1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-10-24 00:07+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
52 #: apt-private/acqprogress.cc
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
57 #: apt-private/acqprogress.cc
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
61 #: apt-private/acqprogress.cc
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
102 msgstr "Đang sắp xếp"
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
127 msgstr "[đã cài đặt]"
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
178 #: apt-private/private-download.cc
179 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
180 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
182 #: apt-private/private-download.cc
183 msgid "Authentication warning overridden.\n"
184 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
186 #: apt-private/private-download.cc
187 msgid "Some packages could not be authenticated"
188 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
190 #: apt-private/private-download.cc
191 msgid "Install these packages without verification?"
192 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
194 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
196 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
200 #: apt-private/private-download.cc
203 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
205 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
207 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
210 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
212 #: apt-private/private-download.cc
214 msgid "Couldn't determine free space in %s"
215 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
217 #: apt-private/private-download.cc
219 msgid "You don't have enough free space in %s."
220 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
222 #: apt-private/private-install.cc
223 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
224 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
226 #: apt-private/private-install.cc
227 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
229 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
231 #: apt-private/private-install.cc
234 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
236 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
238 #: apt-private/private-install.cc
240 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
241 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
243 #: apt-private/private-install.cc
245 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
249 #: apt-private/private-install.cc
250 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
251 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
253 #: apt-private/private-install.cc
254 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
256 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
258 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
259 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
260 #: apt-private/private-install.cc
262 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
263 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
265 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
266 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
267 #: apt-private/private-install.cc
269 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
270 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
272 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
273 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
274 #: apt-private/private-install.cc
276 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
277 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
279 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
280 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
281 #: apt-private/private-install.cc
283 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
284 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
289 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
292 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
293 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
294 #: apt-private/private-install.cc
295 msgid "Yes, do as I say!"
298 #: apt-private/private-install.cc
301 "You are about to do something potentially harmful.\n"
302 "To continue type in the phrase '%s'\n"
305 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
306 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
309 #: apt-private/private-install.cc
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Do you want to continue?"
315 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "Some files failed to download"
319 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
321 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc
322 msgid "Download complete and in download only mode"
323 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
325 #: apt-private/private-install.cc
327 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
330 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
332 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
334 #: apt-private/private-install.cc
335 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
337 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
339 #: apt-private/private-install.cc
340 msgid "Unable to correct missing packages."
341 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
343 #: apt-private/private-install.cc
344 msgid "Aborting install."
345 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
347 #: apt-private/private-install.cc
349 "The following package disappeared from your system as\n"
350 "all files have been overwritten by other packages:"
352 "The following packages disappeared from your system as\n"
353 "all files have been overwritten by other packages:"
355 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
360 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
362 #: apt-private/private-install.cc
363 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
364 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
366 #: apt-private/private-install.cc
368 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
369 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
371 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
372 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
375 #. if (Packages == 1)
377 #. c1out << std::endl;
379 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
380 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
381 #. "that package should be filed.") << std::endl;
384 #: apt-private/private-install.cc
385 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
386 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
388 #: apt-private/private-install.cc
389 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
390 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
392 #: apt-private/private-install.cc
394 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
396 "The following packages were automatically installed and are no longer "
399 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
401 #: apt-private/private-install.cc
403 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
405 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
406 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
408 #: apt-private/private-install.cc
410 msgid "Use '%s' to remove it."
411 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
412 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
414 #: apt-private/private-install.cc
415 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
416 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
418 #: apt-private/private-install.cc
420 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
423 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
424 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
426 #: apt-private/private-install.cc
428 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
429 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
430 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
431 "or been moved out of Incoming."
433 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
434 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
435 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
436 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Broken packages"
442 #: apt-private/private-install.cc
444 msgid "The following additional packages will be installed:"
445 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
447 #: apt-private/private-install.cc
448 msgid "Suggested packages:"
449 msgstr "Các gói đề nghị:"
451 #: apt-private/private-install.cc
452 msgid "Recommended packages:"
453 msgstr "Gói khuyến khích:"
455 #: apt-private/private-install.cc
457 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
458 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
460 #: apt-private/private-install.cc
462 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
464 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
466 #: apt-private/private-install.cc
468 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
469 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
471 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
472 #: apt-private/private-install.cc
474 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
475 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
477 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
479 msgid "%s set to manually installed.\n"
480 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
482 #: apt-private/private-install.cc
484 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
485 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
487 #: apt-private/private-install.cc
489 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
490 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
492 #: apt-private/private-list.cc
494 msgstr "Đang liệt kê"
496 #: apt-private/private-list.cc
498 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
500 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
501 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
503 #: apt-private/private-main.cc
505 "NOTE: This is only a simulation!\n"
506 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
507 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
508 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
510 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
511 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
512 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
513 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
515 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
519 #: apt-private/private-output.cc
521 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
522 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
524 #: apt-private/private-output.cc
525 msgid "[installed,local]"
526 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
528 #: apt-private/private-output.cc
529 msgid "[installed,auto-removable]"
530 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
532 #: apt-private/private-output.cc
533 msgid "[installed,automatic]"
534 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
536 #: apt-private/private-output.cc
538 msgstr "[đã cài đặt]"
540 #: apt-private/private-output.cc
542 msgid "[upgradable from: %s]"
543 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
545 #: apt-private/private-output.cc
546 msgid "[residual-config]"
547 msgstr "[residual-config]"
549 #: apt-private/private-output.cc
551 msgid "but %s is installed"
552 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
554 #: apt-private/private-output.cc
556 msgid "but %s is to be installed"
557 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
559 #: apt-private/private-output.cc
560 msgid "but it is not installable"
561 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
563 #: apt-private/private-output.cc
564 msgid "but it is a virtual package"
565 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
567 #: apt-private/private-output.cc
568 msgid "but it is not installed"
569 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
571 #: apt-private/private-output.cc
572 msgid "but it is not going to be installed"
573 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
575 #: apt-private/private-output.cc
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
581 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
583 #: apt-private/private-output.cc
584 msgid "The following NEW packages will be installed:"
585 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
587 #: apt-private/private-output.cc
588 msgid "The following packages will be REMOVED:"
589 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
591 #: apt-private/private-output.cc
592 msgid "The following packages have been kept back:"
593 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
595 #: apt-private/private-output.cc
596 msgid "The following packages will be upgraded:"
597 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
599 #: apt-private/private-output.cc
600 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
601 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
603 #: apt-private/private-output.cc
604 msgid "The following held packages will be changed:"
605 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
607 #: apt-private/private-output.cc
609 msgid "%s (due to %s)"
610 msgstr "%s (bởi vì %s)"
612 #: apt-private/private-output.cc
614 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
615 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
617 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
618 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
620 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
623 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
625 #: apt-private/private-output.cc
627 msgid "%lu reinstalled, "
628 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
630 #: apt-private/private-output.cc
632 msgid "%lu downgraded, "
633 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
635 #: apt-private/private-output.cc
637 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
638 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
640 #: apt-private/private-output.cc
642 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
643 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
645 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
646 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
647 #. The user has to answer with an input matching the
648 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
649 #: apt-private/private-output.cc
653 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
654 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
655 #. The user has to answer with an input matching the
656 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
657 #: apt-private/private-output.cc
661 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
662 #: apt-private/private-output.cc
666 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
667 #: apt-private/private-output.cc
671 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
673 msgid "Regex compilation error - %s"
674 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
676 #: apt-private/private-search.cc
677 msgid "You must give at least one search pattern"
678 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
680 #: apt-private/private-search.cc
681 msgid "Full Text Search"
682 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
684 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
686 msgid "Package file %s is out of sync."
687 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
689 #: apt-private/private-show.cc
691 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
693 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
694 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
696 #: apt-private/private-show.cc
697 msgid "not a real package (virtual)"
698 msgstr "không là gói thật (ảo)"
700 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc
701 msgid "No packages found"
702 msgstr "Không tìm thấy gói"
704 #: apt-private/private-sources.cc
706 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
707 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
709 #: apt-private/private-sources.cc
711 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
712 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
714 #: apt-private/private-update.cc
715 msgid "The update command takes no arguments"
716 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
718 #: apt-private/private-update.cc
720 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
722 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
724 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
726 #: apt-private/private-update.cc
727 msgid "All packages are up to date."
728 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
730 #: cmdline/apt-cache.cc
732 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
733 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
735 #: cmdline/apt-cache.cc
737 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
738 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
740 #: cmdline/apt-cache.cc
741 msgid "Total package names: "
742 msgstr "Tổng các tên gói: "
744 #: cmdline/apt-cache.cc
745 msgid "Total package structures: "
746 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
748 #: cmdline/apt-cache.cc
749 msgid " Normal packages: "
750 msgstr " Gói thường: "
752 #: cmdline/apt-cache.cc
753 msgid " Pure virtual packages: "
754 msgstr " Gói thuần ảo: "
756 #: cmdline/apt-cache.cc
757 msgid " Single virtual packages: "
758 msgstr " Gói ảo đơn: "
760 #: cmdline/apt-cache.cc
761 msgid " Mixed virtual packages: "
762 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
764 #: cmdline/apt-cache.cc
768 #: cmdline/apt-cache.cc
769 msgid "Total distinct versions: "
770 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
772 #: cmdline/apt-cache.cc
773 msgid "Total distinct descriptions: "
774 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
776 #: cmdline/apt-cache.cc
777 msgid "Total dependencies: "
778 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
780 #: cmdline/apt-cache.cc
781 msgid "Total ver/file relations: "
782 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
784 #: cmdline/apt-cache.cc
785 msgid "Total Desc/File relations: "
786 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
788 #: cmdline/apt-cache.cc
789 msgid "Total Provides mappings: "
790 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
792 #: cmdline/apt-cache.cc
793 msgid "Total globbed strings: "
794 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
796 #: cmdline/apt-cache.cc
797 msgid "Total slack space: "
798 msgstr "Tổng chỗ trống: "
800 #: cmdline/apt-cache.cc
801 msgid "Total space accounted for: "
802 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
804 #: cmdline/apt-cache.cc
805 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
807 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
809 #: cmdline/apt-cache.cc apt-pkg/cacheset.cc
811 msgid "Unable to locate package %s"
812 msgstr "Không thể định vị gói %s"
814 #: cmdline/apt-cache.cc
815 msgid "Package files:"
816 msgstr "Tập tin gói:"
818 #: cmdline/apt-cache.cc
819 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
821 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
823 #. Show any packages have explicit pins
824 #: cmdline/apt-cache.cc
825 msgid "Pinned packages:"
826 msgstr "Các gói đã ghim:"
828 #: cmdline/apt-cache.cc
830 msgstr "(không tìm thấy)"
832 #. Print the package name and the version we are forcing to
833 #: cmdline/apt-cache.cc
835 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
838 #: cmdline/apt-cache.cc
840 msgstr " Đã cài đặt: "
842 #: cmdline/apt-cache.cc
846 #: cmdline/apt-cache.cc
850 #: cmdline/apt-cache.cc
851 msgid " Package pin: "
854 #. Show the priority tables
855 #: cmdline/apt-cache.cc
856 msgid " Version table:"
857 msgstr " Bảng phiên bản:"
859 #: cmdline/apt-cache.cc
861 "Usage: apt-cache [options] command\n"
862 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
864 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
865 "from APT's binary cache files\n"
867 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
868 " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
870 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
871 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
873 #: cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt.cc cmdline/apt-cdrom.cc
874 #: cmdline/apt-config.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-helper.cc
875 #: cmdline/apt-mark.cc
879 #: cmdline/apt-cache.cc
882 " -h This help text.\n"
883 " -p=? The package cache.\n"
884 " -s=? The source cache.\n"
885 " -q Disable progress indicator.\n"
886 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
887 " -c=? Read this configuration file\n"
888 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
889 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
892 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
893 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
894 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
895 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
896 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
897 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
898 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
899 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
900 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
902 #: cmdline/apt-cache.cc
903 msgid "Show source records"
904 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
906 #: cmdline/apt-cache.cc
907 msgid "Search the package list for a regex pattern"
908 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
910 #: cmdline/apt-cache.cc
911 msgid "Show raw dependency information for a package"
912 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
914 #: cmdline/apt-cache.cc
915 msgid "Show reverse dependency information for a package"
916 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
918 #: cmdline/apt-cache.cc
919 msgid "Show a readable record for the package"
920 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
922 #: cmdline/apt-cache.cc
923 msgid "List the names of all packages in the system"
924 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
926 #: cmdline/apt-cache.cc
927 msgid "Show policy settings"
928 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
932 "Usage: apt [options] command\n"
936 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
938 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
942 msgid "list packages based on package names"
943 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
946 msgid "search in package descriptions"
947 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
950 msgid "show package details"
951 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
955 msgid "install packages"
956 msgstr "cài đặt các gói"
959 msgid "remove packages"
960 msgstr "gỡ bỏ các gói"
962 #: cmdline/apt.cc cmdline/apt-get.cc
963 msgid "Remove automatically all unused packages"
964 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
968 msgid "update list of available packages"
969 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
972 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
973 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
976 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
977 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
979 #. for compat with muscle memory
982 msgid "edit the source information file"
983 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
985 #: cmdline/apt-cdrom.cc
986 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
987 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
989 #: cmdline/apt-cdrom.cc
991 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
992 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
994 #: cmdline/apt-cdrom.cc
996 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
997 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
999 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1001 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1002 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1003 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1006 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1008 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1009 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1012 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1013 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1014 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1016 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1018 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1020 "apt-cdrom is a tool to add CDROM's to APT's source list. The\n"
1021 "CDROM mount point and device information is taken from apt.conf,\n"
1022 "udev and /etc/fstab.\n"
1025 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1029 " -h This help text\n"
1030 " -d CD-ROM mount point\n"
1031 " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
1033 " -f Fast mode, don't check package files\n"
1034 " -a Thorough scan mode\n"
1035 " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
1036 " -c=? Read this configuration file\n"
1037 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1041 " -h Trợ giúp này.\n"
1042 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1043 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1044 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1045 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1046 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1047 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1048 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1049 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1051 #: cmdline/apt-config.cc
1052 msgid "Arguments not in pairs"
1053 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1055 #: cmdline/apt-config.cc
1057 "Usage: apt-config [options] command\n"
1059 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1061 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1063 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1065 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1067 #: cmdline/apt-config.cc
1070 " -h This help text.\n"
1071 " -c=? Read this configuration file\n"
1072 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1075 " -h Trợ giúp này\n"
1076 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1077 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1079 #: cmdline/apt-config.cc
1080 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1083 #: cmdline/apt-config.cc
1084 msgid "show the active configuration setting"
1087 #: cmdline/apt-get.cc
1089 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1090 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1092 #: cmdline/apt-get.cc
1094 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1095 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1097 #: cmdline/apt-get.cc
1099 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1100 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1102 #: cmdline/apt-get.cc
1104 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1105 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1107 #: cmdline/apt-get.cc
1109 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1110 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1112 #: cmdline/apt-get.cc
1114 msgid "Couldn't find package %s"
1115 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1117 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1119 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1120 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1122 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1124 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1127 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1130 #: cmdline/apt-get.cc
1131 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1132 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1134 #: cmdline/apt-get.cc
1135 msgid "Unable to lock the download directory"
1136 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1138 #: cmdline/apt-get.cc
1139 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1140 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1142 #: cmdline/apt-get.cc
1144 msgid "Unable to find a source package for %s"
1145 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1147 #: cmdline/apt-get.cc
1150 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1153 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1157 #: cmdline/apt-get.cc
1162 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1166 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1168 #: cmdline/apt-get.cc
1170 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1171 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1173 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1174 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1175 #: cmdline/apt-get.cc
1177 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1178 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1180 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1181 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1182 #: cmdline/apt-get.cc
1184 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1185 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1187 #: cmdline/apt-get.cc
1189 msgid "Fetch source %s\n"
1190 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1192 #: cmdline/apt-get.cc
1193 msgid "Failed to fetch some archives."
1194 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1196 #: cmdline/apt-get.cc
1198 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1199 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1201 #: cmdline/apt-get.cc
1203 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1204 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1206 #: cmdline/apt-get.cc
1208 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1209 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1211 #: cmdline/apt-get.cc
1213 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1214 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1216 #: cmdline/apt-get.cc
1217 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1219 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1221 #: cmdline/apt-get.cc
1224 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1225 "Architectures for setup"
1227 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1228 "Architectures để cài đặt"
1230 #: cmdline/apt-get.cc
1232 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
1235 #: cmdline/apt-get.cc
1237 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
1238 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1242 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1243 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1245 #: cmdline/apt-get.cc
1247 msgid "%s has no build depends.\n"
1248 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1250 #: cmdline/apt-get.cc
1253 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1256 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1259 #: cmdline/apt-get.cc
1262 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1265 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1267 #: cmdline/apt-get.cc
1269 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1271 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1274 #: cmdline/apt-get.cc
1277 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1278 "package %s can't satisfy version requirements"
1280 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1281 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1283 #: cmdline/apt-get.cc
1286 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1289 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1292 #: cmdline/apt-get.cc
1294 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1295 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1297 #: cmdline/apt-get.cc
1299 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1300 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1302 #: cmdline/apt-get.cc
1303 msgid "Failed to process build dependencies"
1304 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1306 #: cmdline/apt-get.cc
1307 msgid "Supported modules:"
1308 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1310 #: cmdline/apt-get.cc
1312 "Usage: apt-get [options] command\n"
1313 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1314 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1316 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1317 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1320 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1321 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1322 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1325 "install: cài đặt\n"
1329 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1331 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1333 #: cmdline/apt-get.cc
1336 " -h This help text.\n"
1337 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1338 " -qq No output except for errors\n"
1339 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1340 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1341 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1342 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1343 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1344 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1345 " -b Build the source package after fetching it\n"
1346 " -V Show verbose version numbers\n"
1347 " -c=? Read this configuration file\n"
1348 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1349 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1350 "pages for more information and options.\n"
1351 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1354 " -h Trợ giúp này.\n"
1355 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1356 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1357 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1358 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1359 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1360 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1361 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1362 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1363 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1364 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1365 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1366 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1367 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1368 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1369 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1371 #: cmdline/apt-get.cc
1372 msgid "Retrieve new lists of packages"
1373 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1375 #: cmdline/apt-get.cc
1376 msgid "Perform an upgrade"
1377 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1379 #: cmdline/apt-get.cc
1380 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1381 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1383 #: cmdline/apt-get.cc
1384 msgid "Remove packages"
1385 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1387 #: cmdline/apt-get.cc
1388 msgid "Remove packages and config files"
1389 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1391 #: cmdline/apt-get.cc
1392 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1393 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1395 #: cmdline/apt-get.cc
1396 msgid "Follow dselect selections"
1397 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1399 #: cmdline/apt-get.cc
1400 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1401 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1403 #: cmdline/apt-get.cc
1404 msgid "Erase downloaded archive files"
1405 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1407 #: cmdline/apt-get.cc
1408 msgid "Erase old downloaded archive files"
1409 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1411 #: cmdline/apt-get.cc
1412 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1413 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1415 #: cmdline/apt-get.cc
1416 msgid "Download source archives"
1417 msgstr "Tải về kho nguồn"
1419 #: cmdline/apt-get.cc
1420 msgid "Download the binary package into the current directory"
1421 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1423 #: cmdline/apt-get.cc
1424 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1425 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1427 #: cmdline/apt-helper.cc
1428 msgid "Need one URL as argument"
1429 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1431 #: cmdline/apt-helper.cc
1432 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1433 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1435 #: cmdline/apt-helper.cc
1436 msgid "Download Failed"
1437 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1439 #: cmdline/apt-helper.cc
1441 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1444 #: cmdline/apt-helper.cc
1446 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1447 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1449 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
1451 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1452 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1454 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1456 #: cmdline/apt-helper.cc
1457 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1458 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1460 #: cmdline/apt-helper.cc
1461 msgid "download the given uri to the target-path"
1462 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1464 #: cmdline/apt-helper.cc
1465 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1468 #: cmdline/apt-helper.cc
1469 msgid "detect proxy using apt.conf"
1470 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1472 #: cmdline/apt-mark.cc
1474 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1475 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1477 #: cmdline/apt-mark.cc
1479 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1480 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1482 #: cmdline/apt-mark.cc
1484 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1485 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1487 #: cmdline/apt-mark.cc
1489 msgid "%s was already set on hold.\n"
1490 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1492 #: cmdline/apt-mark.cc
1494 msgid "%s was already not hold.\n"
1495 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1497 #: cmdline/apt-mark.cc
1498 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1500 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1503 #: cmdline/apt-mark.cc
1505 msgid "%s set on hold.\n"
1506 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1508 #: cmdline/apt-mark.cc
1510 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1511 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1513 #: cmdline/apt-mark.cc
1515 msgid "Selected %s for purge.\n"
1518 #: cmdline/apt-mark.cc
1520 msgid "Selected %s for removal.\n"
1523 #: cmdline/apt-mark.cc
1525 msgid "Selected %s for installation.\n"
1528 #: cmdline/apt-mark.cc
1530 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1532 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1533 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1535 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1537 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1538 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1541 #: cmdline/apt-mark.cc
1544 " -h This help text.\n"
1545 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1546 " -qq No output except for errors\n"
1547 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1548 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1549 " -c=? Read this configuration file\n"
1550 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1551 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1554 " -h Trợ giúp này.\n"
1555 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1556 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1557 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1558 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1559 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1560 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1561 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1562 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1564 #: cmdline/apt-mark.cc
1565 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1566 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1568 #: cmdline/apt-mark.cc
1569 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1570 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1572 #: cmdline/apt-mark.cc
1573 msgid "Mark a package as held back"
1574 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1576 #: cmdline/apt-mark.cc
1577 msgid "Unset a package set as held back"
1578 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1580 #: cmdline/apt-mark.cc
1581 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1582 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1584 #: cmdline/apt-mark.cc
1585 msgid "Print the list of manually installed packages"
1586 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1588 #: cmdline/apt-mark.cc
1589 msgid "Print the list of package on hold"
1590 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1594 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1595 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1599 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1600 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1602 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1603 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1606 msgid "Wrong CD-ROM"
1611 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1612 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1615 msgid "Disk not found."
1616 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1618 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1619 msgid "File not found"
1620 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1622 #: methods/connect.cc
1624 msgid "Connecting to %s (%s)"
1625 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1627 #: methods/connect.cc
1630 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1632 #: methods/connect.cc
1634 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1635 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1637 #: methods/connect.cc
1639 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1640 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1642 #: methods/connect.cc
1644 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1645 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1647 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1651 #: methods/connect.cc
1653 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1654 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1656 #. We say this mainly because the pause here is for the
1657 #. ssh connection that is still going
1658 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1660 msgid "Connecting to %s"
1661 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1663 #: methods/connect.cc
1665 msgid "Could not resolve '%s'"
1666 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1668 #: methods/connect.cc
1670 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1671 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1673 #: methods/connect.cc
1675 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1676 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1678 #: methods/connect.cc
1680 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1681 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1683 #: methods/connect.cc
1685 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1686 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1688 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1689 msgid "Failed to stat"
1690 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1692 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1693 msgid "Failed to set modification time"
1694 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1697 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1698 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1700 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1703 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1706 msgid "Unable to determine the peer name"
1707 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1710 msgid "Unable to determine the local name"
1711 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1715 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1716 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1720 msgid "USER failed, server said: %s"
1721 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1725 msgid "PASS failed, server said: %s"
1726 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1730 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1733 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1734 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1738 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1739 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1743 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1744 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1746 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1747 msgid "Connection timeout"
1748 msgstr "Thời hạn kết nối"
1751 msgid "Server closed the connection"
1752 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1754 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1758 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1759 msgid "A response overflowed the buffer."
1760 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1763 msgid "Protocol corruption"
1764 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1766 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1771 msgid "Could not create a socket"
1772 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1775 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1776 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1779 msgid "Could not connect passive socket."
1780 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1783 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1784 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1787 msgid "Could not bind a socket"
1788 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1791 msgid "Could not listen on the socket"
1792 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1795 msgid "Could not determine the socket's name"
1796 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1799 msgid "Unable to send PORT command"
1800 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1804 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1805 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1809 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1810 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1813 msgid "Data socket connect timed out"
1814 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1817 msgid "Unable to accept connection"
1818 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1820 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1821 msgid "Problem hashing file"
1822 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1826 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1827 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1829 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1830 msgid "Data socket timed out"
1831 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1835 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1836 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1838 #. Get the files information
1844 msgid "Unable to invoke "
1845 msgstr "Không thể gọi "
1848 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1849 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1853 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1854 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1857 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1859 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1862 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1863 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1866 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1869 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1873 msgid "Unknown error executing apt-key"
1874 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1877 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1878 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1882 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1885 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1888 msgid "Empty files can't be valid archives"
1889 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1892 msgid "Error writing to the file"
1893 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1896 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1897 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1900 msgid "Error reading from server"
1901 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1904 msgid "Error writing to file"
1905 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1908 msgid "Select failed"
1909 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1912 msgid "Connection timed out"
1913 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1916 msgid "Error writing to output file"
1917 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1919 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1920 #. Only warn if there is no sources.list file.
1921 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1922 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1923 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1925 msgid "Unable to read %s"
1926 msgstr "Không thể đọc %s"
1928 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1929 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1931 msgid "Unable to change to %s"
1932 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1934 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1935 #. and provide a config option to define that default
1936 #: methods/mirror.cc
1938 msgid "No mirror file '%s' found "
1939 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1941 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1942 #. and provide a config option to define that default
1943 #: methods/mirror.cc
1945 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1946 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1948 #: methods/mirror.cc
1950 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1951 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1953 #: methods/mirror.cc
1955 msgid "[Mirror: %s]"
1956 msgstr "[Bản sao: %s]"
1958 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1959 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1960 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1963 msgid "Connection closed prematurely"
1964 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1966 #: methods/server.cc
1967 msgid "Waiting for headers"
1968 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1970 #: methods/server.cc
1971 msgid "Bad header line"
1972 msgstr "Dòng đầu sai"
1974 #: methods/server.cc
1975 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1976 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1978 #: methods/server.cc
1979 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1981 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1984 #: methods/server.cc
1985 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1987 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1990 #: methods/server.cc
1991 msgid "This HTTP server has broken range support"
1992 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1994 #: methods/server.cc
1995 msgid "Unknown date format"
1996 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1998 #: methods/server.cc
1999 msgid "Bad header data"
2000 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
2002 #: methods/server.cc
2003 msgid "Connection failed"
2004 msgstr "Kết nối bị lỗi"
2006 #: methods/server.cc
2009 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
2013 #: methods/server.cc
2014 msgid "Internal error"
2015 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2017 #: dselect/install:33
2018 msgid "Bad default setting!"
2019 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
2021 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
2022 #: dselect/install:106 dselect/update:45
2024 msgid "Press [Enter] to continue."
2025 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
2027 #: dselect/install:92
2028 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
2029 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
2031 #: dselect/install:102
2032 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
2033 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
2035 #: dselect/install:103
2036 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
2037 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
2039 #: dselect/install:104
2040 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
2041 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
2043 #: dselect/install:105
2045 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
2047 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
2048 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
2050 #: dselect/update:30
2051 msgid "Merging available information"
2052 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
2054 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2056 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2058 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
2059 "from debian packages\n"
2062 " -h This help text\n"
2063 " -t Set the temp dir\n"
2064 " -c=? Read this configuration file\n"
2065 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2067 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2069 "[extract: rút trích;\n"
2072 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2073 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2076 " -h Trợ giúp này\n"
2077 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2078 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2079 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2080 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2082 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2084 msgid "Unable to mkstemp %s"
2085 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
2087 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2089 msgid "Unable to write to %s"
2090 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2092 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2093 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2094 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2096 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2098 "Usage: apt-internal-solver\n"
2100 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2101 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2104 " -h This help text.\n"
2105 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2106 " -c=? Read this configuration file\n"
2107 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2109 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2111 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2112 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2113 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2116 " -h Trợ giúp này.\n"
2117 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2118 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2119 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2121 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2122 msgid "Unknown package record!"
2123 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2125 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2127 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2129 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2130 "to indicate what kind of file it is.\n"
2133 " -h This help text\n"
2134 " -s Use source file sorting\n"
2135 " -c=? Read this configuration file\n"
2136 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2138 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2140 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2142 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2143 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2146 " -h Trợ giúp_ này\n"
2147 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2148 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2149 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2151 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2152 msgid "Package extension list is too long"
2153 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2155 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2157 msgid "Error processing directory %s"
2158 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2160 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2161 msgid "Source extension list is too long"
2162 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2164 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2165 msgid "Error writing header to contents file"
2166 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2168 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2170 msgid "Error processing contents %s"
2171 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2173 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2175 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2176 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2177 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2180 " generate config [groups]\n"
2183 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2184 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2185 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2187 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2188 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2189 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2190 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2192 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2193 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2195 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2196 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2197 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2198 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2200 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2201 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2204 " -h This help text\n"
2205 " --md5 Control MD5 generation\n"
2206 " -s=? Source override file\n"
2208 " -d=? Select the optional caching database\n"
2209 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2210 " --contents Control contents file generation\n"
2211 " -c=? Read this configuration file\n"
2212 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2214 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2216 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2218 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2219 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2222 " generate config [các_nhóm]\n"
2225 "(packages: những gói;\n"
2226 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2227 "sources: những nguồn;\n"
2228 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2229 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2230 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2231 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2232 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2234 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2235 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2236 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2237 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2239 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2240 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2241 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2242 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2244 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2245 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2246 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2248 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2249 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2251 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2252 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2253 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2254 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2255 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2256 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2259 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2260 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2261 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2262 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2263 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2264 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2265 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2266 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2267 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2269 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2270 msgid "No selections matched"
2271 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2273 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2275 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2276 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2278 #: ftparchive/cachedb.cc
2280 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2281 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2283 #: ftparchive/cachedb.cc
2285 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2286 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2288 #: ftparchive/cachedb.cc
2290 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2291 "remove and re-create the database."
2293 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2294 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2296 #: ftparchive/cachedb.cc
2298 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2299 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2301 #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2303 msgid "Failed to stat %s"
2304 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2306 #: ftparchive/cachedb.cc
2307 msgid "Failed to read .dsc"
2308 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2310 #: ftparchive/cachedb.cc
2311 msgid "Archive has no control record"
2312 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2314 #: ftparchive/cachedb.cc
2315 msgid "Unable to get a cursor"
2316 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2318 #: ftparchive/contents.cc
2319 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2320 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2322 #: ftparchive/multicompress.cc
2324 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2325 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2327 #: ftparchive/multicompress.cc
2329 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2330 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2332 #: ftparchive/multicompress.cc
2333 msgid "Failed to fork"
2334 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2336 #: ftparchive/multicompress.cc
2337 msgid "Compress child"
2340 #: ftparchive/multicompress.cc
2342 msgid "Internal error, failed to create %s"
2343 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2345 #: ftparchive/multicompress.cc
2346 msgid "IO to subprocess/file failed"
2347 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2349 #: ftparchive/multicompress.cc
2350 msgid "Failed to read while computing MD5"
2351 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2353 #: ftparchive/multicompress.cc
2355 msgid "Problem unlinking %s"
2356 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2358 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2360 msgid "Failed to rename %s to %s"
2361 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2363 #: ftparchive/override.cc
2365 msgid "Unable to open %s"
2366 msgstr "Không thể mở %s"
2370 #: ftparchive/override.cc
2372 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2373 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2375 #: ftparchive/override.cc
2377 msgid "Failed to read the override file %s"
2378 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2380 #: ftparchive/override.cc
2382 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2383 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2385 #: ftparchive/override.cc
2387 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2388 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2390 #: ftparchive/override.cc
2392 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2393 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2395 #: ftparchive/writer.cc
2397 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2398 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2400 #: ftparchive/writer.cc
2402 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2403 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2405 #: ftparchive/writer.cc
2409 #: ftparchive/writer.cc
2413 #: ftparchive/writer.cc
2414 msgid "E: Errors apply to file "
2415 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2417 #: ftparchive/writer.cc
2419 msgid "Failed to resolve %s"
2420 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2422 #: ftparchive/writer.cc
2423 msgid "Tree walking failed"
2424 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2426 #: ftparchive/writer.cc
2428 msgid "Failed to open %s"
2429 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2431 #: ftparchive/writer.cc
2433 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2434 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2436 #: ftparchive/writer.cc
2438 msgid "Failed to readlink %s"
2439 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2441 #: ftparchive/writer.cc
2443 msgid "Failed to unlink %s"
2444 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2446 #: ftparchive/writer.cc
2448 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2449 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2451 #: ftparchive/writer.cc
2453 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2454 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2456 #: ftparchive/writer.cc
2457 msgid "Archive had no package field"
2458 msgstr "Kho không có trường gói"
2460 #: ftparchive/writer.cc
2462 msgid " %s has no override entry\n"
2463 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2465 #: ftparchive/writer.cc
2467 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2468 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2470 #: ftparchive/writer.cc
2472 msgid " %s has no source override entry\n"
2473 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2475 #: ftparchive/writer.cc
2477 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2478 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2480 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2481 msgid "Invalid archive signature"
2482 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2484 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2485 msgid "Error reading archive member header"
2486 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2488 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2490 msgid "Invalid archive member header %s"
2491 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2493 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2494 msgid "Invalid archive member header"
2495 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2497 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2498 msgid "Archive is too short"
2499 msgstr "Kho quá ngắn"
2501 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2502 msgid "Failed to read the archive headers"
2503 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2505 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2507 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2508 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2510 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2511 msgid "Corrupted archive"
2512 msgstr "Kho bị hỏng."
2514 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2515 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2516 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2518 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2520 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2521 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2523 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2525 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2526 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2528 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2530 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2531 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2533 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2534 msgid "Unparsable control file"
2535 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2537 #: apt-inst/dirstream.cc
2539 msgid "Failed to write file %s"
2540 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2542 #: apt-inst/dirstream.cc
2544 msgid "Failed to close file %s"
2545 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2547 #: apt-inst/extract.cc
2549 msgid "The path %s is too long"
2550 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2552 #: apt-inst/extract.cc
2554 msgid "Unpacking %s more than once"
2555 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2557 #: apt-inst/extract.cc
2559 msgid "The directory %s is diverted"
2560 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2562 #: apt-inst/extract.cc
2564 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2565 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2567 #: apt-inst/extract.cc
2568 msgid "The diversion path is too long"
2569 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2571 #: apt-inst/extract.cc
2573 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2574 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2576 #: apt-inst/extract.cc
2577 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2578 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2580 #: apt-inst/extract.cc
2581 msgid "The path is too long"
2582 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2584 #: apt-inst/extract.cc
2586 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2587 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2589 #: apt-inst/extract.cc
2591 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2592 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2594 #: apt-inst/extract.cc
2596 msgid "Unable to stat %s"
2597 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2599 #: apt-inst/filelist.cc
2600 msgid "DropNode called on still linked node"
2601 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2603 #: apt-inst/filelist.cc
2604 msgid "Failed to locate the hash element!"
2605 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2607 #: apt-inst/filelist.cc
2608 msgid "Failed to allocate diversion"
2609 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2611 #: apt-inst/filelist.cc
2612 msgid "Internal error in AddDiversion"
2613 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2615 #: apt-inst/filelist.cc
2617 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2618 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2620 #: apt-inst/filelist.cc
2622 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2623 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2625 #: apt-inst/filelist.cc
2627 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2628 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2630 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2632 msgid "List directory %spartial is missing."
2633 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2635 #: apt-pkg/acquire.cc
2637 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2638 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2640 #: apt-pkg/acquire.cc
2642 msgid "Unable to lock directory %s"
2643 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2645 #: apt-pkg/acquire.cc
2648 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2652 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2654 msgid "Clean of %s is not supported"
2655 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2657 #. only show the ETA if it makes sense
2659 #: apt-pkg/acquire.cc
2661 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2662 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2664 #: apt-pkg/acquire.cc
2666 msgid "Retrieving file %li of %li"
2667 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2669 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2671 "Updating such a repository securily is impossible and therefore disabled by "
2675 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2677 "Data from such a repository can not be authenticated and is therefore "
2678 "potentially dangerous to use."
2681 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2683 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2687 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2689 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2690 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2692 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2693 msgid "Hash Sum mismatch"
2694 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2696 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2697 msgid "Size mismatch"
2698 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2700 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2701 msgid "Invalid file format"
2702 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2704 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2706 msgid "Signature error"
2709 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2712 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2713 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2715 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2716 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2719 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2720 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2722 msgid "GPG error: %s: %s"
2723 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2725 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2728 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2729 "or malformed file)"
2731 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2732 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2734 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2735 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2736 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2738 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2739 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2740 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2741 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2744 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2745 "repository will not be applied."
2747 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2748 "này sẽ không được áp dụng."
2750 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2752 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2753 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2755 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2756 #. back to queueing Packages files without verification
2757 #. only allow going further if the users explicitely wants it
2758 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2760 msgid "The repository '%s' is not signed."
2761 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2763 #. No Release file was present so fall
2764 #. back to queueing Packages files without verification
2765 #. only allow going further if the users explicitely wants it
2766 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2768 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2769 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2771 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2773 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2774 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2776 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2778 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2779 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2782 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2785 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2786 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2788 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2789 "này, do thiếu kiến trúc."
2791 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2793 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2794 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2796 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2799 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2801 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2804 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2805 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2807 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2808 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2810 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2812 msgid "The method driver %s could not be found."
2813 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2815 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2817 msgid "Is the package %s installed?"
2818 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2820 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2822 msgid "Method %s did not start correctly"
2823 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2825 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2828 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2829 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2831 #: apt-pkg/algorithms.cc
2834 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2835 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2837 #: apt-pkg/algorithms.cc
2839 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2842 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2843 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2845 #: apt-pkg/algorithms.cc
2846 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2847 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2849 #: apt-pkg/cachefile.cc
2850 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2851 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2853 #: apt-pkg/cachefile.cc
2854 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2856 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2859 #: apt-pkg/cachefile.cc
2860 msgid "The list of sources could not be read."
2861 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2863 #: apt-pkg/cacheset.cc
2865 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2866 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2868 #: apt-pkg/cacheset.cc
2870 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2871 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2873 #: apt-pkg/cacheset.cc
2875 msgid "Couldn't find task '%s'"
2876 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2878 #: apt-pkg/cacheset.cc
2880 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2881 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2883 #: apt-pkg/cacheset.cc
2885 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2886 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2888 #: apt-pkg/cacheset.cc
2890 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2891 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2893 #: apt-pkg/cacheset.cc
2895 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2896 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2898 #: apt-pkg/cacheset.cc
2900 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2901 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2903 #: apt-pkg/cacheset.cc
2905 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2907 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2910 #: apt-pkg/cacheset.cc
2913 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2916 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2917 "mà không có trong nó"
2921 msgid "Line %u too long in source list %s."
2922 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2925 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2926 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2930 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2931 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2934 msgid "Waiting for disc...\n"
2935 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2938 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2939 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2942 msgid "Identifying... "
2943 msgstr "Đang nhận diện... "
2947 msgid "Stored label: %s\n"
2948 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2951 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2952 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2957 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2960 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2964 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2965 "wrong architecture?"
2967 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2968 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2972 msgid "Found label '%s'\n"
2973 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2976 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2977 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2982 "This disc is called: \n"
2989 msgid "Copying package lists..."
2990 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2993 msgid "Writing new source list\n"
2994 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2997 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2998 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3002 msgid "Unable to stat %s."
3003 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3005 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
3007 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3008 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3010 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
3011 msgid "Failed to stat the cdrom"
3012 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3014 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3017 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
3019 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3021 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3024 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
3026 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3028 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3030 msgid "Command line option %s is not boolean"
3031 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3033 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3035 msgid "Option %s requires an argument."
3036 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3038 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3040 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3041 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3043 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3045 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3046 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3048 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3050 msgid "Option '%s' is too long"
3051 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3053 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3055 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3056 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3058 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
3060 msgid "Invalid operation %s"
3061 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3063 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3065 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3066 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3068 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3070 msgid "Opening configuration file %s"
3071 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3073 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3075 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3076 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3078 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3080 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3081 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3083 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3085 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3086 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3088 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3090 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3091 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3093 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3095 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3096 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3098 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3100 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3101 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3103 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3105 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3106 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3108 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3110 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3112 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3115 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3117 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3118 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3120 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3122 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3123 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3125 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3127 msgid "Could not open lock file %s"
3128 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3130 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3132 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3133 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3135 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3137 msgid "Could not get lock %s"
3138 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3140 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3142 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3144 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3146 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3148 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3149 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3151 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3153 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3155 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3157 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3160 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3162 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3165 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3167 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3168 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3170 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3172 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3173 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3175 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3177 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3178 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3180 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3182 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3183 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3185 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3187 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3188 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3190 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3192 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3193 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3195 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3197 msgid "Could not open file %s"
3198 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3200 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3202 msgid "Could not open file descriptor %d"
3203 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3205 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3206 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3207 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3209 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3210 msgid "Failed to exec compressor "
3211 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3213 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3215 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3216 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3218 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3220 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3221 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3223 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3225 msgid "Problem closing the file %s"
3226 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3228 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3230 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3231 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3233 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3235 msgid "Problem unlinking the file %s"
3236 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3238 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3239 msgid "Problem syncing the file"
3240 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3242 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3243 msgid "Can't mmap an empty file"
3244 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3246 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3248 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3249 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3251 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3253 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3254 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3256 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3257 msgid "Unable to close mmap"
3258 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3260 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3261 msgid "Unable to synchronize mmap"
3262 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3264 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3266 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3267 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3269 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3270 msgid "Failed to truncate file"
3271 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3273 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3276 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3277 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3279 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3280 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3281 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3283 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3286 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3288 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3290 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3292 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3294 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3297 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3299 msgid "%c%s... Error!"
3300 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3302 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3304 msgid "%c%s... Done"
3305 msgstr "%c%s... Xong"
3307 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3311 #. Print the spinner
3312 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3314 msgid "%c%s... %u%%"
3315 msgstr "%c%s... %u%%"
3317 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3318 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3320 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3321 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3323 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3324 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3326 msgid "%lih %limin %lis"
3327 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3329 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3330 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3333 msgstr "%li phút %li giây"
3335 #. TRANSLATOR: s means seconds
3336 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3341 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3343 msgid "Selection %s not found"
3344 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3346 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3347 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3348 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3349 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3351 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3354 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3355 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3356 #. two sources.list entries
3357 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3359 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3362 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3364 msgid "Unable to parse Release file %s"
3365 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3367 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3369 msgid "No sections in Release file %s"
3370 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3372 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3374 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3375 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3377 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3379 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3381 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3383 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3385 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3387 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3390 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3391 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3393 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3396 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3398 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3401 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3403 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3404 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3406 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3409 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3412 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3415 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3417 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3418 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3420 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3421 #. dpkg --configure -a
3422 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3425 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3427 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3430 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3432 msgstr "Chưa được khoá"
3434 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3436 msgid "Installing %s"
3437 msgstr "Đang cài đặt %s"
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3441 msgid "Configuring %s"
3442 msgstr "Đang cấu hình %s"
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3447 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3451 msgid "Completely removing %s"
3452 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3456 msgid "Noting disappearance of %s"
3457 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3461 msgid "Running post-installation trigger %s"
3462 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3464 #. FIXME: use a better string after freeze
3465 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3467 msgid "Directory '%s' missing"
3468 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3470 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3472 msgid "Could not open file '%s'"
3473 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3475 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3477 msgid "Preparing %s"
3478 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3480 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3482 msgid "Unpacking %s"
3483 msgstr "Đang mở gói %s"
3485 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3487 msgid "Preparing to configure %s"
3488 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3490 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3492 msgid "Installed %s"
3493 msgstr "Đã cài đặt %s"
3495 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3497 msgid "Preparing for removal of %s"
3498 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3500 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3503 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3505 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3507 msgid "Preparing to completely remove %s"
3508 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3510 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3512 msgid "Completely removed %s"
3513 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3515 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3517 msgid "Can not write log (%s)"
3518 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3520 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3521 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3522 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3525 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3526 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3528 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3529 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3531 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3533 #. check if its not a follow up error
3534 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3535 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3536 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3538 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3540 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3541 "error from a previous failure."
3543 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3544 "do một sự thất bại trước đó."
3546 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3548 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3551 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3553 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3555 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3558 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3561 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3563 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3566 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3569 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3571 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3573 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3575 #: apt-pkg/depcache.cc
3576 msgid "Building dependency tree"
3577 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3579 #: apt-pkg/depcache.cc
3580 msgid "Candidate versions"
3581 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3583 #: apt-pkg/depcache.cc
3584 msgid "Dependency generation"
3585 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3587 #: apt-pkg/depcache.cc
3588 msgid "Reading state information"
3589 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3591 #: apt-pkg/depcache.cc
3593 msgid "Failed to open StateFile %s"
3594 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3596 #: apt-pkg/depcache.cc
3598 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3599 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3602 msgid "Send scenario to solver"
3603 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3606 msgid "Send request to solver"
3607 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3610 msgid "Prepare for receiving solution"
3611 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3614 msgid "External solver failed without a proper error message"
3615 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3618 msgid "Execute external solver"
3619 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3621 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3623 msgid "Wrote %i records.\n"
3624 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3626 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3628 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3629 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3631 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3633 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3634 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3636 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3638 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3640 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3643 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3645 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3646 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3648 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3650 msgid "Hash mismatch for: %s"
3651 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3655 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3656 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3659 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3660 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3662 #: apt-pkg/install-progress.cc
3664 msgid "Progress: [%3i%%]"
3665 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3667 #: apt-pkg/install-progress.cc
3668 msgid "Running dpkg"
3669 msgstr "Đang chạy dpkg"
3671 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3674 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3675 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3677 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3678 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3680 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3682 msgid "Could not configure '%s'. "
3683 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3685 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3688 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3689 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3690 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3692 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3693 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3694 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3695 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3697 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3698 msgid "Empty package cache"
3699 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3701 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3702 msgid "The package cache file is corrupted"
3703 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3705 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3706 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3707 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3709 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3710 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3711 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3713 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3715 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3716 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3718 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3720 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3721 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3723 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3727 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3729 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3731 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3735 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3737 msgstr "Khuyến khích"
3739 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3743 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3747 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3751 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3755 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3759 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3763 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3767 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3771 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3775 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3779 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3780 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3781 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3783 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3784 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3785 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3787 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3788 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3790 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3791 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3792 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3794 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3795 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3796 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3798 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3799 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3800 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3802 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3803 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3804 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3806 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3807 msgid "Reading package lists"
3808 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3810 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3811 msgid "IO Error saving source cache"
3812 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3814 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3816 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3817 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3819 #: apt-pkg/policy.cc
3822 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3823 "available in the sources"
3825 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3826 "không sẵn có trong mã nguồn"
3828 #: apt-pkg/policy.cc
3830 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3832 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3834 #: apt-pkg/policy.cc
3836 msgid "Did not understand pin type %s"
3837 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3839 #: apt-pkg/policy.cc
3841 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3844 #: apt-pkg/policy.cc
3845 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3846 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3848 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3849 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3851 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3852 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3854 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3859 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3861 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3862 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3864 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3866 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3867 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3869 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3871 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3872 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3874 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3876 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3877 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3879 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3881 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3884 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3885 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3887 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3889 #: apt-pkg/tagfile.cc
3891 msgid "Cannot convert %s to integer"
3894 #: apt-pkg/update.cc
3896 msgid "Failed to fetch %s %s"
3897 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3899 #: apt-pkg/update.cc
3901 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3904 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3905 "được dùng thay thế."
3907 #: apt-pkg/upgrade.cc
3908 msgid "Calculating upgrade"
3909 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3911 #~ msgid "Child process failed"
3912 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3915 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3916 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3918 #~ msgid "Failed to create pipes"
3919 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3921 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3922 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3924 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3925 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3927 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3928 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3930 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3931 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3933 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3935 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3936 #~ "phân tích được)"
3938 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3940 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3942 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3944 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3947 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3949 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3951 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3953 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3956 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3957 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3959 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3960 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3962 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3963 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3965 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3967 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3969 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3971 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3973 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3974 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3976 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3977 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3979 #~ msgid "Collecting File Provides"
3980 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3983 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3984 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3986 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3987 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3989 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3990 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3992 #~ msgid "Total dependency version space: "
3993 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3995 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3996 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4001 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4002 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4004 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4005 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4007 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4008 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4010 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4011 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4013 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4014 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4017 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4018 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4020 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4021 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4024 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4025 #~ "seems to be corrupt."
4027 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4031 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4032 #~ "seems to be corrupt."
4034 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4035 #~ "miếng vá bị hỏng."
4037 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4038 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4040 #~ msgid "Downloading %s %s"
4041 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4043 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4045 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4048 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4049 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4052 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4053 #~ "need to manually fix this package."
4055 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4058 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4059 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4062 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4063 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4065 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4066 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4067 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4069 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4070 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4072 #~ msgid "Failed to remove %s"
4073 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4075 #~ msgid "Unable to create %s"
4076 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4078 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4079 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4081 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4083 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4084 #~ "hệ thống tập tin"
4086 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4087 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4089 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4090 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4092 #~ msgid "Reading file listing"
4093 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4096 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4097 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4100 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4101 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4104 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4105 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4107 #~ msgid "Internal error getting a node"
4108 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4110 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4111 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4113 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4114 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4116 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4117 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4119 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4120 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4122 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4123 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4125 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4126 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4128 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4130 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4133 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4134 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4136 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4137 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4139 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4140 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4142 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4143 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4145 #~ msgid "Read error from %s process"
4146 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4148 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4149 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4151 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4152 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4154 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4155 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4157 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4158 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4160 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4161 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4163 #~ msgid "decompressor"
4164 #~ msgstr "bộ giải nén"
4166 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4167 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4169 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4170 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4173 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4174 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4176 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4177 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4179 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4180 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4182 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4183 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4185 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4186 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4188 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4189 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4191 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4192 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4194 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4195 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4197 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4198 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4200 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4201 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4203 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4204 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4206 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4208 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4209 #~ "là một tập tin)"
4211 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4212 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4214 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4215 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4217 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4218 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4220 #~ msgid " %4i %s\n"
4221 #~ msgstr " %4i %s\n"
4224 #~ msgstr "%4i %s\n"
4226 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4227 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4230 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4231 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4234 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4235 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4238 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4239 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4242 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4243 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4246 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4247 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4250 #~ msgid "openpty failed\n"
4251 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4254 #~ msgid "File date has changed %s"
4255 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"