902
2903 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:423
2904 #, c-format
2905 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2906 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2907
2908 #: apt-pkg/init.cc:143
2909 #, c-format
2910 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2911 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2912
2913 #: apt-pkg/init.cc:159
2914 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2915 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2916
2917 #: apt-pkg/clean.cc:56
2918 #, c-format
2919 msgid "Unable to stat %s."
2920 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2921
2922 #: apt-pkg/srcrecords.cc:44
2923 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2924 msgstr ""
2925 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
2926 "nguồn)"
2927
2928 #: apt-pkg/cachefile.cc:84
2929 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2930 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2931
2932 #: apt-pkg/cachefile.cc:88
2933 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2934 msgstr ""
2935 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2936
2937 #: apt-pkg/cachefile.cc:106
2938 msgid "The list of sources could not be read."
2939 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2940
2941 #: apt-pkg/policy.cc:375
2942 #, c-format
2943 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2944 msgstr ""
2945 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2946
2947 #: apt-pkg/policy.cc:397
2948 #, c-format
2949 msgid "Did not understand pin type %s"
2950 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2951
2952 #: apt-pkg/policy.cc:405
2953 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2954 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2955
2956 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80
2957 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2958 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2959
2960 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:187
2961 #, c-format
2962 msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
2963 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
2964
2965 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:204
2966 #, c-format
2967 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
2968 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
2969
2970 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:242
2971 #, c-format
2972 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
2973 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
2974
2975 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:274
2976 #, c-format
2977 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
2978 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
2979
2980 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:278
2981 #, c-format
2982 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
2983 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
2984
2985 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:295 apt-pkg/pkgcachegen.cc:305
2986 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:313
2987 #, c-format
2988 msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
2989 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
2990
2991 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:309
2992 #, c-format
2993 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
2994 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
2995
2996 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:342
2997 #, c-format
2998 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
2999 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3000
3001 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:348
3002 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3003 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3004
3005 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:351
3006 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3007 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3008
3009 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:354
3010 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3011 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3012
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:357
3014 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3015 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3016
3017 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386
3018 #, c-format
3019 msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3020 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3021
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:400
3023 #, c-format
3024 msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3025 msgstr ""
3026 "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là "
3027 "một tập tin)"
3028
3029 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:406
3030 #, c-format
3031 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3032 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
3033
3034 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:960
3035 #, c-format
3036 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3037 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3038
3039 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1065
3040 msgid "Collecting File Provides"
3041 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
3042
3043 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1243 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1250
3044 msgid "IO Error saving source cache"
3045 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3046
3047 #: apt-pkg/acquire-item.cc:135
3048 #, c-format
3049 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3050 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3051
3052 #: apt-pkg/acquire-item.cc:636
3053 msgid "MD5Sum mismatch"
3054 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3055
3056 #: apt-pkg/acquire-item.cc:900 apt-pkg/acquire-item.cc:1846
3057 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989
3058 msgid "Hash Sum mismatch"
3059 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3060
3061 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1388
3062 #, c-format
3063 msgid ""
3064 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3065 "or malformed file)"
3066 msgstr ""
3067
3068 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1403
3069 #, fuzzy, c-format
3070 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3071 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3072
3073 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1439
3074 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3075 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3076
3077 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
3078 #. the time since then the file is invalid - formated in the same way as in
3079 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
3080 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1476
3081 #, c-format
3082 msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3083 msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3084
3085 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1497
3086 #, c-format
3087 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3088 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3089
3090 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1530
3091 #, c-format
3092 msgid ""
3093 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3094 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3095 msgstr ""
3096 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3097 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3098 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3099
3100 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3101 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1540 apt-pkg/acquire-item.cc:1545
3102 #, c-format
3103 msgid "GPG error: %s: %s"
3104 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3105
3106 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637
3107 #, c-format
3108 msgid ""
3109 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3110 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3111 msgstr ""
3112 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3113 "này, do thiếu kiến trúc."
3114
3115 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1696
3116 #, c-format
3117 msgid ""
3118 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3119 "to manually fix this package."
3120 msgstr ""
3121 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3122 "này."
3123
3124 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1751
3125 #, c-format
3126 msgid ""
3127 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3128 msgstr ""
3129 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3130 "tin:) cho gói %s."
3131
3132 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1838
3133 msgid "Size mismatch"
3134 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3135
3136 #: apt-pkg/indexrecords.cc:53
3137 #, c-format
3138 msgid "Unable to parse Release file %s"
3139 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3140
3141 #: apt-pkg/indexrecords.cc:63
3142 #, c-format
3143 msgid "No sections in Release file %s"
3144 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3145
3146 #: apt-pkg/indexrecords.cc:97
3147 #, c-format
3148 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3149 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3150
3151 #: apt-pkg/indexrecords.cc:110
3152 #, c-format
3153 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3154 msgstr ""
3155 "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin "
3156 "Phát hành %s"
3157
3158 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3159 #, c-format
3160 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3161 msgstr ""
3162 "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3163
3164 #: apt-pkg/vendorlist.cc:71
3165 #, c-format
3166 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3167 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3168
3169 #: apt-pkg/cdrom.cc:525
3170 #, c-format
3171 msgid ""
3172 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3173 "Mounting CD-ROM\n"
3174 msgstr ""
3175 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3176 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3177
3178 #: apt-pkg/cdrom.cc:534 apt-pkg/cdrom.cc:631
3179 msgid "Identifying.. "
3180 msgstr "Đang nhận diện... "
3181
3182 #: apt-pkg/cdrom.cc:562
3183 #, c-format
3184 msgid "Stored label: %s\n"
3185 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
3186
3187 #: apt-pkg/cdrom.cc:571 apt-pkg/cdrom.cc:847
3188 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3189 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3190
3191 #: apt-pkg/cdrom.cc:591
3192 #, c-format
3193 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3194 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3195
3196 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
3197 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3198 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3199
3200 #: apt-pkg/cdrom.cc:614
3201 msgid "Waiting for disc...\n"
3202 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3203
3204 #: apt-pkg/cdrom.cc:623
3205 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3206 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3207
3208 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3209 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3210 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3211
3212 #: apt-pkg/cdrom.cc:684
3213 #, c-format
3214 msgid ""
3215 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3216 "%zu signatures\n"
3217 msgstr ""
3218 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3219
3220 #: apt-pkg/cdrom.cc:695
3221 msgid ""
3222 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3223 "wrong architecture?"
3224 msgstr ""
3225 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3226 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3227
3228 #: apt-pkg/cdrom.cc:722
3229 #, c-format
3230 msgid "Found label '%s'\n"
3231 msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n"
3232
3233 #: apt-pkg/cdrom.cc:751
3234 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3235 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3236
3237 #: apt-pkg/cdrom.cc:768
3238 #, c-format
3239 msgid ""
3240 "This disc is called: \n"
3241 "'%s'\n"
3242 msgstr ""
3243 "Tên đĩa này:\n"
3244 "« %s »\n"
3245
3246 #: apt-pkg/cdrom.cc:770
3247 msgid "Copying package lists..."
3248 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3249
3250 #: apt-pkg/cdrom.cc:797
3251 msgid "Writing new source list\n"
3252 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3253
3254 #: apt-pkg/cdrom.cc:805
3255 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3256 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3257
3258 #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:909
3259 #, c-format
3260 msgid "Wrote %i records.\n"
3261 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3262
3263 #: apt-pkg/indexcopy.cc:272 apt-pkg/indexcopy.cc:911
3264 #, c-format
3265 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3266 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3267
3268 #: apt-pkg/indexcopy.cc:275 apt-pkg/indexcopy.cc:914
3269 #, c-format
3270 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3271 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3272
3273 #: apt-pkg/indexcopy.cc:278 apt-pkg/indexcopy.cc:917
3274 #, c-format
3275 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3276 msgstr ""
3277 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3278 "nhau\n"
3279
3280 #: apt-pkg/indexcopy.cc:537
3281 #, c-format
3282 msgid "Skipping nonexistent file %s"
3283 msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3284
3285 #: apt-pkg/indexcopy.cc:543
3286 #, c-format
3287 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3288 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s"
3289
3290 #: apt-pkg/indexcopy.cc:549
3291 #, c-format
3292 msgid "Hash mismatch for: %s"
3293 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s"
3294
3295 #: apt-pkg/cacheset.cc:337
3296 #, c-format
3297 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3298 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
3299
3300 #: apt-pkg/cacheset.cc:340
3301 #, c-format
3302 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3303 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
3304
3305 #: apt-pkg/cacheset.cc:447
3306 #, c-format
3307 msgid "Couldn't find task '%s'"
3308 msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »"
3309
3310 #: apt-pkg/cacheset.cc:454
3311 #, c-format
3312 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3313 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »"
3314
3315 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3316 #, c-format
3317 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3318 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3319
3320 #: apt-pkg/cacheset.cc:475 apt-pkg/cacheset.cc:483
3321 #, c-format
3322 msgid ""
3323 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3324 "neither of them"
3325 msgstr ""
3326 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » "
3327 "mà không có trong nó"
3328
3329 #: apt-pkg/cacheset.cc:491
3330 #, c-format
3331 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3332 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3333
3334 #: apt-pkg/cacheset.cc:499
3335 #, c-format
3336 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3337 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3338
3339 #: apt-pkg/cacheset.cc:507
3340 #, c-format
3341 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3342 msgstr ""
3343 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3344 "đặt"
3345
3346 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54
3347 #, c-format
3348 msgid "Installing %s"
3349 msgstr "Đang cài đặt %s"
3350
3351 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:848
3352 #, c-format
3353 msgid "Configuring %s"
3354 msgstr "Đang cấu hình %s"
3355
3356 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:855
3357 #, c-format
3358 msgid "Removing %s"
3359 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3360
3361 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57
3362 #, c-format
3363 msgid "Completely removing %s"
3364 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3365
3366 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:58
3367 #, c-format
3368 msgid "Noting disappearance of %s"
3369 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3370
3371 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:59
3372 #, c-format
3373 msgid "Running post-installation trigger %s"
3374 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3375
3376 #. FIXME: use a better string after freeze
3377 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:654
3378 #, c-format
3379 msgid "Directory '%s' missing"
3380 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
3381
3382 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:669 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:689
3383 #, c-format
3384 msgid "Could not open file '%s'"
3385 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
3386
3387 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:841
3388 #, c-format
3389 msgid "Preparing %s"
3390 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3391
3392 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842
3393 #, c-format
3394 msgid "Unpacking %s"
3395 msgstr "Đang mở gói %s"
3396
3397 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:847
3398 #, c-format
3399 msgid "Preparing to configure %s"
3400 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3401
3402 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:849
3403 #, c-format
3404 msgid "Installed %s"
3405 msgstr "Đã cài đặt %s"
3406
3407 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:854
3408 #, c-format
3409 msgid "Preparing for removal of %s"
3410 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3411
3412 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:856
3413 #, c-format
3414 msgid "Removed %s"
3415 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3416
3417 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:861
3418 #, c-format
3419 msgid "Preparing to completely remove %s"
3420 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3421
3422 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:862
3423 #, c-format
3424 msgid "Completely removed %s"
3425 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3426
3427 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1082
3428 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3429 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1113
3432 msgid "Running dpkg"
3433 msgstr "Đang chạy dpkg"
3434
3435 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1338
3436 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3437 msgstr ""
3438 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3439
3440 #. check if its not a follow up error
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1343
3442 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3443 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3444
3445 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1345
3446 msgid ""
3447 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3448 "error from a previous failure."
3449 msgstr ""
3450 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3451 "do một sự thất bại trước."
3452
3453 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1351
3454 msgid ""
3455 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3456 "error"
3457 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »"
3458
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1357
3460 msgid ""
3461 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3462 "error"
3463 msgstr ""
3464 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »"
3465
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1364
3467 msgid ""
3468 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3469 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69
3472 #, c-format
3473 msgid ""
3474 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3475 "it?"
3476 msgstr ""
3477 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3478 "không?"
3479
3480 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72
3481 #, c-format
3482 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3483 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3484
3485 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3486 #. dpkg --configure -a
3487 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
3488 #, c-format
3489 msgid ""
3490 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3491 msgstr ""
3492 "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này."
3493
3494 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106
3495 msgid "Not locked"
3496 msgstr "Không phải bị khoá"
3497
3498 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3499 #. and provide a config option to define that default
3500 #: methods/mirror.cc:260
3501 #, c-format
3502 msgid "No mirror file '%s' found "
3503 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3504
3505 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3506 #. and provide a config option to define that default
3507 #: methods/mirror.cc:267
3508 #, fuzzy, c-format
3509 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3510 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3511
3512 #: methods/mirror.cc:422
3513 #, c-format
3514 msgid "[Mirror: %s]"
3515 msgstr "[Nhân bản: %s]"
3516
3517 #: methods/rred.cc:503
3518 #, c-format
3519 msgid ""
3520 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
3521 "to be corrupt."
3522 msgstr ""
3523 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
3524 "hỏng."
3525
3526 #: methods/rred.cc:508
3527 #, c-format
3528 msgid ""
3529 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
3530 "to be corrupt."
3531 msgstr ""
3532 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3533 "đắp vá bị hỏng."
3534
3535 #: methods/rsh.cc:330
3536 msgid "Connection closed prematurely"
3537 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
3538
3539 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3540 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
3541
3542 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3543 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt"