]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
CMake: test/libapt: Use a prebuilt GTest library if available
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-08-30 22:20+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
26 msgid "Invalid archive signature"
27 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
28
29 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
30 msgid "Error reading archive member header"
31 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
32
33 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
34 #, c-format
35 msgid "Invalid archive member header %s"
36 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
37
38 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
39 msgid "Invalid archive member header"
40 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
41
42 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
43 msgid "Archive is too short"
44 msgstr "Kho quá ngắn"
45
46 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
47 msgid "Failed to read the archive headers"
48 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
49
50 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
51 #, fuzzy, c-format
52 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
53 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
54
55 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
56 msgid "Corrupted archive"
57 msgstr "Kho bị hỏng."
58
59 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
60 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
61 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
62
63 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
64 #, c-format
65 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
66 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
67
68 #: apt-inst/deb/debfile.cc
69 #, c-format
70 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
71 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
72
73 #: apt-inst/deb/debfile.cc
74 #, c-format
75 msgid "Internal error, could not locate member %s"
76 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
77
78 #: apt-inst/deb/debfile.cc
79 msgid "Unparsable control file"
80 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
81
82 #: apt-inst/dirstream.cc
83 #, c-format
84 msgid "Failed to write file %s"
85 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
86
87 #: apt-inst/dirstream.cc
88 #, c-format
89 msgid "Failed to close file %s"
90 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
91
92 #: apt-inst/extract.cc
93 #, c-format
94 msgid "The path %s is too long"
95 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
96
97 #: apt-inst/extract.cc
98 #, c-format
99 msgid "Unpacking %s more than once"
100 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
101
102 #: apt-inst/extract.cc
103 #, c-format
104 msgid "The directory %s is diverted"
105 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
106
107 #: apt-inst/extract.cc
108 #, c-format
109 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
110 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
111
112 #: apt-inst/extract.cc
113 msgid "The diversion path is too long"
114 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
115
116 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
117 #: methods/rred.cc
118 #, c-format
119 msgid "Failed to stat %s"
120 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
121
122 #: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
123 #, c-format
124 msgid "Failed to rename %s to %s"
125 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
126
127 #: apt-inst/extract.cc
128 #, c-format
129 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
130 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
131
132 #: apt-inst/extract.cc
133 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
134 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
135
136 #: apt-inst/extract.cc
137 msgid "The path is too long"
138 msgstr "Đường dẫn quá dài"
139
140 #: apt-inst/extract.cc
141 #, c-format
142 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
143 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
144
145 #: apt-inst/extract.cc
146 #, c-format
147 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
148 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
149
150 #. Only warn if there are no sources.list.d.
151 #. Only warn if there is no sources.list file.
152 #: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
153 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
154 #: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc methods/mirror.cc
155 #, c-format
156 msgid "Unable to read %s"
157 msgstr "Không thể đọc %s"
158
159 #: apt-inst/extract.cc
160 #, c-format
161 msgid "Unable to stat %s"
162 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
163
164 #: apt-inst/filelist.cc
165 msgid "DropNode called on still linked node"
166 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
167
168 #: apt-inst/filelist.cc
169 msgid "Failed to locate the hash element!"
170 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
171
172 #: apt-inst/filelist.cc
173 msgid "Failed to allocate diversion"
174 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
175
176 #: apt-inst/filelist.cc
177 msgid "Internal error in AddDiversion"
178 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
179
180 #: apt-inst/filelist.cc
181 #, c-format
182 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
183 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
184
185 #: apt-inst/filelist.cc
186 #, c-format
187 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
188 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
189
190 #: apt-inst/filelist.cc
191 #, c-format
192 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
193 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
194
195 #: apt-pkg/acquire-item.cc
196 msgid ""
197 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
198 "disabled by default."
199 msgstr ""
200
201 #: apt-pkg/acquire-item.cc
202 msgid ""
203 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
204 "potentially dangerous to use."
205 msgstr ""
206
207 #: apt-pkg/acquire-item.cc
208 msgid ""
209 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
210 "details."
211 msgstr ""
212
213 #: apt-pkg/acquire-item.cc
214 #, fuzzy, c-format
215 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
216 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
217
218 #: apt-pkg/acquire-item.cc
219 #, fuzzy, c-format
220 msgid "The repository '%s' does no longer have a Release file."
221 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
222
223 #: apt-pkg/acquire-item.cc
224 msgid ""
225 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
226 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
227 msgstr ""
228
229 #: apt-pkg/acquire-item.cc
230 #, fuzzy, c-format
231 msgid "The repository '%s' is not signed."
232 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
233
234 #: apt-pkg/acquire-item.cc
235 #, fuzzy, c-format
236 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
237 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
238
239 #: apt-pkg/acquire-item.cc
240 #, fuzzy, c-format
241 msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
242 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
243
244 #: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
245 #, c-format
246 msgid "Failed to readlink %s"
247 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
248
249 #: apt-pkg/acquire-item.cc
250 msgid "Hash Sum mismatch"
251 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
252
253 #: apt-pkg/acquire-item.cc
254 msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
255 msgstr ""
256
257 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
258 #, c-format
259 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
260 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
261
262 #: apt-pkg/acquire-item.cc
263 msgid "Size mismatch"
264 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
265
266 #: apt-pkg/acquire-item.cc
267 msgid "Invalid file format"
268 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
269
270 #: apt-pkg/acquire-item.cc
271 #, fuzzy
272 msgid "Signature error"
273 msgstr "Lỗi ghi"
274
275 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
276 #: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
277 #, c-format
278 msgid ""
279 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
280 "authentication?)"
281 msgstr ""
282 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
283 "không?)"
284
285 #: apt-pkg/acquire-item.cc
286 #, fuzzy, c-format
287 msgid ""
288 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
289 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
290 msgstr ""
291 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
292 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
293 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
294
295 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
296 #: apt-pkg/acquire-item.cc
297 #, c-format
298 msgid "GPG error: %s: %s"
299 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
300
301 #: apt-pkg/acquire-item.cc
302 #, c-format
303 msgid ""
304 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
305 "architecture '%s'"
306 msgstr ""
307
308 #: apt-pkg/acquire-item.cc
309 #, c-format
310 msgid ""
311 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
312 "or malformed file)"
313 msgstr ""
314 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
315 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
316
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc
318 #, c-format
319 msgid ""
320 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
321 "weak security information for it"
322 msgstr ""
323
324 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
325 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
326 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
327 #: apt-pkg/acquire-item.cc
328 #, c-format
329 msgid ""
330 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
331 "repository will not be applied."
332 msgstr ""
333 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
334 "này sẽ không được áp dụng."
335
336 #: apt-pkg/acquire-item.cc
337 #, c-format
338 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
339 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
340
341 #: apt-pkg/acquire-item.cc
342 #, c-format
343 msgid ""
344 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
345 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
346 msgstr ""
347 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
348 "này, do thiếu kiến trúc."
349
350 #: apt-pkg/acquire-item.cc
351 #, c-format
352 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
353 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
354
355 #: apt-pkg/acquire-item.cc
356 #, c-format
357 msgid ""
358 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
359 msgstr ""
360 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
361 "tin:) cho gói %s."
362
363 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
364 #: apt-pkg/acquire-item.cc
365 #, fuzzy, c-format
366 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
367 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
368
369 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
370 #, c-format
371 msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
372 msgstr ""
373
374 #: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
375 #, c-format
376 msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
377 msgstr ""
378
379 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
380 #, c-format
381 msgid "The method driver %s could not be found."
382 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
383
384 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
385 #, c-format
386 msgid "Is the package %s installed?"
387 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
388
389 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
390 #, c-format
391 msgid "Method %s did not start correctly"
392 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
393
394 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
395 #, fuzzy, c-format
396 msgid ""
397 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
398 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
399
400 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
401 #, c-format
402 msgid "List directory %spartial is missing."
403 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
404
405 #: apt-pkg/acquire.cc
406 #, c-format
407 msgid "Archives directory %spartial is missing."
408 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
409
410 #: apt-pkg/acquire.cc
411 #, c-format
412 msgid "Unable to lock directory %s"
413 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
414
415 #: apt-pkg/acquire.cc
416 #, c-format
417 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
418 msgstr ""
419
420 #: apt-pkg/acquire.cc
421 #, c-format
422 msgid ""
423 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
424 "user '%s'."
425 msgstr ""
426
427 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
428 #, c-format
429 msgid "Clean of %s is not supported"
430 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
431
432 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
433 #: methods/mirror.cc
434 #, c-format
435 msgid "Unable to change to %s"
436 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
437
438 #. only show the ETA if it makes sense
439 #. two days
440 #: apt-pkg/acquire.cc
441 #, c-format
442 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
443 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
444
445 #: apt-pkg/acquire.cc
446 #, c-format
447 msgid "Retrieving file %li of %li"
448 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
449
450 #: apt-pkg/algorithms.cc
451 #, c-format
452 msgid ""
453 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
454 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
455
456 #: apt-pkg/algorithms.cc
457 msgid ""
458 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
459 "held packages."
460 msgstr ""
461 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
462 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
463
464 #: apt-pkg/algorithms.cc
465 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
466 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
467
468 #: apt-pkg/cachefile.cc
469 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
470 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
471
472 #: apt-pkg/cachefile.cc
473 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
474 msgstr ""
475 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
476 "này"
477
478 #: apt-pkg/cachefile.cc
479 msgid "The list of sources could not be read."
480 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
481
482 #: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
483 #, c-format
484 msgid "Regex compilation error - %s"
485 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
486
487 #: apt-pkg/cacheset.cc
488 #, c-format
489 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
490 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
491
492 #: apt-pkg/cacheset.cc
493 #, c-format
494 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
495 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
496
497 #: apt-pkg/cacheset.cc
498 #, c-format
499 msgid "Couldn't find task '%s'"
500 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
501
502 #: apt-pkg/cacheset.cc
503 #, c-format
504 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
505 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
506
507 #: apt-pkg/cacheset.cc
508 #, c-format
509 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
510 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
511
512 #: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
513 #, c-format
514 msgid "Unable to locate package %s"
515 msgstr "Không thể định vị gói %s"
516
517 #: apt-pkg/cacheset.cc
518 #, c-format
519 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
520 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
521
522 #: apt-pkg/cacheset.cc
523 #, c-format
524 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
525 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
526
527 #: apt-pkg/cacheset.cc
528 #, c-format
529 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
530 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
531
532 #: apt-pkg/cacheset.cc
533 #, c-format
534 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
535 msgstr ""
536 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
537 "đặt"
538
539 #: apt-pkg/cacheset.cc
540 #, c-format
541 msgid ""
542 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
543 "neither of them"
544 msgstr ""
545 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
546 "mà không có trong nó"
547
548 #: apt-pkg/cdrom.cc
549 #, c-format
550 msgid "Line %u too long in source list %s."
551 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
552
553 #: apt-pkg/cdrom.cc
554 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
555 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
556
557 #: apt-pkg/cdrom.cc
558 #, c-format
559 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
560 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
561
562 #: apt-pkg/cdrom.cc
563 msgid "Waiting for disc...\n"
564 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
565
566 #: apt-pkg/cdrom.cc
567 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
568 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
569
570 #: apt-pkg/cdrom.cc
571 msgid "Identifying... "
572 msgstr "Đang nhận diện... "
573
574 #: apt-pkg/cdrom.cc
575 #, c-format
576 msgid "Stored label: %s\n"
577 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
578
579 #: apt-pkg/cdrom.cc
580 msgid "Scanning disc for index files...\n"
581 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
582
583 #: apt-pkg/cdrom.cc
584 #, c-format
585 msgid ""
586 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
587 "%zu signatures\n"
588 msgstr ""
589 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
590
591 #: apt-pkg/cdrom.cc
592 msgid ""
593 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
594 "wrong architecture?"
595 msgstr ""
596 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
597 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
598
599 #: apt-pkg/cdrom.cc
600 #, c-format
601 msgid "Found label '%s'\n"
602 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
603
604 #: apt-pkg/cdrom.cc
605 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
606 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
607
608 #: apt-pkg/cdrom.cc
609 #, c-format
610 msgid ""
611 "This disc is called: \n"
612 "'%s'\n"
613 msgstr ""
614 "Tên đĩa này:\n"
615 "“%s”\n"
616
617 #: apt-pkg/cdrom.cc
618 msgid "Copying package lists..."
619 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
620
621 #: apt-pkg/cdrom.cc
622 msgid "Writing new source list\n"
623 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
624
625 #: apt-pkg/cdrom.cc
626 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
627 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
628
629 #: apt-pkg/clean.cc
630 #, c-format
631 msgid "Unable to stat %s."
632 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
633
634 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
635 #, c-format
636 msgid "Unable to stat the mount point %s"
637 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
638
639 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
640 msgid "Failed to stat the cdrom"
641 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
642
643 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
644 #, fuzzy, c-format
645 msgid ""
646 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
647 "other options."
648 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
649
650 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
651 #, fuzzy, c-format
652 msgid ""
653 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
654 "options"
655 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
656
657 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
658 #, c-format
659 msgid "Command line option %s is not boolean"
660 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
661
662 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
663 #, c-format
664 msgid "Option %s requires an argument."
665 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
666
667 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
668 #, c-format
669 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
670 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
671
672 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
673 #, c-format
674 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
675 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
676
677 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
678 #, c-format
679 msgid "Option '%s' is too long"
680 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
681
682 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
683 #, c-format
684 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
685 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
686
687 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
688 #, c-format
689 msgid "Invalid operation %s"
690 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
691
692 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
693 #, c-format
694 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
695 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
696
697 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
698 #, c-format
699 msgid "Opening configuration file %s"
700 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
701
702 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
703 #, c-format
704 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
705 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
706
707 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
708 #, c-format
709 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
710 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
711
712 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
713 #, c-format
714 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
715 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
716
717 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
718 #, c-format
719 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
720 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
721
722 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
723 #, c-format
724 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
725 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
726
727 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
728 #, c-format
729 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
730 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
731
732 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
733 #, c-format
734 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
735 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
736
737 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
738 #, c-format
739 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
740 msgstr ""
741 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
742 "số"
743
744 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
745 #, c-format
746 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
747 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
748
749 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
750 #, c-format
751 msgid "Problem unlinking the file %s"
752 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
753
754 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
755 #, c-format
756 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
757 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
758
759 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
760 #, c-format
761 msgid "Could not open lock file %s"
762 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
763
764 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
765 #, c-format
766 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
767 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
768
769 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
770 #, c-format
771 msgid "Could not get lock %s"
772 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
773
774 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
775 #, c-format
776 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
777 msgstr ""
778 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
779
780 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
781 #, c-format
782 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
783 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
784
785 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
786 #, c-format
787 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
788 msgstr ""
789 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
790
791 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
792 #, c-format
793 msgid ""
794 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
795 msgstr ""
796 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
797 "lệ"
798
799 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
800 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
801 #, c-format
802 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
803 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
804
805 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
806 #, c-format
807 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
808 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
809
810 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
811 #, c-format
812 msgid "Sub-process %s received signal %u."
813 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
814
815 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
816 #, c-format
817 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
818 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
819
820 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
821 #, c-format
822 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
823 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
824
825 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
826 msgid "Read error"
827 msgstr "Lỗi đọc"
828
829 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
830 msgid "Write error"
831 msgstr "Lỗi ghi"
832
833 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
834 #, c-format
835 msgid "Problem closing the gzip file %s"
836 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
837
838 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
839 msgid "Unexpected end of file"
840 msgstr ""
841
842 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
843 msgid "Failed to create subprocess IPC"
844 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
845
846 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
847 msgid "Failed to exec compressor "
848 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
849
850 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
851 #, c-format
852 msgid "Could not open file %s"
853 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
854
855 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
856 #, c-format
857 msgid "Could not open file descriptor %d"
858 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
859
860 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
861 #, c-format
862 msgid "read, still have %llu to read but none left"
863 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
864
865 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
866 #, c-format
867 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
868 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
869
870 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
871 #, c-format
872 msgid "Problem closing the file %s"
873 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
874
875 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
876 #, c-format
877 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
878 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
879
880 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
881 msgid "Problem syncing the file"
882 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
883
884 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
885 #, c-format
886 msgid "Unable to mkstemp %s"
887 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
888
889 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc cmdline/apt-extracttemplates.cc
890 #, c-format
891 msgid "Unable to write to %s"
892 msgstr "Không thể ghi vào %s"
893
894 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
895 msgid "Can't mmap an empty file"
896 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
897
898 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
899 #, c-format
900 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
901 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
902
903 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
904 #, c-format
905 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
906 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
907
908 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
909 msgid "Unable to close mmap"
910 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
911
912 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
913 msgid "Unable to synchronize mmap"
914 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
915
916 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
917 #, c-format
918 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
919 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
920
921 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
922 msgid "Failed to truncate file"
923 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
924
925 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
926 #, c-format
927 msgid ""
928 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
929 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
930 msgstr ""
931 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
932 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
933 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
934
935 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
936 #, c-format
937 msgid ""
938 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
939 "reached."
940 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
941
942 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
943 msgid ""
944 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
945 msgstr ""
946 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
947 "dùng tắt đi."
948
949 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
950 #, c-format
951 msgid "%c%s... Error!"
952 msgstr "%c%s... Lỗi!"
953
954 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
955 #, c-format
956 msgid "%c%s... Done"
957 msgstr "%c%s... Xong"
958
959 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
960 msgid "..."
961 msgstr "..."
962
963 #. Print the spinner
964 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
965 #, c-format
966 msgid "%c%s... %u%%"
967 msgstr "%c%s... %u%%"
968
969 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
970 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
971 #, c-format
972 msgid "%lid %lih %limin %lis"
973 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
974
975 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
976 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
977 #, c-format
978 msgid "%lih %limin %lis"
979 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
980
981 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
982 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
983 #, c-format
984 msgid "%limin %lis"
985 msgstr "%li phút %li giây"
986
987 #. TRANSLATOR: s means seconds
988 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
989 #, c-format
990 msgid "%lis"
991 msgstr "%li giây"
992
993 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
994 #, c-format
995 msgid "Selection %s not found"
996 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
997
998 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
999 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
1000 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
1001 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1002 #, c-format
1003 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
1004 msgstr ""
1005
1006 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
1007 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
1008 #. two sources.list entries
1009 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1010 #, c-format
1011 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
1012 msgstr ""
1013
1014 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1015 #, c-format
1016 msgid "Unable to parse Release file %s"
1017 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
1018
1019 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1020 #, c-format
1021 msgid "No sections in Release file %s"
1022 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
1023
1024 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1025 #, c-format
1026 msgid "No Hash entry in Release file %s"
1027 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
1028
1029 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1030 #, c-format
1031 msgid ""
1032 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
1033 "security purposes"
1034 msgstr ""
1035
1036 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1037 #, c-format
1038 msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
1039 msgstr ""
1040 "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
1041
1042 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
1043 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1044 #, c-format
1045 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
1046 msgstr ""
1047
1048 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1049 #, c-format
1050 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
1051 msgstr ""
1052
1053 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
1054 #, c-format
1055 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
1056 msgstr ""
1057
1058 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
1059 #, c-format
1060 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
1061 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
1062
1063 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1064 #, c-format
1065 msgid ""
1066 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
1067 "it?"
1068 msgstr ""
1069 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
1070 "phải không?"
1071
1072 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1073 #, c-format
1074 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
1075 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
1076
1077 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
1078 #. dpkg --configure -a
1079 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1080 #, c-format
1081 msgid ""
1082 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
1083 msgstr ""
1084 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
1085 "vấn đề này. "
1086
1087 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
1088 msgid "Not locked"
1089 msgstr "Chưa được khoá"
1090
1091 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1092 #, c-format
1093 msgid "Installing %s"
1094 msgstr "Đang cài đặt %s"
1095
1096 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1097 #, c-format
1098 msgid "Configuring %s"
1099 msgstr "Đang cấu hình %s"
1100
1101 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1102 #, c-format
1103 msgid "Removing %s"
1104 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
1105
1106 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1107 #, c-format
1108 msgid "Completely removing %s"
1109 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1110
1111 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1112 #, c-format
1113 msgid "Noting disappearance of %s"
1114 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
1115
1116 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1117 #, c-format
1118 msgid "Running post-installation trigger %s"
1119 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
1120
1121 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1122 #, c-format
1123 msgid "Installed %s"
1124 msgstr "Đã cài đặt %s"
1125
1126 #. FIXME: use a better string after freeze
1127 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1128 #, c-format
1129 msgid "Directory '%s' missing"
1130 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
1131
1132 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
1133 #, c-format
1134 msgid "Could not open file '%s'"
1135 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
1136
1137 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1138 #, c-format
1139 msgid "Preparing %s"
1140 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
1141
1142 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1143 #, c-format
1144 msgid "Unpacking %s"
1145 msgstr "Đang mở gói %s"
1146
1147 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1148 #, c-format
1149 msgid "Preparing to configure %s"
1150 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
1151
1152 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1153 #, c-format
1154 msgid "Preparing for removal of %s"
1155 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
1156
1157 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1158 #, c-format
1159 msgid "Removed %s"
1160 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
1161
1162 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1163 #, c-format
1164 msgid "Preparing to completely remove %s"
1165 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1166
1167 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1168 #, c-format
1169 msgid "Completely removed %s"
1170 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
1171
1172 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1173 #, c-format
1174 msgid "Can not write log (%s)"
1175 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
1176
1177 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1178 msgid "Is /dev/pts mounted?"
1179 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
1180
1181 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1182 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
1183 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
1184
1185 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1186 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
1187 msgstr ""
1188 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
1189
1190 #. check if its not a follow up error
1191 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1192 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
1193 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
1194
1195 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1196 msgid ""
1197 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
1198 "error from a previous failure."
1199 msgstr ""
1200 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
1201 "do một sự thất bại trước đó."
1202
1203 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1204 msgid ""
1205 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
1206 "error"
1207 msgstr ""
1208 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
1209
1210 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1211 msgid ""
1212 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
1213 "error"
1214 msgstr ""
1215 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
1216 "bộ nhớ”"
1217
1218 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1219 msgid ""
1220 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
1221 "local system"
1222 msgstr ""
1223 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
1224 "thống nội bộ"
1225
1226 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
1227 msgid ""
1228 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
1229 msgstr ""
1230 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
1231
1232 #: apt-pkg/depcache.cc
1233 msgid "Building dependency tree"
1234 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
1235
1236 #: apt-pkg/depcache.cc
1237 msgid "Candidate versions"
1238 msgstr "Phiên bản ứng cử"
1239
1240 #: apt-pkg/depcache.cc
1241 msgid "Dependency generation"
1242 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
1243
1244 #: apt-pkg/depcache.cc
1245 msgid "Reading state information"
1246 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
1247
1248 #: apt-pkg/depcache.cc
1249 #, c-format
1250 msgid "Failed to open StateFile %s"
1251 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
1252
1253 #: apt-pkg/depcache.cc
1254 #, c-format
1255 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
1256 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
1257
1258 #: apt-pkg/edsp.cc
1259 msgid "Send scenario to solver"
1260 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1261
1262 #: apt-pkg/edsp.cc
1263 msgid "Send request to solver"
1264 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1265
1266 #: apt-pkg/edsp.cc
1267 msgid "Prepare for receiving solution"
1268 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
1269
1270 #: apt-pkg/edsp.cc
1271 msgid "External solver failed without a proper error message"
1272 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1273
1274 #: apt-pkg/edsp.cc
1275 msgid "Execute external solver"
1276 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1277
1278 #: apt-pkg/edsp.cc
1279 #, fuzzy
1280 msgid "Execute external planner"
1281 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
1282
1283 #: apt-pkg/edsp.cc
1284 #, fuzzy
1285 msgid "Send request to planner"
1286 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
1287
1288 #: apt-pkg/edsp.cc
1289 #, fuzzy
1290 msgid "Send scenario to planner"
1291 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
1292
1293 #: apt-pkg/edsp.cc
1294 #, fuzzy
1295 msgid "External planner failed without a proper error message"
1296 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
1297
1298 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1299 #, c-format
1300 msgid "Wrote %i records.\n"
1301 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
1302
1303 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1304 #, c-format
1305 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
1306 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
1307
1308 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1309 #, c-format
1310 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
1311 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
1312
1313 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1314 #, c-format
1315 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
1316 msgstr ""
1317 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
1318 "nhau\n"
1319
1320 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1321 #, c-format
1322 msgid "Can't find authentication record for: %s"
1323 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
1324
1325 #: apt-pkg/indexcopy.cc
1326 #, c-format
1327 msgid "Hash mismatch for: %s"
1328 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
1329
1330 #: apt-pkg/init.cc
1331 #, c-format
1332 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1333 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1334
1335 #: apt-pkg/init.cc
1336 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1337 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
1338
1339 #: apt-pkg/install-progress.cc
1340 #, c-format
1341 msgid "Progress: [%3i%%]"
1342 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1343
1344 #. send status information that we are about to fork dpkg
1345 #: apt-pkg/install-progress.cc
1346 msgid "Running dpkg"
1347 msgstr "Đang chạy dpkg"
1348
1349 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1350 #, c-format
1351 msgid ""
1352 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
1353 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
1354 msgstr ""
1355 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
1356 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
1357
1358 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1359 #, c-format
1360 msgid "Could not configure '%s'. "
1361 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
1362
1363 #: apt-pkg/packagemanager.cc
1364 #, c-format
1365 msgid ""
1366 "This installation run will require temporarily removing the essential "
1367 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
1368 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
1369 msgstr ""
1370 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
1371 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
1372 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
1373 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
1374
1375 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1376 msgid "Empty package cache"
1377 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
1378
1379 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1380 msgid "The package cache file is corrupted"
1381 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
1382
1383 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1384 msgid "The package cache file is an incompatible version"
1385 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
1386
1387 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1388 #, c-format
1389 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
1390 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
1391
1392 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1393 #, fuzzy, c-format
1394 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
1395 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
1396
1397 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1398 #, fuzzy
1399 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
1400 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
1401
1402 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1403 msgid "Depends"
1404 msgstr "Phụ thuộc"
1405
1406 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1407 msgid "PreDepends"
1408 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
1409
1410 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1411 msgid "Suggests"
1412 msgstr "Đề nghị"
1413
1414 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1415 msgid "Conflicts"
1416 msgstr "Xung đột"
1417
1418 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1419 msgid "Recommends"
1420 msgstr "Khuyến khích"
1421
1422 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1423 msgid "Replaces"
1424 msgstr "Thay thế"
1425
1426 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1427 msgid "Breaks"
1428 msgstr "Làm hỏng"
1429
1430 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1431 msgid "Enhances"
1432 msgstr "Tăng cường"
1433
1434 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1435 msgid "Obsoletes"
1436 msgstr "Cũ"
1437
1438 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1439 msgid "important"
1440 msgstr "quan trọng"
1441
1442 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1443 msgid "required"
1444 msgstr "yêu cầu"
1445
1446 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1447 msgid "standard"
1448 msgstr "chuẩn"
1449
1450 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1451 msgid "extra"
1452 msgstr "bổ sung"
1453
1454 #: apt-pkg/pkgcache.cc
1455 msgid "optional"
1456 msgstr "tùy chọn"
1457
1458 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1459 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
1460 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
1461
1462 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
1463 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
1464 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1465 #, c-format
1466 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
1467 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
1468
1469 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1470 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
1471 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
1472
1473 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1474 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
1475 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
1476
1477 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1478 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
1479 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
1480
1481 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1482 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
1483 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
1484
1485 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1486 msgid "Reading package lists"
1487 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
1488
1489 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
1490 msgid "IO Error saving source cache"
1491 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
1492
1493 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
1494 #, c-format
1495 msgid "Index file type '%s' is not supported"
1496 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
1497
1498 #: apt-pkg/policy.cc
1499 #, c-format
1500 msgid ""
1501 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
1502 "available in the sources"
1503 msgstr ""
1504 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
1505 "không sẵn có trong mã nguồn"
1506
1507 #: apt-pkg/policy.cc
1508 #, c-format
1509 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
1510 msgstr ""
1511 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
1512
1513 #: apt-pkg/policy.cc
1514 #, c-format
1515 msgid "Did not understand pin type %s"
1516 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
1517
1518 #: apt-pkg/policy.cc
1519 #, c-format
1520 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
1521 msgstr ""
1522
1523 #: apt-pkg/policy.cc
1524 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
1525 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
1526
1527 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
1528 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1529 #, fuzzy, c-format
1530 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
1531 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
1532
1533 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1534 #, c-format
1535 msgid "Opening %s"
1536 msgstr "Đang mở %s"
1537
1538 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1539 #, c-format
1540 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
1541 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1542
1543 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1544 #, c-format
1545 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
1546 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
1547
1548 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1549 #, fuzzy, c-format
1550 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
1551 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
1552
1553 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1554 #, c-format
1555 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
1556 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
1557
1558 #: apt-pkg/sourcelist.cc
1559 #, c-format
1560 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
1561 msgstr ""
1562
1563 #: apt-pkg/srcrecords.cc
1564 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
1565 msgstr ""
1566 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
1567
1568 #: apt-pkg/tagfile.cc
1569 #, c-format
1570 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
1571 msgstr ""
1572
1573 #: apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
1574 #, c-format
1575 msgid "Failed to fetch %s %s"
1576 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
1577
1578 #: apt-pkg/update.cc
1579 msgid ""
1580 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
1581 "used instead."
1582 msgstr ""
1583 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
1584 "được dùng thay thế."
1585
1586 #: apt-pkg/upgrade.cc
1587 msgid "Calculating upgrade"
1588 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
1589
1590 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
1591 #: apt-private/acqprogress.cc
1592 #, c-format
1593 msgid "Hit:%lu %s"
1594 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1595
1596 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
1597 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
1598 #: apt-private/acqprogress.cc
1599 #, c-format
1600 msgid "Get:%lu %s"
1601 msgstr "Lấy:%lu %s"
1602
1603 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1604 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
1605 #: apt-private/acqprogress.cc
1606 #, c-format
1607 msgid "Ign:%lu %s"
1608 msgstr "Bỏq:%lu %s"
1609
1610 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
1611 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
1612 #: apt-private/acqprogress.cc
1613 #, c-format
1614 msgid "Err:%lu %s"
1615 msgstr "Lỗi:%lu %s"
1616
1617 #: apt-private/acqprogress.cc
1618 #, c-format
1619 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1620 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1621
1622 #: apt-private/acqprogress.cc
1623 msgid " [Working]"
1624 msgstr " [Đang hoạt động]"
1625
1626 #: apt-private/acqprogress.cc
1627 #, fuzzy, c-format
1628 msgid ""
1629 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1630 " '%s'\n"
1631 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
1632 msgstr ""
1633 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1634 " “%s”\n"
1635 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1636
1637 #: apt-private/private-cachefile.cc
1638 msgid "Correcting dependencies..."
1639 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1640
1641 #: apt-private/private-cachefile.cc
1642 msgid " failed."
1643 msgstr " gặp lỗi."
1644
1645 #: apt-private/private-cachefile.cc
1646 msgid "Unable to correct dependencies"
1647 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1648
1649 #: apt-private/private-cachefile.cc
1650 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1651 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1652
1653 #: apt-private/private-cachefile.cc
1654 msgid " Done"
1655 msgstr " Xong"
1656
1657 #: apt-private/private-cachefile.cc
1658 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1659 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1660
1661 #: apt-private/private-cachefile.cc
1662 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1663 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1664
1665 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
1666 msgid "Sorting"
1667 msgstr "Đang sắp xếp"
1668
1669 #: apt-private/private-cacheset.cc
1670 #, c-format
1671 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
1672 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
1673
1674 #: apt-private/private-cacheset.cc
1675 #, fuzzy, c-format
1676 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
1677 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1678
1679 #: apt-private/private-cacheset.cc
1680 #, c-format
1681 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
1682 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
1683
1684 #: apt-private/private-cacheset.cc
1685 #, c-format
1686 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1687 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
1688
1689 #: apt-private/private-cacheset.cc
1690 #, fuzzy
1691 msgid " [Installed]"
1692 msgstr "[đã cài đặt]"
1693
1694 #: apt-private/private-cacheset.cc
1695 msgid " [Not candidate version]"
1696 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
1697
1698 #: apt-private/private-cacheset.cc
1699 msgid "You should explicitly select one to install."
1700 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
1701
1702 #: apt-private/private-cacheset.cc
1703 #, c-format
1704 msgid ""
1705 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1706 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1707 "is only available from another source\n"
1708 msgstr ""
1709 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1710 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
1711 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
1712
1713 #: apt-private/private-cacheset.cc
1714 msgid "However the following packages replace it:"
1715 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
1716
1717 #: apt-private/private-cacheset.cc
1718 #, c-format
1719 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
1720 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
1721
1722 #: apt-private/private-cacheset.cc
1723 #, c-format
1724 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
1725 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
1726
1727 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1728 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1729 #, c-format
1730 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1731 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1732
1733 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
1734 #, c-format
1735 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1736 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1737
1738 #: apt-private/private-cacheset.cc
1739 #, c-format
1740 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
1741 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
1742
1743 #: apt-private/private-cmndline.cc
1744 msgid "Most used commands:"
1745 msgstr ""
1746
1747 #: apt-private/private-cmndline.cc
1748 #, c-format
1749 msgid "See %s for more information about the available commands."
1750 msgstr ""
1751
1752 #: apt-private/private-cmndline.cc
1753 msgid ""
1754 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
1755 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
1756 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
1757 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
1758 msgstr ""
1759
1760 #: apt-private/private-cmndline.cc
1761 msgid "This APT has Super Cow Powers."
1762 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
1763
1764 #: apt-private/private-cmndline.cc
1765 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
1766 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
1767
1768 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
1769 #: cmdline/apt-mark.cc
1770 msgid "No packages found"
1771 msgstr "Không tìm thấy gói"
1772
1773 #: apt-private/private-download.cc
1774 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1775 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1776
1777 #: apt-private/private-download.cc
1778 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1779 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1780
1781 #: apt-private/private-download.cc
1782 msgid "Some packages could not be authenticated"
1783 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1784
1785 #: apt-private/private-download.cc
1786 msgid "Install these packages without verification?"
1787 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1788
1789 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
1790 msgid ""
1791 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
1792 "instead."
1793 msgstr ""
1794
1795 #: apt-private/private-download.cc
1796 #, fuzzy
1797 msgid ""
1798 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
1799 "unauthenticated"
1800 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1801
1802 #: apt-private/private-download.cc
1803 #, c-format
1804 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1805 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1806
1807 #: apt-private/private-download.cc
1808 #, c-format
1809 msgid "You don't have enough free space in %s."
1810 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1811
1812 #: apt-private/private-download.cc
1813 msgid "Unable to lock the download directory"
1814 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1815
1816 #: apt-private/private-install.cc
1817 msgid ""
1818 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1819 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1820 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1821 "or been moved out of Incoming."
1822 msgstr ""
1823 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1824 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1825 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1826 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1827
1828 #.
1829 #. if (Packages == 1)
1830 #. {
1831 #. c1out << std::endl;
1832 #. c1out <<
1833 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1834 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1835 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1836 #. }
1837 #.
1838 #: apt-private/private-install.cc
1839 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1840 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1841
1842 #: apt-private/private-install.cc
1843 msgid "Broken packages"
1844 msgstr "Gói bị hỏng"
1845
1846 #: apt-private/private-install.cc
1847 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1848 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1849
1850 #: apt-private/private-install.cc
1851 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1852 msgstr ""
1853 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1854
1855 #: apt-private/private-install.cc
1856 #, fuzzy
1857 msgid ""
1858 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
1859 "essential."
1860 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1861
1862 #: apt-private/private-install.cc
1863 #, fuzzy
1864 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
1865 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1866
1867 #: apt-private/private-install.cc
1868 msgid ""
1869 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
1870 "packages."
1871 msgstr ""
1872
1873 #: apt-private/private-install.cc
1874 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1875 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1876
1877 #: apt-private/private-install.cc
1878 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1879 msgstr ""
1880 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1881
1882 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1883 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1884 #: apt-private/private-install.cc
1885 #, c-format
1886 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1887 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1888
1889 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1890 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1891 #: apt-private/private-install.cc
1892 #, c-format
1893 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1894 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1895
1896 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1897 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1898 #: apt-private/private-install.cc
1899 #, c-format
1900 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1901 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1902
1903 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1904 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1905 #: apt-private/private-install.cc
1906 #, c-format
1907 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1908 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1909
1910 #: apt-private/private-install.cc
1911 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1912 msgstr ""
1913 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1914 "kể."
1915
1916 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1917 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1918 #: apt-private/private-install.cc
1919 msgid "Yes, do as I say!"
1920 msgstr "Có, làm đi!"
1921
1922 #: apt-private/private-install.cc
1923 #, c-format
1924 msgid ""
1925 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1926 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1927 " ?] "
1928 msgstr ""
1929 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1930 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1931 "?] "
1932
1933 #: apt-private/private-install.cc
1934 msgid "Abort."
1935 msgstr "Hủy bỏ."
1936
1937 #: apt-private/private-install.cc
1938 msgid "Do you want to continue?"
1939 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1940
1941 #: apt-private/private-install.cc
1942 msgid "Some files failed to download"
1943 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1944
1945 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
1946 msgid "Download complete and in download only mode"
1947 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1948
1949 #: apt-private/private-install.cc
1950 msgid ""
1951 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1952 "missing?"
1953 msgstr ""
1954 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1955 "nhật)\n"
1956 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1957
1958 #: apt-private/private-install.cc
1959 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1960 msgstr ""
1961 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1962
1963 #: apt-private/private-install.cc
1964 msgid "Unable to correct missing packages."
1965 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1966
1967 #: apt-private/private-install.cc
1968 msgid "Aborting install."
1969 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1970
1971 #: apt-private/private-install.cc
1972 msgid ""
1973 "The following package disappeared from your system as\n"
1974 "all files have been overwritten by other packages:"
1975 msgid_plural ""
1976 "The following packages disappeared from your system as\n"
1977 "all files have been overwritten by other packages:"
1978 msgstr[0] ""
1979 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1980 "khác ghi đè:"
1981
1982 #: apt-private/private-install.cc
1983 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1984 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1985
1986 #: apt-private/private-install.cc
1987 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1988 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1989
1990 #: apt-private/private-install.cc
1991 msgid ""
1992 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1993 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1994 msgstr ""
1995 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1996 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1997
1998 #: apt-private/private-install.cc
1999 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2000 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2001
2002 #: apt-private/private-install.cc
2003 msgid ""
2004 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2005 msgid_plural ""
2006 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2007 "required:"
2008 msgstr[0] ""
2009 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2010
2011 #: apt-private/private-install.cc
2012 #, c-format
2013 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2014 msgid_plural ""
2015 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2016 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2017
2018 #: apt-private/private-install.cc
2019 #, c-format
2020 msgid "Use '%s' to remove it."
2021 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
2022 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
2023
2024 #: apt-private/private-install.cc
2025 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2026 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2027
2028 #: apt-private/private-install.cc
2029 msgid ""
2030 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2031 "solution)."
2032 msgstr ""
2033 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2034 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2035
2036 #: apt-private/private-install.cc
2037 #, fuzzy
2038 msgid "The following additional packages will be installed:"
2039 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2040
2041 #: apt-private/private-install.cc
2042 msgid "Suggested packages:"
2043 msgstr "Các gói đề nghị:"
2044
2045 #: apt-private/private-install.cc
2046 msgid "Recommended packages:"
2047 msgstr "Gói khuyến khích:"
2048
2049 #: apt-private/private-install.cc
2050 #, c-format
2051 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2052 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2053
2054 #: apt-private/private-install.cc
2055 #, c-format
2056 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2057 msgstr ""
2058 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2059
2060 #: apt-private/private-install.cc
2061 #, c-format
2062 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2063 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2064
2065 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
2066 #: apt-private/private-install.cc
2067 #, fuzzy, c-format
2068 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
2069 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2070
2071 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2072 #, c-format
2073 msgid "%s set to manually installed.\n"
2074 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
2075
2076 #: apt-private/private-install.cc
2077 #, c-format
2078 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2079 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2080
2081 #: apt-private/private-install.cc
2082 #, c-format
2083 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2084 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2085
2086 #: apt-private/private-list.cc
2087 msgid "Listing"
2088 msgstr "Đang liệt kê"
2089
2090 #: apt-private/private-list.cc
2091 #, c-format
2092 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2093 msgid_plural ""
2094 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2095 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2096
2097 #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
2098 #: apt-private/private-main.cc
2099 #, c-format
2100 msgid ""
2101 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2102 " %s needs root privileges for real execution.\n"
2103 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2104 " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
2105 msgstr ""
2106 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2107 " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2108 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2109 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
2110
2111 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
2112 msgid "unknown"
2113 msgstr "không hiểu"
2114
2115 #: apt-private/private-output.cc
2116 #, c-format
2117 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2118 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2119
2120 #: apt-private/private-output.cc
2121 msgid "[installed,local]"
2122 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2123
2124 #: apt-private/private-output.cc
2125 msgid "[installed,auto-removable]"
2126 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2127
2128 #: apt-private/private-output.cc
2129 msgid "[installed,automatic]"
2130 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2131
2132 #: apt-private/private-output.cc
2133 msgid "[installed]"
2134 msgstr "[đã cài đặt]"
2135
2136 #: apt-private/private-output.cc
2137 #, c-format
2138 msgid "[upgradable from: %s]"
2139 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2140
2141 #: apt-private/private-output.cc
2142 msgid "[residual-config]"
2143 msgstr "[residual-config]"
2144
2145 #: apt-private/private-output.cc
2146 #, c-format
2147 msgid "but %s is installed"
2148 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2149
2150 #: apt-private/private-output.cc
2151 #, c-format
2152 msgid "but %s is to be installed"
2153 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2154
2155 #: apt-private/private-output.cc
2156 msgid "but it is not installable"
2157 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2158
2159 #: apt-private/private-output.cc
2160 msgid "but it is a virtual package"
2161 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2162
2163 #: apt-private/private-output.cc
2164 msgid "but it is not going to be installed"
2165 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2166
2167 #: apt-private/private-output.cc
2168 msgid "but it is not installed"
2169 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2170
2171 #: apt-private/private-output.cc
2172 msgid " or"
2173 msgstr " hay"
2174
2175 #: apt-private/private-output.cc
2176 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2177 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2178
2179 #: apt-private/private-output.cc
2180 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2181 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2182
2183 #: apt-private/private-output.cc
2184 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2185 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2186
2187 #: apt-private/private-output.cc
2188 msgid "The following packages have been kept back:"
2189 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2190
2191 #: apt-private/private-output.cc
2192 msgid "The following packages will be upgraded:"
2193 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2194
2195 #: apt-private/private-output.cc
2196 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2197 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2198
2199 #: apt-private/private-output.cc
2200 msgid "The following held packages will be changed:"
2201 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2202
2203 #: apt-private/private-output.cc
2204 #, c-format
2205 msgid "%s (due to %s)"
2206 msgstr "%s (bởi vì %s)"
2207
2208 #: apt-private/private-output.cc
2209 msgid ""
2210 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2211 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2212 msgstr ""
2213 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2214 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2215
2216 #: apt-private/private-output.cc
2217 #, c-format
2218 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2219 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2220
2221 #: apt-private/private-output.cc
2222 #, c-format
2223 msgid "%lu reinstalled, "
2224 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2225
2226 #: apt-private/private-output.cc
2227 #, c-format
2228 msgid "%lu downgraded, "
2229 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2230
2231 #: apt-private/private-output.cc
2232 #, c-format
2233 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2234 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2235
2236 #: apt-private/private-output.cc
2237 #, c-format
2238 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2239 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2240
2241 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2242 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2243 #. The user has to answer with an input matching the
2244 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2245 #: apt-private/private-output.cc
2246 msgid "[Y/n]"
2247 msgstr "[C/k]"
2248
2249 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2250 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2251 #. The user has to answer with an input matching the
2252 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2253 #: apt-private/private-output.cc
2254 msgid "[y/N]"
2255 msgstr "[c/K]"
2256
2257 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2258 #: apt-private/private-output.cc
2259 msgid "Y"
2260 msgstr "C"
2261
2262 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2263 #: apt-private/private-output.cc
2264 msgid "N"
2265 msgstr "K"
2266
2267 #: apt-private/private-search.cc
2268 msgid "You must give at least one search pattern"
2269 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
2270
2271 #: apt-private/private-search.cc
2272 msgid "Full Text Search"
2273 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
2274
2275 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
2276 #, c-format
2277 msgid "Package file %s is out of sync."
2278 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
2279
2280 #: apt-private/private-show.cc
2281 #, c-format
2282 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2283 msgid_plural ""
2284 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2285 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2286
2287 #: apt-private/private-show.cc
2288 msgid "not a real package (virtual)"
2289 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2290
2291 #: apt-private/private-show.cc
2292 msgid "Package files:"
2293 msgstr "Tập tin gói:"
2294
2295 #: apt-private/private-show.cc
2296 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
2297 msgstr ""
2298 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
2299
2300 #. Show any packages have explicit pins
2301 #: apt-private/private-show.cc
2302 msgid "Pinned packages:"
2303 msgstr "Các gói đã ghim:"
2304
2305 #. Print the package name and the version we are forcing to
2306 #: apt-private/private-show.cc
2307 #, c-format
2308 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
2309 msgstr ""
2310
2311 #: apt-private/private-show.cc
2312 msgid " Installed: "
2313 msgstr " Đã cài đặt: "
2314
2315 #: apt-private/private-show.cc
2316 msgid " Candidate: "
2317 msgstr " Ứng cử: "
2318
2319 #: apt-private/private-show.cc
2320 msgid "(none)"
2321 msgstr "(không)"
2322
2323 #. Show the priority tables
2324 #: apt-private/private-show.cc
2325 msgid " Version table:"
2326 msgstr " Bảng phiên bản:"
2327
2328 #: apt-private/private-source.cc
2329 #, c-format
2330 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
2331 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
2332
2333 #: apt-private/private-source.cc
2334 #, c-format
2335 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
2336 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
2337
2338 #: apt-private/private-source.cc
2339 #, c-format
2340 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
2341 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
2342
2343 #: apt-private/private-source.cc
2344 #, c-format
2345 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
2346 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
2347
2348 #: apt-private/private-source.cc
2349 #, c-format
2350 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
2351 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
2352
2353 #: apt-private/private-source.cc
2354 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
2355 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
2356
2357 #: apt-private/private-source.cc
2358 #, c-format
2359 msgid "Unable to find a source package for %s"
2360 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
2361
2362 #: apt-private/private-source.cc
2363 #, c-format
2364 msgid ""
2365 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
2366 "%s\n"
2367 msgstr ""
2368 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
2369 "“%s” tại:\n"
2370 "%s\n"
2371
2372 #: apt-private/private-source.cc
2373 #, c-format
2374 msgid ""
2375 "Please use:\n"
2376 "%s\n"
2377 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
2378 msgstr ""
2379 "Hãy dùng lệnh:\n"
2380 "%s\n"
2381 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
2382
2383 #: apt-private/private-source.cc
2384 #, c-format
2385 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
2386 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
2387
2388 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2389 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2390 #: apt-private/private-source.cc
2391 #, c-format
2392 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
2393 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
2394
2395 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2396 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2397 #: apt-private/private-source.cc
2398 #, c-format
2399 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
2400 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
2401
2402 #: apt-private/private-source.cc
2403 #, c-format
2404 msgid "Fetch source %s\n"
2405 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
2406
2407 #: apt-private/private-source.cc
2408 msgid "Failed to fetch some archives."
2409 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
2410
2411 #: apt-private/private-source.cc
2412 #, c-format
2413 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
2414 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
2415
2416 #: apt-private/private-source.cc
2417 #, c-format
2418 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
2419 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
2420
2421 #: apt-private/private-source.cc
2422 #, c-format
2423 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
2424 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
2425
2426 #: apt-private/private-source.cc
2427 #, c-format
2428 msgid "Build command '%s' failed.\n"
2429 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
2430
2431 #: apt-private/private-source.cc
2432 #, c-format
2433 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
2434 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
2435
2436 #: apt-private/private-source.cc
2437 #, c-format
2438 msgid "%s has no build depends.\n"
2439 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
2440
2441 #: apt-private/private-source.cc
2442 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
2443 msgstr ""
2444 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
2445
2446 #: apt-private/private-source.cc
2447 #, c-format
2448 msgid ""
2449 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
2450 "Architectures for setup"
2451 msgstr ""
2452 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
2453 "Architectures để cài đặt"
2454
2455 #: apt-private/private-source.cc
2456 #, c-format
2457 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
2458 msgstr ""
2459
2460 #: apt-private/private-source.cc
2461 #, fuzzy, c-format
2462 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
2463 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2464
2465 #: apt-private/private-source.cc
2466 msgid "Failed to process build dependencies"
2467 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
2468
2469 #: apt-private/private-sources.cc
2470 #, c-format
2471 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
2472 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
2473
2474 #: apt-private/private-sources.cc
2475 #, c-format
2476 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
2477 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
2478
2479 #: apt-private/private-unmet.cc
2480 #, c-format
2481 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
2482 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
2483
2484 #: apt-private/private-update.cc
2485 msgid "The update command takes no arguments"
2486 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2487
2488 #: apt-private/private-update.cc
2489 #, c-format
2490 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2491 msgid_plural ""
2492 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2493 msgstr[0] ""
2494 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
2495
2496 #: apt-private/private-update.cc
2497 msgid "All packages are up to date."
2498 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2499
2500 #: cmdline/apt-cache.cc
2501 #, fuzzy
2502 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
2503 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2504
2505 #: cmdline/apt-cache.cc
2506 msgid "Total package names: "
2507 msgstr "Tổng các tên gói: "
2508
2509 #: cmdline/apt-cache.cc
2510 msgid "Total package structures: "
2511 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
2512
2513 #: cmdline/apt-cache.cc
2514 msgid " Normal packages: "
2515 msgstr " Gói thường: "
2516
2517 #: cmdline/apt-cache.cc
2518 msgid " Pure virtual packages: "
2519 msgstr " Gói thuần ảo: "
2520
2521 #: cmdline/apt-cache.cc
2522 msgid " Single virtual packages: "
2523 msgstr " Gói ảo đơn: "
2524
2525 #: cmdline/apt-cache.cc
2526 msgid " Mixed virtual packages: "
2527 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
2528
2529 #: cmdline/apt-cache.cc
2530 msgid " Missing: "
2531 msgstr " Thiếu: "
2532
2533 #: cmdline/apt-cache.cc
2534 msgid "Total distinct versions: "
2535 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
2536
2537 #: cmdline/apt-cache.cc
2538 msgid "Total distinct descriptions: "
2539 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
2540
2541 #: cmdline/apt-cache.cc
2542 msgid "Total dependencies: "
2543 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
2544
2545 #: cmdline/apt-cache.cc
2546 msgid "Total ver/file relations: "
2547 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
2548
2549 #: cmdline/apt-cache.cc
2550 msgid "Total Desc/File relations: "
2551 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
2552
2553 #: cmdline/apt-cache.cc
2554 msgid "Total Provides mappings: "
2555 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
2556
2557 #: cmdline/apt-cache.cc
2558 msgid "Total globbed strings: "
2559 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
2560
2561 #: cmdline/apt-cache.cc
2562 msgid "Total slack space: "
2563 msgstr "Tổng chỗ trống: "
2564
2565 #: cmdline/apt-cache.cc
2566 msgid "Total space accounted for: "
2567 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
2568
2569 #: cmdline/apt-cache.cc
2570 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
2571 msgstr ""
2572 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
2573
2574 #: cmdline/apt-cache.cc
2575 msgid ""
2576 "Usage: apt-cache [options] command\n"
2577 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
2578 "\n"
2579 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
2580 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
2581 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
2582 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
2583 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
2584 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
2585 msgstr ""
2586
2587 #: cmdline/apt-cache.cc
2588 msgid "Show source records"
2589 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
2590
2591 #: cmdline/apt-cache.cc
2592 msgid "Search the package list for a regex pattern"
2593 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
2594
2595 #: cmdline/apt-cache.cc
2596 msgid "Show raw dependency information for a package"
2597 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
2598
2599 #: cmdline/apt-cache.cc
2600 msgid "Show reverse dependency information for a package"
2601 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
2602
2603 #: cmdline/apt-cache.cc
2604 msgid "Show a readable record for the package"
2605 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
2606
2607 #: cmdline/apt-cache.cc
2608 msgid "List the names of all packages in the system"
2609 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
2610
2611 #: cmdline/apt-cache.cc
2612 msgid "Show policy settings"
2613 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
2614
2615 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2616 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
2617 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
2618
2619 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2620 #, fuzzy
2621 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
2622 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
2623
2624 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2625 #, c-format
2626 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
2627 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
2628
2629 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2630 msgid ""
2631 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
2632 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
2633 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
2634 "mount point."
2635 msgstr ""
2636 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
2637 "định.\n"
2638 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
2639 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
2640 "gắn."
2641
2642 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2643 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
2644 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
2645
2646 #: cmdline/apt-cdrom.cc
2647 msgid ""
2648 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
2649 "\n"
2650 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
2651 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
2652 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
2653 msgstr ""
2654
2655 #: cmdline/apt-config.cc
2656 msgid "Arguments not in pairs"
2657 msgstr "Các đối số không thành cặp"
2658
2659 #: cmdline/apt-config.cc
2660 #, fuzzy
2661 msgid ""
2662 "Usage: apt-config [options] command\n"
2663 "\n"
2664 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
2665 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
2666 msgstr ""
2667 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
2668 "\n"
2669 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
2670 "\n"
2671 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
2672
2673 #: cmdline/apt-config.cc
2674 msgid "get configuration values via shell evaluation"
2675 msgstr ""
2676
2677 #: cmdline/apt-config.cc
2678 msgid "show the active configuration setting"
2679 msgstr ""
2680
2681 #: cmdline/apt-dump-solver.cc
2682 msgid ""
2683 "Usage: apt-dump-solver\n"
2684 "\n"
2685 "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
2686 "a file and optionally forwards it to another solver.\n"
2687 msgstr ""
2688
2689 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2690 #, fuzzy
2691 msgid ""
2692 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
2693 "\n"
2694 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
2695 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
2696 "configuration questions before installation of packages.\n"
2697 msgstr ""
2698 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2699 "\n"
2700 "[extract: rút trích;\n"
2701 "templates: mẫu]\n"
2702 "\n"
2703 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2704 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2705 "\n"
2706 "Tùy chọn:\n"
2707 " -h Trợ giúp này\n"
2708 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
2709 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
2710 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2711 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2712
2713 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
2714 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
2715 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
2716
2717 #: cmdline/apt-get.cc
2718 #, c-format
2719 msgid "Couldn't find package %s"
2720 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
2721
2722 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2723 #, c-format
2724 msgid "%s set to automatically installed.\n"
2725 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
2726
2727 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
2728 msgid ""
2729 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
2730 "instead."
2731 msgstr ""
2732 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
2733 "để thay thế."
2734
2735 #: cmdline/apt-get.cc
2736 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
2737 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
2738
2739 #: cmdline/apt-get.cc
2740 msgid "Supported modules:"
2741 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
2742
2743 #: cmdline/apt-get.cc
2744 #, fuzzy
2745 msgid ""
2746 "Usage: apt-get [options] command\n"
2747 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
2748 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
2749 "\n"
2750 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
2751 "and information about them from authenticated sources and\n"
2752 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
2753 "with their dependencies.\n"
2754 msgstr ""
2755 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
2756 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
2757 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
2758 "\n"
2759 "get: lấy\n"
2760 "install: cài đặt\n"
2761 "remove: gỡ bỏ\n"
2762 "source: nguồn\n"
2763 "\n"
2764 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
2765 "phần mềm.\n"
2766 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
2767
2768 #: cmdline/apt-get.cc
2769 msgid "Retrieve new lists of packages"
2770 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
2771
2772 #: cmdline/apt-get.cc
2773 msgid "Perform an upgrade"
2774 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
2775
2776 #: cmdline/apt-get.cc
2777 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
2778 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
2779
2780 #: cmdline/apt-get.cc
2781 msgid "Remove packages"
2782 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
2783
2784 #: cmdline/apt-get.cc
2785 msgid "Remove packages and config files"
2786 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
2787
2788 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
2789 msgid "Remove automatically all unused packages"
2790 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
2791
2792 #: cmdline/apt-get.cc
2793 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
2794 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
2795
2796 #: cmdline/apt-get.cc
2797 msgid "Follow dselect selections"
2798 msgstr "Cho phép chọn dselect"
2799
2800 #: cmdline/apt-get.cc
2801 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
2802 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
2803
2804 #: cmdline/apt-get.cc
2805 msgid "Erase downloaded archive files"
2806 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
2807
2808 #: cmdline/apt-get.cc
2809 msgid "Erase old downloaded archive files"
2810 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
2811
2812 #: cmdline/apt-get.cc
2813 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
2814 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
2815
2816 #: cmdline/apt-get.cc
2817 msgid "Download source archives"
2818 msgstr "Tải về kho nguồn"
2819
2820 #: cmdline/apt-get.cc
2821 msgid "Download the binary package into the current directory"
2822 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
2823
2824 #: cmdline/apt-get.cc
2825 msgid "Download and display the changelog for the given package"
2826 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
2827
2828 #: cmdline/apt-helper.cc
2829 msgid "Need one URL as argument"
2830 msgstr "Cần một URL làm đối số"
2831
2832 #: cmdline/apt-helper.cc
2833 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
2834 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
2835
2836 #: cmdline/apt-helper.cc
2837 msgid "Download Failed"
2838 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
2839
2840 #: cmdline/apt-helper.cc
2841 #, c-format
2842 msgid "GetSrvRec failed for %s"
2843 msgstr ""
2844
2845 #: cmdline/apt-helper.cc
2846 #, fuzzy
2847 msgid ""
2848 "Usage: apt-helper [options] command\n"
2849 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
2850 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
2851 "\n"
2852 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
2853 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
2854 msgstr ""
2855 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
2856 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
2857 "\n"
2858 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
2859
2860 #: cmdline/apt-helper.cc
2861 msgid "download the given uri to the target-path"
2862 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
2863
2864 #: cmdline/apt-helper.cc
2865 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
2866 msgstr ""
2867
2868 #: cmdline/apt-helper.cc
2869 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
2870 msgstr ""
2871
2872 #: cmdline/apt-helper.cc
2873 msgid "detect proxy using apt.conf"
2874 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
2875
2876 #: cmdline/apt-internal-planner.cc
2877 #, fuzzy
2878 msgid ""
2879 "Usage: apt-internal-planner\n"
2880 "\n"
2881 "apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
2882 "installation planner for the APT family like an external one,\n"
2883 "for debugging or the like.\n"
2884 msgstr ""
2885 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2886 "\n"
2887 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2888 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2889 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2890 "\n"
2891 "Tùy chọn:\n"
2892 " -h Trợ giúp này.\n"
2893 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2894 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2895 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2896
2897 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
2898 #, fuzzy
2899 msgid ""
2900 "Usage: apt-internal-solver\n"
2901 "\n"
2902 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2903 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
2904 "the like.\n"
2905 msgstr ""
2906 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2907 "\n"
2908 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2909 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2910 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2911 "\n"
2912 "Tùy chọn:\n"
2913 " -h Trợ giúp này.\n"
2914 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2915 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2916 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2917
2918 #: cmdline/apt-mark.cc
2919 #, c-format
2920 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
2921 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
2922
2923 #: cmdline/apt-mark.cc
2924 #, c-format
2925 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
2926 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2927
2928 #: cmdline/apt-mark.cc
2929 #, c-format
2930 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2931 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2932
2933 #: cmdline/apt-mark.cc
2934 #, c-format
2935 msgid "%s was already set on hold.\n"
2936 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2937
2938 #: cmdline/apt-mark.cc
2939 #, c-format
2940 msgid "%s was already not hold.\n"
2941 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2942
2943 #: cmdline/apt-mark.cc
2944 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2945 msgstr ""
2946 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2947 "lệnh này"
2948
2949 #: cmdline/apt-mark.cc
2950 #, c-format
2951 msgid "%s set on hold.\n"
2952 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2953
2954 #: cmdline/apt-mark.cc
2955 #, c-format
2956 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2957 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2958
2959 #: cmdline/apt-mark.cc
2960 #, c-format
2961 msgid "Selected %s for purge.\n"
2962 msgstr ""
2963
2964 #: cmdline/apt-mark.cc
2965 #, c-format
2966 msgid "Selected %s for removal.\n"
2967 msgstr ""
2968
2969 #: cmdline/apt-mark.cc
2970 #, c-format
2971 msgid "Selected %s for installation.\n"
2972 msgstr ""
2973
2974 #: cmdline/apt-mark.cc
2975 #, fuzzy
2976 msgid ""
2977 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2978 "\n"
2979 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2980 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
2981 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
2982 "all packages with or without a certain marking.\n"
2983 msgstr ""
2984 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2985 "\n"
2986 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2987 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2988 "dấu.\n"
2989
2990 #: cmdline/apt-mark.cc
2991 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
2992 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
2993
2994 #: cmdline/apt-mark.cc
2995 msgid "Mark the given packages as manually installed"
2996 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
2997
2998 #: cmdline/apt-mark.cc
2999 msgid "Mark a package as held back"
3000 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
3001
3002 #: cmdline/apt-mark.cc
3003 msgid "Unset a package set as held back"
3004 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
3005
3006 #: cmdline/apt-mark.cc
3007 msgid "Print the list of automatically installed packages"
3008 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
3009
3010 #: cmdline/apt-mark.cc
3011 msgid "Print the list of manually installed packages"
3012 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
3013
3014 #: cmdline/apt-mark.cc
3015 msgid "Print the list of package on hold"
3016 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
3017
3018 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3019 msgid "Unknown package record!"
3020 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3021
3022 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
3023 msgid ""
3024 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3025 "\n"
3026 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
3027 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
3028 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
3029 msgstr ""
3030
3031 #: cmdline/apt.cc
3032 msgid ""
3033 "Usage: apt [options] command\n"
3034 "\n"
3035 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
3036 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
3037 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
3038 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
3039 "interactive use by default.\n"
3040 msgstr ""
3041
3042 #. query
3043 #: cmdline/apt.cc
3044 msgid "list packages based on package names"
3045 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
3046
3047 #: cmdline/apt.cc
3048 msgid "search in package descriptions"
3049 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
3050
3051 #: cmdline/apt.cc
3052 msgid "show package details"
3053 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
3054
3055 #. package stuff
3056 #: cmdline/apt.cc
3057 msgid "install packages"
3058 msgstr "cài đặt các gói"
3059
3060 #: cmdline/apt.cc
3061 msgid "remove packages"
3062 msgstr "gỡ bỏ các gói"
3063
3064 #. system wide stuff
3065 #: cmdline/apt.cc
3066 msgid "update list of available packages"
3067 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
3068
3069 #: cmdline/apt.cc
3070 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
3071 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
3072
3073 #: cmdline/apt.cc
3074 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
3075 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
3076
3077 #. misc
3078 #: cmdline/apt.cc
3079 msgid "edit the source information file"
3080 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
3081
3082 #: dselect/install
3083 msgid "Bad default setting!"
3084 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3085
3086 #: dselect/install dselect/update
3087 #, fuzzy
3088 msgid "Press [Enter] to continue."
3089 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3090
3091 #: dselect/install
3092 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3093 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3094
3095 #: dselect/install
3096 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3097 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3098
3099 #: dselect/install
3100 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3101 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3102
3103 #: dselect/install
3104 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3105 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3106
3107 #: dselect/install
3108 msgid ""
3109 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3110 msgstr ""
3111 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3112 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3113
3114 #: dselect/update
3115 msgid "Merging available information"
3116 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3117
3118 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3119 msgid "Package extension list is too long"
3120 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3121
3122 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3123 #, c-format
3124 msgid "Error processing directory %s"
3125 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3126
3127 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3128 msgid "Source extension list is too long"
3129 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3130
3131 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3132 msgid "Error writing header to contents file"
3133 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3134
3135 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3136 #, c-format
3137 msgid "Error processing contents %s"
3138 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3139
3140 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3141 msgid ""
3142 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3143 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3144 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3145 " contents path\n"
3146 " release path\n"
3147 " generate config [groups]\n"
3148 " clean config\n"
3149 "\n"
3150 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3151 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3152 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3153 "\n"
3154 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3155 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3156 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3157 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3158 "\n"
3159 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3160 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3161 "\n"
3162 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3163 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3164 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3165 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3166 "Debian archive:\n"
3167 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3168 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3169 "\n"
3170 "Options:\n"
3171 " -h This help text\n"
3172 " --md5 Control MD5 generation\n"
3173 " -s=? Source override file\n"
3174 " -q Quiet\n"
3175 " -d=? Select the optional caching database\n"
3176 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3177 " --contents Control contents file generation\n"
3178 " -c=? Read this configuration file\n"
3179 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3180 msgstr ""
3181 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3182 "\n"
3183 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3184 "\n"
3185 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3186 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3187 " contents path\n"
3188 " release path\n"
3189 " generate config [các_nhóm]\n"
3190 " clean config\n"
3191 "\n"
3192 "(packages: những gói;\n"
3193 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3194 "sources: những nguồn;\n"
3195 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3196 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3197 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3198 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3199 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3200 "\n"
3201 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3202 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3203 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3204 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3205 "\n"
3206 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3207 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3208 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3209 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3210 "\n"
3211 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3212 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3213 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3214 "\n"
3215 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3216 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3217 "quy,\n"
3218 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3219 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3220 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3221 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3222 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3223 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3224 "\n"
3225 "Tùy chọn:\n"
3226 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3227 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3228 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3229 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3230 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3231 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3232 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3233 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3234 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3235
3236 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3237 msgid "No selections matched"
3238 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3239
3240 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
3241 #, c-format
3242 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3243 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3244
3245 #: ftparchive/cachedb.cc
3246 #, c-format
3247 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3248 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3249
3250 #: ftparchive/cachedb.cc
3251 #, c-format
3252 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3253 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3254
3255 #: ftparchive/cachedb.cc
3256 msgid ""
3257 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3258 "remove and re-create the database."
3259 msgstr ""
3260 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3261 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3262
3263 #: ftparchive/cachedb.cc
3264 #, c-format
3265 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3266 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3267
3268 #: ftparchive/cachedb.cc
3269 msgid "Failed to read .dsc"
3270 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3271
3272 #: ftparchive/cachedb.cc
3273 msgid "Archive has no control record"
3274 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3275
3276 #: ftparchive/cachedb.cc
3277 msgid "Unable to get a cursor"
3278 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3279
3280 #: ftparchive/contents.cc
3281 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3282 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3283
3284 #: ftparchive/multicompress.cc
3285 #, c-format
3286 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3287 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3288
3289 #: ftparchive/multicompress.cc
3290 #, c-format
3291 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3292 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3293
3294 #: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
3295 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3296 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3297
3298 #: ftparchive/multicompress.cc
3299 msgid "Failed to fork"
3300 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3301
3302 #: ftparchive/multicompress.cc
3303 msgid "Compress child"
3304 msgstr "Nén con"
3305
3306 #: ftparchive/multicompress.cc
3307 #, c-format
3308 msgid "Internal error, failed to create %s"
3309 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3310
3311 #: ftparchive/multicompress.cc
3312 msgid "IO to subprocess/file failed"
3313 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3314
3315 #: ftparchive/multicompress.cc
3316 msgid "Failed to read while computing MD5"
3317 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3318
3319 #: ftparchive/override.cc
3320 #, c-format
3321 msgid "Unable to open %s"
3322 msgstr "Không thể mở %s"
3323
3324 #. skip spaces
3325 #. find end of word
3326 #: ftparchive/override.cc
3327 #, c-format
3328 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3329 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3330
3331 #: ftparchive/override.cc
3332 #, c-format
3333 msgid "Failed to read the override file %s"
3334 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3335
3336 #: ftparchive/override.cc
3337 #, c-format
3338 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3339 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3340
3341 #: ftparchive/override.cc
3342 #, c-format
3343 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3344 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3345
3346 #: ftparchive/override.cc
3347 #, c-format
3348 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3349 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3350
3351 #: ftparchive/writer.cc
3352 #, c-format
3353 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3354 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3355
3356 #: ftparchive/writer.cc
3357 #, c-format
3358 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3359 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3360
3361 #: ftparchive/writer.cc
3362 msgid "E: "
3363 msgstr "L: "
3364
3365 #: ftparchive/writer.cc
3366 msgid "W: "
3367 msgstr "CB: "
3368
3369 #: ftparchive/writer.cc
3370 msgid "E: Errors apply to file "
3371 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3372
3373 #: ftparchive/writer.cc
3374 #, c-format
3375 msgid "Failed to resolve %s"
3376 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3377
3378 #: ftparchive/writer.cc
3379 msgid "Tree walking failed"
3380 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3381
3382 #: ftparchive/writer.cc
3383 #, c-format
3384 msgid "Failed to open %s"
3385 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3386
3387 #: ftparchive/writer.cc
3388 #, c-format
3389 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3390 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3391
3392 #: ftparchive/writer.cc
3393 #, c-format
3394 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3395 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3396
3397 #: ftparchive/writer.cc
3398 #, c-format
3399 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3400 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3401
3402 #: ftparchive/writer.cc
3403 msgid "Archive had no package field"
3404 msgstr "Kho không có trường gói"
3405
3406 #: ftparchive/writer.cc
3407 #, c-format
3408 msgid " %s has no override entry\n"
3409 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3410
3411 #: ftparchive/writer.cc
3412 #, c-format
3413 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3414 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3415
3416 #: ftparchive/writer.cc
3417 #, c-format
3418 msgid " %s has no source override entry\n"
3419 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3420
3421 #: ftparchive/writer.cc
3422 #, c-format
3423 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3424 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3425
3426 #: methods/cdrom.cc
3427 #, c-format
3428 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
3429 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
3430
3431 #: methods/cdrom.cc
3432 msgid ""
3433 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
3434 "cannot be used to add new CD-ROMs"
3435 msgstr ""
3436 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
3437 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
3438
3439 #: methods/cdrom.cc
3440 msgid "Wrong CD-ROM"
3441 msgstr "CD-ROM sai"
3442
3443 #: methods/cdrom.cc
3444 #, c-format
3445 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
3446 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
3447
3448 #: methods/cdrom.cc
3449 msgid "Disk not found."
3450 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
3451
3452 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
3453 msgid "File not found"
3454 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
3455
3456 #. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
3457 #: methods/connect.cc
3458 #, c-format
3459 msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
3460 msgstr ""
3461
3462 #: methods/connect.cc methods/http.cc
3463 #, c-format
3464 msgid "Connecting to %s (%s)"
3465 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
3466
3467 #: methods/connect.cc
3468 #, c-format
3469 msgid "[IP: %s %s]"
3470 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
3471
3472 #: methods/connect.cc
3473 #, c-format
3474 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
3475 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
3476
3477 #: methods/connect.cc
3478 #, c-format
3479 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
3480 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
3481
3482 #: methods/connect.cc
3483 #, c-format
3484 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
3485 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
3486
3487 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3488 msgid "Failed"
3489 msgstr "Gặp lỗi"
3490
3491 #: methods/connect.cc
3492 #, c-format
3493 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
3494 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
3495
3496 #. We say this mainly because the pause here is for the
3497 #. ssh connection that is still going
3498 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
3499 #, c-format
3500 msgid "Connecting to %s"
3501 msgstr "Đang kết nối đến %s"
3502
3503 #: methods/connect.cc
3504 #, c-format
3505 msgid "Could not resolve '%s'"
3506 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
3507
3508 #: methods/connect.cc
3509 #, c-format
3510 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
3511 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
3512
3513 #: methods/connect.cc
3514 #, c-format
3515 msgid "System error resolving '%s:%s'"
3516 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
3517
3518 #: methods/connect.cc
3519 #, c-format
3520 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
3521 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
3522
3523 #: methods/connect.cc
3524 #, c-format
3525 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
3526 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
3527
3528 #: methods/copy.cc
3529 msgid "Failed to stat"
3530 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
3531
3532 #: methods/file.cc
3533 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
3534 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
3535
3536 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
3537 #: methods/ftp.cc
3538 msgid "Logging in"
3539 msgstr "Đang đăng nhập vào"
3540
3541 #: methods/ftp.cc
3542 msgid "Unable to determine the peer name"
3543 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
3544
3545 #: methods/ftp.cc
3546 msgid "Unable to determine the local name"
3547 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
3548
3549 #: methods/ftp.cc
3550 #, c-format
3551 msgid "The server refused the connection and said: %s"
3552 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
3553
3554 #: methods/ftp.cc
3555 #, c-format
3556 msgid "USER failed, server said: %s"
3557 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3558
3559 #: methods/ftp.cc
3560 #, c-format
3561 msgid "PASS failed, server said: %s"
3562 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3563
3564 #: methods/ftp.cc
3565 msgid ""
3566 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
3567 "is empty."
3568 msgstr ""
3569 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
3570 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
3571
3572 #: methods/ftp.cc
3573 #, c-format
3574 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
3575 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3576
3577 #: methods/ftp.cc
3578 #, c-format
3579 msgid "TYPE failed, server said: %s"
3580 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3581
3582 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3583 msgid "Connection timeout"
3584 msgstr "Thời hạn kết nối"
3585
3586 #: methods/ftp.cc
3587 msgid "Server closed the connection"
3588 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
3589
3590 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3591 msgid "A response overflowed the buffer."
3592 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
3593
3594 #: methods/ftp.cc
3595 msgid "Protocol corruption"
3596 msgstr "Giao thức bị hỏng"
3597
3598 #: methods/ftp.cc
3599 msgid "Could not create a socket"
3600 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
3601
3602 #: methods/ftp.cc
3603 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
3604 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
3605
3606 #: methods/ftp.cc
3607 msgid "Could not connect passive socket."
3608 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
3609
3610 #: methods/ftp.cc
3611 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
3612 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
3613
3614 #: methods/ftp.cc
3615 msgid "Could not bind a socket"
3616 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
3617
3618 #: methods/ftp.cc
3619 msgid "Could not listen on the socket"
3620 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
3621
3622 #: methods/ftp.cc
3623 msgid "Could not determine the socket's name"
3624 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
3625
3626 #: methods/ftp.cc
3627 msgid "Unable to send PORT command"
3628 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
3629
3630 #: methods/ftp.cc
3631 #, c-format
3632 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
3633 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
3634
3635 #: methods/ftp.cc
3636 #, c-format
3637 msgid "EPRT failed, server said: %s"
3638 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
3639
3640 #: methods/ftp.cc
3641 msgid "Data socket connect timed out"
3642 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
3643
3644 #: methods/ftp.cc
3645 msgid "Unable to accept connection"
3646 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
3647
3648 #: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
3649 msgid "Problem hashing file"
3650 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
3651
3652 #: methods/ftp.cc
3653 #, c-format
3654 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
3655 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
3656
3657 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
3658 msgid "Data socket timed out"
3659 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
3660
3661 #: methods/ftp.cc
3662 #, c-format
3663 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
3664 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
3665
3666 #. Get the files information
3667 #: methods/ftp.cc
3668 msgid "Query"
3669 msgstr "Truy vấn"
3670
3671 #: methods/ftp.cc
3672 msgid "Unable to invoke "
3673 msgstr "Không thể gọi "
3674
3675 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
3676 #: methods/gpgv.cc
3677 #, fuzzy, c-format
3678 msgid ""
3679 "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
3680 msgstr ""
3681 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
3682 "không?)"
3683
3684 #: methods/gpgv.cc
3685 msgid "At least one invalid signature was encountered."
3686 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
3687
3688 #: methods/gpgv.cc
3689 msgid ""
3690 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
3691 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
3692
3693 #: methods/gpgv.cc
3694 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
3695 msgstr ""
3696 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
3697 "chưa?)"
3698
3699 #: methods/gpgv.cc
3700 msgid "Unknown error executing apt-key"
3701 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
3702
3703 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
3704 #: methods/gpgv.cc
3705 #, c-format
3706 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
3707 msgstr ""
3708
3709 #: methods/gpgv.cc
3710 msgid "The following signatures were invalid:\n"
3711 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
3712
3713 #: methods/gpgv.cc
3714 msgid ""
3715 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
3716 "available:\n"
3717 msgstr ""
3718 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
3719
3720 #: methods/http.cc
3721 msgid "Error writing to the file"
3722 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3723
3724 #: methods/http.cc
3725 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
3726 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
3727
3728 #: methods/http.cc
3729 msgid "Error reading from server"
3730 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
3731
3732 #: methods/http.cc
3733 msgid "Error writing to file"
3734 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
3735
3736 #: methods/http.cc
3737 msgid "Select failed"
3738 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3739
3740 #: methods/http.cc
3741 msgid "Connection timed out"
3742 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
3743
3744 #: methods/http.cc
3745 msgid "Error writing to output file"
3746 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
3747
3748 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3749 #. and provide a config option to define that default
3750 #: methods/mirror.cc
3751 #, c-format
3752 msgid "No mirror file '%s' found "
3753 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3754
3755 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3756 #. and provide a config option to define that default
3757 #: methods/mirror.cc
3758 #, c-format
3759 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3760 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3761
3762 #: methods/mirror.cc
3763 #, c-format
3764 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3765 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3766
3767 #: methods/mirror.cc
3768 #, c-format
3769 msgid "[Mirror: %s]"
3770 msgstr "[Bản sao: %s]"
3771
3772 #: methods/rred.cc
3773 msgid "Failed to set modification time"
3774 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
3775
3776 #: methods/rsh.cc
3777 msgid "Connection closed prematurely"
3778 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3779
3780 #: methods/server.cc
3781 msgid "Waiting for headers"
3782 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
3783
3784 #: methods/server.cc
3785 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
3786 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
3787
3788 #: methods/server.cc
3789 msgid "Bad header line"
3790 msgstr "Dòng đầu sai"
3791
3792 #: methods/server.cc
3793 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
3794 msgstr ""
3795 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
3796 "hợp lệ"
3797
3798 #: methods/server.cc
3799 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
3800 msgstr ""
3801 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
3802 "hợp lệ"
3803
3804 #: methods/server.cc
3805 msgid "This HTTP server has broken range support"
3806 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
3807
3808 #: methods/server.cc
3809 msgid "Unknown date format"
3810 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
3811
3812 #: methods/server.cc
3813 msgid "Bad header data"
3814 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
3815
3816 #: methods/server.cc
3817 msgid "Connection failed"
3818 msgstr "Kết nối bị lỗi"
3819
3820 #: methods/server.cc
3821 #, c-format
3822 msgid ""
3823 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
3824 "5 apt.conf)"
3825 msgstr ""
3826
3827 #: methods/server.cc
3828 msgid "Internal error"
3829 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
3830
3831 #: methods/store.cc
3832 msgid "Empty files can't be valid archives"
3833 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
3834
3835 #~ msgid "(not found)"
3836 #~ msgstr "(không tìm thấy)"
3837
3838 #~ msgid " Package pin: "
3839 #~ msgstr " Ghim gói: "
3840
3841 #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3842 #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3843
3844 #, fuzzy
3845 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3846 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3847
3848 #~ msgid ""
3849 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3850 #~ "packages"
3851 #~ msgstr ""
3852 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3853 #~ "gói “%s”"
3854
3855 #~ msgid ""
3856 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3857 #~ "found"
3858 #~ msgstr ""
3859 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3860
3861 #~ msgid ""
3862 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3863 #~ msgstr ""
3864 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3865 #~ "là quá mới"
3866
3867 #~ msgid ""
3868 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3869 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3870 #~ msgstr ""
3871 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3872 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3873
3874 #~ msgid ""
3875 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3876 #~ "candidate version"
3877 #~ msgstr ""
3878 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3879 #~ "bản ứng cử"
3880
3881 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3882 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3883
3884 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3885 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3886
3887 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3888 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3889
3890 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3891 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3892
3893 #~ msgid ""
3894 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3895 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3896 #~ "\n"
3897 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3898 #~ "from APT's binary cache files\n"
3899 #~ msgstr ""
3900 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3901 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3902 #~ "\n"
3903 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3904 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3905
3906 #~ msgid "Commands:"
3907 #~ msgstr "Các lệnh:"
3908
3909 #~ msgid ""
3910 #~ "Options:\n"
3911 #~ " -h This help text.\n"
3912 #~ " -p=? The package cache.\n"
3913 #~ " -s=? The source cache.\n"
3914 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3915 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3916 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3917 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3918 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3919 #~ msgstr ""
3920 #~ "Tùy chọn:\n"
3921 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3922 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3923 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3924 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3925 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3926 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3927 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3928 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3929 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3930
3931 #~ msgid ""
3932 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3933 #~ "\n"
3934 #~ "CLI for apt.\n"
3935 #~ msgstr ""
3936 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3937 #~ "\n"
3938 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3939
3940 #, fuzzy
3941 #~ msgid ""
3942 #~ "Options:\n"
3943 #~ " -h This help text\n"
3944 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3945 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3946 #~ " -m No mounting\n"
3947 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3948 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3949 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3950 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3951 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3952 #~ "See fstab(5)\n"
3953 #~ msgstr ""
3954 #~ "Tùy chọn:\n"
3955 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3956 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3957 #~ "việc\n"
3958 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3959 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3960 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3961 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3962 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3963 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3964 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3965
3966 #~ msgid ""
3967 #~ "Options:\n"
3968 #~ " -h This help text.\n"
3969 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3970 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3971 #~ msgstr ""
3972 #~ "Tùy chọn:\n"
3973 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3974 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3975 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3976
3977 #~ msgid ""
3978 #~ "Options:\n"
3979 #~ " -h This help text.\n"
3980 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3981 #~ " -qq No output except for errors\n"
3982 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3983 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3984 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3985 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3986 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3987 #~ msgstr ""
3988 #~ "Tùy chọn:\n"
3989 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3990 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3991 #~ "việc\n"
3992 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3993 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3994 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3995 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3996 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3997 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3998 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3999
4000 #~ msgid ""
4001 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
4002 #~ "\n"
4003 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
4004 #~ "used\n"
4005 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
4006 #~ "\n"
4007 #~ "Options:\n"
4008 #~ " -h This help text\n"
4009 #~ " -s Use source file sorting\n"
4010 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
4011 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
4012 #~ msgstr ""
4013 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
4014 #~ "\n"
4015 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
4016 #~ "\n"
4017 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
4018 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
4019 #~ "\n"
4020 #~ "Tùy chọn:\n"
4021 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
4022 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
4023 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
4024 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
4025
4026 #~ msgid "Child process failed"
4027 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
4028
4029 #, fuzzy
4030 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
4031 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
4032
4033 #~ msgid "Failed to create pipes"
4034 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
4035
4036 #~ msgid "Failed to exec gzip "
4037 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
4038
4039 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
4040 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
4041
4042 #~ msgid "Failed to create FILE*"
4043 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
4044
4045 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
4046 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4047
4048 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
4049 #~ msgstr ""
4050 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
4051 #~ "phân tích được)"
4052
4053 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
4054 #~ msgstr ""
4055 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
4056
4057 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
4058 #~ msgstr ""
4059 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
4060 #~ "phép gán)"
4061
4062 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
4063 #~ msgstr ""
4064 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
4065
4066 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
4067 #~ msgstr ""
4068 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
4069 #~ "trị)"
4070
4071 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
4072 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
4073
4074 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
4075 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
4076
4077 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
4078 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
4079
4080 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4081 #~ msgstr ""
4082 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4083
4084 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4085 #~ msgstr ""
4086 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4087
4088 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4089 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4090
4091 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4092 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4093
4094 #~ msgid "Collecting File Provides"
4095 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4096
4097 #, fuzzy
4098 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4099 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4100
4101 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4102 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4103
4104 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4105 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4106
4107 #~ msgid "Total dependency version space: "
4108 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4109
4110 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4111 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4112
4113 #~ msgid "Done"
4114 #~ msgstr "Xong"
4115
4116 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4117 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4118
4119 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4120 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4121
4122 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4123 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4124
4125 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4126 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4127
4128 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4129 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4130
4131 #~ msgid ""
4132 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4133 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4134 #~ msgstr ""
4135 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4136 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4137
4138 #~ msgid ""
4139 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4140 #~ "seems to be corrupt."
4141 #~ msgstr ""
4142 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4143 #~ "hỏng."
4144
4145 #~ msgid ""
4146 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4147 #~ "seems to be corrupt."
4148 #~ msgstr ""
4149 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4150 #~ "miếng vá bị hỏng."
4151
4152 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4153 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4154
4155 #~ msgid "Downloading %s %s"
4156 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4157
4158 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4159 #~ msgstr ""
4160 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4161 #~ "hay “%s”"
4162
4163 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4164 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4165
4166 #~ msgid ""
4167 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4168 #~ "need to manually fix this package."
4169 #~ msgstr ""
4170 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4171 #~ "gói này."
4172
4173 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4174 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4175
4176 #~ msgid ""
4177 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4178 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4179 #~ msgstr ""
4180 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4181 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4182 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4183
4184 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4185 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4186
4187 #~ msgid "Failed to remove %s"
4188 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4189
4190 #~ msgid "Unable to create %s"
4191 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4192
4193 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4194 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4195
4196 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4197 #~ msgstr ""
4198 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4199 #~ "hệ thống tập tin"
4200
4201 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4202 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4203
4204 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4205 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4206
4207 #~ msgid "Reading file listing"
4208 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4209
4210 #~ msgid ""
4211 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4212 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4213 #~ "package!"
4214 #~ msgstr ""
4215 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4216 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4217 #~ "gói."
4218
4219 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4220 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4221
4222 #~ msgid "Internal error getting a node"
4223 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4224
4225 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4226 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4227
4228 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4229 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4230
4231 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4232 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4233
4234 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4235 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4236
4237 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4238 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4239
4240 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4241 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4242
4243 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4244 #~ msgstr ""
4245 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4246 #~ "%lu"
4247
4248 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4249 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4250
4251 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4252 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4253
4254 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4255 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4256
4257 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4258 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4259
4260 #~ msgid "Read error from %s process"
4261 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4262
4263 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4264 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4265
4266 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4267 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4268
4269 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4270 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4271
4272 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4273 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4274
4275 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4276 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4277
4278 #~ msgid "decompressor"
4279 #~ msgstr "bộ giải nén"
4280
4281 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4282 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4283
4284 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4285 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4286
4287 #~ msgid ""
4288 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4289 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4290 #~ msgstr ""
4291 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4292 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4293
4294 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4295 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4296
4297 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4298 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4299
4300 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4301 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4302
4303 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4304 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4305
4306 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4307 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4308
4309 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4310 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4311
4312 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4313 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4314
4315 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4316 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4317
4318 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4319 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4320
4321 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4322 #~ msgstr ""
4323 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4324 #~ "là một tập tin)"
4325
4326 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4327 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4328
4329 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4330 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4331
4332 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4333 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4334
4335 #~ msgid " %4i %s\n"
4336 #~ msgstr " %4i %s\n"
4337
4338 #~ msgid "%4i %s\n"
4339 #~ msgstr "%4i %s\n"
4340
4341 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4342 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4343
4344 #, fuzzy
4345 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4346 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4347
4348 #, fuzzy
4349 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4350 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4351
4352 #, fuzzy
4353 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4354 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4355
4356 #, fuzzy
4357 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4358 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4359
4360 #, fuzzy
4361 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4362 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4363
4364 #, fuzzy
4365 #~ msgid "openpty failed\n"
4366 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4367
4368 #, fuzzy
4369 #~ msgid "File date has changed %s"
4370 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"