]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
zh_CN.po: update simplified chinese translation
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-06-11 17:24+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc apt-pkg/update.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid ""
258 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
261 "or been moved out of Incoming."
262 msgstr ""
263 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268 #.
269 #. if (Packages == 1)
270 #. {
271 #. c1out << std::endl;
272 #. c1out <<
273 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275 #. "that package should be filed.") << std::endl;
276 #. }
277 #.
278 #: apt-private/private-install.cc
279 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282 #: apt-private/private-install.cc
283 msgid "Broken packages"
284 msgstr "Gói bị hỏng"
285
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290 #: apt-private/private-install.cc
291 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292 msgstr ""
293 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295 #: apt-private/private-install.cc
296 #, fuzzy
297 msgid ""
298 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299 "essential."
300 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302 #: apt-private/private-install.cc
303 #, fuzzy
304 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307 #: apt-private/private-install.cc
308 msgid ""
309 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310 "packages."
311 msgstr ""
312
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319 msgstr ""
320 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324 #: apt-private/private-install.cc
325 #, c-format
326 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331 #: apt-private/private-install.cc
332 #, c-format
333 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338 #: apt-private/private-install.cc
339 #, c-format
340 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345 #: apt-private/private-install.cc
346 #, c-format
347 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350 #: apt-private/private-install.cc
351 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352 msgstr ""
353 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354 "kể."
355
356 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Yes, do as I say!"
360 msgstr "Có, làm đi!"
361
362 #: apt-private/private-install.cc
363 #, c-format
364 msgid ""
365 "You are about to do something potentially harmful.\n"
366 "To continue type in the phrase '%s'\n"
367 " ?] "
368 msgstr ""
369 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371 "?] "
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Abort."
375 msgstr "Hủy bỏ."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Do you want to continue?"
379 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid "Some files failed to download"
383 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386 msgid "Download complete and in download only mode"
387 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389 #: apt-private/private-install.cc
390 msgid ""
391 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392 "missing?"
393 msgstr ""
394 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395 "nhật)\n"
396 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398 #: apt-private/private-install.cc
399 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400 msgstr ""
401 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403 #: apt-private/private-install.cc
404 msgid "Unable to correct missing packages."
405 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407 #: apt-private/private-install.cc
408 msgid "Aborting install."
409 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411 #: apt-private/private-install.cc
412 msgid ""
413 "The following package disappeared from your system as\n"
414 "all files have been overwritten by other packages:"
415 msgid_plural ""
416 "The following packages disappeared from your system as\n"
417 "all files have been overwritten by other packages:"
418 msgstr[0] ""
419 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420 "khác ghi đè:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430 #: apt-private/private-install.cc
431 msgid ""
432 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434 msgstr ""
435 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 msgid ""
444 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
445 msgid_plural ""
446 "The following packages were automatically installed and are no longer "
447 "required:"
448 msgstr[0] ""
449 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451 #: apt-private/private-install.cc
452 #, c-format
453 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454 msgid_plural ""
455 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458 #: apt-private/private-install.cc
459 #, c-format
460 msgid "Use '%s' to remove it."
461 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464 #: apt-private/private-install.cc
465 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468 #: apt-private/private-install.cc
469 msgid ""
470 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471 "solution)."
472 msgstr ""
473 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #. Print the package name and the version we are forcing to
754 #: apt-private/private-show.cc
755 #, c-format
756 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
757 msgstr ""
758
759 #: apt-private/private-show.cc
760 msgid " Installed: "
761 msgstr " Đã cài đặt: "
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Candidate: "
765 msgstr " Ứng cử: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid "(none)"
769 msgstr "(không)"
770
771 #. Show the priority tables
772 #: apt-private/private-show.cc
773 msgid " Version table:"
774 msgstr " Bảng phiên bản:"
775
776 #: apt-private/private-source.cc
777 #, c-format
778 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
779 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
780
781 #: apt-private/private-source.cc
782 #, c-format
783 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
784 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
785
786 #: apt-private/private-source.cc
787 #, c-format
788 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
789 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
790
791 #: apt-private/private-source.cc
792 #, c-format
793 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
794 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
795
796 #: apt-private/private-source.cc
797 #, c-format
798 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
799 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
800
801 #: apt-private/private-source.cc
802 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
803 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
804
805 #: apt-private/private-source.cc
806 #, c-format
807 msgid "Unable to find a source package for %s"
808 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
809
810 #: apt-private/private-source.cc
811 #, c-format
812 msgid ""
813 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
814 "%s\n"
815 msgstr ""
816 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
817 "“%s” tại:\n"
818 "%s\n"
819
820 #: apt-private/private-source.cc
821 #, c-format
822 msgid ""
823 "Please use:\n"
824 "%s\n"
825 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
826 msgstr ""
827 "Hãy dùng lệnh:\n"
828 "%s\n"
829 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
830
831 #: apt-private/private-source.cc
832 #, c-format
833 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
834 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
835
836 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
837 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
838 #: apt-private/private-source.cc
839 #, c-format
840 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
841 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
842
843 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
844 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
845 #: apt-private/private-source.cc
846 #, c-format
847 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
848 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
849
850 #: apt-private/private-source.cc
851 #, c-format
852 msgid "Fetch source %s\n"
853 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
854
855 #: apt-private/private-source.cc
856 msgid "Failed to fetch some archives."
857 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
858
859 #: apt-private/private-source.cc
860 #, c-format
861 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
862 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
863
864 #: apt-private/private-source.cc
865 #, c-format
866 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
867 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
868
869 #: apt-private/private-source.cc
870 #, c-format
871 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
872 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
873
874 #: apt-private/private-source.cc
875 #, c-format
876 msgid "Build command '%s' failed.\n"
877 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
878
879 #: apt-private/private-source.cc
880 #, c-format
881 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
882 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
883
884 #: apt-private/private-source.cc
885 #, c-format
886 msgid "%s has no build depends.\n"
887 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
888
889 #: apt-private/private-source.cc
890 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
891 msgstr ""
892 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
893
894 #: apt-private/private-source.cc
895 #, c-format
896 msgid ""
897 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
898 "Architectures for setup"
899 msgstr ""
900 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
901 "Architectures để cài đặt"
902
903 #: apt-private/private-source.cc
904 #, c-format
905 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
906 msgstr ""
907
908 #: apt-private/private-source.cc
909 #, fuzzy, c-format
910 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
911 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
912
913 #: apt-private/private-source.cc
914 msgid "Failed to process build dependencies"
915 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
916
917 #: apt-private/private-sources.cc
918 #, c-format
919 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
920 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
921
922 #: apt-private/private-sources.cc
923 #, c-format
924 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
925 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
926
927 #: apt-private/private-unmet.cc
928 #, c-format
929 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
930 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
931
932 #: apt-private/private-update.cc
933 msgid "The update command takes no arguments"
934 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
935
936 #: apt-private/private-update.cc
937 #, c-format
938 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
939 msgid_plural ""
940 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
941 msgstr[0] ""
942 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
943
944 #: apt-private/private-update.cc
945 msgid "All packages are up to date."
946 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
947
948 #: cmdline/apt-cache.cc
949 #, fuzzy
950 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
951 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
952
953 #: cmdline/apt-cache.cc
954 msgid "Total package names: "
955 msgstr "Tổng các tên gói: "
956
957 #: cmdline/apt-cache.cc
958 msgid "Total package structures: "
959 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
960
961 #: cmdline/apt-cache.cc
962 msgid " Normal packages: "
963 msgstr " Gói thường: "
964
965 #: cmdline/apt-cache.cc
966 msgid " Pure virtual packages: "
967 msgstr " Gói thuần ảo: "
968
969 #: cmdline/apt-cache.cc
970 msgid " Single virtual packages: "
971 msgstr " Gói ảo đơn: "
972
973 #: cmdline/apt-cache.cc
974 msgid " Mixed virtual packages: "
975 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
976
977 #: cmdline/apt-cache.cc
978 msgid " Missing: "
979 msgstr " Thiếu: "
980
981 #: cmdline/apt-cache.cc
982 msgid "Total distinct versions: "
983 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
984
985 #: cmdline/apt-cache.cc
986 msgid "Total distinct descriptions: "
987 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
988
989 #: cmdline/apt-cache.cc
990 msgid "Total dependencies: "
991 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
992
993 #: cmdline/apt-cache.cc
994 msgid "Total ver/file relations: "
995 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
996
997 #: cmdline/apt-cache.cc
998 msgid "Total Desc/File relations: "
999 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1000
1001 #: cmdline/apt-cache.cc
1002 msgid "Total Provides mappings: "
1003 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1004
1005 #: cmdline/apt-cache.cc
1006 msgid "Total globbed strings: "
1007 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1008
1009 #: cmdline/apt-cache.cc
1010 msgid "Total slack space: "
1011 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total space accounted for: "
1015 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1019 msgstr ""
1020 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1021
1022 #: cmdline/apt-cache.cc
1023 msgid ""
1024 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1025 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1026 "\n"
1027 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1028 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1029 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1030 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1031 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1032 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1033 msgstr ""
1034
1035 #: cmdline/apt-cache.cc
1036 msgid "Show source records"
1037 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1038
1039 #: cmdline/apt-cache.cc
1040 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1041 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1042
1043 #: cmdline/apt-cache.cc
1044 msgid "Show raw dependency information for a package"
1045 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1046
1047 #: cmdline/apt-cache.cc
1048 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1049 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1050
1051 #: cmdline/apt-cache.cc
1052 msgid "Show a readable record for the package"
1053 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1054
1055 #: cmdline/apt-cache.cc
1056 msgid "List the names of all packages in the system"
1057 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1058
1059 #: cmdline/apt-cache.cc
1060 msgid "Show policy settings"
1061 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1062
1063 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1064 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1065 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1066
1067 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1068 #, fuzzy
1069 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1070 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1071
1072 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1073 #, c-format
1074 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1075 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1076
1077 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1078 msgid ""
1079 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1080 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1081 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1082 "mount point."
1083 msgstr ""
1084 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1085 "định.\n"
1086 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1087 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1088 "gắn."
1089
1090 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1091 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1092 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1093
1094 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1095 msgid ""
1096 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1097 "\n"
1098 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1099 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1100 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1101 msgstr ""
1102
1103 #: cmdline/apt-config.cc
1104 msgid "Arguments not in pairs"
1105 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1106
1107 #: cmdline/apt-config.cc
1108 #, fuzzy
1109 msgid ""
1110 "Usage: apt-config [options] command\n"
1111 "\n"
1112 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1113 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1114 msgstr ""
1115 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1116 "\n"
1117 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1118 "\n"
1119 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1120
1121 #: cmdline/apt-config.cc
1122 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1123 msgstr ""
1124
1125 #: cmdline/apt-config.cc
1126 msgid "show the active configuration setting"
1127 msgstr ""
1128
1129 #: cmdline/apt-get.cc
1130 #, c-format
1131 msgid "Couldn't find package %s"
1132 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1133
1134 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1135 #, c-format
1136 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1137 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1138
1139 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1140 msgid ""
1141 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1142 "instead."
1143 msgstr ""
1144 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1145 "để thay thế."
1146
1147 #: cmdline/apt-get.cc
1148 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1149 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1150
1151 #: cmdline/apt-get.cc
1152 msgid "Supported modules:"
1153 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1154
1155 #: cmdline/apt-get.cc
1156 #, fuzzy
1157 msgid ""
1158 "Usage: apt-get [options] command\n"
1159 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1160 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1161 "\n"
1162 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1163 "and information about them from authenticated sources and\n"
1164 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1165 "with their dependencies.\n"
1166 msgstr ""
1167 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1168 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1169 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1170 "\n"
1171 "get: lấy\n"
1172 "install: cài đặt\n"
1173 "remove: gỡ bỏ\n"
1174 "source: nguồn\n"
1175 "\n"
1176 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1177 "phần mềm.\n"
1178 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1179
1180 #: cmdline/apt-get.cc
1181 msgid "Retrieve new lists of packages"
1182 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1183
1184 #: cmdline/apt-get.cc
1185 msgid "Perform an upgrade"
1186 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1187
1188 #: cmdline/apt-get.cc
1189 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1190 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc
1193 msgid "Remove packages"
1194 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1195
1196 #: cmdline/apt-get.cc
1197 msgid "Remove packages and config files"
1198 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1199
1200 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1201 msgid "Remove automatically all unused packages"
1202 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1203
1204 #: cmdline/apt-get.cc
1205 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1206 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1207
1208 #: cmdline/apt-get.cc
1209 msgid "Follow dselect selections"
1210 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1211
1212 #: cmdline/apt-get.cc
1213 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1214 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1215
1216 #: cmdline/apt-get.cc
1217 msgid "Erase downloaded archive files"
1218 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc
1221 msgid "Erase old downloaded archive files"
1222 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1223
1224 #: cmdline/apt-get.cc
1225 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1226 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1227
1228 #: cmdline/apt-get.cc
1229 msgid "Download source archives"
1230 msgstr "Tải về kho nguồn"
1231
1232 #: cmdline/apt-get.cc
1233 msgid "Download the binary package into the current directory"
1234 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1235
1236 #: cmdline/apt-get.cc
1237 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1238 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1239
1240 #: cmdline/apt-helper.cc
1241 msgid "Need one URL as argument"
1242 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1243
1244 #: cmdline/apt-helper.cc
1245 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1246 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1247
1248 #: cmdline/apt-helper.cc
1249 msgid "Download Failed"
1250 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1251
1252 #: cmdline/apt-helper.cc
1253 #, c-format
1254 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1255 msgstr ""
1256
1257 #: cmdline/apt-helper.cc
1258 #, fuzzy
1259 msgid ""
1260 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1261 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1262 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1263 "\n"
1264 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1265 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1266 msgstr ""
1267 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1268 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1269 "\n"
1270 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1271
1272 #: cmdline/apt-helper.cc
1273 msgid "download the given uri to the target-path"
1274 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1275
1276 #: cmdline/apt-helper.cc
1277 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1278 msgstr ""
1279
1280 #: cmdline/apt-helper.cc
1281 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1282 msgstr ""
1283
1284 #: cmdline/apt-helper.cc
1285 msgid "detect proxy using apt.conf"
1286 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1287
1288 #: cmdline/apt-mark.cc
1289 #, c-format
1290 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1291 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1292
1293 #: cmdline/apt-mark.cc
1294 #, c-format
1295 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1296 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1297
1298 #: cmdline/apt-mark.cc
1299 #, c-format
1300 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1301 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1302
1303 #: cmdline/apt-mark.cc
1304 #, c-format
1305 msgid "%s was already set on hold.\n"
1306 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1307
1308 #: cmdline/apt-mark.cc
1309 #, c-format
1310 msgid "%s was already not hold.\n"
1311 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1312
1313 #: cmdline/apt-mark.cc
1314 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1315 msgstr ""
1316 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1317 "lệnh này"
1318
1319 #: cmdline/apt-mark.cc
1320 #, c-format
1321 msgid "%s set on hold.\n"
1322 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1323
1324 #: cmdline/apt-mark.cc
1325 #, c-format
1326 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1327 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1328
1329 #: cmdline/apt-mark.cc
1330 #, c-format
1331 msgid "Selected %s for purge.\n"
1332 msgstr ""
1333
1334 #: cmdline/apt-mark.cc
1335 #, c-format
1336 msgid "Selected %s for removal.\n"
1337 msgstr ""
1338
1339 #: cmdline/apt-mark.cc
1340 #, c-format
1341 msgid "Selected %s for installation.\n"
1342 msgstr ""
1343
1344 #: cmdline/apt-mark.cc
1345 #, fuzzy
1346 msgid ""
1347 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1348 "\n"
1349 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1350 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1351 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1352 "all packages with or without a certain marking.\n"
1353 msgstr ""
1354 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1355 "\n"
1356 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1357 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1358 "dấu.\n"
1359
1360 #: cmdline/apt-mark.cc
1361 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1362 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1363
1364 #: cmdline/apt-mark.cc
1365 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1366 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1367
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1369 msgid "Mark a package as held back"
1370 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1371
1372 #: cmdline/apt-mark.cc
1373 msgid "Unset a package set as held back"
1374 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1375
1376 #: cmdline/apt-mark.cc
1377 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1378 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1379
1380 #: cmdline/apt-mark.cc
1381 msgid "Print the list of manually installed packages"
1382 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1383
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1385 msgid "Print the list of package on hold"
1386 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1387
1388 #: cmdline/apt.cc
1389 msgid ""
1390 "Usage: apt [options] command\n"
1391 "\n"
1392 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1393 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1394 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1395 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1396 "interactive use by default.\n"
1397 msgstr ""
1398
1399 #. query
1400 #: cmdline/apt.cc
1401 msgid "list packages based on package names"
1402 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1403
1404 #: cmdline/apt.cc
1405 msgid "search in package descriptions"
1406 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1407
1408 #: cmdline/apt.cc
1409 msgid "show package details"
1410 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1411
1412 #. package stuff
1413 #: cmdline/apt.cc
1414 msgid "install packages"
1415 msgstr "cài đặt các gói"
1416
1417 #: cmdline/apt.cc
1418 msgid "remove packages"
1419 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1420
1421 #. system wide stuff
1422 #: cmdline/apt.cc
1423 msgid "update list of available packages"
1424 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1425
1426 #: cmdline/apt.cc
1427 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1428 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1429
1430 #: cmdline/apt.cc
1431 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1432 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1433
1434 #. misc
1435 #: cmdline/apt.cc
1436 msgid "edit the source information file"
1437 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1438
1439 #: methods/cdrom.cc
1440 #, c-format
1441 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1442 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1443
1444 #: methods/cdrom.cc
1445 msgid ""
1446 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1447 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1448 msgstr ""
1449 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1450 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1451
1452 #: methods/cdrom.cc
1453 msgid "Wrong CD-ROM"
1454 msgstr "CD-ROM sai"
1455
1456 #: methods/cdrom.cc
1457 #, c-format
1458 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1459 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1460
1461 #: methods/cdrom.cc
1462 msgid "Disk not found."
1463 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1464
1465 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1466 msgid "File not found"
1467 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1468
1469 #: methods/connect.cc
1470 #, c-format
1471 msgid "Connecting to %s (%s)"
1472 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1473
1474 #: methods/connect.cc
1475 #, c-format
1476 msgid "[IP: %s %s]"
1477 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1478
1479 #: methods/connect.cc
1480 #, c-format
1481 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1482 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1483
1484 #: methods/connect.cc
1485 #, c-format
1486 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1487 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1488
1489 #: methods/connect.cc
1490 #, c-format
1491 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1492 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1493
1494 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1495 msgid "Failed"
1496 msgstr "Gặp lỗi"
1497
1498 #: methods/connect.cc
1499 #, c-format
1500 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1501 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1502
1503 #. We say this mainly because the pause here is for the
1504 #. ssh connection that is still going
1505 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1506 #, c-format
1507 msgid "Connecting to %s"
1508 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1509
1510 #: methods/connect.cc
1511 #, c-format
1512 msgid "Could not resolve '%s'"
1513 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1514
1515 #: methods/connect.cc
1516 #, c-format
1517 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1518 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1519
1520 #: methods/connect.cc
1521 #, c-format
1522 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1523 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1524
1525 #: methods/connect.cc
1526 #, c-format
1527 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1528 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1529
1530 #: methods/connect.cc
1531 #, c-format
1532 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1533 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1534
1535 #: methods/copy.cc methods/store.cc
1536 msgid "Failed to stat"
1537 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1538
1539 #: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1540 msgid "Failed to set modification time"
1541 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1542
1543 #: methods/file.cc
1544 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1545 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1546
1547 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1548 #: methods/ftp.cc
1549 msgid "Logging in"
1550 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1551
1552 #: methods/ftp.cc
1553 msgid "Unable to determine the peer name"
1554 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1555
1556 #: methods/ftp.cc
1557 msgid "Unable to determine the local name"
1558 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1559
1560 #: methods/ftp.cc
1561 #, c-format
1562 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1563 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1564
1565 #: methods/ftp.cc
1566 #, c-format
1567 msgid "USER failed, server said: %s"
1568 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1569
1570 #: methods/ftp.cc
1571 #, c-format
1572 msgid "PASS failed, server said: %s"
1573 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1574
1575 #: methods/ftp.cc
1576 msgid ""
1577 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1578 "is empty."
1579 msgstr ""
1580 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1581 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1582
1583 #: methods/ftp.cc
1584 #, c-format
1585 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1586 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1587
1588 #: methods/ftp.cc
1589 #, c-format
1590 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1591 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1592
1593 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1594 msgid "Connection timeout"
1595 msgstr "Thời hạn kết nối"
1596
1597 #: methods/ftp.cc
1598 msgid "Server closed the connection"
1599 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1600
1601 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1602 msgid "Read error"
1603 msgstr "Lỗi đọc"
1604
1605 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1606 msgid "A response overflowed the buffer."
1607 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1608
1609 #: methods/ftp.cc
1610 msgid "Protocol corruption"
1611 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1612
1613 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1614 msgid "Write error"
1615 msgstr "Lỗi ghi"
1616
1617 #: methods/ftp.cc
1618 msgid "Could not create a socket"
1619 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1620
1621 #: methods/ftp.cc
1622 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1623 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1624
1625 #: methods/ftp.cc
1626 msgid "Could not connect passive socket."
1627 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1628
1629 #: methods/ftp.cc
1630 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1631 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1632
1633 #: methods/ftp.cc
1634 msgid "Could not bind a socket"
1635 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1636
1637 #: methods/ftp.cc
1638 msgid "Could not listen on the socket"
1639 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1640
1641 #: methods/ftp.cc
1642 msgid "Could not determine the socket's name"
1643 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1644
1645 #: methods/ftp.cc
1646 msgid "Unable to send PORT command"
1647 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1648
1649 #: methods/ftp.cc
1650 #, c-format
1651 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1652 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1653
1654 #: methods/ftp.cc
1655 #, c-format
1656 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1657 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1658
1659 #: methods/ftp.cc
1660 msgid "Data socket connect timed out"
1661 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1662
1663 #: methods/ftp.cc
1664 msgid "Unable to accept connection"
1665 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1666
1667 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1668 msgid "Problem hashing file"
1669 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1670
1671 #: methods/ftp.cc
1672 #, c-format
1673 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1674 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1675
1676 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1677 msgid "Data socket timed out"
1678 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1679
1680 #: methods/ftp.cc
1681 #, c-format
1682 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1683 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1684
1685 #. Get the files information
1686 #: methods/ftp.cc
1687 msgid "Query"
1688 msgstr "Truy vấn"
1689
1690 #: methods/ftp.cc
1691 msgid "Unable to invoke "
1692 msgstr "Không thể gọi "
1693
1694 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1695 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1696 #, c-format
1697 msgid ""
1698 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1699 "authentication?)"
1700 msgstr ""
1701 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1702 "không?)"
1703
1704 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1705 #: methods/gpgv.cc
1706 #, fuzzy, c-format
1707 msgid ""
1708 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
1709 msgstr ""
1710 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1711 "không?)"
1712
1713 #: methods/gpgv.cc
1714 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1715 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1716
1717 #: methods/gpgv.cc
1718 msgid ""
1719 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1720 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1721
1722 #: methods/gpgv.cc
1723 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1724 msgstr ""
1725 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1726 "chưa?)"
1727
1728 #: methods/gpgv.cc
1729 msgid "Unknown error executing apt-key"
1730 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1731
1732 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1733 #: methods/gpgv.cc
1734 #, c-format
1735 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1736 msgstr ""
1737
1738 #: methods/gpgv.cc
1739 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1740 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1741
1742 #: methods/gpgv.cc
1743 msgid ""
1744 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1745 "available:\n"
1746 msgstr ""
1747 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1748
1749 #: methods/http.cc
1750 msgid "Error writing to the file"
1751 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1752
1753 #: methods/http.cc
1754 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1755 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1756
1757 #: methods/http.cc
1758 msgid "Error reading from server"
1759 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1760
1761 #: methods/http.cc
1762 msgid "Error writing to file"
1763 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1764
1765 #: methods/http.cc
1766 msgid "Select failed"
1767 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1768
1769 #: methods/http.cc
1770 msgid "Connection timed out"
1771 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1772
1773 #: methods/http.cc
1774 msgid "Error writing to output file"
1775 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1776
1777 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1778 #. Only warn if there is no sources.list file.
1779 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1780 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1781 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1782 #, c-format
1783 msgid "Unable to read %s"
1784 msgstr "Không thể đọc %s"
1785
1786 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1787 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1788 #, c-format
1789 msgid "Unable to change to %s"
1790 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1791
1792 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1793 #. and provide a config option to define that default
1794 #: methods/mirror.cc
1795 #, c-format
1796 msgid "No mirror file '%s' found "
1797 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1798
1799 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1800 #. and provide a config option to define that default
1801 #: methods/mirror.cc
1802 #, c-format
1803 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1804 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1805
1806 #: methods/mirror.cc
1807 #, c-format
1808 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1809 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1810
1811 #: methods/mirror.cc
1812 #, c-format
1813 msgid "[Mirror: %s]"
1814 msgstr "[Bản sao: %s]"
1815
1816 #: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1817 #: apt-pkg/acquire-item.cc
1818 #, c-format
1819 msgid "Failed to stat %s"
1820 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1821
1822 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1823 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1824 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1825
1826 #: methods/rsh.cc
1827 msgid "Connection closed prematurely"
1828 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1829
1830 #: methods/server.cc
1831 msgid "Waiting for headers"
1832 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1833
1834 #: methods/server.cc
1835 msgid "Bad header line"
1836 msgstr "Dòng đầu sai"
1837
1838 #: methods/server.cc
1839 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1840 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1841
1842 #: methods/server.cc
1843 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1844 msgstr ""
1845 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1846 "hợp lệ"
1847
1848 #: methods/server.cc
1849 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1850 msgstr ""
1851 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1852 "hợp lệ"
1853
1854 #: methods/server.cc
1855 msgid "This HTTP server has broken range support"
1856 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1857
1858 #: methods/server.cc
1859 msgid "Unknown date format"
1860 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1861
1862 #: methods/server.cc
1863 msgid "Bad header data"
1864 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1865
1866 #: methods/server.cc
1867 msgid "Connection failed"
1868 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1869
1870 #: methods/server.cc
1871 #, c-format
1872 msgid ""
1873 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1874 "5 apt.conf)"
1875 msgstr ""
1876
1877 #: methods/server.cc
1878 msgid "Internal error"
1879 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1880
1881 #: methods/store.cc
1882 msgid "Empty files can't be valid archives"
1883 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1884
1885 #: dselect/install:33
1886 msgid "Bad default setting!"
1887 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1888
1889 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1890 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1891 #, fuzzy
1892 msgid "Press [Enter] to continue."
1893 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1894
1895 #: dselect/install:92
1896 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1897 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1898
1899 #: dselect/install:102
1900 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1901 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1902
1903 #: dselect/install:103
1904 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1905 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1906
1907 #: dselect/install:104
1908 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1909 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1910
1911 #: dselect/install:105
1912 msgid ""
1913 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1914 msgstr ""
1915 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1916 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1917
1918 #: dselect/update:30
1919 msgid "Merging available information"
1920 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1921
1922 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
1923 msgid ""
1924 "Usage: apt-dump-solver\n"
1925 "\n"
1926 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
1927 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
1928 msgstr ""
1929
1930 #: cmdline/apt-dump-solver.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1931 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
1932 #, c-format
1933 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1934 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1935
1936 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1937 #, fuzzy
1938 msgid ""
1939 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1940 "\n"
1941 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1942 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1943 "configuration questions before installation of packages.\n"
1944 msgstr ""
1945 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1946 "\n"
1947 "[extract: rút trích;\n"
1948 "templates: mẫu]\n"
1949 "\n"
1950 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1951 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1952 "\n"
1953 "Tùy chọn:\n"
1954 " -h Trợ giúp này\n"
1955 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1956 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1957 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1958 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1959
1960 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1961 #, c-format
1962 msgid "Unable to mkstemp %s"
1963 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1964
1965 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1966 #, c-format
1967 msgid "Unable to write to %s"
1968 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1969
1970 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1971 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1972 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1973
1974 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1975 #, fuzzy
1976 msgid ""
1977 "Usage: apt-internal-solver\n"
1978 "\n"
1979 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1980 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1981 "the like.\n"
1982 msgstr ""
1983 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1984 "\n"
1985 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1986 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1987 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1988 "\n"
1989 "Tùy chọn:\n"
1990 " -h Trợ giúp này.\n"
1991 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1992 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1993 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1994
1995 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1996 msgid "Unknown package record!"
1997 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
1998
1999 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2000 msgid ""
2001 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2002 "\n"
2003 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2004 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
2005 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2006 msgstr ""
2007
2008 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2009 msgid "Package extension list is too long"
2010 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2011
2012 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2013 #, c-format
2014 msgid "Error processing directory %s"
2015 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2016
2017 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2018 msgid "Source extension list is too long"
2019 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2020
2021 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2022 msgid "Error writing header to contents file"
2023 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2024
2025 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2026 #, c-format
2027 msgid "Error processing contents %s"
2028 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2029
2030 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2031 msgid ""
2032 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2033 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2034 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2035 " contents path\n"
2036 " release path\n"
2037 " generate config [groups]\n"
2038 " clean config\n"
2039 "\n"
2040 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2041 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2042 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2043 "\n"
2044 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2045 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2046 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2047 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2048 "\n"
2049 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2050 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2051 "\n"
2052 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2053 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2054 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2055 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2056 "Debian archive:\n"
2057 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2058 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2059 "\n"
2060 "Options:\n"
2061 " -h This help text\n"
2062 " --md5 Control MD5 generation\n"
2063 " -s=? Source override file\n"
2064 " -q Quiet\n"
2065 " -d=? Select the optional caching database\n"
2066 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2067 " --contents Control contents file generation\n"
2068 " -c=? Read this configuration file\n"
2069 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2070 msgstr ""
2071 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2072 "\n"
2073 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2074 "\n"
2075 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2076 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2077 " contents path\n"
2078 " release path\n"
2079 " generate config [các_nhóm]\n"
2080 " clean config\n"
2081 "\n"
2082 "(packages: những gói;\n"
2083 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2084 "sources: những nguồn;\n"
2085 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2086 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2087 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2088 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2089 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2090 "\n"
2091 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2092 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2093 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2094 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2095 "\n"
2096 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2097 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2098 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2099 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2100 "\n"
2101 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2102 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2103 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2104 "\n"
2105 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2106 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2107 "quy,\n"
2108 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2109 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2110 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2111 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2112 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2113 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2114 "\n"
2115 "Tùy chọn:\n"
2116 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2117 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2118 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2119 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2120 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2121 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2122 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2123 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2124 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2125
2126 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2127 msgid "No selections matched"
2128 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2129
2130 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2131 #, c-format
2132 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2133 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2134
2135 #: ftparchive/cachedb.cc
2136 #, c-format
2137 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2138 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2139
2140 #: ftparchive/cachedb.cc
2141 #, c-format
2142 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2143 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2144
2145 #: ftparchive/cachedb.cc
2146 msgid ""
2147 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2148 "remove and re-create the database."
2149 msgstr ""
2150 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2151 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2152
2153 #: ftparchive/cachedb.cc
2154 #, c-format
2155 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2156 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2157
2158 #: ftparchive/cachedb.cc
2159 msgid "Failed to read .dsc"
2160 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2161
2162 #: ftparchive/cachedb.cc
2163 msgid "Archive has no control record"
2164 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2165
2166 #: ftparchive/cachedb.cc
2167 msgid "Unable to get a cursor"
2168 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2169
2170 #: ftparchive/contents.cc
2171 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2172 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2173
2174 #: ftparchive/multicompress.cc
2175 #, c-format
2176 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2177 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2178
2179 #: ftparchive/multicompress.cc
2180 #, c-format
2181 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2182 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2183
2184 #: ftparchive/multicompress.cc
2185 msgid "Failed to fork"
2186 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2187
2188 #: ftparchive/multicompress.cc
2189 msgid "Compress child"
2190 msgstr "Nén con"
2191
2192 #: ftparchive/multicompress.cc
2193 #, c-format
2194 msgid "Internal error, failed to create %s"
2195 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2196
2197 #: ftparchive/multicompress.cc
2198 msgid "IO to subprocess/file failed"
2199 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2200
2201 #: ftparchive/multicompress.cc
2202 msgid "Failed to read while computing MD5"
2203 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2204
2205 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2206 #, c-format
2207 msgid "Failed to rename %s to %s"
2208 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2209
2210 #: ftparchive/override.cc
2211 #, c-format
2212 msgid "Unable to open %s"
2213 msgstr "Không thể mở %s"
2214
2215 #. skip spaces
2216 #. find end of word
2217 #: ftparchive/override.cc
2218 #, c-format
2219 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2220 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2221
2222 #: ftparchive/override.cc
2223 #, c-format
2224 msgid "Failed to read the override file %s"
2225 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2226
2227 #: ftparchive/override.cc
2228 #, c-format
2229 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2230 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2231
2232 #: ftparchive/override.cc
2233 #, c-format
2234 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2235 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2236
2237 #: ftparchive/override.cc
2238 #, c-format
2239 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2240 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2241
2242 #: ftparchive/writer.cc
2243 #, c-format
2244 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2245 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2246
2247 #: ftparchive/writer.cc
2248 #, c-format
2249 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2250 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2251
2252 #: ftparchive/writer.cc
2253 msgid "E: "
2254 msgstr "L: "
2255
2256 #: ftparchive/writer.cc
2257 msgid "W: "
2258 msgstr "CB: "
2259
2260 #: ftparchive/writer.cc
2261 msgid "E: Errors apply to file "
2262 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2263
2264 #: ftparchive/writer.cc
2265 #, c-format
2266 msgid "Failed to resolve %s"
2267 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2268
2269 #: ftparchive/writer.cc
2270 msgid "Tree walking failed"
2271 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2272
2273 #: ftparchive/writer.cc
2274 #, c-format
2275 msgid "Failed to open %s"
2276 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2277
2278 #: ftparchive/writer.cc
2279 #, c-format
2280 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2281 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2282
2283 #: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2284 #, c-format
2285 msgid "Failed to readlink %s"
2286 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2287
2288 #: ftparchive/writer.cc
2289 #, c-format
2290 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2291 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2292
2293 #: ftparchive/writer.cc
2294 #, c-format
2295 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2296 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2297
2298 #: ftparchive/writer.cc
2299 msgid "Archive had no package field"
2300 msgstr "Kho không có trường gói"
2301
2302 #: ftparchive/writer.cc
2303 #, c-format
2304 msgid " %s has no override entry\n"
2305 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2306
2307 #: ftparchive/writer.cc
2308 #, c-format
2309 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2310 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2311
2312 #: ftparchive/writer.cc
2313 #, c-format
2314 msgid " %s has no source override entry\n"
2315 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2316
2317 #: ftparchive/writer.cc
2318 #, c-format
2319 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2320 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2321
2322 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2323 msgid "Invalid archive signature"
2324 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2325
2326 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2327 msgid "Error reading archive member header"
2328 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2329
2330 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2331 #, c-format
2332 msgid "Invalid archive member header %s"
2333 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2334
2335 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2336 msgid "Invalid archive member header"
2337 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2338
2339 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2340 msgid "Archive is too short"
2341 msgstr "Kho quá ngắn"
2342
2343 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2344 msgid "Failed to read the archive headers"
2345 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2346
2347 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2348 #, fuzzy, c-format
2349 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2350 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2351
2352 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2353 msgid "Corrupted archive"
2354 msgstr "Kho bị hỏng."
2355
2356 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2357 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2358 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2359
2360 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2361 #, c-format
2362 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2363 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2364
2365 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2366 #, c-format
2367 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2368 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2369
2370 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2371 #, c-format
2372 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2373 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2374
2375 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2376 msgid "Unparsable control file"
2377 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2378
2379 #: apt-inst/dirstream.cc
2380 #, c-format
2381 msgid "Failed to write file %s"
2382 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2383
2384 #: apt-inst/dirstream.cc
2385 #, c-format
2386 msgid "Failed to close file %s"
2387 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2388
2389 #: apt-inst/extract.cc
2390 #, c-format
2391 msgid "The path %s is too long"
2392 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2393
2394 #: apt-inst/extract.cc
2395 #, c-format
2396 msgid "Unpacking %s more than once"
2397 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2398
2399 #: apt-inst/extract.cc
2400 #, c-format
2401 msgid "The directory %s is diverted"
2402 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2403
2404 #: apt-inst/extract.cc
2405 #, c-format
2406 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2407 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2408
2409 #: apt-inst/extract.cc
2410 msgid "The diversion path is too long"
2411 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2412
2413 #: apt-inst/extract.cc
2414 #, c-format
2415 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2416 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2417
2418 #: apt-inst/extract.cc
2419 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2420 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2421
2422 #: apt-inst/extract.cc
2423 msgid "The path is too long"
2424 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2425
2426 #: apt-inst/extract.cc
2427 #, c-format
2428 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2429 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2430
2431 #: apt-inst/extract.cc
2432 #, c-format
2433 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2434 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2435
2436 #: apt-inst/extract.cc
2437 #, c-format
2438 msgid "Unable to stat %s"
2439 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2440
2441 #: apt-inst/filelist.cc
2442 msgid "DropNode called on still linked node"
2443 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2444
2445 #: apt-inst/filelist.cc
2446 msgid "Failed to locate the hash element!"
2447 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2448
2449 #: apt-inst/filelist.cc
2450 msgid "Failed to allocate diversion"
2451 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2452
2453 #: apt-inst/filelist.cc
2454 msgid "Internal error in AddDiversion"
2455 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2456
2457 #: apt-inst/filelist.cc
2458 #, c-format
2459 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2460 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2461
2462 #: apt-inst/filelist.cc
2463 #, c-format
2464 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2465 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2466
2467 #: apt-inst/filelist.cc
2468 #, c-format
2469 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2470 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2471
2472 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2473 msgid ""
2474 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2475 "disabled by default."
2476 msgstr ""
2477
2478 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2479 msgid ""
2480 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2481 "potentially dangerous to use."
2482 msgstr ""
2483
2484 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2485 msgid ""
2486 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2487 "details."
2488 msgstr ""
2489
2490 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2491 msgid "Hash Sum mismatch"
2492 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2493
2494 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2495 #, c-format
2496 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2497 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2498
2499 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2500 msgid "Size mismatch"
2501 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2502
2503 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2504 msgid "Invalid file format"
2505 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2506
2507 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2508 #, fuzzy
2509 msgid "Signature error"
2510 msgstr "Lỗi ghi"
2511
2512 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2513 #, fuzzy, c-format
2514 msgid ""
2515 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2516 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2517 msgstr ""
2518 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2519 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2520 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2521
2522 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2523 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2524 #, c-format
2525 msgid "GPG error: %s: %s"
2526 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2527
2528 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2529 #, c-format
2530 msgid ""
2531 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2532 "architecture '%s'"
2533 msgstr ""
2534
2535 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2536 #, c-format
2537 msgid ""
2538 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2539 "or malformed file)"
2540 msgstr ""
2541 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2542 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2543
2544 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2545 #, c-format
2546 msgid ""
2547 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2548 "weak security information for it"
2549 msgstr ""
2550
2551 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2552 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2553 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2554 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2555 #, c-format
2556 msgid ""
2557 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2558 "repository will not be applied."
2559 msgstr ""
2560 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2561 "này sẽ không được áp dụng."
2562
2563 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2564 #, c-format
2565 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2566 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2567
2568 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2569 #. back to queueing Packages files without verification
2570 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2571 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2572 #, fuzzy, c-format
2573 msgid "The repository '%s' is not signed."
2574 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2575
2576 #. No Release file was present so fall
2577 #. back to queueing Packages files without verification
2578 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2579 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2580 #, fuzzy, c-format
2581 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2582 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2583
2584 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2585 #, fuzzy, c-format
2586 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2587 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2588
2589 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2590 msgid ""
2591 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2592 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2593 msgstr ""
2594
2595 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2596 #, c-format
2597 msgid ""
2598 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2599 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2600 msgstr ""
2601 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2602 "này, do thiếu kiến trúc."
2603
2604 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2605 #, c-format
2606 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2607 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2608
2609 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2610 #, c-format
2611 msgid ""
2612 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2613 msgstr ""
2614 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2615 "tin:) cho gói %s."
2616
2617 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2618 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2619 #, fuzzy, c-format
2620 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2621 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2622
2623 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2624 #, c-format
2625 msgid "The method driver %s could not be found."
2626 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2627
2628 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2629 #, c-format
2630 msgid "Is the package %s installed?"
2631 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2632
2633 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2634 #, c-format
2635 msgid "Method %s did not start correctly"
2636 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2637
2638 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2639 #, fuzzy, c-format
2640 msgid ""
2641 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2642 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2643
2644 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2645 #, c-format
2646 msgid "List directory %spartial is missing."
2647 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2648
2649 #: apt-pkg/acquire.cc
2650 #, c-format
2651 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2652 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2653
2654 #: apt-pkg/acquire.cc
2655 #, c-format
2656 msgid "Unable to lock directory %s"
2657 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2658
2659 #: apt-pkg/acquire.cc
2660 #, c-format
2661 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2662 msgstr ""
2663
2664 #: apt-pkg/acquire.cc
2665 #, c-format
2666 msgid ""
2667 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2668 "user '%s'."
2669 msgstr ""
2670
2671 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2672 #, c-format
2673 msgid "Clean of %s is not supported"
2674 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2675
2676 #. only show the ETA if it makes sense
2677 #. two days
2678 #: apt-pkg/acquire.cc
2679 #, c-format
2680 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2681 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2682
2683 #: apt-pkg/acquire.cc
2684 #, c-format
2685 msgid "Retrieving file %li of %li"
2686 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2687
2688 #: apt-pkg/algorithms.cc
2689 #, c-format
2690 msgid ""
2691 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2692 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2693
2694 #: apt-pkg/algorithms.cc
2695 msgid ""
2696 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2697 "held packages."
2698 msgstr ""
2699 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2700 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2701
2702 #: apt-pkg/algorithms.cc
2703 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2704 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2705
2706 #: apt-pkg/cachefile.cc
2707 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2708 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2709
2710 #: apt-pkg/cachefile.cc
2711 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2712 msgstr ""
2713 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2714 "này"
2715
2716 #: apt-pkg/cachefile.cc
2717 msgid "The list of sources could not be read."
2718 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2719
2720 #: apt-pkg/cacheset.cc
2721 #, c-format
2722 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2723 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2724
2725 #: apt-pkg/cacheset.cc
2726 #, c-format
2727 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2728 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2729
2730 #: apt-pkg/cacheset.cc
2731 #, c-format
2732 msgid "Couldn't find task '%s'"
2733 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2734
2735 #: apt-pkg/cacheset.cc
2736 #, c-format
2737 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2738 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2739
2740 #: apt-pkg/cacheset.cc
2741 #, c-format
2742 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2743 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2744
2745 #: apt-pkg/cacheset.cc
2746 #, c-format
2747 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2748 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2749
2750 #: apt-pkg/cacheset.cc
2751 #, c-format
2752 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2753 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2754
2755 #: apt-pkg/cacheset.cc
2756 #, c-format
2757 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2758 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2759
2760 #: apt-pkg/cacheset.cc
2761 #, c-format
2762 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2763 msgstr ""
2764 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2765 "đặt"
2766
2767 #: apt-pkg/cacheset.cc
2768 #, c-format
2769 msgid ""
2770 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2771 "neither of them"
2772 msgstr ""
2773 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2774 "mà không có trong nó"
2775
2776 #: apt-pkg/cdrom.cc
2777 #, c-format
2778 msgid "Line %u too long in source list %s."
2779 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2780
2781 #: apt-pkg/cdrom.cc
2782 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2783 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2784
2785 #: apt-pkg/cdrom.cc
2786 #, c-format
2787 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2788 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2789
2790 #: apt-pkg/cdrom.cc
2791 msgid "Waiting for disc...\n"
2792 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2793
2794 #: apt-pkg/cdrom.cc
2795 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2796 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2797
2798 #: apt-pkg/cdrom.cc
2799 msgid "Identifying... "
2800 msgstr "Đang nhận diện... "
2801
2802 #: apt-pkg/cdrom.cc
2803 #, c-format
2804 msgid "Stored label: %s\n"
2805 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2806
2807 #: apt-pkg/cdrom.cc
2808 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2809 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2810
2811 #: apt-pkg/cdrom.cc
2812 #, c-format
2813 msgid ""
2814 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2815 "%zu signatures\n"
2816 msgstr ""
2817 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2818
2819 #: apt-pkg/cdrom.cc
2820 msgid ""
2821 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2822 "wrong architecture?"
2823 msgstr ""
2824 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2825 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2826
2827 #: apt-pkg/cdrom.cc
2828 #, c-format
2829 msgid "Found label '%s'\n"
2830 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2831
2832 #: apt-pkg/cdrom.cc
2833 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2834 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2835
2836 #: apt-pkg/cdrom.cc
2837 #, c-format
2838 msgid ""
2839 "This disc is called: \n"
2840 "'%s'\n"
2841 msgstr ""
2842 "Tên đĩa này:\n"
2843 "“%s”\n"
2844
2845 #: apt-pkg/cdrom.cc
2846 msgid "Copying package lists..."
2847 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2848
2849 #: apt-pkg/cdrom.cc
2850 msgid "Writing new source list\n"
2851 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2852
2853 #: apt-pkg/cdrom.cc
2854 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2855 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2856
2857 #: apt-pkg/clean.cc
2858 #, c-format
2859 msgid "Unable to stat %s."
2860 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2861
2862 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2863 #, c-format
2864 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2865 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2866
2867 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2868 msgid "Failed to stat the cdrom"
2869 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2870
2871 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2872 #, fuzzy, c-format
2873 msgid ""
2874 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2875 "other options."
2876 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2877
2878 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2879 #, fuzzy, c-format
2880 msgid ""
2881 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2882 "options"
2883 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2884
2885 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2886 #, c-format
2887 msgid "Command line option %s is not boolean"
2888 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2889
2890 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2891 #, c-format
2892 msgid "Option %s requires an argument."
2893 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2894
2895 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2896 #, c-format
2897 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2898 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2899
2900 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2901 #, c-format
2902 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2903 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2904
2905 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2906 #, c-format
2907 msgid "Option '%s' is too long"
2908 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2909
2910 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2911 #, c-format
2912 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2913 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2914
2915 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2916 #, c-format
2917 msgid "Invalid operation %s"
2918 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2919
2920 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2921 #, c-format
2922 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2923 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2924
2925 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2926 #, c-format
2927 msgid "Opening configuration file %s"
2928 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2929
2930 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2931 #, c-format
2932 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2933 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2934
2935 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2936 #, c-format
2937 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2938 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2939
2940 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2941 #, c-format
2942 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2943 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2944
2945 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2946 #, c-format
2947 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2948 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2949
2950 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2951 #, c-format
2952 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2953 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2954
2955 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2956 #, c-format
2957 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2958 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2959
2960 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2961 #, c-format
2962 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2963 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2964
2965 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2966 #, c-format
2967 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2968 msgstr ""
2969 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2970 "số"
2971
2972 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2973 #, c-format
2974 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2975 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2976
2977 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2978 #, c-format
2979 msgid "Problem unlinking the file %s"
2980 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2981
2982 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2983 #, c-format
2984 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2985 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2986
2987 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2988 #, c-format
2989 msgid "Could not open lock file %s"
2990 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2991
2992 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2993 #, c-format
2994 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2995 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2996
2997 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2998 #, c-format
2999 msgid "Could not get lock %s"
3000 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3001
3002 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3003 #, c-format
3004 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3005 msgstr ""
3006 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3007
3008 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3009 #, c-format
3010 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3011 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3012
3013 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3014 #, c-format
3015 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3016 msgstr ""
3017 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3018
3019 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3020 #, c-format
3021 msgid ""
3022 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3023 msgstr ""
3024 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3025 "lệ"
3026
3027 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3028 #, c-format
3029 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3030 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3031
3032 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3033 #, c-format
3034 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3035 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3036
3037 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3038 #, c-format
3039 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3040 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3041
3042 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3043 #, c-format
3044 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3045 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3046
3047 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3048 #, c-format
3049 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3050 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3051
3052 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3053 msgid "Unexpected end of file"
3054 msgstr ""
3055
3056 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3057 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3058 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3059
3060 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3061 msgid "Failed to exec compressor "
3062 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3063
3064 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3065 #, c-format
3066 msgid "Could not open file %s"
3067 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3068
3069 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3070 #, c-format
3071 msgid "Could not open file descriptor %d"
3072 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3073
3074 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3075 #, c-format
3076 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3077 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3078
3079 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3080 #, c-format
3081 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3082 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3083
3084 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3085 #, c-format
3086 msgid "Problem closing the file %s"
3087 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3088
3089 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3090 #, c-format
3091 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3092 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3093
3094 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3095 msgid "Problem syncing the file"
3096 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3097
3098 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3099 msgid "Can't mmap an empty file"
3100 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3101
3102 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3103 #, c-format
3104 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3105 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3106
3107 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3108 #, c-format
3109 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3110 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3111
3112 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3113 msgid "Unable to close mmap"
3114 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3115
3116 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3117 msgid "Unable to synchronize mmap"
3118 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3119
3120 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3121 #, c-format
3122 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3123 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3124
3125 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3126 msgid "Failed to truncate file"
3127 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3128
3129 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3130 #, c-format
3131 msgid ""
3132 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3133 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3134 msgstr ""
3135 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3136 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3137 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3138
3139 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3140 #, c-format
3141 msgid ""
3142 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3143 "reached."
3144 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3145
3146 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3147 msgid ""
3148 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3149 msgstr ""
3150 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3151 "dùng tắt đi."
3152
3153 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3154 #, c-format
3155 msgid "%c%s... Error!"
3156 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3157
3158 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3159 #, c-format
3160 msgid "%c%s... Done"
3161 msgstr "%c%s... Xong"
3162
3163 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3164 msgid "..."
3165 msgstr "..."
3166
3167 #. Print the spinner
3168 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3169 #, c-format
3170 msgid "%c%s... %u%%"
3171 msgstr "%c%s... %u%%"
3172
3173 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3174 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3175 #, c-format
3176 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3177 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3178
3179 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3180 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3181 #, c-format
3182 msgid "%lih %limin %lis"
3183 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3184
3185 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3186 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3187 #, c-format
3188 msgid "%limin %lis"
3189 msgstr "%li phút %li giây"
3190
3191 #. TRANSLATOR: s means seconds
3192 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3193 #, c-format
3194 msgid "%lis"
3195 msgstr "%li giây"
3196
3197 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3198 #, c-format
3199 msgid "Selection %s not found"
3200 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3201
3202 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3203 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3204 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3205 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3206 #, c-format
3207 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3208 msgstr ""
3209
3210 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3211 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3212 #. two sources.list entries
3213 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3214 #, c-format
3215 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3216 msgstr ""
3217
3218 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3219 #, c-format
3220 msgid "Unable to parse Release file %s"
3221 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3222
3223 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3224 #, c-format
3225 msgid "No sections in Release file %s"
3226 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3227
3228 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3229 #, c-format
3230 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3231 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3232
3233 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3234 #, c-format
3235 msgid ""
3236 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3237 "security purposes"
3238 msgstr ""
3239
3240 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3241 #, c-format
3242 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
3243 msgstr ""
3244 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3245
3246 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3247 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3248 #, c-format
3249 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3250 msgstr ""
3251
3252 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3253 #, c-format
3254 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3255 msgstr ""
3256
3257 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3258 #, c-format
3259 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
3260 msgstr ""
3261
3262 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3263 #, c-format
3264 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3265 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3266
3267 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3268 #, c-format
3269 msgid ""
3270 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3271 "it?"
3272 msgstr ""
3273 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3274 "phải không?"
3275
3276 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3277 #, c-format
3278 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3279 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3280
3281 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3282 #. dpkg --configure -a
3283 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3284 #, c-format
3285 msgid ""
3286 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3287 msgstr ""
3288 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3289 "vấn đề này. "
3290
3291 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3292 msgid "Not locked"
3293 msgstr "Chưa được khoá"
3294
3295 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3296 #, c-format
3297 msgid "Installing %s"
3298 msgstr "Đang cài đặt %s"
3299
3300 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3301 #, c-format
3302 msgid "Configuring %s"
3303 msgstr "Đang cấu hình %s"
3304
3305 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3306 #, c-format
3307 msgid "Removing %s"
3308 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3309
3310 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3311 #, c-format
3312 msgid "Completely removing %s"
3313 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3314
3315 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3316 #, c-format
3317 msgid "Noting disappearance of %s"
3318 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3319
3320 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3321 #, c-format
3322 msgid "Running post-installation trigger %s"
3323 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3324
3325 #. FIXME: use a better string after freeze
3326 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3327 #, c-format
3328 msgid "Directory '%s' missing"
3329 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3330
3331 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
3332 #, c-format
3333 msgid "Could not open file '%s'"
3334 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3335
3336 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3337 #, c-format
3338 msgid "Preparing %s"
3339 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3340
3341 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3342 #, c-format
3343 msgid "Unpacking %s"
3344 msgstr "Đang mở gói %s"
3345
3346 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3347 #, c-format
3348 msgid "Preparing to configure %s"
3349 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3350
3351 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3352 #, c-format
3353 msgid "Installed %s"
3354 msgstr "Đã cài đặt %s"
3355
3356 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3357 #, c-format
3358 msgid "Preparing for removal of %s"
3359 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3360
3361 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3362 #, c-format
3363 msgid "Removed %s"
3364 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3365
3366 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3367 #, c-format
3368 msgid "Preparing to completely remove %s"
3369 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3370
3371 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3372 #, c-format
3373 msgid "Completely removed %s"
3374 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3375
3376 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3377 #, c-format
3378 msgid "Can not write log (%s)"
3379 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3380
3381 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3382 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3383 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3384
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3387 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3388
3389 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3390 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3391 msgstr ""
3392 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3393
3394 #. check if its not a follow up error
3395 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3396 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3397 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3398
3399 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3400 msgid ""
3401 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3402 "error from a previous failure."
3403 msgstr ""
3404 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3405 "do một sự thất bại trước đó."
3406
3407 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3408 msgid ""
3409 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3410 "error"
3411 msgstr ""
3412 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3413
3414 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3415 msgid ""
3416 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3417 "error"
3418 msgstr ""
3419 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3420 "bộ nhớ”"
3421
3422 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3423 msgid ""
3424 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3425 "local system"
3426 msgstr ""
3427 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3428 "thống nội bộ"
3429
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3431 msgid ""
3432 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3433 msgstr ""
3434 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3435
3436 #: apt-pkg/depcache.cc
3437 msgid "Building dependency tree"
3438 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3439
3440 #: apt-pkg/depcache.cc
3441 msgid "Candidate versions"
3442 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3443
3444 #: apt-pkg/depcache.cc
3445 msgid "Dependency generation"
3446 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3447
3448 #: apt-pkg/depcache.cc
3449 msgid "Reading state information"
3450 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3451
3452 #: apt-pkg/depcache.cc
3453 #, c-format
3454 msgid "Failed to open StateFile %s"
3455 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3456
3457 #: apt-pkg/depcache.cc
3458 #, c-format
3459 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3460 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3461
3462 #: apt-pkg/edsp.cc
3463 msgid "Send scenario to solver"
3464 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3465
3466 #: apt-pkg/edsp.cc
3467 msgid "Send request to solver"
3468 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3469
3470 #: apt-pkg/edsp.cc
3471 msgid "Prepare for receiving solution"
3472 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3473
3474 #: apt-pkg/edsp.cc
3475 msgid "External solver failed without a proper error message"
3476 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3477
3478 #: apt-pkg/edsp.cc
3479 msgid "Execute external solver"
3480 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3481
3482 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3483 #, c-format
3484 msgid "Wrote %i records.\n"
3485 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3486
3487 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3488 #, c-format
3489 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3490 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3491
3492 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3493 #, c-format
3494 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3495 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3496
3497 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3498 #, c-format
3499 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3500 msgstr ""
3501 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3502 "nhau\n"
3503
3504 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3505 #, c-format
3506 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3507 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3508
3509 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3510 #, c-format
3511 msgid "Hash mismatch for: %s"
3512 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3513
3514 #: apt-pkg/init.cc
3515 #, c-format
3516 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3517 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3518
3519 #: apt-pkg/init.cc
3520 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3521 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3522
3523 #: apt-pkg/install-progress.cc
3524 #, c-format
3525 msgid "Progress: [%3i%%]"
3526 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3527
3528 #: apt-pkg/install-progress.cc
3529 msgid "Running dpkg"
3530 msgstr "Đang chạy dpkg"
3531
3532 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3533 #, c-format
3534 msgid ""
3535 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3536 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3537 msgstr ""
3538 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3539 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3540
3541 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3542 #, c-format
3543 msgid "Could not configure '%s'. "
3544 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3545
3546 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3547 #, c-format
3548 msgid ""
3549 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3550 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3551 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3552 msgstr ""
3553 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3554 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3555 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3556 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3557
3558 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3559 msgid "Empty package cache"
3560 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3561
3562 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3563 msgid "The package cache file is corrupted"
3564 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3565
3566 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3567 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3568 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3569
3570 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3571 #, c-format
3572 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3573 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3574
3575 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3576 #, fuzzy, c-format
3577 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3578 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3579
3580 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3581 #, fuzzy
3582 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3583 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3584
3585 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3586 msgid "Depends"
3587 msgstr "Phụ thuộc"
3588
3589 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3590 msgid "PreDepends"
3591 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3592
3593 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3594 msgid "Suggests"
3595 msgstr "Đề nghị"
3596
3597 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3598 msgid "Recommends"
3599 msgstr "Khuyến khích"
3600
3601 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3602 msgid "Conflicts"
3603 msgstr "Xung đột"
3604
3605 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3606 msgid "Replaces"
3607 msgstr "Thay thế"
3608
3609 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3610 msgid "Obsoletes"
3611 msgstr "Cũ"
3612
3613 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3614 msgid "Breaks"
3615 msgstr "Làm hỏng"
3616
3617 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3618 msgid "Enhances"
3619 msgstr "Tăng cường"
3620
3621 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3622 msgid "required"
3623 msgstr "yêu cầu"
3624
3625 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3626 msgid "important"
3627 msgstr "quan trọng"
3628
3629 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3630 msgid "standard"
3631 msgstr "chuẩn"
3632
3633 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3634 msgid "optional"
3635 msgstr "tùy chọn"
3636
3637 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3638 msgid "extra"
3639 msgstr "bổ sung"
3640
3641 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3642 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3643 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3644
3645 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3646 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3647 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3648 #, c-format
3649 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3650 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3651
3652 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3653 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3654 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3655
3656 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3657 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3658 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3659
3660 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3661 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3662 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3663
3664 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3666 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3667
3668 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3669 msgid "Reading package lists"
3670 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3671
3672 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3673 msgid "IO Error saving source cache"
3674 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3675
3676 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3677 #, c-format
3678 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3679 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3680
3681 #: apt-pkg/policy.cc
3682 #, c-format
3683 msgid ""
3684 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3685 "available in the sources"
3686 msgstr ""
3687 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3688 "không sẵn có trong mã nguồn"
3689
3690 #: apt-pkg/policy.cc
3691 #, c-format
3692 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3693 msgstr ""
3694 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3695
3696 #: apt-pkg/policy.cc
3697 #, c-format
3698 msgid "Did not understand pin type %s"
3699 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3700
3701 #: apt-pkg/policy.cc
3702 #, c-format
3703 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3704 msgstr ""
3705
3706 #: apt-pkg/policy.cc
3707 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3708 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3709
3710 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3711 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3712 #, fuzzy, c-format
3713 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3714 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3715
3716 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3717 #, c-format
3718 msgid "Opening %s"
3719 msgstr "Đang mở %s"
3720
3721 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3722 #, c-format
3723 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3724 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3725
3726 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3727 #, c-format
3728 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3729 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3730
3731 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3732 #, fuzzy, c-format
3733 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3734 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3735
3736 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3737 #, c-format
3738 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3739 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3740
3741 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3742 #, c-format
3743 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3744 msgstr ""
3745
3746 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3747 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3748 msgstr ""
3749 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3750
3751 #: apt-pkg/tagfile.cc
3752 #, c-format
3753 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3754 msgstr ""
3755
3756 #: apt-pkg/update.cc
3757 msgid ""
3758 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3759 "used instead."
3760 msgstr ""
3761 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3762 "được dùng thay thế."
3763
3764 #: apt-pkg/upgrade.cc
3765 msgid "Calculating upgrade"
3766 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3767
3768 #~ msgid "(not found)"
3769 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3770
3771 #~ msgid " Package pin: "
3772 #~ msgstr " Ghim gói: "
3773
3774 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3775 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3776
3777 #, fuzzy
3778 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3779 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3780
3781 #~ msgid ""
3782 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3783 #~ "packages"
3784 #~ msgstr ""
3785 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3786 #~ "gói “%s”"
3787
3788 #~ msgid ""
3789 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3790 #~ "found"
3791 #~ msgstr ""
3792 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3793
3794 #~ msgid ""
3795 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3796 #~ msgstr ""
3797 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3798 #~ "là quá mới"
3799
3800 #~ msgid ""
3801 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3802 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3803 #~ msgstr ""
3804 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3805 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3806
3807 #~ msgid ""
3808 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3809 #~ "candidate version"
3810 #~ msgstr ""
3811 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3812 #~ "bản ứng cử"
3813
3814 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3815 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3816
3817 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3818 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3819
3820 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3821 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3822
3823 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3824 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3825
3826 #~ msgid ""
3827 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3828 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3829 #~ "\n"
3830 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3831 #~ "from APT's binary cache files\n"
3832 #~ msgstr ""
3833 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3834 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3835 #~ "\n"
3836 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3837 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3838
3839 #~ msgid "Commands:"
3840 #~ msgstr "Các lệnh:"
3841
3842 #~ msgid ""
3843 #~ "Options:\n"
3844 #~ " -h This help text.\n"
3845 #~ " -p=? The package cache.\n"
3846 #~ " -s=? The source cache.\n"
3847 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3848 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3849 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3850 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3851 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3852 #~ msgstr ""
3853 #~ "Tùy chọn:\n"
3854 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3855 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3856 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3857 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3858 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3859 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3860 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3861 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3862 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3863
3864 #~ msgid ""
3865 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3866 #~ "\n"
3867 #~ "CLI for apt.\n"
3868 #~ msgstr ""
3869 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3870 #~ "\n"
3871 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3872
3873 #, fuzzy
3874 #~ msgid ""
3875 #~ "Options:\n"
3876 #~ " -h This help text\n"
3877 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3878 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3879 #~ " -m No mounting\n"
3880 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3881 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3882 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3883 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3884 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3885 #~ "See fstab(5)\n"
3886 #~ msgstr ""
3887 #~ "Tùy chọn:\n"
3888 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3889 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3890 #~ "việc\n"
3891 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3892 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3893 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3894 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3895 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3896 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3897 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3898
3899 #~ msgid ""
3900 #~ "Options:\n"
3901 #~ " -h This help text.\n"
3902 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3903 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3904 #~ msgstr ""
3905 #~ "Tùy chọn:\n"
3906 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3907 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3908 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3909
3910 #~ msgid ""
3911 #~ "Options:\n"
3912 #~ " -h This help text.\n"
3913 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3914 #~ " -qq No output except for errors\n"
3915 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3916 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3917 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3918 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3919 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3920 #~ msgstr ""
3921 #~ "Tùy chọn:\n"
3922 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3923 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3924 #~ "việc\n"
3925 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3926 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3927 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3928 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3929 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3930 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3931 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3932
3933 #~ msgid ""
3934 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3935 #~ "\n"
3936 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3937 #~ "used\n"
3938 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3939 #~ "\n"
3940 #~ "Options:\n"
3941 #~ " -h This help text\n"
3942 #~ " -s Use source file sorting\n"
3943 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3944 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3945 #~ msgstr ""
3946 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3947 #~ "\n"
3948 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3949 #~ "\n"
3950 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3951 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3952 #~ "\n"
3953 #~ "Tùy chọn:\n"
3954 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3955 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3956 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3957 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3958
3959 #~ msgid "Child process failed"
3960 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3961
3962 #, fuzzy
3963 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3964 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3965
3966 #~ msgid "Failed to create pipes"
3967 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3968
3969 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3970 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3971
3972 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3973 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3974
3975 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3976 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3977
3978 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3979 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3980
3981 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3982 #~ msgstr ""
3983 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3984 #~ "phân tích được)"
3985
3986 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3987 #~ msgstr ""
3988 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3989
3990 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3991 #~ msgstr ""
3992 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3993 #~ "phép gán)"
3994
3995 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3996 #~ msgstr ""
3997 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3998
3999 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4000 #~ msgstr ""
4001 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4002 #~ "trị)"
4003
4004 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4005 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4006
4007 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4008 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4009
4010 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4011 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4012
4013 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4014 #~ msgstr ""
4015 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4016
4017 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4018 #~ msgstr ""
4019 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4020
4021 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4022 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4023
4024 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4025 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4026
4027 #~ msgid "Collecting File Provides"
4028 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4029
4030 #, fuzzy
4031 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4032 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4033
4034 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4035 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4036
4037 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4038 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4039
4040 #~ msgid "Total dependency version space: "
4041 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4042
4043 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4044 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4045
4046 #~ msgid "Done"
4047 #~ msgstr "Xong"
4048
4049 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4050 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4051
4052 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4053 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4054
4055 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4056 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4057
4058 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4059 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4060
4061 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4062 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4063
4064 #~ msgid ""
4065 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4066 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4067 #~ msgstr ""
4068 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4069 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4070
4071 #~ msgid ""
4072 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4073 #~ "seems to be corrupt."
4074 #~ msgstr ""
4075 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4076 #~ "hỏng."
4077
4078 #~ msgid ""
4079 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4080 #~ "seems to be corrupt."
4081 #~ msgstr ""
4082 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4083 #~ "miếng vá bị hỏng."
4084
4085 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4086 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4087
4088 #~ msgid "Downloading %s %s"
4089 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4090
4091 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4092 #~ msgstr ""
4093 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4094 #~ "hay “%s”"
4095
4096 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4097 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4098
4099 #~ msgid ""
4100 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4101 #~ "need to manually fix this package."
4102 #~ msgstr ""
4103 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4104 #~ "gói này."
4105
4106 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4107 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4108
4109 #~ msgid ""
4110 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4111 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4112 #~ msgstr ""
4113 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4114 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4115 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4116
4117 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4118 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4119
4120 #~ msgid "Failed to remove %s"
4121 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4122
4123 #~ msgid "Unable to create %s"
4124 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4125
4126 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4127 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4128
4129 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4130 #~ msgstr ""
4131 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4132 #~ "hệ thống tập tin"
4133
4134 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4135 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4136
4137 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4138 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4139
4140 #~ msgid "Reading file listing"
4141 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4142
4143 #~ msgid ""
4144 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4145 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4146 #~ "package!"
4147 #~ msgstr ""
4148 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4149 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4150 #~ "gói."
4151
4152 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4153 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4154
4155 #~ msgid "Internal error getting a node"
4156 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4157
4158 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4159 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4160
4161 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4162 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4163
4164 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4165 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4166
4167 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4168 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4169
4170 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4171 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4172
4173 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4174 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4175
4176 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4177 #~ msgstr ""
4178 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4179 #~ "%lu"
4180
4181 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4182 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4183
4184 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4185 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4186
4187 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4188 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4189
4190 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4191 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4192
4193 #~ msgid "Read error from %s process"
4194 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4195
4196 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4197 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4198
4199 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4200 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4201
4202 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4203 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4204
4205 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4206 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4207
4208 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4209 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4210
4211 #~ msgid "decompressor"
4212 #~ msgstr "bộ giải nén"
4213
4214 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4215 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4216
4217 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4218 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4219
4220 #~ msgid ""
4221 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4222 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4223 #~ msgstr ""
4224 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4225 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4226
4227 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4228 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4229
4230 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4231 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4232
4233 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4234 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4235
4236 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4237 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4238
4239 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4240 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4241
4242 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4243 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4244
4245 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4246 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4247
4248 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4249 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4250
4251 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4252 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4253
4254 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4255 #~ msgstr ""
4256 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4257 #~ "là một tập tin)"
4258
4259 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4260 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4261
4262 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4263 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4264
4265 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4266 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4267
4268 #~ msgid " %4i %s\n"
4269 #~ msgstr " %4i %s\n"
4270
4271 #~ msgid "%4i %s\n"
4272 #~ msgstr "%4i %s\n"
4273
4274 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4275 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4276
4277 #, fuzzy
4278 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4279 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4280
4281 #, fuzzy
4282 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4283 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4284
4285 #, fuzzy
4286 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4287 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4288
4289 #, fuzzy
4290 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4291 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4292
4293 #, fuzzy
4294 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4295 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4296
4297 #, fuzzy
4298 #~ msgid "openpty failed\n"
4299 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4300
4301 #, fuzzy
4302 #~ msgid "File date has changed %s"
4303 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"