1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.15.5\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-03-15 18:13+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-03-03 15:40+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:594
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-helper.cc:58 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:216
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:600 cmdline/apt-internal-solver.cc:42
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói\n"
214 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
220 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
263 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
264 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
265 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
268 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
359 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367 #: cmdline/apt-get.cc:726
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1058
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376 #: cmdline/apt-get.cc:782
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
386 #: cmdline/apt-get.cc:787
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397 #: cmdline/apt-get.cc:839
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402 #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:864
403 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
405 msgid "Couldn't determine free space in %s"
406 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
408 #: cmdline/apt-get.cc:874
410 msgid "You don't have enough free space in %s"
411 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
413 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
414 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
415 #: cmdline/apt-get.cc:883
417 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
418 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
420 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
421 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
422 #: cmdline/apt-get.cc:888
424 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
425 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
427 #: cmdline/apt-get.cc:894
429 msgid "Fetch source %s\n"
430 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
432 #: cmdline/apt-get.cc:912
433 msgid "Failed to fetch some archives."
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
436 #: cmdline/apt-get.cc:917 apt-private/private-install.cc:313
437 msgid "Download complete and in download only mode"
438 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
440 #: cmdline/apt-get.cc:942
442 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
443 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
445 #: cmdline/apt-get.cc:954
447 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
448 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
450 #: cmdline/apt-get.cc:955
452 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
453 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
455 #: cmdline/apt-get.cc:983
457 msgid "Build command '%s' failed.\n"
458 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
460 #: cmdline/apt-get.cc:1002
461 msgid "Child process failed"
462 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
464 #: cmdline/apt-get.cc:1021
465 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
467 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
469 #: cmdline/apt-get.cc:1046
472 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
473 "Architectures for setup"
475 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
476 "Architectures để cài đặt"
478 #: cmdline/apt-get.cc:1070 cmdline/apt-get.cc:1073
480 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
481 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483 #: cmdline/apt-get.cc:1093
485 msgid "%s has no build depends.\n"
486 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488 #: cmdline/apt-get.cc:1263
491 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
494 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
497 #: cmdline/apt-get.cc:1281
500 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
503 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505 #: cmdline/apt-get.cc:1304
507 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
512 #: cmdline/apt-get.cc:1343
515 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
516 "package %s can't satisfy version requirements"
518 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
519 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521 #: cmdline/apt-get.cc:1349
524 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
527 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
530 #: cmdline/apt-get.cc:1372
532 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
533 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535 #: cmdline/apt-get.cc:1387
537 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
538 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540 #: cmdline/apt-get.cc:1392
541 msgid "Failed to process build dependencies"
542 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544 #: cmdline/apt-get.cc:1485 cmdline/apt-get.cc:1497
546 msgid "Changelog for %s (%s)"
547 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549 #: cmdline/apt-get.cc:1583
550 msgid "Supported modules:"
551 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553 #: cmdline/apt-get.cc:1624
555 "Usage: apt-get [options] command\n"
556 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
560 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
564 " update - Retrieve new lists of packages\n"
565 " upgrade - Perform an upgrade\n"
566 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
567 " remove - Remove packages\n"
568 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
569 " purge - Remove packages and config files\n"
570 " source - Download source archives\n"
571 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
572 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
573 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
574 " clean - Erase downloaded archive files\n"
575 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
576 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
577 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
578 " download - Download the binary package into the current directory\n"
581 " -h This help text.\n"
582 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
583 " -qq No output except for errors\n"
584 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
585 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
586 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
587 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
588 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
589 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
590 " -b Build the source package after fetching it\n"
591 " -V Show verbose version numbers\n"
592 " -c=? Read this configuration file\n"
593 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
594 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
595 "pages for more information and options.\n"
596 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
607 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
612 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
613 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
614 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
615 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
616 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
617 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
618 " source - Tải về kho nguồn\n"
619 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
620 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
623 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
624 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
625 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
626 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
627 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
630 " -h Trợ giúp này.\n"
631 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
632 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
633 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
634 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
635 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
636 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
637 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
638 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
639 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
640 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
641 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
642 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
643 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
644 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
645 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647 #: cmdline/apt-helper.cc:35
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
651 #: cmdline/apt-helper.cc:52
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
655 #: cmdline/apt-helper.cc:65
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
665 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
667 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
668 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
670 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
673 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
677 #: cmdline/apt-mark.cc:68
679 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
680 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
682 #: cmdline/apt-mark.cc:74
684 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
685 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
687 #: cmdline/apt-mark.cc:76
689 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
690 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
692 #: cmdline/apt-mark.cc:241
694 msgid "%s was already set on hold.\n"
695 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
697 #: cmdline/apt-mark.cc:243
699 msgid "%s was already not hold.\n"
700 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
702 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:811 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
704 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1186
706 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
707 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
709 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
711 msgid "%s set on hold.\n"
712 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
714 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
716 msgid "Canceled hold on %s.\n"
717 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
719 #: cmdline/apt-mark.cc:345
720 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
722 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
725 #: cmdline/apt-mark.cc:392
727 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
729 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
730 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
733 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
734 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
735 " hold - Mark a package as held back\n"
736 " unhold - Unset a package set as held back\n"
737 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
738 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
739 " showhold - Print the list of package on hold\n"
742 " -h This help text.\n"
743 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
744 " -qq No output except for errors\n"
745 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
746 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
747 " -c=? Read this configuration file\n"
748 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
749 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
751 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
753 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
754 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
758 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
759 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
760 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
763 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
764 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
767 " -h Trợ giúp này.\n"
768 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
769 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
770 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
771 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
774 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
775 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
779 "Usage: apt [options] command\n"
783 " list - list packages based on package names\n"
784 " search - search in package descriptions\n"
785 " show - show package details\n"
787 " update - update list of available packages\n"
789 " install - install packages\n"
790 " remove - remove packages\n"
792 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
793 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
796 " edit-sources - edit the source information file\n"
798 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
800 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
802 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
803 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
804 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
806 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
808 " install - cài đặt các gói\n"
809 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
811 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
812 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
815 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
817 #: methods/cdrom.cc:203
819 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
820 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
822 #: methods/cdrom.cc:212
824 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
825 "cannot be used to add new CD-ROMs"
827 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
828 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
830 #: methods/cdrom.cc:222
834 #: methods/cdrom.cc:249
836 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
837 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
839 #: methods/cdrom.cc:254
840 msgid "Disk not found."
841 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
843 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
844 msgid "File not found"
845 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
847 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
848 #: methods/rred.cc:608
849 msgid "Failed to stat"
850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
852 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
853 msgid "Failed to set modification time"
854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
856 #: methods/file.cc:48
857 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
858 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
860 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
861 #: methods/ftp.cc:177
863 msgstr "Đang đăng nhập vào"
865 #: methods/ftp.cc:183
866 msgid "Unable to determine the peer name"
867 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
869 #: methods/ftp.cc:188
870 msgid "Unable to determine the local name"
871 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
873 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
875 msgid "The server refused the connection and said: %s"
876 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
878 #: methods/ftp.cc:225
880 msgid "USER failed, server said: %s"
881 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
883 #: methods/ftp.cc:232
885 msgid "PASS failed, server said: %s"
886 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
888 #: methods/ftp.cc:252
890 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
893 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
894 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
896 #: methods/ftp.cc:280
898 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
899 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
901 #: methods/ftp.cc:306
903 msgid "TYPE failed, server said: %s"
904 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
906 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
907 msgid "Connection timeout"
908 msgstr "Thời hạn kết nối"
910 #: methods/ftp.cc:350
911 msgid "Server closed the connection"
912 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
914 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1451
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1460 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1465
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1467
920 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
921 msgid "A response overflowed the buffer."
922 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
924 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
925 msgid "Protocol corruption"
926 msgstr "Giao thức bị hỏng"
928 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:871
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1573 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1582
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1587 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1589
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
935 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
936 msgid "Could not create a socket"
937 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
939 #: methods/ftp.cc:712
940 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
941 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
943 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
947 #: methods/ftp.cc:718
948 msgid "Could not connect passive socket."
949 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
951 #: methods/ftp.cc:735
952 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
953 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
955 #: methods/ftp.cc:749
956 msgid "Could not bind a socket"
957 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
959 #: methods/ftp.cc:753
960 msgid "Could not listen on the socket"
961 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
963 #: methods/ftp.cc:760
964 msgid "Could not determine the socket's name"
965 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
967 #: methods/ftp.cc:792
968 msgid "Unable to send PORT command"
969 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
971 #: methods/ftp.cc:802
973 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
974 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
976 #: methods/ftp.cc:811
978 msgid "EPRT failed, server said: %s"
979 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
981 #: methods/ftp.cc:831
982 msgid "Data socket connect timed out"
983 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
985 #: methods/ftp.cc:838
986 msgid "Unable to accept connection"
987 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
989 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
990 msgid "Problem hashing file"
991 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
993 #: methods/ftp.cc:890
995 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
996 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
998 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
999 msgid "Data socket timed out"
1000 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1002 #: methods/ftp.cc:935
1004 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1005 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1007 #. Get the files information
1008 #: methods/ftp.cc:1014
1012 #: methods/ftp.cc:1128
1013 msgid "Unable to invoke "
1014 msgstr "Không thể gọi "
1016 #: methods/connect.cc:76
1018 msgid "Connecting to %s (%s)"
1019 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1021 #: methods/connect.cc:87
1024 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1026 #: methods/connect.cc:94
1028 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1031 #: methods/connect.cc:100
1033 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1036 #: methods/connect.cc:108
1038 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1039 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1041 #: methods/connect.cc:126
1043 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1044 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1046 #. We say this mainly because the pause here is for the
1047 #. ssh connection that is still going
1048 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1050 msgid "Connecting to %s"
1051 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1053 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1055 msgid "Could not resolve '%s'"
1056 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1058 #: methods/connect.cc:205
1060 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1061 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1063 #: methods/connect.cc:209
1065 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1066 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1068 #: methods/connect.cc:211
1070 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1071 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1073 #: methods/connect.cc:258
1075 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1076 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1078 #: methods/gpgv.cc:168
1080 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1081 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1083 #: methods/gpgv.cc:172
1084 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1085 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1087 #: methods/gpgv.cc:174
1088 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1090 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1092 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1093 #: methods/gpgv.cc:180
1096 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1099 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1102 #: methods/gpgv.cc:184
1103 msgid "Unknown error executing gpgv"
1104 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1106 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1107 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1108 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1110 #: methods/gpgv.cc:231
1112 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1115 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1117 #: methods/gzip.cc:69
1118 msgid "Empty files can't be valid archives"
1119 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1121 #: methods/http.cc:508
1122 msgid "Error writing to the file"
1123 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1125 #: methods/http.cc:522
1126 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1129 #: methods/http.cc:524
1130 msgid "Error reading from server"
1131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1133 #: methods/http.cc:560
1134 msgid "Error writing to file"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1137 #: methods/http.cc:620
1138 msgid "Select failed"
1139 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1141 #: methods/http.cc:625
1142 msgid "Connection timed out"
1143 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1145 #: methods/http.cc:648
1146 msgid "Error writing to output file"
1147 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1149 #: methods/server.cc:51
1150 msgid "Waiting for headers"
1151 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1153 #: methods/server.cc:109
1154 msgid "Bad header line"
1155 msgstr "Dòng đầu sai"
1157 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1159 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1161 #: methods/server.cc:171
1162 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1164 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1167 #: methods/server.cc:194
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1170 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1173 #: methods/server.cc:196
1174 msgid "This HTTP server has broken range support"
1175 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1177 #: methods/server.cc:220
1178 msgid "Unknown date format"
1179 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1181 #: methods/server.cc:489
1182 msgid "Bad header data"
1183 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1185 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1186 msgid "Connection failed"
1187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1189 #: methods/server.cc:654
1190 msgid "Internal error"
1191 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1193 #: apt-private/private-list.cc:132
1195 msgstr "Đang liệt kê"
1197 #: apt-private/private-install.cc:81
1198 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1199 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1201 #: apt-private/private-install.cc:90
1202 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1203 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1205 #: apt-private/private-install.cc:109
1206 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1207 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1209 #: apt-private/private-install.cc:147
1210 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1212 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1214 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1215 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1216 #: apt-private/private-install.cc:154
1218 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1219 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1221 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1222 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1223 #: apt-private/private-install.cc:159
1225 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1226 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1228 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1229 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1230 #: apt-private/private-install.cc:166
1232 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1233 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1235 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1236 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1237 #: apt-private/private-install.cc:171
1239 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1240 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1242 #: apt-private/private-install.cc:199
1244 msgid "You don't have enough free space in %s."
1245 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1247 #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:54
1248 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1249 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1251 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1252 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1254 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1257 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1258 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1259 #: apt-private/private-install.cc:219
1260 msgid "Yes, do as I say!"
1261 msgstr "Có, làm đi!"
1263 #: apt-private/private-install.cc:221
1266 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1267 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1270 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1271 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1274 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1278 #: apt-private/private-install.cc:242
1279 msgid "Do you want to continue?"
1280 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1282 #: apt-private/private-install.cc:312
1283 msgid "Some files failed to download"
1284 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1286 #: apt-private/private-install.cc:319
1288 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1291 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1293 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1295 #: apt-private/private-install.cc:323
1296 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1298 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1300 #: apt-private/private-install.cc:328
1301 msgid "Unable to correct missing packages."
1302 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1304 #: apt-private/private-install.cc:329
1305 msgid "Aborting install."
1306 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1308 #: apt-private/private-install.cc:365
1310 "The following package disappeared from your system as\n"
1311 "all files have been overwritten by other packages:"
1313 "The following packages disappeared from your system as\n"
1314 "all files have been overwritten by other packages:"
1316 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1319 #: apt-private/private-install.cc:369
1320 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1321 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1323 #: apt-private/private-install.cc:390
1324 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1325 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1327 #: apt-private/private-install.cc:498
1329 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1330 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1332 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1333 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1336 #. if (Packages == 1)
1338 #. c1out << std::endl;
1340 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1341 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1342 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1345 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:642
1346 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1347 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1349 #: apt-private/private-install.cc:505
1350 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1351 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1353 #: apt-private/private-install.cc:512
1355 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1357 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1360 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1362 #: apt-private/private-install.cc:516
1364 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1366 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1367 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1369 #: apt-private/private-install.cc:518
1370 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1371 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1372 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1374 #: apt-private/private-install.cc:612
1375 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1376 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1378 #: apt-private/private-install.cc:614
1380 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1383 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1384 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1386 #: apt-private/private-install.cc:627
1388 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1389 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1390 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1391 "or been moved out of Incoming."
1393 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1394 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1395 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1396 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1398 #: apt-private/private-install.cc:648
1399 msgid "Broken packages"
1400 msgstr "Gói bị hỏng"
1402 #: apt-private/private-install.cc:701
1403 msgid "The following extra packages will be installed:"
1404 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1406 #: apt-private/private-install.cc:791
1407 msgid "Suggested packages:"
1408 msgstr "Các gói đề nghị:"
1410 #: apt-private/private-install.cc:792
1411 msgid "Recommended packages:"
1412 msgstr "Gói khuyến khích:"
1414 #: apt-private/private-download.cc:31
1415 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1416 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1418 #: apt-private/private-download.cc:35
1419 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1420 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1422 #: apt-private/private-download.cc:40 apt-private/private-download.cc:47
1423 msgid "Some packages could not be authenticated"
1424 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1426 #: apt-private/private-download.cc:45
1427 msgid "Install these packages without verification?"
1428 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1430 #: apt-private/private-download.cc:86 apt-pkg/update.cc:77
1432 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1433 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1435 #: apt-private/private-output.cc:81 apt-private/private-show.cc:84
1436 #: apt-private/private-show.cc:89
1440 #: apt-private/private-output.cc:207
1442 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1443 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1445 #: apt-private/private-output.cc:211
1446 msgid "[installed,local]"
1447 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1449 #: apt-private/private-output.cc:214
1450 msgid "[installed,auto-removable]"
1451 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1453 #: apt-private/private-output.cc:216
1454 msgid "[installed,automatic]"
1455 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1457 #: apt-private/private-output.cc:218
1459 msgstr "[đã cài đặt]"
1461 #: apt-private/private-output.cc:222
1463 msgid "[upgradable from: %s]"
1464 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1466 #: apt-private/private-output.cc:226
1467 msgid "[residual-config]"
1468 msgstr "[residual-config]"
1470 #: apt-private/private-output.cc:326
1471 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1472 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1474 #: apt-private/private-output.cc:416
1476 msgid "but %s is installed"
1477 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1479 #: apt-private/private-output.cc:418
1481 msgid "but %s is to be installed"
1482 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1484 #: apt-private/private-output.cc:425
1485 msgid "but it is not installable"
1486 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1488 #: apt-private/private-output.cc:427
1489 msgid "but it is a virtual package"
1490 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1492 #: apt-private/private-output.cc:430
1493 msgid "but it is not installed"
1494 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1496 #: apt-private/private-output.cc:430
1497 msgid "but it is not going to be installed"
1498 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1500 #: apt-private/private-output.cc:435
1504 #: apt-private/private-output.cc:464
1505 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1506 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1508 #: apt-private/private-output.cc:490
1509 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1510 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1512 #: apt-private/private-output.cc:512
1513 msgid "The following packages have been kept back:"
1514 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1516 #: apt-private/private-output.cc:533
1517 msgid "The following packages will be upgraded:"
1518 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1520 #: apt-private/private-output.cc:554
1521 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1522 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1524 #: apt-private/private-output.cc:574
1525 msgid "The following held packages will be changed:"
1526 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1528 #: apt-private/private-output.cc:629
1530 msgid "%s (due to %s) "
1531 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1533 #: apt-private/private-output.cc:637
1535 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1536 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1538 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1539 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1541 #: apt-private/private-output.cc:668
1543 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1544 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1546 #: apt-private/private-output.cc:672
1548 msgid "%lu reinstalled, "
1549 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1551 #: apt-private/private-output.cc:674
1553 msgid "%lu downgraded, "
1554 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1556 #: apt-private/private-output.cc:676
1558 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1559 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1561 #: apt-private/private-output.cc:680
1563 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1564 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1566 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1567 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1568 #. The user has to answer with an input matching the
1569 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1570 #: apt-private/private-output.cc:702
1574 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1575 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1576 #. The user has to answer with an input matching the
1577 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1578 #: apt-private/private-output.cc:708
1582 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1583 #: apt-private/private-output.cc:719
1587 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1588 #: apt-private/private-output.cc:725
1592 #: apt-private/private-output.cc:747 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1594 msgid "Regex compilation error - %s"
1595 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1597 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1598 msgid "Correcting dependencies..."
1599 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1601 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1605 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1606 msgid "Unable to correct dependencies"
1607 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1609 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1610 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1611 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1613 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1617 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1618 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1619 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1621 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1622 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1623 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1625 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1627 msgstr "Đang sắp xếp"
1629 #: apt-private/private-update.cc:31
1630 msgid "The update command takes no arguments"
1631 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1633 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1634 msgid "Calculating upgrade... "
1635 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1637 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1638 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1639 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1641 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1645 #: apt-private/private-search.cc:51
1646 msgid "Full Text Search"
1647 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1649 #: apt-private/private-show.cc:156
1651 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1653 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1654 msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1656 #: apt-private/private-show.cc:163
1657 msgid "not a real package (virtual)"
1658 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1660 #: apt-private/private-main.cc:23
1662 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1663 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1664 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1665 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1667 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1668 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1669 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1670 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1672 #: apt-private/private-sources.cc:58
1674 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1675 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1677 #: apt-private/private-sources.cc:70
1679 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1680 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1682 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1686 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1690 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1694 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1698 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1700 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1701 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1703 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1706 msgstr " [Đang hoạt động]"
1708 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1711 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1713 "in the drive '%s' and press enter\n"
1715 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1717 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1719 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1720 #. Only warn if there is no sources.list file.
1721 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471
1722 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:367
1723 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:480 apt-pkg/sourcelist.cc:280
1724 #: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/acquire.cc:491 apt-pkg/init.cc:102
1725 #: apt-pkg/init.cc:110 apt-pkg/clean.cc:40 apt-pkg/policy.cc:381
1727 msgid "Unable to read %s"
1728 msgstr "Không thể đọc %s"
1730 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1731 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235 apt-pkg/acquire.cc:497
1732 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/clean.cc:46 apt-pkg/clean.cc:64
1733 #: apt-pkg/clean.cc:127
1735 msgid "Unable to change to %s"
1736 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1738 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1739 #. and provide a config option to define that default
1740 #: methods/mirror.cc:280
1742 msgid "No mirror file '%s' found "
1743 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1745 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1746 #. and provide a config option to define that default
1747 #: methods/mirror.cc:287
1749 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1750 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1752 #: methods/mirror.cc:315
1754 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1755 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1757 #: methods/mirror.cc:445
1759 msgid "[Mirror: %s]"
1760 msgstr "[Bản sao: %s]"
1762 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1763 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1764 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1766 #: methods/rsh.cc:343
1767 msgid "Connection closed prematurely"
1768 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1770 #: dselect/install:33
1771 msgid "Bad default setting!"
1772 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1774 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1775 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1776 msgid "Press enter to continue."
1777 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1779 #: dselect/install:92
1780 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1781 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1783 #: dselect/install:102
1784 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1785 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1787 #: dselect/install:103
1788 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1789 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1791 #: dselect/install:104
1792 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1793 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1795 #: dselect/install:105
1797 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1799 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1800 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1802 #: dselect/update:30
1803 msgid "Merging available information"
1804 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1806 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:223
1808 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1810 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1811 "from debian packages\n"
1814 " -h This help text\n"
1815 " -t Set the temp dir\n"
1816 " -c=? Read this configuration file\n"
1817 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1819 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1821 "[extract: rút trích;\n"
1824 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1825 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1828 " -h Trợ giúp này\n"
1829 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1830 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1831 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1832 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1834 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:255 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400
1836 msgid "Unable to write to %s"
1837 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1839 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:297
1840 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1841 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1843 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 ftparchive/apt-ftparchive.cc:358
1844 msgid "Package extension list is too long"
1845 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1847 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:182 ftparchive/apt-ftparchive.cc:199
1848 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:222 ftparchive/apt-ftparchive.cc:273
1849 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:287 ftparchive/apt-ftparchive.cc:309
1851 msgid "Error processing directory %s"
1852 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1854 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:271
1855 msgid "Source extension list is too long"
1856 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1858 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:388
1859 msgid "Error writing header to contents file"
1860 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1862 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:418
1864 msgid "Error processing contents %s"
1865 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1867 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:606
1869 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1870 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1871 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1874 " generate config [groups]\n"
1877 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1878 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1879 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1881 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1882 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1883 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1884 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1886 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1887 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1889 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1890 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1891 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1892 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1894 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1895 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1898 " -h This help text\n"
1899 " --md5 Control MD5 generation\n"
1900 " -s=? Source override file\n"
1902 " -d=? Select the optional caching database\n"
1903 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1904 " --contents Control contents file generation\n"
1905 " -c=? Read this configuration file\n"
1906 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1908 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1910 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1912 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1913 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1916 " generate config [các_nhóm]\n"
1919 "(packages: những gói;\n"
1920 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1921 "sources: những nguồn;\n"
1922 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1923 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1924 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1925 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1926 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1928 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1929 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1930 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1931 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1933 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1934 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1935 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1936 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1938 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1939 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1940 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1942 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1943 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1945 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1946 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1947 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1948 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1949 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1950 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1953 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1954 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1955 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1956 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1957 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1958 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1959 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1960 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1961 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1963 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
1964 msgid "No selections matched"
1965 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1967 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:890
1969 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1970 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1972 #: ftparchive/cachedb.cc:51
1974 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1975 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1977 #: ftparchive/cachedb.cc:69
1979 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1980 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
1982 #: ftparchive/cachedb.cc:80
1984 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1985 "remove and re-create the database."
1987 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1988 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1990 #: ftparchive/cachedb.cc:85
1992 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1993 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1995 #: ftparchive/cachedb.cc:131 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
1996 #: apt-inst/extract.cc:216
1998 msgid "Failed to stat %s"
1999 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2001 #: ftparchive/cachedb.cc:253
2002 msgid "Archive has no control record"
2003 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2005 #: ftparchive/cachedb.cc:494
2006 msgid "Unable to get a cursor"
2007 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2009 #: ftparchive/writer.cc:91
2011 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2012 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2014 #: ftparchive/writer.cc:96
2016 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2017 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2019 #: ftparchive/writer.cc:152
2023 #: ftparchive/writer.cc:154
2027 #: ftparchive/writer.cc:161
2028 msgid "E: Errors apply to file "
2029 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2031 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
2033 msgid "Failed to resolve %s"
2034 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2036 #: ftparchive/writer.cc:192
2037 msgid "Tree walking failed"
2038 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2040 #: ftparchive/writer.cc:219
2042 msgid "Failed to open %s"
2043 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2045 #: ftparchive/writer.cc:278
2047 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2048 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2050 #: ftparchive/writer.cc:286
2052 msgid "Failed to readlink %s"
2053 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2055 #: ftparchive/writer.cc:290
2057 msgid "Failed to unlink %s"
2058 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2060 #: ftparchive/writer.cc:298
2062 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2063 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2065 #: ftparchive/writer.cc:308
2067 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2068 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2070 #: ftparchive/writer.cc:413
2071 msgid "Archive had no package field"
2072 msgstr "Kho không có trường gói"
2074 #: ftparchive/writer.cc:421 ftparchive/writer.cc:711
2076 msgid " %s has no override entry\n"
2077 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2079 #: ftparchive/writer.cc:489 ftparchive/writer.cc:855
2081 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2082 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2084 #: ftparchive/writer.cc:721
2086 msgid " %s has no source override entry\n"
2087 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2089 #: ftparchive/writer.cc:725
2091 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2092 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2094 #: ftparchive/contents.cc:340 ftparchive/contents.cc:371
2095 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2096 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2098 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2100 msgid "Unable to open %s"
2101 msgstr "Không thể mở %s"
2105 #: ftparchive/override.cc:68
2107 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2108 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2110 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2112 msgid "Failed to read the override file %s"
2113 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2115 #: ftparchive/override.cc:166
2117 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2118 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2120 #: ftparchive/override.cc:178
2122 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2123 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2125 #: ftparchive/override.cc:191
2127 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2128 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2130 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2132 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2133 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2135 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2137 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2138 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2140 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2141 msgid "Failed to create FILE*"
2142 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2144 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2145 msgid "Failed to fork"
2146 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2148 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2149 msgid "Compress child"
2152 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2154 msgid "Internal error, failed to create %s"
2155 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2157 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2158 msgid "IO to subprocess/file failed"
2159 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2161 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2162 msgid "Failed to read while computing MD5"
2163 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2165 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2167 msgid "Problem unlinking %s"
2168 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2170 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2172 msgid "Failed to rename %s to %s"
2173 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2175 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:46
2177 "Usage: apt-internal-solver\n"
2179 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2180 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2183 " -h This help text.\n"
2184 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2185 " -c=? Read this configuration file\n"
2186 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2188 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2190 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2191 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2192 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2195 " -h Trợ giúp này.\n"
2196 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2197 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2198 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2200 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2201 msgid "Unknown package record!"
2202 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2204 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2206 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2208 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2209 "to indicate what kind of file it is.\n"
2212 " -h This help text\n"
2213 " -s Use source file sorting\n"
2214 " -c=? Read this configuration file\n"
2215 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2217 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2219 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2221 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2222 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2225 " -h Trợ giúp_ này\n"
2226 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2227 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2228 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2230 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2231 msgid "Failed to create pipes"
2232 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2234 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2235 msgid "Failed to exec gzip "
2236 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2238 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2239 msgid "Corrupted archive"
2240 msgstr "Kho bị hỏng."
2242 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2243 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2244 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2246 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2248 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2249 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2251 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
2252 msgid "Invalid archive signature"
2253 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2255 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
2256 msgid "Error reading archive member header"
2257 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2259 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
2261 msgid "Invalid archive member header %s"
2262 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2264 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
2265 msgid "Invalid archive member header"
2266 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2268 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2269 msgid "Archive is too short"
2270 msgstr "Kho quá ngắn"
2272 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2273 msgid "Failed to read the archive headers"
2274 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2276 #: apt-inst/filelist.cc:380
2277 msgid "DropNode called on still linked node"
2278 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2280 #: apt-inst/filelist.cc:412
2281 msgid "Failed to locate the hash element!"
2282 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2284 #: apt-inst/filelist.cc:459
2285 msgid "Failed to allocate diversion"
2286 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2288 #: apt-inst/filelist.cc:464
2289 msgid "Internal error in AddDiversion"
2290 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2292 #: apt-inst/filelist.cc:477
2294 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2295 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2297 #: apt-inst/filelist.cc:506
2299 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2300 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2302 #: apt-inst/filelist.cc:549
2304 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2305 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2307 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
2309 msgid "Failed to write file %s"
2310 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2312 #: apt-inst/dirstream.cc:105
2314 msgid "Failed to close file %s"
2315 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2317 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
2319 msgid "The path %s is too long"
2320 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2322 #: apt-inst/extract.cc:132
2324 msgid "Unpacking %s more than once"
2325 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2327 #: apt-inst/extract.cc:142
2329 msgid "The directory %s is diverted"
2330 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2332 #: apt-inst/extract.cc:152
2334 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2335 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2337 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
2338 msgid "The diversion path is too long"
2339 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2341 #: apt-inst/extract.cc:249
2343 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2344 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2346 #: apt-inst/extract.cc:289
2347 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2348 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2350 #: apt-inst/extract.cc:293
2351 msgid "The path is too long"
2352 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2354 #: apt-inst/extract.cc:421
2356 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2357 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2359 #: apt-inst/extract.cc:438
2361 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2362 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2364 #: apt-inst/extract.cc:498
2366 msgid "Unable to stat %s"
2367 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2369 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
2370 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
2372 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2373 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2375 #: apt-inst/deb/debfile.cc:130
2377 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2378 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2380 #: apt-inst/deb/debfile.cc:225
2381 msgid "Unparsable control file"
2382 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2384 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2385 msgid "Can't mmap an empty file"
2386 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2388 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2390 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2391 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2393 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2395 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2396 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2398 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2399 msgid "Unable to close mmap"
2400 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2402 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2403 msgid "Unable to synchronize mmap"
2404 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2406 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2408 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2409 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2411 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2412 msgid "Failed to truncate file"
2413 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2415 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2418 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2419 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2421 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2422 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2423 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2425 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2428 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2430 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2432 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2434 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2436 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2439 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2440 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2442 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2443 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2445 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2446 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2448 msgid "%lih %limin %lis"
2449 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2451 #. min means minutes, s means seconds
2452 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2455 msgstr "%li phút %li giây"
2458 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2463 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
2465 msgid "Selection %s not found"
2466 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2468 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
2470 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2471 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2473 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
2475 msgid "Opening configuration file %s"
2476 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2478 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
2480 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2481 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2483 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
2485 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2486 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2488 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
2490 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2491 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2493 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2495 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2496 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2498 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2500 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2501 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2503 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
2505 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2506 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2508 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
2510 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2511 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2513 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
2515 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2517 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2520 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
2522 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2523 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2525 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2527 msgid "%c%s... Error!"
2528 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2530 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2532 msgid "%c%s... Done"
2533 msgstr "%c%s... Xong"
2535 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2539 #. Print the spinner
2540 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2542 msgid "%c%s... %u%%"
2543 msgstr "%c%s... %u%%"
2545 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
2547 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2548 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2550 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
2551 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2553 msgid "Command line option %s is not understood"
2554 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2556 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
2558 msgid "Command line option %s is not boolean"
2559 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2561 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
2563 msgid "Option %s requires an argument."
2564 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2566 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
2568 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2569 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2571 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
2573 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2574 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2576 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
2578 msgid "Option '%s' is too long"
2579 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2581 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
2583 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2584 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2586 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
2588 msgid "Invalid operation %s"
2589 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2591 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
2593 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2594 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2596 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
2597 msgid "Failed to stat the cdrom"
2598 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2600 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:189
2602 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2603 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2605 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:194
2607 msgid "Could not open lock file %s"
2608 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2610 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:217
2612 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2613 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2615 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:222
2617 msgid "Could not get lock %s"
2618 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2620 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:359 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:473
2622 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2624 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2626 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:393
2628 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2629 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2631 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:411
2633 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2635 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2637 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:420
2640 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2642 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:823
2647 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2648 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:825
2652 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2653 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2657 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2658 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:831 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2662 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2663 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:912
2667 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2668 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2670 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2672 msgid "Could not open file %s"
2673 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2675 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1152 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1199
2677 msgid "Could not open file descriptor %d"
2678 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2680 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1306
2681 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2682 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2684 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1361
2685 msgid "Failed to exec compressor "
2686 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2688 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1489
2690 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2691 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2693 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1602 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1624
2695 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2696 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2698 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1894
2700 msgid "Problem closing the file %s"
2701 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1906
2705 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2706 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2708 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1917
2710 msgid "Problem unlinking the file %s"
2711 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2713 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1930
2714 msgid "Problem syncing the file"
2715 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2717 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2026 apt-pkg/acquire-item.cc:148
2719 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2720 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2722 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2723 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
2725 msgid "No keyring installed in %s."
2726 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2728 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2729 msgid "Empty package cache"
2730 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2732 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2733 msgid "The package cache file is corrupted"
2734 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2736 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2737 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2738 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2740 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2741 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2742 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2744 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2746 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2747 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2749 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2750 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2751 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2753 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2757 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2759 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2761 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2765 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2767 msgstr "Khuyến khích"
2769 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2773 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2777 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2781 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2785 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2789 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2793 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2797 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2801 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2805 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2809 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2810 msgid "Building dependency tree"
2811 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2813 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2814 msgid "Candidate versions"
2815 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2817 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2818 msgid "Dependency generation"
2819 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2821 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2822 msgid "Reading state information"
2823 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2825 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2827 msgid "Failed to open StateFile %s"
2828 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2830 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2832 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2833 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2835 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2837 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2838 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2840 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2842 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2843 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2845 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2847 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2848 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2850 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2852 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2854 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2857 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2859 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2860 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2862 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2864 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2866 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2869 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2871 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2873 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2875 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2877 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2879 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2882 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2884 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2885 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2887 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2889 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2890 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2892 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2894 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2895 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2897 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2899 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2901 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2903 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2905 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2907 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2909 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2914 #: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497
2916 msgid "Line %u too long in source list %s."
2917 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2919 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2921 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2922 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2924 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2926 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2927 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2929 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2931 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2932 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2934 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:932
2937 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2938 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2940 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2941 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2943 #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:535
2945 msgid "Could not configure '%s'. "
2946 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2948 #: apt-pkg/packagemanager.cc:577
2951 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2952 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2953 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2955 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2956 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2957 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2958 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2960 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2962 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2963 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2965 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2968 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2969 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2971 #: apt-pkg/algorithms.cc:1083
2973 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2976 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2977 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2979 #: apt-pkg/algorithms.cc:1085
2980 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2981 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2983 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:816
2985 msgid "List directory %spartial is missing."
2986 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2988 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2990 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2991 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2993 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2995 msgid "Unable to lock directory %s"
2996 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2998 #. only show the ETA if it makes sense
3000 #: apt-pkg/acquire.cc:899
3002 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
3003 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
3005 #: apt-pkg/acquire.cc:901
3007 msgid "Retrieving file %li of %li"
3008 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
3010 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
3012 msgid "The method driver %s could not be found."
3013 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
3015 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
3017 msgid "Is the package %s installed?"
3018 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
3020 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
3022 msgid "Method %s did not start correctly"
3023 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
3025 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
3027 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
3028 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
3030 #: apt-pkg/init.cc:145
3032 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3033 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3035 #: apt-pkg/init.cc:161
3036 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3037 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3039 #: apt-pkg/clean.cc:61
3041 msgid "Unable to stat %s."
3042 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3044 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
3045 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3047 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3049 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
3050 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3051 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3053 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
3054 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3056 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3059 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
3060 msgid "The list of sources could not be read."
3061 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3063 #: apt-pkg/policy.cc:83
3066 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3067 "available in the sources"
3069 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3070 "không sẵn có trong mã nguồn"
3072 #: apt-pkg/policy.cc:422
3074 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3076 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3078 #: apt-pkg/policy.cc:444
3080 msgid "Did not understand pin type %s"
3081 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3083 #: apt-pkg/policy.cc:452
3084 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3085 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3087 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
3088 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3089 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3091 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3092 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3093 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
3094 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
3095 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
3096 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
3097 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
3098 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
3099 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
3100 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
3101 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
3103 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3104 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3106 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3107 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3108 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3110 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3111 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3112 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3114 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
3115 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3116 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3118 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
3119 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3120 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3122 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
3124 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3125 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3127 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
3129 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3130 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3132 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
3133 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
3134 msgid "Reading package lists"
3135 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3137 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
3138 msgid "Collecting File Provides"
3139 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3141 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
3142 msgid "IO Error saving source cache"
3143 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3145 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
3146 msgid "Hash Sum mismatch"
3147 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
3149 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
3150 msgid "Size mismatch"
3151 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3153 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
3154 msgid "Invalid file format"
3155 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3157 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1579
3160 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3161 "or malformed file)"
3163 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3164 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3166 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1595
3168 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3169 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3171 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637
3172 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3173 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3175 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1675
3178 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3179 "repository will not be applied."
3181 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3182 "này sẽ không được áp dụng."
3184 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697
3186 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3187 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3189 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727
3192 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3193 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3195 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3196 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3199 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3200 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737 apt-pkg/acquire-item.cc:1742
3202 msgid "GPG error: %s: %s"
3203 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3205 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1865
3208 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3209 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3211 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3212 "này, do thiếu kiến trúc."
3214 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1931
3216 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3217 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3219 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989
3222 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3224 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3227 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
3229 msgid "Unable to parse Release file %s"
3230 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3232 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
3234 msgid "No sections in Release file %s"
3235 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3237 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
3239 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3240 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3242 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
3244 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3246 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3249 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
3251 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3253 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3255 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
3257 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3258 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:577
3262 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3263 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3265 #: apt-pkg/cdrom.cc:587 apt-pkg/cdrom.cc:657 apt-pkg/cdrom.cc:893
3266 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3267 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3269 #: apt-pkg/cdrom.cc:592
3270 msgid "Waiting for disc...\n"
3271 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3273 #: apt-pkg/cdrom.cc:602
3274 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3275 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3277 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
3278 msgid "Identifying... "
3279 msgstr "Đang nhận diện... "
3281 #: apt-pkg/cdrom.cc:648
3283 msgid "Stored label: %s\n"
3284 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3286 #: apt-pkg/cdrom.cc:672
3287 msgid "Scanning disc for index files...\n"
3288 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3290 #: apt-pkg/cdrom.cc:722
3293 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3296 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3298 #: apt-pkg/cdrom.cc:733
3300 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3301 "wrong architecture?"
3303 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3304 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3306 #: apt-pkg/cdrom.cc:760
3308 msgid "Found label '%s'\n"
3309 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3311 #: apt-pkg/cdrom.cc:789
3312 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3313 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3315 #: apt-pkg/cdrom.cc:806
3318 "This disc is called: \n"
3324 #: apt-pkg/cdrom.cc:808
3325 msgid "Copying package lists..."
3326 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3328 #: apt-pkg/cdrom.cc:843
3329 msgid "Writing new source list\n"
3330 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3332 #: apt-pkg/cdrom.cc:851
3333 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3334 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3336 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
3338 msgid "Wrote %i records.\n"
3339 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3341 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3343 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3344 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3346 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
3348 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3349 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3351 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
3353 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3355 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3358 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3360 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3361 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3363 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3365 msgid "Hash mismatch for: %s"
3366 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3368 #: apt-pkg/cacheset.cc:487
3370 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3371 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3373 #: apt-pkg/cacheset.cc:490
3375 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3376 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3378 #: apt-pkg/cacheset.cc:601
3380 msgid "Couldn't find task '%s'"
3381 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3383 #: apt-pkg/cacheset.cc:607
3385 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3386 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3388 #: apt-pkg/cacheset.cc:613
3390 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3391 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3393 #: apt-pkg/cacheset.cc:624
3395 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3396 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3398 #: apt-pkg/cacheset.cc:631 apt-pkg/cacheset.cc:638
3401 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3404 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3405 "mà không có trong nó"
3407 #: apt-pkg/cacheset.cc:645
3409 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3410 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3412 #: apt-pkg/cacheset.cc:653
3414 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3415 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3417 #: apt-pkg/cacheset.cc:661
3419 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3421 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3424 #: apt-pkg/edsp.cc:50 apt-pkg/edsp.cc:70
3425 msgid "Send scenario to solver"
3426 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3428 #: apt-pkg/edsp.cc:216
3429 msgid "Send request to solver"
3430 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3432 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3433 msgid "Prepare for receiving solution"
3434 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3436 #: apt-pkg/edsp.cc:293
3437 msgid "External solver failed without a proper error message"
3438 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3440 #: apt-pkg/edsp.cc:563 apt-pkg/edsp.cc:566 apt-pkg/edsp.cc:571
3441 msgid "Execute external solver"
3442 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3444 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
3446 msgid "Progress: [%3i%%]"
3447 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3449 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
3450 msgid "Running dpkg"
3451 msgstr "Đang chạy dpkg"
3453 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
3455 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3458 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3459 "được dùng thay thế."
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3463 msgid "Installing %s"
3464 msgstr "Đang cài đặt %s"
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:981
3468 msgid "Configuring %s"
3469 msgstr "Đang cấu hình %s"
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:988
3474 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3478 msgid "Completely removing %s"
3479 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3483 msgid "Noting disappearance of %s"
3484 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3488 msgid "Running post-installation trigger %s"
3489 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3491 #. FIXME: use a better string after freeze
3492 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:812
3494 msgid "Directory '%s' missing"
3495 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3497 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:849
3499 msgid "Could not open file '%s'"
3500 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:974
3504 msgid "Preparing %s"
3505 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3507 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:975
3509 msgid "Unpacking %s"
3510 msgstr "Đang mở gói %s"
3512 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:980
3514 msgid "Preparing to configure %s"
3515 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3517 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:982
3519 msgid "Installed %s"
3520 msgstr "Đã cài đặt %s"
3522 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:987
3524 msgid "Preparing for removal of %s"
3525 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3527 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3530 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3532 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:994
3534 msgid "Preparing to completely remove %s"
3535 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3537 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3539 msgid "Completely removed %s"
3540 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3542 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050
3543 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3544 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3546 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1053 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1074
3548 msgid "Can not write log (%s)"
3549 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3551 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1053
3552 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3553 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3555 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1074
3556 msgid "Is stdout a terminal?"
3557 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3559 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1562
3560 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3561 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3563 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
3564 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3566 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3568 #. check if its not a follow up error
3569 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1629
3570 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3571 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3573 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3575 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3576 "error from a previous failure."
3578 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3579 "do một sự thất bại trước đó."
3581 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1637
3583 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3586 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3588 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3590 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3593 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3596 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1657
3598 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3601 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3604 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1678
3606 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3608 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3610 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3613 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3616 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3619 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3621 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3622 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3624 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3625 #. dpkg --configure -a
3626 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3629 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3631 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3634 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3636 msgstr "Chưa được khoá"
3638 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3639 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3642 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3643 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3645 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3646 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3649 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3650 #~ "seems to be corrupt."
3652 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3656 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3657 #~ "seems to be corrupt."
3659 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3660 #~ "miếng vá bị hỏng."
3662 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3663 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3665 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3666 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3668 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3669 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3671 #~ msgid " [Not candidate version]"
3672 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3674 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3675 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3678 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3679 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3680 #~ "is only available from another source\n"
3682 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3683 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3684 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3686 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3687 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3689 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3690 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3692 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3693 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3695 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3697 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3699 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3700 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3702 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3703 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3705 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3707 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3709 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3711 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3713 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3714 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3716 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3717 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3719 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3720 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3722 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3723 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3725 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3726 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3728 #~ msgid "Downloading %s %s"
3729 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3731 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3733 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3736 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3737 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3740 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3741 #~ "need to manually fix this package."
3743 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3746 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3747 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3750 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3751 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3753 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3754 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3755 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3757 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3758 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3760 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3761 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3763 #~ msgid "Failed to remove %s"
3764 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3766 #~ msgid "Unable to create %s"
3767 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3769 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3770 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3772 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3774 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3775 #~ "hệ thống tập tin"
3777 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3778 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3780 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3781 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3783 #~ msgid "Reading file listing"
3784 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3787 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3788 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3791 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3792 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3795 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3796 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3798 #~ msgid "Internal error getting a node"
3799 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3801 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3802 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3804 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3805 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3807 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3808 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3810 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3811 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3813 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3814 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3816 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3817 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3819 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3821 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3824 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3825 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3827 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3828 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3830 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3831 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3833 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3834 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3836 #~ msgid "Read error from %s process"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3839 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3840 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3842 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3843 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3845 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3846 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3848 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3849 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3851 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3852 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3854 #~ msgid "decompressor"
3855 #~ msgstr "bộ giải nén"
3857 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3858 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3860 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3861 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3864 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3865 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3867 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3868 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3870 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3871 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3873 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3874 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3876 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3877 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3879 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3880 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3882 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3885 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3888 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3891 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3892 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3894 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3895 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3897 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3899 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3900 #~ "là một tập tin)"
3902 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3903 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3905 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3906 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3908 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3909 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3911 #~ msgid " %4i %s\n"
3912 #~ msgstr " %4i %s\n"
3915 #~ msgstr "%4i %s\n"
3917 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3918 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3921 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3922 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3925 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3929 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3930 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3933 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3937 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3941 #~ msgid "openpty failed\n"
3942 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3945 #~ msgid "File date has changed %s"
3946 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"