]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Spanish apt-mark translation fix
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-02-10 18:02+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid ""
258 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
261 "or been moved out of Incoming."
262 msgstr ""
263 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268 #.
269 #. if (Packages == 1)
270 #. {
271 #. c1out << std::endl;
272 #. c1out <<
273 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275 #. "that package should be filed.") << std::endl;
276 #. }
277 #.
278 #: apt-private/private-install.cc
279 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282 #: apt-private/private-install.cc
283 msgid "Broken packages"
284 msgstr "Gói bị hỏng"
285
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290 #: apt-private/private-install.cc
291 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292 msgstr ""
293 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295 #: apt-private/private-install.cc
296 #, fuzzy
297 msgid ""
298 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299 "essential."
300 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302 #: apt-private/private-install.cc
303 #, fuzzy
304 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307 #: apt-private/private-install.cc
308 msgid ""
309 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310 "packages."
311 msgstr ""
312
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319 msgstr ""
320 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324 #: apt-private/private-install.cc
325 #, c-format
326 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331 #: apt-private/private-install.cc
332 #, c-format
333 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338 #: apt-private/private-install.cc
339 #, c-format
340 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345 #: apt-private/private-install.cc
346 #, c-format
347 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350 #: apt-private/private-install.cc
351 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352 msgstr ""
353 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354 "kể."
355
356 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Yes, do as I say!"
360 msgstr "Có, làm đi!"
361
362 #: apt-private/private-install.cc
363 #, c-format
364 msgid ""
365 "You are about to do something potentially harmful.\n"
366 "To continue type in the phrase '%s'\n"
367 " ?] "
368 msgstr ""
369 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371 "?] "
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Abort."
375 msgstr "Hủy bỏ."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Do you want to continue?"
379 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid "Some files failed to download"
383 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386 msgid "Download complete and in download only mode"
387 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389 #: apt-private/private-install.cc
390 msgid ""
391 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392 "missing?"
393 msgstr ""
394 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395 "nhật)\n"
396 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398 #: apt-private/private-install.cc
399 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400 msgstr ""
401 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403 #: apt-private/private-install.cc
404 msgid "Unable to correct missing packages."
405 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407 #: apt-private/private-install.cc
408 msgid "Aborting install."
409 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411 #: apt-private/private-install.cc
412 msgid ""
413 "The following package disappeared from your system as\n"
414 "all files have been overwritten by other packages:"
415 msgid_plural ""
416 "The following packages disappeared from your system as\n"
417 "all files have been overwritten by other packages:"
418 msgstr[0] ""
419 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420 "khác ghi đè:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430 #: apt-private/private-install.cc
431 msgid ""
432 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434 msgstr ""
435 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 msgid ""
444 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
445 msgid_plural ""
446 "The following packages were automatically installed and are no longer "
447 "required:"
448 msgstr[0] ""
449 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451 #: apt-private/private-install.cc
452 #, c-format
453 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454 msgid_plural ""
455 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458 #: apt-private/private-install.cc
459 #, c-format
460 msgid "Use '%s' to remove it."
461 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464 #: apt-private/private-install.cc
465 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468 #: apt-private/private-install.cc
469 msgid ""
470 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471 "solution)."
472 msgstr ""
473 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #: apt-private/private-show.cc
754 msgid "(not found)"
755 msgstr "(không tìm thấy)"
756
757 #. Print the package name and the version we are forcing to
758 #: apt-private/private-show.cc
759 #, c-format
760 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761 msgstr ""
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Installed: "
765 msgstr " Đã cài đặt: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid " Candidate: "
769 msgstr " Ứng cử: "
770
771 #: apt-private/private-show.cc
772 msgid "(none)"
773 msgstr "(không)"
774
775 #: apt-private/private-show.cc
776 msgid " Package pin: "
777 msgstr " Ghim gói: "
778
779 #. Show the priority tables
780 #: apt-private/private-show.cc
781 msgid " Version table:"
782 msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784 #: apt-private/private-source.cc
785 #, c-format
786 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789 #: apt-private/private-source.cc
790 #, c-format
791 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794 #: apt-private/private-source.cc
795 #, c-format
796 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799 #: apt-private/private-source.cc
800 #, c-format
801 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804 #: apt-private/private-source.cc
805 #, c-format
806 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809 #: apt-private/private-source.cc
810 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813 #: apt-private/private-source.cc
814 #, c-format
815 msgid "Unable to find a source package for %s"
816 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818 #: apt-private/private-source.cc
819 #, c-format
820 msgid ""
821 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822 "%s\n"
823 msgstr ""
824 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825 "“%s” tại:\n"
826 "%s\n"
827
828 #: apt-private/private-source.cc
829 #, c-format
830 msgid ""
831 "Please use:\n"
832 "%s\n"
833 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834 msgstr ""
835 "Hãy dùng lệnh:\n"
836 "%s\n"
837 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839 #: apt-private/private-source.cc
840 #, c-format
841 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846 #: apt-private/private-source.cc
847 #, c-format
848 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853 #: apt-private/private-source.cc
854 #, c-format
855 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858 #: apt-private/private-source.cc
859 #, c-format
860 msgid "Fetch source %s\n"
861 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863 #: apt-private/private-source.cc
864 msgid "Failed to fetch some archives."
865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867 #: apt-private/private-source.cc
868 #, c-format
869 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872 #: apt-private/private-source.cc
873 #, c-format
874 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877 #: apt-private/private-source.cc
878 #, c-format
879 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882 #: apt-private/private-source.cc
883 #, c-format
884 msgid "Build command '%s' failed.\n"
885 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887 #: apt-private/private-source.cc
888 #, c-format
889 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
890 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
891
892 #: apt-private/private-source.cc
893 #, c-format
894 msgid "%s has no build depends.\n"
895 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
896
897 #: apt-private/private-source.cc
898 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
899 msgstr ""
900 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
901
902 #: apt-private/private-source.cc
903 #, c-format
904 msgid ""
905 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
906 "Architectures for setup"
907 msgstr ""
908 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
909 "Architectures để cài đặt"
910
911 #: apt-private/private-source.cc
912 #, c-format
913 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
914 msgstr ""
915
916 #: apt-private/private-source.cc
917 #, fuzzy, c-format
918 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
919 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
920
921 #: apt-private/private-source.cc
922 msgid "Failed to process build dependencies"
923 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
924
925 #: apt-private/private-sources.cc
926 #, c-format
927 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
928 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
929
930 #: apt-private/private-sources.cc
931 #, c-format
932 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
933 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
934
935 #: apt-private/private-unmet.cc
936 #, c-format
937 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
938 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
939
940 #: apt-private/private-update.cc
941 msgid "The update command takes no arguments"
942 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
943
944 #: apt-private/private-update.cc
945 #, c-format
946 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
947 msgid_plural ""
948 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
949 msgstr[0] ""
950 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
951
952 #: apt-private/private-update.cc
953 msgid "All packages are up to date."
954 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
955
956 #: cmdline/apt-cache.cc
957 #, fuzzy
958 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
959 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
960
961 #: cmdline/apt-cache.cc
962 msgid "Total package names: "
963 msgstr "Tổng các tên gói: "
964
965 #: cmdline/apt-cache.cc
966 msgid "Total package structures: "
967 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
968
969 #: cmdline/apt-cache.cc
970 msgid " Normal packages: "
971 msgstr " Gói thường: "
972
973 #: cmdline/apt-cache.cc
974 msgid " Pure virtual packages: "
975 msgstr " Gói thuần ảo: "
976
977 #: cmdline/apt-cache.cc
978 msgid " Single virtual packages: "
979 msgstr " Gói ảo đơn: "
980
981 #: cmdline/apt-cache.cc
982 msgid " Mixed virtual packages: "
983 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
984
985 #: cmdline/apt-cache.cc
986 msgid " Missing: "
987 msgstr " Thiếu: "
988
989 #: cmdline/apt-cache.cc
990 msgid "Total distinct versions: "
991 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
992
993 #: cmdline/apt-cache.cc
994 msgid "Total distinct descriptions: "
995 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
996
997 #: cmdline/apt-cache.cc
998 msgid "Total dependencies: "
999 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1000
1001 #: cmdline/apt-cache.cc
1002 msgid "Total ver/file relations: "
1003 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1004
1005 #: cmdline/apt-cache.cc
1006 msgid "Total Desc/File relations: "
1007 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1008
1009 #: cmdline/apt-cache.cc
1010 msgid "Total Provides mappings: "
1011 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total globbed strings: "
1015 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "Total slack space: "
1019 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1020
1021 #: cmdline/apt-cache.cc
1022 msgid "Total space accounted for: "
1023 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1024
1025 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1027 msgstr ""
1028 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1029
1030 #: cmdline/apt-cache.cc
1031 msgid ""
1032 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1033 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1034 "\n"
1035 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1036 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1037 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1038 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1039 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1040 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1041 msgstr ""
1042
1043 #: cmdline/apt-cache.cc
1044 msgid "Show source records"
1045 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1046
1047 #: cmdline/apt-cache.cc
1048 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1049 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1050
1051 #: cmdline/apt-cache.cc
1052 msgid "Show raw dependency information for a package"
1053 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1054
1055 #: cmdline/apt-cache.cc
1056 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1057 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1058
1059 #: cmdline/apt-cache.cc
1060 msgid "Show a readable record for the package"
1061 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1062
1063 #: cmdline/apt-cache.cc
1064 msgid "List the names of all packages in the system"
1065 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1066
1067 #: cmdline/apt-cache.cc
1068 msgid "Show policy settings"
1069 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1070
1071 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1072 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1073 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1074
1075 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1076 #, fuzzy
1077 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1078 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1079
1080 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1081 #, c-format
1082 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1083 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1084
1085 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1086 msgid ""
1087 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1088 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1089 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1090 "mount point."
1091 msgstr ""
1092 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1093 "định.\n"
1094 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1095 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1096 "gắn."
1097
1098 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1099 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1100 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1101
1102 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1103 msgid ""
1104 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1105 "\n"
1106 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1107 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1108 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1109 msgstr ""
1110
1111 #: cmdline/apt-config.cc
1112 msgid "Arguments not in pairs"
1113 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1114
1115 #: cmdline/apt-config.cc
1116 #, fuzzy
1117 msgid ""
1118 "Usage: apt-config [options] command\n"
1119 "\n"
1120 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1121 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1122 msgstr ""
1123 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1124 "\n"
1125 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1126 "\n"
1127 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1128
1129 #: cmdline/apt-config.cc
1130 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1131 msgstr ""
1132
1133 #: cmdline/apt-config.cc
1134 msgid "show the active configuration setting"
1135 msgstr ""
1136
1137 #: cmdline/apt-get.cc
1138 #, c-format
1139 msgid "Couldn't find package %s"
1140 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1141
1142 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1143 #, c-format
1144 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1145 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1146
1147 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1148 msgid ""
1149 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1150 "instead."
1151 msgstr ""
1152 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1153 "để thay thế."
1154
1155 #: cmdline/apt-get.cc
1156 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1157 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1158
1159 #: cmdline/apt-get.cc
1160 msgid "Supported modules:"
1161 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1162
1163 #: cmdline/apt-get.cc
1164 #, fuzzy
1165 msgid ""
1166 "Usage: apt-get [options] command\n"
1167 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1168 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1169 "\n"
1170 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1171 "and information about them from authenticated sources and\n"
1172 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1173 "with their dependencies.\n"
1174 msgstr ""
1175 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1176 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1177 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1178 "\n"
1179 "get: lấy\n"
1180 "install: cài đặt\n"
1181 "remove: gỡ bỏ\n"
1182 "source: nguồn\n"
1183 "\n"
1184 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1185 "phần mềm.\n"
1186 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1187
1188 #: cmdline/apt-get.cc
1189 msgid "Retrieve new lists of packages"
1190 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc
1193 msgid "Perform an upgrade"
1194 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1195
1196 #: cmdline/apt-get.cc
1197 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1198 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1199
1200 #: cmdline/apt-get.cc
1201 msgid "Remove packages"
1202 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1203
1204 #: cmdline/apt-get.cc
1205 msgid "Remove packages and config files"
1206 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1207
1208 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1209 msgid "Remove automatically all unused packages"
1210 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1211
1212 #: cmdline/apt-get.cc
1213 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1214 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1215
1216 #: cmdline/apt-get.cc
1217 msgid "Follow dselect selections"
1218 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc
1221 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1222 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1223
1224 #: cmdline/apt-get.cc
1225 msgid "Erase downloaded archive files"
1226 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1227
1228 #: cmdline/apt-get.cc
1229 msgid "Erase old downloaded archive files"
1230 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1231
1232 #: cmdline/apt-get.cc
1233 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1234 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1235
1236 #: cmdline/apt-get.cc
1237 msgid "Download source archives"
1238 msgstr "Tải về kho nguồn"
1239
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1241 msgid "Download the binary package into the current directory"
1242 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1243
1244 #: cmdline/apt-get.cc
1245 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1246 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1247
1248 #: cmdline/apt-helper.cc
1249 msgid "Need one URL as argument"
1250 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1251
1252 #: cmdline/apt-helper.cc
1253 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1254 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1255
1256 #: cmdline/apt-helper.cc
1257 msgid "Download Failed"
1258 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1259
1260 #: cmdline/apt-helper.cc
1261 #, c-format
1262 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1263 msgstr ""
1264
1265 #: cmdline/apt-helper.cc
1266 #, fuzzy
1267 msgid ""
1268 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1269 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1270 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1271 "\n"
1272 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1273 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1274 msgstr ""
1275 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1276 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1277 "\n"
1278 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1279
1280 #: cmdline/apt-helper.cc
1281 msgid "download the given uri to the target-path"
1282 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1283
1284 #: cmdline/apt-helper.cc
1285 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1286 msgstr ""
1287
1288 #: cmdline/apt-helper.cc
1289 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1290 msgstr ""
1291
1292 #: cmdline/apt-helper.cc
1293 msgid "detect proxy using apt.conf"
1294 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1295
1296 #: cmdline/apt-mark.cc
1297 #, c-format
1298 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1299 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1300
1301 #: cmdline/apt-mark.cc
1302 #, c-format
1303 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1304 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1305
1306 #: cmdline/apt-mark.cc
1307 #, c-format
1308 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1309 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1310
1311 #: cmdline/apt-mark.cc
1312 #, c-format
1313 msgid "%s was already set on hold.\n"
1314 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1315
1316 #: cmdline/apt-mark.cc
1317 #, c-format
1318 msgid "%s was already not hold.\n"
1319 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1320
1321 #: cmdline/apt-mark.cc
1322 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1323 msgstr ""
1324 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1325 "lệnh này"
1326
1327 #: cmdline/apt-mark.cc
1328 #, c-format
1329 msgid "%s set on hold.\n"
1330 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1331
1332 #: cmdline/apt-mark.cc
1333 #, c-format
1334 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1335 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1336
1337 #: cmdline/apt-mark.cc
1338 #, c-format
1339 msgid "Selected %s for purge.\n"
1340 msgstr ""
1341
1342 #: cmdline/apt-mark.cc
1343 #, c-format
1344 msgid "Selected %s for removal.\n"
1345 msgstr ""
1346
1347 #: cmdline/apt-mark.cc
1348 #, c-format
1349 msgid "Selected %s for installation.\n"
1350 msgstr ""
1351
1352 #: cmdline/apt-mark.cc
1353 #, fuzzy
1354 msgid ""
1355 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1356 "\n"
1357 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1358 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1359 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1360 "all packages with or without a certain marking.\n"
1361 msgstr ""
1362 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1363 "\n"
1364 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1365 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1366 "dấu.\n"
1367
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1369 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1370 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1371
1372 #: cmdline/apt-mark.cc
1373 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1374 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1375
1376 #: cmdline/apt-mark.cc
1377 msgid "Mark a package as held back"
1378 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1379
1380 #: cmdline/apt-mark.cc
1381 msgid "Unset a package set as held back"
1382 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1383
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1385 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1386 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1387
1388 #: cmdline/apt-mark.cc
1389 msgid "Print the list of manually installed packages"
1390 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1391
1392 #: cmdline/apt-mark.cc
1393 msgid "Print the list of package on hold"
1394 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1395
1396 #: cmdline/apt.cc
1397 msgid ""
1398 "Usage: apt [options] command\n"
1399 "\n"
1400 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1401 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1402 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1403 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1404 "interactive use by default.\n"
1405 msgstr ""
1406
1407 #. query
1408 #: cmdline/apt.cc
1409 msgid "list packages based on package names"
1410 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1411
1412 #: cmdline/apt.cc
1413 msgid "search in package descriptions"
1414 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1415
1416 #: cmdline/apt.cc
1417 msgid "show package details"
1418 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1419
1420 #. package stuff
1421 #: cmdline/apt.cc
1422 msgid "install packages"
1423 msgstr "cài đặt các gói"
1424
1425 #: cmdline/apt.cc
1426 msgid "remove packages"
1427 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1428
1429 #. system wide stuff
1430 #: cmdline/apt.cc
1431 msgid "update list of available packages"
1432 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1433
1434 #: cmdline/apt.cc
1435 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1436 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1437
1438 #: cmdline/apt.cc
1439 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1440 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1441
1442 #. misc
1443 #: cmdline/apt.cc
1444 msgid "edit the source information file"
1445 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1446
1447 #: methods/cdrom.cc
1448 #, c-format
1449 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1450 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1451
1452 #: methods/cdrom.cc
1453 msgid ""
1454 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1455 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1456 msgstr ""
1457 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1458 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1459
1460 #: methods/cdrom.cc
1461 msgid "Wrong CD-ROM"
1462 msgstr "CD-ROM sai"
1463
1464 #: methods/cdrom.cc
1465 #, c-format
1466 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1467 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1468
1469 #: methods/cdrom.cc
1470 msgid "Disk not found."
1471 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1472
1473 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1474 msgid "File not found"
1475 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1476
1477 #: methods/connect.cc
1478 #, c-format
1479 msgid "Connecting to %s (%s)"
1480 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1481
1482 #: methods/connect.cc
1483 #, c-format
1484 msgid "[IP: %s %s]"
1485 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1486
1487 #: methods/connect.cc
1488 #, c-format
1489 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1490 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1491
1492 #: methods/connect.cc
1493 #, c-format
1494 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1495 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1496
1497 #: methods/connect.cc
1498 #, c-format
1499 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1500 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1501
1502 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1503 msgid "Failed"
1504 msgstr "Gặp lỗi"
1505
1506 #: methods/connect.cc
1507 #, c-format
1508 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1509 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1510
1511 #. We say this mainly because the pause here is for the
1512 #. ssh connection that is still going
1513 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1514 #, c-format
1515 msgid "Connecting to %s"
1516 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1517
1518 #: methods/connect.cc
1519 #, c-format
1520 msgid "Could not resolve '%s'"
1521 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1522
1523 #: methods/connect.cc
1524 #, c-format
1525 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1526 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1527
1528 #: methods/connect.cc
1529 #, c-format
1530 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1531 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1532
1533 #: methods/connect.cc
1534 #, c-format
1535 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1536 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1537
1538 #: methods/connect.cc
1539 #, c-format
1540 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1541 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1542
1543 #: methods/copy.cc methods/store.cc
1544 msgid "Failed to stat"
1545 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1546
1547 #: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1548 msgid "Failed to set modification time"
1549 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1550
1551 #: methods/file.cc
1552 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1553 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1554
1555 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1556 #: methods/ftp.cc
1557 msgid "Logging in"
1558 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1559
1560 #: methods/ftp.cc
1561 msgid "Unable to determine the peer name"
1562 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1563
1564 #: methods/ftp.cc
1565 msgid "Unable to determine the local name"
1566 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1567
1568 #: methods/ftp.cc
1569 #, c-format
1570 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1571 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1572
1573 #: methods/ftp.cc
1574 #, c-format
1575 msgid "USER failed, server said: %s"
1576 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1577
1578 #: methods/ftp.cc
1579 #, c-format
1580 msgid "PASS failed, server said: %s"
1581 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1582
1583 #: methods/ftp.cc
1584 msgid ""
1585 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1586 "is empty."
1587 msgstr ""
1588 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1589 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1590
1591 #: methods/ftp.cc
1592 #, c-format
1593 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1594 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1595
1596 #: methods/ftp.cc
1597 #, c-format
1598 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1599 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1600
1601 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1602 msgid "Connection timeout"
1603 msgstr "Thời hạn kết nối"
1604
1605 #: methods/ftp.cc
1606 msgid "Server closed the connection"
1607 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1608
1609 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1610 msgid "Read error"
1611 msgstr "Lỗi đọc"
1612
1613 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1614 msgid "A response overflowed the buffer."
1615 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1616
1617 #: methods/ftp.cc
1618 msgid "Protocol corruption"
1619 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1620
1621 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1622 msgid "Write error"
1623 msgstr "Lỗi ghi"
1624
1625 #: methods/ftp.cc
1626 msgid "Could not create a socket"
1627 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1628
1629 #: methods/ftp.cc
1630 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1631 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1632
1633 #: methods/ftp.cc
1634 msgid "Could not connect passive socket."
1635 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1636
1637 #: methods/ftp.cc
1638 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1639 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1640
1641 #: methods/ftp.cc
1642 msgid "Could not bind a socket"
1643 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1644
1645 #: methods/ftp.cc
1646 msgid "Could not listen on the socket"
1647 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1648
1649 #: methods/ftp.cc
1650 msgid "Could not determine the socket's name"
1651 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1652
1653 #: methods/ftp.cc
1654 msgid "Unable to send PORT command"
1655 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1656
1657 #: methods/ftp.cc
1658 #, c-format
1659 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1660 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1661
1662 #: methods/ftp.cc
1663 #, c-format
1664 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1665 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1666
1667 #: methods/ftp.cc
1668 msgid "Data socket connect timed out"
1669 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1670
1671 #: methods/ftp.cc
1672 msgid "Unable to accept connection"
1673 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1674
1675 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1676 msgid "Problem hashing file"
1677 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1678
1679 #: methods/ftp.cc
1680 #, c-format
1681 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1682 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1683
1684 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1685 msgid "Data socket timed out"
1686 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1687
1688 #: methods/ftp.cc
1689 #, c-format
1690 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1691 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1692
1693 #. Get the files information
1694 #: methods/ftp.cc
1695 msgid "Query"
1696 msgstr "Truy vấn"
1697
1698 #: methods/ftp.cc
1699 msgid "Unable to invoke "
1700 msgstr "Không thể gọi "
1701
1702 #: methods/gpgv.cc
1703 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1704 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1705
1706 #: methods/gpgv.cc
1707 msgid ""
1708 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1709 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1710
1711 #: methods/gpgv.cc
1712 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1713 msgstr ""
1714 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1715 "chưa?)"
1716
1717 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1718 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1719 #, c-format
1720 msgid ""
1721 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1722 "authentication?)"
1723 msgstr ""
1724 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1725 "không?)"
1726
1727 #: methods/gpgv.cc
1728 msgid "Unknown error executing apt-key"
1729 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1730
1731 #: methods/gpgv.cc
1732 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1733 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1734
1735 #: methods/gpgv.cc
1736 msgid ""
1737 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1738 "available:\n"
1739 msgstr ""
1740 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1741
1742 #: methods/http.cc
1743 msgid "Error writing to the file"
1744 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1745
1746 #: methods/http.cc
1747 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1748 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1749
1750 #: methods/http.cc
1751 msgid "Error reading from server"
1752 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1753
1754 #: methods/http.cc
1755 msgid "Error writing to file"
1756 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1757
1758 #: methods/http.cc
1759 msgid "Select failed"
1760 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1761
1762 #: methods/http.cc
1763 msgid "Connection timed out"
1764 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1765
1766 #: methods/http.cc
1767 msgid "Error writing to output file"
1768 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1769
1770 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1771 #. Only warn if there is no sources.list file.
1772 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1773 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1774 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1775 #, c-format
1776 msgid "Unable to read %s"
1777 msgstr "Không thể đọc %s"
1778
1779 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1780 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1781 #, c-format
1782 msgid "Unable to change to %s"
1783 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1784
1785 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1786 #. and provide a config option to define that default
1787 #: methods/mirror.cc
1788 #, c-format
1789 msgid "No mirror file '%s' found "
1790 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1791
1792 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1793 #. and provide a config option to define that default
1794 #: methods/mirror.cc
1795 #, c-format
1796 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1797 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1798
1799 #: methods/mirror.cc
1800 #, c-format
1801 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1802 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1803
1804 #: methods/mirror.cc
1805 #, c-format
1806 msgid "[Mirror: %s]"
1807 msgstr "[Bản sao: %s]"
1808
1809 #: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1810 #: apt-pkg/acquire-item.cc
1811 #, c-format
1812 msgid "Failed to stat %s"
1813 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1814
1815 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1816 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1817 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1818
1819 #: methods/rsh.cc
1820 msgid "Connection closed prematurely"
1821 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1822
1823 #: methods/server.cc
1824 msgid "Waiting for headers"
1825 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1826
1827 #: methods/server.cc
1828 msgid "Bad header line"
1829 msgstr "Dòng đầu sai"
1830
1831 #: methods/server.cc
1832 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1833 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1834
1835 #: methods/server.cc
1836 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1837 msgstr ""
1838 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1839 "hợp lệ"
1840
1841 #: methods/server.cc
1842 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1843 msgstr ""
1844 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1845 "hợp lệ"
1846
1847 #: methods/server.cc
1848 msgid "This HTTP server has broken range support"
1849 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1850
1851 #: methods/server.cc
1852 msgid "Unknown date format"
1853 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1854
1855 #: methods/server.cc
1856 msgid "Bad header data"
1857 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1858
1859 #: methods/server.cc
1860 msgid "Connection failed"
1861 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1862
1863 #: methods/server.cc
1864 #, c-format
1865 msgid ""
1866 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1867 "5 apt.conf)"
1868 msgstr ""
1869
1870 #: methods/server.cc
1871 msgid "Internal error"
1872 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1873
1874 #: methods/store.cc
1875 msgid "Empty files can't be valid archives"
1876 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1877
1878 #: dselect/install:33
1879 msgid "Bad default setting!"
1880 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1881
1882 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1883 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1884 #, fuzzy
1885 msgid "Press [Enter] to continue."
1886 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1887
1888 #: dselect/install:92
1889 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1890 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1891
1892 #: dselect/install:102
1893 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1894 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1895
1896 #: dselect/install:103
1897 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1898 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1899
1900 #: dselect/install:104
1901 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1902 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1903
1904 #: dselect/install:105
1905 msgid ""
1906 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1907 msgstr ""
1908 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1909 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1910
1911 #: dselect/update:30
1912 msgid "Merging available information"
1913 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1914
1915 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1916 #, fuzzy
1917 msgid ""
1918 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1919 "\n"
1920 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1921 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1922 "configuration questions before installation of packages.\n"
1923 msgstr ""
1924 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1925 "\n"
1926 "[extract: rút trích;\n"
1927 "templates: mẫu]\n"
1928 "\n"
1929 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1930 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1931 "\n"
1932 "Tùy chọn:\n"
1933 " -h Trợ giúp này\n"
1934 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1935 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1936 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1937 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1938
1939 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1940 #, c-format
1941 msgid "Unable to mkstemp %s"
1942 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1943
1944 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1945 #, c-format
1946 msgid "Unable to write to %s"
1947 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1948
1949 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1950 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1951 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1952
1953 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1954 #, fuzzy
1955 msgid ""
1956 "Usage: apt-internal-solver\n"
1957 "\n"
1958 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1959 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1960 "the like.\n"
1961 msgstr ""
1962 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1963 "\n"
1964 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1965 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1966 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1967 "\n"
1968 "Tùy chọn:\n"
1969 " -h Trợ giúp này.\n"
1970 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1971 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1972 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1973
1974 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1975 msgid "Unknown package record!"
1976 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
1977
1978 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1979 msgid ""
1980 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1981 "\n"
1982 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
1983 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
1984 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
1985 msgstr ""
1986
1987 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1988 msgid "Package extension list is too long"
1989 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1990
1991 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1992 #, c-format
1993 msgid "Error processing directory %s"
1994 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1995
1996 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1997 msgid "Source extension list is too long"
1998 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1999
2000 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2001 msgid "Error writing header to contents file"
2002 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2003
2004 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2005 #, c-format
2006 msgid "Error processing contents %s"
2007 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2008
2009 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2010 msgid ""
2011 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2012 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2013 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2014 " contents path\n"
2015 " release path\n"
2016 " generate config [groups]\n"
2017 " clean config\n"
2018 "\n"
2019 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2020 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2021 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2022 "\n"
2023 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2024 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2025 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2026 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2027 "\n"
2028 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2029 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2030 "\n"
2031 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2032 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2033 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2034 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2035 "Debian archive:\n"
2036 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2037 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2038 "\n"
2039 "Options:\n"
2040 " -h This help text\n"
2041 " --md5 Control MD5 generation\n"
2042 " -s=? Source override file\n"
2043 " -q Quiet\n"
2044 " -d=? Select the optional caching database\n"
2045 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2046 " --contents Control contents file generation\n"
2047 " -c=? Read this configuration file\n"
2048 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2049 msgstr ""
2050 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2051 "\n"
2052 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2053 "\n"
2054 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2055 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2056 " contents path\n"
2057 " release path\n"
2058 " generate config [các_nhóm]\n"
2059 " clean config\n"
2060 "\n"
2061 "(packages: những gói;\n"
2062 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2063 "sources: những nguồn;\n"
2064 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2065 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2066 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2067 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2068 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2069 "\n"
2070 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2071 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2072 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2073 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2074 "\n"
2075 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2076 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2077 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2078 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2079 "\n"
2080 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2081 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2082 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2083 "\n"
2084 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2085 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2086 "quy,\n"
2087 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2088 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2089 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2090 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2091 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2092 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2093 "\n"
2094 "Tùy chọn:\n"
2095 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2096 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2097 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2098 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2099 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2100 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2101 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2102 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2103 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2104
2105 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2106 msgid "No selections matched"
2107 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2108
2109 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2110 #, c-format
2111 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2112 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2113
2114 #: ftparchive/cachedb.cc
2115 #, c-format
2116 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2117 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2118
2119 #: ftparchive/cachedb.cc
2120 #, c-format
2121 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2122 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2123
2124 #: ftparchive/cachedb.cc
2125 msgid ""
2126 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2127 "remove and re-create the database."
2128 msgstr ""
2129 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2130 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2131
2132 #: ftparchive/cachedb.cc
2133 #, c-format
2134 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2135 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2136
2137 #: ftparchive/cachedb.cc
2138 msgid "Failed to read .dsc"
2139 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2140
2141 #: ftparchive/cachedb.cc
2142 msgid "Archive has no control record"
2143 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2144
2145 #: ftparchive/cachedb.cc
2146 msgid "Unable to get a cursor"
2147 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2148
2149 #: ftparchive/contents.cc
2150 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2151 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2152
2153 #: ftparchive/multicompress.cc
2154 #, c-format
2155 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2156 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2157
2158 #: ftparchive/multicompress.cc
2159 #, c-format
2160 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2161 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2162
2163 #: ftparchive/multicompress.cc
2164 msgid "Failed to fork"
2165 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2166
2167 #: ftparchive/multicompress.cc
2168 msgid "Compress child"
2169 msgstr "Nén con"
2170
2171 #: ftparchive/multicompress.cc
2172 #, c-format
2173 msgid "Internal error, failed to create %s"
2174 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2175
2176 #: ftparchive/multicompress.cc
2177 msgid "IO to subprocess/file failed"
2178 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2179
2180 #: ftparchive/multicompress.cc
2181 msgid "Failed to read while computing MD5"
2182 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2183
2184 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2185 #, c-format
2186 msgid "Failed to rename %s to %s"
2187 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2188
2189 #: ftparchive/override.cc
2190 #, c-format
2191 msgid "Unable to open %s"
2192 msgstr "Không thể mở %s"
2193
2194 #. skip spaces
2195 #. find end of word
2196 #: ftparchive/override.cc
2197 #, c-format
2198 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2199 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2200
2201 #: ftparchive/override.cc
2202 #, c-format
2203 msgid "Failed to read the override file %s"
2204 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2205
2206 #: ftparchive/override.cc
2207 #, c-format
2208 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2209 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2210
2211 #: ftparchive/override.cc
2212 #, c-format
2213 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2214 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2215
2216 #: ftparchive/override.cc
2217 #, c-format
2218 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2219 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2220
2221 #: ftparchive/writer.cc
2222 #, c-format
2223 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2224 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2225
2226 #: ftparchive/writer.cc
2227 #, c-format
2228 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2229 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2230
2231 #: ftparchive/writer.cc
2232 msgid "E: "
2233 msgstr "L: "
2234
2235 #: ftparchive/writer.cc
2236 msgid "W: "
2237 msgstr "CB: "
2238
2239 #: ftparchive/writer.cc
2240 msgid "E: Errors apply to file "
2241 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2242
2243 #: ftparchive/writer.cc
2244 #, c-format
2245 msgid "Failed to resolve %s"
2246 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2247
2248 #: ftparchive/writer.cc
2249 msgid "Tree walking failed"
2250 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2251
2252 #: ftparchive/writer.cc
2253 #, c-format
2254 msgid "Failed to open %s"
2255 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2256
2257 #: ftparchive/writer.cc
2258 #, c-format
2259 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2260 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2261
2262 #: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2263 #, c-format
2264 msgid "Failed to readlink %s"
2265 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2266
2267 #: ftparchive/writer.cc
2268 #, c-format
2269 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2270 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2271
2272 #: ftparchive/writer.cc
2273 #, c-format
2274 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2275 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2276
2277 #: ftparchive/writer.cc
2278 msgid "Archive had no package field"
2279 msgstr "Kho không có trường gói"
2280
2281 #: ftparchive/writer.cc
2282 #, c-format
2283 msgid " %s has no override entry\n"
2284 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2285
2286 #: ftparchive/writer.cc
2287 #, c-format
2288 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2289 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2290
2291 #: ftparchive/writer.cc
2292 #, c-format
2293 msgid " %s has no source override entry\n"
2294 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2295
2296 #: ftparchive/writer.cc
2297 #, c-format
2298 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2299 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2300
2301 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2302 msgid "Invalid archive signature"
2303 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2304
2305 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2306 msgid "Error reading archive member header"
2307 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2308
2309 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2310 #, c-format
2311 msgid "Invalid archive member header %s"
2312 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2313
2314 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2315 msgid "Invalid archive member header"
2316 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2317
2318 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2319 msgid "Archive is too short"
2320 msgstr "Kho quá ngắn"
2321
2322 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2323 msgid "Failed to read the archive headers"
2324 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2325
2326 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2327 #, fuzzy, c-format
2328 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2329 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2330
2331 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2332 msgid "Corrupted archive"
2333 msgstr "Kho bị hỏng."
2334
2335 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2336 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2337 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2338
2339 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2340 #, c-format
2341 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2342 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2343
2344 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2345 #, c-format
2346 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2347 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2348
2349 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2350 #, c-format
2351 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2352 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2353
2354 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2355 msgid "Unparsable control file"
2356 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2357
2358 #: apt-inst/dirstream.cc
2359 #, c-format
2360 msgid "Failed to write file %s"
2361 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2362
2363 #: apt-inst/dirstream.cc
2364 #, c-format
2365 msgid "Failed to close file %s"
2366 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2367
2368 #: apt-inst/extract.cc
2369 #, c-format
2370 msgid "The path %s is too long"
2371 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2372
2373 #: apt-inst/extract.cc
2374 #, c-format
2375 msgid "Unpacking %s more than once"
2376 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2377
2378 #: apt-inst/extract.cc
2379 #, c-format
2380 msgid "The directory %s is diverted"
2381 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2382
2383 #: apt-inst/extract.cc
2384 #, c-format
2385 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2386 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2387
2388 #: apt-inst/extract.cc
2389 msgid "The diversion path is too long"
2390 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2391
2392 #: apt-inst/extract.cc
2393 #, c-format
2394 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2395 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2396
2397 #: apt-inst/extract.cc
2398 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2399 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2400
2401 #: apt-inst/extract.cc
2402 msgid "The path is too long"
2403 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2404
2405 #: apt-inst/extract.cc
2406 #, c-format
2407 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2408 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2409
2410 #: apt-inst/extract.cc
2411 #, c-format
2412 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2413 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2414
2415 #: apt-inst/extract.cc
2416 #, c-format
2417 msgid "Unable to stat %s"
2418 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2419
2420 #: apt-inst/filelist.cc
2421 msgid "DropNode called on still linked node"
2422 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2423
2424 #: apt-inst/filelist.cc
2425 msgid "Failed to locate the hash element!"
2426 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2427
2428 #: apt-inst/filelist.cc
2429 msgid "Failed to allocate diversion"
2430 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2431
2432 #: apt-inst/filelist.cc
2433 msgid "Internal error in AddDiversion"
2434 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2435
2436 #: apt-inst/filelist.cc
2437 #, c-format
2438 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2439 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2440
2441 #: apt-inst/filelist.cc
2442 #, c-format
2443 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2444 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2445
2446 #: apt-inst/filelist.cc
2447 #, c-format
2448 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2449 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2450
2451 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2452 msgid ""
2453 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2454 "disabled by default."
2455 msgstr ""
2456
2457 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2458 msgid ""
2459 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2460 "potentially dangerous to use."
2461 msgstr ""
2462
2463 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2464 msgid ""
2465 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2466 "details."
2467 msgstr ""
2468
2469 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2470 #, c-format
2471 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2472 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2473
2474 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2475 msgid "Hash Sum mismatch"
2476 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2477
2478 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2479 msgid "Size mismatch"
2480 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2481
2482 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2483 msgid "Invalid file format"
2484 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2485
2486 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2487 #, fuzzy
2488 msgid "Signature error"
2489 msgstr "Lỗi ghi"
2490
2491 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2492 #, fuzzy, c-format
2493 msgid ""
2494 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2495 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2496 msgstr ""
2497 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2498 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2499 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2500
2501 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2502 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2503 #, c-format
2504 msgid "GPG error: %s: %s"
2505 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2506
2507 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2508 #, c-format
2509 msgid ""
2510 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2511 "architecture '%s'"
2512 msgstr ""
2513
2514 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2515 #, c-format
2516 msgid ""
2517 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2518 "or malformed file)"
2519 msgstr ""
2520 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2521 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2522
2523 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2524 #, c-format
2525 msgid ""
2526 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2527 "weak security information for it"
2528 msgstr ""
2529
2530 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2531 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2532 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2533
2534 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2535 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2536 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2537 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2538 #, c-format
2539 msgid ""
2540 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2541 "repository will not be applied."
2542 msgstr ""
2543 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2544 "này sẽ không được áp dụng."
2545
2546 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2547 #, c-format
2548 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2549 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2550
2551 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2552 #. back to queueing Packages files without verification
2553 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2554 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2555 #, fuzzy, c-format
2556 msgid "The repository '%s' is not signed."
2557 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2558
2559 #. No Release file was present so fall
2560 #. back to queueing Packages files without verification
2561 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2562 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2563 #, fuzzy, c-format
2564 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2565 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2566
2567 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2568 #, fuzzy, c-format
2569 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2570 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2571
2572 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2573 msgid ""
2574 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2575 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2576 msgstr ""
2577
2578 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2579 #, c-format
2580 msgid ""
2581 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2582 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2583 msgstr ""
2584 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2585 "này, do thiếu kiến trúc."
2586
2587 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2588 #, c-format
2589 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2590 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2591
2592 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2593 #, c-format
2594 msgid ""
2595 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2596 msgstr ""
2597 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2598 "tin:) cho gói %s."
2599
2600 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2601 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2602 #, fuzzy, c-format
2603 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2604 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2605
2606 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2607 #, c-format
2608 msgid "The method driver %s could not be found."
2609 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2610
2611 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2612 #, c-format
2613 msgid "Is the package %s installed?"
2614 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2615
2616 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2617 #, c-format
2618 msgid "Method %s did not start correctly"
2619 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2620
2621 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2622 #, fuzzy, c-format
2623 msgid ""
2624 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2625 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2626
2627 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2628 #, c-format
2629 msgid "List directory %spartial is missing."
2630 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2631
2632 #: apt-pkg/acquire.cc
2633 #, c-format
2634 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2635 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2636
2637 #: apt-pkg/acquire.cc
2638 #, c-format
2639 msgid "Unable to lock directory %s"
2640 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2641
2642 #: apt-pkg/acquire.cc
2643 #, c-format
2644 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2645 msgstr ""
2646
2647 #: apt-pkg/acquire.cc
2648 #, c-format
2649 msgid ""
2650 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2651 "user '%s'."
2652 msgstr ""
2653
2654 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2655 #, c-format
2656 msgid "Clean of %s is not supported"
2657 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2658
2659 #. only show the ETA if it makes sense
2660 #. two days
2661 #: apt-pkg/acquire.cc
2662 #, c-format
2663 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2664 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2665
2666 #: apt-pkg/acquire.cc
2667 #, c-format
2668 msgid "Retrieving file %li of %li"
2669 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2670
2671 #: apt-pkg/algorithms.cc
2672 #, c-format
2673 msgid ""
2674 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2675 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2676
2677 #: apt-pkg/algorithms.cc
2678 msgid ""
2679 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2680 "held packages."
2681 msgstr ""
2682 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2683 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2684
2685 #: apt-pkg/algorithms.cc
2686 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2687 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2688
2689 #: apt-pkg/cachefile.cc
2690 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2691 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2692
2693 #: apt-pkg/cachefile.cc
2694 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2695 msgstr ""
2696 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2697 "này"
2698
2699 #: apt-pkg/cachefile.cc
2700 msgid "The list of sources could not be read."
2701 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2702
2703 #: apt-pkg/cacheset.cc
2704 #, c-format
2705 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2706 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2707
2708 #: apt-pkg/cacheset.cc
2709 #, c-format
2710 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2711 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2712
2713 #: apt-pkg/cacheset.cc
2714 #, c-format
2715 msgid "Couldn't find task '%s'"
2716 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2717
2718 #: apt-pkg/cacheset.cc
2719 #, c-format
2720 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2721 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2722
2723 #: apt-pkg/cacheset.cc
2724 #, c-format
2725 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2726 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2727
2728 #: apt-pkg/cacheset.cc
2729 #, c-format
2730 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2731 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2732
2733 #: apt-pkg/cacheset.cc
2734 #, c-format
2735 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2736 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2737
2738 #: apt-pkg/cacheset.cc
2739 #, c-format
2740 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2741 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2742
2743 #: apt-pkg/cacheset.cc
2744 #, c-format
2745 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2746 msgstr ""
2747 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2748 "đặt"
2749
2750 #: apt-pkg/cacheset.cc
2751 #, c-format
2752 msgid ""
2753 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2754 "neither of them"
2755 msgstr ""
2756 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2757 "mà không có trong nó"
2758
2759 #: apt-pkg/cdrom.cc
2760 #, c-format
2761 msgid "Line %u too long in source list %s."
2762 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2763
2764 #: apt-pkg/cdrom.cc
2765 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2766 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2767
2768 #: apt-pkg/cdrom.cc
2769 #, c-format
2770 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2771 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2772
2773 #: apt-pkg/cdrom.cc
2774 msgid "Waiting for disc...\n"
2775 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2776
2777 #: apt-pkg/cdrom.cc
2778 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2779 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2780
2781 #: apt-pkg/cdrom.cc
2782 msgid "Identifying... "
2783 msgstr "Đang nhận diện... "
2784
2785 #: apt-pkg/cdrom.cc
2786 #, c-format
2787 msgid "Stored label: %s\n"
2788 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2789
2790 #: apt-pkg/cdrom.cc
2791 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2792 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2793
2794 #: apt-pkg/cdrom.cc
2795 #, c-format
2796 msgid ""
2797 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2798 "%zu signatures\n"
2799 msgstr ""
2800 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2801
2802 #: apt-pkg/cdrom.cc
2803 msgid ""
2804 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2805 "wrong architecture?"
2806 msgstr ""
2807 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2808 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2809
2810 #: apt-pkg/cdrom.cc
2811 #, c-format
2812 msgid "Found label '%s'\n"
2813 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2814
2815 #: apt-pkg/cdrom.cc
2816 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2817 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2818
2819 #: apt-pkg/cdrom.cc
2820 #, c-format
2821 msgid ""
2822 "This disc is called: \n"
2823 "'%s'\n"
2824 msgstr ""
2825 "Tên đĩa này:\n"
2826 "“%s”\n"
2827
2828 #: apt-pkg/cdrom.cc
2829 msgid "Copying package lists..."
2830 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2831
2832 #: apt-pkg/cdrom.cc
2833 msgid "Writing new source list\n"
2834 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2835
2836 #: apt-pkg/cdrom.cc
2837 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2838 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2839
2840 #: apt-pkg/clean.cc
2841 #, c-format
2842 msgid "Unable to stat %s."
2843 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2844
2845 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2846 #, c-format
2847 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2848 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2849
2850 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2851 msgid "Failed to stat the cdrom"
2852 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2853
2854 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2855 #, fuzzy, c-format
2856 msgid ""
2857 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2858 "other options."
2859 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2860
2861 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2862 #, fuzzy, c-format
2863 msgid ""
2864 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2865 "options"
2866 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2867
2868 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2869 #, c-format
2870 msgid "Command line option %s is not boolean"
2871 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2872
2873 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2874 #, c-format
2875 msgid "Option %s requires an argument."
2876 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2877
2878 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2879 #, c-format
2880 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2881 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2882
2883 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2884 #, c-format
2885 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2886 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2887
2888 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2889 #, c-format
2890 msgid "Option '%s' is too long"
2891 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2892
2893 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2894 #, c-format
2895 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2896 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2897
2898 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2899 #, c-format
2900 msgid "Invalid operation %s"
2901 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2902
2903 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2904 #, c-format
2905 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2906 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2907
2908 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2909 #, c-format
2910 msgid "Opening configuration file %s"
2911 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2912
2913 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2914 #, c-format
2915 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2916 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2917
2918 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2919 #, c-format
2920 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2921 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2922
2923 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2924 #, c-format
2925 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2926 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2927
2928 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2929 #, c-format
2930 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2931 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2932
2933 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2934 #, c-format
2935 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2936 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2937
2938 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2939 #, c-format
2940 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2941 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2942
2943 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2944 #, c-format
2945 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2946 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2947
2948 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2949 #, c-format
2950 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2951 msgstr ""
2952 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2953 "số"
2954
2955 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2956 #, c-format
2957 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2958 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2959
2960 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2961 #, c-format
2962 msgid "Problem unlinking the file %s"
2963 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2964
2965 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2966 #, c-format
2967 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2968 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2969
2970 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2971 #, c-format
2972 msgid "Could not open lock file %s"
2973 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2974
2975 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2976 #, c-format
2977 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2978 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2979
2980 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2981 #, c-format
2982 msgid "Could not get lock %s"
2983 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2984
2985 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2986 #, c-format
2987 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2988 msgstr ""
2989 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2990
2991 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2992 #, c-format
2993 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2994 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2995
2996 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2997 #, c-format
2998 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2999 msgstr ""
3000 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3001
3002 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3003 #, c-format
3004 msgid ""
3005 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3006 msgstr ""
3007 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3008 "lệ"
3009
3010 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3011 #, c-format
3012 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3013 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3014
3015 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3016 #, c-format
3017 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3018 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3019
3020 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3021 #, c-format
3022 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3023 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3024
3025 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3026 #, c-format
3027 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3028 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3029
3030 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3031 #, c-format
3032 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3033 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3034
3035 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3036 #, c-format
3037 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3038 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3039
3040 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3041 msgid "Unexpected end of file"
3042 msgstr ""
3043
3044 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3045 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3046 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3047
3048 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3049 msgid "Failed to exec compressor "
3050 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3051
3052 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3053 #, c-format
3054 msgid "Could not open file %s"
3055 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3056
3057 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3058 #, c-format
3059 msgid "Could not open file descriptor %d"
3060 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3061
3062 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3063 #, c-format
3064 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3065 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3066
3067 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3068 #, c-format
3069 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3070 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3071
3072 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3073 #, c-format
3074 msgid "Problem closing the file %s"
3075 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3076
3077 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3078 #, c-format
3079 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3080 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3081
3082 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3083 msgid "Problem syncing the file"
3084 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3085
3086 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3087 msgid "Can't mmap an empty file"
3088 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3089
3090 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3091 #, c-format
3092 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3093 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3094
3095 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3096 #, c-format
3097 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3098 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3099
3100 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3101 msgid "Unable to close mmap"
3102 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3103
3104 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3105 msgid "Unable to synchronize mmap"
3106 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3107
3108 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3109 #, c-format
3110 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3111 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3112
3113 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3114 msgid "Failed to truncate file"
3115 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3116
3117 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3118 #, c-format
3119 msgid ""
3120 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3121 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3122 msgstr ""
3123 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3124 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3125 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3126
3127 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3128 #, c-format
3129 msgid ""
3130 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3131 "reached."
3132 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3133
3134 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3135 msgid ""
3136 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3137 msgstr ""
3138 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3139 "dùng tắt đi."
3140
3141 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3142 #, c-format
3143 msgid "%c%s... Error!"
3144 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3145
3146 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3147 #, c-format
3148 msgid "%c%s... Done"
3149 msgstr "%c%s... Xong"
3150
3151 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3152 msgid "..."
3153 msgstr "..."
3154
3155 #. Print the spinner
3156 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3157 #, c-format
3158 msgid "%c%s... %u%%"
3159 msgstr "%c%s... %u%%"
3160
3161 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3162 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3163 #, c-format
3164 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3165 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3166
3167 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3168 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3169 #, c-format
3170 msgid "%lih %limin %lis"
3171 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3172
3173 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3174 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3175 #, c-format
3176 msgid "%limin %lis"
3177 msgstr "%li phút %li giây"
3178
3179 #. TRANSLATOR: s means seconds
3180 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3181 #, c-format
3182 msgid "%lis"
3183 msgstr "%li giây"
3184
3185 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3186 #, c-format
3187 msgid "Selection %s not found"
3188 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3189
3190 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3191 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3192 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3193 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3194 #, c-format
3195 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3196 msgstr ""
3197
3198 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3199 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3200 #. two sources.list entries
3201 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3202 #, c-format
3203 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3204 msgstr ""
3205
3206 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3207 #, c-format
3208 msgid "Unable to parse Release file %s"
3209 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3210
3211 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3212 #, c-format
3213 msgid "No sections in Release file %s"
3214 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3215
3216 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3217 #, c-format
3218 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3219 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3220
3221 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3222 #, c-format
3223 msgid ""
3224 "No Hash entry in Release file %s, which is considered strong enough for "
3225 "security purposes"
3226 msgstr ""
3227
3228 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3229 #, c-format
3230 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3231 msgstr ""
3232 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3233
3234 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3235 #, c-format
3236 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3237 msgstr ""
3238 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3239 "hành %s"
3240
3241 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3242 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3243 #, c-format
3244 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3245 msgstr ""
3246
3247 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3248 #, c-format
3249 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3250 msgstr ""
3251
3252 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3253 #, c-format
3254 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3255 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3256
3257 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3258 #, c-format
3259 msgid ""
3260 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3261 "it?"
3262 msgstr ""
3263 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3264 "phải không?"
3265
3266 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3267 #, c-format
3268 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3269 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3270
3271 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3272 #. dpkg --configure -a
3273 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3274 #, c-format
3275 msgid ""
3276 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3277 msgstr ""
3278 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3279 "vấn đề này. "
3280
3281 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3282 msgid "Not locked"
3283 msgstr "Chưa được khoá"
3284
3285 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3286 #, c-format
3287 msgid "Installing %s"
3288 msgstr "Đang cài đặt %s"
3289
3290 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3291 #, c-format
3292 msgid "Configuring %s"
3293 msgstr "Đang cấu hình %s"
3294
3295 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3296 #, c-format
3297 msgid "Removing %s"
3298 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3299
3300 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3301 #, c-format
3302 msgid "Completely removing %s"
3303 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3304
3305 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3306 #, c-format
3307 msgid "Noting disappearance of %s"
3308 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3309
3310 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3311 #, c-format
3312 msgid "Running post-installation trigger %s"
3313 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3314
3315 #. FIXME: use a better string after freeze
3316 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3317 #, c-format
3318 msgid "Directory '%s' missing"
3319 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3320
3321 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3322 #, c-format
3323 msgid "Could not open file '%s'"
3324 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3325
3326 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3327 #, c-format
3328 msgid "Preparing %s"
3329 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3330
3331 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3332 #, c-format
3333 msgid "Unpacking %s"
3334 msgstr "Đang mở gói %s"
3335
3336 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3337 #, c-format
3338 msgid "Preparing to configure %s"
3339 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3340
3341 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3342 #, c-format
3343 msgid "Installed %s"
3344 msgstr "Đã cài đặt %s"
3345
3346 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3347 #, c-format
3348 msgid "Preparing for removal of %s"
3349 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3350
3351 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3352 #, c-format
3353 msgid "Removed %s"
3354 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3355
3356 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3357 #, c-format
3358 msgid "Preparing to completely remove %s"
3359 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3360
3361 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3362 #, c-format
3363 msgid "Completely removed %s"
3364 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3365
3366 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3367 #, c-format
3368 msgid "Can not write log (%s)"
3369 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3370
3371 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3372 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3373 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3374
3375 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3376 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3377 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3378
3379 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3380 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3381 msgstr ""
3382 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3383
3384 #. check if its not a follow up error
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3387 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3388
3389 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3390 msgid ""
3391 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3392 "error from a previous failure."
3393 msgstr ""
3394 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3395 "do một sự thất bại trước đó."
3396
3397 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3398 msgid ""
3399 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3400 "error"
3401 msgstr ""
3402 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3403
3404 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3405 msgid ""
3406 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3407 "error"
3408 msgstr ""
3409 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3410 "bộ nhớ”"
3411
3412 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3413 msgid ""
3414 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3415 "local system"
3416 msgstr ""
3417 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3418 "thống nội bộ"
3419
3420 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3421 msgid ""
3422 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3423 msgstr ""
3424 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3425
3426 #: apt-pkg/depcache.cc
3427 msgid "Building dependency tree"
3428 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3429
3430 #: apt-pkg/depcache.cc
3431 msgid "Candidate versions"
3432 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3433
3434 #: apt-pkg/depcache.cc
3435 msgid "Dependency generation"
3436 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3437
3438 #: apt-pkg/depcache.cc
3439 msgid "Reading state information"
3440 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3441
3442 #: apt-pkg/depcache.cc
3443 #, c-format
3444 msgid "Failed to open StateFile %s"
3445 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3446
3447 #: apt-pkg/depcache.cc
3448 #, c-format
3449 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3450 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3451
3452 #: apt-pkg/edsp.cc
3453 msgid "Send scenario to solver"
3454 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3455
3456 #: apt-pkg/edsp.cc
3457 msgid "Send request to solver"
3458 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3459
3460 #: apt-pkg/edsp.cc
3461 msgid "Prepare for receiving solution"
3462 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3463
3464 #: apt-pkg/edsp.cc
3465 msgid "External solver failed without a proper error message"
3466 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3467
3468 #: apt-pkg/edsp.cc
3469 msgid "Execute external solver"
3470 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3471
3472 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3473 #, c-format
3474 msgid "Wrote %i records.\n"
3475 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3476
3477 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3478 #, c-format
3479 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3480 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3481
3482 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3483 #, c-format
3484 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3485 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3486
3487 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3488 #, c-format
3489 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3490 msgstr ""
3491 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3492 "nhau\n"
3493
3494 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3495 #, c-format
3496 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3497 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3498
3499 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3500 #, c-format
3501 msgid "Hash mismatch for: %s"
3502 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3503
3504 #: apt-pkg/init.cc
3505 #, c-format
3506 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3507 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3508
3509 #: apt-pkg/init.cc
3510 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3511 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3512
3513 #: apt-pkg/install-progress.cc
3514 #, c-format
3515 msgid "Progress: [%3i%%]"
3516 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3517
3518 #: apt-pkg/install-progress.cc
3519 msgid "Running dpkg"
3520 msgstr "Đang chạy dpkg"
3521
3522 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3523 #, c-format
3524 msgid ""
3525 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3526 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3527 msgstr ""
3528 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3529 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3530
3531 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3532 #, c-format
3533 msgid "Could not configure '%s'. "
3534 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3535
3536 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3537 #, c-format
3538 msgid ""
3539 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3540 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3541 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3542 msgstr ""
3543 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3544 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3545 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3546 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3547
3548 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3549 msgid "Empty package cache"
3550 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3551
3552 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3553 msgid "The package cache file is corrupted"
3554 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3555
3556 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3557 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3558 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3559
3560 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3561 #, c-format
3562 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3563 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3564
3565 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3566 #, fuzzy, c-format
3567 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3568 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3569
3570 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3571 #, fuzzy
3572 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3573 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3574
3575 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3576 msgid "Depends"
3577 msgstr "Phụ thuộc"
3578
3579 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3580 msgid "PreDepends"
3581 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3582
3583 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3584 msgid "Suggests"
3585 msgstr "Đề nghị"
3586
3587 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3588 msgid "Recommends"
3589 msgstr "Khuyến khích"
3590
3591 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3592 msgid "Conflicts"
3593 msgstr "Xung đột"
3594
3595 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3596 msgid "Replaces"
3597 msgstr "Thay thế"
3598
3599 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3600 msgid "Obsoletes"
3601 msgstr "Cũ"
3602
3603 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3604 msgid "Breaks"
3605 msgstr "Làm hỏng"
3606
3607 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3608 msgid "Enhances"
3609 msgstr "Tăng cường"
3610
3611 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3612 msgid "required"
3613 msgstr "yêu cầu"
3614
3615 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3616 msgid "important"
3617 msgstr "quan trọng"
3618
3619 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3620 msgid "standard"
3621 msgstr "chuẩn"
3622
3623 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3624 msgid "optional"
3625 msgstr "tùy chọn"
3626
3627 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3628 msgid "extra"
3629 msgstr "bổ sung"
3630
3631 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3632 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3633 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3634
3635 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3636 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3637 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3638 #, c-format
3639 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3640 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3641
3642 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3643 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3644 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3645
3646 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3647 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3648 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3649
3650 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3651 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3652 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3653
3654 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3655 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3656 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3657
3658 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3659 msgid "Reading package lists"
3660 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3661
3662 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3663 msgid "IO Error saving source cache"
3664 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3665
3666 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3667 #, c-format
3668 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3669 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3670
3671 #: apt-pkg/policy.cc
3672 #, c-format
3673 msgid ""
3674 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3675 "available in the sources"
3676 msgstr ""
3677 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3678 "không sẵn có trong mã nguồn"
3679
3680 #: apt-pkg/policy.cc
3681 #, c-format
3682 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3683 msgstr ""
3684 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3685
3686 #: apt-pkg/policy.cc
3687 #, c-format
3688 msgid "Did not understand pin type %s"
3689 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3690
3691 #: apt-pkg/policy.cc
3692 #, c-format
3693 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3694 msgstr ""
3695
3696 #: apt-pkg/policy.cc
3697 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3698 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3699
3700 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3701 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3702 #, fuzzy, c-format
3703 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3704 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3705
3706 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3707 #, c-format
3708 msgid "Opening %s"
3709 msgstr "Đang mở %s"
3710
3711 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3712 #, c-format
3713 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3714 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3715
3716 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3717 #, c-format
3718 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3719 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3720
3721 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3722 #, fuzzy, c-format
3723 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3724 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3725
3726 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3727 #, c-format
3728 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3729 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3730
3731 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3732 #, c-format
3733 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3734 msgstr ""
3735
3736 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3737 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3738 msgstr ""
3739 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3740
3741 #: apt-pkg/tagfile.cc
3742 #, c-format
3743 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3744 msgstr ""
3745
3746 #: apt-pkg/update.cc
3747 #, fuzzy, c-format
3748 msgid "Failed to fetch %s %s"
3749 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3750
3751 #: apt-pkg/update.cc
3752 msgid ""
3753 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3754 "used instead."
3755 msgstr ""
3756 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3757 "được dùng thay thế."
3758
3759 #: apt-pkg/upgrade.cc
3760 msgid "Calculating upgrade"
3761 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3762
3763 #~ msgid ""
3764 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3765 #~ "packages"
3766 #~ msgstr ""
3767 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3768 #~ "gói “%s”"
3769
3770 #~ msgid ""
3771 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3772 #~ "found"
3773 #~ msgstr ""
3774 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3775
3776 #~ msgid ""
3777 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3778 #~ msgstr ""
3779 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3780 #~ "là quá mới"
3781
3782 #~ msgid ""
3783 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3784 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3785 #~ msgstr ""
3786 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3787 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3788
3789 #~ msgid ""
3790 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3791 #~ "candidate version"
3792 #~ msgstr ""
3793 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3794 #~ "bản ứng cử"
3795
3796 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3797 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3798
3799 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3800 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3801
3802 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3803 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3804
3805 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3806 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3807
3808 #~ msgid ""
3809 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3810 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3811 #~ "\n"
3812 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3813 #~ "from APT's binary cache files\n"
3814 #~ msgstr ""
3815 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3816 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3817 #~ "\n"
3818 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3819 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3820
3821 #~ msgid "Commands:"
3822 #~ msgstr "Các lệnh:"
3823
3824 #~ msgid ""
3825 #~ "Options:\n"
3826 #~ " -h This help text.\n"
3827 #~ " -p=? The package cache.\n"
3828 #~ " -s=? The source cache.\n"
3829 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3830 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3831 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3832 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3833 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3834 #~ msgstr ""
3835 #~ "Tùy chọn:\n"
3836 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3837 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3838 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3839 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3840 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3841 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3842 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3843 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3844 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3845
3846 #~ msgid ""
3847 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3848 #~ "\n"
3849 #~ "CLI for apt.\n"
3850 #~ msgstr ""
3851 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3852 #~ "\n"
3853 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3854
3855 #, fuzzy
3856 #~ msgid ""
3857 #~ "Options:\n"
3858 #~ " -h This help text\n"
3859 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3860 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3861 #~ " -m No mounting\n"
3862 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3863 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3864 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3865 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3866 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3867 #~ "See fstab(5)\n"
3868 #~ msgstr ""
3869 #~ "Tùy chọn:\n"
3870 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3871 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3872 #~ "việc\n"
3873 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3874 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3875 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3876 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3877 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3878 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3879 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3880
3881 #~ msgid ""
3882 #~ "Options:\n"
3883 #~ " -h This help text.\n"
3884 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3885 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3886 #~ msgstr ""
3887 #~ "Tùy chọn:\n"
3888 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3889 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3890 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3891
3892 #~ msgid ""
3893 #~ "Options:\n"
3894 #~ " -h This help text.\n"
3895 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3896 #~ " -qq No output except for errors\n"
3897 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3898 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3899 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3900 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3901 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3902 #~ msgstr ""
3903 #~ "Tùy chọn:\n"
3904 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3905 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3906 #~ "việc\n"
3907 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3908 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3909 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3910 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3911 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3912 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3913 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3914
3915 #~ msgid ""
3916 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3917 #~ "\n"
3918 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3919 #~ "used\n"
3920 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3921 #~ "\n"
3922 #~ "Options:\n"
3923 #~ " -h This help text\n"
3924 #~ " -s Use source file sorting\n"
3925 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3926 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3927 #~ msgstr ""
3928 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3929 #~ "\n"
3930 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3931 #~ "\n"
3932 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3933 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3934 #~ "\n"
3935 #~ "Tùy chọn:\n"
3936 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3937 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3938 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3939 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3940
3941 #~ msgid "Child process failed"
3942 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3943
3944 #, fuzzy
3945 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3946 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3947
3948 #~ msgid "Failed to create pipes"
3949 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3950
3951 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3952 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3953
3954 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3955 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3956
3957 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3958 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3959
3960 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3961 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3962
3963 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3964 #~ msgstr ""
3965 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3966 #~ "phân tích được)"
3967
3968 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3969 #~ msgstr ""
3970 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3971
3972 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3973 #~ msgstr ""
3974 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3975 #~ "phép gán)"
3976
3977 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3978 #~ msgstr ""
3979 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3980
3981 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3982 #~ msgstr ""
3983 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3984 #~ "trị)"
3985
3986 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3987 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3988
3989 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3990 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3991
3992 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3993 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3994
3995 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3996 #~ msgstr ""
3997 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3998
3999 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4000 #~ msgstr ""
4001 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4002
4003 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4004 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4005
4006 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4007 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4008
4009 #~ msgid "Collecting File Provides"
4010 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4011
4012 #, fuzzy
4013 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4014 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4015
4016 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4017 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4018
4019 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4020 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4021
4022 #~ msgid "Total dependency version space: "
4023 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4024
4025 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4026 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4027
4028 #~ msgid "Done"
4029 #~ msgstr "Xong"
4030
4031 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4032 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4033
4034 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4035 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4036
4037 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4038 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4039
4040 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4041 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4042
4043 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4044 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4045
4046 #~ msgid ""
4047 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4048 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4049 #~ msgstr ""
4050 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4051 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4052
4053 #~ msgid ""
4054 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4055 #~ "seems to be corrupt."
4056 #~ msgstr ""
4057 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4058 #~ "hỏng."
4059
4060 #~ msgid ""
4061 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4062 #~ "seems to be corrupt."
4063 #~ msgstr ""
4064 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4065 #~ "miếng vá bị hỏng."
4066
4067 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4068 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4069
4070 #~ msgid "Downloading %s %s"
4071 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4072
4073 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4074 #~ msgstr ""
4075 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4076 #~ "hay “%s”"
4077
4078 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4079 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4080
4081 #~ msgid ""
4082 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4083 #~ "need to manually fix this package."
4084 #~ msgstr ""
4085 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4086 #~ "gói này."
4087
4088 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4089 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4090
4091 #~ msgid ""
4092 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4093 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4094 #~ msgstr ""
4095 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4096 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4097 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4098
4099 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4100 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4101
4102 #~ msgid "Failed to remove %s"
4103 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4104
4105 #~ msgid "Unable to create %s"
4106 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4107
4108 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4109 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4110
4111 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4112 #~ msgstr ""
4113 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4114 #~ "hệ thống tập tin"
4115
4116 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4117 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4118
4119 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4120 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4121
4122 #~ msgid "Reading file listing"
4123 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4124
4125 #~ msgid ""
4126 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4127 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4128 #~ "package!"
4129 #~ msgstr ""
4130 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4131 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4132 #~ "gói."
4133
4134 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4135 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4136
4137 #~ msgid "Internal error getting a node"
4138 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4139
4140 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4141 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4142
4143 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4144 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4145
4146 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4147 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4148
4149 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4150 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4151
4152 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4153 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4154
4155 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4156 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4157
4158 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4159 #~ msgstr ""
4160 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4161 #~ "%lu"
4162
4163 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4164 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4165
4166 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4167 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4168
4169 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4170 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4171
4172 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4173 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4174
4175 #~ msgid "Read error from %s process"
4176 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4177
4178 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4179 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4180
4181 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4182 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4183
4184 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4185 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4186
4187 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4188 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4189
4190 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4191 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4192
4193 #~ msgid "decompressor"
4194 #~ msgstr "bộ giải nén"
4195
4196 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4197 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4198
4199 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4200 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4201
4202 #~ msgid ""
4203 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4204 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4205 #~ msgstr ""
4206 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4207 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4208
4209 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4210 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4211
4212 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4213 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4214
4215 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4216 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4217
4218 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4219 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4220
4221 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4222 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4223
4224 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4225 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4226
4227 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4228 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4229
4230 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4231 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4232
4233 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4234 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4235
4236 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4237 #~ msgstr ""
4238 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4239 #~ "là một tập tin)"
4240
4241 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4242 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4243
4244 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4245 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4246
4247 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4248 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4249
4250 #~ msgid " %4i %s\n"
4251 #~ msgstr " %4i %s\n"
4252
4253 #~ msgid "%4i %s\n"
4254 #~ msgstr "%4i %s\n"
4255
4256 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4257 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4258
4259 #, fuzzy
4260 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4261 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4262
4263 #, fuzzy
4264 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4265 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4266
4267 #, fuzzy
4268 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4269 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4270
4271 #, fuzzy
4272 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4273 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4274
4275 #, fuzzy
4276 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4277 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4278
4279 #, fuzzy
4280 #~ msgid "openpty failed\n"
4281 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4282
4283 #, fuzzy
4284 #~ msgid "File date has changed %s"
4285 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"