1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-08-04 10:25+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
52 #: apt-private/acqprogress.cc
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
57 #: apt-private/acqprogress.cc
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
61 #: apt-private/acqprogress.cc
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
102 msgstr "Đang sắp xếp"
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
127 msgstr "[đã cài đặt]"
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
230 #: apt-private/private-download.cc
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
237 #: apt-private/private-download.cc apt-pkg/update.cc
239 msgid "Failed to fetch %s %s"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
242 #: apt-private/private-download.cc
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
247 #: apt-private/private-download.cc
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
256 #: apt-private/private-install.cc
258 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
261 "or been moved out of Incoming."
263 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
269 #. if (Packages == 1)
271 #. c1out << std::endl;
273 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275 #. "that package should be filed.") << std::endl;
278 #: apt-private/private-install.cc
279 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
282 #: apt-private/private-install.cc
283 msgid "Broken packages"
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
290 #: apt-private/private-install.cc
291 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
293 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
295 #: apt-private/private-install.cc
298 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
300 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
302 #: apt-private/private-install.cc
304 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
307 #: apt-private/private-install.cc
309 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
320 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
322 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324 #: apt-private/private-install.cc
326 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
329 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331 #: apt-private/private-install.cc
333 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
336 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338 #: apt-private/private-install.cc
340 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
343 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345 #: apt-private/private-install.cc
347 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
350 #: apt-private/private-install.cc
351 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
353 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
356 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Yes, do as I say!"
362 #: apt-private/private-install.cc
365 "You are about to do something potentially harmful.\n"
366 "To continue type in the phrase '%s'\n"
369 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
373 #: apt-private/private-install.cc
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Do you want to continue?"
379 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid "Some files failed to download"
383 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
385 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386 msgid "Download complete and in download only mode"
387 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
389 #: apt-private/private-install.cc
391 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
394 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
396 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
398 #: apt-private/private-install.cc
399 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
401 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
403 #: apt-private/private-install.cc
404 msgid "Unable to correct missing packages."
405 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
407 #: apt-private/private-install.cc
408 msgid "Aborting install."
409 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
411 #: apt-private/private-install.cc
413 "The following package disappeared from your system as\n"
414 "all files have been overwritten by other packages:"
416 "The following packages disappeared from your system as\n"
417 "all files have been overwritten by other packages:"
419 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
430 #: apt-private/private-install.cc
432 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
435 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
442 #: apt-private/private-install.cc
444 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
446 "The following packages were automatically installed and are no longer "
449 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
451 #: apt-private/private-install.cc
453 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
455 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
458 #: apt-private/private-install.cc
460 msgid "Use '%s' to remove it."
461 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
464 #: apt-private/private-install.cc
465 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
468 #: apt-private/private-install.cc
470 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
473 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
476 #: apt-private/private-install.cc
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
489 #: apt-private/private-install.cc
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
494 #: apt-private/private-install.cc
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
500 #: apt-private/private-install.cc
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
516 #: apt-private/private-install.cc
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
521 #: apt-private/private-install.cc
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
526 #: apt-private/private-list.cc
528 msgstr "Đang liệt kê"
530 #: apt-private/private-list.cc
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
537 #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
538 #: apt-private/private-main.cc
541 "NOTE: This is only a simulation!\n"
542 " %s needs root privileges for real execution.\n"
543 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
544 " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
546 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
547 " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
548 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
549 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
551 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
555 #: apt-private/private-output.cc
557 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
558 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
560 #: apt-private/private-output.cc
561 msgid "[installed,local]"
562 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
564 #: apt-private/private-output.cc
565 msgid "[installed,auto-removable]"
566 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
568 #: apt-private/private-output.cc
569 msgid "[installed,automatic]"
570 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
572 #: apt-private/private-output.cc
574 msgstr "[đã cài đặt]"
576 #: apt-private/private-output.cc
578 msgid "[upgradable from: %s]"
579 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
581 #: apt-private/private-output.cc
582 msgid "[residual-config]"
583 msgstr "[residual-config]"
585 #: apt-private/private-output.cc
587 msgid "but %s is installed"
588 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
590 #: apt-private/private-output.cc
592 msgid "but %s is to be installed"
593 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
595 #: apt-private/private-output.cc
596 msgid "but it is not installable"
597 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
599 #: apt-private/private-output.cc
600 msgid "but it is a virtual package"
601 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
603 #: apt-private/private-output.cc
604 msgid "but it is not installed"
605 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
607 #: apt-private/private-output.cc
608 msgid "but it is not going to be installed"
609 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
611 #: apt-private/private-output.cc
615 #: apt-private/private-output.cc
616 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
617 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
619 #: apt-private/private-output.cc
620 msgid "The following NEW packages will be installed:"
621 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
623 #: apt-private/private-output.cc
624 msgid "The following packages will be REMOVED:"
625 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
627 #: apt-private/private-output.cc
628 msgid "The following packages have been kept back:"
629 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
631 #: apt-private/private-output.cc
632 msgid "The following packages will be upgraded:"
633 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
635 #: apt-private/private-output.cc
636 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
637 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
639 #: apt-private/private-output.cc
640 msgid "The following held packages will be changed:"
641 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
643 #: apt-private/private-output.cc
645 msgid "%s (due to %s)"
646 msgstr "%s (bởi vì %s)"
648 #: apt-private/private-output.cc
650 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
651 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
653 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
654 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
656 #: apt-private/private-output.cc
658 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
659 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
661 #: apt-private/private-output.cc
663 msgid "%lu reinstalled, "
664 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
666 #: apt-private/private-output.cc
668 msgid "%lu downgraded, "
669 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
671 #: apt-private/private-output.cc
673 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
674 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
676 #: apt-private/private-output.cc
678 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
679 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
681 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
682 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
683 #. The user has to answer with an input matching the
684 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
685 #: apt-private/private-output.cc
689 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
690 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
691 #. The user has to answer with an input matching the
692 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
693 #: apt-private/private-output.cc
697 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
698 #: apt-private/private-output.cc
702 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
703 #: apt-private/private-output.cc
707 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
709 msgid "Regex compilation error - %s"
710 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
712 #: apt-private/private-search.cc
713 msgid "You must give at least one search pattern"
714 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
716 #: apt-private/private-search.cc
717 msgid "Full Text Search"
718 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
720 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
722 msgid "Package file %s is out of sync."
723 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
725 #: apt-private/private-show.cc
727 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
729 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
730 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
732 #: apt-private/private-show.cc
733 msgid "not a real package (virtual)"
734 msgstr "không là gói thật (ảo)"
736 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
738 msgid "Unable to locate package %s"
739 msgstr "Không thể định vị gói %s"
741 #: apt-private/private-show.cc
742 msgid "Package files:"
743 msgstr "Tập tin gói:"
745 #: apt-private/private-show.cc
746 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
748 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
750 #. Show any packages have explicit pins
751 #: apt-private/private-show.cc
752 msgid "Pinned packages:"
753 msgstr "Các gói đã ghim:"
755 #. Print the package name and the version we are forcing to
756 #: apt-private/private-show.cc
758 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761 #: apt-private/private-show.cc
763 msgstr " Đã cài đặt: "
765 #: apt-private/private-show.cc
769 #: apt-private/private-show.cc
773 #. Show the priority tables
774 #: apt-private/private-show.cc
775 msgid " Version table:"
776 msgstr " Bảng phiên bản:"
778 #: apt-private/private-source.cc
780 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
781 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
783 #: apt-private/private-source.cc
785 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
786 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
788 #: apt-private/private-source.cc
790 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
791 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
793 #: apt-private/private-source.cc
795 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
796 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
798 #: apt-private/private-source.cc
800 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
801 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
803 #: apt-private/private-source.cc
804 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
805 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
807 #: apt-private/private-source.cc
809 msgid "Unable to find a source package for %s"
810 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
812 #: apt-private/private-source.cc
815 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
818 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
822 #: apt-private/private-source.cc
827 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
831 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
833 #: apt-private/private-source.cc
835 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
836 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
838 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
839 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
840 #: apt-private/private-source.cc
842 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
843 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
845 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
846 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
847 #: apt-private/private-source.cc
849 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
850 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
852 #: apt-private/private-source.cc
854 msgid "Fetch source %s\n"
855 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
857 #: apt-private/private-source.cc
858 msgid "Failed to fetch some archives."
859 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
861 #: apt-private/private-source.cc
863 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
864 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
866 #: apt-private/private-source.cc
868 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
869 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
871 #: apt-private/private-source.cc
873 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
874 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
876 #: apt-private/private-source.cc
878 msgid "Build command '%s' failed.\n"
879 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
881 #: apt-private/private-source.cc
883 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
884 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
886 #: apt-private/private-source.cc
888 msgid "%s has no build depends.\n"
889 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
891 #: apt-private/private-source.cc
892 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
894 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
896 #: apt-private/private-source.cc
899 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
900 "Architectures for setup"
902 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
903 "Architectures để cài đặt"
905 #: apt-private/private-source.cc
907 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
910 #: apt-private/private-source.cc
912 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
913 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
915 #: apt-private/private-source.cc
916 msgid "Failed to process build dependencies"
917 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
919 #: apt-private/private-sources.cc
921 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
922 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
924 #: apt-private/private-sources.cc
926 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
927 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
929 #: apt-private/private-unmet.cc
931 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
932 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
934 #: apt-private/private-update.cc
935 msgid "The update command takes no arguments"
936 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
938 #: apt-private/private-update.cc
940 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
942 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
944 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
946 #: apt-private/private-update.cc
947 msgid "All packages are up to date."
948 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
950 #: cmdline/apt-cache.cc
952 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
953 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
955 #: cmdline/apt-cache.cc
956 msgid "Total package names: "
957 msgstr "Tổng các tên gói: "
959 #: cmdline/apt-cache.cc
960 msgid "Total package structures: "
961 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
963 #: cmdline/apt-cache.cc
964 msgid " Normal packages: "
965 msgstr " Gói thường: "
967 #: cmdline/apt-cache.cc
968 msgid " Pure virtual packages: "
969 msgstr " Gói thuần ảo: "
971 #: cmdline/apt-cache.cc
972 msgid " Single virtual packages: "
973 msgstr " Gói ảo đơn: "
975 #: cmdline/apt-cache.cc
976 msgid " Mixed virtual packages: "
977 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
979 #: cmdline/apt-cache.cc
983 #: cmdline/apt-cache.cc
984 msgid "Total distinct versions: "
985 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
987 #: cmdline/apt-cache.cc
988 msgid "Total distinct descriptions: "
989 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
991 #: cmdline/apt-cache.cc
992 msgid "Total dependencies: "
993 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
995 #: cmdline/apt-cache.cc
996 msgid "Total ver/file relations: "
997 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
999 #: cmdline/apt-cache.cc
1000 msgid "Total Desc/File relations: "
1001 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1003 #: cmdline/apt-cache.cc
1004 msgid "Total Provides mappings: "
1005 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1007 #: cmdline/apt-cache.cc
1008 msgid "Total globbed strings: "
1009 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1011 #: cmdline/apt-cache.cc
1012 msgid "Total slack space: "
1013 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1015 #: cmdline/apt-cache.cc
1016 msgid "Total space accounted for: "
1017 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1019 #: cmdline/apt-cache.cc
1020 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1022 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1024 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1027 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1029 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1030 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1031 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1032 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1033 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1034 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1037 #: cmdline/apt-cache.cc
1038 msgid "Show source records"
1039 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1041 #: cmdline/apt-cache.cc
1042 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1043 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1045 #: cmdline/apt-cache.cc
1046 msgid "Show raw dependency information for a package"
1047 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1049 #: cmdline/apt-cache.cc
1050 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1051 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1053 #: cmdline/apt-cache.cc
1054 msgid "Show a readable record for the package"
1055 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1057 #: cmdline/apt-cache.cc
1058 msgid "List the names of all packages in the system"
1059 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1061 #: cmdline/apt-cache.cc
1062 msgid "Show policy settings"
1063 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1065 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1066 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1067 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1069 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1071 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1072 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1074 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1076 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1077 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1079 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1081 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1082 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1083 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1086 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1088 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1089 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1092 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1093 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1094 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1096 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1098 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1100 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1101 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1102 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1105 #: cmdline/apt-config.cc
1106 msgid "Arguments not in pairs"
1107 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1109 #: cmdline/apt-config.cc
1112 "Usage: apt-config [options] command\n"
1114 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1115 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1117 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1119 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1121 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1123 #: cmdline/apt-config.cc
1124 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1127 #: cmdline/apt-config.cc
1128 msgid "show the active configuration setting"
1131 #: cmdline/apt-get.cc
1133 msgid "Couldn't find package %s"
1134 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1136 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1138 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1139 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1141 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1143 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1146 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1149 #: cmdline/apt-get.cc
1150 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1151 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1153 #: cmdline/apt-get.cc
1154 msgid "Supported modules:"
1155 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1157 #: cmdline/apt-get.cc
1160 "Usage: apt-get [options] command\n"
1161 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1162 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1164 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1165 "and information about them from authenticated sources and\n"
1166 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1167 "with their dependencies.\n"
1169 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1170 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1171 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1174 "install: cài đặt\n"
1178 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1180 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1182 #: cmdline/apt-get.cc
1183 msgid "Retrieve new lists of packages"
1184 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1186 #: cmdline/apt-get.cc
1187 msgid "Perform an upgrade"
1188 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1190 #: cmdline/apt-get.cc
1191 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1192 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1194 #: cmdline/apt-get.cc
1195 msgid "Remove packages"
1196 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1198 #: cmdline/apt-get.cc
1199 msgid "Remove packages and config files"
1200 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1202 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1203 msgid "Remove automatically all unused packages"
1204 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1206 #: cmdline/apt-get.cc
1207 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1208 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1210 #: cmdline/apt-get.cc
1211 msgid "Follow dselect selections"
1212 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1214 #: cmdline/apt-get.cc
1215 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1216 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1218 #: cmdline/apt-get.cc
1219 msgid "Erase downloaded archive files"
1220 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1222 #: cmdline/apt-get.cc
1223 msgid "Erase old downloaded archive files"
1224 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1226 #: cmdline/apt-get.cc
1227 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1228 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1230 #: cmdline/apt-get.cc
1231 msgid "Download source archives"
1232 msgstr "Tải về kho nguồn"
1234 #: cmdline/apt-get.cc
1235 msgid "Download the binary package into the current directory"
1236 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1238 #: cmdline/apt-get.cc
1239 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1240 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1242 #: cmdline/apt-helper.cc
1243 msgid "Need one URL as argument"
1244 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1246 #: cmdline/apt-helper.cc
1247 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1248 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1250 #: cmdline/apt-helper.cc
1251 msgid "Download Failed"
1252 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1254 #: cmdline/apt-helper.cc
1256 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1259 #: cmdline/apt-helper.cc
1262 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1263 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1264 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1266 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1267 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1269 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1270 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1272 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1274 #: cmdline/apt-helper.cc
1275 msgid "download the given uri to the target-path"
1276 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1278 #: cmdline/apt-helper.cc
1279 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1282 #: cmdline/apt-helper.cc
1283 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1286 #: cmdline/apt-helper.cc
1287 msgid "detect proxy using apt.conf"
1288 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1290 #: cmdline/apt-mark.cc
1292 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1293 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1295 #: cmdline/apt-mark.cc
1297 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1298 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1300 #: cmdline/apt-mark.cc
1302 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1303 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1305 #: cmdline/apt-mark.cc
1307 msgid "%s was already set on hold.\n"
1308 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1310 #: cmdline/apt-mark.cc
1312 msgid "%s was already not hold.\n"
1313 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1315 #: cmdline/apt-mark.cc
1316 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1318 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1321 #: cmdline/apt-mark.cc
1323 msgid "%s set on hold.\n"
1324 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1326 #: cmdline/apt-mark.cc
1328 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1329 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1331 #: cmdline/apt-mark.cc
1333 msgid "Selected %s for purge.\n"
1336 #: cmdline/apt-mark.cc
1338 msgid "Selected %s for removal.\n"
1341 #: cmdline/apt-mark.cc
1343 msgid "Selected %s for installation.\n"
1346 #: cmdline/apt-mark.cc
1349 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1351 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1352 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1353 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1354 "all packages with or without a certain marking.\n"
1356 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1358 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1359 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1362 #: cmdline/apt-mark.cc
1363 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1364 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1366 #: cmdline/apt-mark.cc
1367 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1368 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1370 #: cmdline/apt-mark.cc
1371 msgid "Mark a package as held back"
1372 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1374 #: cmdline/apt-mark.cc
1375 msgid "Unset a package set as held back"
1376 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1378 #: cmdline/apt-mark.cc
1379 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1380 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1382 #: cmdline/apt-mark.cc
1383 msgid "Print the list of manually installed packages"
1384 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1386 #: cmdline/apt-mark.cc
1387 msgid "Print the list of package on hold"
1388 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1392 "Usage: apt [options] command\n"
1394 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1395 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1396 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1397 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1398 "interactive use by default.\n"
1403 msgid "list packages based on package names"
1404 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1407 msgid "search in package descriptions"
1408 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1411 msgid "show package details"
1412 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1416 msgid "install packages"
1417 msgstr "cài đặt các gói"
1420 msgid "remove packages"
1421 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1423 #. system wide stuff
1425 msgid "update list of available packages"
1426 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1429 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1430 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1433 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1434 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1438 msgid "edit the source information file"
1439 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1443 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1444 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1448 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1449 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1451 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1452 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1455 msgid "Wrong CD-ROM"
1460 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1461 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1464 msgid "Disk not found."
1465 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1467 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1468 msgid "File not found"
1469 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1471 #: methods/connect.cc
1473 msgid "Connecting to %s (%s)"
1474 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1476 #: methods/connect.cc
1479 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1481 #: methods/connect.cc
1483 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1484 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1486 #: methods/connect.cc
1488 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1489 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1491 #: methods/connect.cc
1493 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1494 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1496 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1500 #: methods/connect.cc
1502 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1503 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1505 #. We say this mainly because the pause here is for the
1506 #. ssh connection that is still going
1507 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1509 msgid "Connecting to %s"
1510 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1512 #: methods/connect.cc
1514 msgid "Could not resolve '%s'"
1515 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1517 #: methods/connect.cc
1519 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1520 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1522 #: methods/connect.cc
1524 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1525 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1527 #: methods/connect.cc
1529 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1530 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1532 #: methods/connect.cc
1534 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1535 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1538 msgid "Failed to stat"
1539 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1542 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1543 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1545 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1548 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1551 msgid "Unable to determine the peer name"
1552 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1555 msgid "Unable to determine the local name"
1556 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1560 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1561 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1565 msgid "USER failed, server said: %s"
1566 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1570 msgid "PASS failed, server said: %s"
1571 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1575 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1578 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1579 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1583 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1584 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1588 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1589 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1591 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1592 msgid "Connection timeout"
1593 msgstr "Thời hạn kết nối"
1596 msgid "Server closed the connection"
1597 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1599 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1603 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1604 msgid "A response overflowed the buffer."
1605 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1608 msgid "Protocol corruption"
1609 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1611 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1616 msgid "Could not create a socket"
1617 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1620 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1621 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1624 msgid "Could not connect passive socket."
1625 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1628 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1629 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1632 msgid "Could not bind a socket"
1633 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1636 msgid "Could not listen on the socket"
1637 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1640 msgid "Could not determine the socket's name"
1641 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1644 msgid "Unable to send PORT command"
1645 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1649 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1650 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1654 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1655 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1658 msgid "Data socket connect timed out"
1659 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1662 msgid "Unable to accept connection"
1663 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1665 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1666 msgid "Problem hashing file"
1667 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1671 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1672 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1674 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1675 msgid "Data socket timed out"
1676 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1680 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1681 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1683 #. Get the files information
1689 msgid "Unable to invoke "
1690 msgstr "Không thể gọi "
1692 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1693 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1696 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1699 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1702 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1706 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
1708 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1712 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1713 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1717 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1718 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1721 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1723 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1727 msgid "Unknown error executing apt-key"
1728 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1730 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1733 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1737 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1738 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1742 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1745 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1748 msgid "Error writing to the file"
1749 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1752 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1753 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1756 msgid "Error reading from server"
1757 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1760 msgid "Error writing to file"
1761 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1764 msgid "Select failed"
1765 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1768 msgid "Connection timed out"
1769 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1772 msgid "Error writing to output file"
1773 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1775 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1776 #. Only warn if there is no sources.list file.
1777 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1778 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1779 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1781 msgid "Unable to read %s"
1782 msgstr "Không thể đọc %s"
1784 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1785 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1787 msgid "Unable to change to %s"
1788 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1790 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1791 #. and provide a config option to define that default
1792 #: methods/mirror.cc
1794 msgid "No mirror file '%s' found "
1795 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1797 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1798 #. and provide a config option to define that default
1799 #: methods/mirror.cc
1801 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1802 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1804 #: methods/mirror.cc
1806 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1807 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1809 #: methods/mirror.cc
1811 msgid "[Mirror: %s]"
1812 msgstr "[Bản sao: %s]"
1814 #: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1815 #: apt-pkg/acquire-item.cc
1817 msgid "Failed to stat %s"
1818 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1821 msgid "Failed to set modification time"
1822 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1824 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1825 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1826 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1829 msgid "Connection closed prematurely"
1830 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1832 #: methods/server.cc
1833 msgid "Waiting for headers"
1834 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1836 #: methods/server.cc
1837 msgid "Bad header line"
1838 msgstr "Dòng đầu sai"
1840 #: methods/server.cc
1841 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1842 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1844 #: methods/server.cc
1845 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1847 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1850 #: methods/server.cc
1851 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1853 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1856 #: methods/server.cc
1857 msgid "This HTTP server has broken range support"
1858 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1860 #: methods/server.cc
1861 msgid "Unknown date format"
1862 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1864 #: methods/server.cc
1865 msgid "Bad header data"
1866 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1868 #: methods/server.cc
1869 msgid "Connection failed"
1870 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1872 #: methods/server.cc
1875 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1879 #: methods/server.cc
1880 msgid "Internal error"
1881 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1884 msgid "Empty files can't be valid archives"
1885 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1887 #: dselect/install:33
1888 msgid "Bad default setting!"
1889 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1891 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1892 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1894 msgid "Press [Enter] to continue."
1895 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1897 #: dselect/install:92
1898 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1899 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1901 #: dselect/install:102
1902 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1903 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1905 #: dselect/install:103
1906 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1907 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1909 #: dselect/install:104
1910 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1911 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1913 #: dselect/install:105
1915 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1917 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1918 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1920 #: dselect/update:30
1921 msgid "Merging available information"
1922 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1924 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
1926 "Usage: apt-dump-solver\n"
1928 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
1929 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
1932 #: cmdline/apt-dump-solver.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1933 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
1935 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1936 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1938 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1941 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1943 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1944 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1945 "configuration questions before installation of packages.\n"
1947 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1949 "[extract: rút trích;\n"
1952 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1953 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1956 " -h Trợ giúp này\n"
1957 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1958 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1959 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1960 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1962 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1964 msgid "Unable to mkstemp %s"
1965 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1967 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1969 msgid "Unable to write to %s"
1970 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1972 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1973 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1974 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1976 #: cmdline/apt-internal-planner.cc
1979 "Usage: apt-internal-planner\n"
1981 "apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
1982 "installation planner for the APT family like an external one,\n"
1983 "for debugging or the like.\n"
1985 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1987 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1988 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1989 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1992 " -h Trợ giúp này.\n"
1993 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1994 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1995 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1997 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2000 "Usage: apt-internal-solver\n"
2002 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2003 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2006 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2008 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2009 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2010 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2013 " -h Trợ giúp này.\n"
2014 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2015 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2016 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2018 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2019 msgid "Unknown package record!"
2020 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2022 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2024 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2026 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2027 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2028 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2031 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2032 msgid "Package extension list is too long"
2033 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2035 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2037 msgid "Error processing directory %s"
2038 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2040 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2041 msgid "Source extension list is too long"
2042 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2044 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2045 msgid "Error writing header to contents file"
2046 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2048 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2050 msgid "Error processing contents %s"
2051 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2053 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2055 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2056 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2057 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2060 " generate config [groups]\n"
2063 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2064 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2065 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2067 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2068 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2069 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2070 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2072 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2073 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2075 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2076 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2077 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2078 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2080 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2081 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2084 " -h This help text\n"
2085 " --md5 Control MD5 generation\n"
2086 " -s=? Source override file\n"
2088 " -d=? Select the optional caching database\n"
2089 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2090 " --contents Control contents file generation\n"
2091 " -c=? Read this configuration file\n"
2092 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2094 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2096 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2098 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2099 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2102 " generate config [các_nhóm]\n"
2105 "(packages: những gói;\n"
2106 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2107 "sources: những nguồn;\n"
2108 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2109 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2110 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2111 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2112 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2114 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2115 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2116 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2117 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2119 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2120 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2121 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2122 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2124 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2125 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2126 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2128 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2129 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2131 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2132 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2133 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2134 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2135 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2136 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2139 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2140 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2141 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2142 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2143 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2144 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2145 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2146 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2147 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2149 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2150 msgid "No selections matched"
2151 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2153 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2155 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2156 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2158 #: ftparchive/cachedb.cc
2160 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2161 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2163 #: ftparchive/cachedb.cc
2165 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2166 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2168 #: ftparchive/cachedb.cc
2170 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2171 "remove and re-create the database."
2173 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2174 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2176 #: ftparchive/cachedb.cc
2178 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2179 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2181 #: ftparchive/cachedb.cc
2182 msgid "Failed to read .dsc"
2183 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2185 #: ftparchive/cachedb.cc
2186 msgid "Archive has no control record"
2187 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2189 #: ftparchive/cachedb.cc
2190 msgid "Unable to get a cursor"
2191 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2193 #: ftparchive/contents.cc
2194 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2195 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2197 #: ftparchive/multicompress.cc
2199 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2200 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2202 #: ftparchive/multicompress.cc
2204 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2205 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2207 #: ftparchive/multicompress.cc
2208 msgid "Failed to fork"
2209 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2211 #: ftparchive/multicompress.cc
2212 msgid "Compress child"
2215 #: ftparchive/multicompress.cc
2217 msgid "Internal error, failed to create %s"
2218 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2220 #: ftparchive/multicompress.cc
2221 msgid "IO to subprocess/file failed"
2222 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2224 #: ftparchive/multicompress.cc
2225 msgid "Failed to read while computing MD5"
2226 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2228 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2230 msgid "Failed to rename %s to %s"
2231 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2233 #: ftparchive/override.cc
2235 msgid "Unable to open %s"
2236 msgstr "Không thể mở %s"
2240 #: ftparchive/override.cc
2242 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2243 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2245 #: ftparchive/override.cc
2247 msgid "Failed to read the override file %s"
2248 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2250 #: ftparchive/override.cc
2252 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2253 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2255 #: ftparchive/override.cc
2257 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2258 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2260 #: ftparchive/override.cc
2262 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2263 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2265 #: ftparchive/writer.cc
2267 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2268 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2270 #: ftparchive/writer.cc
2272 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2273 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2275 #: ftparchive/writer.cc
2279 #: ftparchive/writer.cc
2283 #: ftparchive/writer.cc
2284 msgid "E: Errors apply to file "
2285 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2287 #: ftparchive/writer.cc
2289 msgid "Failed to resolve %s"
2290 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2292 #: ftparchive/writer.cc
2293 msgid "Tree walking failed"
2294 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2296 #: ftparchive/writer.cc
2298 msgid "Failed to open %s"
2299 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2301 #: ftparchive/writer.cc
2303 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2304 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2306 #: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2308 msgid "Failed to readlink %s"
2309 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2311 #: ftparchive/writer.cc
2313 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2314 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2316 #: ftparchive/writer.cc
2318 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2319 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2321 #: ftparchive/writer.cc
2322 msgid "Archive had no package field"
2323 msgstr "Kho không có trường gói"
2325 #: ftparchive/writer.cc
2327 msgid " %s has no override entry\n"
2328 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2330 #: ftparchive/writer.cc
2332 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2333 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2335 #: ftparchive/writer.cc
2337 msgid " %s has no source override entry\n"
2338 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2340 #: ftparchive/writer.cc
2342 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2343 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2345 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2346 msgid "Invalid archive signature"
2347 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2349 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2350 msgid "Error reading archive member header"
2351 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2353 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2355 msgid "Invalid archive member header %s"
2356 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2358 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2359 msgid "Invalid archive member header"
2360 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2362 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2363 msgid "Archive is too short"
2364 msgstr "Kho quá ngắn"
2366 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2367 msgid "Failed to read the archive headers"
2368 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2370 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2372 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2373 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2375 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2376 msgid "Corrupted archive"
2377 msgstr "Kho bị hỏng."
2379 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2380 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2381 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2383 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2385 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2386 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2388 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2390 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2391 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2393 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2395 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2396 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2398 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2399 msgid "Unparsable control file"
2400 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2402 #: apt-inst/dirstream.cc
2404 msgid "Failed to write file %s"
2405 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2407 #: apt-inst/dirstream.cc
2409 msgid "Failed to close file %s"
2410 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2412 #: apt-inst/extract.cc
2414 msgid "The path %s is too long"
2415 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2417 #: apt-inst/extract.cc
2419 msgid "Unpacking %s more than once"
2420 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2422 #: apt-inst/extract.cc
2424 msgid "The directory %s is diverted"
2425 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2427 #: apt-inst/extract.cc
2429 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2430 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2432 #: apt-inst/extract.cc
2433 msgid "The diversion path is too long"
2434 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2436 #: apt-inst/extract.cc
2438 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2439 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2441 #: apt-inst/extract.cc
2442 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2443 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2445 #: apt-inst/extract.cc
2446 msgid "The path is too long"
2447 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2449 #: apt-inst/extract.cc
2451 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2452 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2454 #: apt-inst/extract.cc
2456 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2457 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2459 #: apt-inst/extract.cc
2461 msgid "Unable to stat %s"
2462 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2464 #: apt-inst/filelist.cc
2465 msgid "DropNode called on still linked node"
2466 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2468 #: apt-inst/filelist.cc
2469 msgid "Failed to locate the hash element!"
2470 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2472 #: apt-inst/filelist.cc
2473 msgid "Failed to allocate diversion"
2474 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2476 #: apt-inst/filelist.cc
2477 msgid "Internal error in AddDiversion"
2478 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2480 #: apt-inst/filelist.cc
2482 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2483 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2485 #: apt-inst/filelist.cc
2487 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2488 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2490 #: apt-inst/filelist.cc
2492 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2493 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2495 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2497 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2498 "disabled by default."
2501 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2503 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2504 "potentially dangerous to use."
2507 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2509 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2513 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2515 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2516 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2518 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2520 msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
2521 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2523 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2525 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2526 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2529 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2531 msgid "The repository '%s' is not signed."
2532 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2534 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2536 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2537 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2539 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2541 msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
2542 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2544 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2545 msgid "Hash Sum mismatch"
2546 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2548 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2549 msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
2552 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2554 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2555 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2557 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2558 msgid "Size mismatch"
2559 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2561 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2562 msgid "Invalid file format"
2563 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2565 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2567 msgid "Signature error"
2570 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2573 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2574 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2576 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2577 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2580 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2581 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2583 msgid "GPG error: %s: %s"
2584 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2586 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2589 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2593 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2596 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2597 "or malformed file)"
2599 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2600 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2602 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2605 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2606 "weak security information for it"
2609 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2610 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2611 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2612 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2615 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2616 "repository will not be applied."
2618 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2619 "này sẽ không được áp dụng."
2621 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2623 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2624 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2626 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2629 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2630 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2632 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2633 "này, do thiếu kiến trúc."
2635 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2637 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2638 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2640 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2643 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2645 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2648 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2649 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2651 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2652 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2654 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2656 msgid "The method driver %s could not be found."
2657 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2659 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2661 msgid "Is the package %s installed?"
2662 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2664 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2666 msgid "Method %s did not start correctly"
2667 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2669 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2672 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2673 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2675 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2677 msgid "List directory %spartial is missing."
2678 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2680 #: apt-pkg/acquire.cc
2682 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2683 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2685 #: apt-pkg/acquire.cc
2687 msgid "Unable to lock directory %s"
2688 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2690 #: apt-pkg/acquire.cc
2692 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2695 #: apt-pkg/acquire.cc
2698 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2702 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2704 msgid "Clean of %s is not supported"
2705 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2707 #. only show the ETA if it makes sense
2709 #: apt-pkg/acquire.cc
2711 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2712 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2714 #: apt-pkg/acquire.cc
2716 msgid "Retrieving file %li of %li"
2717 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2719 #: apt-pkg/algorithms.cc
2722 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2723 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2725 #: apt-pkg/algorithms.cc
2727 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2730 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2731 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2733 #: apt-pkg/algorithms.cc
2734 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2735 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2737 #: apt-pkg/cachefile.cc
2738 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2739 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2741 #: apt-pkg/cachefile.cc
2742 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2744 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2747 #: apt-pkg/cachefile.cc
2748 msgid "The list of sources could not be read."
2749 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2751 #: apt-pkg/cacheset.cc
2753 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2754 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2756 #: apt-pkg/cacheset.cc
2758 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2759 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2761 #: apt-pkg/cacheset.cc
2763 msgid "Couldn't find task '%s'"
2764 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2766 #: apt-pkg/cacheset.cc
2768 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2769 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2771 #: apt-pkg/cacheset.cc
2773 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2774 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2776 #: apt-pkg/cacheset.cc
2778 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2779 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2781 #: apt-pkg/cacheset.cc
2783 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2784 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2786 #: apt-pkg/cacheset.cc
2788 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2789 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2791 #: apt-pkg/cacheset.cc
2793 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2795 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2798 #: apt-pkg/cacheset.cc
2801 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2804 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2805 "mà không có trong nó"
2809 msgid "Line %u too long in source list %s."
2810 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2813 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2814 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2818 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2819 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2822 msgid "Waiting for disc...\n"
2823 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2826 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2827 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2830 msgid "Identifying... "
2831 msgstr "Đang nhận diện... "
2835 msgid "Stored label: %s\n"
2836 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2839 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2840 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2845 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2848 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2852 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2853 "wrong architecture?"
2855 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2856 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2860 msgid "Found label '%s'\n"
2861 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2864 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2865 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2870 "This disc is called: \n"
2877 msgid "Copying package lists..."
2878 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2881 msgid "Writing new source list\n"
2882 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2885 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2886 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2890 msgid "Unable to stat %s."
2891 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2893 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2895 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2896 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2898 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2899 msgid "Failed to stat the cdrom"
2900 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2902 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2905 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2907 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2909 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2912 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2914 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2916 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2918 msgid "Command line option %s is not boolean"
2919 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2921 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2923 msgid "Option %s requires an argument."
2924 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2926 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2928 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2929 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2931 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2933 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2934 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2936 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2938 msgid "Option '%s' is too long"
2939 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2941 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2943 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2944 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2946 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2948 msgid "Invalid operation %s"
2949 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2951 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2953 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2954 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2956 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2958 msgid "Opening configuration file %s"
2959 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2961 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2963 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2964 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2966 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2968 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2969 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2971 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2973 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2974 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2976 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2978 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2979 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2981 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2983 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2984 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2986 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2988 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2989 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2991 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2993 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2994 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2996 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2998 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3000 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3003 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
3005 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3006 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3008 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3010 msgid "Problem unlinking the file %s"
3011 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3013 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3015 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3016 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3018 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3020 msgid "Could not open lock file %s"
3021 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3023 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3025 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3026 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3028 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3030 msgid "Could not get lock %s"
3031 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3033 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3035 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3037 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3039 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3041 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3042 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3044 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3046 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3048 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3050 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3053 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3055 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3058 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3060 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3061 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3063 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3065 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3066 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3068 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3070 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3071 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3073 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3075 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3076 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3078 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3080 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3081 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3083 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3084 msgid "Unexpected end of file"
3087 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3088 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3089 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3091 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3092 msgid "Failed to exec compressor "
3093 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3095 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3097 msgid "Could not open file %s"
3098 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3100 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3102 msgid "Could not open file descriptor %d"
3103 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3105 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3107 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3108 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3110 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3112 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3113 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3115 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3117 msgid "Problem closing the file %s"
3118 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3120 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3122 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3123 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3125 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3126 msgid "Problem syncing the file"
3127 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3129 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3130 msgid "Can't mmap an empty file"
3131 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3133 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3135 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3136 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3138 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3140 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3141 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3143 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3144 msgid "Unable to close mmap"
3145 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3147 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3148 msgid "Unable to synchronize mmap"
3149 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3151 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3153 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3154 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3156 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3157 msgid "Failed to truncate file"
3158 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3160 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3163 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3164 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3166 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3167 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3168 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3170 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3173 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3175 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3177 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3179 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3181 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3184 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3186 msgid "%c%s... Error!"
3187 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3189 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3191 msgid "%c%s... Done"
3192 msgstr "%c%s... Xong"
3194 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3198 #. Print the spinner
3199 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3201 msgid "%c%s... %u%%"
3202 msgstr "%c%s... %u%%"
3204 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3205 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3207 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3208 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3210 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3211 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3213 msgid "%lih %limin %lis"
3214 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3216 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3217 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3220 msgstr "%li phút %li giây"
3222 #. TRANSLATOR: s means seconds
3223 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3228 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3230 msgid "Selection %s not found"
3231 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3233 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3234 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3235 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3236 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3238 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3241 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3242 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3243 #. two sources.list entries
3244 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3246 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3249 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3251 msgid "Unable to parse Release file %s"
3252 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3254 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3256 msgid "No sections in Release file %s"
3257 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3259 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3261 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3262 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3264 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3267 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3271 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3273 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
3275 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3277 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3278 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3280 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3283 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3285 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3288 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3290 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
3293 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3295 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3296 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3298 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3301 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3304 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3307 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3309 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3310 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3312 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3313 #. dpkg --configure -a
3314 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3317 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3319 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3322 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3324 msgstr "Chưa được khoá"
3326 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3328 msgid "Installing %s"
3329 msgstr "Đang cài đặt %s"
3331 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3333 msgid "Configuring %s"
3334 msgstr "Đang cấu hình %s"
3336 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3339 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3341 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343 msgid "Completely removing %s"
3344 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3346 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348 msgid "Noting disappearance of %s"
3349 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3351 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353 msgid "Running post-installation trigger %s"
3354 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3356 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3358 msgid "Installed %s"
3359 msgstr "Đã cài đặt %s"
3361 #. FIXME: use a better string after freeze
3362 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3364 msgid "Directory '%s' missing"
3365 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3367 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
3369 msgid "Could not open file '%s'"
3370 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3372 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3374 msgid "Preparing %s"
3375 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3377 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3379 msgid "Unpacking %s"
3380 msgstr "Đang mở gói %s"
3382 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3384 msgid "Preparing to configure %s"
3385 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3387 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3389 msgid "Preparing for removal of %s"
3390 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3392 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3395 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3397 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3399 msgid "Preparing to completely remove %s"
3400 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3402 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3404 msgid "Completely removed %s"
3405 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3407 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409 msgid "Can not write log (%s)"
3410 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3412 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3413 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3414 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3417 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3418 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3420 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3421 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3423 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3425 #. check if its not a follow up error
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3427 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3428 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3432 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3433 "error from a previous failure."
3435 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3436 "do một sự thất bại trước đó."
3438 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3440 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3443 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3445 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3447 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3450 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3453 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3455 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3458 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3463 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3465 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3467 #: apt-pkg/depcache.cc
3468 msgid "Building dependency tree"
3469 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3471 #: apt-pkg/depcache.cc
3472 msgid "Candidate versions"
3473 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3475 #: apt-pkg/depcache.cc
3476 msgid "Dependency generation"
3477 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3479 #: apt-pkg/depcache.cc
3480 msgid "Reading state information"
3481 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3483 #: apt-pkg/depcache.cc
3485 msgid "Failed to open StateFile %s"
3486 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3488 #: apt-pkg/depcache.cc
3490 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3491 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3494 msgid "Send scenario to solver"
3495 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3498 msgid "Send request to solver"
3499 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3502 msgid "Prepare for receiving solution"
3503 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3506 msgid "External solver failed without a proper error message"
3507 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3510 msgid "Execute external solver"
3511 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3515 msgid "Execute external planner"
3516 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3520 msgid "Send request to planner"
3521 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3525 msgid "Send scenario to planner"
3526 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3530 msgid "External planner failed without a proper error message"
3531 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3533 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3535 msgid "Wrote %i records.\n"
3536 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3538 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3540 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3541 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3543 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3545 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3546 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3548 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3550 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3552 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3555 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3557 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3558 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3560 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3562 msgid "Hash mismatch for: %s"
3563 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3567 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3568 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3571 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3572 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3574 #: apt-pkg/install-progress.cc
3576 msgid "Progress: [%3i%%]"
3577 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3579 #: apt-pkg/install-progress.cc
3580 msgid "Running dpkg"
3581 msgstr "Đang chạy dpkg"
3583 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3586 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3587 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3589 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3590 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3592 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3594 msgid "Could not configure '%s'. "
3595 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3597 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3600 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3601 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3602 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3604 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3605 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3606 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3607 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3609 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3610 msgid "Empty package cache"
3611 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3613 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3614 msgid "The package cache file is corrupted"
3615 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3617 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3618 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3619 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3621 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3623 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3624 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3626 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3628 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3629 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3631 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3633 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3634 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3636 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3640 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3642 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3644 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3648 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3650 msgstr "Khuyến khích"
3652 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3656 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3660 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3664 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3668 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3672 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3676 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3680 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3684 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3688 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3692 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3693 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3694 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3696 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3697 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3698 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3700 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3701 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3703 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3704 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3705 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3707 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3708 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3709 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3711 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3712 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3713 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3715 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3716 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3717 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3719 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3720 msgid "Reading package lists"
3721 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3723 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3724 msgid "IO Error saving source cache"
3725 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3727 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3729 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3730 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3732 #: apt-pkg/policy.cc
3735 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3736 "available in the sources"
3738 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3739 "không sẵn có trong mã nguồn"
3741 #: apt-pkg/policy.cc
3743 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3745 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3747 #: apt-pkg/policy.cc
3749 msgid "Did not understand pin type %s"
3750 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3752 #: apt-pkg/policy.cc
3754 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3757 #: apt-pkg/policy.cc
3758 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3759 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3761 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3762 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3764 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3765 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3767 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3772 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3774 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3775 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3777 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3779 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3780 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3782 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3784 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3785 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3787 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3789 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3790 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3792 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3794 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3797 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3798 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3800 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3802 #: apt-pkg/tagfile.cc
3804 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3807 #: apt-pkg/update.cc
3809 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3812 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3813 "được dùng thay thế."
3815 #: apt-pkg/upgrade.cc
3816 msgid "Calculating upgrade"
3817 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3819 #~ msgid "(not found)"
3820 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3822 #~ msgid " Package pin: "
3823 #~ msgstr " Ghim gói: "
3825 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3826 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3829 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3830 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3833 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3836 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3840 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3843 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3846 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3848 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3852 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3853 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3855 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3856 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3859 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3860 #~ "candidate version"
3862 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3865 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3866 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3868 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3869 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3871 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3872 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3874 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3875 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3878 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3879 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3881 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3882 #~ "from APT's binary cache files\n"
3884 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3885 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3887 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3888 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3890 #~ msgid "Commands:"
3891 #~ msgstr "Các lệnh:"
3895 #~ " -h This help text.\n"
3896 #~ " -p=? The package cache.\n"
3897 #~ " -s=? The source cache.\n"
3898 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3899 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3900 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3901 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3902 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3905 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3906 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3907 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3908 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3909 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3910 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3911 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3912 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3913 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3916 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3920 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3922 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3927 #~ " -h This help text\n"
3928 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3929 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3930 #~ " -m No mounting\n"
3931 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3932 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3933 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3934 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3935 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3939 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3940 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3942 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3943 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3944 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3945 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3946 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3947 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3948 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3952 #~ " -h This help text.\n"
3953 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3954 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3957 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3958 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3959 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3963 #~ " -h This help text.\n"
3964 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3965 #~ " -qq No output except for errors\n"
3966 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3967 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3968 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3969 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3970 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3973 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3974 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3976 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3977 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3978 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3979 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3980 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3981 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3982 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3985 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3987 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3989 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3992 #~ " -h This help text\n"
3993 #~ " -s Use source file sorting\n"
3994 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3995 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3997 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3999 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4001 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4002 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4005 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4006 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4007 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4008 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4010 #~ msgid "Child process failed"
4011 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4014 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4015 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4017 #~ msgid "Failed to create pipes"
4018 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4020 #~ msgid "Failed to exec gzip "
4021 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4023 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4024 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4026 #~ msgid "Failed to create FILE*"
4027 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4029 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4030 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4032 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4034 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4035 #~ "phân tích được)"
4037 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4039 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4041 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4043 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4046 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4048 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4050 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4052 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4055 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4056 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4058 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4059 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4061 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4062 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4064 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4066 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4068 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4070 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4072 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4073 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4075 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4076 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4078 #~ msgid "Collecting File Provides"
4079 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4082 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4083 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4085 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4086 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4088 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4089 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4091 #~ msgid "Total dependency version space: "
4092 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4094 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4095 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4100 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4101 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4103 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4104 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4106 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4107 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4109 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4110 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4112 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4113 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4116 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4117 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4119 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4120 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4123 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4124 #~ "seems to be corrupt."
4126 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4130 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4131 #~ "seems to be corrupt."
4133 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4134 #~ "miếng vá bị hỏng."
4136 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4137 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4139 #~ msgid "Downloading %s %s"
4140 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4142 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4144 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4147 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4148 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4151 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4152 #~ "need to manually fix this package."
4154 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4157 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4158 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4161 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4162 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4164 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4165 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4166 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4168 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4169 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4171 #~ msgid "Failed to remove %s"
4172 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4174 #~ msgid "Unable to create %s"
4175 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4177 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4178 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4180 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4182 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4183 #~ "hệ thống tập tin"
4185 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4186 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4188 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4189 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4191 #~ msgid "Reading file listing"
4192 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4195 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4196 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4199 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4200 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4203 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4204 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4206 #~ msgid "Internal error getting a node"
4207 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4209 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4210 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4212 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4213 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4215 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4216 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4218 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4219 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4221 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4222 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4224 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4225 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4227 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4229 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4232 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4233 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4235 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4236 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4238 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4239 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4241 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4242 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4244 #~ msgid "Read error from %s process"
4245 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4247 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4248 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4250 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4251 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4253 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4254 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4256 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4257 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4259 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4260 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4262 #~ msgid "decompressor"
4263 #~ msgstr "bộ giải nén"
4265 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4266 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4268 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4269 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4272 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4273 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4275 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4276 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4278 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4279 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4281 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4282 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4284 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4285 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4287 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4288 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4290 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4291 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4293 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4294 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4296 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4297 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4299 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4300 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4302 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4303 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4305 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4307 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4308 #~ "là một tập tin)"
4310 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4311 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4313 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4314 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4316 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4317 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4319 #~ msgid " %4i %s\n"
4320 #~ msgstr " %4i %s\n"
4323 #~ msgstr "%4i %s\n"
4325 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4326 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4329 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4330 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4333 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4334 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4337 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4338 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4341 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4342 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4345 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4346 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4349 #~ msgid "openpty failed\n"
4350 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4353 #~ msgid "File date has changed %s"
4354 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"