]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
increase libapt-inst to version 1.6
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-06-19 12:24+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-04-28 09:24+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. Only warn if there are no sources.list.d.
26 #. Only warn if there is no sources.list file.
27 #: apt-pkg/clean.cc:40 apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111
28 #: apt-pkg/acquire.cc:492 apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280
29 #: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:369
30 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:482 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
31 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471
32 #, c-format
33 msgid "Unable to read %s"
34 msgstr "Không thể đọc %s"
35
36 #: apt-pkg/clean.cc:46 apt-pkg/clean.cc:64 apt-pkg/clean.cc:127
37 #: apt-pkg/acquire.cc:498 apt-pkg/acquire.cc:523
38 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
39 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130
40 #, c-format
41 msgid "Unable to change to %s"
42 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
43
44 #: apt-pkg/clean.cc:61
45 #, c-format
46 msgid "Unable to stat %s."
47 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
48
49 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
50 #, c-format
51 msgid "Progress: [%3i%%]"
52 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
53
54 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
55 msgid "Running dpkg"
56 msgstr "Đang chạy dpkg"
57
58 #: apt-pkg/init.cc:146
59 #, c-format
60 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
61 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
62
63 #: apt-pkg/init.cc:162
64 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
65 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
66
67 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
68 #, c-format
69 msgid "Wrote %i records.\n"
70 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
71
72 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
73 #, c-format
74 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
75 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
76
77 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
78 #, c-format
79 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
80 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
81
82 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
83 #, c-format
84 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
85 msgstr ""
86 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
87 "nhau\n"
88
89 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
90 #, c-format
91 msgid "Can't find authentication record for: %s"
92 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
93
94 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
95 #, c-format
96 msgid "Hash mismatch for: %s"
97 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
98
99 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
100 #, c-format
101 msgid "The method driver %s could not be found."
102 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
103
104 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
105 #, c-format
106 msgid "Is the package %s installed?"
107 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
108
109 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
110 #, c-format
111 msgid "Method %s did not start correctly"
112 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
113
114 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:460
115 #, c-format
116 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
117 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
118
119 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
120 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
121 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
122
123 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
124 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
125 msgstr ""
126 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
127 "này"
128
129 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
130 msgid "The list of sources could not be read."
131 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
132
133 #: apt-pkg/pkgcache.cc:150
134 msgid "Empty package cache"
135 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
136
137 #: apt-pkg/pkgcache.cc:156 apt-pkg/pkgcache.cc:167
138 msgid "The package cache file is corrupted"
139 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
140
141 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
142 msgid "The package cache file is an incompatible version"
143 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
144
145 #: apt-pkg/pkgcache.cc:164
146 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
147 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
148
149 #: apt-pkg/pkgcache.cc:171
150 #, c-format
151 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
152 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
153
154 #: apt-pkg/pkgcache.cc:181
155 #, fuzzy, c-format
156 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
157 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
158
159 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
160 msgid "Depends"
161 msgstr "Phụ thuộc"
162
163 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
164 msgid "PreDepends"
165 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
166
167 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
168 msgid "Suggests"
169 msgstr "Đề nghị"
170
171 #: apt-pkg/pkgcache.cc:325
172 msgid "Recommends"
173 msgstr "Khuyến khích"
174
175 #: apt-pkg/pkgcache.cc:325
176 msgid "Conflicts"
177 msgstr "Xung đột"
178
179 #: apt-pkg/pkgcache.cc:325
180 msgid "Replaces"
181 msgstr "Thay thế"
182
183 #: apt-pkg/pkgcache.cc:326
184 msgid "Obsoletes"
185 msgstr "Cũ"
186
187 #: apt-pkg/pkgcache.cc:326
188 msgid "Breaks"
189 msgstr "Làm hỏng"
190
191 #: apt-pkg/pkgcache.cc:326
192 msgid "Enhances"
193 msgstr "Tăng cường"
194
195 #: apt-pkg/pkgcache.cc:337
196 msgid "important"
197 msgstr "quan trọng"
198
199 #: apt-pkg/pkgcache.cc:337
200 msgid "required"
201 msgstr "yêu cầu"
202
203 #: apt-pkg/pkgcache.cc:337
204 msgid "standard"
205 msgstr "chuẩn"
206
207 #: apt-pkg/pkgcache.cc:338
208 msgid "optional"
209 msgstr "tùy chọn"
210
211 #: apt-pkg/pkgcache.cc:338
212 msgid "extra"
213 msgstr "bổ sung"
214
215 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
216 #, c-format
217 msgid "Index file type '%s' is not supported"
218 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
219
220 #: apt-pkg/cachefilter.cc:35 apt-private/private-output.cc:785
221 #, c-format
222 msgid "Regex compilation error - %s"
223 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
224
225 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:116
226 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
227 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
228
229 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
230 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
231 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:247 apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
232 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:323 apt-pkg/pkgcachegen.cc:389
233 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:393 apt-pkg/pkgcachegen.cc:410
234 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:418 apt-pkg/pkgcachegen.cc:422
235 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:426 apt-pkg/pkgcachegen.cc:447
236 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:486 apt-pkg/pkgcachegen.cc:532
237 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:546 apt-pkg/pkgcachegen.cc:577
238 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:591
239 #, c-format
240 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
241 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
242
243 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:280
244 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
245 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
246
247 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:283
248 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
249 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
250
251 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:286
252 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
253 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
254
255 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:289
256 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
257 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
258
259 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:598
260 #, c-format
261 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
262 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
263
264 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1233
265 #, c-format
266 msgid "Couldn't stat source package list %s"
267 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
268
269 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1321 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1425
270 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1431 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1588
271 msgid "Reading package lists"
272 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
273
274 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1338
275 msgid "Collecting File Provides"
276 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
277
278 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1422 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2098
279 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:262
280 #, c-format
281 msgid "Unable to write to %s"
282 msgstr "Không thể ghi vào %s"
283
284 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1530 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1537
285 msgid "IO Error saving source cache"
286 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
287
288 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
289 msgid "Send scenario to solver"
290 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
291
292 #: apt-pkg/edsp.cc:241
293 msgid "Send request to solver"
294 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
295
296 #: apt-pkg/edsp.cc:320
297 msgid "Prepare for receiving solution"
298 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
299
300 #: apt-pkg/edsp.cc:327
301 msgid "External solver failed without a proper error message"
302 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
303
304 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
305 msgid "Execute external solver"
306 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
307
308 #: apt-pkg/acquire-item.cc:160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2109
309 #, c-format
310 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
311 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
312
313 #: apt-pkg/acquire-item.cc:175
314 msgid "Hash Sum mismatch"
315 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
316
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc:180
318 msgid "Size mismatch"
319 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
320
321 #: apt-pkg/acquire-item.cc:185
322 msgid "Invalid file format"
323 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
324
325 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
326 #, c-format
327 msgid ""
328 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
329 "or malformed file)"
330 msgstr ""
331 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
332 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
333
334 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697
335 #, c-format
336 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
337 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
338
339 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737
340 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
341 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
342
343 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1775
344 #, c-format
345 msgid ""
346 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
347 "repository will not be applied."
348 msgstr ""
349 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
350 "này sẽ không được áp dụng."
351
352 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1797
353 #, c-format
354 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
355 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
356
357 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1827
358 #, c-format
359 msgid ""
360 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
361 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
362 msgstr ""
363 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
364 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
365 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
366
367 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
368 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1837 apt-pkg/acquire-item.cc:1842
369 #, c-format
370 msgid "GPG error: %s: %s"
371 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
372
373 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1972
374 #, c-format
375 msgid ""
376 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
377 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
378 msgstr ""
379 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
380 "này, do thiếu kiến trúc."
381
382 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2038
383 #, c-format
384 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
385 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
386
387 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2074
388 #, c-format
389 msgid ""
390 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
391 msgstr ""
392 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
393 "tin:) cho gói %s."
394
395 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
396 #, c-format
397 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
398 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
399
400 #: apt-pkg/acquire.cc:88 apt-pkg/cdrom.cc:829
401 #, c-format
402 msgid "List directory %spartial is missing."
403 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
404
405 #: apt-pkg/acquire.cc:92
406 #, c-format
407 msgid "Archives directory %spartial is missing."
408 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
409
410 #: apt-pkg/acquire.cc:100
411 #, c-format
412 msgid "Unable to lock directory %s"
413 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
414
415 #. only show the ETA if it makes sense
416 #. two days
417 #: apt-pkg/acquire.cc:925
418 #, c-format
419 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
420 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
421
422 #: apt-pkg/acquire.cc:927
423 #, c-format
424 msgid "Retrieving file %li of %li"
425 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
426
427 #: apt-pkg/update.cc:77 apt-private/private-download.cc:91
428 #, c-format
429 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
430 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
431
432 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
433 msgid ""
434 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
435 "used instead."
436 msgstr ""
437 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
438 "được dùng thay thế."
439
440 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
441 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
442 msgstr ""
443 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
444
445 #: apt-pkg/policy.cc:83
446 #, c-format
447 msgid ""
448 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
449 "available in the sources"
450 msgstr ""
451 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
452 "không sẵn có trong mã nguồn"
453
454 #: apt-pkg/policy.cc:422
455 #, c-format
456 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
457 msgstr ""
458 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
459
460 #: apt-pkg/policy.cc:444
461 #, c-format
462 msgid "Did not understand pin type %s"
463 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
464
465 #: apt-pkg/policy.cc:452
466 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
467 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
468
469 #: apt-pkg/packagemanager.cc:304 apt-pkg/packagemanager.cc:911
470 #, c-format
471 msgid ""
472 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
473 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
474 msgstr ""
475 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
476 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
477
478 #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:534
479 #, c-format
480 msgid "Could not configure '%s'. "
481 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
482
483 #: apt-pkg/packagemanager.cc:584
484 #, c-format
485 msgid ""
486 "This installation run will require temporarily removing the essential "
487 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
488 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
489 msgstr ""
490 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
491 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
492 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
493 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
494
495 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
496 #, c-format
497 msgid "Line %u too long in source list %s."
498 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
499
500 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
501 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
502 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
503
504 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
505 #, c-format
506 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
507 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
508
509 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
510 msgid "Waiting for disc...\n"
511 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
512
513 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
514 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
515 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
516
517 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
518 msgid "Identifying... "
519 msgstr "Đang nhận diện... "
520
521 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
522 #, c-format
523 msgid "Stored label: %s\n"
524 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
525
526 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
527 msgid "Scanning disc for index files...\n"
528 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
529
530 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
531 #, c-format
532 msgid ""
533 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
534 "%zu signatures\n"
535 msgstr ""
536 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
537
538 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
539 msgid ""
540 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
541 "wrong architecture?"
542 msgstr ""
543 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
544 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
545
546 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
547 #, c-format
548 msgid "Found label '%s'\n"
549 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
550
551 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
552 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
553 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
554
555 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
556 #, c-format
557 msgid ""
558 "This disc is called: \n"
559 "'%s'\n"
560 msgstr ""
561 "Tên đĩa này:\n"
562 "“%s”\n"
563
564 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
565 msgid "Copying package lists..."
566 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
567
568 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
569 msgid "Writing new source list\n"
570 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
571
572 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
573 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
574 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
575
576 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
577 #, c-format
578 msgid ""
579 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
580 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
581
582 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
583 msgid ""
584 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
585 "held packages."
586 msgstr ""
587 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
588 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
589
590 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
591 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
592 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
593
594 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
595 msgid "Building dependency tree"
596 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
597
598 #: apt-pkg/depcache.cc:139
599 msgid "Candidate versions"
600 msgstr "Phiên bản ứng cử"
601
602 #: apt-pkg/depcache.cc:168
603 msgid "Dependency generation"
604 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
605
606 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
607 msgid "Reading state information"
608 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
609
610 #: apt-pkg/depcache.cc:250
611 #, c-format
612 msgid "Failed to open StateFile %s"
613 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
614
615 #: apt-pkg/depcache.cc:256
616 #, c-format
617 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
618 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
619
620 #: apt-pkg/tagfile.cc:169
621 #, c-format
622 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
623 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
624
625 #: apt-pkg/tagfile.cc:269
626 #, c-format
627 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
628 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
629
630 #: apt-pkg/cacheset.cc:490
631 #, c-format
632 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
633 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
634
635 #: apt-pkg/cacheset.cc:493
636 #, c-format
637 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
638 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
639
640 #: apt-pkg/cacheset.cc:597 cmdline/apt-cache.cc:1567
641 #, c-format
642 msgid "Unable to locate package %s"
643 msgstr "Không thể định vị gói %s"
644
645 #: apt-pkg/cacheset.cc:604
646 #, c-format
647 msgid "Couldn't find task '%s'"
648 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
649
650 #: apt-pkg/cacheset.cc:610
651 #, c-format
652 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
653 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
654
655 #: apt-pkg/cacheset.cc:616
656 #, c-format
657 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
658 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
659
660 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
661 #, c-format
662 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
663 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
664
665 #: apt-pkg/cacheset.cc:634 apt-pkg/cacheset.cc:641
666 #, c-format
667 msgid ""
668 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
669 "neither of them"
670 msgstr ""
671 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
672 "mà không có trong nó"
673
674 #: apt-pkg/cacheset.cc:648
675 #, c-format
676 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
677 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
678
679 #: apt-pkg/cacheset.cc:656
680 #, c-format
681 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
682 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
683
684 #: apt-pkg/cacheset.cc:664
685 #, c-format
686 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
687 msgstr ""
688 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
689 "đặt"
690
691 #: apt-pkg/indexrecords.cc:83
692 #, c-format
693 msgid "Unable to parse Release file %s"
694 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
695
696 #: apt-pkg/indexrecords.cc:91
697 #, c-format
698 msgid "No sections in Release file %s"
699 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
700
701 #: apt-pkg/indexrecords.cc:136
702 #, c-format
703 msgid "No Hash entry in Release file %s"
704 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
705
706 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
707 #, c-format
708 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
709 msgstr ""
710 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
711 "hành %s"
712
713 #: apt-pkg/indexrecords.cc:168
714 #, c-format
715 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
716 msgstr ""
717 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
718
719 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
720 #, c-format
721 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
722 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
723
724 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
725 #, c-format
726 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
727 msgstr ""
728 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
729 "tích được)"
730
731 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
732 #, c-format
733 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
734 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
735
736 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
737 #, c-format
738 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
739 msgstr ""
740 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
741 "gán)"
742
743 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
744 #, c-format
745 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
746 msgstr ""
747 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
748
749 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
750 #, c-format
751 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
752 msgstr ""
753 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
754 "trị)"
755
756 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
757 #, c-format
758 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
759 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
760
761 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
762 #, c-format
763 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
764 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
765
766 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
767 #, c-format
768 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
769 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
770
771 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
772 #, c-format
773 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
774 msgstr ""
775 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
776
777 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
778 #, c-format
779 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
780 msgstr ""
781 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
782
783 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
784 #, c-format
785 msgid "Opening %s"
786 msgstr "Đang mở %s"
787
788 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
789 #, c-format
790 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
791 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
792
793 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
794 #, c-format
795 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
796 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
797
798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
799 #, c-format
800 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
801 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
802
803 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
804 #, c-format
805 msgid "Installing %s"
806 msgstr "Đang cài đặt %s"
807
808 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
809 #, c-format
810 msgid "Configuring %s"
811 msgstr "Đang cấu hình %s"
812
813 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
814 #, c-format
815 msgid "Removing %s"
816 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
817
818 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
819 #, c-format
820 msgid "Completely removing %s"
821 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
822
823 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
824 #, c-format
825 msgid "Noting disappearance of %s"
826 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
827
828 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
829 #, c-format
830 msgid "Running post-installation trigger %s"
831 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
832
833 #. FIXME: use a better string after freeze
834 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
835 #, c-format
836 msgid "Directory '%s' missing"
837 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
838
839 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
840 #, c-format
841 msgid "Could not open file '%s'"
842 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
843
844 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
845 #, c-format
846 msgid "Preparing %s"
847 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
848
849 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
850 #, c-format
851 msgid "Unpacking %s"
852 msgstr "Đang mở gói %s"
853
854 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
855 #, c-format
856 msgid "Preparing to configure %s"
857 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
858
859 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
860 #, c-format
861 msgid "Installed %s"
862 msgstr "Đã cài đặt %s"
863
864 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
865 #, c-format
866 msgid "Preparing for removal of %s"
867 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
868
869 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
870 #, c-format
871 msgid "Removed %s"
872 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
873
874 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
875 #, c-format
876 msgid "Preparing to completely remove %s"
877 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
878
879 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
880 #, c-format
881 msgid "Completely removed %s"
882 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
883
884 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1064
885 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
886 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
887
888 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1067 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1088
889 #, c-format
890 msgid "Can not write log (%s)"
891 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
892
893 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1067
894 msgid "Is /dev/pts mounted?"
895 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
896
897 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1088
898 msgid "Is stdout a terminal?"
899 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
900
901 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1196 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829
902 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219 cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
903 #, c-format
904 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
905 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
906
907 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1563
908 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
909 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
910
911 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
912 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
913 msgstr ""
914 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
915
916 #. check if its not a follow up error
917 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1630
918 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
919 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
920
921 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1632
922 msgid ""
923 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
924 "error from a previous failure."
925 msgstr ""
926 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
927 "do một sự thất bại trước đó."
928
929 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
930 msgid ""
931 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
932 "error"
933 msgstr ""
934 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
935
936 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1645
937 msgid ""
938 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
939 "error"
940 msgstr ""
941 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
942 "bộ nhớ”"
943
944 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1652 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658
945 msgid ""
946 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
947 "local system"
948 msgstr ""
949 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
950 "thống nội bộ"
951
952 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1679
953 msgid ""
954 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
955 msgstr ""
956 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
957
958 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
959 #, c-format
960 msgid ""
961 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
962 "it?"
963 msgstr ""
964 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
965 "phải không?"
966
967 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
968 #, c-format
969 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
970 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
971
972 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
973 #. dpkg --configure -a
974 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
975 #, c-format
976 msgid ""
977 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
978 msgstr ""
979 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
980 "vấn đề này. "
981
982 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
983 msgid "Not locked"
984 msgstr "Chưa được khoá"
985
986 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
987 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
988 #, c-format
989 msgid "%lid %lih %limin %lis"
990 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
991
992 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
993 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
994 #, c-format
995 msgid "%lih %limin %lis"
996 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
997
998 #. min means minutes, s means seconds
999 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
1000 #, c-format
1001 msgid "%limin %lis"
1002 msgstr "%li phút %li giây"
1003
1004 #. s means seconds
1005 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
1006 #, c-format
1007 msgid "%lis"
1008 msgstr "%li giây"
1009
1010 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1243
1011 #, c-format
1012 msgid "Selection %s not found"
1013 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
1014
1015 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:191
1016 #, c-format
1017 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
1018 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
1019
1020 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:196
1021 #, c-format
1022 msgid "Could not open lock file %s"
1023 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
1024
1025 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:219
1026 #, c-format
1027 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
1028 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
1029
1030 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:224
1031 #, c-format
1032 msgid "Could not get lock %s"
1033 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
1034
1035 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:361 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:475
1036 #, c-format
1037 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
1038 msgstr ""
1039 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
1040
1041 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:395
1042 #, c-format
1043 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
1044 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
1045
1046 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:413
1047 #, c-format
1048 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
1049 msgstr ""
1050 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
1051
1052 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:422
1053 #, c-format
1054 msgid ""
1055 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
1056 msgstr ""
1057 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
1058 "lệ"
1059
1060 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:841
1061 #, c-format
1062 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
1063 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
1064
1065 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:843
1066 #, c-format
1067 msgid "Sub-process %s received signal %u."
1068 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
1069
1070 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:847 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
1071 #, c-format
1072 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
1073 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
1074
1075 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:849 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
1076 #, c-format
1077 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
1078 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
1079
1080 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:910 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1636
1081 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1645 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1650
1082 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1652 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1677
1083 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246
1084 msgid "Write error"
1085 msgstr "Lỗi ghi"
1086
1087 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:951
1088 #, c-format
1089 msgid "Problem closing the gzip file %s"
1090 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
1091
1092 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1139
1093 #, c-format
1094 msgid "Could not open file %s"
1095 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
1096
1097 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1245
1098 #, c-format
1099 msgid "Could not open file descriptor %d"
1100 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
1101
1102 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1353 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2125
1103 msgid "Failed to create subprocess IPC"
1104 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
1105
1106 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1411
1107 msgid "Failed to exec compressor "
1108 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
1109
1110 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1523
1111 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1528 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1530
1112 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202
1113 msgid "Read error"
1114 msgstr "Lỗi đọc"
1115
1116 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1552
1117 #, c-format
1118 msgid "read, still have %llu to read but none left"
1119 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
1120
1121 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1665 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1687
1122 #, c-format
1123 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
1124 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
1125
1126 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1953
1127 #, c-format
1128 msgid "Problem closing the file %s"
1129 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
1130
1131 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1964
1132 #, c-format
1133 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
1134 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
1135
1136 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1975
1137 #, c-format
1138 msgid "Problem unlinking the file %s"
1139 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
1140
1141 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1988
1142 msgid "Problem syncing the file"
1143 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
1144
1145 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2093 cmdline/apt-extracttemplates.cc:257
1146 #, c-format
1147 msgid "Unable to mkstemp %s"
1148 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1149
1150 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
1151 #, c-format
1152 msgid "%c%s... Error!"
1153 msgstr "%c%s... Lỗi!"
1154
1155 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
1156 #, c-format
1157 msgid "%c%s... Done"
1158 msgstr "%c%s... Xong"
1159
1160 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
1161 msgid "..."
1162 msgstr "..."
1163
1164 #. Print the spinner
1165 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
1166 #, c-format
1167 msgid "%c%s... %u%%"
1168 msgstr "%c%s... %u%%"
1169
1170 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
1171 msgid "Can't mmap an empty file"
1172 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
1173
1174 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
1175 #, c-format
1176 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
1177 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
1178
1179 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
1180 #, c-format
1181 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
1182 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
1183
1184 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
1185 msgid "Unable to close mmap"
1186 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1187
1188 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
1189 msgid "Unable to synchronize mmap"
1190 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1191
1192 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
1193 #, c-format
1194 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
1195 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
1196
1197 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
1198 msgid "Failed to truncate file"
1199 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
1200
1201 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
1202 #, c-format
1203 msgid ""
1204 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
1205 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
1206 msgstr ""
1207 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
1208 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
1209 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
1210
1211 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
1212 #, c-format
1213 msgid ""
1214 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
1215 "reached."
1216 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
1217
1218 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
1219 msgid ""
1220 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
1221 msgstr ""
1222 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
1223 "dùng tắt đi."
1224
1225 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
1226 #, c-format
1227 msgid "Unable to stat the mount point %s"
1228 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
1229
1230 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
1231 msgid "Failed to stat the cdrom"
1232 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
1233
1234 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:521
1235 #, c-format
1236 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
1237 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
1238
1239 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:635
1240 #, c-format
1241 msgid "Opening configuration file %s"
1242 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
1243
1244 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:803
1245 #, c-format
1246 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
1247 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
1248
1249 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:822
1250 #, c-format
1251 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
1252 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
1253
1254 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:839
1255 #, c-format
1256 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
1257 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
1258
1259 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:879
1260 #, c-format
1261 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
1262 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
1263
1264 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:886
1265 #, c-format
1266 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
1267 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
1268
1269 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:890 apt-pkg/contrib/configuration.cc:895
1270 #, c-format
1271 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
1272 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
1273
1274 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:899
1275 #, c-format
1276 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
1277 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
1278
1279 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:902
1280 #, c-format
1281 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
1282 msgstr ""
1283 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
1284 "số"
1285
1286 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:952
1287 #, c-format
1288 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
1289 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
1290
1291 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
1292 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
1293 #, c-format
1294 msgid "No keyring installed in %s."
1295 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
1296
1297 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
1298 #, c-format
1299 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
1300 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
1301
1302 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
1303 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
1304 #, c-format
1305 msgid "Command line option %s is not understood"
1306 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
1307
1308 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
1309 #, c-format
1310 msgid "Command line option %s is not boolean"
1311 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
1312
1313 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
1314 #, c-format
1315 msgid "Option %s requires an argument."
1316 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
1317
1318 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
1319 #, c-format
1320 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
1321 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
1322
1323 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
1324 #, c-format
1325 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
1326 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
1327
1328 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
1329 #, c-format
1330 msgid "Option '%s' is too long"
1331 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
1332
1333 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
1334 #, c-format
1335 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
1336 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
1337
1338 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
1339 #, c-format
1340 msgid "Invalid operation %s"
1341 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
1342
1343 #: cmdline/apt-cache.cc:149
1344 #, c-format
1345 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
1346 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
1347
1348 #: cmdline/apt-cache.cc:317
1349 msgid "Total package names: "
1350 msgstr "Tổng các tên gói: "
1351
1352 #: cmdline/apt-cache.cc:319
1353 msgid "Total package structures: "
1354 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1355
1356 #: cmdline/apt-cache.cc:359
1357 msgid " Normal packages: "
1358 msgstr " Gói thường: "
1359
1360 #: cmdline/apt-cache.cc:360
1361 msgid " Pure virtual packages: "
1362 msgstr " Gói thuần ảo: "
1363
1364 #: cmdline/apt-cache.cc:361
1365 msgid " Single virtual packages: "
1366 msgstr " Gói ảo đơn: "
1367
1368 #: cmdline/apt-cache.cc:362
1369 msgid " Mixed virtual packages: "
1370 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1371
1372 #: cmdline/apt-cache.cc:363
1373 msgid " Missing: "
1374 msgstr " Thiếu: "
1375
1376 #: cmdline/apt-cache.cc:365
1377 msgid "Total distinct versions: "
1378 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1379
1380 #: cmdline/apt-cache.cc:367
1381 msgid "Total distinct descriptions: "
1382 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1383
1384 #: cmdline/apt-cache.cc:369
1385 msgid "Total dependencies: "
1386 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1387
1388 #: cmdline/apt-cache.cc:372
1389 msgid "Total ver/file relations: "
1390 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1391
1392 #: cmdline/apt-cache.cc:374
1393 msgid "Total Desc/File relations: "
1394 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1395
1396 #: cmdline/apt-cache.cc:376
1397 msgid "Total Provides mappings: "
1398 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1399
1400 #: cmdline/apt-cache.cc:388
1401 msgid "Total globbed strings: "
1402 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1403
1404 #: cmdline/apt-cache.cc:402
1405 msgid "Total dependency version space: "
1406 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
1407
1408 #: cmdline/apt-cache.cc:407
1409 msgid "Total slack space: "
1410 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1411
1412 #: cmdline/apt-cache.cc:422
1413 msgid "Total space accounted for: "
1414 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1415
1416 #: cmdline/apt-cache.cc:558 cmdline/apt-cache.cc:1207
1417 #: apt-private/private-show.cc:58
1418 #, c-format
1419 msgid "Package file %s is out of sync."
1420 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
1421
1422 #: cmdline/apt-cache.cc:636 cmdline/apt-cache.cc:1493
1423 #: cmdline/apt-cache.cc:1495 cmdline/apt-cache.cc:1572 cmdline/apt-mark.cc:59
1424 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
1425 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
1426 msgid "No packages found"
1427 msgstr "Không tìm thấy gói"
1428
1429 #: cmdline/apt-cache.cc:1306
1430 msgid "You must give at least one search pattern"
1431 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
1432
1433 #: cmdline/apt-cache.cc:1472
1434 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1435 msgstr ""
1436 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1437
1438 #: cmdline/apt-cache.cc:1597
1439 msgid "Package files:"
1440 msgstr "Tập tin gói:"
1441
1442 #: cmdline/apt-cache.cc:1604 cmdline/apt-cache.cc:1695
1443 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
1444 msgstr ""
1445 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
1446
1447 #. Show any packages have explicit pins
1448 #: cmdline/apt-cache.cc:1618
1449 msgid "Pinned packages:"
1450 msgstr "Các gói đã ghim:"
1451
1452 #: cmdline/apt-cache.cc:1630 cmdline/apt-cache.cc:1675
1453 msgid "(not found)"
1454 msgstr "(không tìm thấy)"
1455
1456 #: cmdline/apt-cache.cc:1638
1457 msgid " Installed: "
1458 msgstr " Đã cài đặt: "
1459
1460 #: cmdline/apt-cache.cc:1639
1461 msgid " Candidate: "
1462 msgstr " Ứng cử: "
1463
1464 #: cmdline/apt-cache.cc:1657 cmdline/apt-cache.cc:1665
1465 msgid "(none)"
1466 msgstr "(không)"
1467
1468 #: cmdline/apt-cache.cc:1672
1469 msgid " Package pin: "
1470 msgstr " Ghim gói: "
1471
1472 #. Show the priority tables
1473 #: cmdline/apt-cache.cc:1681
1474 msgid " Version table:"
1475 msgstr " Bảng phiên bản:"
1476
1477 #: cmdline/apt-cache.cc:1794 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
1478 #: cmdline/apt-get.cc:1611 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
1479 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:220
1480 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
1481 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
1482 #, c-format
1483 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
1484 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
1485
1486 #: cmdline/apt-cache.cc:1801
1487 msgid ""
1488 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1489 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
1490 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
1491 "\n"
1492 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
1493 "from APT's binary cache files\n"
1494 "\n"
1495 "Commands:\n"
1496 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
1497 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
1498 " showsrc - Show source records\n"
1499 " stats - Show some basic statistics\n"
1500 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
1501 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
1502 " unmet - Show unmet dependencies\n"
1503 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
1504 " show - Show a readable record for the package\n"
1505 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
1506 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
1507 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
1508 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
1509 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
1510 " policy - Show policy settings\n"
1511 "\n"
1512 "Options:\n"
1513 " -h This help text.\n"
1514 " -p=? The package cache.\n"
1515 " -s=? The source cache.\n"
1516 " -q Disable progress indicator.\n"
1517 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
1518 " -c=? Read this configuration file\n"
1519 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1520 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
1521 msgstr ""
1522 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
1523 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
1524 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
1525 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
1526 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
1527 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
1528 "\n"
1529 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
1530 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
1531 "\n"
1532 "Lệnh:\n"
1533 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
1534 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
1535 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
1536 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
1537 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
1538 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
1539 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
1540 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
1541 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
1542 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
1543 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
1544 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
1545 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
1546 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
1547 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
1548 "\n"
1549 "Tùy chọn:\n"
1550 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
1551 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
1552 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
1553 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
1554 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
1555 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1556 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1557 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
1558 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
1559
1560 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
1561 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1562 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1563
1564 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
1565 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
1566 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1567
1568 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
1569 #, c-format
1570 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1571 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1572
1573 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
1574 msgid ""
1575 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1576 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1577 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1578 "mount point."
1579 msgstr ""
1580 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1581 "định.\n"
1582 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1583 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1584 "gắn."
1585
1586 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
1587 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1588 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1589
1590 #: cmdline/apt-config.cc:48
1591 msgid "Arguments not in pairs"
1592 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1593
1594 #: cmdline/apt-config.cc:89
1595 msgid ""
1596 "Usage: apt-config [options] command\n"
1597 "\n"
1598 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1599 "\n"
1600 "Commands:\n"
1601 " shell - Shell mode\n"
1602 " dump - Show the configuration\n"
1603 "\n"
1604 "Options:\n"
1605 " -h This help text.\n"
1606 " -c=? Read this configuration file\n"
1607 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1608 msgstr ""
1609 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1610 "\n"
1611 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1612 "\n"
1613 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1614 "\n"
1615 "Lệnh:\n"
1616 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
1617 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
1618 "\n"
1619 "Tùy chọn:\n"
1620 " -h Trợ giúp này\n"
1621 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1622 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1623
1624 #: cmdline/apt-get.cc:245
1625 #, c-format
1626 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1627 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1628
1629 #: cmdline/apt-get.cc:327
1630 #, c-format
1631 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1632 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1633
1634 #: cmdline/apt-get.cc:330
1635 #, c-format
1636 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1637 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1638
1639 #: cmdline/apt-get.cc:367
1640 #, c-format
1641 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1642 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1643
1644 #: cmdline/apt-get.cc:423
1645 #, c-format
1646 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1647 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1648
1649 #: cmdline/apt-get.cc:454
1650 #, c-format
1651 msgid "Couldn't find package %s"
1652 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1653
1654 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
1655 #: apt-private/private-install.cc:891
1656 #, c-format
1657 msgid "%s set to manually installed.\n"
1658 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
1659
1660 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
1661 #, c-format
1662 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1663 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1664
1665 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
1666 msgid ""
1667 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1668 "instead."
1669 msgstr ""
1670 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1671 "để thay thế."
1672
1673 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
1674 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1675 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1676
1677 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
1678 msgid "Unable to lock the download directory"
1679 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1680
1681 #: cmdline/apt-get.cc:726
1682 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1683 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1684
1685 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1091
1686 #, c-format
1687 msgid "Unable to find a source package for %s"
1688 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1689
1690 #: cmdline/apt-get.cc:786
1691 #, c-format
1692 msgid ""
1693 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1694 "%s\n"
1695 msgstr ""
1696 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1697 "“%s” tại:\n"
1698 "%s\n"
1699
1700 #: cmdline/apt-get.cc:791
1701 #, c-format
1702 msgid ""
1703 "Please use:\n"
1704 "bzr branch %s\n"
1705 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1706 msgstr ""
1707 "Hãy dùng lệnh:\n"
1708 "bzr branch %s\n"
1709 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1710
1711 #: cmdline/apt-get.cc:839
1712 #, c-format
1713 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1714 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1715
1716 #: cmdline/apt-get.cc:871 cmdline/apt-get.cc:874
1717 #: apt-private/private-install.cc:189 apt-private/private-install.cc:192
1718 #, c-format
1719 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1720 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1721
1722 #: cmdline/apt-get.cc:884
1723 #, c-format
1724 msgid "You don't have enough free space in %s"
1725 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
1726
1727 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1728 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1729 #: cmdline/apt-get.cc:893
1730 #, c-format
1731 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1732 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1733
1734 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1735 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1736 #: cmdline/apt-get.cc:898
1737 #, c-format
1738 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1739 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1740
1741 #: cmdline/apt-get.cc:904
1742 #, c-format
1743 msgid "Fetch source %s\n"
1744 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1745
1746 #: cmdline/apt-get.cc:922
1747 msgid "Failed to fetch some archives."
1748 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1749
1750 #: cmdline/apt-get.cc:927 apt-private/private-install.cc:316
1751 msgid "Download complete and in download only mode"
1752 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1753
1754 #: cmdline/apt-get.cc:952
1755 #, c-format
1756 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1757 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1758
1759 #: cmdline/apt-get.cc:964
1760 #, c-format
1761 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1762 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1763
1764 #: cmdline/apt-get.cc:965
1765 #, c-format
1766 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1767 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1768
1769 #: cmdline/apt-get.cc:993
1770 #, c-format
1771 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1772 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1773
1774 #: cmdline/apt-get.cc:1012
1775 msgid "Child process failed"
1776 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1777
1778 #: cmdline/apt-get.cc:1031
1779 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1780 msgstr ""
1781 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1782
1783 #: cmdline/apt-get.cc:1056
1784 #, c-format
1785 msgid ""
1786 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1787 "Architectures for setup"
1788 msgstr ""
1789 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1790 "Architectures để cài đặt"
1791
1792 #: cmdline/apt-get.cc:1103 cmdline/apt-get.cc:1106
1793 #, c-format
1794 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1795 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1796
1797 #: cmdline/apt-get.cc:1126
1798 #, c-format
1799 msgid "%s has no build depends.\n"
1800 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1801
1802 #: cmdline/apt-get.cc:1296
1803 #, c-format
1804 msgid ""
1805 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1806 "packages"
1807 msgstr ""
1808 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1809 "gói “%s”"
1810
1811 #: cmdline/apt-get.cc:1314
1812 #, c-format
1813 msgid ""
1814 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1815 "found"
1816 msgstr ""
1817 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1818
1819 #: cmdline/apt-get.cc:1337
1820 #, c-format
1821 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1822 msgstr ""
1823 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1824 "quá mới"
1825
1826 #: cmdline/apt-get.cc:1376
1827 #, c-format
1828 msgid ""
1829 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1830 "package %s can't satisfy version requirements"
1831 msgstr ""
1832 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1833 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1834
1835 #: cmdline/apt-get.cc:1382
1836 #, c-format
1837 msgid ""
1838 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1839 "version"
1840 msgstr ""
1841 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1842 "ứng cử"
1843
1844 #: cmdline/apt-get.cc:1405
1845 #, c-format
1846 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1847 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1848
1849 #: cmdline/apt-get.cc:1420
1850 #, c-format
1851 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1852 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1853
1854 #: cmdline/apt-get.cc:1425
1855 msgid "Failed to process build dependencies"
1856 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1857
1858 #: cmdline/apt-get.cc:1518 cmdline/apt-get.cc:1530
1859 #, c-format
1860 msgid "Changelog for %s (%s)"
1861 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1862
1863 #: cmdline/apt-get.cc:1616
1864 msgid "Supported modules:"
1865 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1866
1867 #: cmdline/apt-get.cc:1657
1868 msgid ""
1869 "Usage: apt-get [options] command\n"
1870 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1871 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1872 "\n"
1873 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1874 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1875 "and install.\n"
1876 "\n"
1877 "Commands:\n"
1878 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1879 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1880 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1881 " remove - Remove packages\n"
1882 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1883 " purge - Remove packages and config files\n"
1884 " source - Download source archives\n"
1885 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1886 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1887 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1888 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1889 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1890 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1891 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1892 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1893 "\n"
1894 "Options:\n"
1895 " -h This help text.\n"
1896 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1897 " -qq No output except for errors\n"
1898 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1899 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1900 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1901 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1902 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1903 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1904 " -b Build the source package after fetching it\n"
1905 " -V Show verbose version numbers\n"
1906 " -c=? Read this configuration file\n"
1907 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1908 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1909 "pages for more information and options.\n"
1910 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1911 msgstr ""
1912 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1913 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1914 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1915 "\n"
1916 "get: lấy\n"
1917 "install: cài đặt\n"
1918 "remove: gỡ bỏ\n"
1919 "source: nguồn\n"
1920 "\n"
1921 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1922 "phần mềm.\n"
1923 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1924 "\n"
1925 "Lệnh:\n"
1926 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1927 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
1928 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1929 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1930 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1931 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1932 " source - Tải về kho nguồn\n"
1933 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
1934 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
1935 "get(8)\n"
1936 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1937 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
1938 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1939 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1940 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1941 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1942 "\n"
1943 "Tùy chọn:\n"
1944 " -h Trợ giúp này.\n"
1945 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1946 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1947 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1948 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1949 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1950 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1951 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1952 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1953 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1954 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1955 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1956 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1957 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1958 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1959 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1960
1961 #: cmdline/apt-helper.cc:35
1962 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1963 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1964
1965 #: cmdline/apt-helper.cc:53
1966 msgid "Download Failed"
1967 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1968
1969 #: cmdline/apt-helper.cc:66
1970 msgid ""
1971 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1972 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1973 "\n"
1974 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
1975 "\n"
1976 "Commands:\n"
1977 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
1978 "\n"
1979 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
1980 msgstr ""
1981 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1982 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1983 "\n"
1984 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1985 "\n"
1986 "Các lệnh:\n"
1987 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
1988 "\n"
1989 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
1990
1991 #: cmdline/apt-mark.cc:68
1992 #, c-format
1993 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1994 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1995
1996 #: cmdline/apt-mark.cc:74
1997 #, c-format
1998 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1999 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2000
2001 #: cmdline/apt-mark.cc:76
2002 #, c-format
2003 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2004 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2005
2006 #: cmdline/apt-mark.cc:241
2007 #, c-format
2008 msgid "%s was already set on hold.\n"
2009 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2010
2011 #: cmdline/apt-mark.cc:243
2012 #, c-format
2013 msgid "%s was already not hold.\n"
2014 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2015
2016 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
2017 #, c-format
2018 msgid "%s set on hold.\n"
2019 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2020
2021 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
2022 #, c-format
2023 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2024 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2025
2026 #: cmdline/apt-mark.cc:345
2027 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2028 msgstr ""
2029 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2030 "lệnh này"
2031
2032 #: cmdline/apt-mark.cc:392
2033 msgid ""
2034 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2035 "\n"
2036 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2037 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
2038 "\n"
2039 "Commands:\n"
2040 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
2041 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
2042 " hold - Mark a package as held back\n"
2043 " unhold - Unset a package set as held back\n"
2044 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
2045 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
2046 " showhold - Print the list of package on hold\n"
2047 "\n"
2048 "Options:\n"
2049 " -h This help text.\n"
2050 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2051 " -qq No output except for errors\n"
2052 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
2053 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
2054 " -c=? Read this configuration file\n"
2055 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2056 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
2057 msgstr ""
2058 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2059 "\n"
2060 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2061 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2062 "dấu.\n"
2063 "\n"
2064 "Lệnh:\n"
2065 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
2066 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
2067 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2068 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2069 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
2070 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
2071 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
2072 "\n"
2073 "Tùy chọn:\n"
2074 " -h Trợ giúp này.\n"
2075 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
2076 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
2077 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
2078 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
2079 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2080 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
2081 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
2082 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
2083
2084 #: cmdline/apt.cc:47
2085 msgid ""
2086 "Usage: apt [options] command\n"
2087 "\n"
2088 "CLI for apt.\n"
2089 "Basic commands: \n"
2090 " list - list packages based on package names\n"
2091 " search - search in package descriptions\n"
2092 " show - show package details\n"
2093 "\n"
2094 " update - update list of available packages\n"
2095 "\n"
2096 " install - install packages\n"
2097 " remove - remove packages\n"
2098 "\n"
2099 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
2100 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
2101 "packages\n"
2102 "\n"
2103 " edit-sources - edit the source information file\n"
2104 msgstr ""
2105 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
2106 "\n"
2107 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
2108 "Các lệnh cơ bản:\n"
2109 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
2110 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
2111 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
2112 "\n"
2113 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
2114 "\n"
2115 " install - cài đặt các gói\n"
2116 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
2117 "\n"
2118 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
2119 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
2120 "gói\n"
2121 "\n"
2122 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
2123
2124 #: methods/cdrom.cc:203
2125 #, c-format
2126 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
2127 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
2128
2129 #: methods/cdrom.cc:212
2130 msgid ""
2131 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
2132 "cannot be used to add new CD-ROMs"
2133 msgstr ""
2134 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
2135 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
2136
2137 #: methods/cdrom.cc:222
2138 msgid "Wrong CD-ROM"
2139 msgstr "CD-ROM sai"
2140
2141 #: methods/cdrom.cc:249
2142 #, c-format
2143 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
2144 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
2145
2146 #: methods/cdrom.cc:254
2147 msgid "Disk not found."
2148 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
2149
2150 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
2151 msgid "File not found"
2152 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
2153
2154 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
2155 #: methods/rred.cc:608
2156 msgid "Failed to stat"
2157 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
2158
2159 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
2160 msgid "Failed to set modification time"
2161 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
2162
2163 #: methods/file.cc:48
2164 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
2165 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
2166
2167 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
2168 #: methods/ftp.cc:177
2169 msgid "Logging in"
2170 msgstr "Đang đăng nhập vào"
2171
2172 #: methods/ftp.cc:183
2173 msgid "Unable to determine the peer name"
2174 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
2175
2176 #: methods/ftp.cc:188
2177 msgid "Unable to determine the local name"
2178 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
2179
2180 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
2181 #, c-format
2182 msgid "The server refused the connection and said: %s"
2183 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
2184
2185 #: methods/ftp.cc:225
2186 #, c-format
2187 msgid "USER failed, server said: %s"
2188 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2189
2190 #: methods/ftp.cc:232
2191 #, c-format
2192 msgid "PASS failed, server said: %s"
2193 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2194
2195 #: methods/ftp.cc:252
2196 msgid ""
2197 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
2198 "is empty."
2199 msgstr ""
2200 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
2201 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
2202
2203 #: methods/ftp.cc:280
2204 #, c-format
2205 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
2206 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2207
2208 #: methods/ftp.cc:306
2209 #, c-format
2210 msgid "TYPE failed, server said: %s"
2211 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2212
2213 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
2214 msgid "Connection timeout"
2215 msgstr "Thời hạn kết nối"
2216
2217 #: methods/ftp.cc:350
2218 msgid "Server closed the connection"
2219 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
2220
2221 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
2222 msgid "A response overflowed the buffer."
2223 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
2224
2225 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
2226 msgid "Protocol corruption"
2227 msgstr "Giao thức bị hỏng"
2228
2229 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
2230 msgid "Could not create a socket"
2231 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
2232
2233 #: methods/ftp.cc:712
2234 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
2235 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
2236
2237 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
2238 msgid "Failed"
2239 msgstr "Gặp lỗi"
2240
2241 #: methods/ftp.cc:718
2242 msgid "Could not connect passive socket."
2243 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
2244
2245 #: methods/ftp.cc:735
2246 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
2247 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
2248
2249 #: methods/ftp.cc:749
2250 msgid "Could not bind a socket"
2251 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
2252
2253 #: methods/ftp.cc:753
2254 msgid "Could not listen on the socket"
2255 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2256
2257 #: methods/ftp.cc:760
2258 msgid "Could not determine the socket's name"
2259 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2260
2261 #: methods/ftp.cc:792
2262 msgid "Unable to send PORT command"
2263 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
2264
2265 #: methods/ftp.cc:802
2266 #, c-format
2267 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2268 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
2269
2270 #: methods/ftp.cc:811
2271 #, c-format
2272 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2273 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2274
2275 #: methods/ftp.cc:831
2276 msgid "Data socket connect timed out"
2277 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2278
2279 #: methods/ftp.cc:838
2280 msgid "Unable to accept connection"
2281 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2282
2283 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
2284 msgid "Problem hashing file"
2285 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
2286
2287 #: methods/ftp.cc:890
2288 #, c-format
2289 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2290 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
2291
2292 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
2293 msgid "Data socket timed out"
2294 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2295
2296 #: methods/ftp.cc:935
2297 #, c-format
2298 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2299 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
2300
2301 #. Get the files information
2302 #: methods/ftp.cc:1014
2303 msgid "Query"
2304 msgstr "Truy vấn"
2305
2306 #: methods/ftp.cc:1128
2307 msgid "Unable to invoke "
2308 msgstr "Không thể gọi "
2309
2310 #: methods/connect.cc:76
2311 #, c-format
2312 msgid "Connecting to %s (%s)"
2313 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
2314
2315 #: methods/connect.cc:87
2316 #, c-format
2317 msgid "[IP: %s %s]"
2318 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2319
2320 #: methods/connect.cc:94
2321 #, c-format
2322 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2323 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2324
2325 #: methods/connect.cc:100
2326 #, c-format
2327 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2328 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
2329
2330 #: methods/connect.cc:108
2331 #, c-format
2332 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2333 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
2334
2335 #: methods/connect.cc:126
2336 #, c-format
2337 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2338 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2339
2340 #. We say this mainly because the pause here is for the
2341 #. ssh connection that is still going
2342 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
2343 #, c-format
2344 msgid "Connecting to %s"
2345 msgstr "Đang kết nối đến %s"
2346
2347 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
2348 #, c-format
2349 msgid "Could not resolve '%s'"
2350 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2351
2352 #: methods/connect.cc:205
2353 #, c-format
2354 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2355 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
2356
2357 #: methods/connect.cc:209
2358 #, c-format
2359 msgid "System error resolving '%s:%s'"
2360 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
2361
2362 #: methods/connect.cc:211
2363 #, c-format
2364 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2365 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
2366
2367 #: methods/connect.cc:258
2368 #, c-format
2369 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2370 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2371
2372 #: methods/gpgv.cc:168
2373 msgid ""
2374 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2375 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
2376
2377 #: methods/gpgv.cc:172
2378 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2379 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2380
2381 #: methods/gpgv.cc:174
2382 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2383 msgstr ""
2384 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
2385
2386 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
2387 #: methods/gpgv.cc:180
2388 #, c-format
2389 msgid ""
2390 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
2391 "authentication?)"
2392 msgstr ""
2393 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
2394 "không?)"
2395
2396 #: methods/gpgv.cc:184
2397 msgid "Unknown error executing gpgv"
2398 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2399
2400 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
2401 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2402 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
2403
2404 #: methods/gpgv.cc:231
2405 msgid ""
2406 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2407 "available:\n"
2408 msgstr ""
2409 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
2410
2411 #: methods/gzip.cc:69
2412 msgid "Empty files can't be valid archives"
2413 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
2414
2415 #: methods/http.cc:509
2416 msgid "Error writing to the file"
2417 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2418
2419 #: methods/http.cc:523
2420 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2421 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
2422
2423 #: methods/http.cc:525
2424 msgid "Error reading from server"
2425 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2426
2427 #: methods/http.cc:561
2428 msgid "Error writing to file"
2429 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2430
2431 #: methods/http.cc:621
2432 msgid "Select failed"
2433 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2434
2435 #: methods/http.cc:626
2436 msgid "Connection timed out"
2437 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2438
2439 #: methods/http.cc:649
2440 msgid "Error writing to output file"
2441 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
2442
2443 #: methods/server.cc:51
2444 msgid "Waiting for headers"
2445 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
2446
2447 #: methods/server.cc:109
2448 msgid "Bad header line"
2449 msgstr "Dòng đầu sai"
2450
2451 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
2452 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2453 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2454
2455 #: methods/server.cc:171
2456 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2457 msgstr ""
2458 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
2459 "hợp lệ"
2460
2461 #: methods/server.cc:194
2462 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2463 msgstr ""
2464 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
2465 "hợp lệ"
2466
2467 #: methods/server.cc:196
2468 msgid "This HTTP server has broken range support"
2469 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
2470
2471 #: methods/server.cc:220
2472 msgid "Unknown date format"
2473 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
2474
2475 #: methods/server.cc:496
2476 msgid "Bad header data"
2477 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
2478
2479 #: methods/server.cc:513 methods/server.cc:600
2480 msgid "Connection failed"
2481 msgstr "Kết nối bị lỗi"
2482
2483 #: methods/server.cc:572
2484 #, c-format
2485 msgid ""
2486 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
2487 "5 apt.conf)"
2488 msgstr ""
2489
2490 #: methods/server.cc:692
2491 msgid "Internal error"
2492 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2493
2494 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
2495 msgid "Calculating upgrade... "
2496 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
2497
2498 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
2499 msgid "Done"
2500 msgstr "Xong"
2501
2502 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
2503 msgid "Sorting"
2504 msgstr "Đang sắp xếp"
2505
2506 #: apt-private/private-list.cc:123
2507 msgid "Listing"
2508 msgstr "Đang liệt kê"
2509
2510 #: apt-private/private-list.cc:156
2511 #, c-format
2512 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2513 msgid_plural ""
2514 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2515 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2516
2517 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
2518 msgid "Correcting dependencies..."
2519 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
2520
2521 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
2522 msgid " failed."
2523 msgstr " gặp lỗi."
2524
2525 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
2526 msgid "Unable to correct dependencies"
2527 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
2528
2529 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
2530 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
2531 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
2532
2533 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
2534 msgid " Done"
2535 msgstr " Xong"
2536
2537 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
2538 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
2539 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
2540
2541 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
2542 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
2543 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
2544
2545 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
2546 #: apt-private/private-show.cc:89
2547 msgid "unknown"
2548 msgstr "không hiểu"
2549
2550 #: apt-private/private-output.cc:233
2551 #, c-format
2552 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2553 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2554
2555 #: apt-private/private-output.cc:237
2556 msgid "[installed,local]"
2557 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2558
2559 #: apt-private/private-output.cc:240
2560 msgid "[installed,auto-removable]"
2561 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2562
2563 #: apt-private/private-output.cc:242
2564 msgid "[installed,automatic]"
2565 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2566
2567 #: apt-private/private-output.cc:244
2568 msgid "[installed]"
2569 msgstr "[đã cài đặt]"
2570
2571 #: apt-private/private-output.cc:248
2572 #, c-format
2573 msgid "[upgradable from: %s]"
2574 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2575
2576 #: apt-private/private-output.cc:252
2577 msgid "[residual-config]"
2578 msgstr "[residual-config]"
2579
2580 #: apt-private/private-output.cc:434
2581 #, c-format
2582 msgid "but %s is installed"
2583 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2584
2585 #: apt-private/private-output.cc:436
2586 #, c-format
2587 msgid "but %s is to be installed"
2588 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2589
2590 #: apt-private/private-output.cc:443
2591 msgid "but it is not installable"
2592 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2593
2594 #: apt-private/private-output.cc:445
2595 msgid "but it is a virtual package"
2596 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2597
2598 #: apt-private/private-output.cc:448
2599 msgid "but it is not installed"
2600 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2601
2602 #: apt-private/private-output.cc:448
2603 msgid "but it is not going to be installed"
2604 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2605
2606 #: apt-private/private-output.cc:453
2607 msgid " or"
2608 msgstr " hay"
2609
2610 #: apt-private/private-output.cc:467 apt-private/private-output.cc:479
2611 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2612 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2613
2614 #: apt-private/private-output.cc:502
2615 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2616 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2617
2618 #: apt-private/private-output.cc:528
2619 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2620 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2621
2622 #: apt-private/private-output.cc:550
2623 msgid "The following packages have been kept back:"
2624 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2625
2626 #: apt-private/private-output.cc:571
2627 msgid "The following packages will be upgraded:"
2628 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2629
2630 #: apt-private/private-output.cc:592
2631 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2632 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2633
2634 #: apt-private/private-output.cc:612
2635 msgid "The following held packages will be changed:"
2636 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2637
2638 #: apt-private/private-output.cc:667
2639 #, c-format
2640 msgid "%s (due to %s) "
2641 msgstr "%s (bởi vì %s) "
2642
2643 #: apt-private/private-output.cc:675
2644 msgid ""
2645 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2646 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2647 msgstr ""
2648 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2649 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2650
2651 #: apt-private/private-output.cc:706
2652 #, c-format
2653 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2654 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2655
2656 #: apt-private/private-output.cc:710
2657 #, c-format
2658 msgid "%lu reinstalled, "
2659 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2660
2661 #: apt-private/private-output.cc:712
2662 #, c-format
2663 msgid "%lu downgraded, "
2664 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2665
2666 #: apt-private/private-output.cc:714
2667 #, c-format
2668 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2669 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2670
2671 #: apt-private/private-output.cc:718
2672 #, c-format
2673 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2674 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2675
2676 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2677 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2678 #. The user has to answer with an input matching the
2679 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2680 #: apt-private/private-output.cc:740
2681 msgid "[Y/n]"
2682 msgstr "[C/k]"
2683
2684 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2685 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2686 #. The user has to answer with an input matching the
2687 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2688 #: apt-private/private-output.cc:746
2689 msgid "[y/N]"
2690 msgstr "[c/K]"
2691
2692 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2693 #: apt-private/private-output.cc:757
2694 msgid "Y"
2695 msgstr "C"
2696
2697 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2698 #: apt-private/private-output.cc:763
2699 msgid "N"
2700 msgstr "K"
2701
2702 #: apt-private/private-update.cc:31
2703 msgid "The update command takes no arguments"
2704 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2705
2706 #: apt-private/private-update.cc:90
2707 #, c-format
2708 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2709 msgid_plural ""
2710 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2711 msgstr[0] ""
2712
2713 #: apt-private/private-update.cc:94
2714 msgid "All packages are up to date."
2715 msgstr ""
2716
2717 #: apt-private/private-show.cc:156
2718 #, c-format
2719 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2720 msgid_plural ""
2721 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2722 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2723
2724 #: apt-private/private-show.cc:163
2725 msgid "not a real package (virtual)"
2726 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2727
2728 #: apt-private/private-install.cc:84
2729 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
2730 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
2731
2732 #: apt-private/private-install.cc:93
2733 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
2734 msgstr ""
2735 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
2736
2737 #: apt-private/private-install.cc:112
2738 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
2739 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
2740
2741 #: apt-private/private-install.cc:150
2742 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
2743 msgstr ""
2744 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
2745
2746 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2747 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2748 #: apt-private/private-install.cc:157
2749 #, c-format
2750 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
2751 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
2752
2753 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2754 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2755 #: apt-private/private-install.cc:162
2756 #, c-format
2757 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
2758 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
2759
2760 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2761 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2762 #: apt-private/private-install.cc:169
2763 #, c-format
2764 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
2765 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
2766
2767 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2768 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2769 #: apt-private/private-install.cc:174
2770 #, c-format
2771 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
2772 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
2773
2774 #: apt-private/private-install.cc:202
2775 #, c-format
2776 msgid "You don't have enough free space in %s."
2777 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
2778
2779 #: apt-private/private-install.cc:212 apt-private/private-download.cc:59
2780 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
2781 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
2782
2783 #: apt-private/private-install.cc:218 apt-private/private-install.cc:240
2784 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
2785 msgstr ""
2786 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
2787 "kể."
2788
2789 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
2790 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
2791 #: apt-private/private-install.cc:222
2792 msgid "Yes, do as I say!"
2793 msgstr "Có, làm đi!"
2794
2795 #: apt-private/private-install.cc:224
2796 #, c-format
2797 msgid ""
2798 "You are about to do something potentially harmful.\n"
2799 "To continue type in the phrase '%s'\n"
2800 " ?] "
2801 msgstr ""
2802 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
2803 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
2804 "?] "
2805
2806 #: apt-private/private-install.cc:230 apt-private/private-install.cc:248
2807 msgid "Abort."
2808 msgstr "Hủy bỏ."
2809
2810 #: apt-private/private-install.cc:245
2811 msgid "Do you want to continue?"
2812 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
2813
2814 #: apt-private/private-install.cc:315
2815 msgid "Some files failed to download"
2816 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
2817
2818 #: apt-private/private-install.cc:322
2819 msgid ""
2820 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
2821 "missing?"
2822 msgstr ""
2823 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
2824 "nhật)\n"
2825 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
2826
2827 #: apt-private/private-install.cc:326
2828 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
2829 msgstr ""
2830 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
2831
2832 #: apt-private/private-install.cc:331
2833 msgid "Unable to correct missing packages."
2834 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
2835
2836 #: apt-private/private-install.cc:332
2837 msgid "Aborting install."
2838 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
2839
2840 #: apt-private/private-install.cc:368
2841 msgid ""
2842 "The following package disappeared from your system as\n"
2843 "all files have been overwritten by other packages:"
2844 msgid_plural ""
2845 "The following packages disappeared from your system as\n"
2846 "all files have been overwritten by other packages:"
2847 msgstr[0] ""
2848 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
2849 "khác ghi đè:"
2850
2851 #: apt-private/private-install.cc:372
2852 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
2853 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
2854
2855 #: apt-private/private-install.cc:393
2856 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
2857 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
2858
2859 #: apt-private/private-install.cc:501
2860 msgid ""
2861 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
2862 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
2863 msgstr ""
2864 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
2865 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
2866
2867 #.
2868 #. if (Packages == 1)
2869 #. {
2870 #. c1out << std::endl;
2871 #. c1out <<
2872 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
2873 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
2874 #. "that package should be filed.") << std::endl;
2875 #. }
2876 #.
2877 #: apt-private/private-install.cc:504 apt-private/private-install.cc:655
2878 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
2879 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
2880
2881 #: apt-private/private-install.cc:508
2882 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2883 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2884
2885 #: apt-private/private-install.cc:515
2886 msgid ""
2887 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2888 msgid_plural ""
2889 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2890 "required:"
2891 msgstr[0] ""
2892 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2893
2894 #: apt-private/private-install.cc:519
2895 #, c-format
2896 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2897 msgid_plural ""
2898 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2899 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2900
2901 #: apt-private/private-install.cc:521
2902 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
2903 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
2904 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
2905
2906 #: apt-private/private-install.cc:614
2907 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2908 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2909
2910 #: apt-private/private-install.cc:616
2911 msgid ""
2912 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2913 "solution)."
2914 msgstr ""
2915 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2916 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2917
2918 #: apt-private/private-install.cc:640
2919 msgid ""
2920 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
2921 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
2922 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
2923 "or been moved out of Incoming."
2924 msgstr ""
2925 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
2926 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
2927 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
2928 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
2929
2930 #: apt-private/private-install.cc:661
2931 msgid "Broken packages"
2932 msgstr "Gói bị hỏng"
2933
2934 #: apt-private/private-install.cc:738
2935 msgid "The following extra packages will be installed:"
2936 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2937
2938 #: apt-private/private-install.cc:828
2939 msgid "Suggested packages:"
2940 msgstr "Các gói đề nghị:"
2941
2942 #: apt-private/private-install.cc:829
2943 msgid "Recommended packages:"
2944 msgstr "Gói khuyến khích:"
2945
2946 #: apt-private/private-install.cc:851
2947 #, c-format
2948 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2949 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2950
2951 #: apt-private/private-install.cc:855
2952 #, c-format
2953 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2954 msgstr ""
2955 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2956
2957 #: apt-private/private-install.cc:867
2958 #, c-format
2959 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2960 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2961
2962 #: apt-private/private-install.cc:872
2963 #, c-format
2964 msgid "%s is already the newest version.\n"
2965 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2966
2967 #: apt-private/private-install.cc:920
2968 #, c-format
2969 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2970 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2971
2972 #: apt-private/private-install.cc:925
2973 #, c-format
2974 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2975 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2976
2977 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
2978 #: apt-private/private-install.cc:967
2979 #, c-format
2980 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
2981 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
2982
2983 #: apt-private/private-install.cc:973
2984 #, c-format
2985 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
2986 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
2987
2988 #: apt-private/private-main.cc:32
2989 msgid ""
2990 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2991 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
2992 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2993 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
2994 msgstr ""
2995 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2996 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2997 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2998 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
2999
3000 #: apt-private/private-download.cc:36
3001 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
3002 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
3003
3004 #: apt-private/private-download.cc:40
3005 msgid "Authentication warning overridden.\n"
3006 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
3007
3008 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
3009 msgid "Some packages could not be authenticated"
3010 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
3011
3012 #: apt-private/private-download.cc:50
3013 msgid "Install these packages without verification?"
3014 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
3015
3016 #: apt-private/private-sources.cc:58
3017 #, c-format
3018 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
3019 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
3020
3021 #: apt-private/private-sources.cc:70
3022 #, c-format
3023 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
3024 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
3025
3026 #: apt-private/private-search.cc:51
3027 msgid "Full Text Search"
3028 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
3029
3030 #: apt-private/acqprogress.cc:66
3031 msgid "Hit "
3032 msgstr "Tìm thấy "
3033
3034 #: apt-private/acqprogress.cc:88
3035 msgid "Get:"
3036 msgstr "Lấy:"
3037
3038 #: apt-private/acqprogress.cc:119
3039 msgid "Ign "
3040 msgstr "Bỏq "
3041
3042 #: apt-private/acqprogress.cc:123
3043 msgid "Err "
3044 msgstr "Lỗi "
3045
3046 #: apt-private/acqprogress.cc:147
3047 #, c-format
3048 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
3049 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
3050
3051 #: apt-private/acqprogress.cc:237
3052 #, c-format
3053 msgid " [Working]"
3054 msgstr " [Đang hoạt động]"
3055
3056 #: apt-private/acqprogress.cc:298
3057 #, c-format
3058 msgid ""
3059 "Media change: please insert the disc labeled\n"
3060 " '%s'\n"
3061 "in the drive '%s' and press enter\n"
3062 msgstr ""
3063 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
3064 " “%s”\n"
3065 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
3066
3067 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3068 #. and provide a config option to define that default
3069 #: methods/mirror.cc:280
3070 #, c-format
3071 msgid "No mirror file '%s' found "
3072 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3073
3074 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3075 #. and provide a config option to define that default
3076 #: methods/mirror.cc:287
3077 #, c-format
3078 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3079 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3080
3081 #: methods/mirror.cc:315
3082 #, c-format
3083 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3084 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3085
3086 #: methods/mirror.cc:445
3087 #, c-format
3088 msgid "[Mirror: %s]"
3089 msgstr "[Bản sao: %s]"
3090
3091 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
3092 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3093 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3094
3095 #: methods/rsh.cc:343
3096 msgid "Connection closed prematurely"
3097 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3098
3099 #: dselect/install:33
3100 msgid "Bad default setting!"
3101 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3102
3103 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
3104 #: dselect/install:106 dselect/update:45
3105 msgid "Press enter to continue."
3106 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3107
3108 #: dselect/install:92
3109 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3110 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3111
3112 #: dselect/install:102
3113 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3114 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3115
3116 #: dselect/install:103
3117 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3118 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3119
3120 #: dselect/install:104
3121 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3122 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3123
3124 #: dselect/install:105
3125 msgid ""
3126 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3127 msgstr ""
3128 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3129 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3130
3131 #: dselect/update:30
3132 msgid "Merging available information"
3133 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3134
3135 #: apt-inst/filelist.cc:380
3136 msgid "DropNode called on still linked node"
3137 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3138
3139 #: apt-inst/filelist.cc:412
3140 msgid "Failed to locate the hash element!"
3141 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3142
3143 #: apt-inst/filelist.cc:459
3144 msgid "Failed to allocate diversion"
3145 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3146
3147 #: apt-inst/filelist.cc:464
3148 msgid "Internal error in AddDiversion"
3149 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3150
3151 #: apt-inst/filelist.cc:477
3152 #, c-format
3153 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3154 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3155
3156 #: apt-inst/filelist.cc:506
3157 #, c-format
3158 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3159 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3160
3161 #: apt-inst/filelist.cc:549
3162 #, c-format
3163 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3164 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3165
3166 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3167 #, c-format
3168 msgid "The path %s is too long"
3169 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3170
3171 #: apt-inst/extract.cc:132
3172 #, c-format
3173 msgid "Unpacking %s more than once"
3174 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3175
3176 #: apt-inst/extract.cc:142
3177 #, c-format
3178 msgid "The directory %s is diverted"
3179 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3180
3181 #: apt-inst/extract.cc:152
3182 #, c-format
3183 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3184 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3185
3186 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3187 msgid "The diversion path is too long"
3188 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3189
3190 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
3191 #: ftparchive/cachedb.cc:184
3192 #, c-format
3193 msgid "Failed to stat %s"
3194 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3195
3196 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
3197 #, c-format
3198 msgid "Failed to rename %s to %s"
3199 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3200
3201 #: apt-inst/extract.cc:249
3202 #, c-format
3203 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3204 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3205
3206 #: apt-inst/extract.cc:289
3207 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3208 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3209
3210 #: apt-inst/extract.cc:293
3211 msgid "The path is too long"
3212 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3213
3214 #: apt-inst/extract.cc:421
3215 #, c-format
3216 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3217 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3218
3219 #: apt-inst/extract.cc:438
3220 #, c-format
3221 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3222 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3223
3224 #: apt-inst/extract.cc:498
3225 #, c-format
3226 msgid "Unable to stat %s"
3227 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3228
3229 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3230 #, c-format
3231 msgid "Failed to write file %s"
3232 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3233
3234 #: apt-inst/dirstream.cc:105
3235 #, c-format
3236 msgid "Failed to close file %s"
3237 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3238
3239 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3240 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3241 #, c-format
3242 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3243 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3244
3245 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3246 #, c-format
3247 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3248 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3249
3250 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3251 msgid "Unparsable control file"
3252 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3253
3254 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3255 msgid "Invalid archive signature"
3256 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3257
3258 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3259 msgid "Error reading archive member header"
3260 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3261
3262 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3263 #, c-format
3264 msgid "Invalid archive member header %s"
3265 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3266
3267 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3268 msgid "Invalid archive member header"
3269 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3270
3271 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3272 msgid "Archive is too short"
3273 msgstr "Kho quá ngắn"
3274
3275 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3276 msgid "Failed to read the archive headers"
3277 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3278
3279 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
3280 msgid "Failed to create pipes"
3281 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3282
3283 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
3284 msgid "Failed to exec gzip "
3285 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3286
3287 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
3288 msgid "Corrupted archive"
3289 msgstr "Kho bị hỏng."
3290
3291 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
3292 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3293 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3294
3295 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
3296 #, c-format
3297 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3298 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3299
3300 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227
3301 msgid ""
3302 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3303 "\n"
3304 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3305 "from debian packages\n"
3306 "\n"
3307 "Options:\n"
3308 " -h This help text\n"
3309 " -t Set the temp dir\n"
3310 " -c=? Read this configuration file\n"
3311 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3312 msgstr ""
3313 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3314 "\n"
3315 "[extract: rút trích;\n"
3316 "templates: mẫu]\n"
3317 "\n"
3318 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3319 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3320 "\n"
3321 "Tùy chọn:\n"
3322 " -h Trợ giúp này\n"
3323 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3324 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3325 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3326 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3327
3328 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:303
3329 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3330 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3331
3332 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3333 msgid "Package extension list is too long"
3334 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3335
3336 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3337 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3338 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3339 #, c-format
3340 msgid "Error processing directory %s"
3341 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3342
3343 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3344 msgid "Source extension list is too long"
3345 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3346
3347 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3348 msgid "Error writing header to contents file"
3349 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3350
3351 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3352 #, c-format
3353 msgid "Error processing contents %s"
3354 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3355
3356 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3357 msgid ""
3358 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3359 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3360 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3361 " contents path\n"
3362 " release path\n"
3363 " generate config [groups]\n"
3364 " clean config\n"
3365 "\n"
3366 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3367 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3368 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3369 "\n"
3370 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3371 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3372 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3373 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3374 "\n"
3375 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3376 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3377 "\n"
3378 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3379 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3380 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3381 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3382 "Debian archive:\n"
3383 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3384 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3385 "\n"
3386 "Options:\n"
3387 " -h This help text\n"
3388 " --md5 Control MD5 generation\n"
3389 " -s=? Source override file\n"
3390 " -q Quiet\n"
3391 " -d=? Select the optional caching database\n"
3392 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3393 " --contents Control contents file generation\n"
3394 " -c=? Read this configuration file\n"
3395 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3396 msgstr ""
3397 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3398 "\n"
3399 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3400 "\n"
3401 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3402 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3403 " contents path\n"
3404 " release path\n"
3405 " generate config [các_nhóm]\n"
3406 " clean config\n"
3407 "\n"
3408 "(packages: những gói;\n"
3409 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3410 "sources: những nguồn;\n"
3411 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3412 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3413 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3414 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3415 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3416 "\n"
3417 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3418 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3419 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3420 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3421 "\n"
3422 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3423 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3424 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3425 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3426 "\n"
3427 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3428 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3429 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3430 "\n"
3431 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3432 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3433 "quy,\n"
3434 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3435 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3436 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3437 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3438 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3439 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3440 "\n"
3441 "Tùy chọn:\n"
3442 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3443 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3444 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3445 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3446 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3447 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3448 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3449 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3450 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3451
3452 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3453 msgid "No selections matched"
3454 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3455
3456 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3457 #, c-format
3458 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3459 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3460
3461 #: ftparchive/cachedb.cc:67
3462 #, c-format
3463 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3464 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3465
3466 #: ftparchive/cachedb.cc:85
3467 #, c-format
3468 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3469 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3470
3471 #: ftparchive/cachedb.cc:96
3472 msgid ""
3473 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3474 "remove and re-create the database."
3475 msgstr ""
3476 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3477 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3478
3479 #: ftparchive/cachedb.cc:101
3480 #, c-format
3481 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3482 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3483
3484 #: ftparchive/cachedb.cc:326
3485 #, fuzzy
3486 msgid "Failed to read .dsc"
3487 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3488
3489 #: ftparchive/cachedb.cc:359
3490 msgid "Archive has no control record"
3491 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3492
3493 #: ftparchive/cachedb.cc:522
3494 msgid "Unable to get a cursor"
3495 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3496
3497 #: ftparchive/writer.cc:104
3498 #, c-format
3499 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3500 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3501
3502 #: ftparchive/writer.cc:109
3503 #, c-format
3504 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3505 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3506
3507 #: ftparchive/writer.cc:165
3508 msgid "E: "
3509 msgstr "L: "
3510
3511 #: ftparchive/writer.cc:167
3512 msgid "W: "
3513 msgstr "CB: "
3514
3515 #: ftparchive/writer.cc:174
3516 msgid "E: Errors apply to file "
3517 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3518
3519 #: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
3520 #, c-format
3521 msgid "Failed to resolve %s"
3522 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3523
3524 #: ftparchive/writer.cc:205
3525 msgid "Tree walking failed"
3526 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3527
3528 #: ftparchive/writer.cc:232
3529 #, c-format
3530 msgid "Failed to open %s"
3531 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3532
3533 #: ftparchive/writer.cc:291
3534 #, c-format
3535 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3536 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3537
3538 #: ftparchive/writer.cc:299
3539 #, c-format
3540 msgid "Failed to readlink %s"
3541 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3542
3543 #: ftparchive/writer.cc:303
3544 #, c-format
3545 msgid "Failed to unlink %s"
3546 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3547
3548 #: ftparchive/writer.cc:311
3549 #, c-format
3550 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3551 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3552
3553 #: ftparchive/writer.cc:321
3554 #, c-format
3555 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3556 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3557
3558 #: ftparchive/writer.cc:427
3559 msgid "Archive had no package field"
3560 msgstr "Kho không có trường gói"
3561
3562 #: ftparchive/writer.cc:435 ftparchive/writer.cc:704
3563 #, c-format
3564 msgid " %s has no override entry\n"
3565 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3566
3567 #: ftparchive/writer.cc:500 ftparchive/writer.cc:868
3568 #, c-format
3569 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3570 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3571
3572 #: ftparchive/writer.cc:718
3573 #, c-format
3574 msgid " %s has no source override entry\n"
3575 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3576
3577 #: ftparchive/writer.cc:722
3578 #, c-format
3579 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3580 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3581
3582 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3583 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3584 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3585
3586 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3587 #, c-format
3588 msgid "Unable to open %s"
3589 msgstr "Không thể mở %s"
3590
3591 #. skip spaces
3592 #. find end of word
3593 #: ftparchive/override.cc:68
3594 #, c-format
3595 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3596 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3597
3598 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3599 #, c-format
3600 msgid "Failed to read the override file %s"
3601 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3602
3603 #: ftparchive/override.cc:166
3604 #, c-format
3605 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3606 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3607
3608 #: ftparchive/override.cc:178
3609 #, c-format
3610 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3611 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3612
3613 #: ftparchive/override.cc:191
3614 #, c-format
3615 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3616 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3617
3618 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3619 #, c-format
3620 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3621 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3622
3623 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3624 #, c-format
3625 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3626 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3627
3628 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3629 msgid "Failed to create FILE*"
3630 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3631
3632 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3633 msgid "Failed to fork"
3634 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3635
3636 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3637 msgid "Compress child"
3638 msgstr "Nén con"
3639
3640 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3641 #, c-format
3642 msgid "Internal error, failed to create %s"
3643 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3644
3645 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3646 msgid "IO to subprocess/file failed"
3647 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3648
3649 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3650 msgid "Failed to read while computing MD5"
3651 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3652
3653 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3654 #, c-format
3655 msgid "Problem unlinking %s"
3656 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3657
3658 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3659 msgid ""
3660 "Usage: apt-internal-solver\n"
3661 "\n"
3662 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3663 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3664 "\n"
3665 "Options:\n"
3666 " -h This help text.\n"
3667 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3668 " -c=? Read this configuration file\n"
3669 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3670 msgstr ""
3671 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3672 "\n"
3673 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3674 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3675 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3676 "\n"
3677 "Tùy chọn:\n"
3678 " -h Trợ giúp này.\n"
3679 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3680 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3681 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3682
3683 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3684 msgid "Unknown package record!"
3685 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3686
3687 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3688 msgid ""
3689 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3690 "\n"
3691 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3692 "to indicate what kind of file it is.\n"
3693 "\n"
3694 "Options:\n"
3695 " -h This help text\n"
3696 " -s Use source file sorting\n"
3697 " -c=? Read this configuration file\n"
3698 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3699 msgstr ""
3700 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3701 "\n"
3702 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3703 "\n"
3704 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3705 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3706 "\n"
3707 "Tùy chọn:\n"
3708 " -h Trợ giúp_ này\n"
3709 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3710 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3711 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3712
3713 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3714 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3715
3716 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3717 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3718
3719 #~ msgid ""
3720 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3721 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3722 #~ msgstr ""
3723 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3724 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3725
3726 #~ msgid ""
3727 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3728 #~ "seems to be corrupt."
3729 #~ msgstr ""
3730 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3731 #~ "hỏng."
3732
3733 #~ msgid ""
3734 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3735 #~ "seems to be corrupt."
3736 #~ msgstr ""
3737 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3738 #~ "miếng vá bị hỏng."
3739
3740 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3741 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3742
3743 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3744 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3745
3746 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3747 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3748
3749 #~ msgid " [Not candidate version]"
3750 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3751
3752 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3753 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3754
3755 #~ msgid ""
3756 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3757 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3758 #~ "is only available from another source\n"
3759 #~ msgstr ""
3760 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3761 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3762 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3763
3764 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3765 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3766
3767 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3768 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3769
3770 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3771 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3772
3773 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3774 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3775
3776 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3777 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3778
3779 #~ msgid "Downloading %s %s"
3780 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3781
3782 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3783 #~ msgstr ""
3784 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3785 #~ "hay “%s”"
3786
3787 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3788 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3789
3790 #~ msgid ""
3791 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3792 #~ "need to manually fix this package."
3793 #~ msgstr ""
3794 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3795 #~ "gói này."
3796
3797 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3798 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3799
3800 #~ msgid ""
3801 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3802 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3803 #~ msgstr ""
3804 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3805 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3806 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3807
3808 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3809 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3810
3811 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3812 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3813
3814 #~ msgid "Failed to remove %s"
3815 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3816
3817 #~ msgid "Unable to create %s"
3818 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3819
3820 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3821 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3822
3823 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3824 #~ msgstr ""
3825 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3826 #~ "hệ thống tập tin"
3827
3828 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3829 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3830
3831 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3832 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3833
3834 #~ msgid "Reading file listing"
3835 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3836
3837 #~ msgid ""
3838 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3839 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3840 #~ "package!"
3841 #~ msgstr ""
3842 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3843 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3844 #~ "gói."
3845
3846 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3847 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3848
3849 #~ msgid "Internal error getting a node"
3850 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3851
3852 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3853 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3854
3855 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3856 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3857
3858 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3859 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3860
3861 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3862 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3863
3864 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3865 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3866
3867 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3868 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3869
3870 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3871 #~ msgstr ""
3872 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3873 #~ "%lu"
3874
3875 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3876 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3877
3878 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3879 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3880
3881 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3882 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3883
3884 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3885 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3886
3887 #~ msgid "Read error from %s process"
3888 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3889
3890 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3891 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3892
3893 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3894 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3895
3896 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3897 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3898
3899 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3900 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3901
3902 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3903 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3904
3905 #~ msgid "decompressor"
3906 #~ msgstr "bộ giải nén"
3907
3908 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3909 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3910
3911 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3912 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3913
3914 #~ msgid ""
3915 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3916 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3917 #~ msgstr ""
3918 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3919 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3920
3921 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3922 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3923
3924 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3925 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3926
3927 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3928 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3929
3930 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3931 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3932
3933 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3935
3936 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3937 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3938
3939 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3940 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3941
3942 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3944
3945 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3946 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3947
3948 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3949 #~ msgstr ""
3950 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3951 #~ "là một tập tin)"
3952
3953 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3954 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3955
3956 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3957 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3958
3959 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3960 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3961
3962 #~ msgid " %4i %s\n"
3963 #~ msgstr " %4i %s\n"
3964
3965 #~ msgid "%4i %s\n"
3966 #~ msgstr "%4i %s\n"
3967
3968 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3969 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3970
3971 #, fuzzy
3972 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3973 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3974
3975 #, fuzzy
3976 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3977 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3978
3979 #, fuzzy
3980 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3981 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3982
3983 #, fuzzy
3984 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3985 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3986
3987 #, fuzzy
3988 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3989 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3990
3991 #, fuzzy
3992 #~ msgid "openpty failed\n"
3993 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3994
3995 #, fuzzy
3996 #~ msgid "File date has changed %s"
3997 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"