]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
prepare 0.9.16 release
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.15.5\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-03-14 09:13+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-03-03 15:40+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:594
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-helper.cc:58 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:216
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:600 cmdline/apt-internal-solver.cc:42
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói\n"
214 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 #, fuzzy
262 msgid ""
263 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
264 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
265 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
266 "mount point."
267 msgstr ""
268 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
271 "ROM."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #, c-format
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
347 #, c-format
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
352 msgid ""
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "instead."
355 msgstr ""
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 "để thay thế."
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:726
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1058
372 #, c-format
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
375
376 #: cmdline/apt-get.cc:782
377 #, c-format
378 msgid ""
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "%s\n"
381 msgstr ""
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383 "“%s” tại:\n"
384 "%s\n"
385
386 #: cmdline/apt-get.cc:787
387 #, c-format
388 msgid ""
389 "Please use:\n"
390 "bzr branch %s\n"
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392 msgstr ""
393 "Hãy dùng lệnh:\n"
394 "bzr branch %s\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
396
397 #: cmdline/apt-get.cc:839
398 #, c-format
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
401
402 #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:864
403 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
404 #, c-format
405 msgid "Couldn't determine free space in %s"
406 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:874
409 #, c-format
410 msgid "You don't have enough free space in %s"
411 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
412
413 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
414 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
415 #: cmdline/apt-get.cc:883
416 #, c-format
417 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
418 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
419
420 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
421 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
422 #: cmdline/apt-get.cc:888
423 #, c-format
424 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
425 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
426
427 #: cmdline/apt-get.cc:894
428 #, c-format
429 msgid "Fetch source %s\n"
430 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
431
432 #: cmdline/apt-get.cc:912
433 msgid "Failed to fetch some archives."
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
435
436 #: cmdline/apt-get.cc:917 apt-private/private-install.cc:313
437 msgid "Download complete and in download only mode"
438 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
439
440 #: cmdline/apt-get.cc:942
441 #, c-format
442 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
443 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
444
445 #: cmdline/apt-get.cc:954
446 #, c-format
447 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
448 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:955
451 #, c-format
452 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
453 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
454
455 #: cmdline/apt-get.cc:983
456 #, c-format
457 msgid "Build command '%s' failed.\n"
458 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:1002
461 msgid "Child process failed"
462 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
463
464 #: cmdline/apt-get.cc:1021
465 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
466 msgstr ""
467 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
468
469 #: cmdline/apt-get.cc:1046
470 #, c-format
471 msgid ""
472 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
473 "Architectures for setup"
474 msgstr ""
475 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
476 "Architectures để cài đặt"
477
478 #: cmdline/apt-get.cc:1070 cmdline/apt-get.cc:1073
479 #, c-format
480 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
481 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
482
483 #: cmdline/apt-get.cc:1093
484 #, c-format
485 msgid "%s has no build depends.\n"
486 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
487
488 #: cmdline/apt-get.cc:1263
489 #, c-format
490 msgid ""
491 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "packages"
493 msgstr ""
494 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 "gói “%s”"
496
497 #: cmdline/apt-get.cc:1281
498 #, c-format
499 msgid ""
500 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "found"
502 msgstr ""
503 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
504
505 #: cmdline/apt-get.cc:1304
506 #, c-format
507 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
508 msgstr ""
509 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 "quá mới"
511
512 #: cmdline/apt-get.cc:1343
513 #, c-format
514 msgid ""
515 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
516 "package %s can't satisfy version requirements"
517 msgstr ""
518 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
519 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
520
521 #: cmdline/apt-get.cc:1349
522 #, c-format
523 msgid ""
524 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "version"
526 msgstr ""
527 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 "ứng cử"
529
530 #: cmdline/apt-get.cc:1372
531 #, c-format
532 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
533 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
534
535 #: cmdline/apt-get.cc:1387
536 #, c-format
537 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
538 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
539
540 #: cmdline/apt-get.cc:1392
541 msgid "Failed to process build dependencies"
542 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
543
544 #: cmdline/apt-get.cc:1485 cmdline/apt-get.cc:1497
545 #, c-format
546 msgid "Changelog for %s (%s)"
547 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1583
550 msgid "Supported modules:"
551 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1624
554 msgid ""
555 "Usage: apt-get [options] command\n"
556 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 "\n"
559 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
560 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
561 "and install.\n"
562 "\n"
563 "Commands:\n"
564 " update - Retrieve new lists of packages\n"
565 " upgrade - Perform an upgrade\n"
566 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
567 " remove - Remove packages\n"
568 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
569 " purge - Remove packages and config files\n"
570 " source - Download source archives\n"
571 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
572 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
573 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
574 " clean - Erase downloaded archive files\n"
575 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
576 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
577 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
578 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 "\n"
580 "Options:\n"
581 " -h This help text.\n"
582 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
583 " -qq No output except for errors\n"
584 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
585 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
586 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
587 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
588 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
589 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
590 " -b Build the source package after fetching it\n"
591 " -V Show verbose version numbers\n"
592 " -c=? Read this configuration file\n"
593 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
594 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
595 "pages for more information and options.\n"
596 " This APT has Super Cow Powers.\n"
597 msgstr ""
598 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
601 "\n"
602 "get: lấy\n"
603 "install: cài đặt\n"
604 "remove: gỡ bỏ\n"
605 "source: nguồn\n"
606 "\n"
607 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
608 "phần mềm.\n"
609 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 "\n"
611 "Lệnh:\n"
612 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
613 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
614 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
615 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
616 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
617 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
618 " source - Tải về kho nguồn\n"
619 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
620 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
621 "get(8)\n"
622 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
623 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
624 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
625 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
626 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
627 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 "\n"
629 "Tùy chọn:\n"
630 " -h Trợ giúp này.\n"
631 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
632 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
633 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
634 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
635 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
636 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
637 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
638 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
639 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
640 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
641 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
642 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
643 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
644 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
645 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
646
647 #: cmdline/apt-helper.cc:35
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
650
651 #: cmdline/apt-helper.cc:52
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
654
655 #: cmdline/apt-helper.cc:65
656 msgid ""
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
659 "\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
661 "\n"
662 "Commands:\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
664 "\n"
665 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
666 msgstr ""
667 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
668 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
669 "\n"
670 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
671 "\n"
672 "Các lệnh:\n"
673 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
674 "\n"
675 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:68
678 #, c-format
679 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
680 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:74
683 #, c-format
684 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
685 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:76
688 #, c-format
689 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
690 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
691
692 #: cmdline/apt-mark.cc:241
693 #, c-format
694 msgid "%s was already set on hold.\n"
695 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
696
697 #: cmdline/apt-mark.cc:243
698 #, c-format
699 msgid "%s was already not hold.\n"
700 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
701
702 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:811 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
704 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1186
705 #, c-format
706 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
707 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
710 #, c-format
711 msgid "%s set on hold.\n"
712 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
713
714 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
715 #, c-format
716 msgid "Canceled hold on %s.\n"
717 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
718
719 #: cmdline/apt-mark.cc:345
720 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
721 msgstr ""
722 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
723 "lệnh này"
724
725 #: cmdline/apt-mark.cc:392
726 msgid ""
727 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
728 "\n"
729 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
730 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
731 "\n"
732 "Commands:\n"
733 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
734 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
735 " hold - Mark a package as held back\n"
736 " unhold - Unset a package set as held back\n"
737 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
738 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
739 " showhold - Print the list of package on hold\n"
740 "\n"
741 "Options:\n"
742 " -h This help text.\n"
743 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
744 " -qq No output except for errors\n"
745 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
746 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
747 " -c=? Read this configuration file\n"
748 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
749 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
750 msgstr ""
751 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
752 "\n"
753 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
754 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
755 "dấu.\n"
756 "\n"
757 "Lệnh:\n"
758 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
759 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
760 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
763 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
764 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
765 "\n"
766 "Tùy chọn:\n"
767 " -h Trợ giúp này.\n"
768 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
769 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
770 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
771 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
774 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
775 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
776
777 #: cmdline/apt.cc:47
778 msgid ""
779 "Usage: apt [options] command\n"
780 "\n"
781 "CLI for apt.\n"
782 "Basic commands: \n"
783 " list - list packages based on package names\n"
784 " search - search in package descriptions\n"
785 " show - show package details\n"
786 "\n"
787 " update - update list of available packages\n"
788 "\n"
789 " install - install packages\n"
790 " remove - remove packages\n"
791 "\n"
792 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
793 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
794 "packages\n"
795 "\n"
796 " edit-sources - edit the source information file\n"
797 msgstr ""
798 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
799 "\n"
800 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
801 "Các lệnh cơ bản:\n"
802 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
803 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
804 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
805 "\n"
806 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
807 "\n"
808 " install - cài đặt các gói\n"
809 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
810 "\n"
811 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
812 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
813 "gói\n"
814 "\n"
815 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
816
817 #: methods/cdrom.cc:203
818 #, c-format
819 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
820 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
821
822 #: methods/cdrom.cc:212
823 msgid ""
824 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
825 "cannot be used to add new CD-ROMs"
826 msgstr ""
827 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
828 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
829
830 #: methods/cdrom.cc:222
831 msgid "Wrong CD-ROM"
832 msgstr "CD-ROM sai"
833
834 #: methods/cdrom.cc:249
835 #, c-format
836 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
837 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
838
839 #: methods/cdrom.cc:254
840 msgid "Disk not found."
841 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
842
843 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
844 msgid "File not found"
845 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
846
847 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
848 #: methods/rred.cc:608
849 msgid "Failed to stat"
850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
851
852 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
853 msgid "Failed to set modification time"
854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
855
856 #: methods/file.cc:48
857 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
858 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
859
860 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
861 #: methods/ftp.cc:177
862 msgid "Logging in"
863 msgstr "Đang đăng nhập vào"
864
865 #: methods/ftp.cc:183
866 msgid "Unable to determine the peer name"
867 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
868
869 #: methods/ftp.cc:188
870 msgid "Unable to determine the local name"
871 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
872
873 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
874 #, c-format
875 msgid "The server refused the connection and said: %s"
876 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
877
878 #: methods/ftp.cc:225
879 #, c-format
880 msgid "USER failed, server said: %s"
881 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
882
883 #: methods/ftp.cc:232
884 #, c-format
885 msgid "PASS failed, server said: %s"
886 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
887
888 #: methods/ftp.cc:252
889 msgid ""
890 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
891 "is empty."
892 msgstr ""
893 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
894 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
895
896 #: methods/ftp.cc:280
897 #, c-format
898 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
899 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
900
901 #: methods/ftp.cc:306
902 #, c-format
903 msgid "TYPE failed, server said: %s"
904 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
905
906 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
907 msgid "Connection timeout"
908 msgstr "Thời hạn kết nối"
909
910 #: methods/ftp.cc:350
911 msgid "Server closed the connection"
912 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
913
914 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1451
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1460 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1465
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1467
917 msgid "Read error"
918 msgstr "Lỗi đọc"
919
920 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
921 msgid "A response overflowed the buffer."
922 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
923
924 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
925 msgid "Protocol corruption"
926 msgstr "Giao thức bị hỏng"
927
928 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:871
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1573 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1582
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1587 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1589
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
932 msgid "Write error"
933 msgstr "Lỗi ghi"
934
935 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
936 msgid "Could not create a socket"
937 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
938
939 #: methods/ftp.cc:712
940 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
941 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
942
943 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
944 msgid "Failed"
945 msgstr "Gặp lỗi"
946
947 #: methods/ftp.cc:718
948 msgid "Could not connect passive socket."
949 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
950
951 #: methods/ftp.cc:735
952 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
953 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
954
955 #: methods/ftp.cc:749
956 msgid "Could not bind a socket"
957 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
958
959 #: methods/ftp.cc:753
960 msgid "Could not listen on the socket"
961 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
962
963 #: methods/ftp.cc:760
964 msgid "Could not determine the socket's name"
965 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
966
967 #: methods/ftp.cc:792
968 msgid "Unable to send PORT command"
969 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
970
971 #: methods/ftp.cc:802
972 #, c-format
973 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
974 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
975
976 #: methods/ftp.cc:811
977 #, c-format
978 msgid "EPRT failed, server said: %s"
979 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
980
981 #: methods/ftp.cc:831
982 msgid "Data socket connect timed out"
983 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
984
985 #: methods/ftp.cc:838
986 msgid "Unable to accept connection"
987 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
988
989 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
990 msgid "Problem hashing file"
991 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
992
993 #: methods/ftp.cc:890
994 #, c-format
995 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
996 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
997
998 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
999 msgid "Data socket timed out"
1000 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1001
1002 #: methods/ftp.cc:935
1003 #, c-format
1004 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1005 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1006
1007 #. Get the files information
1008 #: methods/ftp.cc:1014
1009 msgid "Query"
1010 msgstr "Truy vấn"
1011
1012 #: methods/ftp.cc:1128
1013 msgid "Unable to invoke "
1014 msgstr "Không thể gọi "
1015
1016 #: methods/connect.cc:76
1017 #, c-format
1018 msgid "Connecting to %s (%s)"
1019 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1020
1021 #: methods/connect.cc:87
1022 #, c-format
1023 msgid "[IP: %s %s]"
1024 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1025
1026 #: methods/connect.cc:94
1027 #, c-format
1028 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030
1031 #: methods/connect.cc:100
1032 #, c-format
1033 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1035
1036 #: methods/connect.cc:108
1037 #, c-format
1038 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1039 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1040
1041 #: methods/connect.cc:126
1042 #, c-format
1043 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1044 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1045
1046 #. We say this mainly because the pause here is for the
1047 #. ssh connection that is still going
1048 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1049 #, c-format
1050 msgid "Connecting to %s"
1051 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1052
1053 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1054 #, c-format
1055 msgid "Could not resolve '%s'"
1056 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1057
1058 #: methods/connect.cc:205
1059 #, c-format
1060 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1061 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1062
1063 #: methods/connect.cc:209
1064 #, c-format
1065 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1066 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1067
1068 #: methods/connect.cc:211
1069 #, c-format
1070 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1071 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1072
1073 #: methods/connect.cc:258
1074 #, c-format
1075 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1076 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1077
1078 #: methods/gpgv.cc:168
1079 msgid ""
1080 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1081 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1082
1083 #: methods/gpgv.cc:172
1084 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1085 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1086
1087 #: methods/gpgv.cc:174
1088 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1089 msgstr ""
1090 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1091
1092 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1093 #: methods/gpgv.cc:180
1094 #, c-format
1095 msgid ""
1096 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1097 "authentication?)"
1098 msgstr ""
1099 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1100 "không?)"
1101
1102 #: methods/gpgv.cc:184
1103 msgid "Unknown error executing gpgv"
1104 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1105
1106 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1107 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1108 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1109
1110 #: methods/gpgv.cc:231
1111 msgid ""
1112 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1113 "available:\n"
1114 msgstr ""
1115 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1116
1117 #: methods/gzip.cc:69
1118 msgid "Empty files can't be valid archives"
1119 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1120
1121 #: methods/http.cc:508
1122 msgid "Error writing to the file"
1123 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1124
1125 #: methods/http.cc:522
1126 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1128
1129 #: methods/http.cc:524
1130 msgid "Error reading from server"
1131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1132
1133 #: methods/http.cc:560
1134 msgid "Error writing to file"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1136
1137 #: methods/http.cc:620
1138 msgid "Select failed"
1139 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1140
1141 #: methods/http.cc:625
1142 msgid "Connection timed out"
1143 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1144
1145 #: methods/http.cc:648
1146 msgid "Error writing to output file"
1147 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1148
1149 #: methods/server.cc:51
1150 msgid "Waiting for headers"
1151 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1152
1153 #: methods/server.cc:109
1154 msgid "Bad header line"
1155 msgstr "Dòng đầu sai"
1156
1157 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1159 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1160
1161 #: methods/server.cc:171
1162 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1163 msgstr ""
1164 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1165 "hợp lệ"
1166
1167 #: methods/server.cc:194
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1169 msgstr ""
1170 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1171 "hợp lệ"
1172
1173 #: methods/server.cc:196
1174 msgid "This HTTP server has broken range support"
1175 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1176
1177 #: methods/server.cc:220
1178 msgid "Unknown date format"
1179 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1180
1181 #: methods/server.cc:489
1182 msgid "Bad header data"
1183 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1184
1185 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1186 msgid "Connection failed"
1187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1188
1189 #: methods/server.cc:654
1190 msgid "Internal error"
1191 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1192
1193 #: apt-private/private-list.cc:132
1194 msgid "Listing"
1195 msgstr "Đang liệt kê"
1196
1197 #: apt-private/private-install.cc:81
1198 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1199 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1200
1201 #: apt-private/private-install.cc:90
1202 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1203 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1204
1205 #: apt-private/private-install.cc:109
1206 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1207 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1208
1209 #: apt-private/private-install.cc:147
1210 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1211 msgstr ""
1212 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1213
1214 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1215 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1216 #: apt-private/private-install.cc:154
1217 #, c-format
1218 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1219 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1220
1221 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1222 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1223 #: apt-private/private-install.cc:159
1224 #, c-format
1225 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1226 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1227
1228 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1229 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1230 #: apt-private/private-install.cc:166
1231 #, c-format
1232 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1233 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1234
1235 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1236 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1237 #: apt-private/private-install.cc:171
1238 #, c-format
1239 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1240 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1241
1242 #: apt-private/private-install.cc:199
1243 #, c-format
1244 msgid "You don't have enough free space in %s."
1245 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1246
1247 #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:54
1248 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1249 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1250
1251 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1252 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1253 msgstr ""
1254 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1255 "kể."
1256
1257 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1258 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1259 #: apt-private/private-install.cc:219
1260 msgid "Yes, do as I say!"
1261 msgstr "Có, làm đi!"
1262
1263 #: apt-private/private-install.cc:221
1264 #, c-format
1265 msgid ""
1266 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1267 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1268 " ?] "
1269 msgstr ""
1270 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1271 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1272 "?] "
1273
1274 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1275 msgid "Abort."
1276 msgstr "Hủy bỏ."
1277
1278 #: apt-private/private-install.cc:242
1279 msgid "Do you want to continue?"
1280 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1281
1282 #: apt-private/private-install.cc:312
1283 msgid "Some files failed to download"
1284 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1285
1286 #: apt-private/private-install.cc:319
1287 msgid ""
1288 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1289 "missing?"
1290 msgstr ""
1291 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1292 "nhật)\n"
1293 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1294
1295 #: apt-private/private-install.cc:323
1296 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1297 msgstr ""
1298 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1299
1300 #: apt-private/private-install.cc:328
1301 msgid "Unable to correct missing packages."
1302 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1303
1304 #: apt-private/private-install.cc:329
1305 msgid "Aborting install."
1306 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1307
1308 #: apt-private/private-install.cc:365
1309 msgid ""
1310 "The following package disappeared from your system as\n"
1311 "all files have been overwritten by other packages:"
1312 msgid_plural ""
1313 "The following packages disappeared from your system as\n"
1314 "all files have been overwritten by other packages:"
1315 msgstr[0] ""
1316 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1317 "khác ghi đè:"
1318
1319 #: apt-private/private-install.cc:369
1320 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1321 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1322
1323 #: apt-private/private-install.cc:390
1324 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1325 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1326
1327 #: apt-private/private-install.cc:498
1328 msgid ""
1329 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1330 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1331 msgstr ""
1332 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1333 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1334
1335 #.
1336 #. if (Packages == 1)
1337 #. {
1338 #. c1out << std::endl;
1339 #. c1out <<
1340 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1341 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1342 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1343 #. }
1344 #.
1345 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:642
1346 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1347 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1348
1349 #: apt-private/private-install.cc:505
1350 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1351 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1352
1353 #: apt-private/private-install.cc:512
1354 msgid ""
1355 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1356 msgid_plural ""
1357 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1358 "required:"
1359 msgstr[0] ""
1360 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1361
1362 #: apt-private/private-install.cc:516
1363 #, c-format
1364 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1365 msgid_plural ""
1366 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1367 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1368
1369 #: apt-private/private-install.cc:518
1370 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1371 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1372 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1373
1374 #: apt-private/private-install.cc:612
1375 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1376 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1377
1378 #: apt-private/private-install.cc:614
1379 msgid ""
1380 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1381 "solution)."
1382 msgstr ""
1383 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1384 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1385
1386 #: apt-private/private-install.cc:627
1387 msgid ""
1388 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1389 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1390 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1391 "or been moved out of Incoming."
1392 msgstr ""
1393 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1394 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1395 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1396 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1397
1398 #: apt-private/private-install.cc:648
1399 msgid "Broken packages"
1400 msgstr "Gói bị hỏng"
1401
1402 #: apt-private/private-install.cc:701
1403 msgid "The following extra packages will be installed:"
1404 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1405
1406 #: apt-private/private-install.cc:791
1407 msgid "Suggested packages:"
1408 msgstr "Các gói đề nghị:"
1409
1410 #: apt-private/private-install.cc:792
1411 msgid "Recommended packages:"
1412 msgstr "Gói khuyến khích:"
1413
1414 #: apt-private/private-download.cc:31
1415 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1416 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1417
1418 #: apt-private/private-download.cc:35
1419 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1420 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1421
1422 #: apt-private/private-download.cc:40 apt-private/private-download.cc:47
1423 msgid "Some packages could not be authenticated"
1424 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1425
1426 #: apt-private/private-download.cc:45
1427 msgid "Install these packages without verification?"
1428 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1429
1430 #: apt-private/private-download.cc:86 apt-pkg/update.cc:77
1431 #, c-format
1432 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1433 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:81 apt-private/private-show.cc:84
1436 #: apt-private/private-show.cc:89
1437 msgid "unknown"
1438 msgstr "không hiểu"
1439
1440 #: apt-private/private-output.cc:207
1441 #, c-format
1442 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1443 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1444
1445 #: apt-private/private-output.cc:211
1446 msgid "[installed,local]"
1447 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1448
1449 #: apt-private/private-output.cc:214
1450 msgid "[installed,auto-removable]"
1451 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1452
1453 #: apt-private/private-output.cc:216
1454 msgid "[installed,automatic]"
1455 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1456
1457 #: apt-private/private-output.cc:218
1458 msgid "[installed]"
1459 msgstr "[đã cài đặt]"
1460
1461 #: apt-private/private-output.cc:222
1462 #, c-format
1463 msgid "[upgradable from: %s]"
1464 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1465
1466 #: apt-private/private-output.cc:226
1467 msgid "[residual-config]"
1468 msgstr "[residual-config]"
1469
1470 #: apt-private/private-output.cc:326
1471 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1472 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1473
1474 #: apt-private/private-output.cc:416
1475 #, c-format
1476 msgid "but %s is installed"
1477 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1478
1479 #: apt-private/private-output.cc:418
1480 #, c-format
1481 msgid "but %s is to be installed"
1482 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1483
1484 #: apt-private/private-output.cc:425
1485 msgid "but it is not installable"
1486 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1487
1488 #: apt-private/private-output.cc:427
1489 msgid "but it is a virtual package"
1490 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1491
1492 #: apt-private/private-output.cc:430
1493 msgid "but it is not installed"
1494 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1495
1496 #: apt-private/private-output.cc:430
1497 msgid "but it is not going to be installed"
1498 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1499
1500 #: apt-private/private-output.cc:435
1501 msgid " or"
1502 msgstr " hay"
1503
1504 #: apt-private/private-output.cc:464
1505 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1506 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1507
1508 #: apt-private/private-output.cc:490
1509 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1510 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1511
1512 #: apt-private/private-output.cc:512
1513 msgid "The following packages have been kept back:"
1514 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1515
1516 #: apt-private/private-output.cc:533
1517 msgid "The following packages will be upgraded:"
1518 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1519
1520 #: apt-private/private-output.cc:554
1521 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1522 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1523
1524 #: apt-private/private-output.cc:574
1525 msgid "The following held packages will be changed:"
1526 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1527
1528 #: apt-private/private-output.cc:629
1529 #, c-format
1530 msgid "%s (due to %s) "
1531 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1532
1533 #: apt-private/private-output.cc:637
1534 msgid ""
1535 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1536 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1537 msgstr ""
1538 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1539 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1540
1541 #: apt-private/private-output.cc:668
1542 #, c-format
1543 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1544 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1545
1546 #: apt-private/private-output.cc:672
1547 #, c-format
1548 msgid "%lu reinstalled, "
1549 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1550
1551 #: apt-private/private-output.cc:674
1552 #, c-format
1553 msgid "%lu downgraded, "
1554 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1555
1556 #: apt-private/private-output.cc:676
1557 #, c-format
1558 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1559 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1560
1561 #: apt-private/private-output.cc:680
1562 #, c-format
1563 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1564 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1565
1566 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1567 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1568 #. The user has to answer with an input matching the
1569 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1570 #: apt-private/private-output.cc:702
1571 msgid "[Y/n]"
1572 msgstr "[C/k]"
1573
1574 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1575 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1576 #. The user has to answer with an input matching the
1577 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1578 #: apt-private/private-output.cc:708
1579 msgid "[y/N]"
1580 msgstr "[c/K]"
1581
1582 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1583 #: apt-private/private-output.cc:719
1584 msgid "Y"
1585 msgstr "C"
1586
1587 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1588 #: apt-private/private-output.cc:725
1589 msgid "N"
1590 msgstr "K"
1591
1592 #: apt-private/private-output.cc:747 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1593 #, c-format
1594 msgid "Regex compilation error - %s"
1595 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1596
1597 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1598 msgid "Correcting dependencies..."
1599 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1600
1601 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1602 msgid " failed."
1603 msgstr " gặp lỗi."
1604
1605 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1606 msgid "Unable to correct dependencies"
1607 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1608
1609 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1610 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1611 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1612
1613 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1614 msgid " Done"
1615 msgstr " Xong"
1616
1617 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1618 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1619 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1620
1621 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1622 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1623 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1624
1625 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1626 msgid "Sorting"
1627 msgstr "Đang sắp xếp"
1628
1629 #: apt-private/private-update.cc:31
1630 msgid "The update command takes no arguments"
1631 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1632
1633 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1634 msgid "Calculating upgrade... "
1635 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1636
1637 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1638 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1639 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1640
1641 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1642 msgid "Done"
1643 msgstr "Xong"
1644
1645 #: apt-private/private-search.cc:51
1646 msgid "Full Text Search"
1647 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1648
1649 #: apt-private/private-show.cc:156
1650 #, fuzzy, c-format
1651 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1652 msgid_plural ""
1653 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1654 msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1655
1656 #: apt-private/private-show.cc:163
1657 msgid "not a real package (virtual)"
1658 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1659
1660 #: apt-private/private-main.cc:23
1661 msgid ""
1662 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1663 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1664 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1665 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1666 msgstr ""
1667 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1668 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1669 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1670 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1671
1672 #: apt-private/private-sources.cc:58
1673 #, c-format
1674 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1675 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1676
1677 #: apt-private/private-sources.cc:70
1678 #, c-format
1679 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1680 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1681
1682 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1683 msgid "Hit "
1684 msgstr "Tìm thấy "
1685
1686 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1687 msgid "Get:"
1688 msgstr "Lấy:"
1689
1690 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1691 msgid "Ign "
1692 msgstr "Bỏq "
1693
1694 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1695 msgid "Err "
1696 msgstr "Lỗi "
1697
1698 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1699 #, c-format
1700 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1701 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1702
1703 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1704 #, c-format
1705 msgid " [Working]"
1706 msgstr " [Đang hoạt động]"
1707
1708 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1709 #, c-format
1710 msgid ""
1711 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1712 " '%s'\n"
1713 "in the drive '%s' and press enter\n"
1714 msgstr ""
1715 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1716 " “%s”\n"
1717 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1718
1719 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1720 #. Only warn if there is no sources.list file.
1721 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471
1722 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:367
1723 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:480 apt-pkg/sourcelist.cc:280
1724 #: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/acquire.cc:491 apt-pkg/init.cc:102
1725 #: apt-pkg/init.cc:110 apt-pkg/clean.cc:40 apt-pkg/policy.cc:381
1726 #, c-format
1727 msgid "Unable to read %s"
1728 msgstr "Không thể đọc %s"
1729
1730 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1731 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235 apt-pkg/acquire.cc:497
1732 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/clean.cc:46 apt-pkg/clean.cc:64
1733 #: apt-pkg/clean.cc:127
1734 #, c-format
1735 msgid "Unable to change to %s"
1736 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1737
1738 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1739 #. and provide a config option to define that default
1740 #: methods/mirror.cc:280
1741 #, c-format
1742 msgid "No mirror file '%s' found "
1743 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1744
1745 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1746 #. and provide a config option to define that default
1747 #: methods/mirror.cc:287
1748 #, c-format
1749 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1750 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1751
1752 #: methods/mirror.cc:315
1753 #, c-format
1754 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1755 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1756
1757 #: methods/mirror.cc:445
1758 #, c-format
1759 msgid "[Mirror: %s]"
1760 msgstr "[Bản sao: %s]"
1761
1762 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1763 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1764 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1765
1766 #: methods/rsh.cc:343
1767 msgid "Connection closed prematurely"
1768 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1769
1770 #: dselect/install:33
1771 msgid "Bad default setting!"
1772 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1773
1774 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1775 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1776 msgid "Press enter to continue."
1777 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1778
1779 #: dselect/install:92
1780 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1781 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1782
1783 #: dselect/install:102
1784 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1785 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1786
1787 #: dselect/install:103
1788 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1789 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1790
1791 #: dselect/install:104
1792 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1793 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1794
1795 #: dselect/install:105
1796 msgid ""
1797 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1798 msgstr ""
1799 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1800 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1801
1802 #: dselect/update:30
1803 msgid "Merging available information"
1804 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1805
1806 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:223
1807 msgid ""
1808 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1809 "\n"
1810 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1811 "from debian packages\n"
1812 "\n"
1813 "Options:\n"
1814 " -h This help text\n"
1815 " -t Set the temp dir\n"
1816 " -c=? Read this configuration file\n"
1817 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1818 msgstr ""
1819 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1820 "\n"
1821 "[extract: rút trích;\n"
1822 "templates: mẫu]\n"
1823 "\n"
1824 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1825 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1826 "\n"
1827 "Tùy chọn:\n"
1828 " -h Trợ giúp này\n"
1829 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1830 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1831 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1832 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1833
1834 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:255 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400
1835 #, c-format
1836 msgid "Unable to write to %s"
1837 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1838
1839 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:297
1840 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1841 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1842
1843 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 ftparchive/apt-ftparchive.cc:358
1844 msgid "Package extension list is too long"
1845 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1846
1847 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:182 ftparchive/apt-ftparchive.cc:199
1848 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:222 ftparchive/apt-ftparchive.cc:273
1849 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:287 ftparchive/apt-ftparchive.cc:309
1850 #, c-format
1851 msgid "Error processing directory %s"
1852 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1853
1854 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:271
1855 msgid "Source extension list is too long"
1856 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1857
1858 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:388
1859 msgid "Error writing header to contents file"
1860 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1861
1862 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:418
1863 #, c-format
1864 msgid "Error processing contents %s"
1865 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1866
1867 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:606
1868 msgid ""
1869 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1870 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1871 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1872 " contents path\n"
1873 " release path\n"
1874 " generate config [groups]\n"
1875 " clean config\n"
1876 "\n"
1877 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1878 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1879 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1880 "\n"
1881 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1882 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1883 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1884 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1885 "\n"
1886 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1887 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1888 "\n"
1889 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1890 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1891 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1892 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1893 "Debian archive:\n"
1894 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1895 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1896 "\n"
1897 "Options:\n"
1898 " -h This help text\n"
1899 " --md5 Control MD5 generation\n"
1900 " -s=? Source override file\n"
1901 " -q Quiet\n"
1902 " -d=? Select the optional caching database\n"
1903 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1904 " --contents Control contents file generation\n"
1905 " -c=? Read this configuration file\n"
1906 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1907 msgstr ""
1908 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1909 "\n"
1910 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1911 "\n"
1912 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1913 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1914 " contents path\n"
1915 " release path\n"
1916 " generate config [các_nhóm]\n"
1917 " clean config\n"
1918 "\n"
1919 "(packages: những gói;\n"
1920 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1921 "sources: những nguồn;\n"
1922 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1923 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1924 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1925 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1926 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1927 "\n"
1928 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1929 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1930 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1931 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1932 "\n"
1933 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1934 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1935 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1936 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1937 "\n"
1938 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1939 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1940 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1941 "\n"
1942 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1943 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1944 "quy,\n"
1945 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1946 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1947 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1948 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1949 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1950 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1951 "\n"
1952 "Tùy chọn:\n"
1953 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1954 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1955 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1956 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1957 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1958 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1959 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1960 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1961 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1962
1963 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
1964 msgid "No selections matched"
1965 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1966
1967 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:890
1968 #, c-format
1969 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1970 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1971
1972 #: ftparchive/cachedb.cc:51
1973 #, c-format
1974 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1975 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1976
1977 #: ftparchive/cachedb.cc:69
1978 #, c-format
1979 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1980 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
1981
1982 #: ftparchive/cachedb.cc:80
1983 msgid ""
1984 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1985 "remove and re-create the database."
1986 msgstr ""
1987 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1988 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1989
1990 #: ftparchive/cachedb.cc:85
1991 #, c-format
1992 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1993 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1994
1995 #: ftparchive/cachedb.cc:131 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
1996 #: apt-inst/extract.cc:216
1997 #, c-format
1998 msgid "Failed to stat %s"
1999 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2000
2001 #: ftparchive/cachedb.cc:253
2002 msgid "Archive has no control record"
2003 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2004
2005 #: ftparchive/cachedb.cc:494
2006 msgid "Unable to get a cursor"
2007 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2008
2009 #: ftparchive/writer.cc:91
2010 #, c-format
2011 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2012 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2013
2014 #: ftparchive/writer.cc:96
2015 #, c-format
2016 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2017 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2018
2019 #: ftparchive/writer.cc:152
2020 msgid "E: "
2021 msgstr "L: "
2022
2023 #: ftparchive/writer.cc:154
2024 msgid "W: "
2025 msgstr "CB: "
2026
2027 #: ftparchive/writer.cc:161
2028 msgid "E: Errors apply to file "
2029 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2030
2031 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
2032 #, c-format
2033 msgid "Failed to resolve %s"
2034 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2035
2036 #: ftparchive/writer.cc:192
2037 msgid "Tree walking failed"
2038 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2039
2040 #: ftparchive/writer.cc:219
2041 #, c-format
2042 msgid "Failed to open %s"
2043 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2044
2045 #: ftparchive/writer.cc:278
2046 #, c-format
2047 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2048 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2049
2050 #: ftparchive/writer.cc:286
2051 #, c-format
2052 msgid "Failed to readlink %s"
2053 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2054
2055 #: ftparchive/writer.cc:290
2056 #, c-format
2057 msgid "Failed to unlink %s"
2058 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2059
2060 #: ftparchive/writer.cc:298
2061 #, c-format
2062 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2063 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2064
2065 #: ftparchive/writer.cc:308
2066 #, c-format
2067 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2068 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2069
2070 #: ftparchive/writer.cc:413
2071 msgid "Archive had no package field"
2072 msgstr "Kho không có trường gói"
2073
2074 #: ftparchive/writer.cc:421 ftparchive/writer.cc:711
2075 #, c-format
2076 msgid " %s has no override entry\n"
2077 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2078
2079 #: ftparchive/writer.cc:489 ftparchive/writer.cc:855
2080 #, c-format
2081 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2082 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2083
2084 #: ftparchive/writer.cc:721
2085 #, c-format
2086 msgid " %s has no source override entry\n"
2087 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2088
2089 #: ftparchive/writer.cc:725
2090 #, c-format
2091 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2092 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2093
2094 #: ftparchive/contents.cc:340 ftparchive/contents.cc:371
2095 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2096 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2097
2098 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2099 #, c-format
2100 msgid "Unable to open %s"
2101 msgstr "Không thể mở %s"
2102
2103 #. skip spaces
2104 #. find end of word
2105 #: ftparchive/override.cc:68
2106 #, c-format
2107 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2108 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2109
2110 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2111 #, c-format
2112 msgid "Failed to read the override file %s"
2113 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2114
2115 #: ftparchive/override.cc:166
2116 #, c-format
2117 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2118 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2119
2120 #: ftparchive/override.cc:178
2121 #, c-format
2122 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2123 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2124
2125 #: ftparchive/override.cc:191
2126 #, c-format
2127 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2128 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2129
2130 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2131 #, c-format
2132 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2133 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2134
2135 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2136 #, c-format
2137 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2138 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2139
2140 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2141 msgid "Failed to create FILE*"
2142 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2143
2144 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2145 msgid "Failed to fork"
2146 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2147
2148 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2149 msgid "Compress child"
2150 msgstr "Nén con"
2151
2152 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2153 #, c-format
2154 msgid "Internal error, failed to create %s"
2155 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2156
2157 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2158 msgid "IO to subprocess/file failed"
2159 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2160
2161 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2162 msgid "Failed to read while computing MD5"
2163 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2164
2165 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2166 #, c-format
2167 msgid "Problem unlinking %s"
2168 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2169
2170 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2171 #, c-format
2172 msgid "Failed to rename %s to %s"
2173 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2174
2175 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:46
2176 msgid ""
2177 "Usage: apt-internal-solver\n"
2178 "\n"
2179 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2180 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2181 "\n"
2182 "Options:\n"
2183 " -h This help text.\n"
2184 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2185 " -c=? Read this configuration file\n"
2186 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2187 msgstr ""
2188 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2189 "\n"
2190 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2191 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2192 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2193 "\n"
2194 "Tùy chọn:\n"
2195 " -h Trợ giúp này.\n"
2196 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2197 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2198 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2199
2200 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2201 msgid "Unknown package record!"
2202 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2203
2204 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2205 msgid ""
2206 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2207 "\n"
2208 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2209 "to indicate what kind of file it is.\n"
2210 "\n"
2211 "Options:\n"
2212 " -h This help text\n"
2213 " -s Use source file sorting\n"
2214 " -c=? Read this configuration file\n"
2215 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2216 msgstr ""
2217 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2218 "\n"
2219 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2220 "\n"
2221 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2222 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2223 "\n"
2224 "Tùy chọn:\n"
2225 " -h Trợ giúp_ này\n"
2226 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2227 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2228 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2229
2230 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2231 msgid "Failed to create pipes"
2232 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2233
2234 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2235 msgid "Failed to exec gzip "
2236 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2237
2238 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2239 msgid "Corrupted archive"
2240 msgstr "Kho bị hỏng."
2241
2242 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2243 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2244 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2245
2246 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2247 #, c-format
2248 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2249 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2250
2251 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
2252 msgid "Invalid archive signature"
2253 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2254
2255 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
2256 msgid "Error reading archive member header"
2257 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2258
2259 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
2260 #, c-format
2261 msgid "Invalid archive member header %s"
2262 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2263
2264 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
2265 msgid "Invalid archive member header"
2266 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2267
2268 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2269 msgid "Archive is too short"
2270 msgstr "Kho quá ngắn"
2271
2272 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2273 msgid "Failed to read the archive headers"
2274 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2275
2276 #: apt-inst/filelist.cc:380
2277 msgid "DropNode called on still linked node"
2278 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2279
2280 #: apt-inst/filelist.cc:412
2281 msgid "Failed to locate the hash element!"
2282 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2283
2284 #: apt-inst/filelist.cc:459
2285 msgid "Failed to allocate diversion"
2286 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2287
2288 #: apt-inst/filelist.cc:464
2289 msgid "Internal error in AddDiversion"
2290 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2291
2292 #: apt-inst/filelist.cc:477
2293 #, c-format
2294 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2295 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2296
2297 #: apt-inst/filelist.cc:506
2298 #, c-format
2299 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2300 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2301
2302 #: apt-inst/filelist.cc:549
2303 #, c-format
2304 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2305 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2306
2307 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
2308 #, c-format
2309 msgid "Failed to write file %s"
2310 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2311
2312 #: apt-inst/dirstream.cc:105
2313 #, c-format
2314 msgid "Failed to close file %s"
2315 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2316
2317 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
2318 #, c-format
2319 msgid "The path %s is too long"
2320 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2321
2322 #: apt-inst/extract.cc:132
2323 #, c-format
2324 msgid "Unpacking %s more than once"
2325 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2326
2327 #: apt-inst/extract.cc:142
2328 #, c-format
2329 msgid "The directory %s is diverted"
2330 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2331
2332 #: apt-inst/extract.cc:152
2333 #, c-format
2334 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2335 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2336
2337 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
2338 msgid "The diversion path is too long"
2339 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2340
2341 #: apt-inst/extract.cc:249
2342 #, c-format
2343 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2344 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2345
2346 #: apt-inst/extract.cc:289
2347 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2348 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2349
2350 #: apt-inst/extract.cc:293
2351 msgid "The path is too long"
2352 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2353
2354 #: apt-inst/extract.cc:421
2355 #, c-format
2356 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2357 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2358
2359 #: apt-inst/extract.cc:438
2360 #, c-format
2361 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2362 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2363
2364 #: apt-inst/extract.cc:498
2365 #, c-format
2366 msgid "Unable to stat %s"
2367 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2368
2369 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
2370 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
2371 #, c-format
2372 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2373 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2374
2375 #: apt-inst/deb/debfile.cc:130
2376 #, c-format
2377 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2378 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2379
2380 #: apt-inst/deb/debfile.cc:225
2381 msgid "Unparsable control file"
2382 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2383
2384 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2385 msgid "Can't mmap an empty file"
2386 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2387
2388 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2389 #, c-format
2390 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2391 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2392
2393 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2394 #, c-format
2395 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2396 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2399 msgid "Unable to close mmap"
2400 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2401
2402 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2403 msgid "Unable to synchronize mmap"
2404 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2405
2406 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2407 #, c-format
2408 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2409 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2410
2411 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2412 msgid "Failed to truncate file"
2413 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2414
2415 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2416 #, c-format
2417 msgid ""
2418 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2419 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2420 msgstr ""
2421 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2422 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2423 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2424
2425 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2426 #, c-format
2427 msgid ""
2428 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2429 "reached."
2430 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2431
2432 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2433 msgid ""
2434 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2435 msgstr ""
2436 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2437 "dùng tắt đi."
2438
2439 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2440 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2441 #, c-format
2442 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2443 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2444
2445 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2446 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2447 #, c-format
2448 msgid "%lih %limin %lis"
2449 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2450
2451 #. min means minutes, s means seconds
2452 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2453 #, c-format
2454 msgid "%limin %lis"
2455 msgstr "%li phút %li giây"
2456
2457 #. s means seconds
2458 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2459 #, c-format
2460 msgid "%lis"
2461 msgstr "%li giây"
2462
2463 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
2464 #, c-format
2465 msgid "Selection %s not found"
2466 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
2469 #, c-format
2470 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2471 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2472
2473 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
2474 #, c-format
2475 msgid "Opening configuration file %s"
2476 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2477
2478 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
2479 #, c-format
2480 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2481 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2482
2483 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
2484 #, c-format
2485 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2486 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2487
2488 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
2489 #, c-format
2490 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2491 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2492
2493 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2494 #, c-format
2495 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2496 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2497
2498 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2499 #, c-format
2500 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2501 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2502
2503 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
2504 #, c-format
2505 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2506 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2507
2508 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
2509 #, c-format
2510 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2511 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2512
2513 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
2514 #, c-format
2515 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2516 msgstr ""
2517 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2518 "số"
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
2521 #, c-format
2522 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2523 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2526 #, c-format
2527 msgid "%c%s... Error!"
2528 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2529
2530 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2531 #, c-format
2532 msgid "%c%s... Done"
2533 msgstr "%c%s... Xong"
2534
2535 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2536 msgid "..."
2537 msgstr "..."
2538
2539 #. Print the spinner
2540 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2541 #, c-format
2542 msgid "%c%s... %u%%"
2543 msgstr "%c%s... %u%%"
2544
2545 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
2546 #, c-format
2547 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2548 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2549
2550 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
2551 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2552 #, c-format
2553 msgid "Command line option %s is not understood"
2554 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2555
2556 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
2557 #, c-format
2558 msgid "Command line option %s is not boolean"
2559 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2560
2561 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
2562 #, c-format
2563 msgid "Option %s requires an argument."
2564 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2565
2566 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
2567 #, c-format
2568 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2569 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2570
2571 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
2572 #, c-format
2573 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2574 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2575
2576 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
2577 #, c-format
2578 msgid "Option '%s' is too long"
2579 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2580
2581 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
2582 #, c-format
2583 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2584 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2585
2586 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
2587 #, c-format
2588 msgid "Invalid operation %s"
2589 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2590
2591 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
2592 #, c-format
2593 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2594 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2595
2596 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
2597 msgid "Failed to stat the cdrom"
2598 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2599
2600 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:189
2601 #, c-format
2602 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2603 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2604
2605 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:194
2606 #, c-format
2607 msgid "Could not open lock file %s"
2608 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2609
2610 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:217
2611 #, c-format
2612 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2613 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2614
2615 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:222
2616 #, c-format
2617 msgid "Could not get lock %s"
2618 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2619
2620 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:359 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:473
2621 #, c-format
2622 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2623 msgstr ""
2624 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2625
2626 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:393
2627 #, c-format
2628 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2629 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2630
2631 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:411
2632 #, c-format
2633 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2634 msgstr ""
2635 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2636
2637 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:420
2638 #, c-format
2639 msgid ""
2640 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2641 msgstr ""
2642 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2643 "lệ"
2644
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:823
2646 #, c-format
2647 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2648 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2649
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:825
2651 #, c-format
2652 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2653 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2654
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2656 #, c-format
2657 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2658 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2659
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:831 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2661 #, c-format
2662 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2663 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2664
2665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:912
2666 #, c-format
2667 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2668 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2669
2670 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2671 #, c-format
2672 msgid "Could not open file %s"
2673 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2674
2675 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1152 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1199
2676 #, c-format
2677 msgid "Could not open file descriptor %d"
2678 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2679
2680 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1306
2681 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2682 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2683
2684 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1361
2685 msgid "Failed to exec compressor "
2686 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2687
2688 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1489
2689 #, c-format
2690 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2691 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2692
2693 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1602 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1624
2694 #, c-format
2695 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2696 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2697
2698 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1894
2699 #, c-format
2700 msgid "Problem closing the file %s"
2701 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2702
2703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1906
2704 #, c-format
2705 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2706 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2707
2708 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1917
2709 #, c-format
2710 msgid "Problem unlinking the file %s"
2711 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2712
2713 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1930
2714 msgid "Problem syncing the file"
2715 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2716
2717 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2026 apt-pkg/acquire-item.cc:148
2718 #, c-format
2719 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2720 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2721
2722 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2723 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
2724 #, c-format
2725 msgid "No keyring installed in %s."
2726 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2727
2728 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2729 msgid "Empty package cache"
2730 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2731
2732 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2733 msgid "The package cache file is corrupted"
2734 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2735
2736 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2737 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2738 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2739
2740 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2741 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2742 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2743
2744 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2745 #, c-format
2746 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2747 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2748
2749 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2750 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2751 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2752
2753 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2754 msgid "Depends"
2755 msgstr "Phụ thuộc"
2756
2757 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2758 msgid "PreDepends"
2759 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2760
2761 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2762 msgid "Suggests"
2763 msgstr "Đề nghị"
2764
2765 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2766 msgid "Recommends"
2767 msgstr "Khuyến khích"
2768
2769 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2770 msgid "Conflicts"
2771 msgstr "Xung đột"
2772
2773 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2774 msgid "Replaces"
2775 msgstr "Thay thế"
2776
2777 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2778 msgid "Obsoletes"
2779 msgstr "Cũ"
2780
2781 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2782 msgid "Breaks"
2783 msgstr "Làm hỏng"
2784
2785 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2786 msgid "Enhances"
2787 msgstr "Tăng cường"
2788
2789 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2790 msgid "important"
2791 msgstr "quan trọng"
2792
2793 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2794 msgid "required"
2795 msgstr "yêu cầu"
2796
2797 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2798 msgid "standard"
2799 msgstr "chuẩn"
2800
2801 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2802 msgid "optional"
2803 msgstr "tùy chọn"
2804
2805 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2806 msgid "extra"
2807 msgstr "bổ sung"
2808
2809 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2810 msgid "Building dependency tree"
2811 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2812
2813 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2814 msgid "Candidate versions"
2815 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2816
2817 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2818 msgid "Dependency generation"
2819 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2820
2821 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2822 msgid "Reading state information"
2823 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2824
2825 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2826 #, c-format
2827 msgid "Failed to open StateFile %s"
2828 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2829
2830 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2831 #, c-format
2832 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2833 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2834
2835 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2836 #, c-format
2837 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2838 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2839
2840 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2841 #, c-format
2842 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2843 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2844
2845 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2846 #, c-format
2847 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2848 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2849
2850 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2851 #, c-format
2852 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2853 msgstr ""
2854 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2855 "tích được)"
2856
2857 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2858 #, c-format
2859 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2860 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2861
2862 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2863 #, c-format
2864 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2865 msgstr ""
2866 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2867 "gán)"
2868
2869 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2870 #, c-format
2871 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2872 msgstr ""
2873 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2874
2875 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2876 #, c-format
2877 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2878 msgstr ""
2879 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2880 "trị)"
2881
2882 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2883 #, c-format
2884 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2885 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2886
2887 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2888 #, c-format
2889 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2890 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2891
2892 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2893 #, c-format
2894 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2895 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2896
2897 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2898 #, c-format
2899 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2900 msgstr ""
2901 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2902
2903 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2904 #, c-format
2905 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2906 msgstr ""
2907 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2908
2909 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2910 #, c-format
2911 msgid "Opening %s"
2912 msgstr "Đang mở %s"
2913
2914 #: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497
2915 #, c-format
2916 msgid "Line %u too long in source list %s."
2917 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2918
2919 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2920 #, c-format
2921 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2922 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2923
2924 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2925 #, c-format
2926 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2927 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2928
2929 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2930 #, c-format
2931 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2932 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2933
2934 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:932
2935 #, c-format
2936 msgid ""
2937 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2938 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2939 msgstr ""
2940 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2941 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2942
2943 #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:535
2944 #, c-format
2945 msgid "Could not configure '%s'. "
2946 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2947
2948 #: apt-pkg/packagemanager.cc:577
2949 #, c-format
2950 msgid ""
2951 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2952 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2953 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2954 msgstr ""
2955 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2956 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2957 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2958 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2959
2960 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2961 #, c-format
2962 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2963 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2964
2965 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2966 #, c-format
2967 msgid ""
2968 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2969 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2970
2971 #: apt-pkg/algorithms.cc:1083
2972 msgid ""
2973 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2974 "held packages."
2975 msgstr ""
2976 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2977 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2978
2979 #: apt-pkg/algorithms.cc:1085
2980 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2981 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2982
2983 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:816
2984 #, c-format
2985 msgid "List directory %spartial is missing."
2986 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2987
2988 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2989 #, c-format
2990 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2991 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2992
2993 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2994 #, c-format
2995 msgid "Unable to lock directory %s"
2996 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2997
2998 #. only show the ETA if it makes sense
2999 #. two days
3000 #: apt-pkg/acquire.cc:899
3001 #, c-format
3002 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
3003 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
3004
3005 #: apt-pkg/acquire.cc:901
3006 #, c-format
3007 msgid "Retrieving file %li of %li"
3008 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
3009
3010 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
3011 #, c-format
3012 msgid "The method driver %s could not be found."
3013 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
3014
3015 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
3016 #, c-format
3017 msgid "Is the package %s installed?"
3018 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
3019
3020 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
3021 #, c-format
3022 msgid "Method %s did not start correctly"
3023 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
3024
3025 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
3026 #, c-format
3027 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
3028 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
3029
3030 #: apt-pkg/init.cc:145
3031 #, c-format
3032 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3033 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3034
3035 #: apt-pkg/init.cc:161
3036 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3037 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3038
3039 #: apt-pkg/clean.cc:61
3040 #, c-format
3041 msgid "Unable to stat %s."
3042 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3043
3044 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
3045 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3046 msgstr ""
3047 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3048
3049 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
3050 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3051 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3052
3053 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
3054 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3055 msgstr ""
3056 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3057 "này"
3058
3059 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
3060 msgid "The list of sources could not be read."
3061 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3062
3063 #: apt-pkg/policy.cc:83
3064 #, c-format
3065 msgid ""
3066 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3067 "available in the sources"
3068 msgstr ""
3069 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3070 "không sẵn có trong mã nguồn"
3071
3072 #: apt-pkg/policy.cc:422
3073 #, c-format
3074 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3075 msgstr ""
3076 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3077
3078 #: apt-pkg/policy.cc:444
3079 #, c-format
3080 msgid "Did not understand pin type %s"
3081 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3082
3083 #: apt-pkg/policy.cc:452
3084 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3085 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3086
3087 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
3088 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3089 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3090
3091 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3092 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3093 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
3094 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
3095 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
3096 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
3097 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
3098 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
3099 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
3100 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
3101 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
3102 #, c-format
3103 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3104 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3105
3106 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3107 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3108 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3109
3110 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3111 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3112 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3113
3114 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
3115 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3116 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3117
3118 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
3119 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3120 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3121
3122 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
3123 #, c-format
3124 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3125 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3126
3127 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
3128 #, c-format
3129 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3130 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3131
3132 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
3133 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
3134 msgid "Reading package lists"
3135 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3136
3137 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
3138 msgid "Collecting File Provides"
3139 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3140
3141 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
3142 msgid "IO Error saving source cache"
3143 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3144
3145 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
3146 msgid "Hash Sum mismatch"
3147 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
3148
3149 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
3150 msgid "Size mismatch"
3151 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3152
3153 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
3154 msgid "Invalid file format"
3155 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3156
3157 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1579
3158 #, c-format
3159 msgid ""
3160 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3161 "or malformed file)"
3162 msgstr ""
3163 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3164 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3165
3166 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1595
3167 #, c-format
3168 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3169 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3170
3171 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637
3172 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3173 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3174
3175 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1675
3176 #, c-format
3177 msgid ""
3178 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3179 "repository will not be applied."
3180 msgstr ""
3181 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3182 "này sẽ không được áp dụng."
3183
3184 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697
3185 #, c-format
3186 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3187 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3188
3189 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727
3190 #, c-format
3191 msgid ""
3192 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3193 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3194 msgstr ""
3195 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3196 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3197 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3198
3199 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3200 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737 apt-pkg/acquire-item.cc:1742
3201 #, c-format
3202 msgid "GPG error: %s: %s"
3203 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3204
3205 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1865
3206 #, c-format
3207 msgid ""
3208 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3209 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3210 msgstr ""
3211 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3212 "này, do thiếu kiến trúc."
3213
3214 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1931
3215 #, c-format
3216 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3217 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3218
3219 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989
3220 #, c-format
3221 msgid ""
3222 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3223 msgstr ""
3224 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3225 "tin:) cho gói %s."
3226
3227 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
3228 #, c-format
3229 msgid "Unable to parse Release file %s"
3230 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3231
3232 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
3233 #, c-format
3234 msgid "No sections in Release file %s"
3235 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3236
3237 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
3238 #, c-format
3239 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3240 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3241
3242 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
3243 #, c-format
3244 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3245 msgstr ""
3246 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3247 "hành %s"
3248
3249 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
3250 #, c-format
3251 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3252 msgstr ""
3253 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3254
3255 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
3256 #, c-format
3257 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3258 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3259
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:577
3261 #, c-format
3262 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3263 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3264
3265 #: apt-pkg/cdrom.cc:587 apt-pkg/cdrom.cc:657 apt-pkg/cdrom.cc:893
3266 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3267 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3268
3269 #: apt-pkg/cdrom.cc:592
3270 msgid "Waiting for disc...\n"
3271 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3272
3273 #: apt-pkg/cdrom.cc:602
3274 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3275 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3276
3277 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
3278 msgid "Identifying... "
3279 msgstr "Đang nhận diện... "
3280
3281 #: apt-pkg/cdrom.cc:648
3282 #, c-format
3283 msgid "Stored label: %s\n"
3284 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3285
3286 #: apt-pkg/cdrom.cc:672
3287 msgid "Scanning disc for index files...\n"
3288 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3289
3290 #: apt-pkg/cdrom.cc:722
3291 #, c-format
3292 msgid ""
3293 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3294 "%zu signatures\n"
3295 msgstr ""
3296 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3297
3298 #: apt-pkg/cdrom.cc:733
3299 msgid ""
3300 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3301 "wrong architecture?"
3302 msgstr ""
3303 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3304 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3305
3306 #: apt-pkg/cdrom.cc:760
3307 #, c-format
3308 msgid "Found label '%s'\n"
3309 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3310
3311 #: apt-pkg/cdrom.cc:789
3312 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3313 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3314
3315 #: apt-pkg/cdrom.cc:806
3316 #, c-format
3317 msgid ""
3318 "This disc is called: \n"
3319 "'%s'\n"
3320 msgstr ""
3321 "Tên đĩa này:\n"
3322 "“%s”\n"
3323
3324 #: apt-pkg/cdrom.cc:808
3325 msgid "Copying package lists..."
3326 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3327
3328 #: apt-pkg/cdrom.cc:843
3329 msgid "Writing new source list\n"
3330 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3331
3332 #: apt-pkg/cdrom.cc:851
3333 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3334 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3335
3336 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
3337 #, c-format
3338 msgid "Wrote %i records.\n"
3339 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3340
3341 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3342 #, c-format
3343 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3344 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3345
3346 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
3347 #, c-format
3348 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3349 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3350
3351 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
3352 #, c-format
3353 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3354 msgstr ""
3355 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3356 "nhau\n"
3357
3358 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3359 #, c-format
3360 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3361 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3362
3363 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3364 #, c-format
3365 msgid "Hash mismatch for: %s"
3366 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3367
3368 #: apt-pkg/cacheset.cc:487
3369 #, c-format
3370 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3371 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3372
3373 #: apt-pkg/cacheset.cc:490
3374 #, c-format
3375 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3376 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3377
3378 #: apt-pkg/cacheset.cc:601
3379 #, c-format
3380 msgid "Couldn't find task '%s'"
3381 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3382
3383 #: apt-pkg/cacheset.cc:607
3384 #, c-format
3385 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3386 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3387
3388 #: apt-pkg/cacheset.cc:613
3389 #, c-format
3390 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3391 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3392
3393 #: apt-pkg/cacheset.cc:624
3394 #, c-format
3395 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3396 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3397
3398 #: apt-pkg/cacheset.cc:631 apt-pkg/cacheset.cc:638
3399 #, c-format
3400 msgid ""
3401 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3402 "neither of them"
3403 msgstr ""
3404 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3405 "mà không có trong nó"
3406
3407 #: apt-pkg/cacheset.cc:645
3408 #, c-format
3409 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3410 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3411
3412 #: apt-pkg/cacheset.cc:653
3413 #, c-format
3414 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3415 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3416
3417 #: apt-pkg/cacheset.cc:661
3418 #, c-format
3419 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3420 msgstr ""
3421 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3422 "đặt"
3423
3424 #: apt-pkg/edsp.cc:50 apt-pkg/edsp.cc:70
3425 msgid "Send scenario to solver"
3426 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3427
3428 #: apt-pkg/edsp.cc:216
3429 msgid "Send request to solver"
3430 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3431
3432 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3433 msgid "Prepare for receiving solution"
3434 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3435
3436 #: apt-pkg/edsp.cc:293
3437 msgid "External solver failed without a proper error message"
3438 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3439
3440 #: apt-pkg/edsp.cc:563 apt-pkg/edsp.cc:566 apt-pkg/edsp.cc:571
3441 msgid "Execute external solver"
3442 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3443
3444 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
3445 #, c-format
3446 msgid "Progress: [%3i%%]"
3447 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3448
3449 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
3450 msgid "Running dpkg"
3451 msgstr "Đang chạy dpkg"
3452
3453 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
3454 msgid ""
3455 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3456 "used instead."
3457 msgstr ""
3458 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3459 "được dùng thay thế."
3460
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3462 #, c-format
3463 msgid "Installing %s"
3464 msgstr "Đang cài đặt %s"
3465
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:981
3467 #, c-format
3468 msgid "Configuring %s"
3469 msgstr "Đang cấu hình %s"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:988
3472 #, c-format
3473 msgid "Removing %s"
3474 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3475
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3477 #, c-format
3478 msgid "Completely removing %s"
3479 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3480
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3482 #, c-format
3483 msgid "Noting disappearance of %s"
3484 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3485
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3487 #, c-format
3488 msgid "Running post-installation trigger %s"
3489 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3490
3491 #. FIXME: use a better string after freeze
3492 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:812
3493 #, c-format
3494 msgid "Directory '%s' missing"
3495 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3496
3497 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:849
3498 #, c-format
3499 msgid "Could not open file '%s'"
3500 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3501
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:974
3503 #, c-format
3504 msgid "Preparing %s"
3505 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3506
3507 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:975
3508 #, c-format
3509 msgid "Unpacking %s"
3510 msgstr "Đang mở gói %s"
3511
3512 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:980
3513 #, c-format
3514 msgid "Preparing to configure %s"
3515 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3516
3517 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:982
3518 #, c-format
3519 msgid "Installed %s"
3520 msgstr "Đã cài đặt %s"
3521
3522 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:987
3523 #, c-format
3524 msgid "Preparing for removal of %s"
3525 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3526
3527 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3528 #, c-format
3529 msgid "Removed %s"
3530 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3531
3532 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:994
3533 #, c-format
3534 msgid "Preparing to completely remove %s"
3535 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3536
3537 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3538 #, c-format
3539 msgid "Completely removed %s"
3540 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3541
3542 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1050
3543 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3544 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3545
3546 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1053 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1074
3547 #, c-format
3548 msgid "Can not write log (%s)"
3549 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3550
3551 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1053
3552 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3553 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3554
3555 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1074
3556 msgid "Is stdout a terminal?"
3557 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3558
3559 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1562
3560 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3561 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3562
3563 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
3564 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3565 msgstr ""
3566 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3567
3568 #. check if its not a follow up error
3569 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1629
3570 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3571 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3572
3573 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3574 msgid ""
3575 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3576 "error from a previous failure."
3577 msgstr ""
3578 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3579 "do một sự thất bại trước đó."
3580
3581 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1637
3582 msgid ""
3583 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3584 "error"
3585 msgstr ""
3586 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3587
3588 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3589 msgid ""
3590 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3591 "error"
3592 msgstr ""
3593 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3594 "bộ nhớ”"
3595
3596 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1657
3597 msgid ""
3598 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3599 "local system"
3600 msgstr ""
3601 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3602 "thống nội bộ"
3603
3604 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1678
3605 msgid ""
3606 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3607 msgstr ""
3608 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3609
3610 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3611 #, c-format
3612 msgid ""
3613 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3614 "it?"
3615 msgstr ""
3616 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3617 "phải không?"
3618
3619 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3620 #, c-format
3621 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3622 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3623
3624 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3625 #. dpkg --configure -a
3626 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3627 #, c-format
3628 msgid ""
3629 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3630 msgstr ""
3631 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3632 "vấn đề này. "
3633
3634 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3635 msgid "Not locked"
3636 msgstr "Chưa được khoá"
3637
3638 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3639 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3640
3641 #~ msgid ""
3642 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3643 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3644 #~ msgstr ""
3645 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3646 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3647
3648 #~ msgid ""
3649 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3650 #~ "seems to be corrupt."
3651 #~ msgstr ""
3652 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3653 #~ "hỏng."
3654
3655 #~ msgid ""
3656 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3657 #~ "seems to be corrupt."
3658 #~ msgstr ""
3659 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3660 #~ "miếng vá bị hỏng."
3661
3662 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3663 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3664
3665 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3666 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3667
3668 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3669 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3670
3671 #~ msgid " [Not candidate version]"
3672 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3673
3674 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3675 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3676
3677 #~ msgid ""
3678 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3679 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3680 #~ "is only available from another source\n"
3681 #~ msgstr ""
3682 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3683 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3684 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3685
3686 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3687 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3688
3689 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3690 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3691
3692 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3693 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3694
3695 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3696 #~ msgstr ""
3697 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3698
3699 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3700 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3701
3702 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3703 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3704
3705 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3706 #~ msgstr ""
3707 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3708
3709 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3710 #~ msgstr ""
3711 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3712
3713 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3714 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3715
3716 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3717 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3718
3719 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3720 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3721
3722 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3723 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3724
3725 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3726 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3727
3728 #~ msgid "Downloading %s %s"
3729 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3730
3731 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3732 #~ msgstr ""
3733 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3734 #~ "hay “%s”"
3735
3736 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3737 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3738
3739 #~ msgid ""
3740 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3741 #~ "need to manually fix this package."
3742 #~ msgstr ""
3743 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3744 #~ "gói này."
3745
3746 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3747 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3748
3749 #~ msgid ""
3750 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3751 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3752 #~ msgstr ""
3753 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3754 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3755 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3756
3757 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3758 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3759
3760 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3761 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3762
3763 #~ msgid "Failed to remove %s"
3764 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3765
3766 #~ msgid "Unable to create %s"
3767 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3768
3769 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3770 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3771
3772 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3773 #~ msgstr ""
3774 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3775 #~ "hệ thống tập tin"
3776
3777 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3778 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3779
3780 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3781 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3782
3783 #~ msgid "Reading file listing"
3784 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3785
3786 #~ msgid ""
3787 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3788 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3789 #~ "package!"
3790 #~ msgstr ""
3791 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3792 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3793 #~ "gói."
3794
3795 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3796 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3797
3798 #~ msgid "Internal error getting a node"
3799 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3800
3801 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3802 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3803
3804 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3805 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3806
3807 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3808 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3809
3810 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3811 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3812
3813 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3814 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3815
3816 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3817 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3818
3819 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3820 #~ msgstr ""
3821 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3822 #~ "%lu"
3823
3824 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3825 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3826
3827 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3828 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3829
3830 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3831 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3832
3833 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3834 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3835
3836 #~ msgid "Read error from %s process"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3838
3839 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3840 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3841
3842 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3843 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3844
3845 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3846 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3847
3848 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3849 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3850
3851 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3852 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3853
3854 #~ msgid "decompressor"
3855 #~ msgstr "bộ giải nén"
3856
3857 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3858 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3859
3860 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3861 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3862
3863 #~ msgid ""
3864 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3865 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3866 #~ msgstr ""
3867 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3868 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3869
3870 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3871 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3872
3873 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3874 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3875
3876 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3877 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3878
3879 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3880 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3881
3882 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3884
3885 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3887
3888 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3890
3891 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3892 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3893
3894 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3895 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3896
3897 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3898 #~ msgstr ""
3899 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3900 #~ "là một tập tin)"
3901
3902 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3903 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3904
3905 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3906 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3907
3908 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3909 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3910
3911 #~ msgid " %4i %s\n"
3912 #~ msgstr " %4i %s\n"
3913
3914 #~ msgid "%4i %s\n"
3915 #~ msgstr "%4i %s\n"
3916
3917 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3918 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3919
3920 #, fuzzy
3921 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3922 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3923
3924 #, fuzzy
3925 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3927
3928 #, fuzzy
3929 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3930 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3931
3932 #, fuzzy
3933 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3935
3936 #, fuzzy
3937 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3939
3940 #, fuzzy
3941 #~ msgid "openpty failed\n"
3942 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3943
3944 #, fuzzy
3945 #~ msgid "File date has changed %s"
3946 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"