]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
make /etc/apt/preferences parser deal with comment only sections
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt-0.9.11\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-12-07 14:40+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-08-25 14:13+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:140
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:268
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:270
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:310
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:311
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói thuần ảo: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:312
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:313
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:314
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:316
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:318
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:320
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:323
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:325
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:327
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:339
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:353
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:358
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:366
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
98 #: apt-private/private-show.cc:52
99 #, c-format
100 msgid "Package file %s is out of sync."
101 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
102
103 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
104 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
105 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
106 #: apt-private/private-show.cc:114 apt-private/private-show.cc:116
107 msgid "No packages found"
108 msgstr "Không tìm thấy gói"
109
110 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
111 msgid "You must give at least one search pattern"
112 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
113
114 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
115 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
116 msgstr ""
117 "Lệnh này đã lạc hậu. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
118
119 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
120 #, c-format
121 msgid "Unable to locate package %s"
122 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
123
124 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
125 msgid "Package files:"
126 msgstr "Tập tin gói:"
127
128 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
129 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
130 msgstr ""
131 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
132
133 #. Show any packages have explicit pins
134 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
135 msgid "Pinned packages:"
136 msgstr "Các gói đã ghim:"
137
138 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
139 msgid "(not found)"
140 msgstr "(không tìm thấy)"
141
142 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
143 msgid " Installed: "
144 msgstr " Đã cài đặt: "
145
146 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
147 msgid " Candidate: "
148 msgstr " Ứng cử: "
149
150 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
151 msgid "(none)"
152 msgstr "(không có)"
153
154 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
155 msgid " Package pin: "
156 msgstr " Ghim gói: "
157
158 #. Show the priority tables
159 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
160 msgid " Version table:"
161 msgstr " Bảng phiên bản:"
162
163 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
164 #: cmdline/apt-get.cc:1524 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
165 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
166 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
167 #, c-format
168 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
169 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
170
171 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
172 msgid ""
173 "Usage: apt-cache [options] command\n"
174 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 "\n"
177 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
178 "from APT's binary cache files\n"
179 "\n"
180 "Commands:\n"
181 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
182 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
183 " showsrc - Show source records\n"
184 " stats - Show some basic statistics\n"
185 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
186 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187 " unmet - Show unmet dependencies\n"
188 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
189 " show - Show a readable record for the package\n"
190 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
191 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
193 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195 " policy - Show policy settings\n"
196 "\n"
197 "Options:\n"
198 " -h This help text.\n"
199 " -p=? The package cache.\n"
200 " -s=? The source cache.\n"
201 " -q Disable progress indicator.\n"
202 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203 " -c=? Read this configuration file\n"
204 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
206 msgstr ""
207 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
208 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
210 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
211 "showpkg: hiển thị gói\n"
212 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
213 "\n"
214 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
215 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
216 "\n"
217 "Lệnh:\n"
218 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
219 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
220 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
221 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
222 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
223 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
224 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
225 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
226 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
227 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
228 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
229 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
230 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
231 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
232 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
233 "\n"
234 "Tùy chọn:\n"
235 " -h Trợ giúp này.\n"
236 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
237 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
238 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
239 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
240 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
241 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
243 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
244
245 #. }}}
246 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
247 msgid ""
248 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
249 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
250 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
251 msgstr ""
252 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
253 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
254 "Xem 'man apt-cdrom' để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
255 "ROM."
256
257 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
258 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
259 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
260
261 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
262 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
263 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
264
265 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
266 #, c-format
267 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
268 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
269
270 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
271 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
272 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
273
274 #: cmdline/apt-config.cc:48
275 msgid "Arguments not in pairs"
276 msgstr "Các đối số không thành cặp"
277
278 #: cmdline/apt-config.cc:89
279 msgid ""
280 "Usage: apt-config [options] command\n"
281 "\n"
282 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
283 "\n"
284 "Commands:\n"
285 " shell - Shell mode\n"
286 " dump - Show the configuration\n"
287 "\n"
288 "Options:\n"
289 " -h This help text.\n"
290 " -c=? Read this configuration file\n"
291 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
292 msgstr ""
293 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
294 "\n"
295 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
296 "\n"
297 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
298 "\n"
299 "Lệnh:\n"
300 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
301 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
302 "\n"
303 "Tùy chọn:\n"
304 " -h Trợ giúp này\n"
305 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
306 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
307
308 #: cmdline/apt-get.cc:313
309 #, c-format
310 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
311 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
312
313 #: cmdline/apt-get.cc:367
314 #, c-format
315 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
316 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
317
318 #: cmdline/apt-get.cc:398
319 #, c-format
320 msgid "Couldn't find package %s"
321 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
322
323 #: cmdline/apt-get.cc:403 cmdline/apt-mark.cc:70
324 #, c-format
325 msgid "%s set to manually installed.\n"
326 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
327
328 #: cmdline/apt-get.cc:405 cmdline/apt-mark.cc:72
329 #, c-format
330 msgid "%s set to automatically installed.\n"
331 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
332
333 #: cmdline/apt-get.cc:413 cmdline/apt-mark.cc:116
334 msgid ""
335 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
336 "instead."
337 msgstr ""
338 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark manual' "
339 "để thay thế."
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:482 cmdline/apt-get.cc:490
342 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
343 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
344
345 #: cmdline/apt-get.cc:518 cmdline/apt-get.cc:555
346 msgid "Unable to lock the download directory"
347 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:667
350 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
351 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
352
353 #: cmdline/apt-get.cc:707 cmdline/apt-get.cc:1002
354 #, c-format
355 msgid "Unable to find a source package for %s"
356 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
357
358 #: cmdline/apt-get.cc:724
359 #, c-format
360 msgid ""
361 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
362 "%s\n"
363 msgstr ""
364 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
365 "“%s” tại:\n"
366 "%s\n"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:729
369 #, c-format
370 msgid ""
371 "Please use:\n"
372 "bzr branch %s\n"
373 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
374 msgstr ""
375 "Hãy dùng lệnh:\n"
376 "bzr branch %s\n"
377 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
378
379 #: cmdline/apt-get.cc:782
380 #, c-format
381 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
382 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
383
384 #: cmdline/apt-get.cc:805 cmdline/apt-get.cc:808
385 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
386 #, c-format
387 msgid "Couldn't determine free space in %s"
388 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
389
390 #: cmdline/apt-get.cc:819
391 #, c-format
392 msgid "You don't have enough free space in %s"
393 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
394
395 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
396 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
397 #: cmdline/apt-get.cc:828
398 #, c-format
399 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
400 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
401
402 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
403 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
404 #: cmdline/apt-get.cc:833
405 #, c-format
406 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
407 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
408
409 #: cmdline/apt-get.cc:839
410 #, c-format
411 msgid "Fetch source %s\n"
412 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
413
414 #: cmdline/apt-get.cc:860
415 msgid "Failed to fetch some archives."
416 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:865 apt-private/private-install.cc:325
419 msgid "Download complete and in download only mode"
420 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
421
422 #: cmdline/apt-get.cc:891
423 #, c-format
424 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
425 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
426
427 #: cmdline/apt-get.cc:903
428 #, c-format
429 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
430 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
431
432 #: cmdline/apt-get.cc:904
433 #, c-format
434 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
435 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
436
437 #: cmdline/apt-get.cc:926
438 #, c-format
439 msgid "Build command '%s' failed.\n"
440 msgstr "Lệnh xây dựng “%s” bị lỗi.\n"
441
442 #: cmdline/apt-get.cc:946
443 msgid "Child process failed"
444 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:965
447 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
448 msgstr ""
449 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
450
451 #: cmdline/apt-get.cc:990
452 #, c-format
453 msgid ""
454 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
455 "Architectures for setup"
456 msgstr ""
457 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
458 "Architectures để cài đặt"
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:1014 cmdline/apt-get.cc:1017
461 #, c-format
462 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
463 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
464
465 #: cmdline/apt-get.cc:1037
466 #, c-format
467 msgid "%s has no build depends.\n"
468 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
469
470 #: cmdline/apt-get.cc:1207
471 #, c-format
472 msgid ""
473 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
474 "packages"
475 msgstr ""
476 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
477
478 #: cmdline/apt-get.cc:1225
479 #, c-format
480 msgid ""
481 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
482 "found"
483 msgstr ""
484 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
485
486 #: cmdline/apt-get.cc:1248
487 #, c-format
488 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
489 msgstr ""
490 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
491 "quá mới"
492
493 #: cmdline/apt-get.cc:1287
494 #, c-format
495 msgid ""
496 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
497 "package %s can't satisfy version requirements"
498 msgstr ""
499 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
500 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
501
502 #: cmdline/apt-get.cc:1293
503 #, c-format
504 msgid ""
505 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
506 "version"
507 msgstr ""
508 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
509 "ứng cử"
510
511 #: cmdline/apt-get.cc:1316
512 #, c-format
513 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
514 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
515
516 #: cmdline/apt-get.cc:1331
517 #, c-format
518 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
519 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
520
521 #: cmdline/apt-get.cc:1336
522 msgid "Failed to process build dependencies"
523 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
524
525 #: cmdline/apt-get.cc:1429 cmdline/apt-get.cc:1441
526 #, c-format
527 msgid "Changelog for %s (%s)"
528 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
529
530 #: cmdline/apt-get.cc:1529
531 msgid "Supported modules:"
532 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
533
534 #: cmdline/apt-get.cc:1570
535 msgid ""
536 "Usage: apt-get [options] command\n"
537 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
538 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
539 "\n"
540 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
541 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
542 "and install.\n"
543 "\n"
544 "Commands:\n"
545 " update - Retrieve new lists of packages\n"
546 " upgrade - Perform an upgrade\n"
547 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
548 " remove - Remove packages\n"
549 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
550 " purge - Remove packages and config files\n"
551 " source - Download source archives\n"
552 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
553 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
554 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
555 " clean - Erase downloaded archive files\n"
556 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
557 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
558 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
559 " download - Download the binary package into the current directory\n"
560 "\n"
561 "Options:\n"
562 " -h This help text.\n"
563 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
564 " -qq No output except for errors\n"
565 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
566 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
567 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
568 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
569 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
570 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
571 " -b Build the source package after fetching it\n"
572 " -V Show verbose version numbers\n"
573 " -c=? Read this configuration file\n"
574 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
575 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
576 "pages for more information and options.\n"
577 " This APT has Super Cow Powers.\n"
578 msgstr ""
579 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
580 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
581 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
582 "\n"
583 "get: lấy\n"
584 "install: cài đặt\n"
585 "remove: gỡ bỏ\n"
586 "source: nguồn\n"
587 "\n"
588 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
589 "phần mềm.\n"
590 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
591 "\n"
592 "Lệnh:\n"
593 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
594 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
595 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
596 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
597 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
598 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
599 " source - Tải về kho nguồn\n"
600 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
601 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
602 "get(8)\n"
603 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
604 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
605 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
606 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
607 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
608 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
609 "\n"
610 "Tùy chọn:\n"
611 " -h Trợ giúp này.\n"
612 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
613 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
614 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
615 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
616 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
617 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
618 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
619 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
620 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
621 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
622 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
623 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
624 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
625 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
626 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
627
628 #: cmdline/apt-mark.cc:57
629 #, c-format
630 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
631 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
632
633 #: cmdline/apt-mark.cc:63
634 #, c-format
635 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
636 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
637
638 #: cmdline/apt-mark.cc:65
639 #, c-format
640 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
641 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
642
643 #: cmdline/apt-mark.cc:230
644 #, c-format
645 msgid "%s was already set on hold.\n"
646 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
647
648 #: cmdline/apt-mark.cc:232
649 #, c-format
650 msgid "%s was already not hold.\n"
651 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
652
653 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
654 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:223
655 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1174
656 #, c-format
657 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
658 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
659
660 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
661 #, c-format
662 msgid "%s set on hold.\n"
663 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
664
665 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
666 #, c-format
667 msgid "Canceled hold on %s.\n"
668 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
669
670 #: cmdline/apt-mark.cc:334
671 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
672 msgstr ""
673 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng (root) không vậy?"
674
675 #: cmdline/apt-mark.cc:381
676 msgid ""
677 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
678 "\n"
679 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
680 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
681 "\n"
682 "Commands:\n"
683 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
684 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
685 "\n"
686 "Options:\n"
687 " -h This help text.\n"
688 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
689 " -qq No output except for errors\n"
690 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
691 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
692 " -c=? Read this configuration file\n"
693 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
694 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
695 msgstr ""
696 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
697 "\n"
698 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
699 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
700 "dấu.\n"
701 "\n"
702 "Lệnh:\n"
703 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
704 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
705 "\n"
706 "Tùy chọn:\n"
707 " -h Trợ giúp này.\n"
708 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
709 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
710 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
711 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
712 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
713 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
714 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
715 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
716
717 #: cmdline/apt.cc:71
718 msgid ""
719 "Usage: apt [options] command\n"
720 "\n"
721 "CLI for apt.\n"
722 "Commands: \n"
723 " list - list packages based on package names\n"
724 " search - search in package descriptions\n"
725 " show - show package details\n"
726 "\n"
727 " update - update list of available packages\n"
728 " install - install packages\n"
729 " upgrade - upgrade the systems packages\n"
730 "\n"
731 " edit-sources - edit the source information file\n"
732 msgstr ""
733
734 #: methods/cdrom.cc:203
735 #, c-format
736 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
737 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
738
739 #: methods/cdrom.cc:212
740 msgid ""
741 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
742 "cannot be used to add new CD-ROMs"
743 msgstr ""
744 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
745 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
746
747 #: methods/cdrom.cc:222
748 msgid "Wrong CD-ROM"
749 msgstr "CD-ROM sai"
750
751 #: methods/cdrom.cc:249
752 #, c-format
753 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
754 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
755
756 #: methods/cdrom.cc:254
757 msgid "Disk not found."
758 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
759
760 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
761 msgid "File not found"
762 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
763
764 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
765 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
766 msgid "Failed to stat"
767 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
768
769 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
770 msgid "Failed to set modification time"
771 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
772
773 #: methods/file.cc:47
774 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
775 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
776
777 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
778 #: methods/ftp.cc:173
779 msgid "Logging in"
780 msgstr "Đang đăng nhập vào"
781
782 #: methods/ftp.cc:179
783 msgid "Unable to determine the peer name"
784 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
785
786 #: methods/ftp.cc:184
787 msgid "Unable to determine the local name"
788 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
789
790 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
791 #, c-format
792 msgid "The server refused the connection and said: %s"
793 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
794
795 #: methods/ftp.cc:221
796 #, c-format
797 msgid "USER failed, server said: %s"
798 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
799
800 #: methods/ftp.cc:228
801 #, c-format
802 msgid "PASS failed, server said: %s"
803 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
804
805 #: methods/ftp.cc:248
806 msgid ""
807 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
808 "is empty."
809 msgstr ""
810 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
811 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
812
813 #: methods/ftp.cc:276
814 #, c-format
815 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
816 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
817
818 #: methods/ftp.cc:302
819 #, c-format
820 msgid "TYPE failed, server said: %s"
821 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
822
823 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
824 msgid "Connection timeout"
825 msgstr "Thời hạn kết nối"
826
827 #: methods/ftp.cc:346
828 msgid "Server closed the connection"
829 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
830
831 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
832 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
833 msgid "Read error"
834 msgstr "Lỗi đọc"
835
836 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
837 msgid "A response overflowed the buffer."
838 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
839
840 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
841 msgid "Protocol corruption"
842 msgstr "Giao thức bị hỏng"
843
844 #: methods/ftp.cc:458 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:243
845 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397
846 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
847 msgid "Write error"
848 msgstr "Lỗi ghi"
849
850 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
851 msgid "Could not create a socket"
852 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
853
854 #: methods/ftp.cc:708
855 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
856 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
857
858 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:21
859 msgid "Failed"
860 msgstr "Gặp lỗi"
861
862 #: methods/ftp.cc:714
863 msgid "Could not connect passive socket."
864 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
865
866 #: methods/ftp.cc:731
867 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
868 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
869
870 #: methods/ftp.cc:745
871 msgid "Could not bind a socket"
872 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
873
874 #: methods/ftp.cc:749
875 msgid "Could not listen on the socket"
876 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
877
878 #: methods/ftp.cc:756
879 msgid "Could not determine the socket's name"
880 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
881
882 #: methods/ftp.cc:788
883 msgid "Unable to send PORT command"
884 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
885
886 #: methods/ftp.cc:798
887 #, c-format
888 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
889 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
890
891 #: methods/ftp.cc:807
892 #, c-format
893 msgid "EPRT failed, server said: %s"
894 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
895
896 #: methods/ftp.cc:827
897 msgid "Data socket connect timed out"
898 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
899
900 #: methods/ftp.cc:834
901 msgid "Unable to accept connection"
902 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
903
904 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
905 msgid "Problem hashing file"
906 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
907
908 #: methods/ftp.cc:886
909 #, c-format
910 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
911 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
912
913 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
914 msgid "Data socket timed out"
915 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
916
917 #: methods/ftp.cc:931
918 #, c-format
919 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
920 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
921
922 #. Get the files information
923 #: methods/ftp.cc:1008
924 msgid "Query"
925 msgstr "Truy vấn"
926
927 #: methods/ftp.cc:1120
928 msgid "Unable to invoke "
929 msgstr "Không thể gọi "
930
931 #: methods/connect.cc:76
932 #, c-format
933 msgid "Connecting to %s (%s)"
934 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
935
936 #: methods/connect.cc:87
937 #, c-format
938 msgid "[IP: %s %s]"
939 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
940
941 #: methods/connect.cc:94
942 #, c-format
943 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
944 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
945
946 #: methods/connect.cc:100
947 #, c-format
948 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
949 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
950
951 #: methods/connect.cc:108
952 #, c-format
953 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
954 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
955
956 #: methods/connect.cc:126
957 #, c-format
958 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
959 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
960
961 #. We say this mainly because the pause here is for the
962 #. ssh connection that is still going
963 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
964 #, c-format
965 msgid "Connecting to %s"
966 msgstr "Đang kết nối đến %s"
967
968 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
969 #, c-format
970 msgid "Could not resolve '%s'"
971 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
972
973 #: methods/connect.cc:205
974 #, c-format
975 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
976 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
977
978 #: methods/connect.cc:209
979 #, c-format
980 msgid "System error resolving '%s:%s'"
981 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải '%s:%s'"
982
983 #: methods/connect.cc:211
984 #, c-format
985 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
986 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
987
988 #: methods/connect.cc:258
989 #, c-format
990 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
991 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
992
993 #: methods/gpgv.cc:167
994 msgid ""
995 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
996 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
997
998 #: methods/gpgv.cc:171
999 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1000 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1001
1002 #: methods/gpgv.cc:173
1003 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1004 msgstr ""
1005 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1006
1007 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1008 #: methods/gpgv.cc:179
1009 #, c-format
1010 msgid ""
1011 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1012 "authentication?)"
1013 msgstr ""
1014 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được '%s' (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1015 "không?)"
1016
1017 #: methods/gpgv.cc:183
1018 msgid "Unknown error executing gpgv"
1019 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1020
1021 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1022 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1023 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1024
1025 #: methods/gpgv.cc:230
1026 msgid ""
1027 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1028 "available:\n"
1029 msgstr ""
1030 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1031
1032 #: methods/gzip.cc:65
1033 msgid "Empty files can't be valid archives"
1034 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1035
1036 #: methods/http.cc:519
1037 msgid "Error writing to the file"
1038 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1039
1040 #: methods/http.cc:533
1041 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1042 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1043
1044 #: methods/http.cc:535
1045 msgid "Error reading from server"
1046 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1047
1048 #: methods/http.cc:571
1049 msgid "Error writing to file"
1050 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1051
1052 #: methods/http.cc:631
1053 msgid "Select failed"
1054 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1055
1056 #: methods/http.cc:636
1057 msgid "Connection timed out"
1058 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1059
1060 #: methods/http.cc:659
1061 msgid "Error writing to output file"
1062 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1063
1064 #: methods/server.cc:56
1065 msgid "Waiting for headers"
1066 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1067
1068 #: methods/server.cc:114
1069 msgid "Bad header line"
1070 msgstr "Dòng đầu sai"
1071
1072 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1073 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1074 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1075
1076 #: methods/server.cc:176
1077 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1078 msgstr ""
1079 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1080 "hợp lệ"
1081
1082 #: methods/server.cc:199
1083 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1084 msgstr ""
1085 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1086 "hợp lệ"
1087
1088 #: methods/server.cc:201
1089 msgid "This HTTP server has broken range support"
1090 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1091
1092 #: methods/server.cc:225
1093 msgid "Unknown date format"
1094 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1095
1096 #: methods/server.cc:490
1097 msgid "Bad header data"
1098 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1099
1100 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1101 msgid "Connection failed"
1102 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1103
1104 #: methods/server.cc:656
1105 msgid "Internal error"
1106 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1107
1108 #: apt-private/private-list.cc:143
1109 msgid "Listing"
1110 msgstr ""
1111
1112 #: apt-private/private-install.cc:93
1113 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1114 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1115
1116 #: apt-private/private-install.cc:102
1117 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1118 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1119
1120 #: apt-private/private-install.cc:121
1121 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1122 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1123
1124 #: apt-private/private-install.cc:159
1125 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1126 msgstr ""
1127 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1128
1129 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1130 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1131 #: apt-private/private-install.cc:166
1132 #, c-format
1133 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1134 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1135
1136 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1137 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1138 #: apt-private/private-install.cc:171
1139 #, c-format
1140 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1141 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1142
1143 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1144 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1145 #: apt-private/private-install.cc:178
1146 #, c-format
1147 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1148 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1149
1150 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1151 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1152 #: apt-private/private-install.cc:183
1153 #, c-format
1154 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1155 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1156
1157 #: apt-private/private-install.cc:211
1158 #, c-format
1159 msgid "You don't have enough free space in %s."
1160 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1161
1162 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1163 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1164 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1165
1166 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1167 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1168 msgstr ""
1169 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1170 "kể."
1171
1172 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1173 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1174 #: apt-private/private-install.cc:231
1175 msgid "Yes, do as I say!"
1176 msgstr "Có, làm đi!"
1177
1178 #: apt-private/private-install.cc:233
1179 #, c-format
1180 msgid ""
1181 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1182 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1183 " ?] "
1184 msgstr ""
1185 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1186 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1187 "?]"
1188
1189 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1190 msgid "Abort."
1191 msgstr "Hủy bỏ."
1192
1193 #: apt-private/private-install.cc:254
1194 msgid "Do you want to continue?"
1195 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1196
1197 #: apt-private/private-install.cc:324
1198 msgid "Some files failed to download"
1199 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1200
1201 #: apt-private/private-install.cc:331
1202 msgid ""
1203 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1204 "missing?"
1205 msgstr ""
1206 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1207 "nhật)\n"
1208 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1209
1210 #: apt-private/private-install.cc:335
1211 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1212 msgstr ""
1213 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1214
1215 #: apt-private/private-install.cc:340
1216 msgid "Unable to correct missing packages."
1217 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1218
1219 #: apt-private/private-install.cc:341
1220 msgid "Aborting install."
1221 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1222
1223 #: apt-private/private-install.cc:377
1224 msgid ""
1225 "The following package disappeared from your system as\n"
1226 "all files have been overwritten by other packages:"
1227 msgid_plural ""
1228 "The following packages disappeared from your system as\n"
1229 "all files have been overwritten by other packages:"
1230 msgstr[0] ""
1231 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1232 "khác ghi đè:"
1233
1234 #: apt-private/private-install.cc:381
1235 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1236 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1237
1238 #: apt-private/private-install.cc:402
1239 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1240 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1241
1242 #: apt-private/private-install.cc:510
1243 msgid ""
1244 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1245 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1246 msgstr ""
1247 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1248 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1249
1250 #.
1251 #. if (Packages == 1)
1252 #. {
1253 #. c1out << std::endl;
1254 #. c1out <<
1255 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1256 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1257 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1258 #. }
1259 #.
1260 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1261 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1262 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1263
1264 #: apt-private/private-install.cc:517
1265 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1266 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1267
1268 #: apt-private/private-install.cc:524
1269 msgid ""
1270 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1271 msgid_plural ""
1272 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1273 "required:"
1274 msgstr[0] ""
1275 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1276
1277 #: apt-private/private-install.cc:528
1278 #, c-format
1279 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1280 msgid_plural ""
1281 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1282 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1283
1284 #: apt-private/private-install.cc:530
1285 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1286 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1287 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
1288
1289 #: apt-private/private-install.cc:624
1290 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1291 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1292
1293 #: apt-private/private-install.cc:626
1294 msgid ""
1295 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1296 "solution)."
1297 msgstr ""
1298 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1299 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1300
1301 #: apt-private/private-install.cc:639
1302 msgid ""
1303 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1304 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1305 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1306 "or been moved out of Incoming."
1307 msgstr ""
1308 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1309 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1310 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1311 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1312
1313 #: apt-private/private-install.cc:660
1314 msgid "Broken packages"
1315 msgstr "Gói bị hỏng"
1316
1317 #: apt-private/private-install.cc:713
1318 msgid "The following extra packages will be installed:"
1319 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1320
1321 #: apt-private/private-install.cc:803
1322 msgid "Suggested packages:"
1323 msgstr "Các gói đề nghị:"
1324
1325 #: apt-private/private-install.cc:804
1326 msgid "Recommended packages:"
1327 msgstr "Gói khuyến khích:"
1328
1329 #: apt-private/private-download.cc:32
1330 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1331 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1332
1333 #: apt-private/private-download.cc:36
1334 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1335 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1336
1337 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1338 msgid "Some packages could not be authenticated"
1339 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1340
1341 #: apt-private/private-download.cc:46
1342 msgid "Install these packages without verification?"
1343 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1344
1345 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1346 #, c-format
1347 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1348 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1349
1350 #: apt-private/private-output.cc:198
1351 msgid "installed,upgradable to: "
1352 msgstr ""
1353
1354 #: apt-private/private-output.cc:204
1355 #, fuzzy
1356 msgid "[installed,local]"
1357 msgstr " [Đã cài đặt]"
1358
1359 #: apt-private/private-output.cc:207
1360 msgid "[installed,auto-removable]"
1361 msgstr ""
1362
1363 #: apt-private/private-output.cc:209
1364 #, fuzzy
1365 msgid "[installed,automatic]"
1366 msgstr " [Đã cài đặt]"
1367
1368 #: apt-private/private-output.cc:211
1369 #, fuzzy
1370 msgid "[installed]"
1371 msgstr " [Đã cài đặt]"
1372
1373 #: apt-private/private-output.cc:217
1374 msgid "[upgradable from: "
1375 msgstr ""
1376
1377 #: apt-private/private-output.cc:223
1378 msgid "[residual-config]"
1379 msgstr ""
1380
1381 #: apt-private/private-output.cc:314
1382 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1383 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1384
1385 #: apt-private/private-output.cc:404
1386 #, c-format
1387 msgid "but %s is installed"
1388 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1389
1390 #: apt-private/private-output.cc:406
1391 #, c-format
1392 msgid "but %s is to be installed"
1393 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1394
1395 #: apt-private/private-output.cc:413
1396 msgid "but it is not installable"
1397 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1398
1399 #: apt-private/private-output.cc:415
1400 msgid "but it is a virtual package"
1401 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1402
1403 #: apt-private/private-output.cc:418
1404 msgid "but it is not installed"
1405 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
1406
1407 #: apt-private/private-output.cc:418
1408 msgid "but it is not going to be installed"
1409 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1410
1411 #: apt-private/private-output.cc:423
1412 msgid " or"
1413 msgstr " hay"
1414
1415 #: apt-private/private-output.cc:452
1416 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1417 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
1418
1419 #: apt-private/private-output.cc:478
1420 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1421 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
1422
1423 #: apt-private/private-output.cc:500
1424 msgid "The following packages have been kept back:"
1425 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
1426
1427 #: apt-private/private-output.cc:521
1428 msgid "The following packages will be upgraded:"
1429 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
1430
1431 #: apt-private/private-output.cc:542
1432 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1433 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:562
1436 msgid "The following held packages will be changed:"
1437 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
1438
1439 #: apt-private/private-output.cc:617
1440 #, c-format
1441 msgid "%s (due to %s) "
1442 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1443
1444 #: apt-private/private-output.cc:625
1445 msgid ""
1446 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1447 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1448 msgstr ""
1449 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1450 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1451
1452 #: apt-private/private-output.cc:656
1453 #, c-format
1454 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1455 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1456
1457 #: apt-private/private-output.cc:660
1458 #, c-format
1459 msgid "%lu reinstalled, "
1460 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1461
1462 #: apt-private/private-output.cc:662
1463 #, c-format
1464 msgid "%lu downgraded, "
1465 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1466
1467 #: apt-private/private-output.cc:664
1468 #, c-format
1469 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1470 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1471
1472 #: apt-private/private-output.cc:668
1473 #, c-format
1474 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1475 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1476
1477 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1478 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1479 #. The user has to answer with an input matching the
1480 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1481 #: apt-private/private-output.cc:690
1482 msgid "[Y/n]"
1483 msgstr "[C/k]"
1484
1485 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1486 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1487 #. The user has to answer with an input matching the
1488 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1489 #: apt-private/private-output.cc:696
1490 msgid "[y/N]"
1491 msgstr "[c/K]"
1492
1493 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1494 #: apt-private/private-output.cc:707
1495 msgid "Y"
1496 msgstr "C"
1497
1498 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1499 #: apt-private/private-output.cc:713
1500 msgid "N"
1501 msgstr "K"
1502
1503 #: apt-private/private-output.cc:735 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1504 #, c-format
1505 msgid "Regex compilation error - %s"
1506 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1507
1508 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1509 msgid "Correcting dependencies..."
1510 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1511
1512 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1513 msgid " failed."
1514 msgstr " gặp lỗi."
1515
1516 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1517 msgid "Unable to correct dependencies"
1518 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1519
1520 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1521 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1522 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1523
1524 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1525 msgid " Done"
1526 msgstr " Xong"
1527
1528 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1529 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1530 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1531
1532 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1533 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1534 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1535
1536 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1537 msgid "Sorting"
1538 msgstr ""
1539
1540 #: apt-private/private-update.cc:45
1541 msgid "The update command takes no arguments"
1542 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1543
1544 #: apt-private/private-upgrade.cc:18
1545 msgid "Calculating upgrade... "
1546 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1547
1548 #: apt-private/private-upgrade.cc:23
1549 #, fuzzy
1550 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1551 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1552
1553 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1554 msgid "Done"
1555 msgstr "Xong"
1556
1557 #: apt-private/private-search.cc:61
1558 msgid "Full Text Search"
1559 msgstr ""
1560
1561 #: apt-private/private-show.cc:106
1562 msgid "not a real package (virtual)"
1563 msgstr ""
1564
1565 #: apt-private/private-main.cc:19
1566 msgid ""
1567 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1568 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1569 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1570 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1571 msgstr ""
1572 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1573 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1574 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1575 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1576
1577 #: apt-private/private-sources.cc:41
1578 #, fuzzy, c-format
1579 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1580 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1581
1582 #: apt-private/private-sources.cc:52
1583 #, c-format
1584 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1585 msgstr ""
1586
1587 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1588 msgid "Hit "
1589 msgstr "Lần tìm "
1590
1591 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1592 msgid "Get:"
1593 msgstr "Lấy:"
1594
1595 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1596 msgid "Ign "
1597 msgstr "Bỏq "
1598
1599 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1600 msgid "Err "
1601 msgstr "Lỗi "
1602
1603 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1604 #, c-format
1605 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1606 msgstr "Đã lấy %sB trong tổng số %s (%sB/g).\n"
1607
1608 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1609 #, c-format
1610 msgid " [Working]"
1611 msgstr " [Hoạt động]"
1612
1613 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1614 #, c-format
1615 msgid ""
1616 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1617 " '%s'\n"
1618 "in the drive '%s' and press enter\n"
1619 msgstr ""
1620 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1621 " “%s”\n"
1622 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1623
1624 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1625 #. Only warn if there is no sources.list file.
1626 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1627 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1628 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1629 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1630 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1631 #, c-format
1632 msgid "Unable to read %s"
1633 msgstr "Không thể đọc %s"
1634
1635 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1636 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1637 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1638 #: apt-pkg/clean.cc:123
1639 #, c-format
1640 msgid "Unable to change to %s"
1641 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1642
1643 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1644 #. and provide a config option to define that default
1645 #: methods/mirror.cc:280
1646 #, c-format
1647 msgid "No mirror file '%s' found "
1648 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1649
1650 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1651 #. and provide a config option to define that default
1652 #: methods/mirror.cc:287
1653 #, c-format
1654 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1655 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1656
1657 #: methods/mirror.cc:315
1658 #, c-format
1659 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1660 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror '%s'"
1661
1662 #: methods/mirror.cc:445
1663 #, c-format
1664 msgid "[Mirror: %s]"
1665 msgstr "[Bản sao: %s]"
1666
1667 #: methods/rred.cc:491
1668 #, c-format
1669 msgid ""
1670 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1671 "to be corrupt."
1672 msgstr ""
1673 "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị hỏng."
1674
1675 #: methods/rred.cc:496
1676 #, c-format
1677 msgid ""
1678 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1679 "to be corrupt."
1680 msgstr ""
1681 "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1682 "miếng vá bị hỏng."
1683
1684 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1685 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1686 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1687
1688 #: methods/rsh.cc:340
1689 msgid "Connection closed prematurely"
1690 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1691
1692 #: dselect/install:33
1693 msgid "Bad default setting!"
1694 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1695
1696 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1697 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1698 msgid "Press enter to continue."
1699 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1700
1701 #: dselect/install:92
1702 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1703 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1704
1705 #: dselect/install:102
1706 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1707 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1708
1709 #: dselect/install:103
1710 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1711 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1712
1713 #: dselect/install:104
1714 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1715 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1716
1717 #: dselect/install:105
1718 msgid ""
1719 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1720 msgstr ""
1721 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1722 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1723
1724 #: dselect/update:30
1725 msgid "Merging available information"
1726 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn sàng..."
1727
1728 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1729 #, c-format
1730 msgid "%s not a valid DEB package."
1731 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1732
1733 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1734 msgid ""
1735 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1736 "\n"
1737 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1738 "from debian packages\n"
1739 "\n"
1740 "Options:\n"
1741 " -h This help text\n"
1742 " -t Set the temp dir\n"
1743 " -c=? Read this configuration file\n"
1744 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1745 msgstr ""
1746 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1747 "\n"
1748 "[extract: rút trích;\n"
1749 "templates: mẫu]\n"
1750 "\n"
1751 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1752 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1753 "\n"
1754 "Tùy chọn:\n"
1755 " -h Trợ giúp này\n"
1756 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1757 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1758 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1759 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1760
1761 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1762 #, c-format
1763 msgid "Unable to write to %s"
1764 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1765
1766 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1767 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1768 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1769
1770 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1771 msgid "Package extension list is too long"
1772 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1773
1774 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1775 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1776 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1777 #, c-format
1778 msgid "Error processing directory %s"
1779 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1780
1781 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1782 msgid "Source extension list is too long"
1783 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1784
1785 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1786 msgid "Error writing header to contents file"
1787 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1788
1789 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1790 #, c-format
1791 msgid "Error processing contents %s"
1792 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1793
1794 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1795 msgid ""
1796 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1797 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1798 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1799 " contents path\n"
1800 " release path\n"
1801 " generate config [groups]\n"
1802 " clean config\n"
1803 "\n"
1804 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1805 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1806 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1807 "\n"
1808 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1809 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1810 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1811 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1812 "\n"
1813 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1814 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1815 "\n"
1816 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1817 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1818 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1819 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1820 "Debian archive:\n"
1821 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1822 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1823 "\n"
1824 "Options:\n"
1825 " -h This help text\n"
1826 " --md5 Control MD5 generation\n"
1827 " -s=? Source override file\n"
1828 " -q Quiet\n"
1829 " -d=? Select the optional caching database\n"
1830 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1831 " --contents Control contents file generation\n"
1832 " -c=? Read this configuration file\n"
1833 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1834 msgstr ""
1835 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1836 "\n"
1837 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1838 "\n"
1839 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1840 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1841 " contents path\n"
1842 " release path\n"
1843 " generate config [các_nhóm]\n"
1844 " clean config\n"
1845 "\n"
1846 "(packages: những gói;\n"
1847 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1848 "sources: những nguồn;\n"
1849 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1850 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1851 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1852 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1853 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1854 "\n"
1855 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1856 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1857 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1858 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1859 "\n"
1860 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1861 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1862 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1863 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1864 "\n"
1865 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1866 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1867 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1868 "\n"
1869 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1870 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1871 "quy,\n"
1872 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1873 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1874 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1875 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1876 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1877 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1878 "\n"
1879 "Tùy chọn:\n"
1880 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1881 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1882 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1883 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1884 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1885 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1886 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1887 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1888 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1889
1890 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1891 msgid "No selections matched"
1892 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1893
1894 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1895 #, c-format
1896 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1897 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1898
1899 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1900 #, c-format
1901 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1902 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1903
1904 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1905 #, c-format
1906 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1907 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1908
1909 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1910 msgid ""
1911 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1912 "remove and re-create the database."
1913 msgstr ""
1914 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1915 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1916
1917 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1918 #, c-format
1919 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1920 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1921
1922 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1923 #: apt-inst/extract.cc:209
1924 #, c-format
1925 msgid "Failed to stat %s"
1926 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1927
1928 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1929 msgid "Archive has no control record"
1930 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1931
1932 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1933 msgid "Unable to get a cursor"
1934 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1935
1936 #: ftparchive/writer.cc:82
1937 #, c-format
1938 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1939 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1940
1941 #: ftparchive/writer.cc:87
1942 #, c-format
1943 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1944 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1945
1946 #: ftparchive/writer.cc:143
1947 msgid "E: "
1948 msgstr "L: "
1949
1950 #: ftparchive/writer.cc:145
1951 msgid "W: "
1952 msgstr "CB: "
1953
1954 #: ftparchive/writer.cc:152
1955 msgid "E: Errors apply to file "
1956 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1957
1958 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1959 #, c-format
1960 msgid "Failed to resolve %s"
1961 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1962
1963 #: ftparchive/writer.cc:183
1964 msgid "Tree walking failed"
1965 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1966
1967 #: ftparchive/writer.cc:210
1968 #, c-format
1969 msgid "Failed to open %s"
1970 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1971
1972 #: ftparchive/writer.cc:269
1973 #, c-format
1974 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1975 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1976
1977 #: ftparchive/writer.cc:277
1978 #, c-format
1979 msgid "Failed to readlink %s"
1980 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
1981
1982 #: ftparchive/writer.cc:281
1983 #, c-format
1984 msgid "Failed to unlink %s"
1985 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
1986
1987 #: ftparchive/writer.cc:289
1988 #, c-format
1989 msgid "*** Failed to link %s to %s"
1990 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
1991
1992 #: ftparchive/writer.cc:299
1993 #, c-format
1994 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
1995 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
1996
1997 #: ftparchive/writer.cc:404
1998 msgid "Archive had no package field"
1999 msgstr "Kho không có trường gói"
2000
2001 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2002 #, c-format
2003 msgid " %s has no override entry\n"
2004 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2005
2006 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2007 #, c-format
2008 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2009 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2010
2011 #: ftparchive/writer.cc:712
2012 #, c-format
2013 msgid " %s has no source override entry\n"
2014 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2015
2016 #: ftparchive/writer.cc:716
2017 #, c-format
2018 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2019 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2020
2021 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2022 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2023 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2024
2025 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2026 #, c-format
2027 msgid "Unable to open %s"
2028 msgstr "Không thể mở %s"
2029
2030 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2031 #, c-format
2032 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2033 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2034
2035 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2036 #, c-format
2037 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2038 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2039
2040 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2041 #, c-format
2042 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2043 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2044
2045 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2046 #, c-format
2047 msgid "Failed to read the override file %s"
2048 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2049
2050 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2051 #, c-format
2052 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2053 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2054
2055 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2056 #, c-format
2057 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2058 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2059
2060 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2061 msgid "Failed to create FILE*"
2062 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2063
2064 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2065 msgid "Failed to fork"
2066 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2067
2068 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2069 msgid "Compress child"
2070 msgstr "Nén con"
2071
2072 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2073 #, c-format
2074 msgid "Internal error, failed to create %s"
2075 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2076
2077 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2078 msgid "IO to subprocess/file failed"
2079 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2080
2081 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2082 msgid "Failed to read while computing MD5"
2083 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2084
2085 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2086 #, c-format
2087 msgid "Problem unlinking %s"
2088 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2089
2090 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2091 #, c-format
2092 msgid "Failed to rename %s to %s"
2093 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2094
2095 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2096 msgid ""
2097 "Usage: apt-internal-solver\n"
2098 "\n"
2099 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2100 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2101 "\n"
2102 "Options:\n"
2103 " -h This help text.\n"
2104 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2105 " -c=? Read this configuration file\n"
2106 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2107 msgstr ""
2108 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2109 "\n"
2110 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2111 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2112 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2113 "\n"
2114 "Tùy chọn:\n"
2115 " -h Trợ giúp này.\n"
2116 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2117 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2118 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2119
2120 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2121 msgid "Unknown package record!"
2122 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2123
2124 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2125 msgid ""
2126 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2127 "\n"
2128 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2129 "to indicate what kind of file it is.\n"
2130 "\n"
2131 "Options:\n"
2132 " -h This help text\n"
2133 " -s Use source file sorting\n"
2134 " -c=? Read this configuration file\n"
2135 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2136 msgstr ""
2137 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2138 "\n"
2139 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2140 "\n"
2141 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2142 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin là gì.\n"
2143 "\n"
2144 "Tùy chọn:\n"
2145 " -h Trợ giúp_ này\n"
2146 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2147 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2148 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2149
2150 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2151 msgid "Failed to create pipes"
2152 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2153
2154 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2155 msgid "Failed to exec gzip "
2156 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2157
2158 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2159 msgid "Corrupted archive"
2160 msgstr "Kho bị hỏng."
2161
2162 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2163 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2164 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2165
2166 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2167 #, c-format
2168 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2169 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2170
2171 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2172 msgid "Invalid archive signature"
2173 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2174
2175 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2176 msgid "Error reading archive member header"
2177 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2178
2179 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2180 #, c-format
2181 msgid "Invalid archive member header %s"
2182 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2183
2184 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2185 msgid "Invalid archive member header"
2186 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2187
2188 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2189 msgid "Archive is too short"
2190 msgstr "Kho quá ngắn"
2191
2192 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2193 msgid "Failed to read the archive headers"
2194 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2195
2196 #: apt-inst/filelist.cc:382
2197 msgid "DropNode called on still linked node"
2198 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2199
2200 #: apt-inst/filelist.cc:414
2201 msgid "Failed to locate the hash element!"
2202 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2203
2204 #: apt-inst/filelist.cc:461
2205 msgid "Failed to allocate diversion"
2206 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2207
2208 #: apt-inst/filelist.cc:466
2209 msgid "Internal error in AddDiversion"
2210 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2211
2212 #: apt-inst/filelist.cc:479
2213 #, c-format
2214 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2215 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2216
2217 #: apt-inst/filelist.cc:508
2218 #, c-format
2219 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2220 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2221
2222 #: apt-inst/filelist.cc:551
2223 #, c-format
2224 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2225 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2226
2227 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2228 #, c-format
2229 msgid "Failed to write file %s"
2230 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2231
2232 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2233 #, c-format
2234 msgid "Failed to close file %s"
2235 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2236
2237 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2238 #, c-format
2239 msgid "The path %s is too long"
2240 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2241
2242 #: apt-inst/extract.cc:125
2243 #, c-format
2244 msgid "Unpacking %s more than once"
2245 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2246
2247 #: apt-inst/extract.cc:135
2248 #, c-format
2249 msgid "The directory %s is diverted"
2250 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2251
2252 #: apt-inst/extract.cc:145
2253 #, c-format
2254 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2255 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2256
2257 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2258 msgid "The diversion path is too long"
2259 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2260
2261 #: apt-inst/extract.cc:242
2262 #, c-format
2263 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2264 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2265
2266 #: apt-inst/extract.cc:282
2267 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2268 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2269
2270 #: apt-inst/extract.cc:286
2271 msgid "The path is too long"
2272 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2273
2274 #: apt-inst/extract.cc:414
2275 #, c-format
2276 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2277 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2278
2279 #: apt-inst/extract.cc:431
2280 #, c-format
2281 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2282 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2283
2284 #: apt-inst/extract.cc:491
2285 #, c-format
2286 msgid "Unable to stat %s"
2287 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2288
2289 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2290 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2291 #, c-format
2292 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2293 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2294
2295 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2296 #, c-format
2297 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2298 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2299
2300 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2301 msgid "Unparsable control file"
2302 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2303
2304 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2305 msgid "Can't mmap an empty file"
2306 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2307
2308 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2309 #, c-format
2310 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2311 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2312
2313 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2314 #, c-format
2315 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2316 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2317
2318 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2319 msgid "Unable to close mmap"
2320 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2321
2322 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2323 msgid "Unable to synchronize mmap"
2324 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2325
2326 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2327 #, c-format
2328 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2329 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2330
2331 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2332 msgid "Failed to truncate file"
2333 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2334
2335 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2336 #, c-format
2337 msgid ""
2338 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2339 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2340 msgstr ""
2341 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2342 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2343 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2344
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2346 #, c-format
2347 msgid ""
2348 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2349 "reached."
2350 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2351
2352 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2353 msgid ""
2354 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2355 msgstr ""
2356 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2357 "dùng tắt đi."
2358
2359 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2360 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2361 #, c-format
2362 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2363 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2364
2365 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2366 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2367 #, c-format
2368 msgid "%lih %limin %lis"
2369 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2370
2371 #. min means minutes, s means seconds
2372 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2373 #, c-format
2374 msgid "%limin %lis"
2375 msgstr "%li phút %li giây"
2376
2377 #. s means seconds
2378 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2379 #, c-format
2380 msgid "%lis"
2381 msgstr "%li giây"
2382
2383 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2384 #, c-format
2385 msgid "Selection %s not found"
2386 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2387
2388 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2389 #, c-format
2390 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2391 msgstr "Không nhận biết kiểu viết tắt: “%c”"
2392
2393 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2394 #, c-format
2395 msgid "Opening configuration file %s"
2396 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2399 #, c-format
2400 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2401 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2404 #, c-format
2405 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2406 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2407
2408 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2409 #, c-format
2410 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2411 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2412
2413 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2414 #, c-format
2415 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2416 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2417
2418 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2419 #, c-format
2420 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2421 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2422
2423 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2424 #, c-format
2425 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2426 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2427
2428 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2429 #, c-format
2430 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2431 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2432
2433 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2434 #, c-format
2435 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2436 msgstr ""
2437 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị `clear' thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2438 "số"
2439
2440 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2441 #, c-format
2442 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2443 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2444
2445 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2446 #, c-format
2447 msgid "%c%s... Error!"
2448 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2449
2450 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2451 #, c-format
2452 msgid "%c%s... Done"
2453 msgstr "%c%s... Xong"
2454
2455 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2456 msgid "..."
2457 msgstr "..."
2458
2459 #. Print the spinner
2460 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2461 #, c-format
2462 msgid "%c%s... %u%%"
2463 msgstr "%c%s... %u%%"
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2466 #, c-format
2467 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2468 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2469
2470 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2471 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2472 #, c-format
2473 msgid "Command line option %s is not understood"
2474 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2475
2476 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2477 #, c-format
2478 msgid "Command line option %s is not boolean"
2479 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2480
2481 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2482 #, c-format
2483 msgid "Option %s requires an argument."
2484 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2485
2486 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2487 #, c-format
2488 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2489 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2490
2491 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2492 #, c-format
2493 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2494 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2495
2496 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2497 #, c-format
2498 msgid "Option '%s' is too long"
2499 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2500
2501 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2502 #, c-format
2503 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2504 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (sai)."
2505
2506 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2507 #, c-format
2508 msgid "Invalid operation %s"
2509 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2510
2511 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2512 #, c-format
2513 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2514 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2515
2516 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2517 msgid "Failed to stat the cdrom"
2518 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2521 #, c-format
2522 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2523 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2526 #, c-format
2527 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2528 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2529
2530 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2531 #, c-format
2532 msgid "Could not open lock file %s"
2533 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2534
2535 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2536 #, c-format
2537 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2538 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2539
2540 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2541 #, c-format
2542 msgid "Could not get lock %s"
2543 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2544
2545 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2546 #, c-format
2547 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2548 msgstr ""
2549 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2550
2551 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2552 #, c-format
2553 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2554 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2555
2556 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2557 #, c-format
2558 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2559 msgstr ""
2560 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2563 #, c-format
2564 msgid ""
2565 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2566 msgstr ""
2567 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2568 "lệ"
2569
2570 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2571 #, c-format
2572 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2573 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2574
2575 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2576 #, c-format
2577 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2578 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2579
2580 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:243
2581 #, c-format
2582 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2583 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2584
2585 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:236
2586 #, c-format
2587 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2588 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2589
2590 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2591 #, c-format
2592 msgid "Could not open file %s"
2593 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2594
2595 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2596 #, c-format
2597 msgid "Could not open file descriptor %d"
2598 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2599
2600 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2601 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2602 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2603
2604 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2605 msgid "Failed to exec compressor "
2606 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén"
2607
2608 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2609 #, c-format
2610 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2611 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2612
2613 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2614 #, c-format
2615 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2616 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2617
2618 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2619 #, c-format
2620 msgid "Problem closing the file %s"
2621 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2622
2623 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2624 #, c-format
2625 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2626 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2627
2628 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2629 #, c-format
2630 msgid "Problem unlinking the file %s"
2631 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2632
2633 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2634 msgid "Problem syncing the file"
2635 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2636
2637 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2638 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:76
2639 #, c-format
2640 msgid "No keyring installed in %s."
2641 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2642
2643 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2644 msgid "Empty package cache"
2645 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2646
2647 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2648 msgid "The package cache file is corrupted"
2649 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2650
2651 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2652 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2653 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2654
2655 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2656 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2657 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2658
2659 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2660 #, c-format
2661 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2662 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2663
2664 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2665 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2666 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trúc khác"
2667
2668 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2669 msgid "Depends"
2670 msgstr "Phụ thuộc"
2671
2672 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2673 msgid "PreDepends"
2674 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2675
2676 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2677 msgid "Suggests"
2678 msgstr "Đề nghị"
2679
2680 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2681 msgid "Recommends"
2682 msgstr "Khuyến khích"
2683
2684 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2685 msgid "Conflicts"
2686 msgstr "Xung đột"
2687
2688 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2689 msgid "Replaces"
2690 msgstr "Thay thế"
2691
2692 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2693 msgid "Obsoletes"
2694 msgstr "Làm cũ"
2695
2696 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2697 msgid "Breaks"
2698 msgstr "Làm hỏng"
2699
2700 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2701 msgid "Enhances"
2702 msgstr "Tăng cường"
2703
2704 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2705 msgid "important"
2706 msgstr "quan trọng"
2707
2708 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2709 msgid "required"
2710 msgstr "yêu cầu"
2711
2712 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2713 msgid "standard"
2714 msgstr "chuẩn"
2715
2716 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2717 msgid "optional"
2718 msgstr "tùy chọn"
2719
2720 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2721 msgid "extra"
2722 msgstr "bổ sung"
2723
2724 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2725 msgid "Building dependency tree"
2726 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2727
2728 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2729 msgid "Candidate versions"
2730 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2731
2732 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2733 msgid "Dependency generation"
2734 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2735
2736 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2737 msgid "Reading state information"
2738 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2739
2740 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2741 #, c-format
2742 msgid "Failed to open StateFile %s"
2743 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2744
2745 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2746 #, c-format
2747 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2748 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2749
2750 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2751 #, c-format
2752 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2753 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2754
2755 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2756 #, c-format
2757 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2758 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2759
2760 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2761 #, c-format
2762 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2763 msgstr ""
2764 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2765 "tích được)"
2766
2767 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2768 #, c-format
2769 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2770 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2771
2772 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2773 #, c-format
2774 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2775 msgstr ""
2776 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2777 "gán)"
2778
2779 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2780 #, c-format
2781 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2782 msgstr ""
2783 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2784
2785 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2786 #, c-format
2787 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2788 msgstr ""
2789 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2790 "trị)"
2791
2792 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2793 #, c-format
2794 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2795 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2796
2797 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2798 #, c-format
2799 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2800 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2801
2802 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2803 #, c-format
2804 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2805 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2806
2807 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2808 #, c-format
2809 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2810 msgstr ""
2811 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2812
2813 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2814 #, c-format
2815 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2816 msgstr ""
2817 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2818
2819 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2820 #, c-format
2821 msgid "Opening %s"
2822 msgstr "Đang mở %s"
2823
2824 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2825 #, c-format
2826 msgid "Line %u too long in source list %s."
2827 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2828
2829 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2830 #, c-format
2831 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2832 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2833
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2835 #, c-format
2836 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2837 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2838
2839 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2840 #, c-format
2841 msgid ""
2842 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2843 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2844 msgstr ""
2845 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2846 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2847
2848 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2849 #, c-format
2850 msgid "Could not configure '%s'. "
2851 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2852
2853 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2854 #, c-format
2855 msgid ""
2856 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2857 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2858 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2859 msgstr ""
2860 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2861 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2862 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2863 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2864
2865 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2866 #, c-format
2867 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2868 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2869
2870 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2871 #, c-format
2872 msgid ""
2873 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2874 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2875
2876 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2877 msgid ""
2878 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2879 "held packages."
2880 msgstr ""
2881 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2882 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2883
2884 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2885 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2886 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2887
2888 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2889 #, c-format
2890 msgid "List directory %spartial is missing."
2891 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2892
2893 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2894 #, c-format
2895 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2896 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2897
2898 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2899 #, c-format
2900 msgid "Unable to lock directory %s"
2901 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2902
2903 #. only show the ETA if it makes sense
2904 #. two days
2905 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2906 #, c-format
2907 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2908 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2909
2910 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2911 #, c-format
2912 msgid "Retrieving file %li of %li"
2913 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2914
2915 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2916 #, c-format
2917 msgid "The method driver %s could not be found."
2918 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2919
2920 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2921 #, c-format
2922 msgid "Method %s did not start correctly"
2923 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2924
2925 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2926 #, c-format
2927 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2928 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2929
2930 #: apt-pkg/init.cc:143
2931 #, c-format
2932 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2933 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2934
2935 #: apt-pkg/init.cc:159
2936 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2937 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2938
2939 #: apt-pkg/clean.cc:57
2940 #, c-format
2941 msgid "Unable to stat %s."
2942 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2943
2944 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2945 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2946 msgstr ""
2947 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2948
2949 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2950 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2951 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2952
2953 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2954 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2955 msgstr ""
2956 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2957 "này"
2958
2959 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2960 msgid "The list of sources could not be read."
2961 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2962
2963 #: apt-pkg/policy.cc:75
2964 #, c-format
2965 msgid ""
2966 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2967 "available in the sources"
2968 msgstr ""
2969 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2970 "không sẵn có trong mã nguồn"
2971
2972 #: apt-pkg/policy.cc:410
2973 #, c-format
2974 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2975 msgstr ""
2976 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2977
2978 #: apt-pkg/policy.cc:432
2979 #, c-format
2980 msgid "Did not understand pin type %s"
2981 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2982
2983 #: apt-pkg/policy.cc:440
2984 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2985 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2986
2987 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
2988 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2989 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2990
2991 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2992 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2993 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2994 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
2995 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
2996 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
2997 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
2998 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
2999 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3000 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3001 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3002 #, c-format
3003 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3004 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3005
3006 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3007 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3008 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3009
3010 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3011 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3012 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3013
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3015 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3016 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3017
3018 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3019 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3020 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3021
3022 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3023 #, c-format
3024 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3025 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3026
3027 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3028 #, c-format
3029 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3030 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3031
3032 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3033 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3034 msgid "Reading package lists"
3035 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3036
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3038 msgid "Collecting File Provides"
3039 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3040
3041 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3042 msgid "IO Error saving source cache"
3043 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3044
3045 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3046 #, c-format
3047 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3048 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3049
3050 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3051 msgid "Hash Sum mismatch"
3052 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3053
3054 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3055 msgid "Size mismatch"
3056 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3057
3058 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3059 #, fuzzy
3060 msgid "Invalid file format"
3061 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
3062
3063 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1419
3064 #, c-format
3065 msgid ""
3066 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3067 "or malformed file)"
3068 msgstr ""
3069 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3070 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3071
3072 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1435
3073 #, c-format
3074 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3075 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3076
3077 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1477
3078 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3079 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3080
3081 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1515
3082 #, c-format
3083 msgid ""
3084 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3085 "repository will not be applied."
3086 msgstr ""
3087 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3088 "này sẽ không được áp dụng."
3089
3090 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1537
3091 #, c-format
3092 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3093 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3094
3095 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1567
3096 #, c-format
3097 msgid ""
3098 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3099 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3100 msgstr ""
3101 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3102 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3103 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3104
3105 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3106 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577 apt-pkg/acquire-item.cc:1582
3107 #, c-format
3108 msgid "GPG error: %s: %s"
3109 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3110
3111 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1705
3112 #, c-format
3113 msgid ""
3114 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3115 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3116 msgstr ""
3117 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3118 "này, do thiếu kiến trúc."
3119
3120 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1771
3121 #, c-format
3122 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3123 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
3124
3125 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1829
3126 #, c-format
3127 msgid ""
3128 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3129 msgstr ""
3130 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3131 "tin:) cho gói %s."
3132
3133 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3134 #, c-format
3135 msgid "Unable to parse Release file %s"
3136 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3137
3138 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3139 #, c-format
3140 msgid "No sections in Release file %s"
3141 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3142
3143 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3144 #, c-format
3145 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3146 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3147
3148 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3149 #, c-format
3150 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3151 msgstr ""
3152 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3153 "hành %s"
3154
3155 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3156 #, c-format
3157 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3158 msgstr ""
3159 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3160
3161 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3162 #, c-format
3163 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3164 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3165
3166 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3167 #, c-format
3168 msgid ""
3169 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3170 "Mounting CD-ROM\n"
3171 msgstr ""
3172 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3173 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3174
3175 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3176 msgid "Identifying.. "
3177 msgstr "Đang nhận diện... "
3178
3179 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3180 #, c-format
3181 msgid "Stored label: %s\n"
3182 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3183
3184 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3185 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3186 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3187
3188 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3189 #, c-format
3190 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3191 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3192
3193 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3194 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3195 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3196
3197 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3198 msgid "Waiting for disc...\n"
3199 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3200
3201 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3202 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3203 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3204
3205 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3206 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3207 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3208
3209 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3210 #, c-format
3211 msgid ""
3212 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3213 "%zu signatures\n"
3214 msgstr ""
3215 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3216
3217 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3218 msgid ""
3219 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3220 "wrong architecture?"
3221 msgstr ""
3222 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3223 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3224
3225 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3226 #, c-format
3227 msgid "Found label '%s'\n"
3228 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3229
3230 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3231 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3232 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3233
3234 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3235 #, c-format
3236 msgid ""
3237 "This disc is called: \n"
3238 "'%s'\n"
3239 msgstr ""
3240 "Tên đĩa này:\n"
3241 "“%s”\n"
3242
3243 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3244 msgid "Copying package lists..."
3245 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3246
3247 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3248 msgid "Writing new source list\n"
3249 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3250
3251 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3252 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3253 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3254
3255 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3256 #, c-format
3257 msgid "Wrote %i records.\n"
3258 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3259
3260 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3261 #, c-format
3262 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3263 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3264
3265 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3266 #, c-format
3267 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3268 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3269
3270 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3271 #, c-format
3272 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3273 msgstr ""
3274 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3275 "nhau\n"
3276
3277 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3278 #, c-format
3279 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3280 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3281
3282 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3283 #, c-format
3284 msgid "Hash mismatch for: %s"
3285 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3286
3287 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3288 #, c-format
3289 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3290 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3291
3292 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3293 #, c-format
3294 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3295 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3296
3297 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3298 #, c-format
3299 msgid "Couldn't find task '%s'"
3300 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3301
3302 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3303 #, c-format
3304 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3305 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3306
3307 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3308 #, c-format
3309 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3310 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3311
3312 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3313 #, c-format
3314 msgid ""
3315 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3316 "neither of them"
3317 msgstr ""
3318 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3319 "mà không có trong nó"
3320
3321 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3322 #, c-format
3323 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3324 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3325
3326 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3327 #, c-format
3328 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3329 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3330
3331 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3332 #, c-format
3333 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3334 msgstr ""
3335 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3336 "đặt"
3337
3338 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3339 msgid "Send scenario to solver"
3340 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3341
3342 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3343 msgid "Send request to solver"
3344 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3345
3346 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3347 msgid "Prepare for receiving solution"
3348 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3349
3350 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3351 msgid "External solver failed without a proper error message"
3352 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3353
3354 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3355 msgid "Execute external solver"
3356 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3357
3358 #: apt-pkg/install-progress.cc:50
3359 #, c-format
3360 msgid "Progress: [%3i%%]"
3361 msgstr ""
3362
3363 #: apt-pkg/install-progress.cc:84 apt-pkg/install-progress.cc:167
3364 msgid "Running dpkg"
3365 msgstr "Đang chạy dpkg"
3366
3367 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3368 msgid ""
3369 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3370 "used instead."
3371 msgstr ""
3372 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3373 "được dùng thay thế."
3374
3375 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:90
3376 #, c-format
3377 msgid "Installing %s"
3378 msgstr "Đang cài đặt %s"
3379
3380 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3381 #, c-format
3382 msgid "Configuring %s"
3383 msgstr "Đang cấu hình %s"
3384
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3386 #, c-format
3387 msgid "Removing %s"
3388 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3389
3390 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93
3391 #, c-format
3392 msgid "Completely removing %s"
3393 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3394
3395 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3396 #, c-format
3397 msgid "Noting disappearance of %s"
3398 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3399
3400 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3401 #, c-format
3402 msgid "Running post-installation trigger %s"
3403 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3404
3405 #. FIXME: use a better string after freeze
3406 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808
3407 #, c-format
3408 msgid "Directory '%s' missing"
3409 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3410
3411 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3412 #, c-format
3413 msgid "Could not open file '%s'"
3414 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3415
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970
3417 #, c-format
3418 msgid "Preparing %s"
3419 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3420
3421 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3422 #, c-format
3423 msgid "Unpacking %s"
3424 msgstr "Đang mở gói %s"
3425
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3427 #, c-format
3428 msgid "Preparing to configure %s"
3429 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3432 #, c-format
3433 msgid "Installed %s"
3434 msgstr "Đã cài đặt %s"
3435
3436 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3437 #, c-format
3438 msgid "Preparing for removal of %s"
3439 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3440
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3442 #, c-format
3443 msgid "Removed %s"
3444 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3445
3446 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3447 #, c-format
3448 msgid "Preparing to completely remove %s"
3449 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3450
3451 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3452 #, c-format
3453 msgid "Completely removed %s"
3454 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3455
3456 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1041 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1062
3457 #, fuzzy, c-format
3458 msgid "Can not write log (%s)"
3459 msgstr "Không thể ghi vào %s"
3460
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1041
3462 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3463 msgstr ""
3464
3465 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1062
3466 msgid "Is stdout a terminal?"
3467 msgstr ""
3468
3469 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1545
3470 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3471 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3472
3473 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1607
3474 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3475 msgstr ""
3476 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3477
3478 #. check if its not a follow up error
3479 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1612
3480 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3481 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3482
3483 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1614
3484 msgid ""
3485 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3486 "error from a previous failure."
3487 msgstr ""
3488 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3489 "do một sự thất bại trước đó."
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
3492 msgid ""
3493 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3494 "error"
3495 msgstr ""
3496 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3497
3498 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1627
3499 msgid ""
3500 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3501 "error"
3502 msgstr ""
3503 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3504 "bộ nhớ”"
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1634 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1640
3507 #, fuzzy
3508 msgid ""
3509 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3510 "local system"
3511 msgstr ""
3512 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3513
3514 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1661
3515 msgid ""
3516 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3517 msgstr ""
3518 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3519
3520 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3521 #, c-format
3522 msgid ""
3523 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3524 "it?"
3525 msgstr ""
3526 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3527 "phải không?"
3528
3529 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3530 #, c-format
3531 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3532 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3533
3534 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3535 #. dpkg --configure -a
3536 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3537 #, c-format
3538 msgid ""
3539 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3540 msgstr ""
3541 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3542 "vấn đề này."
3543
3544 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3545 msgid "Not locked"
3546 msgstr "Chưa được khoá"
3547
3548 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3549 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3550
3551 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3552 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3553
3554 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3555 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3556
3557 #~ msgid " [Not candidate version]"
3558 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3559
3560 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3561 #~ msgstr "Bạn nên chọn một rõ ràng gói cần cài."
3562
3563 #~ msgid ""
3564 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3565 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3566 #~ "is only available from another source\n"
3567 #~ msgstr ""
3568 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3569 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3570 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3571
3572 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3573 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3574
3575 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3576 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3577
3578 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3579 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3580
3581 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3582 #~ msgstr ""
3583 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là '%s'?\n"
3584
3585 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3586 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3587
3588 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3589 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3590
3591 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3592 #~ msgstr ""
3593 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3594
3595 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3596 #~ msgstr ""
3597 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3598
3599 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3600 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3601
3602 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3603 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3604
3605 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3606 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3607
3608 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3609 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
3610
3611 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3612 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3613
3614 #~ msgid "Downloading %s %s"
3615 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3616
3617 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3618 #~ msgstr ""
3619 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3620 #~ "hay “%s”"
3621
3622 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3623 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3624
3625 #~ msgid ""
3626 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3627 #~ "need to manually fix this package."
3628 #~ msgstr ""
3629 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3630 #~ "gói này."
3631
3632 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3633 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3634
3635 #~ msgid ""
3636 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3637 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3638 #~ msgstr ""
3639 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3640 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3641 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3642
3643 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3644 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3645
3646 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3647 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3648
3649 #~ msgid "Failed to remove %s"
3650 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3651
3652 #~ msgid "Unable to create %s"
3653 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3654
3655 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3656 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3657
3658 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3659 #~ msgstr ""
3660 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3661 #~ "hệ thống tập tin"
3662
3663 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3664 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3665
3666 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3667 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3668
3669 #~ msgid "Reading file listing"
3670 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3671
3672 #~ msgid ""
3673 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3674 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3675 #~ "package!"
3676 #~ msgstr ""
3677 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3678 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3679 #~ "gói."
3680
3681 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3682 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3683
3684 #~ msgid "Internal error getting a node"
3685 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3686
3687 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3688 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3689
3690 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3691 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3692
3693 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3694 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3695
3696 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3697 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3698
3699 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3700 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3701
3702 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3703 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3704
3705 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3706 #~ msgstr ""
3707 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3708 #~ "%lu"
3709
3710 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3711 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3712
3713 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3714 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3715
3716 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3717 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3718
3719 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3720 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3721
3722 #~ msgid "Read error from %s process"
3723 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3724
3725 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3726 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3727
3728 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3729 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3730
3731 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3732 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3733
3734 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3735 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3736
3737 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3738 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3739
3740 #~ msgid "decompressor"
3741 #~ msgstr "bộ giải nén"
3742
3743 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3744 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3745
3746 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3747 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3748
3749 #~ msgid ""
3750 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3751 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3752 #~ msgstr ""
3753 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3754 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3755
3756 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3757 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3758
3759 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3760 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3761
3762 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3763 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3764
3765 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3766 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3767
3768 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3769 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3770
3771 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3772 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3773
3774 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3775 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3776
3777 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3778 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3779
3780 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3781 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3782
3783 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3784 #~ msgstr ""
3785 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3786 #~ "là một tập tin)"
3787
3788 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3789 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3790
3791 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3792 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3793
3794 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3795 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"