]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
enable APT in unpack/configure ordering to handle loops as well
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2011-07-26 12:05+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20 #: cmdline/apt-cache.cc:154
21 #, c-format
22 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
23 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:282
26 msgid "Total package names: "
27 msgstr "Tổng các tên gói: "
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:284
30 msgid "Total package structures: "
31 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:324
34 msgid " Normal packages: "
35 msgstr " Gói chuẩn: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:325
38 msgid " Pure virtual packages: "
39 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:326
42 msgid " Single virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo đơn: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:327
46 msgid " Mixed virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:328
50 msgid " Missing: "
51 msgstr " Thiếu : "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:330
54 msgid "Total distinct versions: "
55 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:332
58 msgid "Total distinct descriptions: "
59 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:334
62 msgid "Total dependencies: "
63 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:337
66 msgid "Total ver/file relations: "
67 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:339
70 msgid "Total Desc/File relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:341
74 msgid "Total Provides mappings: "
75 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:353
78 msgid "Total globbed strings: "
79 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:367
82 msgid "Total dependency version space: "
83 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:372
86 msgid "Total slack space: "
87 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:380
90 msgid "Total space accounted for: "
91 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:511 cmdline/apt-cache.cc:1139
94 #, c-format
95 msgid "Package file %s is out of sync."
96 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:589 cmdline/apt-cache.cc:1374
99 #: cmdline/apt-cache.cc:1376 cmdline/apt-cache.cc:1453 cmdline/apt-mark.cc:37
100 #: cmdline/apt-mark.cc:84 cmdline/apt-mark.cc:160
101 msgid "No packages found"
102 msgstr "Không tìm thấy gói"
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:1218
105 msgid "You must give at least one search pattern"
106 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1353
109 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
110 msgstr ""
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1448 apt-pkg/cacheset.cc:440
113 #, c-format
114 msgid "Unable to locate package %s"
115 msgstr "Không thể định vị gói %s"
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1478
118 msgid "Package files:"
119 msgstr "Tập tin gói:"
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1485 cmdline/apt-cache.cc:1576
122 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
123 msgstr ""
124 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
125
126 #. Show any packages have explicit pins
127 #: cmdline/apt-cache.cc:1499
128 msgid "Pinned packages:"
129 msgstr "Các gói đã ghim:"
130
131 #: cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-cache.cc:1556
132 msgid "(not found)"
133 msgstr "(không tìm thấy)"
134
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1519
136 msgid " Installed: "
137 msgstr " Đã cài đặt: "
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1520
140 msgid " Candidate: "
141 msgstr " Ứng cử: "
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1538 cmdline/apt-cache.cc:1546
144 msgid "(none)"
145 msgstr "(không có)"
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1553
148 msgid " Package pin: "
149 msgstr " Ghim gói: "
150
151 #. Show the priority tables
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1562
153 msgid " Version table:"
154 msgstr " Bảng phiên bản:"
155
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1675 cmdline/apt-cdrom.cc:197 cmdline/apt-config.cc:73
157 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:225 ftparchive/apt-ftparchive.cc:589
158 #: cmdline/apt-get.cc:3220 cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-sortpkgs.cc:144
159 #, c-format
160 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
161 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
162
163 #: cmdline/apt-cache.cc:1682
164 #, fuzzy
165 msgid ""
166 "Usage: apt-cache [options] command\n"
167 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
168 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
169 "\n"
170 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
171 "from APT's binary cache files\n"
172 "\n"
173 "Commands:\n"
174 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
175 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
176 " showsrc - Show source records\n"
177 " stats - Show some basic statistics\n"
178 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
179 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
180 " unmet - Show unmet dependencies\n"
181 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
182 " show - Show a readable record for the package\n"
183 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
184 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
185 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
186 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
187 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
188 " policy - Show policy settings\n"
189 "\n"
190 "Options:\n"
191 " -h This help text.\n"
192 " -p=? The package cache.\n"
193 " -s=? The source cache.\n"
194 " -q Disable progress indicator.\n"
195 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
196 " -c=? Read this configuration file\n"
197 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
198 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
199 msgstr ""
200 "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
201 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
202 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
203 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
204 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
205 "add: \tthêm;\n"
206 "showpkg: hiển thị gói;\n"
207 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
208 "\n"
209 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
210 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
211 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
212 "\n"
213 "Lệnh:\n"
214 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
215 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
216 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
217 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
218 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
219 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
220 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
221 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
222 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
223 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
224 " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
225 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
226 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
227 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
228 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
229 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
230 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
234 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
235 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
236 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
237 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
238 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
239 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
240 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
241 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
242 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
243
244 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
245 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
246 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »"
247
248 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
249 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
250 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
251
252 #: cmdline/apt-cdrom.cc:127
253 #, c-format
254 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
255 msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »"
256
257 #: cmdline/apt-cdrom.cc:162
258 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
259 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
260
261 #: cmdline/apt-config.cc:44
262 msgid "Arguments not in pairs"
263 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
264
265 #: cmdline/apt-config.cc:79
266 msgid ""
267 "Usage: apt-config [options] command\n"
268 "\n"
269 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
270 "\n"
271 "Commands:\n"
272 " shell - Shell mode\n"
273 " dump - Show the configuration\n"
274 "\n"
275 "Options:\n"
276 " -h This help text.\n"
277 " -c=? Read this configuration file\n"
278 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
279 msgstr ""
280 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
281 "\n"
282 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
283 "\n"
284 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
285 "\n"
286 "Lệnh:\n"
287 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
288 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
289 "\n"
290 "Tùy chọn:\n"
291 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
292 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
293 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
294
295 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:98
296 #, c-format
297 msgid "%s not a valid DEB package."
298 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
299
300 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:232
301 msgid ""
302 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
303 "\n"
304 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
305 "from debian packages\n"
306 "\n"
307 "Options:\n"
308 " -h This help text\n"
309 " -t Set the temp dir\n"
310 " -c=? Read this configuration file\n"
311 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
312 msgstr ""
313 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
314 "\n"
315 "[extract: \t\trút;\n"
316 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
317 "\n"
318 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
319 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
320 "\n"
321 "Tùy chọn:\n"
322 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
323 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
324 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
325 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
326 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
327
328 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:267 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1149
329 #, c-format
330 msgid "Unable to write to %s"
331 msgstr "Không thể ghi vào %s"
332
333 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:309
334 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
335 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
336
337 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:170 ftparchive/apt-ftparchive.cc:347
338 msgid "Package extension list is too long"
339 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
340
341 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:172 ftparchive/apt-ftparchive.cc:189
342 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:212 ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
343 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:276 ftparchive/apt-ftparchive.cc:298
344 #, c-format
345 msgid "Error processing directory %s"
346 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
347
348 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:260
349 msgid "Source extension list is too long"
350 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
351
352 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:377
353 msgid "Error writing header to contents file"
354 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
355
356 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:407
357 #, c-format
358 msgid "Error processing contents %s"
359 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
360
361 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:595
362 msgid ""
363 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
364 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
365 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
366 " contents path\n"
367 " release path\n"
368 " generate config [groups]\n"
369 " clean config\n"
370 "\n"
371 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
372 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
373 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
374 "\n"
375 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
376 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
377 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
378 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
379 "\n"
380 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
381 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
382 "\n"
383 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
384 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
385 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
386 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
387 "Debian archive:\n"
388 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
389 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
390 "\n"
391 "Options:\n"
392 " -h This help text\n"
393 " --md5 Control MD5 generation\n"
394 " -s=? Source override file\n"
395 " -q Quiet\n"
396 " -d=? Select the optional caching database\n"
397 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
398 " --contents Control contents file generation\n"
399 " -c=? Read this configuration file\n"
400 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
401 msgstr ""
402 "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
403 "\n"
404 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
405 "\n"
406 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
407 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
408 " \tcontents path\n"
409 " \trelease path\n"
410 " \tgenerate config [groups]\n"
411 " \tclean config\n"
412 "\n"
413 "[packages: \tnhững gói;\n"
414 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
415 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
416 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
417 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
418 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
419 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
420 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
421 "\n"
422 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
423 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
424 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
425 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
426 "\n"
427 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
428 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
429 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
430 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
431 "\n"
432 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
433 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
434 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
435 "\n"
436 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
437 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
438 "quy,\n"
439 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
440 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
441 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
442 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
443 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
444 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
445 "\n"
446 "Tùy chọn:\n"
447 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
448 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
449 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
450 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
451 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
452 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
453 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
454 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
455 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
456
457 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:801
458 msgid "No selections matched"
459 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
460
461 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:879
462 #, c-format
463 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
464 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
465
466 #: ftparchive/cachedb.cc:43
467 #, c-format
468 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
469 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
470
471 #: ftparchive/cachedb.cc:61
472 #, c-format
473 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
474 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
475
476 #: ftparchive/cachedb.cc:72
477 msgid ""
478 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
479 "remove and re-create the database."
480 msgstr ""
481 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
482 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
483
484 #: ftparchive/cachedb.cc:77
485 #, c-format
486 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
487 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
488
489 #: ftparchive/cachedb.cc:123 apt-inst/extract.cc:178 apt-inst/extract.cc:190
490 #: apt-inst/extract.cc:207 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:117
491 #, c-format
492 msgid "Failed to stat %s"
493 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
494
495 #: ftparchive/cachedb.cc:242
496 msgid "Archive has no control record"
497 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
498
499 #: ftparchive/cachedb.cc:448
500 msgid "Unable to get a cursor"
501 msgstr "Không thể lấy con chạy"
502
503 #: ftparchive/writer.cc:78
504 #, c-format
505 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
506 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
507
508 #: ftparchive/writer.cc:83
509 #, c-format
510 msgid "W: Unable to stat %s\n"
511 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
512
513 #: ftparchive/writer.cc:139
514 msgid "E: "
515 msgstr "LỖI: "
516
517 #: ftparchive/writer.cc:141
518 msgid "W: "
519 msgstr "CB: "
520
521 #: ftparchive/writer.cc:148
522 msgid "E: Errors apply to file "
523 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
524
525 #: ftparchive/writer.cc:166 ftparchive/writer.cc:198
526 #, c-format
527 msgid "Failed to resolve %s"
528 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
529
530 #: ftparchive/writer.cc:179
531 msgid "Tree walking failed"
532 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
533
534 #: ftparchive/writer.cc:206
535 #, c-format
536 msgid "Failed to open %s"
537 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
538
539 #: ftparchive/writer.cc:265
540 #, c-format
541 msgid " DeLink %s [%s]\n"
542 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
543
544 #: ftparchive/writer.cc:273
545 #, c-format
546 msgid "Failed to readlink %s"
547 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
548
549 #: ftparchive/writer.cc:277
550 #, c-format
551 msgid "Failed to unlink %s"
552 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
553
554 #: ftparchive/writer.cc:284
555 #, c-format
556 msgid "*** Failed to link %s to %s"
557 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
558
559 #: ftparchive/writer.cc:294
560 #, c-format
561 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
562 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
563
564 #: ftparchive/writer.cc:398
565 msgid "Archive had no package field"
566 msgstr "Kho không có trường gói"
567
568 #: ftparchive/writer.cc:406 ftparchive/writer.cc:703
569 #, c-format
570 msgid " %s has no override entry\n"
571 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
572
573 #: ftparchive/writer.cc:472 ftparchive/writer.cc:811
574 #, c-format
575 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
576 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
577
578 #: ftparchive/writer.cc:713
579 #, c-format
580 msgid " %s has no source override entry\n"
581 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
582
583 #: ftparchive/writer.cc:717
584 #, c-format
585 msgid " %s has no binary override entry either\n"
586 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
587
588 #: ftparchive/contents.cc:337 ftparchive/contents.cc:368
589 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
590 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
591
592 #: ftparchive/override.cc:34 ftparchive/override.cc:142
593 #, c-format
594 msgid "Unable to open %s"
595 msgstr "Không thể mở %s"
596
597 #: ftparchive/override.cc:60 ftparchive/override.cc:166
598 #, c-format
599 msgid "Malformed override %s line %lu #1"
600 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
601
602 #: ftparchive/override.cc:74 ftparchive/override.cc:178
603 #, c-format
604 msgid "Malformed override %s line %lu #2"
605 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
606
607 #: ftparchive/override.cc:88 ftparchive/override.cc:191
608 #, c-format
609 msgid "Malformed override %s line %lu #3"
610 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
611
612 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
613 #, c-format
614 msgid "Failed to read the override file %s"
615 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
616
617 #: ftparchive/multicompress.cc:67
618 #, c-format
619 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
620 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
621
622 #: ftparchive/multicompress.cc:97
623 #, c-format
624 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
625 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
626
627 #: ftparchive/multicompress.cc:165 methods/rsh.cc:91
628 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
629 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
630
631 #: ftparchive/multicompress.cc:191
632 msgid "Failed to create FILE*"
633 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
634
635 #: ftparchive/multicompress.cc:194
636 msgid "Failed to fork"
637 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
638
639 #: ftparchive/multicompress.cc:208
640 msgid "Compress child"
641 msgstr "Nén điều con"
642
643 #: ftparchive/multicompress.cc:231
644 #, c-format
645 msgid "Internal error, failed to create %s"
646 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
647
648 #: ftparchive/multicompress.cc:282
649 msgid "Failed to create subprocess IPC"
650 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
651
652 #: ftparchive/multicompress.cc:319
653 msgid "Failed to exec compressor "
654 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
655
656 #: ftparchive/multicompress.cc:358
657 msgid "decompressor"
658 msgstr "bộ giải nén"
659
660 #: ftparchive/multicompress.cc:401
661 msgid "IO to subprocess/file failed"
662 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
663
664 #: ftparchive/multicompress.cc:453
665 msgid "Failed to read while computing MD5"
666 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
667
668 #: ftparchive/multicompress.cc:470
669 #, c-format
670 msgid "Problem unlinking %s"
671 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
672
673 #: ftparchive/multicompress.cc:485 apt-inst/extract.cc:185
674 #, c-format
675 msgid "Failed to rename %s to %s"
676 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
677
678 #: cmdline/apt-get.cc:135
679 msgid "Y"
680 msgstr "C"
681
682 #: cmdline/apt-get.cc:157 apt-pkg/cachefilter.cc:29
683 #, c-format
684 msgid "Regex compilation error - %s"
685 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
686
687 #: cmdline/apt-get.cc:252
688 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
689 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
690
691 #: cmdline/apt-get.cc:342
692 #, c-format
693 msgid "but %s is installed"
694 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
695
696 #: cmdline/apt-get.cc:344
697 #, c-format
698 msgid "but %s is to be installed"
699 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
700
701 #: cmdline/apt-get.cc:351
702 msgid "but it is not installable"
703 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
704
705 #: cmdline/apt-get.cc:353
706 msgid "but it is a virtual package"
707 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
708
709 #: cmdline/apt-get.cc:356
710 msgid "but it is not installed"
711 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
712
713 #: cmdline/apt-get.cc:356
714 msgid "but it is not going to be installed"
715 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
716
717 #: cmdline/apt-get.cc:361
718 msgid " or"
719 msgstr " hay"
720
721 #: cmdline/apt-get.cc:390
722 msgid "The following NEW packages will be installed:"
723 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
724
725 #: cmdline/apt-get.cc:416
726 msgid "The following packages will be REMOVED:"
727 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
728
729 #: cmdline/apt-get.cc:438
730 msgid "The following packages have been kept back:"
731 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
732
733 #: cmdline/apt-get.cc:459
734 msgid "The following packages will be upgraded:"
735 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
736
737 #: cmdline/apt-get.cc:480
738 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
739 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
740
741 #: cmdline/apt-get.cc:500
742 msgid "The following held packages will be changed:"
743 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
744
745 #: cmdline/apt-get.cc:555
746 #, c-format
747 msgid "%s (due to %s) "
748 msgstr "%s (do %s) "
749
750 #: cmdline/apt-get.cc:563
751 msgid ""
752 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
753 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
754 msgstr ""
755 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
756 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
757
758 #: cmdline/apt-get.cc:594
759 #, c-format
760 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
761 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
762
763 #: cmdline/apt-get.cc:598
764 #, c-format
765 msgid "%lu reinstalled, "
766 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
767
768 #: cmdline/apt-get.cc:600
769 #, c-format
770 msgid "%lu downgraded, "
771 msgstr "%lu được hạ cấp, "
772
773 #: cmdline/apt-get.cc:602
774 #, c-format
775 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
776 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
777
778 #: cmdline/apt-get.cc:606
779 #, c-format
780 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
781 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
782
783 #: cmdline/apt-get.cc:628
784 #, c-format
785 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
786 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n"
787
788 #: cmdline/apt-get.cc:634
789 #, c-format
790 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
791 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n"
792
793 #: cmdline/apt-get.cc:651
794 #, c-format
795 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
796 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
797
798 #: cmdline/apt-get.cc:662
799 msgid " [Installed]"
800 msgstr " [Đã cài đặt]"
801
802 #: cmdline/apt-get.cc:671
803 msgid " [Not candidate version]"
804 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
805
806 #: cmdline/apt-get.cc:673
807 msgid "You should explicitly select one to install."
808 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
809
810 #: cmdline/apt-get.cc:676
811 #, c-format
812 msgid ""
813 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
814 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
815 "is only available from another source\n"
816 msgstr ""
817 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
818 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
819 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
820
821 #: cmdline/apt-get.cc:694
822 msgid "However the following packages replace it:"
823 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
824
825 #: cmdline/apt-get.cc:706
826 #, c-format
827 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
828 msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt"
829
830 #: cmdline/apt-get.cc:717
831 #, c-format
832 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
833 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n"
834
835 #: cmdline/apt-get.cc:748
836 #, c-format
837 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
838 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n"
839
840 #: cmdline/apt-get.cc:778
841 #, c-format
842 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
843 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
844
845 #: cmdline/apt-get.cc:782
846 #, c-format
847 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
848 msgstr ""
849 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
850
851 #: cmdline/apt-get.cc:794
852 #, c-format
853 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
854 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
855
856 #: cmdline/apt-get.cc:799
857 #, c-format
858 msgid "%s is already the newest version.\n"
859 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
860
861 #: cmdline/apt-get.cc:818 cmdline/apt-get.cc:2088 cmdline/apt-mark.cc:59
862 #, c-format
863 msgid "%s set to manually installed.\n"
864 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
865
866 #: cmdline/apt-get.cc:844
867 #, c-format
868 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
869 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
870
871 #: cmdline/apt-get.cc:849
872 #, fuzzy, c-format
873 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
874 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
875
876 #: cmdline/apt-get.cc:893
877 #, c-format
878 msgid "Package %s is not installed, so not removed\n"
879 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
880
881 #: cmdline/apt-get.cc:971
882 msgid "Correcting dependencies..."
883 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
884
885 #: cmdline/apt-get.cc:974
886 msgid " failed."
887 msgstr " bị lỗi."
888
889 #: cmdline/apt-get.cc:977
890 msgid "Unable to correct dependencies"
891 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
892
893 #: cmdline/apt-get.cc:980
894 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
895 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
896
897 #: cmdline/apt-get.cc:982
898 msgid " Done"
899 msgstr " Hoàn tất"
900
901 #: cmdline/apt-get.cc:986
902 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
903 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
904
905 #: cmdline/apt-get.cc:989
906 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
907 msgstr ""
908 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
909 "chọn « -f »."
910
911 #: cmdline/apt-get.cc:1014
912 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
913 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
914
915 #: cmdline/apt-get.cc:1018
916 msgid "Authentication warning overridden.\n"
917 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
918
919 #: cmdline/apt-get.cc:1025
920 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
921 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
922
923 #: cmdline/apt-get.cc:1027
924 msgid "Some packages could not be authenticated"
925 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
926
927 #: cmdline/apt-get.cc:1036 cmdline/apt-get.cc:1197
928 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
929 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
930
931 #: cmdline/apt-get.cc:1077
932 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
933 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
934
935 #: cmdline/apt-get.cc:1086
936 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
937 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
938
939 #: cmdline/apt-get.cc:1097
940 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
941 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
942
943 #: cmdline/apt-get.cc:1135
944 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
945 msgstr ""
946 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
947
948 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
949 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
950 #: cmdline/apt-get.cc:1142
951 #, c-format
952 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
953 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
954
955 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
956 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
957 #: cmdline/apt-get.cc:1147
958 #, c-format
959 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
960 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
961
962 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
963 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
964 #: cmdline/apt-get.cc:1154
965 #, c-format
966 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
967 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
968
969 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
970 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
971 #: cmdline/apt-get.cc:1159
972 #, c-format
973 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
974 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
975
976 #: cmdline/apt-get.cc:1174 cmdline/apt-get.cc:1177 cmdline/apt-get.cc:2499
977 #: cmdline/apt-get.cc:2502
978 #, c-format
979 msgid "Couldn't determine free space in %s"
980 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
981
982 #: cmdline/apt-get.cc:1187
983 #, c-format
984 msgid "You don't have enough free space in %s."
985 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
986
987 #: cmdline/apt-get.cc:1203 cmdline/apt-get.cc:1223
988 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
989 msgstr ""
990 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
991
992 #: cmdline/apt-get.cc:1205
993 msgid "Yes, do as I say!"
994 msgstr "Có, làm đi."
995
996 #: cmdline/apt-get.cc:1207
997 #, c-format
998 msgid ""
999 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1000 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1001 " ?] "
1002 msgstr ""
1003 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
1004 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n"
1005 "?]"
1006
1007 #: cmdline/apt-get.cc:1213 cmdline/apt-get.cc:1232
1008 msgid "Abort."
1009 msgstr "Hủy bỏ."
1010
1011 #: cmdline/apt-get.cc:1228
1012 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
1013 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
1014
1015 #: cmdline/apt-get.cc:1300 cmdline/apt-get.cc:2564 apt-pkg/algorithms.cc:1438
1016 #, c-format
1017 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1018 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
1019
1020 #: cmdline/apt-get.cc:1318
1021 msgid "Some files failed to download"
1022 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1023
1024 #: cmdline/apt-get.cc:1319 cmdline/apt-get.cc:2576
1025 msgid "Download complete and in download only mode"
1026 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
1027
1028 #: cmdline/apt-get.cc:1325
1029 msgid ""
1030 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1031 "missing?"
1032 msgstr ""
1033 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
1034 "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
1035
1036 #: cmdline/apt-get.cc:1329
1037 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1038 msgstr ""
1039 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
1040 "phương tiện."
1041
1042 #: cmdline/apt-get.cc:1334
1043 msgid "Unable to correct missing packages."
1044 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1045
1046 #: cmdline/apt-get.cc:1335
1047 msgid "Aborting install."
1048 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1049
1050 #: cmdline/apt-get.cc:1363
1051 msgid ""
1052 "The following package disappeared from your system as\n"
1053 "all files have been overwritten by other packages:"
1054 msgid_plural ""
1055 "The following packages disappeared from your system as\n"
1056 "all files have been overwritten by other packages:"
1057 msgstr[0] ""
1058 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1059 "khác ghi đè:"
1060
1061 #: cmdline/apt-get.cc:1367
1062 msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
1063 msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
1064
1065 #: cmdline/apt-get.cc:1505
1066 #, c-format
1067 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
1068 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1069
1070 #: cmdline/apt-get.cc:1537
1071 #, c-format
1072 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1073 msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n"
1074
1075 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
1076 #: cmdline/apt-get.cc:1575
1077 #, c-format
1078 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
1079 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
1080
1081 #: cmdline/apt-get.cc:1591
1082 msgid "The update command takes no arguments"
1083 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1084
1085 #: cmdline/apt-get.cc:1653
1086 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1087 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1088
1089 #: cmdline/apt-get.cc:1748
1090 msgid ""
1091 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1092 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1093 msgstr ""
1094 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1095 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1096
1097 #.
1098 #. if (Packages == 1)
1099 #. {
1100 #. c1out << endl;
1101 #. c1out <<
1102 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1103 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1104 #. "that package should be filed.") << endl;
1105 #. }
1106 #.
1107 #: cmdline/apt-get.cc:1751 cmdline/apt-get.cc:1921
1108 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1109 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
1110
1111 #: cmdline/apt-get.cc:1755
1112 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1113 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
1114
1115 #: cmdline/apt-get.cc:1762
1116 msgid ""
1117 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1118 msgid_plural ""
1119 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1120 "required:"
1121 msgstr[0] ""
1122 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
1123
1124 #: cmdline/apt-get.cc:1766
1125 #, c-format
1126 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1127 msgid_plural ""
1128 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1129 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
1130
1131 #: cmdline/apt-get.cc:1768
1132 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1133 msgstr "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
1134
1135 #: cmdline/apt-get.cc:1787
1136 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
1137 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
1138
1139 #: cmdline/apt-get.cc:1886
1140 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1141 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
1142
1143 #: cmdline/apt-get.cc:1890
1144 msgid ""
1145 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1146 "solution)."
1147 msgstr ""
1148 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
1149 "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
1150
1151 #: cmdline/apt-get.cc:1906
1152 msgid ""
1153 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1154 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1155 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1156 "or been moved out of Incoming."
1157 msgstr ""
1158 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
1159 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
1160 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
1161 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
1162
1163 #: cmdline/apt-get.cc:1924
1164 msgid "Broken packages"
1165 msgstr "Gói bị hỏng"
1166
1167 #: cmdline/apt-get.cc:1950
1168 msgid "The following extra packages will be installed:"
1169 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1170
1171 #: cmdline/apt-get.cc:2040
1172 msgid "Suggested packages:"
1173 msgstr "Gói đề nghị:"
1174
1175 #: cmdline/apt-get.cc:2041
1176 msgid "Recommended packages:"
1177 msgstr "Gói khuyến khích:"
1178
1179 #: cmdline/apt-get.cc:2083
1180 #, c-format
1181 msgid "Couldn't find package %s"
1182 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1183
1184 #: cmdline/apt-get.cc:2090 cmdline/apt-mark.cc:61
1185 #, c-format
1186 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1187 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1188
1189 #: cmdline/apt-get.cc:2098 cmdline/apt-mark.cc:105
1190 msgid ""
1191 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1192 "instead."
1193 msgstr ""
1194
1195 #: cmdline/apt-get.cc:2114
1196 msgid "Calculating upgrade... "
1197 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1198
1199 #: cmdline/apt-get.cc:2117 methods/ftp.cc:707 methods/connect.cc:111
1200 msgid "Failed"
1201 msgstr "Bị lỗi"
1202
1203 #: cmdline/apt-get.cc:2122
1204 msgid "Done"
1205 msgstr "Hoàn tất"
1206
1207 #: cmdline/apt-get.cc:2189 cmdline/apt-get.cc:2197
1208 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1209 msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1210
1211 #: cmdline/apt-get.cc:2221 cmdline/apt-get.cc:2254
1212 msgid "Unable to lock the download directory"
1213 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1214
1215 #: cmdline/apt-get.cc:2305
1216 #, c-format
1217 msgid "Downloading %s %s"
1218 msgstr ""
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc:2361
1221 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1222 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
1223
1224 #: cmdline/apt-get.cc:2401 cmdline/apt-get.cc:2713
1225 #, c-format
1226 msgid "Unable to find a source package for %s"
1227 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1228
1229 #: cmdline/apt-get.cc:2418
1230 #, c-format
1231 msgid ""
1232 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1233 "%s\n"
1234 msgstr ""
1235 "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên "
1236 "bản « %s » tại:\n"
1237 "%s\n"
1238
1239 #: cmdline/apt-get.cc:2423
1240 #, c-format
1241 msgid ""
1242 "Please use:\n"
1243 "bzr get %s\n"
1244 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1245 msgstr ""
1246 "Hãy sử dụng câu lệnh:\n"
1247 "bzr get %s\n"
1248 "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1249
1250 #: cmdline/apt-get.cc:2476
1251 #, c-format
1252 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1253 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
1254
1255 #: cmdline/apt-get.cc:2513
1256 #, c-format
1257 msgid "You don't have enough free space in %s"
1258 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
1259
1260 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1261 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1262 #: cmdline/apt-get.cc:2522
1263 #, c-format
1264 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1265 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1266
1267 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1268 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1269 #: cmdline/apt-get.cc:2527
1270 #, c-format
1271 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1272 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
1273
1274 #: cmdline/apt-get.cc:2533
1275 #, c-format
1276 msgid "Fetch source %s\n"
1277 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
1278
1279 #: cmdline/apt-get.cc:2571
1280 msgid "Failed to fetch some archives."
1281 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
1282
1283 #: cmdline/apt-get.cc:2602
1284 #, c-format
1285 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1286 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1287
1288 #: cmdline/apt-get.cc:2614
1289 #, c-format
1290 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1291 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
1292
1293 #: cmdline/apt-get.cc:2615
1294 #, c-format
1295 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1296 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
1297
1298 #: cmdline/apt-get.cc:2637
1299 #, c-format
1300 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1301 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
1302
1303 #: cmdline/apt-get.cc:2657
1304 msgid "Child process failed"
1305 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1306
1307 #: cmdline/apt-get.cc:2676
1308 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1309 msgstr ""
1310 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
1311
1312 #: cmdline/apt-get.cc:2701
1313 #, c-format
1314 msgid ""
1315 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1316 "Architectures for setup"
1317 msgstr ""
1318
1319 #: cmdline/apt-get.cc:2718
1320 #, c-format
1321 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1322 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
1323
1324 #: cmdline/apt-get.cc:2738
1325 #, c-format
1326 msgid "%s has no build depends.\n"
1327 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
1328
1329 #: cmdline/apt-get.cc:2868
1330 #, fuzzy, c-format
1331 msgid ""
1332 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1333 "packages"
1334 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1335
1336 #: cmdline/apt-get.cc:2889
1337 #, c-format
1338 msgid ""
1339 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1340 "found"
1341 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1342
1343 #: cmdline/apt-get.cc:2912
1344 #, c-format
1345 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1346 msgstr ""
1347 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
1348
1349 #: cmdline/apt-get.cc:2951
1350 #, fuzzy, c-format
1351 msgid ""
1352 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1353 "package %s can't satisfy version requirements"
1354 msgstr ""
1355 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
1356 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
1357
1358 #: cmdline/apt-get.cc:2957
1359 #, fuzzy, c-format
1360 msgid ""
1361 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1362 "version"
1363 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1364
1365 #: cmdline/apt-get.cc:2980
1366 #, c-format
1367 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1368 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1369
1370 #: cmdline/apt-get.cc:2996
1371 #, c-format
1372 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1373 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1374
1375 #: cmdline/apt-get.cc:3001
1376 msgid "Failed to process build dependencies"
1377 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1378
1379 #: cmdline/apt-get.cc:3094 cmdline/apt-get.cc:3106
1380 #, fuzzy, c-format
1381 msgid "Changelog for %s (%s)"
1382 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1383
1384 #: cmdline/apt-get.cc:3225
1385 msgid "Supported modules:"
1386 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1387
1388 #: cmdline/apt-get.cc:3266
1389 #, fuzzy
1390 msgid ""
1391 "Usage: apt-get [options] command\n"
1392 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1393 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1394 "\n"
1395 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1396 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1397 "and install.\n"
1398 "\n"
1399 "Commands:\n"
1400 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1401 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1402 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1403 " remove - Remove packages\n"
1404 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1405 " purge - Remove packages and config files\n"
1406 " source - Download source archives\n"
1407 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1408 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1409 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1410 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1411 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1412 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1413 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1414 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1415 "\n"
1416 "Options:\n"
1417 " -h This help text.\n"
1418 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1419 " -qq No output except for errors\n"
1420 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1421 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1422 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1423 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1424 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1425 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1426 " -b Build the source package after fetching it\n"
1427 " -V Show verbose version numbers\n"
1428 " -c=? Read this configuration file\n"
1429 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1430 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1431 "pages for more information and options.\n"
1432 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1433 msgstr ""
1434 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1435 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1436 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1437 "\n"
1438 "[get: \tlấy\n"
1439 "install: \tcài đặt\n"
1440 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1441 "source: \tnguồn]\n"
1442 "\n"
1443 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1444 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1445 "\n"
1446 "Lệnh:\n"
1447 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1448 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1449 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1450 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1451 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1452 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1453 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1454 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1455 "nguồn\n"
1456 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1457 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1458 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1459 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1460 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1461 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1462 " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n"
1463 " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n"
1464 "\n"
1465 "Tùy chọn:\n"
1466 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1467 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1468 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1469 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1470 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1471 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1472 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1473 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1474 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1475 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1476 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1477 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1478 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1479 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1480 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1481 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1482 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1483
1484 #: cmdline/apt-get.cc:3429
1485 msgid ""
1486 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1487 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1488 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1489 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1490 msgstr ""
1491 "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1492 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1493 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1494 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1495
1496 #: cmdline/acqprogress.cc:57
1497 msgid "Hit "
1498 msgstr "Lần tìm "
1499
1500 #: cmdline/acqprogress.cc:81
1501 msgid "Get:"
1502 msgstr "Lấy:"
1503
1504 #: cmdline/acqprogress.cc:112
1505 msgid "Ign "
1506 msgstr "Bỏq "
1507
1508 #: cmdline/acqprogress.cc:116
1509 msgid "Err "
1510 msgstr "Lỗi "
1511
1512 #: cmdline/acqprogress.cc:137
1513 #, c-format
1514 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1515 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1516
1517 #: cmdline/acqprogress.cc:227
1518 #, c-format
1519 msgid " [Working]"
1520 msgstr " [Hoạt động]"
1521
1522 #: cmdline/acqprogress.cc:283
1523 #, c-format
1524 msgid ""
1525 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1526 " '%s'\n"
1527 "in the drive '%s' and press enter\n"
1528 msgstr ""
1529 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1530 " « %s »\n"
1531 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1532
1533 #: cmdline/apt-mark.cc:46
1534 #, fuzzy, c-format
1535 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1536 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
1537
1538 #: cmdline/apt-mark.cc:52
1539 #, fuzzy, c-format
1540 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1541 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1542
1543 #: cmdline/apt-mark.cc:54
1544 #, fuzzy, c-format
1545 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1546 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1547
1548 #: cmdline/apt-mark.cc:169
1549 #, fuzzy, c-format
1550 msgid "%s was already set on hold.\n"
1551 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1552
1553 #: cmdline/apt-mark.cc:171
1554 #, fuzzy, c-format
1555 msgid "%s was already not hold.\n"
1556 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1557
1558 #: cmdline/apt-mark.cc:185 cmdline/apt-mark.cc:207
1559 #, fuzzy, c-format
1560 msgid "%s set on hold.\n"
1561 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1562
1563 #: cmdline/apt-mark.cc:187 cmdline/apt-mark.cc:212
1564 #, fuzzy, c-format
1565 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1566 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1567
1568 #: cmdline/apt-mark.cc:220
1569 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1570 msgstr ""
1571
1572 #: cmdline/apt-mark.cc:268
1573 msgid ""
1574 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1575 "\n"
1576 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1577 "as manual or automatical installed. It can also list marks.\n"
1578 "\n"
1579 "Commands:\n"
1580 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1581 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1582 "\n"
1583 "Options:\n"
1584 " -h This help text.\n"
1585 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1586 " -qq No output except for errors\n"
1587 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1588 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1589 " -c=? Read this configuration file\n"
1590 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1591 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1592 msgstr ""
1593
1594 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:86
1595 msgid "Unknown package record!"
1596 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
1597
1598 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:150
1599 msgid ""
1600 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1601 "\n"
1602 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
1603 "to indicate what kind of file it is.\n"
1604 "\n"
1605 "Options:\n"
1606 " -h This help text\n"
1607 " -s Use source file sorting\n"
1608 " -c=? Read this configuration file\n"
1609 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1610 msgstr ""
1611 "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1612 "\n"
1613 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
1614 "\n"
1615 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
1616 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
1617 "\n"
1618 "Tùy chọn:\n"
1619 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
1620 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
1621 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1622 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1623
1624 #: dselect/install:32
1625 msgid "Bad default setting!"
1626 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1627
1628 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1629 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1630 msgid "Press enter to continue."
1631 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1632
1633 #: dselect/install:91
1634 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1635 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1636
1637 #: dselect/install:101
1638 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1639 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1640
1641 #: dselect/install:102
1642 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1643 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1644
1645 #: dselect/install:103
1646 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1647 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1648
1649 #: dselect/install:104
1650 msgid ""
1651 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1652 msgstr ""
1653 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1654 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1655
1656 #: dselect/update:30
1657 msgid "Merging available information"
1658 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1659
1660 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:114
1661 msgid "Failed to create pipes"
1662 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
1663
1664 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:141
1665 msgid "Failed to exec gzip "
1666 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1667
1668 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:178 apt-inst/contrib/extracttar.cc:208
1669 msgid "Corrupted archive"
1670 msgstr "Kho bị hỏng."
1671
1672 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:193
1673 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1674 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
1675
1676 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
1677 #, c-format
1678 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1679 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
1680
1681 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:70
1682 msgid "Invalid archive signature"
1683 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1684
1685 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:78
1686 msgid "Error reading archive member header"
1687 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
1688
1689 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:90
1690 #, c-format
1691 msgid "Invalid archive member header %s"
1692 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
1693
1694 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:102
1695 msgid "Invalid archive member header"
1696 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
1697
1698 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:128
1699 msgid "Archive is too short"
1700 msgstr "Kho quá ngắn"
1701
1702 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
1703 msgid "Failed to read the archive headers"
1704 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1705
1706 #: apt-inst/filelist.cc:380
1707 msgid "DropNode called on still linked node"
1708 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1709
1710 #: apt-inst/filelist.cc:412
1711 msgid "Failed to locate the hash element!"
1712 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
1713
1714 #: apt-inst/filelist.cc:459
1715 msgid "Failed to allocate diversion"
1716 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
1717
1718 #: apt-inst/filelist.cc:464
1719 msgid "Internal error in AddDiversion"
1720 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1721
1722 #: apt-inst/filelist.cc:477
1723 #, c-format
1724 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1725 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1726
1727 #: apt-inst/filelist.cc:506
1728 #, c-format
1729 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1730 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1731
1732 #: apt-inst/filelist.cc:549
1733 #, c-format
1734 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1735 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
1736
1737 #: apt-inst/dirstream.cc:41 apt-inst/dirstream.cc:47 apt-inst/dirstream.cc:53
1738 #, c-format
1739 msgid "Failed to write file %s"
1740 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
1741
1742 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
1743 #, c-format
1744 msgid "Failed to close file %s"
1745 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
1746
1747 #: apt-inst/extract.cc:93 apt-inst/extract.cc:164
1748 #, c-format
1749 msgid "The path %s is too long"
1750 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1751
1752 #: apt-inst/extract.cc:124
1753 #, c-format
1754 msgid "Unpacking %s more than once"
1755 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1756
1757 #: apt-inst/extract.cc:134
1758 #, c-format
1759 msgid "The directory %s is diverted"
1760 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1761
1762 #: apt-inst/extract.cc:144
1763 #, c-format
1764 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1765 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1766
1767 #: apt-inst/extract.cc:154 apt-inst/extract.cc:297
1768 msgid "The diversion path is too long"
1769 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
1770
1771 #: apt-inst/extract.cc:240
1772 #, c-format
1773 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1774 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
1775
1776 #: apt-inst/extract.cc:280
1777 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1778 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1779
1780 #: apt-inst/extract.cc:284
1781 msgid "The path is too long"
1782 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1783
1784 #: apt-inst/extract.cc:412
1785 #, c-format
1786 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1787 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1788
1789 #: apt-inst/extract.cc:429
1790 #, c-format
1791 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1792 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
1793
1794 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1795 #. Only warn if there is no sources.list file.
1796 #: apt-inst/extract.cc:462 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1797 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:343 apt-pkg/sourcelist.cc:204
1798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:210 apt-pkg/acquire.cc:450 apt-pkg/init.cc:104
1799 #: apt-pkg/init.cc:112 apt-pkg/clean.cc:33 apt-pkg/policy.cc:352
1800 #: methods/mirror.cc:91
1801 #, c-format
1802 msgid "Unable to read %s"
1803 msgstr "Không thể đọc %s"
1804
1805 #: apt-inst/extract.cc:489
1806 #, c-format
1807 msgid "Unable to stat %s"
1808 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
1809
1810 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:51 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:57
1811 #, c-format
1812 msgid "Failed to remove %s"
1813 msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
1814
1815 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:106 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:108
1816 #, c-format
1817 msgid "Unable to create %s"
1818 msgstr "Không thể tạo %s"
1819
1820 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:114
1821 #, c-format
1822 msgid "Failed to stat %sinfo"
1823 msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
1824
1825 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:119
1826 msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
1827 msgstr ""
1828 "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một hệ "
1829 "thống tập tin"
1830
1831 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:135 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1048
1832 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1152 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1158
1833 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1320
1834 msgid "Reading package lists"
1835 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
1836
1837 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:176
1838 #, c-format
1839 msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
1840 msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
1841
1842 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:197 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:351
1843 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:444
1844 msgid "Internal error getting a package name"
1845 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
1846
1847 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:201 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:382
1848 msgid "Reading file listing"
1849 msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
1850
1851 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:212
1852 #, c-format
1853 msgid ""
1854 "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
1855 "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
1856 "package!"
1857 msgstr ""
1858 "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
1859 "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản gói."
1860
1861 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:225 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:238
1862 #, c-format
1863 msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
1864 msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
1865
1866 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:262
1867 msgid "Internal error getting a node"
1868 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
1869
1870 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:305
1871 #, c-format
1872 msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
1873 msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
1874
1875 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:320
1876 msgid "The diversion file is corrupted"
1877 msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
1878
1879 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:327 apt-inst/deb/dpkgdb.cc:332
1880 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:337
1881 #, c-format
1882 msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
1883 msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
1884
1885 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:358
1886 msgid "Internal error adding a diversion"
1887 msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
1888
1889 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:379
1890 msgid "The pkg cache must be initialized first"
1891 msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
1892
1893 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:439
1894 #, c-format
1895 msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
1896 msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
1897
1898 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:461
1899 #, c-format
1900 msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
1901 msgstr ""
1902 "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số %lu"
1903
1904 #: apt-inst/deb/dpkgdb.cc:466
1905 #, c-format
1906 msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
1907 msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
1908
1909 #: apt-inst/deb/debfile.cc:39 apt-inst/deb/debfile.cc:44
1910 #, c-format
1911 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1912 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
1913
1914 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
1915 #: apt-inst/deb/debfile.cc:53
1916 #, c-format
1917 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
1918 msgstr ""
1919 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay "
1920 "« %s »"
1921
1922 #: apt-inst/deb/debfile.cc:113
1923 #, c-format
1924 msgid "Couldn't change to %s"
1925 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1926
1927 #: apt-inst/deb/debfile.cc:154
1928 #, c-format
1929 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1930 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
1931
1932 #: apt-inst/deb/debfile.cc:189
1933 msgid "Failed to locate a valid control file"
1934 msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
1935
1936 #: apt-inst/deb/debfile.cc:274
1937 msgid "Unparsable control file"
1938 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1939
1940 #: methods/bzip2.cc:60 methods/gzip.cc:52
1941 msgid "Empty files can't be valid archives"
1942 msgstr ""
1943
1944 #: methods/bzip2.cc:64
1945 #, c-format
1946 msgid "Couldn't open pipe for %s"
1947 msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
1948
1949 #: methods/bzip2.cc:108
1950 #, c-format
1951 msgid "Read error from %s process"
1952 msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
1953
1954 #: methods/bzip2.cc:140 methods/bzip2.cc:149 methods/copy.cc:43
1955 #: methods/gzip.cc:92 methods/gzip.cc:101 methods/rred.cc:524
1956 #: methods/rred.cc:533
1957 msgid "Failed to stat"
1958 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1959
1960 #: methods/bzip2.cc:146 methods/copy.cc:80 methods/gzip.cc:98
1961 #: methods/rred.cc:530
1962 msgid "Failed to set modification time"
1963 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1964
1965 #: methods/cdrom.cc:199
1966 #, c-format
1967 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1968 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1969
1970 #: methods/cdrom.cc:208
1971 msgid ""
1972 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1973 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1974 msgstr ""
1975 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
1976 "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1977
1978 #: methods/cdrom.cc:218
1979 msgid "Wrong CD-ROM"
1980 msgstr "CD không đúng"
1981
1982 #: methods/cdrom.cc:245
1983 #, c-format
1984 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1985 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1986
1987 #: methods/cdrom.cc:250
1988 msgid "Disk not found."
1989 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1990
1991 #: methods/cdrom.cc:258 methods/file.cc:79 methods/rsh.cc:265
1992 msgid "File not found"
1993 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1994
1995 #: methods/file.cc:44
1996 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1997 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
1998
1999 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
2000 #: methods/ftp.cc:168
2001 msgid "Logging in"
2002 msgstr "Đang đăng nhập"
2003
2004 #: methods/ftp.cc:174
2005 msgid "Unable to determine the peer name"
2006 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
2007
2008 #: methods/ftp.cc:179
2009 msgid "Unable to determine the local name"
2010 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
2011
2012 #: methods/ftp.cc:210 methods/ftp.cc:238
2013 #, c-format
2014 msgid "The server refused the connection and said: %s"
2015 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
2016
2017 #: methods/ftp.cc:216
2018 #, c-format
2019 msgid "USER failed, server said: %s"
2020 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2021
2022 #: methods/ftp.cc:223
2023 #, c-format
2024 msgid "PASS failed, server said: %s"
2025 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2026
2027 #: methods/ftp.cc:243
2028 msgid ""
2029 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
2030 "is empty."
2031 msgstr ""
2032 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
2033 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
2034
2035 #: methods/ftp.cc:271
2036 #, c-format
2037 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
2038 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2039
2040 #: methods/ftp.cc:297
2041 #, c-format
2042 msgid "TYPE failed, server said: %s"
2043 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2044
2045 #: methods/ftp.cc:335 methods/ftp.cc:446 methods/rsh.cc:184 methods/rsh.cc:227
2046 msgid "Connection timeout"
2047 msgstr "Thời hạn kết nối"
2048
2049 #: methods/ftp.cc:341
2050 msgid "Server closed the connection"
2051 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
2052
2053 #: methods/ftp.cc:344 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:820 methods/rsh.cc:191
2054 msgid "Read error"
2055 msgstr "Lỗi đọc"
2056
2057 #: methods/ftp.cc:351 methods/rsh.cc:198
2058 msgid "A response overflowed the buffer."
2059 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
2060
2061 #: methods/ftp.cc:368 methods/ftp.cc:380
2062 msgid "Protocol corruption"
2063 msgstr "Giao thức bị hỏng"
2064
2065 #: methods/ftp.cc:452 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862 methods/rsh.cc:233
2066 msgid "Write error"
2067 msgstr "Lỗi ghi"
2068
2069 #: methods/ftp.cc:692 methods/ftp.cc:698 methods/ftp.cc:734
2070 msgid "Could not create a socket"
2071 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
2072
2073 #: methods/ftp.cc:703
2074 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
2075 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
2076
2077 #: methods/ftp.cc:709
2078 msgid "Could not connect passive socket."
2079 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
2080
2081 #: methods/ftp.cc:727
2082 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
2083 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
2084
2085 #: methods/ftp.cc:741
2086 msgid "Could not bind a socket"
2087 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
2088
2089 #: methods/ftp.cc:745
2090 msgid "Could not listen on the socket"
2091 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2092
2093 #: methods/ftp.cc:752
2094 msgid "Could not determine the socket's name"
2095 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2096
2097 #: methods/ftp.cc:784
2098 msgid "Unable to send PORT command"
2099 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
2100
2101 #: methods/ftp.cc:794
2102 #, c-format
2103 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2104 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
2105
2106 #: methods/ftp.cc:803
2107 #, c-format
2108 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2109 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
2110
2111 #: methods/ftp.cc:823
2112 msgid "Data socket connect timed out"
2113 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2114
2115 #: methods/ftp.cc:830
2116 msgid "Unable to accept connection"
2117 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2118
2119 #: methods/ftp.cc:869 methods/http.cc:1023 methods/rsh.cc:303
2120 msgid "Problem hashing file"
2121 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
2122
2123 #: methods/ftp.cc:882
2124 #, c-format
2125 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2126 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
2127
2128 #: methods/ftp.cc:897 methods/rsh.cc:322
2129 msgid "Data socket timed out"
2130 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2131
2132 #: methods/ftp.cc:927
2133 #, c-format
2134 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2135 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
2136
2137 #. Get the files information
2138 #: methods/ftp.cc:1004
2139 msgid "Query"
2140 msgstr "Truy vấn"
2141
2142 #: methods/ftp.cc:1116
2143 msgid "Unable to invoke "
2144 msgstr "Không thể gọi "
2145
2146 #: methods/connect.cc:71
2147 #, c-format
2148 msgid "Connecting to %s (%s)"
2149 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
2150
2151 #: methods/connect.cc:82
2152 #, c-format
2153 msgid "[IP: %s %s]"
2154 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2155
2156 #: methods/connect.cc:89
2157 #, c-format
2158 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2159 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2160
2161 #: methods/connect.cc:95
2162 #, c-format
2163 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2164 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
2165
2166 #: methods/connect.cc:103
2167 #, c-format
2168 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2169 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
2170
2171 #: methods/connect.cc:121
2172 #, c-format
2173 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2174 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2175
2176 #. We say this mainly because the pause here is for the
2177 #. ssh connection that is still going
2178 #: methods/connect.cc:149 methods/rsh.cc:425
2179 #, c-format
2180 msgid "Connecting to %s"
2181 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
2182
2183 #: methods/connect.cc:168 methods/connect.cc:187
2184 #, c-format
2185 msgid "Could not resolve '%s'"
2186 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
2187
2188 #: methods/connect.cc:193
2189 #, c-format
2190 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2191 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
2192
2193 #: methods/connect.cc:196
2194 #, c-format
2195 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2196 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)"
2197
2198 #: methods/connect.cc:243
2199 #, c-format
2200 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2201 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2202
2203 #: methods/gpgv.cc:166
2204 msgid ""
2205 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2206 msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
2207
2208 #: methods/gpgv.cc:171
2209 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2210 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2211
2212 #: methods/gpgv.cc:175
2213 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2214 msgstr ""
2215 "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
2216
2217 #: methods/gpgv.cc:180
2218 msgid "Unknown error executing gpgv"
2219 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2220
2221 #: methods/gpgv.cc:214 methods/gpgv.cc:221
2222 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2223 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
2224
2225 #: methods/gpgv.cc:228
2226 msgid ""
2227 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2228 "available:\n"
2229 msgstr ""
2230 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
2231
2232 #: methods/http.cc:385
2233 msgid "Waiting for headers"
2234 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
2235
2236 #: methods/http.cc:531
2237 #, c-format
2238 msgid "Got a single header line over %u chars"
2239 msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
2240
2241 #: methods/http.cc:539
2242 msgid "Bad header line"
2243 msgstr "Dòng đầu sai"
2244
2245 #: methods/http.cc:564 methods/http.cc:571
2246 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2247 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2248
2249 #: methods/http.cc:600
2250 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2251 msgstr ""
2252 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
2253 "hợp lệ"
2254
2255 #: methods/http.cc:615
2256 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2257 msgstr ""
2258 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
2259 "hợp lệ"
2260
2261 #: methods/http.cc:617
2262 msgid "This HTTP server has broken range support"
2263 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
2264
2265 #: methods/http.cc:641
2266 msgid "Unknown date format"
2267 msgstr "Không rõ dạng ngày"
2268
2269 #: methods/http.cc:800
2270 msgid "Select failed"
2271 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2272
2273 #: methods/http.cc:805
2274 msgid "Connection timed out"
2275 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2276
2277 #: methods/http.cc:828
2278 msgid "Error writing to output file"
2279 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
2280
2281 #: methods/http.cc:859
2282 msgid "Error writing to file"
2283 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2284
2285 #: methods/http.cc:887
2286 msgid "Error writing to the file"
2287 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
2288
2289 #: methods/http.cc:901
2290 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2291 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
2292
2293 #: methods/http.cc:903
2294 msgid "Error reading from server"
2295 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2296
2297 #: methods/http.cc:1008 apt-pkg/contrib/mmap.cc:291
2298 msgid "Failed to truncate file"
2299 msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin"
2300
2301 #: methods/http.cc:1183
2302 msgid "Bad header data"
2303 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
2304
2305 #: methods/http.cc:1200 methods/http.cc:1255
2306 msgid "Connection failed"
2307 msgstr "Kết nối bị ngắt"
2308
2309 #: methods/http.cc:1347
2310 msgid "Internal error"
2311 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2312
2313 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:77
2314 msgid "Can't mmap an empty file"
2315 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2316
2317 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:89
2318 #, c-format
2319 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2320 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2321
2322 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:97 apt-pkg/contrib/mmap.cc:258
2323 #, c-format
2324 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2325 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2326
2327 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:124
2328 msgid "Unable to close mmap"
2329 msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2330
2331 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:152 apt-pkg/contrib/mmap.cc:180
2332 msgid "Unable to synchronize mmap"
2333 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2334
2335 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:310
2336 #, c-format
2337 msgid ""
2338 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Limit. "
2339 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2340 msgstr ""
2341 "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n"
2342 "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Limit » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2343 "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)"
2344
2345 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:409
2346 #, c-format
2347 msgid ""
2348 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2349 "reached."
2350 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2351
2352 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:412
2353 msgid ""
2354 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2355 msgstr ""
2356 "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2357 "dùng tắt."
2358
2359 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2360 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:371
2361 #, c-format
2362 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2363 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2364
2365 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2366 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2367 #, c-format
2368 msgid "%lih %limin %lis"
2369 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2370
2371 #. min means minutes, s means seconds
2372 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2373 #, c-format
2374 msgid "%limin %lis"
2375 msgstr "%liphút %ligiây"
2376
2377 #. s means seconds
2378 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:390
2379 #, c-format
2380 msgid "%lis"
2381 msgstr "%ligiây"
2382
2383 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1138
2384 #, c-format
2385 msgid "Selection %s not found"
2386 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2387
2388 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:465
2389 #, c-format
2390 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2391 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2392
2393 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:523
2394 #, c-format
2395 msgid "Opening configuration file %s"
2396 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:691
2399 #, c-format
2400 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2401 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:710
2404 #, c-format
2405 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2406 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2407
2408 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:727
2409 #, c-format
2410 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2411 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2412
2413 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:767
2414 #, c-format
2415 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2416 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2417
2418 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:774
2419 #, c-format
2420 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2421 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2422
2423 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:778 apt-pkg/contrib/configuration.cc:783
2424 #, c-format
2425 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2426 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2427
2428 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:787
2429 #, c-format
2430 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2431 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2432
2433 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:790
2434 #, c-format
2435 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2436 msgstr ""
2437 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2438
2439 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:840
2440 #, c-format
2441 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2442 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2443
2444 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:153
2445 #, c-format
2446 msgid "%c%s... Error!"
2447 msgstr "%c%s... Lỗi."
2448
2449 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:155
2450 #, c-format
2451 msgid "%c%s... Done"
2452 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2453
2454 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:77
2455 #, c-format
2456 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2457 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2458
2459 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:103 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:111
2460 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:119
2461 #, c-format
2462 msgid "Command line option %s is not understood"
2463 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:124
2466 #, c-format
2467 msgid "Command line option %s is not boolean"
2468 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2469
2470 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:165 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:186
2471 #, c-format
2472 msgid "Option %s requires an argument."
2473 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2474
2475 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:200 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:206
2476 #, c-format
2477 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2478 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2479
2480 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
2481 #, c-format
2482 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2483 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »"
2484
2485 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:267
2486 #, c-format
2487 msgid "Option '%s' is too long"
2488 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2489
2490 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2491 #, c-format
2492 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2493 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2494
2495 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2496 #, c-format
2497 msgid "Invalid operation %s"
2498 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2499
2500 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:52
2501 #, c-format
2502 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2503 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2504
2505 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:175 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:209
2506 #: apt-pkg/acquire.cc:456 apt-pkg/acquire.cc:481 apt-pkg/clean.cc:39
2507 #: methods/mirror.cc:97
2508 #, c-format
2509 msgid "Unable to change to %s"
2510 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
2511
2512 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:220
2513 msgid "Failed to stat the cdrom"
2514 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2515
2516 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:168
2517 #, c-format
2518 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2519 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2520
2521 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:173
2522 #, c-format
2523 msgid "Could not open lock file %s"
2524 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2525
2526 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:191
2527 #, c-format
2528 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2529 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2530
2531 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2532 #, c-format
2533 msgid "Could not get lock %s"
2534 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2535
2536 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:335
2537 #, c-format
2538 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2539 msgstr ""
2540
2541 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:362
2542 #, c-format
2543 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2544 msgstr ""
2545
2546 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:380
2547 #, c-format
2548 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2549 msgstr ""
2550
2551 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:389
2552 #, c-format
2553 msgid ""
2554 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2555 msgstr ""
2556
2557 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:679
2558 #, c-format
2559 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
2560 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:691
2563 #, c-format
2564 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2565 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2566
2567 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:693
2568 #, c-format
2569 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2570 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2571
2572 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:697
2573 #, c-format
2574 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2575 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2576
2577 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:699
2578 #, c-format
2579 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2580 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2581
2582 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:764 apt-pkg/indexcopy.cc:673
2583 #, c-format
2584 msgid "Could not open file %s"
2585 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2586
2587 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:781
2588 #, c-format
2589 msgid "Could not open file descriptor %d"
2590 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2591
2592 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:841
2593 #, c-format
2594 msgid "read, still have %lu to read but none left"
2595 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
2596
2597 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:874
2598 #, c-format
2599 msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
2600 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2601
2602 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1010
2603 #, c-format
2604 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2605 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2606
2607 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1013
2608 #, c-format
2609 msgid "Problem closing the file %s"
2610 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2611
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1018
2613 #, c-format
2614 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2615 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2616
2617 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1029
2618 #, c-format
2619 msgid "Problem unlinking the file %s"
2620 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2621
2622 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1042
2623 msgid "Problem syncing the file"
2624 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2625
2626 #: apt-pkg/pkgcache.cc:145
2627 msgid "Empty package cache"
2628 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2629
2630 #: apt-pkg/pkgcache.cc:151
2631 msgid "The package cache file is corrupted"
2632 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2633
2634 #: apt-pkg/pkgcache.cc:156
2635 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2636 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2637
2638 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2639 #, c-format
2640 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2641 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2642
2643 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2644 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2645 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2646
2647 #: apt-pkg/pkgcache.cc:299
2648 msgid "Depends"
2649 msgstr "Phụ thuộc"
2650
2651 #: apt-pkg/pkgcache.cc:299
2652 msgid "PreDepends"
2653 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2654
2655 #: apt-pkg/pkgcache.cc:299
2656 msgid "Suggests"
2657 msgstr "Đề nghị"
2658
2659 #: apt-pkg/pkgcache.cc:300
2660 msgid "Recommends"
2661 msgstr "Khuyến khích"
2662
2663 #: apt-pkg/pkgcache.cc:300
2664 msgid "Conflicts"
2665 msgstr "Xung đột"
2666
2667 #: apt-pkg/pkgcache.cc:300
2668 msgid "Replaces"
2669 msgstr "Thay thế"
2670
2671 #: apt-pkg/pkgcache.cc:301
2672 msgid "Obsoletes"
2673 msgstr "Làm cũ"
2674
2675 #: apt-pkg/pkgcache.cc:301
2676 msgid "Breaks"
2677 msgstr "Làm hư"
2678
2679 #: apt-pkg/pkgcache.cc:301
2680 msgid "Enhances"
2681 msgstr "Tăng cường"
2682
2683 #: apt-pkg/pkgcache.cc:312
2684 msgid "important"
2685 msgstr "quan trọng"
2686
2687 #: apt-pkg/pkgcache.cc:312
2688 msgid "required"
2689 msgstr "yêu cầu"
2690
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:312
2692 msgid "standard"
2693 msgstr "chuẩn"
2694
2695 #: apt-pkg/pkgcache.cc:313
2696 msgid "optional"
2697 msgstr "tùy chọn"
2698
2699 #: apt-pkg/pkgcache.cc:313
2700 msgid "extra"
2701 msgstr "bổ sung"
2702
2703 #: apt-pkg/depcache.cc:125 apt-pkg/depcache.cc:154
2704 msgid "Building dependency tree"
2705 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2706
2707 #: apt-pkg/depcache.cc:126
2708 msgid "Candidate versions"
2709 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2710
2711 #: apt-pkg/depcache.cc:155
2712 msgid "Dependency generation"
2713 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2714
2715 #: apt-pkg/depcache.cc:175 apt-pkg/depcache.cc:208 apt-pkg/depcache.cc:212
2716 msgid "Reading state information"
2717 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2718
2719 #: apt-pkg/depcache.cc:237
2720 #, c-format
2721 msgid "Failed to open StateFile %s"
2722 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2723
2724 #: apt-pkg/depcache.cc:243
2725 #, c-format
2726 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2727 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2728
2729 #: apt-pkg/tagfile.cc:102
2730 #, c-format
2731 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2732 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2733
2734 #: apt-pkg/tagfile.cc:189
2735 #, c-format
2736 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2737 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2738
2739 #: apt-pkg/sourcelist.cc:92
2740 #, c-format
2741 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2742 msgstr ""
2743 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2744 "được)"
2745
2746 #: apt-pkg/sourcelist.cc:95
2747 #, c-format
2748 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2749 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2750
2751 #: apt-pkg/sourcelist.cc:106
2752 #, c-format
2753 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2754 msgstr ""
2755 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2756 "gán)"
2757
2758 #: apt-pkg/sourcelist.cc:112
2759 #, c-format
2760 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2761 msgstr ""
2762 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2763
2764 #: apt-pkg/sourcelist.cc:115
2765 #, c-format
2766 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2767 msgstr ""
2768 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2769 "trị)"
2770
2771 #: apt-pkg/sourcelist.cc:128
2772 #, c-format
2773 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2774 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2775
2776 #: apt-pkg/sourcelist.cc:130
2777 #, c-format
2778 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2779 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2780
2781 #: apt-pkg/sourcelist.cc:133
2782 #, c-format
2783 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2784 msgstr ""
2785 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2786
2787 #: apt-pkg/sourcelist.cc:139
2788 #, c-format
2789 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2790 msgstr ""
2791 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2792
2793 #: apt-pkg/sourcelist.cc:146
2794 #, c-format
2795 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2796 msgstr ""
2797 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2798
2799 #: apt-pkg/sourcelist.cc:244
2800 #, c-format
2801 msgid "Opening %s"
2802 msgstr "Đang mở %s"
2803
2804 #: apt-pkg/sourcelist.cc:261 apt-pkg/cdrom.cc:444
2805 #, c-format
2806 msgid "Line %u too long in source list %s."
2807 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2808
2809 #: apt-pkg/sourcelist.cc:281
2810 #, c-format
2811 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2812 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2813
2814 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2815 #, c-format
2816 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2817 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2818
2819 #: apt-pkg/packagemanager.cc:335 apt-pkg/packagemanager.cc:623
2820 #, c-format
2821 msgid ""
2822 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2823 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2824 msgstr ""
2825 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt."
2826 "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)"
2827
2828 #: apt-pkg/packagemanager.cc:456
2829 #, c-format
2830 msgid ""
2831 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2832 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2833 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2834 msgstr ""
2835 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2836 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2837 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2838 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2839
2840 #: apt-pkg/packagemanager.cc:501
2841 #, c-format
2842 msgid ""
2843 "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. Please "
2844 "see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
2845 msgstr ""
2846 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. Xem "
2847 "« man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết."
2848
2849 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:32
2850 #, c-format
2851 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2852 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2853
2854 #: apt-pkg/algorithms.cc:247
2855 #, c-format
2856 msgid ""
2857 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2858 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2859
2860 #: apt-pkg/algorithms.cc:1158
2861 msgid ""
2862 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2863 "held packages."
2864 msgstr ""
2865 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2866 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2867
2868 #: apt-pkg/algorithms.cc:1160
2869 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2870 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2871
2872 #: apt-pkg/algorithms.cc:1464 apt-pkg/algorithms.cc:1466
2873 #, fuzzy
2874 msgid ""
2875 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2876 "used instead."
2877 msgstr ""
2878 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2879 "dùng thay thế."
2880
2881 #: apt-pkg/acquire.cc:79
2882 #, c-format
2883 msgid "List directory %spartial is missing."
2884 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2885
2886 #: apt-pkg/acquire.cc:83
2887 #, c-format
2888 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2889 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2890
2891 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2892 #, c-format
2893 msgid "Unable to lock directory %s"
2894 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2895
2896 #. only show the ETA if it makes sense
2897 #. two days
2898 #: apt-pkg/acquire.cc:857
2899 #, c-format
2900 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2901 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2902
2903 #: apt-pkg/acquire.cc:859
2904 #, c-format
2905 msgid "Retrieving file %li of %li"
2906 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2907
2908 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:110
2909 #, c-format
2910 msgid "The method driver %s could not be found."
2911 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2912
2913 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:159
2914 #, c-format
2915 msgid "Method %s did not start correctly"
2916 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2917
2918 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:423
2919 #, c-format
2920 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2921 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2922
2923 #: apt-pkg/init.cc:147
2924 #, c-format
2925 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2926 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2927
2928 #: apt-pkg/init.cc:163
2929 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2930 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2931
2932 #: apt-pkg/clean.cc:56
2933 #, c-format
2934 msgid "Unable to stat %s."
2935 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2936
2937 #: apt-pkg/srcrecords.cc:44
2938 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2939 msgstr ""
2940 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
2941 "nguồn)"
2942
2943 #: apt-pkg/cachefile.cc:84
2944 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2945 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2946
2947 #: apt-pkg/cachefile.cc:88
2948 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2949 msgstr ""
2950 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2951
2952 #: apt-pkg/cachefile.cc:106
2953 msgid "The list of sources could not be read."
2954 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2955
2956 #: apt-pkg/policy.cc:71
2957 #, c-format
2958 msgid ""
2959 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2960 "available in the sources"
2961 msgstr ""
2962
2963 #: apt-pkg/policy.cc:389
2964 #, c-format
2965 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2966 msgstr ""
2967 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2968
2969 #: apt-pkg/policy.cc:411
2970 #, c-format
2971 msgid "Did not understand pin type %s"
2972 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2973
2974 #: apt-pkg/policy.cc:419
2975 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2976 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2977
2978 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:80
2979 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2980 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2981
2982 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:187
2983 #, c-format
2984 msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
2985 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
2986
2987 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:204
2988 #, c-format
2989 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
2990 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
2991
2992 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:242
2993 #, c-format
2994 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
2995 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
2996
2997 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:274
2998 #, c-format
2999 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3000 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3001
3002 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:278
3003 #, c-format
3004 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3005 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3006
3007 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:295 apt-pkg/pkgcachegen.cc:305
3008 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:313
3009 #, c-format
3010 msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3011 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3012
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:309
3014 #, c-format
3015 msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3016 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3017
3018 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:342
3019 #, c-format
3020 msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3021 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3022
3023 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:348
3024 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3025 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3026
3027 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:351
3028 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3029 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3030
3031 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:354
3032 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3033 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3034
3035 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:357
3036 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3037 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3038
3039 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386
3040 #, c-format
3041 msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3042 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3043
3044 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:400
3045 #, c-format
3046 msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3047 msgstr ""
3048 "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn là "
3049 "một tập tin)"
3050
3051 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:406
3052 #, c-format
3053 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3054 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
3055
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:960
3057 #, c-format
3058 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3059 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3060
3061 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1065
3062 msgid "Collecting File Provides"
3063 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
3064
3065 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1266
3066 msgid "IO Error saving source cache"
3067 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3068
3069 #: apt-pkg/acquire-item.cc:135
3070 #, c-format
3071 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3072 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3073
3074 #: apt-pkg/acquire-item.cc:636
3075 msgid "MD5Sum mismatch"
3076 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3077
3078 #: apt-pkg/acquire-item.cc:900 apt-pkg/acquire-item.cc:1848
3079 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1991
3080 msgid "Hash Sum mismatch"
3081 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3082
3083 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1388
3084 #, c-format
3085 msgid ""
3086 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3087 "or malformed file)"
3088 msgstr ""
3089
3090 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1403
3091 #, fuzzy, c-format
3092 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3093 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3094
3095 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1439
3096 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3097 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3098
3099 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1477
3100 #, c-format
3101 msgid ""
3102 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3103 "repository will not be applied."
3104 msgstr ""
3105
3106 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1499
3107 #, c-format
3108 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3109 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3110
3111 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1532
3112 #, c-format
3113 msgid ""
3114 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3115 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3116 msgstr ""
3117 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3118 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3119 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3120
3121 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3122 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1542 apt-pkg/acquire-item.cc:1547
3123 #, c-format
3124 msgid "GPG error: %s: %s"
3125 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3126
3127 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1639
3128 #, c-format
3129 msgid ""
3130 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3131 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3132 msgstr ""
3133 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3134 "này, do thiếu kiến trúc."
3135
3136 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1698
3137 #, c-format
3138 msgid ""
3139 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3140 "to manually fix this package."
3141 msgstr ""
3142 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3143 "này."
3144
3145 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1753
3146 #, c-format
3147 msgid ""
3148 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3149 msgstr ""
3150 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3151 "tin:) cho gói %s."
3152
3153 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1840
3154 msgid "Size mismatch"
3155 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3156
3157 #: apt-pkg/indexrecords.cc:53
3158 #, c-format
3159 msgid "Unable to parse Release file %s"
3160 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3161
3162 #: apt-pkg/indexrecords.cc:63
3163 #, c-format
3164 msgid "No sections in Release file %s"
3165 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3166
3167 #: apt-pkg/indexrecords.cc:97
3168 #, c-format
3169 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3170 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3171
3172 #: apt-pkg/indexrecords.cc:110
3173 #, c-format
3174 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3175 msgstr ""
3176 "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin "
3177 "Phát hành %s"
3178
3179 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3180 #, c-format
3181 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3182 msgstr ""
3183 "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3184
3185 #: apt-pkg/vendorlist.cc:71
3186 #, c-format
3187 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3188 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3189
3190 #: apt-pkg/cdrom.cc:525
3191 #, c-format
3192 msgid ""
3193 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3194 "Mounting CD-ROM\n"
3195 msgstr ""
3196 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3197 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3198
3199 #: apt-pkg/cdrom.cc:534 apt-pkg/cdrom.cc:631
3200 msgid "Identifying.. "
3201 msgstr "Đang nhận diện... "
3202
3203 #: apt-pkg/cdrom.cc:562
3204 #, c-format
3205 msgid "Stored label: %s\n"
3206 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
3207
3208 #: apt-pkg/cdrom.cc:571 apt-pkg/cdrom.cc:847
3209 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3210 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3211
3212 #: apt-pkg/cdrom.cc:591
3213 #, c-format
3214 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3215 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3216
3217 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
3218 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3219 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3220
3221 #: apt-pkg/cdrom.cc:614
3222 msgid "Waiting for disc...\n"
3223 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3224
3225 #: apt-pkg/cdrom.cc:623
3226 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3227 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3228
3229 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3230 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3231 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3232
3233 #: apt-pkg/cdrom.cc:684
3234 #, c-format
3235 msgid ""
3236 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3237 "%zu signatures\n"
3238 msgstr ""
3239 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3240
3241 #: apt-pkg/cdrom.cc:695
3242 msgid ""
3243 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3244 "wrong architecture?"
3245 msgstr ""
3246 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3247 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3248
3249 #: apt-pkg/cdrom.cc:722
3250 #, c-format
3251 msgid "Found label '%s'\n"
3252 msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n"
3253
3254 #: apt-pkg/cdrom.cc:751
3255 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3256 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3257
3258 #: apt-pkg/cdrom.cc:768
3259 #, c-format
3260 msgid ""
3261 "This disc is called: \n"
3262 "'%s'\n"
3263 msgstr ""
3264 "Tên đĩa này:\n"
3265 "« %s »\n"
3266
3267 #: apt-pkg/cdrom.cc:770
3268 msgid "Copying package lists..."
3269 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3270
3271 #: apt-pkg/cdrom.cc:797
3272 msgid "Writing new source list\n"
3273 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3274
3275 #: apt-pkg/cdrom.cc:805
3276 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3277 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3278
3279 #: apt-pkg/indexcopy.cc:270 apt-pkg/indexcopy.cc:928
3280 #, c-format
3281 msgid "Wrote %i records.\n"
3282 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3283
3284 #: apt-pkg/indexcopy.cc:272 apt-pkg/indexcopy.cc:930
3285 #, c-format
3286 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3287 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3288
3289 #: apt-pkg/indexcopy.cc:275 apt-pkg/indexcopy.cc:933
3290 #, c-format
3291 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3292 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3293
3294 #: apt-pkg/indexcopy.cc:278 apt-pkg/indexcopy.cc:936
3295 #, c-format
3296 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3297 msgstr ""
3298 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3299 "nhau\n"
3300
3301 #: apt-pkg/indexcopy.cc:537
3302 #, c-format
3303 msgid "Skipping nonexistent file %s"
3304 msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3305
3306 #: apt-pkg/indexcopy.cc:543
3307 #, c-format
3308 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3309 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s"
3310
3311 #: apt-pkg/indexcopy.cc:549
3312 #, c-format
3313 msgid "Hash mismatch for: %s"
3314 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s"
3315
3316 #: apt-pkg/indexcopy.cc:677
3317 #, c-format
3318 msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3319 msgstr ""
3320
3321 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3322 #: apt-pkg/indexcopy.cc:708
3323 #, c-format
3324 msgid "No keyring installed in %s."
3325 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3326
3327 #: apt-pkg/cacheset.cc:337
3328 #, c-format
3329 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3330 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
3331
3332 #: apt-pkg/cacheset.cc:340
3333 #, c-format
3334 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3335 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
3336
3337 #: apt-pkg/cacheset.cc:447
3338 #, c-format
3339 msgid "Couldn't find task '%s'"
3340 msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »"
3341
3342 #: apt-pkg/cacheset.cc:454
3343 #, c-format
3344 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3345 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »"
3346
3347 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3348 #, c-format
3349 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3350 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3351
3352 #: apt-pkg/cacheset.cc:475 apt-pkg/cacheset.cc:483
3353 #, c-format
3354 msgid ""
3355 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3356 "neither of them"
3357 msgstr ""
3358 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » "
3359 "mà không có trong nó"
3360
3361 #: apt-pkg/cacheset.cc:491
3362 #, c-format
3363 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3364 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3365
3366 #: apt-pkg/cacheset.cc:499
3367 #, c-format
3368 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3369 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3370
3371 #: apt-pkg/cacheset.cc:507
3372 #, c-format
3373 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3374 msgstr ""
3375 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3376 "đặt"
3377
3378 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:54
3379 #, c-format
3380 msgid "Installing %s"
3381 msgstr "Đang cài đặt %s"
3382
3383 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:55 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:848
3384 #, c-format
3385 msgid "Configuring %s"
3386 msgstr "Đang cấu hình %s"
3387
3388 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:56 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:855
3389 #, c-format
3390 msgid "Removing %s"
3391 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3392
3393 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:57
3394 #, c-format
3395 msgid "Completely removing %s"
3396 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3397
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:58
3399 #, c-format
3400 msgid "Noting disappearance of %s"
3401 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:59
3404 #, c-format
3405 msgid "Running post-installation trigger %s"
3406 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3407
3408 #. FIXME: use a better string after freeze
3409 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:654
3410 #, c-format
3411 msgid "Directory '%s' missing"
3412 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
3413
3414 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:669 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:689
3415 #, c-format
3416 msgid "Could not open file '%s'"
3417 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
3418
3419 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:841
3420 #, c-format
3421 msgid "Preparing %s"
3422 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3423
3424 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842
3425 #, c-format
3426 msgid "Unpacking %s"
3427 msgstr "Đang mở gói %s"
3428
3429 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:847
3430 #, c-format
3431 msgid "Preparing to configure %s"
3432 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3433
3434 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:849
3435 #, c-format
3436 msgid "Installed %s"
3437 msgstr "Đã cài đặt %s"
3438
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:854
3440 #, c-format
3441 msgid "Preparing for removal of %s"
3442 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3443
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:856
3445 #, c-format
3446 msgid "Removed %s"
3447 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3448
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:861
3450 #, c-format
3451 msgid "Preparing to completely remove %s"
3452 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:862
3455 #, c-format
3456 msgid "Completely removed %s"
3457 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3458
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1082
3460 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3461 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
3462
3463 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1113
3464 msgid "Running dpkg"
3465 msgstr "Đang chạy dpkg"
3466
3467 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1338
3468 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3469 msgstr ""
3470 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3471
3472 #. check if its not a follow up error
3473 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1343
3474 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3475 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3476
3477 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1345
3478 msgid ""
3479 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3480 "error from a previous failure."
3481 msgstr ""
3482 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3483 "do một sự thất bại trước."
3484
3485 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1351
3486 msgid ""
3487 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3488 "error"
3489 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1357
3492 msgid ""
3493 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3494 "error"
3495 msgstr ""
3496 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »"
3497
3498 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1364
3499 msgid ""
3500 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3501 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »"
3502
3503 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:69
3504 #, c-format
3505 msgid ""
3506 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3507 "it?"
3508 msgstr ""
3509 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3510 "không?"
3511
3512 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:72
3513 #, c-format
3514 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3515 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3516
3517 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3518 #. dpkg --configure -a
3519 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:88
3520 #, c-format
3521 msgid ""
3522 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3523 msgstr ""
3524 "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này."
3525
3526 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:106
3527 msgid "Not locked"
3528 msgstr "Không phải bị khoá"
3529
3530 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3531 #. and provide a config option to define that default
3532 #: methods/mirror.cc:260
3533 #, c-format
3534 msgid "No mirror file '%s' found "
3535 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3536
3537 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3538 #. and provide a config option to define that default
3539 #: methods/mirror.cc:267
3540 #, fuzzy, c-format
3541 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3542 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
3543
3544 #: methods/mirror.cc:422
3545 #, c-format
3546 msgid "[Mirror: %s]"
3547 msgstr "[Nhân bản: %s]"
3548
3549 #: methods/rred.cc:503
3550 #, c-format
3551 msgid ""
3552 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
3553 "to be corrupt."
3554 msgstr ""
3555 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
3556 "hỏng."
3557
3558 #: methods/rred.cc:508
3559 #, c-format
3560 msgid ""
3561 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
3562 "to be corrupt."
3563 msgstr ""
3564 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3565 "đắp vá bị hỏng."
3566
3567 #: methods/rsh.cc:330
3568 msgid "Connection closed prematurely"
3569 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
3570
3571 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3572 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
3573
3574 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3575 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt"
3576
3577 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3578 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"