]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
add dpkg::source-options for dpkg-source invocation
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.6\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-07-10 10:53+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-07-24 14:58+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:490
26 #, c-format
27 msgid "Clean of %s is not supported"
28 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
29
30 #. Only warn if there are no sources.list.d.
31 #. Only warn if there is no sources.list file.
32 #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111
33 #: apt-pkg/acquire.cc:494 apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280
34 #: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368
35 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
36 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471
37 #, c-format
38 msgid "Unable to read %s"
39 msgstr "Không thể đọc %s"
40
41 #: apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130
42 #: apt-pkg/acquire.cc:500 apt-pkg/acquire.cc:525
43 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
44 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130
45 #, c-format
46 msgid "Unable to change to %s"
47 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
48
49 #: apt-pkg/clean.cc:64
50 #, c-format
51 msgid "Unable to stat %s."
52 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
53
54 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
55 #, c-format
56 msgid "Progress: [%3i%%]"
57 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
58
59 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
60 msgid "Running dpkg"
61 msgstr "Đang chạy dpkg"
62
63 #: apt-pkg/init.cc:146
64 #, c-format
65 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
66 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
67
68 #: apt-pkg/init.cc:162
69 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
70 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
71
72 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
73 #, c-format
74 msgid "Wrote %i records.\n"
75 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
76
77 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
78 #, c-format
79 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
80 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
81
82 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
83 #, c-format
84 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
85 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
86
87 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
88 #, c-format
89 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
90 msgstr ""
91 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
92 "nhau\n"
93
94 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
95 #, c-format
96 msgid "Can't find authentication record for: %s"
97 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
98
99 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
100 #, c-format
101 msgid "Hash mismatch for: %s"
102 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
103
104 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
105 #, c-format
106 msgid "The method driver %s could not be found."
107 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
108
109 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
110 #, c-format
111 msgid "Is the package %s installed?"
112 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
113
114 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
115 #, c-format
116 msgid "Method %s did not start correctly"
117 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
118
119 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
120 #, c-format
121 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
122 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
123
124 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
125 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
126 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
127
128 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
129 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
130 msgstr ""
131 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
132 "này"
133
134 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
135 msgid "The list of sources could not be read."
136 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
137
138 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
139 msgid "Empty package cache"
140 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
141
142 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
143 msgid "The package cache file is corrupted"
144 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
145
146 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
147 msgid "The package cache file is an incompatible version"
148 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
149
150 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
151 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
152 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
153
154 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
155 #, c-format
156 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
157 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
158
159 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
160 msgid "The package cache was built for a different architecture"
161 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
162
163 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
164 msgid "Depends"
165 msgstr "Phụ thuộc"
166
167 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
168 msgid "PreDepends"
169 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
170
171 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
172 msgid "Suggests"
173 msgstr "Đề nghị"
174
175 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
176 msgid "Recommends"
177 msgstr "Khuyến khích"
178
179 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
180 msgid "Conflicts"
181 msgstr "Xung đột"
182
183 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
184 msgid "Replaces"
185 msgstr "Thay thế"
186
187 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
188 msgid "Obsoletes"
189 msgstr "Cũ"
190
191 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
192 msgid "Breaks"
193 msgstr "Làm hỏng"
194
195 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
196 msgid "Enhances"
197 msgstr "Tăng cường"
198
199 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
200 msgid "important"
201 msgstr "quan trọng"
202
203 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
204 msgid "required"
205 msgstr "yêu cầu"
206
207 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
208 msgid "standard"
209 msgstr "chuẩn"
210
211 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
212 msgid "optional"
213 msgstr "tùy chọn"
214
215 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
216 msgid "extra"
217 msgstr "bổ sung"
218
219 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
220 #, c-format
221 msgid "Index file type '%s' is not supported"
222 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
223
224 #: apt-pkg/cachefilter.cc:35 apt-private/private-output.cc:786
225 #, c-format
226 msgid "Regex compilation error - %s"
227 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
228
229 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
230 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
231 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
232
233 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
234 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
235 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
236 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
237 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
238 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
239 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
240 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
241 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
242 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
243 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
244 #, c-format
245 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
246 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
247
248 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
249 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
250 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
251
252 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
253 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
254 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
255
256 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
257 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
258 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
259
260 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
261 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
262 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
263
264 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
265 #, c-format
266 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
267 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
268
269 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
270 #, c-format
271 msgid "Couldn't stat source package list %s"
272 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
273
274 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
275 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
276 msgid "Reading package lists"
277 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
278
279 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
280 msgid "Collecting File Provides"
281 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
282
283 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
284 #, c-format
285 msgid "Unable to write to %s"
286 msgstr "Không thể ghi vào %s"
287
288 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
289 msgid "IO Error saving source cache"
290 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
291
292 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
293 msgid "Send scenario to solver"
294 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
295
296 #: apt-pkg/edsp.cc:241
297 msgid "Send request to solver"
298 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
299
300 #: apt-pkg/edsp.cc:320
301 msgid "Prepare for receiving solution"
302 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
303
304 #: apt-pkg/edsp.cc:327
305 msgid "External solver failed without a proper error message"
306 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
307
308 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
309 msgid "Execute external solver"
310 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
311
312 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
313 #, c-format
314 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
315 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
316
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
318 msgid "Hash Sum mismatch"
319 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
320
321 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
322 msgid "Size mismatch"
323 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
324
325 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
326 msgid "Invalid file format"
327 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
328
329 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1573
330 #, c-format
331 msgid ""
332 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
333 "or malformed file)"
334 msgstr ""
335 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
336 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
337
338 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1589
339 #, c-format
340 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
341 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
342
343 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631
344 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
345 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
346
347 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1669
348 #, c-format
349 msgid ""
350 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
351 "repository will not be applied."
352 msgstr ""
353 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
354 "này sẽ không được áp dụng."
355
356 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1691
357 #, c-format
358 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
359 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
360
361 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1721
362 #, c-format
363 msgid ""
364 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
365 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
366 msgstr ""
367 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
368 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
369 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
370
371 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
372 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1731 apt-pkg/acquire-item.cc:1736
373 #, c-format
374 msgid "GPG error: %s: %s"
375 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
376
377 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1859
378 #, c-format
379 msgid ""
380 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
381 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
382 msgstr ""
383 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
384 "này, do thiếu kiến trúc."
385
386 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1925
387 #, c-format
388 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
389 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
390
391 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1983
392 #, c-format
393 msgid ""
394 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
395 msgstr ""
396 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
397 "tin:) cho gói %s."
398
399 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
400 #, c-format
401 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
402 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
403
404 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
405 #, c-format
406 msgid "List directory %spartial is missing."
407 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
408
409 #: apt-pkg/acquire.cc:91
410 #, c-format
411 msgid "Archives directory %spartial is missing."
412 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
413
414 #: apt-pkg/acquire.cc:99
415 #, c-format
416 msgid "Unable to lock directory %s"
417 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
418
419 #. only show the ETA if it makes sense
420 #. two days
421 #: apt-pkg/acquire.cc:902
422 #, c-format
423 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
424 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
425
426 #: apt-pkg/acquire.cc:904
427 #, c-format
428 msgid "Retrieving file %li of %li"
429 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
430
431 #: apt-pkg/update.cc:77 apt-private/private-download.cc:91
432 #, c-format
433 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
435
436 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
437 msgid ""
438 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
439 "used instead."
440 msgstr ""
441 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
442 "được dùng thay thế."
443
444 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
445 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
446 msgstr ""
447 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
448
449 #: apt-pkg/policy.cc:83
450 #, c-format
451 msgid ""
452 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
453 "available in the sources"
454 msgstr ""
455 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
456 "không sẵn có trong mã nguồn"
457
458 #: apt-pkg/policy.cc:422
459 #, c-format
460 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
461 msgstr ""
462 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
463
464 #: apt-pkg/policy.cc:444
465 #, c-format
466 msgid "Did not understand pin type %s"
467 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
468
469 #: apt-pkg/policy.cc:452
470 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
471 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
472
473 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:910
474 #, c-format
475 msgid ""
476 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
477 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
478 msgstr ""
479 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
480 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
481
482 #: apt-pkg/packagemanager.cc:503 apt-pkg/packagemanager.cc:533
483 #, c-format
484 msgid "Could not configure '%s'. "
485 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
486
487 #: apt-pkg/packagemanager.cc:583
488 #, c-format
489 msgid ""
490 "This installation run will require temporarily removing the essential "
491 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
492 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
493 msgstr ""
494 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
495 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
496 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
497 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
498
499 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
500 #, c-format
501 msgid "Line %u too long in source list %s."
502 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
503
504 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
505 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
506 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
507
508 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
509 #, c-format
510 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
511 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
512
513 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
514 msgid "Waiting for disc...\n"
515 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
516
517 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
518 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
519 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
520
521 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
522 msgid "Identifying... "
523 msgstr "Đang nhận diện... "
524
525 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
526 #, c-format
527 msgid "Stored label: %s\n"
528 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
529
530 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
531 msgid "Scanning disc for index files...\n"
532 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
533
534 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
535 #, c-format
536 msgid ""
537 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
538 "%zu signatures\n"
539 msgstr ""
540 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
541
542 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
543 msgid ""
544 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
545 "wrong architecture?"
546 msgstr ""
547 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
548 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
549
550 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
551 #, c-format
552 msgid "Found label '%s'\n"
553 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
554
555 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
556 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
557 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
558
559 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
560 #, c-format
561 msgid ""
562 "This disc is called: \n"
563 "'%s'\n"
564 msgstr ""
565 "Tên đĩa này:\n"
566 "“%s”\n"
567
568 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
569 msgid "Copying package lists..."
570 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
571
572 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
573 msgid "Writing new source list\n"
574 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
575
576 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
577 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
578 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
579
580 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
581 #, c-format
582 msgid ""
583 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
584 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
585
586 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
587 msgid ""
588 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
589 "held packages."
590 msgstr ""
591 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
592 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
593
594 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
595 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
596 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
597
598 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
599 msgid "Building dependency tree"
600 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
601
602 #: apt-pkg/depcache.cc:139
603 msgid "Candidate versions"
604 msgstr "Phiên bản ứng cử"
605
606 #: apt-pkg/depcache.cc:168
607 msgid "Dependency generation"
608 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
609
610 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
611 msgid "Reading state information"
612 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
613
614 #: apt-pkg/depcache.cc:250
615 #, c-format
616 msgid "Failed to open StateFile %s"
617 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
618
619 #: apt-pkg/depcache.cc:256
620 #, c-format
621 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
622 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
623
624 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
625 #, c-format
626 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
627 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
628
629 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
630 #, c-format
631 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
632 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
633
634 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
635 #, c-format
636 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
637 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
638
639 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
640 #, c-format
641 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
642 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
643
644 #: apt-pkg/cacheset.cc:596 cmdline/apt-cache.cc:1515
645 #, c-format
646 msgid "Unable to locate package %s"
647 msgstr "Không thể định vị gói %s"
648
649 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
650 #, c-format
651 msgid "Couldn't find task '%s'"
652 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
653
654 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
655 #, c-format
656 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
657 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
658
659 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
660 #, c-format
661 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
662 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
663
664 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
665 #, c-format
666 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
667 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
668
669 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
670 #, c-format
671 msgid ""
672 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
673 "neither of them"
674 msgstr ""
675 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
676 "mà không có trong nó"
677
678 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
679 #, c-format
680 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
681 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
682
683 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
684 #, c-format
685 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
686 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
687
688 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
689 #, c-format
690 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
691 msgstr ""
692 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
693 "đặt"
694
695 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
696 #, c-format
697 msgid "Unable to parse Release file %s"
698 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
699
700 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
701 #, c-format
702 msgid "No sections in Release file %s"
703 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
704
705 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
706 #, c-format
707 msgid "No Hash entry in Release file %s"
708 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
709
710 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
711 #, c-format
712 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
713 msgstr ""
714 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
715 "hành %s"
716
717 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
718 #, c-format
719 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
720 msgstr ""
721 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
722
723 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
724 #, c-format
725 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
726 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
727
728 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
729 #, c-format
730 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
731 msgstr ""
732 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
733 "tích được)"
734
735 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
736 #, c-format
737 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
738 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
739
740 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
741 #, c-format
742 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
743 msgstr ""
744 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
745 "gán)"
746
747 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
748 #, c-format
749 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
750 msgstr ""
751 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
752
753 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
754 #, c-format
755 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
756 msgstr ""
757 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
758 "trị)"
759
760 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
761 #, c-format
762 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
763 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
764
765 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
766 #, c-format
767 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
768 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
769
770 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
771 #, c-format
772 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
773 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
774
775 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
776 #, c-format
777 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
778 msgstr ""
779 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
780
781 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
782 #, c-format
783 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
784 msgstr ""
785 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
786
787 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
788 #, c-format
789 msgid "Opening %s"
790 msgstr "Đang mở %s"
791
792 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
793 #, c-format
794 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
795 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
796
797 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
798 #, c-format
799 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
800 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
801
802 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
803 #, c-format
804 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
805 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
806
807 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
808 #, c-format
809 msgid "Installing %s"
810 msgstr "Đang cài đặt %s"
811
812 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
813 #, c-format
814 msgid "Configuring %s"
815 msgstr "Đang cấu hình %s"
816
817 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
818 #, c-format
819 msgid "Removing %s"
820 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
821
822 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
823 #, c-format
824 msgid "Completely removing %s"
825 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
826
827 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
828 #, c-format
829 msgid "Noting disappearance of %s"
830 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
831
832 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
833 #, c-format
834 msgid "Running post-installation trigger %s"
835 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
836
837 #. FIXME: use a better string after freeze
838 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
839 #, c-format
840 msgid "Directory '%s' missing"
841 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
842
843 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
844 #, c-format
845 msgid "Could not open file '%s'"
846 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
847
848 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
849 #, c-format
850 msgid "Preparing %s"
851 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
852
853 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
854 #, c-format
855 msgid "Unpacking %s"
856 msgstr "Đang mở gói %s"
857
858 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
859 #, c-format
860 msgid "Preparing to configure %s"
861 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
862
863 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
864 #, c-format
865 msgid "Installed %s"
866 msgstr "Đã cài đặt %s"
867
868 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
869 #, c-format
870 msgid "Preparing for removal of %s"
871 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
872
873 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
874 #, c-format
875 msgid "Removed %s"
876 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
877
878 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
879 #, c-format
880 msgid "Preparing to completely remove %s"
881 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
882
883 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
884 #, c-format
885 msgid "Completely removed %s"
886 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
887
888 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
889 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
890 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
891
892 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
893 #, c-format
894 msgid "Can not write log (%s)"
895 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
896
897 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
898 msgid "Is /dev/pts mounted?"
899 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
900
901 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
902 msgid "Is stdout a terminal?"
903 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
904
905 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812
906 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219 cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
907 #, c-format
908 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
909 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
910
911 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1569
912 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
913 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
914
915 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
916 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
917 msgstr ""
918 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
919
920 #. check if its not a follow up error
921 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
922 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
923 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
924
925 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
926 msgid ""
927 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
928 "error from a previous failure."
929 msgstr ""
930 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
931 "do một sự thất bại trước đó."
932
933 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
934 msgid ""
935 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
936 "error"
937 msgstr ""
938 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
939
940 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651
941 msgid ""
942 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
943 "error"
944 msgstr ""
945 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
946 "bộ nhớ”"
947
948 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664
949 msgid ""
950 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
951 "local system"
952 msgstr ""
953 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
954 "thống nội bộ"
955
956 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1685
957 msgid ""
958 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
959 msgstr ""
960 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
961
962 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
963 #, c-format
964 msgid ""
965 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
966 "it?"
967 msgstr ""
968 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
969 "phải không?"
970
971 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
972 #, c-format
973 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
974 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
975
976 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
977 #. dpkg --configure -a
978 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
979 #, c-format
980 msgid ""
981 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
982 msgstr ""
983 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
984 "vấn đề này. "
985
986 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
987 msgid "Not locked"
988 msgstr "Chưa được khoá"
989
990 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
991 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
992 #, c-format
993 msgid "%lid %lih %limin %lis"
994 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
995
996 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
997 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
998 #, c-format
999 msgid "%lih %limin %lis"
1000 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
1001
1002 #. min means minutes, s means seconds
1003 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
1004 #, c-format
1005 msgid "%limin %lis"
1006 msgstr "%li phút %li giây"
1007
1008 #. s means seconds
1009 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
1010 #, c-format
1011 msgid "%lis"
1012 msgstr "%li giây"
1013
1014 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1243
1015 #, c-format
1016 msgid "Selection %s not found"
1017 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
1018
1019 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
1020 #, c-format
1021 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
1022 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
1023
1024 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
1025 #, c-format
1026 msgid "Could not open lock file %s"
1027 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
1028
1029 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
1030 #, c-format
1031 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
1032 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
1033
1034 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
1035 #, c-format
1036 msgid "Could not get lock %s"
1037 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
1038
1039 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
1040 #, c-format
1041 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
1042 msgstr ""
1043 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
1044
1045 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
1046 #, c-format
1047 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
1048 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
1049
1050 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
1051 #, c-format
1052 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
1053 msgstr ""
1054 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
1055
1056 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
1057 #, c-format
1058 msgid ""
1059 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
1060 msgstr ""
1061 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
1062 "lệ"
1063
1064 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
1065 #, c-format
1066 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
1067 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
1068
1069 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
1070 #, c-format
1071 msgid "Sub-process %s received signal %u."
1072 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
1073
1074 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
1075 #, c-format
1076 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
1077 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
1078
1079 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
1080 #, c-format
1081 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
1082 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
1083
1084 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598
1085 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612
1086 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
1087 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246
1088 msgid "Write error"
1089 msgstr "Lỗi ghi"
1090
1091 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
1092 #, c-format
1093 msgid "Problem closing the gzip file %s"
1094 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
1095
1096 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
1097 #, c-format
1098 msgid "Could not open file %s"
1099 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
1100
1101 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
1102 #, c-format
1103 msgid "Could not open file descriptor %d"
1104 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
1105
1106 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
1107 msgid "Failed to create subprocess IPC"
1108 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
1109
1110 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
1111 msgid "Failed to exec compressor "
1112 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
1113
1114 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485
1115 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
1116 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202
1117 msgid "Read error"
1118 msgstr "Lỗi đọc"
1119
1120 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
1121 #, c-format
1122 msgid "read, still have %llu to read but none left"
1123 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
1124
1125 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
1126 #, c-format
1127 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
1128 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
1129
1130 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
1131 #, c-format
1132 msgid "Problem closing the file %s"
1133 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
1134
1135 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
1136 #, c-format
1137 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
1138 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
1139
1140 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
1141 #, c-format
1142 msgid "Problem unlinking the file %s"
1143 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
1144
1145 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
1146 msgid "Problem syncing the file"
1147 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
1148
1149 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
1150 #, c-format
1151 msgid "%c%s... Error!"
1152 msgstr "%c%s... Lỗi!"
1153
1154 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
1155 #, c-format
1156 msgid "%c%s... Done"
1157 msgstr "%c%s... Xong"
1158
1159 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
1160 msgid "..."
1161 msgstr "..."
1162
1163 #. Print the spinner
1164 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
1165 #, c-format
1166 msgid "%c%s... %u%%"
1167 msgstr "%c%s... %u%%"
1168
1169 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
1170 msgid "Can't mmap an empty file"
1171 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
1172
1173 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
1174 #, c-format
1175 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
1176 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
1177
1178 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
1179 #, c-format
1180 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
1181 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
1182
1183 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
1184 msgid "Unable to close mmap"
1185 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1186
1187 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
1188 msgid "Unable to synchronize mmap"
1189 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1190
1191 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
1192 #, c-format
1193 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
1194 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
1195
1196 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
1197 msgid "Failed to truncate file"
1198 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
1199
1200 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
1201 #, c-format
1202 msgid ""
1203 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
1204 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
1205 msgstr ""
1206 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
1207 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
1208 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
1209
1210 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
1211 #, c-format
1212 msgid ""
1213 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
1214 "reached."
1215 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
1216
1217 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
1218 msgid ""
1219 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
1220 msgstr ""
1221 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
1222 "dùng tắt đi."
1223
1224 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
1225 #, c-format
1226 msgid "Unable to stat the mount point %s"
1227 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
1228
1229 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
1230 msgid "Failed to stat the cdrom"
1231 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
1232
1233 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
1234 #, c-format
1235 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
1236 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
1237
1238 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
1239 #, c-format
1240 msgid "Opening configuration file %s"
1241 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
1242
1243 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
1244 #, c-format
1245 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
1246 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
1247
1248 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
1249 #, c-format
1250 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
1251 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
1252
1253 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
1254 #, c-format
1255 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
1256 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
1257
1258 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
1259 #, c-format
1260 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
1261 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
1262
1263 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
1264 #, c-format
1265 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
1266 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
1267
1268 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
1269 #, c-format
1270 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
1271 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
1272
1273 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
1274 #, c-format
1275 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
1276 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
1277
1278 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
1279 #, c-format
1280 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
1281 msgstr ""
1282 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
1283 "số"
1284
1285 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
1286 #, c-format
1287 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
1288 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
1289
1290 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
1291 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
1292 #, c-format
1293 msgid "No keyring installed in %s."
1294 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
1295
1296 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
1297 #, c-format
1298 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
1299 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
1300
1301 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
1302 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
1303 #, c-format
1304 msgid "Command line option %s is not understood"
1305 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
1306
1307 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
1308 #, c-format
1309 msgid "Command line option %s is not boolean"
1310 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
1311
1312 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
1313 #, c-format
1314 msgid "Option %s requires an argument."
1315 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
1316
1317 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
1318 #, c-format
1319 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
1320 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
1321
1322 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
1323 #, c-format
1324 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
1325 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
1326
1327 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
1328 #, c-format
1329 msgid "Option '%s' is too long"
1330 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
1331
1332 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
1333 #, c-format
1334 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
1335 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
1336
1337 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
1338 #, c-format
1339 msgid "Invalid operation %s"
1340 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
1341
1342 #: cmdline/apt-cache.cc:149
1343 #, c-format
1344 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
1345 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
1346
1347 #: cmdline/apt-cache.cc:277
1348 msgid "Total package names: "
1349 msgstr "Tổng các tên gói: "
1350
1351 #: cmdline/apt-cache.cc:279
1352 msgid "Total package structures: "
1353 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1354
1355 #: cmdline/apt-cache.cc:319
1356 msgid " Normal packages: "
1357 msgstr " Gói thường: "
1358
1359 #: cmdline/apt-cache.cc:320
1360 msgid " Pure virtual packages: "
1361 msgstr " Gói thuần ảo: "
1362
1363 #: cmdline/apt-cache.cc:321
1364 msgid " Single virtual packages: "
1365 msgstr " Gói ảo đơn: "
1366
1367 #: cmdline/apt-cache.cc:322
1368 msgid " Mixed virtual packages: "
1369 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1370
1371 #: cmdline/apt-cache.cc:323
1372 msgid " Missing: "
1373 msgstr " Thiếu: "
1374
1375 #: cmdline/apt-cache.cc:325
1376 msgid "Total distinct versions: "
1377 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1378
1379 #: cmdline/apt-cache.cc:327
1380 msgid "Total distinct descriptions: "
1381 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1382
1383 #: cmdline/apt-cache.cc:329
1384 msgid "Total dependencies: "
1385 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1386
1387 #: cmdline/apt-cache.cc:332
1388 msgid "Total ver/file relations: "
1389 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1390
1391 #: cmdline/apt-cache.cc:334
1392 msgid "Total Desc/File relations: "
1393 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1394
1395 #: cmdline/apt-cache.cc:336
1396 msgid "Total Provides mappings: "
1397 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1398
1399 #: cmdline/apt-cache.cc:348
1400 msgid "Total globbed strings: "
1401 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1402
1403 #: cmdline/apt-cache.cc:362
1404 msgid "Total dependency version space: "
1405 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
1406
1407 #: cmdline/apt-cache.cc:367
1408 msgid "Total slack space: "
1409 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1410
1411 #: cmdline/apt-cache.cc:375
1412 msgid "Total space accounted for: "
1413 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1414
1415 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
1416 #: apt-private/private-show.cc:58
1417 #, c-format
1418 msgid "Package file %s is out of sync."
1419 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
1420
1421 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
1422 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
1423 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
1424 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
1425 msgid "No packages found"
1426 msgstr "Không tìm thấy gói"
1427
1428 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
1429 msgid "You must give at least one search pattern"
1430 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
1431
1432 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
1433 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1434 msgstr ""
1435 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1436
1437 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
1438 msgid "Package files:"
1439 msgstr "Tập tin gói:"
1440
1441 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
1442 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
1443 msgstr ""
1444 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
1445
1446 #. Show any packages have explicit pins
1447 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
1448 msgid "Pinned packages:"
1449 msgstr "Các gói đã ghim:"
1450
1451 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
1452 msgid "(not found)"
1453 msgstr "(không tìm thấy)"
1454
1455 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
1456 msgid " Installed: "
1457 msgstr " Đã cài đặt: "
1458
1459 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
1460 msgid " Candidate: "
1461 msgstr " Ứng cử: "
1462
1463 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
1464 msgid "(none)"
1465 msgstr "(không)"
1466
1467 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
1468 msgid " Package pin: "
1469 msgstr " Ghim gói: "
1470
1471 #. Show the priority tables
1472 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
1473 msgid " Version table:"
1474 msgstr " Bảng phiên bản:"
1475
1476 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
1477 #: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
1478 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
1479 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
1480 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
1481 #, c-format
1482 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
1483 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
1484
1485 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
1486 msgid ""
1487 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1488 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
1489 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
1490 "\n"
1491 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
1492 "from APT's binary cache files\n"
1493 "\n"
1494 "Commands:\n"
1495 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
1496 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
1497 " showsrc - Show source records\n"
1498 " stats - Show some basic statistics\n"
1499 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
1500 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
1501 " unmet - Show unmet dependencies\n"
1502 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
1503 " show - Show a readable record for the package\n"
1504 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
1505 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
1506 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
1507 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
1508 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
1509 " policy - Show policy settings\n"
1510 "\n"
1511 "Options:\n"
1512 " -h This help text.\n"
1513 " -p=? The package cache.\n"
1514 " -s=? The source cache.\n"
1515 " -q Disable progress indicator.\n"
1516 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
1517 " -c=? Read this configuration file\n"
1518 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1519 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
1520 msgstr ""
1521 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
1522 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
1523 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
1524 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
1525 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
1526 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
1527 "\n"
1528 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
1529 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
1530 "\n"
1531 "Lệnh:\n"
1532 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
1533 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
1534 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
1535 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
1536 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
1537 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
1538 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
1539 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
1540 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
1541 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
1542 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
1543 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
1544 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
1545 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
1546 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
1547 "\n"
1548 "Tùy chọn:\n"
1549 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
1550 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
1551 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
1552 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
1553 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
1554 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1555 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1556 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
1557 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
1558
1559 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
1560 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1561 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1562
1563 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
1564 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
1565 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1566
1567 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
1568 #, c-format
1569 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1570 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1571
1572 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
1573 msgid ""
1574 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1575 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1576 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1577 "mount point."
1578 msgstr ""
1579 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1580 "định.\n"
1581 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1582 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1583 "gắn."
1584
1585 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
1586 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1587 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1588
1589 #: cmdline/apt-config.cc:48
1590 msgid "Arguments not in pairs"
1591 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1592
1593 #: cmdline/apt-config.cc:89
1594 msgid ""
1595 "Usage: apt-config [options] command\n"
1596 "\n"
1597 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1598 "\n"
1599 "Commands:\n"
1600 " shell - Shell mode\n"
1601 " dump - Show the configuration\n"
1602 "\n"
1603 "Options:\n"
1604 " -h This help text.\n"
1605 " -c=? Read this configuration file\n"
1606 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1607 msgstr ""
1608 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1609 "\n"
1610 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1611 "\n"
1612 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1613 "\n"
1614 "Lệnh:\n"
1615 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
1616 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
1617 "\n"
1618 "Tùy chọn:\n"
1619 " -h Trợ giúp này\n"
1620 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1621 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1622
1623 #: cmdline/apt-get.cc:245
1624 #, c-format
1625 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1626 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1627
1628 #: cmdline/apt-get.cc:327
1629 #, c-format
1630 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1631 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1632
1633 #: cmdline/apt-get.cc:330
1634 #, c-format
1635 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1636 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1637
1638 #: cmdline/apt-get.cc:367
1639 #, c-format
1640 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1641 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1642
1643 #: cmdline/apt-get.cc:423
1644 #, c-format
1645 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1646 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1647
1648 #: cmdline/apt-get.cc:454
1649 #, c-format
1650 msgid "Couldn't find package %s"
1651 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1652
1653 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
1654 #: apt-private/private-install.cc:865
1655 #, c-format
1656 msgid "%s set to manually installed.\n"
1657 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
1658
1659 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
1660 #, c-format
1661 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1662 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1663
1664 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
1665 msgid ""
1666 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1667 "instead."
1668 msgstr ""
1669 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1670 "để thay thế."
1671
1672 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
1673 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1674 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1675
1676 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
1677 msgid "Unable to lock the download directory"
1678 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1679
1680 #: cmdline/apt-get.cc:726
1681 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1682 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1683
1684 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1066
1685 #, c-format
1686 msgid "Unable to find a source package for %s"
1687 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1688
1689 #: cmdline/apt-get.cc:786
1690 #, c-format
1691 msgid ""
1692 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1693 "%s\n"
1694 msgstr ""
1695 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1696 "“%s” tại:\n"
1697 "%s\n"
1698
1699 #: cmdline/apt-get.cc:791
1700 #, c-format
1701 msgid ""
1702 "Please use:\n"
1703 "bzr branch %s\n"
1704 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1705 msgstr ""
1706 "Hãy dùng lệnh:\n"
1707 "bzr branch %s\n"
1708 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1709
1710 #: cmdline/apt-get.cc:843
1711 #, c-format
1712 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1713 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1714
1715 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
1716 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
1717 #, c-format
1718 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1719 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1720
1721 #: cmdline/apt-get.cc:882
1722 #, c-format
1723 msgid "You don't have enough free space in %s"
1724 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
1725
1726 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1727 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1728 #: cmdline/apt-get.cc:891
1729 #, c-format
1730 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1731 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1732
1733 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1734 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1735 #: cmdline/apt-get.cc:896
1736 #, c-format
1737 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1738 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1739
1740 #: cmdline/apt-get.cc:902
1741 #, c-format
1742 msgid "Fetch source %s\n"
1743 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1744
1745 #: cmdline/apt-get.cc:920
1746 msgid "Failed to fetch some archives."
1747 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1748
1749 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314
1750 msgid "Download complete and in download only mode"
1751 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1752
1753 #: cmdline/apt-get.cc:950
1754 #, c-format
1755 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1756 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1757
1758 #: cmdline/apt-get.cc:962
1759 #, c-format
1760 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1761 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1762
1763 #: cmdline/apt-get.cc:963
1764 #, c-format
1765 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1766 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1767
1768 #: cmdline/apt-get.cc:991
1769 #, c-format
1770 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1771 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1772
1773 #: cmdline/apt-get.cc:1010
1774 msgid "Child process failed"
1775 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1776
1777 #: cmdline/apt-get.cc:1029
1778 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1779 msgstr ""
1780 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1781
1782 #: cmdline/apt-get.cc:1054
1783 #, c-format
1784 msgid ""
1785 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1786 "Architectures for setup"
1787 msgstr ""
1788 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1789 "Architectures để cài đặt"
1790
1791 #: cmdline/apt-get.cc:1078 cmdline/apt-get.cc:1081
1792 #, c-format
1793 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1794 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1795
1796 #: cmdline/apt-get.cc:1101
1797 #, c-format
1798 msgid "%s has no build depends.\n"
1799 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1800
1801 #: cmdline/apt-get.cc:1271
1802 #, c-format
1803 msgid ""
1804 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1805 "packages"
1806 msgstr ""
1807 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1808 "gói “%s”"
1809
1810 #: cmdline/apt-get.cc:1289
1811 #, c-format
1812 msgid ""
1813 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1814 "found"
1815 msgstr ""
1816 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1817
1818 #: cmdline/apt-get.cc:1312
1819 #, c-format
1820 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1821 msgstr ""
1822 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1823 "quá mới"
1824
1825 #: cmdline/apt-get.cc:1351
1826 #, c-format
1827 msgid ""
1828 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1829 "package %s can't satisfy version requirements"
1830 msgstr ""
1831 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1832 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1833
1834 #: cmdline/apt-get.cc:1357
1835 #, c-format
1836 msgid ""
1837 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1838 "version"
1839 msgstr ""
1840 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1841 "ứng cử"
1842
1843 #: cmdline/apt-get.cc:1380
1844 #, c-format
1845 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1846 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1847
1848 #: cmdline/apt-get.cc:1395
1849 #, c-format
1850 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1851 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1852
1853 #: cmdline/apt-get.cc:1400
1854 msgid "Failed to process build dependencies"
1855 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1856
1857 #: cmdline/apt-get.cc:1493 cmdline/apt-get.cc:1505
1858 #, c-format
1859 msgid "Changelog for %s (%s)"
1860 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1861
1862 #: cmdline/apt-get.cc:1591
1863 msgid "Supported modules:"
1864 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1865
1866 #: cmdline/apt-get.cc:1632
1867 msgid ""
1868 "Usage: apt-get [options] command\n"
1869 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1870 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1871 "\n"
1872 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1873 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1874 "and install.\n"
1875 "\n"
1876 "Commands:\n"
1877 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1878 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1879 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1880 " remove - Remove packages\n"
1881 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1882 " purge - Remove packages and config files\n"
1883 " source - Download source archives\n"
1884 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1885 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1886 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1887 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1888 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1889 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1890 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1891 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1892 "\n"
1893 "Options:\n"
1894 " -h This help text.\n"
1895 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1896 " -qq No output except for errors\n"
1897 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1898 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1899 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1900 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1901 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1902 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1903 " -b Build the source package after fetching it\n"
1904 " -V Show verbose version numbers\n"
1905 " -c=? Read this configuration file\n"
1906 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1907 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1908 "pages for more information and options.\n"
1909 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1910 msgstr ""
1911 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1912 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1913 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1914 "\n"
1915 "get: lấy\n"
1916 "install: cài đặt\n"
1917 "remove: gỡ bỏ\n"
1918 "source: nguồn\n"
1919 "\n"
1920 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1921 "phần mềm.\n"
1922 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1923 "\n"
1924 "Lệnh:\n"
1925 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1926 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
1927 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1928 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1929 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1930 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1931 " source - Tải về kho nguồn\n"
1932 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
1933 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
1934 "get(8)\n"
1935 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1936 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
1937 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1938 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1939 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1940 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1941 "\n"
1942 "Tùy chọn:\n"
1943 " -h Trợ giúp này.\n"
1944 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1945 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1946 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1947 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1948 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1949 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1950 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1951 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1952 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1953 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1954 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1955 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1956 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1957 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1958 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1959
1960 #: cmdline/apt-helper.cc:35
1961 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1962 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1963
1964 #: cmdline/apt-helper.cc:53
1965 msgid "Download Failed"
1966 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1967
1968 #: cmdline/apt-helper.cc:66
1969 msgid ""
1970 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1971 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1972 "\n"
1973 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
1974 "\n"
1975 "Commands:\n"
1976 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
1977 "\n"
1978 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
1979 msgstr ""
1980 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1981 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1982 "\n"
1983 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1984 "\n"
1985 "Các lệnh:\n"
1986 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
1987 "\n"
1988 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
1989
1990 #: cmdline/apt-mark.cc:68
1991 #, c-format
1992 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1993 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1994
1995 #: cmdline/apt-mark.cc:74
1996 #, c-format
1997 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1998 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1999
2000 #: cmdline/apt-mark.cc:76
2001 #, c-format
2002 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2003 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2004
2005 #: cmdline/apt-mark.cc:241
2006 #, c-format
2007 msgid "%s was already set on hold.\n"
2008 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2009
2010 #: cmdline/apt-mark.cc:243
2011 #, c-format
2012 msgid "%s was already not hold.\n"
2013 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2014
2015 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
2016 #, c-format
2017 msgid "%s set on hold.\n"
2018 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2019
2020 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
2021 #, c-format
2022 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2023 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2024
2025 #: cmdline/apt-mark.cc:345
2026 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2027 msgstr ""
2028 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2029 "lệnh này"
2030
2031 #: cmdline/apt-mark.cc:392
2032 msgid ""
2033 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2034 "\n"
2035 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2036 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
2037 "\n"
2038 "Commands:\n"
2039 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
2040 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
2041 " hold - Mark a package as held back\n"
2042 " unhold - Unset a package set as held back\n"
2043 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
2044 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
2045 " showhold - Print the list of package on hold\n"
2046 "\n"
2047 "Options:\n"
2048 " -h This help text.\n"
2049 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2050 " -qq No output except for errors\n"
2051 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
2052 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
2053 " -c=? Read this configuration file\n"
2054 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2055 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
2056 msgstr ""
2057 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2058 "\n"
2059 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2060 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2061 "dấu.\n"
2062 "\n"
2063 "Lệnh:\n"
2064 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
2065 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
2066 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2067 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2068 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
2069 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
2070 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
2071 "\n"
2072 "Tùy chọn:\n"
2073 " -h Trợ giúp này.\n"
2074 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
2075 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
2076 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
2077 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
2078 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2079 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
2080 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
2081 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
2082
2083 #: cmdline/apt.cc:47
2084 msgid ""
2085 "Usage: apt [options] command\n"
2086 "\n"
2087 "CLI for apt.\n"
2088 "Basic commands: \n"
2089 " list - list packages based on package names\n"
2090 " search - search in package descriptions\n"
2091 " show - show package details\n"
2092 "\n"
2093 " update - update list of available packages\n"
2094 "\n"
2095 " install - install packages\n"
2096 " remove - remove packages\n"
2097 "\n"
2098 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
2099 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
2100 "packages\n"
2101 "\n"
2102 " edit-sources - edit the source information file\n"
2103 msgstr ""
2104 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
2105 "\n"
2106 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
2107 "Các lệnh cơ bản:\n"
2108 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
2109 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
2110 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
2111 "\n"
2112 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
2113 "\n"
2114 " install - cài đặt các gói\n"
2115 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
2116 "\n"
2117 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
2118 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
2119 "gói\n"
2120 "\n"
2121 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
2122
2123 #: methods/cdrom.cc:203
2124 #, c-format
2125 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
2126 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
2127
2128 #: methods/cdrom.cc:212
2129 msgid ""
2130 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
2131 "cannot be used to add new CD-ROMs"
2132 msgstr ""
2133 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
2134 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
2135
2136 #: methods/cdrom.cc:222
2137 msgid "Wrong CD-ROM"
2138 msgstr "CD-ROM sai"
2139
2140 #: methods/cdrom.cc:249
2141 #, c-format
2142 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
2143 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
2144
2145 #: methods/cdrom.cc:254
2146 msgid "Disk not found."
2147 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
2148
2149 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
2150 msgid "File not found"
2151 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
2152
2153 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
2154 #: methods/rred.cc:608
2155 msgid "Failed to stat"
2156 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
2157
2158 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
2159 msgid "Failed to set modification time"
2160 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
2161
2162 #: methods/file.cc:48
2163 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
2164 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
2165
2166 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
2167 #: methods/ftp.cc:177
2168 msgid "Logging in"
2169 msgstr "Đang đăng nhập vào"
2170
2171 #: methods/ftp.cc:183
2172 msgid "Unable to determine the peer name"
2173 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
2174
2175 #: methods/ftp.cc:188
2176 msgid "Unable to determine the local name"
2177 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
2178
2179 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
2180 #, c-format
2181 msgid "The server refused the connection and said: %s"
2182 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
2183
2184 #: methods/ftp.cc:225
2185 #, c-format
2186 msgid "USER failed, server said: %s"
2187 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2188
2189 #: methods/ftp.cc:232
2190 #, c-format
2191 msgid "PASS failed, server said: %s"
2192 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2193
2194 #: methods/ftp.cc:252
2195 msgid ""
2196 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
2197 "is empty."
2198 msgstr ""
2199 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
2200 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
2201
2202 #: methods/ftp.cc:280
2203 #, c-format
2204 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
2205 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2206
2207 #: methods/ftp.cc:306
2208 #, c-format
2209 msgid "TYPE failed, server said: %s"
2210 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2211
2212 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
2213 msgid "Connection timeout"
2214 msgstr "Thời hạn kết nối"
2215
2216 #: methods/ftp.cc:350
2217 msgid "Server closed the connection"
2218 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
2219
2220 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
2221 msgid "A response overflowed the buffer."
2222 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
2223
2224 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
2225 msgid "Protocol corruption"
2226 msgstr "Giao thức bị hỏng"
2227
2228 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
2229 msgid "Could not create a socket"
2230 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
2231
2232 #: methods/ftp.cc:712
2233 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
2234 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
2235
2236 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
2237 msgid "Failed"
2238 msgstr "Gặp lỗi"
2239
2240 #: methods/ftp.cc:718
2241 msgid "Could not connect passive socket."
2242 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
2243
2244 #: methods/ftp.cc:735
2245 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
2246 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
2247
2248 #: methods/ftp.cc:749
2249 msgid "Could not bind a socket"
2250 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
2251
2252 #: methods/ftp.cc:753
2253 msgid "Could not listen on the socket"
2254 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2255
2256 #: methods/ftp.cc:760
2257 msgid "Could not determine the socket's name"
2258 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2259
2260 #: methods/ftp.cc:792
2261 msgid "Unable to send PORT command"
2262 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
2263
2264 #: methods/ftp.cc:802
2265 #, c-format
2266 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2267 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
2268
2269 #: methods/ftp.cc:811
2270 #, c-format
2271 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2272 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2273
2274 #: methods/ftp.cc:831
2275 msgid "Data socket connect timed out"
2276 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2277
2278 #: methods/ftp.cc:838
2279 msgid "Unable to accept connection"
2280 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2281
2282 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
2283 msgid "Problem hashing file"
2284 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
2285
2286 #: methods/ftp.cc:890
2287 #, c-format
2288 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2289 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
2290
2291 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
2292 msgid "Data socket timed out"
2293 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2294
2295 #: methods/ftp.cc:935
2296 #, c-format
2297 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2298 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
2299
2300 #. Get the files information
2301 #: methods/ftp.cc:1014
2302 msgid "Query"
2303 msgstr "Truy vấn"
2304
2305 #: methods/ftp.cc:1128
2306 msgid "Unable to invoke "
2307 msgstr "Không thể gọi "
2308
2309 #: methods/connect.cc:76
2310 #, c-format
2311 msgid "Connecting to %s (%s)"
2312 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
2313
2314 #: methods/connect.cc:87
2315 #, c-format
2316 msgid "[IP: %s %s]"
2317 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2318
2319 #: methods/connect.cc:94
2320 #, c-format
2321 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2322 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2323
2324 #: methods/connect.cc:100
2325 #, c-format
2326 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2327 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
2328
2329 #: methods/connect.cc:108
2330 #, c-format
2331 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2332 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
2333
2334 #: methods/connect.cc:126
2335 #, c-format
2336 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2337 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2338
2339 #. We say this mainly because the pause here is for the
2340 #. ssh connection that is still going
2341 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
2342 #, c-format
2343 msgid "Connecting to %s"
2344 msgstr "Đang kết nối đến %s"
2345
2346 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
2347 #, c-format
2348 msgid "Could not resolve '%s'"
2349 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2350
2351 #: methods/connect.cc:205
2352 #, c-format
2353 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2354 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
2355
2356 #: methods/connect.cc:209
2357 #, c-format
2358 msgid "System error resolving '%s:%s'"
2359 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
2360
2361 #: methods/connect.cc:211
2362 #, c-format
2363 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2364 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
2365
2366 #: methods/connect.cc:258
2367 #, c-format
2368 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2369 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2370
2371 #: methods/gpgv.cc:168
2372 msgid ""
2373 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2374 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
2375
2376 #: methods/gpgv.cc:172
2377 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2378 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2379
2380 #: methods/gpgv.cc:174
2381 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2382 msgstr ""
2383 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
2384
2385 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
2386 #: methods/gpgv.cc:180
2387 #, c-format
2388 msgid ""
2389 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
2390 "authentication?)"
2391 msgstr ""
2392 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
2393 "không?)"
2394
2395 #: methods/gpgv.cc:184
2396 msgid "Unknown error executing gpgv"
2397 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2398
2399 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
2400 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2401 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
2402
2403 #: methods/gpgv.cc:231
2404 msgid ""
2405 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2406 "available:\n"
2407 msgstr ""
2408 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
2409
2410 #: methods/gzip.cc:69
2411 msgid "Empty files can't be valid archives"
2412 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
2413
2414 #: methods/http.cc:509
2415 msgid "Error writing to the file"
2416 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2417
2418 #: methods/http.cc:523
2419 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2420 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
2421
2422 #: methods/http.cc:525
2423 msgid "Error reading from server"
2424 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2425
2426 #: methods/http.cc:561
2427 msgid "Error writing to file"
2428 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2429
2430 #: methods/http.cc:621
2431 msgid "Select failed"
2432 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2433
2434 #: methods/http.cc:626
2435 msgid "Connection timed out"
2436 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2437
2438 #: methods/http.cc:649
2439 msgid "Error writing to output file"
2440 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
2441
2442 #: methods/server.cc:51
2443 msgid "Waiting for headers"
2444 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
2445
2446 #: methods/server.cc:109
2447 msgid "Bad header line"
2448 msgstr "Dòng đầu sai"
2449
2450 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
2451 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2452 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2453
2454 #: methods/server.cc:171
2455 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2456 msgstr ""
2457 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
2458 "hợp lệ"
2459
2460 #: methods/server.cc:194
2461 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2462 msgstr ""
2463 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
2464 "hợp lệ"
2465
2466 #: methods/server.cc:196
2467 msgid "This HTTP server has broken range support"
2468 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
2469
2470 #: methods/server.cc:220
2471 msgid "Unknown date format"
2472 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
2473
2474 #: methods/server.cc:489
2475 msgid "Bad header data"
2476 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
2477
2478 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
2479 msgid "Connection failed"
2480 msgstr "Kết nối bị lỗi"
2481
2482 #: methods/server.cc:654
2483 msgid "Internal error"
2484 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2485
2486 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
2487 msgid "Calculating upgrade... "
2488 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
2489
2490 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
2491 msgid "Done"
2492 msgstr "Xong"
2493
2494 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
2495 msgid "Sorting"
2496 msgstr "Đang sắp xếp"
2497
2498 #: apt-private/private-list.cc:131
2499 msgid "Listing"
2500 msgstr "Đang liệt kê"
2501
2502 #: apt-private/private-list.cc:164
2503 #, c-format
2504 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2505 msgid_plural ""
2506 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2507 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2508
2509 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
2510 msgid "Correcting dependencies..."
2511 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
2512
2513 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
2514 msgid " failed."
2515 msgstr " gặp lỗi."
2516
2517 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
2518 msgid "Unable to correct dependencies"
2519 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
2520
2521 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
2522 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
2523 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
2524
2525 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
2526 msgid " Done"
2527 msgstr " Xong"
2528
2529 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
2530 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
2531 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
2532
2533 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
2534 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
2535 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
2536
2537 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
2538 #: apt-private/private-show.cc:89
2539 msgid "unknown"
2540 msgstr "không hiểu"
2541
2542 #: apt-private/private-output.cc:234
2543 #, c-format
2544 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2545 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2546
2547 #: apt-private/private-output.cc:238
2548 msgid "[installed,local]"
2549 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2550
2551 #: apt-private/private-output.cc:241
2552 msgid "[installed,auto-removable]"
2553 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2554
2555 #: apt-private/private-output.cc:243
2556 msgid "[installed,automatic]"
2557 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2558
2559 #: apt-private/private-output.cc:245
2560 msgid "[installed]"
2561 msgstr "[đã cài đặt]"
2562
2563 #: apt-private/private-output.cc:249
2564 #, c-format
2565 msgid "[upgradable from: %s]"
2566 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2567
2568 #: apt-private/private-output.cc:253
2569 msgid "[residual-config]"
2570 msgstr "[residual-config]"
2571
2572 #: apt-private/private-output.cc:435
2573 #, c-format
2574 msgid "but %s is installed"
2575 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2576
2577 #: apt-private/private-output.cc:437
2578 #, c-format
2579 msgid "but %s is to be installed"
2580 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2581
2582 #: apt-private/private-output.cc:444
2583 msgid "but it is not installable"
2584 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2585
2586 #: apt-private/private-output.cc:446
2587 msgid "but it is a virtual package"
2588 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2589
2590 #: apt-private/private-output.cc:449
2591 msgid "but it is not installed"
2592 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2593
2594 #: apt-private/private-output.cc:449
2595 msgid "but it is not going to be installed"
2596 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2597
2598 #: apt-private/private-output.cc:454
2599 msgid " or"
2600 msgstr " hay"
2601
2602 #: apt-private/private-output.cc:468 apt-private/private-output.cc:480
2603 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2604 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2605
2606 #: apt-private/private-output.cc:503
2607 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2608 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2609
2610 #: apt-private/private-output.cc:529
2611 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2612 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2613
2614 #: apt-private/private-output.cc:551
2615 msgid "The following packages have been kept back:"
2616 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2617
2618 #: apt-private/private-output.cc:572
2619 msgid "The following packages will be upgraded:"
2620 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2621
2622 #: apt-private/private-output.cc:593
2623 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2624 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2625
2626 #: apt-private/private-output.cc:613
2627 msgid "The following held packages will be changed:"
2628 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2629
2630 #: apt-private/private-output.cc:668
2631 #, c-format
2632 msgid "%s (due to %s) "
2633 msgstr "%s (bởi vì %s) "
2634
2635 #: apt-private/private-output.cc:676
2636 msgid ""
2637 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2638 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2639 msgstr ""
2640 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2641 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2642
2643 #: apt-private/private-output.cc:707
2644 #, c-format
2645 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2646 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2647
2648 #: apt-private/private-output.cc:711
2649 #, c-format
2650 msgid "%lu reinstalled, "
2651 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2652
2653 #: apt-private/private-output.cc:713
2654 #, c-format
2655 msgid "%lu downgraded, "
2656 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2657
2658 #: apt-private/private-output.cc:715
2659 #, c-format
2660 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2661 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2662
2663 #: apt-private/private-output.cc:719
2664 #, c-format
2665 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2666 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2667
2668 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2669 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2670 #. The user has to answer with an input matching the
2671 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2672 #: apt-private/private-output.cc:741
2673 msgid "[Y/n]"
2674 msgstr "[C/k]"
2675
2676 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2677 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2678 #. The user has to answer with an input matching the
2679 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2680 #: apt-private/private-output.cc:747
2681 msgid "[y/N]"
2682 msgstr "[c/K]"
2683
2684 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2685 #: apt-private/private-output.cc:758
2686 msgid "Y"
2687 msgstr "C"
2688
2689 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2690 #: apt-private/private-output.cc:764
2691 msgid "N"
2692 msgstr "K"
2693
2694 #: apt-private/private-update.cc:31
2695 msgid "The update command takes no arguments"
2696 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2697
2698 #: apt-private/private-update.cc:90
2699 #, c-format
2700 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2701 msgid_plural ""
2702 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2703 msgstr[0] ""
2704 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy 'apt list --upgradable' để xem chúng.\n"
2705
2706 #: apt-private/private-update.cc:94
2707 msgid "All packages are up to date."
2708 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2709
2710 #: apt-private/private-show.cc:156
2711 #, c-format
2712 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2713 msgid_plural ""
2714 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2715 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2716
2717 #: apt-private/private-show.cc:163
2718 msgid "not a real package (virtual)"
2719 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2720
2721 #: apt-private/private-install.cc:82
2722 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
2723 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
2724
2725 #: apt-private/private-install.cc:91
2726 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
2727 msgstr ""
2728 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
2729
2730 #: apt-private/private-install.cc:110
2731 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
2732 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
2733
2734 #: apt-private/private-install.cc:148
2735 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
2736 msgstr ""
2737 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
2738
2739 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2740 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2741 #: apt-private/private-install.cc:155
2742 #, c-format
2743 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
2744 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
2745
2746 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2747 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2748 #: apt-private/private-install.cc:160
2749 #, c-format
2750 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
2751 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
2752
2753 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2754 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2755 #: apt-private/private-install.cc:167
2756 #, c-format
2757 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
2758 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
2759
2760 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2761 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2762 #: apt-private/private-install.cc:172
2763 #, c-format
2764 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
2765 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
2766
2767 #: apt-private/private-install.cc:200
2768 #, c-format
2769 msgid "You don't have enough free space in %s."
2770 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
2771
2772 #: apt-private/private-install.cc:210 apt-private/private-download.cc:59
2773 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
2774 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
2775
2776 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
2777 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
2778 msgstr ""
2779 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
2780 "kể."
2781
2782 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
2783 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
2784 #: apt-private/private-install.cc:220
2785 msgid "Yes, do as I say!"
2786 msgstr "Có, làm đi!"
2787
2788 #: apt-private/private-install.cc:222
2789 #, c-format
2790 msgid ""
2791 "You are about to do something potentially harmful.\n"
2792 "To continue type in the phrase '%s'\n"
2793 " ?] "
2794 msgstr ""
2795 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
2796 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
2797 "?] "
2798
2799 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
2800 msgid "Abort."
2801 msgstr "Hủy bỏ."
2802
2803 #: apt-private/private-install.cc:243
2804 msgid "Do you want to continue?"
2805 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
2806
2807 #: apt-private/private-install.cc:313
2808 msgid "Some files failed to download"
2809 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
2810
2811 #: apt-private/private-install.cc:320
2812 msgid ""
2813 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
2814 "missing?"
2815 msgstr ""
2816 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
2817 "nhật)\n"
2818 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
2819
2820 #: apt-private/private-install.cc:324
2821 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
2822 msgstr ""
2823 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
2824
2825 #: apt-private/private-install.cc:329
2826 msgid "Unable to correct missing packages."
2827 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
2828
2829 #: apt-private/private-install.cc:330
2830 msgid "Aborting install."
2831 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
2832
2833 #: apt-private/private-install.cc:366
2834 msgid ""
2835 "The following package disappeared from your system as\n"
2836 "all files have been overwritten by other packages:"
2837 msgid_plural ""
2838 "The following packages disappeared from your system as\n"
2839 "all files have been overwritten by other packages:"
2840 msgstr[0] ""
2841 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
2842 "khác ghi đè:"
2843
2844 #: apt-private/private-install.cc:370
2845 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
2846 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
2847
2848 #: apt-private/private-install.cc:391
2849 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
2850 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
2851
2852 #: apt-private/private-install.cc:499
2853 msgid ""
2854 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
2855 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
2856 msgstr ""
2857 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
2858 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
2859
2860 #.
2861 #. if (Packages == 1)
2862 #. {
2863 #. c1out << std::endl;
2864 #. c1out <<
2865 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
2866 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
2867 #. "that package should be filed.") << std::endl;
2868 #. }
2869 #.
2870 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
2871 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
2872 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
2873
2874 #: apt-private/private-install.cc:506
2875 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2876 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2877
2878 #: apt-private/private-install.cc:513
2879 msgid ""
2880 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2881 msgid_plural ""
2882 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2883 "required:"
2884 msgstr[0] ""
2885 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2886
2887 #: apt-private/private-install.cc:517
2888 #, c-format
2889 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2890 msgid_plural ""
2891 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2892 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2893
2894 #: apt-private/private-install.cc:519
2895 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
2896 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
2897 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
2898
2899 #: apt-private/private-install.cc:612
2900 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2901 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2902
2903 #: apt-private/private-install.cc:614
2904 msgid ""
2905 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2906 "solution)."
2907 msgstr ""
2908 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2909 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2910
2911 #: apt-private/private-install.cc:638
2912 msgid ""
2913 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
2914 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
2915 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
2916 "or been moved out of Incoming."
2917 msgstr ""
2918 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
2919 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
2920 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
2921 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
2922
2923 #: apt-private/private-install.cc:659
2924 msgid "Broken packages"
2925 msgstr "Gói bị hỏng"
2926
2927 #: apt-private/private-install.cc:712
2928 msgid "The following extra packages will be installed:"
2929 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2930
2931 #: apt-private/private-install.cc:802
2932 msgid "Suggested packages:"
2933 msgstr "Các gói đề nghị:"
2934
2935 #: apt-private/private-install.cc:803
2936 msgid "Recommended packages:"
2937 msgstr "Gói khuyến khích:"
2938
2939 #: apt-private/private-install.cc:825
2940 #, c-format
2941 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2942 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2943
2944 #: apt-private/private-install.cc:829
2945 #, c-format
2946 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2947 msgstr ""
2948 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2949
2950 #: apt-private/private-install.cc:841
2951 #, c-format
2952 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2953 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2954
2955 #: apt-private/private-install.cc:846
2956 #, c-format
2957 msgid "%s is already the newest version.\n"
2958 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2959
2960 #: apt-private/private-install.cc:894
2961 #, c-format
2962 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2963 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2964
2965 #: apt-private/private-install.cc:899
2966 #, c-format
2967 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2968 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2969
2970 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
2971 #: apt-private/private-install.cc:941
2972 #, c-format
2973 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
2974 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
2975
2976 #: apt-private/private-install.cc:947
2977 #, c-format
2978 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
2979 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
2980
2981 #: apt-private/private-main.cc:32
2982 msgid ""
2983 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2984 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
2985 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2986 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
2987 msgstr ""
2988 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2989 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2990 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2991 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
2992
2993 #: apt-private/private-download.cc:36
2994 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
2995 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
2996
2997 #: apt-private/private-download.cc:40
2998 msgid "Authentication warning overridden.\n"
2999 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
3000
3001 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
3002 msgid "Some packages could not be authenticated"
3003 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
3004
3005 #: apt-private/private-download.cc:50
3006 msgid "Install these packages without verification?"
3007 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
3008
3009 #: apt-private/private-sources.cc:58
3010 #, c-format
3011 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
3012 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
3013
3014 #: apt-private/private-sources.cc:70
3015 #, c-format
3016 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
3017 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
3018
3019 #: apt-private/private-search.cc:51
3020 msgid "Full Text Search"
3021 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
3022
3023 #: apt-private/acqprogress.cc:66
3024 msgid "Hit "
3025 msgstr "Tìm thấy "
3026
3027 #: apt-private/acqprogress.cc:90
3028 msgid "Get:"
3029 msgstr "Lấy:"
3030
3031 #: apt-private/acqprogress.cc:121
3032 msgid "Ign "
3033 msgstr "Bỏq "
3034
3035 #: apt-private/acqprogress.cc:125
3036 msgid "Err "
3037 msgstr "Lỗi "
3038
3039 #: apt-private/acqprogress.cc:146
3040 #, c-format
3041 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
3042 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
3043
3044 #: apt-private/acqprogress.cc:236
3045 #, c-format
3046 msgid " [Working]"
3047 msgstr " [Đang hoạt động]"
3048
3049 #: apt-private/acqprogress.cc:297
3050 #, c-format
3051 msgid ""
3052 "Media change: please insert the disc labeled\n"
3053 " '%s'\n"
3054 "in the drive '%s' and press enter\n"
3055 msgstr ""
3056 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
3057 " “%s”\n"
3058 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
3059
3060 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3061 #. and provide a config option to define that default
3062 #: methods/mirror.cc:280
3063 #, c-format
3064 msgid "No mirror file '%s' found "
3065 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3066
3067 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3068 #. and provide a config option to define that default
3069 #: methods/mirror.cc:287
3070 #, c-format
3071 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3072 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3073
3074 #: methods/mirror.cc:315
3075 #, c-format
3076 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3077 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3078
3079 #: methods/mirror.cc:445
3080 #, c-format
3081 msgid "[Mirror: %s]"
3082 msgstr "[Bản sao: %s]"
3083
3084 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
3085 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3086 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3087
3088 #: methods/rsh.cc:343
3089 msgid "Connection closed prematurely"
3090 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3091
3092 #: dselect/install:33
3093 msgid "Bad default setting!"
3094 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3095
3096 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
3097 #: dselect/install:106 dselect/update:45
3098 msgid "Press enter to continue."
3099 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3100
3101 #: dselect/install:92
3102 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3103 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3104
3105 #: dselect/install:102
3106 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3107 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3108
3109 #: dselect/install:103
3110 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3111 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3112
3113 #: dselect/install:104
3114 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3115 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3116
3117 #: dselect/install:105
3118 msgid ""
3119 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3120 msgstr ""
3121 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3122 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3123
3124 #: dselect/update:30
3125 msgid "Merging available information"
3126 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3127
3128 #: apt-inst/filelist.cc:380
3129 msgid "DropNode called on still linked node"
3130 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3131
3132 #: apt-inst/filelist.cc:412
3133 msgid "Failed to locate the hash element!"
3134 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3135
3136 #: apt-inst/filelist.cc:459
3137 msgid "Failed to allocate diversion"
3138 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3139
3140 #: apt-inst/filelist.cc:464
3141 msgid "Internal error in AddDiversion"
3142 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3143
3144 #: apt-inst/filelist.cc:477
3145 #, c-format
3146 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3147 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3148
3149 #: apt-inst/filelist.cc:506
3150 #, c-format
3151 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3152 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3153
3154 #: apt-inst/filelist.cc:549
3155 #, c-format
3156 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3157 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3158
3159 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3160 #, c-format
3161 msgid "The path %s is too long"
3162 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3163
3164 #: apt-inst/extract.cc:132
3165 #, c-format
3166 msgid "Unpacking %s more than once"
3167 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3168
3169 #: apt-inst/extract.cc:142
3170 #, c-format
3171 msgid "The directory %s is diverted"
3172 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3173
3174 #: apt-inst/extract.cc:152
3175 #, c-format
3176 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3177 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3178
3179 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3180 msgid "The diversion path is too long"
3181 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3182
3183 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
3184 #: ftparchive/cachedb.cc:182
3185 #, c-format
3186 msgid "Failed to stat %s"
3187 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3188
3189 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
3190 #, c-format
3191 msgid "Failed to rename %s to %s"
3192 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3193
3194 #: apt-inst/extract.cc:249
3195 #, c-format
3196 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3197 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3198
3199 #: apt-inst/extract.cc:289
3200 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3201 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3202
3203 #: apt-inst/extract.cc:293
3204 msgid "The path is too long"
3205 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3206
3207 #: apt-inst/extract.cc:421
3208 #, c-format
3209 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3210 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3211
3212 #: apt-inst/extract.cc:438
3213 #, c-format
3214 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3215 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3216
3217 #: apt-inst/extract.cc:498
3218 #, c-format
3219 msgid "Unable to stat %s"
3220 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3221
3222 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3223 #, c-format
3224 msgid "Failed to write file %s"
3225 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3226
3227 #: apt-inst/dirstream.cc:105
3228 #, c-format
3229 msgid "Failed to close file %s"
3230 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3231
3232 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3233 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3234 #, c-format
3235 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3236 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3237
3238 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3239 #, c-format
3240 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3241 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3242
3243 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3244 msgid "Unparsable control file"
3245 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3246
3247 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3248 msgid "Invalid archive signature"
3249 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3250
3251 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3252 msgid "Error reading archive member header"
3253 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3254
3255 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3256 #, c-format
3257 msgid "Invalid archive member header %s"
3258 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3259
3260 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3261 msgid "Invalid archive member header"
3262 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3263
3264 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3265 msgid "Archive is too short"
3266 msgstr "Kho quá ngắn"
3267
3268 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3269 msgid "Failed to read the archive headers"
3270 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3271
3272 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
3273 msgid "Failed to create pipes"
3274 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3275
3276 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
3277 msgid "Failed to exec gzip "
3278 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3279
3280 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
3281 msgid "Corrupted archive"
3282 msgstr "Kho bị hỏng."
3283
3284 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
3285 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3286 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3287
3288 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
3289 #, c-format
3290 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3291 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3292
3293 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3294 msgid ""
3295 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3296 "\n"
3297 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3298 "from debian packages\n"
3299 "\n"
3300 "Options:\n"
3301 " -h This help text\n"
3302 " -t Set the temp dir\n"
3303 " -c=? Read this configuration file\n"
3304 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3305 msgstr ""
3306 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3307 "\n"
3308 "[extract: rút trích;\n"
3309 "templates: mẫu]\n"
3310 "\n"
3311 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3312 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3313 "\n"
3314 "Tùy chọn:\n"
3315 " -h Trợ giúp này\n"
3316 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3317 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3318 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3319 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3320
3321 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3322 #, c-format
3323 msgid "Unable to mkstemp %s"
3324 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3325
3326 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3327 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3328 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3329
3330 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3331 msgid "Package extension list is too long"
3332 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3333
3334 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3335 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3336 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3337 #, c-format
3338 msgid "Error processing directory %s"
3339 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3340
3341 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3342 msgid "Source extension list is too long"
3343 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3344
3345 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3346 msgid "Error writing header to contents file"
3347 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3348
3349 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3350 #, c-format
3351 msgid "Error processing contents %s"
3352 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3353
3354 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3355 msgid ""
3356 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3357 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3358 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3359 " contents path\n"
3360 " release path\n"
3361 " generate config [groups]\n"
3362 " clean config\n"
3363 "\n"
3364 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3365 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3366 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3367 "\n"
3368 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3369 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3370 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3371 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3372 "\n"
3373 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3374 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3375 "\n"
3376 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3377 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3378 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3379 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3380 "Debian archive:\n"
3381 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3382 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3383 "\n"
3384 "Options:\n"
3385 " -h This help text\n"
3386 " --md5 Control MD5 generation\n"
3387 " -s=? Source override file\n"
3388 " -q Quiet\n"
3389 " -d=? Select the optional caching database\n"
3390 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3391 " --contents Control contents file generation\n"
3392 " -c=? Read this configuration file\n"
3393 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3394 msgstr ""
3395 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3396 "\n"
3397 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3398 "\n"
3399 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3400 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3401 " contents path\n"
3402 " release path\n"
3403 " generate config [các_nhóm]\n"
3404 " clean config\n"
3405 "\n"
3406 "(packages: những gói;\n"
3407 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3408 "sources: những nguồn;\n"
3409 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3410 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3411 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3412 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3413 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3414 "\n"
3415 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3416 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3417 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3418 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3419 "\n"
3420 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3421 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3422 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3423 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3424 "\n"
3425 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3426 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3427 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3428 "\n"
3429 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3430 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3431 "quy,\n"
3432 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3433 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3434 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3435 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3436 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3437 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3438 "\n"
3439 "Tùy chọn:\n"
3440 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3441 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3442 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3443 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3444 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3445 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3446 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3447 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3448 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3449
3450 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3451 msgid "No selections matched"
3452 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3453
3454 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3455 #, c-format
3456 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3457 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3458
3459 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3460 #, c-format
3461 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3462 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3463
3464 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3465 #, c-format
3466 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3467 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3468
3469 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3470 msgid ""
3471 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3472 "remove and re-create the database."
3473 msgstr ""
3474 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3475 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3476
3477 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3478 #, c-format
3479 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3480 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3481
3482 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3483 msgid "Failed to read .dsc"
3484 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3485
3486 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3487 msgid "Archive has no control record"
3488 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3489
3490 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3491 msgid "Unable to get a cursor"
3492 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3493
3494 #: ftparchive/writer.cc:91
3495 #, c-format
3496 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3497 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3498
3499 #: ftparchive/writer.cc:96
3500 #, c-format
3501 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3502 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3503
3504 #: ftparchive/writer.cc:152
3505 msgid "E: "
3506 msgstr "L: "
3507
3508 #: ftparchive/writer.cc:154
3509 msgid "W: "
3510 msgstr "CB: "
3511
3512 #: ftparchive/writer.cc:161
3513 msgid "E: Errors apply to file "
3514 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3515
3516 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3517 #, c-format
3518 msgid "Failed to resolve %s"
3519 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3520
3521 #: ftparchive/writer.cc:192
3522 msgid "Tree walking failed"
3523 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3524
3525 #: ftparchive/writer.cc:219
3526 #, c-format
3527 msgid "Failed to open %s"
3528 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3529
3530 #: ftparchive/writer.cc:278
3531 #, c-format
3532 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3533 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3534
3535 #: ftparchive/writer.cc:286
3536 #, c-format
3537 msgid "Failed to readlink %s"
3538 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3539
3540 #: ftparchive/writer.cc:290
3541 #, c-format
3542 msgid "Failed to unlink %s"
3543 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3544
3545 #: ftparchive/writer.cc:298
3546 #, c-format
3547 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3548 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3549
3550 #: ftparchive/writer.cc:308
3551 #, c-format
3552 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3553 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3554
3555 #: ftparchive/writer.cc:417
3556 msgid "Archive had no package field"
3557 msgstr "Kho không có trường gói"
3558
3559 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3560 #, c-format
3561 msgid " %s has no override entry\n"
3562 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3563
3564 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3565 #, c-format
3566 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3567 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3568
3569 #: ftparchive/writer.cc:706
3570 #, c-format
3571 msgid " %s has no source override entry\n"
3572 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3573
3574 #: ftparchive/writer.cc:710
3575 #, c-format
3576 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3577 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3578
3579 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3580 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3581 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3582
3583 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3584 #, c-format
3585 msgid "Unable to open %s"
3586 msgstr "Không thể mở %s"
3587
3588 #. skip spaces
3589 #. find end of word
3590 #: ftparchive/override.cc:68
3591 #, c-format
3592 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3593 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3594
3595 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3596 #, c-format
3597 msgid "Failed to read the override file %s"
3598 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3599
3600 #: ftparchive/override.cc:166
3601 #, c-format
3602 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3603 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3604
3605 #: ftparchive/override.cc:178
3606 #, c-format
3607 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3608 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3609
3610 #: ftparchive/override.cc:191
3611 #, c-format
3612 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3613 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3614
3615 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3616 #, c-format
3617 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3618 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3619
3620 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3621 #, c-format
3622 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3623 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3624
3625 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3626 msgid "Failed to create FILE*"
3627 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3628
3629 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3630 msgid "Failed to fork"
3631 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3632
3633 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3634 msgid "Compress child"
3635 msgstr "Nén con"
3636
3637 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3638 #, c-format
3639 msgid "Internal error, failed to create %s"
3640 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3641
3642 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3643 msgid "IO to subprocess/file failed"
3644 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3645
3646 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3647 msgid "Failed to read while computing MD5"
3648 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3649
3650 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3651 #, c-format
3652 msgid "Problem unlinking %s"
3653 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3654
3655 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3656 msgid ""
3657 "Usage: apt-internal-solver\n"
3658 "\n"
3659 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3660 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3661 "\n"
3662 "Options:\n"
3663 " -h This help text.\n"
3664 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3665 " -c=? Read this configuration file\n"
3666 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3667 msgstr ""
3668 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3669 "\n"
3670 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3671 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3672 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3673 "\n"
3674 "Tùy chọn:\n"
3675 " -h Trợ giúp này.\n"
3676 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3677 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3678 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3679
3680 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3681 msgid "Unknown package record!"
3682 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3683
3684 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3685 msgid ""
3686 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3687 "\n"
3688 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3689 "to indicate what kind of file it is.\n"
3690 "\n"
3691 "Options:\n"
3692 " -h This help text\n"
3693 " -s Use source file sorting\n"
3694 " -c=? Read this configuration file\n"
3695 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3696 msgstr ""
3697 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3698 "\n"
3699 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3700 "\n"
3701 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3702 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3703 "\n"
3704 "Tùy chọn:\n"
3705 " -h Trợ giúp_ này\n"
3706 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3707 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3708 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3709
3710 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3711 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3712
3713 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3714 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3715
3716 #~ msgid ""
3717 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3718 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3719 #~ msgstr ""
3720 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3721 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3722
3723 #~ msgid ""
3724 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3725 #~ "seems to be corrupt."
3726 #~ msgstr ""
3727 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3728 #~ "hỏng."
3729
3730 #~ msgid ""
3731 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3732 #~ "seems to be corrupt."
3733 #~ msgstr ""
3734 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3735 #~ "miếng vá bị hỏng."
3736
3737 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3738 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3739
3740 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3741 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3742
3743 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3744 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3745
3746 #~ msgid " [Not candidate version]"
3747 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3748
3749 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3750 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3751
3752 #~ msgid ""
3753 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3754 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3755 #~ "is only available from another source\n"
3756 #~ msgstr ""
3757 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3758 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3759 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3760
3761 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3762 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3763
3764 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3765 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3766
3767 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3768 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3769
3770 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3771 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3772
3773 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3774 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3775
3776 #~ msgid "Downloading %s %s"
3777 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3778
3779 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3780 #~ msgstr ""
3781 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3782 #~ "hay “%s”"
3783
3784 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3785 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3786
3787 #~ msgid ""
3788 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3789 #~ "need to manually fix this package."
3790 #~ msgstr ""
3791 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3792 #~ "gói này."
3793
3794 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3795 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3796
3797 #~ msgid ""
3798 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3799 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3800 #~ msgstr ""
3801 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3802 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3803 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3804
3805 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3806 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3807
3808 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3809 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3810
3811 #~ msgid "Failed to remove %s"
3812 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3813
3814 #~ msgid "Unable to create %s"
3815 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3816
3817 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3818 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3819
3820 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3821 #~ msgstr ""
3822 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3823 #~ "hệ thống tập tin"
3824
3825 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3826 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3827
3828 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3829 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3830
3831 #~ msgid "Reading file listing"
3832 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3833
3834 #~ msgid ""
3835 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3836 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3837 #~ "package!"
3838 #~ msgstr ""
3839 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3840 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3841 #~ "gói."
3842
3843 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3844 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3845
3846 #~ msgid "Internal error getting a node"
3847 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3848
3849 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3850 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3851
3852 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3853 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3854
3855 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3856 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3857
3858 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3859 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3860
3861 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3862 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3863
3864 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3865 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3866
3867 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3868 #~ msgstr ""
3869 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3870 #~ "%lu"
3871
3872 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3873 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3874
3875 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3876 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3877
3878 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3879 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3880
3881 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3882 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3883
3884 #~ msgid "Read error from %s process"
3885 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3886
3887 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3888 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3889
3890 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3891 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3892
3893 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3894 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3895
3896 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3897 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3898
3899 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3900 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3901
3902 #~ msgid "decompressor"
3903 #~ msgstr "bộ giải nén"
3904
3905 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3906 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3907
3908 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3909 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3910
3911 #~ msgid ""
3912 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3913 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3914 #~ msgstr ""
3915 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3916 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3917
3918 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3919 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3920
3921 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3922 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3923
3924 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3925 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3926
3927 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3928 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3929
3930 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3931 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3932
3933 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3935
3936 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3937 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3938
3939 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3940 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3941
3942 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3944
3945 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3946 #~ msgstr ""
3947 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3948 #~ "là một tập tin)"
3949
3950 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3951 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3952
3953 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3954 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3955
3956 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3957 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3958
3959 #~ msgid " %4i %s\n"
3960 #~ msgstr " %4i %s\n"
3961
3962 #~ msgid "%4i %s\n"
3963 #~ msgstr "%4i %s\n"
3964
3965 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3966 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3967
3968 #, fuzzy
3969 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3970 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3971
3972 #, fuzzy
3973 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3974 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3975
3976 #, fuzzy
3977 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3978 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3979
3980 #, fuzzy
3981 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3982 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3983
3984 #, fuzzy
3985 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3986 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3987
3988 #, fuzzy
3989 #~ msgid "openpty failed\n"
3990 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3991
3992 #, fuzzy
3993 #~ msgid "File date has changed %s"
3994 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"