]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
* doc/examples/sources.list:
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.7.14\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2008-11-12 22:07+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2008-09-05 17:03+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "MIME-Version: 1.0\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
18
19 #: cmdline/apt-cache.cc:143
20 #, c-format
21 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
22 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:183 cmdline/apt-cache.cc:552 cmdline/apt-cache.cc:640
25 #: cmdline/apt-cache.cc:796 cmdline/apt-cache.cc:1018
26 #: cmdline/apt-cache.cc:1419 cmdline/apt-cache.cc:1570
27 #, c-format
28 msgid "Unable to locate package %s"
29 msgstr "Không thể định vị gói %s"
30
31 #: cmdline/apt-cache.cc:247
32 msgid "Total package names: "
33 msgstr "Tổng số tên gói: "
34
35 #: cmdline/apt-cache.cc:287
36 msgid " Normal packages: "
37 msgstr " Gói chuẩn: "
38
39 #: cmdline/apt-cache.cc:288
40 msgid " Pure virtual packages: "
41 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
42
43 #: cmdline/apt-cache.cc:289
44 msgid " Single virtual packages: "
45 msgstr " Gói ảo đơn: "
46
47 #: cmdline/apt-cache.cc:290
48 msgid " Mixed virtual packages: "
49 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
50
51 #: cmdline/apt-cache.cc:291
52 msgid " Missing: "
53 msgstr " Thiếu : "
54
55 #: cmdline/apt-cache.cc:293
56 msgid "Total distinct versions: "
57 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
58
59 #: cmdline/apt-cache.cc:295
60 msgid "Total distinct descriptions: "
61 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
62
63 #: cmdline/apt-cache.cc:297
64 msgid "Total dependencies: "
65 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
66
67 #: cmdline/apt-cache.cc:300
68 msgid "Total ver/file relations: "
69 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
70
71 #: cmdline/apt-cache.cc:302
72 msgid "Total Desc/File relations: "
73 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
74
75 #: cmdline/apt-cache.cc:304
76 msgid "Total Provides mappings: "
77 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
78
79 #: cmdline/apt-cache.cc:316
80 msgid "Total globbed strings: "
81 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
82
83 #: cmdline/apt-cache.cc:330
84 msgid "Total dependency version space: "
85 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
86
87 #: cmdline/apt-cache.cc:335
88 msgid "Total slack space: "
89 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
90
91 #: cmdline/apt-cache.cc:343
92 msgid "Total space accounted for: "
93 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
94
95 #: cmdline/apt-cache.cc:471 cmdline/apt-cache.cc:1218
96 #, c-format
97 msgid "Package file %s is out of sync."
98 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
99
100 #: cmdline/apt-cache.cc:1293
101 msgid "You must give exactly one pattern"
102 msgstr "Bạn phải đưa ra đúng một mẫu"
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:1447
105 msgid "No packages found"
106 msgstr "Không tìm thấy gói"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1524
109 msgid "Package files:"
110 msgstr "Tập tin gói:"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1531 cmdline/apt-cache.cc:1617
113 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
114 msgstr ""
115 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
116
117 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
118 #: cmdline/apt-cache.cc:1532
119 #, c-format
120 msgid "%4i %s\n"
121 msgstr "%4i %s\n"
122
123 #. Show any packages have explicit pins
124 #: cmdline/apt-cache.cc:1544
125 msgid "Pinned packages:"
126 msgstr "Các gói đã ghim:"
127
128 #: cmdline/apt-cache.cc:1556 cmdline/apt-cache.cc:1597
129 msgid "(not found)"
130 msgstr "(không tìm thấy)"
131
132 #. Installed version
133 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
134 msgid " Installed: "
135 msgstr " Đã cài đặt: "
136
137 #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1587
138 msgid "(none)"
139 msgstr "(không có)"
140
141 #. Candidate Version
142 #: cmdline/apt-cache.cc:1584
143 msgid " Candidate: "
144 msgstr " Ứng cử: "
145
146 #: cmdline/apt-cache.cc:1594
147 msgid " Package pin: "
148 msgstr " Ghim gói: "
149
150 #. Show the priority tables
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1603
152 msgid " Version table:"
153 msgstr " Bảng phiên bản:"
154
155 # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1618
157 #, c-format
158 msgid " %4i %s\n"
159 msgstr " %4i %s\n"
160
161 #: cmdline/apt-cache.cc:1714 cmdline/apt-cdrom.cc:138 cmdline/apt-config.cc:70
162 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:547
163 #: cmdline/apt-get.cc:2573 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144
164 #, c-format
165 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
166 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
167
168 #: cmdline/apt-cache.cc:1721
169 #, fuzzy
170 #| msgid ""
171 #| "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 #| " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n"
173 #| " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 #| " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 #| "\n"
176 #| "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n"
177 #| "cache files, and query information from them\n"
178 #| "\n"
179 #| "Commands:\n"
180 #| " add - Add a package file to the source cache\n"
181 #| " gencaches - Build both the package and source cache\n"
182 #| " showpkg - Show some general information for a single package\n"
183 #| " showsrc - Show source records\n"
184 #| " stats - Show some basic statistics\n"
185 #| " dump - Show the entire file in a terse form\n"
186 #| " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187 #| " unmet - Show unmet dependencies\n"
188 #| " search - Search the package list for a regex pattern\n"
189 #| " show - Show a readable record for the package\n"
190 #| " depends - Show raw dependency information for a package\n"
191 #| " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192 #| " pkgnames - List the names of all packages\n"
193 #| " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194 #| " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195 #| " policy - Show policy settings\n"
196 #| "\n"
197 #| "Options:\n"
198 #| " -h This help text.\n"
199 #| " -p=? The package cache.\n"
200 #| " -s=? The source cache.\n"
201 #| " -q Disable progress indicator.\n"
202 #| " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203 #| " -c=? Read this configuration file\n"
204 #| " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205 #| "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
206 msgid ""
207 "Usage: apt-cache [options] command\n"
208 " apt-cache [options] add file1 [file2 ...]\n"
209 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
210 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
211 "\n"
212 "apt-cache is a low-level tool used to manipulate APT's binary\n"
213 "cache files, and query information from them\n"
214 "\n"
215 "Commands:\n"
216 " add - Add a package file to the source cache\n"
217 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
218 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
219 " showsrc - Show source records\n"
220 " stats - Show some basic statistics\n"
221 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
222 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
223 " unmet - Show unmet dependencies\n"
224 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
225 " show - Show a readable record for the package\n"
226 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
227 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
228 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
229 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
230 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
231 " policy - Show policy settings\n"
232 "\n"
233 "Options:\n"
234 " -h This help text.\n"
235 " -p=? The package cache.\n"
236 " -s=? The source cache.\n"
237 " -q Disable progress indicator.\n"
238 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
239 " -c=? Read this configuration file\n"
240 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
241 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
242 msgstr ""
243 "Cách sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
244 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
245 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
246 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
247 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
248 "add: \tthêm;\n"
249 "showpkg: hiển thị gói;\n"
250 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
251 "\n"
252 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
253 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
254 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
255 "\n"
256 "Lệnh:\n"
257 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
258 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
259 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
260 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
261 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
262 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
263 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
264 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
265 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
266 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
267 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
268 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
269 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
270 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
271 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
272 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
273 "\n"
274 "Tùy chọn:\n"
275 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
276 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
277 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
278 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
279 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
280 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
281 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
282 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
283 "Để tìm thông tin thêm thì bạn hãy xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
284 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
285
286 #: cmdline/apt-cdrom.cc:78
287 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 2.1r1 Disk 1'"
288 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 2.1r1 Đĩa 1 »"
289
290 #: cmdline/apt-cdrom.cc:93
291 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
292 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
293
294 #: cmdline/apt-cdrom.cc:117
295 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
296 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
297
298 #: cmdline/apt-config.cc:41
299 msgid "Arguments not in pairs"
300 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
301
302 #: cmdline/apt-config.cc:76
303 msgid ""
304 "Usage: apt-config [options] command\n"
305 "\n"
306 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
307 "\n"
308 "Commands:\n"
309 " shell - Shell mode\n"
310 " dump - Show the configuration\n"
311 "\n"
312 "Options:\n"
313 " -h This help text.\n"
314 " -c=? Read this configuration file\n"
315 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
316 msgstr ""
317 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
318 "\n"
319 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
320 "\n"
321 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
322 "\n"
323 "Lệnh:\n"
324 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
325 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
326 "\n"
327 "Tùy chọn:\n"
328 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
329 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
330 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
331
332 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98
333 #, c-format
334 msgid "%s not a valid DEB package."
335 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
336
337 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232
338 msgid ""
339 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
340 "\n"
341 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
342 "from debian packages\n"
343 "\n"
344 "Options:\n"
345 " -h This help text\n"
346 " -t Set the temp dir\n"
347 " -c=? Read this configuration file\n"
348 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
349 msgstr ""
350 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
351 "\n"
352 "[extract: \t\trút;\n"
353 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
354 "\n"
355 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
356 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
357 "\n"
358 "Tùy chọn:\n"
359 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
360 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
361 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
362 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
363 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
364
365 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:827
366 #, c-format
367 msgid "Unable to write to %s"
368 msgstr "Không thể ghi vào %s"
369
370 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:310
371 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
372 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
373
374 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:164 ftparchive/apt-ftparchive.cc:338
375 msgid "Package extension list is too long"
376 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
377
378 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:166 ftparchive/apt-ftparchive.cc:180
379 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:203 ftparchive/apt-ftparchive.cc:253
380 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:267 ftparchive/apt-ftparchive.cc:289
381 #, c-format
382 msgid "Error processing directory %s"
383 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
384
385 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:251
386 msgid "Source extension list is too long"
387 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
388
389 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:368
390 msgid "Error writing header to contents file"
391 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
392
393 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:398
394 #, c-format
395 msgid "Error processing contents %s"
396 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
397
398 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:553
399 msgid ""
400 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
401 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
402 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
403 " contents path\n"
404 " release path\n"
405 " generate config [groups]\n"
406 " clean config\n"
407 "\n"
408 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
409 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
410 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
411 "\n"
412 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
413 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
414 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
415 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
416 "\n"
417 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
418 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
419 "\n"
420 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
421 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
422 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
423 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
424 "Debian archive:\n"
425 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
426 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
427 "\n"
428 "Options:\n"
429 " -h This help text\n"
430 " --md5 Control MD5 generation\n"
431 " -s=? Source override file\n"
432 " -q Quiet\n"
433 " -d=? Select the optional caching database\n"
434 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
435 " --contents Control contents file generation\n"
436 " -c=? Read this configuration file\n"
437 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
438 msgstr ""
439 "Cách sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
440 "\n"
441 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
442 "\n"
443 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
444 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
445 " \tcontents path\n"
446 " \trelease path\n"
447 " \tgenerate config [groups]\n"
448 " \tclean config\n"
449 "\n"
450 "[packages: \tnhững gói;\n"
451 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
452 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
453 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
454 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
455 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
456 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
457 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
458 "\n"
459 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
460 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
461 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
462 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
463 "\n"
464 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
465 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
466 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
467 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
468 "\n"
469 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
470 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
471 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
472 "\n"
473 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
474 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
475 "quy,\n"
476 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
477 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
478 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
479 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
480 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
481 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
482 "\n"
483 "Tùy chọn:\n"
484 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
485 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
486 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
487 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
488 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
489 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
490 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
491 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
492 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
493
494 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:759
495 msgid "No selections matched"
496 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
497
498 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:832
499 #, c-format
500 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
501 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
502
503 #: ftparchive/cachedb.cc:43
504 #, c-format
505 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
506 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
507
508 #: ftparchive/cachedb.cc:61
509 #, c-format
510 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
511 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
512
513 #: ftparchive/cachedb.cc:72
514 msgid ""
515 "DB format is invalid. If you upgraded from a older version of apt, please "
516 "remove and re-create the database."
517 msgstr ""
518 "Dạng thức co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
519 "apt cũ, hãy gỡ bỏ rồi tạo lại co sở dữ liệu này."
520
521 #: ftparchive/cachedb.cc:77
522 #, c-format
523 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
524 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
525
526 #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190
527 #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117
528 #, c-format
529 msgid "Failed to stat %s"
530 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
531
532 #: ftparchive/cachedb.cc:238
533 msgid "Archive has no control record"
534 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
535
536 #: ftparchive/cachedb.cc:444
537 msgid "Unable to get a cursor"
538 msgstr "Không thể lấy con chạy"
539
540 #: ftparchive/writer.cc:76
541 #, c-format
542 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
543 msgstr "W: Không thể đọc thư mục %s\n"
544
545 #: ftparchive/writer.cc:81
546 #, c-format
547 msgid "W: Unable to stat %s\n"
548 msgstr "W: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
549
550 #: ftparchive/writer.cc:132
551 msgid "E: "
552 msgstr "E: "
553
554 #: ftparchive/writer.cc:134
555 msgid "W: "
556 msgstr "W: "
557
558 #: ftparchive/writer.cc:141
559 msgid "E: Errors apply to file "
560 msgstr "E: có lỗi áp dụng vào tập tin "
561
562 #: ftparchive/writer.cc:158 ftparchive/writer.cc:188
563 #, c-format
564 msgid "Failed to resolve %s"
565 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
566
567 #: ftparchive/writer.cc:170
568 msgid "Tree walking failed"
569 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
570
571 #: ftparchive/writer.cc:195
572 #, c-format
573 msgid "Failed to open %s"
574 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
575
576 #: ftparchive/writer.cc:254
577 #, c-format
578 msgid " DeLink %s [%s]\n"
579 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
580
581 #: ftparchive/writer.cc:262
582 #, c-format
583 msgid "Failed to readlink %s"
584 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
585
586 #: ftparchive/writer.cc:266
587 #, c-format
588 msgid "Failed to unlink %s"
589 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
590
591 #: ftparchive/writer.cc:273
592 #, c-format
593 msgid "*** Failed to link %s to %s"
594 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
595
596 #: ftparchive/writer.cc:283
597 #, c-format
598 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
599 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
600
601 #: ftparchive/writer.cc:387
602 msgid "Archive had no package field"
603 msgstr "Kho không có trường gói"
604
605 #: ftparchive/writer.cc:395 ftparchive/writer.cc:610
606 #, c-format
607 msgid " %s has no override entry\n"
608 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
609
610 #: ftparchive/writer.cc:440 ftparchive/writer.cc:698
611 #, c-format
612 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
613 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
614
615 #: ftparchive/writer.cc:620
616 #, c-format
617 msgid " %s has no source override entry\n"
618 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
619
620 #: ftparchive/writer.cc:624
621 #, c-format
622 msgid " %s has no binary override entry either\n"
623 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
624
625 #: ftparchive/contents.cc:321
626 #, c-format
627 msgid "Internal error, could not locate member %s"
628 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
629
630 #: ftparchive/contents.cc:358 ftparchive/contents.cc:389
631 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
632 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
633
634 #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142
635 #, c-format
636 msgid "Unable to open %s"
637 msgstr "Không thể mở %s"
638
639 #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166
640 #, c-format
641 msgid "Malformed override %s line %lu #1"
642 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
643
644 #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178
645 #, c-format
646 msgid "Malformed override %s line %lu #2"
647 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
648
649 #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191
650 #, c-format
651 msgid "Malformed override %s line %lu #3"
652 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
653
654 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
655 #, c-format
656 msgid "Failed to read the override file %s"
657 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
658
659 #: ftparchive/multicompress.cc:72
660 #, c-format
661 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
662 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
663
664 #: ftparchive/multicompress.cc:102
665 #, c-format
666 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
667 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
668
669 #: ftparchive/multicompress.cc:169 methods/rsh.cc:91
670 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
671 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
672
673 #: ftparchive/multicompress.cc:195
674 msgid "Failed to create FILE*"
675 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
676
677 #: ftparchive/multicompress.cc:198
678 msgid "Failed to fork"
679 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
680
681 #: ftparchive/multicompress.cc:212
682 msgid "Compress child"
683 msgstr "Nén điều con"
684
685 #: ftparchive/multicompress.cc:235
686 #, c-format
687 msgid "Internal error, failed to create %s"
688 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
689
690 #: ftparchive/multicompress.cc:286
691 msgid "Failed to create subprocess IPC"
692 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
693
694 #: ftparchive/multicompress.cc:321
695 msgid "Failed to exec compressor "
696 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
697
698 #: ftparchive/multicompress.cc:360
699 msgid "decompressor"
700 msgstr "bộ giải nén"
701
702 #: ftparchive/multicompress.cc:403
703 msgid "IO to subprocess/file failed"
704 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
705
706 #: ftparchive/multicompress.cc:455
707 msgid "Failed to read while computing MD5"
708 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
709
710 #: ftparchive/multicompress.cc:472
711 #, c-format
712 msgid "Problem unlinking %s"
713 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
714
715 #: ftparchive/multicompress.cc:487 apt-inst/extract.cc:185
716 #, c-format
717 msgid "Failed to rename %s to %s"
718 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
719
720 #: cmdline/apt-get.cc:124
721 msgid "Y"
722 msgstr "C"
723
724 #: cmdline/apt-get.cc:146 cmdline/apt-get.cc:1651
725 #, c-format
726 msgid "Regex compilation error - %s"
727 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
728
729 #: cmdline/apt-get.cc:241
730 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
731 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
732
733 #: cmdline/apt-get.cc:331
734 #, c-format
735 msgid "but %s is installed"
736 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
737
738 #: cmdline/apt-get.cc:333
739 #, c-format
740 msgid "but %s is to be installed"
741 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
742
743 #: cmdline/apt-get.cc:340
744 msgid "but it is not installable"
745 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
746
747 #: cmdline/apt-get.cc:342
748 msgid "but it is a virtual package"
749 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
750
751 #: cmdline/apt-get.cc:345
752 msgid "but it is not installed"
753 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
754
755 #: cmdline/apt-get.cc:345
756 msgid "but it is not going to be installed"
757 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
758
759 #: cmdline/apt-get.cc:350
760 msgid " or"
761 msgstr " hay"
762
763 #: cmdline/apt-get.cc:379
764 msgid "The following NEW packages will be installed:"
765 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
766
767 #: cmdline/apt-get.cc:405
768 msgid "The following packages will be REMOVED:"
769 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
770
771 #: cmdline/apt-get.cc:427
772 msgid "The following packages have been kept back:"
773 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
774
775 #: cmdline/apt-get.cc:448
776 msgid "The following packages will be upgraded:"
777 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
778
779 #: cmdline/apt-get.cc:469
780 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
781 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
782
783 #: cmdline/apt-get.cc:489
784 msgid "The following held packages will be changed:"
785 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
786
787 #: cmdline/apt-get.cc:542
788 #, c-format
789 msgid "%s (due to %s) "
790 msgstr "%s (do %s) "
791
792 #: cmdline/apt-get.cc:550
793 msgid ""
794 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
795 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
796 msgstr ""
797 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
798 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
799
800 #: cmdline/apt-get.cc:581
801 #, c-format
802 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
803 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
804
805 #: cmdline/apt-get.cc:585
806 #, c-format
807 msgid "%lu reinstalled, "
808 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
809
810 #: cmdline/apt-get.cc:587
811 #, c-format
812 msgid "%lu downgraded, "
813 msgstr "%lu được hạ cấp, "
814
815 #: cmdline/apt-get.cc:589
816 #, c-format
817 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
818 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
819
820 #: cmdline/apt-get.cc:593
821 #, c-format
822 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
823 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
824
825 #: cmdline/apt-get.cc:667
826 msgid "Correcting dependencies..."
827 msgstr "Đang sửa cách phụ thuộc..."
828
829 #: cmdline/apt-get.cc:670
830 msgid " failed."
831 msgstr " đã thất bại."
832
833 #: cmdline/apt-get.cc:673
834 msgid "Unable to correct dependencies"
835 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
836
837 #: cmdline/apt-get.cc:676
838 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
839 msgstr "Không thể cực tiểu hóa bộ nâng cấp"
840
841 #: cmdline/apt-get.cc:678
842 msgid " Done"
843 msgstr " Đã xong"
844
845 #: cmdline/apt-get.cc:682
846 msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these."
847 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
848
849 #: cmdline/apt-get.cc:685
850 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
851 msgstr ""
852 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
853 "chọn « -f »."
854
855 #: cmdline/apt-get.cc:707
856 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
857 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
858
859 #: cmdline/apt-get.cc:711
860 msgid "Authentication warning overridden.\n"
861 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
862
863 #: cmdline/apt-get.cc:718
864 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
865 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
866
867 #: cmdline/apt-get.cc:720
868 msgid "Some packages could not be authenticated"
869 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
870
871 #: cmdline/apt-get.cc:729 cmdline/apt-get.cc:881
872 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
873 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
874
875 #: cmdline/apt-get.cc:773
876 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
877 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
878
879 #: cmdline/apt-get.cc:782
880 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
881 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
882
883 #: cmdline/apt-get.cc:793
884 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
885 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
886
887 #: cmdline/apt-get.cc:809 cmdline/apt-get.cc:1992 cmdline/apt-get.cc:2025
888 msgid "Unable to lock the download directory"
889 msgstr "Không thể khóa thư mục tải về"
890
891 #: cmdline/apt-get.cc:819 cmdline/apt-get.cc:2073 cmdline/apt-get.cc:2319
892 #: apt-pkg/cachefile.cc:65
893 msgid "The list of sources could not be read."
894 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
895
896 #: cmdline/apt-get.cc:834
897 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
898 msgstr ""
899 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
900
901 #: cmdline/apt-get.cc:839
902 #, c-format
903 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
904 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
905
906 #: cmdline/apt-get.cc:842
907 #, c-format
908 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
909 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
910
911 #: cmdline/apt-get.cc:847
912 #, c-format
913 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
914 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
915
916 #: cmdline/apt-get.cc:850
917 #, c-format
918 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
919 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
920
921 #: cmdline/apt-get.cc:864 cmdline/apt-get.cc:2168
922 #, c-format
923 msgid "Couldn't determine free space in %s"
924 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
925
926 #: cmdline/apt-get.cc:871
927 #, c-format
928 msgid "You don't have enough free space in %s."
929 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
930
931 #: cmdline/apt-get.cc:887 cmdline/apt-get.cc:907
932 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
933 msgstr ""
934 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
935
936 #: cmdline/apt-get.cc:889
937 msgid "Yes, do as I say!"
938 msgstr "Có, làm đi."
939
940 #: cmdline/apt-get.cc:891
941 #, c-format
942 msgid ""
943 "You are about to do something potentially harmful.\n"
944 "To continue type in the phrase '%s'\n"
945 " ?] "
946 msgstr ""
947 "Bạn sắp làm gì có thể có hai.\n"
948 "Để tiếp tục thì hãy gõ cụm từ « %s »\n"
949 "?]"
950
951 #: cmdline/apt-get.cc:897 cmdline/apt-get.cc:916
952 msgid "Abort."
953 msgstr "Hủy bỏ."
954
955 #: cmdline/apt-get.cc:912
956 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
957 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [Y/n] [C/k] "
958
959 #: cmdline/apt-get.cc:984 cmdline/apt-get.cc:2216 apt-pkg/algorithms.cc:1349
960 #, c-format
961 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
962 msgstr "Việc gói %s bị lỗi %s\n"
963
964 #: cmdline/apt-get.cc:1002
965 msgid "Some files failed to download"
966 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
967
968 #: cmdline/apt-get.cc:1003 cmdline/apt-get.cc:2225
969 msgid "Download complete and in download only mode"
970 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
971
972 #: cmdline/apt-get.cc:1009
973 msgid ""
974 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
975 "missing?"
976 msgstr ""
977 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy cập "
978 "nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
979
980 #: cmdline/apt-get.cc:1013
981 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
982 msgstr ""
983 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
984 "phương tiện."
985
986 #: cmdline/apt-get.cc:1018
987 msgid "Unable to correct missing packages."
988 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
989
990 #: cmdline/apt-get.cc:1019
991 msgid "Aborting install."
992 msgstr "Đang hủy bỏ cài đặt."
993
994 #: cmdline/apt-get.cc:1053
995 #, c-format
996 msgid "Note, selecting %s instead of %s\n"
997 msgstr "Ghi chú : đang chọn %s thay vì %s\n"
998
999 #: cmdline/apt-get.cc:1063
1000 #, c-format
1001 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1002 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
1003
1004 #: cmdline/apt-get.cc:1081
1005 #, c-format
1006 msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
1007 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1008
1009 #: cmdline/apt-get.cc:1092
1010 #, c-format
1011 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
1012 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
1013
1014 #: cmdline/apt-get.cc:1104
1015 msgid " [Installed]"
1016 msgstr " [Đã cài đặt]"
1017
1018 #: cmdline/apt-get.cc:1109
1019 msgid "You should explicitly select one to install."
1020 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
1021
1022 #: cmdline/apt-get.cc:1114
1023 #, c-format
1024 msgid ""
1025 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
1026 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
1027 "is only available from another source\n"
1028 msgstr ""
1029 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
1030 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
1031 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
1032
1033 #: cmdline/apt-get.cc:1133
1034 msgid "However the following packages replace it:"
1035 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
1036
1037 #: cmdline/apt-get.cc:1136
1038 #, c-format
1039 msgid "Package %s has no installation candidate"
1040 msgstr "Gói %s không có ứng cử cài đặt"
1041
1042 #: cmdline/apt-get.cc:1156
1043 #, c-format
1044 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1045 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
1046
1047 #: cmdline/apt-get.cc:1164
1048 #, c-format
1049 msgid "%s is already the newest version.\n"
1050 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1051
1052 #: cmdline/apt-get.cc:1193
1053 #, c-format
1054 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
1055 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
1056
1057 #: cmdline/apt-get.cc:1195
1058 #, c-format
1059 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
1060 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
1061
1062 #: cmdline/apt-get.cc:1201
1063 #, c-format
1064 msgid "Selected version %s (%s) for %s\n"
1065 msgstr "Đã chọn phiên bản %s (%s) cho %s\n"
1066
1067 #: cmdline/apt-get.cc:1338
1068 msgid "The update command takes no arguments"
1069 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhật đối số"
1070
1071 #: cmdline/apt-get.cc:1351
1072 msgid "Unable to lock the list directory"
1073 msgstr "Không thể khóa thư mục danh sách"
1074
1075 #: cmdline/apt-get.cc:1403
1076 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1077 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1078
1079 #: cmdline/apt-get.cc:1435
1080 msgid ""
1081 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1082 "required:"
1083 msgstr ""
1084 "Theo đây có những gói đã được cài đặt tự động nên không còn cần thiết lại:"
1085
1086 #: cmdline/apt-get.cc:1437
1087 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1088 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
1089
1090 #: cmdline/apt-get.cc:1442
1091 msgid ""
1092 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1093 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1094 msgstr ""
1095 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1096 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1097
1098 #.
1099 #. if (Packages == 1)
1100 #. {
1101 #. c1out << endl;
1102 #. c1out <<
1103 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1104 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1105 #. "that package should be filed.") << endl;
1106 #. }
1107 #.
1108 #: cmdline/apt-get.cc:1445 cmdline/apt-get.cc:1735
1109 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1110 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
1111
1112 #: cmdline/apt-get.cc:1449
1113 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1114 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
1115
1116 #: cmdline/apt-get.cc:1468
1117 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
1118 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
1119
1120 #: cmdline/apt-get.cc:1523
1121 #, c-format
1122 msgid "Couldn't find task %s"
1123 msgstr "Không tìm thấy tác vụ %s"
1124
1125 #: cmdline/apt-get.cc:1638 cmdline/apt-get.cc:1674
1126 #, c-format
1127 msgid "Couldn't find package %s"
1128 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1129
1130 #: cmdline/apt-get.cc:1661
1131 #, c-format
1132 msgid "Note, selecting %s for regex '%s'\n"
1133 msgstr "Ghi chú : đang chọn %s cho biểu thức chính quy « %s »\n"
1134
1135 #: cmdline/apt-get.cc:1692
1136 #, c-format
1137 msgid "%s set to manually installed.\n"
1138 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1139
1140 #: cmdline/apt-get.cc:1705
1141 msgid "You might want to run `apt-get -f install' to correct these:"
1142 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
1143
1144 #: cmdline/apt-get.cc:1708
1145 msgid ""
1146 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1147 "solution)."
1148 msgstr ""
1149 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f install "
1150 "» mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
1151
1152 #: cmdline/apt-get.cc:1720
1153 msgid ""
1154 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1155 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1156 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1157 "or been moved out of Incoming."
1158 msgstr ""
1159 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
1160 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
1161 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
1162 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
1163
1164 #: cmdline/apt-get.cc:1738
1165 msgid "Broken packages"
1166 msgstr "Gói bị ngắt"
1167
1168 #: cmdline/apt-get.cc:1767
1169 msgid "The following extra packages will be installed:"
1170 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1171
1172 #: cmdline/apt-get.cc:1856
1173 msgid "Suggested packages:"
1174 msgstr "Gói được đệ nghị:"
1175
1176 #: cmdline/apt-get.cc:1857
1177 msgid "Recommended packages:"
1178 msgstr "Gói được khuyên:"
1179
1180 #: cmdline/apt-get.cc:1885
1181 msgid "Calculating upgrade... "
1182 msgstr "Đang tính nâng cấp... "
1183
1184 #: cmdline/apt-get.cc:1888 methods/ftp.cc:702 methods/connect.cc:112
1185 msgid "Failed"
1186 msgstr "Bị lỗi"
1187
1188 #: cmdline/apt-get.cc:1893
1189 msgid "Done"
1190 msgstr "Xong"
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc:1960 cmdline/apt-get.cc:1968
1193 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1194 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1195
1196 #: cmdline/apt-get.cc:2068
1197 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1198 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần lấy nguồn cho nó"
1199
1200 #: cmdline/apt-get.cc:2098 cmdline/apt-get.cc:2337
1201 #, c-format
1202 msgid "Unable to find a source package for %s"
1203 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1204
1205 #: cmdline/apt-get.cc:2147
1206 #, c-format
1207 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1208 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
1209
1210 #: cmdline/apt-get.cc:2175
1211 #, c-format
1212 msgid "You don't have enough free space in %s"
1213 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc:2181
1216 #, c-format
1217 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1218 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc:2184
1221 #, c-format
1222 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1223 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
1224
1225 #: cmdline/apt-get.cc:2190
1226 #, c-format
1227 msgid "Fetch source %s\n"
1228 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
1229
1230 #: cmdline/apt-get.cc:2221
1231 msgid "Failed to fetch some archives."
1232 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
1233
1234 #: cmdline/apt-get.cc:2249
1235 #, c-format
1236 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1237 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1238
1239 #: cmdline/apt-get.cc:2261
1240 #, c-format
1241 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1242 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
1243
1244 #: cmdline/apt-get.cc:2262
1245 #, c-format
1246 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1247 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
1248
1249 #: cmdline/apt-get.cc:2279
1250 #, c-format
1251 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1252 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1253
1254 #: cmdline/apt-get.cc:2298
1255 msgid "Child process failed"
1256 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1257
1258 #: cmdline/apt-get.cc:2314
1259 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1260 msgstr ""
1261 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
1262
1263 #: cmdline/apt-get.cc:2342
1264 #, c-format
1265 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1266 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
1267
1268 #: cmdline/apt-get.cc:2362
1269 #, c-format
1270 msgid "%s has no build depends.\n"
1271 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
1272
1273 #: cmdline/apt-get.cc:2414
1274 #, c-format
1275 msgid ""
1276 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1277 "found"
1278 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1279
1280 #: cmdline/apt-get.cc:2467
1281 #, c-format
1282 msgid ""
1283 "%s dependency for %s cannot be satisfied because no available versions of "
1284 "package %s can satisfy version requirements"
1285 msgstr ""
1286 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
1287 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
1288
1289 #: cmdline/apt-get.cc:2503
1290 #, c-format
1291 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1292 msgstr ""
1293 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
1294
1295 #: cmdline/apt-get.cc:2528
1296 #, c-format
1297 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1298 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1299
1300 #: cmdline/apt-get.cc:2542
1301 #, c-format
1302 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1303 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1304
1305 #: cmdline/apt-get.cc:2546
1306 msgid "Failed to process build dependencies"
1307 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1308
1309 #: cmdline/apt-get.cc:2578
1310 msgid "Supported modules:"
1311 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1312
1313 #: cmdline/apt-get.cc:2619
1314 msgid ""
1315 "Usage: apt-get [options] command\n"
1316 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1317 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1318 "\n"
1319 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1320 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1321 "and install.\n"
1322 "\n"
1323 "Commands:\n"
1324 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1325 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1326 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1327 " remove - Remove packages\n"
1328 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1329 " purge - Remove and purge packages\n"
1330 " source - Download source archives\n"
1331 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1332 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1333 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1334 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1335 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1336 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1337 "\n"
1338 "Options:\n"
1339 " -h This help text.\n"
1340 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1341 " -qq No output except for errors\n"
1342 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1343 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1344 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1345 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1346 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1347 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1348 " -b Build the source package after fetching it\n"
1349 " -V Show verbose version numbers\n"
1350 " -c=? Read this configuration file\n"
1351 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1352 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1353 "pages for more information and options.\n"
1354 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1355 msgstr ""
1356 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1357 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1358 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1359 "\n"
1360 "[get: \tlấy\n"
1361 "install: \tcài đặt\n"
1362 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1363 "source: \tnguồn]\n"
1364 "\n"
1365 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1366 "Những lệnh đã dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1367 "\n"
1368 "Lệnh:\n"
1369 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1370 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1371 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1372 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1373 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1374 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1375 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1376 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1377 "nguồn\n"
1378 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1379 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1380 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1381 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1382 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1383 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1384 "\n"
1385 "Tùy chọn:\n"
1386 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1387 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1388 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1389 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1390 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1391 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1392 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1393 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1394 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1395 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1396 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1397 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1398 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1399 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1400 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1401 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1402 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1403
1404 #: cmdline/acqprogress.cc:55
1405 msgid "Hit "
1406 msgstr "Lần tìm "
1407
1408 #: cmdline/acqprogress.cc:79
1409 msgid "Get:"
1410 msgstr "Lấy:"
1411
1412 #: cmdline/acqprogress.cc:110
1413 msgid "Ign "
1414 msgstr "Bỏq "
1415
1416 #: cmdline/acqprogress.cc:114
1417 msgid "Err "
1418 msgstr "Lỗi "
1419
1420 #: cmdline/acqprogress.cc:135
1421 #, c-format
1422 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1423 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1424
1425 #: cmdline/acqprogress.cc:225
1426 #, c-format
1427 msgid " [Working]"
1428 msgstr " [Hoạt động]"
1429
1430 #: cmdline/acqprogress.cc:271
1431 #, c-format
1432 msgid ""
1433 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1434 " '%s'\n"
1435 "in the drive '%s' and press enter\n"
1436 msgstr ""
1437 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1438 " « %s »\n"
1439 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1440
1441 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86
1442 msgid "Unknown package record!"
1443 msgstr "Không biết mục ghi gói."
1444
1445 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
1446 msgid ""
1447 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1448 "\n"
1449 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
1450 "to indicate what kind of file it is.\n"
1451 "\n"
1452 "Options:\n"
1453 " -h This help text\n"
1454 " -s Use source file sorting\n"
1455 " -c=? Read this configuration file\n"
1456 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1457 msgstr ""
1458 "Cách sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1459 "\n"
1460 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
1461 "\n"
1462 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
1463 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
1464 "\n"
1465 "Tùy chọn:\n"
1466 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
1467 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
1468 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1469 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1470
1471 #: dselect/install:32
1472 msgid "Bad default setting!"
1473 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1474
1475 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1476 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1477 msgid "Press enter to continue."
1478 msgstr "Hãy bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1479
1480 #: dselect/install:91
1481 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1482 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1483
1484 #: dselect/install:101
1485 msgid "Some errors occurred while unpacking. I'm going to configure the"
1486 msgstr "Gập một số lỗi khi giải nén. Sẽ cấu hình"
1487
1488 #: dselect/install:102
1489 msgid "packages that were installed. This may result in duplicate errors"
1490 msgstr "những gói đã đươc cài đặt. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1491
1492 #: dselect/install:103
1493 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1494 msgstr ""
1495 "hoặc lỗi khi không có phần mềm mà gói khác phụ thuộc vào nó. Không có sao, "
1496 "chỉ những lỗi"
1497
1498 #: dselect/install:104
1499 msgid ""
1500 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1501 msgstr ""
1502 "ở trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chúng và chạy lại [I]nstall "
1503 "(cài đặt)"
1504
1505 #: dselect/update:30
1506 msgid "Merging available information"
1507 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1508
1509 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114
1510 msgid "Failed to create pipes"
1511 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
1512
1513 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141
1514 msgid "Failed to exec gzip "
1515 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1516
1517 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:204
1518 msgid "Corrupted archive"
1519 msgstr "Kho bị hỏng."
1520
1521 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193
1522 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1523 msgstr "Tiến trình tar (kiểm tổng tar) thât bại: kho bị hỏng."
1524
1525 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:296
1526 #, c-format
1527 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1528 msgstr "Không biết kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
1529
1530 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70
1531 msgid "Invalid archive signature"
1532 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1533
1534 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78
1535 msgid "Error reading archive member header"
1536 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
1537
1538 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90 apt-inst/contrib/arfile.cc:102
1539 msgid "Invalid archive member header"
1540 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
1541
1542 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128
1543 msgid "Archive is too short"
1544 msgstr "Kho quá ngắn"
1545
1546 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
1547 msgid "Failed to read the archive headers"
1548 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1549
1550 #: apt-inst/filelist.cc:380
1551 msgid "DropNode called on still linked node"
1552 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1553
1554 #: apt-inst/filelist.cc:412
1555 msgid "Failed to locate the hash element!"
1556 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
1557
1558 #: apt-inst/filelist.cc:459
1559 msgid "Failed to allocate diversion"
1560 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
1561
1562 #: apt-inst/filelist.cc:464
1563 msgid "Internal error in AddDiversion"
1564 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1565
1566 #: apt-inst/filelist.cc:477
1567 #, c-format
1568 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1569 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1570
1571 #: apt-inst/filelist.cc:506
1572 #, c-format
1573 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1574 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1575
1576 #: apt-inst/filelist.cc:549
1577 #, c-format
1578 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1579 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
1580
1581 #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:46 apt-inst/dirstream.cc:49
1582 #, c-format
1583 msgid "Failed to write file %s"
1584 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
1585
1586 #: apt-inst/dirstream.cc:92 apt-inst/dirstream.cc:100
1587 #, c-format
1588 msgid "Failed to close file %s"
1589 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
1590
1591 #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164
1592 #, c-format
1593 msgid "The path %s is too long"
1594 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1595
1596 #: apt-inst/extract.cc:124
1597 #, c-format
1598 msgid "Unpacking %s more than once"
1599 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1600
1601 #: apt-inst/extract.cc:134
1602 #, c-format
1603 msgid "The directory %s is diverted"
1604 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1605
1606 #: apt-inst/extract.cc:144
1607 #, c-format
1608 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1609 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1610
1611 #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297
1612 msgid "The diversion path is too long"
1613 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
1614
1615 #: apt-inst/extract.cc:240
1616 #, c-format
1617 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1618 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
1619
1620 #: apt-inst/extract.cc:280
1621 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1622 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1623
1624 #: apt-inst/extract.cc:284
1625 msgid "The path is too long"
1626 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1627
1628 #: apt-inst/extract.cc:414
1629 #, c-format
1630 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1631 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1632
1633 #: apt-inst/extract.cc:431
1634 #, c-format
1635 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1636 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
1637
1638 #: apt-inst/extract.cc:464 apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
1639 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:150 apt-pkg/sourcelist.cc:320
1640 #: apt-pkg/acquire.cc:418 apt-pkg/clean.cc:34
1641 #, c-format
1642 msgid "Unable to read %s"
1643 msgstr "Không thể đọc %s"
1644
1645 #: apt-inst/extract.cc:491
1646 #, c-format
1647 msgid "Unable to stat %s"
1648 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
1649
1650 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57
1651 #, c-format
1652 msgid "Failed to remove %s"
1653 msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
1654
1655 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108
1656 #, c-format
1657 msgid "Unable to create %s"
1658 msgstr "Không thể tạo %s"
1659
1660 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114
1661 #, c-format
1662 msgid "Failed to stat %sinfo"
1663 msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
1664
1665 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119
1666 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
1667 msgstr ""
1668 "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
1669 "thống tập tin"
1670
1671 #. Build the status cache
1672 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:760
1673 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:829 apt-pkg/pkgcachegen.cc:834
1674 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:957
1675 msgid "Reading package lists"
1676 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
1677
1678 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176
1679 #, c-format
1680 msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
1681 msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
1682
1683 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351
1684 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444
1685 msgid "Internal error getting a package name"
1686 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
1687
1688 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382
1689 msgid "Reading file listing"
1690 msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
1691
1692 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212
1693 #, c-format
1694 msgid ""
1695 "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
1696 "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
1697 "package!"
1698 msgstr ""
1699 "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
1700 "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
1701
1702 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238
1703 #, c-format
1704 msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
1705 msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
1706
1707 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262
1708 msgid "Internal error getting a node"
1709 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
1710
1711 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305
1712 #, c-format
1713 msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
1714 msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
1715
1716 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320
1717 msgid "The diversion file is corrupted"
1718 msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
1719
1720 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332
1721 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337
1722 #, c-format
1723 msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
1724 msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
1725
1726 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358
1727 msgid "Internal error adding a diversion"
1728 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
1729
1730 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379
1731 msgid "The pkg cache must be initialized first"
1732 msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
1733
1734 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439
1735 #, c-format
1736 msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
1737 msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
1738
1739 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461
1740 #, c-format
1741 msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
1742 msgstr ""
1743 "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
1744
1745 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466
1746 #, c-format
1747 msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
1748 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
1749
1750 #: apt-inst/deb/debfile.cc:38 apt-inst/deb/debfile.cc:43
1751 #, c-format
1752 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1753 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
1754
1755 #: apt-inst/deb/debfile.cc:50
1756 #, c-format
1757 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
1758 msgstr ""
1759 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay « %"
1760 "s »"
1761
1762 #: apt-inst/deb/debfile.cc:110
1763 #, c-format
1764 msgid "Couldn't change to %s"
1765 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1766
1767 #: apt-inst/deb/debfile.cc:140
1768 msgid "Internal error, could not locate member"
1769 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
1770
1771 #: apt-inst/deb/debfile.cc:173
1772 msgid "Failed to locate a valid control file"
1773 msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
1774
1775 #: apt-inst/deb/debfile.cc:258
1776 msgid "Unparsable control file"
1777 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1778
1779 #: methods/cdrom.cc:114
1780 #, c-format
1781 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1782 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1783
1784 #: methods/cdrom.cc:123
1785 msgid ""
1786 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1787 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1788 msgstr ""
1789 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1790 "sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1791
1792 #: methods/cdrom.cc:131
1793 msgid "Wrong CD-ROM"
1794 msgstr "CD không đúng"
1795
1796 #: methods/cdrom.cc:166
1797 #, c-format
1798 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1799 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1800
1801 #: methods/cdrom.cc:171
1802 msgid "Disk not found."
1803 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1804
1805 #: methods/cdrom.cc:179 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:264
1806 msgid "File not found"
1807 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1808
1809 #: methods/copy.cc:43 methods/gzip.cc:141 methods/gzip.cc:150
1810 #: methods/rred.cc:234 methods/rred.cc:243
1811 msgid "Failed to stat"
1812 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1813
1814 #: methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:147 methods/rred.cc:240
1815 msgid "Failed to set modification time"
1816 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1817
1818 #: methods/file.cc:44
1819 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1820 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
1821
1822 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1823 #: methods/ftp.cc:162
1824 msgid "Logging in"
1825 msgstr "Đang đăng nhập..."
1826
1827 #: methods/ftp.cc:168
1828 msgid "Unable to determine the peer name"
1829 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1830
1831 #: methods/ftp.cc:173
1832 msgid "Unable to determine the local name"
1833 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1834
1835 #: methods/ftp.cc:204 methods/ftp.cc:232
1836 #, c-format
1837 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1838 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
1839
1840 #: methods/ftp.cc:210
1841 #, c-format
1842 msgid "USER failed, server said: %s"
1843 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1844
1845 #: methods/ftp.cc:217
1846 #, c-format
1847 msgid "PASS failed, server said: %s"
1848 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1849
1850 #: methods/ftp.cc:237
1851 msgid ""
1852 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1853 "is empty."
1854 msgstr ""
1855 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
1856 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
1857
1858 #: methods/ftp.cc:265
1859 #, c-format
1860 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1861 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1862
1863 #: methods/ftp.cc:291
1864 #, c-format
1865 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1866 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1867
1868 #: methods/ftp.cc:329 methods/ftp.cc:440 methods/rsh.cc:183 methods/rsh.cc:226
1869 msgid "Connection timeout"
1870 msgstr "Thời hạn kết nối"
1871
1872 #: methods/ftp.cc:335
1873 msgid "Server closed the connection"
1874 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1875
1876 #: methods/ftp.cc:338 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:538 methods/rsh.cc:190
1877 msgid "Read error"
1878 msgstr "Lỗi đọc"
1879
1880 #: methods/ftp.cc:345 methods/rsh.cc:197
1881 msgid "A response overflowed the buffer."
1882 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1883
1884 #: methods/ftp.cc:362 methods/ftp.cc:374
1885 msgid "Protocol corruption"
1886 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1887
1888 #: methods/ftp.cc:446 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:577 methods/rsh.cc:232
1889 msgid "Write error"
1890 msgstr "Lỗi ghi"
1891
1892 #: methods/ftp.cc:687 methods/ftp.cc:693 methods/ftp.cc:729
1893 msgid "Could not create a socket"
1894 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1895
1896 #: methods/ftp.cc:698
1897 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1898 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1899
1900 #: methods/ftp.cc:704
1901 msgid "Could not connect passive socket."
1902 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1903
1904 #: methods/ftp.cc:722
1905 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1906 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1907
1908 #: methods/ftp.cc:736
1909 msgid "Could not bind a socket"
1910 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1911
1912 #: methods/ftp.cc:740
1913 msgid "Could not listen on the socket"
1914 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1915
1916 #: methods/ftp.cc:747
1917 msgid "Could not determine the socket's name"
1918 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1919
1920 #: methods/ftp.cc:779
1921 msgid "Unable to send PORT command"
1922 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
1923
1924 #: methods/ftp.cc:789
1925 #, c-format
1926 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1927 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
1928
1929 #: methods/ftp.cc:798
1930 #, c-format
1931 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1932 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1933
1934 #: methods/ftp.cc:818
1935 msgid "Data socket connect timed out"
1936 msgstr "Kết nối ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1937
1938 #: methods/ftp.cc:825
1939 msgid "Unable to accept connection"
1940 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1941
1942 #: methods/ftp.cc:864 methods/http.cc:960 methods/rsh.cc:303
1943 msgid "Problem hashing file"
1944 msgstr "Gặp khó khăn băm tập tin"
1945
1946 #: methods/ftp.cc:877
1947 #, c-format
1948 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1949 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
1950
1951 #: methods/ftp.cc:892 methods/rsh.cc:322
1952 msgid "Data socket timed out"
1953 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1954
1955 #: methods/ftp.cc:922
1956 #, c-format
1957 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1958 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
1959
1960 #. Get the files information
1961 #: methods/ftp.cc:997
1962 msgid "Query"
1963 msgstr "Truy vấn"
1964
1965 #: methods/ftp.cc:1109
1966 msgid "Unable to invoke "
1967 msgstr "Không thể gọi "
1968
1969 #: methods/connect.cc:70
1970 #, c-format
1971 msgid "Connecting to %s (%s)"
1972 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1973
1974 #: methods/connect.cc:81
1975 #, c-format
1976 msgid "[IP: %s %s]"
1977 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1978
1979 #: methods/connect.cc:90
1980 #, c-format
1981 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1982 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1983
1984 #: methods/connect.cc:96
1985 #, c-format
1986 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1987 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
1988
1989 #: methods/connect.cc:104
1990 #, c-format
1991 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1992 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1993
1994 #: methods/connect.cc:119
1995 #, c-format
1996 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1997 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1998
1999 #. We say this mainly because the pause here is for the
2000 #. ssh connection that is still going
2001 #: methods/connect.cc:147 methods/rsh.cc:425
2002 #, c-format
2003 msgid "Connecting to %s"
2004 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
2005
2006 #: methods/connect.cc:165 methods/connect.cc:184
2007 #, c-format
2008 msgid "Could not resolve '%s'"
2009 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
2010
2011 #: methods/connect.cc:190
2012 #, c-format
2013 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2014 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
2015
2016 #: methods/connect.cc:193
2017 #, c-format
2018 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i)"
2019 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i)"
2020
2021 #: methods/connect.cc:240
2022 #, c-format
2023 msgid "Unable to connect to %s %s:"
2024 msgstr "Không thể kết nối đến %s %s:"
2025
2026 #: methods/gpgv.cc:65
2027 #, c-format
2028 msgid "Couldn't access keyring: '%s'"
2029 msgstr "Không thể truy cập vòng khoá « %s »"
2030
2031 #: methods/gpgv.cc:101
2032 msgid "E: Argument list from Acquire::gpgv::Options too long. Exiting."
2033 msgstr "E: Danh sách lệnh từ « Acquire::gpgv::Options » quá dài nên thoát."
2034
2035 #: methods/gpgv.cc:205
2036 msgid ""
2037 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2038 msgstr "Lỗi nội bộ: chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
2039
2040 #: methods/gpgv.cc:210
2041 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2042 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2043
2044 #: methods/gpgv.cc:214
2045 #, c-format
2046 msgid "Could not execute '%s' to verify signature (is gpgv installed?)"
2047 msgstr ""
2048 "Không thể thực hiện « %s » để kiểm chứng chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
2049
2050 #: methods/gpgv.cc:219
2051 msgid "Unknown error executing gpgv"
2052 msgstr "Gặp lỗi lạ khi thực hiện gpgv"
2053
2054 #: methods/gpgv.cc:250
2055 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2056 msgstr "Những chữ ký theo đây là không hợp lệ:\n"
2057
2058 #: methods/gpgv.cc:257
2059 msgid ""
2060 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2061 "available:\n"
2062 msgstr ""
2063 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
2064
2065 #: methods/gzip.cc:64
2066 #, c-format
2067 msgid "Couldn't open pipe for %s"
2068 msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
2069
2070 #: methods/gzip.cc:109
2071 #, c-format
2072 msgid "Read error from %s process"
2073 msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
2074
2075 #: methods/http.cc:377
2076 msgid "Waiting for headers"
2077 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
2078
2079 #: methods/http.cc:523
2080 #, c-format
2081 msgid "Got a single header line over %u chars"
2082 msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
2083
2084 #: methods/http.cc:531
2085 msgid "Bad header line"
2086 msgstr "Dòng đầu sai"
2087
2088 #: methods/http.cc:550 methods/http.cc:557
2089 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2090 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2091
2092 #: methods/http.cc:586
2093 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2094 msgstr ""
2095 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
2096 "hợp lệ"
2097
2098 #: methods/http.cc:601
2099 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2100 msgstr ""
2101 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
2102 "hợp lệ"
2103
2104 #: methods/http.cc:603
2105 msgid "This HTTP server has broken range support"
2106 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
2107
2108 #: methods/http.cc:627
2109 msgid "Unknown date format"
2110 msgstr "Không biết dạng ngày"
2111
2112 #: methods/http.cc:774
2113 msgid "Select failed"
2114 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2115
2116 #: methods/http.cc:779
2117 msgid "Connection timed out"
2118 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2119
2120 #: methods/http.cc:802
2121 msgid "Error writing to output file"
2122 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
2123
2124 #: methods/http.cc:833
2125 msgid "Error writing to file"
2126 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2127
2128 #: methods/http.cc:861
2129 msgid "Error writing to the file"
2130 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
2131
2132 #: methods/http.cc:875
2133 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
2135
2136 #: methods/http.cc:877
2137 msgid "Error reading from server"
2138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2139
2140 #: methods/http.cc:945 apt-pkg/contrib/mmap.cc:196
2141 #, fuzzy
2142 msgid "Failed to truncate file"
2143 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
2144
2145 #: methods/http.cc:1105
2146 msgid "Bad header data"
2147 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
2148
2149 #: methods/http.cc:1122 methods/http.cc:1177
2150 msgid "Connection failed"
2151 msgstr "Kết nối bị ngắt"
2152
2153 #: methods/http.cc:1229
2154 msgid "Internal error"
2155 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2156
2157 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:80
2158 msgid "Can't mmap an empty file"
2159 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2160
2161 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:85
2162 #, c-format
2163 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2164 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2165
2166 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:213
2167 msgid "Dynamic MMap ran out of room"
2168 msgstr ""
2169
2170 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1014
2171 #, c-format
2172 msgid "Selection %s not found"
2173 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2174
2175 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:439
2176 #, c-format
2177 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2178 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2179
2180 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:497
2181 #, c-format
2182 msgid "Opening configuration file %s"
2183 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2184
2185 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:662
2186 #, c-format
2187 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2188 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2189
2190 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:681
2191 #, c-format
2192 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2193 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2194
2195 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:698
2196 #, c-format
2197 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2198 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2199
2200 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:738
2201 #, c-format
2202 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2203 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2204
2205 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:745
2206 #, c-format
2207 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2208 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2209
2210 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:749 apt-pkg/contrib/configuration.cc:754
2211 #, c-format
2212 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2213 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2214
2215 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:758
2216 #, c-format
2217 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2218 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2219
2220 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809
2221 #, c-format
2222 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2223 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: rác thêm tại kết thúc tập tin"
2224
2225 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153
2226 #, c-format
2227 msgid "%c%s... Error!"
2228 msgstr "%c%s... Lỗi."
2229
2230 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155
2231 #, c-format
2232 msgid "%c%s... Done"
2233 msgstr "%c%s... Xong"
2234
2235 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77
2236 #, c-format
2237 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2238 msgstr "Không biết tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2239
2240 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111
2241 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119
2242 #, c-format
2243 msgid "Command line option %s is not understood"
2244 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2245
2246 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
2247 #, c-format
2248 msgid "Command line option %s is not boolean"
2249 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2250
2251 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:184
2252 #, c-format
2253 msgid "Option %s requires an argument."
2254 msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số."
2255
2256 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:198 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204
2257 #, c-format
2258 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2259 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2260
2261 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:234
2262 #, c-format
2263 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2264 msgstr "Tùy chọn %s cần đến một đối số số nguyên, không phải « %s »"
2265
2266 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:265
2267 #, c-format
2268 msgid "Option '%s' is too long"
2269 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2270
2271 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:298
2272 #, c-format
2273 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2274 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2275
2276 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:348
2277 #, c-format
2278 msgid "Invalid operation %s"
2279 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2280
2281 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52
2282 #, c-format
2283 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2284 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2285
2286 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:146 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
2287 #: apt-pkg/acquire.cc:424 apt-pkg/acquire.cc:449 apt-pkg/clean.cc:40
2288 #, c-format
2289 msgid "Unable to change to %s"
2290 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
2291
2292 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:188
2293 msgid "Failed to stat the cdrom"
2294 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2295
2296 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:149
2297 #, c-format
2298 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2299 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2300
2301 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:154
2302 #, c-format
2303 msgid "Could not open lock file %s"
2304 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2305
2306 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:172
2307 #, c-format
2308 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2309 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2310
2311 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:176
2312 #, c-format
2313 msgid "Could not get lock %s"
2314 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2315
2316 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:444
2317 #, c-format
2318 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
2319 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
2320
2321 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:454
2322 #, c-format
2323 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2324 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2325
2326 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:457
2327 #, c-format
2328 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2329 msgstr "Tiến trình con %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2330
2331 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2332 #, c-format
2333 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2334 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất ngờ"
2335
2336 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:503
2337 #, c-format
2338 msgid "Could not open file %s"
2339 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2340
2341 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:559
2342 #, c-format
2343 msgid "read, still have %lu to read but none left"
2344 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có điều còn lại"
2345
2346 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:589
2347 #, c-format
2348 msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
2349 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2350
2351 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:664
2352 msgid "Problem closing the file"
2353 msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin đó"
2354
2355 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:670
2356 msgid "Problem unlinking the file"
2357 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin đó"
2358
2359 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:681
2360 msgid "Problem syncing the file"
2361 msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ hóa tập tin đó"
2362
2363 #: apt-pkg/pkgcache.cc:132
2364 msgid "Empty package cache"
2365 msgstr "Bộ nhớ tạm gói rỗng"
2366
2367 #: apt-pkg/pkgcache.cc:138
2368 msgid "The package cache file is corrupted"
2369 msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói bị hỏng"
2370
2371 #: apt-pkg/pkgcache.cc:143
2372 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2373 msgstr "Tập tin bộ nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2374
2375 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2376 #, c-format
2377 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2378 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2379
2380 #: apt-pkg/pkgcache.cc:153
2381 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2382 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dụng cho kiến trức khác"
2383
2384 #: apt-pkg/pkgcache.cc:224
2385 msgid "Depends"
2386 msgstr "Phụ thuộc"
2387
2388 #: apt-pkg/pkgcache.cc:224
2389 msgid "PreDepends"
2390 msgstr "Phụ thuộc trước"
2391
2392 #: apt-pkg/pkgcache.cc:224
2393 msgid "Suggests"
2394 msgstr "Đệ nghị"
2395
2396 #: apt-pkg/pkgcache.cc:225
2397 msgid "Recommends"
2398 msgstr "Khuyên"
2399
2400 #: apt-pkg/pkgcache.cc:225
2401 msgid "Conflicts"
2402 msgstr "Xung đột"
2403
2404 #: apt-pkg/pkgcache.cc:225
2405 msgid "Replaces"
2406 msgstr "Thay thế"
2407
2408 #: apt-pkg/pkgcache.cc:226
2409 msgid "Obsoletes"
2410 msgstr "Làm cũ"
2411
2412 #: apt-pkg/pkgcache.cc:226
2413 msgid "Breaks"
2414 msgstr "Làm hư"
2415
2416 #: apt-pkg/pkgcache.cc:237
2417 msgid "important"
2418 msgstr "quan trọng"
2419
2420 #: apt-pkg/pkgcache.cc:237
2421 msgid "required"
2422 msgstr "cần"
2423
2424 #: apt-pkg/pkgcache.cc:237
2425 msgid "standard"
2426 msgstr "chuẩn"
2427
2428 #: apt-pkg/pkgcache.cc:238
2429 msgid "optional"
2430 msgstr "tùy chọn"
2431
2432 #: apt-pkg/pkgcache.cc:238
2433 msgid "extra"
2434 msgstr "thêm"
2435
2436 #: apt-pkg/depcache.cc:121 apt-pkg/depcache.cc:150
2437 msgid "Building dependency tree"
2438 msgstr "Đang xây dụng cây cách phụ thuộc..."
2439
2440 #: apt-pkg/depcache.cc:122
2441 msgid "Candidate versions"
2442 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2443
2444 #: apt-pkg/depcache.cc:151
2445 msgid "Dependency generation"
2446 msgstr "Tạo ra cách phụ thuộc"
2447
2448 #: apt-pkg/depcache.cc:172 apt-pkg/depcache.cc:191 apt-pkg/depcache.cc:195
2449 msgid "Reading state information"
2450 msgstr "Đang đọc thông tin tình trạng"
2451
2452 #: apt-pkg/depcache.cc:219
2453 #, c-format
2454 msgid "Failed to open StateFile %s"
2455 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2456
2457 #: apt-pkg/depcache.cc:225
2458 #, c-format
2459 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2460 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2461
2462 #: apt-pkg/tagfile.cc:102
2463 #, c-format
2464 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2465 msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (1)"
2466
2467 #: apt-pkg/tagfile.cc:189
2468 #, c-format
2469 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2470 msgstr "Không thể phân tách tập tin gói %s (2)"
2471
2472 #: apt-pkg/sourcelist.cc:90
2473 #, c-format
2474 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2475 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2476
2477 #: apt-pkg/sourcelist.cc:92
2478 #, c-format
2479 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2480 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2481
2482 #: apt-pkg/sourcelist.cc:95
2483 #, c-format
2484 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2485 msgstr ""
2486 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2487
2488 #: apt-pkg/sourcelist.cc:101
2489 #, c-format
2490 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2491 msgstr ""
2492 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2493
2494 #: apt-pkg/sourcelist.cc:108
2495 #, c-format
2496 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2497 msgstr ""
2498 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2499
2500 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2501 #, c-format
2502 msgid "Opening %s"
2503 msgstr "Đang mở %s..."
2504
2505 #: apt-pkg/sourcelist.cc:216 apt-pkg/cdrom.cc:448
2506 #, c-format
2507 msgid "Line %u too long in source list %s."
2508 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2509
2510 #: apt-pkg/sourcelist.cc:236
2511 #, c-format
2512 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2513 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2514
2515 #: apt-pkg/sourcelist.cc:240
2516 #, c-format
2517 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2518 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2519
2520 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248 apt-pkg/sourcelist.cc:251
2521 #, c-format
2522 msgid "Malformed line %u in source list %s (vendor id)"
2523 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (mã nhận biết nhà bán)"
2524
2525 #: apt-pkg/packagemanager.cc:428
2526 #, c-format
2527 msgid ""
2528 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2529 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2530 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2531 msgstr ""
2532 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2533 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2534 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2535 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2536
2537 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32
2538 #, c-format
2539 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2540 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2541
2542 #: apt-pkg/algorithms.cc:248
2543 #, c-format
2544 msgid ""
2545 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2546 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2547
2548 #: apt-pkg/algorithms.cc:1107
2549 msgid ""
2550 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2551 "held packages."
2552 msgstr ""
2553 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2554 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2555
2556 #: apt-pkg/algorithms.cc:1109
2557 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2558 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2559
2560 #: apt-pkg/algorithms.cc:1375 apt-pkg/algorithms.cc:1377
2561 msgid ""
2562 "Some index files failed to download, they have been ignored, or old ones "
2563 "used instead."
2564 msgstr ""
2565 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2566 "dùng thay thế."
2567
2568 #: apt-pkg/acquire.cc:59
2569 #, c-format
2570 msgid "Lists directory %spartial is missing."
2571 msgstr "Thiếu thư mục danh sách « %spartial »."
2572
2573 #: apt-pkg/acquire.cc:63
2574 #, c-format
2575 msgid "Archive directory %spartial is missing."
2576 msgstr "Thiếu thư mục kho « %spartial »."
2577
2578 #. only show the ETA if it makes sense
2579 #. two days
2580 #: apt-pkg/acquire.cc:828
2581 #, c-format
2582 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2583 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)..."
2584
2585 #: apt-pkg/acquire.cc:830
2586 #, c-format
2587 msgid "Retrieving file %li of %li"
2588 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li..."
2589
2590 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110
2591 #, c-format
2592 msgid "The method driver %s could not be found."
2593 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2594
2595 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159
2596 #, c-format
2597 msgid "Method %s did not start correctly"
2598 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2599
2600 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:399
2601 #, c-format
2602 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2603 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2604
2605 #: apt-pkg/init.cc:124
2606 #, c-format
2607 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2608 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2609
2610 #: apt-pkg/init.cc:140
2611 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2612 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2613
2614 #: apt-pkg/clean.cc:57
2615 #, c-format
2616 msgid "Unable to stat %s."
2617 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s."
2618
2619 #: apt-pkg/srcrecords.cc:44
2620 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2621 msgstr ""
2622 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách nguồn)"
2623
2624 #: apt-pkg/cachefile.cc:71
2625 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2626 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2627
2628 #: apt-pkg/cachefile.cc:75
2629 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2630 msgstr ""
2631 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2632
2633 #: apt-pkg/policy.cc:267
2634 msgid "Invalid record in the preferences file, no Package header"
2635 msgstr ""
2636 "Gặp mục ghi không hợp lệ trong tập tin tùy thích: không có phần đầu Package "
2637 "(Gói)."
2638
2639 #: apt-pkg/policy.cc:289
2640 #, c-format
2641 msgid "Did not understand pin type %s"
2642 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2643
2644 #: apt-pkg/policy.cc:297
2645 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2646 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2647
2648 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:72
2649 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2650 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2651
2652 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:115
2653 #, c-format
2654 msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
2655 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
2656
2657 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:130
2658 #, c-format
2659 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
2660 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
2661
2662 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:164
2663 #, c-format
2664 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
2665 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
2666
2667 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:189
2668 #, c-format
2669 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
2670 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
2671
2672 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:193
2673 #, c-format
2674 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
2675 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
2676
2677 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224
2678 #, c-format
2679 msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion1)"
2680 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion1 - phiên bản mới 1)"
2681
2682 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2683 #, c-format
2684 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
2685 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3 - dùng gói 3)"
2686
2687 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:232
2688 #, c-format
2689 msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
2690 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion2 - phiên ban mới 2)"
2691
2692 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:256
2693 #, c-format
2694 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
2695 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2 - tập tin mô tả mới 2)"
2696
2697 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:262
2698 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2699 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2700
2701 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:265
2702 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2703 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2704
2705 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:268
2706 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2707 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2708
2709 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:271
2710 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2711 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2712
2713 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:299
2714 #, c-format
2715 msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
2716 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
2717
2718 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:312
2719 #, c-format
2720 msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
2721 msgstr ""
2722 "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là "
2723 "một tập tin)"
2724
2725 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:318
2726 #, c-format
2727 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2728 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
2729
2730 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:690
2731 #, c-format
2732 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2733 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2734
2735 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:775
2736 msgid "Collecting File Provides"
2737 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
2738
2739 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:902 apt-pkg/pkgcachegen.cc:909
2740 msgid "IO Error saving source cache"
2741 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2742
2743 #: apt-pkg/acquire-item.cc:127
2744 #, c-format
2745 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2746 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
2747
2748 #: apt-pkg/acquire-item.cc:401
2749 msgid "MD5Sum mismatch"
2750 msgstr "MD5Sum (tổng kiểm) không khớp được"
2751
2752 #: apt-pkg/acquire-item.cc:658 apt-pkg/acquire-item.cc:1426
2753 msgid "Hash Sum mismatch"
2754 msgstr "Sai khớp tổng băm (hash sum)"
2755
2756 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1118
2757 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2758 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những ID khóa theo đây:\n"
2759
2760 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1231
2761 #, c-format
2762 msgid ""
2763 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2764 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2765 msgstr ""
2766 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2767 "này, do thiếu kiến trúc."
2768
2769 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1290
2770 #, c-format
2771 msgid ""
2772 "I wasn't able to locate file for the %s package. This might mean you need to "
2773 "manually fix this package."
2774 msgstr ""
2775 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2776 "này."
2777
2778 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1331
2779 #, c-format
2780 msgid ""
2781 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2782 msgstr ""
2783 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2784 "tin:) cho gói %s."
2785
2786 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1418
2787 msgid "Size mismatch"
2788 msgstr "Kích cỡ không khớp được"
2789
2790 #: apt-pkg/vendorlist.cc:66
2791 #, c-format
2792 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2793 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2794
2795 #: apt-pkg/cdrom.cc:529
2796 #, c-format
2797 msgid ""
2798 "Using CD-ROM mount point %s\n"
2799 "Mounting CD-ROM\n"
2800 msgstr ""
2801 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
2802 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
2803
2804 #: apt-pkg/cdrom.cc:538 apt-pkg/cdrom.cc:627
2805 msgid "Identifying.. "
2806 msgstr "Đang nhận diện... "
2807
2808 #: apt-pkg/cdrom.cc:563
2809 #, c-format
2810 msgid "Stored label: %s\n"
2811 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
2812
2813 #: apt-pkg/cdrom.cc:570 apt-pkg/cdrom.cc:841
2814 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2815 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
2816
2817 #: apt-pkg/cdrom.cc:590
2818 #, c-format
2819 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2820 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
2821
2822 #: apt-pkg/cdrom.cc:608
2823 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
2824 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
2825
2826 #: apt-pkg/cdrom.cc:612
2827 msgid "Waiting for disc...\n"
2828 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2829
2830 #. Mount the new CDROM
2831 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2832 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2833 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
2834
2835 #: apt-pkg/cdrom.cc:638
2836 msgid "Scanning disc for index files..\n"
2837 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2838
2839 #: apt-pkg/cdrom.cc:678
2840 #, c-format
2841 msgid ""
2842 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and %"
2843 "zu signatures\n"
2844 msgstr ""
2845 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2846
2847 #: apt-pkg/cdrom.cc:715
2848 #, c-format
2849 msgid "Found label '%s'\n"
2850 msgstr "Nhãn đã lưu : « %s »\n"
2851
2852 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2853 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2854 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2855
2856 #: apt-pkg/cdrom.cc:760
2857 #, c-format
2858 msgid ""
2859 "This disc is called: \n"
2860 "'%s'\n"
2861 msgstr ""
2862 "Tên đĩa này:\n"
2863 "%s\n"
2864
2865 #: apt-pkg/cdrom.cc:764
2866 msgid "Copying package lists..."
2867 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2868
2869 #: apt-pkg/cdrom.cc:790
2870 msgid "Writing new source list\n"
2871 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới...\n"
2872
2873 #: apt-pkg/cdrom.cc:799
2874 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2875 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2876
2877 #: apt-pkg/indexcopy.cc:263 apt-pkg/indexcopy.cc:823
2878 #, c-format
2879 msgid "Wrote %i records.\n"
2880 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
2881
2882 #: apt-pkg/indexcopy.cc:265 apt-pkg/indexcopy.cc:825
2883 #, c-format
2884 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2885 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2886
2887 #: apt-pkg/indexcopy.cc:268 apt-pkg/indexcopy.cc:828
2888 #, c-format
2889 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2890 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2891
2892 #: apt-pkg/indexcopy.cc:271 apt-pkg/indexcopy.cc:831
2893 #, c-format
2894 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2895 msgstr ""
2896 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2897 "nhau\n"
2898
2899 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:49
2900 #, c-format
2901 msgid "Installing %s"
2902 msgstr "Đang cài đặt %s"
2903
2904 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:50 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:612
2905 #, c-format
2906 msgid "Configuring %s"
2907 msgstr "Đang cấu hình %s..."
2908
2909 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:51 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:627
2910 #, c-format
2911 msgid "Removing %s"
2912 msgstr "Đang gỡ bỏ %s..."
2913
2914 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:52
2915 #, c-format
2916 msgid "Running post-installation trigger %s"
2917 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
2918
2919 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:521
2920 #, c-format
2921 msgid "Directory '%s' missing"
2922 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
2923
2924 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:605
2925 #, c-format
2926 msgid "Preparing %s"
2927 msgstr "Đang chuẩn bị %s..."
2928
2929 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:606
2930 #, c-format
2931 msgid "Unpacking %s"
2932 msgstr "Đang mở gói %s..."
2933
2934 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:611
2935 #, c-format
2936 msgid "Preparing to configure %s"
2937 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s..."
2938
2939 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:614 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:615
2940 #, c-format
2941 msgid "Processing triggers for %s"
2942 msgstr "Đang xử lý các bộ gây nên cho %s"
2943
2944 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:617
2945 #, c-format
2946 msgid "Installed %s"
2947 msgstr "Đã cài đặt %s"
2948
2949 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:622 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:624
2950 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:625
2951 #, c-format
2952 msgid "Preparing for removal of %s"
2953 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s..."
2954
2955 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:628
2956 #, c-format
2957 msgid "Removed %s"
2958 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2959
2960 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:633
2961 #, c-format
2962 msgid "Preparing to completely remove %s"
2963 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s..."
2964
2965 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:634
2966 #, c-format
2967 msgid "Completely removed %s"
2968 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2969
2970 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:791
2971 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
2972 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
2973
2974 #: methods/rred.cc:219
2975 msgid "Could not patch file"
2976 msgstr "Không thể vá lỗi trong tập tin %s"
2977
2978 #: methods/rsh.cc:330
2979 msgid "Connection closed prematurely"
2980 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
2981
2982 #~ msgid ""
2983 #~ "Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
2984 #~ "the package is simply not installable and a bug report against\n"
2985 #~ "that package should be filed."
2986 #~ msgstr ""
2987 #~ "Vì bạn đã yêu cầu chỉ một thao tác riêng lẻ, rât có thể là\n"
2988 #~ "gói này đơn giản không có khả năng cài đặt, thì bạn hay\n"
2989 #~ "thông báo lỗi về gói này."