]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Use a APT::VersionSet instead of a VersionList
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-01-25 22:21+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1577 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
168 #, c-format
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
171
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
173 msgid ""
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
180 "\n"
181 "Commands:\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
197 "\n"
198 "Options:\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 msgstr ""
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
214 "\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
217 "\n"
218 "Lệnh:\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
234 "\n"
235 "Tùy chọn:\n"
236 " -h Trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245
246 #. }}}
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
248 msgid ""
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
252 msgstr ""
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
256 "ROM."
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
261
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
265
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
267 #, c-format
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
270
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
274
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
278
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
280 msgid ""
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
282 "\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
284 "\n"
285 "Commands:\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
288 "\n"
289 "Options:\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
293 msgstr ""
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
295 "\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
297 "\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
299 "\n"
300 "Lệnh:\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
303 "\n"
304 "Tùy chọn:\n"
305 " -h Trợ giúp này\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
308
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
310 #, c-format
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
313
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
315 #, c-format
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
318
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
320 #, c-format
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
323
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
325 #, c-format
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
330 #, c-format
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
333
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
335 #, c-format
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
338
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
340 #, c-format
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
343
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
345 #, c-format
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
350 msgid ""
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
352 "instead."
353 msgstr ""
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
355 "để thay thế."
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:722
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:762 cmdline/apt-get.cc:1057
370 #, c-format
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
373
374 #: cmdline/apt-get.cc:779
375 #, c-format
376 msgid ""
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
378 "%s\n"
379 msgstr ""
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
381 "“%s” tại:\n"
382 "%s\n"
383
384 #: cmdline/apt-get.cc:784
385 #, c-format
386 msgid ""
387 "Please use:\n"
388 "bzr branch %s\n"
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
390 msgstr ""
391 "Hãy dùng lệnh:\n"
392 "bzr branch %s\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:837
396 #, c-format
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:860 cmdline/apt-get.cc:863
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
402 #, c-format
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
405
406 #: cmdline/apt-get.cc:874
407 #, c-format
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
410
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:883
414 #, c-format
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
417
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:888
421 #, c-format
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:894
426 #, c-format
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:915
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:946
439 #, c-format
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:958
444 #, c-format
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:959
449 #, c-format
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:981
454 #, c-format
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:1001
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
461
462 #: cmdline/apt-get.cc:1020
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
464 msgstr ""
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1045
468 #, c-format
469 msgid ""
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
472 msgstr ""
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
477 #, c-format
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
480
481 #: cmdline/apt-get.cc:1092
482 #, c-format
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
485
486 #: cmdline/apt-get.cc:1262
487 #, c-format
488 msgid ""
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
490 "packages"
491 msgstr ""
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
493 "gói “%s”"
494
495 #: cmdline/apt-get.cc:1280
496 #, c-format
497 msgid ""
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
499 "found"
500 msgstr ""
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
502
503 #: cmdline/apt-get.cc:1303
504 #, c-format
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
506 msgstr ""
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
508 "quá mới"
509
510 #: cmdline/apt-get.cc:1342
511 #, c-format
512 msgid ""
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
515 msgstr ""
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1348
520 #, c-format
521 msgid ""
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
523 "version"
524 msgstr ""
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
526 "ứng cử"
527
528 #: cmdline/apt-get.cc:1371
529 #, c-format
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
532
533 #: cmdline/apt-get.cc:1386
534 #, c-format
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
537
538 #: cmdline/apt-get.cc:1391
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
541
542 #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
543 #, c-format
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1582
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
550
551 #: cmdline/apt-get.cc:1623
552 msgid ""
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 "\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
559 "and install.\n"
560 "\n"
561 "Commands:\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
577 "\n"
578 "Options:\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
595 msgstr ""
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
599 "\n"
600 "get: lấy\n"
601 "install: cài đặt\n"
602 "remove: gỡ bỏ\n"
603 "source: nguồn\n"
604 "\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
606 "phần mềm.\n"
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
608 "\n"
609 "Lệnh:\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
619 "get(8)\n"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
626 "\n"
627 "Tùy chọn:\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
644
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
646 #, c-format
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
649
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
651 #, c-format
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
654
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
656 #, c-format
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
659
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
661 #, c-format
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
664
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
666 #, c-format
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
669
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1183
673 #, c-format
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
678 #, c-format
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
683 #, c-format
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
689 msgstr ""
690 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
691 "việc này"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
694 #, fuzzy
695 msgid ""
696 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
697 "\n"
698 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
699 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
700 "\n"
701 "Commands:\n"
702 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
703 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
704 " hold - Mark a package as held back\n"
705 " unhold - Unset a package set as held back\n"
706 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
707 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
708 " showhold - Print the list of package on hold\n"
709 "\n"
710 "Options:\n"
711 " -h This help text.\n"
712 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
713 " -qq No output except for errors\n"
714 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
715 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
716 " -c=? Read this configuration file\n"
717 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
718 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
719 msgstr ""
720 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
721 "\n"
722 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
723 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
724 "dấu.\n"
725 "\n"
726 "Lệnh:\n"
727 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
728 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
729 "\n"
730 "Tùy chọn:\n"
731 " -h Trợ giúp này.\n"
732 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
733 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
734 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
735 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
736 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
737 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
738 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
739 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
740
741 #: cmdline/apt.cc:71
742 #, fuzzy
743 msgid ""
744 "Usage: apt [options] command\n"
745 "\n"
746 "CLI for apt.\n"
747 "Basic commands: \n"
748 " list - list packages based on package names\n"
749 " search - search in package descriptions\n"
750 " show - show package details\n"
751 "\n"
752 " update - update list of available packages\n"
753 "\n"
754 " install - install packages\n"
755 " remove - remove packages\n"
756 "\n"
757 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
758 "full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading packages\n"
759 "\n"
760 " edit-sources - edit the source information file\n"
761 msgstr ""
762 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
763 "\n"
764 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
765 "Lệnh: \n"
766 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
767 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
768 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
769 "\n"
770 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
771 " install - cài đặt các gói\n"
772 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
773 "\n"
774 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
775
776 #: methods/cdrom.cc:203
777 #, c-format
778 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
779 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
780
781 #: methods/cdrom.cc:212
782 msgid ""
783 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
784 "cannot be used to add new CD-ROMs"
785 msgstr ""
786 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
787 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
788
789 #: methods/cdrom.cc:222
790 msgid "Wrong CD-ROM"
791 msgstr "CD-ROM sai"
792
793 #: methods/cdrom.cc:249
794 #, c-format
795 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
796 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
797
798 #: methods/cdrom.cc:254
799 msgid "Disk not found."
800 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
801
802 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
803 msgid "File not found"
804 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
805
806 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
807 #: methods/rred.cc:618 methods/rred.cc:627
808 msgid "Failed to stat"
809 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
810
811 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:624
812 msgid "Failed to set modification time"
813 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
814
815 #: methods/file.cc:47
816 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
817 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
818
819 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
820 #: methods/ftp.cc:173
821 msgid "Logging in"
822 msgstr "Đang đăng nhập vào"
823
824 #: methods/ftp.cc:179
825 msgid "Unable to determine the peer name"
826 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
827
828 #: methods/ftp.cc:184
829 msgid "Unable to determine the local name"
830 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
831
832 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
833 #, c-format
834 msgid "The server refused the connection and said: %s"
835 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
836
837 #: methods/ftp.cc:221
838 #, c-format
839 msgid "USER failed, server said: %s"
840 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
841
842 #: methods/ftp.cc:228
843 #, c-format
844 msgid "PASS failed, server said: %s"
845 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
846
847 #: methods/ftp.cc:248
848 msgid ""
849 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
850 "is empty."
851 msgstr ""
852 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
853 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
854
855 #: methods/ftp.cc:276
856 #, c-format
857 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
858 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
859
860 #: methods/ftp.cc:302
861 #, c-format
862 msgid "TYPE failed, server said: %s"
863 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
864
865 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
866 msgid "Connection timeout"
867 msgstr "Thời hạn kết nối"
868
869 #: methods/ftp.cc:346
870 msgid "Server closed the connection"
871 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
872
873 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
874 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
875 msgid "Read error"
876 msgstr "Lỗi đọc"
877
878 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
879 msgid "A response overflowed the buffer."
880 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
881
882 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
883 msgid "Protocol corruption"
884 msgstr "Giao thức bị hỏng"
885
886 #: methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:243 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
887 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
888 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
889 msgid "Write error"
890 msgstr "Lỗi ghi"
891
892 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
893 msgid "Could not create a socket"
894 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
895
896 #: methods/ftp.cc:708
897 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
898 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
899
900 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
901 msgid "Failed"
902 msgstr "Gặp lỗi"
903
904 #: methods/ftp.cc:714
905 msgid "Could not connect passive socket."
906 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
907
908 #: methods/ftp.cc:731
909 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
910 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
911
912 #: methods/ftp.cc:745
913 msgid "Could not bind a socket"
914 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
915
916 #: methods/ftp.cc:749
917 msgid "Could not listen on the socket"
918 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
919
920 #: methods/ftp.cc:756
921 msgid "Could not determine the socket's name"
922 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
923
924 #: methods/ftp.cc:788
925 msgid "Unable to send PORT command"
926 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
927
928 #: methods/ftp.cc:798
929 #, c-format
930 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
931 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
932
933 #: methods/ftp.cc:807
934 #, c-format
935 msgid "EPRT failed, server said: %s"
936 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
937
938 #: methods/ftp.cc:827
939 msgid "Data socket connect timed out"
940 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
941
942 #: methods/ftp.cc:834
943 msgid "Unable to accept connection"
944 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
945
946 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
947 msgid "Problem hashing file"
948 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
949
950 #: methods/ftp.cc:886
951 #, c-format
952 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
953 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
954
955 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
956 msgid "Data socket timed out"
957 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
958
959 #: methods/ftp.cc:931
960 #, c-format
961 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
962 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
963
964 #. Get the files information
965 #: methods/ftp.cc:1008
966 msgid "Query"
967 msgstr "Truy vấn"
968
969 #: methods/ftp.cc:1120
970 msgid "Unable to invoke "
971 msgstr "Không thể gọi "
972
973 #: methods/connect.cc:76
974 #, c-format
975 msgid "Connecting to %s (%s)"
976 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
977
978 #: methods/connect.cc:87
979 #, c-format
980 msgid "[IP: %s %s]"
981 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
982
983 #: methods/connect.cc:94
984 #, c-format
985 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
986 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
987
988 #: methods/connect.cc:100
989 #, c-format
990 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
991 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
992
993 #: methods/connect.cc:108
994 #, c-format
995 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
996 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
997
998 #: methods/connect.cc:126
999 #, c-format
1000 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1001 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1002
1003 #. We say this mainly because the pause here is for the
1004 #. ssh connection that is still going
1005 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1006 #, c-format
1007 msgid "Connecting to %s"
1008 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1009
1010 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1011 #, c-format
1012 msgid "Could not resolve '%s'"
1013 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1014
1015 #: methods/connect.cc:205
1016 #, c-format
1017 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1018 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1019
1020 #: methods/connect.cc:209
1021 #, c-format
1022 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1023 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1024
1025 #: methods/connect.cc:211
1026 #, c-format
1027 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1028 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1029
1030 #: methods/connect.cc:258
1031 #, c-format
1032 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1033 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1034
1035 #: methods/gpgv.cc:167
1036 msgid ""
1037 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1038 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1039
1040 #: methods/gpgv.cc:171
1041 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1042 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1043
1044 #: methods/gpgv.cc:173
1045 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1046 msgstr ""
1047 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1048
1049 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1050 #: methods/gpgv.cc:179
1051 #, c-format
1052 msgid ""
1053 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1054 "authentication?)"
1055 msgstr ""
1056 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1057 "không?)"
1058
1059 #: methods/gpgv.cc:183
1060 msgid "Unknown error executing gpgv"
1061 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1062
1063 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1064 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1065 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1066
1067 #: methods/gpgv.cc:230
1068 msgid ""
1069 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1070 "available:\n"
1071 msgstr ""
1072 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1073
1074 #: methods/gzip.cc:65
1075 msgid "Empty files can't be valid archives"
1076 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1077
1078 #: methods/http.cc:519
1079 msgid "Error writing to the file"
1080 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1081
1082 #: methods/http.cc:533
1083 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1084 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1085
1086 #: methods/http.cc:535
1087 msgid "Error reading from server"
1088 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1089
1090 #: methods/http.cc:571
1091 msgid "Error writing to file"
1092 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1093
1094 #: methods/http.cc:631
1095 msgid "Select failed"
1096 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1097
1098 #: methods/http.cc:636
1099 msgid "Connection timed out"
1100 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1101
1102 #: methods/http.cc:659
1103 msgid "Error writing to output file"
1104 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1105
1106 #: methods/server.cc:56
1107 msgid "Waiting for headers"
1108 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1109
1110 #: methods/server.cc:114
1111 msgid "Bad header line"
1112 msgstr "Dòng đầu sai"
1113
1114 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1115 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1116 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1117
1118 #: methods/server.cc:176
1119 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1120 msgstr ""
1121 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1122 "hợp lệ"
1123
1124 #: methods/server.cc:199
1125 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1126 msgstr ""
1127 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1128 "hợp lệ"
1129
1130 #: methods/server.cc:201
1131 msgid "This HTTP server has broken range support"
1132 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1133
1134 #: methods/server.cc:225
1135 msgid "Unknown date format"
1136 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1137
1138 #: methods/server.cc:490
1139 msgid "Bad header data"
1140 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1141
1142 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1143 msgid "Connection failed"
1144 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1145
1146 #: methods/server.cc:656
1147 msgid "Internal error"
1148 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1149
1150 #: apt-private/private-list.cc:147
1151 msgid "Listing"
1152 msgstr "Đang liệt kê"
1153
1154 #: apt-private/private-install.cc:93
1155 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1156 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1157
1158 #: apt-private/private-install.cc:102
1159 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1160 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1161
1162 #: apt-private/private-install.cc:121
1163 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1164 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1165
1166 #: apt-private/private-install.cc:159
1167 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1168 msgstr ""
1169 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1170
1171 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1172 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1173 #: apt-private/private-install.cc:166
1174 #, c-format
1175 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1176 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1177
1178 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1179 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1180 #: apt-private/private-install.cc:171
1181 #, c-format
1182 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1183 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1184
1185 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1186 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1187 #: apt-private/private-install.cc:178
1188 #, c-format
1189 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1190 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1191
1192 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1193 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1194 #: apt-private/private-install.cc:183
1195 #, c-format
1196 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1197 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1198
1199 #: apt-private/private-install.cc:211
1200 #, c-format
1201 msgid "You don't have enough free space in %s."
1202 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1203
1204 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1205 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1206 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1207
1208 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1209 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1210 msgstr ""
1211 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1212 "kể."
1213
1214 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1215 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1216 #: apt-private/private-install.cc:231
1217 msgid "Yes, do as I say!"
1218 msgstr "Có, làm đi!"
1219
1220 #: apt-private/private-install.cc:233
1221 #, c-format
1222 msgid ""
1223 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1224 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1225 " ?] "
1226 msgstr ""
1227 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1228 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1229 "?] "
1230
1231 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1232 msgid "Abort."
1233 msgstr "Hủy bỏ."
1234
1235 #: apt-private/private-install.cc:254
1236 msgid "Do you want to continue?"
1237 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1238
1239 #: apt-private/private-install.cc:324
1240 msgid "Some files failed to download"
1241 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1242
1243 #: apt-private/private-install.cc:331
1244 msgid ""
1245 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1246 "missing?"
1247 msgstr ""
1248 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1249 "nhật)\n"
1250 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1251
1252 #: apt-private/private-install.cc:335
1253 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1254 msgstr ""
1255 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1256
1257 #: apt-private/private-install.cc:340
1258 msgid "Unable to correct missing packages."
1259 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1260
1261 #: apt-private/private-install.cc:341
1262 msgid "Aborting install."
1263 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1264
1265 #: apt-private/private-install.cc:377
1266 msgid ""
1267 "The following package disappeared from your system as\n"
1268 "all files have been overwritten by other packages:"
1269 msgid_plural ""
1270 "The following packages disappeared from your system as\n"
1271 "all files have been overwritten by other packages:"
1272 msgstr[0] ""
1273 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1274 "khác ghi đè:"
1275
1276 #: apt-private/private-install.cc:381
1277 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1278 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1279
1280 #: apt-private/private-install.cc:402
1281 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1282 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1283
1284 #: apt-private/private-install.cc:510
1285 msgid ""
1286 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1287 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1288 msgstr ""
1289 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1290 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1291
1292 #.
1293 #. if (Packages == 1)
1294 #. {
1295 #. c1out << std::endl;
1296 #. c1out <<
1297 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1298 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1299 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1300 #. }
1301 #.
1302 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1303 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1304 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1305
1306 #: apt-private/private-install.cc:517
1307 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1308 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1309
1310 #: apt-private/private-install.cc:524
1311 msgid ""
1312 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1313 msgid_plural ""
1314 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1315 "required:"
1316 msgstr[0] ""
1317 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1318
1319 #: apt-private/private-install.cc:528
1320 #, c-format
1321 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1322 msgid_plural ""
1323 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1324 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1325
1326 #: apt-private/private-install.cc:530
1327 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1328 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1329 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1330
1331 #: apt-private/private-install.cc:624
1332 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1333 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1334
1335 #: apt-private/private-install.cc:626
1336 msgid ""
1337 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1338 "solution)."
1339 msgstr ""
1340 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1341 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1342
1343 #: apt-private/private-install.cc:639
1344 msgid ""
1345 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1346 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1347 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1348 "or been moved out of Incoming."
1349 msgstr ""
1350 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1351 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1352 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1353 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1354
1355 #: apt-private/private-install.cc:660
1356 msgid "Broken packages"
1357 msgstr "Gói bị hỏng"
1358
1359 #: apt-private/private-install.cc:713
1360 msgid "The following extra packages will be installed:"
1361 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1362
1363 #: apt-private/private-install.cc:803
1364 msgid "Suggested packages:"
1365 msgstr "Các gói đề nghị:"
1366
1367 #: apt-private/private-install.cc:804
1368 msgid "Recommended packages:"
1369 msgstr "Gói khuyến khích:"
1370
1371 #: apt-private/private-download.cc:32
1372 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1373 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1374
1375 #: apt-private/private-download.cc:36
1376 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1377 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1378
1379 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1380 msgid "Some packages could not be authenticated"
1381 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1382
1383 #: apt-private/private-download.cc:46
1384 msgid "Install these packages without verification?"
1385 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1386
1387 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1388 #, c-format
1389 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1390 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1391
1392 #: apt-private/private-output.cc:200
1393 msgid "installed,upgradable to: "
1394 msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
1395
1396 #: apt-private/private-output.cc:206
1397 msgid "[installed,local]"
1398 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1399
1400 #: apt-private/private-output.cc:209
1401 msgid "[installed,auto-removable]"
1402 msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
1403
1404 #: apt-private/private-output.cc:211
1405 msgid "[installed,automatic]"
1406 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1407
1408 #: apt-private/private-output.cc:213
1409 msgid "[installed]"
1410 msgstr "[đã cài đặt]"
1411
1412 #: apt-private/private-output.cc:219
1413 msgid "[upgradable from: "
1414 msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
1415
1416 #: apt-private/private-output.cc:225
1417 msgid "[residual-config]"
1418 msgstr "[residual-config]"
1419
1420 #: apt-private/private-output.cc:316
1421 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1422 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1423
1424 #: apt-private/private-output.cc:406
1425 #, c-format
1426 msgid "but %s is installed"
1427 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1428
1429 #: apt-private/private-output.cc:408
1430 #, c-format
1431 msgid "but %s is to be installed"
1432 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1433
1434 #: apt-private/private-output.cc:415
1435 msgid "but it is not installable"
1436 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1437
1438 #: apt-private/private-output.cc:417
1439 msgid "but it is a virtual package"
1440 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1441
1442 #: apt-private/private-output.cc:420
1443 msgid "but it is not installed"
1444 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1445
1446 #: apt-private/private-output.cc:420
1447 msgid "but it is not going to be installed"
1448 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1449
1450 #: apt-private/private-output.cc:425
1451 msgid " or"
1452 msgstr " hay"
1453
1454 #: apt-private/private-output.cc:454
1455 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1456 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
1457
1458 #: apt-private/private-output.cc:480
1459 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1460 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1461
1462 #: apt-private/private-output.cc:502
1463 msgid "The following packages have been kept back:"
1464 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1465
1466 #: apt-private/private-output.cc:523
1467 msgid "The following packages will be upgraded:"
1468 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1469
1470 #: apt-private/private-output.cc:544
1471 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1472 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1473
1474 #: apt-private/private-output.cc:564
1475 msgid "The following held packages will be changed:"
1476 msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
1477
1478 #: apt-private/private-output.cc:619
1479 #, c-format
1480 msgid "%s (due to %s) "
1481 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1482
1483 #: apt-private/private-output.cc:627
1484 msgid ""
1485 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1486 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1487 msgstr ""
1488 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1489 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1490
1491 #: apt-private/private-output.cc:658
1492 #, c-format
1493 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1494 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1495
1496 #: apt-private/private-output.cc:662
1497 #, c-format
1498 msgid "%lu reinstalled, "
1499 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1500
1501 #: apt-private/private-output.cc:664
1502 #, c-format
1503 msgid "%lu downgraded, "
1504 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1505
1506 #: apt-private/private-output.cc:666
1507 #, c-format
1508 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1509 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1510
1511 #: apt-private/private-output.cc:670
1512 #, c-format
1513 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1514 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1515
1516 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1517 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1518 #. The user has to answer with an input matching the
1519 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1520 #: apt-private/private-output.cc:692
1521 msgid "[Y/n]"
1522 msgstr "[C/k]"
1523
1524 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1525 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1526 #. The user has to answer with an input matching the
1527 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1528 #: apt-private/private-output.cc:698
1529 msgid "[y/N]"
1530 msgstr "[c/K]"
1531
1532 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1533 #: apt-private/private-output.cc:709
1534 msgid "Y"
1535 msgstr "C"
1536
1537 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1538 #: apt-private/private-output.cc:715
1539 msgid "N"
1540 msgstr "K"
1541
1542 #: apt-private/private-output.cc:737 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1543 #, c-format
1544 msgid "Regex compilation error - %s"
1545 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1546
1547 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1548 msgid "Correcting dependencies..."
1549 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1550
1551 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1552 msgid " failed."
1553 msgstr " gặp lỗi."
1554
1555 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1556 msgid "Unable to correct dependencies"
1557 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1558
1559 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1560 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1561 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1562
1563 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1564 msgid " Done"
1565 msgstr " Xong"
1566
1567 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1568 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1569 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1570
1571 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1572 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1573 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1574
1575 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1576 msgid "Sorting"
1577 msgstr "Đang sắp xếp"
1578
1579 #: apt-private/private-update.cc:45
1580 msgid "The update command takes no arguments"
1581 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1582
1583 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1584 msgid "Calculating upgrade... "
1585 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1586
1587 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1588 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1589 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1590
1591 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1592 msgid "Done"
1593 msgstr "Xong"
1594
1595 #: apt-private/private-search.cc:61
1596 msgid "Full Text Search"
1597 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1598
1599 #: apt-private/private-show.cc:81 apt-private/private-show.cc:86
1600 msgid "unknown"
1601 msgstr ""
1602
1603 #: apt-private/private-show.cc:152
1604 #, c-format
1605 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1606 msgid_plural ""
1607 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1608 msgstr[0] ""
1609
1610 #: apt-private/private-show.cc:159
1611 msgid "not a real package (virtual)"
1612 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1613
1614 #: apt-private/private-main.cc:19
1615 msgid ""
1616 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1617 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1618 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1619 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1620 msgstr ""
1621 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1622 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1623 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1624 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1625
1626 #: apt-private/private-sources.cc:45
1627 #, c-format
1628 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1629 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1630
1631 #: apt-private/private-sources.cc:57
1632 #, c-format
1633 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1634 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1635
1636 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1637 msgid "Hit "
1638 msgstr "Tìm thấy "
1639
1640 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1641 msgid "Get:"
1642 msgstr "Lấy:"
1643
1644 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1645 msgid "Ign "
1646 msgstr "Bỏq "
1647
1648 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1649 msgid "Err "
1650 msgstr "Lỗi "
1651
1652 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1653 #, c-format
1654 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1655 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1656
1657 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1658 #, c-format
1659 msgid " [Working]"
1660 msgstr " [Đang hoạt động]"
1661
1662 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1663 #, c-format
1664 msgid ""
1665 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1666 " '%s'\n"
1667 "in the drive '%s' and press enter\n"
1668 msgstr ""
1669 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1670 " “%s”\n"
1671 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1672
1673 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1674 #. Only warn if there is no sources.list file.
1675 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1676 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1677 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
1678 #: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1679 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1680 #, c-format
1681 msgid "Unable to read %s"
1682 msgstr "Không thể đọc %s"
1683
1684 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1685 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1686 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1687 #: apt-pkg/clean.cc:123
1688 #, c-format
1689 msgid "Unable to change to %s"
1690 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1691
1692 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1693 #. and provide a config option to define that default
1694 #: methods/mirror.cc:280
1695 #, c-format
1696 msgid "No mirror file '%s' found "
1697 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
1698
1699 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1700 #. and provide a config option to define that default
1701 #: methods/mirror.cc:287
1702 #, c-format
1703 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1704 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
1705
1706 #: methods/mirror.cc:315
1707 #, c-format
1708 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1709 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
1710
1711 #: methods/mirror.cc:445
1712 #, c-format
1713 msgid "[Mirror: %s]"
1714 msgstr "[Bản sao: %s]"
1715
1716 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1717 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1718 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1719
1720 #: methods/rsh.cc:340
1721 msgid "Connection closed prematurely"
1722 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1723
1724 #: dselect/install:33
1725 msgid "Bad default setting!"
1726 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1727
1728 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1729 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1730 msgid "Press enter to continue."
1731 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1732
1733 #: dselect/install:92
1734 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1735 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1736
1737 #: dselect/install:102
1738 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1739 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1740
1741 #: dselect/install:103
1742 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1743 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1744
1745 #: dselect/install:104
1746 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1747 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1748
1749 #: dselect/install:105
1750 msgid ""
1751 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1752 msgstr ""
1753 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1754 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1755
1756 #: dselect/update:30
1757 msgid "Merging available information"
1758 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1759
1760 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1761 #, c-format
1762 msgid "%s not a valid DEB package."
1763 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1764
1765 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1766 msgid ""
1767 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1768 "\n"
1769 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1770 "from debian packages\n"
1771 "\n"
1772 "Options:\n"
1773 " -h This help text\n"
1774 " -t Set the temp dir\n"
1775 " -c=? Read this configuration file\n"
1776 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1777 msgstr ""
1778 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1779 "\n"
1780 "[extract: rút trích;\n"
1781 "templates: mẫu]\n"
1782 "\n"
1783 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1784 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1785 "\n"
1786 "Tùy chọn:\n"
1787 " -h Trợ giúp này\n"
1788 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1789 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1790 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1791 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1792
1793 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1794 #, c-format
1795 msgid "Unable to write to %s"
1796 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1797
1798 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1799 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1800 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1801
1802 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1803 msgid "Package extension list is too long"
1804 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1805
1806 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1807 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1808 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1809 #, c-format
1810 msgid "Error processing directory %s"
1811 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1812
1813 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1814 msgid "Source extension list is too long"
1815 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1816
1817 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1818 msgid "Error writing header to contents file"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1820
1821 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1822 #, c-format
1823 msgid "Error processing contents %s"
1824 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1825
1826 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1827 msgid ""
1828 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1829 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1830 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1831 " contents path\n"
1832 " release path\n"
1833 " generate config [groups]\n"
1834 " clean config\n"
1835 "\n"
1836 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1837 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1838 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1839 "\n"
1840 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1841 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1842 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1843 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1844 "\n"
1845 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1846 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1847 "\n"
1848 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1849 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1850 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1851 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1852 "Debian archive:\n"
1853 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1854 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1855 "\n"
1856 "Options:\n"
1857 " -h This help text\n"
1858 " --md5 Control MD5 generation\n"
1859 " -s=? Source override file\n"
1860 " -q Quiet\n"
1861 " -d=? Select the optional caching database\n"
1862 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1863 " --contents Control contents file generation\n"
1864 " -c=? Read this configuration file\n"
1865 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1866 msgstr ""
1867 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1868 "\n"
1869 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1870 "\n"
1871 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1872 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1873 " contents path\n"
1874 " release path\n"
1875 " generate config [các_nhóm]\n"
1876 " clean config\n"
1877 "\n"
1878 "(packages: những gói;\n"
1879 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1880 "sources: những nguồn;\n"
1881 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1882 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1883 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1884 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1885 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1886 "\n"
1887 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1888 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1889 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1890 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1891 "\n"
1892 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1893 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1894 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1895 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1896 "\n"
1897 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1898 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1899 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1900 "\n"
1901 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1902 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1903 "quy,\n"
1904 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1905 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1906 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1907 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1908 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1909 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1910 "\n"
1911 "Tùy chọn:\n"
1912 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1913 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1914 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1915 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1916 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1917 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1918 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1919 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1920 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1921
1922 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1923 msgid "No selections matched"
1924 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1925
1926 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1927 #, c-format
1928 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1929 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1930
1931 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1932 #, c-format
1933 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1934 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1935
1936 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1937 #, c-format
1938 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1939 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1940
1941 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1942 msgid ""
1943 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1944 "remove and re-create the database."
1945 msgstr ""
1946 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1947 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1948
1949 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1950 #, c-format
1951 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1952 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1953
1954 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1955 #: apt-inst/extract.cc:209
1956 #, c-format
1957 msgid "Failed to stat %s"
1958 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1959
1960 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1961 msgid "Archive has no control record"
1962 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1963
1964 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1965 msgid "Unable to get a cursor"
1966 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1967
1968 #: ftparchive/writer.cc:82
1969 #, c-format
1970 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1971 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1972
1973 #: ftparchive/writer.cc:87
1974 #, c-format
1975 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1976 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1977
1978 #: ftparchive/writer.cc:143
1979 msgid "E: "
1980 msgstr "L: "
1981
1982 #: ftparchive/writer.cc:145
1983 msgid "W: "
1984 msgstr "CB: "
1985
1986 #: ftparchive/writer.cc:152
1987 msgid "E: Errors apply to file "
1988 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1989
1990 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1991 #, c-format
1992 msgid "Failed to resolve %s"
1993 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1994
1995 #: ftparchive/writer.cc:183
1996 msgid "Tree walking failed"
1997 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1998
1999 #: ftparchive/writer.cc:210
2000 #, c-format
2001 msgid "Failed to open %s"
2002 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
2003
2004 #: ftparchive/writer.cc:269
2005 #, c-format
2006 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2007 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2008
2009 #: ftparchive/writer.cc:277
2010 #, c-format
2011 msgid "Failed to readlink %s"
2012 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2013
2014 #: ftparchive/writer.cc:281
2015 #, c-format
2016 msgid "Failed to unlink %s"
2017 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2018
2019 #: ftparchive/writer.cc:289
2020 #, c-format
2021 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2022 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2023
2024 #: ftparchive/writer.cc:299
2025 #, c-format
2026 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2027 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2028
2029 #: ftparchive/writer.cc:404
2030 msgid "Archive had no package field"
2031 msgstr "Kho không có trường gói"
2032
2033 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2034 #, c-format
2035 msgid " %s has no override entry\n"
2036 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2037
2038 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2039 #, c-format
2040 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2041 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2042
2043 #: ftparchive/writer.cc:712
2044 #, c-format
2045 msgid " %s has no source override entry\n"
2046 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2047
2048 #: ftparchive/writer.cc:716
2049 #, c-format
2050 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2051 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2052
2053 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2054 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2055 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2056
2057 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2058 #, c-format
2059 msgid "Unable to open %s"
2060 msgstr "Không thể mở %s"
2061
2062 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2063 #, c-format
2064 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2065 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2066
2067 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2068 #, c-format
2069 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2070 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2071
2072 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2073 #, c-format
2074 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2075 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2076
2077 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2078 #, c-format
2079 msgid "Failed to read the override file %s"
2080 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2081
2082 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2083 #, c-format
2084 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2085 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2086
2087 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2088 #, c-format
2089 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2090 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2091
2092 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2093 msgid "Failed to create FILE*"
2094 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2095
2096 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2097 msgid "Failed to fork"
2098 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2099
2100 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2101 msgid "Compress child"
2102 msgstr "Nén con"
2103
2104 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2105 #, c-format
2106 msgid "Internal error, failed to create %s"
2107 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2108
2109 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2110 msgid "IO to subprocess/file failed"
2111 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2112
2113 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2114 msgid "Failed to read while computing MD5"
2115 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2116
2117 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2118 #, c-format
2119 msgid "Problem unlinking %s"
2120 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2121
2122 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2123 #, c-format
2124 msgid "Failed to rename %s to %s"
2125 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2126
2127 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2128 msgid ""
2129 "Usage: apt-internal-solver\n"
2130 "\n"
2131 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2132 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2133 "\n"
2134 "Options:\n"
2135 " -h This help text.\n"
2136 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2137 " -c=? Read this configuration file\n"
2138 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2139 msgstr ""
2140 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2141 "\n"
2142 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2143 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2144 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2145 "\n"
2146 "Tùy chọn:\n"
2147 " -h Trợ giúp này.\n"
2148 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2149 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2150 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2151
2152 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2153 msgid "Unknown package record!"
2154 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2155
2156 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2157 msgid ""
2158 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2159 "\n"
2160 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2161 "to indicate what kind of file it is.\n"
2162 "\n"
2163 "Options:\n"
2164 " -h This help text\n"
2165 " -s Use source file sorting\n"
2166 " -c=? Read this configuration file\n"
2167 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2168 msgstr ""
2169 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2170 "\n"
2171 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2172 "\n"
2173 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2174 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2175 "\n"
2176 "Tùy chọn:\n"
2177 " -h Trợ giúp_ này\n"
2178 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2179 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2180 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2181
2182 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2183 msgid "Failed to create pipes"
2184 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2185
2186 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2187 msgid "Failed to exec gzip "
2188 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2189
2190 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2191 msgid "Corrupted archive"
2192 msgstr "Kho bị hỏng."
2193
2194 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2195 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2196 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2197
2198 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2199 #, c-format
2200 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2201 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2202
2203 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2204 msgid "Invalid archive signature"
2205 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2206
2207 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2208 msgid "Error reading archive member header"
2209 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2210
2211 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2212 #, c-format
2213 msgid "Invalid archive member header %s"
2214 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2215
2216 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2217 msgid "Invalid archive member header"
2218 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2219
2220 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2221 msgid "Archive is too short"
2222 msgstr "Kho quá ngắn"
2223
2224 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2225 msgid "Failed to read the archive headers"
2226 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2227
2228 #: apt-inst/filelist.cc:382
2229 msgid "DropNode called on still linked node"
2230 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2231
2232 #: apt-inst/filelist.cc:414
2233 msgid "Failed to locate the hash element!"
2234 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2235
2236 #: apt-inst/filelist.cc:461
2237 msgid "Failed to allocate diversion"
2238 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2239
2240 #: apt-inst/filelist.cc:466
2241 msgid "Internal error in AddDiversion"
2242 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2243
2244 #: apt-inst/filelist.cc:479
2245 #, c-format
2246 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2247 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2248
2249 #: apt-inst/filelist.cc:508
2250 #, c-format
2251 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2252 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2253
2254 #: apt-inst/filelist.cc:551
2255 #, c-format
2256 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2257 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2258
2259 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2260 #, c-format
2261 msgid "Failed to write file %s"
2262 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2263
2264 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2265 #, c-format
2266 msgid "Failed to close file %s"
2267 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2268
2269 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2270 #, c-format
2271 msgid "The path %s is too long"
2272 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2273
2274 #: apt-inst/extract.cc:125
2275 #, c-format
2276 msgid "Unpacking %s more than once"
2277 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2278
2279 #: apt-inst/extract.cc:135
2280 #, c-format
2281 msgid "The directory %s is diverted"
2282 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2283
2284 #: apt-inst/extract.cc:145
2285 #, c-format
2286 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2287 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2288
2289 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2290 msgid "The diversion path is too long"
2291 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2292
2293 #: apt-inst/extract.cc:242
2294 #, c-format
2295 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2296 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2297
2298 #: apt-inst/extract.cc:282
2299 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2300 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2301
2302 #: apt-inst/extract.cc:286
2303 msgid "The path is too long"
2304 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2305
2306 #: apt-inst/extract.cc:414
2307 #, c-format
2308 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2309 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2310
2311 #: apt-inst/extract.cc:431
2312 #, c-format
2313 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2314 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2315
2316 #: apt-inst/extract.cc:491
2317 #, c-format
2318 msgid "Unable to stat %s"
2319 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2320
2321 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2322 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2323 #, c-format
2324 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2325 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2326
2327 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2328 #, c-format
2329 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2330 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2331
2332 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2333 msgid "Unparsable control file"
2334 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2335
2336 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2337 msgid "Can't mmap an empty file"
2338 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2339
2340 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2341 #, c-format
2342 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2343 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2344
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2346 #, c-format
2347 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2348 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2349
2350 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2351 msgid "Unable to close mmap"
2352 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2353
2354 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2355 msgid "Unable to synchronize mmap"
2356 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2357
2358 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2359 #, c-format
2360 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2361 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2362
2363 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2364 msgid "Failed to truncate file"
2365 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2366
2367 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2368 #, c-format
2369 msgid ""
2370 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2371 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2372 msgstr ""
2373 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2374 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2375 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2376
2377 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2378 #, c-format
2379 msgid ""
2380 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2381 "reached."
2382 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2383
2384 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2385 msgid ""
2386 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2387 msgstr ""
2388 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2389 "dùng tắt đi."
2390
2391 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2392 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2393 #, c-format
2394 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2395 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2396
2397 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2398 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2399 #, c-format
2400 msgid "%lih %limin %lis"
2401 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2402
2403 #. min means minutes, s means seconds
2404 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2405 #, c-format
2406 msgid "%limin %lis"
2407 msgstr "%li phút %li giây"
2408
2409 #. s means seconds
2410 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2411 #, c-format
2412 msgid "%lis"
2413 msgstr "%li giây"
2414
2415 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2416 #, c-format
2417 msgid "Selection %s not found"
2418 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2419
2420 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2421 #, c-format
2422 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2423 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2424
2425 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2426 #, c-format
2427 msgid "Opening configuration file %s"
2428 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2429
2430 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2431 #, c-format
2432 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2433 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2434
2435 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2436 #, c-format
2437 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2438 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2439
2440 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2441 #, c-format
2442 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2443 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2444
2445 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2446 #, c-format
2447 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2448 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2451 #, c-format
2452 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2453 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2454
2455 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2456 #, c-format
2457 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2458 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2459
2460 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2461 #, c-format
2462 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2463 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2466 #, c-format
2467 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2468 msgstr ""
2469 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2470 "số"
2471
2472 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2473 #, c-format
2474 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2475 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2476
2477 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2478 #, c-format
2479 msgid "%c%s... Error!"
2480 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2481
2482 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2483 #, c-format
2484 msgid "%c%s... Done"
2485 msgstr "%c%s... Xong"
2486
2487 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2488 msgid "..."
2489 msgstr "..."
2490
2491 #. Print the spinner
2492 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2493 #, c-format
2494 msgid "%c%s... %u%%"
2495 msgstr "%c%s... %u%%"
2496
2497 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2498 #, c-format
2499 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2500 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2501
2502 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2503 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2504 #, c-format
2505 msgid "Command line option %s is not understood"
2506 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2507
2508 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2509 #, c-format
2510 msgid "Command line option %s is not boolean"
2511 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2512
2513 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2514 #, c-format
2515 msgid "Option %s requires an argument."
2516 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2517
2518 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2519 #, c-format
2520 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2521 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2522
2523 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2524 #, c-format
2525 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2526 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2527
2528 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2529 #, c-format
2530 msgid "Option '%s' is too long"
2531 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2532
2533 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2534 #, c-format
2535 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2536 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2537
2538 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2539 #, c-format
2540 msgid "Invalid operation %s"
2541 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2542
2543 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2544 #, c-format
2545 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2546 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2547
2548 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2549 msgid "Failed to stat the cdrom"
2550 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2551
2552 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2553 #, c-format
2554 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2555 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2556
2557 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2558 #, c-format
2559 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2560 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2563 #, c-format
2564 msgid "Could not open lock file %s"
2565 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2566
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2568 #, c-format
2569 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2570 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2571
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2573 #, c-format
2574 msgid "Could not get lock %s"
2575 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2576
2577 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2578 #, c-format
2579 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2580 msgstr ""
2581 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2582
2583 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2584 #, c-format
2585 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2586 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2587
2588 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2589 #, c-format
2590 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2591 msgstr ""
2592 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2593
2594 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2595 #, c-format
2596 msgid ""
2597 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2598 msgstr ""
2599 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2600 "lệ"
2601
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2603 #, c-format
2604 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2605 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2606
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2608 #, c-format
2609 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2610 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2611
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2613 #, c-format
2614 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2615 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2616
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2618 #, c-format
2619 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2620 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2621
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2623 #, c-format
2624 msgid "Could not open file %s"
2625 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2626
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2628 #, c-format
2629 msgid "Could not open file descriptor %d"
2630 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2631
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2633 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2634 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2635
2636 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2637 msgid "Failed to exec compressor "
2638 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2639
2640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2641 #, c-format
2642 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2643 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2644
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2646 #, c-format
2647 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2648 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2649
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2651 #, c-format
2652 msgid "Problem closing the file %s"
2653 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2654
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2656 #, c-format
2657 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2658 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2659
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2661 #, c-format
2662 msgid "Problem unlinking the file %s"
2663 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2664
2665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2666 msgid "Problem syncing the file"
2667 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2668
2669 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2670 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2671 #, c-format
2672 msgid "No keyring installed in %s."
2673 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2674
2675 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2676 msgid "Empty package cache"
2677 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2678
2679 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2680 msgid "The package cache file is corrupted"
2681 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2682
2683 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2684 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2685 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2686
2687 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2688 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2689 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2690
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2692 #, c-format
2693 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2694 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2695
2696 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2697 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2698 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2699
2700 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2701 msgid "Depends"
2702 msgstr "Phụ thuộc"
2703
2704 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2705 msgid "PreDepends"
2706 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2707
2708 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2709 msgid "Suggests"
2710 msgstr "Đề nghị"
2711
2712 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2713 msgid "Recommends"
2714 msgstr "Khuyến khích"
2715
2716 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2717 msgid "Conflicts"
2718 msgstr "Xung đột"
2719
2720 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2721 msgid "Replaces"
2722 msgstr "Thay thế"
2723
2724 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2725 msgid "Obsoletes"
2726 msgstr "Cũ"
2727
2728 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2729 msgid "Breaks"
2730 msgstr "Làm hỏng"
2731
2732 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2733 msgid "Enhances"
2734 msgstr "Tăng cường"
2735
2736 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2737 msgid "important"
2738 msgstr "quan trọng"
2739
2740 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2741 msgid "required"
2742 msgstr "yêu cầu"
2743
2744 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2745 msgid "standard"
2746 msgstr "chuẩn"
2747
2748 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2749 msgid "optional"
2750 msgstr "tùy chọn"
2751
2752 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2753 msgid "extra"
2754 msgstr "bổ sung"
2755
2756 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2757 msgid "Building dependency tree"
2758 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2759
2760 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2761 msgid "Candidate versions"
2762 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2763
2764 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2765 msgid "Dependency generation"
2766 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2767
2768 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2769 msgid "Reading state information"
2770 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2771
2772 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2773 #, c-format
2774 msgid "Failed to open StateFile %s"
2775 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2776
2777 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2778 #, c-format
2779 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2780 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2781
2782 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2783 #, c-format
2784 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2785 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2786
2787 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2788 #, c-format
2789 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2790 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2791
2792 #: apt-pkg/sourcelist.cc:118
2793 #, fuzzy, c-format
2794 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2795 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2796
2797 #: apt-pkg/sourcelist.cc:161
2798 #, c-format
2799 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2800 msgstr ""
2801 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2802 "tích được)"
2803
2804 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2805 #, c-format
2806 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2807 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2808
2809 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2810 #, c-format
2811 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2812 msgstr ""
2813 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2814 "gán)"
2815
2816 #: apt-pkg/sourcelist.cc:181
2817 #, c-format
2818 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2819 msgstr ""
2820 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2821
2822 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2823 #, c-format
2824 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2825 msgstr ""
2826 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2827 "trị)"
2828
2829 #: apt-pkg/sourcelist.cc:197
2830 #, c-format
2831 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2832 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2833
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2835 #, c-format
2836 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2837 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2838
2839 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2840 #, c-format
2841 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2842 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2843
2844 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2845 #, c-format
2846 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2847 msgstr ""
2848 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2849
2850 #: apt-pkg/sourcelist.cc:215
2851 #, c-format
2852 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2853 msgstr ""
2854 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2855
2856 #: apt-pkg/sourcelist.cc:326
2857 #, c-format
2858 msgid "Opening %s"
2859 msgstr "Đang mở %s"
2860
2861 #: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
2862 #, c-format
2863 msgid "Line %u too long in source list %s."
2864 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2865
2866 #: apt-pkg/sourcelist.cc:362
2867 #, c-format
2868 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2869 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2870
2871 #: apt-pkg/sourcelist.cc:366
2872 #, c-format
2873 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2874 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2875
2876 #: apt-pkg/sourcelist.cc:407
2877 #, fuzzy, c-format
2878 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2879 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2880
2881 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2882 #, c-format
2883 msgid ""
2884 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2885 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2886 msgstr ""
2887 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2888 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2889
2890 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2891 #, c-format
2892 msgid "Could not configure '%s'. "
2893 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2894
2895 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2896 #, c-format
2897 msgid ""
2898 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2899 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2900 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2901 msgstr ""
2902 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2903 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2904 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2905 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2906
2907 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2908 #, c-format
2909 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2910 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2911
2912 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2913 #, c-format
2914 msgid ""
2915 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2916 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2917
2918 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2919 msgid ""
2920 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2921 "held packages."
2922 msgstr ""
2923 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2924 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2925
2926 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2927 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2928 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2929
2930 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2931 #, c-format
2932 msgid "List directory %spartial is missing."
2933 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2934
2935 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2936 #, c-format
2937 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2938 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2939
2940 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2941 #, c-format
2942 msgid "Unable to lock directory %s"
2943 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2944
2945 #. only show the ETA if it makes sense
2946 #. two days
2947 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2948 #, c-format
2949 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2950 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2951
2952 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2953 #, c-format
2954 msgid "Retrieving file %li of %li"
2955 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2956
2957 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2958 #, c-format
2959 msgid "The method driver %s could not be found."
2960 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2961
2962 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2963 #, c-format
2964 msgid "Method %s did not start correctly"
2965 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2966
2967 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2968 #, c-format
2969 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2970 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2971
2972 #: apt-pkg/init.cc:143
2973 #, c-format
2974 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2975 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2976
2977 #: apt-pkg/init.cc:159
2978 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2979 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2980
2981 #: apt-pkg/clean.cc:57
2982 #, c-format
2983 msgid "Unable to stat %s."
2984 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2985
2986 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2987 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2988 msgstr ""
2989 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2990
2991 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2992 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2993 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2994
2995 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2996 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2997 msgstr ""
2998 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2999 "này"
3000
3001 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3002 msgid "The list of sources could not be read."
3003 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3004
3005 #: apt-pkg/policy.cc:75
3006 #, c-format
3007 msgid ""
3008 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3009 "available in the sources"
3010 msgstr ""
3011 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3012 "không sẵn có trong mã nguồn"
3013
3014 #: apt-pkg/policy.cc:414
3015 #, c-format
3016 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3017 msgstr ""
3018 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3019
3020 #: apt-pkg/policy.cc:436
3021 #, c-format
3022 msgid "Did not understand pin type %s"
3023 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3024
3025 #: apt-pkg/policy.cc:444
3026 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3027 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3028
3029 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3030 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3031 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3032
3033 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3034 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3035 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3036 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3038 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3039 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3040 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3041 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3043 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3044 #, c-format
3045 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3046 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3047
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3049 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3050 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3051
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3053 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3054 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3055
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3057 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3058 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3059
3060 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3061 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3062 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3063
3064 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3065 #, c-format
3066 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3067 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3068
3069 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3070 #, c-format
3071 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3072 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3073
3074 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3075 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3076 msgid "Reading package lists"
3077 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3078
3079 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3080 msgid "Collecting File Provides"
3081 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3082
3083 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3084 msgid "IO Error saving source cache"
3085 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3086
3087 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3088 #, c-format
3089 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3090 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3091
3092 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3093 msgid "Hash Sum mismatch"
3094 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3095
3096 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3097 msgid "Size mismatch"
3098 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3099
3100 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3101 msgid "Invalid file format"
3102 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3103
3104 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
3105 #, c-format
3106 msgid ""
3107 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3108 "or malformed file)"
3109 msgstr ""
3110 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3111 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3112
3113 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
3114 #, c-format
3115 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3116 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3117
3118 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
3119 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3120 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3121
3122 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
3123 #, c-format
3124 msgid ""
3125 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3126 "repository will not be applied."
3127 msgstr ""
3128 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3129 "này sẽ không được áp dụng."
3130
3131 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
3132 #, c-format
3133 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3134 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3135
3136 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
3137 #, c-format
3138 msgid ""
3139 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3140 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3141 msgstr ""
3142 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3143 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3144 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3145
3146 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3147 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
3148 #, c-format
3149 msgid "GPG error: %s: %s"
3150 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3151
3152 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
3153 #, c-format
3154 msgid ""
3155 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3156 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3157 msgstr ""
3158 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3159 "này, do thiếu kiến trúc."
3160
3161 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
3162 #, c-format
3163 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3164 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3165
3166 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
3167 #, c-format
3168 msgid ""
3169 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3170 msgstr ""
3171 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3172 "tin:) cho gói %s."
3173
3174 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3175 #, c-format
3176 msgid "Unable to parse Release file %s"
3177 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3178
3179 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3180 #, c-format
3181 msgid "No sections in Release file %s"
3182 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3183
3184 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3185 #, c-format
3186 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3187 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3188
3189 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3190 #, c-format
3191 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3192 msgstr ""
3193 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3194 "hành %s"
3195
3196 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3197 #, c-format
3198 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3199 msgstr ""
3200 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3201
3202 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3203 #, c-format
3204 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3205 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3206
3207 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3208 #, c-format
3209 msgid ""
3210 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3211 "Mounting CD-ROM\n"
3212 msgstr ""
3213 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3214 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3215
3216 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3217 msgid "Identifying.. "
3218 msgstr "Đang nhận diện... "
3219
3220 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3221 #, c-format
3222 msgid "Stored label: %s\n"
3223 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3224
3225 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3226 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3227 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3228
3229 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3230 #, c-format
3231 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3232 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3233
3234 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3235 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3236 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3237
3238 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3239 msgid "Waiting for disc...\n"
3240 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3241
3242 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3243 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3244 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3245
3246 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3247 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3248 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3249
3250 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3251 #, c-format
3252 msgid ""
3253 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3254 "%zu signatures\n"
3255 msgstr ""
3256 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3257
3258 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3259 msgid ""
3260 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3261 "wrong architecture?"
3262 msgstr ""
3263 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3264 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3265
3266 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3267 #, c-format
3268 msgid "Found label '%s'\n"
3269 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3270
3271 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3272 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3273 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3274
3275 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3276 #, c-format
3277 msgid ""
3278 "This disc is called: \n"
3279 "'%s'\n"
3280 msgstr ""
3281 "Tên đĩa này:\n"
3282 "“%s”\n"
3283
3284 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3285 msgid "Copying package lists..."
3286 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3287
3288 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3289 msgid "Writing new source list\n"
3290 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3291
3292 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3293 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3294 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3295
3296 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3297 #, c-format
3298 msgid "Wrote %i records.\n"
3299 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3300
3301 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3302 #, c-format
3303 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3304 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3305
3306 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3307 #, c-format
3308 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3309 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3310
3311 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3312 #, c-format
3313 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3314 msgstr ""
3315 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3316 "nhau\n"
3317
3318 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3319 #, c-format
3320 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3321 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3322
3323 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3324 #, c-format
3325 msgid "Hash mismatch for: %s"
3326 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3327
3328 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3329 #, c-format
3330 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3331 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3332
3333 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3334 #, c-format
3335 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3336 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3337
3338 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3339 #, c-format
3340 msgid "Couldn't find task '%s'"
3341 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3342
3343 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3344 #, c-format
3345 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3346 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3347
3348 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3349 #, c-format
3350 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3351 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3352
3353 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3354 #, c-format
3355 msgid ""
3356 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3357 "neither of them"
3358 msgstr ""
3359 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3360 "mà không có trong nó"
3361
3362 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3363 #, c-format
3364 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3365 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3366
3367 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3368 #, c-format
3369 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3370 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3371
3372 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3373 #, c-format
3374 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3375 msgstr ""
3376 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3377 "đặt"
3378
3379 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3380 msgid "Send scenario to solver"
3381 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3382
3383 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3384 msgid "Send request to solver"
3385 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3386
3387 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3388 msgid "Prepare for receiving solution"
3389 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3390
3391 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3392 msgid "External solver failed without a proper error message"
3393 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3394
3395 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3396 msgid "Execute external solver"
3397 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3398
3399 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3400 #, c-format
3401 msgid "Progress: [%3i%%]"
3402 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3403
3404 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3405 msgid "Running dpkg"
3406 msgstr "Đang chạy dpkg"
3407
3408 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3409 msgid ""
3410 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3411 "used instead."
3412 msgstr ""
3413 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3414 "được dùng thay thế."
3415
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3417 #, c-format
3418 msgid "Installing %s"
3419 msgstr "Đang cài đặt %s"
3420
3421 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3422 #, c-format
3423 msgid "Configuring %s"
3424 msgstr "Đang cấu hình %s"
3425
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3427 #, c-format
3428 msgid "Removing %s"
3429 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3432 #, c-format
3433 msgid "Completely removing %s"
3434 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3435
3436 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3437 #, c-format
3438 msgid "Noting disappearance of %s"
3439 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3440
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3442 #, c-format
3443 msgid "Running post-installation trigger %s"
3444 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3445
3446 #. FIXME: use a better string after freeze
3447 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809
3448 #, c-format
3449 msgid "Directory '%s' missing"
3450 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3451
3452 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846
3453 #, c-format
3454 msgid "Could not open file '%s'"
3455 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3456
3457 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3458 #, c-format
3459 msgid "Preparing %s"
3460 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3461
3462 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972
3463 #, c-format
3464 msgid "Unpacking %s"
3465 msgstr "Đang mở gói %s"
3466
3467 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3468 #, c-format
3469 msgid "Preparing to configure %s"
3470 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3471
3472 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979
3473 #, c-format
3474 msgid "Installed %s"
3475 msgstr "Đã cài đặt %s"
3476
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3478 #, c-format
3479 msgid "Preparing for removal of %s"
3480 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3481
3482 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986
3483 #, c-format
3484 msgid "Removed %s"
3485 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3486
3487 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3488 #, c-format
3489 msgid "Preparing to completely remove %s"
3490 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3491
3492 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3493 #, c-format
3494 msgid "Completely removed %s"
3495 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3496
3497 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1047
3498 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3499 msgstr ""
3500
3501 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1071
3502 #, c-format
3503 msgid "Can not write log (%s)"
3504 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050
3507 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3508 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3509
3510 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1071
3511 msgid "Is stdout a terminal?"
3512 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3513
3514 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1559
3515 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3516 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3517
3518 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1621
3519 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3520 msgstr ""
3521 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3522
3523 #. check if its not a follow up error
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1626
3525 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3526 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3527
3528 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1628
3529 msgid ""
3530 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3531 "error from a previous failure."
3532 msgstr ""
3533 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3534 "do một sự thất bại trước đó."
3535
3536 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1634
3537 msgid ""
3538 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3539 "error"
3540 msgstr ""
3541 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3542
3543 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1641
3544 msgid ""
3545 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3546 "error"
3547 msgstr ""
3548 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3549 "bộ nhớ”"
3550
3551 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1648 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1654
3552 msgid ""
3553 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3554 "local system"
3555 msgstr ""
3556 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3557 "thống nội bộ"
3558
3559 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1675
3560 msgid ""
3561 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3562 msgstr ""
3563 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3564
3565 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3566 #, c-format
3567 msgid ""
3568 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3569 "it?"
3570 msgstr ""
3571 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3572 "phải không?"
3573
3574 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3575 #, c-format
3576 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3577 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3578
3579 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3580 #. dpkg --configure -a
3581 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3582 #, c-format
3583 msgid ""
3584 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3585 msgstr ""
3586 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3587 "vấn đề này. "
3588
3589 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3590 msgid "Not locked"
3591 msgstr "Chưa được khoá"
3592
3593 #~ msgid ""
3594 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3595 #~ "seems to be corrupt."
3596 #~ msgstr ""
3597 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3598 #~ "hỏng."
3599
3600 #~ msgid ""
3601 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3602 #~ "seems to be corrupt."
3603 #~ msgstr ""
3604 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3605 #~ "miếng vá bị hỏng."
3606
3607 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3608 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3609
3610 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3611 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3612
3613 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3614 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3615
3616 #~ msgid " [Not candidate version]"
3617 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3618
3619 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3620 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3621
3622 #~ msgid ""
3623 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3624 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3625 #~ "is only available from another source\n"
3626 #~ msgstr ""
3627 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3628 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3629 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3630
3631 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3632 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3633
3634 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3635 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3636
3637 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3638 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3639
3640 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3641 #~ msgstr ""
3642 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3643
3644 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3645 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3646
3647 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3648 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3649
3650 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3651 #~ msgstr ""
3652 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3653
3654 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3655 #~ msgstr ""
3656 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3657
3658 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3659 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3660
3661 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3662 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3663
3664 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3665 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3666
3667 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3668 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3669
3670 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3671 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3672
3673 #~ msgid "Downloading %s %s"
3674 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3675
3676 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3677 #~ msgstr ""
3678 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3679 #~ "hay “%s”"
3680
3681 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3682 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3683
3684 #~ msgid ""
3685 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3686 #~ "need to manually fix this package."
3687 #~ msgstr ""
3688 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3689 #~ "gói này."
3690
3691 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3692 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3693
3694 #~ msgid ""
3695 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3696 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3697 #~ msgstr ""
3698 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3699 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3700 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3701
3702 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3703 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3704
3705 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3706 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3707
3708 #~ msgid "Failed to remove %s"
3709 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3710
3711 #~ msgid "Unable to create %s"
3712 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3713
3714 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3715 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3716
3717 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3718 #~ msgstr ""
3719 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3720 #~ "hệ thống tập tin"
3721
3722 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3723 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3724
3725 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3726 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3727
3728 #~ msgid "Reading file listing"
3729 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3730
3731 #~ msgid ""
3732 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3733 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3734 #~ "package!"
3735 #~ msgstr ""
3736 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3737 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3738 #~ "gói."
3739
3740 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3741 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3742
3743 #~ msgid "Internal error getting a node"
3744 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3745
3746 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3747 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3748
3749 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3750 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3751
3752 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3753 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3754
3755 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3756 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3757
3758 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3759 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3760
3761 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3762 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3763
3764 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3765 #~ msgstr ""
3766 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3767 #~ "%lu"
3768
3769 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3770 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3771
3772 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3773 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3774
3775 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3776 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3777
3778 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3779 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3780
3781 #~ msgid "Read error from %s process"
3782 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3783
3784 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3785 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3786
3787 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3788 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3789
3790 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3791 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3792
3793 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3794 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3795
3796 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3797 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3798
3799 #~ msgid "decompressor"
3800 #~ msgstr "bộ giải nén"
3801
3802 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3803 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3804
3805 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3806 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3807
3808 #~ msgid ""
3809 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3810 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3811 #~ msgstr ""
3812 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3813 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3814
3815 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3816 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3817
3818 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3819 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3820
3821 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3822 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3823
3824 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3825 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3826
3827 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3828 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3829
3830 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3831 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3832
3833 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3835
3836 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3838
3839 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3840 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3841
3842 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3843 #~ msgstr ""
3844 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3845 #~ "là một tập tin)"
3846
3847 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3848 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3849
3850 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3851 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3852
3853 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3854 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3855
3856 #~ msgid " %4i %s\n"
3857 #~ msgstr " %4i %s\n"
3858
3859 #~ msgid "%4i %s\n"
3860 #~ msgstr "%4i %s\n"
3861
3862 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3863 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3864
3865 #, fuzzy
3866 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3867 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3868
3869 #, fuzzy
3870 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3871 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3872
3873 #, fuzzy
3874 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3875 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3876
3877 #, fuzzy
3878 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3879 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3880
3881 #, fuzzy
3882 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3884
3885 #, fuzzy
3886 #~ msgid "openpty failed\n"
3887 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3888
3889 #, fuzzy
3890 #~ msgid "File date has changed %s"
3891 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"