]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
WIP start randomizing
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-04-25 13:17+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-04-28 09:24+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:594
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-helper.cc:58 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:600 cmdline/apt-internal-solver.cc:42
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #, c-format
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
347 #, c-format
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
352 msgid ""
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "instead."
355 msgstr ""
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 "để thay thế."
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:726
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1058
372 #, c-format
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
375
376 #: cmdline/apt-get.cc:782
377 #, c-format
378 msgid ""
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "%s\n"
381 msgstr ""
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383 "“%s” tại:\n"
384 "%s\n"
385
386 #: cmdline/apt-get.cc:787
387 #, c-format
388 msgid ""
389 "Please use:\n"
390 "bzr branch %s\n"
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392 msgstr ""
393 "Hãy dùng lệnh:\n"
394 "bzr branch %s\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
396
397 #: cmdline/apt-get.cc:839
398 #, c-format
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
401
402 #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:864
403 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
404 #, c-format
405 msgid "Couldn't determine free space in %s"
406 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:874
409 #, c-format
410 msgid "You don't have enough free space in %s"
411 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
412
413 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
414 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
415 #: cmdline/apt-get.cc:883
416 #, c-format
417 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
418 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
419
420 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
421 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
422 #: cmdline/apt-get.cc:888
423 #, c-format
424 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
425 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
426
427 #: cmdline/apt-get.cc:894
428 #, c-format
429 msgid "Fetch source %s\n"
430 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
431
432 #: cmdline/apt-get.cc:912
433 msgid "Failed to fetch some archives."
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
435
436 #: cmdline/apt-get.cc:917 apt-private/private-install.cc:313
437 msgid "Download complete and in download only mode"
438 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
439
440 #: cmdline/apt-get.cc:942
441 #, c-format
442 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
443 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
444
445 #: cmdline/apt-get.cc:954
446 #, c-format
447 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
448 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:955
451 #, c-format
452 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
453 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
454
455 #: cmdline/apt-get.cc:983
456 #, c-format
457 msgid "Build command '%s' failed.\n"
458 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:1002
461 msgid "Child process failed"
462 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
463
464 #: cmdline/apt-get.cc:1021
465 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
466 msgstr ""
467 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
468
469 #: cmdline/apt-get.cc:1046
470 #, c-format
471 msgid ""
472 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
473 "Architectures for setup"
474 msgstr ""
475 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
476 "Architectures để cài đặt"
477
478 #: cmdline/apt-get.cc:1070 cmdline/apt-get.cc:1073
479 #, c-format
480 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
481 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
482
483 #: cmdline/apt-get.cc:1093
484 #, c-format
485 msgid "%s has no build depends.\n"
486 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
487
488 #: cmdline/apt-get.cc:1263
489 #, c-format
490 msgid ""
491 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "packages"
493 msgstr ""
494 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 "gói “%s”"
496
497 #: cmdline/apt-get.cc:1281
498 #, c-format
499 msgid ""
500 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "found"
502 msgstr ""
503 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
504
505 #: cmdline/apt-get.cc:1304
506 #, c-format
507 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
508 msgstr ""
509 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 "quá mới"
511
512 #: cmdline/apt-get.cc:1343
513 #, c-format
514 msgid ""
515 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
516 "package %s can't satisfy version requirements"
517 msgstr ""
518 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
519 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
520
521 #: cmdline/apt-get.cc:1349
522 #, c-format
523 msgid ""
524 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "version"
526 msgstr ""
527 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 "ứng cử"
529
530 #: cmdline/apt-get.cc:1372
531 #, c-format
532 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
533 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
534
535 #: cmdline/apt-get.cc:1387
536 #, c-format
537 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
538 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
539
540 #: cmdline/apt-get.cc:1392
541 msgid "Failed to process build dependencies"
542 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
543
544 #: cmdline/apt-get.cc:1485 cmdline/apt-get.cc:1497
545 #, c-format
546 msgid "Changelog for %s (%s)"
547 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1583
550 msgid "Supported modules:"
551 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1624
554 msgid ""
555 "Usage: apt-get [options] command\n"
556 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 "\n"
559 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
560 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
561 "and install.\n"
562 "\n"
563 "Commands:\n"
564 " update - Retrieve new lists of packages\n"
565 " upgrade - Perform an upgrade\n"
566 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
567 " remove - Remove packages\n"
568 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
569 " purge - Remove packages and config files\n"
570 " source - Download source archives\n"
571 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
572 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
573 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
574 " clean - Erase downloaded archive files\n"
575 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
576 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
577 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
578 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 "\n"
580 "Options:\n"
581 " -h This help text.\n"
582 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
583 " -qq No output except for errors\n"
584 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
585 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
586 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
587 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
588 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
589 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
590 " -b Build the source package after fetching it\n"
591 " -V Show verbose version numbers\n"
592 " -c=? Read this configuration file\n"
593 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
594 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
595 "pages for more information and options.\n"
596 " This APT has Super Cow Powers.\n"
597 msgstr ""
598 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
601 "\n"
602 "get: lấy\n"
603 "install: cài đặt\n"
604 "remove: gỡ bỏ\n"
605 "source: nguồn\n"
606 "\n"
607 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
608 "phần mềm.\n"
609 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 "\n"
611 "Lệnh:\n"
612 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
613 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
614 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
615 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
616 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
617 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
618 " source - Tải về kho nguồn\n"
619 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
620 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
621 "get(8)\n"
622 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
623 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
624 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
625 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
626 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
627 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 "\n"
629 "Tùy chọn:\n"
630 " -h Trợ giúp này.\n"
631 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
632 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
633 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
634 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
635 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
636 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
637 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
638 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
639 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
640 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
641 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
642 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
643 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
644 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
645 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
646
647 #: cmdline/apt-helper.cc:35
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
650
651 #: cmdline/apt-helper.cc:52
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
654
655 #: cmdline/apt-helper.cc:65
656 msgid ""
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
659 "\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
661 "\n"
662 "Commands:\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
664 "\n"
665 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
666 msgstr ""
667 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
668 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
669 "\n"
670 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
671 "\n"
672 "Các lệnh:\n"
673 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
674 "\n"
675 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:68
678 #, c-format
679 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
680 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:74
683 #, c-format
684 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
685 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:76
688 #, c-format
689 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
690 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
691
692 #: cmdline/apt-mark.cc:241
693 #, c-format
694 msgid "%s was already set on hold.\n"
695 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
696
697 #: cmdline/apt-mark.cc:243
698 #, c-format
699 msgid "%s was already not hold.\n"
700 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
701
702 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:815 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
704 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1201
705 #, c-format
706 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
707 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
710 #, c-format
711 msgid "%s set on hold.\n"
712 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
713
714 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
715 #, c-format
716 msgid "Canceled hold on %s.\n"
717 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
718
719 #: cmdline/apt-mark.cc:345
720 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
721 msgstr ""
722 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
723 "lệnh này"
724
725 #: cmdline/apt-mark.cc:392
726 msgid ""
727 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
728 "\n"
729 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
730 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
731 "\n"
732 "Commands:\n"
733 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
734 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
735 " hold - Mark a package as held back\n"
736 " unhold - Unset a package set as held back\n"
737 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
738 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
739 " showhold - Print the list of package on hold\n"
740 "\n"
741 "Options:\n"
742 " -h This help text.\n"
743 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
744 " -qq No output except for errors\n"
745 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
746 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
747 " -c=? Read this configuration file\n"
748 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
749 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
750 msgstr ""
751 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
752 "\n"
753 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
754 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
755 "dấu.\n"
756 "\n"
757 "Lệnh:\n"
758 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
759 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
760 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
763 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
764 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
765 "\n"
766 "Tùy chọn:\n"
767 " -h Trợ giúp này.\n"
768 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
769 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
770 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
771 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
774 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
775 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
776
777 #: cmdline/apt.cc:47
778 msgid ""
779 "Usage: apt [options] command\n"
780 "\n"
781 "CLI for apt.\n"
782 "Basic commands: \n"
783 " list - list packages based on package names\n"
784 " search - search in package descriptions\n"
785 " show - show package details\n"
786 "\n"
787 " update - update list of available packages\n"
788 "\n"
789 " install - install packages\n"
790 " remove - remove packages\n"
791 "\n"
792 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
793 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
794 "packages\n"
795 "\n"
796 " edit-sources - edit the source information file\n"
797 msgstr ""
798 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
799 "\n"
800 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
801 "Các lệnh cơ bản:\n"
802 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
803 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
804 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
805 "\n"
806 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
807 "\n"
808 " install - cài đặt các gói\n"
809 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
810 "\n"
811 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
812 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
813 "gói\n"
814 "\n"
815 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
816
817 #: methods/cdrom.cc:203
818 #, c-format
819 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
820 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
821
822 #: methods/cdrom.cc:212
823 msgid ""
824 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
825 "cannot be used to add new CD-ROMs"
826 msgstr ""
827 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
828 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
829
830 #: methods/cdrom.cc:222
831 msgid "Wrong CD-ROM"
832 msgstr "CD-ROM sai"
833
834 #: methods/cdrom.cc:249
835 #, c-format
836 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
837 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
838
839 #: methods/cdrom.cc:254
840 msgid "Disk not found."
841 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
842
843 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
844 msgid "File not found"
845 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
846
847 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
848 #: methods/rred.cc:608
849 msgid "Failed to stat"
850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
851
852 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
853 msgid "Failed to set modification time"
854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
855
856 #: methods/file.cc:48
857 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
858 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
859
860 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
861 #: methods/ftp.cc:177
862 msgid "Logging in"
863 msgstr "Đang đăng nhập vào"
864
865 #: methods/ftp.cc:183
866 msgid "Unable to determine the peer name"
867 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
868
869 #: methods/ftp.cc:188
870 msgid "Unable to determine the local name"
871 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
872
873 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
874 #, c-format
875 msgid "The server refused the connection and said: %s"
876 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
877
878 #: methods/ftp.cc:225
879 #, c-format
880 msgid "USER failed, server said: %s"
881 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
882
883 #: methods/ftp.cc:232
884 #, c-format
885 msgid "PASS failed, server said: %s"
886 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
887
888 #: methods/ftp.cc:252
889 msgid ""
890 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
891 "is empty."
892 msgstr ""
893 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
894 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
895
896 #: methods/ftp.cc:280
897 #, c-format
898 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
899 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
900
901 #: methods/ftp.cc:306
902 #, c-format
903 msgid "TYPE failed, server said: %s"
904 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
905
906 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
907 msgid "Connection timeout"
908 msgstr "Thời hạn kết nối"
909
910 #: methods/ftp.cc:350
911 msgid "Server closed the connection"
912 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
913
914 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1478
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1487 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1494
917 msgid "Read error"
918 msgstr "Lỗi đọc"
919
920 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
921 msgid "A response overflowed the buffer."
922 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
923
924 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
925 msgid "Protocol corruption"
926 msgstr "Giao thức bị hỏng"
927
928 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:875
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1600 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1609
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1616
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1641
932 msgid "Write error"
933 msgstr "Lỗi ghi"
934
935 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
936 msgid "Could not create a socket"
937 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
938
939 #: methods/ftp.cc:712
940 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
941 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
942
943 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
944 msgid "Failed"
945 msgstr "Gặp lỗi"
946
947 #: methods/ftp.cc:718
948 msgid "Could not connect passive socket."
949 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
950
951 #: methods/ftp.cc:735
952 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
953 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
954
955 #: methods/ftp.cc:749
956 msgid "Could not bind a socket"
957 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
958
959 #: methods/ftp.cc:753
960 msgid "Could not listen on the socket"
961 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
962
963 #: methods/ftp.cc:760
964 msgid "Could not determine the socket's name"
965 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
966
967 #: methods/ftp.cc:792
968 msgid "Unable to send PORT command"
969 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
970
971 #: methods/ftp.cc:802
972 #, c-format
973 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
974 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
975
976 #: methods/ftp.cc:811
977 #, c-format
978 msgid "EPRT failed, server said: %s"
979 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
980
981 #: methods/ftp.cc:831
982 msgid "Data socket connect timed out"
983 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
984
985 #: methods/ftp.cc:838
986 msgid "Unable to accept connection"
987 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
988
989 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
990 msgid "Problem hashing file"
991 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
992
993 #: methods/ftp.cc:890
994 #, c-format
995 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
996 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
997
998 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
999 msgid "Data socket timed out"
1000 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1001
1002 #: methods/ftp.cc:935
1003 #, c-format
1004 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1005 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1006
1007 #. Get the files information
1008 #: methods/ftp.cc:1014
1009 msgid "Query"
1010 msgstr "Truy vấn"
1011
1012 #: methods/ftp.cc:1128
1013 msgid "Unable to invoke "
1014 msgstr "Không thể gọi "
1015
1016 #: methods/connect.cc:76
1017 #, c-format
1018 msgid "Connecting to %s (%s)"
1019 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1020
1021 #: methods/connect.cc:87
1022 #, c-format
1023 msgid "[IP: %s %s]"
1024 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1025
1026 #: methods/connect.cc:94
1027 #, c-format
1028 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030
1031 #: methods/connect.cc:100
1032 #, c-format
1033 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1035
1036 #: methods/connect.cc:108
1037 #, c-format
1038 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1039 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1040
1041 #: methods/connect.cc:126
1042 #, c-format
1043 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1044 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1045
1046 #. We say this mainly because the pause here is for the
1047 #. ssh connection that is still going
1048 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1049 #, c-format
1050 msgid "Connecting to %s"
1051 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1052
1053 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1054 #, c-format
1055 msgid "Could not resolve '%s'"
1056 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1057
1058 #: methods/connect.cc:205
1059 #, c-format
1060 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1061 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1062
1063 #: methods/connect.cc:209
1064 #, c-format
1065 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1066 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1067
1068 #: methods/connect.cc:211
1069 #, c-format
1070 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1071 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1072
1073 #: methods/connect.cc:258
1074 #, c-format
1075 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1076 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1077
1078 #: methods/gpgv.cc:168
1079 msgid ""
1080 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1081 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1082
1083 #: methods/gpgv.cc:172
1084 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1085 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1086
1087 #: methods/gpgv.cc:174
1088 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1089 msgstr ""
1090 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1091
1092 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1093 #: methods/gpgv.cc:180
1094 #, c-format
1095 msgid ""
1096 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1097 "authentication?)"
1098 msgstr ""
1099 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1100 "không?)"
1101
1102 #: methods/gpgv.cc:184
1103 msgid "Unknown error executing gpgv"
1104 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1105
1106 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1107 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1108 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1109
1110 #: methods/gpgv.cc:231
1111 msgid ""
1112 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1113 "available:\n"
1114 msgstr ""
1115 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1116
1117 #: methods/gzip.cc:69
1118 msgid "Empty files can't be valid archives"
1119 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1120
1121 #: methods/http.cc:508
1122 msgid "Error writing to the file"
1123 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1124
1125 #: methods/http.cc:522
1126 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1128
1129 #: methods/http.cc:524
1130 msgid "Error reading from server"
1131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1132
1133 #: methods/http.cc:560
1134 msgid "Error writing to file"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1136
1137 #: methods/http.cc:620
1138 msgid "Select failed"
1139 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1140
1141 #: methods/http.cc:625
1142 msgid "Connection timed out"
1143 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1144
1145 #: methods/http.cc:648
1146 msgid "Error writing to output file"
1147 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1148
1149 #: methods/server.cc:51
1150 msgid "Waiting for headers"
1151 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1152
1153 #: methods/server.cc:109
1154 msgid "Bad header line"
1155 msgstr "Dòng đầu sai"
1156
1157 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1159 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1160
1161 #: methods/server.cc:171
1162 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1163 msgstr ""
1164 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1165 "hợp lệ"
1166
1167 #: methods/server.cc:194
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1169 msgstr ""
1170 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1171 "hợp lệ"
1172
1173 #: methods/server.cc:196
1174 msgid "This HTTP server has broken range support"
1175 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1176
1177 #: methods/server.cc:220
1178 msgid "Unknown date format"
1179 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1180
1181 #: methods/server.cc:489
1182 msgid "Bad header data"
1183 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1184
1185 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1186 msgid "Connection failed"
1187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1188
1189 #: methods/server.cc:654
1190 msgid "Internal error"
1191 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1192
1193 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1194 msgid "Hit "
1195 msgstr "Tìm thấy "
1196
1197 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1198 msgid "Get:"
1199 msgstr "Lấy:"
1200
1201 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1202 msgid "Ign "
1203 msgstr "Bỏq "
1204
1205 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1206 msgid "Err "
1207 msgstr "Lỗi "
1208
1209 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1210 #, c-format
1211 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1212 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1213
1214 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1215 #, c-format
1216 msgid " [Working]"
1217 msgstr " [Đang hoạt động]"
1218
1219 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1220 #, c-format
1221 msgid ""
1222 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1223 " '%s'\n"
1224 "in the drive '%s' and press enter\n"
1225 msgstr ""
1226 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1227 " “%s”\n"
1228 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1229
1230 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1231 msgid "Correcting dependencies..."
1232 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1233
1234 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1235 msgid " failed."
1236 msgstr " gặp lỗi."
1237
1238 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1239 msgid "Unable to correct dependencies"
1240 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1241
1242 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1243 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1244 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1245
1246 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1247 msgid " Done"
1248 msgstr " Xong"
1249
1250 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1251 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1252 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1253
1254 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1255 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1256 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1257
1258 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1259 msgid "Sorting"
1260 msgstr "Đang sắp xếp"
1261
1262 #: apt-private/private-download.cc:31
1263 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1264 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1265
1266 #: apt-private/private-download.cc:35
1267 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1268 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1269
1270 #: apt-private/private-download.cc:40 apt-private/private-download.cc:47
1271 msgid "Some packages could not be authenticated"
1272 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1273
1274 #: apt-private/private-download.cc:45
1275 msgid "Install these packages without verification?"
1276 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1277
1278 #: apt-private/private-download.cc:54 apt-private/private-install.cc:209
1279 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1280 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1281
1282 #: apt-private/private-download.cc:86 apt-pkg/update.cc:77
1283 #, c-format
1284 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1285 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1286
1287 #: apt-private/private-install.cc:81
1288 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1289 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1290
1291 #: apt-private/private-install.cc:90
1292 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1293 msgstr ""
1294 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1295
1296 #: apt-private/private-install.cc:109
1297 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1298 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1299
1300 #: apt-private/private-install.cc:147
1301 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1302 msgstr ""
1303 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1304
1305 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1306 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1307 #: apt-private/private-install.cc:154
1308 #, c-format
1309 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1310 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1311
1312 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1313 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1314 #: apt-private/private-install.cc:159
1315 #, c-format
1316 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1317 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1318
1319 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1320 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1321 #: apt-private/private-install.cc:166
1322 #, c-format
1323 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1324 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1325
1326 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1327 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1328 #: apt-private/private-install.cc:171
1329 #, c-format
1330 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1331 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1332
1333 #: apt-private/private-install.cc:199
1334 #, c-format
1335 msgid "You don't have enough free space in %s."
1336 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1337
1338 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1339 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1340 msgstr ""
1341 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1342 "kể."
1343
1344 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1345 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1346 #: apt-private/private-install.cc:219
1347 msgid "Yes, do as I say!"
1348 msgstr "Có, làm đi!"
1349
1350 #: apt-private/private-install.cc:221
1351 #, c-format
1352 msgid ""
1353 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1354 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1355 " ?] "
1356 msgstr ""
1357 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1358 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1359 "?] "
1360
1361 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1362 msgid "Abort."
1363 msgstr "Hủy bỏ."
1364
1365 #: apt-private/private-install.cc:242
1366 msgid "Do you want to continue?"
1367 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1368
1369 #: apt-private/private-install.cc:312
1370 msgid "Some files failed to download"
1371 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1372
1373 #: apt-private/private-install.cc:319
1374 msgid ""
1375 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1376 "missing?"
1377 msgstr ""
1378 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1379 "nhật)\n"
1380 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1381
1382 #: apt-private/private-install.cc:323
1383 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1384 msgstr ""
1385 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1386
1387 #: apt-private/private-install.cc:328
1388 msgid "Unable to correct missing packages."
1389 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1390
1391 #: apt-private/private-install.cc:329
1392 msgid "Aborting install."
1393 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1394
1395 #: apt-private/private-install.cc:365
1396 msgid ""
1397 "The following package disappeared from your system as\n"
1398 "all files have been overwritten by other packages:"
1399 msgid_plural ""
1400 "The following packages disappeared from your system as\n"
1401 "all files have been overwritten by other packages:"
1402 msgstr[0] ""
1403 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1404 "khác ghi đè:"
1405
1406 #: apt-private/private-install.cc:369
1407 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1408 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1409
1410 #: apt-private/private-install.cc:390
1411 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1412 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1413
1414 #: apt-private/private-install.cc:498
1415 msgid ""
1416 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1417 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1418 msgstr ""
1419 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1420 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1421
1422 #.
1423 #. if (Packages == 1)
1424 #. {
1425 #. c1out << std::endl;
1426 #. c1out <<
1427 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1428 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1429 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1430 #. }
1431 #.
1432 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:642
1433 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1434 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1435
1436 #: apt-private/private-install.cc:505
1437 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1438 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1439
1440 #: apt-private/private-install.cc:512
1441 msgid ""
1442 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1443 msgid_plural ""
1444 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1445 "required:"
1446 msgstr[0] ""
1447 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1448
1449 #: apt-private/private-install.cc:516
1450 #, c-format
1451 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1452 msgid_plural ""
1453 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1454 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1455
1456 #: apt-private/private-install.cc:518
1457 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1458 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1459 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1460
1461 #: apt-private/private-install.cc:612
1462 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1463 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1464
1465 #: apt-private/private-install.cc:614
1466 msgid ""
1467 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1468 "solution)."
1469 msgstr ""
1470 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1471 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1472
1473 #: apt-private/private-install.cc:627
1474 msgid ""
1475 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1476 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1477 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1478 "or been moved out of Incoming."
1479 msgstr ""
1480 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1481 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1482 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1483 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1484
1485 #: apt-private/private-install.cc:648
1486 msgid "Broken packages"
1487 msgstr "Gói bị hỏng"
1488
1489 #: apt-private/private-install.cc:701
1490 msgid "The following extra packages will be installed:"
1491 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1492
1493 #: apt-private/private-install.cc:791
1494 msgid "Suggested packages:"
1495 msgstr "Các gói đề nghị:"
1496
1497 #: apt-private/private-install.cc:792
1498 msgid "Recommended packages:"
1499 msgstr "Gói khuyến khích:"
1500
1501 #: apt-private/private-list.cc:131
1502 msgid "Listing"
1503 msgstr "Đang liệt kê"
1504
1505 #: apt-private/private-list.cc:164
1506 #, c-format
1507 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1508 msgid_plural ""
1509 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1510 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1511
1512 #: apt-private/private-main.cc:23
1513 msgid ""
1514 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1515 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1516 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1517 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1518 msgstr ""
1519 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1520 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1521 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1522 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1523
1524 #: apt-private/private-output.cc:81 apt-private/private-show.cc:84
1525 #: apt-private/private-show.cc:89
1526 msgid "unknown"
1527 msgstr "không hiểu"
1528
1529 #: apt-private/private-output.cc:211
1530 #, c-format
1531 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1532 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1533
1534 #: apt-private/private-output.cc:215
1535 msgid "[installed,local]"
1536 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1537
1538 #: apt-private/private-output.cc:218
1539 msgid "[installed,auto-removable]"
1540 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1541
1542 #: apt-private/private-output.cc:220
1543 msgid "[installed,automatic]"
1544 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1545
1546 #: apt-private/private-output.cc:222
1547 msgid "[installed]"
1548 msgstr "[đã cài đặt]"
1549
1550 #: apt-private/private-output.cc:226
1551 #, c-format
1552 msgid "[upgradable from: %s]"
1553 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1554
1555 #: apt-private/private-output.cc:230
1556 msgid "[residual-config]"
1557 msgstr "[residual-config]"
1558
1559 #: apt-private/private-output.cc:330
1560 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1561 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1562
1563 #: apt-private/private-output.cc:420
1564 #, c-format
1565 msgid "but %s is installed"
1566 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1567
1568 #: apt-private/private-output.cc:422
1569 #, c-format
1570 msgid "but %s is to be installed"
1571 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1572
1573 #: apt-private/private-output.cc:429
1574 msgid "but it is not installable"
1575 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1576
1577 #: apt-private/private-output.cc:431
1578 msgid "but it is a virtual package"
1579 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1580
1581 #: apt-private/private-output.cc:434
1582 msgid "but it is not installed"
1583 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1584
1585 #: apt-private/private-output.cc:434
1586 msgid "but it is not going to be installed"
1587 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1588
1589 #: apt-private/private-output.cc:439
1590 msgid " or"
1591 msgstr " hay"
1592
1593 #: apt-private/private-output.cc:468
1594 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1595 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1596
1597 #: apt-private/private-output.cc:494
1598 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1599 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1600
1601 #: apt-private/private-output.cc:516
1602 msgid "The following packages have been kept back:"
1603 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1604
1605 #: apt-private/private-output.cc:537
1606 msgid "The following packages will be upgraded:"
1607 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1608
1609 #: apt-private/private-output.cc:558
1610 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1611 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1612
1613 #: apt-private/private-output.cc:578
1614 msgid "The following held packages will be changed:"
1615 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1616
1617 #: apt-private/private-output.cc:633
1618 #, c-format
1619 msgid "%s (due to %s) "
1620 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1621
1622 #: apt-private/private-output.cc:641
1623 msgid ""
1624 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1625 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1626 msgstr ""
1627 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1628 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1629
1630 #: apt-private/private-output.cc:672
1631 #, c-format
1632 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1633 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1634
1635 #: apt-private/private-output.cc:676
1636 #, c-format
1637 msgid "%lu reinstalled, "
1638 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1639
1640 #: apt-private/private-output.cc:678
1641 #, c-format
1642 msgid "%lu downgraded, "
1643 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1644
1645 #: apt-private/private-output.cc:680
1646 #, c-format
1647 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1648 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1649
1650 #: apt-private/private-output.cc:684
1651 #, c-format
1652 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1653 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1654
1655 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1656 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1657 #. The user has to answer with an input matching the
1658 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1659 #: apt-private/private-output.cc:706
1660 msgid "[Y/n]"
1661 msgstr "[C/k]"
1662
1663 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1664 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1665 #. The user has to answer with an input matching the
1666 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1667 #: apt-private/private-output.cc:712
1668 msgid "[y/N]"
1669 msgstr "[c/K]"
1670
1671 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1672 #: apt-private/private-output.cc:723
1673 msgid "Y"
1674 msgstr "C"
1675
1676 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1677 #: apt-private/private-output.cc:729
1678 msgid "N"
1679 msgstr "K"
1680
1681 #: apt-private/private-output.cc:751 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1682 #, c-format
1683 msgid "Regex compilation error - %s"
1684 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1685
1686 #: apt-private/private-search.cc:51
1687 msgid "Full Text Search"
1688 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1689
1690 #: apt-private/private-show.cc:156
1691 #, c-format
1692 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1693 msgid_plural ""
1694 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1695 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1696
1697 #: apt-private/private-show.cc:163
1698 msgid "not a real package (virtual)"
1699 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1700
1701 #: apt-private/private-sources.cc:58
1702 #, c-format
1703 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1704 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1705
1706 #: apt-private/private-sources.cc:70
1707 #, c-format
1708 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1709 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1710
1711 #: apt-private/private-update.cc:31
1712 msgid "The update command takes no arguments"
1713 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1714
1715 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1716 msgid "Calculating upgrade... "
1717 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1718
1719 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1720 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1721 msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
1722
1723 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1724 msgid "Done"
1725 msgstr "Xong"
1726
1727 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1728 #. Only warn if there is no sources.list file.
1729 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/acquire.cc:491
1730 #: apt-pkg/clean.cc:40 apt-pkg/init.cc:102 apt-pkg/init.cc:110
1731 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1732 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371
1733 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:484
1734 #, c-format
1735 msgid "Unable to read %s"
1736 msgstr "Không thể đọc %s"
1737
1738 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:497
1739 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/clean.cc:46 apt-pkg/clean.cc:64
1740 #: apt-pkg/clean.cc:127 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1741 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1742 #, c-format
1743 msgid "Unable to change to %s"
1744 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1745
1746 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1747 #. and provide a config option to define that default
1748 #: methods/mirror.cc:280
1749 #, c-format
1750 msgid "No mirror file '%s' found "
1751 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1752
1753 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1754 #. and provide a config option to define that default
1755 #: methods/mirror.cc:287
1756 #, c-format
1757 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1758 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1759
1760 #: methods/mirror.cc:315
1761 #, c-format
1762 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1763 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1764
1765 #: methods/mirror.cc:445
1766 #, c-format
1767 msgid "[Mirror: %s]"
1768 msgstr "[Bản sao: %s]"
1769
1770 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1771 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1772 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1773
1774 #: methods/rsh.cc:343
1775 msgid "Connection closed prematurely"
1776 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1777
1778 #: dselect/install:33
1779 msgid "Bad default setting!"
1780 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1781
1782 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1783 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1784 msgid "Press enter to continue."
1785 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1786
1787 #: dselect/install:92
1788 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1789 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1790
1791 #: dselect/install:102
1792 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1793 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1794
1795 #: dselect/install:103
1796 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1797 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1798
1799 #: dselect/install:104
1800 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1801 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1802
1803 #: dselect/install:105
1804 msgid ""
1805 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1806 msgstr ""
1807 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1808 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1809
1810 #: dselect/update:30
1811 msgid "Merging available information"
1812 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1813
1814 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
1815 msgid ""
1816 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1817 "\n"
1818 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1819 "from debian packages\n"
1820 "\n"
1821 "Options:\n"
1822 " -h This help text\n"
1823 " -t Set the temp dir\n"
1824 " -c=? Read this configuration file\n"
1825 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1826 msgstr ""
1827 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1828 "\n"
1829 "[extract: rút trích;\n"
1830 "templates: mẫu]\n"
1831 "\n"
1832 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1833 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1834 "\n"
1835 "Tùy chọn:\n"
1836 " -h Trợ giúp này\n"
1837 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1838 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1839 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1840 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1841
1842 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
1843 #, c-format
1844 msgid "Unable to mkstemp %s"
1845 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1846
1847 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400
1848 #, c-format
1849 msgid "Unable to write to %s"
1850 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1851
1852 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
1853 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1854 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1855
1856 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 ftparchive/apt-ftparchive.cc:358
1857 msgid "Package extension list is too long"
1858 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1859
1860 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:182 ftparchive/apt-ftparchive.cc:199
1861 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:222 ftparchive/apt-ftparchive.cc:273
1862 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:287 ftparchive/apt-ftparchive.cc:309
1863 #, c-format
1864 msgid "Error processing directory %s"
1865 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1866
1867 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:271
1868 msgid "Source extension list is too long"
1869 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1870
1871 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:388
1872 msgid "Error writing header to contents file"
1873 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1874
1875 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:418
1876 #, c-format
1877 msgid "Error processing contents %s"
1878 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1879
1880 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:606
1881 msgid ""
1882 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1883 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1884 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1885 " contents path\n"
1886 " release path\n"
1887 " generate config [groups]\n"
1888 " clean config\n"
1889 "\n"
1890 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1891 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1892 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1893 "\n"
1894 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1895 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1896 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1897 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1898 "\n"
1899 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1900 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1901 "\n"
1902 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1903 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1904 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1905 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1906 "Debian archive:\n"
1907 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1908 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1909 "\n"
1910 "Options:\n"
1911 " -h This help text\n"
1912 " --md5 Control MD5 generation\n"
1913 " -s=? Source override file\n"
1914 " -q Quiet\n"
1915 " -d=? Select the optional caching database\n"
1916 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1917 " --contents Control contents file generation\n"
1918 " -c=? Read this configuration file\n"
1919 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1920 msgstr ""
1921 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1922 "\n"
1923 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1924 "\n"
1925 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1926 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1927 " contents path\n"
1928 " release path\n"
1929 " generate config [các_nhóm]\n"
1930 " clean config\n"
1931 "\n"
1932 "(packages: những gói;\n"
1933 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1934 "sources: những nguồn;\n"
1935 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1936 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1937 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1938 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1939 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1940 "\n"
1941 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1942 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1943 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1944 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1945 "\n"
1946 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1947 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1948 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1949 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1950 "\n"
1951 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1952 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1953 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1954 "\n"
1955 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1956 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1957 "quy,\n"
1958 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1959 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1960 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1961 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1962 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1963 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1964 "\n"
1965 "Tùy chọn:\n"
1966 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1967 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1968 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1969 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1970 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1971 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1972 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1973 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1974 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1975
1976 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
1977 msgid "No selections matched"
1978 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1979
1980 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:890
1981 #, c-format
1982 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1983 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1984
1985 #: ftparchive/cachedb.cc:51
1986 #, c-format
1987 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1988 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1989
1990 #: ftparchive/cachedb.cc:69
1991 #, c-format
1992 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1993 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
1994
1995 #: ftparchive/cachedb.cc:80
1996 msgid ""
1997 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1998 "remove and re-create the database."
1999 msgstr ""
2000 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2001 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2002
2003 #: ftparchive/cachedb.cc:85
2004 #, c-format
2005 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2006 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2007
2008 #: ftparchive/cachedb.cc:131 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2009 #: apt-inst/extract.cc:216
2010 #, c-format
2011 msgid "Failed to stat %s"
2012 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2013
2014 #: ftparchive/cachedb.cc:253
2015 msgid "Archive has no control record"
2016 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2017
2018 #: ftparchive/cachedb.cc:494
2019 msgid "Unable to get a cursor"
2020 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2021
2022 #: ftparchive/writer.cc:91
2023 #, c-format
2024 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2025 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2026
2027 #: ftparchive/writer.cc:96
2028 #, c-format
2029 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2030 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2031
2032 #: ftparchive/writer.cc:152
2033 msgid "E: "
2034 msgstr "L: "
2035
2036 #: ftparchive/writer.cc:154
2037 msgid "W: "
2038 msgstr "CB: "
2039
2040 #: ftparchive/writer.cc:161
2041 msgid "E: Errors apply to file "
2042 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2043
2044 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
2045 #, c-format
2046 msgid "Failed to resolve %s"
2047 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2048
2049 #: ftparchive/writer.cc:192
2050 msgid "Tree walking failed"
2051 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2052
2053 #: ftparchive/writer.cc:219
2054 #, c-format
2055 msgid "Failed to open %s"
2056 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2057
2058 #: ftparchive/writer.cc:278
2059 #, c-format
2060 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2061 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2062
2063 #: ftparchive/writer.cc:286
2064 #, c-format
2065 msgid "Failed to readlink %s"
2066 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2067
2068 #: ftparchive/writer.cc:290
2069 #, c-format
2070 msgid "Failed to unlink %s"
2071 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2072
2073 #: ftparchive/writer.cc:298
2074 #, c-format
2075 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2076 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2077
2078 #: ftparchive/writer.cc:308
2079 #, c-format
2080 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2081 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2082
2083 #: ftparchive/writer.cc:413
2084 msgid "Archive had no package field"
2085 msgstr "Kho không có trường gói"
2086
2087 #: ftparchive/writer.cc:421 ftparchive/writer.cc:711
2088 #, c-format
2089 msgid " %s has no override entry\n"
2090 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2091
2092 #: ftparchive/writer.cc:489 ftparchive/writer.cc:855
2093 #, c-format
2094 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2095 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2096
2097 #: ftparchive/writer.cc:721
2098 #, c-format
2099 msgid " %s has no source override entry\n"
2100 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2101
2102 #: ftparchive/writer.cc:725
2103 #, c-format
2104 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2105 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2106
2107 #: ftparchive/contents.cc:340 ftparchive/contents.cc:371
2108 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2109 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2110
2111 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2112 #, c-format
2113 msgid "Unable to open %s"
2114 msgstr "Không thể mở %s"
2115
2116 #. skip spaces
2117 #. find end of word
2118 #: ftparchive/override.cc:68
2119 #, c-format
2120 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2121 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2122
2123 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2124 #, c-format
2125 msgid "Failed to read the override file %s"
2126 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2127
2128 #: ftparchive/override.cc:166
2129 #, c-format
2130 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2131 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2132
2133 #: ftparchive/override.cc:178
2134 #, c-format
2135 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2136 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2137
2138 #: ftparchive/override.cc:191
2139 #, c-format
2140 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2141 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2142
2143 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2144 #, c-format
2145 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2146 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2147
2148 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2149 #, c-format
2150 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2151 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2152
2153 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2154 msgid "Failed to create FILE*"
2155 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2156
2157 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2158 msgid "Failed to fork"
2159 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2160
2161 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2162 msgid "Compress child"
2163 msgstr "Nén con"
2164
2165 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2166 #, c-format
2167 msgid "Internal error, failed to create %s"
2168 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2169
2170 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2171 msgid "IO to subprocess/file failed"
2172 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2173
2174 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2175 msgid "Failed to read while computing MD5"
2176 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2177
2178 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2179 #, c-format
2180 msgid "Problem unlinking %s"
2181 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2182
2183 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2184 #, c-format
2185 msgid "Failed to rename %s to %s"
2186 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2187
2188 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:46
2189 msgid ""
2190 "Usage: apt-internal-solver\n"
2191 "\n"
2192 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2193 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2194 "\n"
2195 "Options:\n"
2196 " -h This help text.\n"
2197 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2198 " -c=? Read this configuration file\n"
2199 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2200 msgstr ""
2201 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2202 "\n"
2203 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2204 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2205 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2206 "\n"
2207 "Tùy chọn:\n"
2208 " -h Trợ giúp này.\n"
2209 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2210 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2211 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2212
2213 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2214 msgid "Unknown package record!"
2215 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2216
2217 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2218 msgid ""
2219 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2220 "\n"
2221 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2222 "to indicate what kind of file it is.\n"
2223 "\n"
2224 "Options:\n"
2225 " -h This help text\n"
2226 " -s Use source file sorting\n"
2227 " -c=? Read this configuration file\n"
2228 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2229 msgstr ""
2230 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2231 "\n"
2232 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2233 "\n"
2234 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2235 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2236 "\n"
2237 "Tùy chọn:\n"
2238 " -h Trợ giúp_ này\n"
2239 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2240 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2241 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2242
2243 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
2244 #, c-format
2245 msgid "Failed to write file %s"
2246 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2247
2248 #: apt-inst/dirstream.cc:105
2249 #, c-format
2250 msgid "Failed to close file %s"
2251 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2252
2253 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
2254 #, c-format
2255 msgid "The path %s is too long"
2256 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2257
2258 #: apt-inst/extract.cc:132
2259 #, c-format
2260 msgid "Unpacking %s more than once"
2261 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2262
2263 #: apt-inst/extract.cc:142
2264 #, c-format
2265 msgid "The directory %s is diverted"
2266 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2267
2268 #: apt-inst/extract.cc:152
2269 #, c-format
2270 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2271 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2272
2273 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
2274 msgid "The diversion path is too long"
2275 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2276
2277 #: apt-inst/extract.cc:249
2278 #, c-format
2279 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2280 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2281
2282 #: apt-inst/extract.cc:289
2283 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2284 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2285
2286 #: apt-inst/extract.cc:293
2287 msgid "The path is too long"
2288 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2289
2290 #: apt-inst/extract.cc:421
2291 #, c-format
2292 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2293 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2294
2295 #: apt-inst/extract.cc:438
2296 #, c-format
2297 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2298 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2299
2300 #: apt-inst/extract.cc:498
2301 #, c-format
2302 msgid "Unable to stat %s"
2303 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2304
2305 #: apt-inst/filelist.cc:380
2306 msgid "DropNode called on still linked node"
2307 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2308
2309 #: apt-inst/filelist.cc:412
2310 msgid "Failed to locate the hash element!"
2311 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2312
2313 #: apt-inst/filelist.cc:459
2314 msgid "Failed to allocate diversion"
2315 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2316
2317 #: apt-inst/filelist.cc:464
2318 msgid "Internal error in AddDiversion"
2319 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2320
2321 #: apt-inst/filelist.cc:477
2322 #, c-format
2323 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2324 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2325
2326 #: apt-inst/filelist.cc:506
2327 #, c-format
2328 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2329 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2330
2331 #: apt-inst/filelist.cc:549
2332 #, c-format
2333 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2334 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2335
2336 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
2337 msgid "Invalid archive signature"
2338 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2339
2340 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
2341 msgid "Error reading archive member header"
2342 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2343
2344 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
2345 #, c-format
2346 msgid "Invalid archive member header %s"
2347 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2348
2349 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
2350 msgid "Invalid archive member header"
2351 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2352
2353 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2354 msgid "Archive is too short"
2355 msgstr "Kho quá ngắn"
2356
2357 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2358 msgid "Failed to read the archive headers"
2359 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2360
2361 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2362 msgid "Failed to create pipes"
2363 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2364
2365 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2366 msgid "Failed to exec gzip "
2367 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2368
2369 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2370 msgid "Corrupted archive"
2371 msgstr "Kho bị hỏng."
2372
2373 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2374 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2375 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2376
2377 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2378 #, c-format
2379 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2380 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2381
2382 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
2383 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
2384 #, c-format
2385 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2386 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2387
2388 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
2389 #, c-format
2390 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2391 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2392
2393 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
2394 msgid "Unparsable control file"
2395 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2396
2397 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:816
2398 #, c-format
2399 msgid "List directory %spartial is missing."
2400 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2401
2402 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2403 #, c-format
2404 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2405 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2406
2407 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2408 #, c-format
2409 msgid "Unable to lock directory %s"
2410 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2411
2412 #. only show the ETA if it makes sense
2413 #. two days
2414 #: apt-pkg/acquire.cc:899
2415 #, c-format
2416 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2417 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2418
2419 #: apt-pkg/acquire.cc:901
2420 #, c-format
2421 msgid "Retrieving file %li of %li"
2422 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2423
2424 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2054
2425 #, c-format
2426 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2427 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2428
2429 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2430 msgid "Hash Sum mismatch"
2431 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2432
2433 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2434 msgid "Size mismatch"
2435 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2436
2437 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2438 msgid "Invalid file format"
2439 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2440
2441 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1579
2442 #, c-format
2443 msgid ""
2444 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2445 "or malformed file)"
2446 msgstr ""
2447 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2448 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2449
2450 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1595
2451 #, c-format
2452 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2453 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2454
2455 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637
2456 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2457 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2458
2459 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1675
2460 #, c-format
2461 msgid ""
2462 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2463 "repository will not be applied."
2464 msgstr ""
2465 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2466 "này sẽ không được áp dụng."
2467
2468 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697
2469 #, c-format
2470 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2471 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2472
2473 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727
2474 #, c-format
2475 msgid ""
2476 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2477 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2478 msgstr ""
2479 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2480 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2481 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2482
2483 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2484 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737 apt-pkg/acquire-item.cc:1742
2485 #, c-format
2486 msgid "GPG error: %s: %s"
2487 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2488
2489 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1865
2490 #, c-format
2491 msgid ""
2492 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2493 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2494 msgstr ""
2495 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2496 "này, do thiếu kiến trúc."
2497
2498 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1931
2499 #, c-format
2500 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2501 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2502
2503 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989
2504 #, c-format
2505 msgid ""
2506 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2507 msgstr ""
2508 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2509 "tin:) cho gói %s."
2510
2511 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2512 #, c-format
2513 msgid "The method driver %s could not be found."
2514 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2515
2516 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2517 #, c-format
2518 msgid "Is the package %s installed?"
2519 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2520
2521 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2522 #, c-format
2523 msgid "Method %s did not start correctly"
2524 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2525
2526 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2527 #, c-format
2528 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2529 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2530
2531 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2532 #, c-format
2533 msgid ""
2534 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2535 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2536
2537 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2538 msgid ""
2539 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2540 "held packages."
2541 msgstr ""
2542 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2543 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2544
2545 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2546 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2547 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2548
2549 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2550 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2551 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2552
2553 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2554 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2555 msgstr ""
2556 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2557 "này"
2558
2559 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2560 msgid "The list of sources could not be read."
2561 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2562
2563 #: apt-pkg/cacheset.cc:487
2564 #, c-format
2565 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2566 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2567
2568 #: apt-pkg/cacheset.cc:490
2569 #, c-format
2570 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2571 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2572
2573 #: apt-pkg/cacheset.cc:601
2574 #, c-format
2575 msgid "Couldn't find task '%s'"
2576 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2577
2578 #: apt-pkg/cacheset.cc:607
2579 #, c-format
2580 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2581 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2582
2583 #: apt-pkg/cacheset.cc:613
2584 #, c-format
2585 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2586 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2587
2588 #: apt-pkg/cacheset.cc:624
2589 #, c-format
2590 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2591 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2592
2593 #: apt-pkg/cacheset.cc:631 apt-pkg/cacheset.cc:638
2594 #, c-format
2595 msgid ""
2596 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2597 "neither of them"
2598 msgstr ""
2599 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2600 "mà không có trong nó"
2601
2602 #: apt-pkg/cacheset.cc:645
2603 #, c-format
2604 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2605 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2606
2607 #: apt-pkg/cacheset.cc:653
2608 #, c-format
2609 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2610 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2611
2612 #: apt-pkg/cacheset.cc:661
2613 #, c-format
2614 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2615 msgstr ""
2616 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2617 "đặt"
2618
2619 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2620 #, c-format
2621 msgid "Line %u too long in source list %s."
2622 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2623
2624 #: apt-pkg/cdrom.cc:577
2625 #, c-format
2626 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2627 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2628
2629 #: apt-pkg/cdrom.cc:587 apt-pkg/cdrom.cc:657 apt-pkg/cdrom.cc:893
2630 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2631 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2632
2633 #: apt-pkg/cdrom.cc:592
2634 msgid "Waiting for disc...\n"
2635 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2636
2637 #: apt-pkg/cdrom.cc:602
2638 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2639 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2640
2641 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
2642 msgid "Identifying... "
2643 msgstr "Đang nhận diện... "
2644
2645 #: apt-pkg/cdrom.cc:648
2646 #, c-format
2647 msgid "Stored label: %s\n"
2648 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2649
2650 #: apt-pkg/cdrom.cc:672
2651 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2652 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2653
2654 #: apt-pkg/cdrom.cc:722
2655 #, c-format
2656 msgid ""
2657 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2658 "%zu signatures\n"
2659 msgstr ""
2660 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2661
2662 #: apt-pkg/cdrom.cc:733
2663 msgid ""
2664 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2665 "wrong architecture?"
2666 msgstr ""
2667 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2668 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2669
2670 #: apt-pkg/cdrom.cc:760
2671 #, c-format
2672 msgid "Found label '%s'\n"
2673 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2674
2675 #: apt-pkg/cdrom.cc:789
2676 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2677 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2678
2679 #: apt-pkg/cdrom.cc:806
2680 #, c-format
2681 msgid ""
2682 "This disc is called: \n"
2683 "'%s'\n"
2684 msgstr ""
2685 "Tên đĩa này:\n"
2686 "“%s”\n"
2687
2688 #: apt-pkg/cdrom.cc:808
2689 msgid "Copying package lists..."
2690 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2691
2692 #: apt-pkg/cdrom.cc:843
2693 msgid "Writing new source list\n"
2694 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2695
2696 #: apt-pkg/cdrom.cc:851
2697 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2698 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2699
2700 #: apt-pkg/clean.cc:61
2701 #, c-format
2702 msgid "Unable to stat %s."
2703 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2704
2705 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2706 msgid "Building dependency tree"
2707 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2708
2709 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2710 msgid "Candidate versions"
2711 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2712
2713 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2714 msgid "Dependency generation"
2715 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2716
2717 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2718 msgid "Reading state information"
2719 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2720
2721 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2722 #, c-format
2723 msgid "Failed to open StateFile %s"
2724 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2725
2726 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2727 #, c-format
2728 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2729 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2730
2731 #: apt-pkg/edsp.cc:50 apt-pkg/edsp.cc:70
2732 msgid "Send scenario to solver"
2733 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2734
2735 #: apt-pkg/edsp.cc:216
2736 msgid "Send request to solver"
2737 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2738
2739 #: apt-pkg/edsp.cc:286
2740 msgid "Prepare for receiving solution"
2741 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2742
2743 #: apt-pkg/edsp.cc:293
2744 msgid "External solver failed without a proper error message"
2745 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2746
2747 #: apt-pkg/edsp.cc:563 apt-pkg/edsp.cc:566 apt-pkg/edsp.cc:571
2748 msgid "Execute external solver"
2749 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2750
2751 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2752 #, c-format
2753 msgid "Wrote %i records.\n"
2754 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2755
2756 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2757 #, c-format
2758 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2759 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2760
2761 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2762 #, c-format
2763 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2764 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2765
2766 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2767 #, c-format
2768 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2769 msgstr ""
2770 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2771 "nhau\n"
2772
2773 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2774 #, c-format
2775 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2776 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2777
2778 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2779 #, c-format
2780 msgid "Hash mismatch for: %s"
2781 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2782
2783 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2784 #, c-format
2785 msgid "Unable to parse Release file %s"
2786 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2787
2788 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2789 #, c-format
2790 msgid "No sections in Release file %s"
2791 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2792
2793 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2794 #, c-format
2795 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2796 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2797
2798 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2799 #, c-format
2800 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2801 msgstr ""
2802 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2803 "hành %s"
2804
2805 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2806 #, c-format
2807 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2808 msgstr ""
2809 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2810
2811 #: apt-pkg/init.cc:145
2812 #, c-format
2813 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2814 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2815
2816 #: apt-pkg/init.cc:161
2817 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2818 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2819
2820 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2821 #, c-format
2822 msgid "Progress: [%3i%%]"
2823 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2824
2825 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2826 msgid "Running dpkg"
2827 msgstr "Đang chạy dpkg"
2828
2829 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:932
2830 #, c-format
2831 msgid ""
2832 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2833 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2834 msgstr ""
2835 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2836 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2837
2838 #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:535
2839 #, c-format
2840 msgid "Could not configure '%s'. "
2841 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2842
2843 #: apt-pkg/packagemanager.cc:577
2844 #, c-format
2845 msgid ""
2846 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2847 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2848 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2849 msgstr ""
2850 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2851 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2852 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2853 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2854
2855 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2856 msgid "Empty package cache"
2857 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2858
2859 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2860 msgid "The package cache file is corrupted"
2861 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2862
2863 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2864 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2865 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2866
2867 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2868 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2869 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2870
2871 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2872 #, c-format
2873 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2874 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2875
2876 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2877 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2878 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2879
2880 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2881 msgid "Depends"
2882 msgstr "Phụ thuộc"
2883
2884 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2885 msgid "PreDepends"
2886 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2887
2888 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2889 msgid "Suggests"
2890 msgstr "Đề nghị"
2891
2892 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2893 msgid "Recommends"
2894 msgstr "Khuyến khích"
2895
2896 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2897 msgid "Conflicts"
2898 msgstr "Xung đột"
2899
2900 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2901 msgid "Replaces"
2902 msgstr "Thay thế"
2903
2904 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2905 msgid "Obsoletes"
2906 msgstr "Cũ"
2907
2908 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2909 msgid "Breaks"
2910 msgstr "Làm hỏng"
2911
2912 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2913 msgid "Enhances"
2914 msgstr "Tăng cường"
2915
2916 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2917 msgid "important"
2918 msgstr "quan trọng"
2919
2920 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2921 msgid "required"
2922 msgstr "yêu cầu"
2923
2924 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2925 msgid "standard"
2926 msgstr "chuẩn"
2927
2928 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2929 msgid "optional"
2930 msgstr "tùy chọn"
2931
2932 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2933 msgid "extra"
2934 msgstr "bổ sung"
2935
2936 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2937 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2938 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2939
2940 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2941 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2942 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2943 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2944 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2945 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2946 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2947 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2948 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2949 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2950 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2951 #, c-format
2952 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2953 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2954
2955 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2956 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2957 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2958
2959 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2960 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2961 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2962
2963 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2964 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2965 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2966
2967 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2968 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2969 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2970
2971 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2972 #, c-format
2973 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2974 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2975
2976 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2977 #, c-format
2978 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2979 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2980
2981 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2982 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2983 msgid "Reading package lists"
2984 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2985
2986 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2987 msgid "Collecting File Provides"
2988 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2989
2990 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2991 msgid "IO Error saving source cache"
2992 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2993
2994 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2995 #, c-format
2996 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2997 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2998
2999 #: apt-pkg/policy.cc:83
3000 #, c-format
3001 msgid ""
3002 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3003 "available in the sources"
3004 msgstr ""
3005 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3006 "không sẵn có trong mã nguồn"
3007
3008 #: apt-pkg/policy.cc:422
3009 #, c-format
3010 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3011 msgstr ""
3012 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3013
3014 #: apt-pkg/policy.cc:444
3015 #, c-format
3016 msgid "Did not understand pin type %s"
3017 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3018
3019 #: apt-pkg/policy.cc:452
3020 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3021 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3022
3023 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
3024 #, c-format
3025 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3026 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3027
3028 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
3029 #, c-format
3030 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3031 msgstr ""
3032 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
3033 "tích được)"
3034
3035 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
3036 #, c-format
3037 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3038 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3039
3040 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
3041 #, c-format
3042 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3043 msgstr ""
3044 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
3045 "gán)"
3046
3047 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
3048 #, c-format
3049 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3050 msgstr ""
3051 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3052
3053 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
3054 #, c-format
3055 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3056 msgstr ""
3057 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3058 "trị)"
3059
3060 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
3061 #, c-format
3062 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3063 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3064
3065 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
3066 #, c-format
3067 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3068 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3069
3070 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
3071 #, c-format
3072 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3073 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3074
3075 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
3076 #, c-format
3077 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3078 msgstr ""
3079 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3080
3081 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
3082 #, c-format
3083 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3084 msgstr ""
3085 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3086
3087 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
3088 #, c-format
3089 msgid "Opening %s"
3090 msgstr "Đang mở %s"
3091
3092 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
3093 #, c-format
3094 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3095 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3096
3097 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
3098 #, c-format
3099 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3100 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3101
3102 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
3103 #, c-format
3104 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3105 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3106
3107 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
3108 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3109 msgstr ""
3110 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3111
3112 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
3113 #, c-format
3114 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
3115 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
3116
3117 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
3118 #, c-format
3119 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
3120 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
3121
3122 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
3123 msgid ""
3124 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3125 "used instead."
3126 msgstr ""
3127 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3128 "được dùng thay thế."
3129
3130 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
3131 #, c-format
3132 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3133 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3134
3135 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3136 #, c-format
3137 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3138 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3139
3140 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3141 msgid "Failed to stat the cdrom"
3142 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3143
3144 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3145 #, c-format
3146 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3147 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3148
3149 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3150 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3151 #, c-format
3152 msgid "Command line option %s is not understood"
3153 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3154
3155 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3156 #, c-format
3157 msgid "Command line option %s is not boolean"
3158 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3159
3160 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3161 #, c-format
3162 msgid "Option %s requires an argument."
3163 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3164
3165 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3166 #, c-format
3167 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3168 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3169
3170 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3171 #, c-format
3172 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3173 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3174
3175 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3176 #, c-format
3177 msgid "Option '%s' is too long"
3178 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3179
3180 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3181 #, c-format
3182 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3183 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3184
3185 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3186 #, c-format
3187 msgid "Invalid operation %s"
3188 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3189
3190 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3191 #, c-format
3192 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3193 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3194
3195 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3196 #, c-format
3197 msgid "Opening configuration file %s"
3198 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3199
3200 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3201 #, c-format
3202 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3203 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3204
3205 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3206 #, c-format
3207 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3208 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3209
3210 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3211 #, c-format
3212 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3213 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3214
3215 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3216 #, c-format
3217 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3218 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3219
3220 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3221 #, c-format
3222 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3223 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3224
3225 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3226 #, c-format
3227 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3228 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3229
3230 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3231 #, c-format
3232 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3233 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3234
3235 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3236 #, c-format
3237 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3238 msgstr ""
3239 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3240 "số"
3241
3242 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3243 #, c-format
3244 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3245 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3246
3247 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:193
3248 #, c-format
3249 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3250 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3251
3252 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:198
3253 #, c-format
3254 msgid "Could not open lock file %s"
3255 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3256
3257 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:221
3258 #, c-format
3259 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3260 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3261
3262 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:226
3263 #, c-format
3264 msgid "Could not get lock %s"
3265 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3266
3267 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:363 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:477
3268 #, c-format
3269 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3270 msgstr ""
3271 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3272
3273 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:397
3274 #, c-format
3275 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3276 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3277
3278 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:415
3279 #, c-format
3280 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3281 msgstr ""
3282 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3283
3284 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:424
3285 #, c-format
3286 msgid ""
3287 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3288 msgstr ""
3289 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3290 "lệ"
3291
3292 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:827
3293 #, c-format
3294 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3295 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3296
3297 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829
3298 #, c-format
3299 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3300 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3301
3302 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:833 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
3303 #, c-format
3304 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3305 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3306
3307 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:835 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
3308 #, c-format
3309 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3310 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3311
3312 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:916
3313 #, c-format
3314 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3315 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3316
3317 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1104
3318 #, c-format
3319 msgid "Could not open file %s"
3320 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3321
3322 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1163 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1210
3323 #, c-format
3324 msgid "Could not open file descriptor %d"
3325 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3326
3327 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1317
3328 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3329 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3330
3331 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1375
3332 msgid "Failed to exec compressor "
3333 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3334
3335 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1516
3336 #, c-format
3337 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3338 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3339
3340 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1629 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1651
3341 #, c-format
3342 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3343 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3344
3345 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1922
3346 #, c-format
3347 msgid "Problem closing the file %s"
3348 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3349
3350 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1934
3351 #, c-format
3352 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3353 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3354
3355 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1945
3356 #, c-format
3357 msgid "Problem unlinking the file %s"
3358 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3359
3360 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1958
3361 msgid "Problem syncing the file"
3362 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3363
3364 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3365 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3366 #, c-format
3367 msgid "No keyring installed in %s."
3368 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3369
3370 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3371 msgid "Can't mmap an empty file"
3372 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3373
3374 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3375 #, c-format
3376 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3377 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3378
3379 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3380 #, c-format
3381 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3382 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3383
3384 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3385 msgid "Unable to close mmap"
3386 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3387
3388 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3389 msgid "Unable to synchronize mmap"
3390 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3391
3392 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3393 #, c-format
3394 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3395 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3396
3397 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3398 msgid "Failed to truncate file"
3399 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3400
3401 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3402 #, c-format
3403 msgid ""
3404 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3405 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3406 msgstr ""
3407 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3408 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3409 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3410
3411 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3412 #, c-format
3413 msgid ""
3414 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3415 "reached."
3416 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3417
3418 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3419 msgid ""
3420 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3421 msgstr ""
3422 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3423 "dùng tắt đi."
3424
3425 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3426 #, c-format
3427 msgid "%c%s... Error!"
3428 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3429
3430 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3431 #, c-format
3432 msgid "%c%s... Done"
3433 msgstr "%c%s... Xong"
3434
3435 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3436 msgid "..."
3437 msgstr "..."
3438
3439 #. Print the spinner
3440 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3441 #, c-format
3442 msgid "%c%s... %u%%"
3443 msgstr "%c%s... %u%%"
3444
3445 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3446 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
3447 #, c-format
3448 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3449 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3450
3451 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
3452 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
3453 #, c-format
3454 msgid "%lih %limin %lis"
3455 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3456
3457 #. min means minutes, s means seconds
3458 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
3459 #, c-format
3460 msgid "%limin %lis"
3461 msgstr "%li phút %li giây"
3462
3463 #. s means seconds
3464 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3465 #, c-format
3466 msgid "%lis"
3467 msgstr "%li giây"
3468
3469 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
3470 #, c-format
3471 msgid "Selection %s not found"
3472 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3473
3474 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3475 #, c-format
3476 msgid ""
3477 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3478 "it?"
3479 msgstr ""
3480 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3481 "phải không?"
3482
3483 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3484 #, c-format
3485 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3486 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3487
3488 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3489 #. dpkg --configure -a
3490 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3491 #, c-format
3492 msgid ""
3493 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3494 msgstr ""
3495 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3496 "vấn đề này. "
3497
3498 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3499 msgid "Not locked"
3500 msgstr "Chưa được khoá"
3501
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3503 #, c-format
3504 msgid "Installing %s"
3505 msgstr "Đang cài đặt %s"
3506
3507 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
3508 #, c-format
3509 msgid "Configuring %s"
3510 msgstr "Đang cấu hình %s"
3511
3512 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
3513 #, c-format
3514 msgid "Removing %s"
3515 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3516
3517 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3518 #, c-format
3519 msgid "Completely removing %s"
3520 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3521
3522 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3523 #, c-format
3524 msgid "Noting disappearance of %s"
3525 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3526
3527 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3528 #, c-format
3529 msgid "Running post-installation trigger %s"
3530 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3531
3532 #. FIXME: use a better string after freeze
3533 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
3534 #, c-format
3535 msgid "Directory '%s' missing"
3536 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3537
3538 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
3539 #, c-format
3540 msgid "Could not open file '%s'"
3541 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3542
3543 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3544 #, c-format
3545 msgid "Preparing %s"
3546 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3547
3548 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3549 #, c-format
3550 msgid "Unpacking %s"
3551 msgstr "Đang mở gói %s"
3552
3553 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3554 #, c-format
3555 msgid "Preparing to configure %s"
3556 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3557
3558 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
3559 #, c-format
3560 msgid "Installed %s"
3561 msgstr "Đã cài đặt %s"
3562
3563 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
3564 #, c-format
3565 msgid "Preparing for removal of %s"
3566 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3567
3568 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
3569 #, c-format
3570 msgid "Removed %s"
3571 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3572
3573 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
3574 #, c-format
3575 msgid "Preparing to completely remove %s"
3576 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3577
3578 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
3579 #, c-format
3580 msgid "Completely removed %s"
3581 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3582
3583 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1065
3584 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3585 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3586
3587 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1068 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1089
3588 #, c-format
3589 msgid "Can not write log (%s)"
3590 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3591
3592 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1068
3593 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3594 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3595
3596 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1089
3597 msgid "Is stdout a terminal?"
3598 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3599
3600 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1567
3601 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3602 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3603
3604 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1629
3605 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3606 msgstr ""
3607 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3608
3609 #. check if its not a follow up error
3610 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1634
3611 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3612 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3613
3614 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
3615 msgid ""
3616 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3617 "error from a previous failure."
3618 msgstr ""
3619 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3620 "do một sự thất bại trước đó."
3621
3622 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1642
3623 msgid ""
3624 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3625 "error"
3626 msgstr ""
3627 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3628
3629 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1649
3630 msgid ""
3631 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3632 "error"
3633 msgstr ""
3634 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3635 "bộ nhớ”"
3636
3637 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1662
3638 msgid ""
3639 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3640 "local system"
3641 msgstr ""
3642 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3643 "thống nội bộ"
3644
3645 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1683
3646 msgid ""
3647 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3648 msgstr ""
3649 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3650
3651 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3652 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3653
3654 #~ msgid ""
3655 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3656 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3657 #~ msgstr ""
3658 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3659 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3660
3661 #~ msgid ""
3662 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3663 #~ "seems to be corrupt."
3664 #~ msgstr ""
3665 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3666 #~ "hỏng."
3667
3668 #~ msgid ""
3669 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3670 #~ "seems to be corrupt."
3671 #~ msgstr ""
3672 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3673 #~ "miếng vá bị hỏng."
3674
3675 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3676 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3677
3678 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3679 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3680
3681 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3682 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3683
3684 #~ msgid " [Not candidate version]"
3685 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3686
3687 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3688 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3689
3690 #~ msgid ""
3691 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3692 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3693 #~ "is only available from another source\n"
3694 #~ msgstr ""
3695 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3696 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3697 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3698
3699 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3700 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3701
3702 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3703 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3704
3705 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3706 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3707
3708 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3709 #~ msgstr ""
3710 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3711
3712 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3713 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3714
3715 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3716 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3717
3718 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3719 #~ msgstr ""
3720 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3721
3722 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3723 #~ msgstr ""
3724 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3725
3726 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3727 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3728
3729 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3730 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3731
3732 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3733 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3734
3735 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3736 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3737
3738 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3739 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3740
3741 #~ msgid "Downloading %s %s"
3742 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3743
3744 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3745 #~ msgstr ""
3746 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3747 #~ "hay “%s”"
3748
3749 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3750 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3751
3752 #~ msgid ""
3753 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3754 #~ "need to manually fix this package."
3755 #~ msgstr ""
3756 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3757 #~ "gói này."
3758
3759 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3760 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3761
3762 #~ msgid ""
3763 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3764 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3765 #~ msgstr ""
3766 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3767 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3768 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3769
3770 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3771 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3772
3773 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3774 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3775
3776 #~ msgid "Failed to remove %s"
3777 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3778
3779 #~ msgid "Unable to create %s"
3780 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3781
3782 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3783 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3784
3785 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3786 #~ msgstr ""
3787 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3788 #~ "hệ thống tập tin"
3789
3790 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3791 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3792
3793 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3794 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3795
3796 #~ msgid "Reading file listing"
3797 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3798
3799 #~ msgid ""
3800 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3801 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3802 #~ "package!"
3803 #~ msgstr ""
3804 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3805 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3806 #~ "gói."
3807
3808 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3809 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3810
3811 #~ msgid "Internal error getting a node"
3812 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3813
3814 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3815 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3816
3817 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3818 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3819
3820 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3821 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3822
3823 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3824 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3825
3826 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3827 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3828
3829 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3830 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3831
3832 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3833 #~ msgstr ""
3834 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3835 #~ "%lu"
3836
3837 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3838 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3839
3840 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3841 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3842
3843 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3844 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3845
3846 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3847 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3848
3849 #~ msgid "Read error from %s process"
3850 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3851
3852 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3853 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3854
3855 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3856 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3857
3858 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3859 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3860
3861 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3862 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3863
3864 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3865 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3866
3867 #~ msgid "decompressor"
3868 #~ msgstr "bộ giải nén"
3869
3870 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3871 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3872
3873 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3874 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3875
3876 #~ msgid ""
3877 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3878 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3879 #~ msgstr ""
3880 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3881 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3882
3883 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3884 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3885
3886 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3887 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3888
3889 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3890 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3891
3892 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3893 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3894
3895 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3896 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3897
3898 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3899 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3900
3901 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3902 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3903
3904 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3905 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3906
3907 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3908 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3909
3910 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3911 #~ msgstr ""
3912 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3913 #~ "là một tập tin)"
3914
3915 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3916 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3917
3918 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3919 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3920
3921 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3922 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3923
3924 #~ msgid " %4i %s\n"
3925 #~ msgstr " %4i %s\n"
3926
3927 #~ msgid "%4i %s\n"
3928 #~ msgstr "%4i %s\n"
3929
3930 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3931 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3932
3933 #, fuzzy
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3936
3937 #, fuzzy
3938 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3939 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3940
3941 #, fuzzy
3942 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3943 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3944
3945 #, fuzzy
3946 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3947 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3948
3949 #, fuzzy
3950 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3951 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3952
3953 #, fuzzy
3954 #~ msgid "openpty failed\n"
3955 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3956
3957 #, fuzzy
3958 #~ msgid "File date has changed %s"
3959 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"