]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
fix test/integration/test-apt-helper
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.15.5\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-02-28 10:56+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-03-03 15:40+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:586
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:252 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1580 cmdline/apt-helper.cc:60 cmdline/apt-mark.cc:377
166 #: cmdline/apt.cc:66 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:591 cmdline/apt-internal-solver.cc:34
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói\n"
214 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #. }}}
248 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
249 msgid ""
250 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
251 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
252 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
253 msgstr ""
254 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
255 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
256 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
257 "ROM."
258
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
260 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
261 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
262
263 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
264 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
265 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
266
267 #: cmdline/apt-cdrom.cc:141
268 #, c-format
269 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
270 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
271
272 #: cmdline/apt-cdrom.cc:196
273 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
274 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
275
276 #: cmdline/apt-config.cc:48
277 msgid "Arguments not in pairs"
278 msgstr "Các đối số không thành cặp"
279
280 #: cmdline/apt-config.cc:89
281 msgid ""
282 "Usage: apt-config [options] command\n"
283 "\n"
284 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
285 "\n"
286 "Commands:\n"
287 " shell - Shell mode\n"
288 " dump - Show the configuration\n"
289 "\n"
290 "Options:\n"
291 " -h This help text.\n"
292 " -c=? Read this configuration file\n"
293 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
294 msgstr ""
295 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
296 "\n"
297 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
298 "\n"
299 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
300 "\n"
301 "Lệnh:\n"
302 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
303 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
304 "\n"
305 "Tùy chọn:\n"
306 " -h Trợ giúp này\n"
307 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
308 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
309
310 #: cmdline/apt-get.cc:244
311 #, c-format
312 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
313 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
314
315 #: cmdline/apt-get.cc:326
316 #, c-format
317 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
318 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
319
320 #: cmdline/apt-get.cc:329
321 #, c-format
322 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
323 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
324
325 #: cmdline/apt-get.cc:366
326 #, c-format
327 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
328 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
329
330 #: cmdline/apt-get.cc:422
331 #, c-format
332 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
333 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
334
335 #: cmdline/apt-get.cc:453
336 #, c-format
337 msgid "Couldn't find package %s"
338 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
339
340 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
341 #, c-format
342 msgid "%s set to manually installed.\n"
343 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
344
345 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
346 #, c-format
347 msgid "%s set to automatically installed.\n"
348 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
349
350 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
351 msgid ""
352 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
353 "instead."
354 msgstr ""
355 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
356 "để thay thế."
357
358 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
359 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
360 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
361
362 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
363 msgid "Unable to lock the download directory"
364 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
365
366 #: cmdline/apt-get.cc:725
367 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
368 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
369
370 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1060
371 #, c-format
372 msgid "Unable to find a source package for %s"
373 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
374
375 #: cmdline/apt-get.cc:782
376 #, c-format
377 msgid ""
378 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
379 "%s\n"
380 msgstr ""
381 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
382 "“%s” tại:\n"
383 "%s\n"
384
385 #: cmdline/apt-get.cc:787
386 #, c-format
387 msgid ""
388 "Please use:\n"
389 "bzr branch %s\n"
390 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
391 msgstr ""
392 "Hãy dùng lệnh:\n"
393 "bzr branch %s\n"
394 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
395
396 #: cmdline/apt-get.cc:840
397 #, c-format
398 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
399 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
400
401 #: cmdline/apt-get.cc:863 cmdline/apt-get.cc:866
402 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
403 #, c-format
404 msgid "Couldn't determine free space in %s"
405 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
406
407 #: cmdline/apt-get.cc:877
408 #, c-format
409 msgid "You don't have enough free space in %s"
410 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
411
412 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
413 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
414 #: cmdline/apt-get.cc:886
415 #, c-format
416 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
417 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
418
419 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
420 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
421 #: cmdline/apt-get.cc:891
422 #, c-format
423 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
424 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
425
426 #: cmdline/apt-get.cc:897
427 #, c-format
428 msgid "Fetch source %s\n"
429 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
430
431 #: cmdline/apt-get.cc:918
432 msgid "Failed to fetch some archives."
433 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
434
435 #: cmdline/apt-get.cc:923 apt-private/private-install.cc:325
436 msgid "Download complete and in download only mode"
437 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
438
439 #: cmdline/apt-get.cc:949
440 #, c-format
441 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
442 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
443
444 #: cmdline/apt-get.cc:961
445 #, c-format
446 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
447 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
448
449 #: cmdline/apt-get.cc:962
450 #, c-format
451 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
452 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
453
454 #: cmdline/apt-get.cc:984
455 #, c-format
456 msgid "Build command '%s' failed.\n"
457 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
458
459 #: cmdline/apt-get.cc:1004
460 msgid "Child process failed"
461 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
462
463 #: cmdline/apt-get.cc:1023
464 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
465 msgstr ""
466 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
467
468 #: cmdline/apt-get.cc:1048
469 #, c-format
470 msgid ""
471 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
472 "Architectures for setup"
473 msgstr ""
474 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
475 "Architectures để cài đặt"
476
477 #: cmdline/apt-get.cc:1072 cmdline/apt-get.cc:1075
478 #, c-format
479 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
480 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
481
482 #: cmdline/apt-get.cc:1095
483 #, c-format
484 msgid "%s has no build depends.\n"
485 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
486
487 #: cmdline/apt-get.cc:1265
488 #, c-format
489 msgid ""
490 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
491 "packages"
492 msgstr ""
493 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
494 "gói “%s”"
495
496 #: cmdline/apt-get.cc:1283
497 #, c-format
498 msgid ""
499 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
500 "found"
501 msgstr ""
502 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
503
504 #: cmdline/apt-get.cc:1306
505 #, c-format
506 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
507 msgstr ""
508 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
509 "quá mới"
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1345
512 #, c-format
513 msgid ""
514 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
515 "package %s can't satisfy version requirements"
516 msgstr ""
517 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
518 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
519
520 #: cmdline/apt-get.cc:1351
521 #, c-format
522 msgid ""
523 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
524 "version"
525 msgstr ""
526 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
527 "ứng cử"
528
529 #: cmdline/apt-get.cc:1374
530 #, c-format
531 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
532 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
533
534 #: cmdline/apt-get.cc:1389
535 #, c-format
536 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
537 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
538
539 #: cmdline/apt-get.cc:1394
540 msgid "Failed to process build dependencies"
541 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
542
543 #: cmdline/apt-get.cc:1487 cmdline/apt-get.cc:1499
544 #, c-format
545 msgid "Changelog for %s (%s)"
546 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
547
548 #: cmdline/apt-get.cc:1585
549 msgid "Supported modules:"
550 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
551
552 #: cmdline/apt-get.cc:1626
553 msgid ""
554 "Usage: apt-get [options] command\n"
555 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 "\n"
558 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
559 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
560 "and install.\n"
561 "\n"
562 "Commands:\n"
563 " update - Retrieve new lists of packages\n"
564 " upgrade - Perform an upgrade\n"
565 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
566 " remove - Remove packages\n"
567 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
568 " purge - Remove packages and config files\n"
569 " source - Download source archives\n"
570 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
571 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
572 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
573 " clean - Erase downloaded archive files\n"
574 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
575 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
576 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
577 " download - Download the binary package into the current directory\n"
578 "\n"
579 "Options:\n"
580 " -h This help text.\n"
581 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
582 " -qq No output except for errors\n"
583 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
584 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
585 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
586 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
587 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
588 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
589 " -b Build the source package after fetching it\n"
590 " -V Show verbose version numbers\n"
591 " -c=? Read this configuration file\n"
592 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
593 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
594 "pages for more information and options.\n"
595 " This APT has Super Cow Powers.\n"
596 msgstr ""
597 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
600 "\n"
601 "get: lấy\n"
602 "install: cài đặt\n"
603 "remove: gỡ bỏ\n"
604 "source: nguồn\n"
605 "\n"
606 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
607 "phần mềm.\n"
608 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
609 "\n"
610 "Lệnh:\n"
611 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
612 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
613 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
614 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
615 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
616 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
617 " source - Tải về kho nguồn\n"
618 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
619 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
620 "get(8)\n"
621 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
622 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
623 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
624 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
625 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
626 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
627 "\n"
628 "Tùy chọn:\n"
629 " -h Trợ giúp này.\n"
630 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
631 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
632 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
633 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
634 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
635 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
636 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
637 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
638 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
639 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
640 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
641 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
642 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
643 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
644 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
645
646 #: cmdline/apt-helper.cc:39
647 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
648 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
649
650 #: cmdline/apt-helper.cc:52
651 msgid "Download Failed"
652 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
653
654 #: cmdline/apt-helper.cc:67
655 msgid ""
656 "Usage: apt-helper [options] command\n"
657 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
658 "\n"
659 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
660 "\n"
661 "Commands:\n"
662 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
663 "\n"
664 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
665 msgstr ""
666 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
667 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
668 "\n"
669 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
670 "\n"
671 "Các lệnh:\n"
672 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
673 "\n"
674 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
675
676 #: cmdline/apt-mark.cc:57
677 #, c-format
678 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
679 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
680
681 #: cmdline/apt-mark.cc:63
682 #, c-format
683 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
684 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
685
686 #: cmdline/apt-mark.cc:65
687 #, c-format
688 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
689 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
690
691 #: cmdline/apt-mark.cc:230
692 #, c-format
693 msgid "%s was already set on hold.\n"
694 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
695
696 #: cmdline/apt-mark.cc:232
697 #, c-format
698 msgid "%s was already not hold.\n"
699 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
700
701 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
702 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
703 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1182
704 #, c-format
705 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
706 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
707
708 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
709 #, c-format
710 msgid "%s set on hold.\n"
711 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
712
713 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
714 #, c-format
715 msgid "Canceled hold on %s.\n"
716 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
717
718 #: cmdline/apt-mark.cc:334
719 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
720 msgstr ""
721 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
722 "lệnh này"
723
724 #: cmdline/apt-mark.cc:381
725 msgid ""
726 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
727 "\n"
728 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
729 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
730 "\n"
731 "Commands:\n"
732 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
733 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
734 " hold - Mark a package as held back\n"
735 " unhold - Unset a package set as held back\n"
736 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
737 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
738 " showhold - Print the list of package on hold\n"
739 "\n"
740 "Options:\n"
741 " -h This help text.\n"
742 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
743 " -qq No output except for errors\n"
744 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
745 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
746 " -c=? Read this configuration file\n"
747 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
748 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
749 msgstr ""
750 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
751 "\n"
752 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
753 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
754 "dấu.\n"
755 "\n"
756 "Lệnh:\n"
757 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
758 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
759 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
760 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
762 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
763 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
764 "\n"
765 "Tùy chọn:\n"
766 " -h Trợ giúp này.\n"
767 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
768 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
769 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
770 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
771 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
772 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
773 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
774 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
775
776 #: cmdline/apt.cc:71
777 msgid ""
778 "Usage: apt [options] command\n"
779 "\n"
780 "CLI for apt.\n"
781 "Basic commands: \n"
782 " list - list packages based on package names\n"
783 " search - search in package descriptions\n"
784 " show - show package details\n"
785 "\n"
786 " update - update list of available packages\n"
787 "\n"
788 " install - install packages\n"
789 " remove - remove packages\n"
790 "\n"
791 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
792 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
793 "packages\n"
794 "\n"
795 " edit-sources - edit the source information file\n"
796 msgstr ""
797 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
798 "\n"
799 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
800 "Các lệnh cơ bản:\n"
801 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
802 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
803 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
804 "\n"
805 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
806 "\n"
807 " install - cài đặt các gói\n"
808 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
809 "\n"
810 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
811 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
812 "gói\n"
813 "\n"
814 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
815
816 #: methods/cdrom.cc:203
817 #, c-format
818 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
819 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
820
821 #: methods/cdrom.cc:212
822 msgid ""
823 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
824 "cannot be used to add new CD-ROMs"
825 msgstr ""
826 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
827 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
828
829 #: methods/cdrom.cc:222
830 msgid "Wrong CD-ROM"
831 msgstr "CD-ROM sai"
832
833 #: methods/cdrom.cc:249
834 #, c-format
835 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
836 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
837
838 #: methods/cdrom.cc:254
839 msgid "Disk not found."
840 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
841
842 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:274
843 msgid "File not found"
844 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
845
846 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:106 methods/rred.cc:599
847 #: methods/rred.cc:609
848 msgid "Failed to stat"
849 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
850
851 #: methods/copy.cc:82 methods/gzip.cc:113 methods/rred.cc:606
852 msgid "Failed to set modification time"
853 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
854
855 #: methods/file.cc:47
856 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
857 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
858
859 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
860 #: methods/ftp.cc:172
861 msgid "Logging in"
862 msgstr "Đang đăng nhập vào"
863
864 #: methods/ftp.cc:178
865 msgid "Unable to determine the peer name"
866 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
867
868 #: methods/ftp.cc:183
869 msgid "Unable to determine the local name"
870 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
871
872 #: methods/ftp.cc:214 methods/ftp.cc:242
873 #, c-format
874 msgid "The server refused the connection and said: %s"
875 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
876
877 #: methods/ftp.cc:220
878 #, c-format
879 msgid "USER failed, server said: %s"
880 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
881
882 #: methods/ftp.cc:227
883 #, c-format
884 msgid "PASS failed, server said: %s"
885 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
886
887 #: methods/ftp.cc:247
888 msgid ""
889 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
890 "is empty."
891 msgstr ""
892 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
893 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
894
895 #: methods/ftp.cc:275
896 #, c-format
897 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
898 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
899
900 #: methods/ftp.cc:301
901 #, c-format
902 msgid "TYPE failed, server said: %s"
903 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
904
905 #: methods/ftp.cc:339 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:191 methods/rsh.cc:236
906 msgid "Connection timeout"
907 msgstr "Thời hạn kết nối"
908
909 #: methods/ftp.cc:345
910 msgid "Server closed the connection"
911 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
912
913 #: methods/ftp.cc:348 methods/rsh.cc:198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
914 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
915 msgid "Read error"
916 msgstr "Lỗi đọc"
917
918 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:205
919 msgid "A response overflowed the buffer."
920 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
921
922 #: methods/ftp.cc:372 methods/ftp.cc:384
923 msgid "Protocol corruption"
924 msgstr "Giao thức bị hỏng"
925
926 #: methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:242 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
927 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
928 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
929 msgid "Write error"
930 msgstr "Lỗi ghi"
931
932 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
933 msgid "Could not create a socket"
934 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
935
936 #: methods/ftp.cc:707
937 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
938 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
939
940 #: methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
941 msgid "Failed"
942 msgstr "Gặp lỗi"
943
944 #: methods/ftp.cc:713
945 msgid "Could not connect passive socket."
946 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
947
948 #: methods/ftp.cc:730
949 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
950 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
951
952 #: methods/ftp.cc:744
953 msgid "Could not bind a socket"
954 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
955
956 #: methods/ftp.cc:748
957 msgid "Could not listen on the socket"
958 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
959
960 #: methods/ftp.cc:755
961 msgid "Could not determine the socket's name"
962 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
963
964 #: methods/ftp.cc:787
965 msgid "Unable to send PORT command"
966 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
967
968 #: methods/ftp.cc:797
969 #, c-format
970 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
971 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
972
973 #: methods/ftp.cc:806
974 #, c-format
975 msgid "EPRT failed, server said: %s"
976 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
977
978 #: methods/ftp.cc:826
979 msgid "Data socket connect timed out"
980 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
981
982 #: methods/ftp.cc:833
983 msgid "Unable to accept connection"
984 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
985
986 #: methods/ftp.cc:872 methods/server.cc:357 methods/rsh.cc:312
987 msgid "Problem hashing file"
988 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
989
990 #: methods/ftp.cc:885
991 #, c-format
992 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
993 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
994
995 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:331
996 msgid "Data socket timed out"
997 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
998
999 #: methods/ftp.cc:930
1000 #, c-format
1001 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1002 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1003
1004 #. Get the files information
1005 #: methods/ftp.cc:1009
1006 msgid "Query"
1007 msgstr "Truy vấn"
1008
1009 #: methods/ftp.cc:1123
1010 msgid "Unable to invoke "
1011 msgstr "Không thể gọi "
1012
1013 #: methods/connect.cc:76
1014 #, c-format
1015 msgid "Connecting to %s (%s)"
1016 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1017
1018 #: methods/connect.cc:87
1019 #, c-format
1020 msgid "[IP: %s %s]"
1021 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1022
1023 #: methods/connect.cc:94
1024 #, c-format
1025 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1026 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1027
1028 #: methods/connect.cc:100
1029 #, c-format
1030 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1031 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1032
1033 #: methods/connect.cc:108
1034 #, c-format
1035 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1036 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1037
1038 #: methods/connect.cc:126
1039 #, c-format
1040 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1041 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1042
1043 #. We say this mainly because the pause here is for the
1044 #. ssh connection that is still going
1045 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1046 #, c-format
1047 msgid "Connecting to %s"
1048 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1049
1050 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1051 #, c-format
1052 msgid "Could not resolve '%s'"
1053 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1054
1055 #: methods/connect.cc:205
1056 #, c-format
1057 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1058 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1059
1060 #: methods/connect.cc:209
1061 #, c-format
1062 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1063 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1064
1065 #: methods/connect.cc:211
1066 #, c-format
1067 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1068 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1069
1070 #: methods/connect.cc:258
1071 #, c-format
1072 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1073 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1074
1075 #: methods/gpgv.cc:166
1076 msgid ""
1077 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1078 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1079
1080 #: methods/gpgv.cc:170
1081 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1082 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1083
1084 #: methods/gpgv.cc:172
1085 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1086 msgstr ""
1087 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1088
1089 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1090 #: methods/gpgv.cc:178
1091 #, c-format
1092 msgid ""
1093 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1094 "authentication?)"
1095 msgstr ""
1096 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1097 "không?)"
1098
1099 #: methods/gpgv.cc:182
1100 msgid "Unknown error executing gpgv"
1101 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1102
1103 #: methods/gpgv.cc:215 methods/gpgv.cc:222
1104 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1105 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1106
1107 #: methods/gpgv.cc:229
1108 msgid ""
1109 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1110 "available:\n"
1111 msgstr ""
1112 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1113
1114 #: methods/gzip.cc:65
1115 msgid "Empty files can't be valid archives"
1116 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1117
1118 #: methods/http.cc:516
1119 msgid "Error writing to the file"
1120 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1121
1122 #: methods/http.cc:530
1123 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1124 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1125
1126 #: methods/http.cc:532
1127 msgid "Error reading from server"
1128 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1129
1130 #: methods/http.cc:568
1131 msgid "Error writing to file"
1132 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1133
1134 #: methods/http.cc:628
1135 msgid "Select failed"
1136 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1137
1138 #: methods/http.cc:633
1139 msgid "Connection timed out"
1140 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1141
1142 #: methods/http.cc:656
1143 msgid "Error writing to output file"
1144 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1145
1146 #: methods/server.cc:56
1147 msgid "Waiting for headers"
1148 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1149
1150 #: methods/server.cc:114
1151 msgid "Bad header line"
1152 msgstr "Dòng đầu sai"
1153
1154 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1155 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1156 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1157
1158 #: methods/server.cc:176
1159 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1160 msgstr ""
1161 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1162 "hợp lệ"
1163
1164 #: methods/server.cc:199
1165 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1166 msgstr ""
1167 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1168 "hợp lệ"
1169
1170 #: methods/server.cc:201
1171 msgid "This HTTP server has broken range support"
1172 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1173
1174 #: methods/server.cc:225
1175 msgid "Unknown date format"
1176 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1177
1178 #: methods/server.cc:494
1179 msgid "Bad header data"
1180 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1181
1182 #: methods/server.cc:511 methods/server.cc:567
1183 msgid "Connection failed"
1184 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1185
1186 #: methods/server.cc:659
1187 msgid "Internal error"
1188 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1189
1190 #: apt-private/private-list.cc:147
1191 msgid "Listing"
1192 msgstr "Đang liệt kê"
1193
1194 #: apt-private/private-install.cc:93
1195 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1196 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1197
1198 #: apt-private/private-install.cc:102
1199 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1200 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1201
1202 #: apt-private/private-install.cc:121
1203 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1204 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1205
1206 #: apt-private/private-install.cc:159
1207 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1208 msgstr ""
1209 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1210
1211 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1212 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1213 #: apt-private/private-install.cc:166
1214 #, c-format
1215 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1216 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1217
1218 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1219 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1220 #: apt-private/private-install.cc:171
1221 #, c-format
1222 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1223 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1224
1225 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1226 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1227 #: apt-private/private-install.cc:178
1228 #, c-format
1229 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1230 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1231
1232 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1233 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1234 #: apt-private/private-install.cc:183
1235 #, c-format
1236 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1237 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1238
1239 #: apt-private/private-install.cc:211
1240 #, c-format
1241 msgid "You don't have enough free space in %s."
1242 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1243
1244 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1245 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1246 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1247
1248 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1249 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1250 msgstr ""
1251 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1252 "kể."
1253
1254 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1255 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1256 #: apt-private/private-install.cc:231
1257 msgid "Yes, do as I say!"
1258 msgstr "Có, làm đi!"
1259
1260 #: apt-private/private-install.cc:233
1261 #, c-format
1262 msgid ""
1263 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1264 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1265 " ?] "
1266 msgstr ""
1267 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1268 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1269 "?] "
1270
1271 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1272 msgid "Abort."
1273 msgstr "Hủy bỏ."
1274
1275 #: apt-private/private-install.cc:254
1276 msgid "Do you want to continue?"
1277 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1278
1279 #: apt-private/private-install.cc:324
1280 msgid "Some files failed to download"
1281 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1282
1283 #: apt-private/private-install.cc:331
1284 msgid ""
1285 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1286 "missing?"
1287 msgstr ""
1288 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1289 "nhật)\n"
1290 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1291
1292 #: apt-private/private-install.cc:335
1293 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1294 msgstr ""
1295 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1296
1297 #: apt-private/private-install.cc:340
1298 msgid "Unable to correct missing packages."
1299 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1300
1301 #: apt-private/private-install.cc:341
1302 msgid "Aborting install."
1303 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1304
1305 #: apt-private/private-install.cc:377
1306 msgid ""
1307 "The following package disappeared from your system as\n"
1308 "all files have been overwritten by other packages:"
1309 msgid_plural ""
1310 "The following packages disappeared from your system as\n"
1311 "all files have been overwritten by other packages:"
1312 msgstr[0] ""
1313 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1314 "khác ghi đè:"
1315
1316 #: apt-private/private-install.cc:381
1317 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1318 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1319
1320 #: apt-private/private-install.cc:402
1321 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1322 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1323
1324 #: apt-private/private-install.cc:510
1325 msgid ""
1326 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1327 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1328 msgstr ""
1329 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1330 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1331
1332 #.
1333 #. if (Packages == 1)
1334 #. {
1335 #. c1out << std::endl;
1336 #. c1out <<
1337 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1338 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1339 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1340 #. }
1341 #.
1342 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1343 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1344 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1345
1346 #: apt-private/private-install.cc:517
1347 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1348 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1349
1350 #: apt-private/private-install.cc:524
1351 msgid ""
1352 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1353 msgid_plural ""
1354 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1355 "required:"
1356 msgstr[0] ""
1357 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1358
1359 #: apt-private/private-install.cc:528
1360 #, c-format
1361 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1362 msgid_plural ""
1363 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1364 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1365
1366 #: apt-private/private-install.cc:530
1367 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1368 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1369 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1370
1371 #: apt-private/private-install.cc:624
1372 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1373 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1374
1375 #: apt-private/private-install.cc:626
1376 msgid ""
1377 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1378 "solution)."
1379 msgstr ""
1380 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1381 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1382
1383 #: apt-private/private-install.cc:639
1384 msgid ""
1385 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1386 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1387 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1388 "or been moved out of Incoming."
1389 msgstr ""
1390 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1391 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1392 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1393 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1394
1395 #: apt-private/private-install.cc:660
1396 msgid "Broken packages"
1397 msgstr "Gói bị hỏng"
1398
1399 #: apt-private/private-install.cc:713
1400 msgid "The following extra packages will be installed:"
1401 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1402
1403 #: apt-private/private-install.cc:803
1404 msgid "Suggested packages:"
1405 msgstr "Các gói đề nghị:"
1406
1407 #: apt-private/private-install.cc:804
1408 msgid "Recommended packages:"
1409 msgstr "Gói khuyến khích:"
1410
1411 #: apt-private/private-download.cc:32
1412 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1413 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1414
1415 #: apt-private/private-download.cc:36
1416 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1417 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1418
1419 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1420 msgid "Some packages could not be authenticated"
1421 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1422
1423 #: apt-private/private-download.cc:46
1424 msgid "Install these packages without verification?"
1425 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1426
1427 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1428 #, c-format
1429 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1430 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1431
1432 #: apt-private/private-output.cc:75 apt-private/private-show.cc:81
1433 #: apt-private/private-show.cc:86
1434 msgid "unknown"
1435 msgstr "không hiểu"
1436
1437 #: apt-private/private-output.cc:201
1438 #, c-format
1439 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1440 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1441
1442 #: apt-private/private-output.cc:205
1443 msgid "[installed,local]"
1444 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1445
1446 #: apt-private/private-output.cc:208
1447 msgid "[installed,auto-removable]"
1448 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1449
1450 #: apt-private/private-output.cc:210
1451 msgid "[installed,automatic]"
1452 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1453
1454 #: apt-private/private-output.cc:212
1455 msgid "[installed]"
1456 msgstr "[đã cài đặt]"
1457
1458 #: apt-private/private-output.cc:216
1459 #, c-format
1460 msgid "[upgradable from: %s]"
1461 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1462
1463 #: apt-private/private-output.cc:220
1464 msgid "[residual-config]"
1465 msgstr "[residual-config]"
1466
1467 #: apt-private/private-output.cc:320
1468 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1469 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1470
1471 #: apt-private/private-output.cc:410
1472 #, c-format
1473 msgid "but %s is installed"
1474 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1475
1476 #: apt-private/private-output.cc:412
1477 #, c-format
1478 msgid "but %s is to be installed"
1479 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1480
1481 #: apt-private/private-output.cc:419
1482 msgid "but it is not installable"
1483 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1484
1485 #: apt-private/private-output.cc:421
1486 msgid "but it is a virtual package"
1487 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1488
1489 #: apt-private/private-output.cc:424
1490 msgid "but it is not installed"
1491 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1492
1493 #: apt-private/private-output.cc:424
1494 msgid "but it is not going to be installed"
1495 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1496
1497 #: apt-private/private-output.cc:429
1498 msgid " or"
1499 msgstr " hay"
1500
1501 #: apt-private/private-output.cc:458
1502 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1503 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1504
1505 #: apt-private/private-output.cc:484
1506 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1507 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1508
1509 #: apt-private/private-output.cc:506
1510 msgid "The following packages have been kept back:"
1511 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1512
1513 #: apt-private/private-output.cc:527
1514 msgid "The following packages will be upgraded:"
1515 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1516
1517 #: apt-private/private-output.cc:548
1518 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1519 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1520
1521 #: apt-private/private-output.cc:568
1522 msgid "The following held packages will be changed:"
1523 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1524
1525 #: apt-private/private-output.cc:623
1526 #, c-format
1527 msgid "%s (due to %s) "
1528 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1529
1530 #: apt-private/private-output.cc:631
1531 msgid ""
1532 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1533 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1534 msgstr ""
1535 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1536 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1537
1538 #: apt-private/private-output.cc:662
1539 #, c-format
1540 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1541 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1542
1543 #: apt-private/private-output.cc:666
1544 #, c-format
1545 msgid "%lu reinstalled, "
1546 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1547
1548 #: apt-private/private-output.cc:668
1549 #, c-format
1550 msgid "%lu downgraded, "
1551 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1552
1553 #: apt-private/private-output.cc:670
1554 #, c-format
1555 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1556 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1557
1558 #: apt-private/private-output.cc:674
1559 #, c-format
1560 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1561 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1562
1563 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1564 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1565 #. The user has to answer with an input matching the
1566 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1567 #: apt-private/private-output.cc:696
1568 msgid "[Y/n]"
1569 msgstr "[C/k]"
1570
1571 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1572 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1573 #. The user has to answer with an input matching the
1574 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1575 #: apt-private/private-output.cc:702
1576 msgid "[y/N]"
1577 msgstr "[c/K]"
1578
1579 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1580 #: apt-private/private-output.cc:713
1581 msgid "Y"
1582 msgstr "C"
1583
1584 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1585 #: apt-private/private-output.cc:719
1586 msgid "N"
1587 msgstr "K"
1588
1589 #: apt-private/private-output.cc:741 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1590 #, c-format
1591 msgid "Regex compilation error - %s"
1592 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1593
1594 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1595 msgid "Correcting dependencies..."
1596 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1597
1598 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1599 msgid " failed."
1600 msgstr " gặp lỗi."
1601
1602 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1603 msgid "Unable to correct dependencies"
1604 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1605
1606 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1607 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1608 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1609
1610 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1611 msgid " Done"
1612 msgstr " Xong"
1613
1614 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1615 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1616 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1617
1618 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1619 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1620 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1621
1622 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1623 msgid "Sorting"
1624 msgstr "Đang sắp xếp"
1625
1626 #: apt-private/private-update.cc:45
1627 msgid "The update command takes no arguments"
1628 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1629
1630 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1631 msgid "Calculating upgrade... "
1632 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1633
1634 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1635 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1636 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1637
1638 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1639 msgid "Done"
1640 msgstr "Xong"
1641
1642 #: apt-private/private-search.cc:61
1643 msgid "Full Text Search"
1644 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1645
1646 #: apt-private/private-show.cc:152
1647 #, c-format
1648 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1649 msgid_plural ""
1650 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1651 msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1652
1653 #: apt-private/private-show.cc:159
1654 msgid "not a real package (virtual)"
1655 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1656
1657 #: apt-private/private-main.cc:19
1658 msgid ""
1659 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1660 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1661 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1662 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1663 msgstr ""
1664 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1665 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1666 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1667 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1668
1669 #: apt-private/private-sources.cc:45
1670 #, c-format
1671 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1672 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1673
1674 #: apt-private/private-sources.cc:57
1675 #, c-format
1676 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1677 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1678
1679 #: apt-private/acqprogress.cc:63
1680 msgid "Hit "
1681 msgstr "Tìm thấy "
1682
1683 #: apt-private/acqprogress.cc:87
1684 msgid "Get:"
1685 msgstr "Lấy:"
1686
1687 #: apt-private/acqprogress.cc:118
1688 msgid "Ign "
1689 msgstr "Bỏq "
1690
1691 #: apt-private/acqprogress.cc:122
1692 msgid "Err "
1693 msgstr "Lỗi "
1694
1695 #: apt-private/acqprogress.cc:143
1696 #, c-format
1697 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1698 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1699
1700 #: apt-private/acqprogress.cc:233
1701 #, c-format
1702 msgid " [Working]"
1703 msgstr " [Đang hoạt động]"
1704
1705 #: apt-private/acqprogress.cc:294
1706 #, c-format
1707 msgid ""
1708 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1709 " '%s'\n"
1710 "in the drive '%s' and press enter\n"
1711 msgstr ""
1712 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1713 " “%s”\n"
1714 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1715
1716 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1717 #. Only warn if there is no sources.list file.
1718 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1719 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1720 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
1721 #: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1722 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1723 #, c-format
1724 msgid "Unable to read %s"
1725 msgstr "Không thể đọc %s"
1726
1727 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1728 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1729 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1730 #: apt-pkg/clean.cc:123
1731 #, c-format
1732 msgid "Unable to change to %s"
1733 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1734
1735 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1736 #. and provide a config option to define that default
1737 #: methods/mirror.cc:280
1738 #, c-format
1739 msgid "No mirror file '%s' found "
1740 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1741
1742 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1743 #. and provide a config option to define that default
1744 #: methods/mirror.cc:287
1745 #, c-format
1746 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1747 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1748
1749 #: methods/mirror.cc:315
1750 #, c-format
1751 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1752 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1753
1754 #: methods/mirror.cc:445
1755 #, c-format
1756 msgid "[Mirror: %s]"
1757 msgstr "[Bản sao: %s]"
1758
1759 #: methods/rsh.cc:98 ftparchive/multicompress.cc:169
1760 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1761 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1762
1763 #: methods/rsh.cc:339
1764 msgid "Connection closed prematurely"
1765 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1766
1767 #: dselect/install:33
1768 msgid "Bad default setting!"
1769 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1770
1771 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1772 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1773 msgid "Press enter to continue."
1774 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1775
1776 #: dselect/install:92
1777 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1778 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1779
1780 #: dselect/install:102
1781 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1782 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1783
1784 #: dselect/install:103
1785 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1786 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1787
1788 #: dselect/install:104
1789 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1790 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1791
1792 #: dselect/install:105
1793 msgid ""
1794 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1795 msgstr ""
1796 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1797 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1798
1799 #: dselect/update:30
1800 msgid "Merging available information"
1801 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1802
1803 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
1804 msgid ""
1805 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1806 "\n"
1807 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1808 "from debian packages\n"
1809 "\n"
1810 "Options:\n"
1811 " -h This help text\n"
1812 " -t Set the temp dir\n"
1813 " -c=? Read this configuration file\n"
1814 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1815 msgstr ""
1816 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1817 "\n"
1818 "[extract: rút trích;\n"
1819 "templates: mẫu]\n"
1820 "\n"
1821 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1822 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1823 "\n"
1824 "Tùy chọn:\n"
1825 " -h Trợ giúp này\n"
1826 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1827 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1828 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1829 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1830
1831 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:256 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1832 #, c-format
1833 msgid "Unable to write to %s"
1834 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1835
1836 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:298
1837 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1838 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1839
1840 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1841 msgid "Package extension list is too long"
1842 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1843
1844 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1845 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1846 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1847 #, c-format
1848 msgid "Error processing directory %s"
1849 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1850
1851 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1852 msgid "Source extension list is too long"
1853 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1854
1855 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1856 msgid "Error writing header to contents file"
1857 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1858
1859 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1860 #, c-format
1861 msgid "Error processing contents %s"
1862 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1863
1864 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1865 msgid ""
1866 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1867 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1868 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1869 " contents path\n"
1870 " release path\n"
1871 " generate config [groups]\n"
1872 " clean config\n"
1873 "\n"
1874 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1875 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1876 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1877 "\n"
1878 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1879 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1880 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1881 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1882 "\n"
1883 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1884 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1885 "\n"
1886 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1887 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1888 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1889 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1890 "Debian archive:\n"
1891 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1892 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1893 "\n"
1894 "Options:\n"
1895 " -h This help text\n"
1896 " --md5 Control MD5 generation\n"
1897 " -s=? Source override file\n"
1898 " -q Quiet\n"
1899 " -d=? Select the optional caching database\n"
1900 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1901 " --contents Control contents file generation\n"
1902 " -c=? Read this configuration file\n"
1903 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1904 msgstr ""
1905 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1906 "\n"
1907 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1908 "\n"
1909 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1910 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1911 " contents path\n"
1912 " release path\n"
1913 " generate config [các_nhóm]\n"
1914 " clean config\n"
1915 "\n"
1916 "(packages: những gói;\n"
1917 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1918 "sources: những nguồn;\n"
1919 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1920 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1921 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1922 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1923 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1924 "\n"
1925 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1926 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1927 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1928 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1929 "\n"
1930 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1931 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1932 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1933 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1934 "\n"
1935 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1936 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1937 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1938 "\n"
1939 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1940 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1941 "quy,\n"
1942 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1943 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1944 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1945 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1946 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1947 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1948 "\n"
1949 "Tùy chọn:\n"
1950 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1951 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1952 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1953 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1954 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1955 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1956 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1957 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1958 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1959
1960 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1961 msgid "No selections matched"
1962 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1963
1964 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1965 #, c-format
1966 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1967 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1968
1969 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1970 #, c-format
1971 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1972 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1973
1974 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1975 #, c-format
1976 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1977 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
1978
1979 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1980 msgid ""
1981 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1982 "remove and re-create the database."
1983 msgstr ""
1984 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1985 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1986
1987 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1988 #, c-format
1989 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1990 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1991
1992 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1993 #: apt-inst/extract.cc:209
1994 #, c-format
1995 msgid "Failed to stat %s"
1996 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1997
1998 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1999 msgid "Archive has no control record"
2000 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2001
2002 #: ftparchive/cachedb.cc:490
2003 msgid "Unable to get a cursor"
2004 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2005
2006 #: ftparchive/writer.cc:82
2007 #, c-format
2008 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2009 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2010
2011 #: ftparchive/writer.cc:87
2012 #, c-format
2013 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2014 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2015
2016 #: ftparchive/writer.cc:143
2017 msgid "E: "
2018 msgstr "L: "
2019
2020 #: ftparchive/writer.cc:145
2021 msgid "W: "
2022 msgstr "CB: "
2023
2024 #: ftparchive/writer.cc:152
2025 msgid "E: Errors apply to file "
2026 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2027
2028 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
2029 #, c-format
2030 msgid "Failed to resolve %s"
2031 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2032
2033 #: ftparchive/writer.cc:183
2034 msgid "Tree walking failed"
2035 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2036
2037 #: ftparchive/writer.cc:210
2038 #, c-format
2039 msgid "Failed to open %s"
2040 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2041
2042 #: ftparchive/writer.cc:269
2043 #, c-format
2044 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2045 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2046
2047 #: ftparchive/writer.cc:277
2048 #, c-format
2049 msgid "Failed to readlink %s"
2050 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2051
2052 #: ftparchive/writer.cc:281
2053 #, c-format
2054 msgid "Failed to unlink %s"
2055 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2056
2057 #: ftparchive/writer.cc:289
2058 #, c-format
2059 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2060 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2061
2062 #: ftparchive/writer.cc:299
2063 #, c-format
2064 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2065 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2066
2067 #: ftparchive/writer.cc:404
2068 msgid "Archive had no package field"
2069 msgstr "Kho không có trường gói"
2070
2071 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2072 #, c-format
2073 msgid " %s has no override entry\n"
2074 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2075
2076 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2077 #, c-format
2078 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2079 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2080
2081 #: ftparchive/writer.cc:712
2082 #, c-format
2083 msgid " %s has no source override entry\n"
2084 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2085
2086 #: ftparchive/writer.cc:716
2087 #, c-format
2088 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2089 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2090
2091 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2092 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2093 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2094
2095 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
2096 #, c-format
2097 msgid "Unable to open %s"
2098 msgstr "Không thể mở %s"
2099
2100 #. skip spaces
2101 #. find end of word
2102 #: ftparchive/override.cc:65
2103 #, c-format
2104 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2105 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2106
2107 #: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
2108 #, c-format
2109 msgid "Failed to read the override file %s"
2110 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2111
2112 #: ftparchive/override.cc:163
2113 #, c-format
2114 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2115 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2116
2117 #: ftparchive/override.cc:175
2118 #, c-format
2119 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2120 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2121
2122 #: ftparchive/override.cc:188
2123 #, c-format
2124 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2125 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2126
2127 #: ftparchive/multicompress.cc:71
2128 #, c-format
2129 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2130 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2131
2132 #: ftparchive/multicompress.cc:101
2133 #, c-format
2134 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2135 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2136
2137 #: ftparchive/multicompress.cc:190
2138 msgid "Failed to create FILE*"
2139 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2140
2141 #: ftparchive/multicompress.cc:193
2142 msgid "Failed to fork"
2143 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2144
2145 #: ftparchive/multicompress.cc:207
2146 msgid "Compress child"
2147 msgstr "Nén con"
2148
2149 #: ftparchive/multicompress.cc:230
2150 #, c-format
2151 msgid "Internal error, failed to create %s"
2152 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2153
2154 #: ftparchive/multicompress.cc:303
2155 msgid "IO to subprocess/file failed"
2156 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2157
2158 #: ftparchive/multicompress.cc:341
2159 msgid "Failed to read while computing MD5"
2160 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2161
2162 #: ftparchive/multicompress.cc:357
2163 #, c-format
2164 msgid "Problem unlinking %s"
2165 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2166
2167 #: ftparchive/multicompress.cc:372 apt-inst/extract.cc:187
2168 #, c-format
2169 msgid "Failed to rename %s to %s"
2170 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2171
2172 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2173 msgid ""
2174 "Usage: apt-internal-solver\n"
2175 "\n"
2176 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2177 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2178 "\n"
2179 "Options:\n"
2180 " -h This help text.\n"
2181 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2182 " -c=? Read this configuration file\n"
2183 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2184 msgstr ""
2185 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2186 "\n"
2187 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2188 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2189 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2190 "\n"
2191 "Tùy chọn:\n"
2192 " -h Trợ giúp này.\n"
2193 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2194 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2195 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2196
2197 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2198 msgid "Unknown package record!"
2199 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2200
2201 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2202 msgid ""
2203 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2204 "\n"
2205 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2206 "to indicate what kind of file it is.\n"
2207 "\n"
2208 "Options:\n"
2209 " -h This help text\n"
2210 " -s Use source file sorting\n"
2211 " -c=? Read this configuration file\n"
2212 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2213 msgstr ""
2214 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2215 "\n"
2216 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2217 "\n"
2218 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2219 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2220 "\n"
2221 "Tùy chọn:\n"
2222 " -h Trợ giúp_ này\n"
2223 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2224 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2225 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2226
2227 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:122
2228 msgid "Failed to create pipes"
2229 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2230
2231 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:149
2232 msgid "Failed to exec gzip "
2233 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2234
2235 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:186 apt-inst/contrib/extracttar.cc:216
2236 msgid "Corrupted archive"
2237 msgstr "Kho bị hỏng."
2238
2239 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:201
2240 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2241 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2242
2243 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:306
2244 #, c-format
2245 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2246 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2247
2248 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2249 msgid "Invalid archive signature"
2250 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2251
2252 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2253 msgid "Error reading archive member header"
2254 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2255
2256 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2257 #, c-format
2258 msgid "Invalid archive member header %s"
2259 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2260
2261 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2262 msgid "Invalid archive member header"
2263 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2264
2265 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2266 msgid "Archive is too short"
2267 msgstr "Kho quá ngắn"
2268
2269 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2270 msgid "Failed to read the archive headers"
2271 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2272
2273 #: apt-inst/filelist.cc:382
2274 msgid "DropNode called on still linked node"
2275 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2276
2277 #: apt-inst/filelist.cc:414
2278 msgid "Failed to locate the hash element!"
2279 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2280
2281 #: apt-inst/filelist.cc:461
2282 msgid "Failed to allocate diversion"
2283 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2284
2285 #: apt-inst/filelist.cc:466
2286 msgid "Internal error in AddDiversion"
2287 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2288
2289 #: apt-inst/filelist.cc:479
2290 #, c-format
2291 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2292 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2293
2294 #: apt-inst/filelist.cc:508
2295 #, c-format
2296 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2297 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2298
2299 #: apt-inst/filelist.cc:551
2300 #, c-format
2301 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2302 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2303
2304 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2305 #, c-format
2306 msgid "Failed to write file %s"
2307 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2308
2309 #: apt-inst/dirstream.cc:106
2310 #, c-format
2311 msgid "Failed to close file %s"
2312 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2313
2314 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2315 #, c-format
2316 msgid "The path %s is too long"
2317 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2318
2319 #: apt-inst/extract.cc:125
2320 #, c-format
2321 msgid "Unpacking %s more than once"
2322 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2323
2324 #: apt-inst/extract.cc:135
2325 #, c-format
2326 msgid "The directory %s is diverted"
2327 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2328
2329 #: apt-inst/extract.cc:145
2330 #, c-format
2331 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2332 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2333
2334 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2335 msgid "The diversion path is too long"
2336 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2337
2338 #: apt-inst/extract.cc:242
2339 #, c-format
2340 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2341 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2342
2343 #: apt-inst/extract.cc:282
2344 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2345 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2346
2347 #: apt-inst/extract.cc:286
2348 msgid "The path is too long"
2349 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2350
2351 #: apt-inst/extract.cc:414
2352 #, c-format
2353 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2354 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2355
2356 #: apt-inst/extract.cc:431
2357 #, c-format
2358 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2359 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2360
2361 #: apt-inst/extract.cc:491
2362 #, c-format
2363 msgid "Unable to stat %s"
2364 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2365
2366 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:48
2367 #: apt-inst/deb/debfile.cc:57
2368 #, c-format
2369 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2370 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2371
2372 #: apt-inst/deb/debfile.cc:124
2373 #, c-format
2374 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2375 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2376
2377 #: apt-inst/deb/debfile.cc:219
2378 msgid "Unparsable control file"
2379 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2380
2381 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2382 msgid "Can't mmap an empty file"
2383 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2384
2385 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2386 #, c-format
2387 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2388 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2389
2390 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2391 #, c-format
2392 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2393 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2394
2395 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2396 msgid "Unable to close mmap"
2397 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2398
2399 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2400 msgid "Unable to synchronize mmap"
2401 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2404 #, c-format
2405 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2406 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2407
2408 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2409 msgid "Failed to truncate file"
2410 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2411
2412 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2413 #, c-format
2414 msgid ""
2415 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2416 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2417 msgstr ""
2418 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2419 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2420 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2421
2422 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2423 #, c-format
2424 msgid ""
2425 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2426 "reached."
2427 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2428
2429 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2430 msgid ""
2431 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2432 msgstr ""
2433 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2434 "dùng tắt đi."
2435
2436 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2437 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2438 #, c-format
2439 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2440 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2441
2442 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2443 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2444 #, c-format
2445 msgid "%lih %limin %lis"
2446 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2447
2448 #. min means minutes, s means seconds
2449 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2450 #, c-format
2451 msgid "%limin %lis"
2452 msgstr "%li phút %li giây"
2453
2454 #. s means seconds
2455 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2456 #, c-format
2457 msgid "%lis"
2458 msgstr "%li giây"
2459
2460 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2461 #, c-format
2462 msgid "Selection %s not found"
2463 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2466 #, c-format
2467 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2468 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2469
2470 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2471 #, c-format
2472 msgid "Opening configuration file %s"
2473 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2474
2475 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2476 #, c-format
2477 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2478 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2479
2480 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2481 #, c-format
2482 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2483 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2484
2485 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2486 #, c-format
2487 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2488 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2489
2490 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2491 #, c-format
2492 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2493 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2494
2495 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2496 #, c-format
2497 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2498 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2499
2500 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2501 #, c-format
2502 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2503 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2504
2505 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2506 #, c-format
2507 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2508 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2509
2510 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2511 #, c-format
2512 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2513 msgstr ""
2514 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2515 "số"
2516
2517 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2518 #, c-format
2519 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2520 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2521
2522 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2523 #, c-format
2524 msgid "%c%s... Error!"
2525 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2526
2527 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2528 #, c-format
2529 msgid "%c%s... Done"
2530 msgstr "%c%s... Xong"
2531
2532 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2533 msgid "..."
2534 msgstr "..."
2535
2536 #. Print the spinner
2537 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2538 #, c-format
2539 msgid "%c%s... %u%%"
2540 msgstr "%c%s... %u%%"
2541
2542 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2543 #, c-format
2544 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2545 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2546
2547 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2548 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2549 #, c-format
2550 msgid "Command line option %s is not understood"
2551 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2552
2553 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2554 #, c-format
2555 msgid "Command line option %s is not boolean"
2556 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2557
2558 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2559 #, c-format
2560 msgid "Option %s requires an argument."
2561 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2562
2563 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2564 #, c-format
2565 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2566 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2567
2568 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2569 #, c-format
2570 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2571 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2572
2573 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2574 #, c-format
2575 msgid "Option '%s' is too long"
2576 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2577
2578 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2579 #, c-format
2580 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2581 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2582
2583 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2584 #, c-format
2585 msgid "Invalid operation %s"
2586 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2587
2588 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2589 #, c-format
2590 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2591 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2592
2593 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2594 msgid "Failed to stat the cdrom"
2595 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2596
2597 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2598 #, c-format
2599 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2600 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2601
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2603 #, c-format
2604 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2605 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2606
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2608 #, c-format
2609 msgid "Could not open lock file %s"
2610 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2611
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2613 #, c-format
2614 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2615 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2616
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2618 #, c-format
2619 msgid "Could not get lock %s"
2620 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2621
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2623 #, c-format
2624 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2625 msgstr ""
2626 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2627
2628 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2629 #, c-format
2630 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2631 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2632
2633 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2634 #, c-format
2635 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2636 msgstr ""
2637 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2638
2639 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2640 #, c-format
2641 msgid ""
2642 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2643 msgstr ""
2644 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2645 "lệ"
2646
2647 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2648 #, c-format
2649 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2650 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2651
2652 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2653 #, c-format
2654 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2655 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2656
2657 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2658 #, c-format
2659 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2660 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2661
2662 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2663 #, c-format
2664 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2665 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2666
2667 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2668 #, c-format
2669 msgid "Could not open file %s"
2670 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2671
2672 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2673 #, c-format
2674 msgid "Could not open file descriptor %d"
2675 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2676
2677 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2678 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2679 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2680
2681 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2682 msgid "Failed to exec compressor "
2683 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2684
2685 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2686 #, c-format
2687 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2688 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2689
2690 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2691 #, c-format
2692 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2693 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2694
2695 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1723
2696 #, c-format
2697 msgid "Problem closing the file %s"
2698 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2699
2700 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1735
2701 #, c-format
2702 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2703 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2704
2705 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1746
2706 #, c-format
2707 msgid "Problem unlinking the file %s"
2708 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2709
2710 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1759
2711 msgid "Problem syncing the file"
2712 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2713
2714 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2715 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2716 #, c-format
2717 msgid "No keyring installed in %s."
2718 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2719
2720 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2721 msgid "Empty package cache"
2722 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2723
2724 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2725 msgid "The package cache file is corrupted"
2726 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2727
2728 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2729 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2730 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2731
2732 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2733 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2734 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2735
2736 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2737 #, c-format
2738 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2739 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2740
2741 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2742 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2743 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2744
2745 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2746 msgid "Depends"
2747 msgstr "Phụ thuộc"
2748
2749 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2750 msgid "PreDepends"
2751 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2752
2753 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2754 msgid "Suggests"
2755 msgstr "Đề nghị"
2756
2757 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2758 msgid "Recommends"
2759 msgstr "Khuyến khích"
2760
2761 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2762 msgid "Conflicts"
2763 msgstr "Xung đột"
2764
2765 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2766 msgid "Replaces"
2767 msgstr "Thay thế"
2768
2769 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2770 msgid "Obsoletes"
2771 msgstr "Cũ"
2772
2773 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2774 msgid "Breaks"
2775 msgstr "Làm hỏng"
2776
2777 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2778 msgid "Enhances"
2779 msgstr "Tăng cường"
2780
2781 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2782 msgid "important"
2783 msgstr "quan trọng"
2784
2785 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2786 msgid "required"
2787 msgstr "yêu cầu"
2788
2789 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2790 msgid "standard"
2791 msgstr "chuẩn"
2792
2793 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2794 msgid "optional"
2795 msgstr "tùy chọn"
2796
2797 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2798 msgid "extra"
2799 msgstr "bổ sung"
2800
2801 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2802 msgid "Building dependency tree"
2803 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2804
2805 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2806 msgid "Candidate versions"
2807 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2808
2809 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2810 msgid "Dependency generation"
2811 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2812
2813 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2814 msgid "Reading state information"
2815 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2816
2817 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2818 #, c-format
2819 msgid "Failed to open StateFile %s"
2820 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2821
2822 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2823 #, c-format
2824 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2825 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2826
2827 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2828 #, c-format
2829 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2830 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2831
2832 #: apt-pkg/tagfile.cc:235
2833 #, c-format
2834 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2835 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2836
2837 #: apt-pkg/sourcelist.cc:118
2838 #, c-format
2839 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2840 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2841
2842 #: apt-pkg/sourcelist.cc:161
2843 #, c-format
2844 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2845 msgstr ""
2846 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2847 "tích được)"
2848
2849 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2850 #, c-format
2851 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2852 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2853
2854 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2855 #, c-format
2856 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2857 msgstr ""
2858 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2859 "gán)"
2860
2861 #: apt-pkg/sourcelist.cc:181
2862 #, c-format
2863 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2864 msgstr ""
2865 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2866
2867 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2868 #, c-format
2869 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2870 msgstr ""
2871 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2872 "trị)"
2873
2874 #: apt-pkg/sourcelist.cc:197
2875 #, c-format
2876 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2877 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2878
2879 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2880 #, c-format
2881 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2882 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2883
2884 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2885 #, c-format
2886 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2887 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2888
2889 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2890 #, c-format
2891 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2892 msgstr ""
2893 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2894
2895 #: apt-pkg/sourcelist.cc:215
2896 #, c-format
2897 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2898 msgstr ""
2899 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2900
2901 #: apt-pkg/sourcelist.cc:326
2902 #, c-format
2903 msgid "Opening %s"
2904 msgstr "Đang mở %s"
2905
2906 #: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
2907 #, c-format
2908 msgid "Line %u too long in source list %s."
2909 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2910
2911 #: apt-pkg/sourcelist.cc:362
2912 #, c-format
2913 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2914 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2915
2916 #: apt-pkg/sourcelist.cc:366
2917 #, c-format
2918 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2919 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2920
2921 #: apt-pkg/sourcelist.cc:407
2922 #, c-format
2923 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2924 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2925
2926 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2927 #, c-format
2928 msgid ""
2929 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2930 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2931 msgstr ""
2932 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2933 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2934
2935 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2936 #, c-format
2937 msgid "Could not configure '%s'. "
2938 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2939
2940 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2941 #, c-format
2942 msgid ""
2943 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2944 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2945 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2946 msgstr ""
2947 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2948 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2949 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2950 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2951
2952 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2953 #, c-format
2954 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2955 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2956
2957 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2958 #, c-format
2959 msgid ""
2960 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2961 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2962
2963 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2964 msgid ""
2965 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2966 "held packages."
2967 msgstr ""
2968 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2969 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2970
2971 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2972 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2973 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2974
2975 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:811
2976 #, c-format
2977 msgid "List directory %spartial is missing."
2978 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2979
2980 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2981 #, c-format
2982 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2983 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2984
2985 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2986 #, c-format
2987 msgid "Unable to lock directory %s"
2988 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2989
2990 #. only show the ETA if it makes sense
2991 #. two days
2992 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2993 #, c-format
2994 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2995 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2996
2997 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2998 #, c-format
2999 msgid "Retrieving file %li of %li"
3000 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
3001
3002 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:113
3003 #, c-format
3004 msgid "The method driver %s could not be found."
3005 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
3006
3007 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:115
3008 #, c-format
3009 msgid "Is the package %s installed?"
3010 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
3011
3012 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:166
3013 #, c-format
3014 msgid "Method %s did not start correctly"
3015 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
3016
3017 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:452
3018 #, c-format
3019 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
3020 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
3021
3022 #: apt-pkg/init.cc:143
3023 #, c-format
3024 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3025 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3026
3027 #: apt-pkg/init.cc:159
3028 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3029 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3030
3031 #: apt-pkg/clean.cc:57
3032 #, c-format
3033 msgid "Unable to stat %s."
3034 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3035
3036 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
3037 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3038 msgstr ""
3039 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3040
3041 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
3042 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3043 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3044
3045 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
3046 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3047 msgstr ""
3048 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3049 "này"
3050
3051 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3052 msgid "The list of sources could not be read."
3053 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3054
3055 #: apt-pkg/policy.cc:75
3056 #, c-format
3057 msgid ""
3058 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3059 "available in the sources"
3060 msgstr ""
3061 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3062 "không sẵn có trong mã nguồn"
3063
3064 #: apt-pkg/policy.cc:414
3065 #, c-format
3066 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3067 msgstr ""
3068 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3069
3070 #: apt-pkg/policy.cc:436
3071 #, c-format
3072 msgid "Did not understand pin type %s"
3073 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3074
3075 #: apt-pkg/policy.cc:444
3076 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3077 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3078
3079 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3080 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3081 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3082
3083 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3084 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3085 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3086 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3087 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3088 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3089 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3090 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3091 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3092 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3093 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3094 #, c-format
3095 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3096 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3097
3098 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3099 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3100 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3101
3102 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3103 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3104 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3105
3106 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3107 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3108 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3109
3110 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3111 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3112 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3113
3114 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3115 #, c-format
3116 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3117 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3118
3119 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3120 #, c-format
3121 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3122 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3123
3124 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3125 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3126 msgid "Reading package lists"
3127 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3128
3129 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3130 msgid "Collecting File Provides"
3131 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3132
3133 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3134 msgid "IO Error saving source cache"
3135 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3136
3137 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3138 #, c-format
3139 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3140 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3141
3142 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3143 msgid "Hash Sum mismatch"
3144 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
3145
3146 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3147 msgid "Size mismatch"
3148 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3149
3150 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3151 msgid "Invalid file format"
3152 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3153
3154 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1570
3155 #, c-format
3156 msgid ""
3157 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3158 "or malformed file)"
3159 msgstr ""
3160 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3161 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3162
3163 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1586
3164 #, c-format
3165 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3166 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3167
3168 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1628
3169 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3170 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3171
3172 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1666
3173 #, c-format
3174 msgid ""
3175 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3176 "repository will not be applied."
3177 msgstr ""
3178 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3179 "này sẽ không được áp dụng."
3180
3181 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1688
3182 #, c-format
3183 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3184 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3185
3186 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1718
3187 #, c-format
3188 msgid ""
3189 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3190 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3191 msgstr ""
3192 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3193 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3194 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3195
3196 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3197 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1728 apt-pkg/acquire-item.cc:1733
3198 #, c-format
3199 msgid "GPG error: %s: %s"
3200 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3201
3202 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1856
3203 #, c-format
3204 msgid ""
3205 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3206 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3207 msgstr ""
3208 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3209 "này, do thiếu kiến trúc."
3210
3211 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1922
3212 #, c-format
3213 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3214 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3215
3216 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1980
3217 #, c-format
3218 msgid ""
3219 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3220 msgstr ""
3221 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3222 "tin:) cho gói %s."
3223
3224 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3225 #, c-format
3226 msgid "Unable to parse Release file %s"
3227 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3228
3229 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3230 #, c-format
3231 msgid "No sections in Release file %s"
3232 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3233
3234 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3235 #, c-format
3236 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3237 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3238
3239 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3240 #, c-format
3241 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3242 msgstr ""
3243 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3244 "hành %s"
3245
3246 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3247 #, c-format
3248 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3249 msgstr ""
3250 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3251
3252 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3253 #, c-format
3254 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3255 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3256
3257 #: apt-pkg/cdrom.cc:575
3258 #, c-format
3259 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3260 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3261
3262 #: apt-pkg/cdrom.cc:588
3263 msgid "Waiting for disc...\n"
3264 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3265
3266 #: apt-pkg/cdrom.cc:597
3267 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3268 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3269
3270 #: apt-pkg/cdrom.cc:605
3271 msgid "Identifying... "
3272 msgstr "Đang nhận diện... "
3273
3274 #: apt-pkg/cdrom.cc:643
3275 #, c-format
3276 msgid "Stored label: %s\n"
3277 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3278
3279 #: apt-pkg/cdrom.cc:652 apt-pkg/cdrom.cc:888
3280 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3281 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3282
3283 #: apt-pkg/cdrom.cc:667
3284 msgid "Scanning disc for index files...\n"
3285 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3286
3287 #: apt-pkg/cdrom.cc:717
3288 #, c-format
3289 msgid ""
3290 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3291 "%zu signatures\n"
3292 msgstr ""
3293 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3294
3295 #: apt-pkg/cdrom.cc:728
3296 msgid ""
3297 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3298 "wrong architecture?"
3299 msgstr ""
3300 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3301 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3302
3303 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3304 #, c-format
3305 msgid "Found label '%s'\n"
3306 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3307
3308 #: apt-pkg/cdrom.cc:784
3309 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3310 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3311
3312 #: apt-pkg/cdrom.cc:801
3313 #, c-format
3314 msgid ""
3315 "This disc is called: \n"
3316 "'%s'\n"
3317 msgstr ""
3318 "Tên đĩa này:\n"
3319 "“%s”\n"
3320
3321 #: apt-pkg/cdrom.cc:803
3322 msgid "Copying package lists..."
3323 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3324
3325 #: apt-pkg/cdrom.cc:838
3326 msgid "Writing new source list\n"
3327 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3328
3329 #: apt-pkg/cdrom.cc:846
3330 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3331 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3332
3333 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3334 #, c-format
3335 msgid "Wrote %i records.\n"
3336 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3337
3338 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3339 #, c-format
3340 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3341 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3342
3343 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3344 #, c-format
3345 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3346 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3347
3348 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3349 #, c-format
3350 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3351 msgstr ""
3352 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3353 "nhau\n"
3354
3355 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3356 #, c-format
3357 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3358 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3359
3360 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3361 #, c-format
3362 msgid "Hash mismatch for: %s"
3363 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3364
3365 #: apt-pkg/cacheset.cc:479
3366 #, c-format
3367 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3368 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3369
3370 #: apt-pkg/cacheset.cc:482
3371 #, c-format
3372 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3373 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3374
3375 #: apt-pkg/cacheset.cc:593
3376 #, c-format
3377 msgid "Couldn't find task '%s'"
3378 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3379
3380 #: apt-pkg/cacheset.cc:599
3381 #, c-format
3382 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3383 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3384
3385 #: apt-pkg/cacheset.cc:605
3386 #, c-format
3387 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3388 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3389
3390 #: apt-pkg/cacheset.cc:616
3391 #, c-format
3392 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3393 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3394
3395 #: apt-pkg/cacheset.cc:623 apt-pkg/cacheset.cc:630
3396 #, c-format
3397 msgid ""
3398 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3399 "neither of them"
3400 msgstr ""
3401 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3402 "mà không có trong nó"
3403
3404 #: apt-pkg/cacheset.cc:637
3405 #, c-format
3406 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3407 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3408
3409 #: apt-pkg/cacheset.cc:645
3410 #, c-format
3411 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3412 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3413
3414 #: apt-pkg/cacheset.cc:653
3415 #, c-format
3416 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3417 msgstr ""
3418 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3419 "đặt"
3420
3421 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3422 msgid "Send scenario to solver"
3423 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3424
3425 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3426 msgid "Send request to solver"
3427 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3428
3429 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3430 msgid "Prepare for receiving solution"
3431 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3432
3433 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3434 msgid "External solver failed without a proper error message"
3435 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3436
3437 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3438 msgid "Execute external solver"
3439 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3440
3441 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3442 #, c-format
3443 msgid "Progress: [%3i%%]"
3444 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3445
3446 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3447 msgid "Running dpkg"
3448 msgstr "Đang chạy dpkg"
3449
3450 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3451 msgid ""
3452 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3453 "used instead."
3454 msgstr ""
3455 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3456 "được dùng thay thế."
3457
3458 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3459 #, c-format
3460 msgid "Installing %s"
3461 msgstr "Đang cài đặt %s"
3462
3463 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3464 #, c-format
3465 msgid "Configuring %s"
3466 msgstr "Đang cấu hình %s"
3467
3468 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3469 #, c-format
3470 msgid "Removing %s"
3471 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3472
3473 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3474 #, c-format
3475 msgid "Completely removing %s"
3476 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3477
3478 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3479 #, c-format
3480 msgid "Noting disappearance of %s"
3481 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3482
3483 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3484 #, c-format
3485 msgid "Running post-installation trigger %s"
3486 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3487
3488 #. FIXME: use a better string after freeze
3489 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808
3490 #, c-format
3491 msgid "Directory '%s' missing"
3492 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3493
3494 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3495 #, c-format
3496 msgid "Could not open file '%s'"
3497 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3498
3499 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970
3500 #, c-format
3501 msgid "Preparing %s"
3502 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3503
3504 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3505 #, c-format
3506 msgid "Unpacking %s"
3507 msgstr "Đang mở gói %s"
3508
3509 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3510 #, c-format
3511 msgid "Preparing to configure %s"
3512 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3513
3514 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3515 #, c-format
3516 msgid "Installed %s"
3517 msgstr "Đã cài đặt %s"
3518
3519 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3520 #, c-format
3521 msgid "Preparing for removal of %s"
3522 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3523
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3525 #, c-format
3526 msgid "Removed %s"
3527 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3528
3529 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3530 #, c-format
3531 msgid "Preparing to completely remove %s"
3532 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3533
3534 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3535 #, c-format
3536 msgid "Completely removed %s"
3537 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3538
3539 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1046
3540 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3541 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3542
3543 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3544 #, c-format
3545 msgid "Can not write log (%s)"
3546 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3547
3548 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049
3549 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3550 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3551
3552 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3553 msgid "Is stdout a terminal?"
3554 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3555
3556 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1558
3557 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3558 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3559
3560 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
3561 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3562 msgstr ""
3563 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3564
3565 #. check if its not a follow up error
3566 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3567 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3568 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3569
3570 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1627
3571 msgid ""
3572 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3573 "error from a previous failure."
3574 msgstr ""
3575 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3576 "do một sự thất bại trước đó."
3577
3578 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1633
3579 msgid ""
3580 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3581 "error"
3582 msgstr ""
3583 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3584
3585 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1640
3586 msgid ""
3587 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3588 "error"
3589 msgstr ""
3590 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3591 "bộ nhớ”"
3592
3593 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1647 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1653
3594 msgid ""
3595 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3596 "local system"
3597 msgstr ""
3598 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3599 "thống nội bộ"
3600
3601 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1674
3602 msgid ""
3603 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3604 msgstr ""
3605 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3606
3607 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3608 #, c-format
3609 msgid ""
3610 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3611 "it?"
3612 msgstr ""
3613 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3614 "phải không?"
3615
3616 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3617 #, c-format
3618 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3619 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3620
3621 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3622 #. dpkg --configure -a
3623 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3624 #, c-format
3625 msgid ""
3626 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3627 msgstr ""
3628 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3629 "vấn đề này. "
3630
3631 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3632 msgid "Not locked"
3633 msgstr "Chưa được khoá"
3634
3635 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3636 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3637
3638 #~ msgid ""
3639 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3640 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3641 #~ msgstr ""
3642 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3643 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3644
3645 #~ msgid ""
3646 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3647 #~ "seems to be corrupt."
3648 #~ msgstr ""
3649 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3650 #~ "hỏng."
3651
3652 #~ msgid ""
3653 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3654 #~ "seems to be corrupt."
3655 #~ msgstr ""
3656 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3657 #~ "miếng vá bị hỏng."
3658
3659 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3660 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3661
3662 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3663 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3664
3665 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3666 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3667
3668 #~ msgid " [Not candidate version]"
3669 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3670
3671 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3672 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3673
3674 #~ msgid ""
3675 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3676 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3677 #~ "is only available from another source\n"
3678 #~ msgstr ""
3679 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3680 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3681 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3682
3683 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3684 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3685
3686 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3687 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3688
3689 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3690 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3691
3692 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3693 #~ msgstr ""
3694 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3695
3696 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3697 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3698
3699 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3700 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3701
3702 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3703 #~ msgstr ""
3704 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3705
3706 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3707 #~ msgstr ""
3708 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3709
3710 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3711 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3712
3713 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3714 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3715
3716 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3717 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3718
3719 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3720 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3721
3722 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3723 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3724
3725 #~ msgid "Downloading %s %s"
3726 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3727
3728 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3729 #~ msgstr ""
3730 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3731 #~ "hay “%s”"
3732
3733 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3734 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3735
3736 #~ msgid ""
3737 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3738 #~ "need to manually fix this package."
3739 #~ msgstr ""
3740 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3741 #~ "gói này."
3742
3743 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3744 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3745
3746 #~ msgid ""
3747 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3748 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3749 #~ msgstr ""
3750 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3751 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3752 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3753
3754 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3755 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3756
3757 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3758 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3759
3760 #~ msgid "Failed to remove %s"
3761 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3762
3763 #~ msgid "Unable to create %s"
3764 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3765
3766 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3767 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3768
3769 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3770 #~ msgstr ""
3771 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3772 #~ "hệ thống tập tin"
3773
3774 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3775 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3776
3777 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3778 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3779
3780 #~ msgid "Reading file listing"
3781 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3782
3783 #~ msgid ""
3784 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3785 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3786 #~ "package!"
3787 #~ msgstr ""
3788 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3789 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3790 #~ "gói."
3791
3792 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3793 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3794
3795 #~ msgid "Internal error getting a node"
3796 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3797
3798 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3799 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3800
3801 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3802 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3803
3804 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3805 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3806
3807 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3808 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3809
3810 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3811 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3812
3813 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3814 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3815
3816 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3817 #~ msgstr ""
3818 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3819 #~ "%lu"
3820
3821 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3822 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3823
3824 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3825 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3826
3827 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3828 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3829
3830 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3831 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3832
3833 #~ msgid "Read error from %s process"
3834 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3835
3836 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3837 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3838
3839 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3840 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3841
3842 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3843 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3844
3845 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3846 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3847
3848 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3849 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3850
3851 #~ msgid "decompressor"
3852 #~ msgstr "bộ giải nén"
3853
3854 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3855 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3856
3857 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3858 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3859
3860 #~ msgid ""
3861 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3862 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3863 #~ msgstr ""
3864 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3865 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3866
3867 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3868 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3869
3870 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3871 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3872
3873 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3874 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3875
3876 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3877 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3878
3879 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3880 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3881
3882 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3884
3885 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3887
3888 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3890
3891 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3892 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3893
3894 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3895 #~ msgstr ""
3896 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3897 #~ "là một tập tin)"
3898
3899 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3900 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3901
3902 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3903 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3904
3905 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3906 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3907
3908 #~ msgid " %4i %s\n"
3909 #~ msgstr " %4i %s\n"
3910
3911 #~ msgid "%4i %s\n"
3912 #~ msgstr "%4i %s\n"
3913
3914 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3915 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3916
3917 #, fuzzy
3918 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3919 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3920
3921 #, fuzzy
3922 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3923 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3924
3925 #, fuzzy
3926 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3927 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3928
3929 #, fuzzy
3930 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3931 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3932
3933 #, fuzzy
3934 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3936
3937 #, fuzzy
3938 #~ msgid "openpty failed\n"
3939 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3940
3941 #, fuzzy
3942 #~ msgid "File date has changed %s"
3943 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"