1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-11-25 23:46+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
26 msgid "Invalid archive signature"
27 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
29 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
30 msgid "Error reading archive member header"
31 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
33 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
35 msgid "Invalid archive member header %s"
36 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
38 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
39 msgid "Invalid archive member header"
40 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
42 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
43 msgid "Archive is too short"
46 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
47 msgid "Failed to read the archive headers"
48 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
50 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
52 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
53 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
55 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
56 msgid "Corrupted archive"
59 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
60 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
61 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
63 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
65 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
66 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
68 #: apt-inst/deb/debfile.cc
70 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
71 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
73 #: apt-inst/deb/debfile.cc
75 msgid "Internal error, could not locate member %s"
76 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
78 #: apt-inst/deb/debfile.cc
79 msgid "Unparsable control file"
80 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
82 #: apt-inst/dirstream.cc
84 msgid "Failed to write file %s"
85 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
87 #: apt-inst/dirstream.cc
89 msgid "Failed to close file %s"
90 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
92 #: apt-inst/extract.cc
94 msgid "The path %s is too long"
95 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
97 #: apt-inst/extract.cc
99 msgid "Unpacking %s more than once"
100 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
102 #: apt-inst/extract.cc
104 msgid "The directory %s is diverted"
105 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
107 #: apt-inst/extract.cc
109 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
110 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
112 #: apt-inst/extract.cc
113 msgid "The diversion path is too long"
114 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
116 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
119 msgid "Failed to stat %s"
120 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
122 #: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
124 msgid "Failed to rename %s to %s"
125 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
127 #: apt-inst/extract.cc
129 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
130 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
132 #: apt-inst/extract.cc
133 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
134 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
136 #: apt-inst/extract.cc
137 msgid "The path is too long"
138 msgstr "Đường dẫn quá dài"
140 #: apt-inst/extract.cc
142 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
143 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
145 #: apt-inst/extract.cc
147 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
148 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
150 #. Only warn if there are no sources.list.d.
151 #. Only warn if there is no sources.list file.
152 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
153 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
154 #: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc methods/mirror.cc
156 msgid "Unable to read %s"
157 msgstr "Không thể đọc %s"
159 #: apt-inst/extract.cc
161 msgid "Unable to stat %s"
162 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
164 #: apt-inst/filelist.cc
165 msgid "DropNode called on still linked node"
166 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
168 #: apt-inst/filelist.cc
169 msgid "Failed to locate the hash element!"
170 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
172 #: apt-inst/filelist.cc
173 msgid "Failed to allocate diversion"
174 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
176 #: apt-inst/filelist.cc
177 msgid "Internal error in AddDiversion"
178 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
180 #: apt-inst/filelist.cc
182 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
183 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
185 #: apt-inst/filelist.cc
187 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
188 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
190 #: apt-inst/filelist.cc
192 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
193 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
195 #: apt-pkg/acquire-item.cc
197 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
198 "disabled by default."
201 #: apt-pkg/acquire-item.cc
203 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
204 "potentially dangerous to use."
207 #: apt-pkg/acquire-item.cc
209 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
213 #: apt-pkg/acquire-item.cc
215 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
216 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
218 #: apt-pkg/acquire-item.cc
220 msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
221 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
223 #: apt-pkg/acquire-item.cc
225 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
226 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
229 #: apt-pkg/acquire-item.cc
231 msgid "The repository '%s' is not signed."
232 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
234 #: apt-pkg/acquire-item.cc
236 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
237 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
239 #: apt-pkg/acquire-item.cc
241 msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
242 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
244 #: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
246 msgid "Failed to readlink %s"
247 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
249 #: apt-pkg/acquire-item.cc
250 msgid "Hash Sum mismatch"
251 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
253 #: apt-pkg/acquire-item.cc
254 msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
257 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
259 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
260 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
262 #: apt-pkg/acquire-item.cc
263 msgid "Size mismatch"
264 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
266 #: apt-pkg/acquire-item.cc
267 msgid "Invalid file format"
268 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
270 #: apt-pkg/acquire-item.cc
272 msgid "Signature error"
275 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
276 #: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
279 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
282 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
285 #: apt-pkg/acquire-item.cc
288 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
289 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
291 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
292 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
295 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
296 #: apt-pkg/acquire-item.cc
298 msgid "GPG error: %s: %s"
299 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
301 #: apt-pkg/acquire-item.cc
304 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
308 #: apt-pkg/acquire-item.cc
311 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
314 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
315 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc
320 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
321 "weak security information for it"
324 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
325 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
326 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
327 #: apt-pkg/acquire-item.cc
330 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
331 "repository will not be applied."
333 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
334 "này sẽ không được áp dụng."
336 #: apt-pkg/acquire-item.cc
338 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
339 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
341 #: apt-pkg/acquire-item.cc
344 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
345 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
347 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
348 "này, do thiếu kiến trúc."
350 #: apt-pkg/acquire-item.cc
352 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
353 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
355 #: apt-pkg/acquire-item.cc
358 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
360 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
363 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
364 #: apt-pkg/acquire-item.cc
366 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
367 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
369 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
371 msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
374 #: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
376 msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
379 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
381 msgid "The method driver %s could not be found."
382 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
384 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
386 msgid "Is the package %s installed?"
387 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
389 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
391 msgid "Method %s did not start correctly"
392 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
394 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
397 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
398 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
400 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
402 msgid "List directory %spartial is missing."
403 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
405 #: apt-pkg/acquire.cc
407 msgid "Archives directory %spartial is missing."
408 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
410 #: apt-pkg/acquire.cc
412 msgid "Unable to lock directory %s"
413 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
415 #: apt-pkg/acquire.cc
417 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
420 #: apt-pkg/acquire.cc
423 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
427 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
429 msgid "Clean of %s is not supported"
430 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
432 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
435 msgid "Unable to change to %s"
436 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
438 #. only show the ETA if it makes sense
440 #: apt-pkg/acquire.cc
442 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
443 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
445 #: apt-pkg/acquire.cc
447 msgid "Retrieving file %li of %li"
448 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
450 #: apt-pkg/algorithms.cc
453 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
454 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
456 #: apt-pkg/algorithms.cc
458 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
461 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
462 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
464 #: apt-pkg/algorithms.cc
465 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
466 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
468 #: apt-pkg/cachefile.cc
469 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
470 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
472 #: apt-pkg/cachefile.cc
473 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
475 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
478 #: apt-pkg/cachefile.cc
479 msgid "The list of sources could not be read."
480 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
482 #: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
484 msgid "Regex compilation error - %s"
485 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
487 #: apt-pkg/cacheset.cc
489 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
490 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
492 #: apt-pkg/cacheset.cc
494 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
495 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
497 #: apt-pkg/cacheset.cc
499 msgid "Couldn't find task '%s'"
500 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
502 #: apt-pkg/cacheset.cc
504 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
505 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
507 #: apt-pkg/cacheset.cc
509 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
510 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
512 #: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
514 msgid "Unable to locate package %s"
515 msgstr "Không thể định vị gói %s"
517 #: apt-pkg/cacheset.cc
519 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
520 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
522 #: apt-pkg/cacheset.cc
524 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
525 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
527 #: apt-pkg/cacheset.cc
529 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
530 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
532 #: apt-pkg/cacheset.cc
534 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
536 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
539 #: apt-pkg/cacheset.cc
542 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
545 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
546 "mà không có trong nó"
550 msgid "Line %u too long in source list %s."
551 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
554 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
555 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
559 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
560 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
563 msgid "Waiting for disc...\n"
564 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
567 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
568 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
571 msgid "Identifying... "
572 msgstr "Đang nhận diện... "
576 msgid "Stored label: %s\n"
577 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
580 msgid "Scanning disc for index files...\n"
581 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
586 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
589 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
593 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
594 "wrong architecture?"
596 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
597 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
601 msgid "Found label '%s'\n"
602 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
605 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
606 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
611 "This disc is called: \n"
618 msgid "Copying package lists..."
619 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
622 msgid "Writing new source list\n"
623 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
626 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
627 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
631 msgid "Unable to stat %s."
632 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
634 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
636 msgid "Unable to stat the mount point %s"
637 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
639 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
640 msgid "Failed to stat the cdrom"
641 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
643 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
646 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
648 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
650 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
653 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
655 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
657 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
659 msgid "Command line option %s is not boolean"
660 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
662 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
664 msgid "Option %s requires an argument."
665 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
667 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
669 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
670 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
672 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
674 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
675 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
677 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
679 msgid "Option '%s' is too long"
680 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
682 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
684 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
685 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
687 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
689 msgid "Invalid operation %s"
690 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
692 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
694 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
695 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
697 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
699 msgid "Opening configuration file %s"
700 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
702 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
704 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
705 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
707 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
709 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
710 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
712 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
714 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
715 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
717 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
719 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
720 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
722 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
724 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
725 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
727 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
729 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
730 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
732 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
734 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
735 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
737 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
739 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
741 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
744 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
746 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
747 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
749 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
751 msgid "Problem unlinking the file %s"
752 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
754 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
756 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
757 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
759 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
761 msgid "Could not open lock file %s"
762 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
764 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
766 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
767 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
769 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
771 msgid "Could not get lock %s"
772 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
774 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
776 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
778 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
780 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
782 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
783 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
785 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
787 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
789 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
791 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
794 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
796 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
799 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
800 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
802 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
803 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
805 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
807 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
808 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
810 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
812 msgid "Sub-process %s received signal %u."
813 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
815 #. we forward the statuscode, so don't generate a message on the fd in this case
816 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
818 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
819 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
821 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
823 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
824 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
826 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
830 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
834 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
836 msgid "Problem closing the gzip file %s"
837 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
839 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
840 msgid "Unexpected end of file"
843 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
844 msgid "Failed to create subprocess IPC"
845 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
847 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
848 msgid "Failed to exec compressor "
849 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
851 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
853 msgid "Could not open file %s"
854 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
856 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
858 msgid "Could not open file descriptor %d"
859 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
861 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
863 msgid "read, still have %llu to read but none left"
864 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
866 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
868 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
869 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
871 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
873 msgid "Problem closing the file %s"
874 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
876 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
878 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
879 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
881 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
882 msgid "Problem syncing the file"
883 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
885 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
887 msgid "Unable to mkstemp %s"
888 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
890 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
892 msgid "Unable to write to %s"
893 msgstr "Không thể ghi vào %s"
895 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
896 msgid "Can't mmap an empty file"
897 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
899 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
901 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
902 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
904 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
906 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
907 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
909 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
910 msgid "Unable to close mmap"
911 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
913 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
914 msgid "Unable to synchronize mmap"
915 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
917 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
919 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
920 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
922 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
923 msgid "Failed to truncate file"
924 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
926 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
929 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
930 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
932 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
933 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
934 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
936 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
939 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
941 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
943 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
945 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
947 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
950 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
952 msgid "%c%s... Error!"
953 msgstr "%c%s... Lỗi!"
955 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
958 msgstr "%c%s... Xong"
960 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
965 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
968 msgstr "%c%s... %u%%"
970 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
971 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
973 msgid "%lid %lih %limin %lis"
974 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
976 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
977 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
979 msgid "%lih %limin %lis"
980 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
982 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
983 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
986 msgstr "%li phút %li giây"
988 #. TRANSLATOR: s means seconds
989 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
994 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
996 msgid "Selection %s not found"
997 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
999 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1000 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
1001 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
1002 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1004 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
1007 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1008 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
1009 #. two sources.list entries
1010 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1012 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
1015 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1017 msgid "Unable to parse Release file %s"
1018 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
1020 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1022 msgid "No sections in Release file %s"
1023 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
1025 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1027 msgid "No Hash entry in Release file %s"
1028 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
1030 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1033 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
1037 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1039 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
1041 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
1043 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
1044 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1046 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
1049 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1051 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
1054 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1056 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
1059 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
1061 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
1062 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
1064 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1067 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
1070 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
1073 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1075 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
1076 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
1078 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
1079 #. dpkg --configure -a
1080 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1083 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
1085 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
1088 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1090 msgstr "Chưa được khoá"
1092 #. we don't care for the difference
1093 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1095 msgid "Installing %s"
1096 msgstr "Đang cài đặt %s"
1098 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1100 msgid "Configuring %s"
1101 msgstr "Đang cấu hình %s"
1103 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1106 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
1108 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1110 msgid "Completely removing %s"
1111 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1113 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1115 msgid "Noting disappearance of %s"
1116 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
1118 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1120 msgid "Running post-installation trigger %s"
1121 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
1123 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1125 msgid "Installed %s"
1126 msgstr "Đã cài đặt %s"
1128 #. FIXME: use a better string after freeze
1129 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1131 msgid "Directory '%s' missing"
1132 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
1134 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
1136 msgid "Could not open file '%s'"
1137 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
1139 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1141 msgid "Preparing %s"
1142 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
1144 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1146 msgid "Unpacking %s"
1147 msgstr "Đang mở gói %s"
1149 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1151 msgid "Preparing to configure %s"
1152 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
1154 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1156 msgid "Preparing for removal of %s"
1157 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
1159 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1162 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
1164 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1166 msgid "Preparing to completely remove %s"
1167 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1169 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1171 msgid "Completely removed %s"
1172 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1174 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1176 msgid "Can not write log (%s)"
1177 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
1179 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1180 msgid "Is /dev/pts mounted?"
1181 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
1183 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1184 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
1185 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
1187 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1188 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
1190 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
1192 #. check if its not a follow up error
1193 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1194 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
1195 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
1197 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1199 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
1200 "error from a previous failure."
1202 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
1203 "do một sự thất bại trước đó."
1205 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1207 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
1210 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
1212 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1214 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
1217 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
1220 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1222 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
1225 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
1228 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1230 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
1232 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
1234 #: apt-pkg/depcache.cc
1235 msgid "Building dependency tree"
1236 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
1238 #: apt-pkg/depcache.cc
1239 msgid "Candidate versions"
1240 msgstr "Phiên bản ứng cử"
1242 #: apt-pkg/depcache.cc
1243 msgid "Dependency generation"
1244 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
1246 #: apt-pkg/depcache.cc
1247 msgid "Reading state information"
1248 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
1250 #: apt-pkg/depcache.cc
1252 msgid "Failed to open StateFile %s"
1253 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
1255 #: apt-pkg/depcache.cc
1257 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
1258 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
1261 msgid "Send scenario to solver"
1262 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1265 msgid "Send request to solver"
1266 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1269 msgid "Prepare for receiving solution"
1270 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
1273 msgid "External solver failed without a proper error message"
1274 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1277 msgid "Execute external solver"
1278 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1282 msgid "Execute external planner"
1283 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1287 msgid "Send request to planner"
1288 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1292 msgid "Send scenario to planner"
1293 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1297 msgid "External planner failed without a proper error message"
1298 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1300 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1302 msgid "Wrote %i records.\n"
1303 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
1305 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1307 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
1308 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
1310 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1312 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
1313 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
1315 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1317 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
1319 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
1322 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1324 msgid "Can't find authentication record for: %s"
1325 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
1327 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1329 msgid "Hash mismatch for: %s"
1330 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
1334 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1335 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1338 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1339 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1341 #: apt-pkg/install-progress.cc
1343 msgid "Progress: [%3i%%]"
1344 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1346 #. send status information that we are about to fork dpkg
1347 #: apt-pkg/install-progress.cc
1348 msgid "Running dpkg"
1349 msgstr "Đang chạy dpkg"
1351 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1354 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
1355 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
1357 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
1358 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
1360 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1362 msgid "Could not configure '%s'. "
1363 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
1365 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1368 "This installation run will require temporarily removing the essential "
1369 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
1370 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
1372 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
1373 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
1374 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
1375 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
1377 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1378 msgid "Empty package cache"
1379 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
1381 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1382 msgid "The package cache file is corrupted"
1383 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
1385 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1386 msgid "The package cache file is an incompatible version"
1387 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
1389 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1391 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
1392 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
1394 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1396 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
1397 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
1399 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1401 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
1402 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
1404 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1408 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1410 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
1412 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1416 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1420 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1422 msgstr "Khuyến khích"
1424 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1428 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1432 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1436 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1440 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1444 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1448 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1452 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1456 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1460 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1461 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
1462 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
1464 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
1465 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
1466 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1468 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
1469 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
1471 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1472 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
1473 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
1475 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1476 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
1477 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
1479 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1480 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
1481 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
1483 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1484 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
1485 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
1487 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1488 msgid "Reading package lists"
1489 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
1491 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1492 msgid "IO Error saving source cache"
1493 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
1495 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
1497 msgid "Index file type '%s' is not supported"
1498 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
1500 #: apt-pkg/policy.cc
1503 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
1504 "available in the sources"
1506 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
1507 "không sẵn có trong mã nguồn"
1509 #: apt-pkg/policy.cc
1511 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
1513 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
1515 #: apt-pkg/policy.cc
1517 msgid "Did not understand pin type %s"
1518 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
1520 #: apt-pkg/policy.cc
1522 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
1525 #: apt-pkg/policy.cc
1526 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
1527 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
1529 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
1530 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1532 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
1533 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
1535 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1540 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1542 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
1543 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1545 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1547 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
1548 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
1550 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1552 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
1553 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1555 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1557 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
1558 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
1560 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1562 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
1565 #: apt-pkg/srcrecords.cc
1566 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
1568 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
1570 #: apt-pkg/tagfile.cc
1572 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
1575 #: apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
1577 msgid "Failed to fetch %s %s"
1578 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
1580 #: apt-pkg/update.cc
1582 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
1585 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
1586 "được dùng thay thế."
1588 #: apt-pkg/upgrade.cc
1589 msgid "Calculating upgrade"
1590 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1592 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1593 #: apt-private/acqprogress.cc
1596 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1598 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1599 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1600 #: apt-private/acqprogress.cc
1605 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1606 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1607 #: apt-private/acqprogress.cc
1612 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1613 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1614 #: apt-private/acqprogress.cc
1619 #: apt-private/acqprogress.cc
1621 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1622 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1624 #: apt-private/acqprogress.cc
1626 msgstr " [Đang hoạt động]"
1628 #: apt-private/acqprogress.cc
1631 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1633 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1635 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1637 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1639 #: apt-private/private-cachefile.cc
1640 msgid "Correcting dependencies..."
1641 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1643 #: apt-private/private-cachefile.cc
1647 #: apt-private/private-cachefile.cc
1648 msgid "Unable to correct dependencies"
1649 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1651 #: apt-private/private-cachefile.cc
1652 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1653 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1655 #: apt-private/private-cachefile.cc
1659 #: apt-private/private-cachefile.cc
1660 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1661 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1663 #: apt-private/private-cachefile.cc
1664 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1665 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1667 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
1669 msgstr "Đang sắp xếp"
1671 #: apt-private/private-cacheset.cc
1673 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1674 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1676 #: apt-private/private-cacheset.cc
1678 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1679 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1681 #: apt-private/private-cacheset.cc
1683 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1684 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1686 #: apt-private/private-cacheset.cc
1688 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1689 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1691 #: apt-private/private-cacheset.cc
1693 msgid " [Installed]"
1694 msgstr "[đã cài đặt]"
1696 #: apt-private/private-cacheset.cc
1697 msgid " [Not candidate version]"
1698 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1700 #: apt-private/private-cacheset.cc
1701 msgid "You should explicitly select one to install."
1702 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1704 #: apt-private/private-cacheset.cc
1707 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1708 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1709 "is only available from another source\n"
1711 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1712 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1713 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1715 #: apt-private/private-cacheset.cc
1716 msgid "However the following packages replace it:"
1717 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1719 #: apt-private/private-cacheset.cc
1721 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1722 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1724 #: apt-private/private-cacheset.cc
1726 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1727 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1729 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1730 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1732 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1733 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1735 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1737 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1738 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1740 #: apt-private/private-cacheset.cc
1742 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1743 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1745 #: apt-private/private-cmndline.cc
1746 msgid "Most used commands:"
1749 #: apt-private/private-cmndline.cc
1751 msgid "See %s for more information about the available commands."
1754 #: apt-private/private-cmndline.cc
1756 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
1757 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
1758 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
1759 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
1762 #: apt-private/private-cmndline.cc
1763 msgid "This APT has Super Cow Powers."
1764 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
1766 #: apt-private/private-cmndline.cc
1767 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1768 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1770 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
1771 #: cmdline/apt-mark.cc
1772 msgid "No packages found"
1773 msgstr "Không tìm thấy gói"
1775 #: apt-private/private-download.cc
1776 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1777 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1779 #: apt-private/private-download.cc
1780 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1781 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1783 #: apt-private/private-download.cc
1784 msgid "Some packages could not be authenticated"
1785 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1787 #: apt-private/private-download.cc
1788 msgid "Install these packages without verification?"
1789 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1791 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
1793 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1797 #: apt-private/private-download.cc
1800 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1802 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1804 #: apt-private/private-download.cc
1806 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1807 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1809 #: apt-private/private-download.cc
1811 msgid "You don't have enough free space in %s."
1812 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1814 #: apt-private/private-download.cc
1815 msgid "Unable to lock the download directory"
1816 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1818 #: apt-private/private-install.cc
1820 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1821 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1822 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1823 "or been moved out of Incoming."
1825 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1826 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1827 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1828 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1831 #. if (Packages == 1)
1833 #. c1out << std::endl;
1835 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1836 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1837 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1840 #: apt-private/private-install.cc
1841 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1842 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1844 #: apt-private/private-install.cc
1845 msgid "Broken packages"
1846 msgstr "Gói bị hỏng"
1848 #: apt-private/private-install.cc
1849 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1850 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1852 #: apt-private/private-install.cc
1853 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1855 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1857 #: apt-private/private-install.cc
1860 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1862 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1864 #: apt-private/private-install.cc
1866 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1867 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1869 #: apt-private/private-install.cc
1871 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1875 #: apt-private/private-install.cc
1876 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1877 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1879 #: apt-private/private-install.cc
1880 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1882 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1884 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1885 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1886 #: apt-private/private-install.cc
1888 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1889 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1891 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1892 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1893 #: apt-private/private-install.cc
1895 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1896 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1898 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1899 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1900 #: apt-private/private-install.cc
1902 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1903 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1905 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1906 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1907 #: apt-private/private-install.cc
1909 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1910 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1912 #: apt-private/private-install.cc
1913 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1915 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1918 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1919 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1920 #: apt-private/private-install.cc
1921 msgid "Yes, do as I say!"
1922 msgstr "Có, làm đi!"
1924 #: apt-private/private-install.cc
1927 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1928 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1931 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1932 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1935 #: apt-private/private-install.cc
1939 #: apt-private/private-install.cc
1940 msgid "Do you want to continue?"
1941 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1943 #: apt-private/private-install.cc
1944 msgid "Some files failed to download"
1945 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1947 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
1948 msgid "Download complete and in download only mode"
1949 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1951 #: apt-private/private-install.cc
1953 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1956 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1958 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1960 #: apt-private/private-install.cc
1961 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1963 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1965 #: apt-private/private-install.cc
1966 msgid "Unable to correct missing packages."
1967 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1969 #: apt-private/private-install.cc
1970 msgid "Aborting install."
1971 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1973 #: apt-private/private-install.cc
1975 "The following package disappeared from your system as\n"
1976 "all files have been overwritten by other packages:"
1978 "The following packages disappeared from your system as\n"
1979 "all files have been overwritten by other packages:"
1981 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1984 #: apt-private/private-install.cc
1985 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1986 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1988 #: apt-private/private-install.cc
1989 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1990 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1992 #: apt-private/private-install.cc
1994 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1995 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1997 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1998 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
2000 #: apt-private/private-install.cc
2001 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2002 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2004 #: apt-private/private-install.cc
2006 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2008 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2011 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2013 #: apt-private/private-install.cc
2015 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2017 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2018 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2020 #: apt-private/private-install.cc
2022 msgid "Use '%s' to remove it."
2023 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
2024 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
2026 #: apt-private/private-install.cc
2027 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2028 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2030 #: apt-private/private-install.cc
2032 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2035 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2036 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2038 #: apt-private/private-install.cc
2040 msgid "The following additional packages will be installed:"
2041 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2043 #: apt-private/private-install.cc
2044 msgid "Suggested packages:"
2045 msgstr "Các gói đề nghị:"
2047 #: apt-private/private-install.cc
2048 msgid "Recommended packages:"
2049 msgstr "Gói khuyến khích:"
2051 #: apt-private/private-install.cc
2053 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2054 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2056 #: apt-private/private-install.cc
2058 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2060 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2062 #: apt-private/private-install.cc
2064 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2065 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2067 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
2068 #: apt-private/private-install.cc
2070 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
2071 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2073 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2075 msgid "%s set to manually installed.\n"
2076 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
2078 #: apt-private/private-install.cc
2080 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2081 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2083 #: apt-private/private-install.cc
2085 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2086 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2088 #: apt-private/private-list.cc
2090 msgstr "Đang liệt kê"
2092 #: apt-private/private-list.cc
2094 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2096 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2097 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2099 #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
2100 #: apt-private/private-main.cc
2103 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2104 " %s needs root privileges for real execution.\n"
2105 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2106 " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
2108 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2109 " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2110 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2111 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
2113 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
2117 #: apt-private/private-output.cc
2119 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2120 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2122 #: apt-private/private-output.cc
2123 msgid "[installed,local]"
2124 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2126 #: apt-private/private-output.cc
2127 msgid "[installed,auto-removable]"
2128 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2130 #: apt-private/private-output.cc
2131 msgid "[installed,automatic]"
2132 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2134 #: apt-private/private-output.cc
2136 msgstr "[đã cài đặt]"
2138 #: apt-private/private-output.cc
2140 msgid "[upgradable from: %s]"
2141 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2143 #: apt-private/private-output.cc
2144 msgid "[residual-config]"
2145 msgstr "[residual-config]"
2147 #: apt-private/private-output.cc
2149 msgid "but %s is installed"
2150 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2152 #: apt-private/private-output.cc
2154 msgid "but %s is to be installed"
2155 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2157 #: apt-private/private-output.cc
2158 msgid "but it is not installable"
2159 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2161 #: apt-private/private-output.cc
2162 msgid "but it is a virtual package"
2163 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2165 #: apt-private/private-output.cc
2166 msgid "but it is not going to be installed"
2167 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2169 #: apt-private/private-output.cc
2170 msgid "but it is not installed"
2171 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2173 #: apt-private/private-output.cc
2177 #: apt-private/private-output.cc
2178 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2179 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2181 #: apt-private/private-output.cc
2182 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2183 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2185 #: apt-private/private-output.cc
2186 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2187 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2189 #: apt-private/private-output.cc
2190 msgid "The following packages have been kept back:"
2191 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2193 #: apt-private/private-output.cc
2194 msgid "The following packages will be upgraded:"
2195 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2197 #: apt-private/private-output.cc
2198 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2199 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2201 #: apt-private/private-output.cc
2202 msgid "The following held packages will be changed:"
2203 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2205 #: apt-private/private-output.cc
2207 msgid "%s (due to %s)"
2208 msgstr "%s (bởi vì %s)"
2210 #: apt-private/private-output.cc
2212 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2213 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2215 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2216 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2218 #: apt-private/private-output.cc
2220 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2221 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2223 #: apt-private/private-output.cc
2225 msgid "%lu reinstalled, "
2226 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2228 #: apt-private/private-output.cc
2230 msgid "%lu downgraded, "
2231 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2233 #: apt-private/private-output.cc
2235 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2236 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2238 #: apt-private/private-output.cc
2240 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2241 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2243 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2244 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2245 #. The user has to answer with an input matching the
2246 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2247 #: apt-private/private-output.cc
2251 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2252 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2253 #. The user has to answer with an input matching the
2254 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2255 #: apt-private/private-output.cc
2259 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2260 #: apt-private/private-output.cc
2264 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2265 #: apt-private/private-output.cc
2269 #: apt-private/private-search.cc
2270 msgid "You must give at least one search pattern"
2271 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
2273 #: apt-private/private-search.cc
2274 msgid "Full Text Search"
2275 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
2277 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
2279 msgid "Package file %s is out of sync."
2280 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
2282 #: apt-private/private-show.cc
2284 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2286 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2287 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2289 #: apt-private/private-show.cc
2290 msgid "not a real package (virtual)"
2291 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2293 #: apt-private/private-show.cc
2294 msgid "Package files:"
2295 msgstr "Tập tin gói:"
2297 #: apt-private/private-show.cc
2298 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
2300 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
2302 #. Show any packages have explicit pins
2303 #: apt-private/private-show.cc
2304 msgid "Pinned packages:"
2305 msgstr "Các gói đã ghim:"
2307 #. Print the package name and the version we are forcing to
2308 #: apt-private/private-show.cc
2310 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
2313 #: apt-private/private-show.cc
2314 msgid " Installed: "
2315 msgstr " Đã cài đặt: "
2317 #: apt-private/private-show.cc
2318 msgid " Candidate: "
2321 #: apt-private/private-show.cc
2325 #. Show the priority tables
2326 #: apt-private/private-show.cc
2327 msgid " Version table:"
2328 msgstr " Bảng phiên bản:"
2330 #: apt-private/private-source.cc
2332 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
2333 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
2335 #: apt-private/private-source.cc
2337 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
2338 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
2340 #: apt-private/private-source.cc
2342 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
2343 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
2345 #: apt-private/private-source.cc
2347 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
2348 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
2350 #: apt-private/private-source.cc
2352 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
2353 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
2355 #: apt-private/private-source.cc
2356 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
2357 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
2359 #: apt-private/private-source.cc
2361 msgid "Unable to find a source package for %s"
2362 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
2364 #: apt-private/private-source.cc
2367 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
2370 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
2374 #: apt-private/private-source.cc
2379 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
2383 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
2385 #: apt-private/private-source.cc
2387 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
2388 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
2390 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2391 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2392 #: apt-private/private-source.cc
2394 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
2395 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
2397 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2398 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2399 #: apt-private/private-source.cc
2401 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
2402 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
2404 #: apt-private/private-source.cc
2406 msgid "Fetch source %s\n"
2407 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
2409 #: apt-private/private-source.cc
2410 msgid "Failed to fetch some archives."
2411 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
2413 #: apt-private/private-source.cc
2415 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
2416 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
2418 #: apt-private/private-source.cc
2420 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
2421 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
2423 #: apt-private/private-source.cc
2425 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
2426 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
2428 #: apt-private/private-source.cc
2430 msgid "Build command '%s' failed.\n"
2431 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
2433 #: apt-private/private-source.cc
2435 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
2436 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
2438 #: apt-private/private-source.cc
2440 msgid "%s has no build depends.\n"
2441 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
2443 #: apt-private/private-source.cc
2444 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
2446 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
2448 #: apt-private/private-source.cc
2451 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
2452 "Architectures for setup"
2454 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
2455 "Architectures để cài đặt"
2457 #: apt-private/private-source.cc
2459 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
2462 #: apt-private/private-source.cc
2464 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
2465 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2467 #: apt-private/private-source.cc
2468 msgid "Failed to process build dependencies"
2469 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2471 #: apt-private/private-sources.cc
2473 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
2474 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
2476 #: apt-private/private-sources.cc
2478 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
2479 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
2481 #: apt-private/private-unmet.cc
2483 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
2484 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
2486 #: apt-private/private-update.cc
2487 msgid "The update command takes no arguments"
2488 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2490 #: apt-private/private-update.cc
2492 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2494 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2496 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
2498 #: apt-private/private-update.cc
2499 msgid "All packages are up to date."
2500 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2502 #: cmdline/apt-cache.cc
2504 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
2505 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2507 #: cmdline/apt-cache.cc
2508 msgid "Total package names: "
2509 msgstr "Tổng các tên gói: "
2511 #: cmdline/apt-cache.cc
2512 msgid "Total package structures: "
2513 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
2515 #: cmdline/apt-cache.cc
2516 msgid " Normal packages: "
2517 msgstr " Gói thường: "
2519 #: cmdline/apt-cache.cc
2520 msgid " Pure virtual packages: "
2521 msgstr " Gói thuần ảo: "
2523 #: cmdline/apt-cache.cc
2524 msgid " Single virtual packages: "
2525 msgstr " Gói ảo đơn: "
2527 #: cmdline/apt-cache.cc
2528 msgid " Mixed virtual packages: "
2529 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
2531 #: cmdline/apt-cache.cc
2535 #: cmdline/apt-cache.cc
2536 msgid "Total distinct versions: "
2537 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
2539 #: cmdline/apt-cache.cc
2540 msgid "Total distinct descriptions: "
2541 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
2543 #: cmdline/apt-cache.cc
2544 msgid "Total dependencies: "
2545 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
2547 #: cmdline/apt-cache.cc
2548 msgid "Total ver/file relations: "
2549 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
2551 #: cmdline/apt-cache.cc
2552 msgid "Total Desc/File relations: "
2553 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
2555 #: cmdline/apt-cache.cc
2556 msgid "Total Provides mappings: "
2557 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
2559 #: cmdline/apt-cache.cc
2560 msgid "Total globbed strings: "
2561 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
2563 #: cmdline/apt-cache.cc
2564 msgid "Total slack space: "
2565 msgstr "Tổng chỗ trống: "
2567 #: cmdline/apt-cache.cc
2568 msgid "Total space accounted for: "
2569 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
2571 #: cmdline/apt-cache.cc
2572 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
2574 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
2576 #: cmdline/apt-cache.cc
2578 "Usage: apt-cache [options] command\n"
2579 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
2581 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
2582 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
2583 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
2584 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
2585 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
2586 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
2589 #: cmdline/apt-cache.cc
2590 msgid "Show source records"
2591 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
2593 #: cmdline/apt-cache.cc
2594 msgid "Search the package list for a regex pattern"
2595 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
2597 #: cmdline/apt-cache.cc
2598 msgid "Show raw dependency information for a package"
2599 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
2601 #: cmdline/apt-cache.cc
2602 msgid "Show reverse dependency information for a package"
2603 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
2605 #: cmdline/apt-cache.cc
2606 msgid "Show a readable record for the package"
2607 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
2609 #: cmdline/apt-cache.cc
2610 msgid "List the names of all packages in the system"
2611 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
2613 #: cmdline/apt-cache.cc
2614 msgid "Show policy settings"
2615 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
2617 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2618 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
2619 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
2621 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2623 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
2624 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
2626 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2628 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
2629 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
2631 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2633 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
2634 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
2635 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
2638 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
2640 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
2641 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
2644 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2645 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
2646 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
2648 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2650 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
2652 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
2653 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
2654 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
2657 #: cmdline/apt-config.cc
2658 msgid "Arguments not in pairs"
2659 msgstr "Các đối số không thành cặp"
2661 #: cmdline/apt-config.cc
2664 "Usage: apt-config [options] command\n"
2666 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
2667 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
2669 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
2671 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
2673 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
2675 #: cmdline/apt-config.cc
2676 msgid "get configuration values via shell evaluation"
2679 #: cmdline/apt-config.cc
2680 msgid "show the active configuration setting"
2683 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
2685 "Usage: apt-dump-solver\n"
2687 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
2688 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
2691 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2694 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2696 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
2697 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
2698 "configuration questions before installation of packages.\n"
2700 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2702 "[extract: rút trích;\n"
2705 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2706 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2709 " -h Trợ giúp này\n"
2710 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2711 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2712 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2713 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2715 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2716 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2717 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2719 #: cmdline/apt-get.cc
2721 msgid "Couldn't find package %s"
2722 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
2724 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2726 msgid "%s set to automatically installed.\n"
2727 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
2729 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2731 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
2734 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
2737 #: cmdline/apt-get.cc
2738 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
2739 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
2741 #: cmdline/apt-get.cc
2742 msgid "Supported modules:"
2743 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
2745 #: cmdline/apt-get.cc
2748 "Usage: apt-get [options] command\n"
2749 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
2750 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
2752 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
2753 "and information about them from authenticated sources and\n"
2754 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
2755 "with their dependencies.\n"
2757 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
2758 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
2759 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
2762 "install: cài đặt\n"
2766 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
2768 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
2770 #: cmdline/apt-get.cc
2771 msgid "Retrieve new lists of packages"
2772 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
2774 #: cmdline/apt-get.cc
2775 msgid "Perform an upgrade"
2776 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
2778 #: cmdline/apt-get.cc
2779 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
2780 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
2782 #: cmdline/apt-get.cc
2783 msgid "Remove packages"
2784 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
2786 #: cmdline/apt-get.cc
2787 msgid "Remove packages and config files"
2788 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
2790 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
2791 msgid "Remove automatically all unused packages"
2792 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
2794 #: cmdline/apt-get.cc
2795 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
2796 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
2798 #: cmdline/apt-get.cc
2799 msgid "Follow dselect selections"
2800 msgstr "Cho phép chọn dselect"
2802 #: cmdline/apt-get.cc
2803 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
2804 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
2806 #: cmdline/apt-get.cc
2807 msgid "Erase downloaded archive files"
2808 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
2810 #: cmdline/apt-get.cc
2811 msgid "Erase old downloaded archive files"
2812 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
2814 #: cmdline/apt-get.cc
2815 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
2816 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
2818 #: cmdline/apt-get.cc
2819 msgid "Download source archives"
2820 msgstr "Tải về kho nguồn"
2822 #: cmdline/apt-get.cc
2823 msgid "Download the binary package into the current directory"
2824 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
2826 #: cmdline/apt-get.cc
2827 msgid "Download and display the changelog for the given package"
2828 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
2830 #: cmdline/apt-helper.cc
2831 msgid "Need one URL as argument"
2832 msgstr "Cần một URL làm đối số"
2834 #: cmdline/apt-helper.cc
2835 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
2836 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
2838 #: cmdline/apt-helper.cc
2839 msgid "Download Failed"
2840 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
2842 #: cmdline/apt-helper.cc
2844 msgid "GetSrvRec failed for %s"
2847 #: cmdline/apt-helper.cc
2850 "Usage: apt-helper [options] command\n"
2851 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
2852 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
2854 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
2855 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
2857 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
2858 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
2860 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2862 #: cmdline/apt-helper.cc
2863 msgid "download the given uri to the target-path"
2864 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
2866 #: cmdline/apt-helper.cc
2867 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
2870 #: cmdline/apt-helper.cc
2871 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
2874 #: cmdline/apt-helper.cc
2875 msgid "detect proxy using apt.conf"
2876 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
2878 #: cmdline/apt-internal-planner.cc
2881 "Usage: apt-internal-planner\n"
2883 "apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
2884 "installation planner for the APT family like an external one,\n"
2885 "for debugging or the like.\n"
2887 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2889 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2890 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2891 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2894 " -h Trợ giúp này.\n"
2895 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2896 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2897 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2899 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2902 "Usage: apt-internal-solver\n"
2904 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2905 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2908 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2910 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2911 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2912 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2915 " -h Trợ giúp này.\n"
2916 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2917 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2918 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2920 #: cmdline/apt-mark.cc
2922 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2923 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2925 #: cmdline/apt-mark.cc
2927 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2928 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2930 #: cmdline/apt-mark.cc
2932 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2933 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2935 #: cmdline/apt-mark.cc
2937 msgid "%s was already set on hold.\n"
2938 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2940 #: cmdline/apt-mark.cc
2942 msgid "%s was already not hold.\n"
2943 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2945 #: cmdline/apt-mark.cc
2946 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2948 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2951 #: cmdline/apt-mark.cc
2953 msgid "%s set on hold.\n"
2954 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2956 #: cmdline/apt-mark.cc
2958 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2959 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2961 #: cmdline/apt-mark.cc
2963 msgid "Selected %s for purge.\n"
2966 #: cmdline/apt-mark.cc
2968 msgid "Selected %s for removal.\n"
2971 #: cmdline/apt-mark.cc
2973 msgid "Selected %s for installation.\n"
2976 #: cmdline/apt-mark.cc
2979 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2981 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2982 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
2983 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
2984 "all packages with or without a certain marking.\n"
2986 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2988 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2989 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2992 #: cmdline/apt-mark.cc
2993 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
2994 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
2996 #: cmdline/apt-mark.cc
2997 msgid "Mark the given packages as manually installed"
2998 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
3000 #: cmdline/apt-mark.cc
3001 msgid "Mark a package as held back"
3002 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
3004 #: cmdline/apt-mark.cc
3005 msgid "Unset a package set as held back"
3006 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
3008 #: cmdline/apt-mark.cc
3009 msgid "Print the list of automatically installed packages"
3010 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
3012 #: cmdline/apt-mark.cc
3013 msgid "Print the list of manually installed packages"
3014 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
3016 #: cmdline/apt-mark.cc
3017 msgid "Print the list of package on hold"
3018 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
3020 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3021 msgid "Unknown package record!"
3022 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3024 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3026 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3028 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
3029 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
3030 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
3035 "Usage: apt [options] command\n"
3037 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
3038 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
3039 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
3040 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
3041 "interactive use by default.\n"
3046 msgid "list packages based on package names"
3047 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
3050 msgid "search in package descriptions"
3051 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
3054 msgid "show package details"
3055 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
3059 msgid "install packages"
3060 msgstr "cài đặt các gói"
3063 msgid "remove packages"
3064 msgstr "gỡ bỏ các gói"
3066 #. system wide stuff
3068 msgid "update list of available packages"
3069 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
3072 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
3073 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
3076 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
3077 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
3081 msgid "edit the source information file"
3082 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
3085 msgid "Bad default setting!"
3086 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3088 #: dselect/install dselect/update
3090 msgid "Press [Enter] to continue."
3091 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3094 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3095 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3098 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3099 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3102 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3103 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3106 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3107 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3111 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3113 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3114 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3117 msgid "Merging available information"
3118 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3120 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3121 msgid "Package extension list is too long"
3122 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3124 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3126 msgid "Error processing directory %s"
3127 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3129 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3130 msgid "Source extension list is too long"
3131 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3133 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3134 msgid "Error writing header to contents file"
3135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3137 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3139 msgid "Error processing contents %s"
3140 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3142 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3144 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3145 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3146 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3149 " generate config [groups]\n"
3152 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3153 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3154 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3156 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3157 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3158 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3159 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3161 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3162 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3164 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3165 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3166 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3167 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3169 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3170 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3173 " -h This help text\n"
3174 " --md5 Control MD5 generation\n"
3175 " -s=? Source override file\n"
3177 " -d=? Select the optional caching database\n"
3178 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3179 " --contents Control contents file generation\n"
3180 " -c=? Read this configuration file\n"
3181 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3183 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3185 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3187 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3188 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3191 " generate config [các_nhóm]\n"
3194 "(packages: những gói;\n"
3195 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3196 "sources: những nguồn;\n"
3197 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3198 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3199 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3200 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3201 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3203 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3204 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3205 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3206 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3208 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3209 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3210 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3211 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3213 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3214 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3215 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3217 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3218 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3220 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3221 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3222 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3223 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3224 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3225 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3228 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3229 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3230 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3231 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3232 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3233 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3234 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3235 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3236 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3238 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3239 msgid "No selections matched"
3240 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3242 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3244 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3245 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3247 #: ftparchive/cachedb.cc
3249 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3250 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3252 #: ftparchive/cachedb.cc
3254 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3255 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3257 #: ftparchive/cachedb.cc
3259 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3260 "remove and re-create the database."
3262 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3263 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3265 #: ftparchive/cachedb.cc
3267 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3268 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3270 #: ftparchive/cachedb.cc
3271 msgid "Failed to read .dsc"
3272 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3274 #: ftparchive/cachedb.cc
3275 msgid "Archive has no control record"
3276 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3278 #: ftparchive/cachedb.cc
3279 msgid "Unable to get a cursor"
3280 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3282 #: ftparchive/contents.cc
3283 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3284 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3286 #: ftparchive/multicompress.cc
3288 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3289 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3291 #: ftparchive/multicompress.cc
3293 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3294 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3296 #: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
3297 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3298 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3300 #: ftparchive/multicompress.cc
3301 msgid "Failed to fork"
3302 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3304 #: ftparchive/multicompress.cc
3305 msgid "Compress child"
3308 #: ftparchive/multicompress.cc
3310 msgid "Internal error, failed to create %s"
3311 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3313 #: ftparchive/multicompress.cc
3314 msgid "IO to subprocess/file failed"
3315 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3317 #: ftparchive/multicompress.cc
3318 msgid "Failed to read while computing MD5"
3319 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3321 #: ftparchive/override.cc
3323 msgid "Unable to open %s"
3324 msgstr "Không thể mở %s"
3328 #: ftparchive/override.cc
3330 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3331 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3333 #: ftparchive/override.cc
3335 msgid "Failed to read the override file %s"
3336 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3338 #: ftparchive/override.cc
3340 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3341 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3343 #: ftparchive/override.cc
3345 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3346 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3348 #: ftparchive/override.cc
3350 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3351 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3353 #: ftparchive/writer.cc
3355 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3356 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3358 #: ftparchive/writer.cc
3360 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3361 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3363 #: ftparchive/writer.cc
3367 #: ftparchive/writer.cc
3371 #: ftparchive/writer.cc
3372 msgid "E: Errors apply to file "
3373 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3375 #: ftparchive/writer.cc
3377 msgid "Failed to resolve %s"
3378 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3380 #: ftparchive/writer.cc
3381 msgid "Tree walking failed"
3382 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3384 #: ftparchive/writer.cc
3386 msgid "Failed to open %s"
3387 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3389 #: ftparchive/writer.cc
3391 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3392 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3394 #: ftparchive/writer.cc
3396 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3397 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3399 #: ftparchive/writer.cc
3401 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3402 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3404 #: ftparchive/writer.cc
3405 msgid "Archive had no package field"
3406 msgstr "Kho không có trường gói"
3408 #: ftparchive/writer.cc
3410 msgid " %s has no override entry\n"
3411 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3413 #: ftparchive/writer.cc
3415 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3416 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3418 #: ftparchive/writer.cc
3420 msgid " %s has no source override entry\n"
3421 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3423 #: ftparchive/writer.cc
3425 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3426 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3430 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
3431 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
3435 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
3436 "cannot be used to add new CD-ROMs"
3438 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
3439 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
3442 msgid "Wrong CD-ROM"
3447 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
3448 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
3451 msgid "Disk not found."
3452 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
3454 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
3455 msgid "File not found"
3456 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
3458 #. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
3459 #: methods/connect.cc
3461 msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
3464 #: methods/connect.cc methods/http.cc
3466 msgid "Connecting to %s (%s)"
3467 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
3469 #: methods/connect.cc
3472 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
3474 #: methods/connect.cc
3476 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
3477 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
3479 #: methods/connect.cc
3481 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
3482 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
3484 #: methods/connect.cc
3486 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
3487 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
3489 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3493 #: methods/connect.cc
3495 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
3496 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
3498 #. We say this mainly because the pause here is for the
3499 #. ssh connection that is still going
3500 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
3502 msgid "Connecting to %s"
3503 msgstr "Đang kết nối đến %s"
3505 #: methods/connect.cc
3507 msgid "Could not resolve '%s'"
3508 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3510 #: methods/connect.cc
3512 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
3513 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
3515 #: methods/connect.cc
3517 msgid "System error resolving '%s:%s'"
3518 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
3520 #: methods/connect.cc
3522 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
3523 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
3525 #: methods/connect.cc
3527 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
3528 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
3531 msgid "Failed to stat"
3532 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
3535 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
3536 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
3538 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
3541 msgstr "Đang đăng nhập vào"
3544 msgid "Unable to determine the peer name"
3545 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
3548 msgid "Unable to determine the local name"
3549 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
3553 msgid "The server refused the connection and said: %s"
3554 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
3558 msgid "USER failed, server said: %s"
3559 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3563 msgid "PASS failed, server said: %s"
3564 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3568 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
3571 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
3572 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
3576 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
3577 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3581 msgid "TYPE failed, server said: %s"
3582 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3584 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3585 msgid "Connection timeout"
3586 msgstr "Thời hạn kết nối"
3589 msgid "Server closed the connection"
3590 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3592 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3593 msgid "A response overflowed the buffer."
3594 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
3597 msgid "Protocol corruption"
3598 msgstr "Giao thức bị hỏng"
3601 msgid "Could not create a socket"
3602 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3605 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
3606 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
3609 msgid "Could not connect passive socket."
3610 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
3613 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
3614 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
3617 msgid "Could not bind a socket"
3618 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
3621 msgid "Could not listen on the socket"
3622 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
3625 msgid "Could not determine the socket's name"
3626 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
3629 msgid "Unable to send PORT command"
3630 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
3634 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
3635 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
3639 msgid "EPRT failed, server said: %s"
3640 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3643 msgid "Data socket connect timed out"
3644 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
3647 msgid "Unable to accept connection"
3648 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
3650 #: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
3651 msgid "Problem hashing file"
3652 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
3656 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
3657 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
3659 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3660 msgid "Data socket timed out"
3661 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
3665 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
3666 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
3668 #. Get the files information
3674 msgid "Unable to invoke "
3675 msgstr "Không thể gọi "
3677 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
3681 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
3683 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
3687 msgid "At least one invalid signature was encountered."
3688 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
3692 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
3693 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
3696 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
3698 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
3702 msgid "Unknown error executing apt-key"
3703 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
3705 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
3708 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
3712 msgid "The following signatures were invalid:\n"
3713 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
3717 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
3720 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
3723 msgid "Error writing to the file"
3724 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3727 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
3728 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
3731 msgid "Error reading from server"
3732 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
3735 msgid "Error writing to file"
3736 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3739 msgid "Select failed"
3740 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3743 msgid "Connection timed out"
3744 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
3747 msgid "Error writing to output file"
3748 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
3750 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3751 #. and provide a config option to define that default
3752 #: methods/mirror.cc
3754 msgid "No mirror file '%s' found "
3755 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3757 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3758 #. and provide a config option to define that default
3759 #: methods/mirror.cc
3761 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3762 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3764 #: methods/mirror.cc
3766 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3767 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3769 #: methods/mirror.cc
3771 msgid "[Mirror: %s]"
3772 msgstr "[Bản sao: %s]"
3775 msgid "Failed to set modification time"
3776 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
3779 msgid "Connection closed prematurely"
3780 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3782 #: methods/server.cc
3783 msgid "Waiting for headers"
3784 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
3786 #: methods/server.cc
3787 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
3788 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
3790 #: methods/server.cc
3791 msgid "Bad header line"
3792 msgstr "Dòng đầu sai"
3794 #: methods/server.cc
3795 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
3797 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
3800 #: methods/server.cc
3801 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
3803 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
3806 #: methods/server.cc
3807 msgid "This HTTP server has broken range support"
3808 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
3810 #: methods/server.cc
3811 msgid "Unknown date format"
3812 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
3814 #: methods/server.cc
3815 msgid "Bad header data"
3816 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
3818 #: methods/server.cc
3819 msgid "Connection failed"
3820 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3822 #: methods/server.cc
3825 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
3829 #: methods/server.cc
3830 msgid "Internal error"
3831 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
3834 msgid "Empty files can't be valid archives"
3835 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
3837 #~ msgid "(not found)"
3838 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3840 #~ msgid " Package pin: "
3841 #~ msgstr " Ghim gói: "
3843 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3844 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3847 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3848 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3851 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3854 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3858 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3861 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3864 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3866 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3870 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3871 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3873 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3874 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3877 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3878 #~ "candidate version"
3880 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3883 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3884 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3886 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3887 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3889 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3890 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3892 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3893 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3896 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3897 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3899 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3900 #~ "from APT's binary cache files\n"
3902 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3903 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3905 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3906 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3908 #~ msgid "Commands:"
3909 #~ msgstr "Các lệnh:"
3913 #~ " -h This help text.\n"
3914 #~ " -p=? The package cache.\n"
3915 #~ " -s=? The source cache.\n"
3916 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3917 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3918 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3919 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3920 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3923 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3924 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3925 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3926 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3927 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3928 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3929 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3930 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3931 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3934 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3938 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3940 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3945 #~ " -h This help text\n"
3946 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3947 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3948 #~ " -m No mounting\n"
3949 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3950 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3951 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3952 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3953 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3957 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3958 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3960 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3961 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3962 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3963 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3964 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3965 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3966 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3970 #~ " -h This help text.\n"
3971 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3972 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3975 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3976 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3977 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3981 #~ " -h This help text.\n"
3982 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3983 #~ " -qq No output except for errors\n"
3984 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3985 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3986 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3987 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3988 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3991 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3992 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3994 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3995 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3996 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3997 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3998 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3999 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
4000 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
4003 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
4005 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
4007 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
4010 #~ " -h This help text\n"
4011 #~ " -s Use source file sorting\n"
4012 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
4013 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
4015 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
4017 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4019 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4020 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4023 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4024 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4025 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4026 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4028 #~ msgid "Child process failed"
4029 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4032 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4033 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4035 #~ msgid "Failed to create pipes"
4036 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4038 #~ msgid "Failed to exec gzip "
4039 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4041 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4042 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4044 #~ msgid "Failed to create FILE*"
4045 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4047 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4048 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4050 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4052 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4053 #~ "phân tích được)"
4055 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4057 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4059 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4061 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4064 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4066 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4068 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4070 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4073 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4074 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4076 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4077 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4079 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4080 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4082 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4084 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4086 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4088 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4090 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4091 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4093 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4094 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4096 #~ msgid "Collecting File Provides"
4097 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4100 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4101 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4103 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4104 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4106 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4107 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4109 #~ msgid "Total dependency version space: "
4110 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4112 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4113 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4118 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4119 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4121 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4122 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4124 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4125 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4127 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4128 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4130 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4131 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4134 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4135 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4137 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4138 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4141 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4142 #~ "seems to be corrupt."
4144 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4148 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4149 #~ "seems to be corrupt."
4151 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4152 #~ "miếng vá bị hỏng."
4154 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4155 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4157 #~ msgid "Downloading %s %s"
4158 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4160 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4162 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4165 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4166 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4169 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4170 #~ "need to manually fix this package."
4172 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4175 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4176 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4179 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4180 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4182 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4183 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4184 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4186 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4187 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4189 #~ msgid "Failed to remove %s"
4190 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4192 #~ msgid "Unable to create %s"
4193 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4195 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4196 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4198 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4200 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4201 #~ "hệ thống tập tin"
4203 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4204 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4206 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4207 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4209 #~ msgid "Reading file listing"
4210 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4213 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4214 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4217 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4218 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4221 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4222 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4224 #~ msgid "Internal error getting a node"
4225 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4227 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4228 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4230 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4231 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4233 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4234 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4236 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4237 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4239 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4240 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4242 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4243 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4245 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4247 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4250 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4251 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4253 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4254 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4256 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4257 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4259 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4260 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4262 #~ msgid "Read error from %s process"
4263 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4265 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4266 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4268 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4269 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4271 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4272 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4274 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4275 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4277 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4278 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4280 #~ msgid "decompressor"
4281 #~ msgstr "bộ giải nén"
4283 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4284 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4286 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4287 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4290 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4291 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4293 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4294 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4296 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4297 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4299 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4300 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4302 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4303 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4305 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4306 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4308 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4309 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4311 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4312 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4314 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4315 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4317 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4318 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4320 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4321 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4323 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4325 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4326 #~ "là một tập tin)"
4328 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4329 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4331 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4332 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4334 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4335 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4337 #~ msgid " %4i %s\n"
4338 #~ msgstr " %4i %s\n"
4341 #~ msgstr "%4i %s\n"
4343 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4344 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4347 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4348 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4351 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4352 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4355 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4356 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4359 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4360 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4363 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4364 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4367 #~ msgid "openpty failed\n"
4368 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4371 #~ msgid "File date has changed %s"
4372 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"