1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-06-10 15:59+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-04-28 09:24+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:596
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:43
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:855
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1066
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
398 #: cmdline/apt-get.cc:843
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
403 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
404 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
409 #: cmdline/apt-get.cc:882
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:891
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:896
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
428 #: cmdline/apt-get.cc:902
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
433 #: cmdline/apt-get.cc:920
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
437 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:313
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
441 #: cmdline/apt-get.cc:950
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
446 #: cmdline/apt-get.cc:962
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
451 #: cmdline/apt-get.cc:963
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
456 #: cmdline/apt-get.cc:991
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
461 #: cmdline/apt-get.cc:1010
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
465 #: cmdline/apt-get.cc:1029
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
470 #: cmdline/apt-get.cc:1054
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
479 #: cmdline/apt-get.cc:1078 cmdline/apt-get.cc:1081
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
484 #: cmdline/apt-get.cc:1101
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
489 #: cmdline/apt-get.cc:1271
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
498 #: cmdline/apt-get.cc:1289
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
506 #: cmdline/apt-get.cc:1312
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
513 #: cmdline/apt-get.cc:1351
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
522 #: cmdline/apt-get.cc:1357
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
531 #: cmdline/apt-get.cc:1380
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
536 #: cmdline/apt-get.cc:1395
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
541 #: cmdline/apt-get.cc:1400
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
545 #: cmdline/apt-get.cc:1493 cmdline/apt-get.cc:1505
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
550 #: cmdline/apt-get.cc:1591
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
554 #: cmdline/apt-get.cc:1632
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
648 #: cmdline/apt-helper.cc:35
649 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
650 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
652 #: cmdline/apt-helper.cc:53
653 msgid "Download Failed"
654 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
656 #: cmdline/apt-helper.cc:66
658 "Usage: apt-helper [options] command\n"
659 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
661 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
664 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
666 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
668 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
671 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
674 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
676 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
678 #: cmdline/apt-mark.cc:68
680 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
681 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
683 #: cmdline/apt-mark.cc:74
685 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
686 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
688 #: cmdline/apt-mark.cc:76
690 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
691 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
693 #: cmdline/apt-mark.cc:241
695 msgid "%s was already set on hold.\n"
696 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
698 #: cmdline/apt-mark.cc:243
700 msgid "%s was already not hold.\n"
701 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
703 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
704 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
706 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
707 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
709 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
711 msgid "%s set on hold.\n"
712 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
714 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
716 msgid "Canceled hold on %s.\n"
717 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
719 #: cmdline/apt-mark.cc:345
720 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
722 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
725 #: cmdline/apt-mark.cc:392
727 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
729 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
730 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
733 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
734 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
735 " hold - Mark a package as held back\n"
736 " unhold - Unset a package set as held back\n"
737 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
738 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
739 " showhold - Print the list of package on hold\n"
742 " -h This help text.\n"
743 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
744 " -qq No output except for errors\n"
745 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
746 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
747 " -c=? Read this configuration file\n"
748 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
749 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
751 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
753 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
754 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
758 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
759 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
760 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
763 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
764 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
767 " -h Trợ giúp này.\n"
768 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
769 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
770 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
771 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
774 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
775 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
779 "Usage: apt [options] command\n"
783 " list - list packages based on package names\n"
784 " search - search in package descriptions\n"
785 " show - show package details\n"
787 " update - update list of available packages\n"
789 " install - install packages\n"
790 " remove - remove packages\n"
792 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
793 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
796 " edit-sources - edit the source information file\n"
798 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
800 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
802 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
803 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
804 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
806 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
808 " install - cài đặt các gói\n"
809 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
811 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
812 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
815 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
817 #: methods/cdrom.cc:203
819 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
820 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
822 #: methods/cdrom.cc:212
824 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
825 "cannot be used to add new CD-ROMs"
827 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
828 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
830 #: methods/cdrom.cc:222
834 #: methods/cdrom.cc:249
836 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
837 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
839 #: methods/cdrom.cc:254
840 msgid "Disk not found."
841 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
843 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
844 msgid "File not found"
845 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
847 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
848 #: methods/rred.cc:608
849 msgid "Failed to stat"
850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
852 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
853 msgid "Failed to set modification time"
854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
856 #: methods/file.cc:48
857 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
858 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
860 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
861 #: methods/ftp.cc:177
863 msgstr "Đang đăng nhập vào"
865 #: methods/ftp.cc:183
866 msgid "Unable to determine the peer name"
867 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
869 #: methods/ftp.cc:188
870 msgid "Unable to determine the local name"
871 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
873 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
875 msgid "The server refused the connection and said: %s"
876 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
878 #: methods/ftp.cc:225
880 msgid "USER failed, server said: %s"
881 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
883 #: methods/ftp.cc:232
885 msgid "PASS failed, server said: %s"
886 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
888 #: methods/ftp.cc:252
890 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
893 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
894 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
896 #: methods/ftp.cc:280
898 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
899 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
901 #: methods/ftp.cc:306
903 msgid "TYPE failed, server said: %s"
904 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
906 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
907 msgid "Connection timeout"
908 msgstr "Thời hạn kết nối"
910 #: methods/ftp.cc:350
911 msgid "Server closed the connection"
912 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
914 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
920 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
921 msgid "A response overflowed the buffer."
922 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
924 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
925 msgid "Protocol corruption"
926 msgstr "Giao thức bị hỏng"
928 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
935 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
936 msgid "Could not create a socket"
937 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
939 #: methods/ftp.cc:712
940 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
941 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
943 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
947 #: methods/ftp.cc:718
948 msgid "Could not connect passive socket."
949 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
951 #: methods/ftp.cc:735
952 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
953 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
955 #: methods/ftp.cc:749
956 msgid "Could not bind a socket"
957 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
959 #: methods/ftp.cc:753
960 msgid "Could not listen on the socket"
961 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
963 #: methods/ftp.cc:760
964 msgid "Could not determine the socket's name"
965 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
967 #: methods/ftp.cc:792
968 msgid "Unable to send PORT command"
969 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
971 #: methods/ftp.cc:802
973 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
974 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
976 #: methods/ftp.cc:811
978 msgid "EPRT failed, server said: %s"
979 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
981 #: methods/ftp.cc:831
982 msgid "Data socket connect timed out"
983 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
985 #: methods/ftp.cc:838
986 msgid "Unable to accept connection"
987 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
989 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
990 msgid "Problem hashing file"
991 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
993 #: methods/ftp.cc:890
995 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
996 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
998 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
999 msgid "Data socket timed out"
1000 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1002 #: methods/ftp.cc:935
1004 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1005 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1007 #. Get the files information
1008 #: methods/ftp.cc:1014
1012 #: methods/ftp.cc:1128
1013 msgid "Unable to invoke "
1014 msgstr "Không thể gọi "
1016 #: methods/connect.cc:76
1018 msgid "Connecting to %s (%s)"
1019 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1021 #: methods/connect.cc:87
1024 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1026 #: methods/connect.cc:94
1028 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1031 #: methods/connect.cc:100
1033 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1036 #: methods/connect.cc:108
1038 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1039 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1041 #: methods/connect.cc:126
1043 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1044 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1046 #. We say this mainly because the pause here is for the
1047 #. ssh connection that is still going
1048 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1050 msgid "Connecting to %s"
1051 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1053 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1055 msgid "Could not resolve '%s'"
1056 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1058 #: methods/connect.cc:205
1060 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1061 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1063 #: methods/connect.cc:209
1065 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1066 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1068 #: methods/connect.cc:211
1070 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1071 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1073 #: methods/connect.cc:258
1075 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1076 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1078 #: methods/gpgv.cc:168
1080 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1081 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1083 #: methods/gpgv.cc:172
1084 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1085 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1087 #: methods/gpgv.cc:174
1088 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1090 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1092 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1093 #: methods/gpgv.cc:180
1096 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1099 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1102 #: methods/gpgv.cc:184
1103 msgid "Unknown error executing gpgv"
1104 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1106 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1107 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1108 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1110 #: methods/gpgv.cc:231
1112 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1115 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1117 #: methods/gzip.cc:69
1118 msgid "Empty files can't be valid archives"
1119 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1121 #: methods/http.cc:509
1122 msgid "Error writing to the file"
1123 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1125 #: methods/http.cc:523
1126 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1129 #: methods/http.cc:525
1130 msgid "Error reading from server"
1131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1133 #: methods/http.cc:561
1134 msgid "Error writing to file"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1137 #: methods/http.cc:621
1138 msgid "Select failed"
1139 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1141 #: methods/http.cc:626
1142 msgid "Connection timed out"
1143 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1145 #: methods/http.cc:649
1146 msgid "Error writing to output file"
1147 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1149 #: methods/server.cc:51
1150 msgid "Waiting for headers"
1151 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1153 #: methods/server.cc:109
1154 msgid "Bad header line"
1155 msgstr "Dòng đầu sai"
1157 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1159 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1161 #: methods/server.cc:171
1162 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1164 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1167 #: methods/server.cc:194
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1170 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1173 #: methods/server.cc:196
1174 msgid "This HTTP server has broken range support"
1175 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1177 #: methods/server.cc:220
1178 msgid "Unknown date format"
1179 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1181 #: methods/server.cc:489
1182 msgid "Bad header data"
1183 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1185 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1186 msgid "Connection failed"
1187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1189 #: methods/server.cc:654
1190 msgid "Internal error"
1191 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1193 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1194 msgid "Calculating upgrade... "
1195 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1197 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1198 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1199 msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
1201 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1205 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1207 msgstr "Đang sắp xếp"
1209 #: apt-private/private-list.cc:131
1211 msgstr "Đang liệt kê"
1213 #: apt-private/private-list.cc:164
1215 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1217 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1218 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1220 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1221 msgid "Correcting dependencies..."
1222 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1224 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1228 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1229 msgid "Unable to correct dependencies"
1230 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1232 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1233 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1234 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1236 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1240 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1241 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1242 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1244 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1245 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1246 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1248 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1249 #: apt-private/private-show.cc:89
1253 #: apt-private/private-output.cc:233
1255 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1256 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1258 #: apt-private/private-output.cc:237
1259 msgid "[installed,local]"
1260 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1262 #: apt-private/private-output.cc:240
1263 msgid "[installed,auto-removable]"
1264 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1266 #: apt-private/private-output.cc:242
1267 msgid "[installed,automatic]"
1268 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1270 #: apt-private/private-output.cc:244
1272 msgstr "[đã cài đặt]"
1274 #: apt-private/private-output.cc:248
1276 msgid "[upgradable from: %s]"
1277 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1279 #: apt-private/private-output.cc:252
1280 msgid "[residual-config]"
1281 msgstr "[residual-config]"
1283 #: apt-private/private-output.cc:352
1284 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1285 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1287 #: apt-private/private-output.cc:442
1289 msgid "but %s is installed"
1290 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1292 #: apt-private/private-output.cc:444
1294 msgid "but %s is to be installed"
1295 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1297 #: apt-private/private-output.cc:451
1298 msgid "but it is not installable"
1299 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1301 #: apt-private/private-output.cc:453
1302 msgid "but it is a virtual package"
1303 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1305 #: apt-private/private-output.cc:456
1306 msgid "but it is not installed"
1307 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1309 #: apt-private/private-output.cc:456
1310 msgid "but it is not going to be installed"
1311 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1313 #: apt-private/private-output.cc:461
1317 #: apt-private/private-output.cc:490
1318 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1319 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1321 #: apt-private/private-output.cc:516
1322 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1323 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1325 #: apt-private/private-output.cc:538
1326 msgid "The following packages have been kept back:"
1327 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1329 #: apt-private/private-output.cc:559
1330 msgid "The following packages will be upgraded:"
1331 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1333 #: apt-private/private-output.cc:580
1334 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1335 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1337 #: apt-private/private-output.cc:600
1338 msgid "The following held packages will be changed:"
1339 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1341 #: apt-private/private-output.cc:655
1343 msgid "%s (due to %s) "
1344 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1346 #: apt-private/private-output.cc:663
1348 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1349 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1351 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1352 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1354 #: apt-private/private-output.cc:694
1356 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1357 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1359 #: apt-private/private-output.cc:698
1361 msgid "%lu reinstalled, "
1362 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1364 #: apt-private/private-output.cc:700
1366 msgid "%lu downgraded, "
1367 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1369 #: apt-private/private-output.cc:702
1371 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1372 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1374 #: apt-private/private-output.cc:706
1376 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1377 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1379 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1380 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1381 #. The user has to answer with an input matching the
1382 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1383 #: apt-private/private-output.cc:728
1387 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1388 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1389 #. The user has to answer with an input matching the
1390 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1391 #: apt-private/private-output.cc:734
1395 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1396 #: apt-private/private-output.cc:745
1400 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1401 #: apt-private/private-output.cc:751
1405 #: apt-private/private-output.cc:773 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1407 msgid "Regex compilation error - %s"
1408 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1410 #: apt-private/private-update.cc:31
1411 msgid "The update command takes no arguments"
1412 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1414 #: apt-private/private-update.cc:90
1416 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1418 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1421 #: apt-private/private-show.cc:156
1423 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1425 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1426 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1428 #: apt-private/private-show.cc:163
1429 msgid "not a real package (virtual)"
1430 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1432 #: apt-private/private-install.cc:81
1433 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1434 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1436 #: apt-private/private-install.cc:90
1437 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1439 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1441 #: apt-private/private-install.cc:109
1442 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1443 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1445 #: apt-private/private-install.cc:147
1446 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1448 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1450 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1451 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1452 #: apt-private/private-install.cc:154
1454 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1455 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1457 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1458 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1459 #: apt-private/private-install.cc:159
1461 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1462 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1464 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1465 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1466 #: apt-private/private-install.cc:166
1468 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1469 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1471 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1472 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1473 #: apt-private/private-install.cc:171
1475 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1476 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1478 #: apt-private/private-install.cc:199
1480 msgid "You don't have enough free space in %s."
1481 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1483 #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:59
1484 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1485 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1487 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1488 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1490 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1493 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1494 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1495 #: apt-private/private-install.cc:219
1496 msgid "Yes, do as I say!"
1497 msgstr "Có, làm đi!"
1499 #: apt-private/private-install.cc:221
1502 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1503 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1506 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1507 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1510 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1514 #: apt-private/private-install.cc:242
1515 msgid "Do you want to continue?"
1516 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1518 #: apt-private/private-install.cc:312
1519 msgid "Some files failed to download"
1520 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1522 #: apt-private/private-install.cc:319
1524 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1527 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1529 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1531 #: apt-private/private-install.cc:323
1532 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1534 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1536 #: apt-private/private-install.cc:328
1537 msgid "Unable to correct missing packages."
1538 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1540 #: apt-private/private-install.cc:329
1541 msgid "Aborting install."
1542 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1544 #: apt-private/private-install.cc:365
1546 "The following package disappeared from your system as\n"
1547 "all files have been overwritten by other packages:"
1549 "The following packages disappeared from your system as\n"
1550 "all files have been overwritten by other packages:"
1552 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1555 #: apt-private/private-install.cc:369
1556 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1557 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1559 #: apt-private/private-install.cc:390
1560 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1561 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1563 #: apt-private/private-install.cc:498
1565 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1566 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1568 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1569 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1572 #. if (Packages == 1)
1574 #. c1out << std::endl;
1576 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1577 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1578 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1581 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:643
1582 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1583 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1585 #: apt-private/private-install.cc:505
1586 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1587 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1589 #: apt-private/private-install.cc:512
1591 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1593 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1596 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1598 #: apt-private/private-install.cc:516
1600 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1602 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1603 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1605 #: apt-private/private-install.cc:518
1606 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1607 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1608 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1610 #: apt-private/private-install.cc:612
1611 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1612 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1614 #: apt-private/private-install.cc:614
1616 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1619 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1620 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1622 #: apt-private/private-install.cc:628
1624 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1625 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1626 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1627 "or been moved out of Incoming."
1629 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1630 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1631 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1632 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1634 #: apt-private/private-install.cc:649
1635 msgid "Broken packages"
1636 msgstr "Gói bị hỏng"
1638 #: apt-private/private-install.cc:702
1639 msgid "The following extra packages will be installed:"
1640 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1642 #: apt-private/private-install.cc:792
1643 msgid "Suggested packages:"
1644 msgstr "Các gói đề nghị:"
1646 #: apt-private/private-install.cc:793
1647 msgid "Recommended packages:"
1648 msgstr "Gói khuyến khích:"
1650 #: apt-private/private-install.cc:815
1652 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1653 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1655 #: apt-private/private-install.cc:819
1657 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1659 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1661 #: apt-private/private-install.cc:831
1663 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1664 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1666 #: apt-private/private-install.cc:836
1668 msgid "%s is already the newest version.\n"
1669 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1671 #: apt-private/private-install.cc:884
1673 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1674 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1676 #: apt-private/private-install.cc:889
1678 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1679 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1681 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1682 #: apt-private/private-install.cc:931
1684 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1685 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1687 #: apt-private/private-install.cc:937
1689 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1690 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1692 #: apt-private/private-main.cc:32
1694 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1695 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1696 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1697 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1699 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1700 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1701 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1702 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1704 #: apt-private/private-download.cc:36
1705 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1706 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1708 #: apt-private/private-download.cc:40
1709 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1710 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1712 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1713 msgid "Some packages could not be authenticated"
1714 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1716 #: apt-private/private-download.cc:50
1717 msgid "Install these packages without verification?"
1718 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1720 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1722 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1723 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1725 #: apt-private/private-sources.cc:58
1727 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1728 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1730 #: apt-private/private-sources.cc:70
1732 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1733 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1735 #: apt-private/private-search.cc:51
1736 msgid "Full Text Search"
1737 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1739 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1743 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1747 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1751 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1755 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1757 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1758 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1760 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1763 msgstr " [Đang hoạt động]"
1765 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1768 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1770 "in the drive '%s' and press enter\n"
1772 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1774 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1776 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1777 #. Only warn if there is no sources.list file.
1778 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/clean.cc:40
1779 #: apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/acquire.cc:491
1780 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1781 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1782 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1784 msgid "Unable to read %s"
1785 msgstr "Không thể đọc %s"
1787 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:46
1788 #: apt-pkg/clean.cc:64 apt-pkg/clean.cc:127 apt-pkg/acquire.cc:497
1789 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1790 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1792 msgid "Unable to change to %s"
1793 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1795 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1796 #. and provide a config option to define that default
1797 #: methods/mirror.cc:280
1799 msgid "No mirror file '%s' found "
1800 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1802 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1803 #. and provide a config option to define that default
1804 #: methods/mirror.cc:287
1806 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1807 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1809 #: methods/mirror.cc:315
1811 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1812 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1814 #: methods/mirror.cc:445
1816 msgid "[Mirror: %s]"
1817 msgstr "[Bản sao: %s]"
1819 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1820 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1821 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1823 #: methods/rsh.cc:343
1824 msgid "Connection closed prematurely"
1825 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1827 #: dselect/install:33
1828 msgid "Bad default setting!"
1829 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1831 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1832 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1833 msgid "Press enter to continue."
1834 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1836 #: dselect/install:92
1837 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1838 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1840 #: dselect/install:102
1841 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1842 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1844 #: dselect/install:103
1845 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1846 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1848 #: dselect/install:104
1849 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1850 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1852 #: dselect/install:105
1854 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1856 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1857 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1859 #: dselect/update:30
1860 msgid "Merging available information"
1861 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1863 #: apt-inst/filelist.cc:380
1864 msgid "DropNode called on still linked node"
1865 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1867 #: apt-inst/filelist.cc:412
1868 msgid "Failed to locate the hash element!"
1869 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1871 #: apt-inst/filelist.cc:459
1872 msgid "Failed to allocate diversion"
1873 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1875 #: apt-inst/filelist.cc:464
1876 msgid "Internal error in AddDiversion"
1877 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1879 #: apt-inst/filelist.cc:477
1881 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1882 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1884 #: apt-inst/filelist.cc:506
1886 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1887 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1889 #: apt-inst/filelist.cc:549
1891 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1892 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1894 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1896 msgid "The path %s is too long"
1897 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1899 #: apt-inst/extract.cc:132
1901 msgid "Unpacking %s more than once"
1902 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1904 #: apt-inst/extract.cc:142
1906 msgid "The directory %s is diverted"
1907 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1909 #: apt-inst/extract.cc:152
1911 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1912 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1914 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1915 msgid "The diversion path is too long"
1916 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1918 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1919 #: ftparchive/cachedb.cc:182
1921 msgid "Failed to stat %s"
1922 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1924 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1926 msgid "Failed to rename %s to %s"
1927 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1929 #: apt-inst/extract.cc:249
1931 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1932 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1934 #: apt-inst/extract.cc:289
1935 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1936 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1938 #: apt-inst/extract.cc:293
1939 msgid "The path is too long"
1940 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1942 #: apt-inst/extract.cc:421
1944 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1945 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1947 #: apt-inst/extract.cc:438
1949 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1950 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1952 #: apt-inst/extract.cc:498
1954 msgid "Unable to stat %s"
1955 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1957 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1959 msgid "Failed to write file %s"
1960 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1962 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1964 msgid "Failed to close file %s"
1965 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1967 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1968 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1970 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1971 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1973 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1975 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1976 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1978 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1979 msgid "Unparsable control file"
1980 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1982 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1983 msgid "Invalid archive signature"
1984 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1986 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1987 msgid "Error reading archive member header"
1988 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1990 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1992 msgid "Invalid archive member header %s"
1993 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1995 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
1996 msgid "Invalid archive member header"
1997 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
1999 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2000 msgid "Archive is too short"
2001 msgstr "Kho quá ngắn"
2003 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2004 msgid "Failed to read the archive headers"
2005 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2007 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2008 msgid "Failed to create pipes"
2009 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2011 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2012 msgid "Failed to exec gzip "
2013 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2015 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2016 msgid "Corrupted archive"
2017 msgstr "Kho bị hỏng."
2019 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2020 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2021 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2023 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2025 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2026 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2028 #: apt-pkg/clean.cc:61
2030 msgid "Unable to stat %s."
2031 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2033 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2035 msgid "Progress: [%3i%%]"
2036 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2038 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2039 msgid "Running dpkg"
2040 msgstr "Đang chạy dpkg"
2042 #: apt-pkg/init.cc:146
2044 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2045 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2047 #: apt-pkg/init.cc:162
2048 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2049 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2051 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2053 msgid "Wrote %i records.\n"
2054 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2056 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2058 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2059 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2061 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2063 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2064 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2066 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2068 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2070 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2073 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2075 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2076 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2078 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2080 msgid "Hash mismatch for: %s"
2081 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2083 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2085 msgid "The method driver %s could not be found."
2086 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2088 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2090 msgid "Is the package %s installed?"
2091 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2093 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2095 msgid "Method %s did not start correctly"
2096 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2098 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2100 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2101 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2103 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2104 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2105 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2107 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2108 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2110 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2113 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2114 msgid "The list of sources could not be read."
2115 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2117 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2118 msgid "Empty package cache"
2119 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2121 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2122 msgid "The package cache file is corrupted"
2123 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2125 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2126 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2127 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2129 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2130 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2131 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2133 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2135 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2136 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2138 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2139 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2140 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2142 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2146 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2148 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2150 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2154 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2156 msgstr "Khuyến khích"
2158 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2162 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2166 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2170 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2174 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2178 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2182 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2186 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2190 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2194 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2198 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2200 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2201 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2203 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2204 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2205 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2207 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2208 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2209 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2210 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2211 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2212 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2213 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2214 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2215 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2216 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2217 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2219 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2220 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2222 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2223 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2224 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2226 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2227 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2228 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2230 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2231 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2232 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2234 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2235 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2236 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2238 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2240 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2241 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2243 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2245 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2246 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2248 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2249 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2250 msgid "Reading package lists"
2251 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2253 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2254 msgid "Collecting File Provides"
2255 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2257 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2259 msgid "Unable to write to %s"
2260 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2262 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2263 msgid "IO Error saving source cache"
2264 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2266 #: apt-pkg/edsp.cc:51 apt-pkg/edsp.cc:71
2267 msgid "Send scenario to solver"
2268 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2270 #: apt-pkg/edsp.cc:234
2271 msgid "Send request to solver"
2272 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2274 #: apt-pkg/edsp.cc:313
2275 msgid "Prepare for receiving solution"
2276 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2278 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2279 msgid "External solver failed without a proper error message"
2280 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2282 #: apt-pkg/edsp.cc:612 apt-pkg/edsp.cc:615 apt-pkg/edsp.cc:620
2283 msgid "Execute external solver"
2284 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2286 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2288 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2289 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2291 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2292 msgid "Hash Sum mismatch"
2293 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2295 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2296 msgid "Size mismatch"
2297 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2299 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2300 msgid "Invalid file format"
2301 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2303 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1581
2306 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2307 "or malformed file)"
2309 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2310 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2312 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1597
2314 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2315 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2317 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1639
2318 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2319 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2321 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1677
2324 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2325 "repository will not be applied."
2327 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2328 "này sẽ không được áp dụng."
2330 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1699
2332 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2333 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2335 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1729
2338 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2339 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2341 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2342 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2345 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2346 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1739 apt-pkg/acquire-item.cc:1744
2348 msgid "GPG error: %s: %s"
2349 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2351 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1867
2354 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2355 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2357 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2358 "này, do thiếu kiến trúc."
2360 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1933
2362 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2363 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2365 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1991
2368 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2370 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2373 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2375 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2376 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2378 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2380 msgid "List directory %spartial is missing."
2381 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2383 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2385 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2386 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2388 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2390 msgid "Unable to lock directory %s"
2391 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2393 #. only show the ETA if it makes sense
2395 #: apt-pkg/acquire.cc:899
2397 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2398 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2400 #: apt-pkg/acquire.cc:901
2402 msgid "Retrieving file %li of %li"
2403 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2405 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2407 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2410 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2411 "được dùng thay thế."
2413 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2414 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2416 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2418 #: apt-pkg/policy.cc:83
2421 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2422 "available in the sources"
2424 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2425 "không sẵn có trong mã nguồn"
2427 #: apt-pkg/policy.cc:422
2429 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2431 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2433 #: apt-pkg/policy.cc:444
2435 msgid "Did not understand pin type %s"
2436 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2438 #: apt-pkg/policy.cc:452
2439 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2440 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2442 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:910
2445 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2446 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2448 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2449 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2451 #: apt-pkg/packagemanager.cc:503 apt-pkg/packagemanager.cc:533
2453 msgid "Could not configure '%s'. "
2454 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2456 #: apt-pkg/packagemanager.cc:583
2459 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2460 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2461 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2463 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2464 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2465 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2466 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2468 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2470 msgid "Line %u too long in source list %s."
2471 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2473 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2474 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2475 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2477 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2479 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2480 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2482 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2483 msgid "Waiting for disc...\n"
2484 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2486 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2487 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2488 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2490 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2491 msgid "Identifying... "
2492 msgstr "Đang nhận diện... "
2494 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2496 msgid "Stored label: %s\n"
2497 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2499 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2500 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2501 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2503 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2506 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2509 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2511 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2513 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2514 "wrong architecture?"
2516 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2517 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2519 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2521 msgid "Found label '%s'\n"
2522 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2524 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2525 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2526 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2528 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2531 "This disc is called: \n"
2537 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2538 msgid "Copying package lists..."
2539 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2541 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2542 msgid "Writing new source list\n"
2543 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2545 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2546 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2547 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2549 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2552 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2553 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2555 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2557 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2560 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2561 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2563 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2564 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2565 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2567 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2568 msgid "Building dependency tree"
2569 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2571 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2572 msgid "Candidate versions"
2573 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2575 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2576 msgid "Dependency generation"
2577 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2579 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2580 msgid "Reading state information"
2581 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2583 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2585 msgid "Failed to open StateFile %s"
2586 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2588 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2590 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2591 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2593 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2595 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2596 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2598 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2600 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2601 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2603 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2605 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2606 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2608 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2610 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2611 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2613 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2615 msgid "Couldn't find task '%s'"
2616 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2618 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2620 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2621 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2623 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2625 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2626 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2628 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2630 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2631 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2633 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2636 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2639 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2640 "mà không có trong nó"
2642 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2644 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2645 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2647 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2649 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2650 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2652 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2654 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2656 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2659 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2661 msgid "Unable to parse Release file %s"
2662 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2664 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2666 msgid "No sections in Release file %s"
2667 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2669 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2671 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2672 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2674 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2676 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2678 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2681 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2683 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2685 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2687 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2689 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2690 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2692 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2694 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2696 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2699 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2701 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2702 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2704 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2706 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2708 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2711 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2713 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2715 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2717 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2719 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2721 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2724 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2726 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2727 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2729 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2731 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2732 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2734 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2736 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2737 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2739 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2741 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2743 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2745 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2747 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2749 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2751 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2756 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2758 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2759 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2761 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2763 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2764 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2766 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2768 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2769 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2771 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
2773 msgid "Installing %s"
2774 msgstr "Đang cài đặt %s"
2776 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
2778 msgid "Configuring %s"
2779 msgstr "Đang cấu hình %s"
2781 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
2784 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2786 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
2788 msgid "Completely removing %s"
2789 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2791 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
2793 msgid "Noting disappearance of %s"
2794 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2796 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
2798 msgid "Running post-installation trigger %s"
2799 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2801 #. FIXME: use a better string after freeze
2802 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
2804 msgid "Directory '%s' missing"
2805 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2807 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
2809 msgid "Could not open file '%s'"
2810 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2812 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
2814 msgid "Preparing %s"
2815 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2817 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
2819 msgid "Unpacking %s"
2820 msgstr "Đang mở gói %s"
2822 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
2824 msgid "Preparing to configure %s"
2825 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2827 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
2829 msgid "Installed %s"
2830 msgstr "Đã cài đặt %s"
2832 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
2834 msgid "Preparing for removal of %s"
2835 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2837 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
2840 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2842 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
2844 msgid "Preparing to completely remove %s"
2845 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2847 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
2849 msgid "Completely removed %s"
2850 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2852 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
2853 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
2854 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
2856 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2858 msgid "Can not write log (%s)"
2859 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2861 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
2862 msgid "Is /dev/pts mounted?"
2863 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2865 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2866 msgid "Is stdout a terminal?"
2867 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
2869 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1569
2870 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2871 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2873 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
2874 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2876 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2878 #. check if its not a follow up error
2879 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
2880 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2881 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2883 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
2885 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
2886 "error from a previous failure."
2888 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2889 "do một sự thất bại trước đó."
2891 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
2893 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
2896 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2898 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651
2900 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2903 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2906 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664
2908 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2911 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2914 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1685
2916 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2918 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2920 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2923 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2926 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2929 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
2931 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2932 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2934 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2935 #. dpkg --configure -a
2936 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
2939 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2941 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2944 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
2946 msgstr "Chưa được khoá"
2948 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2949 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2951 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2952 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2954 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2955 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2957 msgid "%lih %limin %lis"
2958 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2960 #. min means minutes, s means seconds
2961 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2964 msgstr "%li phút %li giây"
2967 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2972 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
2974 msgid "Selection %s not found"
2975 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2977 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2979 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2980 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2982 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2984 msgid "Could not open lock file %s"
2985 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2987 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2989 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2990 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2992 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2994 msgid "Could not get lock %s"
2995 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2997 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2999 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3001 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3003 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
3005 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3006 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3008 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
3010 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3012 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3014 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
3017 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3019 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3022 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
3024 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3025 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3027 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
3029 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3030 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3032 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
3034 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3035 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3037 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
3039 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3040 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3042 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
3044 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3045 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3047 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
3049 msgid "Could not open file %s"
3050 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3052 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
3054 msgid "Could not open file descriptor %d"
3055 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3057 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
3058 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3059 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3061 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
3062 msgid "Failed to exec compressor "
3063 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3065 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
3067 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3068 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3070 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
3072 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3073 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3075 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
3077 msgid "Problem closing the file %s"
3078 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3080 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
3082 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3083 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3085 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
3087 msgid "Problem unlinking the file %s"
3088 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3090 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
3091 msgid "Problem syncing the file"
3092 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3094 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3096 msgid "%c%s... Error!"
3097 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3099 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3101 msgid "%c%s... Done"
3102 msgstr "%c%s... Xong"
3104 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3108 #. Print the spinner
3109 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3111 msgid "%c%s... %u%%"
3112 msgstr "%c%s... %u%%"
3114 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3115 msgid "Can't mmap an empty file"
3116 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3118 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3120 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3121 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3123 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3125 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3126 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3128 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3129 msgid "Unable to close mmap"
3130 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3132 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3133 msgid "Unable to synchronize mmap"
3134 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3136 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3138 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3139 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3141 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3142 msgid "Failed to truncate file"
3143 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3145 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3148 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3149 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3151 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3152 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3153 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3155 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3158 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3160 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3162 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3164 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3166 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3169 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3171 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3172 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3174 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3175 msgid "Failed to stat the cdrom"
3176 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3178 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3180 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3181 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3183 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3185 msgid "Opening configuration file %s"
3186 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3188 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3190 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3191 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3193 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3195 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3196 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3198 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3200 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3201 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3203 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3205 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3206 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3208 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3210 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3211 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3213 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3215 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3216 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3218 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3220 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3221 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3223 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3225 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3227 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3230 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3232 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3233 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3235 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3236 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3238 msgid "No keyring installed in %s."
3239 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3241 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3243 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3244 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3246 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3247 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3249 msgid "Command line option %s is not understood"
3250 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3252 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3254 msgid "Command line option %s is not boolean"
3255 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3257 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3259 msgid "Option %s requires an argument."
3260 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3262 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3264 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3265 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3267 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3269 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3270 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3272 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3274 msgid "Option '%s' is too long"
3275 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3277 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3279 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3280 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3282 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3284 msgid "Invalid operation %s"
3285 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3287 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3289 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3291 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3292 "from debian packages\n"
3295 " -h This help text\n"
3296 " -t Set the temp dir\n"
3297 " -c=? Read this configuration file\n"
3298 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3300 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3302 "[extract: rút trích;\n"
3305 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3306 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3309 " -h Trợ giúp này\n"
3310 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3311 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3312 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3313 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3315 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3317 msgid "Unable to mkstemp %s"
3318 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3320 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3321 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3322 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3324 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3325 msgid "Package extension list is too long"
3326 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3328 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3329 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3330 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3332 msgid "Error processing directory %s"
3333 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3335 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3336 msgid "Source extension list is too long"
3337 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3339 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3340 msgid "Error writing header to contents file"
3341 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3343 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3345 msgid "Error processing contents %s"
3346 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3348 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3350 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3351 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3352 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3355 " generate config [groups]\n"
3358 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3359 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3360 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3362 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3363 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3364 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3365 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3367 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3368 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3370 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3371 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3372 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3373 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3375 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3376 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3379 " -h This help text\n"
3380 " --md5 Control MD5 generation\n"
3381 " -s=? Source override file\n"
3383 " -d=? Select the optional caching database\n"
3384 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3385 " --contents Control contents file generation\n"
3386 " -c=? Read this configuration file\n"
3387 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3389 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3391 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3393 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3394 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3397 " generate config [các_nhóm]\n"
3400 "(packages: những gói;\n"
3401 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3402 "sources: những nguồn;\n"
3403 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3404 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3405 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3406 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3407 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3409 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3410 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3411 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3412 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3414 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3415 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3416 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3417 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3419 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3420 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3421 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3423 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3424 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3426 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3427 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3428 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3429 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3430 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3431 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3434 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3435 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3436 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3437 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3438 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3439 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3440 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3441 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3442 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3444 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3445 msgid "No selections matched"
3446 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3448 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3450 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3451 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3453 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3455 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3456 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3458 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3460 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3461 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3463 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3465 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3466 "remove and re-create the database."
3468 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3469 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3471 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3473 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3474 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3476 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3478 msgid "Failed to read .dsc"
3479 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3481 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3482 msgid "Archive has no control record"
3483 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3485 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3486 msgid "Unable to get a cursor"
3487 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3489 #: ftparchive/writer.cc:91
3491 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3492 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3494 #: ftparchive/writer.cc:96
3496 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3497 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3499 #: ftparchive/writer.cc:152
3503 #: ftparchive/writer.cc:154
3507 #: ftparchive/writer.cc:161
3508 msgid "E: Errors apply to file "
3509 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3511 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3513 msgid "Failed to resolve %s"
3514 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3516 #: ftparchive/writer.cc:192
3517 msgid "Tree walking failed"
3518 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3520 #: ftparchive/writer.cc:219
3522 msgid "Failed to open %s"
3523 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3525 #: ftparchive/writer.cc:278
3527 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3528 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3530 #: ftparchive/writer.cc:286
3532 msgid "Failed to readlink %s"
3533 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3535 #: ftparchive/writer.cc:290
3537 msgid "Failed to unlink %s"
3538 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3540 #: ftparchive/writer.cc:298
3542 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3543 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3545 #: ftparchive/writer.cc:308
3547 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3548 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3550 #: ftparchive/writer.cc:417
3551 msgid "Archive had no package field"
3552 msgstr "Kho không có trường gói"
3554 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3556 msgid " %s has no override entry\n"
3557 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3559 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3561 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3562 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3564 #: ftparchive/writer.cc:706
3566 msgid " %s has no source override entry\n"
3567 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3569 #: ftparchive/writer.cc:710
3571 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3572 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3574 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3575 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3576 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3578 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3580 msgid "Unable to open %s"
3581 msgstr "Không thể mở %s"
3585 #: ftparchive/override.cc:68
3587 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3588 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3590 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3592 msgid "Failed to read the override file %s"
3593 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3595 #: ftparchive/override.cc:166
3597 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3598 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3600 #: ftparchive/override.cc:178
3602 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3603 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3605 #: ftparchive/override.cc:191
3607 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3608 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3610 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3612 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3613 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3615 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3617 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3618 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3620 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3621 msgid "Failed to create FILE*"
3622 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3624 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3625 msgid "Failed to fork"
3626 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3628 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3629 msgid "Compress child"
3632 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3634 msgid "Internal error, failed to create %s"
3635 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3637 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3638 msgid "IO to subprocess/file failed"
3639 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3641 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3642 msgid "Failed to read while computing MD5"
3643 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3645 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3647 msgid "Problem unlinking %s"
3648 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3650 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:47
3652 "Usage: apt-internal-solver\n"
3654 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3655 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3658 " -h This help text.\n"
3659 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3660 " -c=? Read this configuration file\n"
3661 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3663 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3665 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3666 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3667 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3670 " -h Trợ giúp này.\n"
3671 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3672 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3673 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3675 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3676 msgid "Unknown package record!"
3677 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3679 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3681 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3683 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3684 "to indicate what kind of file it is.\n"
3687 " -h This help text\n"
3688 " -s Use source file sorting\n"
3689 " -c=? Read this configuration file\n"
3690 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3692 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3694 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3696 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3697 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3700 " -h Trợ giúp_ này\n"
3701 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3702 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3703 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3705 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3706 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3709 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3710 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3712 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3713 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3716 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3717 #~ "seems to be corrupt."
3719 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3723 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3724 #~ "seems to be corrupt."
3726 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3727 #~ "miếng vá bị hỏng."
3729 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3730 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3732 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3733 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3735 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3736 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3738 #~ msgid " [Not candidate version]"
3739 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3741 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3742 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3745 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3746 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3747 #~ "is only available from another source\n"
3749 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3750 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3751 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3753 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3754 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3756 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3757 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3759 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3760 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3762 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3763 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3765 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3766 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3768 #~ msgid "Downloading %s %s"
3769 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3771 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3773 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3776 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3777 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3780 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3781 #~ "need to manually fix this package."
3783 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3786 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3787 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3790 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3791 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3793 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3794 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3795 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3797 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3798 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3800 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3801 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3803 #~ msgid "Failed to remove %s"
3804 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3806 #~ msgid "Unable to create %s"
3807 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3809 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3810 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3812 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3814 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3815 #~ "hệ thống tập tin"
3817 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3818 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3820 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3821 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3823 #~ msgid "Reading file listing"
3824 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3827 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3828 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3831 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3832 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3835 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3836 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3838 #~ msgid "Internal error getting a node"
3839 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3841 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3842 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3844 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3845 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3847 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3848 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3850 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3851 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3853 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3854 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3856 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3857 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3859 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3861 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3864 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3865 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3867 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3868 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3870 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3871 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3873 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3874 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3876 #~ msgid "Read error from %s process"
3877 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3879 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3880 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3882 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3883 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3885 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3886 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3888 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3889 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3891 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3892 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3894 #~ msgid "decompressor"
3895 #~ msgstr "bộ giải nén"
3897 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3898 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3900 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3901 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3904 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3905 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3907 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3908 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3910 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3911 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3913 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3914 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3916 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3917 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3919 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3920 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3922 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3923 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3925 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3928 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3929 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3931 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3937 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3939 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3940 #~ "là một tập tin)"
3942 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3945 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3946 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3948 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3949 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3951 #~ msgid " %4i %s\n"
3952 #~ msgstr " %4i %s\n"
3955 #~ msgstr "%4i %s\n"
3957 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3958 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3961 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3962 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3965 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3966 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3969 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3970 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3973 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3974 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3977 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3978 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3981 #~ msgid "openpty failed\n"
3982 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3985 #~ msgid "File date has changed %s"
3986 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"