]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Merge remote-tracking branch 'mvo/feature/update-by-hash' into debian/experimental
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-06-10 15:59+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-04-28 09:24+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:596
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:43
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:855
343 #, c-format
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
348 #, c-format
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
353 msgid ""
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
355 "instead."
356 msgstr ""
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
358 "để thay thế."
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1066
373 #, c-format
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
378 #, c-format
379 msgid ""
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
381 "%s\n"
382 msgstr ""
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 "“%s” tại:\n"
385 "%s\n"
386
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
388 #, c-format
389 msgid ""
390 "Please use:\n"
391 "bzr branch %s\n"
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 msgstr ""
394 "Hãy dùng lệnh:\n"
395 "bzr branch %s\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:843
399 #, c-format
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
404 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
405 #, c-format
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
408
409 #: cmdline/apt-get.cc:882
410 #, c-format
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
413
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:891
417 #, c-format
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
420
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:896
424 #, c-format
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:902
429 #, c-format
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:920
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
436
437 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:313
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:950
442 #, c-format
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:962
447 #, c-format
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
450
451 #: cmdline/apt-get.cc:963
452 #, c-format
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
455
456 #: cmdline/apt-get.cc:991
457 #, c-format
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:1010
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
464
465 #: cmdline/apt-get.cc:1029
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
467 msgstr ""
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
469
470 #: cmdline/apt-get.cc:1054
471 #, c-format
472 msgid ""
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
475 msgstr ""
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:1078 cmdline/apt-get.cc:1081
480 #, c-format
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:1101
485 #, c-format
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488
489 #: cmdline/apt-get.cc:1271
490 #, c-format
491 msgid ""
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "packages"
494 msgstr ""
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 "gói “%s”"
497
498 #: cmdline/apt-get.cc:1289
499 #, c-format
500 msgid ""
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "found"
503 msgstr ""
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:1312
507 #, c-format
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 msgstr ""
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 "quá mới"
512
513 #: cmdline/apt-get.cc:1351
514 #, c-format
515 msgid ""
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
518 msgstr ""
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:1357
523 #, c-format
524 msgid ""
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "version"
527 msgstr ""
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 "ứng cử"
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1380
532 #, c-format
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1395
537 #, c-format
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1400
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1493 cmdline/apt-get.cc:1505
546 #, c-format
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549
550 #: cmdline/apt-get.cc:1591
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553
554 #: cmdline/apt-get.cc:1632
555 msgid ""
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 "and install.\n"
563 "\n"
564 "Commands:\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
580 "\n"
581 "Options:\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 msgstr ""
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
602 "\n"
603 "get: lấy\n"
604 "install: cài đặt\n"
605 "remove: gỡ bỏ\n"
606 "source: nguồn\n"
607 "\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "phần mềm.\n"
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
611 "\n"
612 "Lệnh:\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 "get(8)\n"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
629 "\n"
630 "Tùy chọn:\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647
648 #: cmdline/apt-helper.cc:35
649 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
650 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
651
652 #: cmdline/apt-helper.cc:53
653 msgid "Download Failed"
654 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
655
656 #: cmdline/apt-helper.cc:66
657 msgid ""
658 "Usage: apt-helper [options] command\n"
659 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
660 "\n"
661 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
662 "\n"
663 "Commands:\n"
664 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
665 "\n"
666 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
667 msgstr ""
668 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
670 "\n"
671 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
672 "\n"
673 "Các lệnh:\n"
674 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675 "\n"
676 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
677
678 #: cmdline/apt-mark.cc:68
679 #, c-format
680 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
681 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
682
683 #: cmdline/apt-mark.cc:74
684 #, c-format
685 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
686 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
687
688 #: cmdline/apt-mark.cc:76
689 #, c-format
690 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
691 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:241
694 #, c-format
695 msgid "%s was already set on hold.\n"
696 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
697
698 #: cmdline/apt-mark.cc:243
699 #, c-format
700 msgid "%s was already not hold.\n"
701 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
702
703 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
704 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
705 #, c-format
706 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
707 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
710 #, c-format
711 msgid "%s set on hold.\n"
712 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
713
714 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
715 #, c-format
716 msgid "Canceled hold on %s.\n"
717 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
718
719 #: cmdline/apt-mark.cc:345
720 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
721 msgstr ""
722 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
723 "lệnh này"
724
725 #: cmdline/apt-mark.cc:392
726 msgid ""
727 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
728 "\n"
729 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
730 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
731 "\n"
732 "Commands:\n"
733 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
734 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
735 " hold - Mark a package as held back\n"
736 " unhold - Unset a package set as held back\n"
737 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
738 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
739 " showhold - Print the list of package on hold\n"
740 "\n"
741 "Options:\n"
742 " -h This help text.\n"
743 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
744 " -qq No output except for errors\n"
745 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
746 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
747 " -c=? Read this configuration file\n"
748 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
749 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
750 msgstr ""
751 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
752 "\n"
753 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
754 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
755 "dấu.\n"
756 "\n"
757 "Lệnh:\n"
758 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
759 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
760 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
763 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
764 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
765 "\n"
766 "Tùy chọn:\n"
767 " -h Trợ giúp này.\n"
768 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
769 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
770 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
771 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
774 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
775 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
776
777 #: cmdline/apt.cc:47
778 msgid ""
779 "Usage: apt [options] command\n"
780 "\n"
781 "CLI for apt.\n"
782 "Basic commands: \n"
783 " list - list packages based on package names\n"
784 " search - search in package descriptions\n"
785 " show - show package details\n"
786 "\n"
787 " update - update list of available packages\n"
788 "\n"
789 " install - install packages\n"
790 " remove - remove packages\n"
791 "\n"
792 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
793 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
794 "packages\n"
795 "\n"
796 " edit-sources - edit the source information file\n"
797 msgstr ""
798 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
799 "\n"
800 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
801 "Các lệnh cơ bản:\n"
802 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
803 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
804 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
805 "\n"
806 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
807 "\n"
808 " install - cài đặt các gói\n"
809 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
810 "\n"
811 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
812 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
813 "gói\n"
814 "\n"
815 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
816
817 #: methods/cdrom.cc:203
818 #, c-format
819 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
820 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
821
822 #: methods/cdrom.cc:212
823 msgid ""
824 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
825 "cannot be used to add new CD-ROMs"
826 msgstr ""
827 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
828 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
829
830 #: methods/cdrom.cc:222
831 msgid "Wrong CD-ROM"
832 msgstr "CD-ROM sai"
833
834 #: methods/cdrom.cc:249
835 #, c-format
836 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
837 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
838
839 #: methods/cdrom.cc:254
840 msgid "Disk not found."
841 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
842
843 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
844 msgid "File not found"
845 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
846
847 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
848 #: methods/rred.cc:608
849 msgid "Failed to stat"
850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
851
852 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
853 msgid "Failed to set modification time"
854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
855
856 #: methods/file.cc:48
857 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
858 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
859
860 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
861 #: methods/ftp.cc:177
862 msgid "Logging in"
863 msgstr "Đang đăng nhập vào"
864
865 #: methods/ftp.cc:183
866 msgid "Unable to determine the peer name"
867 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
868
869 #: methods/ftp.cc:188
870 msgid "Unable to determine the local name"
871 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
872
873 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
874 #, c-format
875 msgid "The server refused the connection and said: %s"
876 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
877
878 #: methods/ftp.cc:225
879 #, c-format
880 msgid "USER failed, server said: %s"
881 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
882
883 #: methods/ftp.cc:232
884 #, c-format
885 msgid "PASS failed, server said: %s"
886 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
887
888 #: methods/ftp.cc:252
889 msgid ""
890 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
891 "is empty."
892 msgstr ""
893 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
894 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
895
896 #: methods/ftp.cc:280
897 #, c-format
898 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
899 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
900
901 #: methods/ftp.cc:306
902 #, c-format
903 msgid "TYPE failed, server said: %s"
904 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
905
906 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
907 msgid "Connection timeout"
908 msgstr "Thời hạn kết nối"
909
910 #: methods/ftp.cc:350
911 msgid "Server closed the connection"
912 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
913
914 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
917 msgid "Read error"
918 msgstr "Lỗi đọc"
919
920 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
921 msgid "A response overflowed the buffer."
922 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
923
924 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
925 msgid "Protocol corruption"
926 msgstr "Giao thức bị hỏng"
927
928 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
932 msgid "Write error"
933 msgstr "Lỗi ghi"
934
935 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
936 msgid "Could not create a socket"
937 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
938
939 #: methods/ftp.cc:712
940 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
941 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
942
943 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
944 msgid "Failed"
945 msgstr "Gặp lỗi"
946
947 #: methods/ftp.cc:718
948 msgid "Could not connect passive socket."
949 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
950
951 #: methods/ftp.cc:735
952 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
953 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
954
955 #: methods/ftp.cc:749
956 msgid "Could not bind a socket"
957 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
958
959 #: methods/ftp.cc:753
960 msgid "Could not listen on the socket"
961 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
962
963 #: methods/ftp.cc:760
964 msgid "Could not determine the socket's name"
965 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
966
967 #: methods/ftp.cc:792
968 msgid "Unable to send PORT command"
969 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
970
971 #: methods/ftp.cc:802
972 #, c-format
973 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
974 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
975
976 #: methods/ftp.cc:811
977 #, c-format
978 msgid "EPRT failed, server said: %s"
979 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
980
981 #: methods/ftp.cc:831
982 msgid "Data socket connect timed out"
983 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
984
985 #: methods/ftp.cc:838
986 msgid "Unable to accept connection"
987 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
988
989 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
990 msgid "Problem hashing file"
991 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
992
993 #: methods/ftp.cc:890
994 #, c-format
995 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
996 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
997
998 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
999 msgid "Data socket timed out"
1000 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1001
1002 #: methods/ftp.cc:935
1003 #, c-format
1004 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1005 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1006
1007 #. Get the files information
1008 #: methods/ftp.cc:1014
1009 msgid "Query"
1010 msgstr "Truy vấn"
1011
1012 #: methods/ftp.cc:1128
1013 msgid "Unable to invoke "
1014 msgstr "Không thể gọi "
1015
1016 #: methods/connect.cc:76
1017 #, c-format
1018 msgid "Connecting to %s (%s)"
1019 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1020
1021 #: methods/connect.cc:87
1022 #, c-format
1023 msgid "[IP: %s %s]"
1024 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1025
1026 #: methods/connect.cc:94
1027 #, c-format
1028 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030
1031 #: methods/connect.cc:100
1032 #, c-format
1033 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1035
1036 #: methods/connect.cc:108
1037 #, c-format
1038 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1039 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1040
1041 #: methods/connect.cc:126
1042 #, c-format
1043 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1044 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1045
1046 #. We say this mainly because the pause here is for the
1047 #. ssh connection that is still going
1048 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1049 #, c-format
1050 msgid "Connecting to %s"
1051 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1052
1053 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1054 #, c-format
1055 msgid "Could not resolve '%s'"
1056 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1057
1058 #: methods/connect.cc:205
1059 #, c-format
1060 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1061 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1062
1063 #: methods/connect.cc:209
1064 #, c-format
1065 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1066 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1067
1068 #: methods/connect.cc:211
1069 #, c-format
1070 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1071 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1072
1073 #: methods/connect.cc:258
1074 #, c-format
1075 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1076 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1077
1078 #: methods/gpgv.cc:168
1079 msgid ""
1080 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1081 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1082
1083 #: methods/gpgv.cc:172
1084 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1085 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1086
1087 #: methods/gpgv.cc:174
1088 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1089 msgstr ""
1090 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1091
1092 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1093 #: methods/gpgv.cc:180
1094 #, c-format
1095 msgid ""
1096 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1097 "authentication?)"
1098 msgstr ""
1099 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1100 "không?)"
1101
1102 #: methods/gpgv.cc:184
1103 msgid "Unknown error executing gpgv"
1104 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1105
1106 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1107 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1108 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1109
1110 #: methods/gpgv.cc:231
1111 msgid ""
1112 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1113 "available:\n"
1114 msgstr ""
1115 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1116
1117 #: methods/gzip.cc:69
1118 msgid "Empty files can't be valid archives"
1119 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1120
1121 #: methods/http.cc:509
1122 msgid "Error writing to the file"
1123 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1124
1125 #: methods/http.cc:523
1126 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1128
1129 #: methods/http.cc:525
1130 msgid "Error reading from server"
1131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1132
1133 #: methods/http.cc:561
1134 msgid "Error writing to file"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1136
1137 #: methods/http.cc:621
1138 msgid "Select failed"
1139 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1140
1141 #: methods/http.cc:626
1142 msgid "Connection timed out"
1143 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1144
1145 #: methods/http.cc:649
1146 msgid "Error writing to output file"
1147 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1148
1149 #: methods/server.cc:51
1150 msgid "Waiting for headers"
1151 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1152
1153 #: methods/server.cc:109
1154 msgid "Bad header line"
1155 msgstr "Dòng đầu sai"
1156
1157 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1159 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1160
1161 #: methods/server.cc:171
1162 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1163 msgstr ""
1164 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1165 "hợp lệ"
1166
1167 #: methods/server.cc:194
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1169 msgstr ""
1170 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1171 "hợp lệ"
1172
1173 #: methods/server.cc:196
1174 msgid "This HTTP server has broken range support"
1175 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1176
1177 #: methods/server.cc:220
1178 msgid "Unknown date format"
1179 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1180
1181 #: methods/server.cc:489
1182 msgid "Bad header data"
1183 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1184
1185 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1186 msgid "Connection failed"
1187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1188
1189 #: methods/server.cc:654
1190 msgid "Internal error"
1191 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1192
1193 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1194 msgid "Calculating upgrade... "
1195 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1196
1197 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1198 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1199 msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
1200
1201 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1202 msgid "Done"
1203 msgstr "Xong"
1204
1205 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1206 msgid "Sorting"
1207 msgstr "Đang sắp xếp"
1208
1209 #: apt-private/private-list.cc:131
1210 msgid "Listing"
1211 msgstr "Đang liệt kê"
1212
1213 #: apt-private/private-list.cc:164
1214 #, c-format
1215 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1216 msgid_plural ""
1217 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1218 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1219
1220 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1221 msgid "Correcting dependencies..."
1222 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1223
1224 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1225 msgid " failed."
1226 msgstr " gặp lỗi."
1227
1228 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1229 msgid "Unable to correct dependencies"
1230 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1231
1232 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1233 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1234 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1235
1236 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1237 msgid " Done"
1238 msgstr " Xong"
1239
1240 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1241 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1242 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1243
1244 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1245 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1246 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1247
1248 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1249 #: apt-private/private-show.cc:89
1250 msgid "unknown"
1251 msgstr "không hiểu"
1252
1253 #: apt-private/private-output.cc:233
1254 #, c-format
1255 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1256 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1257
1258 #: apt-private/private-output.cc:237
1259 msgid "[installed,local]"
1260 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1261
1262 #: apt-private/private-output.cc:240
1263 msgid "[installed,auto-removable]"
1264 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1265
1266 #: apt-private/private-output.cc:242
1267 msgid "[installed,automatic]"
1268 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1269
1270 #: apt-private/private-output.cc:244
1271 msgid "[installed]"
1272 msgstr "[đã cài đặt]"
1273
1274 #: apt-private/private-output.cc:248
1275 #, c-format
1276 msgid "[upgradable from: %s]"
1277 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1278
1279 #: apt-private/private-output.cc:252
1280 msgid "[residual-config]"
1281 msgstr "[residual-config]"
1282
1283 #: apt-private/private-output.cc:352
1284 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1285 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1286
1287 #: apt-private/private-output.cc:442
1288 #, c-format
1289 msgid "but %s is installed"
1290 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1291
1292 #: apt-private/private-output.cc:444
1293 #, c-format
1294 msgid "but %s is to be installed"
1295 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1296
1297 #: apt-private/private-output.cc:451
1298 msgid "but it is not installable"
1299 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1300
1301 #: apt-private/private-output.cc:453
1302 msgid "but it is a virtual package"
1303 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1304
1305 #: apt-private/private-output.cc:456
1306 msgid "but it is not installed"
1307 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1308
1309 #: apt-private/private-output.cc:456
1310 msgid "but it is not going to be installed"
1311 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1312
1313 #: apt-private/private-output.cc:461
1314 msgid " or"
1315 msgstr " hay"
1316
1317 #: apt-private/private-output.cc:490
1318 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1319 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1320
1321 #: apt-private/private-output.cc:516
1322 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1323 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1324
1325 #: apt-private/private-output.cc:538
1326 msgid "The following packages have been kept back:"
1327 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1328
1329 #: apt-private/private-output.cc:559
1330 msgid "The following packages will be upgraded:"
1331 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1332
1333 #: apt-private/private-output.cc:580
1334 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1335 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1336
1337 #: apt-private/private-output.cc:600
1338 msgid "The following held packages will be changed:"
1339 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1340
1341 #: apt-private/private-output.cc:655
1342 #, c-format
1343 msgid "%s (due to %s) "
1344 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1345
1346 #: apt-private/private-output.cc:663
1347 msgid ""
1348 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1349 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1350 msgstr ""
1351 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1352 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1353
1354 #: apt-private/private-output.cc:694
1355 #, c-format
1356 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1357 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1358
1359 #: apt-private/private-output.cc:698
1360 #, c-format
1361 msgid "%lu reinstalled, "
1362 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1363
1364 #: apt-private/private-output.cc:700
1365 #, c-format
1366 msgid "%lu downgraded, "
1367 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1368
1369 #: apt-private/private-output.cc:702
1370 #, c-format
1371 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1372 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1373
1374 #: apt-private/private-output.cc:706
1375 #, c-format
1376 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1377 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1378
1379 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1380 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1381 #. The user has to answer with an input matching the
1382 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1383 #: apt-private/private-output.cc:728
1384 msgid "[Y/n]"
1385 msgstr "[C/k]"
1386
1387 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1388 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1389 #. The user has to answer with an input matching the
1390 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1391 #: apt-private/private-output.cc:734
1392 msgid "[y/N]"
1393 msgstr "[c/K]"
1394
1395 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1396 #: apt-private/private-output.cc:745
1397 msgid "Y"
1398 msgstr "C"
1399
1400 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1401 #: apt-private/private-output.cc:751
1402 msgid "N"
1403 msgstr "K"
1404
1405 #: apt-private/private-output.cc:773 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1406 #, c-format
1407 msgid "Regex compilation error - %s"
1408 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1409
1410 #: apt-private/private-update.cc:31
1411 msgid "The update command takes no arguments"
1412 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1413
1414 #: apt-private/private-update.cc:90
1415 #, c-format
1416 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1417 msgid_plural ""
1418 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1419 msgstr[0] ""
1420
1421 #: apt-private/private-show.cc:156
1422 #, c-format
1423 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1424 msgid_plural ""
1425 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1426 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1427
1428 #: apt-private/private-show.cc:163
1429 msgid "not a real package (virtual)"
1430 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1431
1432 #: apt-private/private-install.cc:81
1433 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1434 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1435
1436 #: apt-private/private-install.cc:90
1437 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1438 msgstr ""
1439 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1440
1441 #: apt-private/private-install.cc:109
1442 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1443 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1444
1445 #: apt-private/private-install.cc:147
1446 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1447 msgstr ""
1448 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1449
1450 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1451 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1452 #: apt-private/private-install.cc:154
1453 #, c-format
1454 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1455 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1456
1457 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1458 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1459 #: apt-private/private-install.cc:159
1460 #, c-format
1461 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1462 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1463
1464 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1465 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1466 #: apt-private/private-install.cc:166
1467 #, c-format
1468 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1469 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1470
1471 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1472 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1473 #: apt-private/private-install.cc:171
1474 #, c-format
1475 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1476 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1477
1478 #: apt-private/private-install.cc:199
1479 #, c-format
1480 msgid "You don't have enough free space in %s."
1481 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1482
1483 #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:59
1484 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1485 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1486
1487 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1488 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1489 msgstr ""
1490 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1491 "kể."
1492
1493 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1494 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1495 #: apt-private/private-install.cc:219
1496 msgid "Yes, do as I say!"
1497 msgstr "Có, làm đi!"
1498
1499 #: apt-private/private-install.cc:221
1500 #, c-format
1501 msgid ""
1502 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1503 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1504 " ?] "
1505 msgstr ""
1506 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1507 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1508 "?] "
1509
1510 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1511 msgid "Abort."
1512 msgstr "Hủy bỏ."
1513
1514 #: apt-private/private-install.cc:242
1515 msgid "Do you want to continue?"
1516 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1517
1518 #: apt-private/private-install.cc:312
1519 msgid "Some files failed to download"
1520 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1521
1522 #: apt-private/private-install.cc:319
1523 msgid ""
1524 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1525 "missing?"
1526 msgstr ""
1527 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1528 "nhật)\n"
1529 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1530
1531 #: apt-private/private-install.cc:323
1532 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1533 msgstr ""
1534 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1535
1536 #: apt-private/private-install.cc:328
1537 msgid "Unable to correct missing packages."
1538 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1539
1540 #: apt-private/private-install.cc:329
1541 msgid "Aborting install."
1542 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1543
1544 #: apt-private/private-install.cc:365
1545 msgid ""
1546 "The following package disappeared from your system as\n"
1547 "all files have been overwritten by other packages:"
1548 msgid_plural ""
1549 "The following packages disappeared from your system as\n"
1550 "all files have been overwritten by other packages:"
1551 msgstr[0] ""
1552 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1553 "khác ghi đè:"
1554
1555 #: apt-private/private-install.cc:369
1556 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1557 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1558
1559 #: apt-private/private-install.cc:390
1560 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1561 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1562
1563 #: apt-private/private-install.cc:498
1564 msgid ""
1565 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1566 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1567 msgstr ""
1568 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1569 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1570
1571 #.
1572 #. if (Packages == 1)
1573 #. {
1574 #. c1out << std::endl;
1575 #. c1out <<
1576 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1577 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1578 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1579 #. }
1580 #.
1581 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:643
1582 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1583 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1584
1585 #: apt-private/private-install.cc:505
1586 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1587 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1588
1589 #: apt-private/private-install.cc:512
1590 msgid ""
1591 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1592 msgid_plural ""
1593 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1594 "required:"
1595 msgstr[0] ""
1596 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1597
1598 #: apt-private/private-install.cc:516
1599 #, c-format
1600 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1601 msgid_plural ""
1602 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1603 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1604
1605 #: apt-private/private-install.cc:518
1606 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1607 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1608 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1609
1610 #: apt-private/private-install.cc:612
1611 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1612 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1613
1614 #: apt-private/private-install.cc:614
1615 msgid ""
1616 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1617 "solution)."
1618 msgstr ""
1619 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1620 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1621
1622 #: apt-private/private-install.cc:628
1623 msgid ""
1624 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1625 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1626 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1627 "or been moved out of Incoming."
1628 msgstr ""
1629 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1630 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1631 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1632 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1633
1634 #: apt-private/private-install.cc:649
1635 msgid "Broken packages"
1636 msgstr "Gói bị hỏng"
1637
1638 #: apt-private/private-install.cc:702
1639 msgid "The following extra packages will be installed:"
1640 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1641
1642 #: apt-private/private-install.cc:792
1643 msgid "Suggested packages:"
1644 msgstr "Các gói đề nghị:"
1645
1646 #: apt-private/private-install.cc:793
1647 msgid "Recommended packages:"
1648 msgstr "Gói khuyến khích:"
1649
1650 #: apt-private/private-install.cc:815
1651 #, c-format
1652 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1653 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1654
1655 #: apt-private/private-install.cc:819
1656 #, c-format
1657 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1658 msgstr ""
1659 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1660
1661 #: apt-private/private-install.cc:831
1662 #, c-format
1663 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1664 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1665
1666 #: apt-private/private-install.cc:836
1667 #, c-format
1668 msgid "%s is already the newest version.\n"
1669 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1670
1671 #: apt-private/private-install.cc:884
1672 #, c-format
1673 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1674 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1675
1676 #: apt-private/private-install.cc:889
1677 #, c-format
1678 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1679 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1680
1681 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1682 #: apt-private/private-install.cc:931
1683 #, c-format
1684 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1685 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1686
1687 #: apt-private/private-install.cc:937
1688 #, c-format
1689 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1690 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1691
1692 #: apt-private/private-main.cc:32
1693 msgid ""
1694 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1695 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1696 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1697 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1698 msgstr ""
1699 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1700 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1701 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1702 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1703
1704 #: apt-private/private-download.cc:36
1705 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1706 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1707
1708 #: apt-private/private-download.cc:40
1709 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1710 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1711
1712 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1713 msgid "Some packages could not be authenticated"
1714 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1715
1716 #: apt-private/private-download.cc:50
1717 msgid "Install these packages without verification?"
1718 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1719
1720 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1721 #, c-format
1722 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1723 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1724
1725 #: apt-private/private-sources.cc:58
1726 #, c-format
1727 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1728 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1729
1730 #: apt-private/private-sources.cc:70
1731 #, c-format
1732 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1733 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1734
1735 #: apt-private/private-search.cc:51
1736 msgid "Full Text Search"
1737 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1738
1739 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1740 msgid "Hit "
1741 msgstr "Tìm thấy "
1742
1743 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1744 msgid "Get:"
1745 msgstr "Lấy:"
1746
1747 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1748 msgid "Ign "
1749 msgstr "Bỏq "
1750
1751 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1752 msgid "Err "
1753 msgstr "Lỗi "
1754
1755 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1756 #, c-format
1757 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1758 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1759
1760 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1761 #, c-format
1762 msgid " [Working]"
1763 msgstr " [Đang hoạt động]"
1764
1765 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1766 #, c-format
1767 msgid ""
1768 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1769 " '%s'\n"
1770 "in the drive '%s' and press enter\n"
1771 msgstr ""
1772 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1773 " “%s”\n"
1774 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1775
1776 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1777 #. Only warn if there is no sources.list file.
1778 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/clean.cc:40
1779 #: apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/acquire.cc:491
1780 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1781 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1782 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1783 #, c-format
1784 msgid "Unable to read %s"
1785 msgstr "Không thể đọc %s"
1786
1787 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:46
1788 #: apt-pkg/clean.cc:64 apt-pkg/clean.cc:127 apt-pkg/acquire.cc:497
1789 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1790 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1791 #, c-format
1792 msgid "Unable to change to %s"
1793 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1794
1795 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1796 #. and provide a config option to define that default
1797 #: methods/mirror.cc:280
1798 #, c-format
1799 msgid "No mirror file '%s' found "
1800 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1801
1802 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1803 #. and provide a config option to define that default
1804 #: methods/mirror.cc:287
1805 #, c-format
1806 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1807 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1808
1809 #: methods/mirror.cc:315
1810 #, c-format
1811 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1812 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1813
1814 #: methods/mirror.cc:445
1815 #, c-format
1816 msgid "[Mirror: %s]"
1817 msgstr "[Bản sao: %s]"
1818
1819 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1820 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1821 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1822
1823 #: methods/rsh.cc:343
1824 msgid "Connection closed prematurely"
1825 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1826
1827 #: dselect/install:33
1828 msgid "Bad default setting!"
1829 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1830
1831 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1832 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1833 msgid "Press enter to continue."
1834 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1835
1836 #: dselect/install:92
1837 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1838 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1839
1840 #: dselect/install:102
1841 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1842 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1843
1844 #: dselect/install:103
1845 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1846 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1847
1848 #: dselect/install:104
1849 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1850 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1851
1852 #: dselect/install:105
1853 msgid ""
1854 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1855 msgstr ""
1856 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1857 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1858
1859 #: dselect/update:30
1860 msgid "Merging available information"
1861 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1862
1863 #: apt-inst/filelist.cc:380
1864 msgid "DropNode called on still linked node"
1865 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1866
1867 #: apt-inst/filelist.cc:412
1868 msgid "Failed to locate the hash element!"
1869 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1870
1871 #: apt-inst/filelist.cc:459
1872 msgid "Failed to allocate diversion"
1873 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1874
1875 #: apt-inst/filelist.cc:464
1876 msgid "Internal error in AddDiversion"
1877 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1878
1879 #: apt-inst/filelist.cc:477
1880 #, c-format
1881 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1882 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1883
1884 #: apt-inst/filelist.cc:506
1885 #, c-format
1886 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1887 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1888
1889 #: apt-inst/filelist.cc:549
1890 #, c-format
1891 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1892 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1893
1894 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1895 #, c-format
1896 msgid "The path %s is too long"
1897 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1898
1899 #: apt-inst/extract.cc:132
1900 #, c-format
1901 msgid "Unpacking %s more than once"
1902 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1903
1904 #: apt-inst/extract.cc:142
1905 #, c-format
1906 msgid "The directory %s is diverted"
1907 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1908
1909 #: apt-inst/extract.cc:152
1910 #, c-format
1911 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1912 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1913
1914 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1915 msgid "The diversion path is too long"
1916 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1917
1918 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1919 #: ftparchive/cachedb.cc:182
1920 #, c-format
1921 msgid "Failed to stat %s"
1922 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1923
1924 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1925 #, c-format
1926 msgid "Failed to rename %s to %s"
1927 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1928
1929 #: apt-inst/extract.cc:249
1930 #, c-format
1931 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1932 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1933
1934 #: apt-inst/extract.cc:289
1935 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1936 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1937
1938 #: apt-inst/extract.cc:293
1939 msgid "The path is too long"
1940 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1941
1942 #: apt-inst/extract.cc:421
1943 #, c-format
1944 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1945 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1946
1947 #: apt-inst/extract.cc:438
1948 #, c-format
1949 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1950 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1951
1952 #: apt-inst/extract.cc:498
1953 #, c-format
1954 msgid "Unable to stat %s"
1955 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1956
1957 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1958 #, c-format
1959 msgid "Failed to write file %s"
1960 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1961
1962 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1963 #, c-format
1964 msgid "Failed to close file %s"
1965 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1966
1967 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1968 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1969 #, c-format
1970 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1971 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1972
1973 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1974 #, c-format
1975 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1976 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1977
1978 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1979 msgid "Unparsable control file"
1980 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1981
1982 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1983 msgid "Invalid archive signature"
1984 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1985
1986 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1987 msgid "Error reading archive member header"
1988 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1989
1990 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1991 #, c-format
1992 msgid "Invalid archive member header %s"
1993 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1994
1995 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
1996 msgid "Invalid archive member header"
1997 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
1998
1999 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2000 msgid "Archive is too short"
2001 msgstr "Kho quá ngắn"
2002
2003 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2004 msgid "Failed to read the archive headers"
2005 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2006
2007 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2008 msgid "Failed to create pipes"
2009 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2010
2011 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2012 msgid "Failed to exec gzip "
2013 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2014
2015 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2016 msgid "Corrupted archive"
2017 msgstr "Kho bị hỏng."
2018
2019 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2020 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2021 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2022
2023 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2024 #, c-format
2025 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2026 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2027
2028 #: apt-pkg/clean.cc:61
2029 #, c-format
2030 msgid "Unable to stat %s."
2031 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2032
2033 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2034 #, c-format
2035 msgid "Progress: [%3i%%]"
2036 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2037
2038 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2039 msgid "Running dpkg"
2040 msgstr "Đang chạy dpkg"
2041
2042 #: apt-pkg/init.cc:146
2043 #, c-format
2044 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2045 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2046
2047 #: apt-pkg/init.cc:162
2048 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2049 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2050
2051 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2052 #, c-format
2053 msgid "Wrote %i records.\n"
2054 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2055
2056 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2057 #, c-format
2058 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2059 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2060
2061 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2062 #, c-format
2063 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2064 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2065
2066 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2067 #, c-format
2068 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2069 msgstr ""
2070 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2071 "nhau\n"
2072
2073 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2074 #, c-format
2075 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2076 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2077
2078 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2079 #, c-format
2080 msgid "Hash mismatch for: %s"
2081 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2082
2083 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2084 #, c-format
2085 msgid "The method driver %s could not be found."
2086 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2087
2088 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2089 #, c-format
2090 msgid "Is the package %s installed?"
2091 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2092
2093 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2094 #, c-format
2095 msgid "Method %s did not start correctly"
2096 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2097
2098 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2099 #, c-format
2100 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2101 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2102
2103 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2104 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2105 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2106
2107 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2108 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2109 msgstr ""
2110 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2111 "này"
2112
2113 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2114 msgid "The list of sources could not be read."
2115 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2116
2117 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2118 msgid "Empty package cache"
2119 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2120
2121 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2122 msgid "The package cache file is corrupted"
2123 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2124
2125 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2126 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2127 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2128
2129 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2130 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2131 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2132
2133 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2134 #, c-format
2135 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2136 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2137
2138 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2139 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2140 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2141
2142 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2143 msgid "Depends"
2144 msgstr "Phụ thuộc"
2145
2146 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2147 msgid "PreDepends"
2148 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2149
2150 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2151 msgid "Suggests"
2152 msgstr "Đề nghị"
2153
2154 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2155 msgid "Recommends"
2156 msgstr "Khuyến khích"
2157
2158 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2159 msgid "Conflicts"
2160 msgstr "Xung đột"
2161
2162 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2163 msgid "Replaces"
2164 msgstr "Thay thế"
2165
2166 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2167 msgid "Obsoletes"
2168 msgstr "Cũ"
2169
2170 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2171 msgid "Breaks"
2172 msgstr "Làm hỏng"
2173
2174 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2175 msgid "Enhances"
2176 msgstr "Tăng cường"
2177
2178 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2179 msgid "important"
2180 msgstr "quan trọng"
2181
2182 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2183 msgid "required"
2184 msgstr "yêu cầu"
2185
2186 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2187 msgid "standard"
2188 msgstr "chuẩn"
2189
2190 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2191 msgid "optional"
2192 msgstr "tùy chọn"
2193
2194 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2195 msgid "extra"
2196 msgstr "bổ sung"
2197
2198 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2199 #, c-format
2200 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2201 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2202
2203 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2204 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2205 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2206
2207 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2208 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2209 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2210 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2211 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2212 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2213 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2214 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2215 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2216 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2217 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2218 #, c-format
2219 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2220 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2221
2222 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2223 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2224 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2225
2226 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2227 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2228 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2229
2230 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2231 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2232 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2233
2234 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2235 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2236 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2237
2238 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2239 #, c-format
2240 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2241 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2242
2243 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2244 #, c-format
2245 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2246 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2247
2248 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2249 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2250 msgid "Reading package lists"
2251 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2252
2253 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2254 msgid "Collecting File Provides"
2255 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2256
2257 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2258 #, c-format
2259 msgid "Unable to write to %s"
2260 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2261
2262 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2263 msgid "IO Error saving source cache"
2264 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2265
2266 #: apt-pkg/edsp.cc:51 apt-pkg/edsp.cc:71
2267 msgid "Send scenario to solver"
2268 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2269
2270 #: apt-pkg/edsp.cc:234
2271 msgid "Send request to solver"
2272 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2273
2274 #: apt-pkg/edsp.cc:313
2275 msgid "Prepare for receiving solution"
2276 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2277
2278 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2279 msgid "External solver failed without a proper error message"
2280 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2281
2282 #: apt-pkg/edsp.cc:612 apt-pkg/edsp.cc:615 apt-pkg/edsp.cc:620
2283 msgid "Execute external solver"
2284 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2285
2286 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2287 #, c-format
2288 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2289 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2290
2291 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2292 msgid "Hash Sum mismatch"
2293 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2294
2295 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2296 msgid "Size mismatch"
2297 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2298
2299 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2300 msgid "Invalid file format"
2301 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2302
2303 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1581
2304 #, c-format
2305 msgid ""
2306 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2307 "or malformed file)"
2308 msgstr ""
2309 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2310 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2311
2312 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1597
2313 #, c-format
2314 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2315 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2316
2317 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1639
2318 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2319 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2320
2321 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1677
2322 #, c-format
2323 msgid ""
2324 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2325 "repository will not be applied."
2326 msgstr ""
2327 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2328 "này sẽ không được áp dụng."
2329
2330 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1699
2331 #, c-format
2332 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2333 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2334
2335 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1729
2336 #, c-format
2337 msgid ""
2338 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2339 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2340 msgstr ""
2341 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2342 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2343 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2344
2345 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2346 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1739 apt-pkg/acquire-item.cc:1744
2347 #, c-format
2348 msgid "GPG error: %s: %s"
2349 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2350
2351 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1867
2352 #, c-format
2353 msgid ""
2354 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2355 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2356 msgstr ""
2357 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2358 "này, do thiếu kiến trúc."
2359
2360 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1933
2361 #, c-format
2362 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2363 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2364
2365 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1991
2366 #, c-format
2367 msgid ""
2368 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2369 msgstr ""
2370 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2371 "tin:) cho gói %s."
2372
2373 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2374 #, c-format
2375 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2376 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2377
2378 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2379 #, c-format
2380 msgid "List directory %spartial is missing."
2381 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2382
2383 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2384 #, c-format
2385 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2386 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2387
2388 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2389 #, c-format
2390 msgid "Unable to lock directory %s"
2391 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2392
2393 #. only show the ETA if it makes sense
2394 #. two days
2395 #: apt-pkg/acquire.cc:899
2396 #, c-format
2397 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2398 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2399
2400 #: apt-pkg/acquire.cc:901
2401 #, c-format
2402 msgid "Retrieving file %li of %li"
2403 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2404
2405 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2406 msgid ""
2407 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2408 "used instead."
2409 msgstr ""
2410 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2411 "được dùng thay thế."
2412
2413 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2414 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2415 msgstr ""
2416 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2417
2418 #: apt-pkg/policy.cc:83
2419 #, c-format
2420 msgid ""
2421 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2422 "available in the sources"
2423 msgstr ""
2424 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2425 "không sẵn có trong mã nguồn"
2426
2427 #: apt-pkg/policy.cc:422
2428 #, c-format
2429 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2430 msgstr ""
2431 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2432
2433 #: apt-pkg/policy.cc:444
2434 #, c-format
2435 msgid "Did not understand pin type %s"
2436 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2437
2438 #: apt-pkg/policy.cc:452
2439 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2440 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2441
2442 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:910
2443 #, c-format
2444 msgid ""
2445 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2446 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2447 msgstr ""
2448 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2449 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2450
2451 #: apt-pkg/packagemanager.cc:503 apt-pkg/packagemanager.cc:533
2452 #, c-format
2453 msgid "Could not configure '%s'. "
2454 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2455
2456 #: apt-pkg/packagemanager.cc:583
2457 #, c-format
2458 msgid ""
2459 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2460 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2461 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2462 msgstr ""
2463 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2464 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2465 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2466 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2467
2468 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2469 #, c-format
2470 msgid "Line %u too long in source list %s."
2471 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2472
2473 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2474 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2475 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2476
2477 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2478 #, c-format
2479 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2480 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2481
2482 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2483 msgid "Waiting for disc...\n"
2484 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2485
2486 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2487 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2488 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2489
2490 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2491 msgid "Identifying... "
2492 msgstr "Đang nhận diện... "
2493
2494 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2495 #, c-format
2496 msgid "Stored label: %s\n"
2497 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2498
2499 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2500 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2501 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2502
2503 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2504 #, c-format
2505 msgid ""
2506 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2507 "%zu signatures\n"
2508 msgstr ""
2509 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2510
2511 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2512 msgid ""
2513 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2514 "wrong architecture?"
2515 msgstr ""
2516 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2517 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2518
2519 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2520 #, c-format
2521 msgid "Found label '%s'\n"
2522 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2523
2524 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2525 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2526 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2527
2528 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2529 #, c-format
2530 msgid ""
2531 "This disc is called: \n"
2532 "'%s'\n"
2533 msgstr ""
2534 "Tên đĩa này:\n"
2535 "“%s”\n"
2536
2537 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2538 msgid "Copying package lists..."
2539 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2540
2541 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2542 msgid "Writing new source list\n"
2543 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2544
2545 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2546 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2547 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2548
2549 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2550 #, c-format
2551 msgid ""
2552 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2553 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2554
2555 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2556 msgid ""
2557 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2558 "held packages."
2559 msgstr ""
2560 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2561 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2562
2563 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2564 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2565 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2566
2567 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2568 msgid "Building dependency tree"
2569 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2570
2571 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2572 msgid "Candidate versions"
2573 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2574
2575 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2576 msgid "Dependency generation"
2577 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2578
2579 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2580 msgid "Reading state information"
2581 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2582
2583 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2584 #, c-format
2585 msgid "Failed to open StateFile %s"
2586 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2587
2588 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2589 #, c-format
2590 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2591 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2592
2593 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2594 #, c-format
2595 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2596 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2597
2598 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2599 #, c-format
2600 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2601 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2602
2603 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2604 #, c-format
2605 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2606 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2607
2608 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2609 #, c-format
2610 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2611 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2612
2613 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2614 #, c-format
2615 msgid "Couldn't find task '%s'"
2616 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2617
2618 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2619 #, c-format
2620 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2621 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2622
2623 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2624 #, c-format
2625 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2626 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2627
2628 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2629 #, c-format
2630 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2631 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2632
2633 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2634 #, c-format
2635 msgid ""
2636 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2637 "neither of them"
2638 msgstr ""
2639 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2640 "mà không có trong nó"
2641
2642 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2643 #, c-format
2644 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2645 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2646
2647 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2648 #, c-format
2649 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2650 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2651
2652 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2653 #, c-format
2654 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2655 msgstr ""
2656 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2657 "đặt"
2658
2659 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2660 #, c-format
2661 msgid "Unable to parse Release file %s"
2662 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2663
2664 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2665 #, c-format
2666 msgid "No sections in Release file %s"
2667 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2668
2669 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2670 #, c-format
2671 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2672 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2673
2674 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2675 #, c-format
2676 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2677 msgstr ""
2678 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2679 "hành %s"
2680
2681 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2682 #, c-format
2683 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2684 msgstr ""
2685 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2686
2687 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2688 #, c-format
2689 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2690 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2691
2692 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2693 #, c-format
2694 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2695 msgstr ""
2696 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2697 "tích được)"
2698
2699 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2700 #, c-format
2701 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2702 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2703
2704 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2705 #, c-format
2706 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2707 msgstr ""
2708 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2709 "gán)"
2710
2711 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2712 #, c-format
2713 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2714 msgstr ""
2715 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2716
2717 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2718 #, c-format
2719 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2720 msgstr ""
2721 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2722 "trị)"
2723
2724 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2725 #, c-format
2726 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2727 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2728
2729 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2730 #, c-format
2731 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2732 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2733
2734 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2735 #, c-format
2736 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2737 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2738
2739 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2740 #, c-format
2741 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2742 msgstr ""
2743 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2744
2745 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2746 #, c-format
2747 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2748 msgstr ""
2749 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2750
2751 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2752 #, c-format
2753 msgid "Opening %s"
2754 msgstr "Đang mở %s"
2755
2756 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2757 #, c-format
2758 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2759 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2760
2761 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2762 #, c-format
2763 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2764 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2765
2766 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2767 #, c-format
2768 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2769 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2770
2771 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
2772 #, c-format
2773 msgid "Installing %s"
2774 msgstr "Đang cài đặt %s"
2775
2776 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
2777 #, c-format
2778 msgid "Configuring %s"
2779 msgstr "Đang cấu hình %s"
2780
2781 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
2782 #, c-format
2783 msgid "Removing %s"
2784 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2785
2786 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
2787 #, c-format
2788 msgid "Completely removing %s"
2789 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2790
2791 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
2792 #, c-format
2793 msgid "Noting disappearance of %s"
2794 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2795
2796 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
2797 #, c-format
2798 msgid "Running post-installation trigger %s"
2799 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2800
2801 #. FIXME: use a better string after freeze
2802 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
2803 #, c-format
2804 msgid "Directory '%s' missing"
2805 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2806
2807 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
2808 #, c-format
2809 msgid "Could not open file '%s'"
2810 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2811
2812 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
2813 #, c-format
2814 msgid "Preparing %s"
2815 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2816
2817 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
2818 #, c-format
2819 msgid "Unpacking %s"
2820 msgstr "Đang mở gói %s"
2821
2822 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
2823 #, c-format
2824 msgid "Preparing to configure %s"
2825 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2826
2827 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
2828 #, c-format
2829 msgid "Installed %s"
2830 msgstr "Đã cài đặt %s"
2831
2832 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
2833 #, c-format
2834 msgid "Preparing for removal of %s"
2835 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2836
2837 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
2838 #, c-format
2839 msgid "Removed %s"
2840 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2841
2842 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
2843 #, c-format
2844 msgid "Preparing to completely remove %s"
2845 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2846
2847 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
2848 #, c-format
2849 msgid "Completely removed %s"
2850 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2851
2852 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
2853 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
2854 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
2855
2856 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2857 #, c-format
2858 msgid "Can not write log (%s)"
2859 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2860
2861 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
2862 msgid "Is /dev/pts mounted?"
2863 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2864
2865 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2866 msgid "Is stdout a terminal?"
2867 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
2868
2869 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1569
2870 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2871 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2872
2873 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
2874 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2875 msgstr ""
2876 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2877
2878 #. check if its not a follow up error
2879 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
2880 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2881 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2882
2883 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
2884 msgid ""
2885 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
2886 "error from a previous failure."
2887 msgstr ""
2888 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2889 "do một sự thất bại trước đó."
2890
2891 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
2892 msgid ""
2893 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
2894 "error"
2895 msgstr ""
2896 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2897
2898 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651
2899 msgid ""
2900 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2901 "error"
2902 msgstr ""
2903 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2904 "bộ nhớ”"
2905
2906 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664
2907 msgid ""
2908 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2909 "local system"
2910 msgstr ""
2911 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2912 "thống nội bộ"
2913
2914 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1685
2915 msgid ""
2916 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2917 msgstr ""
2918 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2919
2920 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2921 #, c-format
2922 msgid ""
2923 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2924 "it?"
2925 msgstr ""
2926 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2927 "phải không?"
2928
2929 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
2930 #, c-format
2931 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2932 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2933
2934 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2935 #. dpkg --configure -a
2936 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
2937 #, c-format
2938 msgid ""
2939 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2940 msgstr ""
2941 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2942 "vấn đề này. "
2943
2944 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
2945 msgid "Not locked"
2946 msgstr "Chưa được khoá"
2947
2948 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2949 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2950 #, c-format
2951 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2952 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2953
2954 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2955 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2956 #, c-format
2957 msgid "%lih %limin %lis"
2958 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2959
2960 #. min means minutes, s means seconds
2961 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2962 #, c-format
2963 msgid "%limin %lis"
2964 msgstr "%li phút %li giây"
2965
2966 #. s means seconds
2967 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2968 #, c-format
2969 msgid "%lis"
2970 msgstr "%li giây"
2971
2972 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
2973 #, c-format
2974 msgid "Selection %s not found"
2975 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2976
2977 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2978 #, c-format
2979 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2980 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2981
2982 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2983 #, c-format
2984 msgid "Could not open lock file %s"
2985 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2986
2987 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2988 #, c-format
2989 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2990 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2991
2992 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2993 #, c-format
2994 msgid "Could not get lock %s"
2995 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2996
2997 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2998 #, c-format
2999 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3000 msgstr ""
3001 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3002
3003 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
3004 #, c-format
3005 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3006 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3007
3008 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
3009 #, c-format
3010 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3011 msgstr ""
3012 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3013
3014 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
3015 #, c-format
3016 msgid ""
3017 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3018 msgstr ""
3019 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3020 "lệ"
3021
3022 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
3023 #, c-format
3024 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3025 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3026
3027 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
3028 #, c-format
3029 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3030 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3031
3032 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
3033 #, c-format
3034 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3035 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3036
3037 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
3038 #, c-format
3039 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3040 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3041
3042 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
3043 #, c-format
3044 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3045 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3046
3047 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
3048 #, c-format
3049 msgid "Could not open file %s"
3050 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3051
3052 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
3053 #, c-format
3054 msgid "Could not open file descriptor %d"
3055 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3056
3057 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
3058 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3059 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3060
3061 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
3062 msgid "Failed to exec compressor "
3063 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3064
3065 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
3066 #, c-format
3067 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3068 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3069
3070 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
3071 #, c-format
3072 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3073 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3074
3075 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
3076 #, c-format
3077 msgid "Problem closing the file %s"
3078 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3079
3080 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
3081 #, c-format
3082 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3083 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3084
3085 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
3086 #, c-format
3087 msgid "Problem unlinking the file %s"
3088 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3089
3090 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
3091 msgid "Problem syncing the file"
3092 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3093
3094 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3095 #, c-format
3096 msgid "%c%s... Error!"
3097 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3098
3099 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3100 #, c-format
3101 msgid "%c%s... Done"
3102 msgstr "%c%s... Xong"
3103
3104 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3105 msgid "..."
3106 msgstr "..."
3107
3108 #. Print the spinner
3109 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3110 #, c-format
3111 msgid "%c%s... %u%%"
3112 msgstr "%c%s... %u%%"
3113
3114 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3115 msgid "Can't mmap an empty file"
3116 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3117
3118 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3119 #, c-format
3120 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3121 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3122
3123 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3124 #, c-format
3125 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3126 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3127
3128 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3129 msgid "Unable to close mmap"
3130 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3131
3132 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3133 msgid "Unable to synchronize mmap"
3134 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3135
3136 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3137 #, c-format
3138 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3139 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3140
3141 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3142 msgid "Failed to truncate file"
3143 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3144
3145 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3146 #, c-format
3147 msgid ""
3148 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3149 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3150 msgstr ""
3151 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3152 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3153 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3154
3155 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3156 #, c-format
3157 msgid ""
3158 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3159 "reached."
3160 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3161
3162 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3163 msgid ""
3164 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3165 msgstr ""
3166 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3167 "dùng tắt đi."
3168
3169 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3170 #, c-format
3171 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3172 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3173
3174 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3175 msgid "Failed to stat the cdrom"
3176 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3177
3178 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3179 #, c-format
3180 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3181 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3182
3183 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3184 #, c-format
3185 msgid "Opening configuration file %s"
3186 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3187
3188 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3189 #, c-format
3190 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3191 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3192
3193 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3194 #, c-format
3195 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3196 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3197
3198 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3199 #, c-format
3200 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3201 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3202
3203 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3204 #, c-format
3205 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3206 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3207
3208 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3209 #, c-format
3210 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3211 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3212
3213 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3214 #, c-format
3215 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3216 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3217
3218 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3219 #, c-format
3220 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3221 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3222
3223 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3224 #, c-format
3225 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3226 msgstr ""
3227 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3228 "số"
3229
3230 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3231 #, c-format
3232 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3233 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3234
3235 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3236 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3237 #, c-format
3238 msgid "No keyring installed in %s."
3239 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3240
3241 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3242 #, c-format
3243 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3244 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3245
3246 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3247 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3248 #, c-format
3249 msgid "Command line option %s is not understood"
3250 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3251
3252 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3253 #, c-format
3254 msgid "Command line option %s is not boolean"
3255 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3256
3257 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3258 #, c-format
3259 msgid "Option %s requires an argument."
3260 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3261
3262 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3263 #, c-format
3264 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3265 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3266
3267 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3268 #, c-format
3269 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3270 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3271
3272 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3273 #, c-format
3274 msgid "Option '%s' is too long"
3275 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3276
3277 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3278 #, c-format
3279 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3280 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3281
3282 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3283 #, c-format
3284 msgid "Invalid operation %s"
3285 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3286
3287 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3288 msgid ""
3289 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3290 "\n"
3291 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3292 "from debian packages\n"
3293 "\n"
3294 "Options:\n"
3295 " -h This help text\n"
3296 " -t Set the temp dir\n"
3297 " -c=? Read this configuration file\n"
3298 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3299 msgstr ""
3300 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3301 "\n"
3302 "[extract: rút trích;\n"
3303 "templates: mẫu]\n"
3304 "\n"
3305 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3306 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3307 "\n"
3308 "Tùy chọn:\n"
3309 " -h Trợ giúp này\n"
3310 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3311 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3312 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3313 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3314
3315 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3316 #, c-format
3317 msgid "Unable to mkstemp %s"
3318 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3319
3320 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3321 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3322 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3323
3324 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3325 msgid "Package extension list is too long"
3326 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3327
3328 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3329 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3330 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3331 #, c-format
3332 msgid "Error processing directory %s"
3333 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3334
3335 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3336 msgid "Source extension list is too long"
3337 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3338
3339 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3340 msgid "Error writing header to contents file"
3341 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3342
3343 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3344 #, c-format
3345 msgid "Error processing contents %s"
3346 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3347
3348 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3349 msgid ""
3350 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3351 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3352 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3353 " contents path\n"
3354 " release path\n"
3355 " generate config [groups]\n"
3356 " clean config\n"
3357 "\n"
3358 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3359 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3360 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3361 "\n"
3362 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3363 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3364 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3365 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3366 "\n"
3367 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3368 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3369 "\n"
3370 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3371 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3372 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3373 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3374 "Debian archive:\n"
3375 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3376 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3377 "\n"
3378 "Options:\n"
3379 " -h This help text\n"
3380 " --md5 Control MD5 generation\n"
3381 " -s=? Source override file\n"
3382 " -q Quiet\n"
3383 " -d=? Select the optional caching database\n"
3384 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3385 " --contents Control contents file generation\n"
3386 " -c=? Read this configuration file\n"
3387 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3388 msgstr ""
3389 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3390 "\n"
3391 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3392 "\n"
3393 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3394 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3395 " contents path\n"
3396 " release path\n"
3397 " generate config [các_nhóm]\n"
3398 " clean config\n"
3399 "\n"
3400 "(packages: những gói;\n"
3401 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3402 "sources: những nguồn;\n"
3403 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3404 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3405 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3406 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3407 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3408 "\n"
3409 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3410 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3411 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3412 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3413 "\n"
3414 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3415 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3416 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3417 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3418 "\n"
3419 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3420 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3421 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3422 "\n"
3423 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3424 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3425 "quy,\n"
3426 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3427 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3428 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3429 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3430 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3431 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3432 "\n"
3433 "Tùy chọn:\n"
3434 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3435 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3436 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3437 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3438 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3439 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3440 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3441 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3442 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3443
3444 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3445 msgid "No selections matched"
3446 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3447
3448 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3449 #, c-format
3450 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3451 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3452
3453 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3454 #, c-format
3455 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3456 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3457
3458 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3459 #, c-format
3460 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3461 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3462
3463 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3464 msgid ""
3465 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3466 "remove and re-create the database."
3467 msgstr ""
3468 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3469 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3470
3471 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3472 #, c-format
3473 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3474 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3475
3476 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3477 #, fuzzy
3478 msgid "Failed to read .dsc"
3479 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3480
3481 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3482 msgid "Archive has no control record"
3483 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3484
3485 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3486 msgid "Unable to get a cursor"
3487 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3488
3489 #: ftparchive/writer.cc:91
3490 #, c-format
3491 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3492 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3493
3494 #: ftparchive/writer.cc:96
3495 #, c-format
3496 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3497 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3498
3499 #: ftparchive/writer.cc:152
3500 msgid "E: "
3501 msgstr "L: "
3502
3503 #: ftparchive/writer.cc:154
3504 msgid "W: "
3505 msgstr "CB: "
3506
3507 #: ftparchive/writer.cc:161
3508 msgid "E: Errors apply to file "
3509 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3510
3511 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3512 #, c-format
3513 msgid "Failed to resolve %s"
3514 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3515
3516 #: ftparchive/writer.cc:192
3517 msgid "Tree walking failed"
3518 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3519
3520 #: ftparchive/writer.cc:219
3521 #, c-format
3522 msgid "Failed to open %s"
3523 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3524
3525 #: ftparchive/writer.cc:278
3526 #, c-format
3527 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3528 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3529
3530 #: ftparchive/writer.cc:286
3531 #, c-format
3532 msgid "Failed to readlink %s"
3533 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3534
3535 #: ftparchive/writer.cc:290
3536 #, c-format
3537 msgid "Failed to unlink %s"
3538 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3539
3540 #: ftparchive/writer.cc:298
3541 #, c-format
3542 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3543 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3544
3545 #: ftparchive/writer.cc:308
3546 #, c-format
3547 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3548 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3549
3550 #: ftparchive/writer.cc:417
3551 msgid "Archive had no package field"
3552 msgstr "Kho không có trường gói"
3553
3554 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3555 #, c-format
3556 msgid " %s has no override entry\n"
3557 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3558
3559 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3560 #, c-format
3561 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3562 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3563
3564 #: ftparchive/writer.cc:706
3565 #, c-format
3566 msgid " %s has no source override entry\n"
3567 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3568
3569 #: ftparchive/writer.cc:710
3570 #, c-format
3571 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3572 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3573
3574 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3575 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3576 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3577
3578 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3579 #, c-format
3580 msgid "Unable to open %s"
3581 msgstr "Không thể mở %s"
3582
3583 #. skip spaces
3584 #. find end of word
3585 #: ftparchive/override.cc:68
3586 #, c-format
3587 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3588 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3589
3590 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3591 #, c-format
3592 msgid "Failed to read the override file %s"
3593 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3594
3595 #: ftparchive/override.cc:166
3596 #, c-format
3597 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3598 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3599
3600 #: ftparchive/override.cc:178
3601 #, c-format
3602 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3603 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3604
3605 #: ftparchive/override.cc:191
3606 #, c-format
3607 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3608 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3609
3610 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3611 #, c-format
3612 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3613 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3614
3615 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3616 #, c-format
3617 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3618 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3619
3620 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3621 msgid "Failed to create FILE*"
3622 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3623
3624 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3625 msgid "Failed to fork"
3626 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3627
3628 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3629 msgid "Compress child"
3630 msgstr "Nén con"
3631
3632 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3633 #, c-format
3634 msgid "Internal error, failed to create %s"
3635 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3636
3637 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3638 msgid "IO to subprocess/file failed"
3639 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3640
3641 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3642 msgid "Failed to read while computing MD5"
3643 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3644
3645 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3646 #, c-format
3647 msgid "Problem unlinking %s"
3648 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3649
3650 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:47
3651 msgid ""
3652 "Usage: apt-internal-solver\n"
3653 "\n"
3654 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3655 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3656 "\n"
3657 "Options:\n"
3658 " -h This help text.\n"
3659 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3660 " -c=? Read this configuration file\n"
3661 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3662 msgstr ""
3663 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3664 "\n"
3665 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3666 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3667 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3668 "\n"
3669 "Tùy chọn:\n"
3670 " -h Trợ giúp này.\n"
3671 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3672 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3673 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3674
3675 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3676 msgid "Unknown package record!"
3677 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3678
3679 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3680 msgid ""
3681 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3682 "\n"
3683 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3684 "to indicate what kind of file it is.\n"
3685 "\n"
3686 "Options:\n"
3687 " -h This help text\n"
3688 " -s Use source file sorting\n"
3689 " -c=? Read this configuration file\n"
3690 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3691 msgstr ""
3692 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3693 "\n"
3694 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3695 "\n"
3696 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3697 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3698 "\n"
3699 "Tùy chọn:\n"
3700 " -h Trợ giúp_ này\n"
3701 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3702 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3703 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3704
3705 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3706 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3707
3708 #~ msgid ""
3709 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3710 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3711 #~ msgstr ""
3712 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3713 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3714
3715 #~ msgid ""
3716 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3717 #~ "seems to be corrupt."
3718 #~ msgstr ""
3719 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3720 #~ "hỏng."
3721
3722 #~ msgid ""
3723 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3724 #~ "seems to be corrupt."
3725 #~ msgstr ""
3726 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3727 #~ "miếng vá bị hỏng."
3728
3729 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3730 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3731
3732 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3733 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3734
3735 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3736 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3737
3738 #~ msgid " [Not candidate version]"
3739 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3740
3741 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3742 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3743
3744 #~ msgid ""
3745 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3746 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3747 #~ "is only available from another source\n"
3748 #~ msgstr ""
3749 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3750 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3751 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3752
3753 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3754 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3755
3756 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3757 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3758
3759 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3760 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3761
3762 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3763 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3764
3765 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3766 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3767
3768 #~ msgid "Downloading %s %s"
3769 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3770
3771 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3772 #~ msgstr ""
3773 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3774 #~ "hay “%s”"
3775
3776 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3777 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3778
3779 #~ msgid ""
3780 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3781 #~ "need to manually fix this package."
3782 #~ msgstr ""
3783 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3784 #~ "gói này."
3785
3786 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3787 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3788
3789 #~ msgid ""
3790 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3791 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3792 #~ msgstr ""
3793 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3794 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3795 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3796
3797 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3798 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3799
3800 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3801 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3802
3803 #~ msgid "Failed to remove %s"
3804 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3805
3806 #~ msgid "Unable to create %s"
3807 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3808
3809 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3810 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3811
3812 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3813 #~ msgstr ""
3814 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3815 #~ "hệ thống tập tin"
3816
3817 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3818 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3819
3820 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3821 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3822
3823 #~ msgid "Reading file listing"
3824 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3825
3826 #~ msgid ""
3827 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3828 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3829 #~ "package!"
3830 #~ msgstr ""
3831 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3832 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3833 #~ "gói."
3834
3835 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3836 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3837
3838 #~ msgid "Internal error getting a node"
3839 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3840
3841 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3842 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3843
3844 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3845 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3846
3847 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3848 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3849
3850 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3851 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3852
3853 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3854 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3855
3856 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3857 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3858
3859 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3860 #~ msgstr ""
3861 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3862 #~ "%lu"
3863
3864 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3865 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3866
3867 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3868 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3869
3870 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3871 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3872
3873 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3874 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3875
3876 #~ msgid "Read error from %s process"
3877 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3878
3879 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3880 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3881
3882 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3883 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3884
3885 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3886 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3887
3888 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3889 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3890
3891 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3892 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3893
3894 #~ msgid "decompressor"
3895 #~ msgstr "bộ giải nén"
3896
3897 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3898 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3899
3900 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3901 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3902
3903 #~ msgid ""
3904 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3905 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3906 #~ msgstr ""
3907 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3908 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3909
3910 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3911 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3912
3913 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3914 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3915
3916 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3917 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3918
3919 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3920 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3921
3922 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3923 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3924
3925 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3927
3928 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3929 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3930
3931 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3933
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3936
3937 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3938 #~ msgstr ""
3939 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3940 #~ "là một tập tin)"
3941
3942 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3944
3945 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3946 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3947
3948 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3949 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3950
3951 #~ msgid " %4i %s\n"
3952 #~ msgstr " %4i %s\n"
3953
3954 #~ msgid "%4i %s\n"
3955 #~ msgstr "%4i %s\n"
3956
3957 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3958 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3959
3960 #, fuzzy
3961 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3962 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3963
3964 #, fuzzy
3965 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3966 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3967
3968 #, fuzzy
3969 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3970 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3971
3972 #, fuzzy
3973 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3974 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3975
3976 #, fuzzy
3977 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3978 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3979
3980 #, fuzzy
3981 #~ msgid "openpty failed\n"
3982 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3983
3984 #, fuzzy
3985 #~ msgid "File date has changed %s"
3986 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"