]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Bug #807012 also involves package dependencies :/.
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-11-25 23:46+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
26 msgid "Invalid archive signature"
27 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
28
29 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
30 msgid "Error reading archive member header"
31 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
32
33 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
34 #, c-format
35 msgid "Invalid archive member header %s"
36 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
37
38 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
39 msgid "Invalid archive member header"
40 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
41
42 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
43 msgid "Archive is too short"
44 msgstr "Kho quá ngắn"
45
46 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
47 msgid "Failed to read the archive headers"
48 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
49
50 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
51 #, fuzzy, c-format
52 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
53 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
54
55 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
56 msgid "Corrupted archive"
57 msgstr "Kho bị hỏng."
58
59 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
60 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
61 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
62
63 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
64 #, c-format
65 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
66 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
67
68 #: apt-inst/deb/debfile.cc
69 #, c-format
70 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
71 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
72
73 #: apt-inst/deb/debfile.cc
74 #, c-format
75 msgid "Internal error, could not locate member %s"
76 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
77
78 #: apt-inst/deb/debfile.cc
79 msgid "Unparsable control file"
80 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
81
82 #: apt-inst/dirstream.cc
83 #, c-format
84 msgid "Failed to write file %s"
85 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
86
87 #: apt-inst/dirstream.cc
88 #, c-format
89 msgid "Failed to close file %s"
90 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
91
92 #: apt-inst/extract.cc
93 #, c-format
94 msgid "The path %s is too long"
95 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
96
97 #: apt-inst/extract.cc
98 #, c-format
99 msgid "Unpacking %s more than once"
100 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
101
102 #: apt-inst/extract.cc
103 #, c-format
104 msgid "The directory %s is diverted"
105 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
106
107 #: apt-inst/extract.cc
108 #, c-format
109 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
110 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
111
112 #: apt-inst/extract.cc
113 msgid "The diversion path is too long"
114 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
115
116 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
117 #: methods/rred.cc
118 #, c-format
119 msgid "Failed to stat %s"
120 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
121
122 #: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
123 #, c-format
124 msgid "Failed to rename %s to %s"
125 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
126
127 #: apt-inst/extract.cc
128 #, c-format
129 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
130 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
131
132 #: apt-inst/extract.cc
133 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
134 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
135
136 #: apt-inst/extract.cc
137 msgid "The path is too long"
138 msgstr "Đường dẫn quá dài"
139
140 #: apt-inst/extract.cc
141 #, c-format
142 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
143 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
144
145 #: apt-inst/extract.cc
146 #, c-format
147 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
148 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
149
150 #. Only warn if there are no sources.list.d.
151 #. Only warn if there is no sources.list file.
152 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
153 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
154 #: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc methods/mirror.cc
155 #, c-format
156 msgid "Unable to read %s"
157 msgstr "Không thể đọc %s"
158
159 #: apt-inst/extract.cc
160 #, c-format
161 msgid "Unable to stat %s"
162 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
163
164 #: apt-inst/filelist.cc
165 msgid "DropNode called on still linked node"
166 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
167
168 #: apt-inst/filelist.cc
169 msgid "Failed to locate the hash element!"
170 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
171
172 #: apt-inst/filelist.cc
173 msgid "Failed to allocate diversion"
174 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
175
176 #: apt-inst/filelist.cc
177 msgid "Internal error in AddDiversion"
178 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
179
180 #: apt-inst/filelist.cc
181 #, c-format
182 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
183 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
184
185 #: apt-inst/filelist.cc
186 #, c-format
187 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
188 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
189
190 #: apt-inst/filelist.cc
191 #, c-format
192 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
193 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
194
195 #: apt-pkg/acquire-item.cc
196 msgid ""
197 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
198 "disabled by default."
199 msgstr ""
200
201 #: apt-pkg/acquire-item.cc
202 msgid ""
203 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
204 "potentially dangerous to use."
205 msgstr ""
206
207 #: apt-pkg/acquire-item.cc
208 msgid ""
209 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
210 "details."
211 msgstr ""
212
213 #: apt-pkg/acquire-item.cc
214 #, fuzzy, c-format
215 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
216 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
217
218 #: apt-pkg/acquire-item.cc
219 #, fuzzy, c-format
220 msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
221 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
222
223 #: apt-pkg/acquire-item.cc
224 msgid ""
225 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
226 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
227 msgstr ""
228
229 #: apt-pkg/acquire-item.cc
230 #, fuzzy, c-format
231 msgid "The repository '%s' is not signed."
232 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
233
234 #: apt-pkg/acquire-item.cc
235 #, fuzzy, c-format
236 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
237 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
238
239 #: apt-pkg/acquire-item.cc
240 #, fuzzy, c-format
241 msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
242 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
243
244 #: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
245 #, c-format
246 msgid "Failed to readlink %s"
247 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
248
249 #: apt-pkg/acquire-item.cc
250 msgid "Hash Sum mismatch"
251 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
252
253 #: apt-pkg/acquire-item.cc
254 msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
255 msgstr ""
256
257 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
258 #, c-format
259 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
260 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
261
262 #: apt-pkg/acquire-item.cc
263 msgid "Size mismatch"
264 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
265
266 #: apt-pkg/acquire-item.cc
267 msgid "Invalid file format"
268 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
269
270 #: apt-pkg/acquire-item.cc
271 #, fuzzy
272 msgid "Signature error"
273 msgstr "Lỗi ghi"
274
275 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
276 #: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
277 #, c-format
278 msgid ""
279 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
280 "authentication?)"
281 msgstr ""
282 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
283 "không?)"
284
285 #: apt-pkg/acquire-item.cc
286 #, fuzzy, c-format
287 msgid ""
288 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
289 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
290 msgstr ""
291 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
292 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
293 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
294
295 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
296 #: apt-pkg/acquire-item.cc
297 #, c-format
298 msgid "GPG error: %s: %s"
299 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
300
301 #: apt-pkg/acquire-item.cc
302 #, c-format
303 msgid ""
304 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
305 "architecture '%s'"
306 msgstr ""
307
308 #: apt-pkg/acquire-item.cc
309 #, c-format
310 msgid ""
311 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
312 "or malformed file)"
313 msgstr ""
314 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
315 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
316
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc
318 #, c-format
319 msgid ""
320 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
321 "weak security information for it"
322 msgstr ""
323
324 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
325 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
326 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
327 #: apt-pkg/acquire-item.cc
328 #, c-format
329 msgid ""
330 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
331 "repository will not be applied."
332 msgstr ""
333 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
334 "này sẽ không được áp dụng."
335
336 #: apt-pkg/acquire-item.cc
337 #, c-format
338 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
339 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
340
341 #: apt-pkg/acquire-item.cc
342 #, c-format
343 msgid ""
344 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
345 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
346 msgstr ""
347 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
348 "này, do thiếu kiến trúc."
349
350 #: apt-pkg/acquire-item.cc
351 #, c-format
352 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
353 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
354
355 #: apt-pkg/acquire-item.cc
356 #, c-format
357 msgid ""
358 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
359 msgstr ""
360 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
361 "tin:) cho gói %s."
362
363 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
364 #: apt-pkg/acquire-item.cc
365 #, fuzzy, c-format
366 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
367 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
368
369 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
370 #, c-format
371 msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
372 msgstr ""
373
374 #: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
375 #, c-format
376 msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
377 msgstr ""
378
379 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
380 #, c-format
381 msgid "The method driver %s could not be found."
382 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
383
384 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
385 #, c-format
386 msgid "Is the package %s installed?"
387 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
388
389 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
390 #, c-format
391 msgid "Method %s did not start correctly"
392 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
393
394 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
395 #, fuzzy, c-format
396 msgid ""
397 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
398 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
399
400 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
401 #, c-format
402 msgid "List directory %spartial is missing."
403 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
404
405 #: apt-pkg/acquire.cc
406 #, c-format
407 msgid "Archives directory %spartial is missing."
408 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
409
410 #: apt-pkg/acquire.cc
411 #, c-format
412 msgid "Unable to lock directory %s"
413 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
414
415 #: apt-pkg/acquire.cc
416 #, c-format
417 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
418 msgstr ""
419
420 #: apt-pkg/acquire.cc
421 #, c-format
422 msgid ""
423 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
424 "user '%s'."
425 msgstr ""
426
427 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
428 #, c-format
429 msgid "Clean of %s is not supported"
430 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
431
432 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
433 #: methods/mirror.cc
434 #, c-format
435 msgid "Unable to change to %s"
436 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
437
438 #. only show the ETA if it makes sense
439 #. two days
440 #: apt-pkg/acquire.cc
441 #, c-format
442 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
443 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
444
445 #: apt-pkg/acquire.cc
446 #, c-format
447 msgid "Retrieving file %li of %li"
448 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
449
450 #: apt-pkg/algorithms.cc
451 #, c-format
452 msgid ""
453 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
454 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
455
456 #: apt-pkg/algorithms.cc
457 msgid ""
458 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
459 "held packages."
460 msgstr ""
461 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
462 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
463
464 #: apt-pkg/algorithms.cc
465 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
466 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
467
468 #: apt-pkg/cachefile.cc
469 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
470 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
471
472 #: apt-pkg/cachefile.cc
473 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
474 msgstr ""
475 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
476 "này"
477
478 #: apt-pkg/cachefile.cc
479 msgid "The list of sources could not be read."
480 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
481
482 #: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
483 #, c-format
484 msgid "Regex compilation error - %s"
485 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
486
487 #: apt-pkg/cacheset.cc
488 #, c-format
489 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
490 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
491
492 #: apt-pkg/cacheset.cc
493 #, c-format
494 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
495 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
496
497 #: apt-pkg/cacheset.cc
498 #, c-format
499 msgid "Couldn't find task '%s'"
500 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
501
502 #: apt-pkg/cacheset.cc
503 #, c-format
504 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
505 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
506
507 #: apt-pkg/cacheset.cc
508 #, c-format
509 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
510 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
511
512 #: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
513 #, c-format
514 msgid "Unable to locate package %s"
515 msgstr "Không thể định vị gói %s"
516
517 #: apt-pkg/cacheset.cc
518 #, c-format
519 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
520 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
521
522 #: apt-pkg/cacheset.cc
523 #, c-format
524 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
525 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
526
527 #: apt-pkg/cacheset.cc
528 #, c-format
529 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
530 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
531
532 #: apt-pkg/cacheset.cc
533 #, c-format
534 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
535 msgstr ""
536 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
537 "đặt"
538
539 #: apt-pkg/cacheset.cc
540 #, c-format
541 msgid ""
542 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
543 "neither of them"
544 msgstr ""
545 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
546 "mà không có trong nó"
547
548 #: apt-pkg/cdrom.cc
549 #, c-format
550 msgid "Line %u too long in source list %s."
551 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
552
553 #: apt-pkg/cdrom.cc
554 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
555 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
556
557 #: apt-pkg/cdrom.cc
558 #, c-format
559 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
560 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
561
562 #: apt-pkg/cdrom.cc
563 msgid "Waiting for disc...\n"
564 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
565
566 #: apt-pkg/cdrom.cc
567 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
568 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
569
570 #: apt-pkg/cdrom.cc
571 msgid "Identifying... "
572 msgstr "Đang nhận diện... "
573
574 #: apt-pkg/cdrom.cc
575 #, c-format
576 msgid "Stored label: %s\n"
577 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
578
579 #: apt-pkg/cdrom.cc
580 msgid "Scanning disc for index files...\n"
581 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
582
583 #: apt-pkg/cdrom.cc
584 #, c-format
585 msgid ""
586 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
587 "%zu signatures\n"
588 msgstr ""
589 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
590
591 #: apt-pkg/cdrom.cc
592 msgid ""
593 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
594 "wrong architecture?"
595 msgstr ""
596 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
597 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
598
599 #: apt-pkg/cdrom.cc
600 #, c-format
601 msgid "Found label '%s'\n"
602 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
603
604 #: apt-pkg/cdrom.cc
605 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
606 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
607
608 #: apt-pkg/cdrom.cc
609 #, c-format
610 msgid ""
611 "This disc is called: \n"
612 "'%s'\n"
613 msgstr ""
614 "Tên đĩa này:\n"
615 "“%s”\n"
616
617 #: apt-pkg/cdrom.cc
618 msgid "Copying package lists..."
619 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
620
621 #: apt-pkg/cdrom.cc
622 msgid "Writing new source list\n"
623 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
624
625 #: apt-pkg/cdrom.cc
626 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
627 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
628
629 #: apt-pkg/clean.cc
630 #, c-format
631 msgid "Unable to stat %s."
632 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
633
634 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
635 #, c-format
636 msgid "Unable to stat the mount point %s"
637 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
638
639 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
640 msgid "Failed to stat the cdrom"
641 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
642
643 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
644 #, fuzzy, c-format
645 msgid ""
646 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
647 "other options."
648 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
649
650 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
651 #, fuzzy, c-format
652 msgid ""
653 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
654 "options"
655 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
656
657 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
658 #, c-format
659 msgid "Command line option %s is not boolean"
660 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
661
662 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
663 #, c-format
664 msgid "Option %s requires an argument."
665 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
666
667 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
668 #, c-format
669 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
670 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
671
672 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
673 #, c-format
674 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
675 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
676
677 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
678 #, c-format
679 msgid "Option '%s' is too long"
680 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
681
682 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
683 #, c-format
684 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
685 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
686
687 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
688 #, c-format
689 msgid "Invalid operation %s"
690 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
691
692 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
693 #, c-format
694 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
695 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
696
697 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
698 #, c-format
699 msgid "Opening configuration file %s"
700 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
701
702 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
703 #, c-format
704 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
705 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
706
707 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
708 #, c-format
709 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
710 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
711
712 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
713 #, c-format
714 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
715 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
716
717 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
718 #, c-format
719 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
720 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
721
722 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
723 #, c-format
724 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
725 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
726
727 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
728 #, c-format
729 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
730 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
731
732 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
733 #, c-format
734 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
735 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
736
737 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
738 #, c-format
739 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
740 msgstr ""
741 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
742 "số"
743
744 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
745 #, c-format
746 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
747 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
748
749 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
750 #, c-format
751 msgid "Problem unlinking the file %s"
752 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
753
754 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
755 #, c-format
756 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
757 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
758
759 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
760 #, c-format
761 msgid "Could not open lock file %s"
762 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
763
764 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
765 #, c-format
766 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
767 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
768
769 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
770 #, c-format
771 msgid "Could not get lock %s"
772 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
773
774 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
775 #, c-format
776 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
777 msgstr ""
778 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
779
780 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
781 #, c-format
782 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
783 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
784
785 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
786 #, c-format
787 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
788 msgstr ""
789 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
790
791 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
792 #, c-format
793 msgid ""
794 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
795 msgstr ""
796 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
797 "lệ"
798
799 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
800 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
801 #, c-format
802 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
803 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
804
805 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
806 #, c-format
807 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
808 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
809
810 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
811 #, c-format
812 msgid "Sub-process %s received signal %u."
813 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
814
815 #. we forward the statuscode, so don't generate a message on the fd in this case
816 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
817 #, c-format
818 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
819 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
820
821 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
822 #, c-format
823 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
824 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
825
826 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
827 msgid "Read error"
828 msgstr "Lỗi đọc"
829
830 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
831 msgid "Write error"
832 msgstr "Lỗi ghi"
833
834 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
835 #, c-format
836 msgid "Problem closing the gzip file %s"
837 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
838
839 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
840 msgid "Unexpected end of file"
841 msgstr ""
842
843 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
844 msgid "Failed to create subprocess IPC"
845 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
846
847 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
848 msgid "Failed to exec compressor "
849 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
850
851 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
852 #, c-format
853 msgid "Could not open file %s"
854 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
855
856 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
857 #, c-format
858 msgid "Could not open file descriptor %d"
859 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
860
861 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
862 #, c-format
863 msgid "read, still have %llu to read but none left"
864 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
865
866 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
867 #, c-format
868 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
869 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
870
871 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
872 #, c-format
873 msgid "Problem closing the file %s"
874 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
875
876 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
877 #, c-format
878 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
879 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
880
881 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
882 msgid "Problem syncing the file"
883 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
884
885 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
886 #, c-format
887 msgid "Unable to mkstemp %s"
888 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
889
890 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
891 #, c-format
892 msgid "Unable to write to %s"
893 msgstr "Không thể ghi vào %s"
894
895 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
896 msgid "Can't mmap an empty file"
897 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
898
899 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
900 #, c-format
901 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
902 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
903
904 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
905 #, c-format
906 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
907 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
908
909 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
910 msgid "Unable to close mmap"
911 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
912
913 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
914 msgid "Unable to synchronize mmap"
915 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
916
917 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
918 #, c-format
919 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
920 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
921
922 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
923 msgid "Failed to truncate file"
924 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
925
926 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
927 #, c-format
928 msgid ""
929 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
930 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
931 msgstr ""
932 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
933 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
934 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
935
936 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
937 #, c-format
938 msgid ""
939 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
940 "reached."
941 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
942
943 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
944 msgid ""
945 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
946 msgstr ""
947 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
948 "dùng tắt đi."
949
950 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
951 #, c-format
952 msgid "%c%s... Error!"
953 msgstr "%c%s... Lỗi!"
954
955 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
956 #, c-format
957 msgid "%c%s... Done"
958 msgstr "%c%s... Xong"
959
960 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
961 msgid "..."
962 msgstr "..."
963
964 #. Print the spinner
965 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
966 #, c-format
967 msgid "%c%s... %u%%"
968 msgstr "%c%s... %u%%"
969
970 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
971 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
972 #, c-format
973 msgid "%lid %lih %limin %lis"
974 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
975
976 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
977 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
978 #, c-format
979 msgid "%lih %limin %lis"
980 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
981
982 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
983 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
984 #, c-format
985 msgid "%limin %lis"
986 msgstr "%li phút %li giây"
987
988 #. TRANSLATOR: s means seconds
989 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
990 #, c-format
991 msgid "%lis"
992 msgstr "%li giây"
993
994 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
995 #, c-format
996 msgid "Selection %s not found"
997 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
998
999 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1000 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
1001 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
1002 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1003 #, c-format
1004 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
1005 msgstr ""
1006
1007 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1008 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
1009 #. two sources.list entries
1010 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1011 #, c-format
1012 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
1013 msgstr ""
1014
1015 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1016 #, c-format
1017 msgid "Unable to parse Release file %s"
1018 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
1019
1020 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1021 #, c-format
1022 msgid "No sections in Release file %s"
1023 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
1024
1025 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1026 #, c-format
1027 msgid "No Hash entry in Release file %s"
1028 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
1029
1030 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1031 #, c-format
1032 msgid ""
1033 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
1034 "security purposes"
1035 msgstr ""
1036
1037 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1038 #, c-format
1039 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
1040 msgstr ""
1041 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
1042
1043 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
1044 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1045 #, c-format
1046 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
1047 msgstr ""
1048
1049 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1050 #, c-format
1051 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
1052 msgstr ""
1053
1054 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1055 #, c-format
1056 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
1057 msgstr ""
1058
1059 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
1060 #, c-format
1061 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
1062 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
1063
1064 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1065 #, c-format
1066 msgid ""
1067 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
1068 "it?"
1069 msgstr ""
1070 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
1071 "phải không?"
1072
1073 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1074 #, c-format
1075 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
1076 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
1077
1078 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
1079 #. dpkg --configure -a
1080 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1081 #, c-format
1082 msgid ""
1083 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
1084 msgstr ""
1085 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
1086 "vấn đề này. "
1087
1088 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1089 msgid "Not locked"
1090 msgstr "Chưa được khoá"
1091
1092 #. we don't care for the difference
1093 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1094 #, c-format
1095 msgid "Installing %s"
1096 msgstr "Đang cài đặt %s"
1097
1098 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1099 #, c-format
1100 msgid "Configuring %s"
1101 msgstr "Đang cấu hình %s"
1102
1103 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1104 #, c-format
1105 msgid "Removing %s"
1106 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
1107
1108 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1109 #, c-format
1110 msgid "Completely removing %s"
1111 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1112
1113 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1114 #, c-format
1115 msgid "Noting disappearance of %s"
1116 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
1117
1118 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1119 #, c-format
1120 msgid "Running post-installation trigger %s"
1121 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
1122
1123 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1124 #, c-format
1125 msgid "Installed %s"
1126 msgstr "Đã cài đặt %s"
1127
1128 #. FIXME: use a better string after freeze
1129 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1130 #, c-format
1131 msgid "Directory '%s' missing"
1132 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
1133
1134 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
1135 #, c-format
1136 msgid "Could not open file '%s'"
1137 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
1138
1139 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1140 #, c-format
1141 msgid "Preparing %s"
1142 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
1143
1144 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1145 #, c-format
1146 msgid "Unpacking %s"
1147 msgstr "Đang mở gói %s"
1148
1149 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1150 #, c-format
1151 msgid "Preparing to configure %s"
1152 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
1153
1154 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1155 #, c-format
1156 msgid "Preparing for removal of %s"
1157 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
1158
1159 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1160 #, c-format
1161 msgid "Removed %s"
1162 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
1163
1164 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1165 #, c-format
1166 msgid "Preparing to completely remove %s"
1167 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1168
1169 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1170 #, c-format
1171 msgid "Completely removed %s"
1172 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1173
1174 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1175 #, c-format
1176 msgid "Can not write log (%s)"
1177 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
1178
1179 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1180 msgid "Is /dev/pts mounted?"
1181 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
1182
1183 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1184 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
1185 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
1186
1187 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1188 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
1189 msgstr ""
1190 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
1191
1192 #. check if its not a follow up error
1193 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1194 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
1195 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
1196
1197 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1198 msgid ""
1199 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
1200 "error from a previous failure."
1201 msgstr ""
1202 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
1203 "do một sự thất bại trước đó."
1204
1205 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1206 msgid ""
1207 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
1208 "error"
1209 msgstr ""
1210 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
1211
1212 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1213 msgid ""
1214 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
1215 "error"
1216 msgstr ""
1217 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
1218 "bộ nhớ”"
1219
1220 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1221 msgid ""
1222 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
1223 "local system"
1224 msgstr ""
1225 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
1226 "thống nội bộ"
1227
1228 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1229 msgid ""
1230 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
1231 msgstr ""
1232 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
1233
1234 #: apt-pkg/depcache.cc
1235 msgid "Building dependency tree"
1236 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
1237
1238 #: apt-pkg/depcache.cc
1239 msgid "Candidate versions"
1240 msgstr "Phiên bản ứng cử"
1241
1242 #: apt-pkg/depcache.cc
1243 msgid "Dependency generation"
1244 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
1245
1246 #: apt-pkg/depcache.cc
1247 msgid "Reading state information"
1248 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
1249
1250 #: apt-pkg/depcache.cc
1251 #, c-format
1252 msgid "Failed to open StateFile %s"
1253 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
1254
1255 #: apt-pkg/depcache.cc
1256 #, c-format
1257 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
1258 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
1259
1260 #: apt-pkg/edsp.cc
1261 msgid "Send scenario to solver"
1262 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1263
1264 #: apt-pkg/edsp.cc
1265 msgid "Send request to solver"
1266 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1267
1268 #: apt-pkg/edsp.cc
1269 msgid "Prepare for receiving solution"
1270 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
1271
1272 #: apt-pkg/edsp.cc
1273 msgid "External solver failed without a proper error message"
1274 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1275
1276 #: apt-pkg/edsp.cc
1277 msgid "Execute external solver"
1278 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1279
1280 #: apt-pkg/edsp.cc
1281 #, fuzzy
1282 msgid "Execute external planner"
1283 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1284
1285 #: apt-pkg/edsp.cc
1286 #, fuzzy
1287 msgid "Send request to planner"
1288 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1289
1290 #: apt-pkg/edsp.cc
1291 #, fuzzy
1292 msgid "Send scenario to planner"
1293 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1294
1295 #: apt-pkg/edsp.cc
1296 #, fuzzy
1297 msgid "External planner failed without a proper error message"
1298 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1299
1300 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1301 #, c-format
1302 msgid "Wrote %i records.\n"
1303 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
1304
1305 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1306 #, c-format
1307 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
1308 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
1309
1310 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1311 #, c-format
1312 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
1313 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
1314
1315 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1316 #, c-format
1317 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
1318 msgstr ""
1319 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
1320 "nhau\n"
1321
1322 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1323 #, c-format
1324 msgid "Can't find authentication record for: %s"
1325 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
1326
1327 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1328 #, c-format
1329 msgid "Hash mismatch for: %s"
1330 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
1331
1332 #: apt-pkg/init.cc
1333 #, c-format
1334 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1335 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1336
1337 #: apt-pkg/init.cc
1338 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1339 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1340
1341 #: apt-pkg/install-progress.cc
1342 #, c-format
1343 msgid "Progress: [%3i%%]"
1344 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1345
1346 #. send status information that we are about to fork dpkg
1347 #: apt-pkg/install-progress.cc
1348 msgid "Running dpkg"
1349 msgstr "Đang chạy dpkg"
1350
1351 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1352 #, c-format
1353 msgid ""
1354 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
1355 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
1356 msgstr ""
1357 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
1358 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
1359
1360 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1361 #, c-format
1362 msgid "Could not configure '%s'. "
1363 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
1364
1365 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1366 #, c-format
1367 msgid ""
1368 "This installation run will require temporarily removing the essential "
1369 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
1370 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
1371 msgstr ""
1372 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
1373 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
1374 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
1375 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
1376
1377 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1378 msgid "Empty package cache"
1379 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
1380
1381 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1382 msgid "The package cache file is corrupted"
1383 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
1384
1385 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1386 msgid "The package cache file is an incompatible version"
1387 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
1388
1389 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1390 #, c-format
1391 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
1392 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
1393
1394 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1395 #, fuzzy, c-format
1396 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
1397 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
1398
1399 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1400 #, fuzzy
1401 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
1402 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
1403
1404 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1405 msgid "Depends"
1406 msgstr "Phụ thuộc"
1407
1408 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1409 msgid "PreDepends"
1410 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
1411
1412 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1413 msgid "Suggests"
1414 msgstr "Đề nghị"
1415
1416 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1417 msgid "Conflicts"
1418 msgstr "Xung đột"
1419
1420 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1421 msgid "Recommends"
1422 msgstr "Khuyến khích"
1423
1424 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1425 msgid "Replaces"
1426 msgstr "Thay thế"
1427
1428 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1429 msgid "Breaks"
1430 msgstr "Làm hỏng"
1431
1432 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1433 msgid "Enhances"
1434 msgstr "Tăng cường"
1435
1436 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1437 msgid "Obsoletes"
1438 msgstr "Cũ"
1439
1440 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1441 msgid "important"
1442 msgstr "quan trọng"
1443
1444 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1445 msgid "required"
1446 msgstr "yêu cầu"
1447
1448 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1449 msgid "standard"
1450 msgstr "chuẩn"
1451
1452 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1453 msgid "extra"
1454 msgstr "bổ sung"
1455
1456 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1457 msgid "optional"
1458 msgstr "tùy chọn"
1459
1460 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1461 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
1462 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
1463
1464 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
1465 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
1466 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1467 #, c-format
1468 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
1469 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
1470
1471 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1472 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
1473 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
1474
1475 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1476 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
1477 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
1478
1479 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1480 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
1481 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
1482
1483 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1484 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
1485 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
1486
1487 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1488 msgid "Reading package lists"
1489 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
1490
1491 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1492 msgid "IO Error saving source cache"
1493 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
1494
1495 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
1496 #, c-format
1497 msgid "Index file type '%s' is not supported"
1498 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
1499
1500 #: apt-pkg/policy.cc
1501 #, c-format
1502 msgid ""
1503 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
1504 "available in the sources"
1505 msgstr ""
1506 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
1507 "không sẵn có trong mã nguồn"
1508
1509 #: apt-pkg/policy.cc
1510 #, c-format
1511 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
1512 msgstr ""
1513 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
1514
1515 #: apt-pkg/policy.cc
1516 #, c-format
1517 msgid "Did not understand pin type %s"
1518 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
1519
1520 #: apt-pkg/policy.cc
1521 #, c-format
1522 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
1523 msgstr ""
1524
1525 #: apt-pkg/policy.cc
1526 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
1527 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
1528
1529 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
1530 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1531 #, fuzzy, c-format
1532 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
1533 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
1534
1535 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1536 #, c-format
1537 msgid "Opening %s"
1538 msgstr "Đang mở %s"
1539
1540 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1541 #, c-format
1542 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
1543 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1544
1545 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1546 #, c-format
1547 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
1548 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
1549
1550 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1551 #, fuzzy, c-format
1552 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
1553 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1554
1555 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1556 #, c-format
1557 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
1558 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
1559
1560 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1561 #, c-format
1562 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
1563 msgstr ""
1564
1565 #: apt-pkg/srcrecords.cc
1566 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
1567 msgstr ""
1568 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
1569
1570 #: apt-pkg/tagfile.cc
1571 #, c-format
1572 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
1573 msgstr ""
1574
1575 #: apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
1576 #, c-format
1577 msgid "Failed to fetch %s %s"
1578 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
1579
1580 #: apt-pkg/update.cc
1581 msgid ""
1582 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
1583 "used instead."
1584 msgstr ""
1585 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
1586 "được dùng thay thế."
1587
1588 #: apt-pkg/upgrade.cc
1589 msgid "Calculating upgrade"
1590 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1591
1592 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1593 #: apt-private/acqprogress.cc
1594 #, c-format
1595 msgid "Hit:%lu %s"
1596 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1597
1598 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1599 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1600 #: apt-private/acqprogress.cc
1601 #, c-format
1602 msgid "Get:%lu %s"
1603 msgstr "Lấy:%lu %s"
1604
1605 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1606 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1607 #: apt-private/acqprogress.cc
1608 #, c-format
1609 msgid "Ign:%lu %s"
1610 msgstr "Bỏq:%lu %s"
1611
1612 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1613 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1614 #: apt-private/acqprogress.cc
1615 #, c-format
1616 msgid "Err:%lu %s"
1617 msgstr "Lỗi:%lu %s"
1618
1619 #: apt-private/acqprogress.cc
1620 #, c-format
1621 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1622 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1623
1624 #: apt-private/acqprogress.cc
1625 msgid " [Working]"
1626 msgstr " [Đang hoạt động]"
1627
1628 #: apt-private/acqprogress.cc
1629 #, fuzzy, c-format
1630 msgid ""
1631 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1632 " '%s'\n"
1633 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1634 msgstr ""
1635 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1636 " “%s”\n"
1637 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1638
1639 #: apt-private/private-cachefile.cc
1640 msgid "Correcting dependencies..."
1641 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1642
1643 #: apt-private/private-cachefile.cc
1644 msgid " failed."
1645 msgstr " gặp lỗi."
1646
1647 #: apt-private/private-cachefile.cc
1648 msgid "Unable to correct dependencies"
1649 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1650
1651 #: apt-private/private-cachefile.cc
1652 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1653 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1654
1655 #: apt-private/private-cachefile.cc
1656 msgid " Done"
1657 msgstr " Xong"
1658
1659 #: apt-private/private-cachefile.cc
1660 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1661 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1662
1663 #: apt-private/private-cachefile.cc
1664 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1665 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1666
1667 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
1668 msgid "Sorting"
1669 msgstr "Đang sắp xếp"
1670
1671 #: apt-private/private-cacheset.cc
1672 #, c-format
1673 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1674 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1675
1676 #: apt-private/private-cacheset.cc
1677 #, fuzzy, c-format
1678 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1679 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1680
1681 #: apt-private/private-cacheset.cc
1682 #, c-format
1683 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1684 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1685
1686 #: apt-private/private-cacheset.cc
1687 #, c-format
1688 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1689 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1690
1691 #: apt-private/private-cacheset.cc
1692 #, fuzzy
1693 msgid " [Installed]"
1694 msgstr "[đã cài đặt]"
1695
1696 #: apt-private/private-cacheset.cc
1697 msgid " [Not candidate version]"
1698 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1699
1700 #: apt-private/private-cacheset.cc
1701 msgid "You should explicitly select one to install."
1702 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1703
1704 #: apt-private/private-cacheset.cc
1705 #, c-format
1706 msgid ""
1707 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1708 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1709 "is only available from another source\n"
1710 msgstr ""
1711 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1712 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1713 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1714
1715 #: apt-private/private-cacheset.cc
1716 msgid "However the following packages replace it:"
1717 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1718
1719 #: apt-private/private-cacheset.cc
1720 #, c-format
1721 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1722 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1723
1724 #: apt-private/private-cacheset.cc
1725 #, c-format
1726 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1727 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1728
1729 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1730 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1731 #, c-format
1732 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1733 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1734
1735 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1736 #, c-format
1737 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1738 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1739
1740 #: apt-private/private-cacheset.cc
1741 #, c-format
1742 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1743 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1744
1745 #: apt-private/private-cmndline.cc
1746 msgid "Most used commands:"
1747 msgstr ""
1748
1749 #: apt-private/private-cmndline.cc
1750 #, c-format
1751 msgid "See %s for more information about the available commands."
1752 msgstr ""
1753
1754 #: apt-private/private-cmndline.cc
1755 msgid ""
1756 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
1757 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
1758 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
1759 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
1760 msgstr ""
1761
1762 #: apt-private/private-cmndline.cc
1763 msgid "This APT has Super Cow Powers."
1764 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
1765
1766 #: apt-private/private-cmndline.cc
1767 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1768 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1769
1770 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
1771 #: cmdline/apt-mark.cc
1772 msgid "No packages found"
1773 msgstr "Không tìm thấy gói"
1774
1775 #: apt-private/private-download.cc
1776 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1777 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1778
1779 #: apt-private/private-download.cc
1780 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1781 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1782
1783 #: apt-private/private-download.cc
1784 msgid "Some packages could not be authenticated"
1785 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1786
1787 #: apt-private/private-download.cc
1788 msgid "Install these packages without verification?"
1789 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1790
1791 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
1792 msgid ""
1793 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1794 "instead."
1795 msgstr ""
1796
1797 #: apt-private/private-download.cc
1798 #, fuzzy
1799 msgid ""
1800 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1801 "unauthenticated"
1802 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1803
1804 #: apt-private/private-download.cc
1805 #, c-format
1806 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1807 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1808
1809 #: apt-private/private-download.cc
1810 #, c-format
1811 msgid "You don't have enough free space in %s."
1812 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1813
1814 #: apt-private/private-download.cc
1815 msgid "Unable to lock the download directory"
1816 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1817
1818 #: apt-private/private-install.cc
1819 msgid ""
1820 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1821 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1822 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1823 "or been moved out of Incoming."
1824 msgstr ""
1825 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1826 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1827 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1828 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1829
1830 #.
1831 #. if (Packages == 1)
1832 #. {
1833 #. c1out << std::endl;
1834 #. c1out <<
1835 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1836 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1837 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1838 #. }
1839 #.
1840 #: apt-private/private-install.cc
1841 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1842 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1843
1844 #: apt-private/private-install.cc
1845 msgid "Broken packages"
1846 msgstr "Gói bị hỏng"
1847
1848 #: apt-private/private-install.cc
1849 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1850 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1851
1852 #: apt-private/private-install.cc
1853 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1854 msgstr ""
1855 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1856
1857 #: apt-private/private-install.cc
1858 #, fuzzy
1859 msgid ""
1860 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1861 "essential."
1862 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1863
1864 #: apt-private/private-install.cc
1865 #, fuzzy
1866 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1867 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1868
1869 #: apt-private/private-install.cc
1870 msgid ""
1871 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1872 "packages."
1873 msgstr ""
1874
1875 #: apt-private/private-install.cc
1876 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1877 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1878
1879 #: apt-private/private-install.cc
1880 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1881 msgstr ""
1882 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1883
1884 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1885 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1886 #: apt-private/private-install.cc
1887 #, c-format
1888 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1889 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1890
1891 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1892 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1893 #: apt-private/private-install.cc
1894 #, c-format
1895 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1896 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1897
1898 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1899 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1900 #: apt-private/private-install.cc
1901 #, c-format
1902 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1903 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1904
1905 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1906 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1907 #: apt-private/private-install.cc
1908 #, c-format
1909 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1910 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1911
1912 #: apt-private/private-install.cc
1913 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1914 msgstr ""
1915 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1916 "kể."
1917
1918 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1919 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1920 #: apt-private/private-install.cc
1921 msgid "Yes, do as I say!"
1922 msgstr "Có, làm đi!"
1923
1924 #: apt-private/private-install.cc
1925 #, c-format
1926 msgid ""
1927 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1928 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1929 " ?] "
1930 msgstr ""
1931 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1932 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1933 "?] "
1934
1935 #: apt-private/private-install.cc
1936 msgid "Abort."
1937 msgstr "Hủy bỏ."
1938
1939 #: apt-private/private-install.cc
1940 msgid "Do you want to continue?"
1941 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1942
1943 #: apt-private/private-install.cc
1944 msgid "Some files failed to download"
1945 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1946
1947 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
1948 msgid "Download complete and in download only mode"
1949 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1950
1951 #: apt-private/private-install.cc
1952 msgid ""
1953 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1954 "missing?"
1955 msgstr ""
1956 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1957 "nhật)\n"
1958 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1959
1960 #: apt-private/private-install.cc
1961 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1962 msgstr ""
1963 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1964
1965 #: apt-private/private-install.cc
1966 msgid "Unable to correct missing packages."
1967 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1968
1969 #: apt-private/private-install.cc
1970 msgid "Aborting install."
1971 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1972
1973 #: apt-private/private-install.cc
1974 msgid ""
1975 "The following package disappeared from your system as\n"
1976 "all files have been overwritten by other packages:"
1977 msgid_plural ""
1978 "The following packages disappeared from your system as\n"
1979 "all files have been overwritten by other packages:"
1980 msgstr[0] ""
1981 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1982 "khác ghi đè:"
1983
1984 #: apt-private/private-install.cc
1985 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1986 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1987
1988 #: apt-private/private-install.cc
1989 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1990 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1991
1992 #: apt-private/private-install.cc
1993 msgid ""
1994 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1995 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1996 msgstr ""
1997 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1998 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1999
2000 #: apt-private/private-install.cc
2001 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2002 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2003
2004 #: apt-private/private-install.cc
2005 msgid ""
2006 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2007 msgid_plural ""
2008 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2009 "required:"
2010 msgstr[0] ""
2011 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2012
2013 #: apt-private/private-install.cc
2014 #, c-format
2015 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2016 msgid_plural ""
2017 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2018 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2019
2020 #: apt-private/private-install.cc
2021 #, c-format
2022 msgid "Use '%s' to remove it."
2023 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
2024 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
2025
2026 #: apt-private/private-install.cc
2027 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2028 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2029
2030 #: apt-private/private-install.cc
2031 msgid ""
2032 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2033 "solution)."
2034 msgstr ""
2035 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2036 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2037
2038 #: apt-private/private-install.cc
2039 #, fuzzy
2040 msgid "The following additional packages will be installed:"
2041 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2042
2043 #: apt-private/private-install.cc
2044 msgid "Suggested packages:"
2045 msgstr "Các gói đề nghị:"
2046
2047 #: apt-private/private-install.cc
2048 msgid "Recommended packages:"
2049 msgstr "Gói khuyến khích:"
2050
2051 #: apt-private/private-install.cc
2052 #, c-format
2053 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2054 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2055
2056 #: apt-private/private-install.cc
2057 #, c-format
2058 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2059 msgstr ""
2060 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2061
2062 #: apt-private/private-install.cc
2063 #, c-format
2064 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2065 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2066
2067 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
2068 #: apt-private/private-install.cc
2069 #, fuzzy, c-format
2070 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
2071 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2072
2073 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2074 #, c-format
2075 msgid "%s set to manually installed.\n"
2076 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
2077
2078 #: apt-private/private-install.cc
2079 #, c-format
2080 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2081 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2082
2083 #: apt-private/private-install.cc
2084 #, c-format
2085 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2086 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2087
2088 #: apt-private/private-list.cc
2089 msgid "Listing"
2090 msgstr "Đang liệt kê"
2091
2092 #: apt-private/private-list.cc
2093 #, c-format
2094 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2095 msgid_plural ""
2096 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2097 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2098
2099 #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
2100 #: apt-private/private-main.cc
2101 #, c-format
2102 msgid ""
2103 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2104 " %s needs root privileges for real execution.\n"
2105 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2106 " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
2107 msgstr ""
2108 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2109 " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2110 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2111 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
2112
2113 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
2114 msgid "unknown"
2115 msgstr "không hiểu"
2116
2117 #: apt-private/private-output.cc
2118 #, c-format
2119 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2120 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2121
2122 #: apt-private/private-output.cc
2123 msgid "[installed,local]"
2124 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2125
2126 #: apt-private/private-output.cc
2127 msgid "[installed,auto-removable]"
2128 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2129
2130 #: apt-private/private-output.cc
2131 msgid "[installed,automatic]"
2132 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2133
2134 #: apt-private/private-output.cc
2135 msgid "[installed]"
2136 msgstr "[đã cài đặt]"
2137
2138 #: apt-private/private-output.cc
2139 #, c-format
2140 msgid "[upgradable from: %s]"
2141 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2142
2143 #: apt-private/private-output.cc
2144 msgid "[residual-config]"
2145 msgstr "[residual-config]"
2146
2147 #: apt-private/private-output.cc
2148 #, c-format
2149 msgid "but %s is installed"
2150 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2151
2152 #: apt-private/private-output.cc
2153 #, c-format
2154 msgid "but %s is to be installed"
2155 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2156
2157 #: apt-private/private-output.cc
2158 msgid "but it is not installable"
2159 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2160
2161 #: apt-private/private-output.cc
2162 msgid "but it is a virtual package"
2163 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2164
2165 #: apt-private/private-output.cc
2166 msgid "but it is not going to be installed"
2167 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2168
2169 #: apt-private/private-output.cc
2170 msgid "but it is not installed"
2171 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2172
2173 #: apt-private/private-output.cc
2174 msgid " or"
2175 msgstr " hay"
2176
2177 #: apt-private/private-output.cc
2178 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2179 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2180
2181 #: apt-private/private-output.cc
2182 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2183 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2184
2185 #: apt-private/private-output.cc
2186 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2187 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2188
2189 #: apt-private/private-output.cc
2190 msgid "The following packages have been kept back:"
2191 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2192
2193 #: apt-private/private-output.cc
2194 msgid "The following packages will be upgraded:"
2195 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2196
2197 #: apt-private/private-output.cc
2198 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2199 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2200
2201 #: apt-private/private-output.cc
2202 msgid "The following held packages will be changed:"
2203 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2204
2205 #: apt-private/private-output.cc
2206 #, c-format
2207 msgid "%s (due to %s)"
2208 msgstr "%s (bởi vì %s)"
2209
2210 #: apt-private/private-output.cc
2211 msgid ""
2212 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2213 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2214 msgstr ""
2215 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2216 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2217
2218 #: apt-private/private-output.cc
2219 #, c-format
2220 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2221 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2222
2223 #: apt-private/private-output.cc
2224 #, c-format
2225 msgid "%lu reinstalled, "
2226 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2227
2228 #: apt-private/private-output.cc
2229 #, c-format
2230 msgid "%lu downgraded, "
2231 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2232
2233 #: apt-private/private-output.cc
2234 #, c-format
2235 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2236 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2237
2238 #: apt-private/private-output.cc
2239 #, c-format
2240 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2241 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2242
2243 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2244 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2245 #. The user has to answer with an input matching the
2246 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2247 #: apt-private/private-output.cc
2248 msgid "[Y/n]"
2249 msgstr "[C/k]"
2250
2251 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2252 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2253 #. The user has to answer with an input matching the
2254 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2255 #: apt-private/private-output.cc
2256 msgid "[y/N]"
2257 msgstr "[c/K]"
2258
2259 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2260 #: apt-private/private-output.cc
2261 msgid "Y"
2262 msgstr "C"
2263
2264 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2265 #: apt-private/private-output.cc
2266 msgid "N"
2267 msgstr "K"
2268
2269 #: apt-private/private-search.cc
2270 msgid "You must give at least one search pattern"
2271 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
2272
2273 #: apt-private/private-search.cc
2274 msgid "Full Text Search"
2275 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
2276
2277 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
2278 #, c-format
2279 msgid "Package file %s is out of sync."
2280 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
2281
2282 #: apt-private/private-show.cc
2283 #, c-format
2284 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2285 msgid_plural ""
2286 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2287 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2288
2289 #: apt-private/private-show.cc
2290 msgid "not a real package (virtual)"
2291 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2292
2293 #: apt-private/private-show.cc
2294 msgid "Package files:"
2295 msgstr "Tập tin gói:"
2296
2297 #: apt-private/private-show.cc
2298 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
2299 msgstr ""
2300 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
2301
2302 #. Show any packages have explicit pins
2303 #: apt-private/private-show.cc
2304 msgid "Pinned packages:"
2305 msgstr "Các gói đã ghim:"
2306
2307 #. Print the package name and the version we are forcing to
2308 #: apt-private/private-show.cc
2309 #, c-format
2310 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
2311 msgstr ""
2312
2313 #: apt-private/private-show.cc
2314 msgid " Installed: "
2315 msgstr " Đã cài đặt: "
2316
2317 #: apt-private/private-show.cc
2318 msgid " Candidate: "
2319 msgstr " Ứng cử: "
2320
2321 #: apt-private/private-show.cc
2322 msgid "(none)"
2323 msgstr "(không)"
2324
2325 #. Show the priority tables
2326 #: apt-private/private-show.cc
2327 msgid " Version table:"
2328 msgstr " Bảng phiên bản:"
2329
2330 #: apt-private/private-source.cc
2331 #, c-format
2332 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
2333 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
2334
2335 #: apt-private/private-source.cc
2336 #, c-format
2337 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
2338 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
2339
2340 #: apt-private/private-source.cc
2341 #, c-format
2342 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
2343 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
2344
2345 #: apt-private/private-source.cc
2346 #, c-format
2347 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
2348 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
2349
2350 #: apt-private/private-source.cc
2351 #, c-format
2352 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
2353 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
2354
2355 #: apt-private/private-source.cc
2356 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
2357 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
2358
2359 #: apt-private/private-source.cc
2360 #, c-format
2361 msgid "Unable to find a source package for %s"
2362 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
2363
2364 #: apt-private/private-source.cc
2365 #, c-format
2366 msgid ""
2367 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
2368 "%s\n"
2369 msgstr ""
2370 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
2371 "“%s” tại:\n"
2372 "%s\n"
2373
2374 #: apt-private/private-source.cc
2375 #, c-format
2376 msgid ""
2377 "Please use:\n"
2378 "%s\n"
2379 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
2380 msgstr ""
2381 "Hãy dùng lệnh:\n"
2382 "%s\n"
2383 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
2384
2385 #: apt-private/private-source.cc
2386 #, c-format
2387 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
2388 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
2389
2390 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2391 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2392 #: apt-private/private-source.cc
2393 #, c-format
2394 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
2395 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
2396
2397 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2398 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2399 #: apt-private/private-source.cc
2400 #, c-format
2401 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
2402 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
2403
2404 #: apt-private/private-source.cc
2405 #, c-format
2406 msgid "Fetch source %s\n"
2407 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
2408
2409 #: apt-private/private-source.cc
2410 msgid "Failed to fetch some archives."
2411 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
2412
2413 #: apt-private/private-source.cc
2414 #, c-format
2415 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
2416 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
2417
2418 #: apt-private/private-source.cc
2419 #, c-format
2420 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
2421 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
2422
2423 #: apt-private/private-source.cc
2424 #, c-format
2425 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
2426 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
2427
2428 #: apt-private/private-source.cc
2429 #, c-format
2430 msgid "Build command '%s' failed.\n"
2431 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
2432
2433 #: apt-private/private-source.cc
2434 #, c-format
2435 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
2436 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
2437
2438 #: apt-private/private-source.cc
2439 #, c-format
2440 msgid "%s has no build depends.\n"
2441 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
2442
2443 #: apt-private/private-source.cc
2444 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
2445 msgstr ""
2446 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
2447
2448 #: apt-private/private-source.cc
2449 #, c-format
2450 msgid ""
2451 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
2452 "Architectures for setup"
2453 msgstr ""
2454 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
2455 "Architectures để cài đặt"
2456
2457 #: apt-private/private-source.cc
2458 #, c-format
2459 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
2460 msgstr ""
2461
2462 #: apt-private/private-source.cc
2463 #, fuzzy, c-format
2464 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
2465 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2466
2467 #: apt-private/private-source.cc
2468 msgid "Failed to process build dependencies"
2469 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2470
2471 #: apt-private/private-sources.cc
2472 #, c-format
2473 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
2474 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
2475
2476 #: apt-private/private-sources.cc
2477 #, c-format
2478 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
2479 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
2480
2481 #: apt-private/private-unmet.cc
2482 #, c-format
2483 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
2484 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
2485
2486 #: apt-private/private-update.cc
2487 msgid "The update command takes no arguments"
2488 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2489
2490 #: apt-private/private-update.cc
2491 #, c-format
2492 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2493 msgid_plural ""
2494 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2495 msgstr[0] ""
2496 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
2497
2498 #: apt-private/private-update.cc
2499 msgid "All packages are up to date."
2500 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2501
2502 #: cmdline/apt-cache.cc
2503 #, fuzzy
2504 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
2505 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2506
2507 #: cmdline/apt-cache.cc
2508 msgid "Total package names: "
2509 msgstr "Tổng các tên gói: "
2510
2511 #: cmdline/apt-cache.cc
2512 msgid "Total package structures: "
2513 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
2514
2515 #: cmdline/apt-cache.cc
2516 msgid " Normal packages: "
2517 msgstr " Gói thường: "
2518
2519 #: cmdline/apt-cache.cc
2520 msgid " Pure virtual packages: "
2521 msgstr " Gói thuần ảo: "
2522
2523 #: cmdline/apt-cache.cc
2524 msgid " Single virtual packages: "
2525 msgstr " Gói ảo đơn: "
2526
2527 #: cmdline/apt-cache.cc
2528 msgid " Mixed virtual packages: "
2529 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
2530
2531 #: cmdline/apt-cache.cc
2532 msgid " Missing: "
2533 msgstr " Thiếu: "
2534
2535 #: cmdline/apt-cache.cc
2536 msgid "Total distinct versions: "
2537 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
2538
2539 #: cmdline/apt-cache.cc
2540 msgid "Total distinct descriptions: "
2541 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
2542
2543 #: cmdline/apt-cache.cc
2544 msgid "Total dependencies: "
2545 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
2546
2547 #: cmdline/apt-cache.cc
2548 msgid "Total ver/file relations: "
2549 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
2550
2551 #: cmdline/apt-cache.cc
2552 msgid "Total Desc/File relations: "
2553 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
2554
2555 #: cmdline/apt-cache.cc
2556 msgid "Total Provides mappings: "
2557 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
2558
2559 #: cmdline/apt-cache.cc
2560 msgid "Total globbed strings: "
2561 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
2562
2563 #: cmdline/apt-cache.cc
2564 msgid "Total slack space: "
2565 msgstr "Tổng chỗ trống: "
2566
2567 #: cmdline/apt-cache.cc
2568 msgid "Total space accounted for: "
2569 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
2570
2571 #: cmdline/apt-cache.cc
2572 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
2573 msgstr ""
2574 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
2575
2576 #: cmdline/apt-cache.cc
2577 msgid ""
2578 "Usage: apt-cache [options] command\n"
2579 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
2580 "\n"
2581 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
2582 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
2583 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
2584 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
2585 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
2586 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
2587 msgstr ""
2588
2589 #: cmdline/apt-cache.cc
2590 msgid "Show source records"
2591 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
2592
2593 #: cmdline/apt-cache.cc
2594 msgid "Search the package list for a regex pattern"
2595 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
2596
2597 #: cmdline/apt-cache.cc
2598 msgid "Show raw dependency information for a package"
2599 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
2600
2601 #: cmdline/apt-cache.cc
2602 msgid "Show reverse dependency information for a package"
2603 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
2604
2605 #: cmdline/apt-cache.cc
2606 msgid "Show a readable record for the package"
2607 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
2608
2609 #: cmdline/apt-cache.cc
2610 msgid "List the names of all packages in the system"
2611 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
2612
2613 #: cmdline/apt-cache.cc
2614 msgid "Show policy settings"
2615 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
2616
2617 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2618 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
2619 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
2620
2621 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2622 #, fuzzy
2623 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
2624 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
2625
2626 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2627 #, c-format
2628 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
2629 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
2630
2631 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2632 msgid ""
2633 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
2634 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
2635 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
2636 "mount point."
2637 msgstr ""
2638 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
2639 "định.\n"
2640 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
2641 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
2642 "gắn."
2643
2644 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2645 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
2646 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
2647
2648 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2649 msgid ""
2650 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
2651 "\n"
2652 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
2653 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
2654 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
2655 msgstr ""
2656
2657 #: cmdline/apt-config.cc
2658 msgid "Arguments not in pairs"
2659 msgstr "Các đối số không thành cặp"
2660
2661 #: cmdline/apt-config.cc
2662 #, fuzzy
2663 msgid ""
2664 "Usage: apt-config [options] command\n"
2665 "\n"
2666 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
2667 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
2668 msgstr ""
2669 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
2670 "\n"
2671 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
2672 "\n"
2673 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
2674
2675 #: cmdline/apt-config.cc
2676 msgid "get configuration values via shell evaluation"
2677 msgstr ""
2678
2679 #: cmdline/apt-config.cc
2680 msgid "show the active configuration setting"
2681 msgstr ""
2682
2683 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
2684 msgid ""
2685 "Usage: apt-dump-solver\n"
2686 "\n"
2687 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
2688 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
2689 msgstr ""
2690
2691 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2692 #, fuzzy
2693 msgid ""
2694 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2695 "\n"
2696 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
2697 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
2698 "configuration questions before installation of packages.\n"
2699 msgstr ""
2700 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2701 "\n"
2702 "[extract: rút trích;\n"
2703 "templates: mẫu]\n"
2704 "\n"
2705 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2706 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2707 "\n"
2708 "Tùy chọn:\n"
2709 " -h Trợ giúp này\n"
2710 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2711 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2712 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2713 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2714
2715 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2716 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2717 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2718
2719 #: cmdline/apt-get.cc
2720 #, c-format
2721 msgid "Couldn't find package %s"
2722 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
2723
2724 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2725 #, c-format
2726 msgid "%s set to automatically installed.\n"
2727 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
2728
2729 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2730 msgid ""
2731 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
2732 "instead."
2733 msgstr ""
2734 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
2735 "để thay thế."
2736
2737 #: cmdline/apt-get.cc
2738 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
2739 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
2740
2741 #: cmdline/apt-get.cc
2742 msgid "Supported modules:"
2743 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
2744
2745 #: cmdline/apt-get.cc
2746 #, fuzzy
2747 msgid ""
2748 "Usage: apt-get [options] command\n"
2749 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
2750 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
2751 "\n"
2752 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
2753 "and information about them from authenticated sources and\n"
2754 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
2755 "with their dependencies.\n"
2756 msgstr ""
2757 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
2758 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
2759 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
2760 "\n"
2761 "get: lấy\n"
2762 "install: cài đặt\n"
2763 "remove: gỡ bỏ\n"
2764 "source: nguồn\n"
2765 "\n"
2766 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
2767 "phần mềm.\n"
2768 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
2769
2770 #: cmdline/apt-get.cc
2771 msgid "Retrieve new lists of packages"
2772 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
2773
2774 #: cmdline/apt-get.cc
2775 msgid "Perform an upgrade"
2776 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
2777
2778 #: cmdline/apt-get.cc
2779 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
2780 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
2781
2782 #: cmdline/apt-get.cc
2783 msgid "Remove packages"
2784 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
2785
2786 #: cmdline/apt-get.cc
2787 msgid "Remove packages and config files"
2788 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
2789
2790 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
2791 msgid "Remove automatically all unused packages"
2792 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
2793
2794 #: cmdline/apt-get.cc
2795 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
2796 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
2797
2798 #: cmdline/apt-get.cc
2799 msgid "Follow dselect selections"
2800 msgstr "Cho phép chọn dselect"
2801
2802 #: cmdline/apt-get.cc
2803 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
2804 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
2805
2806 #: cmdline/apt-get.cc
2807 msgid "Erase downloaded archive files"
2808 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
2809
2810 #: cmdline/apt-get.cc
2811 msgid "Erase old downloaded archive files"
2812 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
2813
2814 #: cmdline/apt-get.cc
2815 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
2816 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
2817
2818 #: cmdline/apt-get.cc
2819 msgid "Download source archives"
2820 msgstr "Tải về kho nguồn"
2821
2822 #: cmdline/apt-get.cc
2823 msgid "Download the binary package into the current directory"
2824 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
2825
2826 #: cmdline/apt-get.cc
2827 msgid "Download and display the changelog for the given package"
2828 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
2829
2830 #: cmdline/apt-helper.cc
2831 msgid "Need one URL as argument"
2832 msgstr "Cần một URL làm đối số"
2833
2834 #: cmdline/apt-helper.cc
2835 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
2836 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
2837
2838 #: cmdline/apt-helper.cc
2839 msgid "Download Failed"
2840 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
2841
2842 #: cmdline/apt-helper.cc
2843 #, c-format
2844 msgid "GetSrvRec failed for %s"
2845 msgstr ""
2846
2847 #: cmdline/apt-helper.cc
2848 #, fuzzy
2849 msgid ""
2850 "Usage: apt-helper [options] command\n"
2851 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
2852 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
2853 "\n"
2854 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
2855 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
2856 msgstr ""
2857 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
2858 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
2859 "\n"
2860 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2861
2862 #: cmdline/apt-helper.cc
2863 msgid "download the given uri to the target-path"
2864 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
2865
2866 #: cmdline/apt-helper.cc
2867 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
2868 msgstr ""
2869
2870 #: cmdline/apt-helper.cc
2871 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
2872 msgstr ""
2873
2874 #: cmdline/apt-helper.cc
2875 msgid "detect proxy using apt.conf"
2876 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
2877
2878 #: cmdline/apt-internal-planner.cc
2879 #, fuzzy
2880 msgid ""
2881 "Usage: apt-internal-planner\n"
2882 "\n"
2883 "apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
2884 "installation planner for the APT family like an external one,\n"
2885 "for debugging or the like.\n"
2886 msgstr ""
2887 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2888 "\n"
2889 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2890 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2891 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2892 "\n"
2893 "Tùy chọn:\n"
2894 " -h Trợ giúp này.\n"
2895 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2896 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2897 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2898
2899 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2900 #, fuzzy
2901 msgid ""
2902 "Usage: apt-internal-solver\n"
2903 "\n"
2904 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2905 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2906 "the like.\n"
2907 msgstr ""
2908 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2909 "\n"
2910 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2911 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2912 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2913 "\n"
2914 "Tùy chọn:\n"
2915 " -h Trợ giúp này.\n"
2916 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2917 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2918 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2919
2920 #: cmdline/apt-mark.cc
2921 #, c-format
2922 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2923 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2924
2925 #: cmdline/apt-mark.cc
2926 #, c-format
2927 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2928 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2929
2930 #: cmdline/apt-mark.cc
2931 #, c-format
2932 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2933 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2934
2935 #: cmdline/apt-mark.cc
2936 #, c-format
2937 msgid "%s was already set on hold.\n"
2938 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2939
2940 #: cmdline/apt-mark.cc
2941 #, c-format
2942 msgid "%s was already not hold.\n"
2943 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2944
2945 #: cmdline/apt-mark.cc
2946 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2947 msgstr ""
2948 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2949 "lệnh này"
2950
2951 #: cmdline/apt-mark.cc
2952 #, c-format
2953 msgid "%s set on hold.\n"
2954 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2955
2956 #: cmdline/apt-mark.cc
2957 #, c-format
2958 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2959 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2960
2961 #: cmdline/apt-mark.cc
2962 #, c-format
2963 msgid "Selected %s for purge.\n"
2964 msgstr ""
2965
2966 #: cmdline/apt-mark.cc
2967 #, c-format
2968 msgid "Selected %s for removal.\n"
2969 msgstr ""
2970
2971 #: cmdline/apt-mark.cc
2972 #, c-format
2973 msgid "Selected %s for installation.\n"
2974 msgstr ""
2975
2976 #: cmdline/apt-mark.cc
2977 #, fuzzy
2978 msgid ""
2979 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2980 "\n"
2981 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2982 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
2983 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
2984 "all packages with or without a certain marking.\n"
2985 msgstr ""
2986 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2987 "\n"
2988 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2989 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2990 "dấu.\n"
2991
2992 #: cmdline/apt-mark.cc
2993 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
2994 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
2995
2996 #: cmdline/apt-mark.cc
2997 msgid "Mark the given packages as manually installed"
2998 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
2999
3000 #: cmdline/apt-mark.cc
3001 msgid "Mark a package as held back"
3002 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
3003
3004 #: cmdline/apt-mark.cc
3005 msgid "Unset a package set as held back"
3006 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
3007
3008 #: cmdline/apt-mark.cc
3009 msgid "Print the list of automatically installed packages"
3010 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
3011
3012 #: cmdline/apt-mark.cc
3013 msgid "Print the list of manually installed packages"
3014 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
3015
3016 #: cmdline/apt-mark.cc
3017 msgid "Print the list of package on hold"
3018 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
3019
3020 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3021 msgid "Unknown package record!"
3022 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3023
3024 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3025 msgid ""
3026 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3027 "\n"
3028 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
3029 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
3030 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
3031 msgstr ""
3032
3033 #: cmdline/apt.cc
3034 msgid ""
3035 "Usage: apt [options] command\n"
3036 "\n"
3037 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
3038 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
3039 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
3040 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
3041 "interactive use by default.\n"
3042 msgstr ""
3043
3044 #. query
3045 #: cmdline/apt.cc
3046 msgid "list packages based on package names"
3047 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
3048
3049 #: cmdline/apt.cc
3050 msgid "search in package descriptions"
3051 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
3052
3053 #: cmdline/apt.cc
3054 msgid "show package details"
3055 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
3056
3057 #. package stuff
3058 #: cmdline/apt.cc
3059 msgid "install packages"
3060 msgstr "cài đặt các gói"
3061
3062 #: cmdline/apt.cc
3063 msgid "remove packages"
3064 msgstr "gỡ bỏ các gói"
3065
3066 #. system wide stuff
3067 #: cmdline/apt.cc
3068 msgid "update list of available packages"
3069 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
3070
3071 #: cmdline/apt.cc
3072 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
3073 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
3074
3075 #: cmdline/apt.cc
3076 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
3077 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
3078
3079 #. misc
3080 #: cmdline/apt.cc
3081 msgid "edit the source information file"
3082 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
3083
3084 #: dselect/install
3085 msgid "Bad default setting!"
3086 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3087
3088 #: dselect/install dselect/update
3089 #, fuzzy
3090 msgid "Press [Enter] to continue."
3091 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3092
3093 #: dselect/install
3094 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3095 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3096
3097 #: dselect/install
3098 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3099 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3100
3101 #: dselect/install
3102 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3103 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3104
3105 #: dselect/install
3106 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3107 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3108
3109 #: dselect/install
3110 msgid ""
3111 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3112 msgstr ""
3113 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3114 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3115
3116 #: dselect/update
3117 msgid "Merging available information"
3118 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3119
3120 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3121 msgid "Package extension list is too long"
3122 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3123
3124 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3125 #, c-format
3126 msgid "Error processing directory %s"
3127 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3128
3129 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3130 msgid "Source extension list is too long"
3131 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3132
3133 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3134 msgid "Error writing header to contents file"
3135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3136
3137 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3138 #, c-format
3139 msgid "Error processing contents %s"
3140 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3141
3142 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3143 msgid ""
3144 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3145 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3146 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3147 " contents path\n"
3148 " release path\n"
3149 " generate config [groups]\n"
3150 " clean config\n"
3151 "\n"
3152 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3153 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3154 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3155 "\n"
3156 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3157 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3158 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3159 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3160 "\n"
3161 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3162 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3163 "\n"
3164 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3165 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3166 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3167 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3168 "Debian archive:\n"
3169 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3170 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3171 "\n"
3172 "Options:\n"
3173 " -h This help text\n"
3174 " --md5 Control MD5 generation\n"
3175 " -s=? Source override file\n"
3176 " -q Quiet\n"
3177 " -d=? Select the optional caching database\n"
3178 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3179 " --contents Control contents file generation\n"
3180 " -c=? Read this configuration file\n"
3181 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3182 msgstr ""
3183 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3184 "\n"
3185 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3186 "\n"
3187 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3188 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3189 " contents path\n"
3190 " release path\n"
3191 " generate config [các_nhóm]\n"
3192 " clean config\n"
3193 "\n"
3194 "(packages: những gói;\n"
3195 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3196 "sources: những nguồn;\n"
3197 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3198 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3199 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3200 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3201 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3202 "\n"
3203 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3204 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3205 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3206 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3207 "\n"
3208 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3209 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3210 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3211 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3212 "\n"
3213 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3214 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3215 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3216 "\n"
3217 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3218 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3219 "quy,\n"
3220 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3221 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3222 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3223 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3224 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3225 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3226 "\n"
3227 "Tùy chọn:\n"
3228 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3229 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3230 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3231 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3232 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3233 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3234 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3235 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3236 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3237
3238 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3239 msgid "No selections matched"
3240 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3241
3242 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3243 #, c-format
3244 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3245 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3246
3247 #: ftparchive/cachedb.cc
3248 #, c-format
3249 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3250 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3251
3252 #: ftparchive/cachedb.cc
3253 #, c-format
3254 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3255 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3256
3257 #: ftparchive/cachedb.cc
3258 msgid ""
3259 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3260 "remove and re-create the database."
3261 msgstr ""
3262 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3263 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3264
3265 #: ftparchive/cachedb.cc
3266 #, c-format
3267 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3268 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3269
3270 #: ftparchive/cachedb.cc
3271 msgid "Failed to read .dsc"
3272 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3273
3274 #: ftparchive/cachedb.cc
3275 msgid "Archive has no control record"
3276 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3277
3278 #: ftparchive/cachedb.cc
3279 msgid "Unable to get a cursor"
3280 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3281
3282 #: ftparchive/contents.cc
3283 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3284 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3285
3286 #: ftparchive/multicompress.cc
3287 #, c-format
3288 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3289 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3290
3291 #: ftparchive/multicompress.cc
3292 #, c-format
3293 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3294 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3295
3296 #: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
3297 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3298 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3299
3300 #: ftparchive/multicompress.cc
3301 msgid "Failed to fork"
3302 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3303
3304 #: ftparchive/multicompress.cc
3305 msgid "Compress child"
3306 msgstr "Nén con"
3307
3308 #: ftparchive/multicompress.cc
3309 #, c-format
3310 msgid "Internal error, failed to create %s"
3311 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3312
3313 #: ftparchive/multicompress.cc
3314 msgid "IO to subprocess/file failed"
3315 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3316
3317 #: ftparchive/multicompress.cc
3318 msgid "Failed to read while computing MD5"
3319 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3320
3321 #: ftparchive/override.cc
3322 #, c-format
3323 msgid "Unable to open %s"
3324 msgstr "Không thể mở %s"
3325
3326 #. skip spaces
3327 #. find end of word
3328 #: ftparchive/override.cc
3329 #, c-format
3330 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3331 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3332
3333 #: ftparchive/override.cc
3334 #, c-format
3335 msgid "Failed to read the override file %s"
3336 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3337
3338 #: ftparchive/override.cc
3339 #, c-format
3340 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3341 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3342
3343 #: ftparchive/override.cc
3344 #, c-format
3345 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3346 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3347
3348 #: ftparchive/override.cc
3349 #, c-format
3350 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3351 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3352
3353 #: ftparchive/writer.cc
3354 #, c-format
3355 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3356 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3357
3358 #: ftparchive/writer.cc
3359 #, c-format
3360 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3361 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3362
3363 #: ftparchive/writer.cc
3364 msgid "E: "
3365 msgstr "L: "
3366
3367 #: ftparchive/writer.cc
3368 msgid "W: "
3369 msgstr "CB: "
3370
3371 #: ftparchive/writer.cc
3372 msgid "E: Errors apply to file "
3373 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3374
3375 #: ftparchive/writer.cc
3376 #, c-format
3377 msgid "Failed to resolve %s"
3378 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3379
3380 #: ftparchive/writer.cc
3381 msgid "Tree walking failed"
3382 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3383
3384 #: ftparchive/writer.cc
3385 #, c-format
3386 msgid "Failed to open %s"
3387 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3388
3389 #: ftparchive/writer.cc
3390 #, c-format
3391 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3392 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3393
3394 #: ftparchive/writer.cc
3395 #, c-format
3396 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3397 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3398
3399 #: ftparchive/writer.cc
3400 #, c-format
3401 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3402 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3403
3404 #: ftparchive/writer.cc
3405 msgid "Archive had no package field"
3406 msgstr "Kho không có trường gói"
3407
3408 #: ftparchive/writer.cc
3409 #, c-format
3410 msgid " %s has no override entry\n"
3411 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3412
3413 #: ftparchive/writer.cc
3414 #, c-format
3415 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3416 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3417
3418 #: ftparchive/writer.cc
3419 #, c-format
3420 msgid " %s has no source override entry\n"
3421 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3422
3423 #: ftparchive/writer.cc
3424 #, c-format
3425 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3426 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3427
3428 #: methods/cdrom.cc
3429 #, c-format
3430 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
3431 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
3432
3433 #: methods/cdrom.cc
3434 msgid ""
3435 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
3436 "cannot be used to add new CD-ROMs"
3437 msgstr ""
3438 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
3439 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
3440
3441 #: methods/cdrom.cc
3442 msgid "Wrong CD-ROM"
3443 msgstr "CD-ROM sai"
3444
3445 #: methods/cdrom.cc
3446 #, c-format
3447 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
3448 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
3449
3450 #: methods/cdrom.cc
3451 msgid "Disk not found."
3452 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
3453
3454 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
3455 msgid "File not found"
3456 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
3457
3458 #. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
3459 #: methods/connect.cc
3460 #, c-format
3461 msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
3462 msgstr ""
3463
3464 #: methods/connect.cc methods/http.cc
3465 #, c-format
3466 msgid "Connecting to %s (%s)"
3467 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
3468
3469 #: methods/connect.cc
3470 #, c-format
3471 msgid "[IP: %s %s]"
3472 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
3473
3474 #: methods/connect.cc
3475 #, c-format
3476 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
3477 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
3478
3479 #: methods/connect.cc
3480 #, c-format
3481 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
3482 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
3483
3484 #: methods/connect.cc
3485 #, c-format
3486 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
3487 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
3488
3489 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3490 msgid "Failed"
3491 msgstr "Gặp lỗi"
3492
3493 #: methods/connect.cc
3494 #, c-format
3495 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
3496 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
3497
3498 #. We say this mainly because the pause here is for the
3499 #. ssh connection that is still going
3500 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
3501 #, c-format
3502 msgid "Connecting to %s"
3503 msgstr "Đang kết nối đến %s"
3504
3505 #: methods/connect.cc
3506 #, c-format
3507 msgid "Could not resolve '%s'"
3508 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3509
3510 #: methods/connect.cc
3511 #, c-format
3512 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
3513 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
3514
3515 #: methods/connect.cc
3516 #, c-format
3517 msgid "System error resolving '%s:%s'"
3518 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
3519
3520 #: methods/connect.cc
3521 #, c-format
3522 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
3523 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
3524
3525 #: methods/connect.cc
3526 #, c-format
3527 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
3528 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
3529
3530 #: methods/copy.cc
3531 msgid "Failed to stat"
3532 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
3533
3534 #: methods/file.cc
3535 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
3536 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
3537
3538 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
3539 #: methods/ftp.cc
3540 msgid "Logging in"
3541 msgstr "Đang đăng nhập vào"
3542
3543 #: methods/ftp.cc
3544 msgid "Unable to determine the peer name"
3545 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
3546
3547 #: methods/ftp.cc
3548 msgid "Unable to determine the local name"
3549 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
3550
3551 #: methods/ftp.cc
3552 #, c-format
3553 msgid "The server refused the connection and said: %s"
3554 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
3555
3556 #: methods/ftp.cc
3557 #, c-format
3558 msgid "USER failed, server said: %s"
3559 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3560
3561 #: methods/ftp.cc
3562 #, c-format
3563 msgid "PASS failed, server said: %s"
3564 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3565
3566 #: methods/ftp.cc
3567 msgid ""
3568 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
3569 "is empty."
3570 msgstr ""
3571 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
3572 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
3573
3574 #: methods/ftp.cc
3575 #, c-format
3576 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
3577 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3578
3579 #: methods/ftp.cc
3580 #, c-format
3581 msgid "TYPE failed, server said: %s"
3582 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3583
3584 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3585 msgid "Connection timeout"
3586 msgstr "Thời hạn kết nối"
3587
3588 #: methods/ftp.cc
3589 msgid "Server closed the connection"
3590 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3591
3592 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3593 msgid "A response overflowed the buffer."
3594 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
3595
3596 #: methods/ftp.cc
3597 msgid "Protocol corruption"
3598 msgstr "Giao thức bị hỏng"
3599
3600 #: methods/ftp.cc
3601 msgid "Could not create a socket"
3602 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3603
3604 #: methods/ftp.cc
3605 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
3606 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
3607
3608 #: methods/ftp.cc
3609 msgid "Could not connect passive socket."
3610 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
3611
3612 #: methods/ftp.cc
3613 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
3614 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
3615
3616 #: methods/ftp.cc
3617 msgid "Could not bind a socket"
3618 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
3619
3620 #: methods/ftp.cc
3621 msgid "Could not listen on the socket"
3622 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
3623
3624 #: methods/ftp.cc
3625 msgid "Could not determine the socket's name"
3626 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
3627
3628 #: methods/ftp.cc
3629 msgid "Unable to send PORT command"
3630 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
3631
3632 #: methods/ftp.cc
3633 #, c-format
3634 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
3635 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
3636
3637 #: methods/ftp.cc
3638 #, c-format
3639 msgid "EPRT failed, server said: %s"
3640 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3641
3642 #: methods/ftp.cc
3643 msgid "Data socket connect timed out"
3644 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
3645
3646 #: methods/ftp.cc
3647 msgid "Unable to accept connection"
3648 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
3649
3650 #: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
3651 msgid "Problem hashing file"
3652 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
3653
3654 #: methods/ftp.cc
3655 #, c-format
3656 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
3657 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
3658
3659 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3660 msgid "Data socket timed out"
3661 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
3662
3663 #: methods/ftp.cc
3664 #, c-format
3665 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
3666 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
3667
3668 #. Get the files information
3669 #: methods/ftp.cc
3670 msgid "Query"
3671 msgstr "Truy vấn"
3672
3673 #: methods/ftp.cc
3674 msgid "Unable to invoke "
3675 msgstr "Không thể gọi "
3676
3677 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
3678 #: methods/gpgv.cc
3679 #, fuzzy, c-format
3680 msgid ""
3681 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
3682 msgstr ""
3683 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
3684 "không?)"
3685
3686 #: methods/gpgv.cc
3687 msgid "At least one invalid signature was encountered."
3688 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
3689
3690 #: methods/gpgv.cc
3691 msgid ""
3692 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
3693 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
3694
3695 #: methods/gpgv.cc
3696 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
3697 msgstr ""
3698 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
3699 "chưa?)"
3700
3701 #: methods/gpgv.cc
3702 msgid "Unknown error executing apt-key"
3703 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
3704
3705 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
3706 #: methods/gpgv.cc
3707 #, c-format
3708 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
3709 msgstr ""
3710
3711 #: methods/gpgv.cc
3712 msgid "The following signatures were invalid:\n"
3713 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
3714
3715 #: methods/gpgv.cc
3716 msgid ""
3717 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
3718 "available:\n"
3719 msgstr ""
3720 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
3721
3722 #: methods/http.cc
3723 msgid "Error writing to the file"
3724 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3725
3726 #: methods/http.cc
3727 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
3728 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
3729
3730 #: methods/http.cc
3731 msgid "Error reading from server"
3732 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
3733
3734 #: methods/http.cc
3735 msgid "Error writing to file"
3736 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3737
3738 #: methods/http.cc
3739 msgid "Select failed"
3740 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3741
3742 #: methods/http.cc
3743 msgid "Connection timed out"
3744 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
3745
3746 #: methods/http.cc
3747 msgid "Error writing to output file"
3748 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
3749
3750 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3751 #. and provide a config option to define that default
3752 #: methods/mirror.cc
3753 #, c-format
3754 msgid "No mirror file '%s' found "
3755 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3756
3757 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3758 #. and provide a config option to define that default
3759 #: methods/mirror.cc
3760 #, c-format
3761 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3762 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3763
3764 #: methods/mirror.cc
3765 #, c-format
3766 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3767 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3768
3769 #: methods/mirror.cc
3770 #, c-format
3771 msgid "[Mirror: %s]"
3772 msgstr "[Bản sao: %s]"
3773
3774 #: methods/rred.cc
3775 msgid "Failed to set modification time"
3776 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
3777
3778 #: methods/rsh.cc
3779 msgid "Connection closed prematurely"
3780 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3781
3782 #: methods/server.cc
3783 msgid "Waiting for headers"
3784 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
3785
3786 #: methods/server.cc
3787 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
3788 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
3789
3790 #: methods/server.cc
3791 msgid "Bad header line"
3792 msgstr "Dòng đầu sai"
3793
3794 #: methods/server.cc
3795 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
3796 msgstr ""
3797 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
3798 "hợp lệ"
3799
3800 #: methods/server.cc
3801 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
3802 msgstr ""
3803 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
3804 "hợp lệ"
3805
3806 #: methods/server.cc
3807 msgid "This HTTP server has broken range support"
3808 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
3809
3810 #: methods/server.cc
3811 msgid "Unknown date format"
3812 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
3813
3814 #: methods/server.cc
3815 msgid "Bad header data"
3816 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
3817
3818 #: methods/server.cc
3819 msgid "Connection failed"
3820 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3821
3822 #: methods/server.cc
3823 #, c-format
3824 msgid ""
3825 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
3826 "5 apt.conf)"
3827 msgstr ""
3828
3829 #: methods/server.cc
3830 msgid "Internal error"
3831 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
3832
3833 #: methods/store.cc
3834 msgid "Empty files can't be valid archives"
3835 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
3836
3837 #~ msgid "(not found)"
3838 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3839
3840 #~ msgid " Package pin: "
3841 #~ msgstr " Ghim gói: "
3842
3843 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3844 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3845
3846 #, fuzzy
3847 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3848 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3849
3850 #~ msgid ""
3851 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3852 #~ "packages"
3853 #~ msgstr ""
3854 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3855 #~ "gói “%s”"
3856
3857 #~ msgid ""
3858 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3859 #~ "found"
3860 #~ msgstr ""
3861 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3862
3863 #~ msgid ""
3864 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3865 #~ msgstr ""
3866 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3867 #~ "là quá mới"
3868
3869 #~ msgid ""
3870 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3871 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3872 #~ msgstr ""
3873 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3874 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3875
3876 #~ msgid ""
3877 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3878 #~ "candidate version"
3879 #~ msgstr ""
3880 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3881 #~ "bản ứng cử"
3882
3883 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3884 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3885
3886 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3887 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3888
3889 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3890 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3891
3892 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3893 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3894
3895 #~ msgid ""
3896 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3897 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3898 #~ "\n"
3899 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3900 #~ "from APT's binary cache files\n"
3901 #~ msgstr ""
3902 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3903 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3904 #~ "\n"
3905 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3906 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3907
3908 #~ msgid "Commands:"
3909 #~ msgstr "Các lệnh:"
3910
3911 #~ msgid ""
3912 #~ "Options:\n"
3913 #~ " -h This help text.\n"
3914 #~ " -p=? The package cache.\n"
3915 #~ " -s=? The source cache.\n"
3916 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3917 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3918 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3919 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3920 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3921 #~ msgstr ""
3922 #~ "Tùy chọn:\n"
3923 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3924 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3925 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3926 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3927 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3928 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3929 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3930 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3931 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3932
3933 #~ msgid ""
3934 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3935 #~ "\n"
3936 #~ "CLI for apt.\n"
3937 #~ msgstr ""
3938 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3939 #~ "\n"
3940 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3941
3942 #, fuzzy
3943 #~ msgid ""
3944 #~ "Options:\n"
3945 #~ " -h This help text\n"
3946 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3947 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3948 #~ " -m No mounting\n"
3949 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3950 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3951 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3952 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3953 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3954 #~ "See fstab(5)\n"
3955 #~ msgstr ""
3956 #~ "Tùy chọn:\n"
3957 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3958 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3959 #~ "việc\n"
3960 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3961 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3962 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3963 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3964 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3965 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3966 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3967
3968 #~ msgid ""
3969 #~ "Options:\n"
3970 #~ " -h This help text.\n"
3971 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3972 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3973 #~ msgstr ""
3974 #~ "Tùy chọn:\n"
3975 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3976 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3977 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3978
3979 #~ msgid ""
3980 #~ "Options:\n"
3981 #~ " -h This help text.\n"
3982 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3983 #~ " -qq No output except for errors\n"
3984 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3985 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3986 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3987 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3988 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3989 #~ msgstr ""
3990 #~ "Tùy chọn:\n"
3991 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3992 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3993 #~ "việc\n"
3994 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3995 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3996 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3997 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3998 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3999 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
4000 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
4001
4002 #~ msgid ""
4003 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
4004 #~ "\n"
4005 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
4006 #~ "used\n"
4007 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
4008 #~ "\n"
4009 #~ "Options:\n"
4010 #~ " -h This help text\n"
4011 #~ " -s Use source file sorting\n"
4012 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
4013 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
4014 #~ msgstr ""
4015 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
4016 #~ "\n"
4017 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4018 #~ "\n"
4019 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4020 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4021 #~ "\n"
4022 #~ "Tùy chọn:\n"
4023 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4024 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4025 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4026 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4027
4028 #~ msgid "Child process failed"
4029 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4030
4031 #, fuzzy
4032 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4033 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4034
4035 #~ msgid "Failed to create pipes"
4036 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4037
4038 #~ msgid "Failed to exec gzip "
4039 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4040
4041 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4042 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4043
4044 #~ msgid "Failed to create FILE*"
4045 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4046
4047 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4048 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4049
4050 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4051 #~ msgstr ""
4052 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4053 #~ "phân tích được)"
4054
4055 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4056 #~ msgstr ""
4057 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4058
4059 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4060 #~ msgstr ""
4061 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4062 #~ "phép gán)"
4063
4064 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4065 #~ msgstr ""
4066 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4067
4068 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4069 #~ msgstr ""
4070 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4071 #~ "trị)"
4072
4073 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4074 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4075
4076 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4077 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4078
4079 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4080 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4081
4082 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4083 #~ msgstr ""
4084 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4085
4086 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4087 #~ msgstr ""
4088 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4089
4090 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4091 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4092
4093 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4094 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4095
4096 #~ msgid "Collecting File Provides"
4097 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4098
4099 #, fuzzy
4100 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4101 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4102
4103 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4104 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4105
4106 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4107 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4108
4109 #~ msgid "Total dependency version space: "
4110 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4111
4112 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4113 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4114
4115 #~ msgid "Done"
4116 #~ msgstr "Xong"
4117
4118 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4119 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4120
4121 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4122 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4123
4124 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4125 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4126
4127 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4128 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4129
4130 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4131 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4132
4133 #~ msgid ""
4134 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4135 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4136 #~ msgstr ""
4137 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4138 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4139
4140 #~ msgid ""
4141 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4142 #~ "seems to be corrupt."
4143 #~ msgstr ""
4144 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4145 #~ "hỏng."
4146
4147 #~ msgid ""
4148 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4149 #~ "seems to be corrupt."
4150 #~ msgstr ""
4151 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4152 #~ "miếng vá bị hỏng."
4153
4154 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4155 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4156
4157 #~ msgid "Downloading %s %s"
4158 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4159
4160 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4161 #~ msgstr ""
4162 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4163 #~ "hay “%s”"
4164
4165 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4166 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4167
4168 #~ msgid ""
4169 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4170 #~ "need to manually fix this package."
4171 #~ msgstr ""
4172 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4173 #~ "gói này."
4174
4175 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4176 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4177
4178 #~ msgid ""
4179 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4180 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4181 #~ msgstr ""
4182 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4183 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4184 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4185
4186 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4187 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4188
4189 #~ msgid "Failed to remove %s"
4190 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4191
4192 #~ msgid "Unable to create %s"
4193 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4194
4195 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4196 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4197
4198 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4199 #~ msgstr ""
4200 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4201 #~ "hệ thống tập tin"
4202
4203 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4204 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4205
4206 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4207 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4208
4209 #~ msgid "Reading file listing"
4210 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4211
4212 #~ msgid ""
4213 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4214 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4215 #~ "package!"
4216 #~ msgstr ""
4217 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4218 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4219 #~ "gói."
4220
4221 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4222 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4223
4224 #~ msgid "Internal error getting a node"
4225 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4226
4227 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4228 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4229
4230 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4231 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4232
4233 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4234 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4235
4236 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4237 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4238
4239 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4240 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4241
4242 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4243 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4244
4245 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4246 #~ msgstr ""
4247 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4248 #~ "%lu"
4249
4250 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4251 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4252
4253 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4254 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4255
4256 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4257 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4258
4259 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4260 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4261
4262 #~ msgid "Read error from %s process"
4263 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4264
4265 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4266 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4267
4268 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4269 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4270
4271 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4272 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4273
4274 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4275 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4276
4277 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4278 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4279
4280 #~ msgid "decompressor"
4281 #~ msgstr "bộ giải nén"
4282
4283 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4284 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4285
4286 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4287 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4288
4289 #~ msgid ""
4290 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4291 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4292 #~ msgstr ""
4293 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4294 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4295
4296 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4297 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4298
4299 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4300 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4301
4302 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4303 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4304
4305 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4306 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4307
4308 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4309 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4310
4311 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4312 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4313
4314 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4315 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4316
4317 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4318 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4319
4320 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4321 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4322
4323 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4324 #~ msgstr ""
4325 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4326 #~ "là một tập tin)"
4327
4328 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4329 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4330
4331 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4332 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4333
4334 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4335 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4336
4337 #~ msgid " %4i %s\n"
4338 #~ msgstr " %4i %s\n"
4339
4340 #~ msgid "%4i %s\n"
4341 #~ msgstr "%4i %s\n"
4342
4343 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4344 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4345
4346 #, fuzzy
4347 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4348 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4349
4350 #, fuzzy
4351 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4352 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4353
4354 #, fuzzy
4355 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4356 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4357
4358 #, fuzzy
4359 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4360 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4361
4362 #, fuzzy
4363 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4364 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4365
4366 #, fuzzy
4367 #~ msgid "openpty failed\n"
4368 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4369
4370 #, fuzzy
4371 #~ msgid "File date has changed %s"
4372 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"