]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
releasing package apt version 0.9.15.1
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-02-06 20:46+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:576
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1580 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
168 #, c-format
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
171
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
173 msgid ""
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
180 "\n"
181 "Commands:\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
197 "\n"
198 "Options:\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 msgstr ""
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
214 "\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
217 "\n"
218 "Lệnh:\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
234 "\n"
235 "Tùy chọn:\n"
236 " -h Trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245
246 #. }}}
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
248 msgid ""
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
252 msgstr ""
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
256 "ROM."
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
261
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
265
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
267 #, c-format
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
270
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
274
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
278
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
280 msgid ""
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
282 "\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
284 "\n"
285 "Commands:\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
288 "\n"
289 "Options:\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
293 msgstr ""
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
295 "\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
297 "\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
299 "\n"
300 "Lệnh:\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
303 "\n"
304 "Tùy chọn:\n"
305 " -h Trợ giúp này\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
308
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
310 #, c-format
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
313
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
315 #, c-format
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
318
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
320 #, c-format
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
323
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
325 #, c-format
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
330 #, c-format
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
333
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
335 #, c-format
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
338
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
340 #, c-format
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
343
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
345 #, c-format
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
350 msgid ""
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
352 "instead."
353 msgstr ""
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
355 "để thay thế."
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:725
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1060
370 #, c-format
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
373
374 #: cmdline/apt-get.cc:782
375 #, c-format
376 msgid ""
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
378 "%s\n"
379 msgstr ""
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
381 "“%s” tại:\n"
382 "%s\n"
383
384 #: cmdline/apt-get.cc:787
385 #, c-format
386 msgid ""
387 "Please use:\n"
388 "bzr branch %s\n"
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
390 msgstr ""
391 "Hãy dùng lệnh:\n"
392 "bzr branch %s\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:840
396 #, c-format
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:863 cmdline/apt-get.cc:866
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
402 #, c-format
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
405
406 #: cmdline/apt-get.cc:877
407 #, c-format
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
410
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:886
414 #, c-format
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
417
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:891
421 #, c-format
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:897
426 #, c-format
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:918
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:923 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:949
439 #, c-format
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:961
444 #, c-format
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:962
449 #, c-format
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:984
454 #, c-format
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:1004
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
461
462 #: cmdline/apt-get.cc:1023
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
464 msgstr ""
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1048
468 #, c-format
469 msgid ""
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
472 msgstr ""
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:1072 cmdline/apt-get.cc:1075
477 #, c-format
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
480
481 #: cmdline/apt-get.cc:1095
482 #, c-format
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
485
486 #: cmdline/apt-get.cc:1265
487 #, c-format
488 msgid ""
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
490 "packages"
491 msgstr ""
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
493 "gói “%s”"
494
495 #: cmdline/apt-get.cc:1283
496 #, c-format
497 msgid ""
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
499 "found"
500 msgstr ""
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
502
503 #: cmdline/apt-get.cc:1306
504 #, c-format
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
506 msgstr ""
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
508 "quá mới"
509
510 #: cmdline/apt-get.cc:1345
511 #, c-format
512 msgid ""
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
515 msgstr ""
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1351
520 #, c-format
521 msgid ""
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
523 "version"
524 msgstr ""
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
526 "ứng cử"
527
528 #: cmdline/apt-get.cc:1374
529 #, c-format
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
532
533 #: cmdline/apt-get.cc:1389
534 #, c-format
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
537
538 #: cmdline/apt-get.cc:1394
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
541
542 #: cmdline/apt-get.cc:1487 cmdline/apt-get.cc:1499
543 #, c-format
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1585
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
550
551 #: cmdline/apt-get.cc:1626
552 msgid ""
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 "\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
559 "and install.\n"
560 "\n"
561 "Commands:\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
577 "\n"
578 "Options:\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
595 msgstr ""
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
599 "\n"
600 "get: lấy\n"
601 "install: cài đặt\n"
602 "remove: gỡ bỏ\n"
603 "source: nguồn\n"
604 "\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
606 "phần mềm.\n"
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
608 "\n"
609 "Lệnh:\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
619 "get(8)\n"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
626 "\n"
627 "Tùy chọn:\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
644
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
646 #, c-format
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
649
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
651 #, c-format
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
654
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
656 #, c-format
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
659
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
661 #, c-format
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
664
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
666 #, c-format
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
669
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1182
673 #, c-format
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
678 #, c-format
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
683 #, c-format
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
689 msgstr ""
690 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
691 "việc này"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
694 #, fuzzy
695 msgid ""
696 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
697 "\n"
698 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
699 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
700 "\n"
701 "Commands:\n"
702 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
703 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
704 " hold - Mark a package as held back\n"
705 " unhold - Unset a package set as held back\n"
706 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
707 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
708 " showhold - Print the list of package on hold\n"
709 "\n"
710 "Options:\n"
711 " -h This help text.\n"
712 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
713 " -qq No output except for errors\n"
714 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
715 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
716 " -c=? Read this configuration file\n"
717 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
718 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
719 msgstr ""
720 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
721 "\n"
722 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
723 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
724 "dấu.\n"
725 "\n"
726 "Lệnh:\n"
727 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
728 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
729 "\n"
730 "Tùy chọn:\n"
731 " -h Trợ giúp này.\n"
732 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
733 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
734 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
735 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
736 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
737 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
738 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
739 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
740
741 #: cmdline/apt.cc:71
742 #, fuzzy
743 msgid ""
744 "Usage: apt [options] command\n"
745 "\n"
746 "CLI for apt.\n"
747 "Basic commands: \n"
748 " list - list packages based on package names\n"
749 " search - search in package descriptions\n"
750 " show - show package details\n"
751 "\n"
752 " update - update list of available packages\n"
753 "\n"
754 " install - install packages\n"
755 " remove - remove packages\n"
756 "\n"
757 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
758 "full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading packages\n"
759 "\n"
760 " edit-sources - edit the source information file\n"
761 msgstr ""
762 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
763 "\n"
764 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
765 "Lệnh: \n"
766 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
767 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
768 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
769 "\n"
770 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
771 " install - cài đặt các gói\n"
772 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
773 "\n"
774 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
775
776 #: methods/cdrom.cc:203
777 #, c-format
778 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
779 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
780
781 #: methods/cdrom.cc:212
782 msgid ""
783 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
784 "cannot be used to add new CD-ROMs"
785 msgstr ""
786 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
787 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
788
789 #: methods/cdrom.cc:222
790 msgid "Wrong CD-ROM"
791 msgstr "CD-ROM sai"
792
793 #: methods/cdrom.cc:249
794 #, c-format
795 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
796 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
797
798 #: methods/cdrom.cc:254
799 msgid "Disk not found."
800 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
801
802 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:274
803 msgid "File not found"
804 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
805
806 #: methods/copy.cc:45 methods/gzip.cc:103 methods/gzip.cc:118
807 #: methods/rred.cc:598 methods/rred.cc:608
808 msgid "Failed to stat"
809 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
810
811 #: methods/copy.cc:82 methods/gzip.cc:112 methods/rred.cc:605
812 msgid "Failed to set modification time"
813 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
814
815 #: methods/file.cc:47
816 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
817 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
818
819 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
820 #: methods/ftp.cc:172
821 msgid "Logging in"
822 msgstr "Đang đăng nhập vào"
823
824 #: methods/ftp.cc:178
825 msgid "Unable to determine the peer name"
826 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
827
828 #: methods/ftp.cc:183
829 msgid "Unable to determine the local name"
830 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
831
832 #: methods/ftp.cc:214 methods/ftp.cc:242
833 #, c-format
834 msgid "The server refused the connection and said: %s"
835 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
836
837 #: methods/ftp.cc:220
838 #, c-format
839 msgid "USER failed, server said: %s"
840 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
841
842 #: methods/ftp.cc:227
843 #, c-format
844 msgid "PASS failed, server said: %s"
845 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
846
847 #: methods/ftp.cc:247
848 msgid ""
849 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
850 "is empty."
851 msgstr ""
852 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
853 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
854
855 #: methods/ftp.cc:275
856 #, c-format
857 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
858 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
859
860 #: methods/ftp.cc:301
861 #, c-format
862 msgid "TYPE failed, server said: %s"
863 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
864
865 #: methods/ftp.cc:339 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:191 methods/rsh.cc:236
866 msgid "Connection timeout"
867 msgstr "Thời hạn kết nối"
868
869 #: methods/ftp.cc:345
870 msgid "Server closed the connection"
871 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
872
873 #: methods/ftp.cc:348 methods/rsh.cc:198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
874 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
875 msgid "Read error"
876 msgstr "Lỗi đọc"
877
878 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:205
879 msgid "A response overflowed the buffer."
880 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
881
882 #: methods/ftp.cc:372 methods/ftp.cc:384
883 msgid "Protocol corruption"
884 msgstr "Giao thức bị hỏng"
885
886 #: methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:242 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
887 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
888 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
889 msgid "Write error"
890 msgstr "Lỗi ghi"
891
892 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
893 msgid "Could not create a socket"
894 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
895
896 #: methods/ftp.cc:707
897 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
898 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
899
900 #: methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
901 msgid "Failed"
902 msgstr "Gặp lỗi"
903
904 #: methods/ftp.cc:713
905 msgid "Could not connect passive socket."
906 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
907
908 #: methods/ftp.cc:730
909 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
910 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
911
912 #: methods/ftp.cc:744
913 msgid "Could not bind a socket"
914 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
915
916 #: methods/ftp.cc:748
917 msgid "Could not listen on the socket"
918 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
919
920 #: methods/ftp.cc:755
921 msgid "Could not determine the socket's name"
922 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
923
924 #: methods/ftp.cc:787
925 msgid "Unable to send PORT command"
926 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
927
928 #: methods/ftp.cc:797
929 #, c-format
930 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
931 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
932
933 #: methods/ftp.cc:806
934 #, c-format
935 msgid "EPRT failed, server said: %s"
936 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
937
938 #: methods/ftp.cc:826
939 msgid "Data socket connect timed out"
940 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
941
942 #: methods/ftp.cc:833
943 msgid "Unable to accept connection"
944 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
945
946 #: methods/ftp.cc:872 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:312
947 msgid "Problem hashing file"
948 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
949
950 #: methods/ftp.cc:885
951 #, c-format
952 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
953 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
954
955 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:331
956 msgid "Data socket timed out"
957 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
958
959 #: methods/ftp.cc:930
960 #, c-format
961 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
962 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
963
964 #. Get the files information
965 #: methods/ftp.cc:1009
966 msgid "Query"
967 msgstr "Truy vấn"
968
969 #: methods/ftp.cc:1123
970 msgid "Unable to invoke "
971 msgstr "Không thể gọi "
972
973 #: methods/connect.cc:76
974 #, c-format
975 msgid "Connecting to %s (%s)"
976 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
977
978 #: methods/connect.cc:87
979 #, c-format
980 msgid "[IP: %s %s]"
981 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
982
983 #: methods/connect.cc:94
984 #, c-format
985 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
986 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
987
988 #: methods/connect.cc:100
989 #, c-format
990 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
991 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
992
993 #: methods/connect.cc:108
994 #, c-format
995 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
996 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
997
998 #: methods/connect.cc:126
999 #, c-format
1000 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1001 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1002
1003 #. We say this mainly because the pause here is for the
1004 #. ssh connection that is still going
1005 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1006 #, c-format
1007 msgid "Connecting to %s"
1008 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1009
1010 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1011 #, c-format
1012 msgid "Could not resolve '%s'"
1013 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1014
1015 #: methods/connect.cc:205
1016 #, c-format
1017 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1018 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1019
1020 #: methods/connect.cc:209
1021 #, c-format
1022 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1023 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1024
1025 #: methods/connect.cc:211
1026 #, c-format
1027 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1028 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1029
1030 #: methods/connect.cc:258
1031 #, c-format
1032 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1033 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1034
1035 #: methods/gpgv.cc:166
1036 msgid ""
1037 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1038 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1039
1040 #: methods/gpgv.cc:170
1041 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1042 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1043
1044 #: methods/gpgv.cc:172
1045 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1046 msgstr ""
1047 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1048
1049 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1050 #: methods/gpgv.cc:178
1051 #, c-format
1052 msgid ""
1053 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1054 "authentication?)"
1055 msgstr ""
1056 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1057 "không?)"
1058
1059 #: methods/gpgv.cc:182
1060 msgid "Unknown error executing gpgv"
1061 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1062
1063 #: methods/gpgv.cc:215 methods/gpgv.cc:222
1064 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1065 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1066
1067 #: methods/gpgv.cc:229
1068 msgid ""
1069 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1070 "available:\n"
1071 msgstr ""
1072 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1073
1074 #: methods/gzip.cc:64
1075 msgid "Empty files can't be valid archives"
1076 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1077
1078 #: methods/http.cc:516
1079 msgid "Error writing to the file"
1080 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1081
1082 #: methods/http.cc:530
1083 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1084 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1085
1086 #: methods/http.cc:532
1087 msgid "Error reading from server"
1088 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1089
1090 #: methods/http.cc:568
1091 msgid "Error writing to file"
1092 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1093
1094 #: methods/http.cc:628
1095 msgid "Select failed"
1096 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1097
1098 #: methods/http.cc:633
1099 msgid "Connection timed out"
1100 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1101
1102 #: methods/http.cc:656
1103 msgid "Error writing to output file"
1104 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1105
1106 #: methods/server.cc:56
1107 msgid "Waiting for headers"
1108 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1109
1110 #: methods/server.cc:114
1111 msgid "Bad header line"
1112 msgstr "Dòng đầu sai"
1113
1114 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1115 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1116 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1117
1118 #: methods/server.cc:176
1119 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1120 msgstr ""
1121 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1122 "hợp lệ"
1123
1124 #: methods/server.cc:199
1125 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1126 msgstr ""
1127 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1128 "hợp lệ"
1129
1130 #: methods/server.cc:201
1131 msgid "This HTTP server has broken range support"
1132 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1133
1134 #: methods/server.cc:225
1135 msgid "Unknown date format"
1136 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1137
1138 #: methods/server.cc:490
1139 msgid "Bad header data"
1140 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1141
1142 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563
1143 msgid "Connection failed"
1144 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1145
1146 #: methods/server.cc:655
1147 msgid "Internal error"
1148 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1149
1150 #: apt-private/private-list.cc:147
1151 msgid "Listing"
1152 msgstr "Đang liệt kê"
1153
1154 #: apt-private/private-install.cc:93
1155 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1156 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1157
1158 #: apt-private/private-install.cc:102
1159 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1160 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1161
1162 #: apt-private/private-install.cc:121
1163 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1164 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1165
1166 #: apt-private/private-install.cc:159
1167 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1168 msgstr ""
1169 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1170
1171 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1172 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1173 #: apt-private/private-install.cc:166
1174 #, c-format
1175 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1176 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1177
1178 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1179 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1180 #: apt-private/private-install.cc:171
1181 #, c-format
1182 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1183 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1184
1185 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1186 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1187 #: apt-private/private-install.cc:178
1188 #, c-format
1189 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1190 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1191
1192 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1193 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1194 #: apt-private/private-install.cc:183
1195 #, c-format
1196 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1197 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1198
1199 #: apt-private/private-install.cc:211
1200 #, c-format
1201 msgid "You don't have enough free space in %s."
1202 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1203
1204 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1205 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1206 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1207
1208 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1209 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1210 msgstr ""
1211 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1212 "kể."
1213
1214 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1215 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1216 #: apt-private/private-install.cc:231
1217 msgid "Yes, do as I say!"
1218 msgstr "Có, làm đi!"
1219
1220 #: apt-private/private-install.cc:233
1221 #, c-format
1222 msgid ""
1223 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1224 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1225 " ?] "
1226 msgstr ""
1227 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1228 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1229 "?] "
1230
1231 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1232 msgid "Abort."
1233 msgstr "Hủy bỏ."
1234
1235 #: apt-private/private-install.cc:254
1236 msgid "Do you want to continue?"
1237 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1238
1239 #: apt-private/private-install.cc:324
1240 msgid "Some files failed to download"
1241 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1242
1243 #: apt-private/private-install.cc:331
1244 msgid ""
1245 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1246 "missing?"
1247 msgstr ""
1248 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1249 "nhật)\n"
1250 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1251
1252 #: apt-private/private-install.cc:335
1253 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1254 msgstr ""
1255 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1256
1257 #: apt-private/private-install.cc:340
1258 msgid "Unable to correct missing packages."
1259 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1260
1261 #: apt-private/private-install.cc:341
1262 msgid "Aborting install."
1263 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1264
1265 #: apt-private/private-install.cc:377
1266 msgid ""
1267 "The following package disappeared from your system as\n"
1268 "all files have been overwritten by other packages:"
1269 msgid_plural ""
1270 "The following packages disappeared from your system as\n"
1271 "all files have been overwritten by other packages:"
1272 msgstr[0] ""
1273 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1274 "khác ghi đè:"
1275
1276 #: apt-private/private-install.cc:381
1277 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1278 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1279
1280 #: apt-private/private-install.cc:402
1281 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1282 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1283
1284 #: apt-private/private-install.cc:510
1285 msgid ""
1286 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1287 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1288 msgstr ""
1289 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1290 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1291
1292 #.
1293 #. if (Packages == 1)
1294 #. {
1295 #. c1out << std::endl;
1296 #. c1out <<
1297 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1298 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1299 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1300 #. }
1301 #.
1302 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1303 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1304 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1305
1306 #: apt-private/private-install.cc:517
1307 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1308 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1309
1310 #: apt-private/private-install.cc:524
1311 msgid ""
1312 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1313 msgid_plural ""
1314 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1315 "required:"
1316 msgstr[0] ""
1317 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1318
1319 #: apt-private/private-install.cc:528
1320 #, c-format
1321 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1322 msgid_plural ""
1323 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1324 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1325
1326 #: apt-private/private-install.cc:530
1327 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1328 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1329 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1330
1331 #: apt-private/private-install.cc:624
1332 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1333 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1334
1335 #: apt-private/private-install.cc:626
1336 msgid ""
1337 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1338 "solution)."
1339 msgstr ""
1340 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1341 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1342
1343 #: apt-private/private-install.cc:639
1344 msgid ""
1345 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1346 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1347 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1348 "or been moved out of Incoming."
1349 msgstr ""
1350 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1351 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1352 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1353 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1354
1355 #: apt-private/private-install.cc:660
1356 msgid "Broken packages"
1357 msgstr "Gói bị hỏng"
1358
1359 #: apt-private/private-install.cc:713
1360 msgid "The following extra packages will be installed:"
1361 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1362
1363 #: apt-private/private-install.cc:803
1364 msgid "Suggested packages:"
1365 msgstr "Các gói đề nghị:"
1366
1367 #: apt-private/private-install.cc:804
1368 msgid "Recommended packages:"
1369 msgstr "Gói khuyến khích:"
1370
1371 #: apt-private/private-download.cc:32
1372 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1373 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1374
1375 #: apt-private/private-download.cc:36
1376 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1377 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1378
1379 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1380 msgid "Some packages could not be authenticated"
1381 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1382
1383 #: apt-private/private-download.cc:46
1384 msgid "Install these packages without verification?"
1385 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1386
1387 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1388 #, c-format
1389 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1390 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1391
1392 #: apt-private/private-output.cc:72 apt-private/private-show.cc:81
1393 #: apt-private/private-show.cc:86
1394 msgid "unknown"
1395 msgstr ""
1396
1397 #: apt-private/private-output.cc:198
1398 #, fuzzy, c-format
1399 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1400 msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
1401
1402 #: apt-private/private-output.cc:202
1403 msgid "[installed,local]"
1404 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1405
1406 #: apt-private/private-output.cc:205
1407 msgid "[installed,auto-removable]"
1408 msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
1409
1410 #: apt-private/private-output.cc:207
1411 msgid "[installed,automatic]"
1412 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1413
1414 #: apt-private/private-output.cc:209
1415 msgid "[installed]"
1416 msgstr "[đã cài đặt]"
1417
1418 #: apt-private/private-output.cc:213
1419 #, fuzzy, c-format
1420 msgid "[upgradable from: %s]"
1421 msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
1422
1423 #: apt-private/private-output.cc:217
1424 msgid "[residual-config]"
1425 msgstr "[residual-config]"
1426
1427 #: apt-private/private-output.cc:317
1428 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1429 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1430
1431 #: apt-private/private-output.cc:407
1432 #, c-format
1433 msgid "but %s is installed"
1434 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1435
1436 #: apt-private/private-output.cc:409
1437 #, c-format
1438 msgid "but %s is to be installed"
1439 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1440
1441 #: apt-private/private-output.cc:416
1442 msgid "but it is not installable"
1443 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1444
1445 #: apt-private/private-output.cc:418
1446 msgid "but it is a virtual package"
1447 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1448
1449 #: apt-private/private-output.cc:421
1450 msgid "but it is not installed"
1451 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1452
1453 #: apt-private/private-output.cc:421
1454 msgid "but it is not going to be installed"
1455 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1456
1457 #: apt-private/private-output.cc:426
1458 msgid " or"
1459 msgstr " hay"
1460
1461 #: apt-private/private-output.cc:455
1462 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1463 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
1464
1465 #: apt-private/private-output.cc:481
1466 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1467 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1468
1469 #: apt-private/private-output.cc:503
1470 msgid "The following packages have been kept back:"
1471 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1472
1473 #: apt-private/private-output.cc:524
1474 msgid "The following packages will be upgraded:"
1475 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1476
1477 #: apt-private/private-output.cc:545
1478 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1479 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1480
1481 #: apt-private/private-output.cc:565
1482 msgid "The following held packages will be changed:"
1483 msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
1484
1485 #: apt-private/private-output.cc:620
1486 #, c-format
1487 msgid "%s (due to %s) "
1488 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1489
1490 #: apt-private/private-output.cc:628
1491 msgid ""
1492 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1493 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1494 msgstr ""
1495 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1496 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1497
1498 #: apt-private/private-output.cc:659
1499 #, c-format
1500 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1501 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1502
1503 #: apt-private/private-output.cc:663
1504 #, c-format
1505 msgid "%lu reinstalled, "
1506 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1507
1508 #: apt-private/private-output.cc:665
1509 #, c-format
1510 msgid "%lu downgraded, "
1511 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1512
1513 #: apt-private/private-output.cc:667
1514 #, c-format
1515 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1516 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1517
1518 #: apt-private/private-output.cc:671
1519 #, c-format
1520 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1521 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1522
1523 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1524 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1525 #. The user has to answer with an input matching the
1526 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1527 #: apt-private/private-output.cc:693
1528 msgid "[Y/n]"
1529 msgstr "[C/k]"
1530
1531 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1532 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1533 #. The user has to answer with an input matching the
1534 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1535 #: apt-private/private-output.cc:699
1536 msgid "[y/N]"
1537 msgstr "[c/K]"
1538
1539 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1540 #: apt-private/private-output.cc:710
1541 msgid "Y"
1542 msgstr "C"
1543
1544 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1545 #: apt-private/private-output.cc:716
1546 msgid "N"
1547 msgstr "K"
1548
1549 #: apt-private/private-output.cc:738 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1550 #, c-format
1551 msgid "Regex compilation error - %s"
1552 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1553
1554 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1555 msgid "Correcting dependencies..."
1556 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1557
1558 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1559 msgid " failed."
1560 msgstr " gặp lỗi."
1561
1562 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1563 msgid "Unable to correct dependencies"
1564 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1565
1566 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1567 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1568 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1569
1570 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1571 msgid " Done"
1572 msgstr " Xong"
1573
1574 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1575 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1576 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1577
1578 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1579 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1580 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1581
1582 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1583 msgid "Sorting"
1584 msgstr "Đang sắp xếp"
1585
1586 #: apt-private/private-update.cc:45
1587 msgid "The update command takes no arguments"
1588 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1589
1590 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1591 msgid "Calculating upgrade... "
1592 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1593
1594 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1595 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1596 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1597
1598 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1599 msgid "Done"
1600 msgstr "Xong"
1601
1602 #: apt-private/private-search.cc:61
1603 msgid "Full Text Search"
1604 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1605
1606 #: apt-private/private-show.cc:152
1607 #, c-format
1608 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1609 msgid_plural ""
1610 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1611 msgstr[0] ""
1612
1613 #: apt-private/private-show.cc:159
1614 msgid "not a real package (virtual)"
1615 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1616
1617 #: apt-private/private-main.cc:19
1618 msgid ""
1619 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1620 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1621 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1622 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1623 msgstr ""
1624 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1625 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1626 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1627 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1628
1629 #: apt-private/private-sources.cc:45
1630 #, c-format
1631 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1632 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1633
1634 #: apt-private/private-sources.cc:57
1635 #, c-format
1636 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1637 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1638
1639 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1640 msgid "Hit "
1641 msgstr "Tìm thấy "
1642
1643 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1644 msgid "Get:"
1645 msgstr "Lấy:"
1646
1647 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1648 msgid "Ign "
1649 msgstr "Bỏq "
1650
1651 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1652 msgid "Err "
1653 msgstr "Lỗi "
1654
1655 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1656 #, c-format
1657 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1658 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1659
1660 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1661 #, c-format
1662 msgid " [Working]"
1663 msgstr " [Đang hoạt động]"
1664
1665 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1666 #, c-format
1667 msgid ""
1668 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1669 " '%s'\n"
1670 "in the drive '%s' and press enter\n"
1671 msgstr ""
1672 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1673 " “%s”\n"
1674 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1675
1676 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1677 #. Only warn if there is no sources.list file.
1678 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1679 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1680 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
1681 #: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1682 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1683 #, c-format
1684 msgid "Unable to read %s"
1685 msgstr "Không thể đọc %s"
1686
1687 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1688 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1689 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1690 #: apt-pkg/clean.cc:123
1691 #, c-format
1692 msgid "Unable to change to %s"
1693 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1694
1695 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1696 #. and provide a config option to define that default
1697 #: methods/mirror.cc:280
1698 #, c-format
1699 msgid "No mirror file '%s' found "
1700 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
1701
1702 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1703 #. and provide a config option to define that default
1704 #: methods/mirror.cc:287
1705 #, c-format
1706 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1707 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
1708
1709 #: methods/mirror.cc:315
1710 #, c-format
1711 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1712 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
1713
1714 #: methods/mirror.cc:445
1715 #, c-format
1716 msgid "[Mirror: %s]"
1717 msgstr "[Bản sao: %s]"
1718
1719 #: methods/rsh.cc:98 ftparchive/multicompress.cc:168
1720 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1721 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1722
1723 #: methods/rsh.cc:339
1724 msgid "Connection closed prematurely"
1725 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1726
1727 #: dselect/install:33
1728 msgid "Bad default setting!"
1729 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1730
1731 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1732 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1733 msgid "Press enter to continue."
1734 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1735
1736 #: dselect/install:92
1737 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1738 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1739
1740 #: dselect/install:102
1741 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1742 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1743
1744 #: dselect/install:103
1745 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1746 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1747
1748 #: dselect/install:104
1749 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1750 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1751
1752 #: dselect/install:105
1753 msgid ""
1754 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1755 msgstr ""
1756 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1757 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1758
1759 #: dselect/update:30
1760 msgid "Merging available information"
1761 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1762
1763 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1764 #, c-format
1765 msgid "%s not a valid DEB package."
1766 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1767
1768 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1769 msgid ""
1770 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1771 "\n"
1772 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1773 "from debian packages\n"
1774 "\n"
1775 "Options:\n"
1776 " -h This help text\n"
1777 " -t Set the temp dir\n"
1778 " -c=? Read this configuration file\n"
1779 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1780 msgstr ""
1781 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1782 "\n"
1783 "[extract: rút trích;\n"
1784 "templates: mẫu]\n"
1785 "\n"
1786 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1787 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1788 "\n"
1789 "Tùy chọn:\n"
1790 " -h Trợ giúp này\n"
1791 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1792 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1793 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1794 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1795
1796 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1797 #, c-format
1798 msgid "Unable to write to %s"
1799 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1800
1801 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1802 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1803 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1804
1805 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1806 msgid "Package extension list is too long"
1807 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1808
1809 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1810 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1811 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1812 #, c-format
1813 msgid "Error processing directory %s"
1814 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1815
1816 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1817 msgid "Source extension list is too long"
1818 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1819
1820 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1821 msgid "Error writing header to contents file"
1822 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1823
1824 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1825 #, c-format
1826 msgid "Error processing contents %s"
1827 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1828
1829 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1830 msgid ""
1831 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1832 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1833 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1834 " contents path\n"
1835 " release path\n"
1836 " generate config [groups]\n"
1837 " clean config\n"
1838 "\n"
1839 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1840 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1841 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1842 "\n"
1843 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1844 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1845 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1846 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1847 "\n"
1848 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1849 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1850 "\n"
1851 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1852 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1853 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1854 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1855 "Debian archive:\n"
1856 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1857 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1858 "\n"
1859 "Options:\n"
1860 " -h This help text\n"
1861 " --md5 Control MD5 generation\n"
1862 " -s=? Source override file\n"
1863 " -q Quiet\n"
1864 " -d=? Select the optional caching database\n"
1865 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1866 " --contents Control contents file generation\n"
1867 " -c=? Read this configuration file\n"
1868 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1869 msgstr ""
1870 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1871 "\n"
1872 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1873 "\n"
1874 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1875 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1876 " contents path\n"
1877 " release path\n"
1878 " generate config [các_nhóm]\n"
1879 " clean config\n"
1880 "\n"
1881 "(packages: những gói;\n"
1882 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1883 "sources: những nguồn;\n"
1884 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1885 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1886 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1887 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1888 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1889 "\n"
1890 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1891 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1892 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1893 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1894 "\n"
1895 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1896 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1897 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1898 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1899 "\n"
1900 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1901 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1902 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1903 "\n"
1904 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1905 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1906 "quy,\n"
1907 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1908 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1909 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1910 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1911 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1912 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1913 "\n"
1914 "Tùy chọn:\n"
1915 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1916 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1917 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1918 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1919 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1920 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1921 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1922 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1923 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1924
1925 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1926 msgid "No selections matched"
1927 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1928
1929 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1930 #, c-format
1931 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1932 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1933
1934 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1935 #, c-format
1936 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1937 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1938
1939 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1940 #, c-format
1941 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1942 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1943
1944 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1945 msgid ""
1946 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1947 "remove and re-create the database."
1948 msgstr ""
1949 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1950 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1951
1952 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1953 #, c-format
1954 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1955 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1956
1957 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1958 #: apt-inst/extract.cc:209
1959 #, c-format
1960 msgid "Failed to stat %s"
1961 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1962
1963 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1964 msgid "Archive has no control record"
1965 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1966
1967 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1968 msgid "Unable to get a cursor"
1969 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1970
1971 #: ftparchive/writer.cc:82
1972 #, c-format
1973 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1974 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1975
1976 #: ftparchive/writer.cc:87
1977 #, c-format
1978 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1979 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1980
1981 #: ftparchive/writer.cc:143
1982 msgid "E: "
1983 msgstr "L: "
1984
1985 #: ftparchive/writer.cc:145
1986 msgid "W: "
1987 msgstr "CB: "
1988
1989 #: ftparchive/writer.cc:152
1990 msgid "E: Errors apply to file "
1991 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1992
1993 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1994 #, c-format
1995 msgid "Failed to resolve %s"
1996 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1997
1998 #: ftparchive/writer.cc:183
1999 msgid "Tree walking failed"
2000 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2001
2002 #: ftparchive/writer.cc:210
2003 #, c-format
2004 msgid "Failed to open %s"
2005 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
2006
2007 #: ftparchive/writer.cc:269
2008 #, c-format
2009 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2010 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2011
2012 #: ftparchive/writer.cc:277
2013 #, c-format
2014 msgid "Failed to readlink %s"
2015 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2016
2017 #: ftparchive/writer.cc:281
2018 #, c-format
2019 msgid "Failed to unlink %s"
2020 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2021
2022 #: ftparchive/writer.cc:289
2023 #, c-format
2024 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2025 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2026
2027 #: ftparchive/writer.cc:299
2028 #, c-format
2029 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2030 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2031
2032 #: ftparchive/writer.cc:404
2033 msgid "Archive had no package field"
2034 msgstr "Kho không có trường gói"
2035
2036 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2037 #, c-format
2038 msgid " %s has no override entry\n"
2039 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2040
2041 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2042 #, c-format
2043 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2044 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2045
2046 #: ftparchive/writer.cc:712
2047 #, c-format
2048 msgid " %s has no source override entry\n"
2049 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2050
2051 #: ftparchive/writer.cc:716
2052 #, c-format
2053 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2054 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2055
2056 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2057 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2058 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2059
2060 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
2061 #, c-format
2062 msgid "Unable to open %s"
2063 msgstr "Không thể mở %s"
2064
2065 #. skip spaces
2066 #. find end of word
2067 #: ftparchive/override.cc:65
2068 #, fuzzy, c-format
2069 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2070 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2071
2072 #: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
2073 #, c-format
2074 msgid "Failed to read the override file %s"
2075 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2076
2077 #: ftparchive/override.cc:163
2078 #, c-format
2079 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2080 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2081
2082 #: ftparchive/override.cc:175
2083 #, c-format
2084 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2085 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2086
2087 #: ftparchive/override.cc:188
2088 #, c-format
2089 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2090 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2091
2092 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2093 #, c-format
2094 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2095 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2096
2097 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2098 #, c-format
2099 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2100 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2101
2102 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2103 msgid "Failed to create FILE*"
2104 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2105
2106 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2107 msgid "Failed to fork"
2108 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2109
2110 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2111 msgid "Compress child"
2112 msgstr "Nén con"
2113
2114 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2115 #, c-format
2116 msgid "Internal error, failed to create %s"
2117 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2118
2119 #: ftparchive/multicompress.cc:302
2120 msgid "IO to subprocess/file failed"
2121 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2122
2123 #: ftparchive/multicompress.cc:340
2124 msgid "Failed to read while computing MD5"
2125 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2126
2127 #: ftparchive/multicompress.cc:356
2128 #, c-format
2129 msgid "Problem unlinking %s"
2130 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2131
2132 #: ftparchive/multicompress.cc:371 apt-inst/extract.cc:187
2133 #, c-format
2134 msgid "Failed to rename %s to %s"
2135 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2136
2137 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2138 msgid ""
2139 "Usage: apt-internal-solver\n"
2140 "\n"
2141 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2142 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2143 "\n"
2144 "Options:\n"
2145 " -h This help text.\n"
2146 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2147 " -c=? Read this configuration file\n"
2148 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2149 msgstr ""
2150 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2151 "\n"
2152 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2153 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2154 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2155 "\n"
2156 "Tùy chọn:\n"
2157 " -h Trợ giúp này.\n"
2158 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2159 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2160 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2161
2162 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2163 msgid "Unknown package record!"
2164 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2165
2166 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2167 msgid ""
2168 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2169 "\n"
2170 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2171 "to indicate what kind of file it is.\n"
2172 "\n"
2173 "Options:\n"
2174 " -h This help text\n"
2175 " -s Use source file sorting\n"
2176 " -c=? Read this configuration file\n"
2177 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2178 msgstr ""
2179 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2180 "\n"
2181 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2182 "\n"
2183 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2184 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2185 "\n"
2186 "Tùy chọn:\n"
2187 " -h Trợ giúp_ này\n"
2188 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2189 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2190 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2191
2192 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2193 msgid "Failed to create pipes"
2194 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2195
2196 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2197 msgid "Failed to exec gzip "
2198 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2199
2200 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2201 msgid "Corrupted archive"
2202 msgstr "Kho bị hỏng."
2203
2204 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2205 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2206 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2207
2208 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2209 #, c-format
2210 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2211 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2212
2213 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2214 msgid "Invalid archive signature"
2215 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2216
2217 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2218 msgid "Error reading archive member header"
2219 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2220
2221 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2222 #, c-format
2223 msgid "Invalid archive member header %s"
2224 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2225
2226 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2227 msgid "Invalid archive member header"
2228 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2229
2230 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2231 msgid "Archive is too short"
2232 msgstr "Kho quá ngắn"
2233
2234 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2235 msgid "Failed to read the archive headers"
2236 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2237
2238 #: apt-inst/filelist.cc:382
2239 msgid "DropNode called on still linked node"
2240 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2241
2242 #: apt-inst/filelist.cc:414
2243 msgid "Failed to locate the hash element!"
2244 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2245
2246 #: apt-inst/filelist.cc:461
2247 msgid "Failed to allocate diversion"
2248 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2249
2250 #: apt-inst/filelist.cc:466
2251 msgid "Internal error in AddDiversion"
2252 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2253
2254 #: apt-inst/filelist.cc:479
2255 #, c-format
2256 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2257 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2258
2259 #: apt-inst/filelist.cc:508
2260 #, c-format
2261 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2262 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2263
2264 #: apt-inst/filelist.cc:551
2265 #, c-format
2266 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2267 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2268
2269 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
2270 #, c-format
2271 msgid "Failed to write file %s"
2272 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2273
2274 #: apt-inst/dirstream.cc:105
2275 #, c-format
2276 msgid "Failed to close file %s"
2277 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2278
2279 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2280 #, c-format
2281 msgid "The path %s is too long"
2282 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2283
2284 #: apt-inst/extract.cc:125
2285 #, c-format
2286 msgid "Unpacking %s more than once"
2287 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2288
2289 #: apt-inst/extract.cc:135
2290 #, c-format
2291 msgid "The directory %s is diverted"
2292 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2293
2294 #: apt-inst/extract.cc:145
2295 #, c-format
2296 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2297 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2298
2299 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2300 msgid "The diversion path is too long"
2301 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2302
2303 #: apt-inst/extract.cc:242
2304 #, c-format
2305 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2306 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2307
2308 #: apt-inst/extract.cc:282
2309 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2310 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2311
2312 #: apt-inst/extract.cc:286
2313 msgid "The path is too long"
2314 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2315
2316 #: apt-inst/extract.cc:414
2317 #, c-format
2318 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2319 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2320
2321 #: apt-inst/extract.cc:431
2322 #, c-format
2323 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2324 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2325
2326 #: apt-inst/extract.cc:491
2327 #, c-format
2328 msgid "Unable to stat %s"
2329 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2330
2331 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2332 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2333 #, c-format
2334 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2335 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2336
2337 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2338 #, c-format
2339 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2340 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2341
2342 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2343 msgid "Unparsable control file"
2344 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2345
2346 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2347 msgid "Can't mmap an empty file"
2348 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2349
2350 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2351 #, c-format
2352 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2353 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2354
2355 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2356 #, c-format
2357 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2358 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2359
2360 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2361 msgid "Unable to close mmap"
2362 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2363
2364 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2365 msgid "Unable to synchronize mmap"
2366 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2367
2368 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2369 #, c-format
2370 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2371 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2372
2373 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2374 msgid "Failed to truncate file"
2375 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2376
2377 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2378 #, c-format
2379 msgid ""
2380 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2381 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2382 msgstr ""
2383 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2384 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2385 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2386
2387 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2388 #, c-format
2389 msgid ""
2390 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2391 "reached."
2392 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2393
2394 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2395 msgid ""
2396 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2397 msgstr ""
2398 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2399 "dùng tắt đi."
2400
2401 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2402 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2403 #, c-format
2404 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2405 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2406
2407 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2408 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2409 #, c-format
2410 msgid "%lih %limin %lis"
2411 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2412
2413 #. min means minutes, s means seconds
2414 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2415 #, c-format
2416 msgid "%limin %lis"
2417 msgstr "%li phút %li giây"
2418
2419 #. s means seconds
2420 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2421 #, c-format
2422 msgid "%lis"
2423 msgstr "%li giây"
2424
2425 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2426 #, c-format
2427 msgid "Selection %s not found"
2428 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2429
2430 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2431 #, c-format
2432 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2433 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2434
2435 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2436 #, c-format
2437 msgid "Opening configuration file %s"
2438 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2439
2440 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2441 #, c-format
2442 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2443 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2444
2445 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2446 #, c-format
2447 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2448 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2451 #, c-format
2452 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2453 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2454
2455 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2456 #, c-format
2457 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2458 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2459
2460 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2461 #, c-format
2462 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2463 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2466 #, c-format
2467 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2468 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2469
2470 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2471 #, c-format
2472 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2473 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2474
2475 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2476 #, c-format
2477 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2478 msgstr ""
2479 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2480 "số"
2481
2482 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2483 #, c-format
2484 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2485 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2486
2487 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2488 #, c-format
2489 msgid "%c%s... Error!"
2490 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2491
2492 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2493 #, c-format
2494 msgid "%c%s... Done"
2495 msgstr "%c%s... Xong"
2496
2497 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2498 msgid "..."
2499 msgstr "..."
2500
2501 #. Print the spinner
2502 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2503 #, c-format
2504 msgid "%c%s... %u%%"
2505 msgstr "%c%s... %u%%"
2506
2507 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2508 #, c-format
2509 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2510 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2511
2512 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2513 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2514 #, c-format
2515 msgid "Command line option %s is not understood"
2516 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2517
2518 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2519 #, c-format
2520 msgid "Command line option %s is not boolean"
2521 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2522
2523 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2524 #, c-format
2525 msgid "Option %s requires an argument."
2526 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2527
2528 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2529 #, c-format
2530 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2531 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2532
2533 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2534 #, c-format
2535 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2536 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2537
2538 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2539 #, c-format
2540 msgid "Option '%s' is too long"
2541 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2542
2543 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2544 #, c-format
2545 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2546 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2547
2548 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2549 #, c-format
2550 msgid "Invalid operation %s"
2551 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2552
2553 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2554 #, c-format
2555 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2556 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2557
2558 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2559 msgid "Failed to stat the cdrom"
2560 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2563 #, c-format
2564 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2565 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2566
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2568 #, c-format
2569 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2570 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2571
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2573 #, c-format
2574 msgid "Could not open lock file %s"
2575 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2576
2577 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2578 #, c-format
2579 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2580 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2581
2582 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2583 #, c-format
2584 msgid "Could not get lock %s"
2585 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2586
2587 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2588 #, c-format
2589 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2590 msgstr ""
2591 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2592
2593 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2594 #, c-format
2595 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2596 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2597
2598 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2599 #, c-format
2600 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2601 msgstr ""
2602 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2603
2604 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2605 #, c-format
2606 msgid ""
2607 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2608 msgstr ""
2609 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2610 "lệ"
2611
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2613 #, c-format
2614 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2615 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2616
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2618 #, c-format
2619 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2620 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2621
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2623 #, c-format
2624 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2625 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2626
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2628 #, c-format
2629 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2630 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2631
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2633 #, c-format
2634 msgid "Could not open file %s"
2635 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2636
2637 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2638 #, c-format
2639 msgid "Could not open file descriptor %d"
2640 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2641
2642 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2643 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2644 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2645
2646 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2647 msgid "Failed to exec compressor "
2648 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2649
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2651 #, c-format
2652 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2653 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2654
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2656 #, c-format
2657 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2658 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2659
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2661 #, c-format
2662 msgid "Problem closing the file %s"
2663 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2664
2665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2666 #, c-format
2667 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2668 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2669
2670 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2671 #, c-format
2672 msgid "Problem unlinking the file %s"
2673 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2674
2675 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2676 msgid "Problem syncing the file"
2677 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2678
2679 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2680 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2681 #, c-format
2682 msgid "No keyring installed in %s."
2683 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2684
2685 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2686 msgid "Empty package cache"
2687 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2688
2689 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2690 msgid "The package cache file is corrupted"
2691 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2692
2693 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2694 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2695 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2696
2697 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2698 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2699 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2700
2701 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2702 #, c-format
2703 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2704 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2705
2706 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2707 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2708 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2709
2710 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2711 msgid "Depends"
2712 msgstr "Phụ thuộc"
2713
2714 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2715 msgid "PreDepends"
2716 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2717
2718 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2719 msgid "Suggests"
2720 msgstr "Đề nghị"
2721
2722 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2723 msgid "Recommends"
2724 msgstr "Khuyến khích"
2725
2726 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2727 msgid "Conflicts"
2728 msgstr "Xung đột"
2729
2730 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2731 msgid "Replaces"
2732 msgstr "Thay thế"
2733
2734 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2735 msgid "Obsoletes"
2736 msgstr "Cũ"
2737
2738 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2739 msgid "Breaks"
2740 msgstr "Làm hỏng"
2741
2742 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2743 msgid "Enhances"
2744 msgstr "Tăng cường"
2745
2746 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2747 msgid "important"
2748 msgstr "quan trọng"
2749
2750 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2751 msgid "required"
2752 msgstr "yêu cầu"
2753
2754 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2755 msgid "standard"
2756 msgstr "chuẩn"
2757
2758 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2759 msgid "optional"
2760 msgstr "tùy chọn"
2761
2762 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2763 msgid "extra"
2764 msgstr "bổ sung"
2765
2766 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2767 msgid "Building dependency tree"
2768 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2769
2770 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2771 msgid "Candidate versions"
2772 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2773
2774 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2775 msgid "Dependency generation"
2776 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2777
2778 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2779 msgid "Reading state information"
2780 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2781
2782 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2783 #, c-format
2784 msgid "Failed to open StateFile %s"
2785 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2786
2787 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2788 #, c-format
2789 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2790 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2791
2792 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2793 #, c-format
2794 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2795 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2796
2797 #: apt-pkg/tagfile.cc:235
2798 #, c-format
2799 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2800 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2801
2802 #: apt-pkg/sourcelist.cc:118
2803 #, fuzzy, c-format
2804 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2805 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2806
2807 #: apt-pkg/sourcelist.cc:161
2808 #, c-format
2809 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2810 msgstr ""
2811 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2812 "tích được)"
2813
2814 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2815 #, c-format
2816 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2817 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2818
2819 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2820 #, c-format
2821 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2822 msgstr ""
2823 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2824 "gán)"
2825
2826 #: apt-pkg/sourcelist.cc:181
2827 #, c-format
2828 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2829 msgstr ""
2830 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2831
2832 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2833 #, c-format
2834 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2835 msgstr ""
2836 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2837 "trị)"
2838
2839 #: apt-pkg/sourcelist.cc:197
2840 #, c-format
2841 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2842 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2843
2844 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2845 #, c-format
2846 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2847 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2848
2849 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2850 #, c-format
2851 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2852 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2853
2854 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2855 #, c-format
2856 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2857 msgstr ""
2858 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2859
2860 #: apt-pkg/sourcelist.cc:215
2861 #, c-format
2862 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2863 msgstr ""
2864 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2865
2866 #: apt-pkg/sourcelist.cc:326
2867 #, c-format
2868 msgid "Opening %s"
2869 msgstr "Đang mở %s"
2870
2871 #: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
2872 #, c-format
2873 msgid "Line %u too long in source list %s."
2874 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2875
2876 #: apt-pkg/sourcelist.cc:362
2877 #, c-format
2878 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2879 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2880
2881 #: apt-pkg/sourcelist.cc:366
2882 #, c-format
2883 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2884 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2885
2886 #: apt-pkg/sourcelist.cc:407
2887 #, fuzzy, c-format
2888 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2889 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2890
2891 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2892 #, c-format
2893 msgid ""
2894 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2895 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2896 msgstr ""
2897 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2898 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2899
2900 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2901 #, c-format
2902 msgid "Could not configure '%s'. "
2903 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2904
2905 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2906 #, c-format
2907 msgid ""
2908 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2909 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2910 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2911 msgstr ""
2912 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2913 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2914 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2915 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2916
2917 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2918 #, c-format
2919 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2920 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2921
2922 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2923 #, c-format
2924 msgid ""
2925 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2926 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2927
2928 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2929 msgid ""
2930 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2931 "held packages."
2932 msgstr ""
2933 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2934 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2935
2936 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2937 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2938 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2939
2940 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2941 #, c-format
2942 msgid "List directory %spartial is missing."
2943 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2944
2945 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2946 #, c-format
2947 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2948 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2949
2950 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2951 #, c-format
2952 msgid "Unable to lock directory %s"
2953 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2954
2955 #. only show the ETA if it makes sense
2956 #. two days
2957 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2958 #, c-format
2959 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2960 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2961
2962 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2963 #, c-format
2964 msgid "Retrieving file %li of %li"
2965 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2966
2967 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2968 #, c-format
2969 msgid "The method driver %s could not be found."
2970 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2971
2972 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2973 #, c-format
2974 msgid "Method %s did not start correctly"
2975 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2976
2977 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2978 #, c-format
2979 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2980 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2981
2982 #: apt-pkg/init.cc:143
2983 #, c-format
2984 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2985 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2986
2987 #: apt-pkg/init.cc:159
2988 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2989 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2990
2991 #: apt-pkg/clean.cc:57
2992 #, c-format
2993 msgid "Unable to stat %s."
2994 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2995
2996 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2997 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2998 msgstr ""
2999 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3000
3001 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
3002 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3003 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3004
3005 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
3006 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3007 msgstr ""
3008 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3009 "này"
3010
3011 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3012 msgid "The list of sources could not be read."
3013 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3014
3015 #: apt-pkg/policy.cc:75
3016 #, c-format
3017 msgid ""
3018 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3019 "available in the sources"
3020 msgstr ""
3021 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3022 "không sẵn có trong mã nguồn"
3023
3024 #: apt-pkg/policy.cc:414
3025 #, c-format
3026 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3027 msgstr ""
3028 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3029
3030 #: apt-pkg/policy.cc:436
3031 #, c-format
3032 msgid "Did not understand pin type %s"
3033 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3034
3035 #: apt-pkg/policy.cc:444
3036 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3037 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3038
3039 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3040 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3041 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3042
3043 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3044 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3045 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3046 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3049 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3050 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3051 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3053 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3054 #, c-format
3055 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3056 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3057
3058 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3059 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3060 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3061
3062 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3063 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3064 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3065
3066 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3067 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3068 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3069
3070 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3071 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3072 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3073
3074 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3075 #, c-format
3076 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3077 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3078
3079 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3080 #, c-format
3081 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3082 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3083
3084 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3085 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3086 msgid "Reading package lists"
3087 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3088
3089 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3090 msgid "Collecting File Provides"
3091 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3092
3093 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3094 msgid "IO Error saving source cache"
3095 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3096
3097 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3098 #, c-format
3099 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3100 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3101
3102 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3103 msgid "Hash Sum mismatch"
3104 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3105
3106 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3107 msgid "Size mismatch"
3108 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3109
3110 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3111 msgid "Invalid file format"
3112 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3113
3114 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
3115 #, c-format
3116 msgid ""
3117 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3118 "or malformed file)"
3119 msgstr ""
3120 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3121 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3122
3123 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
3124 #, c-format
3125 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3126 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3127
3128 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
3129 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3130 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3131
3132 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
3133 #, c-format
3134 msgid ""
3135 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3136 "repository will not be applied."
3137 msgstr ""
3138 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3139 "này sẽ không được áp dụng."
3140
3141 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
3142 #, c-format
3143 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3144 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3145
3146 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
3147 #, c-format
3148 msgid ""
3149 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3150 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3151 msgstr ""
3152 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3153 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3154 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3155
3156 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3157 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
3158 #, c-format
3159 msgid "GPG error: %s: %s"
3160 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3161
3162 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
3163 #, c-format
3164 msgid ""
3165 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3166 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3167 msgstr ""
3168 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3169 "này, do thiếu kiến trúc."
3170
3171 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
3172 #, c-format
3173 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3174 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3175
3176 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
3177 #, c-format
3178 msgid ""
3179 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3180 msgstr ""
3181 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3182 "tin:) cho gói %s."
3183
3184 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3185 #, c-format
3186 msgid "Unable to parse Release file %s"
3187 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3188
3189 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3190 #, c-format
3191 msgid "No sections in Release file %s"
3192 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3193
3194 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3195 #, c-format
3196 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3197 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3198
3199 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3200 #, c-format
3201 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3202 msgstr ""
3203 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3204 "hành %s"
3205
3206 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3207 #, c-format
3208 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3209 msgstr ""
3210 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3211
3212 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3213 #, c-format
3214 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3215 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3216
3217 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3218 #, c-format
3219 msgid ""
3220 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3221 "Mounting CD-ROM\n"
3222 msgstr ""
3223 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3224 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3225
3226 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3227 msgid "Identifying.. "
3228 msgstr "Đang nhận diện... "
3229
3230 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3231 #, c-format
3232 msgid "Stored label: %s\n"
3233 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3234
3235 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3236 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3237 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3238
3239 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3240 #, c-format
3241 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3242 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3243
3244 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3245 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3246 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3247
3248 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3249 msgid "Waiting for disc...\n"
3250 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3251
3252 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3253 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3254 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3255
3256 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3257 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3258 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3259
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3261 #, c-format
3262 msgid ""
3263 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3264 "%zu signatures\n"
3265 msgstr ""
3266 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3267
3268 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3269 msgid ""
3270 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3271 "wrong architecture?"
3272 msgstr ""
3273 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3274 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3275
3276 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3277 #, c-format
3278 msgid "Found label '%s'\n"
3279 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3280
3281 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3282 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3283 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3284
3285 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3286 #, c-format
3287 msgid ""
3288 "This disc is called: \n"
3289 "'%s'\n"
3290 msgstr ""
3291 "Tên đĩa này:\n"
3292 "“%s”\n"
3293
3294 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3295 msgid "Copying package lists..."
3296 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3297
3298 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3299 msgid "Writing new source list\n"
3300 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3301
3302 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3303 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3304 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3305
3306 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3307 #, c-format
3308 msgid "Wrote %i records.\n"
3309 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3310
3311 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3312 #, c-format
3313 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3314 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3315
3316 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3317 #, c-format
3318 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3319 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3320
3321 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3322 #, c-format
3323 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3324 msgstr ""
3325 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3326 "nhau\n"
3327
3328 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3329 #, c-format
3330 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3331 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3332
3333 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3334 #, c-format
3335 msgid "Hash mismatch for: %s"
3336 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3337
3338 #: apt-pkg/cacheset.cc:469
3339 #, c-format
3340 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3341 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3342
3343 #: apt-pkg/cacheset.cc:472
3344 #, c-format
3345 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3346 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3347
3348 #: apt-pkg/cacheset.cc:583
3349 #, c-format
3350 msgid "Couldn't find task '%s'"
3351 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3352
3353 #: apt-pkg/cacheset.cc:589
3354 #, c-format
3355 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3356 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3357
3358 #: apt-pkg/cacheset.cc:600
3359 #, c-format
3360 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3361 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3362
3363 #: apt-pkg/cacheset.cc:607 apt-pkg/cacheset.cc:614
3364 #, c-format
3365 msgid ""
3366 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3367 "neither of them"
3368 msgstr ""
3369 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3370 "mà không có trong nó"
3371
3372 #: apt-pkg/cacheset.cc:621
3373 #, c-format
3374 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3375 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3376
3377 #: apt-pkg/cacheset.cc:629
3378 #, c-format
3379 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3380 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3381
3382 #: apt-pkg/cacheset.cc:637
3383 #, c-format
3384 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3385 msgstr ""
3386 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3387 "đặt"
3388
3389 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3390 msgid "Send scenario to solver"
3391 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3392
3393 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3394 msgid "Send request to solver"
3395 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3396
3397 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3398 msgid "Prepare for receiving solution"
3399 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3400
3401 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3402 msgid "External solver failed without a proper error message"
3403 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3404
3405 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3406 msgid "Execute external solver"
3407 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3408
3409 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3410 #, c-format
3411 msgid "Progress: [%3i%%]"
3412 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3413
3414 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3415 msgid "Running dpkg"
3416 msgstr "Đang chạy dpkg"
3417
3418 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3419 msgid ""
3420 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3421 "used instead."
3422 msgstr ""
3423 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3424 "được dùng thay thế."
3425
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3427 #, c-format
3428 msgid "Installing %s"
3429 msgstr "Đang cài đặt %s"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3432 #, c-format
3433 msgid "Configuring %s"
3434 msgstr "Đang cấu hình %s"
3435
3436 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3437 #, c-format
3438 msgid "Removing %s"
3439 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3440
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3442 #, c-format
3443 msgid "Completely removing %s"
3444 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3445
3446 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3447 #, c-format
3448 msgid "Noting disappearance of %s"
3449 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3450
3451 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3452 #, c-format
3453 msgid "Running post-installation trigger %s"
3454 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3455
3456 #. FIXME: use a better string after freeze
3457 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808
3458 #, c-format
3459 msgid "Directory '%s' missing"
3460 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3461
3462 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3463 #, c-format
3464 msgid "Could not open file '%s'"
3465 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3466
3467 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970
3468 #, c-format
3469 msgid "Preparing %s"
3470 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3471
3472 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3473 #, c-format
3474 msgid "Unpacking %s"
3475 msgstr "Đang mở gói %s"
3476
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3478 #, c-format
3479 msgid "Preparing to configure %s"
3480 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3481
3482 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3483 #, c-format
3484 msgid "Installed %s"
3485 msgstr "Đã cài đặt %s"
3486
3487 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3488 #, c-format
3489 msgid "Preparing for removal of %s"
3490 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3491
3492 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3493 #, c-format
3494 msgid "Removed %s"
3495 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3496
3497 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3498 #, c-format
3499 msgid "Preparing to completely remove %s"
3500 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3501
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3503 #, c-format
3504 msgid "Completely removed %s"
3505 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3506
3507 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1046
3508 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3509 msgstr ""
3510
3511 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3512 #, c-format
3513 msgid "Can not write log (%s)"
3514 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3515
3516 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049
3517 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3518 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3519
3520 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3521 msgid "Is stdout a terminal?"
3522 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3523
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1558
3525 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3526 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3527
3528 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
3529 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3530 msgstr ""
3531 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3532
3533 #. check if its not a follow up error
3534 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3535 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3536 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3537
3538 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1627
3539 msgid ""
3540 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3541 "error from a previous failure."
3542 msgstr ""
3543 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3544 "do một sự thất bại trước đó."
3545
3546 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1633
3547 msgid ""
3548 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3549 "error"
3550 msgstr ""
3551 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3552
3553 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1640
3554 msgid ""
3555 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3556 "error"
3557 msgstr ""
3558 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3559 "bộ nhớ”"
3560
3561 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1647 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1653
3562 msgid ""
3563 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3564 "local system"
3565 msgstr ""
3566 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3567 "thống nội bộ"
3568
3569 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1674
3570 msgid ""
3571 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3572 msgstr ""
3573 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3574
3575 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3576 #, c-format
3577 msgid ""
3578 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3579 "it?"
3580 msgstr ""
3581 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3582 "phải không?"
3583
3584 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3585 #, c-format
3586 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3587 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3588
3589 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3590 #. dpkg --configure -a
3591 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3592 #, c-format
3593 msgid ""
3594 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3595 msgstr ""
3596 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3597 "vấn đề này. "
3598
3599 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3600 msgid "Not locked"
3601 msgstr "Chưa được khoá"
3602
3603 #~ msgid ""
3604 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3605 #~ "seems to be corrupt."
3606 #~ msgstr ""
3607 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3608 #~ "hỏng."
3609
3610 #~ msgid ""
3611 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3612 #~ "seems to be corrupt."
3613 #~ msgstr ""
3614 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3615 #~ "miếng vá bị hỏng."
3616
3617 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3618 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3619
3620 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3621 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3622
3623 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3624 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3625
3626 #~ msgid " [Not candidate version]"
3627 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3628
3629 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3630 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3631
3632 #~ msgid ""
3633 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3634 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3635 #~ "is only available from another source\n"
3636 #~ msgstr ""
3637 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3638 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3639 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3640
3641 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3642 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3643
3644 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3645 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3646
3647 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3648 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3649
3650 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3651 #~ msgstr ""
3652 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3653
3654 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3655 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3656
3657 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3658 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3659
3660 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3661 #~ msgstr ""
3662 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3663
3664 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3665 #~ msgstr ""
3666 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3667
3668 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3669 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3670
3671 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3672 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3673
3674 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3675 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3676
3677 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3678 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3679
3680 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3681 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3682
3683 #~ msgid "Downloading %s %s"
3684 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3685
3686 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3687 #~ msgstr ""
3688 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3689 #~ "hay “%s”"
3690
3691 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3692 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3693
3694 #~ msgid ""
3695 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3696 #~ "need to manually fix this package."
3697 #~ msgstr ""
3698 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3699 #~ "gói này."
3700
3701 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3702 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3703
3704 #~ msgid ""
3705 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3706 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3707 #~ msgstr ""
3708 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3709 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3710 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3711
3712 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3713 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3714
3715 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3716 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3717
3718 #~ msgid "Failed to remove %s"
3719 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3720
3721 #~ msgid "Unable to create %s"
3722 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3723
3724 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3725 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3726
3727 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3728 #~ msgstr ""
3729 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3730 #~ "hệ thống tập tin"
3731
3732 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3733 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3734
3735 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3736 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3737
3738 #~ msgid "Reading file listing"
3739 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3740
3741 #~ msgid ""
3742 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3743 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3744 #~ "package!"
3745 #~ msgstr ""
3746 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3747 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3748 #~ "gói."
3749
3750 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3751 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3752
3753 #~ msgid "Internal error getting a node"
3754 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3755
3756 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3757 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3758
3759 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3760 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3761
3762 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3763 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3764
3765 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3766 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3767
3768 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3769 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3770
3771 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3772 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3773
3774 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3775 #~ msgstr ""
3776 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3777 #~ "%lu"
3778
3779 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3780 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3781
3782 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3783 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3784
3785 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3786 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3787
3788 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3789 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3790
3791 #~ msgid "Read error from %s process"
3792 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3793
3794 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3795 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3796
3797 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3798 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3799
3800 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3801 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3802
3803 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3804 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3805
3806 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3807 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3808
3809 #~ msgid "decompressor"
3810 #~ msgstr "bộ giải nén"
3811
3812 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3813 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3814
3815 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3816 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3817
3818 #~ msgid ""
3819 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3820 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3821 #~ msgstr ""
3822 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3823 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3824
3825 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3826 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3827
3828 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3829 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3830
3831 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3832 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3833
3834 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3835 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3836
3837 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3838 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3839
3840 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3841 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3842
3843 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3844 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3845
3846 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3847 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3848
3849 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3850 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3851
3852 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3853 #~ msgstr ""
3854 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3855 #~ "là một tập tin)"
3856
3857 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3858 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3859
3860 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3861 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3862
3863 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3864 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3865
3866 #~ msgid " %4i %s\n"
3867 #~ msgstr " %4i %s\n"
3868
3869 #~ msgid "%4i %s\n"
3870 #~ msgstr "%4i %s\n"
3871
3872 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3873 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3874
3875 #, fuzzy
3876 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3877 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3878
3879 #, fuzzy
3880 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3881 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3882
3883 #, fuzzy
3884 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3885 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3886
3887 #, fuzzy
3888 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3890
3891 #, fuzzy
3892 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3893 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3894
3895 #, fuzzy
3896 #~ msgid "openpty failed\n"
3897 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3898
3899 #, fuzzy
3900 #~ msgid "File date has changed %s"
3901 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"