1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.6\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-08-28 00:44+0000\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-07-24 14:58+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:596
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1587 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:865
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1067
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
398 #: cmdline/apt-get.cc:843
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
403 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
404 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
409 #: cmdline/apt-get.cc:882
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:891
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:896
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
428 #: cmdline/apt-get.cc:902
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
433 #: cmdline/apt-get.cc:920
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
437 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
441 #: cmdline/apt-get.cc:950
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
446 #: cmdline/apt-get.cc:963
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
451 #: cmdline/apt-get.cc:964
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
456 #: cmdline/apt-get.cc:992
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
461 #: cmdline/apt-get.cc:1011
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
465 #: cmdline/apt-get.cc:1030
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
470 #: cmdline/apt-get.cc:1055
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
479 #: cmdline/apt-get.cc:1079 cmdline/apt-get.cc:1082
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
484 #: cmdline/apt-get.cc:1102
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
489 #: cmdline/apt-get.cc:1272
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
498 #: cmdline/apt-get.cc:1290
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
506 #: cmdline/apt-get.cc:1313
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
513 #: cmdline/apt-get.cc:1352
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
522 #: cmdline/apt-get.cc:1358
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
531 #: cmdline/apt-get.cc:1381
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
536 #: cmdline/apt-get.cc:1396
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
541 #: cmdline/apt-get.cc:1401
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
545 #: cmdline/apt-get.cc:1494 cmdline/apt-get.cc:1506
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
550 #: cmdline/apt-get.cc:1592
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
554 #: cmdline/apt-get.cc:1633
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
648 #: cmdline/apt-helper.cc:35
649 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
650 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
652 #: cmdline/apt-helper.cc:53
653 msgid "Download Failed"
654 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
656 #: cmdline/apt-helper.cc:66
658 "Usage: apt-helper [options] command\n"
659 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
661 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
664 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
666 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
668 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
671 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
674 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
676 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
678 #: cmdline/apt-mark.cc:68
680 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
681 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
683 #: cmdline/apt-mark.cc:74
685 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
686 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
688 #: cmdline/apt-mark.cc:76
690 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
691 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
693 #: cmdline/apt-mark.cc:241
695 msgid "%s was already set on hold.\n"
696 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
698 #: cmdline/apt-mark.cc:243
700 msgid "%s was already not hold.\n"
701 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
703 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
704 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
705 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
707 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
708 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
710 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
712 msgid "%s set on hold.\n"
713 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
715 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
717 msgid "Canceled hold on %s.\n"
718 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
720 #: cmdline/apt-mark.cc:345
721 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
723 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
726 #: cmdline/apt-mark.cc:392
728 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
730 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
731 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
734 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
735 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
736 " hold - Mark a package as held back\n"
737 " unhold - Unset a package set as held back\n"
738 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
739 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
740 " showhold - Print the list of package on hold\n"
743 " -h This help text.\n"
744 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
745 " -qq No output except for errors\n"
746 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
747 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
748 " -c=? Read this configuration file\n"
749 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
750 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
752 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
754 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
755 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
759 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
760 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
761 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
763 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
764 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
765 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
768 " -h Trợ giúp này.\n"
769 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
770 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
771 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
772 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
773 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
774 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
775 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
776 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
780 "Usage: apt [options] command\n"
784 " list - list packages based on package names\n"
785 " search - search in package descriptions\n"
786 " show - show package details\n"
788 " update - update list of available packages\n"
790 " install - install packages\n"
791 " remove - remove packages\n"
793 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
794 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
797 " edit-sources - edit the source information file\n"
799 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
801 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
803 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
804 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
805 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
807 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
809 " install - cài đặt các gói\n"
810 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
812 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
813 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
816 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
818 #: methods/cdrom.cc:203
820 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
821 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
823 #: methods/cdrom.cc:212
825 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
826 "cannot be used to add new CD-ROMs"
828 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
829 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
831 #: methods/cdrom.cc:222
835 #: methods/cdrom.cc:249
837 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
838 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
840 #: methods/cdrom.cc:254
841 msgid "Disk not found."
842 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
844 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
845 msgid "File not found"
846 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
848 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
849 #: methods/rred.cc:608
850 msgid "Failed to stat"
851 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
853 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
854 msgid "Failed to set modification time"
855 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
857 #: methods/file.cc:48
858 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
859 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
861 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
862 #: methods/ftp.cc:177
864 msgstr "Đang đăng nhập vào"
866 #: methods/ftp.cc:183
867 msgid "Unable to determine the peer name"
868 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
870 #: methods/ftp.cc:188
871 msgid "Unable to determine the local name"
872 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
874 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
876 msgid "The server refused the connection and said: %s"
877 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
879 #: methods/ftp.cc:225
881 msgid "USER failed, server said: %s"
882 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
884 #: methods/ftp.cc:232
886 msgid "PASS failed, server said: %s"
887 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
889 #: methods/ftp.cc:252
891 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
894 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
895 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
897 #: methods/ftp.cc:280
899 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
900 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
902 #: methods/ftp.cc:306
904 msgid "TYPE failed, server said: %s"
905 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
907 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
908 msgid "Connection timeout"
909 msgstr "Thời hạn kết nối"
911 #: methods/ftp.cc:350
912 msgid "Server closed the connection"
913 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
915 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
917 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
921 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
922 msgid "A response overflowed the buffer."
923 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
925 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
926 msgid "Protocol corruption"
927 msgstr "Giao thức bị hỏng"
929 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
932 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
936 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
937 msgid "Could not create a socket"
938 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
940 #: methods/ftp.cc:712
941 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
942 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
944 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
948 #: methods/ftp.cc:718
949 msgid "Could not connect passive socket."
950 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
952 #: methods/ftp.cc:735
953 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
954 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
956 #: methods/ftp.cc:749
957 msgid "Could not bind a socket"
958 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
960 #: methods/ftp.cc:753
961 msgid "Could not listen on the socket"
962 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
964 #: methods/ftp.cc:760
965 msgid "Could not determine the socket's name"
966 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
968 #: methods/ftp.cc:792
969 msgid "Unable to send PORT command"
970 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
972 #: methods/ftp.cc:802
974 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
975 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
977 #: methods/ftp.cc:811
979 msgid "EPRT failed, server said: %s"
980 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
982 #: methods/ftp.cc:831
983 msgid "Data socket connect timed out"
984 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
986 #: methods/ftp.cc:838
987 msgid "Unable to accept connection"
988 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
990 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
991 msgid "Problem hashing file"
992 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
994 #: methods/ftp.cc:890
996 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
997 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
999 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
1000 msgid "Data socket timed out"
1001 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1003 #: methods/ftp.cc:935
1005 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1006 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1008 #. Get the files information
1009 #: methods/ftp.cc:1014
1013 #: methods/ftp.cc:1128
1014 msgid "Unable to invoke "
1015 msgstr "Không thể gọi "
1017 #: methods/connect.cc:76
1019 msgid "Connecting to %s (%s)"
1020 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1022 #: methods/connect.cc:87
1025 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1027 #: methods/connect.cc:94
1029 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1032 #: methods/connect.cc:100
1034 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1035 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1037 #: methods/connect.cc:108
1039 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1040 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1042 #: methods/connect.cc:126
1044 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1045 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1047 #. We say this mainly because the pause here is for the
1048 #. ssh connection that is still going
1049 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1051 msgid "Connecting to %s"
1052 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1054 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1056 msgid "Could not resolve '%s'"
1057 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1059 #: methods/connect.cc:205
1061 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1062 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1064 #: methods/connect.cc:209
1066 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1067 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1069 #: methods/connect.cc:211
1071 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1072 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1074 #: methods/connect.cc:258
1076 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1077 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1079 #: methods/gpgv.cc:168
1081 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1082 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1084 #: methods/gpgv.cc:172
1085 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1086 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1088 #: methods/gpgv.cc:174
1089 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1091 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1093 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1094 #: methods/gpgv.cc:180
1097 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1100 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1103 #: methods/gpgv.cc:184
1104 msgid "Unknown error executing gpgv"
1105 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1107 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1108 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1109 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1111 #: methods/gpgv.cc:231
1113 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1116 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1118 #: methods/gzip.cc:69
1119 msgid "Empty files can't be valid archives"
1120 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1122 #: methods/http.cc:509
1123 msgid "Error writing to the file"
1124 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1126 #: methods/http.cc:523
1127 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1128 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1130 #: methods/http.cc:525
1131 msgid "Error reading from server"
1132 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1134 #: methods/http.cc:561
1135 msgid "Error writing to file"
1136 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1138 #: methods/http.cc:621
1139 msgid "Select failed"
1140 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1142 #: methods/http.cc:626
1143 msgid "Connection timed out"
1144 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1146 #: methods/http.cc:649
1147 msgid "Error writing to output file"
1148 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1150 #: methods/server.cc:51
1151 msgid "Waiting for headers"
1152 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1154 #: methods/server.cc:109
1155 msgid "Bad header line"
1156 msgstr "Dòng đầu sai"
1158 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1159 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1160 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1162 #: methods/server.cc:171
1163 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1165 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1168 #: methods/server.cc:194
1169 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1171 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1174 #: methods/server.cc:196
1175 msgid "This HTTP server has broken range support"
1176 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1178 #: methods/server.cc:220
1179 msgid "Unknown date format"
1180 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1182 #: methods/server.cc:489
1183 msgid "Bad header data"
1184 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1186 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1187 msgid "Connection failed"
1188 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1190 #: methods/server.cc:654
1191 msgid "Internal error"
1192 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1194 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1196 msgstr "Đang sắp xếp"
1198 #: apt-private/private-install.cc:82
1199 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1200 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1202 #: apt-private/private-install.cc:91
1203 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1205 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1207 #: apt-private/private-install.cc:110
1208 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1209 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1211 #: apt-private/private-install.cc:148
1212 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1214 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1216 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1217 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1218 #: apt-private/private-install.cc:155
1220 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1221 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1223 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1224 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1225 #: apt-private/private-install.cc:160
1227 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1228 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1230 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1231 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1232 #: apt-private/private-install.cc:167
1234 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1235 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1237 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1238 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1239 #: apt-private/private-install.cc:172
1241 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1242 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1244 #: apt-private/private-install.cc:200
1246 msgid "You don't have enough free space in %s."
1247 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1249 #: apt-private/private-install.cc:210 apt-private/private-download.cc:59
1250 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1251 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1253 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
1254 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1256 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1259 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1260 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1261 #: apt-private/private-install.cc:220
1262 msgid "Yes, do as I say!"
1263 msgstr "Có, làm đi!"
1265 #: apt-private/private-install.cc:222
1268 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1269 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1272 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1273 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1276 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
1280 #: apt-private/private-install.cc:243
1281 msgid "Do you want to continue?"
1282 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1284 #: apt-private/private-install.cc:313
1285 msgid "Some files failed to download"
1286 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1288 #: apt-private/private-install.cc:320
1290 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1293 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1295 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1297 #: apt-private/private-install.cc:324
1298 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1300 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1302 #: apt-private/private-install.cc:329
1303 msgid "Unable to correct missing packages."
1304 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1306 #: apt-private/private-install.cc:330
1307 msgid "Aborting install."
1308 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1310 #: apt-private/private-install.cc:366
1312 "The following package disappeared from your system as\n"
1313 "all files have been overwritten by other packages:"
1315 "The following packages disappeared from your system as\n"
1316 "all files have been overwritten by other packages:"
1318 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1321 #: apt-private/private-install.cc:370
1322 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1323 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1325 #: apt-private/private-install.cc:391
1326 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1327 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1329 #: apt-private/private-install.cc:499
1331 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1332 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1334 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1335 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1338 #. if (Packages == 1)
1340 #. c1out << std::endl;
1342 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1343 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1344 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1347 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
1348 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1349 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1351 #: apt-private/private-install.cc:506
1352 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1353 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1355 #: apt-private/private-install.cc:513
1357 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1359 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1362 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1364 #: apt-private/private-install.cc:517
1366 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1368 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1369 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1371 #: apt-private/private-install.cc:519
1372 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1373 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1374 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1376 #: apt-private/private-install.cc:612
1377 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1378 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1380 #: apt-private/private-install.cc:614
1382 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1385 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1386 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1388 #: apt-private/private-install.cc:638
1390 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1391 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1392 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1393 "or been moved out of Incoming."
1395 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1396 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1397 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1398 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1400 #: apt-private/private-install.cc:659
1401 msgid "Broken packages"
1402 msgstr "Gói bị hỏng"
1404 #: apt-private/private-install.cc:712
1405 msgid "The following extra packages will be installed:"
1406 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1408 #: apt-private/private-install.cc:802
1409 msgid "Suggested packages:"
1410 msgstr "Các gói đề nghị:"
1412 #: apt-private/private-install.cc:803
1413 msgid "Recommended packages:"
1414 msgstr "Gói khuyến khích:"
1416 #: apt-private/private-install.cc:825
1418 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1419 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1421 #: apt-private/private-install.cc:829
1423 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1425 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1427 #: apt-private/private-install.cc:841
1429 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1430 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1432 #: apt-private/private-install.cc:846
1434 msgid "%s is already the newest version.\n"
1435 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1437 #: apt-private/private-install.cc:894
1439 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1440 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1442 #: apt-private/private-install.cc:899
1444 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1445 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1447 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1448 #: apt-private/private-install.cc:941
1450 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1451 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1453 #: apt-private/private-install.cc:947
1455 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1456 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1458 #: apt-private/private-list.cc:131
1460 msgstr "Đang liệt kê"
1462 #: apt-private/private-list.cc:164
1464 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1466 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1467 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1469 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1470 msgid "Correcting dependencies..."
1471 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1473 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1477 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1478 msgid "Unable to correct dependencies"
1479 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1481 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1482 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1483 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1485 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1489 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1490 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1491 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1493 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1494 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1495 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1497 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1498 #: apt-private/private-show.cc:89
1502 #: apt-private/private-output.cc:234
1504 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1505 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1507 #: apt-private/private-output.cc:238
1508 msgid "[installed,local]"
1509 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1511 #: apt-private/private-output.cc:241
1512 msgid "[installed,auto-removable]"
1513 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1515 #: apt-private/private-output.cc:243
1516 msgid "[installed,automatic]"
1517 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1519 #: apt-private/private-output.cc:245
1521 msgstr "[đã cài đặt]"
1523 #: apt-private/private-output.cc:249
1525 msgid "[upgradable from: %s]"
1526 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1528 #: apt-private/private-output.cc:253
1529 msgid "[residual-config]"
1530 msgstr "[residual-config]"
1532 #: apt-private/private-output.cc:435
1534 msgid "but %s is installed"
1535 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1537 #: apt-private/private-output.cc:437
1539 msgid "but %s is to be installed"
1540 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1542 #: apt-private/private-output.cc:444
1543 msgid "but it is not installable"
1544 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1546 #: apt-private/private-output.cc:446
1547 msgid "but it is a virtual package"
1548 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1550 #: apt-private/private-output.cc:449
1551 msgid "but it is not installed"
1552 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1554 #: apt-private/private-output.cc:449
1555 msgid "but it is not going to be installed"
1556 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1558 #: apt-private/private-output.cc:454
1562 #: apt-private/private-output.cc:468 apt-private/private-output.cc:480
1563 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1564 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1566 #: apt-private/private-output.cc:503
1567 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1568 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1570 #: apt-private/private-output.cc:529
1571 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1572 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1574 #: apt-private/private-output.cc:551
1575 msgid "The following packages have been kept back:"
1576 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1578 #: apt-private/private-output.cc:572
1579 msgid "The following packages will be upgraded:"
1580 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1582 #: apt-private/private-output.cc:593
1583 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1584 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1586 #: apt-private/private-output.cc:613
1587 msgid "The following held packages will be changed:"
1588 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1590 #: apt-private/private-output.cc:668
1592 msgid "%s (due to %s) "
1593 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1595 #: apt-private/private-output.cc:676
1597 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1598 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1600 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1601 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1603 #: apt-private/private-output.cc:707
1605 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1606 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1608 #: apt-private/private-output.cc:711
1610 msgid "%lu reinstalled, "
1611 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1613 #: apt-private/private-output.cc:713
1615 msgid "%lu downgraded, "
1616 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1618 #: apt-private/private-output.cc:715
1620 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1621 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1623 #: apt-private/private-output.cc:719
1625 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1626 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1628 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1629 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1630 #. The user has to answer with an input matching the
1631 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1632 #: apt-private/private-output.cc:741
1636 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1637 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1638 #. The user has to answer with an input matching the
1639 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1640 #: apt-private/private-output.cc:747
1644 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1645 #: apt-private/private-output.cc:758
1649 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1650 #: apt-private/private-output.cc:764
1654 #: apt-private/private-output.cc:786 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1656 msgid "Regex compilation error - %s"
1657 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1659 #: apt-private/private-update.cc:31
1660 msgid "The update command takes no arguments"
1661 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1663 #: apt-private/private-update.cc:90
1665 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1667 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1669 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy 'apt list --upgradable' để xem chúng.\n"
1671 #: apt-private/private-update.cc:94
1672 msgid "All packages are up to date."
1673 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1675 #: apt-private/private-show.cc:156
1677 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1679 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1680 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1682 #: apt-private/private-show.cc:163
1683 msgid "not a real package (virtual)"
1684 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1686 #: apt-private/private-main.cc:32
1688 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1689 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1690 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1691 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1693 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1694 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1695 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1696 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1698 #: apt-private/private-download.cc:36
1699 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1700 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1702 #: apt-private/private-download.cc:40
1703 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1704 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1706 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1707 msgid "Some packages could not be authenticated"
1708 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1710 #: apt-private/private-download.cc:50
1711 msgid "Install these packages without verification?"
1712 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1714 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1716 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1717 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1719 #: apt-private/private-sources.cc:58
1721 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1722 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1724 #: apt-private/private-sources.cc:70
1726 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1727 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1729 #: apt-private/private-search.cc:51
1730 msgid "Full Text Search"
1731 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1733 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1734 msgid "Calculating upgrade... "
1735 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1737 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
1741 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1745 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1749 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1753 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1757 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1759 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1760 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1762 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1765 msgstr " [Đang hoạt động]"
1767 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1770 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1772 "in the drive '%s' and press enter\n"
1774 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1776 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1778 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1779 #. Only warn if there is no sources.list file.
1780 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/init.cc:103
1781 #: apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/acquire.cc:494
1782 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1783 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1784 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1786 msgid "Unable to read %s"
1787 msgstr "Không thể đọc %s"
1789 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1790 #: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:500
1791 #: apt-pkg/acquire.cc:525 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1792 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1794 msgid "Unable to change to %s"
1795 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1797 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1798 #. and provide a config option to define that default
1799 #: methods/mirror.cc:280
1801 msgid "No mirror file '%s' found "
1802 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1804 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1805 #. and provide a config option to define that default
1806 #: methods/mirror.cc:287
1808 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1809 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1811 #: methods/mirror.cc:315
1813 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1814 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1816 #: methods/mirror.cc:445
1818 msgid "[Mirror: %s]"
1819 msgstr "[Bản sao: %s]"
1821 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1822 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1823 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1825 #: methods/rsh.cc:343
1826 msgid "Connection closed prematurely"
1827 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1829 #: dselect/install:33
1830 msgid "Bad default setting!"
1831 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1833 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1834 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1835 msgid "Press enter to continue."
1836 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1838 #: dselect/install:92
1839 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1840 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1842 #: dselect/install:102
1843 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1844 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1846 #: dselect/install:103
1847 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1848 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1850 #: dselect/install:104
1851 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1852 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1854 #: dselect/install:105
1856 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1858 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1859 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1861 #: dselect/update:30
1862 msgid "Merging available information"
1863 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1865 #: apt-inst/filelist.cc:380
1866 msgid "DropNode called on still linked node"
1867 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1869 #: apt-inst/filelist.cc:412
1870 msgid "Failed to locate the hash element!"
1871 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1873 #: apt-inst/filelist.cc:459
1874 msgid "Failed to allocate diversion"
1875 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1877 #: apt-inst/filelist.cc:464
1878 msgid "Internal error in AddDiversion"
1879 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1881 #: apt-inst/filelist.cc:477
1883 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1884 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1886 #: apt-inst/filelist.cc:506
1888 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1889 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1891 #: apt-inst/filelist.cc:549
1893 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1894 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1896 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1898 msgid "The path %s is too long"
1899 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1901 #: apt-inst/extract.cc:132
1903 msgid "Unpacking %s more than once"
1904 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1906 #: apt-inst/extract.cc:142
1908 msgid "The directory %s is diverted"
1909 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1911 #: apt-inst/extract.cc:152
1913 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1914 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1916 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1917 msgid "The diversion path is too long"
1918 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1920 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1921 #: ftparchive/cachedb.cc:182
1923 msgid "Failed to stat %s"
1924 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1926 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1928 msgid "Failed to rename %s to %s"
1929 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1931 #: apt-inst/extract.cc:249
1933 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1934 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1936 #: apt-inst/extract.cc:289
1937 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1938 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1940 #: apt-inst/extract.cc:293
1941 msgid "The path is too long"
1942 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1944 #: apt-inst/extract.cc:421
1946 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1947 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1949 #: apt-inst/extract.cc:438
1951 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1952 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1954 #: apt-inst/extract.cc:498
1956 msgid "Unable to stat %s"
1957 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1959 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1961 msgid "Failed to write file %s"
1962 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1964 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1966 msgid "Failed to close file %s"
1967 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1969 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1970 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1972 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1973 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1975 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1977 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1978 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1980 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1981 msgid "Unparsable control file"
1982 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1984 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1985 msgid "Invalid archive signature"
1986 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1988 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1989 msgid "Error reading archive member header"
1990 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1992 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1994 msgid "Invalid archive member header %s"
1995 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1997 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
1998 msgid "Invalid archive member header"
1999 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2001 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2002 msgid "Archive is too short"
2003 msgstr "Kho quá ngắn"
2005 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2006 msgid "Failed to read the archive headers"
2007 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2009 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2010 msgid "Failed to create pipes"
2011 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2013 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2014 msgid "Failed to exec gzip "
2015 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2017 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2018 msgid "Corrupted archive"
2019 msgstr "Kho bị hỏng."
2021 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2022 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2023 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2025 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2027 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2028 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2030 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2032 msgid "Progress: [%3i%%]"
2033 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2035 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2036 msgid "Running dpkg"
2037 msgstr "Đang chạy dpkg"
2039 #: apt-pkg/init.cc:146
2041 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2042 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2044 #: apt-pkg/init.cc:162
2045 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2046 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2048 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2050 msgid "Wrote %i records.\n"
2051 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2053 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2055 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2056 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2058 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2060 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2061 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2063 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2065 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2067 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2070 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2072 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2073 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2075 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2077 msgid "Hash mismatch for: %s"
2078 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2080 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2081 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2082 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2084 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2085 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2087 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2090 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2091 msgid "The list of sources could not be read."
2092 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2094 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2095 msgid "Empty package cache"
2096 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2098 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2099 msgid "The package cache file is corrupted"
2100 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2102 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2103 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2104 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2106 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2107 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2108 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2110 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2112 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2113 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2115 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2116 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2117 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2119 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2123 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2125 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2127 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2131 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2133 msgstr "Khuyến khích"
2135 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2139 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2143 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2147 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2151 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2155 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2159 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2163 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2167 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2171 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2175 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2177 msgid "The method driver %s could not be found."
2178 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2180 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2182 msgid "Is the package %s installed?"
2183 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2185 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2187 msgid "Method %s did not start correctly"
2188 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2190 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2192 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2193 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2195 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2197 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2198 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2200 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2201 msgid "Building dependency tree"
2202 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2204 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2205 msgid "Candidate versions"
2206 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2208 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2209 msgid "Dependency generation"
2210 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2212 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2213 msgid "Reading state information"
2214 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2216 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2218 msgid "Failed to open StateFile %s"
2219 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2221 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2223 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2224 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2226 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2228 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2229 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2231 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2232 msgid "Hash Sum mismatch"
2233 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2235 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2236 msgid "Size mismatch"
2237 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2239 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2240 msgid "Invalid file format"
2241 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2243 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1573
2246 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2247 "or malformed file)"
2249 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2250 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2252 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1589
2254 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2255 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2257 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631
2258 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2259 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2261 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1669
2264 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2265 "repository will not be applied."
2267 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2268 "này sẽ không được áp dụng."
2270 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1691
2272 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2273 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2275 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1721
2278 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2279 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2281 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2282 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2285 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2286 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1731 apt-pkg/acquire-item.cc:1736
2288 msgid "GPG error: %s: %s"
2289 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2291 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1859
2294 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2295 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2297 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2298 "này, do thiếu kiến trúc."
2300 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1925
2302 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2303 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2305 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1983
2308 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2310 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2313 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:490
2315 msgid "Clean of %s is not supported"
2316 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2318 #: apt-pkg/clean.cc:64
2320 msgid "Unable to stat %s."
2321 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2323 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2324 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2325 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2327 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2328 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2329 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2330 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2331 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2332 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2333 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2334 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2335 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2336 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2337 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2339 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2340 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2342 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2343 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2344 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2346 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2347 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2348 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2350 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2351 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2352 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2354 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2355 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2356 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2358 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2360 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2361 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2363 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2365 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2366 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2368 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2369 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2370 msgid "Reading package lists"
2371 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2373 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2374 msgid "Collecting File Provides"
2375 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2377 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2379 msgid "Unable to write to %s"
2380 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2382 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2383 msgid "IO Error saving source cache"
2384 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2386 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2388 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2389 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2391 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2393 msgid "List directory %spartial is missing."
2394 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2396 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2398 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2399 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2401 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2403 msgid "Unable to lock directory %s"
2404 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2406 #. only show the ETA if it makes sense
2408 #: apt-pkg/acquire.cc:902
2410 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2411 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2413 #: apt-pkg/acquire.cc:904
2415 msgid "Retrieving file %li of %li"
2416 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2418 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2420 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2423 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2424 "được dùng thay thế."
2426 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2427 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2429 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2431 #: apt-pkg/policy.cc:83
2434 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2435 "available in the sources"
2437 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2438 "không sẵn có trong mã nguồn"
2440 #: apt-pkg/policy.cc:422
2442 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2444 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2446 #: apt-pkg/policy.cc:444
2448 msgid "Did not understand pin type %s"
2449 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2451 #: apt-pkg/policy.cc:452
2452 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2453 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2455 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:957
2458 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2459 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2461 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2462 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2464 #: apt-pkg/packagemanager.cc:550 apt-pkg/packagemanager.cc:580
2466 msgid "Could not configure '%s'. "
2467 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2469 #: apt-pkg/packagemanager.cc:630
2472 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2473 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2474 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2476 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2477 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2478 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2479 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2481 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2483 msgid "Line %u too long in source list %s."
2484 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2486 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2487 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2488 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2490 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2492 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2493 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2495 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2496 msgid "Waiting for disc...\n"
2497 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2499 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2500 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2501 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2503 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2504 msgid "Identifying... "
2505 msgstr "Đang nhận diện... "
2507 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2509 msgid "Stored label: %s\n"
2510 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2512 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2513 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2514 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2516 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2519 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2522 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2524 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2526 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2527 "wrong architecture?"
2529 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2530 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2532 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2534 msgid "Found label '%s'\n"
2535 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2537 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2538 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2539 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2541 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2544 "This disc is called: \n"
2550 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2551 msgid "Copying package lists..."
2552 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2554 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2555 msgid "Writing new source list\n"
2556 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2558 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2559 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2560 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2562 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2565 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2566 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2568 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2570 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2573 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2574 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2576 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2577 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2578 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2580 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2581 msgid "Send scenario to solver"
2582 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2584 #: apt-pkg/edsp.cc:241
2585 msgid "Send request to solver"
2586 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2588 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2589 msgid "Prepare for receiving solution"
2590 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2592 #: apt-pkg/edsp.cc:327
2593 msgid "External solver failed without a proper error message"
2594 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2596 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
2597 msgid "Execute external solver"
2598 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2600 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2602 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2603 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2605 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2607 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2608 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2610 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2612 msgid "Unable to parse Release file %s"
2613 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2615 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2617 msgid "No sections in Release file %s"
2618 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2620 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2622 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2623 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2625 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2627 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2629 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2632 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2634 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2636 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2638 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2640 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2641 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2643 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2645 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2647 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2650 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2652 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2653 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2655 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2657 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2659 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2662 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2664 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2666 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2668 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2670 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2672 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2675 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2677 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2678 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2680 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2682 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2683 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2685 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2687 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2688 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2690 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2692 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2694 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2696 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2698 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2700 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2702 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2707 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2709 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2710 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2712 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2714 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2715 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2717 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2719 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2720 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2722 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2724 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2725 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2727 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2729 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2730 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2732 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2734 msgid "Couldn't find task '%s'"
2735 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2737 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2739 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2740 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2742 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2744 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2745 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2747 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2749 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2750 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2752 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2755 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2758 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2759 "mà không có trong nó"
2761 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2763 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2764 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2766 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2768 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2769 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2771 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2773 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2775 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2778 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2779 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2781 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2782 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2784 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2785 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2787 msgid "%lih %limin %lis"
2788 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2790 #. min means minutes, s means seconds
2791 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2794 msgstr "%li phút %li giây"
2797 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2802 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1246
2804 msgid "Selection %s not found"
2805 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2807 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2809 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2810 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2812 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2814 msgid "Could not open lock file %s"
2815 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2817 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2819 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2820 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2822 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2824 msgid "Could not get lock %s"
2825 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2827 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2829 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2831 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2833 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
2835 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2836 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2838 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
2840 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2842 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2844 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
2847 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2849 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2852 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
2854 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2855 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2857 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
2859 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2860 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2862 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2864 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2865 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2867 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2869 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2870 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2872 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
2874 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2875 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2877 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
2879 msgid "Could not open file %s"
2880 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2882 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
2884 msgid "Could not open file descriptor %d"
2885 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2887 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
2888 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2889 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2891 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
2892 msgid "Failed to exec compressor "
2893 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2895 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
2897 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2898 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2900 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
2902 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2903 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2905 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
2907 msgid "Problem closing the file %s"
2908 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2910 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
2912 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2913 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
2917 msgid "Problem unlinking the file %s"
2918 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2920 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
2921 msgid "Problem syncing the file"
2922 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2924 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2926 msgid "%c%s... Error!"
2927 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2929 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2931 msgid "%c%s... Done"
2932 msgstr "%c%s... Xong"
2934 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2938 #. Print the spinner
2939 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2941 msgid "%c%s... %u%%"
2942 msgstr "%c%s... %u%%"
2944 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2945 msgid "Can't mmap an empty file"
2946 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2948 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2950 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2951 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2953 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2955 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2956 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2958 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2959 msgid "Unable to close mmap"
2960 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2962 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2963 msgid "Unable to synchronize mmap"
2964 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2966 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2968 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2969 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2971 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2972 msgid "Failed to truncate file"
2973 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2975 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2978 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2979 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2981 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2982 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2983 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2985 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2988 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2990 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2992 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2994 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2996 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2999 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3001 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3002 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3004 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3005 msgid "Failed to stat the cdrom"
3006 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3008 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3010 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3011 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3013 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3015 msgid "Opening configuration file %s"
3016 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3018 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3020 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3021 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3023 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3025 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3026 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3028 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3030 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3031 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3033 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3035 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3036 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3038 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3040 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3041 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3043 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3045 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3046 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3048 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3050 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3051 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3053 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3055 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3057 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3060 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3062 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3063 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3065 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3066 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3068 msgid "No keyring installed in %s."
3069 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3071 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3073 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3074 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3076 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3077 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3079 msgid "Command line option %s is not understood"
3080 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3082 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3084 msgid "Command line option %s is not boolean"
3085 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3087 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3089 msgid "Option %s requires an argument."
3090 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3092 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3094 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3095 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3097 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3099 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3100 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3102 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3104 msgid "Option '%s' is too long"
3105 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3107 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3109 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3110 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3112 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3114 msgid "Invalid operation %s"
3115 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3117 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3119 msgid "Installing %s"
3120 msgstr "Đang cài đặt %s"
3122 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
3124 msgid "Configuring %s"
3125 msgstr "Đang cấu hình %s"
3127 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
3130 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3132 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3134 msgid "Completely removing %s"
3135 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3137 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3139 msgid "Noting disappearance of %s"
3140 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3142 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3144 msgid "Running post-installation trigger %s"
3145 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3147 #. FIXME: use a better string after freeze
3148 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
3150 msgid "Directory '%s' missing"
3151 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3153 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
3155 msgid "Could not open file '%s'"
3156 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3158 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3160 msgid "Preparing %s"
3161 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3163 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3165 msgid "Unpacking %s"
3166 msgstr "Đang mở gói %s"
3168 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3170 msgid "Preparing to configure %s"
3171 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3173 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
3175 msgid "Installed %s"
3176 msgstr "Đã cài đặt %s"
3178 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
3180 msgid "Preparing for removal of %s"
3181 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3183 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
3186 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3188 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
3190 msgid "Preparing to completely remove %s"
3191 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3193 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
3195 msgid "Completely removed %s"
3196 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3198 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3199 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3200 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3202 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
3204 msgid "Can not write log (%s)"
3205 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3207 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
3208 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3209 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3211 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
3212 msgid "Is stdout a terminal?"
3213 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3215 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1569
3216 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3217 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3219 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3220 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3222 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3224 #. check if its not a follow up error
3225 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
3226 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3227 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3229 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
3231 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3232 "error from a previous failure."
3234 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3235 "do một sự thất bại trước đó."
3237 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3239 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3242 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3244 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651
3246 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3249 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3252 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664
3254 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3257 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3260 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1685
3262 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3264 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3266 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3269 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3272 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3275 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3277 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3278 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3280 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3281 #. dpkg --configure -a
3282 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3285 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3287 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3290 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3292 msgstr "Chưa được khoá"
3294 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3296 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3298 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3299 "from debian packages\n"
3302 " -h This help text\n"
3303 " -t Set the temp dir\n"
3304 " -c=? Read this configuration file\n"
3305 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3307 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3309 "[extract: rút trích;\n"
3312 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3313 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3316 " -h Trợ giúp này\n"
3317 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3318 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3319 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3320 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3322 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3324 msgid "Unable to mkstemp %s"
3325 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3327 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3328 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3329 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3331 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3332 msgid "Package extension list is too long"
3333 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3335 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3336 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3337 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3339 msgid "Error processing directory %s"
3340 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3342 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3343 msgid "Source extension list is too long"
3344 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3346 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3347 msgid "Error writing header to contents file"
3348 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3350 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3352 msgid "Error processing contents %s"
3353 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3355 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3357 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3358 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3359 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3362 " generate config [groups]\n"
3365 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3366 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3367 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3369 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3370 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3371 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3372 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3374 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3375 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3377 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3378 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3379 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3380 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3382 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3383 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3386 " -h This help text\n"
3387 " --md5 Control MD5 generation\n"
3388 " -s=? Source override file\n"
3390 " -d=? Select the optional caching database\n"
3391 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3392 " --contents Control contents file generation\n"
3393 " -c=? Read this configuration file\n"
3394 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3396 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3398 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3400 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3401 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3404 " generate config [các_nhóm]\n"
3407 "(packages: những gói;\n"
3408 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3409 "sources: những nguồn;\n"
3410 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3411 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3412 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3413 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3414 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3416 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3417 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3418 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3419 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3421 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3422 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3423 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3424 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3426 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3427 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3428 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3430 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3431 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3433 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3434 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3435 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3436 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3437 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3438 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3441 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3442 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3443 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3444 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3445 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3446 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3447 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3448 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3449 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3451 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3452 msgid "No selections matched"
3453 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3455 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3457 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3458 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3460 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3462 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3463 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3465 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3467 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3468 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3470 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3472 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3473 "remove and re-create the database."
3475 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3476 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3478 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3480 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3481 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3483 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3484 msgid "Failed to read .dsc"
3485 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3487 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3488 msgid "Archive has no control record"
3489 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3491 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3492 msgid "Unable to get a cursor"
3493 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3495 #: ftparchive/writer.cc:91
3497 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3498 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3500 #: ftparchive/writer.cc:96
3502 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3503 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3505 #: ftparchive/writer.cc:152
3509 #: ftparchive/writer.cc:154
3513 #: ftparchive/writer.cc:161
3514 msgid "E: Errors apply to file "
3515 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3517 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3519 msgid "Failed to resolve %s"
3520 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3522 #: ftparchive/writer.cc:192
3523 msgid "Tree walking failed"
3524 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3526 #: ftparchive/writer.cc:219
3528 msgid "Failed to open %s"
3529 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3531 #: ftparchive/writer.cc:278
3533 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3534 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3536 #: ftparchive/writer.cc:286
3538 msgid "Failed to readlink %s"
3539 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3541 #: ftparchive/writer.cc:290
3543 msgid "Failed to unlink %s"
3544 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3546 #: ftparchive/writer.cc:298
3548 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3549 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3551 #: ftparchive/writer.cc:308
3553 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3554 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3556 #: ftparchive/writer.cc:417
3557 msgid "Archive had no package field"
3558 msgstr "Kho không có trường gói"
3560 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3562 msgid " %s has no override entry\n"
3563 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3565 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3567 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3568 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3570 #: ftparchive/writer.cc:706
3572 msgid " %s has no source override entry\n"
3573 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3575 #: ftparchive/writer.cc:710
3577 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3578 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3580 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3581 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3582 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3584 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3586 msgid "Unable to open %s"
3587 msgstr "Không thể mở %s"
3591 #: ftparchive/override.cc:68
3593 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3594 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3596 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3598 msgid "Failed to read the override file %s"
3599 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3601 #: ftparchive/override.cc:166
3603 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3604 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3606 #: ftparchive/override.cc:178
3608 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3609 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3611 #: ftparchive/override.cc:191
3613 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3614 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3616 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3618 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3619 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3621 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3623 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3624 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3626 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3627 msgid "Failed to create FILE*"
3628 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3630 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3631 msgid "Failed to fork"
3632 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3634 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3635 msgid "Compress child"
3638 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3640 msgid "Internal error, failed to create %s"
3641 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3643 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3644 msgid "IO to subprocess/file failed"
3645 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3647 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3648 msgid "Failed to read while computing MD5"
3649 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3651 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3653 msgid "Problem unlinking %s"
3654 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3656 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3658 "Usage: apt-internal-solver\n"
3660 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3661 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3664 " -h This help text.\n"
3665 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3666 " -c=? Read this configuration file\n"
3667 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3669 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3671 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3672 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3673 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3676 " -h Trợ giúp này.\n"
3677 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3678 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3679 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3681 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3682 msgid "Unknown package record!"
3683 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3685 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3687 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3689 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3690 "to indicate what kind of file it is.\n"
3693 " -h This help text\n"
3694 " -s Use source file sorting\n"
3695 " -c=? Read this configuration file\n"
3696 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3698 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3700 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3702 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3703 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3706 " -h Trợ giúp_ này\n"
3707 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3708 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3709 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3711 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3712 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3714 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3715 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3718 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3719 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3721 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3722 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3725 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3726 #~ "seems to be corrupt."
3728 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3732 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3733 #~ "seems to be corrupt."
3735 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3736 #~ "miếng vá bị hỏng."
3738 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3739 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3741 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3742 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3744 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3745 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3747 #~ msgid " [Not candidate version]"
3748 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3750 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3751 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3754 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3755 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3756 #~ "is only available from another source\n"
3758 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3759 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3760 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3762 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3763 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3765 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3766 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3768 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3769 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3771 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3772 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3774 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3775 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3777 #~ msgid "Downloading %s %s"
3778 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3780 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3782 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3785 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3786 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3789 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3790 #~ "need to manually fix this package."
3792 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3795 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3796 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3799 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3800 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3802 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3803 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3804 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3806 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3807 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3809 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3810 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3812 #~ msgid "Failed to remove %s"
3813 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3815 #~ msgid "Unable to create %s"
3816 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3818 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3819 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3821 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3823 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3824 #~ "hệ thống tập tin"
3826 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3827 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3829 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3830 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3832 #~ msgid "Reading file listing"
3833 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3836 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3837 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3840 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3841 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3844 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3845 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3847 #~ msgid "Internal error getting a node"
3848 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3850 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3851 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3853 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3854 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3856 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3857 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3859 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3860 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3862 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3863 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3865 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3866 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3868 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3870 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3873 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3874 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3876 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3877 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3879 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3880 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3882 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3883 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3885 #~ msgid "Read error from %s process"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3888 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3889 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3891 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3892 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3894 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3895 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3897 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3898 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3900 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3901 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3903 #~ msgid "decompressor"
3904 #~ msgstr "bộ giải nén"
3906 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3907 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3909 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3910 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3913 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3914 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3916 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3917 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3919 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3920 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3922 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3923 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3925 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3928 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3929 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3931 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3937 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3940 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3941 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3943 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3944 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3946 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3948 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3949 #~ "là một tập tin)"
3951 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3952 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3954 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3955 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3957 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3958 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3960 #~ msgid " %4i %s\n"
3961 #~ msgstr " %4i %s\n"
3964 #~ msgstr "%4i %s\n"
3966 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3967 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3970 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3971 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3974 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3975 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3978 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3979 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3982 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3983 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3986 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3987 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3990 #~ msgid "openpty failed\n"
3991 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3994 #~ msgid "File date has changed %s"
3995 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"