1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.15.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-02-10 07:15+0700\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-02-10 07:50+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:576
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1580 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
236 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
365 #: cmdline/apt-get.cc:725
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
369 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1060
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
374 #: cmdline/apt-get.cc:782
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 #: cmdline/apt-get.cc:787
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
395 #: cmdline/apt-get.cc:840
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
400 #: cmdline/apt-get.cc:863 cmdline/apt-get.cc:866
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
406 #: cmdline/apt-get.cc:877
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:886
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:891
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
425 #: cmdline/apt-get.cc:897
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
430 #: cmdline/apt-get.cc:918
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
434 #: cmdline/apt-get.cc:923 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
438 #: cmdline/apt-get.cc:949
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
443 #: cmdline/apt-get.cc:961
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
448 #: cmdline/apt-get.cc:962
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
453 #: cmdline/apt-get.cc:984
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
458 #: cmdline/apt-get.cc:1004
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
462 #: cmdline/apt-get.cc:1023
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
467 #: cmdline/apt-get.cc:1048
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
476 #: cmdline/apt-get.cc:1072 cmdline/apt-get.cc:1075
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481 #: cmdline/apt-get.cc:1095
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486 #: cmdline/apt-get.cc:1265
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 #: cmdline/apt-get.cc:1283
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503 #: cmdline/apt-get.cc:1306
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 #: cmdline/apt-get.cc:1345
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519 #: cmdline/apt-get.cc:1351
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 #: cmdline/apt-get.cc:1374
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533 #: cmdline/apt-get.cc:1389
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538 #: cmdline/apt-get.cc:1394
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542 #: cmdline/apt-get.cc:1487 cmdline/apt-get.cc:1499
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
547 #: cmdline/apt-get.cc:1585
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
551 #: cmdline/apt-get.cc:1626
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1182
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
690 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
695 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
697 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
698 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
701 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
702 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
703 " hold - Mark a package as held back\n"
704 " unhold - Unset a package set as held back\n"
705 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
706 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
707 " showhold - Print the list of package on hold\n"
710 " -h This help text.\n"
711 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
712 " -qq No output except for errors\n"
713 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
714 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
715 " -c=? Read this configuration file\n"
716 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
717 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
719 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
721 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
722 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
726 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
727 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
728 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
729 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
730 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
731 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
732 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
735 " -h Trợ giúp này.\n"
736 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
737 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
738 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
739 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
740 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
741 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
742 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
743 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
747 "Usage: apt [options] command\n"
751 " list - list packages based on package names\n"
752 " search - search in package descriptions\n"
753 " show - show package details\n"
755 " update - update list of available packages\n"
757 " install - install packages\n"
758 " remove - remove packages\n"
760 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
761 "full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading packages\n"
763 " edit-sources - edit the source information file\n"
765 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
767 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
769 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
770 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
771 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
773 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
775 " install - cài đặt các gói\n"
776 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
778 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
779 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
782 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
784 #: methods/cdrom.cc:203
786 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
787 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
789 #: methods/cdrom.cc:212
791 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
792 "cannot be used to add new CD-ROMs"
794 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
795 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
797 #: methods/cdrom.cc:222
801 #: methods/cdrom.cc:249
803 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
804 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
806 #: methods/cdrom.cc:254
807 msgid "Disk not found."
808 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
810 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:274
811 msgid "File not found"
812 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
814 #: methods/copy.cc:45 methods/gzip.cc:103 methods/gzip.cc:118
815 #: methods/rred.cc:598 methods/rred.cc:608
816 msgid "Failed to stat"
817 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
819 #: methods/copy.cc:82 methods/gzip.cc:112 methods/rred.cc:605
820 msgid "Failed to set modification time"
821 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
823 #: methods/file.cc:47
824 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
825 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
827 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
828 #: methods/ftp.cc:172
830 msgstr "Đang đăng nhập vào"
832 #: methods/ftp.cc:178
833 msgid "Unable to determine the peer name"
834 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
836 #: methods/ftp.cc:183
837 msgid "Unable to determine the local name"
838 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
840 #: methods/ftp.cc:214 methods/ftp.cc:242
842 msgid "The server refused the connection and said: %s"
843 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
845 #: methods/ftp.cc:220
847 msgid "USER failed, server said: %s"
848 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
850 #: methods/ftp.cc:227
852 msgid "PASS failed, server said: %s"
853 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
855 #: methods/ftp.cc:247
857 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
860 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
861 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
863 #: methods/ftp.cc:275
865 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
866 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
868 #: methods/ftp.cc:301
870 msgid "TYPE failed, server said: %s"
871 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
873 #: methods/ftp.cc:339 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:191 methods/rsh.cc:236
874 msgid "Connection timeout"
875 msgstr "Thời hạn kết nối"
877 #: methods/ftp.cc:345
878 msgid "Server closed the connection"
879 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
881 #: methods/ftp.cc:348 methods/rsh.cc:198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
882 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
886 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:205
887 msgid "A response overflowed the buffer."
888 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
890 #: methods/ftp.cc:372 methods/ftp.cc:384
891 msgid "Protocol corruption"
892 msgstr "Giao thức bị hỏng"
894 #: methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:242 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
895 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
896 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
900 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
901 msgid "Could not create a socket"
902 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
904 #: methods/ftp.cc:707
905 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
906 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
908 #: methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
912 #: methods/ftp.cc:713
913 msgid "Could not connect passive socket."
914 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
916 #: methods/ftp.cc:730
917 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
918 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
920 #: methods/ftp.cc:744
921 msgid "Could not bind a socket"
922 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
924 #: methods/ftp.cc:748
925 msgid "Could not listen on the socket"
926 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
928 #: methods/ftp.cc:755
929 msgid "Could not determine the socket's name"
930 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
932 #: methods/ftp.cc:787
933 msgid "Unable to send PORT command"
934 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
936 #: methods/ftp.cc:797
938 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
939 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
941 #: methods/ftp.cc:806
943 msgid "EPRT failed, server said: %s"
944 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
946 #: methods/ftp.cc:826
947 msgid "Data socket connect timed out"
948 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
950 #: methods/ftp.cc:833
951 msgid "Unable to accept connection"
952 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
954 #: methods/ftp.cc:872 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:312
955 msgid "Problem hashing file"
956 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
958 #: methods/ftp.cc:885
960 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
961 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
963 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:331
964 msgid "Data socket timed out"
965 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
967 #: methods/ftp.cc:930
969 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
970 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
972 #. Get the files information
973 #: methods/ftp.cc:1009
977 #: methods/ftp.cc:1123
978 msgid "Unable to invoke "
979 msgstr "Không thể gọi "
981 #: methods/connect.cc:76
983 msgid "Connecting to %s (%s)"
984 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
986 #: methods/connect.cc:87
989 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
991 #: methods/connect.cc:94
993 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
994 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
996 #: methods/connect.cc:100
998 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
999 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1001 #: methods/connect.cc:108
1003 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1004 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1006 #: methods/connect.cc:126
1008 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1009 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1011 #. We say this mainly because the pause here is for the
1012 #. ssh connection that is still going
1013 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1015 msgid "Connecting to %s"
1016 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1018 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1020 msgid "Could not resolve '%s'"
1021 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1023 #: methods/connect.cc:205
1025 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1026 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1028 #: methods/connect.cc:209
1030 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1031 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1033 #: methods/connect.cc:211
1035 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1036 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1038 #: methods/connect.cc:258
1040 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1041 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1043 #: methods/gpgv.cc:166
1045 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1046 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1048 #: methods/gpgv.cc:170
1049 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1050 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1052 #: methods/gpgv.cc:172
1053 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1055 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1057 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1058 #: methods/gpgv.cc:178
1061 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1064 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1067 #: methods/gpgv.cc:182
1068 msgid "Unknown error executing gpgv"
1069 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1071 #: methods/gpgv.cc:215 methods/gpgv.cc:222
1072 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1073 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1075 #: methods/gpgv.cc:229
1077 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1080 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1082 #: methods/gzip.cc:64
1083 msgid "Empty files can't be valid archives"
1084 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1086 #: methods/http.cc:516
1087 msgid "Error writing to the file"
1088 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1090 #: methods/http.cc:530
1091 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1092 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1094 #: methods/http.cc:532
1095 msgid "Error reading from server"
1096 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1098 #: methods/http.cc:568
1099 msgid "Error writing to file"
1100 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1102 #: methods/http.cc:628
1103 msgid "Select failed"
1104 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1106 #: methods/http.cc:633
1107 msgid "Connection timed out"
1108 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1110 #: methods/http.cc:656
1111 msgid "Error writing to output file"
1112 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1114 #: methods/server.cc:56
1115 msgid "Waiting for headers"
1116 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1118 #: methods/server.cc:114
1119 msgid "Bad header line"
1120 msgstr "Dòng đầu sai"
1122 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1123 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1124 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1126 #: methods/server.cc:176
1127 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1129 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1132 #: methods/server.cc:199
1133 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1135 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1138 #: methods/server.cc:201
1139 msgid "This HTTP server has broken range support"
1140 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1142 #: methods/server.cc:225
1143 msgid "Unknown date format"
1144 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1146 #: methods/server.cc:490
1147 msgid "Bad header data"
1148 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1150 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563
1151 msgid "Connection failed"
1152 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1154 #: methods/server.cc:655
1155 msgid "Internal error"
1156 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1158 #: apt-private/private-list.cc:147
1160 msgstr "Đang liệt kê"
1162 #: apt-private/private-install.cc:93
1163 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1164 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1166 #: apt-private/private-install.cc:102
1167 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1168 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1170 #: apt-private/private-install.cc:121
1171 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1172 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1174 #: apt-private/private-install.cc:159
1175 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1177 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1179 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1180 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1181 #: apt-private/private-install.cc:166
1183 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1184 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1186 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1187 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1188 #: apt-private/private-install.cc:171
1190 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1191 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1193 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1194 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1195 #: apt-private/private-install.cc:178
1197 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1198 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1200 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1201 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1202 #: apt-private/private-install.cc:183
1204 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1205 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1207 #: apt-private/private-install.cc:211
1209 msgid "You don't have enough free space in %s."
1210 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1212 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1213 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1214 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1216 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1217 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1219 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1222 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1223 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1224 #: apt-private/private-install.cc:231
1225 msgid "Yes, do as I say!"
1226 msgstr "Có, làm đi!"
1228 #: apt-private/private-install.cc:233
1231 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1232 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1235 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1236 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1239 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1243 #: apt-private/private-install.cc:254
1244 msgid "Do you want to continue?"
1245 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1247 #: apt-private/private-install.cc:324
1248 msgid "Some files failed to download"
1249 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1251 #: apt-private/private-install.cc:331
1253 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1256 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1258 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1260 #: apt-private/private-install.cc:335
1261 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1263 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1265 #: apt-private/private-install.cc:340
1266 msgid "Unable to correct missing packages."
1267 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1269 #: apt-private/private-install.cc:341
1270 msgid "Aborting install."
1271 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1273 #: apt-private/private-install.cc:377
1275 "The following package disappeared from your system as\n"
1276 "all files have been overwritten by other packages:"
1278 "The following packages disappeared from your system as\n"
1279 "all files have been overwritten by other packages:"
1281 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1284 #: apt-private/private-install.cc:381
1285 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1286 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1288 #: apt-private/private-install.cc:402
1289 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1290 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1292 #: apt-private/private-install.cc:510
1294 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1295 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1297 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1298 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1301 #. if (Packages == 1)
1303 #. c1out << std::endl;
1305 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1306 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1307 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1310 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1311 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1312 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1314 #: apt-private/private-install.cc:517
1315 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1316 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1318 #: apt-private/private-install.cc:524
1320 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1322 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1325 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1327 #: apt-private/private-install.cc:528
1329 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1331 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1332 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1334 #: apt-private/private-install.cc:530
1335 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1336 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1337 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1339 #: apt-private/private-install.cc:624
1340 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1341 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1343 #: apt-private/private-install.cc:626
1345 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1348 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1349 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1351 #: apt-private/private-install.cc:639
1353 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1354 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1355 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1356 "or been moved out of Incoming."
1358 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1359 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1360 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1361 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1363 #: apt-private/private-install.cc:660
1364 msgid "Broken packages"
1365 msgstr "Gói bị hỏng"
1367 #: apt-private/private-install.cc:713
1368 msgid "The following extra packages will be installed:"
1369 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1371 #: apt-private/private-install.cc:803
1372 msgid "Suggested packages:"
1373 msgstr "Các gói đề nghị:"
1375 #: apt-private/private-install.cc:804
1376 msgid "Recommended packages:"
1377 msgstr "Gói khuyến khích:"
1379 #: apt-private/private-download.cc:32
1380 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1381 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1383 #: apt-private/private-download.cc:36
1384 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1385 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1387 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1388 msgid "Some packages could not be authenticated"
1389 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1391 #: apt-private/private-download.cc:46
1392 msgid "Install these packages without verification?"
1393 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1395 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1397 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1398 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1400 #: apt-private/private-output.cc:72 apt-private/private-show.cc:81
1401 #: apt-private/private-show.cc:86
1405 #: apt-private/private-output.cc:198
1407 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1408 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1410 #: apt-private/private-output.cc:202
1411 msgid "[installed,local]"
1412 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1414 #: apt-private/private-output.cc:205
1415 msgid "[installed,auto-removable]"
1416 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1418 #: apt-private/private-output.cc:207
1419 msgid "[installed,automatic]"
1420 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1422 #: apt-private/private-output.cc:209
1424 msgstr "[đã cài đặt]"
1426 #: apt-private/private-output.cc:213
1428 msgid "[upgradable from: %s]"
1429 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1431 #: apt-private/private-output.cc:217
1432 msgid "[residual-config]"
1433 msgstr "[residual-config]"
1435 #: apt-private/private-output.cc:317
1436 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1437 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1439 #: apt-private/private-output.cc:407
1441 msgid "but %s is installed"
1442 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1444 #: apt-private/private-output.cc:409
1446 msgid "but %s is to be installed"
1447 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1449 #: apt-private/private-output.cc:416
1450 msgid "but it is not installable"
1451 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1453 #: apt-private/private-output.cc:418
1454 msgid "but it is a virtual package"
1455 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1457 #: apt-private/private-output.cc:421
1458 msgid "but it is not installed"
1459 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1461 #: apt-private/private-output.cc:421
1462 msgid "but it is not going to be installed"
1463 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1465 #: apt-private/private-output.cc:426
1469 #: apt-private/private-output.cc:455
1470 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1471 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1473 #: apt-private/private-output.cc:481
1474 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1475 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1477 #: apt-private/private-output.cc:503
1478 msgid "The following packages have been kept back:"
1479 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1481 #: apt-private/private-output.cc:524
1482 msgid "The following packages will be upgraded:"
1483 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1485 #: apt-private/private-output.cc:545
1486 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1487 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1489 #: apt-private/private-output.cc:565
1490 msgid "The following held packages will be changed:"
1491 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1493 #: apt-private/private-output.cc:620
1495 msgid "%s (due to %s) "
1496 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1498 #: apt-private/private-output.cc:628
1500 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1501 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1503 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1504 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1506 #: apt-private/private-output.cc:659
1508 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1509 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1511 #: apt-private/private-output.cc:663
1513 msgid "%lu reinstalled, "
1514 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1516 #: apt-private/private-output.cc:665
1518 msgid "%lu downgraded, "
1519 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1521 #: apt-private/private-output.cc:667
1523 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1524 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1526 #: apt-private/private-output.cc:671
1528 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1529 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1531 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1532 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1533 #. The user has to answer with an input matching the
1534 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1535 #: apt-private/private-output.cc:693
1539 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1540 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1541 #. The user has to answer with an input matching the
1542 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1543 #: apt-private/private-output.cc:699
1547 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1548 #: apt-private/private-output.cc:710
1552 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1553 #: apt-private/private-output.cc:716
1557 #: apt-private/private-output.cc:738 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1559 msgid "Regex compilation error - %s"
1560 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1562 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1563 msgid "Correcting dependencies..."
1564 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1566 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1570 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1571 msgid "Unable to correct dependencies"
1572 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1574 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1575 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1576 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1578 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1582 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1583 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1584 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1586 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1587 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1588 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1590 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1592 msgstr "Đang sắp xếp"
1594 #: apt-private/private-update.cc:45
1595 msgid "The update command takes no arguments"
1596 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1598 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1599 msgid "Calculating upgrade... "
1600 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1602 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1603 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1604 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1606 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1610 #: apt-private/private-search.cc:61
1611 msgid "Full Text Search"
1612 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1614 #: apt-private/private-show.cc:152
1616 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1618 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1619 msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1621 #: apt-private/private-show.cc:159
1622 msgid "not a real package (virtual)"
1623 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1625 #: apt-private/private-main.cc:19
1627 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1628 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1629 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1630 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1632 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1633 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1634 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1635 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1637 #: apt-private/private-sources.cc:45
1639 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1640 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1642 #: apt-private/private-sources.cc:57
1644 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1645 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1647 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1651 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1655 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1659 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1663 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1665 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1666 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1668 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1671 msgstr " [Đang hoạt động]"
1673 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1676 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1678 "in the drive '%s' and press enter\n"
1680 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1682 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1684 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1685 #. Only warn if there is no sources.list file.
1686 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1687 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1688 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
1689 #: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1690 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1692 msgid "Unable to read %s"
1693 msgstr "Không thể đọc %s"
1695 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1696 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1697 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1698 #: apt-pkg/clean.cc:123
1700 msgid "Unable to change to %s"
1701 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1703 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1704 #. and provide a config option to define that default
1705 #: methods/mirror.cc:280
1707 msgid "No mirror file '%s' found "
1708 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1710 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1711 #. and provide a config option to define that default
1712 #: methods/mirror.cc:287
1714 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1715 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1717 #: methods/mirror.cc:315
1719 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1720 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1722 #: methods/mirror.cc:445
1724 msgid "[Mirror: %s]"
1725 msgstr "[Bản sao: %s]"
1727 #: methods/rsh.cc:98 ftparchive/multicompress.cc:168
1728 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1729 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1731 #: methods/rsh.cc:339
1732 msgid "Connection closed prematurely"
1733 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1735 #: dselect/install:33
1736 msgid "Bad default setting!"
1737 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1739 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1740 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1741 msgid "Press enter to continue."
1742 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1744 #: dselect/install:92
1745 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1746 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1748 #: dselect/install:102
1749 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1750 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1752 #: dselect/install:103
1753 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1754 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1756 #: dselect/install:104
1757 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1758 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1760 #: dselect/install:105
1762 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1764 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1765 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1767 #: dselect/update:30
1768 msgid "Merging available information"
1769 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1771 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
1772 msgid "Failed to create pipes"
1773 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
1775 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
1776 msgid "Failed to exec gzip "
1777 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1779 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
1780 msgid "Corrupted archive"
1781 msgstr "Kho bị hỏng."
1783 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
1784 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1785 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
1787 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
1789 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1790 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
1792 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
1793 msgid "Invalid archive signature"
1794 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1796 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
1797 msgid "Error reading archive member header"
1798 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1800 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
1802 msgid "Invalid archive member header %s"
1803 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1805 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
1806 msgid "Invalid archive member header"
1807 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
1809 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
1810 msgid "Archive is too short"
1811 msgstr "Kho quá ngắn"
1813 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
1814 msgid "Failed to read the archive headers"
1815 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1817 #: apt-inst/filelist.cc:382
1818 msgid "DropNode called on still linked node"
1819 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1821 #: apt-inst/filelist.cc:414
1822 msgid "Failed to locate the hash element!"
1823 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
1825 #: apt-inst/filelist.cc:461
1826 msgid "Failed to allocate diversion"
1827 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
1829 #: apt-inst/filelist.cc:466
1830 msgid "Internal error in AddDiversion"
1831 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1833 #: apt-inst/filelist.cc:479
1835 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1836 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1838 #: apt-inst/filelist.cc:508
1840 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1841 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1843 #: apt-inst/filelist.cc:551
1845 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1846 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1848 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1850 msgid "Failed to write file %s"
1851 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1853 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1855 msgid "Failed to close file %s"
1856 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1858 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
1860 msgid "The path %s is too long"
1861 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1863 #: apt-inst/extract.cc:125
1865 msgid "Unpacking %s more than once"
1866 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1868 #: apt-inst/extract.cc:135
1870 msgid "The directory %s is diverted"
1871 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1873 #: apt-inst/extract.cc:145
1875 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1876 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1878 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
1879 msgid "The diversion path is too long"
1880 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1882 #: apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192 apt-inst/extract.cc:209
1883 #: ftparchive/cachedb.cc:127
1885 msgid "Failed to stat %s"
1886 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1888 #: apt-inst/extract.cc:187 ftparchive/multicompress.cc:371
1890 msgid "Failed to rename %s to %s"
1891 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1893 #: apt-inst/extract.cc:242
1895 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1896 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1898 #: apt-inst/extract.cc:282
1899 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1900 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1902 #: apt-inst/extract.cc:286
1903 msgid "The path is too long"
1904 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1906 #: apt-inst/extract.cc:414
1908 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1909 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1911 #: apt-inst/extract.cc:431
1913 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1914 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1916 #: apt-inst/extract.cc:491
1918 msgid "Unable to stat %s"
1919 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1921 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
1922 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
1924 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1925 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1927 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
1929 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1930 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
1932 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
1933 msgid "Unparsable control file"
1934 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1936 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
1937 msgid "Can't mmap an empty file"
1938 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
1940 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
1942 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
1943 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
1945 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
1947 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
1948 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
1950 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
1951 msgid "Unable to close mmap"
1952 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1954 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
1955 msgid "Unable to synchronize mmap"
1956 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1958 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
1960 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
1961 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
1963 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
1964 msgid "Failed to truncate file"
1965 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
1967 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
1970 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
1971 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
1973 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
1974 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
1975 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
1977 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
1980 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
1982 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
1984 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
1986 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
1988 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
1991 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
1992 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
1994 msgid "%lid %lih %limin %lis"
1995 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
1997 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
1998 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2000 msgid "%lih %limin %lis"
2001 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2003 #. min means minutes, s means seconds
2004 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2007 msgstr "%li phút %li giây"
2010 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2015 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2017 msgid "Selection %s not found"
2018 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2020 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2022 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2023 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2025 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2027 msgid "Opening configuration file %s"
2028 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2030 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2032 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2033 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2035 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2037 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2038 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2040 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2042 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2043 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2045 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2047 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2048 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2050 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2052 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2053 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2055 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2057 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2058 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2060 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2062 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2063 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2065 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2067 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2069 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2072 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2074 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2075 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2077 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2079 msgid "%c%s... Error!"
2080 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2082 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2084 msgid "%c%s... Done"
2085 msgstr "%c%s... Xong"
2087 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2091 #. Print the spinner
2092 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2094 msgid "%c%s... %u%%"
2095 msgstr "%c%s... %u%%"
2097 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2099 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2100 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2102 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2103 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2105 msgid "Command line option %s is not understood"
2106 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2108 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2110 msgid "Command line option %s is not boolean"
2111 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2113 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2115 msgid "Option %s requires an argument."
2116 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2118 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2120 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2121 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2123 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2125 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2126 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2128 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2130 msgid "Option '%s' is too long"
2131 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2133 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2135 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2136 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2138 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2140 msgid "Invalid operation %s"
2141 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2143 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2145 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2146 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2148 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2149 msgid "Failed to stat the cdrom"
2150 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2152 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2154 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2155 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2157 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2159 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2160 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2162 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2164 msgid "Could not open lock file %s"
2165 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2167 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2169 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2170 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2172 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2174 msgid "Could not get lock %s"
2175 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2177 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2179 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2181 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2183 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2185 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2186 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2188 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2190 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2192 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2194 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2197 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2199 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2202 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2204 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2205 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2207 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2209 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2210 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2212 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2214 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2215 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2217 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2219 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2220 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2222 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2224 msgid "Could not open file %s"
2225 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2227 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2229 msgid "Could not open file descriptor %d"
2230 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2232 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2233 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2234 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2236 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2237 msgid "Failed to exec compressor "
2238 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2240 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2242 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2243 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2245 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2247 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2248 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2250 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2252 msgid "Problem closing the file %s"
2253 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2255 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2257 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2258 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2260 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2262 msgid "Problem unlinking the file %s"
2263 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2265 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2266 msgid "Problem syncing the file"
2267 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2269 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2270 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2272 msgid "No keyring installed in %s."
2273 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2275 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2276 msgid "Empty package cache"
2277 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2279 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2280 msgid "The package cache file is corrupted"
2281 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2283 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2284 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2285 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2287 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2288 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2289 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2291 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2293 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2294 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2296 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2297 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2298 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2300 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2304 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2306 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2308 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2312 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2314 msgstr "Khuyến khích"
2316 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2320 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2324 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2328 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2332 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2336 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2340 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2344 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2348 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2352 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2356 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2357 msgid "Building dependency tree"
2358 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2360 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2361 msgid "Candidate versions"
2362 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2364 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2365 msgid "Dependency generation"
2366 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2368 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2369 msgid "Reading state information"
2370 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2372 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2374 msgid "Failed to open StateFile %s"
2375 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2377 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2379 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2380 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2382 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2384 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2385 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2387 #: apt-pkg/tagfile.cc:235
2389 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2390 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2392 #: apt-pkg/sourcelist.cc:118
2394 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2395 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2397 #: apt-pkg/sourcelist.cc:161
2399 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2401 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2404 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2406 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2407 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2409 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2411 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2413 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2416 #: apt-pkg/sourcelist.cc:181
2418 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2420 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2422 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2424 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2426 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2429 #: apt-pkg/sourcelist.cc:197
2431 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2432 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2434 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2436 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2437 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2439 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2441 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2442 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2444 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2446 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2448 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2450 #: apt-pkg/sourcelist.cc:215
2452 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2454 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2456 #: apt-pkg/sourcelist.cc:326
2461 #: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
2463 msgid "Line %u too long in source list %s."
2464 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2466 #: apt-pkg/sourcelist.cc:362
2468 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2469 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2471 #: apt-pkg/sourcelist.cc:366
2473 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2474 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2476 #: apt-pkg/sourcelist.cc:407
2478 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2479 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2481 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2484 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2485 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2487 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2488 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2490 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2492 msgid "Could not configure '%s'. "
2493 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2495 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2498 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2499 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2500 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2502 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2503 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2504 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2505 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2507 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2509 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2510 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2512 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2515 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2516 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2518 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2520 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2523 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2524 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2526 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2527 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2528 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2530 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2532 msgid "List directory %spartial is missing."
2533 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2535 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2537 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2538 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2540 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2542 msgid "Unable to lock directory %s"
2543 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2545 #. only show the ETA if it makes sense
2547 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2549 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2550 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2552 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2554 msgid "Retrieving file %li of %li"
2555 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2557 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2559 msgid "The method driver %s could not be found."
2560 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2562 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2564 msgid "Method %s did not start correctly"
2565 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2567 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2569 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2570 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2572 #: apt-pkg/init.cc:143
2574 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2575 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2577 #: apt-pkg/init.cc:159
2578 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2579 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2581 #: apt-pkg/clean.cc:57
2583 msgid "Unable to stat %s."
2584 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2586 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2587 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2589 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2591 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2592 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2593 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2595 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2596 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2598 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2601 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2602 msgid "The list of sources could not be read."
2603 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2605 #: apt-pkg/policy.cc:75
2608 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2609 "available in the sources"
2611 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2612 "không sẵn có trong mã nguồn"
2614 #: apt-pkg/policy.cc:414
2616 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2618 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2620 #: apt-pkg/policy.cc:436
2622 msgid "Did not understand pin type %s"
2623 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2625 #: apt-pkg/policy.cc:444
2626 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2627 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2629 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
2630 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2631 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2633 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2634 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2635 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2636 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
2637 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
2638 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
2639 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
2640 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
2641 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
2642 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
2643 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
2645 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2646 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2648 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
2649 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2650 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2652 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
2653 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2654 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2656 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2657 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2658 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2660 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2661 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2662 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2664 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2666 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2667 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2669 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
2671 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2672 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2674 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
2675 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
2676 msgid "Reading package lists"
2677 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2679 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
2680 msgid "Collecting File Provides"
2681 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2683 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388 cmdline/apt-extracttemplates.cc:266
2685 msgid "Unable to write to %s"
2686 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2688 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
2689 msgid "IO Error saving source cache"
2690 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2692 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
2694 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2695 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2697 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
2698 msgid "Hash Sum mismatch"
2699 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
2701 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
2702 msgid "Size mismatch"
2703 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2705 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
2706 msgid "Invalid file format"
2707 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2709 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
2712 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2713 "or malformed file)"
2715 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2716 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2718 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
2720 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2721 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2723 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
2724 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2725 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2727 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
2730 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2731 "repository will not be applied."
2733 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2734 "này sẽ không được áp dụng."
2736 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
2738 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2739 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2741 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
2744 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2745 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2747 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2748 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2751 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2752 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
2754 msgid "GPG error: %s: %s"
2755 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2757 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
2760 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2761 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2763 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2764 "này, do thiếu kiến trúc."
2766 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
2768 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2769 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2771 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
2774 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2776 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2779 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
2781 msgid "Unable to parse Release file %s"
2782 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2784 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
2786 msgid "No sections in Release file %s"
2787 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2789 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
2791 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2792 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2794 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
2796 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2798 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2801 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
2803 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2805 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2807 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
2809 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2810 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2812 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
2815 "Using CD-ROM mount point %s\n"
2818 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2819 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2821 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
2822 msgid "Identifying.. "
2823 msgstr "Đang nhận diện... "
2825 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
2827 msgid "Stored label: %s\n"
2828 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2830 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
2831 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2832 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2834 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
2836 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2837 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2839 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
2840 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
2841 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2843 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
2844 msgid "Waiting for disc...\n"
2845 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2847 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
2848 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2849 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2851 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
2852 msgid "Scanning disc for index files..\n"
2853 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2855 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2858 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2861 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2863 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
2865 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2866 "wrong architecture?"
2868 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2869 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2871 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
2873 msgid "Found label '%s'\n"
2874 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2876 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
2877 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2878 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2880 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
2883 "This disc is called: \n"
2889 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
2890 msgid "Copying package lists..."
2891 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2893 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
2894 msgid "Writing new source list\n"
2895 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2897 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
2898 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2899 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2901 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2903 msgid "Wrote %i records.\n"
2904 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2906 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
2908 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2909 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2911 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
2913 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2914 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2916 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
2918 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2920 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2923 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2925 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2926 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2928 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2930 msgid "Hash mismatch for: %s"
2931 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2933 #: apt-pkg/cacheset.cc:469
2935 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2936 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2938 #: apt-pkg/cacheset.cc:472
2940 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2941 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2943 #: apt-pkg/cacheset.cc:583
2945 msgid "Couldn't find task '%s'"
2946 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2948 #: apt-pkg/cacheset.cc:589
2950 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2951 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2953 #: apt-pkg/cacheset.cc:600
2955 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2956 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2958 #: apt-pkg/cacheset.cc:607 apt-pkg/cacheset.cc:614
2961 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2964 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2965 "mà không có trong nó"
2967 #: apt-pkg/cacheset.cc:621
2969 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2970 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2972 #: apt-pkg/cacheset.cc:629
2974 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2975 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2977 #: apt-pkg/cacheset.cc:637
2979 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2981 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2984 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
2985 msgid "Send scenario to solver"
2986 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2988 #: apt-pkg/edsp.cc:209
2989 msgid "Send request to solver"
2990 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2992 #: apt-pkg/edsp.cc:279
2993 msgid "Prepare for receiving solution"
2994 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2996 #: apt-pkg/edsp.cc:286
2997 msgid "External solver failed without a proper error message"
2998 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3000 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3001 msgid "Execute external solver"
3002 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3004 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3006 msgid "Progress: [%3i%%]"
3007 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3009 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3010 msgid "Running dpkg"
3011 msgstr "Đang chạy dpkg"
3013 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3015 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3018 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3019 "được dùng thay thế."
3021 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3023 msgid "Installing %s"
3024 msgstr "Đang cài đặt %s"
3026 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3028 msgid "Configuring %s"
3029 msgstr "Đang cấu hình %s"
3031 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3034 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3036 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3038 msgid "Completely removing %s"
3039 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3041 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3043 msgid "Noting disappearance of %s"
3044 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3046 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3048 msgid "Running post-installation trigger %s"
3049 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3051 #. FIXME: use a better string after freeze
3052 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808
3054 msgid "Directory '%s' missing"
3055 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3057 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3059 msgid "Could not open file '%s'"
3060 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3062 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970
3064 msgid "Preparing %s"
3065 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3067 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3069 msgid "Unpacking %s"
3070 msgstr "Đang mở gói %s"
3072 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3074 msgid "Preparing to configure %s"
3075 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3077 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3079 msgid "Installed %s"
3080 msgstr "Đã cài đặt %s"
3082 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3084 msgid "Preparing for removal of %s"
3085 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3087 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3090 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3092 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3094 msgid "Preparing to completely remove %s"
3095 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3097 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3099 msgid "Completely removed %s"
3100 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3102 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1046
3103 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3104 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3106 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3108 msgid "Can not write log (%s)"
3109 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3111 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049
3112 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3113 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3115 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3116 msgid "Is stdout a terminal?"
3117 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3119 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1558
3120 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3121 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3123 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
3124 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3126 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3128 #. check if its not a follow up error
3129 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3130 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3131 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3133 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1627
3135 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3136 "error from a previous failure."
3138 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3139 "do một sự thất bại trước đó."
3141 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1633
3143 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3146 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3148 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1640
3150 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3153 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3156 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1647 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1653
3158 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3161 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3164 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1674
3166 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3168 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3170 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3173 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3176 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3179 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3181 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3182 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3184 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3185 #. dpkg --configure -a
3186 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3189 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3191 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3194 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3196 msgstr "Chưa được khoá"
3198 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
3200 msgid "%s not a valid DEB package."
3201 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3203 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
3205 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3207 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3208 "from debian packages\n"
3211 " -h This help text\n"
3212 " -t Set the temp dir\n"
3213 " -c=? Read this configuration file\n"
3214 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3216 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3218 "[extract: rút trích;\n"
3221 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3222 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3225 " -h Trợ giúp này\n"
3226 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3227 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3228 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3229 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3231 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
3232 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3233 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3235 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
3236 msgid "Package extension list is too long"
3237 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3239 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
3240 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
3241 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
3243 msgid "Error processing directory %s"
3244 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3246 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
3247 msgid "Source extension list is too long"
3248 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3250 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
3251 msgid "Error writing header to contents file"
3252 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3254 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
3256 msgid "Error processing contents %s"
3257 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3259 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
3261 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3262 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3263 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3266 " generate config [groups]\n"
3269 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3270 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3271 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3273 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3274 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3275 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3276 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3278 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3279 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3281 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3282 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3283 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3284 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3286 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3287 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3290 " -h This help text\n"
3291 " --md5 Control MD5 generation\n"
3292 " -s=? Source override file\n"
3294 " -d=? Select the optional caching database\n"
3295 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3296 " --contents Control contents file generation\n"
3297 " -c=? Read this configuration file\n"
3298 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3300 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3302 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3304 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3305 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3308 " generate config [các_nhóm]\n"
3311 "(packages: những gói;\n"
3312 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3313 "sources: những nguồn;\n"
3314 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3315 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3316 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3317 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3318 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3320 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3321 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3322 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3323 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3325 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3326 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3327 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3328 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3330 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3331 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3332 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3334 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3335 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3337 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3338 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3339 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3340 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3341 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3342 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3345 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3346 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3347 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3348 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3349 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3350 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3351 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3352 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3353 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3355 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
3356 msgid "No selections matched"
3357 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3359 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
3361 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3362 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3364 #: ftparchive/cachedb.cc:47
3366 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3367 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3369 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3371 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3372 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3374 #: ftparchive/cachedb.cc:76
3376 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3377 "remove and re-create the database."
3379 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3380 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3382 #: ftparchive/cachedb.cc:81
3384 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3385 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3387 #: ftparchive/cachedb.cc:249
3388 msgid "Archive has no control record"
3389 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3391 #: ftparchive/cachedb.cc:490
3392 msgid "Unable to get a cursor"
3393 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3395 #: ftparchive/writer.cc:82
3397 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3398 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3400 #: ftparchive/writer.cc:87
3402 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3403 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3405 #: ftparchive/writer.cc:143
3409 #: ftparchive/writer.cc:145
3413 #: ftparchive/writer.cc:152
3414 msgid "E: Errors apply to file "
3415 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3417 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
3419 msgid "Failed to resolve %s"
3420 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3422 #: ftparchive/writer.cc:183
3423 msgid "Tree walking failed"
3424 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3426 #: ftparchive/writer.cc:210
3428 msgid "Failed to open %s"
3429 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3431 #: ftparchive/writer.cc:269
3433 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3434 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3436 #: ftparchive/writer.cc:277
3438 msgid "Failed to readlink %s"
3439 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3441 #: ftparchive/writer.cc:281
3443 msgid "Failed to unlink %s"
3444 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3446 #: ftparchive/writer.cc:289
3448 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3449 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3451 #: ftparchive/writer.cc:299
3453 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3454 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3456 #: ftparchive/writer.cc:404
3457 msgid "Archive had no package field"
3458 msgstr "Kho không có trường gói"
3460 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
3462 msgid " %s has no override entry\n"
3463 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3465 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
3467 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3468 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3470 #: ftparchive/writer.cc:712
3472 msgid " %s has no source override entry\n"
3473 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3475 #: ftparchive/writer.cc:716
3477 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3478 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3480 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
3481 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3482 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3484 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
3486 msgid "Unable to open %s"
3487 msgstr "Không thể mở %s"
3491 #: ftparchive/override.cc:65
3493 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3494 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3496 #: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
3498 msgid "Failed to read the override file %s"
3499 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3501 #: ftparchive/override.cc:163
3503 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3504 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3506 #: ftparchive/override.cc:175
3508 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3509 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3511 #: ftparchive/override.cc:188
3513 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3514 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3516 #: ftparchive/multicompress.cc:70
3518 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3519 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3521 #: ftparchive/multicompress.cc:100
3523 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3524 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3526 #: ftparchive/multicompress.cc:189
3527 msgid "Failed to create FILE*"
3528 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3530 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3531 msgid "Failed to fork"
3532 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3534 #: ftparchive/multicompress.cc:206
3535 msgid "Compress child"
3538 #: ftparchive/multicompress.cc:229
3540 msgid "Internal error, failed to create %s"
3541 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3543 #: ftparchive/multicompress.cc:302
3544 msgid "IO to subprocess/file failed"
3545 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3547 #: ftparchive/multicompress.cc:340
3548 msgid "Failed to read while computing MD5"
3549 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3551 #: ftparchive/multicompress.cc:356
3553 msgid "Problem unlinking %s"
3554 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3556 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
3558 "Usage: apt-internal-solver\n"
3560 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3561 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3564 " -h This help text.\n"
3565 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3566 " -c=? Read this configuration file\n"
3567 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3569 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3571 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3572 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3573 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3576 " -h Trợ giúp này.\n"
3577 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3578 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3579 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3581 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3582 msgid "Unknown package record!"
3583 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3585 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3587 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3589 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3590 "to indicate what kind of file it is.\n"
3593 " -h This help text\n"
3594 " -s Use source file sorting\n"
3595 " -c=? Read this configuration file\n"
3596 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3598 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3600 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3602 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3603 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3606 " -h Trợ giúp_ này\n"
3607 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3608 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3609 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3612 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3613 #~ "seems to be corrupt."
3615 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3619 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3620 #~ "seems to be corrupt."
3622 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3623 #~ "miếng vá bị hỏng."
3625 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3626 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3628 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3629 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3631 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3632 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3634 #~ msgid " [Not candidate version]"
3635 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3637 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3638 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3641 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3642 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3643 #~ "is only available from another source\n"
3645 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3646 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3647 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3649 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3650 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3652 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3653 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3655 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3656 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3658 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3660 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3662 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3663 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3665 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3666 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3668 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3670 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3672 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3674 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3676 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3677 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3679 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3680 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3682 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3683 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3685 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3686 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3688 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3689 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3691 #~ msgid "Downloading %s %s"
3692 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3694 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3696 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3699 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3700 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3703 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3704 #~ "need to manually fix this package."
3706 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3709 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3710 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3713 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3714 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3716 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3717 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3718 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3720 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3721 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3723 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3724 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3726 #~ msgid "Failed to remove %s"
3727 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3729 #~ msgid "Unable to create %s"
3730 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3732 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3733 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3735 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3737 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3738 #~ "hệ thống tập tin"
3740 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3741 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3743 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3744 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3746 #~ msgid "Reading file listing"
3747 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3750 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3751 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3754 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3755 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3758 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3759 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3761 #~ msgid "Internal error getting a node"
3762 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3764 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3765 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3767 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3768 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3770 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3771 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3773 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3774 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3776 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3777 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3779 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3780 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3782 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3784 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3787 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3788 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3790 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3791 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3793 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3794 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3796 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3797 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3799 #~ msgid "Read error from %s process"
3800 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3802 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3803 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3805 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3806 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3808 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3809 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3811 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3812 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3814 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3815 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3817 #~ msgid "decompressor"
3818 #~ msgstr "bộ giải nén"
3820 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3821 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3823 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3824 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3827 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3828 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3830 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3831 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3833 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3836 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3839 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3840 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3842 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3843 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3845 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3846 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3848 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3849 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3851 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3852 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3854 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3855 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3857 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3858 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3860 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3862 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3863 #~ "là một tập tin)"
3865 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3866 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3868 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3869 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3871 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3872 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3874 #~ msgid " %4i %s\n"
3875 #~ msgstr " %4i %s\n"
3878 #~ msgstr "%4i %s\n"
3880 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3881 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3884 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3885 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3888 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3892 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3893 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3896 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3897 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3900 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3901 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3904 #~ msgid "openpty failed\n"
3905 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3908 #~ msgid "File date has changed %s"
3909 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"