]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
releasing package apt version 0.9.15.2
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.15.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-02-13 10:19+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-02-10 07:50+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:140
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:268
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:270
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:310
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:311
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:312
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:313
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:314
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:316
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:318
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:320
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:323
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:325
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:327
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:339
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:353
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:358
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:366
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
99 #: apt-private/private-show.cc:55
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
106 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
107 #: apt-private/private-show.cc:167 apt-private/private-show.cc:169
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:576
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:252 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1580 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
166 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:227 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
167 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
168 #, c-format
169 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
170 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
171
172 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
173 msgid ""
174 "Usage: apt-cache [options] command\n"
175 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 "\n"
178 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
179 "from APT's binary cache files\n"
180 "\n"
181 "Commands:\n"
182 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
183 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
184 " showsrc - Show source records\n"
185 " stats - Show some basic statistics\n"
186 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
187 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
188 " unmet - Show unmet dependencies\n"
189 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
190 " show - Show a readable record for the package\n"
191 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
192 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
193 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
194 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
195 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
196 " policy - Show policy settings\n"
197 "\n"
198 "Options:\n"
199 " -h This help text.\n"
200 " -p=? The package cache.\n"
201 " -s=? The source cache.\n"
202 " -q Disable progress indicator.\n"
203 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
204 " -c=? Read this configuration file\n"
205 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
206 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
207 msgstr ""
208 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
211 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
212 "showpkg: hiển thị gói\n"
213 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
214 "\n"
215 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
216 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
217 "\n"
218 "Lệnh:\n"
219 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
220 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
221 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
222 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
223 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
224 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
225 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
226 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
227 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
228 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
229 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
230 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
231 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
232 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
233 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
234 "\n"
235 "Tùy chọn:\n"
236 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
237 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
238 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
239 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
240 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
241 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
242 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
243 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
244 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
245
246 #. }}}
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
248 msgid ""
249 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
250 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
251 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
252 msgstr ""
253 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
254 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
255 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
256 "ROM."
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
259 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
260 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
261
262 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
263 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
264 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
265
266 #: cmdline/apt-cdrom.cc:141
267 #, c-format
268 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
269 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
270
271 #: cmdline/apt-cdrom.cc:196
272 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
273 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
274
275 #: cmdline/apt-config.cc:48
276 msgid "Arguments not in pairs"
277 msgstr "Các đối số không thành cặp"
278
279 #: cmdline/apt-config.cc:89
280 msgid ""
281 "Usage: apt-config [options] command\n"
282 "\n"
283 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
284 "\n"
285 "Commands:\n"
286 " shell - Shell mode\n"
287 " dump - Show the configuration\n"
288 "\n"
289 "Options:\n"
290 " -h This help text.\n"
291 " -c=? Read this configuration file\n"
292 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
293 msgstr ""
294 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
295 "\n"
296 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
297 "\n"
298 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
299 "\n"
300 "Lệnh:\n"
301 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
302 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
303 "\n"
304 "Tùy chọn:\n"
305 " -h Trợ giúp này\n"
306 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
307 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
308
309 #: cmdline/apt-get.cc:244
310 #, c-format
311 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
312 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
313
314 #: cmdline/apt-get.cc:326
315 #, c-format
316 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
317 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
318
319 #: cmdline/apt-get.cc:329
320 #, c-format
321 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
322 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
323
324 #: cmdline/apt-get.cc:366
325 #, c-format
326 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
327 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
328
329 #: cmdline/apt-get.cc:422
330 #, c-format
331 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
332 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
333
334 #: cmdline/apt-get.cc:453
335 #, c-format
336 msgid "Couldn't find package %s"
337 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
338
339 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
340 #, c-format
341 msgid "%s set to manually installed.\n"
342 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
343
344 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
345 #, c-format
346 msgid "%s set to automatically installed.\n"
347 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
348
349 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
350 msgid ""
351 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
352 "instead."
353 msgstr ""
354 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
355 "để thay thế."
356
357 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
358 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
359 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
360
361 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
362 msgid "Unable to lock the download directory"
363 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
364
365 #: cmdline/apt-get.cc:725
366 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
367 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
368
369 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1060
370 #, c-format
371 msgid "Unable to find a source package for %s"
372 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
373
374 #: cmdline/apt-get.cc:782
375 #, c-format
376 msgid ""
377 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
378 "%s\n"
379 msgstr ""
380 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
381 "“%s” tại:\n"
382 "%s\n"
383
384 #: cmdline/apt-get.cc:787
385 #, c-format
386 msgid ""
387 "Please use:\n"
388 "bzr branch %s\n"
389 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
390 msgstr ""
391 "Hãy dùng lệnh:\n"
392 "bzr branch %s\n"
393 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:840
396 #, c-format
397 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
398 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:863 cmdline/apt-get.cc:866
401 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
402 #, c-format
403 msgid "Couldn't determine free space in %s"
404 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
405
406 #: cmdline/apt-get.cc:877
407 #, c-format
408 msgid "You don't have enough free space in %s"
409 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
410
411 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
412 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
413 #: cmdline/apt-get.cc:886
414 #, c-format
415 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
416 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
417
418 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
419 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
420 #: cmdline/apt-get.cc:891
421 #, c-format
422 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
423 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
424
425 #: cmdline/apt-get.cc:897
426 #, c-format
427 msgid "Fetch source %s\n"
428 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
429
430 #: cmdline/apt-get.cc:918
431 msgid "Failed to fetch some archives."
432 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
433
434 #: cmdline/apt-get.cc:923 apt-private/private-install.cc:325
435 msgid "Download complete and in download only mode"
436 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:949
439 #, c-format
440 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
441 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:961
444 #, c-format
445 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
446 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:962
449 #, c-format
450 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
451 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
452
453 #: cmdline/apt-get.cc:984
454 #, c-format
455 msgid "Build command '%s' failed.\n"
456 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
457
458 #: cmdline/apt-get.cc:1004
459 msgid "Child process failed"
460 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
461
462 #: cmdline/apt-get.cc:1023
463 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
464 msgstr ""
465 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
466
467 #: cmdline/apt-get.cc:1048
468 #, c-format
469 msgid ""
470 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
471 "Architectures for setup"
472 msgstr ""
473 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures để cài đặt"
475
476 #: cmdline/apt-get.cc:1072 cmdline/apt-get.cc:1075
477 #, c-format
478 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
479 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
480
481 #: cmdline/apt-get.cc:1095
482 #, c-format
483 msgid "%s has no build depends.\n"
484 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
485
486 #: cmdline/apt-get.cc:1265
487 #, c-format
488 msgid ""
489 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
490 "packages"
491 msgstr ""
492 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
493 "gói “%s”"
494
495 #: cmdline/apt-get.cc:1283
496 #, c-format
497 msgid ""
498 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
499 "found"
500 msgstr ""
501 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
502
503 #: cmdline/apt-get.cc:1306
504 #, c-format
505 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
506 msgstr ""
507 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
508 "quá mới"
509
510 #: cmdline/apt-get.cc:1345
511 #, c-format
512 msgid ""
513 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
514 "package %s can't satisfy version requirements"
515 msgstr ""
516 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
517 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
518
519 #: cmdline/apt-get.cc:1351
520 #, c-format
521 msgid ""
522 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
523 "version"
524 msgstr ""
525 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
526 "ứng cử"
527
528 #: cmdline/apt-get.cc:1374
529 #, c-format
530 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
531 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
532
533 #: cmdline/apt-get.cc:1389
534 #, c-format
535 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
536 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
537
538 #: cmdline/apt-get.cc:1394
539 msgid "Failed to process build dependencies"
540 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
541
542 #: cmdline/apt-get.cc:1487 cmdline/apt-get.cc:1499
543 #, c-format
544 msgid "Changelog for %s (%s)"
545 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1585
548 msgid "Supported modules:"
549 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
550
551 #: cmdline/apt-get.cc:1626
552 msgid ""
553 "Usage: apt-get [options] command\n"
554 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
555 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
556 "\n"
557 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
558 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
559 "and install.\n"
560 "\n"
561 "Commands:\n"
562 " update - Retrieve new lists of packages\n"
563 " upgrade - Perform an upgrade\n"
564 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
565 " remove - Remove packages\n"
566 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
567 " purge - Remove packages and config files\n"
568 " source - Download source archives\n"
569 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
570 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
571 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
572 " clean - Erase downloaded archive files\n"
573 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
574 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
575 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
576 " download - Download the binary package into the current directory\n"
577 "\n"
578 "Options:\n"
579 " -h This help text.\n"
580 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
581 " -qq No output except for errors\n"
582 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
583 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
584 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
585 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
586 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
587 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
588 " -b Build the source package after fetching it\n"
589 " -V Show verbose version numbers\n"
590 " -c=? Read this configuration file\n"
591 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
592 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
593 "pages for more information and options.\n"
594 " This APT has Super Cow Powers.\n"
595 msgstr ""
596 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
597 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
598 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
599 "\n"
600 "get: lấy\n"
601 "install: cài đặt\n"
602 "remove: gỡ bỏ\n"
603 "source: nguồn\n"
604 "\n"
605 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
606 "phần mềm.\n"
607 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
608 "\n"
609 "Lệnh:\n"
610 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
611 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
612 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
613 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
614 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
615 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
616 " source - Tải về kho nguồn\n"
617 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
618 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
619 "get(8)\n"
620 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
621 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
622 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
623 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
624 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
625 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
626 "\n"
627 "Tùy chọn:\n"
628 " -h Trợ giúp này.\n"
629 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
630 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
631 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
632 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
633 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
634 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
635 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
636 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
637 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
638 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
639 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
640 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
641 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
642 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
643 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
644
645 #: cmdline/apt-mark.cc:57
646 #, c-format
647 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
648 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
649
650 #: cmdline/apt-mark.cc:63
651 #, c-format
652 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
653 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
654
655 #: cmdline/apt-mark.cc:65
656 #, c-format
657 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
658 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
659
660 #: cmdline/apt-mark.cc:230
661 #, c-format
662 msgid "%s was already set on hold.\n"
663 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
664
665 #: cmdline/apt-mark.cc:232
666 #, c-format
667 msgid "%s was already not hold.\n"
668 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
669
670 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
671 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:217
672 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1182
673 #, c-format
674 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
675 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
678 #, c-format
679 msgid "%s set on hold.\n"
680 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
683 #, c-format
684 msgid "Canceled hold on %s.\n"
685 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:334
688 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
689 msgstr ""
690 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
691 "lệnh này"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:381
694 msgid ""
695 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
696 "\n"
697 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
698 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
699 "\n"
700 "Commands:\n"
701 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
702 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
703 " hold - Mark a package as held back\n"
704 " unhold - Unset a package set as held back\n"
705 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
706 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
707 " showhold - Print the list of package on hold\n"
708 "\n"
709 "Options:\n"
710 " -h This help text.\n"
711 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
712 " -qq No output except for errors\n"
713 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
714 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
715 " -c=? Read this configuration file\n"
716 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
717 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
718 msgstr ""
719 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
720 "\n"
721 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
722 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
723 "dấu.\n"
724 "\n"
725 "Lệnh:\n"
726 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
727 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
728 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
729 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
730 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
731 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
732 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
733 "\n"
734 "Tùy chọn:\n"
735 " -h Trợ giúp này.\n"
736 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
737 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
738 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
739 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
740 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
741 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
742 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
743 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
744
745 #: cmdline/apt.cc:71
746 msgid ""
747 "Usage: apt [options] command\n"
748 "\n"
749 "CLI for apt.\n"
750 "Basic commands: \n"
751 " list - list packages based on package names\n"
752 " search - search in package descriptions\n"
753 " show - show package details\n"
754 "\n"
755 " update - update list of available packages\n"
756 "\n"
757 " install - install packages\n"
758 " remove - remove packages\n"
759 "\n"
760 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
761 "full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading packages\n"
762 "\n"
763 " edit-sources - edit the source information file\n"
764 msgstr ""
765 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
766 "\n"
767 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
768 "Lệnh: \n"
769 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
770 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
771 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
772 "\n"
773 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
774 "\n"
775 " install - cài đặt các gói\n"
776 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
777 "\n"
778 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
779 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
780 "gói\n"
781 "\n"
782 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
783
784 #: methods/cdrom.cc:203
785 #, c-format
786 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
787 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
788
789 #: methods/cdrom.cc:212
790 msgid ""
791 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
792 "cannot be used to add new CD-ROMs"
793 msgstr ""
794 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
795 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
796
797 #: methods/cdrom.cc:222
798 msgid "Wrong CD-ROM"
799 msgstr "CD-ROM sai"
800
801 #: methods/cdrom.cc:249
802 #, c-format
803 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
804 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
805
806 #: methods/cdrom.cc:254
807 msgid "Disk not found."
808 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
809
810 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:274
811 msgid "File not found"
812 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
813
814 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:106 methods/rred.cc:599
815 #: methods/rred.cc:609
816 msgid "Failed to stat"
817 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
818
819 #: methods/copy.cc:82 methods/gzip.cc:113 methods/rred.cc:606
820 msgid "Failed to set modification time"
821 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
822
823 #: methods/file.cc:47
824 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
825 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
826
827 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
828 #: methods/ftp.cc:172
829 msgid "Logging in"
830 msgstr "Đang đăng nhập vào"
831
832 #: methods/ftp.cc:178
833 msgid "Unable to determine the peer name"
834 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
835
836 #: methods/ftp.cc:183
837 msgid "Unable to determine the local name"
838 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
839
840 #: methods/ftp.cc:214 methods/ftp.cc:242
841 #, c-format
842 msgid "The server refused the connection and said: %s"
843 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
844
845 #: methods/ftp.cc:220
846 #, c-format
847 msgid "USER failed, server said: %s"
848 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
849
850 #: methods/ftp.cc:227
851 #, c-format
852 msgid "PASS failed, server said: %s"
853 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
854
855 #: methods/ftp.cc:247
856 msgid ""
857 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
858 "is empty."
859 msgstr ""
860 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
861 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
862
863 #: methods/ftp.cc:275
864 #, c-format
865 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
866 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
867
868 #: methods/ftp.cc:301
869 #, c-format
870 msgid "TYPE failed, server said: %s"
871 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
872
873 #: methods/ftp.cc:339 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:191 methods/rsh.cc:236
874 msgid "Connection timeout"
875 msgstr "Thời hạn kết nối"
876
877 #: methods/ftp.cc:345
878 msgid "Server closed the connection"
879 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
880
881 #: methods/ftp.cc:348 methods/rsh.cc:198 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
882 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
883 msgid "Read error"
884 msgstr "Lỗi đọc"
885
886 #: methods/ftp.cc:355 methods/rsh.cc:205
887 msgid "A response overflowed the buffer."
888 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
889
890 #: methods/ftp.cc:372 methods/ftp.cc:384
891 msgid "Protocol corruption"
892 msgstr "Giao thức bị hỏng"
893
894 #: methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:242 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388
895 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
896 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
897 msgid "Write error"
898 msgstr "Lỗi ghi"
899
900 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
901 msgid "Could not create a socket"
902 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
903
904 #: methods/ftp.cc:707
905 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
906 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
907
908 #: methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:22
909 msgid "Failed"
910 msgstr "Gặp lỗi"
911
912 #: methods/ftp.cc:713
913 msgid "Could not connect passive socket."
914 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
915
916 #: methods/ftp.cc:730
917 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
918 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
919
920 #: methods/ftp.cc:744
921 msgid "Could not bind a socket"
922 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
923
924 #: methods/ftp.cc:748
925 msgid "Could not listen on the socket"
926 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
927
928 #: methods/ftp.cc:755
929 msgid "Could not determine the socket's name"
930 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
931
932 #: methods/ftp.cc:787
933 msgid "Unable to send PORT command"
934 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
935
936 #: methods/ftp.cc:797
937 #, c-format
938 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
939 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
940
941 #: methods/ftp.cc:806
942 #, c-format
943 msgid "EPRT failed, server said: %s"
944 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
945
946 #: methods/ftp.cc:826
947 msgid "Data socket connect timed out"
948 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
949
950 #: methods/ftp.cc:833
951 msgid "Unable to accept connection"
952 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
953
954 #: methods/ftp.cc:872 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:312
955 msgid "Problem hashing file"
956 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
957
958 #: methods/ftp.cc:885
959 #, c-format
960 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
961 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
962
963 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:331
964 msgid "Data socket timed out"
965 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
966
967 #: methods/ftp.cc:930
968 #, c-format
969 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
970 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
971
972 #. Get the files information
973 #: methods/ftp.cc:1009
974 msgid "Query"
975 msgstr "Truy vấn"
976
977 #: methods/ftp.cc:1123
978 msgid "Unable to invoke "
979 msgstr "Không thể gọi "
980
981 #: methods/connect.cc:76
982 #, c-format
983 msgid "Connecting to %s (%s)"
984 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
985
986 #: methods/connect.cc:87
987 #, c-format
988 msgid "[IP: %s %s]"
989 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
990
991 #: methods/connect.cc:94
992 #, c-format
993 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
994 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
995
996 #: methods/connect.cc:100
997 #, c-format
998 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
999 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1000
1001 #: methods/connect.cc:108
1002 #, c-format
1003 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1004 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1005
1006 #: methods/connect.cc:126
1007 #, c-format
1008 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1009 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1010
1011 #. We say this mainly because the pause here is for the
1012 #. ssh connection that is still going
1013 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1014 #, c-format
1015 msgid "Connecting to %s"
1016 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1017
1018 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1019 #, c-format
1020 msgid "Could not resolve '%s'"
1021 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1022
1023 #: methods/connect.cc:205
1024 #, c-format
1025 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1026 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1027
1028 #: methods/connect.cc:209
1029 #, c-format
1030 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1031 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1032
1033 #: methods/connect.cc:211
1034 #, c-format
1035 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1036 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1037
1038 #: methods/connect.cc:258
1039 #, c-format
1040 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1041 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1042
1043 #: methods/gpgv.cc:166
1044 msgid ""
1045 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1046 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1047
1048 #: methods/gpgv.cc:170
1049 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1050 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1051
1052 #: methods/gpgv.cc:172
1053 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1054 msgstr ""
1055 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1056
1057 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1058 #: methods/gpgv.cc:178
1059 #, c-format
1060 msgid ""
1061 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1062 "authentication?)"
1063 msgstr ""
1064 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1065 "không?)"
1066
1067 #: methods/gpgv.cc:182
1068 msgid "Unknown error executing gpgv"
1069 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1070
1071 #: methods/gpgv.cc:215 methods/gpgv.cc:222
1072 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1073 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1074
1075 #: methods/gpgv.cc:229
1076 msgid ""
1077 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1078 "available:\n"
1079 msgstr ""
1080 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1081
1082 #: methods/gzip.cc:65
1083 msgid "Empty files can't be valid archives"
1084 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1085
1086 #: methods/http.cc:516
1087 msgid "Error writing to the file"
1088 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1089
1090 #: methods/http.cc:530
1091 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1092 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1093
1094 #: methods/http.cc:532
1095 msgid "Error reading from server"
1096 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1097
1098 #: methods/http.cc:568
1099 msgid "Error writing to file"
1100 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1101
1102 #: methods/http.cc:628
1103 msgid "Select failed"
1104 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1105
1106 #: methods/http.cc:633
1107 msgid "Connection timed out"
1108 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1109
1110 #: methods/http.cc:656
1111 msgid "Error writing to output file"
1112 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1113
1114 #: methods/server.cc:56
1115 msgid "Waiting for headers"
1116 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1117
1118 #: methods/server.cc:114
1119 msgid "Bad header line"
1120 msgstr "Dòng đầu sai"
1121
1122 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1123 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1124 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1125
1126 #: methods/server.cc:176
1127 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1128 msgstr ""
1129 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1130 "hợp lệ"
1131
1132 #: methods/server.cc:199
1133 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1134 msgstr ""
1135 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1136 "hợp lệ"
1137
1138 #: methods/server.cc:201
1139 msgid "This HTTP server has broken range support"
1140 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1141
1142 #: methods/server.cc:225
1143 msgid "Unknown date format"
1144 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1145
1146 #: methods/server.cc:490
1147 msgid "Bad header data"
1148 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1149
1150 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563
1151 msgid "Connection failed"
1152 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1153
1154 #: methods/server.cc:655
1155 msgid "Internal error"
1156 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1157
1158 #: apt-private/private-list.cc:147
1159 msgid "Listing"
1160 msgstr "Đang liệt kê"
1161
1162 #: apt-private/private-install.cc:93
1163 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1164 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1165
1166 #: apt-private/private-install.cc:102
1167 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1168 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1169
1170 #: apt-private/private-install.cc:121
1171 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1172 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1173
1174 #: apt-private/private-install.cc:159
1175 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1176 msgstr ""
1177 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1178
1179 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1180 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1181 #: apt-private/private-install.cc:166
1182 #, c-format
1183 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1184 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1185
1186 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1187 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1188 #: apt-private/private-install.cc:171
1189 #, c-format
1190 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1191 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1192
1193 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1194 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1195 #: apt-private/private-install.cc:178
1196 #, c-format
1197 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1198 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1199
1200 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1201 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1202 #: apt-private/private-install.cc:183
1203 #, c-format
1204 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1205 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1206
1207 #: apt-private/private-install.cc:211
1208 #, c-format
1209 msgid "You don't have enough free space in %s."
1210 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1211
1212 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1213 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1214 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1215
1216 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1217 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1218 msgstr ""
1219 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1220 "kể."
1221
1222 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1223 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1224 #: apt-private/private-install.cc:231
1225 msgid "Yes, do as I say!"
1226 msgstr "Có, làm đi!"
1227
1228 #: apt-private/private-install.cc:233
1229 #, c-format
1230 msgid ""
1231 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1232 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1233 " ?] "
1234 msgstr ""
1235 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1236 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1237 "?] "
1238
1239 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1240 msgid "Abort."
1241 msgstr "Hủy bỏ."
1242
1243 #: apt-private/private-install.cc:254
1244 msgid "Do you want to continue?"
1245 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1246
1247 #: apt-private/private-install.cc:324
1248 msgid "Some files failed to download"
1249 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1250
1251 #: apt-private/private-install.cc:331
1252 msgid ""
1253 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1254 "missing?"
1255 msgstr ""
1256 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1257 "nhật)\n"
1258 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1259
1260 #: apt-private/private-install.cc:335
1261 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1262 msgstr ""
1263 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1264
1265 #: apt-private/private-install.cc:340
1266 msgid "Unable to correct missing packages."
1267 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1268
1269 #: apt-private/private-install.cc:341
1270 msgid "Aborting install."
1271 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1272
1273 #: apt-private/private-install.cc:377
1274 msgid ""
1275 "The following package disappeared from your system as\n"
1276 "all files have been overwritten by other packages:"
1277 msgid_plural ""
1278 "The following packages disappeared from your system as\n"
1279 "all files have been overwritten by other packages:"
1280 msgstr[0] ""
1281 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1282 "khác ghi đè:"
1283
1284 #: apt-private/private-install.cc:381
1285 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1286 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1287
1288 #: apt-private/private-install.cc:402
1289 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1290 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1291
1292 #: apt-private/private-install.cc:510
1293 msgid ""
1294 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1295 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1296 msgstr ""
1297 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1298 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1299
1300 #.
1301 #. if (Packages == 1)
1302 #. {
1303 #. c1out << std::endl;
1304 #. c1out <<
1305 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1306 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1307 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1308 #. }
1309 #.
1310 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1311 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1312 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1313
1314 #: apt-private/private-install.cc:517
1315 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1316 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1317
1318 #: apt-private/private-install.cc:524
1319 msgid ""
1320 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1321 msgid_plural ""
1322 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1323 "required:"
1324 msgstr[0] ""
1325 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1326
1327 #: apt-private/private-install.cc:528
1328 #, c-format
1329 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1330 msgid_plural ""
1331 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1332 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1333
1334 #: apt-private/private-install.cc:530
1335 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1336 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1337 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1338
1339 #: apt-private/private-install.cc:624
1340 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1341 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1342
1343 #: apt-private/private-install.cc:626
1344 msgid ""
1345 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1346 "solution)."
1347 msgstr ""
1348 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1349 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1350
1351 #: apt-private/private-install.cc:639
1352 msgid ""
1353 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1354 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1355 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1356 "or been moved out of Incoming."
1357 msgstr ""
1358 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1359 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1360 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1361 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1362
1363 #: apt-private/private-install.cc:660
1364 msgid "Broken packages"
1365 msgstr "Gói bị hỏng"
1366
1367 #: apt-private/private-install.cc:713
1368 msgid "The following extra packages will be installed:"
1369 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1370
1371 #: apt-private/private-install.cc:803
1372 msgid "Suggested packages:"
1373 msgstr "Các gói đề nghị:"
1374
1375 #: apt-private/private-install.cc:804
1376 msgid "Recommended packages:"
1377 msgstr "Gói khuyến khích:"
1378
1379 #: apt-private/private-download.cc:32
1380 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1381 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1382
1383 #: apt-private/private-download.cc:36
1384 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1385 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1386
1387 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1388 msgid "Some packages could not be authenticated"
1389 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1390
1391 #: apt-private/private-download.cc:46
1392 msgid "Install these packages without verification?"
1393 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1394
1395 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1396 #, c-format
1397 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1398 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1399
1400 #: apt-private/private-output.cc:75 apt-private/private-show.cc:81
1401 #: apt-private/private-show.cc:86
1402 msgid "unknown"
1403 msgstr "không hiểu"
1404
1405 #: apt-private/private-output.cc:201
1406 #, c-format
1407 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1408 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1409
1410 #: apt-private/private-output.cc:205
1411 msgid "[installed,local]"
1412 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1413
1414 #: apt-private/private-output.cc:208
1415 msgid "[installed,auto-removable]"
1416 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1417
1418 #: apt-private/private-output.cc:210
1419 msgid "[installed,automatic]"
1420 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1421
1422 #: apt-private/private-output.cc:212
1423 msgid "[installed]"
1424 msgstr "[đã cài đặt]"
1425
1426 #: apt-private/private-output.cc:216
1427 #, c-format
1428 msgid "[upgradable from: %s]"
1429 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1430
1431 #: apt-private/private-output.cc:220
1432 msgid "[residual-config]"
1433 msgstr "[residual-config]"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:320
1436 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1437 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1438
1439 #: apt-private/private-output.cc:410
1440 #, c-format
1441 msgid "but %s is installed"
1442 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1443
1444 #: apt-private/private-output.cc:412
1445 #, c-format
1446 msgid "but %s is to be installed"
1447 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1448
1449 #: apt-private/private-output.cc:419
1450 msgid "but it is not installable"
1451 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1452
1453 #: apt-private/private-output.cc:421
1454 msgid "but it is a virtual package"
1455 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1456
1457 #: apt-private/private-output.cc:424
1458 msgid "but it is not installed"
1459 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1460
1461 #: apt-private/private-output.cc:424
1462 msgid "but it is not going to be installed"
1463 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1464
1465 #: apt-private/private-output.cc:429
1466 msgid " or"
1467 msgstr " hay"
1468
1469 #: apt-private/private-output.cc:458
1470 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1471 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1472
1473 #: apt-private/private-output.cc:484
1474 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1475 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1476
1477 #: apt-private/private-output.cc:506
1478 msgid "The following packages have been kept back:"
1479 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1480
1481 #: apt-private/private-output.cc:527
1482 msgid "The following packages will be upgraded:"
1483 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1484
1485 #: apt-private/private-output.cc:548
1486 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1487 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1488
1489 #: apt-private/private-output.cc:568
1490 msgid "The following held packages will be changed:"
1491 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1492
1493 #: apt-private/private-output.cc:623
1494 #, c-format
1495 msgid "%s (due to %s) "
1496 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1497
1498 #: apt-private/private-output.cc:631
1499 msgid ""
1500 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1501 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1502 msgstr ""
1503 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1504 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1505
1506 #: apt-private/private-output.cc:662
1507 #, c-format
1508 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1509 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1510
1511 #: apt-private/private-output.cc:666
1512 #, c-format
1513 msgid "%lu reinstalled, "
1514 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1515
1516 #: apt-private/private-output.cc:668
1517 #, c-format
1518 msgid "%lu downgraded, "
1519 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1520
1521 #: apt-private/private-output.cc:670
1522 #, c-format
1523 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1524 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1525
1526 #: apt-private/private-output.cc:674
1527 #, c-format
1528 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1529 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1530
1531 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1532 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1533 #. The user has to answer with an input matching the
1534 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1535 #: apt-private/private-output.cc:696
1536 msgid "[Y/n]"
1537 msgstr "[C/k]"
1538
1539 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1540 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1541 #. The user has to answer with an input matching the
1542 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1543 #: apt-private/private-output.cc:702
1544 msgid "[y/N]"
1545 msgstr "[c/K]"
1546
1547 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1548 #: apt-private/private-output.cc:713
1549 msgid "Y"
1550 msgstr "C"
1551
1552 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1553 #: apt-private/private-output.cc:719
1554 msgid "N"
1555 msgstr "K"
1556
1557 #: apt-private/private-output.cc:741 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1558 #, c-format
1559 msgid "Regex compilation error - %s"
1560 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1561
1562 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1563 msgid "Correcting dependencies..."
1564 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1565
1566 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1567 msgid " failed."
1568 msgstr " gặp lỗi."
1569
1570 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1571 msgid "Unable to correct dependencies"
1572 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1573
1574 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1575 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1576 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1577
1578 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1579 msgid " Done"
1580 msgstr " Xong"
1581
1582 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1583 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1584 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1585
1586 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1587 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1588 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1589
1590 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1591 msgid "Sorting"
1592 msgstr "Đang sắp xếp"
1593
1594 #: apt-private/private-update.cc:45
1595 msgid "The update command takes no arguments"
1596 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1597
1598 #: apt-private/private-upgrade.cc:19
1599 msgid "Calculating upgrade... "
1600 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1601
1602 #: apt-private/private-upgrade.cc:24
1603 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1604 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1605
1606 #: apt-private/private-upgrade.cc:26
1607 msgid "Done"
1608 msgstr "Xong"
1609
1610 #: apt-private/private-search.cc:61
1611 msgid "Full Text Search"
1612 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1613
1614 #: apt-private/private-show.cc:152
1615 #, c-format
1616 msgid "There is %lu additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1617 msgid_plural ""
1618 "There are %lu additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1619 msgstr[0] "Ở đây có %lu bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1620
1621 #: apt-private/private-show.cc:159
1622 msgid "not a real package (virtual)"
1623 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1624
1625 #: apt-private/private-main.cc:19
1626 msgid ""
1627 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1628 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1629 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1630 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1631 msgstr ""
1632 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1633 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1634 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1635 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1636
1637 #: apt-private/private-sources.cc:45
1638 #, c-format
1639 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1640 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1641
1642 #: apt-private/private-sources.cc:57
1643 #, c-format
1644 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1645 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1646
1647 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1648 msgid "Hit "
1649 msgstr "Tìm thấy "
1650
1651 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1652 msgid "Get:"
1653 msgstr "Lấy:"
1654
1655 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1656 msgid "Ign "
1657 msgstr "Bỏq "
1658
1659 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1660 msgid "Err "
1661 msgstr "Lỗi "
1662
1663 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1664 #, c-format
1665 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1666 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1667
1668 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1669 #, c-format
1670 msgid " [Working]"
1671 msgstr " [Đang hoạt động]"
1672
1673 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1674 #, c-format
1675 msgid ""
1676 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1677 " '%s'\n"
1678 "in the drive '%s' and press enter\n"
1679 msgstr ""
1680 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1681 " “%s”\n"
1682 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1683
1684 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1685 #. Only warn if there is no sources.list file.
1686 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1687 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1688 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:271
1689 #: apt-pkg/sourcelist.cc:277 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1690 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1691 #, c-format
1692 msgid "Unable to read %s"
1693 msgstr "Không thể đọc %s"
1694
1695 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1696 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1697 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1698 #: apt-pkg/clean.cc:123
1699 #, c-format
1700 msgid "Unable to change to %s"
1701 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1702
1703 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1704 #. and provide a config option to define that default
1705 #: methods/mirror.cc:280
1706 #, c-format
1707 msgid "No mirror file '%s' found "
1708 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1709
1710 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1711 #. and provide a config option to define that default
1712 #: methods/mirror.cc:287
1713 #, c-format
1714 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1715 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1716
1717 #: methods/mirror.cc:315
1718 #, c-format
1719 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1720 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1721
1722 #: methods/mirror.cc:445
1723 #, c-format
1724 msgid "[Mirror: %s]"
1725 msgstr "[Bản sao: %s]"
1726
1727 #: methods/rsh.cc:98 ftparchive/multicompress.cc:169
1728 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1729 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1730
1731 #: methods/rsh.cc:339
1732 msgid "Connection closed prematurely"
1733 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1734
1735 #: dselect/install:33
1736 msgid "Bad default setting!"
1737 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1738
1739 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1740 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1741 msgid "Press enter to continue."
1742 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1743
1744 #: dselect/install:92
1745 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1746 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1747
1748 #: dselect/install:102
1749 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1750 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1751
1752 #: dselect/install:103
1753 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1754 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1755
1756 #: dselect/install:104
1757 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1758 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1759
1760 #: dselect/install:105
1761 msgid ""
1762 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1763 msgstr ""
1764 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1765 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1766
1767 #: dselect/update:30
1768 msgid "Merging available information"
1769 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1770
1771 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:100
1772 #, c-format
1773 msgid "%s not a valid DEB package."
1774 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1775
1776 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:234
1777 msgid ""
1778 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1779 "\n"
1780 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1781 "from debian packages\n"
1782 "\n"
1783 "Options:\n"
1784 " -h This help text\n"
1785 " -t Set the temp dir\n"
1786 " -c=? Read this configuration file\n"
1787 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1788 msgstr ""
1789 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1790 "\n"
1791 "[extract: rút trích;\n"
1792 "templates: mẫu]\n"
1793 "\n"
1794 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1795 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1796 "\n"
1797 "Tùy chọn:\n"
1798 " -h Trợ giúp này\n"
1799 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1800 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1801 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1802 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1803
1804 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:266 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1805 #, c-format
1806 msgid "Unable to write to %s"
1807 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1808
1809 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:308
1810 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1811 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1812
1813 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1814 msgid "Package extension list is too long"
1815 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1816
1817 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1818 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1819 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1820 #, c-format
1821 msgid "Error processing directory %s"
1822 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1823
1824 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1825 msgid "Source extension list is too long"
1826 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1827
1828 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1829 msgid "Error writing header to contents file"
1830 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1831
1832 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1833 #, c-format
1834 msgid "Error processing contents %s"
1835 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1836
1837 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1838 msgid ""
1839 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1840 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1841 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1842 " contents path\n"
1843 " release path\n"
1844 " generate config [groups]\n"
1845 " clean config\n"
1846 "\n"
1847 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1848 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1849 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1850 "\n"
1851 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1852 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1853 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1854 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1855 "\n"
1856 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1857 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1858 "\n"
1859 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1860 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1861 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1862 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1863 "Debian archive:\n"
1864 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1865 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1866 "\n"
1867 "Options:\n"
1868 " -h This help text\n"
1869 " --md5 Control MD5 generation\n"
1870 " -s=? Source override file\n"
1871 " -q Quiet\n"
1872 " -d=? Select the optional caching database\n"
1873 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1874 " --contents Control contents file generation\n"
1875 " -c=? Read this configuration file\n"
1876 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1877 msgstr ""
1878 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1879 "\n"
1880 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1881 "\n"
1882 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1883 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1884 " contents path\n"
1885 " release path\n"
1886 " generate config [các_nhóm]\n"
1887 " clean config\n"
1888 "\n"
1889 "(packages: những gói;\n"
1890 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1891 "sources: những nguồn;\n"
1892 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1893 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1894 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1895 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1896 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1897 "\n"
1898 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1899 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1900 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1901 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1902 "\n"
1903 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1904 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1905 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1906 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1907 "\n"
1908 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1909 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1910 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1911 "\n"
1912 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1913 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1914 "quy,\n"
1915 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1916 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1917 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1918 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1919 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1920 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1921 "\n"
1922 "Tùy chọn:\n"
1923 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1924 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1925 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1926 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1927 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1928 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1929 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1930 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1931 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1932
1933 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1934 msgid "No selections matched"
1935 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1936
1937 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1938 #, c-format
1939 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1940 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1941
1942 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1943 #, c-format
1944 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1945 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1946
1947 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1948 #, c-format
1949 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1950 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
1951
1952 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1953 msgid ""
1954 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1955 "remove and re-create the database."
1956 msgstr ""
1957 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1958 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1959
1960 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1961 #, c-format
1962 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1963 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1964
1965 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1966 #: apt-inst/extract.cc:209
1967 #, c-format
1968 msgid "Failed to stat %s"
1969 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1970
1971 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1972 msgid "Archive has no control record"
1973 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1974
1975 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1976 msgid "Unable to get a cursor"
1977 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1978
1979 #: ftparchive/writer.cc:82
1980 #, c-format
1981 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1982 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1983
1984 #: ftparchive/writer.cc:87
1985 #, c-format
1986 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1987 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1988
1989 #: ftparchive/writer.cc:143
1990 msgid "E: "
1991 msgstr "L: "
1992
1993 #: ftparchive/writer.cc:145
1994 msgid "W: "
1995 msgstr "CB: "
1996
1997 #: ftparchive/writer.cc:152
1998 msgid "E: Errors apply to file "
1999 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2000
2001 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
2002 #, c-format
2003 msgid "Failed to resolve %s"
2004 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2005
2006 #: ftparchive/writer.cc:183
2007 msgid "Tree walking failed"
2008 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2009
2010 #: ftparchive/writer.cc:210
2011 #, c-format
2012 msgid "Failed to open %s"
2013 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2014
2015 #: ftparchive/writer.cc:269
2016 #, c-format
2017 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2018 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2019
2020 #: ftparchive/writer.cc:277
2021 #, c-format
2022 msgid "Failed to readlink %s"
2023 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2024
2025 #: ftparchive/writer.cc:281
2026 #, c-format
2027 msgid "Failed to unlink %s"
2028 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2029
2030 #: ftparchive/writer.cc:289
2031 #, c-format
2032 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2033 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2034
2035 #: ftparchive/writer.cc:299
2036 #, c-format
2037 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2038 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2039
2040 #: ftparchive/writer.cc:404
2041 msgid "Archive had no package field"
2042 msgstr "Kho không có trường gói"
2043
2044 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2045 #, c-format
2046 msgid " %s has no override entry\n"
2047 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2048
2049 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2050 #, c-format
2051 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2052 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2053
2054 #: ftparchive/writer.cc:712
2055 #, c-format
2056 msgid " %s has no source override entry\n"
2057 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2058
2059 #: ftparchive/writer.cc:716
2060 #, c-format
2061 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2062 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2063
2064 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2065 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2066 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2067
2068 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:139
2069 #, c-format
2070 msgid "Unable to open %s"
2071 msgstr "Không thể mở %s"
2072
2073 #. skip spaces
2074 #. find end of word
2075 #: ftparchive/override.cc:65
2076 #, c-format
2077 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2078 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2079
2080 #: ftparchive/override.cc:124 ftparchive/override.cc:198
2081 #, c-format
2082 msgid "Failed to read the override file %s"
2083 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2084
2085 #: ftparchive/override.cc:163
2086 #, c-format
2087 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2088 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2089
2090 #: ftparchive/override.cc:175
2091 #, c-format
2092 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2093 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2094
2095 #: ftparchive/override.cc:188
2096 #, c-format
2097 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2098 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2099
2100 #: ftparchive/multicompress.cc:71
2101 #, c-format
2102 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2103 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2104
2105 #: ftparchive/multicompress.cc:101
2106 #, c-format
2107 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2108 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2109
2110 #: ftparchive/multicompress.cc:190
2111 msgid "Failed to create FILE*"
2112 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2113
2114 #: ftparchive/multicompress.cc:193
2115 msgid "Failed to fork"
2116 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2117
2118 #: ftparchive/multicompress.cc:207
2119 msgid "Compress child"
2120 msgstr "Nén con"
2121
2122 #: ftparchive/multicompress.cc:230
2123 #, c-format
2124 msgid "Internal error, failed to create %s"
2125 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2126
2127 #: ftparchive/multicompress.cc:303
2128 msgid "IO to subprocess/file failed"
2129 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2130
2131 #: ftparchive/multicompress.cc:341
2132 msgid "Failed to read while computing MD5"
2133 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2134
2135 #: ftparchive/multicompress.cc:357
2136 #, c-format
2137 msgid "Problem unlinking %s"
2138 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2139
2140 #: ftparchive/multicompress.cc:372 apt-inst/extract.cc:187
2141 #, c-format
2142 msgid "Failed to rename %s to %s"
2143 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2144
2145 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2146 msgid ""
2147 "Usage: apt-internal-solver\n"
2148 "\n"
2149 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2150 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2151 "\n"
2152 "Options:\n"
2153 " -h This help text.\n"
2154 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2155 " -c=? Read this configuration file\n"
2156 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2157 msgstr ""
2158 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2159 "\n"
2160 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2161 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2162 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2163 "\n"
2164 "Tùy chọn:\n"
2165 " -h Trợ giúp này.\n"
2166 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2167 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2168 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2169
2170 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2171 msgid "Unknown package record!"
2172 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2173
2174 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2175 msgid ""
2176 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2177 "\n"
2178 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2179 "to indicate what kind of file it is.\n"
2180 "\n"
2181 "Options:\n"
2182 " -h This help text\n"
2183 " -s Use source file sorting\n"
2184 " -c=? Read this configuration file\n"
2185 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2186 msgstr ""
2187 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2188 "\n"
2189 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2190 "\n"
2191 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2192 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2193 "\n"
2194 "Tùy chọn:\n"
2195 " -h Trợ giúp_ này\n"
2196 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2197 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2198 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2199
2200 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2201 msgid "Failed to create pipes"
2202 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2203
2204 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2205 msgid "Failed to exec gzip "
2206 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2207
2208 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2209 msgid "Corrupted archive"
2210 msgstr "Kho bị hỏng."
2211
2212 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2213 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2214 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2215
2216 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2217 #, c-format
2218 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2219 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2220
2221 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2222 msgid "Invalid archive signature"
2223 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2224
2225 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2226 msgid "Error reading archive member header"
2227 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2228
2229 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2230 #, c-format
2231 msgid "Invalid archive member header %s"
2232 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2233
2234 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2235 msgid "Invalid archive member header"
2236 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2237
2238 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2239 msgid "Archive is too short"
2240 msgstr "Kho quá ngắn"
2241
2242 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2243 msgid "Failed to read the archive headers"
2244 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2245
2246 #: apt-inst/filelist.cc:382
2247 msgid "DropNode called on still linked node"
2248 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2249
2250 #: apt-inst/filelist.cc:414
2251 msgid "Failed to locate the hash element!"
2252 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2253
2254 #: apt-inst/filelist.cc:461
2255 msgid "Failed to allocate diversion"
2256 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2257
2258 #: apt-inst/filelist.cc:466
2259 msgid "Internal error in AddDiversion"
2260 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2261
2262 #: apt-inst/filelist.cc:479
2263 #, c-format
2264 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2265 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2266
2267 #: apt-inst/filelist.cc:508
2268 #, c-format
2269 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2270 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2271
2272 #: apt-inst/filelist.cc:551
2273 #, c-format
2274 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2275 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2276
2277 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2278 #, c-format
2279 msgid "Failed to write file %s"
2280 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2281
2282 #: apt-inst/dirstream.cc:106
2283 #, c-format
2284 msgid "Failed to close file %s"
2285 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2286
2287 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2288 #, c-format
2289 msgid "The path %s is too long"
2290 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2291
2292 #: apt-inst/extract.cc:125
2293 #, c-format
2294 msgid "Unpacking %s more than once"
2295 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2296
2297 #: apt-inst/extract.cc:135
2298 #, c-format
2299 msgid "The directory %s is diverted"
2300 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2301
2302 #: apt-inst/extract.cc:145
2303 #, c-format
2304 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2305 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2306
2307 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2308 msgid "The diversion path is too long"
2309 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2310
2311 #: apt-inst/extract.cc:242
2312 #, c-format
2313 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2314 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2315
2316 #: apt-inst/extract.cc:282
2317 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2318 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2319
2320 #: apt-inst/extract.cc:286
2321 msgid "The path is too long"
2322 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2323
2324 #: apt-inst/extract.cc:414
2325 #, c-format
2326 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2327 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2328
2329 #: apt-inst/extract.cc:431
2330 #, c-format
2331 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2332 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2333
2334 #: apt-inst/extract.cc:491
2335 #, c-format
2336 msgid "Unable to stat %s"
2337 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2338
2339 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2340 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2341 #, c-format
2342 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2343 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2344
2345 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2346 #, c-format
2347 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2348 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2349
2350 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2351 msgid "Unparsable control file"
2352 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2353
2354 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2355 msgid "Can't mmap an empty file"
2356 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2357
2358 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2359 #, c-format
2360 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2361 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2362
2363 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2364 #, c-format
2365 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2366 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2367
2368 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2369 msgid "Unable to close mmap"
2370 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2371
2372 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2373 msgid "Unable to synchronize mmap"
2374 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2375
2376 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2377 #, c-format
2378 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2379 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2380
2381 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2382 msgid "Failed to truncate file"
2383 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2384
2385 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2386 #, c-format
2387 msgid ""
2388 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2389 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2390 msgstr ""
2391 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2392 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2393 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2394
2395 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2396 #, c-format
2397 msgid ""
2398 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2399 "reached."
2400 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2401
2402 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2403 msgid ""
2404 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2405 msgstr ""
2406 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2407 "dùng tắt đi."
2408
2409 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2410 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2411 #, c-format
2412 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2413 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2414
2415 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2416 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2417 #, c-format
2418 msgid "%lih %limin %lis"
2419 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2420
2421 #. min means minutes, s means seconds
2422 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2423 #, c-format
2424 msgid "%limin %lis"
2425 msgstr "%li phút %li giây"
2426
2427 #. s means seconds
2428 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2429 #, c-format
2430 msgid "%lis"
2431 msgstr "%li giây"
2432
2433 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2434 #, c-format
2435 msgid "Selection %s not found"
2436 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2437
2438 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2439 #, c-format
2440 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2441 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2442
2443 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2444 #, c-format
2445 msgid "Opening configuration file %s"
2446 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2447
2448 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2449 #, c-format
2450 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2451 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2452
2453 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2454 #, c-format
2455 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2456 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2457
2458 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2459 #, c-format
2460 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2461 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2462
2463 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2464 #, c-format
2465 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2466 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2469 #, c-format
2470 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2471 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2472
2473 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2474 #, c-format
2475 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2476 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2477
2478 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2479 #, c-format
2480 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2481 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2482
2483 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2484 #, c-format
2485 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2486 msgstr ""
2487 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2488 "số"
2489
2490 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2491 #, c-format
2492 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2493 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2494
2495 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2496 #, c-format
2497 msgid "%c%s... Error!"
2498 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2499
2500 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2501 #, c-format
2502 msgid "%c%s... Done"
2503 msgstr "%c%s... Xong"
2504
2505 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2506 msgid "..."
2507 msgstr "..."
2508
2509 #. Print the spinner
2510 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2511 #, c-format
2512 msgid "%c%s... %u%%"
2513 msgstr "%c%s... %u%%"
2514
2515 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2516 #, c-format
2517 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2518 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2521 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2522 #, c-format
2523 msgid "Command line option %s is not understood"
2524 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2525
2526 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2527 #, c-format
2528 msgid "Command line option %s is not boolean"
2529 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2530
2531 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2532 #, c-format
2533 msgid "Option %s requires an argument."
2534 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2535
2536 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2537 #, c-format
2538 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2539 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2540
2541 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2542 #, c-format
2543 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2544 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2545
2546 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2547 #, c-format
2548 msgid "Option '%s' is too long"
2549 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2550
2551 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2552 #, c-format
2553 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2554 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2555
2556 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2557 #, c-format
2558 msgid "Invalid operation %s"
2559 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2560
2561 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2562 #, c-format
2563 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2564 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2565
2566 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2567 msgid "Failed to stat the cdrom"
2568 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2569
2570 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2571 #, c-format
2572 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2573 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2574
2575 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2576 #, c-format
2577 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2578 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2579
2580 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2581 #, c-format
2582 msgid "Could not open lock file %s"
2583 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2584
2585 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2586 #, c-format
2587 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2588 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2589
2590 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2591 #, c-format
2592 msgid "Could not get lock %s"
2593 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2594
2595 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2596 #, c-format
2597 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2598 msgstr ""
2599 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2600
2601 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2602 #, c-format
2603 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2604 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2605
2606 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2607 #, c-format
2608 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2609 msgstr ""
2610 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2611
2612 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2613 #, c-format
2614 msgid ""
2615 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2616 msgstr ""
2617 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2618 "lệ"
2619
2620 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2621 #, c-format
2622 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2623 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2624
2625 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2626 #, c-format
2627 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2628 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2629
2630 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:237
2631 #, c-format
2632 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2633 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2634
2635 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:230
2636 #, c-format
2637 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2638 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2639
2640 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2641 #, c-format
2642 msgid "Could not open file %s"
2643 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2644
2645 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2646 #, c-format
2647 msgid "Could not open file descriptor %d"
2648 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2649
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2651 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2652 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2653
2654 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2655 msgid "Failed to exec compressor "
2656 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2657
2658 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2659 #, c-format
2660 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2661 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2662
2663 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2664 #, c-format
2665 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2666 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2667
2668 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1732
2669 #, c-format
2670 msgid "Problem closing the file %s"
2671 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2672
2673 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1744
2674 #, c-format
2675 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2676 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2677
2678 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1755
2679 #, c-format
2680 msgid "Problem unlinking the file %s"
2681 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2682
2683 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1768
2684 msgid "Problem syncing the file"
2685 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2686
2687 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2688 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:70
2689 #, c-format
2690 msgid "No keyring installed in %s."
2691 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2692
2693 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2694 msgid "Empty package cache"
2695 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2696
2697 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2698 msgid "The package cache file is corrupted"
2699 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2700
2701 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2702 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2703 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2704
2705 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2706 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2707 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2708
2709 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2710 #, c-format
2711 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2712 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2713
2714 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2715 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2716 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2717
2718 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2719 msgid "Depends"
2720 msgstr "Phụ thuộc"
2721
2722 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2723 msgid "PreDepends"
2724 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2725
2726 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2727 msgid "Suggests"
2728 msgstr "Đề nghị"
2729
2730 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2731 msgid "Recommends"
2732 msgstr "Khuyến khích"
2733
2734 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2735 msgid "Conflicts"
2736 msgstr "Xung đột"
2737
2738 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2739 msgid "Replaces"
2740 msgstr "Thay thế"
2741
2742 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2743 msgid "Obsoletes"
2744 msgstr "Cũ"
2745
2746 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2747 msgid "Breaks"
2748 msgstr "Làm hỏng"
2749
2750 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2751 msgid "Enhances"
2752 msgstr "Tăng cường"
2753
2754 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2755 msgid "important"
2756 msgstr "quan trọng"
2757
2758 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2759 msgid "required"
2760 msgstr "yêu cầu"
2761
2762 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2763 msgid "standard"
2764 msgstr "chuẩn"
2765
2766 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2767 msgid "optional"
2768 msgstr "tùy chọn"
2769
2770 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2771 msgid "extra"
2772 msgstr "bổ sung"
2773
2774 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2775 msgid "Building dependency tree"
2776 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2777
2778 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2779 msgid "Candidate versions"
2780 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2781
2782 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2783 msgid "Dependency generation"
2784 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2785
2786 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2787 msgid "Reading state information"
2788 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2789
2790 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2791 #, c-format
2792 msgid "Failed to open StateFile %s"
2793 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2794
2795 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2796 #, c-format
2797 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2798 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2799
2800 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2801 #, c-format
2802 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2803 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2804
2805 #: apt-pkg/tagfile.cc:235
2806 #, c-format
2807 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2808 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2809
2810 #: apt-pkg/sourcelist.cc:118
2811 #, c-format
2812 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2813 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2814
2815 #: apt-pkg/sourcelist.cc:161
2816 #, c-format
2817 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2818 msgstr ""
2819 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2820 "tích được)"
2821
2822 #: apt-pkg/sourcelist.cc:164
2823 #, c-format
2824 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2825 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2826
2827 #: apt-pkg/sourcelist.cc:175
2828 #, c-format
2829 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2830 msgstr ""
2831 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2832 "gán)"
2833
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:181
2835 #, c-format
2836 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2837 msgstr ""
2838 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2839
2840 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2841 #, c-format
2842 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2843 msgstr ""
2844 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2845 "trị)"
2846
2847 #: apt-pkg/sourcelist.cc:197
2848 #, c-format
2849 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2850 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2851
2852 #: apt-pkg/sourcelist.cc:199
2853 #, c-format
2854 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2855 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2856
2857 #: apt-pkg/sourcelist.cc:202
2858 #, c-format
2859 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2860 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2861
2862 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2863 #, c-format
2864 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2865 msgstr ""
2866 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2867
2868 #: apt-pkg/sourcelist.cc:215
2869 #, c-format
2870 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2871 msgstr ""
2872 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2873
2874 #: apt-pkg/sourcelist.cc:326
2875 #, c-format
2876 msgid "Opening %s"
2877 msgstr "Đang mở %s"
2878
2879 #: apt-pkg/sourcelist.cc:338 apt-pkg/cdrom.cc:495
2880 #, c-format
2881 msgid "Line %u too long in source list %s."
2882 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2883
2884 #: apt-pkg/sourcelist.cc:362
2885 #, c-format
2886 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2887 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2888
2889 #: apt-pkg/sourcelist.cc:366
2890 #, c-format
2891 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2892 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2893
2894 #: apt-pkg/sourcelist.cc:407
2895 #, c-format
2896 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2897 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2898
2899 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2900 #, c-format
2901 msgid ""
2902 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2903 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2904 msgstr ""
2905 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2906 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2907
2908 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2909 #, c-format
2910 msgid "Could not configure '%s'. "
2911 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2912
2913 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2914 #, c-format
2915 msgid ""
2916 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2917 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2918 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2919 msgstr ""
2920 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2921 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2922 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2923 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2924
2925 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2926 #, c-format
2927 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2928 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2929
2930 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2931 #, c-format
2932 msgid ""
2933 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2934 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2935
2936 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2937 msgid ""
2938 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2939 "held packages."
2940 msgstr ""
2941 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2942 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2943
2944 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2945 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2946 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2947
2948 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:811
2949 #, c-format
2950 msgid "List directory %spartial is missing."
2951 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2952
2953 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2954 #, c-format
2955 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2956 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2957
2958 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2959 #, c-format
2960 msgid "Unable to lock directory %s"
2961 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2962
2963 #. only show the ETA if it makes sense
2964 #. two days
2965 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2966 #, c-format
2967 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2968 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2969
2970 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2971 #, c-format
2972 msgid "Retrieving file %li of %li"
2973 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2974
2975 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2976 #, c-format
2977 msgid "The method driver %s could not be found."
2978 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2979
2980 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2981 #, c-format
2982 msgid "Method %s did not start correctly"
2983 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2984
2985 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2986 #, c-format
2987 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2988 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2989
2990 #: apt-pkg/init.cc:143
2991 #, c-format
2992 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2993 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2994
2995 #: apt-pkg/init.cc:159
2996 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2997 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2998
2999 #: apt-pkg/clean.cc:57
3000 #, c-format
3001 msgid "Unable to stat %s."
3002 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3003
3004 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
3005 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3006 msgstr ""
3007 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3008
3009 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
3010 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3011 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3012
3013 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
3014 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3015 msgstr ""
3016 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3017 "này"
3018
3019 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3020 msgid "The list of sources could not be read."
3021 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3022
3023 #: apt-pkg/policy.cc:75
3024 #, c-format
3025 msgid ""
3026 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3027 "available in the sources"
3028 msgstr ""
3029 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3030 "không sẵn có trong mã nguồn"
3031
3032 #: apt-pkg/policy.cc:414
3033 #, c-format
3034 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3035 msgstr ""
3036 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3037
3038 #: apt-pkg/policy.cc:436
3039 #, c-format
3040 msgid "Did not understand pin type %s"
3041 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3042
3043 #: apt-pkg/policy.cc:444
3044 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3045 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3046
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3048 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3049 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3050
3051 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3052 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3053 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3054 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3055 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3057 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3058 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3059 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3060 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3061 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3062 #, c-format
3063 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3064 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3065
3066 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3067 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3068 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3069
3070 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3071 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3072 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3073
3074 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3075 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3076 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3077
3078 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3079 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3080 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3081
3082 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3083 #, c-format
3084 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3085 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3086
3087 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3088 #, c-format
3089 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3090 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3091
3092 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3093 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3094 msgid "Reading package lists"
3095 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3096
3097 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3098 msgid "Collecting File Provides"
3099 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3100
3101 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3102 msgid "IO Error saving source cache"
3103 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3104
3105 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3106 #, c-format
3107 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3108 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3109
3110 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3111 msgid "Hash Sum mismatch"
3112 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3113
3114 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3115 msgid "Size mismatch"
3116 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3117
3118 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3119 msgid "Invalid file format"
3120 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3121
3122 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1570
3123 #, c-format
3124 msgid ""
3125 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3126 "or malformed file)"
3127 msgstr ""
3128 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3129 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3130
3131 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1586
3132 #, c-format
3133 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3134 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3135
3136 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1628
3137 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3138 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3139
3140 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1666
3141 #, c-format
3142 msgid ""
3143 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3144 "repository will not be applied."
3145 msgstr ""
3146 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3147 "này sẽ không được áp dụng."
3148
3149 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1688
3150 #, c-format
3151 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3152 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3153
3154 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1718
3155 #, c-format
3156 msgid ""
3157 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3158 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3159 msgstr ""
3160 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3161 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3162 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3163
3164 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3165 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1728 apt-pkg/acquire-item.cc:1733
3166 #, c-format
3167 msgid "GPG error: %s: %s"
3168 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3169
3170 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1856
3171 #, c-format
3172 msgid ""
3173 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3174 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3175 msgstr ""
3176 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3177 "này, do thiếu kiến trúc."
3178
3179 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1922
3180 #, c-format
3181 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3182 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3183
3184 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1980
3185 #, c-format
3186 msgid ""
3187 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3188 msgstr ""
3189 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3190 "tin:) cho gói %s."
3191
3192 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3193 #, c-format
3194 msgid "Unable to parse Release file %s"
3195 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3196
3197 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3198 #, c-format
3199 msgid "No sections in Release file %s"
3200 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3201
3202 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3203 #, c-format
3204 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3205 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3206
3207 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3208 #, c-format
3209 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3210 msgstr ""
3211 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3212 "hành %s"
3213
3214 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3215 #, c-format
3216 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3217 msgstr ""
3218 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3219
3220 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3221 #, c-format
3222 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3223 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3224
3225 #: apt-pkg/cdrom.cc:575
3226 #, c-format
3227 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3228 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3229
3230 #: apt-pkg/cdrom.cc:583
3231 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3232 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3233
3234 #: apt-pkg/cdrom.cc:588
3235 msgid "Waiting for disc...\n"
3236 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3237
3238 #: apt-pkg/cdrom.cc:597
3239 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3240 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3241
3242 #: apt-pkg/cdrom.cc:605
3243 msgid "Identifying.. "
3244 msgstr "Đang nhận diện... "
3245
3246 #: apt-pkg/cdrom.cc:643
3247 #, c-format
3248 msgid "Stored label: %s\n"
3249 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3250
3251 #: apt-pkg/cdrom.cc:652 apt-pkg/cdrom.cc:888
3252 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3253 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3254
3255 #: apt-pkg/cdrom.cc:667
3256 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3257 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3258
3259 #: apt-pkg/cdrom.cc:717
3260 #, c-format
3261 msgid ""
3262 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3263 "%zu signatures\n"
3264 msgstr ""
3265 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3266
3267 #: apt-pkg/cdrom.cc:728
3268 msgid ""
3269 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3270 "wrong architecture?"
3271 msgstr ""
3272 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3273 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3274
3275 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3276 #, c-format
3277 msgid "Found label '%s'\n"
3278 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3279
3280 #: apt-pkg/cdrom.cc:784
3281 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3282 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3283
3284 #: apt-pkg/cdrom.cc:801
3285 #, c-format
3286 msgid ""
3287 "This disc is called: \n"
3288 "'%s'\n"
3289 msgstr ""
3290 "Tên đĩa này:\n"
3291 "“%s”\n"
3292
3293 #: apt-pkg/cdrom.cc:803
3294 msgid "Copying package lists..."
3295 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3296
3297 #: apt-pkg/cdrom.cc:838
3298 msgid "Writing new source list\n"
3299 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3300
3301 #: apt-pkg/cdrom.cc:846
3302 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3303 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3304
3305 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3306 #, c-format
3307 msgid "Wrote %i records.\n"
3308 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3309
3310 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3311 #, c-format
3312 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3313 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3314
3315 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3316 #, c-format
3317 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3318 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3319
3320 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3321 #, c-format
3322 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3323 msgstr ""
3324 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3325 "nhau\n"
3326
3327 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3328 #, c-format
3329 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3330 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3331
3332 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3333 #, c-format
3334 msgid "Hash mismatch for: %s"
3335 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3336
3337 #: apt-pkg/cacheset.cc:469
3338 #, c-format
3339 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3340 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3341
3342 #: apt-pkg/cacheset.cc:472
3343 #, c-format
3344 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3345 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3346
3347 #: apt-pkg/cacheset.cc:583
3348 #, c-format
3349 msgid "Couldn't find task '%s'"
3350 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3351
3352 #: apt-pkg/cacheset.cc:589
3353 #, c-format
3354 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3355 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3356
3357 #: apt-pkg/cacheset.cc:600
3358 #, c-format
3359 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3360 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3361
3362 #: apt-pkg/cacheset.cc:607 apt-pkg/cacheset.cc:614
3363 #, c-format
3364 msgid ""
3365 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3366 "neither of them"
3367 msgstr ""
3368 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3369 "mà không có trong nó"
3370
3371 #: apt-pkg/cacheset.cc:621
3372 #, c-format
3373 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3374 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3375
3376 #: apt-pkg/cacheset.cc:629
3377 #, c-format
3378 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3379 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3380
3381 #: apt-pkg/cacheset.cc:637
3382 #, c-format
3383 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3384 msgstr ""
3385 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3386 "đặt"
3387
3388 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3389 msgid "Send scenario to solver"
3390 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3391
3392 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3393 msgid "Send request to solver"
3394 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3395
3396 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3397 msgid "Prepare for receiving solution"
3398 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3399
3400 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3401 msgid "External solver failed without a proper error message"
3402 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3403
3404 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3405 msgid "Execute external solver"
3406 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3407
3408 #: apt-pkg/install-progress.cc:51
3409 #, c-format
3410 msgid "Progress: [%3i%%]"
3411 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3412
3413 #: apt-pkg/install-progress.cc:85 apt-pkg/install-progress.cc:168
3414 msgid "Running dpkg"
3415 msgstr "Đang chạy dpkg"
3416
3417 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3418 msgid ""
3419 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3420 "used instead."
3421 msgstr ""
3422 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3423 "được dùng thay thế."
3424
3425 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3426 #, c-format
3427 msgid "Installing %s"
3428 msgstr "Đang cài đặt %s"
3429
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3431 #, c-format
3432 msgid "Configuring %s"
3433 msgstr "Đang cấu hình %s"
3434
3435 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3436 #, c-format
3437 msgid "Removing %s"
3438 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3439
3440 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3441 #, c-format
3442 msgid "Completely removing %s"
3443 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3444
3445 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3446 #, c-format
3447 msgid "Noting disappearance of %s"
3448 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3449
3450 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3451 #, c-format
3452 msgid "Running post-installation trigger %s"
3453 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3454
3455 #. FIXME: use a better string after freeze
3456 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:808
3457 #, c-format
3458 msgid "Directory '%s' missing"
3459 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3460
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:823 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845
3462 #, c-format
3463 msgid "Could not open file '%s'"
3464 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3465
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:970
3467 #, c-format
3468 msgid "Preparing %s"
3469 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3472 #, c-format
3473 msgid "Unpacking %s"
3474 msgstr "Đang mở gói %s"
3475
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3477 #, c-format
3478 msgid "Preparing to configure %s"
3479 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3480
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3482 #, c-format
3483 msgid "Installed %s"
3484 msgstr "Đã cài đặt %s"
3485
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3487 #, c-format
3488 msgid "Preparing for removal of %s"
3489 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3492 #, c-format
3493 msgid "Removed %s"
3494 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3495
3496 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3497 #, c-format
3498 msgid "Preparing to completely remove %s"
3499 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3500
3501 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3502 #, c-format
3503 msgid "Completely removed %s"
3504 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1046
3507 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3508 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3509
3510 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3511 #, c-format
3512 msgid "Can not write log (%s)"
3513 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3514
3515 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1049
3516 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3517 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3518
3519 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1070
3520 msgid "Is stdout a terminal?"
3521 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3522
3523 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1558
3524 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3525 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3526
3527 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1620
3528 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3529 msgstr ""
3530 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3531
3532 #. check if its not a follow up error
3533 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3534 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3535 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3536
3537 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1627
3538 msgid ""
3539 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3540 "error from a previous failure."
3541 msgstr ""
3542 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3543 "do một sự thất bại trước đó."
3544
3545 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1633
3546 msgid ""
3547 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3548 "error"
3549 msgstr ""
3550 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3551
3552 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1640
3553 msgid ""
3554 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3555 "error"
3556 msgstr ""
3557 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3558 "bộ nhớ”"
3559
3560 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1647 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1653
3561 msgid ""
3562 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3563 "local system"
3564 msgstr ""
3565 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3566 "thống nội bộ"
3567
3568 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1674
3569 msgid ""
3570 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3571 msgstr ""
3572 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3573
3574 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3575 #, c-format
3576 msgid ""
3577 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3578 "it?"
3579 msgstr ""
3580 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3581 "phải không?"
3582
3583 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3584 #, c-format
3585 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3586 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3587
3588 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3589 #. dpkg --configure -a
3590 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3591 #, c-format
3592 msgid ""
3593 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3594 msgstr ""
3595 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3596 "vấn đề này. "
3597
3598 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3599 msgid "Not locked"
3600 msgstr "Chưa được khoá"
3601
3602 #~ msgid ""
3603 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3604 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3605 #~ msgstr ""
3606 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3607 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3608
3609 #~ msgid ""
3610 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3611 #~ "seems to be corrupt."
3612 #~ msgstr ""
3613 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3614 #~ "hỏng."
3615
3616 #~ msgid ""
3617 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3618 #~ "seems to be corrupt."
3619 #~ msgstr ""
3620 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3621 #~ "miếng vá bị hỏng."
3622
3623 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3624 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3625
3626 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3627 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3628
3629 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3630 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3631
3632 #~ msgid " [Not candidate version]"
3633 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3634
3635 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3636 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3637
3638 #~ msgid ""
3639 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3640 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3641 #~ "is only available from another source\n"
3642 #~ msgstr ""
3643 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3644 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3645 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3646
3647 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3648 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3649
3650 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3651 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3652
3653 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3654 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3655
3656 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3657 #~ msgstr ""
3658 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3659
3660 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3661 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3662
3663 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3664 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3665
3666 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3667 #~ msgstr ""
3668 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3669
3670 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3671 #~ msgstr ""
3672 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3673
3674 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3675 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3676
3677 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3678 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3679
3680 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3681 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3682
3683 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3684 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3685
3686 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3687 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3688
3689 #~ msgid "Downloading %s %s"
3690 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3691
3692 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3693 #~ msgstr ""
3694 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3695 #~ "hay “%s”"
3696
3697 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3698 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3699
3700 #~ msgid ""
3701 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3702 #~ "need to manually fix this package."
3703 #~ msgstr ""
3704 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3705 #~ "gói này."
3706
3707 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3708 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3709
3710 #~ msgid ""
3711 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3712 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3713 #~ msgstr ""
3714 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3715 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3716 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3717
3718 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3719 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3720
3721 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3722 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3723
3724 #~ msgid "Failed to remove %s"
3725 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3726
3727 #~ msgid "Unable to create %s"
3728 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3729
3730 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3731 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3732
3733 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3734 #~ msgstr ""
3735 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3736 #~ "hệ thống tập tin"
3737
3738 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3739 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3740
3741 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3742 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3743
3744 #~ msgid "Reading file listing"
3745 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3746
3747 #~ msgid ""
3748 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3749 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3750 #~ "package!"
3751 #~ msgstr ""
3752 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3753 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3754 #~ "gói."
3755
3756 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3757 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3758
3759 #~ msgid "Internal error getting a node"
3760 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3761
3762 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3763 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3764
3765 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3766 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3767
3768 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3769 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3770
3771 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3772 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3773
3774 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3775 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3776
3777 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3778 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3779
3780 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3781 #~ msgstr ""
3782 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3783 #~ "%lu"
3784
3785 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3786 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3787
3788 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3789 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3790
3791 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3792 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3793
3794 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3795 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3796
3797 #~ msgid "Read error from %s process"
3798 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3799
3800 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3801 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3802
3803 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3804 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3805
3806 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3807 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3808
3809 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3810 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3811
3812 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3813 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3814
3815 #~ msgid "decompressor"
3816 #~ msgstr "bộ giải nén"
3817
3818 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3819 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3820
3821 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3822 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3823
3824 #~ msgid ""
3825 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3826 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3827 #~ msgstr ""
3828 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3829 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3830
3831 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3832 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3833
3834 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3835 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3836
3837 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3838 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3839
3840 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3841 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3842
3843 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3844 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3845
3846 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3847 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3848
3849 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3850 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3851
3852 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3853 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3854
3855 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3856 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3857
3858 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3859 #~ msgstr ""
3860 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3861 #~ "là một tập tin)"
3862
3863 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3864 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3865
3866 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3867 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3868
3869 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3870 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3871
3872 #~ msgid " %4i %s\n"
3873 #~ msgstr " %4i %s\n"
3874
3875 #~ msgid "%4i %s\n"
3876 #~ msgstr "%4i %s\n"
3877
3878 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3879 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3880
3881 #, fuzzy
3882 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3884
3885 #, fuzzy
3886 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3887 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3888
3889 #, fuzzy
3890 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3891 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3892
3893 #, fuzzy
3894 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3895 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3896
3897 #, fuzzy
3898 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3899 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3900
3901 #, fuzzy
3902 #~ msgid "openpty failed\n"
3903 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3904
3905 #, fuzzy
3906 #~ msgid "File date has changed %s"
3907 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"