1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.14.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-01-24 23:31+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-01-01 13:45+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1577 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
236 " -h Trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
365 #: cmdline/apt-get.cc:722
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
369 #: cmdline/apt-get.cc:762 cmdline/apt-get.cc:1057
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
374 #: cmdline/apt-get.cc:779
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 #: cmdline/apt-get.cc:784
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
395 #: cmdline/apt-get.cc:837
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
400 #: cmdline/apt-get.cc:860 cmdline/apt-get.cc:863
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
406 #: cmdline/apt-get.cc:874
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:883
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:888
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
425 #: cmdline/apt-get.cc:894
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
430 #: cmdline/apt-get.cc:915
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
434 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
438 #: cmdline/apt-get.cc:946
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
443 #: cmdline/apt-get.cc:958
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
448 #: cmdline/apt-get.cc:959
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
453 #: cmdline/apt-get.cc:981
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
458 #: cmdline/apt-get.cc:1001
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
462 #: cmdline/apt-get.cc:1020
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
467 #: cmdline/apt-get.cc:1045
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
476 #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481 #: cmdline/apt-get.cc:1092
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486 #: cmdline/apt-get.cc:1262
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 #: cmdline/apt-get.cc:1280
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503 #: cmdline/apt-get.cc:1303
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 #: cmdline/apt-get.cc:1342
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519 #: cmdline/apt-get.cc:1348
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 #: cmdline/apt-get.cc:1371
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533 #: cmdline/apt-get.cc:1386
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538 #: cmdline/apt-get.cc:1391
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542 #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
547 #: cmdline/apt-get.cc:1582
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
551 #: cmdline/apt-get.cc:1623
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1183
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
690 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng (root) để làm "
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
696 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
698 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
699 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
702 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
703 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
704 " hold - Mark a package as held back\n"
705 " unhold - Unset a package set as held back\n"
706 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
707 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
708 " showhold - Print the list of package on hold\n"
711 " -h This help text.\n"
712 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
713 " -qq No output except for errors\n"
714 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
715 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
716 " -c=? Read this configuration file\n"
717 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
718 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
720 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
722 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
723 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
727 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
728 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
731 " -h Trợ giúp này.\n"
732 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
733 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
734 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
735 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
736 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
737 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
738 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
739 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
744 "Usage: apt [options] command\n"
748 " list - list packages based on package names\n"
749 " search - search in package descriptions\n"
750 " show - show package details\n"
752 " update - update list of available packages\n"
754 " install - install packages\n"
755 " remove - remove packages\n"
757 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
758 "full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading packages\n"
760 " edit-sources - edit the source information file\n"
762 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
764 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
766 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
767 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
768 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
770 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
771 " install - cài đặt các gói\n"
772 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
774 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
776 #: methods/cdrom.cc:203
778 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
779 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
781 #: methods/cdrom.cc:212
783 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
784 "cannot be used to add new CD-ROMs"
786 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
787 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
789 #: methods/cdrom.cc:222
793 #: methods/cdrom.cc:249
795 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
796 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
798 #: methods/cdrom.cc:254
799 msgid "Disk not found."
800 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
802 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
803 msgid "File not found"
804 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
806 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
807 #: methods/rred.cc:618 methods/rred.cc:627
808 msgid "Failed to stat"
809 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
811 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:624
812 msgid "Failed to set modification time"
813 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
815 #: methods/file.cc:47
816 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
817 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
819 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
820 #: methods/ftp.cc:173
822 msgstr "Đang đăng nhập vào"
824 #: methods/ftp.cc:179
825 msgid "Unable to determine the peer name"
826 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
828 #: methods/ftp.cc:184
829 msgid "Unable to determine the local name"
830 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
832 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
834 msgid "The server refused the connection and said: %s"
835 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
837 #: methods/ftp.cc:221
839 msgid "USER failed, server said: %s"
840 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
842 #: methods/ftp.cc:228
844 msgid "PASS failed, server said: %s"
845 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
847 #: methods/ftp.cc:248
849 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
852 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
853 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
855 #: methods/ftp.cc:276
857 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
858 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
860 #: methods/ftp.cc:302
862 msgid "TYPE failed, server said: %s"
863 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
865 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
866 msgid "Connection timeout"
867 msgstr "Thời hạn kết nối"
869 #: methods/ftp.cc:346
870 msgid "Server closed the connection"
871 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
873 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
874 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
878 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
879 msgid "A response overflowed the buffer."
880 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
882 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
883 msgid "Protocol corruption"
884 msgstr "Giao thức bị hỏng"
886 #: methods/ftp.cc:458 methods/rsh.cc:243 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
887 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
888 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
892 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
893 msgid "Could not create a socket"
894 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
896 #: methods/ftp.cc:708
897 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
898 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
900 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
904 #: methods/ftp.cc:714
905 msgid "Could not connect passive socket."
906 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
908 #: methods/ftp.cc:731
909 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
910 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
912 #: methods/ftp.cc:745
913 msgid "Could not bind a socket"
914 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
916 #: methods/ftp.cc:749
917 msgid "Could not listen on the socket"
918 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
920 #: methods/ftp.cc:756
921 msgid "Could not determine the socket's name"
922 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
924 #: methods/ftp.cc:788
925 msgid "Unable to send PORT command"
926 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
928 #: methods/ftp.cc:798
930 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
931 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
933 #: methods/ftp.cc:807
935 msgid "EPRT failed, server said: %s"
936 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
938 #: methods/ftp.cc:827
939 msgid "Data socket connect timed out"
940 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
942 #: methods/ftp.cc:834
943 msgid "Unable to accept connection"
944 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
946 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
947 msgid "Problem hashing file"
948 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
950 #: methods/ftp.cc:886
952 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
953 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
955 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
956 msgid "Data socket timed out"
957 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
959 #: methods/ftp.cc:931
961 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
962 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
964 #. Get the files information
965 #: methods/ftp.cc:1008
969 #: methods/ftp.cc:1120
970 msgid "Unable to invoke "
971 msgstr "Không thể gọi "
973 #: methods/connect.cc:76
975 msgid "Connecting to %s (%s)"
976 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
978 #: methods/connect.cc:87
981 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
983 #: methods/connect.cc:94
985 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
986 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
988 #: methods/connect.cc:100
990 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
991 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
993 #: methods/connect.cc:108
995 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
996 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
998 #: methods/connect.cc:126
1000 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1001 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1003 #. We say this mainly because the pause here is for the
1004 #. ssh connection that is still going
1005 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1007 msgid "Connecting to %s"
1008 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1010 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1012 msgid "Could not resolve '%s'"
1013 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1015 #: methods/connect.cc:205
1017 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1018 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1020 #: methods/connect.cc:209
1022 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1023 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1025 #: methods/connect.cc:211
1027 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1028 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1030 #: methods/connect.cc:258
1032 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1033 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1035 #: methods/gpgv.cc:167
1037 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1038 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1040 #: methods/gpgv.cc:171
1041 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1042 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1044 #: methods/gpgv.cc:173
1045 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1047 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1049 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1050 #: methods/gpgv.cc:179
1053 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1056 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1059 #: methods/gpgv.cc:183
1060 msgid "Unknown error executing gpgv"
1061 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1063 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1064 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1065 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1067 #: methods/gpgv.cc:230
1069 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1072 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1074 #: methods/gzip.cc:65
1075 msgid "Empty files can't be valid archives"
1076 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1078 #: methods/http.cc:519
1079 msgid "Error writing to the file"
1080 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1082 #: methods/http.cc:533
1083 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1084 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1086 #: methods/http.cc:535
1087 msgid "Error reading from server"
1088 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1090 #: methods/http.cc:571
1091 msgid "Error writing to file"
1092 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1094 #: methods/http.cc:631
1095 msgid "Select failed"
1096 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1098 #: methods/http.cc:636
1099 msgid "Connection timed out"
1100 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1102 #: methods/http.cc:659
1103 msgid "Error writing to output file"
1104 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1106 #: methods/server.cc:56
1107 msgid "Waiting for headers"
1108 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1110 #: methods/server.cc:114
1111 msgid "Bad header line"
1112 msgstr "Dòng đầu sai"
1114 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1115 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1116 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1118 #: methods/server.cc:176
1119 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1121 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1124 #: methods/server.cc:199
1125 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1127 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1130 #: methods/server.cc:201
1131 msgid "This HTTP server has broken range support"
1132 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1134 #: methods/server.cc:225
1135 msgid "Unknown date format"
1136 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1138 #: methods/server.cc:490
1139 msgid "Bad header data"
1140 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1142 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1143 msgid "Connection failed"
1144 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1146 #: methods/server.cc:656
1147 msgid "Internal error"
1148 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1150 #: apt-private/private-list.cc:147
1152 msgstr "Đang liệt kê"
1154 #: apt-private/private-install.cc:93
1155 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1156 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1158 #: apt-private/private-install.cc:102
1159 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1160 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1162 #: apt-private/private-install.cc:121
1163 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1164 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1166 #: apt-private/private-install.cc:159
1167 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1169 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1171 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1172 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1173 #: apt-private/private-install.cc:166
1175 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1176 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1178 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1179 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1180 #: apt-private/private-install.cc:171
1182 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1183 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1185 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1186 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1187 #: apt-private/private-install.cc:178
1189 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1190 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1192 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1193 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1194 #: apt-private/private-install.cc:183
1196 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1197 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1199 #: apt-private/private-install.cc:211
1201 msgid "You don't have enough free space in %s."
1202 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1204 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1205 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1206 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1208 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1209 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1211 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1214 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1215 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1216 #: apt-private/private-install.cc:231
1217 msgid "Yes, do as I say!"
1218 msgstr "Có, làm đi!"
1220 #: apt-private/private-install.cc:233
1223 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1224 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1227 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1228 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1231 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1235 #: apt-private/private-install.cc:254
1236 msgid "Do you want to continue?"
1237 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1239 #: apt-private/private-install.cc:324
1240 msgid "Some files failed to download"
1241 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1243 #: apt-private/private-install.cc:331
1245 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1248 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1250 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1252 #: apt-private/private-install.cc:335
1253 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1255 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1257 #: apt-private/private-install.cc:340
1258 msgid "Unable to correct missing packages."
1259 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1261 #: apt-private/private-install.cc:341
1262 msgid "Aborting install."
1263 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1265 #: apt-private/private-install.cc:377
1267 "The following package disappeared from your system as\n"
1268 "all files have been overwritten by other packages:"
1270 "The following packages disappeared from your system as\n"
1271 "all files have been overwritten by other packages:"
1273 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1276 #: apt-private/private-install.cc:381
1277 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1278 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1280 #: apt-private/private-install.cc:402
1281 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1282 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1284 #: apt-private/private-install.cc:510
1286 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1287 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1289 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1290 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1293 #. if (Packages == 1)
1295 #. c1out << std::endl;
1297 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1298 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1299 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1302 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1303 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1304 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1306 #: apt-private/private-install.cc:517
1307 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1308 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1310 #: apt-private/private-install.cc:524
1312 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1314 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1317 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1319 #: apt-private/private-install.cc:528
1321 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1323 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1324 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1326 #: apt-private/private-install.cc:530
1327 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1328 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1329 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1331 #: apt-private/private-install.cc:624
1332 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1333 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1335 #: apt-private/private-install.cc:626
1337 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1340 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1341 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1343 #: apt-private/private-install.cc:639
1345 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1346 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1347 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1348 "or been moved out of Incoming."
1350 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1351 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1352 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1353 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1355 #: apt-private/private-install.cc:660
1356 msgid "Broken packages"
1357 msgstr "Gói bị hỏng"
1359 #: apt-private/private-install.cc:713
1360 msgid "The following extra packages will be installed:"
1361 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1363 #: apt-private/private-install.cc:803
1364 msgid "Suggested packages:"
1365 msgstr "Các gói đề nghị:"
1367 #: apt-private/private-install.cc:804
1368 msgid "Recommended packages:"
1369 msgstr "Gói khuyến khích:"
1371 #: apt-private/private-download.cc:32
1372 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1373 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1375 #: apt-private/private-download.cc:36
1376 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1377 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1379 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1380 msgid "Some packages could not be authenticated"
1381 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1383 #: apt-private/private-download.cc:46
1384 msgid "Install these packages without verification?"
1385 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1387 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1389 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1390 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1392 #: apt-private/private-output.cc:200
1393 msgid "installed,upgradable to: "
1394 msgstr "đã cài, có thể nâng cấp thành: "
1396 #: apt-private/private-output.cc:206
1397 msgid "[installed,local]"
1398 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1400 #: apt-private/private-output.cc:209
1401 msgid "[installed,auto-removable]"
1402 msgstr "[đã cài, có thể tự động gỡ bỏ]"
1404 #: apt-private/private-output.cc:211
1405 msgid "[installed,automatic]"
1406 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1408 #: apt-private/private-output.cc:213
1410 msgstr "[đã cài đặt]"
1412 #: apt-private/private-output.cc:219
1413 msgid "[upgradable from: "
1414 msgstr "[có thể nâng cấp từ: "
1416 #: apt-private/private-output.cc:225
1417 msgid "[residual-config]"
1418 msgstr "[residual-config]"
1420 #: apt-private/private-output.cc:316
1421 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1422 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1424 #: apt-private/private-output.cc:406
1426 msgid "but %s is installed"
1427 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1429 #: apt-private/private-output.cc:408
1431 msgid "but %s is to be installed"
1432 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1434 #: apt-private/private-output.cc:415
1435 msgid "but it is not installable"
1436 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1438 #: apt-private/private-output.cc:417
1439 msgid "but it is a virtual package"
1440 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1442 #: apt-private/private-output.cc:420
1443 msgid "but it is not installed"
1444 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1446 #: apt-private/private-output.cc:420
1447 msgid "but it is not going to be installed"
1448 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1450 #: apt-private/private-output.cc:425
1454 #: apt-private/private-output.cc:454
1455 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1456 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được cài đặt:"
1458 #: apt-private/private-output.cc:480
1459 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1460 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1462 #: apt-private/private-output.cc:502
1463 msgid "The following packages have been kept back:"
1464 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1466 #: apt-private/private-output.cc:523
1467 msgid "The following packages will be upgraded:"
1468 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1470 #: apt-private/private-output.cc:544
1471 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1472 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1474 #: apt-private/private-output.cc:564
1475 msgid "The following held packages will be changed:"
1476 msgstr "Những gói sau đây sẽ được thay đổi:"
1478 #: apt-private/private-output.cc:619
1480 msgid "%s (due to %s) "
1481 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1483 #: apt-private/private-output.cc:627
1485 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1486 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1488 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1489 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1491 #: apt-private/private-output.cc:658
1493 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1494 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1496 #: apt-private/private-output.cc:662
1498 msgid "%lu reinstalled, "
1499 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1501 #: apt-private/private-output.cc:664
1503 msgid "%lu downgraded, "
1504 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1506 #: apt-private/private-output.cc:666
1508 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1509 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1511 #: apt-private/private-output.cc:670
1513 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1514 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1516 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1517 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1518 #. The user has to answer with an input matching the
1519 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1520 #: apt-private/private-output.cc:692
1524 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1525 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1526 #. The user has to answer with an input matching the
1527 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1528 #: apt-private/private-output.cc:698
1532 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1533 #: apt-private/private-output.cc:709
1537 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1538 #: apt-private/private-output.cc:715
1542 #: apt-private/private-output.cc:737 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1544 msgid "Regex compilation error - %s"
1545 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1547 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1548 msgid "Correcting dependencies..."
1549 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1551 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1555 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1556 msgid "Unable to correct dependencies"
1557 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1559 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1560 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1561 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1563 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1567 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1568 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1569 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1571 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1572 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1573 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1575 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1577 msgstr "Đang sắp xếp"
1579 #: apt-private/private-update.cc:45
1580 msgid "The update command takes no arguments"
1581 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1583 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1584 msgid "Calculating upgrade... "
1585 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1587 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1588 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1589 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1591 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1595 #: apt-private/private-search.cc:61
1596 msgid "Full Text Search"
1597 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1599 #: apt-private/private-show.cc:81 apt-private/private-show.cc:86
1603 #: apt-private/private-show.cc:152
1605 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1607 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1610 #: apt-private/private-show.cc:159
1611 msgid "not a real package (virtual)"
1612 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1614 #: apt-private/private-main.cc:19
1616 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1617 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1618 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1619 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1621 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1622 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1623 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1624 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1626 #: apt-private/private-sources.cc:45
1628 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1629 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1631 #: apt-private/private-sources.cc:57
1633 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1634 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1636 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1640 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1644 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1648 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1652 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1654 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1655 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1657 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1660 msgstr " [Đang hoạt động]"
1662 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1665 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1667 "in the drive '%s' and press enter\n"
1669 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1671 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1673 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1674 #. Only warn if there is no sources.list file.
1675 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1676 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1677 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:265
1678 #: apt-pkg/sourcelist.cc:271 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1679 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1681 msgid "Unable to read %s"
1682 msgstr "Không thể đọc %s"
1684 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1685 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1686 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1687 #: apt-pkg/clean.cc:123
1689 msgid "Unable to change to %s"
1690 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1692 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1693 #. and provide a config option to define that default
1694 #: methods/mirror.cc:280
1696 msgid "No mirror file '%s' found "
1697 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s” "
1699 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1700 #. and provide a config option to define that default
1701 #: methods/mirror.cc:287
1703 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1704 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror “%s”"
1706 #: methods/mirror.cc:315
1708 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1709 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror “%s”"
1711 #: methods/mirror.cc:445
1713 msgid "[Mirror: %s]"
1714 msgstr "[Bản sao: %s]"
1716 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1717 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1718 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1720 #: methods/rsh.cc:340
1721 msgid "Connection closed prematurely"
1722 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1724 #: dselect/install:33
1725 msgid "Bad default setting!"
1726 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1728 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1729 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1730 msgid "Press enter to continue."
1731 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1733 #: dselect/install:92
1734 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1735 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1737 #: dselect/install:102
1738 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1739 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1741 #: dselect/install:103
1742 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1743 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1745 #: dselect/install:104
1746 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1747 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1749 #: dselect/install:105
1751 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1753 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1754 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1756 #: dselect/update:30
1757 msgid "Merging available information"
1758 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1760 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1762 msgid "%s not a valid DEB package."
1763 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1765 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1767 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1769 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1770 "from debian packages\n"
1773 " -h This help text\n"
1774 " -t Set the temp dir\n"
1775 " -c=? Read this configuration file\n"
1776 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1778 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1780 "[extract: rút trích;\n"
1783 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1784 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1787 " -h Trợ giúp này\n"
1788 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1789 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1790 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1791 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1793 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1795 msgid "Unable to write to %s"
1796 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1798 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1799 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1800 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1802 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1803 msgid "Package extension list is too long"
1804 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1806 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1807 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1808 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1810 msgid "Error processing directory %s"
1811 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1813 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1814 msgid "Source extension list is too long"
1815 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1817 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1818 msgid "Error writing header to contents file"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1821 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1823 msgid "Error processing contents %s"
1824 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1826 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1828 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1829 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1830 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1833 " generate config [groups]\n"
1836 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1837 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1838 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1840 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1841 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1842 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1843 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1845 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1846 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1848 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1849 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1850 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1851 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1853 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1854 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1857 " -h This help text\n"
1858 " --md5 Control MD5 generation\n"
1859 " -s=? Source override file\n"
1861 " -d=? Select the optional caching database\n"
1862 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1863 " --contents Control contents file generation\n"
1864 " -c=? Read this configuration file\n"
1865 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1867 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1869 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1871 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1872 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1875 " generate config [các_nhóm]\n"
1878 "(packages: những gói;\n"
1879 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1880 "sources: những nguồn;\n"
1881 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1882 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1883 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1884 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1885 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1887 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1888 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1889 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1890 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1892 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1893 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1894 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1895 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1897 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1898 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1899 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1901 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1902 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1904 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1905 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1906 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1907 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1908 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1909 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1912 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1913 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1914 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1915 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1916 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1917 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1918 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1919 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1920 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1922 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1923 msgid "No selections matched"
1924 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1926 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1928 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1929 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1931 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1933 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1934 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1936 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1938 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1939 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1941 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1943 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1944 "remove and re-create the database."
1946 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1947 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1949 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1951 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1952 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1954 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1955 #: apt-inst/extract.cc:209
1957 msgid "Failed to stat %s"
1958 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1960 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1961 msgid "Archive has no control record"
1962 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1964 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1965 msgid "Unable to get a cursor"
1966 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1968 #: ftparchive/writer.cc:82
1970 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1971 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1973 #: ftparchive/writer.cc:87
1975 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1976 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1978 #: ftparchive/writer.cc:143
1982 #: ftparchive/writer.cc:145
1986 #: ftparchive/writer.cc:152
1987 msgid "E: Errors apply to file "
1988 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1990 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1992 msgid "Failed to resolve %s"
1993 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1995 #: ftparchive/writer.cc:183
1996 msgid "Tree walking failed"
1997 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1999 #: ftparchive/writer.cc:210
2001 msgid "Failed to open %s"
2002 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
2004 #: ftparchive/writer.cc:269
2006 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2007 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2009 #: ftparchive/writer.cc:277
2011 msgid "Failed to readlink %s"
2012 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2014 #: ftparchive/writer.cc:281
2016 msgid "Failed to unlink %s"
2017 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2019 #: ftparchive/writer.cc:289
2021 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2022 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2024 #: ftparchive/writer.cc:299
2026 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2027 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2029 #: ftparchive/writer.cc:404
2030 msgid "Archive had no package field"
2031 msgstr "Kho không có trường gói"
2033 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2035 msgid " %s has no override entry\n"
2036 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2038 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2040 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2041 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2043 #: ftparchive/writer.cc:712
2045 msgid " %s has no source override entry\n"
2046 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2048 #: ftparchive/writer.cc:716
2050 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2051 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2053 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2054 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2055 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2057 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2059 msgid "Unable to open %s"
2060 msgstr "Không thể mở %s"
2062 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2064 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2065 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2067 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2069 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2070 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2072 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2074 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2075 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2077 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2079 msgid "Failed to read the override file %s"
2080 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2082 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2084 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2085 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2087 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2089 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2090 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2092 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2093 msgid "Failed to create FILE*"
2094 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2096 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2097 msgid "Failed to fork"
2098 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2100 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2101 msgid "Compress child"
2104 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2106 msgid "Internal error, failed to create %s"
2107 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2109 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2110 msgid "IO to subprocess/file failed"
2111 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2113 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2114 msgid "Failed to read while computing MD5"
2115 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2117 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2119 msgid "Problem unlinking %s"
2120 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2122 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2124 msgid "Failed to rename %s to %s"
2125 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2127 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2129 "Usage: apt-internal-solver\n"
2131 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2132 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2135 " -h This help text.\n"
2136 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2137 " -c=? Read this configuration file\n"
2138 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2140 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2142 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2143 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2144 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2147 " -h Trợ giúp này.\n"
2148 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2149 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2150 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2152 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2153 msgid "Unknown package record!"
2154 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2156 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2158 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2160 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2161 "to indicate what kind of file it is.\n"
2164 " -h This help text\n"
2165 " -s Use source file sorting\n"
2166 " -c=? Read this configuration file\n"
2167 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2169 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2171 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2173 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2174 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2177 " -h Trợ giúp_ này\n"
2178 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2179 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2180 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2182 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2183 msgid "Failed to create pipes"
2184 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2186 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2187 msgid "Failed to exec gzip "
2188 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2190 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2191 msgid "Corrupted archive"
2192 msgstr "Kho bị hỏng."
2194 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2195 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2196 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2198 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2200 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2201 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2203 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2204 msgid "Invalid archive signature"
2205 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2207 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2208 msgid "Error reading archive member header"
2209 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2211 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2213 msgid "Invalid archive member header %s"
2214 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2216 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2217 msgid "Invalid archive member header"
2218 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2220 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2221 msgid "Archive is too short"
2222 msgstr "Kho quá ngắn"
2224 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2225 msgid "Failed to read the archive headers"
2226 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2228 #: apt-inst/filelist.cc:382
2229 msgid "DropNode called on still linked node"
2230 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2232 #: apt-inst/filelist.cc:414
2233 msgid "Failed to locate the hash element!"
2234 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2236 #: apt-inst/filelist.cc:461
2237 msgid "Failed to allocate diversion"
2238 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2240 #: apt-inst/filelist.cc:466
2241 msgid "Internal error in AddDiversion"
2242 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2244 #: apt-inst/filelist.cc:479
2246 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2247 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2249 #: apt-inst/filelist.cc:508
2251 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2252 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2254 #: apt-inst/filelist.cc:551
2256 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2257 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2259 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2261 msgid "Failed to write file %s"
2262 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2264 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2266 msgid "Failed to close file %s"
2267 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2269 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2271 msgid "The path %s is too long"
2272 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2274 #: apt-inst/extract.cc:125
2276 msgid "Unpacking %s more than once"
2277 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2279 #: apt-inst/extract.cc:135
2281 msgid "The directory %s is diverted"
2282 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2284 #: apt-inst/extract.cc:145
2286 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2287 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2289 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2290 msgid "The diversion path is too long"
2291 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2293 #: apt-inst/extract.cc:242
2295 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2296 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2298 #: apt-inst/extract.cc:282
2299 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2300 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2302 #: apt-inst/extract.cc:286
2303 msgid "The path is too long"
2304 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2306 #: apt-inst/extract.cc:414
2308 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2309 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2311 #: apt-inst/extract.cc:431
2313 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2314 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2316 #: apt-inst/extract.cc:491
2318 msgid "Unable to stat %s"
2319 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2321 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2322 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2324 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2325 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2327 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2329 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2330 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2332 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2333 msgid "Unparsable control file"
2334 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2336 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2337 msgid "Can't mmap an empty file"
2338 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2340 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2342 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2343 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2347 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2348 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2350 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2351 msgid "Unable to close mmap"
2352 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2354 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2355 msgid "Unable to synchronize mmap"
2356 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2358 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2360 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2361 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2363 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2364 msgid "Failed to truncate file"
2365 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2367 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2370 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2371 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2373 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2374 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2375 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2377 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2380 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2382 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2384 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2386 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2388 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2391 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2392 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2394 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2395 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2397 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2398 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2400 msgid "%lih %limin %lis"
2401 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2403 #. min means minutes, s means seconds
2404 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2407 msgstr "%li phút %li giây"
2410 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2415 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2417 msgid "Selection %s not found"
2418 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2420 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2422 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2423 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2425 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2427 msgid "Opening configuration file %s"
2428 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2430 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2432 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2433 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2435 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2437 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2438 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2440 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2442 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2443 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2445 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2447 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2448 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2450 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2452 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2453 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2455 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2457 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2458 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2460 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2462 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2463 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2465 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2467 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2469 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2472 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2474 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2475 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2477 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2479 msgid "%c%s... Error!"
2480 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2482 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2484 msgid "%c%s... Done"
2485 msgstr "%c%s... Xong"
2487 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2491 #. Print the spinner
2492 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2494 msgid "%c%s... %u%%"
2495 msgstr "%c%s... %u%%"
2497 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2499 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2500 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2502 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2503 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2505 msgid "Command line option %s is not understood"
2506 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2508 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2510 msgid "Command line option %s is not boolean"
2511 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2513 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2515 msgid "Option %s requires an argument."
2516 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2518 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2520 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2521 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2523 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2525 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2526 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2528 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2530 msgid "Option '%s' is too long"
2531 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2533 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2535 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2536 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2538 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2540 msgid "Invalid operation %s"
2541 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2543 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2545 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2546 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2548 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2549 msgid "Failed to stat the cdrom"
2550 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2552 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2554 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2555 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2557 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2559 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2560 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2564 msgid "Could not open lock file %s"
2565 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2569 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2570 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2574 msgid "Could not get lock %s"
2575 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2577 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2579 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2581 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2583 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2585 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2586 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2588 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2590 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2592 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2594 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2597 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2599 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2604 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2605 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2609 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2610 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2614 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2615 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2619 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2620 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2624 msgid "Could not open file %s"
2625 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2627 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2629 msgid "Could not open file descriptor %d"
2630 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2632 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2633 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2634 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2636 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2637 msgid "Failed to exec compressor "
2638 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2642 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2643 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2647 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2648 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2652 msgid "Problem closing the file %s"
2653 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2657 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2658 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2662 msgid "Problem unlinking the file %s"
2663 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2666 msgid "Problem syncing the file"
2667 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2669 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2670 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2672 msgid "No keyring installed in %s."
2673 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2675 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2676 msgid "Empty package cache"
2677 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2679 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2680 msgid "The package cache file is corrupted"
2681 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2683 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2684 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2685 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2687 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2688 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2689 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2693 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2694 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2696 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2697 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2698 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2700 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2704 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2706 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2708 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2712 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2714 msgstr "Khuyến khích"
2716 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2720 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2724 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2728 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2732 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2736 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2740 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2744 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2748 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2752 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2756 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2757 msgid "Building dependency tree"
2758 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2760 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2761 msgid "Candidate versions"
2762 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2764 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2765 msgid "Dependency generation"
2766 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2768 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2769 msgid "Reading state information"
2770 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2772 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2774 msgid "Failed to open StateFile %s"
2775 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2777 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2779 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2780 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2782 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2784 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2785 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2787 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2789 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2790 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2792 #: apt-pkg/sourcelist.cc:112
2794 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2795 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2797 #: apt-pkg/sourcelist.cc:155
2799 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2801 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2804 #: apt-pkg/sourcelist.cc:158
2806 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2807 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2809 #: apt-pkg/sourcelist.cc:169
2811 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2813 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2816 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2818 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2820 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2822 #: apt-pkg/sourcelist.cc:178
2824 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2826 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2829 #: apt-pkg/sourcelist.cc:191
2831 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2832 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2836 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2837 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2839 #: apt-pkg/sourcelist.cc:196
2841 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2842 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2844 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2846 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2848 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2850 #: apt-pkg/sourcelist.cc:209
2852 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2854 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2856 #: apt-pkg/sourcelist.cc:320
2861 #: apt-pkg/sourcelist.cc:332 apt-pkg/cdrom.cc:495
2863 msgid "Line %u too long in source list %s."
2864 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2866 #: apt-pkg/sourcelist.cc:356
2868 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2869 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2871 #: apt-pkg/sourcelist.cc:360
2873 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2874 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2876 #: apt-pkg/sourcelist.cc:401
2878 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2879 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2881 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2884 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2885 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2887 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2888 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2890 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2892 msgid "Could not configure '%s'. "
2893 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2895 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2898 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2899 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2900 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2902 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2903 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2904 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2905 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2907 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2909 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2910 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2912 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2915 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2916 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2918 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2920 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2923 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2924 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2926 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2927 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2928 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2930 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2932 msgid "List directory %spartial is missing."
2933 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2935 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2937 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2938 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2940 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2942 msgid "Unable to lock directory %s"
2943 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2945 #. only show the ETA if it makes sense
2947 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2949 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2950 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2952 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2954 msgid "Retrieving file %li of %li"
2955 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2957 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2959 msgid "The method driver %s could not be found."
2960 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2962 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2964 msgid "Method %s did not start correctly"
2965 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2967 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2969 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2970 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2972 #: apt-pkg/init.cc:143
2974 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2975 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2977 #: apt-pkg/init.cc:159
2978 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2979 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2981 #: apt-pkg/clean.cc:57
2983 msgid "Unable to stat %s."
2984 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2986 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2987 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2989 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2991 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2992 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2993 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2995 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2996 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2998 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3001 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3002 msgid "The list of sources could not be read."
3003 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3005 #: apt-pkg/policy.cc:75
3008 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3009 "available in the sources"
3011 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3012 "không sẵn có trong mã nguồn"
3014 #: apt-pkg/policy.cc:414
3016 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3018 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3020 #: apt-pkg/policy.cc:436
3022 msgid "Did not understand pin type %s"
3023 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3025 #: apt-pkg/policy.cc:444
3026 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3027 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3029 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3030 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3031 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3033 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3034 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3035 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3036 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3038 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3039 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3040 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3041 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3043 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3045 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3046 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3049 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3050 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3053 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3054 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3057 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3058 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3060 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3061 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3062 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3064 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3066 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3067 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3069 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3071 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3072 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3074 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3075 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3076 msgid "Reading package lists"
3077 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3079 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3080 msgid "Collecting File Provides"
3081 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3083 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3084 msgid "IO Error saving source cache"
3085 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3087 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3089 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3090 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3092 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3093 msgid "Hash Sum mismatch"
3094 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3096 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3097 msgid "Size mismatch"
3098 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3100 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3101 msgid "Invalid file format"
3102 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3104 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1561
3107 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3108 "or malformed file)"
3110 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3111 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3113 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577
3115 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3116 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3118 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1619
3119 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3120 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3122 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1657
3125 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3126 "repository will not be applied."
3128 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3129 "này sẽ không được áp dụng."
3131 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1679
3133 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3134 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3136 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1709
3139 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3140 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3142 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3143 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3146 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3147 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1719 apt-pkg/acquire-item.cc:1724
3149 msgid "GPG error: %s: %s"
3150 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3152 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1847
3155 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3156 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3158 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3159 "này, do thiếu kiến trúc."
3161 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1913
3163 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3164 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3166 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1971
3169 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3171 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3174 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3176 msgid "Unable to parse Release file %s"
3177 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3179 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3181 msgid "No sections in Release file %s"
3182 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3184 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3186 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3187 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3189 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3191 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3193 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3196 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3198 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3200 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3202 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3204 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3205 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3207 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3210 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3213 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3214 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3216 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3217 msgid "Identifying.. "
3218 msgstr "Đang nhận diện... "
3220 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3222 msgid "Stored label: %s\n"
3223 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3225 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3226 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3227 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3229 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3231 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3232 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3234 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3235 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3236 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3238 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3239 msgid "Waiting for disc...\n"
3240 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3242 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3243 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3244 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3246 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3247 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3248 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3250 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3253 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3256 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3258 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3260 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3261 "wrong architecture?"
3263 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3264 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3266 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3268 msgid "Found label '%s'\n"
3269 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3271 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3272 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3273 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3275 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3278 "This disc is called: \n"
3284 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3285 msgid "Copying package lists..."
3286 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3288 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3289 msgid "Writing new source list\n"
3290 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3292 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3293 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3294 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3296 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3298 msgid "Wrote %i records.\n"
3299 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3301 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3303 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3304 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3306 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3308 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3309 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3311 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3313 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3315 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3318 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3320 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3321 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3323 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3325 msgid "Hash mismatch for: %s"
3326 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3328 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3330 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3331 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3333 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3335 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3336 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3338 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3340 msgid "Couldn't find task '%s'"
3341 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3343 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3345 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3346 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3348 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3350 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3351 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3353 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3356 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3359 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3360 "mà không có trong nó"
3362 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3364 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3365 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3367 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3369 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3370 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3372 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3374 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3376 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3379 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3380 msgid "Send scenario to solver"
3381 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3383 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3384 msgid "Send request to solver"
3385 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3387 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3388 msgid "Prepare for receiving solution"
3389 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3391 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3392 msgid "External solver failed without a proper error message"
3393 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3395 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3396 msgid "Execute external solver"
3397 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3399 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3401 msgid "Progress: [%3i%%]"
3402 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3404 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3405 msgid "Running dpkg"
3406 msgstr "Đang chạy dpkg"
3408 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3410 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3413 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3414 "được dùng thay thế."
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3418 msgid "Installing %s"
3419 msgstr "Đang cài đặt %s"
3421 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3423 msgid "Configuring %s"
3424 msgstr "Đang cấu hình %s"
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3429 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3433 msgid "Completely removing %s"
3434 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3436 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3438 msgid "Noting disappearance of %s"
3439 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3443 msgid "Running post-installation trigger %s"
3444 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3446 #. FIXME: use a better string after freeze
3447 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809
3449 msgid "Directory '%s' missing"
3450 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3452 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846
3454 msgid "Could not open file '%s'"
3455 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3457 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3459 msgid "Preparing %s"
3460 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3462 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972
3464 msgid "Unpacking %s"
3465 msgstr "Đang mở gói %s"
3467 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3469 msgid "Preparing to configure %s"
3470 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3472 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979
3474 msgid "Installed %s"
3475 msgstr "Đã cài đặt %s"
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3479 msgid "Preparing for removal of %s"
3480 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3482 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986
3485 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3487 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3489 msgid "Preparing to completely remove %s"
3490 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3492 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3494 msgid "Completely removed %s"
3495 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3497 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1047
3498 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3501 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1071
3503 msgid "Can not write log (%s)"
3504 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050
3507 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3508 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3510 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1071
3511 msgid "Is stdout a terminal?"
3512 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3514 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1559
3515 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3516 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3518 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1621
3519 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3521 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3523 #. check if its not a follow up error
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1626
3525 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3526 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3528 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1628
3530 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3531 "error from a previous failure."
3533 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3534 "do một sự thất bại trước đó."
3536 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1634
3538 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3541 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3543 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1641
3545 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3548 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3551 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1648 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1654
3553 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3556 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3559 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1675
3561 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3563 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3565 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3568 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3571 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3574 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3576 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3577 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3579 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3580 #. dpkg --configure -a
3581 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3584 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3586 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3589 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3591 msgstr "Chưa được khoá"
3594 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3595 #~ "seems to be corrupt."
3597 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3601 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3602 #~ "seems to be corrupt."
3604 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3605 #~ "miếng vá bị hỏng."
3607 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3608 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3610 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3611 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3613 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3614 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3616 #~ msgid " [Not candidate version]"
3617 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3619 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3620 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3623 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3624 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3625 #~ "is only available from another source\n"
3627 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3628 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3629 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3631 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3632 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3634 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3635 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3637 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3638 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3640 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3642 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3644 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3645 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3647 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3648 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3650 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3652 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3654 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3656 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3658 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3659 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3661 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3662 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3664 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3665 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3667 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3668 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3670 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3671 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3673 #~ msgid "Downloading %s %s"
3674 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3676 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3678 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3681 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3682 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3685 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3686 #~ "need to manually fix this package."
3688 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3691 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3692 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3695 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3696 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3698 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3699 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3700 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3702 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3703 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3705 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3706 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3708 #~ msgid "Failed to remove %s"
3709 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3711 #~ msgid "Unable to create %s"
3712 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3714 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3715 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3717 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3719 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3720 #~ "hệ thống tập tin"
3722 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3723 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3725 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3726 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3728 #~ msgid "Reading file listing"
3729 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3732 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3733 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3736 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3737 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3740 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3741 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3743 #~ msgid "Internal error getting a node"
3744 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3746 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3747 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3749 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3750 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3752 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3753 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3755 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3756 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3758 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3759 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3761 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3762 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3764 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3766 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3769 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3770 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3772 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3773 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3775 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3776 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3778 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3779 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3781 #~ msgid "Read error from %s process"
3782 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3784 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3785 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3787 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3788 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3790 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3791 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3793 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3794 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3796 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3797 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3799 #~ msgid "decompressor"
3800 #~ msgstr "bộ giải nén"
3802 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3803 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3805 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3806 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3809 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3810 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3812 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3813 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3815 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3816 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3818 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3819 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3821 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3822 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3824 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3825 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3827 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3828 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3830 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3831 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3833 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3836 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3839 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3840 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3842 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3844 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3845 #~ "là một tập tin)"
3847 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3848 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3850 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3851 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3853 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3854 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3856 #~ msgid " %4i %s\n"
3857 #~ msgstr " %4i %s\n"
3860 #~ msgstr "%4i %s\n"
3862 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3863 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3866 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3867 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3870 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3871 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3874 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3875 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3878 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3879 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3882 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3886 #~ msgid "openpty failed\n"
3887 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3890 #~ msgid "File date has changed %s"
3891 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"