]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
releasing package apt version 0.9.15.5
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.15.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-02-28 10:56+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-02-10 07:50+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:586
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:252 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1580 cmdline/apt-helper.cc:60 cmdline/apt-mark.cc:377
166 #: cmdline/apt.cc:66 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:591 cmdline/apt-internal-solver.cc:34
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói\n"
214 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #. }}}
248 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
249 msgid ""
250 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
251 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
252 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
253 msgstr ""
254 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
255 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
256 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
257 "ROM."
258
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
260 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
261 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
262
263 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
264 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
265 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
266
267 #: cmdline/apt-cdrom.cc:141
268 #, c-format
269 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
270 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
271
272 #: cmdline/apt-cdrom.cc:196
273 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
274 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275
276 #: cmdline/apt-config.cc:48
277 msgid "Arguments not in pairs"
278 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279
280 #: cmdline/apt-config.cc:89
281 msgid ""
282 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "\n"
284 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
285 "\n"
286 "Commands:\n"
287 " shell - Shell mode\n"
288 " dump - Show the configuration\n"
289 "\n"
290 "Options:\n"
291 " -h This help text.\n"
292 " -c=? Read this configuration file\n"
293 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 msgstr ""
295 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "\n"
297 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "\n"
299 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
300 "\n"
301 "Lệnh:\n"
302 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
303 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
304 "\n"
305 "Tùy chọn:\n"
306 " -h Trợ giúp này\n"
307 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
308 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309
310 #: cmdline/apt-get.cc:244
311 #, c-format
312 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
313 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314
315 #: cmdline/apt-get.cc:326
316 #, c-format
317 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
318 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319
320 #: cmdline/apt-get.cc:329
321 #, c-format
322 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
323 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324
325 #: cmdline/apt-get.cc:366
326 #, c-format
327 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
328 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329
330 #: cmdline/apt-get.cc:422
331 #, c-format
332 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
333 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334
335 #: cmdline/apt-get.cc:453
336 #, c-format
337 msgid "Couldn't find package %s"
338 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339
340 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
341 #, c-format
342 msgid "%s set to manually installed.\n"
343 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
344
345 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
346 #, c-format
347 msgid "%s set to automatically installed.\n"
348 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
349
350 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
351 msgid ""
352 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
353 "instead."
354 msgstr ""
355 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
356 "để thay thế."
357
358 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
359 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
360 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
361
362 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
363 msgid "Unable to lock the download directory"
364 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
365
366 #: cmdline/apt-get.cc:725
367 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
368 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
369
370 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1060
371 #, c-format
372 msgid "Unable to find a source package for %s"
373 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
374
375 #: cmdline/apt-get.cc:782
376 #, c-format
377 msgid ""
378 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
379 "%s\n"
380 msgstr ""
381 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
382 "“%s” tại:\n"
383 "%s\n"
384
385 #: cmdline/apt-get.cc:787
386 #, c-format
387 msgid ""
388 "Please use:\n"
389 "bzr branch %s\n"
390 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
391 msgstr ""
392 "Hãy dùng lệnh:\n"
393 "bzr branch %s\n"
394 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
395
396 #: cmdline/apt-get.cc:840
397 #, c-format
398 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
399 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
400
401 #: cmdline/apt-get.cc:863 cmdline/apt-get.cc:866
402 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
403 #, c-format
404 msgid "Couldn't determine free space in %s"
405 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
406
407 #: cmdline/apt-get.cc:877
408 #, c-format
409 msgid "You don't have enough free space in %s"
410 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
411
412 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
413 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
414 #: cmdline/apt-get.cc:886
415 #, c-format
416 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
417 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
418
419 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
420 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
421 #: cmdline/apt-get.cc:891
422 #, c-format
423 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
424 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
425
426 #: cmdline/apt-get.cc:897
427 #, c-format
428 msgid "Fetch source %s\n"
429 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
430
431 #: cmdline/apt-get.cc:918
432 msgid "Failed to fetch some archives."
433 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
434
435 #: cmdline/apt-get.cc:923 apt-private/private-install.cc:325
436 msgid "Download complete and in download only mode"
437 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
438
439 #: cmdline/apt-get.cc:949
440 #, c-format
441 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
442 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
443
444 #: cmdline/apt-get.cc:961
445 #, c-format
446 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
447 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
448
449 #: cmdline/apt-get.cc:962
450 #, c-format
451 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
452 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
453
454 #: cmdline/apt-get.cc:984
455 #, c-format
456 msgid "Build command '%s' failed.\n"
457 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
458
459 #: cmdline/apt-get.cc:1004
460 msgid "Child process failed"
461 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
462
463 #: cmdline/apt-get.cc:1023
464 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
465 msgstr ""
466 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
467
468 #: cmdline/apt-get.cc:1048
469 #, c-format
470 msgid ""
471 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
472 "Architectures for setup"
473 msgstr ""
474 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
475 "Architectures để cài đặt"
476
477 #: cmdline/apt-get.cc:1072 cmdline/apt-get.cc:1075
478 #, c-format
479 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
480 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481
482 #: cmdline/apt-get.cc:1095
483 #, c-format
484 msgid "%s has no build depends.\n"
485 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486
487 #: cmdline/apt-get.cc:1265
488 #, c-format
489 msgid ""
490 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
491 "packages"
492 msgstr ""
493 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
494 "gói “%s”"
495
496 #: cmdline/apt-get.cc:1283
497 #, c-format
498 msgid ""
499 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
500 "found"
501 msgstr ""
502 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503
504 #: cmdline/apt-get.cc:1306
505 #, c-format
506 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 msgstr ""
508 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
509 "quá mới"
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1345
512 #, c-format
513 msgid ""
514 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
515 "package %s can't satisfy version requirements"
516 msgstr ""
517 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
518 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519
520 #: cmdline/apt-get.cc:1351
521 #, c-format
522 msgid ""
523 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
524 "version"
525 msgstr ""
526 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
527 "ứng cử"
528
529 #: cmdline/apt-get.cc:1374
530 #, c-format
531 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
532 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533
534 #: cmdline/apt-get.cc:1389
535 #, c-format
536 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
537 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538
539 #: cmdline/apt-get.cc:1394
540 msgid "Failed to process build dependencies"
541 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542
543 #: cmdline/apt-get.cc:1487 cmdline/apt-get.cc:1499
544 #, c-format
545 msgid "Changelog for %s (%s)"
546 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
547
548 #: cmdline/apt-get.cc:1585
549 msgid "Supported modules:"
550 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
551
552 #: cmdline/apt-get.cc:1626
553 msgid ""
554 "Usage: apt-get [options] command\n"
555 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 "\n"
558 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
559 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
560 "and install.\n"
561 "\n"
562 "Commands:\n"
563 " update - Retrieve new lists of packages\n"
564 " upgrade - Perform an upgrade\n"
565 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
566 " remove - Remove packages\n"
567 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
568 " purge - Remove packages and config files\n"
569 " source - Download source archives\n"
570 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
571 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
572 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
573 " clean - Erase downloaded archive files\n"
574 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
575 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
576 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
577 " download - Download the binary package into the current directory\n"
578 "\n"
579 "Options:\n"
580 " -h This help text.\n"
581 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
582 " -qq No output except for errors\n"
583 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
584 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
585 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
586 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
587 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
588 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
589 " -b Build the source package after fetching it\n"
590 " -V Show verbose version numbers\n"
591 " -c=? Read this configuration file\n"
592 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
593 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
594 "pages for more information and options.\n"
595 " This APT has Super Cow Powers.\n"
596 msgstr ""
597 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
600 "\n"
601 "get: lấy\n"
602 "install: cài đặt\n"
603 "remove: gỡ bỏ\n"
604 "source: nguồn\n"
605 "\n"
606 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
607 "phần mềm.\n"
608 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
609 "\n"
610 "Lệnh:\n"
611 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
612 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
613 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
614 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
615 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
616 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
617 " source - Tải về kho nguồn\n"
618 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
619 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
620 "get(8)\n"
621 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
622 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
623 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
624 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
625 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
626 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
627 "\n"
628 "Tùy chọn:\n"
629 " -h Trợ giúp này.\n"
630 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
631 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
632 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
633 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
634 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
635 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
636 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
637 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
638 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
639 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
640 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
641 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
642 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
643 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
644 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
645
646 #: cmdline/apt-helper.cc:39
647 #, fuzzy
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
650
651 #: cmdline/apt-helper.cc:52
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr ""
654
655 #: cmdline/apt-helper.cc:67
656 msgid ""
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
659 "\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
661 "\n"
662 "Commands:\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
664 "\n"
665 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
666 msgstr ""
667
668 #: cmdline/apt-mark.cc:57
669 #, c-format
670 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
671 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
672
673 #: cmdline/apt-mark.cc:63
674 #, c-format
675 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
676 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
677
678 #: cmdline/apt-mark.cc:65
679 #, c-format
680 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
681 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
682
683 #: cmdline/apt-mark.cc:230
684 #, c-format
685 msgid "%s was already set on hold.\n"
686 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
687
688 #: cmdline/apt-mark.cc:232
689 #, c-format
690 msgid "%s was already not hold.\n"
691 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
694 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
695 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1182
696 #, c-format
697 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
698 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
699
700 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
701 #, c-format
702 msgid "%s set on hold.\n"
703 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
704
705 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
706 #, c-format
707 msgid "Canceled hold on %s.\n"
708 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
709
710 #: cmdline/apt-mark.cc:334
711 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
712 msgstr ""
713 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
714 "lệnh này"
715
716 #: cmdline/apt-mark.cc:381
717 msgid ""
718 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
719 "\n"
720 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
721 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
722 "\n"
723 "Commands:\n"
724 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
725 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
726 " hold - Mark a package as held back\n"
727 " unhold - Unset a package set as held back\n"
728 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
729 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
730 " showhold - Print the list of package on hold\n"
731 "\n"
732 "Options:\n"
733 " -h This help text.\n"
734 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
735 " -qq No output except for errors\n"
736 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
737 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
738 " -c=? Read this configuration file\n"
739 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
740 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
741 msgstr ""
742 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
743 "\n"
744 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
745 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
746 "dấu.\n"
747 "\n"
748 "Lệnh:\n"
749 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
750 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
751 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
752 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
753 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
754 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
755 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
756 "\n"
757 "Tùy chọn:\n"
758 " -h Trợ giúp này.\n"
759 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
760 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
761 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
762 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
763 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
764 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
765 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
766 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
767
768 #: cmdline/apt.cc:71
769 #, fuzzy
770 msgid ""
771 "Usage: apt [options] command\n"
772 "\n"
773 "CLI for apt.\n"
774 "Basic commands: \n"
775 " list - list packages based on package names\n"
776 " search - search in package descriptions\n"
777 " show - show package details\n"
778 "\n"
779 " update - update list of available packages\n"
780 "\n"
781 " install - install packages\n"
782 " remove - remove packages\n"
783 "\n"
784 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
785 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
786 "packages\n"
787 "\n"
788 " edit-sources - edit the source information file\n"
789 msgstr ""
790 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
791 "\n"
792 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
793 "Lệnh: \n"
794 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
795 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
796 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
797 "\n"
798 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
799 "\n"
800 " install - cài đặt các gói\n"
801 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
802 "\n"
803 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
804 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
805 "gói\n"
806 "\n"
807 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
808
809 #: methods/cdrom.cc:203
810 #, c-format
811 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
812 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
813
814 #: methods/cdrom.cc:212
815 msgid ""
816 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
817 "cannot be used to add new CD-ROMs"
818 msgstr ""
819 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
820 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
821
822 #: methods/cdrom.cc:222
823 msgid "Wrong CD-ROM"
824 msgstr "CD-ROM sai"
825
826 #: methods/cdrom.cc:249
827 #, c-format
828 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
829 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
830
831 #: methods/cdrom.cc:254
832 msgid "Disk not found."
833 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
834
835 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:274
836 msgid "File not found"
837 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
838
839 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:106 methods/rred.cc:599
840 #: methods/rred.cc:609
841 msgid "Failed to stat"
842 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
843
844 #: methods/copy.cc:82 methods/gzip.cc:113 methods/rred.cc:606
845 msgid "Failed to set modification time"
846 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
847
848 #: methods/file.cc:47
849 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
850 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
851
852 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
853 #: methods/ftp.cc:172
854 msgid "Logging in"
855 msgstr "Đang đăng nhập vào"
856
857 #: methods/ftp.cc:178
858 msgid "Unable to determine the peer name"
859 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
860
861 #: methods/ftp.cc:183
862 msgid "Unable to determine the local name"
863 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
864
865 #: methods/ftp.cc:214 methods/ftp.cc:242
866 #, c-format
867 msgid "The server refused the connection and said: %s"
868 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
869
870 #: methods/ftp.cc:220
871 #, c-format
872 msgid "USER failed, server said: %s"
873 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
874
875 #: methods/ftp.cc:227
876 #, c-format
877 msgid "PASS failed, server said: %s"
878 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
879
880 #: methods/ftp.cc:247
881 msgid ""
882 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
883 "is empty."
884 msgstr ""
885 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
886 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
887
888 #: methods/ftp.cc:275
889 #, c-format
890 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
891 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
892
893 #: methods/ftp.cc:301
894 #, c-format
895 msgid "TYPE failed, server said: %s"
896 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
897
898 #: methods/ftp.cc:339 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:191 methods/rsh.cc:236
899 msgid "Connection timeout"
900 msgstr "Thời hạn kết nối"
901
902 #: methods/ftp.cc:345
903 msgid "Server closed the connection"
904 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
905
906 #: methods/ftp.cc:348 methods/rsh.cc:198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
907 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
908 msgid "Read error"
909 msgstr "Lỗi đọc"
910
911 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:205
912 msgid "A response overflowed the buffer."
913 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
914
915 #: methods/ftp.cc:372 methods/ftp.cc:384
916 msgid "Protocol corruption"
917 msgstr "Giao thức bị hỏng"
918
919 #: methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:242 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
920 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
921 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
922 msgid "Write error"
923 msgstr "Lỗi ghi"
924
925 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
926 msgid "Could not create a socket"
927 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
928
929 #: methods/ftp.cc:707
930 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
931 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
932
933 #: methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
934 msgid "Failed"
935 msgstr "Gặp lỗi"
936
937 #: methods/ftp.cc:713
938 msgid "Could not connect passive socket."
939 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
940
941 #: methods/ftp.cc:730
942 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
943 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
944
945 #: methods/ftp.cc:744
946 msgid "Could not bind a socket"
947 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
948
949 #: methods/ftp.cc:748
950 msgid "Could not listen on the socket"
951 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
952
953 #: methods/ftp.cc:755
954 msgid "Could not determine the socket's name"
955 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
956
957 #: methods/ftp.cc:787
958 msgid "Unable to send PORT command"
959 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
960
961 #: methods/ftp.cc:797
962 #, c-format
963 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
964 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
965
966 #: methods/ftp.cc:806
967 #, c-format
968 msgid "EPRT failed, server said: %s"
969 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
970
971 #: methods/ftp.cc:826
972 msgid "Data socket connect timed out"
973 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
974
975 #: methods/ftp.cc:833
976 msgid "Unable to accept connection"
977 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
978
979 #: methods/ftp.cc:872 methods/server.cc:357 methods/rsh.cc:312
980 msgid "Problem hashing file"
981 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
982
983 #: methods/ftp.cc:885
984 #, c-format
985 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
986 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
987
988 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:331
989 msgid "Data socket timed out"
990 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
991
992 #: methods/ftp.cc:930
993 #, c-format
994 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
995 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
996
997 #. Get the files information
998 #: methods/ftp.cc:1009
999 msgid "Query"
1000 msgstr "Truy vấn"
1001
1002 #: methods/ftp.cc:1123
1003 msgid "Unable to invoke "
1004 msgstr "Không thể gọi "
1005
1006 #: methods/connect.cc:76
1007 #, c-format
1008 msgid "Connecting to %s (%s)"
1009 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1010
1011 #: methods/connect.cc:87
1012 #, c-format
1013 msgid "[IP: %s %s]"
1014 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1015
1016 #: methods/connect.cc:94
1017 #, c-format
1018 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1019 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1020
1021 #: methods/connect.cc:100
1022 #, c-format
1023 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1024 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1025
1026 #: methods/connect.cc:108
1027 #, c-format
1028 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1029 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1030
1031 #: methods/connect.cc:126
1032 #, c-format
1033 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1035
1036 #. We say this mainly because the pause here is for the
1037 #. ssh connection that is still going
1038 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1039 #, c-format
1040 msgid "Connecting to %s"
1041 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1042
1043 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1044 #, c-format
1045 msgid "Could not resolve '%s'"
1046 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1047
1048 #: methods/connect.cc:205
1049 #, c-format
1050 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1051 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1052
1053 #: methods/connect.cc:209
1054 #, c-format
1055 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1056 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1057
1058 #: methods/connect.cc:211
1059 #, c-format
1060 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1061 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1062
1063 #: methods/connect.cc:258
1064 #, c-format
1065 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1066 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1067
1068 #: methods/gpgv.cc:166
1069 msgid ""
1070 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1071 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1072
1073 #: methods/gpgv.cc:170
1074 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1075 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1076
1077 #: methods/gpgv.cc:172
1078 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1079 msgstr ""
1080 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1081
1082 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1083 #: methods/gpgv.cc:178
1084 #, c-format
1085 msgid ""
1086 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1087 "authentication?)"
1088 msgstr ""
1089 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1090 "không?)"
1091
1092 #: methods/gpgv.cc:182
1093 msgid "Unknown error executing gpgv"
1094 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1095
1096 #: methods/gpgv.cc:215 methods/gpgv.cc:222
1097 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1098 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1099
1100 #: methods/gpgv.cc:229
1101 msgid ""
1102 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1103 "available:\n"
1104 msgstr ""
1105 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1106
1107 #: methods/gzip.cc:65
1108 msgid "Empty files can't be valid archives"
1109 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1110
1111 #: methods/http.cc:516
1112 msgid "Error writing to the file"
1113 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1114
1115 #: methods/http.cc:530
1116 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1117 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1118
1119 #: methods/http.cc:532
1120 msgid "Error reading from server"
1121 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1122
1123 #: methods/http.cc:568
1124 msgid "Error writing to file"
1125 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1126
1127 #: methods/http.cc:628
1128 msgid "Select failed"
1129 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1130
1131 #: methods/http.cc:633
1132 msgid "Connection timed out"
1133 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1134
1135 #: methods/http.cc:656
1136 msgid "Error writing to output file"
1137 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1138
1139 #: methods/server.cc:56
1140 msgid "Waiting for headers"
1141 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1142
1143 #: methods/server.cc:114
1144 msgid "Bad header line"
1145 msgstr "Dòng đầu sai"
1146
1147 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1148 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1149 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1150
1151 #: methods/server.cc:176
1152 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1153 msgstr ""
1154 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1155 "hợp lệ"
1156
1157 #: methods/server.cc:199
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1159 msgstr ""
1160 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1161 "hợp lệ"
1162
1163 #: methods/server.cc:201
1164 msgid "This HTTP server has broken range support"
1165 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1166
1167 #: methods/server.cc:225
1168 msgid "Unknown date format"
1169 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1170
1171 #: methods/server.cc:494
1172 msgid "Bad header data"
1173 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1174
1175 #: methods/server.cc:511 methods/server.cc:567
1176 msgid "Connection failed"
1177 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1178
1179 #: methods/server.cc:659
1180 msgid "Internal error"
1181 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1182
1183 #: apt-private/private-list.cc:147
1184 msgid "Listing"
1185 msgstr "Đang liệt kê"
1186
1187 #: apt-private/private-install.cc:93
1188 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1189 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1190
1191 #: apt-private/private-install.cc:102
1192 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1193 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1194
1195 #: apt-private/private-install.cc:121
1196 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1197 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1198
1199 #: apt-private/private-install.cc:159
1200 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1201 msgstr ""
1202 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1203
1204 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1205 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1206 #: apt-private/private-install.cc:166
1207 #, c-format
1208 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1209 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1210
1211 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1212 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1213 #: apt-private/private-install.cc:171
1214 #, c-format
1215 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1216 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1217
1218 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1219 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1220 #: apt-private/private-install.cc:178
1221 #, c-format
1222 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1223 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1224
1225 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1226 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1227 #: apt-private/private-install.cc:183
1228 #, c-format
1229 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1230 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1231
1232 #: apt-private/private-install.cc:211
1233 #, c-format
1234 msgid "You don't have enough free space in %s."
1235 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1236
1237 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1238 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1239 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1240
1241 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1242 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1243 msgstr ""
1244 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1245 "kể."
1246
1247 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1248 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1249 #: apt-private/private-install.cc:231
1250 msgid "Yes, do as I say!"
1251 msgstr "Có, làm đi!"
1252
1253 #: apt-private/private-install.cc:233
1254 #, c-format
1255 msgid ""
1256 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1257 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1258 " ?] "
1259 msgstr ""
1260 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1261 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1262 "?] "
1263
1264 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1265 msgid "Abort."
1266 msgstr "Hủy bỏ."
1267
1268 #: apt-private/private-install.cc:254
1269 msgid "Do you want to continue?"
1270 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1271
1272 #: apt-private/private-install.cc:324
1273 msgid "Some files failed to download"
1274 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1275
1276 #: apt-private/private-install.cc:331
1277 msgid ""
1278 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1279 "missing?"
1280 msgstr ""
1281 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1282 "nhật)\n"
1283 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1284
1285 #: apt-private/private-install.cc:335
1286 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1287 msgstr ""
1288 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1289
1290 #: apt-private/private-install.cc:340
1291 msgid "Unable to correct missing packages."
1292 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1293
1294 #: apt-private/private-install.cc:341
1295 msgid "Aborting install."
1296 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1297
1298 #: apt-private/private-install.cc:377
1299 msgid ""
1300 "The following package disappeared from your system as\n"
1301 "all files have been overwritten by other packages:"
1302 msgid_plural ""
1303 "The following packages disappeared from your system as\n"
1304 "all files have been overwritten by other packages:"
1305 msgstr[0] ""
1306 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1307 "khác ghi đè:"
1308
1309 #: apt-private/private-install.cc:381
1310 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1311 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1312
1313 #: apt-private/private-install.cc:402
1314 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1315 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1316
1317 #: apt-private/private-install.cc:510
1318 msgid ""
1319 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1320 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1321 msgstr ""
1322 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1323 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1324
1325 #.
1326 #. if (Packages == 1)
1327 #. {
1328 #. c1out << std::endl;
1329 #. c1out <<
1330 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1331 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1332 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1333 #. }
1334 #.
1335 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1336 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1337 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1338
1339 #: apt-private/private-install.cc:517
1340 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1341 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1342
1343 #: apt-private/private-install.cc:524
1344 msgid ""
1345 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1346 msgid_plural ""
1347 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1348 "required:"
1349 msgstr[0] ""
1350 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1351
1352 #: apt-private/private-install.cc:528
1353 #, c-format
1354 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1355 msgid_plural ""
1356 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1357 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1358
1359 #: apt-private/private-install.cc:530
1360 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1361 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1362 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1363
1364 #: apt-private/private-install.cc:624
1365 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1366 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1367
1368 #: apt-private/private-install.cc:626
1369 msgid ""
1370 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1371 "solution)."
1372 msgstr ""
1373 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1374 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1375
1376 #: apt-private/private-install.cc:639
1377 msgid ""
1378 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1379 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1380 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1381 "or been moved out of Incoming."
1382 msgstr ""
1383 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1384 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1385 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1386 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1387
1388 #: apt-private/private-install.cc:660
1389 msgid "Broken packages"
1390 msgstr "Gói bị hỏng"
1391
1392 #: apt-private/private-install.cc:713
1393 msgid "The following extra packages will be installed:"
1394 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1395
1396 #: apt-private/private-install.cc:803
1397 msgid "Suggested packages:"
1398 msgstr "Các gói đề nghị:"
1399
1400 #: apt-private/private-install.cc:804
1401 msgid "Recommended packages:"
1402 msgstr "Gói khuyến khích:"
1403
1404 #: apt-private/private-download.cc:32
1405 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1406 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1407
1408 #: apt-private/private-download.cc:36
1409 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1410 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1411
1412 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1413 msgid "Some packages could not be authenticated"
1414 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1415
1416 #: apt-private/private-download.cc:46
1417 msgid "Install these packages without verification?"
1418 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1419
1420 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1421 #, c-format
1422 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1423 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1424
1425 #: apt-private/private-output.cc:75 apt-private/private-show.cc:81
1426 #: apt-private/private-show.cc:86
1427 msgid "unknown"
1428 msgstr "không hiểu"
1429
1430 #: apt-private/private-output.cc:201
1431 #, c-format
1432 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1433 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:205
1436 msgid "[installed,local]"
1437 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1438
1439 #: apt-private/private-output.cc:208
1440 msgid "[installed,auto-removable]"
1441 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1442
1443 #: apt-private/private-output.cc:210
1444 msgid "[installed,automatic]"
1445 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1446
1447 #: apt-private/private-output.cc:212
1448 msgid "[installed]"
1449 msgstr "[đã cài đặt]"
1450
1451 #: apt-private/private-output.cc:216
1452 #, c-format
1453 msgid "[upgradable from: %s]"
1454 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1455
1456 #: apt-private/private-output.cc:220
1457 msgid "[residual-config]"
1458 msgstr "[residual-config]"
1459
1460 #: apt-private/private-output.cc:320
1461 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1462 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1463
1464 #: apt-private/private-output.cc:410
1465 #, c-format
1466 msgid "but %s is installed"
1467 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1468
1469 #: apt-private/private-output.cc:412
1470 #, c-format
1471 msgid "but %s is to be installed"
1472 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1473
1474 #: apt-private/private-output.cc:419
1475 msgid "but it is not installable"
1476 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1477
1478 #: apt-private/private-output.cc:421
1479 msgid "but it is a virtual package"
1480 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1481
1482 #: apt-private/private-output.cc:424
1483 msgid "but it is not installed"
1484 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1485
1486 #: apt-private/private-output.cc:424
1487 msgid "but it is not going to be installed"
1488 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1489
1490 #: apt-private/private-output.cc:429
1491 msgid " or"
1492 msgstr " hay"
1493
1494 #: apt-private/private-output.cc:458
1495 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1496 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1497
1498 #: apt-private/private-output.cc:484
1499 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1500 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1501
1502 #: apt-private/private-output.cc:506
1503 msgid "The following packages have been kept back:"
1504 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1505
1506 #: apt-private/private-output.cc:527
1507 msgid "The following packages will be upgraded:"
1508 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1509
1510 #: apt-private/private-output.cc:548
1511 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1512 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1513
1514 #: apt-private/private-output.cc:568
1515 msgid "The following held packages will be changed:"
1516 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1517
1518 #: apt-private/private-output.cc:623
1519 #, c-format
1520 msgid "%s (due to %s) "
1521 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1522
1523 #: apt-private/private-output.cc:631
1524 msgid ""
1525 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1526 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1527 msgstr ""
1528 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1529 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1530
1531 #: apt-private/private-output.cc:662
1532 #, c-format
1533 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1534 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1535
1536 #: apt-private/private-output.cc:666
1537 #, c-format
1538 msgid "%lu reinstalled, "
1539 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1540
1541 #: apt-private/private-output.cc:668
1542 #, c-format
1543 msgid "%lu downgraded, "
1544 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1545
1546 #: apt-private/private-output.cc:670
1547 #, c-format
1548 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1549 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1550
1551 #: apt-private/private-output.cc:674
1552 #, c-format
1553 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1554 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1555
1556 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1557 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1558 #. The user has to answer with an input matching the
1559 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1560 #: apt-private/private-output.cc:696
1561 msgid "[Y/n]"
1562 msgstr "[C/k]"
1563
1564 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1565 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1566 #. The user has to answer with an input matching the
1567 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1568 #: apt-private/private-output.cc:702
1569 msgid "[y/N]"
1570 msgstr "[c/K]"
1571
1572 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1573 #: apt-private/private-output.cc:713
1574 msgid "Y"
1575 msgstr "C"
1576
1577 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1578 #: apt-private/private-output.cc:719
1579 msgid "N"
1580 msgstr "K"
1581
1582 #: apt-private/private-output.cc:741 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1583 #, c-format
1584 msgid "Regex compilation error - %s"
1585 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1586
1587 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1588 msgid "Correcting dependencies..."
1589 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1590
1591 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1592 msgid " failed."
1593 msgstr " gặp lỗi."
1594
1595 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1596 msgid "Unable to correct dependencies"
1597 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1598
1599 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1600 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1601 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1602
1603 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1604 msgid " Done"
1605 msgstr " Xong"
1606
1607 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1608 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1609 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1610
1611 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1612 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1613 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1614
1615 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1616 msgid "Sorting"
1617 msgstr "Đang sắp xếp"
1618
1619 #: apt-private/private-update.cc:45
1620 msgid "The update command takes no arguments"
1621 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1622
1623 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1624 msgid "Calculating upgrade... "
1625 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1626
1627 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1628 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1629 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1630
1631 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1632 msgid "Done"
1633 msgstr "Xong"
1634
1635 #: apt-private/private-search.cc:61
1636 msgid "Full Text Search"
1637 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1638
1639 #: apt-private/private-show.cc:152
1640 #, c-format
1641 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1642 msgid_plural ""
1643 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1644 msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1645
1646 #: apt-private/private-show.cc:159
1647 msgid "not a real package (virtual)"
1648 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1649
1650 #: apt-private/private-main.cc:19
1651 msgid ""
1652 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1653 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1654 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1655 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1656 msgstr ""
1657 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1658 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1659 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1660 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1661
1662 #: apt-private/private-sources.cc:45
1663 #, c-format
1664 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1665 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1666
1667 #: apt-private/private-sources.cc:57
1668 #, c-format
1669 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1670 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1671
1672 #: apt-private/acqprogress.cc:63
1673 msgid "Hit "
1674 msgstr "Tìm thấy "
1675
1676 #: apt-private/acqprogress.cc:87
1677 msgid "Get:"
1678 msgstr "Lấy:"
1679
1680 #: apt-private/acqprogress.cc:118
1681 msgid "Ign "
1682 msgstr "Bỏq "
1683
1684 #: apt-private/acqprogress.cc:122
1685 msgid "Err "
1686 msgstr "Lỗi "
1687
1688 #: apt-private/acqprogress.cc:143
1689 #, c-format
1690 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1691 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1692
1693 #: apt-private/acqprogress.cc:233
1694 #, c-format
1695 msgid " [Working]"
1696 msgstr " [Đang hoạt động]"
1697
1698 #: apt-private/acqprogress.cc:294
1699 #, c-format
1700 msgid ""
1701 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1702 " '%s'\n"
1703 "in the drive '%s' and press enter\n"
1704 msgstr ""
1705 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1706 " “%s”\n"
1707 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1708
1709 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1710 #. Only warn if there is no sources.list file.
1711 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1712 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1713 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
1714 #: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1715 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1716 #, c-format
1717 msgid "Unable to read %s"
1718 msgstr "Không thể đọc %s"
1719
1720 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1721 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1722 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1723 #: apt-pkg/clean.cc:123
1724 #, c-format
1725 msgid "Unable to change to %s"
1726 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1727
1728 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1729 #. and provide a config option to define that default
1730 #: methods/mirror.cc:280
1731 #, c-format
1732 msgid "No mirror file '%s' found "
1733 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1734
1735 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1736 #. and provide a config option to define that default
1737 #: methods/mirror.cc:287
1738 #, c-format
1739 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1740 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1741
1742 #: methods/mirror.cc:315
1743 #, c-format
1744 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1745 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1746
1747 #: methods/mirror.cc:445
1748 #, c-format
1749 msgid "[Mirror: %s]"
1750 msgstr "[Bản sao: %s]"
1751
1752 #: methods/rsh.cc:98 ftparchive/multicompress.cc:169
1753 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1754 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1755
1756 #: methods/rsh.cc:339
1757 msgid "Connection closed prematurely"
1758 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1759
1760 #: dselect/install:33
1761 msgid "Bad default setting!"
1762 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1763
1764 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1765 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1766 msgid "Press enter to continue."
1767 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1768
1769 #: dselect/install:92
1770 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1771 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1772
1773 #: dselect/install:102
1774 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1775 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1776
1777 #: dselect/install:103
1778 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1779 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1780
1781 #: dselect/install:104
1782 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1783 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1784
1785 #: dselect/install:105
1786 msgid ""
1787 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1788 msgstr ""
1789 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1790 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1791
1792 #: dselect/update:30
1793 msgid "Merging available information"
1794 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1795
1796 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
1797 msgid ""
1798 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1799 "\n"
1800 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1801 "from debian packages\n"
1802 "\n"
1803 "Options:\n"
1804 " -h This help text\n"
1805 " -t Set the temp dir\n"
1806 " -c=? Read this configuration file\n"
1807 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1808 msgstr ""
1809 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1810 "\n"
1811 "[extract: rút trích;\n"
1812 "templates: mẫu]\n"
1813 "\n"
1814 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1815 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1816 "\n"
1817 "Tùy chọn:\n"
1818 " -h Trợ giúp này\n"
1819 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1820 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1821 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1822 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1823
1824 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:256 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1825 #, c-format
1826 msgid "Unable to write to %s"
1827 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1828
1829 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:298
1830 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1831 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1832
1833 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1834 msgid "Package extension list is too long"
1835 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1836
1837 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1838 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1839 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1840 #, c-format
1841 msgid "Error processing directory %s"
1842 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1843
1844 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1845 msgid "Source extension list is too long"
1846 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1847
1848 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1849 msgid "Error writing header to contents file"
1850 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1851
1852 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1853 #, c-format
1854 msgid "Error processing contents %s"
1855 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1856
1857 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1858 msgid ""
1859 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1860 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1861 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1862 " contents path\n"
1863 " release path\n"
1864 " generate config [groups]\n"
1865 " clean config\n"
1866 "\n"
1867 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1868 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1869 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1870 "\n"
1871 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1872 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1873 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1874 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1875 "\n"
1876 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1877 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1878 "\n"
1879 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1880 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1881 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1882 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1883 "Debian archive:\n"
1884 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1885 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1886 "\n"
1887 "Options:\n"
1888 " -h This help text\n"
1889 " --md5 Control MD5 generation\n"
1890 " -s=? Source override file\n"
1891 " -q Quiet\n"
1892 " -d=? Select the optional caching database\n"
1893 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1894 " --contents Control contents file generation\n"
1895 " -c=? Read this configuration file\n"
1896 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1897 msgstr ""
1898 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1899 "\n"
1900 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1901 "\n"
1902 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1903 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1904 " contents path\n"
1905 " release path\n"
1906 " generate config [các_nhóm]\n"
1907 " clean config\n"
1908 "\n"
1909 "(packages: những gói;\n"
1910 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1911 "sources: những nguồn;\n"
1912 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1913 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1914 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1915 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1916 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1917 "\n"
1918 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1919 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1920 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1921 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1922 "\n"
1923 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1924 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1925 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1926 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1927 "\n"
1928 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1929 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1930 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1931 "\n"
1932 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1933 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1934 "quy,\n"
1935 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1936 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1937 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1938 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1939 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1940 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1941 "\n"
1942 "Tùy chọn:\n"
1943 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1944 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1945 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1946 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1947 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1948 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1949 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1950 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1951 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1952
1953 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1954 msgid "No selections matched"
1955 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1956
1957 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1958 #, c-format
1959 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1960 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1961
1962 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1963 #, c-format
1964 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1965 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1966
1967 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1968 #, c-format
1969 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1970 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
1971
1972 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1973 msgid ""
1974 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1975 "remove and re-create the database."
1976 msgstr ""
1977 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1978 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1979
1980 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1981 #, c-format
1982 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1983 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1984
1985 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1986 #: apt-inst/extract.cc:209
1987 #, c-format
1988 msgid "Failed to stat %s"
1989 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1990
1991 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1992 msgid "Archive has no control record"
1993 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1994
1995 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1996 msgid "Unable to get a cursor"
1997 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1998
1999 #: ftparchive/writer.cc:82
2000 #, c-format
2001 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2002 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2003
2004 #: ftparchive/writer.cc:87
2005 #, c-format
2006 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2007 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2008
2009 #: ftparchive/writer.cc:143
2010 msgid "E: "
2011 msgstr "L: "
2012
2013 #: ftparchive/writer.cc:145
2014 msgid "W: "
2015 msgstr "CB: "
2016
2017 #: ftparchive/writer.cc:152
2018 msgid "E: Errors apply to file "
2019 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2020
2021 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
2022 #, c-format
2023 msgid "Failed to resolve %s"
2024 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2025
2026 #: ftparchive/writer.cc:183
2027 msgid "Tree walking failed"
2028 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2029
2030 #: ftparchive/writer.cc:210
2031 #, c-format
2032 msgid "Failed to open %s"
2033 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2034
2035 #: ftparchive/writer.cc:269
2036 #, c-format
2037 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2038 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2039
2040 #: ftparchive/writer.cc:277
2041 #, c-format
2042 msgid "Failed to readlink %s"
2043 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2044
2045 #: ftparchive/writer.cc:281
2046 #, c-format
2047 msgid "Failed to unlink %s"
2048 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2049
2050 #: ftparchive/writer.cc:289
2051 #, c-format
2052 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2053 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2054
2055 #: ftparchive/writer.cc:299
2056 #, c-format
2057 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2058 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2059
2060 #: ftparchive/writer.cc:404
2061 msgid "Archive had no package field"
2062 msgstr "Kho không có trường gói"
2063
2064 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2065 #, c-format
2066 msgid " %s has no override entry\n"
2067 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2068
2069 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2070 #, c-format
2071 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2072 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2073
2074 #: ftparchive/writer.cc:712
2075 #, c-format
2076 msgid " %s has no source override entry\n"
2077 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2078
2079 #: ftparchive/writer.cc:716
2080 #, c-format
2081 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2082 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2083
2084 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2085 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2086 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2087
2088 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
2089 #, c-format
2090 msgid "Unable to open %s"
2091 msgstr "Không thể mở %s"
2092
2093 #. skip spaces
2094 #. find end of word
2095 #: ftparchive/override.cc:65
2096 #, c-format
2097 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2098 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2099
2100 #: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
2101 #, c-format
2102 msgid "Failed to read the override file %s"
2103 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2104
2105 #: ftparchive/override.cc:163
2106 #, c-format
2107 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2108 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2109
2110 #: ftparchive/override.cc:175
2111 #, c-format
2112 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2113 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2114
2115 #: ftparchive/override.cc:188
2116 #, c-format
2117 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2118 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2119
2120 #: ftparchive/multicompress.cc:71
2121 #, c-format
2122 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2123 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2124
2125 #: ftparchive/multicompress.cc:101
2126 #, c-format
2127 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2128 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2129
2130 #: ftparchive/multicompress.cc:190
2131 msgid "Failed to create FILE*"
2132 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2133
2134 #: ftparchive/multicompress.cc:193
2135 msgid "Failed to fork"
2136 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2137
2138 #: ftparchive/multicompress.cc:207
2139 msgid "Compress child"
2140 msgstr "Nén con"
2141
2142 #: ftparchive/multicompress.cc:230
2143 #, c-format
2144 msgid "Internal error, failed to create %s"
2145 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2146
2147 #: ftparchive/multicompress.cc:303
2148 msgid "IO to subprocess/file failed"
2149 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2150
2151 #: ftparchive/multicompress.cc:341
2152 msgid "Failed to read while computing MD5"
2153 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2154
2155 #: ftparchive/multicompress.cc:357
2156 #, c-format
2157 msgid "Problem unlinking %s"
2158 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2159
2160 #: ftparchive/multicompress.cc:372 apt-inst/extract.cc:187
2161 #, c-format
2162 msgid "Failed to rename %s to %s"
2163 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2164
2165 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2166 msgid ""
2167 "Usage: apt-internal-solver\n"
2168 "\n"
2169 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2170 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2171 "\n"
2172 "Options:\n"
2173 " -h This help text.\n"
2174 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2175 " -c=? Read this configuration file\n"
2176 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2177 msgstr ""
2178 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2179 "\n"
2180 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2181 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2182 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2183 "\n"
2184 "Tùy chọn:\n"
2185 " -h Trợ giúp này.\n"
2186 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2187 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2188 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2189
2190 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2191 msgid "Unknown package record!"
2192 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2193
2194 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2195 msgid ""
2196 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2197 "\n"
2198 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2199 "to indicate what kind of file it is.\n"
2200 "\n"
2201 "Options:\n"
2202 " -h This help text\n"
2203 " -s Use source file sorting\n"
2204 " -c=? Read this configuration file\n"
2205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2206 msgstr ""
2207 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2208 "\n"
2209 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2210 "\n"
2211 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2212 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2213 "\n"
2214 "Tùy chọn:\n"
2215 " -h Trợ giúp_ này\n"
2216 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2217 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2218 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2219
2220 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:122
2221 msgid "Failed to create pipes"
2222 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2223
2224 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:149
2225 msgid "Failed to exec gzip "
2226 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2227
2228 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:186 apt-inst/contrib/extracttar.cc:216
2229 msgid "Corrupted archive"
2230 msgstr "Kho bị hỏng."
2231
2232 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:201
2233 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2234 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2235
2236 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:306
2237 #, c-format
2238 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2239 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2240
2241 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2242 msgid "Invalid archive signature"
2243 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2244
2245 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2246 msgid "Error reading archive member header"
2247 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2248
2249 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2250 #, c-format
2251 msgid "Invalid archive member header %s"
2252 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2253
2254 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2255 msgid "Invalid archive member header"
2256 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2257
2258 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2259 msgid "Archive is too short"
2260 msgstr "Kho quá ngắn"
2261
2262 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2263 msgid "Failed to read the archive headers"
2264 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2265
2266 #: apt-inst/filelist.cc:382
2267 msgid "DropNode called on still linked node"
2268 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2269
2270 #: apt-inst/filelist.cc:414
2271 msgid "Failed to locate the hash element!"
2272 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2273
2274 #: apt-inst/filelist.cc:461
2275 msgid "Failed to allocate diversion"
2276 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2277
2278 #: apt-inst/filelist.cc:466
2279 msgid "Internal error in AddDiversion"
2280 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2281
2282 #: apt-inst/filelist.cc:479
2283 #, c-format
2284 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2285 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2286
2287 #: apt-inst/filelist.cc:508
2288 #, c-format
2289 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2290 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2291
2292 #: apt-inst/filelist.cc:551
2293 #, c-format
2294 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2295 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2296
2297 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2298 #, c-format
2299 msgid "Failed to write file %s"
2300 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2301
2302 #: apt-inst/dirstream.cc:106
2303 #, c-format
2304 msgid "Failed to close file %s"
2305 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2306
2307 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2308 #, c-format
2309 msgid "The path %s is too long"
2310 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2311
2312 #: apt-inst/extract.cc:125
2313 #, c-format
2314 msgid "Unpacking %s more than once"
2315 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2316
2317 #: apt-inst/extract.cc:135
2318 #, c-format
2319 msgid "The directory %s is diverted"
2320 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2321
2322 #: apt-inst/extract.cc:145
2323 #, c-format
2324 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2325 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2326
2327 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2328 msgid "The diversion path is too long"
2329 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2330
2331 #: apt-inst/extract.cc:242
2332 #, c-format
2333 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2334 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2335
2336 #: apt-inst/extract.cc:282
2337 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2338 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2339
2340 #: apt-inst/extract.cc:286
2341 msgid "The path is too long"
2342 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2343
2344 #: apt-inst/extract.cc:414
2345 #, c-format
2346 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2347 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2348
2349 #: apt-inst/extract.cc:431
2350 #, c-format
2351 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2352 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2353
2354 #: apt-inst/extract.cc:491
2355 #, c-format
2356 msgid "Unable to stat %s"
2357 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2358
2359 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:48
2360 #: apt-inst/deb/debfile.cc:57
2361 #, c-format
2362 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2363 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2364
2365 #: apt-inst/deb/debfile.cc:124
2366 #, c-format
2367 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2368 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2369
2370 #: apt-inst/deb/debfile.cc:219
2371 msgid "Unparsable control file"
2372 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2373
2374 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2375 msgid "Can't mmap an empty file"
2376 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2377
2378 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2379 #, c-format
2380 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2381 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2382
2383 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2384 #, c-format
2385 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2386 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2387
2388 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2389 msgid "Unable to close mmap"
2390 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2391
2392 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2393 msgid "Unable to synchronize mmap"
2394 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2395
2396 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2397 #, c-format
2398 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2399 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2400
2401 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2402 msgid "Failed to truncate file"
2403 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2404
2405 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2406 #, c-format
2407 msgid ""
2408 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2409 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2410 msgstr ""
2411 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2412 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2413 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2414
2415 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2416 #, c-format
2417 msgid ""
2418 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2419 "reached."
2420 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2421
2422 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2423 msgid ""
2424 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2425 msgstr ""
2426 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2427 "dùng tắt đi."
2428
2429 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2430 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2431 #, c-format
2432 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2433 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2434
2435 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2436 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2437 #, c-format
2438 msgid "%lih %limin %lis"
2439 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2440
2441 #. min means minutes, s means seconds
2442 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2443 #, c-format
2444 msgid "%limin %lis"
2445 msgstr "%li phút %li giây"
2446
2447 #. s means seconds
2448 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2449 #, c-format
2450 msgid "%lis"
2451 msgstr "%li giây"
2452
2453 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2454 #, c-format
2455 msgid "Selection %s not found"
2456 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2457
2458 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2459 #, c-format
2460 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2461 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2462
2463 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2464 #, c-format
2465 msgid "Opening configuration file %s"
2466 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2469 #, c-format
2470 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2471 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2472
2473 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2474 #, c-format
2475 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2476 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2477
2478 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2479 #, c-format
2480 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2481 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2482
2483 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2484 #, c-format
2485 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2486 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2487
2488 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2489 #, c-format
2490 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2491 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2492
2493 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2494 #, c-format
2495 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2496 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2497
2498 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2499 #, c-format
2500 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2501 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2502
2503 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2504 #, c-format
2505 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2506 msgstr ""
2507 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2508 "số"
2509
2510 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2511 #, c-format
2512 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2513 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2514
2515 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2516 #, c-format
2517 msgid "%c%s... Error!"
2518 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2521 #, c-format
2522 msgid "%c%s... Done"
2523 msgstr "%c%s... Xong"
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2526 msgid "..."
2527 msgstr "..."
2528
2529 #. Print the spinner
2530 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2531 #, c-format
2532 msgid "%c%s... %u%%"
2533 msgstr "%c%s... %u%%"
2534
2535 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2536 #, c-format
2537 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2538 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2539
2540 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2541 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2542 #, c-format
2543 msgid "Command line option %s is not understood"
2544 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2545
2546 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2547 #, c-format
2548 msgid "Command line option %s is not boolean"
2549 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2550
2551 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2552 #, c-format
2553 msgid "Option %s requires an argument."
2554 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2555
2556 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2557 #, c-format
2558 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2559 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2560
2561 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2562 #, c-format
2563 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2564 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2565
2566 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2567 #, c-format
2568 msgid "Option '%s' is too long"
2569 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2570
2571 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2572 #, c-format
2573 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2574 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2575
2576 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2577 #, c-format
2578 msgid "Invalid operation %s"
2579 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2580
2581 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2582 #, c-format
2583 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2584 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2585
2586 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2587 msgid "Failed to stat the cdrom"
2588 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2589
2590 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2591 #, c-format
2592 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2593 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2594
2595 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2596 #, c-format
2597 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2598 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2599
2600 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2601 #, c-format
2602 msgid "Could not open lock file %s"
2603 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2604
2605 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2606 #, c-format
2607 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2608 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2609
2610 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2611 #, c-format
2612 msgid "Could not get lock %s"
2613 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2614
2615 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2616 #, c-format
2617 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2618 msgstr ""
2619 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2620
2621 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2622 #, c-format
2623 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2624 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2625
2626 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2627 #, c-format
2628 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2629 msgstr ""
2630 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2631
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2633 #, c-format
2634 msgid ""
2635 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2636 msgstr ""
2637 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2638 "lệ"
2639
2640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2641 #, c-format
2642 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2643 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2644
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2646 #, c-format
2647 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2648 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2649
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2651 #, c-format
2652 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2653 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2654
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2656 #, c-format
2657 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2658 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2659
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2661 #, c-format
2662 msgid "Could not open file %s"
2663 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2664
2665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2666 #, c-format
2667 msgid "Could not open file descriptor %d"
2668 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2669
2670 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2671 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2672 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2673
2674 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2675 msgid "Failed to exec compressor "
2676 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2677
2678 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2679 #, c-format
2680 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2681 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2682
2683 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2684 #, c-format
2685 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2686 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2687
2688 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1723
2689 #, c-format
2690 msgid "Problem closing the file %s"
2691 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2692
2693 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1735
2694 #, c-format
2695 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2696 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2697
2698 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1746
2699 #, c-format
2700 msgid "Problem unlinking the file %s"
2701 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2702
2703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1759
2704 msgid "Problem syncing the file"
2705 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2706
2707 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2708 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2709 #, c-format
2710 msgid "No keyring installed in %s."
2711 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2712
2713 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2714 msgid "Empty package cache"
2715 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2716
2717 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2718 msgid "The package cache file is corrupted"
2719 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2720
2721 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2722 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2723 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2724
2725 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2726 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2727 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2728
2729 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2730 #, c-format
2731 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2732 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2733
2734 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2735 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2736 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2737
2738 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2739 msgid "Depends"
2740 msgstr "Phụ thuộc"
2741
2742 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2743 msgid "PreDepends"
2744 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2745
2746 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2747 msgid "Suggests"
2748 msgstr "Đề nghị"
2749
2750 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2751 msgid "Recommends"
2752 msgstr "Khuyến khích"
2753
2754 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2755 msgid "Conflicts"
2756 msgstr "Xung đột"
2757
2758 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2759 msgid "Replaces"
2760 msgstr "Thay thế"
2761
2762 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2763 msgid "Obsoletes"
2764 msgstr "Cũ"
2765
2766 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2767 msgid "Breaks"
2768 msgstr "Làm hỏng"
2769
2770 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2771 msgid "Enhances"
2772 msgstr "Tăng cường"
2773
2774 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2775 msgid "important"
2776 msgstr "quan trọng"
2777
2778 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2779 msgid "required"
2780 msgstr "yêu cầu"
2781
2782 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2783 msgid "standard"
2784 msgstr "chuẩn"
2785
2786 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2787 msgid "optional"
2788 msgstr "tùy chọn"
2789
2790 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2791 msgid "extra"
2792 msgstr "bổ sung"
2793
2794 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2795 msgid "Building dependency tree"
2796 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2797
2798 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2799 msgid "Candidate versions"
2800 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2801
2802 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2803 msgid "Dependency generation"
2804 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2805
2806 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2807 msgid "Reading state information"
2808 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2809
2810 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2811 #, c-format
2812 msgid "Failed to open StateFile %s"
2813 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2814
2815 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2816 #, c-format
2817 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2818 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2819
2820 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2821 #, c-format
2822 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2823 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2824
2825 #: apt-pkg/tagfile.cc:235
2826 #, c-format
2827 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2828 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2829
2830 #: apt-pkg/sourcelist.cc:118
2831 #, c-format
2832 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2833 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2834
2835 #: apt-pkg/sourcelist.cc:161
2836 #, c-format
2837 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2838 msgstr ""
2839 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2840 "tích được)"
2841
2842 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2843 #, c-format
2844 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2845 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2846
2847 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2848 #, c-format
2849 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2850 msgstr ""
2851 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2852 "gán)"
2853
2854 #: apt-pkg/sourcelist.cc:181
2855 #, c-format
2856 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2857 msgstr ""
2858 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2859
2860 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2861 #, c-format
2862 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2863 msgstr ""
2864 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2865 "trị)"
2866
2867 #: apt-pkg/sourcelist.cc:197
2868 #, c-format
2869 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2870 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2871
2872 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2873 #, c-format
2874 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2875 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2876
2877 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2878 #, c-format
2879 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2880 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2881
2882 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2883 #, c-format
2884 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2885 msgstr ""
2886 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2887
2888 #: apt-pkg/sourcelist.cc:215
2889 #, c-format
2890 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2891 msgstr ""
2892 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2893
2894 #: apt-pkg/sourcelist.cc:326
2895 #, c-format
2896 msgid "Opening %s"
2897 msgstr "Đang mở %s"
2898
2899 #: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
2900 #, c-format
2901 msgid "Line %u too long in source list %s."
2902 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2903
2904 #: apt-pkg/sourcelist.cc:362
2905 #, c-format
2906 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2907 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2908
2909 #: apt-pkg/sourcelist.cc:366
2910 #, c-format
2911 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2912 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2913
2914 #: apt-pkg/sourcelist.cc:407
2915 #, c-format
2916 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2917 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2918
2919 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2920 #, c-format
2921 msgid ""
2922 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2923 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2924 msgstr ""
2925 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2926 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2927
2928 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2929 #, c-format
2930 msgid "Could not configure '%s'. "
2931 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2932
2933 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2934 #, c-format
2935 msgid ""
2936 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2937 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2938 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2939 msgstr ""
2940 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2941 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2942 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2943 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2944
2945 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2946 #, c-format
2947 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2948 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2949
2950 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2951 #, c-format
2952 msgid ""
2953 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2954 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2955
2956 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2957 msgid ""
2958 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2959 "held packages."
2960 msgstr ""
2961 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2962 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2963
2964 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2965 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2966 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2967
2968 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:811
2969 #, c-format
2970 msgid "List directory %spartial is missing."
2971 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2972
2973 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2974 #, c-format
2975 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2976 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2977
2978 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2979 #, c-format
2980 msgid "Unable to lock directory %s"
2981 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2982
2983 #. only show the ETA if it makes sense
2984 #. two days
2985 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2986 #, c-format
2987 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2988 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2989
2990 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2991 #, c-format
2992 msgid "Retrieving file %li of %li"
2993 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2994
2995 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113
2996 #, c-format
2997 msgid "The method driver %s could not be found."
2998 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2999
3000 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:115
3001 #, fuzzy, c-format
3002 msgid "Is the package %s installed?"
3003 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
3004
3005 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:166
3006 #, c-format
3007 msgid "Method %s did not start correctly"
3008 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
3009
3010 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:452
3011 #, c-format
3012 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
3013 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
3014
3015 #: apt-pkg/init.cc:143
3016 #, c-format
3017 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3018 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3019
3020 #: apt-pkg/init.cc:159
3021 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3022 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3023
3024 #: apt-pkg/clean.cc:57
3025 #, c-format
3026 msgid "Unable to stat %s."
3027 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3028
3029 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
3030 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3031 msgstr ""
3032 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3033
3034 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
3035 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3036 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3037
3038 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
3039 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3040 msgstr ""
3041 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3042 "này"
3043
3044 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3045 msgid "The list of sources could not be read."
3046 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3047
3048 #: apt-pkg/policy.cc:75
3049 #, c-format
3050 msgid ""
3051 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3052 "available in the sources"
3053 msgstr ""
3054 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3055 "không sẵn có trong mã nguồn"
3056
3057 #: apt-pkg/policy.cc:414
3058 #, c-format
3059 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3060 msgstr ""
3061 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3062
3063 #: apt-pkg/policy.cc:436
3064 #, c-format
3065 msgid "Did not understand pin type %s"
3066 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3067
3068 #: apt-pkg/policy.cc:444
3069 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3070 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3071
3072 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3073 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3074 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3075
3076 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3077 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3078 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3079 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3080 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3081 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3082 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3083 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3084 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3085 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3086 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3087 #, c-format
3088 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3089 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3090
3091 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3092 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3093 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3094
3095 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3096 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3097 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3098
3099 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3100 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3101 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3102
3103 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3104 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3105 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3106
3107 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3108 #, c-format
3109 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3110 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3111
3112 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3113 #, c-format
3114 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3115 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3116
3117 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3118 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3119 msgid "Reading package lists"
3120 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3121
3122 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3123 msgid "Collecting File Provides"
3124 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3125
3126 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3127 msgid "IO Error saving source cache"
3128 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3129
3130 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3131 #, c-format
3132 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3133 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3134
3135 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3136 msgid "Hash Sum mismatch"
3137 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3138
3139 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3140 msgid "Size mismatch"
3141 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3142
3143 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3144 msgid "Invalid file format"
3145 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3146
3147 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1570
3148 #, c-format
3149 msgid ""
3150 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3151 "or malformed file)"
3152 msgstr ""
3153 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3154 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3155
3156 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1586
3157 #, c-format
3158 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3159 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3160
3161 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1628
3162 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3163 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3164
3165 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1666
3166 #, c-format
3167 msgid ""
3168 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3169 "repository will not be applied."
3170 msgstr ""
3171 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3172 "này sẽ không được áp dụng."
3173
3174 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1688
3175 #, c-format
3176 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3177 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3178
3179 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1718
3180 #, c-format
3181 msgid ""
3182 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3183 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3184 msgstr ""
3185 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3186 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3187 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3188
3189 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3190 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1728 apt-pkg/acquire-item.cc:1733
3191 #, c-format
3192 msgid "GPG error: %s: %s"
3193 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3194
3195 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1856
3196 #, c-format
3197 msgid ""
3198 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3199 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3200 msgstr ""
3201 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3202 "này, do thiếu kiến trúc."
3203
3204 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1922
3205 #, c-format
3206 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3207 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3208
3209 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1980
3210 #, c-format
3211 msgid ""
3212 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3213 msgstr ""
3214 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3215 "tin:) cho gói %s."
3216
3217 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3218 #, c-format
3219 msgid "Unable to parse Release file %s"
3220 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3221
3222 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3223 #, c-format
3224 msgid "No sections in Release file %s"
3225 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3226
3227 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3228 #, c-format
3229 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3230 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3231
3232 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3233 #, c-format
3234 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3235 msgstr ""
3236 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3237 "hành %s"
3238
3239 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3240 #, c-format
3241 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3242 msgstr ""
3243 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3244
3245 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3246 #, c-format
3247 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3248 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3249
3250 #: apt-pkg/cdrom.cc:575
3251 #, c-format
3252 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3253 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3254
3255 #: apt-pkg/cdrom.cc:583
3256 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3257 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3258
3259 #: apt-pkg/cdrom.cc:588
3260 msgid "Waiting for disc...\n"
3261 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3262
3263 #: apt-pkg/cdrom.cc:597
3264 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3265 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3266
3267 #: apt-pkg/cdrom.cc:605
3268 msgid "Identifying.. "
3269 msgstr "Đang nhận diện... "
3270
3271 #: apt-pkg/cdrom.cc:643
3272 #, c-format
3273 msgid "Stored label: %s\n"
3274 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3275
3276 #: apt-pkg/cdrom.cc:652 apt-pkg/cdrom.cc:888
3277 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3278 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3279
3280 #: apt-pkg/cdrom.cc:667
3281 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3282 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3283
3284 #: apt-pkg/cdrom.cc:717
3285 #, c-format
3286 msgid ""
3287 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3288 "%zu signatures\n"
3289 msgstr ""
3290 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3291
3292 #: apt-pkg/cdrom.cc:728
3293 msgid ""
3294 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3295 "wrong architecture?"
3296 msgstr ""
3297 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3298 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3299
3300 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3301 #, c-format
3302 msgid "Found label '%s'\n"
3303 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3304
3305 #: apt-pkg/cdrom.cc:784
3306 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3307 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3308
3309 #: apt-pkg/cdrom.cc:801
3310 #, c-format
3311 msgid ""
3312 "This disc is called: \n"
3313 "'%s'\n"
3314 msgstr ""
3315 "Tên đĩa này:\n"
3316 "“%s”\n"
3317
3318 #: apt-pkg/cdrom.cc:803
3319 msgid "Copying package lists..."
3320 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3321
3322 #: apt-pkg/cdrom.cc:838
3323 msgid "Writing new source list\n"
3324 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3325
3326 #: apt-pkg/cdrom.cc:846
3327 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3328 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3329
3330 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3331 #, c-format
3332 msgid "Wrote %i records.\n"
3333 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3334
3335 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3336 #, c-format
3337 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3338 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3339
3340 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3341 #, c-format
3342 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3343 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3344
3345 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3346 #, c-format
3347 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3348 msgstr ""
3349 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3350 "nhau\n"
3351
3352 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3353 #, c-format
3354 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3355 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3356
3357 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3358 #, c-format
3359 msgid "Hash mismatch for: %s"
3360 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3361
3362 #: apt-pkg/cacheset.cc:479
3363 #, c-format
3364 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3365 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3366
3367 #: apt-pkg/cacheset.cc:482
3368 #, c-format
3369 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3370 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3371
3372 #: apt-pkg/cacheset.cc:593
3373 #, c-format
3374 msgid "Couldn't find task '%s'"
3375 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3376
3377 #: apt-pkg/cacheset.cc:599
3378 #, c-format
3379 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3380 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3381
3382 #: apt-pkg/cacheset.cc:605
3383 #, fuzzy, c-format
3384 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3385 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3386
3387 #: apt-pkg/cacheset.cc:616
3388 #, c-format
3389 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3390 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3391
3392 #: apt-pkg/cacheset.cc:623 apt-pkg/cacheset.cc:630
3393 #, c-format
3394 msgid ""
3395 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3396 "neither of them"
3397 msgstr ""
3398 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3399 "mà không có trong nó"
3400
3401 #: apt-pkg/cacheset.cc:637
3402 #, c-format
3403 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3404 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3405
3406 #: apt-pkg/cacheset.cc:645
3407 #, c-format
3408 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3409 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3410
3411 #: apt-pkg/cacheset.cc:653
3412 #, c-format
3413 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3414 msgstr ""
3415 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3416 "đặt"
3417
3418 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3419 msgid "Send scenario to solver"
3420 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3421
3422 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3423 msgid "Send request to solver"
3424 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3425
3426 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3427 msgid "Prepare for receiving solution"
3428 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3429
3430 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3431 msgid "External solver failed without a proper error message"
3432 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3433
3434 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3435 msgid "Execute external solver"
3436 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3437
3438 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3439 #, c-format
3440 msgid "Progress: [%3i%%]"
3441 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3442
3443 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3444 msgid "Running dpkg"
3445 msgstr "Đang chạy dpkg"
3446
3447 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3448 msgid ""
3449 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3450 "used instead."
3451 msgstr ""
3452 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3453 "được dùng thay thế."
3454
3455 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3456 #, c-format
3457 msgid "Installing %s"
3458 msgstr "Đang cài đặt %s"
3459
3460 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3461 #, c-format
3462 msgid "Configuring %s"
3463 msgstr "Đang cấu hình %s"
3464
3465 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3466 #, c-format
3467 msgid "Removing %s"
3468 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3469
3470 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3471 #, c-format
3472 msgid "Completely removing %s"
3473 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3474
3475 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3476 #, c-format
3477 msgid "Noting disappearance of %s"
3478 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3479
3480 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3481 #, c-format
3482 msgid "Running post-installation trigger %s"
3483 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3484
3485 #. FIXME: use a better string after freeze
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808
3487 #, c-format
3488 msgid "Directory '%s' missing"
3489 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3492 #, c-format
3493 msgid "Could not open file '%s'"
3494 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3495
3496 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970
3497 #, c-format
3498 msgid "Preparing %s"
3499 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3500
3501 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3502 #, c-format
3503 msgid "Unpacking %s"
3504 msgstr "Đang mở gói %s"
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3507 #, c-format
3508 msgid "Preparing to configure %s"
3509 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3510
3511 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3512 #, c-format
3513 msgid "Installed %s"
3514 msgstr "Đã cài đặt %s"
3515
3516 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3517 #, c-format
3518 msgid "Preparing for removal of %s"
3519 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3520
3521 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3522 #, c-format
3523 msgid "Removed %s"
3524 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3525
3526 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3527 #, c-format
3528 msgid "Preparing to completely remove %s"
3529 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3530
3531 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3532 #, c-format
3533 msgid "Completely removed %s"
3534 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3535
3536 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1046
3537 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3538 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3539
3540 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3541 #, c-format
3542 msgid "Can not write log (%s)"
3543 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3544
3545 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049
3546 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3547 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3548
3549 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3550 msgid "Is stdout a terminal?"
3551 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3552
3553 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1558
3554 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3555 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3556
3557 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
3558 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3559 msgstr ""
3560 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3561
3562 #. check if its not a follow up error
3563 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3564 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3565 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3566
3567 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1627
3568 msgid ""
3569 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3570 "error from a previous failure."
3571 msgstr ""
3572 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3573 "do một sự thất bại trước đó."
3574
3575 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1633
3576 msgid ""
3577 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3578 "error"
3579 msgstr ""
3580 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3581
3582 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1640
3583 msgid ""
3584 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3585 "error"
3586 msgstr ""
3587 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3588 "bộ nhớ”"
3589
3590 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1647 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1653
3591 msgid ""
3592 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3593 "local system"
3594 msgstr ""
3595 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3596 "thống nội bộ"
3597
3598 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1674
3599 msgid ""
3600 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3601 msgstr ""
3602 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3603
3604 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3605 #, c-format
3606 msgid ""
3607 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3608 "it?"
3609 msgstr ""
3610 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3611 "phải không?"
3612
3613 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3614 #, c-format
3615 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3616 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3617
3618 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3619 #. dpkg --configure -a
3620 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3621 #, c-format
3622 msgid ""
3623 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3624 msgstr ""
3625 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3626 "vấn đề này. "
3627
3628 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3629 msgid "Not locked"
3630 msgstr "Chưa được khoá"
3631
3632 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3633 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3634
3635 #~ msgid ""
3636 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3637 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3638 #~ msgstr ""
3639 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3640 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3641
3642 #~ msgid ""
3643 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3644 #~ "seems to be corrupt."
3645 #~ msgstr ""
3646 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3647 #~ "hỏng."
3648
3649 #~ msgid ""
3650 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3651 #~ "seems to be corrupt."
3652 #~ msgstr ""
3653 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3654 #~ "miếng vá bị hỏng."
3655
3656 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3657 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3658
3659 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3660 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3661
3662 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3663 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3664
3665 #~ msgid " [Not candidate version]"
3666 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3667
3668 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3669 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3670
3671 #~ msgid ""
3672 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3673 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3674 #~ "is only available from another source\n"
3675 #~ msgstr ""
3676 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3677 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3678 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3679
3680 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3681 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3682
3683 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3684 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3685
3686 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3687 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3688
3689 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3690 #~ msgstr ""
3691 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3692
3693 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3694 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3695
3696 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3697 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3698
3699 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3700 #~ msgstr ""
3701 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3702
3703 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3704 #~ msgstr ""
3705 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3706
3707 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3708 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3709
3710 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3711 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3712
3713 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3714 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3715
3716 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3717 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3718
3719 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3720 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3721
3722 #~ msgid "Downloading %s %s"
3723 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3724
3725 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3726 #~ msgstr ""
3727 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3728 #~ "hay “%s”"
3729
3730 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3731 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3732
3733 #~ msgid ""
3734 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3735 #~ "need to manually fix this package."
3736 #~ msgstr ""
3737 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3738 #~ "gói này."
3739
3740 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3741 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3742
3743 #~ msgid ""
3744 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3745 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3746 #~ msgstr ""
3747 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3748 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3749 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3750
3751 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3752 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3753
3754 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3755 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3756
3757 #~ msgid "Failed to remove %s"
3758 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3759
3760 #~ msgid "Unable to create %s"
3761 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3762
3763 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3764 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3765
3766 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3767 #~ msgstr ""
3768 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3769 #~ "hệ thống tập tin"
3770
3771 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3772 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3773
3774 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3775 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3776
3777 #~ msgid "Reading file listing"
3778 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3779
3780 #~ msgid ""
3781 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3782 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3783 #~ "package!"
3784 #~ msgstr ""
3785 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3786 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3787 #~ "gói."
3788
3789 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3790 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3791
3792 #~ msgid "Internal error getting a node"
3793 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3794
3795 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3796 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3797
3798 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3799 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3800
3801 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3802 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3803
3804 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3805 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3806
3807 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3808 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3809
3810 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3811 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3812
3813 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3814 #~ msgstr ""
3815 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3816 #~ "%lu"
3817
3818 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3819 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3820
3821 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3822 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3823
3824 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3825 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3826
3827 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3828 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3829
3830 #~ msgid "Read error from %s process"
3831 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3832
3833 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3834 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3835
3836 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3837 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3838
3839 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3840 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3841
3842 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3843 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3844
3845 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3846 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3847
3848 #~ msgid "decompressor"
3849 #~ msgstr "bộ giải nén"
3850
3851 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3852 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3853
3854 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3855 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3856
3857 #~ msgid ""
3858 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3859 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3860 #~ msgstr ""
3861 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3862 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3863
3864 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3865 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3866
3867 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3868 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3869
3870 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3871 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3872
3873 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3874 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3875
3876 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3877 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3878
3879 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3880 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3881
3882 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3884
3885 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3887
3888 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3890
3891 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3892 #~ msgstr ""
3893 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3894 #~ "là một tập tin)"
3895
3896 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3897 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3898
3899 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3900 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3901
3902 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3903 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3904
3905 #~ msgid " %4i %s\n"
3906 #~ msgstr " %4i %s\n"
3907
3908 #~ msgid "%4i %s\n"
3909 #~ msgstr "%4i %s\n"
3910
3911 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3912 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3913
3914 #, fuzzy
3915 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3916 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3917
3918 #, fuzzy
3919 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3920 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3921
3922 #, fuzzy
3923 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3924 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3925
3926 #, fuzzy
3927 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3928 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3929
3930 #, fuzzy
3931 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3933
3934 #, fuzzy
3935 #~ msgid "openpty failed\n"
3936 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3937
3938 #, fuzzy
3939 #~ msgid "File date has changed %s"
3940 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"