]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
releasing 1.0.7
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.6\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-08-28 00:44+0000\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-07-24 14:58+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:596
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1587 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:865
343 #, c-format
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
348 #, c-format
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
353 msgid ""
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
355 "instead."
356 msgstr ""
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
358 "để thay thế."
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1067
373 #, c-format
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
378 #, c-format
379 msgid ""
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
381 "%s\n"
382 msgstr ""
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 "“%s” tại:\n"
385 "%s\n"
386
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
388 #, c-format
389 msgid ""
390 "Please use:\n"
391 "bzr branch %s\n"
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 msgstr ""
394 "Hãy dùng lệnh:\n"
395 "bzr branch %s\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:843
399 #, c-format
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
404 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
405 #, c-format
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
408
409 #: cmdline/apt-get.cc:882
410 #, c-format
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
413
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:891
417 #, c-format
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
420
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:896
424 #, c-format
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:902
429 #, c-format
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:920
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
436
437 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:950
442 #, c-format
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:963
447 #, c-format
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
450
451 #: cmdline/apt-get.cc:964
452 #, c-format
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
455
456 #: cmdline/apt-get.cc:992
457 #, c-format
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:1011
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
464
465 #: cmdline/apt-get.cc:1030
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
467 msgstr ""
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
469
470 #: cmdline/apt-get.cc:1055
471 #, c-format
472 msgid ""
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
475 msgstr ""
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:1079 cmdline/apt-get.cc:1082
480 #, c-format
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:1102
485 #, c-format
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488
489 #: cmdline/apt-get.cc:1272
490 #, c-format
491 msgid ""
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "packages"
494 msgstr ""
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 "gói “%s”"
497
498 #: cmdline/apt-get.cc:1290
499 #, c-format
500 msgid ""
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "found"
503 msgstr ""
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:1313
507 #, c-format
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 msgstr ""
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 "quá mới"
512
513 #: cmdline/apt-get.cc:1352
514 #, c-format
515 msgid ""
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
518 msgstr ""
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:1358
523 #, c-format
524 msgid ""
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "version"
527 msgstr ""
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 "ứng cử"
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1381
532 #, c-format
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1396
537 #, c-format
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1401
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1494 cmdline/apt-get.cc:1506
546 #, c-format
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549
550 #: cmdline/apt-get.cc:1592
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553
554 #: cmdline/apt-get.cc:1633
555 msgid ""
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 "and install.\n"
563 "\n"
564 "Commands:\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
580 "\n"
581 "Options:\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 msgstr ""
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
602 "\n"
603 "get: lấy\n"
604 "install: cài đặt\n"
605 "remove: gỡ bỏ\n"
606 "source: nguồn\n"
607 "\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "phần mềm.\n"
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
611 "\n"
612 "Lệnh:\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 "get(8)\n"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
629 "\n"
630 "Tùy chọn:\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647
648 #: cmdline/apt-helper.cc:35
649 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
650 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
651
652 #: cmdline/apt-helper.cc:53
653 msgid "Download Failed"
654 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
655
656 #: cmdline/apt-helper.cc:66
657 msgid ""
658 "Usage: apt-helper [options] command\n"
659 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
660 "\n"
661 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
662 "\n"
663 "Commands:\n"
664 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
665 "\n"
666 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
667 msgstr ""
668 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
670 "\n"
671 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
672 "\n"
673 "Các lệnh:\n"
674 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675 "\n"
676 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
677
678 #: cmdline/apt-mark.cc:68
679 #, c-format
680 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
681 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
682
683 #: cmdline/apt-mark.cc:74
684 #, c-format
685 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
686 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
687
688 #: cmdline/apt-mark.cc:76
689 #, c-format
690 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
691 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:241
694 #, c-format
695 msgid "%s was already set on hold.\n"
696 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
697
698 #: cmdline/apt-mark.cc:243
699 #, c-format
700 msgid "%s was already not hold.\n"
701 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
702
703 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
704 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
705 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
706 #, c-format
707 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
708 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
709
710 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
711 #, c-format
712 msgid "%s set on hold.\n"
713 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
714
715 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
716 #, c-format
717 msgid "Canceled hold on %s.\n"
718 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
719
720 #: cmdline/apt-mark.cc:345
721 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
722 msgstr ""
723 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
724 "lệnh này"
725
726 #: cmdline/apt-mark.cc:392
727 msgid ""
728 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
729 "\n"
730 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
731 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
732 "\n"
733 "Commands:\n"
734 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
735 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
736 " hold - Mark a package as held back\n"
737 " unhold - Unset a package set as held back\n"
738 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
739 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
740 " showhold - Print the list of package on hold\n"
741 "\n"
742 "Options:\n"
743 " -h This help text.\n"
744 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
745 " -qq No output except for errors\n"
746 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
747 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
748 " -c=? Read this configuration file\n"
749 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
750 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
751 msgstr ""
752 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
753 "\n"
754 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
755 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
756 "dấu.\n"
757 "\n"
758 "Lệnh:\n"
759 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
760 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
761 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
763 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
764 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
765 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
766 "\n"
767 "Tùy chọn:\n"
768 " -h Trợ giúp này.\n"
769 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
770 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
771 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
772 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
773 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
774 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
775 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
776 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
777
778 #: cmdline/apt.cc:47
779 msgid ""
780 "Usage: apt [options] command\n"
781 "\n"
782 "CLI for apt.\n"
783 "Basic commands: \n"
784 " list - list packages based on package names\n"
785 " search - search in package descriptions\n"
786 " show - show package details\n"
787 "\n"
788 " update - update list of available packages\n"
789 "\n"
790 " install - install packages\n"
791 " remove - remove packages\n"
792 "\n"
793 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
794 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
795 "packages\n"
796 "\n"
797 " edit-sources - edit the source information file\n"
798 msgstr ""
799 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
800 "\n"
801 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
802 "Các lệnh cơ bản:\n"
803 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
804 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
805 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
806 "\n"
807 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
808 "\n"
809 " install - cài đặt các gói\n"
810 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
811 "\n"
812 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
813 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
814 "gói\n"
815 "\n"
816 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
817
818 #: methods/cdrom.cc:203
819 #, c-format
820 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
821 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
822
823 #: methods/cdrom.cc:212
824 msgid ""
825 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
826 "cannot be used to add new CD-ROMs"
827 msgstr ""
828 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
829 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
830
831 #: methods/cdrom.cc:222
832 msgid "Wrong CD-ROM"
833 msgstr "CD-ROM sai"
834
835 #: methods/cdrom.cc:249
836 #, c-format
837 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
838 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
839
840 #: methods/cdrom.cc:254
841 msgid "Disk not found."
842 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
843
844 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
845 msgid "File not found"
846 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
847
848 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
849 #: methods/rred.cc:608
850 msgid "Failed to stat"
851 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
852
853 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
854 msgid "Failed to set modification time"
855 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
856
857 #: methods/file.cc:48
858 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
859 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
860
861 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
862 #: methods/ftp.cc:177
863 msgid "Logging in"
864 msgstr "Đang đăng nhập vào"
865
866 #: methods/ftp.cc:183
867 msgid "Unable to determine the peer name"
868 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
869
870 #: methods/ftp.cc:188
871 msgid "Unable to determine the local name"
872 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
873
874 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
875 #, c-format
876 msgid "The server refused the connection and said: %s"
877 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
878
879 #: methods/ftp.cc:225
880 #, c-format
881 msgid "USER failed, server said: %s"
882 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
883
884 #: methods/ftp.cc:232
885 #, c-format
886 msgid "PASS failed, server said: %s"
887 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
888
889 #: methods/ftp.cc:252
890 msgid ""
891 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
892 "is empty."
893 msgstr ""
894 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
895 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
896
897 #: methods/ftp.cc:280
898 #, c-format
899 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
900 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
901
902 #: methods/ftp.cc:306
903 #, c-format
904 msgid "TYPE failed, server said: %s"
905 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
906
907 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
908 msgid "Connection timeout"
909 msgstr "Thời hạn kết nối"
910
911 #: methods/ftp.cc:350
912 msgid "Server closed the connection"
913 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
914
915 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
917 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
918 msgid "Read error"
919 msgstr "Lỗi đọc"
920
921 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
922 msgid "A response overflowed the buffer."
923 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
924
925 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
926 msgid "Protocol corruption"
927 msgstr "Giao thức bị hỏng"
928
929 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
932 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
933 msgid "Write error"
934 msgstr "Lỗi ghi"
935
936 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
937 msgid "Could not create a socket"
938 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
939
940 #: methods/ftp.cc:712
941 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
942 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
943
944 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
945 msgid "Failed"
946 msgstr "Gặp lỗi"
947
948 #: methods/ftp.cc:718
949 msgid "Could not connect passive socket."
950 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
951
952 #: methods/ftp.cc:735
953 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
954 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
955
956 #: methods/ftp.cc:749
957 msgid "Could not bind a socket"
958 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
959
960 #: methods/ftp.cc:753
961 msgid "Could not listen on the socket"
962 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
963
964 #: methods/ftp.cc:760
965 msgid "Could not determine the socket's name"
966 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
967
968 #: methods/ftp.cc:792
969 msgid "Unable to send PORT command"
970 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
971
972 #: methods/ftp.cc:802
973 #, c-format
974 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
975 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
976
977 #: methods/ftp.cc:811
978 #, c-format
979 msgid "EPRT failed, server said: %s"
980 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
981
982 #: methods/ftp.cc:831
983 msgid "Data socket connect timed out"
984 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
985
986 #: methods/ftp.cc:838
987 msgid "Unable to accept connection"
988 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
989
990 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
991 msgid "Problem hashing file"
992 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
993
994 #: methods/ftp.cc:890
995 #, c-format
996 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
997 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
998
999 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
1000 msgid "Data socket timed out"
1001 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1002
1003 #: methods/ftp.cc:935
1004 #, c-format
1005 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1006 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1007
1008 #. Get the files information
1009 #: methods/ftp.cc:1014
1010 msgid "Query"
1011 msgstr "Truy vấn"
1012
1013 #: methods/ftp.cc:1128
1014 msgid "Unable to invoke "
1015 msgstr "Không thể gọi "
1016
1017 #: methods/connect.cc:76
1018 #, c-format
1019 msgid "Connecting to %s (%s)"
1020 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1021
1022 #: methods/connect.cc:87
1023 #, c-format
1024 msgid "[IP: %s %s]"
1025 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1026
1027 #: methods/connect.cc:94
1028 #, c-format
1029 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1031
1032 #: methods/connect.cc:100
1033 #, c-format
1034 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1035 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1036
1037 #: methods/connect.cc:108
1038 #, c-format
1039 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1040 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1041
1042 #: methods/connect.cc:126
1043 #, c-format
1044 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1045 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1046
1047 #. We say this mainly because the pause here is for the
1048 #. ssh connection that is still going
1049 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1050 #, c-format
1051 msgid "Connecting to %s"
1052 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1053
1054 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1055 #, c-format
1056 msgid "Could not resolve '%s'"
1057 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1058
1059 #: methods/connect.cc:205
1060 #, c-format
1061 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1062 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1063
1064 #: methods/connect.cc:209
1065 #, c-format
1066 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1067 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1068
1069 #: methods/connect.cc:211
1070 #, c-format
1071 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1072 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1073
1074 #: methods/connect.cc:258
1075 #, c-format
1076 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1077 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1078
1079 #: methods/gpgv.cc:168
1080 msgid ""
1081 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1082 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1083
1084 #: methods/gpgv.cc:172
1085 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1086 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1087
1088 #: methods/gpgv.cc:174
1089 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1090 msgstr ""
1091 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1092
1093 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1094 #: methods/gpgv.cc:180
1095 #, c-format
1096 msgid ""
1097 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1098 "authentication?)"
1099 msgstr ""
1100 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1101 "không?)"
1102
1103 #: methods/gpgv.cc:184
1104 msgid "Unknown error executing gpgv"
1105 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1106
1107 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1108 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1109 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1110
1111 #: methods/gpgv.cc:231
1112 msgid ""
1113 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1114 "available:\n"
1115 msgstr ""
1116 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1117
1118 #: methods/gzip.cc:69
1119 msgid "Empty files can't be valid archives"
1120 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1121
1122 #: methods/http.cc:509
1123 msgid "Error writing to the file"
1124 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1125
1126 #: methods/http.cc:523
1127 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1128 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1129
1130 #: methods/http.cc:525
1131 msgid "Error reading from server"
1132 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1133
1134 #: methods/http.cc:561
1135 msgid "Error writing to file"
1136 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1137
1138 #: methods/http.cc:621
1139 msgid "Select failed"
1140 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1141
1142 #: methods/http.cc:626
1143 msgid "Connection timed out"
1144 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1145
1146 #: methods/http.cc:649
1147 msgid "Error writing to output file"
1148 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1149
1150 #: methods/server.cc:51
1151 msgid "Waiting for headers"
1152 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1153
1154 #: methods/server.cc:109
1155 msgid "Bad header line"
1156 msgstr "Dòng đầu sai"
1157
1158 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1159 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1160 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1161
1162 #: methods/server.cc:171
1163 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1164 msgstr ""
1165 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1166 "hợp lệ"
1167
1168 #: methods/server.cc:194
1169 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1170 msgstr ""
1171 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1172 "hợp lệ"
1173
1174 #: methods/server.cc:196
1175 msgid "This HTTP server has broken range support"
1176 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1177
1178 #: methods/server.cc:220
1179 msgid "Unknown date format"
1180 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1181
1182 #: methods/server.cc:489
1183 msgid "Bad header data"
1184 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1185
1186 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1187 msgid "Connection failed"
1188 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1189
1190 #: methods/server.cc:654
1191 msgid "Internal error"
1192 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1193
1194 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1195 msgid "Sorting"
1196 msgstr "Đang sắp xếp"
1197
1198 #: apt-private/private-install.cc:82
1199 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1200 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1201
1202 #: apt-private/private-install.cc:91
1203 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1204 msgstr ""
1205 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1206
1207 #: apt-private/private-install.cc:110
1208 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1209 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1210
1211 #: apt-private/private-install.cc:148
1212 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1213 msgstr ""
1214 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1215
1216 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1217 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1218 #: apt-private/private-install.cc:155
1219 #, c-format
1220 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1221 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1222
1223 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1224 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1225 #: apt-private/private-install.cc:160
1226 #, c-format
1227 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1228 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1229
1230 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1231 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1232 #: apt-private/private-install.cc:167
1233 #, c-format
1234 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1235 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1236
1237 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1238 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1239 #: apt-private/private-install.cc:172
1240 #, c-format
1241 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1242 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1243
1244 #: apt-private/private-install.cc:200
1245 #, c-format
1246 msgid "You don't have enough free space in %s."
1247 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1248
1249 #: apt-private/private-install.cc:210 apt-private/private-download.cc:59
1250 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1251 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1252
1253 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
1254 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1255 msgstr ""
1256 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1257 "kể."
1258
1259 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1260 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1261 #: apt-private/private-install.cc:220
1262 msgid "Yes, do as I say!"
1263 msgstr "Có, làm đi!"
1264
1265 #: apt-private/private-install.cc:222
1266 #, c-format
1267 msgid ""
1268 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1269 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1270 " ?] "
1271 msgstr ""
1272 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1273 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1274 "?] "
1275
1276 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
1277 msgid "Abort."
1278 msgstr "Hủy bỏ."
1279
1280 #: apt-private/private-install.cc:243
1281 msgid "Do you want to continue?"
1282 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1283
1284 #: apt-private/private-install.cc:313
1285 msgid "Some files failed to download"
1286 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1287
1288 #: apt-private/private-install.cc:320
1289 msgid ""
1290 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1291 "missing?"
1292 msgstr ""
1293 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1294 "nhật)\n"
1295 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1296
1297 #: apt-private/private-install.cc:324
1298 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1299 msgstr ""
1300 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1301
1302 #: apt-private/private-install.cc:329
1303 msgid "Unable to correct missing packages."
1304 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1305
1306 #: apt-private/private-install.cc:330
1307 msgid "Aborting install."
1308 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1309
1310 #: apt-private/private-install.cc:366
1311 msgid ""
1312 "The following package disappeared from your system as\n"
1313 "all files have been overwritten by other packages:"
1314 msgid_plural ""
1315 "The following packages disappeared from your system as\n"
1316 "all files have been overwritten by other packages:"
1317 msgstr[0] ""
1318 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1319 "khác ghi đè:"
1320
1321 #: apt-private/private-install.cc:370
1322 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1323 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1324
1325 #: apt-private/private-install.cc:391
1326 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1327 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1328
1329 #: apt-private/private-install.cc:499
1330 msgid ""
1331 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1332 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1333 msgstr ""
1334 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1335 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1336
1337 #.
1338 #. if (Packages == 1)
1339 #. {
1340 #. c1out << std::endl;
1341 #. c1out <<
1342 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1343 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1344 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1345 #. }
1346 #.
1347 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
1348 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1349 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1350
1351 #: apt-private/private-install.cc:506
1352 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1353 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1354
1355 #: apt-private/private-install.cc:513
1356 msgid ""
1357 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1358 msgid_plural ""
1359 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1360 "required:"
1361 msgstr[0] ""
1362 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1363
1364 #: apt-private/private-install.cc:517
1365 #, c-format
1366 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1367 msgid_plural ""
1368 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1369 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1370
1371 #: apt-private/private-install.cc:519
1372 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1373 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1374 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1375
1376 #: apt-private/private-install.cc:612
1377 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1378 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1379
1380 #: apt-private/private-install.cc:614
1381 msgid ""
1382 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1383 "solution)."
1384 msgstr ""
1385 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1386 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1387
1388 #: apt-private/private-install.cc:638
1389 msgid ""
1390 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1391 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1392 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1393 "or been moved out of Incoming."
1394 msgstr ""
1395 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1396 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1397 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1398 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1399
1400 #: apt-private/private-install.cc:659
1401 msgid "Broken packages"
1402 msgstr "Gói bị hỏng"
1403
1404 #: apt-private/private-install.cc:712
1405 msgid "The following extra packages will be installed:"
1406 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1407
1408 #: apt-private/private-install.cc:802
1409 msgid "Suggested packages:"
1410 msgstr "Các gói đề nghị:"
1411
1412 #: apt-private/private-install.cc:803
1413 msgid "Recommended packages:"
1414 msgstr "Gói khuyến khích:"
1415
1416 #: apt-private/private-install.cc:825
1417 #, c-format
1418 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1419 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1420
1421 #: apt-private/private-install.cc:829
1422 #, c-format
1423 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1424 msgstr ""
1425 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1426
1427 #: apt-private/private-install.cc:841
1428 #, c-format
1429 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1430 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1431
1432 #: apt-private/private-install.cc:846
1433 #, c-format
1434 msgid "%s is already the newest version.\n"
1435 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1436
1437 #: apt-private/private-install.cc:894
1438 #, c-format
1439 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1440 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1441
1442 #: apt-private/private-install.cc:899
1443 #, c-format
1444 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1445 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1446
1447 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1448 #: apt-private/private-install.cc:941
1449 #, c-format
1450 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1451 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1452
1453 #: apt-private/private-install.cc:947
1454 #, c-format
1455 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1456 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1457
1458 #: apt-private/private-list.cc:131
1459 msgid "Listing"
1460 msgstr "Đang liệt kê"
1461
1462 #: apt-private/private-list.cc:164
1463 #, c-format
1464 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1465 msgid_plural ""
1466 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1467 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1468
1469 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1470 msgid "Correcting dependencies..."
1471 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1472
1473 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1474 msgid " failed."
1475 msgstr " gặp lỗi."
1476
1477 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1478 msgid "Unable to correct dependencies"
1479 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1480
1481 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1482 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1483 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1484
1485 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1486 msgid " Done"
1487 msgstr " Xong"
1488
1489 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1490 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1491 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1492
1493 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1494 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1495 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1496
1497 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1498 #: apt-private/private-show.cc:89
1499 msgid "unknown"
1500 msgstr "không hiểu"
1501
1502 #: apt-private/private-output.cc:234
1503 #, c-format
1504 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1505 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1506
1507 #: apt-private/private-output.cc:238
1508 msgid "[installed,local]"
1509 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1510
1511 #: apt-private/private-output.cc:241
1512 msgid "[installed,auto-removable]"
1513 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1514
1515 #: apt-private/private-output.cc:243
1516 msgid "[installed,automatic]"
1517 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1518
1519 #: apt-private/private-output.cc:245
1520 msgid "[installed]"
1521 msgstr "[đã cài đặt]"
1522
1523 #: apt-private/private-output.cc:249
1524 #, c-format
1525 msgid "[upgradable from: %s]"
1526 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1527
1528 #: apt-private/private-output.cc:253
1529 msgid "[residual-config]"
1530 msgstr "[residual-config]"
1531
1532 #: apt-private/private-output.cc:435
1533 #, c-format
1534 msgid "but %s is installed"
1535 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1536
1537 #: apt-private/private-output.cc:437
1538 #, c-format
1539 msgid "but %s is to be installed"
1540 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1541
1542 #: apt-private/private-output.cc:444
1543 msgid "but it is not installable"
1544 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1545
1546 #: apt-private/private-output.cc:446
1547 msgid "but it is a virtual package"
1548 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1549
1550 #: apt-private/private-output.cc:449
1551 msgid "but it is not installed"
1552 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1553
1554 #: apt-private/private-output.cc:449
1555 msgid "but it is not going to be installed"
1556 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1557
1558 #: apt-private/private-output.cc:454
1559 msgid " or"
1560 msgstr " hay"
1561
1562 #: apt-private/private-output.cc:468 apt-private/private-output.cc:480
1563 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1564 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1565
1566 #: apt-private/private-output.cc:503
1567 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1568 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1569
1570 #: apt-private/private-output.cc:529
1571 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1572 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1573
1574 #: apt-private/private-output.cc:551
1575 msgid "The following packages have been kept back:"
1576 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1577
1578 #: apt-private/private-output.cc:572
1579 msgid "The following packages will be upgraded:"
1580 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1581
1582 #: apt-private/private-output.cc:593
1583 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1584 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1585
1586 #: apt-private/private-output.cc:613
1587 msgid "The following held packages will be changed:"
1588 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1589
1590 #: apt-private/private-output.cc:668
1591 #, c-format
1592 msgid "%s (due to %s) "
1593 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1594
1595 #: apt-private/private-output.cc:676
1596 msgid ""
1597 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1598 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1599 msgstr ""
1600 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1601 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1602
1603 #: apt-private/private-output.cc:707
1604 #, c-format
1605 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1606 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1607
1608 #: apt-private/private-output.cc:711
1609 #, c-format
1610 msgid "%lu reinstalled, "
1611 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1612
1613 #: apt-private/private-output.cc:713
1614 #, c-format
1615 msgid "%lu downgraded, "
1616 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1617
1618 #: apt-private/private-output.cc:715
1619 #, c-format
1620 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1621 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1622
1623 #: apt-private/private-output.cc:719
1624 #, c-format
1625 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1626 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1627
1628 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1629 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1630 #. The user has to answer with an input matching the
1631 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1632 #: apt-private/private-output.cc:741
1633 msgid "[Y/n]"
1634 msgstr "[C/k]"
1635
1636 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1637 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1638 #. The user has to answer with an input matching the
1639 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1640 #: apt-private/private-output.cc:747
1641 msgid "[y/N]"
1642 msgstr "[c/K]"
1643
1644 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1645 #: apt-private/private-output.cc:758
1646 msgid "Y"
1647 msgstr "C"
1648
1649 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1650 #: apt-private/private-output.cc:764
1651 msgid "N"
1652 msgstr "K"
1653
1654 #: apt-private/private-output.cc:786 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1655 #, c-format
1656 msgid "Regex compilation error - %s"
1657 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1658
1659 #: apt-private/private-update.cc:31
1660 msgid "The update command takes no arguments"
1661 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1662
1663 #: apt-private/private-update.cc:90
1664 #, c-format
1665 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1666 msgid_plural ""
1667 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1668 msgstr[0] ""
1669 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy 'apt list --upgradable' để xem chúng.\n"
1670
1671 #: apt-private/private-update.cc:94
1672 msgid "All packages are up to date."
1673 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1674
1675 #: apt-private/private-show.cc:156
1676 #, c-format
1677 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1678 msgid_plural ""
1679 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1680 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1681
1682 #: apt-private/private-show.cc:163
1683 msgid "not a real package (virtual)"
1684 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1685
1686 #: apt-private/private-main.cc:32
1687 msgid ""
1688 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1689 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1690 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1691 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1692 msgstr ""
1693 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1694 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1695 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1696 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1697
1698 #: apt-private/private-download.cc:36
1699 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1700 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1701
1702 #: apt-private/private-download.cc:40
1703 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1704 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1705
1706 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1707 msgid "Some packages could not be authenticated"
1708 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1709
1710 #: apt-private/private-download.cc:50
1711 msgid "Install these packages without verification?"
1712 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1713
1714 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1715 #, c-format
1716 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1717 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1718
1719 #: apt-private/private-sources.cc:58
1720 #, c-format
1721 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1722 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1723
1724 #: apt-private/private-sources.cc:70
1725 #, c-format
1726 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1727 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1728
1729 #: apt-private/private-search.cc:51
1730 msgid "Full Text Search"
1731 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1732
1733 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1734 msgid "Calculating upgrade... "
1735 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1736
1737 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
1738 msgid "Done"
1739 msgstr "Xong"
1740
1741 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1742 msgid "Hit "
1743 msgstr "Tìm thấy "
1744
1745 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1746 msgid "Get:"
1747 msgstr "Lấy:"
1748
1749 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1750 msgid "Ign "
1751 msgstr "Bỏq "
1752
1753 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1754 msgid "Err "
1755 msgstr "Lỗi "
1756
1757 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1758 #, c-format
1759 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1760 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1761
1762 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1763 #, c-format
1764 msgid " [Working]"
1765 msgstr " [Đang hoạt động]"
1766
1767 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1768 #, c-format
1769 msgid ""
1770 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1771 " '%s'\n"
1772 "in the drive '%s' and press enter\n"
1773 msgstr ""
1774 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1775 " “%s”\n"
1776 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1777
1778 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1779 #. Only warn if there is no sources.list file.
1780 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/init.cc:103
1781 #: apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/acquire.cc:494
1782 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1783 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1784 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1785 #, c-format
1786 msgid "Unable to read %s"
1787 msgstr "Không thể đọc %s"
1788
1789 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1790 #: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:500
1791 #: apt-pkg/acquire.cc:525 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1792 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1793 #, c-format
1794 msgid "Unable to change to %s"
1795 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1796
1797 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1798 #. and provide a config option to define that default
1799 #: methods/mirror.cc:280
1800 #, c-format
1801 msgid "No mirror file '%s' found "
1802 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1803
1804 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1805 #. and provide a config option to define that default
1806 #: methods/mirror.cc:287
1807 #, c-format
1808 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1809 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1810
1811 #: methods/mirror.cc:315
1812 #, c-format
1813 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1814 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1815
1816 #: methods/mirror.cc:445
1817 #, c-format
1818 msgid "[Mirror: %s]"
1819 msgstr "[Bản sao: %s]"
1820
1821 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1822 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1823 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1824
1825 #: methods/rsh.cc:343
1826 msgid "Connection closed prematurely"
1827 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1828
1829 #: dselect/install:33
1830 msgid "Bad default setting!"
1831 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1832
1833 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1834 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1835 msgid "Press enter to continue."
1836 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1837
1838 #: dselect/install:92
1839 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1840 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1841
1842 #: dselect/install:102
1843 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1844 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1845
1846 #: dselect/install:103
1847 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1848 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1849
1850 #: dselect/install:104
1851 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1852 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1853
1854 #: dselect/install:105
1855 msgid ""
1856 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1857 msgstr ""
1858 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1859 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1860
1861 #: dselect/update:30
1862 msgid "Merging available information"
1863 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1864
1865 #: apt-inst/filelist.cc:380
1866 msgid "DropNode called on still linked node"
1867 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1868
1869 #: apt-inst/filelist.cc:412
1870 msgid "Failed to locate the hash element!"
1871 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1872
1873 #: apt-inst/filelist.cc:459
1874 msgid "Failed to allocate diversion"
1875 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1876
1877 #: apt-inst/filelist.cc:464
1878 msgid "Internal error in AddDiversion"
1879 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1880
1881 #: apt-inst/filelist.cc:477
1882 #, c-format
1883 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1884 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1885
1886 #: apt-inst/filelist.cc:506
1887 #, c-format
1888 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1889 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1890
1891 #: apt-inst/filelist.cc:549
1892 #, c-format
1893 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1894 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1895
1896 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1897 #, c-format
1898 msgid "The path %s is too long"
1899 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1900
1901 #: apt-inst/extract.cc:132
1902 #, c-format
1903 msgid "Unpacking %s more than once"
1904 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1905
1906 #: apt-inst/extract.cc:142
1907 #, c-format
1908 msgid "The directory %s is diverted"
1909 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1910
1911 #: apt-inst/extract.cc:152
1912 #, c-format
1913 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1914 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1915
1916 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1917 msgid "The diversion path is too long"
1918 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1919
1920 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1921 #: ftparchive/cachedb.cc:182
1922 #, c-format
1923 msgid "Failed to stat %s"
1924 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1925
1926 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1927 #, c-format
1928 msgid "Failed to rename %s to %s"
1929 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1930
1931 #: apt-inst/extract.cc:249
1932 #, c-format
1933 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1934 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1935
1936 #: apt-inst/extract.cc:289
1937 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1938 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1939
1940 #: apt-inst/extract.cc:293
1941 msgid "The path is too long"
1942 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1943
1944 #: apt-inst/extract.cc:421
1945 #, c-format
1946 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1947 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1948
1949 #: apt-inst/extract.cc:438
1950 #, c-format
1951 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1952 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1953
1954 #: apt-inst/extract.cc:498
1955 #, c-format
1956 msgid "Unable to stat %s"
1957 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1958
1959 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1960 #, c-format
1961 msgid "Failed to write file %s"
1962 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1963
1964 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1965 #, c-format
1966 msgid "Failed to close file %s"
1967 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1968
1969 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1970 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1971 #, c-format
1972 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1973 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1974
1975 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1976 #, c-format
1977 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1978 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1979
1980 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1981 msgid "Unparsable control file"
1982 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1983
1984 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1985 msgid "Invalid archive signature"
1986 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1987
1988 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1989 msgid "Error reading archive member header"
1990 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1991
1992 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1993 #, c-format
1994 msgid "Invalid archive member header %s"
1995 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1996
1997 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
1998 msgid "Invalid archive member header"
1999 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2000
2001 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2002 msgid "Archive is too short"
2003 msgstr "Kho quá ngắn"
2004
2005 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2006 msgid "Failed to read the archive headers"
2007 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2008
2009 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2010 msgid "Failed to create pipes"
2011 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2012
2013 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2014 msgid "Failed to exec gzip "
2015 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2016
2017 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2018 msgid "Corrupted archive"
2019 msgstr "Kho bị hỏng."
2020
2021 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2022 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2023 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2024
2025 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2026 #, c-format
2027 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2028 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2029
2030 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2031 #, c-format
2032 msgid "Progress: [%3i%%]"
2033 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2034
2035 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2036 msgid "Running dpkg"
2037 msgstr "Đang chạy dpkg"
2038
2039 #: apt-pkg/init.cc:146
2040 #, c-format
2041 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2042 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2043
2044 #: apt-pkg/init.cc:162
2045 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2046 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2047
2048 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2049 #, c-format
2050 msgid "Wrote %i records.\n"
2051 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2052
2053 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2054 #, c-format
2055 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2056 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2057
2058 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2059 #, c-format
2060 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2061 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2062
2063 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2064 #, c-format
2065 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2066 msgstr ""
2067 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2068 "nhau\n"
2069
2070 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2071 #, c-format
2072 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2073 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2074
2075 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2076 #, c-format
2077 msgid "Hash mismatch for: %s"
2078 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2079
2080 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2081 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2082 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2083
2084 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2085 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2086 msgstr ""
2087 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2088 "này"
2089
2090 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2091 msgid "The list of sources could not be read."
2092 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2093
2094 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2095 msgid "Empty package cache"
2096 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2097
2098 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2099 msgid "The package cache file is corrupted"
2100 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2101
2102 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2103 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2104 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2105
2106 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2107 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2108 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2109
2110 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2111 #, c-format
2112 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2113 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2114
2115 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2116 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2117 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2118
2119 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2120 msgid "Depends"
2121 msgstr "Phụ thuộc"
2122
2123 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2124 msgid "PreDepends"
2125 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2126
2127 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2128 msgid "Suggests"
2129 msgstr "Đề nghị"
2130
2131 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2132 msgid "Recommends"
2133 msgstr "Khuyến khích"
2134
2135 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2136 msgid "Conflicts"
2137 msgstr "Xung đột"
2138
2139 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2140 msgid "Replaces"
2141 msgstr "Thay thế"
2142
2143 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2144 msgid "Obsoletes"
2145 msgstr "Cũ"
2146
2147 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2148 msgid "Breaks"
2149 msgstr "Làm hỏng"
2150
2151 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2152 msgid "Enhances"
2153 msgstr "Tăng cường"
2154
2155 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2156 msgid "important"
2157 msgstr "quan trọng"
2158
2159 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2160 msgid "required"
2161 msgstr "yêu cầu"
2162
2163 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2164 msgid "standard"
2165 msgstr "chuẩn"
2166
2167 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2168 msgid "optional"
2169 msgstr "tùy chọn"
2170
2171 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2172 msgid "extra"
2173 msgstr "bổ sung"
2174
2175 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2176 #, c-format
2177 msgid "The method driver %s could not be found."
2178 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2179
2180 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2181 #, c-format
2182 msgid "Is the package %s installed?"
2183 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2184
2185 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2186 #, c-format
2187 msgid "Method %s did not start correctly"
2188 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2189
2190 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2191 #, c-format
2192 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2193 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2194
2195 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2196 #, c-format
2197 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2198 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2199
2200 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2201 msgid "Building dependency tree"
2202 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2203
2204 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2205 msgid "Candidate versions"
2206 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2207
2208 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2209 msgid "Dependency generation"
2210 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2211
2212 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2213 msgid "Reading state information"
2214 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2215
2216 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2217 #, c-format
2218 msgid "Failed to open StateFile %s"
2219 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2220
2221 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2222 #, c-format
2223 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2224 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2225
2226 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2227 #, c-format
2228 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2229 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2230
2231 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2232 msgid "Hash Sum mismatch"
2233 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2234
2235 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2236 msgid "Size mismatch"
2237 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2238
2239 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2240 msgid "Invalid file format"
2241 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2242
2243 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1573
2244 #, c-format
2245 msgid ""
2246 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2247 "or malformed file)"
2248 msgstr ""
2249 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2250 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2251
2252 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1589
2253 #, c-format
2254 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2255 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2256
2257 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631
2258 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2259 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2260
2261 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1669
2262 #, c-format
2263 msgid ""
2264 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2265 "repository will not be applied."
2266 msgstr ""
2267 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2268 "này sẽ không được áp dụng."
2269
2270 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1691
2271 #, c-format
2272 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2273 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2274
2275 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1721
2276 #, c-format
2277 msgid ""
2278 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2279 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2280 msgstr ""
2281 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2282 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2283 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2284
2285 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2286 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1731 apt-pkg/acquire-item.cc:1736
2287 #, c-format
2288 msgid "GPG error: %s: %s"
2289 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2290
2291 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1859
2292 #, c-format
2293 msgid ""
2294 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2295 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2296 msgstr ""
2297 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2298 "này, do thiếu kiến trúc."
2299
2300 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1925
2301 #, c-format
2302 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2303 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2304
2305 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1983
2306 #, c-format
2307 msgid ""
2308 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2309 msgstr ""
2310 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2311 "tin:) cho gói %s."
2312
2313 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:490
2314 #, c-format
2315 msgid "Clean of %s is not supported"
2316 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2317
2318 #: apt-pkg/clean.cc:64
2319 #, c-format
2320 msgid "Unable to stat %s."
2321 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2322
2323 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2324 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2325 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2326
2327 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2328 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2329 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2330 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2331 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2332 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2333 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2334 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2335 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2336 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2337 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2338 #, c-format
2339 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2340 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2341
2342 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2343 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2344 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2345
2346 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2347 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2348 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2349
2350 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2351 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2352 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2353
2354 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2355 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2356 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2357
2358 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2359 #, c-format
2360 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2361 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2362
2363 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2364 #, c-format
2365 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2366 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2367
2368 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2369 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2370 msgid "Reading package lists"
2371 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2372
2373 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2374 msgid "Collecting File Provides"
2375 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2376
2377 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2378 #, c-format
2379 msgid "Unable to write to %s"
2380 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2381
2382 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2383 msgid "IO Error saving source cache"
2384 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2385
2386 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2387 #, c-format
2388 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2389 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2390
2391 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2392 #, c-format
2393 msgid "List directory %spartial is missing."
2394 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2395
2396 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2397 #, c-format
2398 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2399 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2400
2401 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2402 #, c-format
2403 msgid "Unable to lock directory %s"
2404 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2405
2406 #. only show the ETA if it makes sense
2407 #. two days
2408 #: apt-pkg/acquire.cc:902
2409 #, c-format
2410 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2411 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2412
2413 #: apt-pkg/acquire.cc:904
2414 #, c-format
2415 msgid "Retrieving file %li of %li"
2416 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2417
2418 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2419 msgid ""
2420 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2421 "used instead."
2422 msgstr ""
2423 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2424 "được dùng thay thế."
2425
2426 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2427 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2428 msgstr ""
2429 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2430
2431 #: apt-pkg/policy.cc:83
2432 #, c-format
2433 msgid ""
2434 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2435 "available in the sources"
2436 msgstr ""
2437 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2438 "không sẵn có trong mã nguồn"
2439
2440 #: apt-pkg/policy.cc:422
2441 #, c-format
2442 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2443 msgstr ""
2444 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2445
2446 #: apt-pkg/policy.cc:444
2447 #, c-format
2448 msgid "Did not understand pin type %s"
2449 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2450
2451 #: apt-pkg/policy.cc:452
2452 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2453 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2454
2455 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:957
2456 #, c-format
2457 msgid ""
2458 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2459 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2460 msgstr ""
2461 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2462 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2463
2464 #: apt-pkg/packagemanager.cc:550 apt-pkg/packagemanager.cc:580
2465 #, c-format
2466 msgid "Could not configure '%s'. "
2467 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2468
2469 #: apt-pkg/packagemanager.cc:630
2470 #, c-format
2471 msgid ""
2472 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2473 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2474 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2475 msgstr ""
2476 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2477 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2478 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2479 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2480
2481 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2482 #, c-format
2483 msgid "Line %u too long in source list %s."
2484 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2485
2486 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2487 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2488 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2489
2490 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2491 #, c-format
2492 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2493 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2494
2495 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2496 msgid "Waiting for disc...\n"
2497 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2498
2499 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2500 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2501 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2502
2503 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2504 msgid "Identifying... "
2505 msgstr "Đang nhận diện... "
2506
2507 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2508 #, c-format
2509 msgid "Stored label: %s\n"
2510 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2511
2512 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2513 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2514 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2515
2516 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2517 #, c-format
2518 msgid ""
2519 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2520 "%zu signatures\n"
2521 msgstr ""
2522 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2523
2524 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2525 msgid ""
2526 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2527 "wrong architecture?"
2528 msgstr ""
2529 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2530 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2531
2532 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2533 #, c-format
2534 msgid "Found label '%s'\n"
2535 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2536
2537 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2538 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2539 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2540
2541 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2542 #, c-format
2543 msgid ""
2544 "This disc is called: \n"
2545 "'%s'\n"
2546 msgstr ""
2547 "Tên đĩa này:\n"
2548 "“%s”\n"
2549
2550 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2551 msgid "Copying package lists..."
2552 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2553
2554 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2555 msgid "Writing new source list\n"
2556 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2557
2558 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2559 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2560 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2561
2562 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2563 #, c-format
2564 msgid ""
2565 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2566 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2567
2568 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2569 msgid ""
2570 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2571 "held packages."
2572 msgstr ""
2573 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2574 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2575
2576 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2577 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2578 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2579
2580 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2581 msgid "Send scenario to solver"
2582 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2583
2584 #: apt-pkg/edsp.cc:241
2585 msgid "Send request to solver"
2586 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2587
2588 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2589 msgid "Prepare for receiving solution"
2590 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2591
2592 #: apt-pkg/edsp.cc:327
2593 msgid "External solver failed without a proper error message"
2594 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2595
2596 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
2597 msgid "Execute external solver"
2598 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2599
2600 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2601 #, c-format
2602 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2603 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2604
2605 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2606 #, c-format
2607 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2608 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2609
2610 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2611 #, c-format
2612 msgid "Unable to parse Release file %s"
2613 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2614
2615 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2616 #, c-format
2617 msgid "No sections in Release file %s"
2618 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2619
2620 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2621 #, c-format
2622 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2623 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2624
2625 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2626 #, c-format
2627 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2628 msgstr ""
2629 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2630 "hành %s"
2631
2632 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2633 #, c-format
2634 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2635 msgstr ""
2636 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2637
2638 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2639 #, c-format
2640 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2641 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2642
2643 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2644 #, c-format
2645 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2646 msgstr ""
2647 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2648 "tích được)"
2649
2650 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2651 #, c-format
2652 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2653 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2654
2655 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2656 #, c-format
2657 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2658 msgstr ""
2659 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2660 "gán)"
2661
2662 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2663 #, c-format
2664 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2665 msgstr ""
2666 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2667
2668 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2669 #, c-format
2670 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2671 msgstr ""
2672 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2673 "trị)"
2674
2675 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2676 #, c-format
2677 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2678 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2679
2680 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2681 #, c-format
2682 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2683 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2684
2685 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2686 #, c-format
2687 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2688 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2689
2690 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2691 #, c-format
2692 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2693 msgstr ""
2694 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2695
2696 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2697 #, c-format
2698 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2699 msgstr ""
2700 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2701
2702 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2703 #, c-format
2704 msgid "Opening %s"
2705 msgstr "Đang mở %s"
2706
2707 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2708 #, c-format
2709 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2710 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2711
2712 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2713 #, c-format
2714 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2715 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2716
2717 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2718 #, c-format
2719 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2720 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2721
2722 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2723 #, c-format
2724 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2725 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2726
2727 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2728 #, c-format
2729 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2730 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2731
2732 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2733 #, c-format
2734 msgid "Couldn't find task '%s'"
2735 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2736
2737 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2738 #, c-format
2739 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2740 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2741
2742 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2743 #, c-format
2744 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2745 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2746
2747 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2748 #, c-format
2749 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2750 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2751
2752 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2753 #, c-format
2754 msgid ""
2755 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2756 "neither of them"
2757 msgstr ""
2758 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2759 "mà không có trong nó"
2760
2761 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2762 #, c-format
2763 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2764 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2765
2766 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2767 #, c-format
2768 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2769 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2770
2771 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2772 #, c-format
2773 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2774 msgstr ""
2775 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2776 "đặt"
2777
2778 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2779 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2780 #, c-format
2781 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2782 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2783
2784 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2785 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2786 #, c-format
2787 msgid "%lih %limin %lis"
2788 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2789
2790 #. min means minutes, s means seconds
2791 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2792 #, c-format
2793 msgid "%limin %lis"
2794 msgstr "%li phút %li giây"
2795
2796 #. s means seconds
2797 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2798 #, c-format
2799 msgid "%lis"
2800 msgstr "%li giây"
2801
2802 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1246
2803 #, c-format
2804 msgid "Selection %s not found"
2805 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2806
2807 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2808 #, c-format
2809 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2810 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2811
2812 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2813 #, c-format
2814 msgid "Could not open lock file %s"
2815 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2816
2817 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2818 #, c-format
2819 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2820 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2821
2822 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2823 #, c-format
2824 msgid "Could not get lock %s"
2825 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2826
2827 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2828 #, c-format
2829 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2830 msgstr ""
2831 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2832
2833 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
2834 #, c-format
2835 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2836 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2837
2838 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
2839 #, c-format
2840 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2841 msgstr ""
2842 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2843
2844 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
2845 #, c-format
2846 msgid ""
2847 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2848 msgstr ""
2849 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2850 "lệ"
2851
2852 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
2853 #, c-format
2854 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2855 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2856
2857 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
2858 #, c-format
2859 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2860 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2861
2862 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2863 #, c-format
2864 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2865 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2866
2867 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2868 #, c-format
2869 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2870 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2871
2872 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
2873 #, c-format
2874 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2875 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2876
2877 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
2878 #, c-format
2879 msgid "Could not open file %s"
2880 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2881
2882 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
2883 #, c-format
2884 msgid "Could not open file descriptor %d"
2885 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2886
2887 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
2888 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2889 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2890
2891 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
2892 msgid "Failed to exec compressor "
2893 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2894
2895 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
2896 #, c-format
2897 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2898 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2899
2900 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
2901 #, c-format
2902 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2903 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2904
2905 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
2906 #, c-format
2907 msgid "Problem closing the file %s"
2908 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2909
2910 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
2911 #, c-format
2912 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2913 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2914
2915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
2916 #, c-format
2917 msgid "Problem unlinking the file %s"
2918 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2919
2920 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
2921 msgid "Problem syncing the file"
2922 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2923
2924 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2925 #, c-format
2926 msgid "%c%s... Error!"
2927 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2928
2929 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2930 #, c-format
2931 msgid "%c%s... Done"
2932 msgstr "%c%s... Xong"
2933
2934 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2935 msgid "..."
2936 msgstr "..."
2937
2938 #. Print the spinner
2939 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2940 #, c-format
2941 msgid "%c%s... %u%%"
2942 msgstr "%c%s... %u%%"
2943
2944 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2945 msgid "Can't mmap an empty file"
2946 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2947
2948 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2949 #, c-format
2950 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2951 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2952
2953 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2954 #, c-format
2955 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2956 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2957
2958 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2959 msgid "Unable to close mmap"
2960 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2961
2962 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2963 msgid "Unable to synchronize mmap"
2964 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2965
2966 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2967 #, c-format
2968 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2969 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2970
2971 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2972 msgid "Failed to truncate file"
2973 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2974
2975 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2976 #, c-format
2977 msgid ""
2978 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2979 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2980 msgstr ""
2981 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2982 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2983 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2984
2985 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2986 #, c-format
2987 msgid ""
2988 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2989 "reached."
2990 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2991
2992 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2993 msgid ""
2994 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2995 msgstr ""
2996 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2997 "dùng tắt đi."
2998
2999 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3000 #, c-format
3001 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3002 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3003
3004 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3005 msgid "Failed to stat the cdrom"
3006 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3007
3008 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3009 #, c-format
3010 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3011 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3012
3013 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3014 #, c-format
3015 msgid "Opening configuration file %s"
3016 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3017
3018 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3019 #, c-format
3020 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3021 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3022
3023 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3024 #, c-format
3025 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3026 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3027
3028 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3029 #, c-format
3030 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3031 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3032
3033 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3034 #, c-format
3035 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3036 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3037
3038 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3039 #, c-format
3040 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3041 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3042
3043 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3044 #, c-format
3045 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3046 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3047
3048 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3049 #, c-format
3050 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3051 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3052
3053 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3054 #, c-format
3055 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3056 msgstr ""
3057 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3058 "số"
3059
3060 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3061 #, c-format
3062 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3063 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3064
3065 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3066 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3067 #, c-format
3068 msgid "No keyring installed in %s."
3069 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3070
3071 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3072 #, c-format
3073 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3074 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3075
3076 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3077 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3078 #, c-format
3079 msgid "Command line option %s is not understood"
3080 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3081
3082 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3083 #, c-format
3084 msgid "Command line option %s is not boolean"
3085 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3086
3087 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3088 #, c-format
3089 msgid "Option %s requires an argument."
3090 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3091
3092 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3093 #, c-format
3094 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3095 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3096
3097 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3098 #, c-format
3099 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3100 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3101
3102 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3103 #, c-format
3104 msgid "Option '%s' is too long"
3105 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3106
3107 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3108 #, c-format
3109 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3110 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3111
3112 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3113 #, c-format
3114 msgid "Invalid operation %s"
3115 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3116
3117 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3118 #, c-format
3119 msgid "Installing %s"
3120 msgstr "Đang cài đặt %s"
3121
3122 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
3123 #, c-format
3124 msgid "Configuring %s"
3125 msgstr "Đang cấu hình %s"
3126
3127 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
3128 #, c-format
3129 msgid "Removing %s"
3130 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3131
3132 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3133 #, c-format
3134 msgid "Completely removing %s"
3135 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3136
3137 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3138 #, c-format
3139 msgid "Noting disappearance of %s"
3140 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3141
3142 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3143 #, c-format
3144 msgid "Running post-installation trigger %s"
3145 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3146
3147 #. FIXME: use a better string after freeze
3148 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
3149 #, c-format
3150 msgid "Directory '%s' missing"
3151 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3152
3153 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
3154 #, c-format
3155 msgid "Could not open file '%s'"
3156 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3157
3158 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3159 #, c-format
3160 msgid "Preparing %s"
3161 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3162
3163 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3164 #, c-format
3165 msgid "Unpacking %s"
3166 msgstr "Đang mở gói %s"
3167
3168 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3169 #, c-format
3170 msgid "Preparing to configure %s"
3171 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3172
3173 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
3174 #, c-format
3175 msgid "Installed %s"
3176 msgstr "Đã cài đặt %s"
3177
3178 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
3179 #, c-format
3180 msgid "Preparing for removal of %s"
3181 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3182
3183 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
3184 #, c-format
3185 msgid "Removed %s"
3186 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3187
3188 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
3189 #, c-format
3190 msgid "Preparing to completely remove %s"
3191 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3192
3193 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
3194 #, c-format
3195 msgid "Completely removed %s"
3196 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3197
3198 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3199 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3200 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3201
3202 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
3203 #, c-format
3204 msgid "Can not write log (%s)"
3205 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3206
3207 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
3208 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3209 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3210
3211 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
3212 msgid "Is stdout a terminal?"
3213 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3214
3215 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1569
3216 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3217 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3218
3219 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3220 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3221 msgstr ""
3222 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3223
3224 #. check if its not a follow up error
3225 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
3226 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3227 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3228
3229 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
3230 msgid ""
3231 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3232 "error from a previous failure."
3233 msgstr ""
3234 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3235 "do một sự thất bại trước đó."
3236
3237 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3238 msgid ""
3239 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3240 "error"
3241 msgstr ""
3242 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3243
3244 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651
3245 msgid ""
3246 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3247 "error"
3248 msgstr ""
3249 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3250 "bộ nhớ”"
3251
3252 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664
3253 msgid ""
3254 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3255 "local system"
3256 msgstr ""
3257 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3258 "thống nội bộ"
3259
3260 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1685
3261 msgid ""
3262 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3263 msgstr ""
3264 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3265
3266 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3267 #, c-format
3268 msgid ""
3269 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3270 "it?"
3271 msgstr ""
3272 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3273 "phải không?"
3274
3275 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3276 #, c-format
3277 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3278 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3279
3280 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3281 #. dpkg --configure -a
3282 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3283 #, c-format
3284 msgid ""
3285 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3286 msgstr ""
3287 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3288 "vấn đề này. "
3289
3290 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3291 msgid "Not locked"
3292 msgstr "Chưa được khoá"
3293
3294 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3295 msgid ""
3296 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3297 "\n"
3298 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3299 "from debian packages\n"
3300 "\n"
3301 "Options:\n"
3302 " -h This help text\n"
3303 " -t Set the temp dir\n"
3304 " -c=? Read this configuration file\n"
3305 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3306 msgstr ""
3307 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3308 "\n"
3309 "[extract: rút trích;\n"
3310 "templates: mẫu]\n"
3311 "\n"
3312 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3313 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3314 "\n"
3315 "Tùy chọn:\n"
3316 " -h Trợ giúp này\n"
3317 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3318 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3319 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3320 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3321
3322 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3323 #, c-format
3324 msgid "Unable to mkstemp %s"
3325 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3326
3327 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3328 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3329 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3330
3331 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3332 msgid "Package extension list is too long"
3333 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3334
3335 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3336 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3337 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3338 #, c-format
3339 msgid "Error processing directory %s"
3340 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3341
3342 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3343 msgid "Source extension list is too long"
3344 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3345
3346 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3347 msgid "Error writing header to contents file"
3348 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3349
3350 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3351 #, c-format
3352 msgid "Error processing contents %s"
3353 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3354
3355 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3356 msgid ""
3357 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3358 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3359 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3360 " contents path\n"
3361 " release path\n"
3362 " generate config [groups]\n"
3363 " clean config\n"
3364 "\n"
3365 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3366 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3367 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3368 "\n"
3369 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3370 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3371 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3372 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3373 "\n"
3374 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3375 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3376 "\n"
3377 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3378 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3379 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3380 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3381 "Debian archive:\n"
3382 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3383 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3384 "\n"
3385 "Options:\n"
3386 " -h This help text\n"
3387 " --md5 Control MD5 generation\n"
3388 " -s=? Source override file\n"
3389 " -q Quiet\n"
3390 " -d=? Select the optional caching database\n"
3391 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3392 " --contents Control contents file generation\n"
3393 " -c=? Read this configuration file\n"
3394 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3395 msgstr ""
3396 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3397 "\n"
3398 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3399 "\n"
3400 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3401 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3402 " contents path\n"
3403 " release path\n"
3404 " generate config [các_nhóm]\n"
3405 " clean config\n"
3406 "\n"
3407 "(packages: những gói;\n"
3408 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3409 "sources: những nguồn;\n"
3410 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3411 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3412 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3413 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3414 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3415 "\n"
3416 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3417 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3418 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3419 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3420 "\n"
3421 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3422 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3423 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3424 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3425 "\n"
3426 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3427 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3428 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3429 "\n"
3430 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3431 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3432 "quy,\n"
3433 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3434 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3435 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3436 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3437 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3438 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3439 "\n"
3440 "Tùy chọn:\n"
3441 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3442 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3443 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3444 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3445 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3446 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3447 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3448 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3449 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3450
3451 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3452 msgid "No selections matched"
3453 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3454
3455 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3456 #, c-format
3457 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3458 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3459
3460 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3461 #, c-format
3462 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3463 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3464
3465 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3466 #, c-format
3467 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3468 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3469
3470 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3471 msgid ""
3472 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3473 "remove and re-create the database."
3474 msgstr ""
3475 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3476 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3477
3478 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3479 #, c-format
3480 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3481 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3482
3483 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3484 msgid "Failed to read .dsc"
3485 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3486
3487 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3488 msgid "Archive has no control record"
3489 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3490
3491 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3492 msgid "Unable to get a cursor"
3493 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3494
3495 #: ftparchive/writer.cc:91
3496 #, c-format
3497 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3498 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3499
3500 #: ftparchive/writer.cc:96
3501 #, c-format
3502 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3503 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3504
3505 #: ftparchive/writer.cc:152
3506 msgid "E: "
3507 msgstr "L: "
3508
3509 #: ftparchive/writer.cc:154
3510 msgid "W: "
3511 msgstr "CB: "
3512
3513 #: ftparchive/writer.cc:161
3514 msgid "E: Errors apply to file "
3515 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3516
3517 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3518 #, c-format
3519 msgid "Failed to resolve %s"
3520 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3521
3522 #: ftparchive/writer.cc:192
3523 msgid "Tree walking failed"
3524 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3525
3526 #: ftparchive/writer.cc:219
3527 #, c-format
3528 msgid "Failed to open %s"
3529 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3530
3531 #: ftparchive/writer.cc:278
3532 #, c-format
3533 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3534 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3535
3536 #: ftparchive/writer.cc:286
3537 #, c-format
3538 msgid "Failed to readlink %s"
3539 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3540
3541 #: ftparchive/writer.cc:290
3542 #, c-format
3543 msgid "Failed to unlink %s"
3544 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3545
3546 #: ftparchive/writer.cc:298
3547 #, c-format
3548 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3549 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3550
3551 #: ftparchive/writer.cc:308
3552 #, c-format
3553 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3554 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3555
3556 #: ftparchive/writer.cc:417
3557 msgid "Archive had no package field"
3558 msgstr "Kho không có trường gói"
3559
3560 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3561 #, c-format
3562 msgid " %s has no override entry\n"
3563 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3564
3565 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3566 #, c-format
3567 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3568 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3569
3570 #: ftparchive/writer.cc:706
3571 #, c-format
3572 msgid " %s has no source override entry\n"
3573 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3574
3575 #: ftparchive/writer.cc:710
3576 #, c-format
3577 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3578 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3579
3580 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3581 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3582 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3583
3584 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3585 #, c-format
3586 msgid "Unable to open %s"
3587 msgstr "Không thể mở %s"
3588
3589 #. skip spaces
3590 #. find end of word
3591 #: ftparchive/override.cc:68
3592 #, c-format
3593 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3594 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3595
3596 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3597 #, c-format
3598 msgid "Failed to read the override file %s"
3599 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3600
3601 #: ftparchive/override.cc:166
3602 #, c-format
3603 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3604 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3605
3606 #: ftparchive/override.cc:178
3607 #, c-format
3608 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3609 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3610
3611 #: ftparchive/override.cc:191
3612 #, c-format
3613 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3614 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3615
3616 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3617 #, c-format
3618 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3619 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3620
3621 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3622 #, c-format
3623 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3624 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3625
3626 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3627 msgid "Failed to create FILE*"
3628 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3629
3630 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3631 msgid "Failed to fork"
3632 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3633
3634 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3635 msgid "Compress child"
3636 msgstr "Nén con"
3637
3638 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3639 #, c-format
3640 msgid "Internal error, failed to create %s"
3641 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3642
3643 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3644 msgid "IO to subprocess/file failed"
3645 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3646
3647 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3648 msgid "Failed to read while computing MD5"
3649 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3650
3651 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3652 #, c-format
3653 msgid "Problem unlinking %s"
3654 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3655
3656 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3657 msgid ""
3658 "Usage: apt-internal-solver\n"
3659 "\n"
3660 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3661 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3662 "\n"
3663 "Options:\n"
3664 " -h This help text.\n"
3665 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3666 " -c=? Read this configuration file\n"
3667 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3668 msgstr ""
3669 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3670 "\n"
3671 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3672 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3673 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3674 "\n"
3675 "Tùy chọn:\n"
3676 " -h Trợ giúp này.\n"
3677 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3678 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3679 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3680
3681 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3682 msgid "Unknown package record!"
3683 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3684
3685 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3686 msgid ""
3687 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3688 "\n"
3689 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3690 "to indicate what kind of file it is.\n"
3691 "\n"
3692 "Options:\n"
3693 " -h This help text\n"
3694 " -s Use source file sorting\n"
3695 " -c=? Read this configuration file\n"
3696 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3697 msgstr ""
3698 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3699 "\n"
3700 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3701 "\n"
3702 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3703 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3704 "\n"
3705 "Tùy chọn:\n"
3706 " -h Trợ giúp_ này\n"
3707 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3708 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3709 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3710
3711 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3712 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3713
3714 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3715 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3716
3717 #~ msgid ""
3718 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3719 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3720 #~ msgstr ""
3721 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3722 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3723
3724 #~ msgid ""
3725 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3726 #~ "seems to be corrupt."
3727 #~ msgstr ""
3728 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3729 #~ "hỏng."
3730
3731 #~ msgid ""
3732 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3733 #~ "seems to be corrupt."
3734 #~ msgstr ""
3735 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3736 #~ "miếng vá bị hỏng."
3737
3738 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3739 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3740
3741 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3742 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3743
3744 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3745 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3746
3747 #~ msgid " [Not candidate version]"
3748 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3749
3750 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3751 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3752
3753 #~ msgid ""
3754 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3755 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3756 #~ "is only available from another source\n"
3757 #~ msgstr ""
3758 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3759 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3760 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3761
3762 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3763 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3764
3765 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3766 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3767
3768 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3769 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3770
3771 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3772 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3773
3774 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3775 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3776
3777 #~ msgid "Downloading %s %s"
3778 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3779
3780 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3781 #~ msgstr ""
3782 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3783 #~ "hay “%s”"
3784
3785 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3786 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3787
3788 #~ msgid ""
3789 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3790 #~ "need to manually fix this package."
3791 #~ msgstr ""
3792 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3793 #~ "gói này."
3794
3795 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3796 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3797
3798 #~ msgid ""
3799 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3800 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3801 #~ msgstr ""
3802 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3803 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3804 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3805
3806 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3807 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3808
3809 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3810 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3811
3812 #~ msgid "Failed to remove %s"
3813 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3814
3815 #~ msgid "Unable to create %s"
3816 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3817
3818 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3819 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3820
3821 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3822 #~ msgstr ""
3823 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3824 #~ "hệ thống tập tin"
3825
3826 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3827 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3828
3829 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3830 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3831
3832 #~ msgid "Reading file listing"
3833 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3834
3835 #~ msgid ""
3836 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3837 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3838 #~ "package!"
3839 #~ msgstr ""
3840 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3841 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3842 #~ "gói."
3843
3844 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3845 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3846
3847 #~ msgid "Internal error getting a node"
3848 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3849
3850 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3851 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3852
3853 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3854 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3855
3856 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3857 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3858
3859 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3860 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3861
3862 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3863 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3864
3865 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3866 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3867
3868 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3869 #~ msgstr ""
3870 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3871 #~ "%lu"
3872
3873 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3874 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3875
3876 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3877 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3878
3879 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3880 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3881
3882 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3883 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3884
3885 #~ msgid "Read error from %s process"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3887
3888 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3889 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3890
3891 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3892 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3893
3894 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3895 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3896
3897 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3898 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3899
3900 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3901 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3902
3903 #~ msgid "decompressor"
3904 #~ msgstr "bộ giải nén"
3905
3906 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3907 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3908
3909 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3910 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3911
3912 #~ msgid ""
3913 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3914 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3915 #~ msgstr ""
3916 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3917 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3918
3919 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3920 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3921
3922 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3923 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3924
3925 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3927
3928 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3929 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3930
3931 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3933
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3936
3937 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3939
3940 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3941 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3942
3943 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3944 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3945
3946 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3947 #~ msgstr ""
3948 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3949 #~ "là một tập tin)"
3950
3951 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3952 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3953
3954 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3955 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3956
3957 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3958 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3959
3960 #~ msgid " %4i %s\n"
3961 #~ msgstr " %4i %s\n"
3962
3963 #~ msgid "%4i %s\n"
3964 #~ msgstr "%4i %s\n"
3965
3966 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3967 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3968
3969 #, fuzzy
3970 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3971 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3972
3973 #, fuzzy
3974 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3975 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3976
3977 #, fuzzy
3978 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3979 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3980
3981 #, fuzzy
3982 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3983 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3984
3985 #, fuzzy
3986 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3987 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3988
3989 #, fuzzy
3990 #~ msgid "openpty failed\n"
3991 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3992
3993 #, fuzzy
3994 #~ msgid "File date has changed %s"
3995 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"