]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
vendor/steamos/*:
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt-0.9.11\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-12-12 18:37+0100\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-08-25 14:13+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:140
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:268
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:270
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:310
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:311
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói thuần ảo: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:312
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:313
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:314
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:316
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:318
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:320
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:323
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:325
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:327
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:339
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:353
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:358
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:366
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:497 cmdline/apt-cache.cc:1146
98 #: apt-private/private-show.cc:52
99 #, c-format
100 msgid "Package file %s is out of sync."
101 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
102
103 #: cmdline/apt-cache.cc:575 cmdline/apt-cache.cc:1432
104 #: cmdline/apt-cache.cc:1434 cmdline/apt-cache.cc:1511 cmdline/apt-mark.cc:48
105 #: cmdline/apt-mark.cc:95 cmdline/apt-mark.cc:221
106 #: apt-private/private-show.cc:114 apt-private/private-show.cc:116
107 msgid "No packages found"
108 msgstr "Không tìm thấy gói"
109
110 #: cmdline/apt-cache.cc:1245
111 msgid "You must give at least one search pattern"
112 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
113
114 #: cmdline/apt-cache.cc:1411
115 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
116 msgstr ""
117 "Lệnh này đã lạc hậu. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
118
119 #: cmdline/apt-cache.cc:1506 apt-pkg/cacheset.cc:574
120 #, c-format
121 msgid "Unable to locate package %s"
122 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
123
124 #: cmdline/apt-cache.cc:1536
125 msgid "Package files:"
126 msgstr "Tập tin gói:"
127
128 #: cmdline/apt-cache.cc:1543 cmdline/apt-cache.cc:1634
129 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
130 msgstr ""
131 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
132
133 #. Show any packages have explicit pins
134 #: cmdline/apt-cache.cc:1557
135 msgid "Pinned packages:"
136 msgstr "Các gói đã ghim:"
137
138 #: cmdline/apt-cache.cc:1569 cmdline/apt-cache.cc:1614
139 msgid "(not found)"
140 msgstr "(không tìm thấy)"
141
142 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
143 msgid " Installed: "
144 msgstr " Đã cài đặt: "
145
146 #: cmdline/apt-cache.cc:1578
147 msgid " Candidate: "
148 msgstr " Ứng cử: "
149
150 #: cmdline/apt-cache.cc:1596 cmdline/apt-cache.cc:1604
151 msgid "(none)"
152 msgstr "(không có)"
153
154 #: cmdline/apt-cache.cc:1611
155 msgid " Package pin: "
156 msgstr " Ghim gói: "
157
158 #. Show the priority tables
159 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
160 msgid " Version table:"
161 msgstr " Bảng phiên bản:"
162
163 #: cmdline/apt-cache.cc:1733 cmdline/apt-cdrom.cc:210 cmdline/apt-config.cc:83
164 #: cmdline/apt-get.cc:1579 cmdline/apt-mark.cc:377 cmdline/apt.cc:66
165 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
166 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:34 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
167 #, c-format
168 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
169 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
170
171 #: cmdline/apt-cache.cc:1740
172 msgid ""
173 "Usage: apt-cache [options] command\n"
174 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
175 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
176 "\n"
177 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
178 "from APT's binary cache files\n"
179 "\n"
180 "Commands:\n"
181 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
182 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
183 " showsrc - Show source records\n"
184 " stats - Show some basic statistics\n"
185 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
186 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
187 " unmet - Show unmet dependencies\n"
188 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
189 " show - Show a readable record for the package\n"
190 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
191 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
192 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
193 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
194 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
195 " policy - Show policy settings\n"
196 "\n"
197 "Options:\n"
198 " -h This help text.\n"
199 " -p=? The package cache.\n"
200 " -s=? The source cache.\n"
201 " -q Disable progress indicator.\n"
202 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
203 " -c=? Read this configuration file\n"
204 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
205 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
206 msgstr ""
207 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
208 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
209 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
210 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
211 "showpkg: hiển thị gói\n"
212 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
213 "\n"
214 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
215 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
216 "\n"
217 "Lệnh:\n"
218 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
219 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
220 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
221 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
222 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
223 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
224 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
225 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
226 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
227 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
228 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
229 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
230 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
231 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
232 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
233 "\n"
234 "Tùy chọn:\n"
235 " -h Trợ giúp này.\n"
236 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
237 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
238 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
239 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
240 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
241 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
243 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
244
245 #. }}}
246 #: cmdline/apt-cdrom.cc:45
247 msgid ""
248 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
249 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
250 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
251 msgstr ""
252 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
253 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
254 "Xem 'man apt-cdrom' để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
255 "ROM."
256
257 #: cmdline/apt-cdrom.cc:89
258 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
259 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
260
261 #: cmdline/apt-cdrom.cc:104
262 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
263 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
264
265 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
266 #, c-format
267 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
268 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
269
270 #: cmdline/apt-cdrom.cc:174
271 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
272 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
273
274 #: cmdline/apt-config.cc:48
275 msgid "Arguments not in pairs"
276 msgstr "Các đối số không thành cặp"
277
278 #: cmdline/apt-config.cc:89
279 msgid ""
280 "Usage: apt-config [options] command\n"
281 "\n"
282 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
283 "\n"
284 "Commands:\n"
285 " shell - Shell mode\n"
286 " dump - Show the configuration\n"
287 "\n"
288 "Options:\n"
289 " -h This help text.\n"
290 " -c=? Read this configuration file\n"
291 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
292 msgstr ""
293 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
294 "\n"
295 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
296 "\n"
297 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
298 "\n"
299 "Lệnh:\n"
300 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
301 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
302 "\n"
303 "Tùy chọn:\n"
304 " -h Trợ giúp này\n"
305 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
306 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
307
308 #: cmdline/apt-get.cc:244
309 #, fuzzy, c-format
310 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
311 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
312
313 #: cmdline/apt-get.cc:326
314 #, fuzzy, c-format
315 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
316 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
317
318 #: cmdline/apt-get.cc:329
319 #, fuzzy, c-format
320 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
321 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
322
323 #: cmdline/apt-get.cc:366
324 #, c-format
325 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
326 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
327
328 #: cmdline/apt-get.cc:422
329 #, fuzzy, c-format
330 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
331 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
332
333 #: cmdline/apt-get.cc:453
334 #, c-format
335 msgid "Couldn't find package %s"
336 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
337
338 #: cmdline/apt-get.cc:458 cmdline/apt-mark.cc:70
339 #, c-format
340 msgid "%s set to manually installed.\n"
341 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
342
343 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:72
344 #, c-format
345 msgid "%s set to automatically installed.\n"
346 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
347
348 #: cmdline/apt-get.cc:468 cmdline/apt-mark.cc:116
349 msgid ""
350 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
351 "instead."
352 msgstr ""
353 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark manual' "
354 "để thay thế."
355
356 #: cmdline/apt-get.cc:537 cmdline/apt-get.cc:545
357 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
358 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:573 cmdline/apt-get.cc:610
361 msgid "Unable to lock the download directory"
362 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
363
364 #: cmdline/apt-get.cc:722
365 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
366 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:762 cmdline/apt-get.cc:1057
369 #, c-format
370 msgid "Unable to find a source package for %s"
371 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
372
373 #: cmdline/apt-get.cc:779
374 #, c-format
375 msgid ""
376 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
377 "%s\n"
378 msgstr ""
379 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
380 "“%s” tại:\n"
381 "%s\n"
382
383 #: cmdline/apt-get.cc:784
384 #, c-format
385 msgid ""
386 "Please use:\n"
387 "bzr branch %s\n"
388 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
389 msgstr ""
390 "Hãy dùng lệnh:\n"
391 "bzr branch %s\n"
392 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
393
394 #: cmdline/apt-get.cc:837
395 #, c-format
396 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
397 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
398
399 #: cmdline/apt-get.cc:860 cmdline/apt-get.cc:863
400 #: apt-private/private-install.cc:198 apt-private/private-install.cc:201
401 #, c-format
402 msgid "Couldn't determine free space in %s"
403 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
404
405 #: cmdline/apt-get.cc:874
406 #, c-format
407 msgid "You don't have enough free space in %s"
408 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
409
410 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
411 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
412 #: cmdline/apt-get.cc:883
413 #, c-format
414 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
415 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
416
417 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
418 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
419 #: cmdline/apt-get.cc:888
420 #, c-format
421 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
422 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
423
424 #: cmdline/apt-get.cc:894
425 #, c-format
426 msgid "Fetch source %s\n"
427 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
428
429 #: cmdline/apt-get.cc:915
430 msgid "Failed to fetch some archives."
431 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:920 apt-private/private-install.cc:325
434 msgid "Download complete and in download only mode"
435 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
436
437 #: cmdline/apt-get.cc:946
438 #, c-format
439 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
440 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
441
442 #: cmdline/apt-get.cc:958
443 #, c-format
444 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
445 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
446
447 #: cmdline/apt-get.cc:959
448 #, c-format
449 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
450 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
451
452 #: cmdline/apt-get.cc:981
453 #, c-format
454 msgid "Build command '%s' failed.\n"
455 msgstr "Lệnh xây dựng “%s” bị lỗi.\n"
456
457 #: cmdline/apt-get.cc:1001
458 msgid "Child process failed"
459 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:1020
462 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
463 msgstr ""
464 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
465
466 #: cmdline/apt-get.cc:1045
467 #, c-format
468 msgid ""
469 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
470 "Architectures for setup"
471 msgstr ""
472 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
473 "Architectures để cài đặt"
474
475 #: cmdline/apt-get.cc:1069 cmdline/apt-get.cc:1072
476 #, c-format
477 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
478 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
479
480 #: cmdline/apt-get.cc:1092
481 #, c-format
482 msgid "%s has no build depends.\n"
483 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
484
485 #: cmdline/apt-get.cc:1262
486 #, c-format
487 msgid ""
488 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
489 "packages"
490 msgstr ""
491 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
492
493 #: cmdline/apt-get.cc:1280
494 #, c-format
495 msgid ""
496 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
497 "found"
498 msgstr ""
499 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
500
501 #: cmdline/apt-get.cc:1303
502 #, c-format
503 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
504 msgstr ""
505 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
506 "quá mới"
507
508 #: cmdline/apt-get.cc:1342
509 #, c-format
510 msgid ""
511 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
512 "package %s can't satisfy version requirements"
513 msgstr ""
514 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
515 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
516
517 #: cmdline/apt-get.cc:1348
518 #, c-format
519 msgid ""
520 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
521 "version"
522 msgstr ""
523 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
524 "ứng cử"
525
526 #: cmdline/apt-get.cc:1371
527 #, c-format
528 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
529 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1386
532 #, c-format
533 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
534 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1391
537 msgid "Failed to process build dependencies"
538 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
539
540 #: cmdline/apt-get.cc:1484 cmdline/apt-get.cc:1496
541 #, c-format
542 msgid "Changelog for %s (%s)"
543 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1584
546 msgid "Supported modules:"
547 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1625
550 msgid ""
551 "Usage: apt-get [options] command\n"
552 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
553 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
554 "\n"
555 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
556 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
557 "and install.\n"
558 "\n"
559 "Commands:\n"
560 " update - Retrieve new lists of packages\n"
561 " upgrade - Perform an upgrade\n"
562 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
563 " remove - Remove packages\n"
564 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
565 " purge - Remove packages and config files\n"
566 " source - Download source archives\n"
567 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
568 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
569 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
570 " clean - Erase downloaded archive files\n"
571 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
572 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
573 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
574 " download - Download the binary package into the current directory\n"
575 "\n"
576 "Options:\n"
577 " -h This help text.\n"
578 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
579 " -qq No output except for errors\n"
580 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
581 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
582 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
583 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
584 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
585 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
586 " -b Build the source package after fetching it\n"
587 " -V Show verbose version numbers\n"
588 " -c=? Read this configuration file\n"
589 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
590 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
591 "pages for more information and options.\n"
592 " This APT has Super Cow Powers.\n"
593 msgstr ""
594 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
595 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
596 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
597 "\n"
598 "get: lấy\n"
599 "install: cài đặt\n"
600 "remove: gỡ bỏ\n"
601 "source: nguồn\n"
602 "\n"
603 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
604 "phần mềm.\n"
605 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
606 "\n"
607 "Lệnh:\n"
608 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
609 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
610 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
611 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
612 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
613 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
614 " source - Tải về kho nguồn\n"
615 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
616 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
617 "get(8)\n"
618 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
619 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
620 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
621 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
622 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
623 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
624 "\n"
625 "Tùy chọn:\n"
626 " -h Trợ giúp này.\n"
627 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
628 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
629 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
630 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
631 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
632 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
633 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
634 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
635 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
636 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
637 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
638 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
639 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
640 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
641 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
642
643 #: cmdline/apt-mark.cc:57
644 #, c-format
645 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
646 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
647
648 #: cmdline/apt-mark.cc:63
649 #, c-format
650 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
651 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
652
653 #: cmdline/apt-mark.cc:65
654 #, c-format
655 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
656 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
657
658 #: cmdline/apt-mark.cc:230
659 #, c-format
660 msgid "%s was already set on hold.\n"
661 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
662
663 #: cmdline/apt-mark.cc:232
664 #, c-format
665 msgid "%s was already not hold.\n"
666 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
667
668 #: cmdline/apt-mark.cc:247 cmdline/apt-mark.cc:328
669 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:223
670 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1178
671 #, c-format
672 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
673 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
674
675 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:311
676 #, c-format
677 msgid "%s set on hold.\n"
678 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
679
680 #: cmdline/apt-mark.cc:264 cmdline/apt-mark.cc:316
681 #, c-format
682 msgid "Canceled hold on %s.\n"
683 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
684
685 #: cmdline/apt-mark.cc:334
686 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
687 msgstr ""
688 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng (root) không vậy?"
689
690 #: cmdline/apt-mark.cc:381
691 msgid ""
692 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
693 "\n"
694 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
695 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
696 "\n"
697 "Commands:\n"
698 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
699 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
700 "\n"
701 "Options:\n"
702 " -h This help text.\n"
703 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
704 " -qq No output except for errors\n"
705 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
706 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
707 " -c=? Read this configuration file\n"
708 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
709 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
710 msgstr ""
711 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
712 "\n"
713 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
714 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
715 "dấu.\n"
716 "\n"
717 "Lệnh:\n"
718 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
719 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
720 "\n"
721 "Tùy chọn:\n"
722 " -h Trợ giúp này.\n"
723 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
724 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
725 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
726 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
727 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
728 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
729 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
730 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
731
732 #: cmdline/apt.cc:71
733 msgid ""
734 "Usage: apt [options] command\n"
735 "\n"
736 "CLI for apt.\n"
737 "Commands: \n"
738 " list - list packages based on package names\n"
739 " search - search in package descriptions\n"
740 " show - show package details\n"
741 "\n"
742 " update - update list of available packages\n"
743 " install - install packages\n"
744 " upgrade - upgrade the systems packages\n"
745 "\n"
746 " edit-sources - edit the source information file\n"
747 msgstr ""
748
749 #: methods/cdrom.cc:203
750 #, c-format
751 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
752 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
753
754 #: methods/cdrom.cc:212
755 msgid ""
756 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
757 "cannot be used to add new CD-ROMs"
758 msgstr ""
759 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
760 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
761
762 #: methods/cdrom.cc:222
763 msgid "Wrong CD-ROM"
764 msgstr "CD-ROM sai"
765
766 #: methods/cdrom.cc:249
767 #, c-format
768 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
769 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
770
771 #: methods/cdrom.cc:254
772 msgid "Disk not found."
773 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
774
775 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
776 msgid "File not found"
777 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
778
779 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
780 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
781 msgid "Failed to stat"
782 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
783
784 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
785 msgid "Failed to set modification time"
786 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
787
788 #: methods/file.cc:47
789 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
790 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
791
792 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
793 #: methods/ftp.cc:173
794 msgid "Logging in"
795 msgstr "Đang đăng nhập vào"
796
797 #: methods/ftp.cc:179
798 msgid "Unable to determine the peer name"
799 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
800
801 #: methods/ftp.cc:184
802 msgid "Unable to determine the local name"
803 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
804
805 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
806 #, c-format
807 msgid "The server refused the connection and said: %s"
808 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
809
810 #: methods/ftp.cc:221
811 #, c-format
812 msgid "USER failed, server said: %s"
813 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
814
815 #: methods/ftp.cc:228
816 #, c-format
817 msgid "PASS failed, server said: %s"
818 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
819
820 #: methods/ftp.cc:248
821 msgid ""
822 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
823 "is empty."
824 msgstr ""
825 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
826 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
827
828 #: methods/ftp.cc:276
829 #, c-format
830 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
831 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
832
833 #: methods/ftp.cc:302
834 #, c-format
835 msgid "TYPE failed, server said: %s"
836 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
837
838 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
839 msgid "Connection timeout"
840 msgstr "Thời hạn kết nối"
841
842 #: methods/ftp.cc:346
843 msgid "Server closed the connection"
844 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
845
846 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1292
847 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1301 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1304
848 msgid "Read error"
849 msgstr "Lỗi đọc"
850
851 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
852 msgid "A response overflowed the buffer."
853 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
854
855 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
856 msgid "Protocol corruption"
857 msgstr "Giao thức bị hỏng"
858
859 #: methods/ftp.cc:458 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:243
860 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1388 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397
861 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1425
862 msgid "Write error"
863 msgstr "Lỗi ghi"
864
865 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
866 msgid "Could not create a socket"
867 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
868
869 #: methods/ftp.cc:708
870 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
871 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
872
873 #: methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:21
874 msgid "Failed"
875 msgstr "Gặp lỗi"
876
877 #: methods/ftp.cc:714
878 msgid "Could not connect passive socket."
879 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
880
881 #: methods/ftp.cc:731
882 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
883 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
884
885 #: methods/ftp.cc:745
886 msgid "Could not bind a socket"
887 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
888
889 #: methods/ftp.cc:749
890 msgid "Could not listen on the socket"
891 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
892
893 #: methods/ftp.cc:756
894 msgid "Could not determine the socket's name"
895 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
896
897 #: methods/ftp.cc:788
898 msgid "Unable to send PORT command"
899 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
900
901 #: methods/ftp.cc:798
902 #, c-format
903 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
904 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
905
906 #: methods/ftp.cc:807
907 #, c-format
908 msgid "EPRT failed, server said: %s"
909 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
910
911 #: methods/ftp.cc:827
912 msgid "Data socket connect timed out"
913 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
914
915 #: methods/ftp.cc:834
916 msgid "Unable to accept connection"
917 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
918
919 #: methods/ftp.cc:873 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:313
920 msgid "Problem hashing file"
921 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
922
923 #: methods/ftp.cc:886
924 #, c-format
925 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
926 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
927
928 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
929 msgid "Data socket timed out"
930 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
931
932 #: methods/ftp.cc:931
933 #, c-format
934 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
935 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
936
937 #. Get the files information
938 #: methods/ftp.cc:1008
939 msgid "Query"
940 msgstr "Truy vấn"
941
942 #: methods/ftp.cc:1120
943 msgid "Unable to invoke "
944 msgstr "Không thể gọi "
945
946 #: methods/connect.cc:76
947 #, c-format
948 msgid "Connecting to %s (%s)"
949 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
950
951 #: methods/connect.cc:87
952 #, c-format
953 msgid "[IP: %s %s]"
954 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
955
956 #: methods/connect.cc:94
957 #, c-format
958 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
959 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
960
961 #: methods/connect.cc:100
962 #, c-format
963 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
964 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
965
966 #: methods/connect.cc:108
967 #, c-format
968 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
969 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
970
971 #: methods/connect.cc:126
972 #, c-format
973 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
974 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
975
976 #. We say this mainly because the pause here is for the
977 #. ssh connection that is still going
978 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
979 #, c-format
980 msgid "Connecting to %s"
981 msgstr "Đang kết nối đến %s"
982
983 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
984 #, c-format
985 msgid "Could not resolve '%s'"
986 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
987
988 #: methods/connect.cc:205
989 #, c-format
990 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
991 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
992
993 #: methods/connect.cc:209
994 #, c-format
995 msgid "System error resolving '%s:%s'"
996 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải '%s:%s'"
997
998 #: methods/connect.cc:211
999 #, c-format
1000 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1001 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1002
1003 #: methods/connect.cc:258
1004 #, c-format
1005 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1006 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1007
1008 #: methods/gpgv.cc:167
1009 msgid ""
1010 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1011 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1012
1013 #: methods/gpgv.cc:171
1014 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1015 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1016
1017 #: methods/gpgv.cc:173
1018 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1019 msgstr ""
1020 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1021
1022 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1023 #: methods/gpgv.cc:179
1024 #, c-format
1025 msgid ""
1026 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1027 "authentication?)"
1028 msgstr ""
1029 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được '%s' (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1030 "không?)"
1031
1032 #: methods/gpgv.cc:183
1033 msgid "Unknown error executing gpgv"
1034 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1035
1036 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1037 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1038 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1039
1040 #: methods/gpgv.cc:230
1041 msgid ""
1042 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1043 "available:\n"
1044 msgstr ""
1045 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1046
1047 #: methods/gzip.cc:65
1048 msgid "Empty files can't be valid archives"
1049 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1050
1051 #: methods/http.cc:519
1052 msgid "Error writing to the file"
1053 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1054
1055 #: methods/http.cc:533
1056 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1057 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1058
1059 #: methods/http.cc:535
1060 msgid "Error reading from server"
1061 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1062
1063 #: methods/http.cc:571
1064 msgid "Error writing to file"
1065 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1066
1067 #: methods/http.cc:631
1068 msgid "Select failed"
1069 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1070
1071 #: methods/http.cc:636
1072 msgid "Connection timed out"
1073 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1074
1075 #: methods/http.cc:659
1076 msgid "Error writing to output file"
1077 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1078
1079 #: methods/server.cc:56
1080 msgid "Waiting for headers"
1081 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1082
1083 #: methods/server.cc:114
1084 msgid "Bad header line"
1085 msgstr "Dòng đầu sai"
1086
1087 #: methods/server.cc:139 methods/server.cc:146
1088 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1089 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1090
1091 #: methods/server.cc:176
1092 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1093 msgstr ""
1094 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1095 "hợp lệ"
1096
1097 #: methods/server.cc:199
1098 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1099 msgstr ""
1100 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1101 "hợp lệ"
1102
1103 #: methods/server.cc:201
1104 msgid "This HTTP server has broken range support"
1105 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1106
1107 #: methods/server.cc:225
1108 msgid "Unknown date format"
1109 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1110
1111 #: methods/server.cc:490
1112 msgid "Bad header data"
1113 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1114
1115 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:564
1116 msgid "Connection failed"
1117 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1118
1119 #: methods/server.cc:656
1120 msgid "Internal error"
1121 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1122
1123 #: apt-private/private-list.cc:143
1124 msgid "Listing"
1125 msgstr ""
1126
1127 #: apt-private/private-install.cc:93
1128 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1129 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1130
1131 #: apt-private/private-install.cc:102
1132 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1133 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1134
1135 #: apt-private/private-install.cc:121
1136 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1137 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1138
1139 #: apt-private/private-install.cc:159
1140 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1141 msgstr ""
1142 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1143
1144 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1145 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1146 #: apt-private/private-install.cc:166
1147 #, c-format
1148 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1149 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1150
1151 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1152 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1153 #: apt-private/private-install.cc:171
1154 #, c-format
1155 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1156 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1157
1158 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1159 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1160 #: apt-private/private-install.cc:178
1161 #, c-format
1162 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1163 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1164
1165 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1166 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1167 #: apt-private/private-install.cc:183
1168 #, c-format
1169 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1170 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1171
1172 #: apt-private/private-install.cc:211
1173 #, c-format
1174 msgid "You don't have enough free space in %s."
1175 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1176
1177 #: apt-private/private-install.cc:221 apt-private/private-download.cc:55
1178 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1179 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1180
1181 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:249
1182 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1183 msgstr ""
1184 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1185 "kể."
1186
1187 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1188 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1189 #: apt-private/private-install.cc:231
1190 msgid "Yes, do as I say!"
1191 msgstr "Có, làm đi!"
1192
1193 #: apt-private/private-install.cc:233
1194 #, c-format
1195 msgid ""
1196 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1197 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1198 " ?] "
1199 msgstr ""
1200 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1201 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1202 "?]"
1203
1204 #: apt-private/private-install.cc:239 apt-private/private-install.cc:257
1205 msgid "Abort."
1206 msgstr "Hủy bỏ."
1207
1208 #: apt-private/private-install.cc:254
1209 msgid "Do you want to continue?"
1210 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1211
1212 #: apt-private/private-install.cc:324
1213 msgid "Some files failed to download"
1214 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1215
1216 #: apt-private/private-install.cc:331
1217 msgid ""
1218 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1219 "missing?"
1220 msgstr ""
1221 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1222 "nhật)\n"
1223 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1224
1225 #: apt-private/private-install.cc:335
1226 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1227 msgstr ""
1228 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1229
1230 #: apt-private/private-install.cc:340
1231 msgid "Unable to correct missing packages."
1232 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1233
1234 #: apt-private/private-install.cc:341
1235 msgid "Aborting install."
1236 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1237
1238 #: apt-private/private-install.cc:377
1239 msgid ""
1240 "The following package disappeared from your system as\n"
1241 "all files have been overwritten by other packages:"
1242 msgid_plural ""
1243 "The following packages disappeared from your system as\n"
1244 "all files have been overwritten by other packages:"
1245 msgstr[0] ""
1246 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1247 "khác ghi đè:"
1248
1249 #: apt-private/private-install.cc:381
1250 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1251 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1252
1253 #: apt-private/private-install.cc:402
1254 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1255 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1256
1257 #: apt-private/private-install.cc:510
1258 msgid ""
1259 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1260 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1261 msgstr ""
1262 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1263 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1264
1265 #.
1266 #. if (Packages == 1)
1267 #. {
1268 #. c1out << std::endl;
1269 #. c1out <<
1270 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1271 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1272 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1273 #. }
1274 #.
1275 #: apt-private/private-install.cc:513 apt-private/private-install.cc:654
1276 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1277 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1278
1279 #: apt-private/private-install.cc:517
1280 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1281 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1282
1283 #: apt-private/private-install.cc:524
1284 msgid ""
1285 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1286 msgid_plural ""
1287 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1288 "required:"
1289 msgstr[0] ""
1290 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1291
1292 #: apt-private/private-install.cc:528
1293 #, c-format
1294 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1295 msgid_plural ""
1296 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1297 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1298
1299 #: apt-private/private-install.cc:530
1300 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1301 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1302 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
1303
1304 #: apt-private/private-install.cc:624
1305 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1306 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1307
1308 #: apt-private/private-install.cc:626
1309 msgid ""
1310 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1311 "solution)."
1312 msgstr ""
1313 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1314 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1315
1316 #: apt-private/private-install.cc:639
1317 msgid ""
1318 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1319 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1320 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1321 "or been moved out of Incoming."
1322 msgstr ""
1323 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1324 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1325 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1326 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1327
1328 #: apt-private/private-install.cc:660
1329 msgid "Broken packages"
1330 msgstr "Gói bị hỏng"
1331
1332 #: apt-private/private-install.cc:713
1333 msgid "The following extra packages will be installed:"
1334 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1335
1336 #: apt-private/private-install.cc:803
1337 msgid "Suggested packages:"
1338 msgstr "Các gói đề nghị:"
1339
1340 #: apt-private/private-install.cc:804
1341 msgid "Recommended packages:"
1342 msgstr "Gói khuyến khích:"
1343
1344 #: apt-private/private-download.cc:32
1345 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1346 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1347
1348 #: apt-private/private-download.cc:36
1349 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1350 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1351
1352 #: apt-private/private-download.cc:41 apt-private/private-download.cc:48
1353 msgid "Some packages could not be authenticated"
1354 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1355
1356 #: apt-private/private-download.cc:46
1357 msgid "Install these packages without verification?"
1358 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1359
1360 #: apt-private/private-download.cc:87 apt-pkg/update.cc:84
1361 #, c-format
1362 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1363 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1364
1365 #: apt-private/private-output.cc:198
1366 msgid "installed,upgradable to: "
1367 msgstr ""
1368
1369 #: apt-private/private-output.cc:204
1370 #, fuzzy
1371 msgid "[installed,local]"
1372 msgstr " [Đã cài đặt]"
1373
1374 #: apt-private/private-output.cc:207
1375 msgid "[installed,auto-removable]"
1376 msgstr ""
1377
1378 #: apt-private/private-output.cc:209
1379 #, fuzzy
1380 msgid "[installed,automatic]"
1381 msgstr " [Đã cài đặt]"
1382
1383 #: apt-private/private-output.cc:211
1384 #, fuzzy
1385 msgid "[installed]"
1386 msgstr " [Đã cài đặt]"
1387
1388 #: apt-private/private-output.cc:217
1389 msgid "[upgradable from: "
1390 msgstr ""
1391
1392 #: apt-private/private-output.cc:223
1393 msgid "[residual-config]"
1394 msgstr ""
1395
1396 #: apt-private/private-output.cc:314
1397 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1398 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1399
1400 #: apt-private/private-output.cc:404
1401 #, c-format
1402 msgid "but %s is installed"
1403 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1404
1405 #: apt-private/private-output.cc:406
1406 #, c-format
1407 msgid "but %s is to be installed"
1408 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1409
1410 #: apt-private/private-output.cc:413
1411 msgid "but it is not installable"
1412 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1413
1414 #: apt-private/private-output.cc:415
1415 msgid "but it is a virtual package"
1416 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1417
1418 #: apt-private/private-output.cc:418
1419 msgid "but it is not installed"
1420 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
1421
1422 #: apt-private/private-output.cc:418
1423 msgid "but it is not going to be installed"
1424 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1425
1426 #: apt-private/private-output.cc:423
1427 msgid " or"
1428 msgstr " hay"
1429
1430 #: apt-private/private-output.cc:452
1431 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1432 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
1433
1434 #: apt-private/private-output.cc:478
1435 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1436 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
1437
1438 #: apt-private/private-output.cc:500
1439 msgid "The following packages have been kept back:"
1440 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
1441
1442 #: apt-private/private-output.cc:521
1443 msgid "The following packages will be upgraded:"
1444 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
1445
1446 #: apt-private/private-output.cc:542
1447 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1448 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
1449
1450 #: apt-private/private-output.cc:562
1451 msgid "The following held packages will be changed:"
1452 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
1453
1454 #: apt-private/private-output.cc:617
1455 #, c-format
1456 msgid "%s (due to %s) "
1457 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1458
1459 #: apt-private/private-output.cc:625
1460 msgid ""
1461 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1462 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1463 msgstr ""
1464 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1465 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1466
1467 #: apt-private/private-output.cc:656
1468 #, c-format
1469 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1470 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1471
1472 #: apt-private/private-output.cc:660
1473 #, c-format
1474 msgid "%lu reinstalled, "
1475 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1476
1477 #: apt-private/private-output.cc:662
1478 #, c-format
1479 msgid "%lu downgraded, "
1480 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1481
1482 #: apt-private/private-output.cc:664
1483 #, c-format
1484 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1485 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1486
1487 #: apt-private/private-output.cc:668
1488 #, c-format
1489 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1490 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1491
1492 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1493 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1494 #. The user has to answer with an input matching the
1495 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1496 #: apt-private/private-output.cc:690
1497 msgid "[Y/n]"
1498 msgstr "[C/k]"
1499
1500 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1501 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1502 #. The user has to answer with an input matching the
1503 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1504 #: apt-private/private-output.cc:696
1505 msgid "[y/N]"
1506 msgstr "[c/K]"
1507
1508 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1509 #: apt-private/private-output.cc:707
1510 msgid "Y"
1511 msgstr "C"
1512
1513 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1514 #: apt-private/private-output.cc:713
1515 msgid "N"
1516 msgstr "K"
1517
1518 #: apt-private/private-output.cc:735 apt-pkg/cachefilter.cc:33
1519 #, c-format
1520 msgid "Regex compilation error - %s"
1521 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1522
1523 #: apt-private/private-cachefile.cc:87
1524 msgid "Correcting dependencies..."
1525 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1526
1527 #: apt-private/private-cachefile.cc:90
1528 msgid " failed."
1529 msgstr " gặp lỗi."
1530
1531 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1532 msgid "Unable to correct dependencies"
1533 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1534
1535 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1536 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1537 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1538
1539 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1540 msgid " Done"
1541 msgstr " Xong"
1542
1543 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1544 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1545 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1546
1547 #: apt-private/private-cachefile.cc:105
1548 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1549 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1550
1551 #: apt-private/private-cacheset.cc:26 apt-private/private-search.cc:57
1552 msgid "Sorting"
1553 msgstr ""
1554
1555 #: apt-private/private-update.cc:45
1556 msgid "The update command takes no arguments"
1557 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1558
1559 #: apt-private/private-upgrade.cc:18
1560 msgid "Calculating upgrade... "
1561 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
1562
1563 #: apt-private/private-upgrade.cc:23
1564 #, fuzzy
1565 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1566 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1567
1568 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1569 msgid "Done"
1570 msgstr "Xong"
1571
1572 #: apt-private/private-search.cc:61
1573 msgid "Full Text Search"
1574 msgstr ""
1575
1576 #: apt-private/private-show.cc:106
1577 msgid "not a real package (virtual)"
1578 msgstr ""
1579
1580 #: apt-private/private-main.cc:19
1581 msgid ""
1582 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1583 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1584 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1585 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1586 msgstr ""
1587 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1588 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1589 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1590 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1591
1592 #: apt-private/private-sources.cc:41
1593 #, fuzzy, c-format
1594 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1595 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1596
1597 #: apt-private/private-sources.cc:52
1598 #, c-format
1599 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1600 msgstr ""
1601
1602 #: apt-private/acqprogress.cc:60
1603 msgid "Hit "
1604 msgstr "Lần tìm "
1605
1606 #: apt-private/acqprogress.cc:84
1607 msgid "Get:"
1608 msgstr "Lấy:"
1609
1610 #: apt-private/acqprogress.cc:115
1611 msgid "Ign "
1612 msgstr "Bỏq "
1613
1614 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1615 msgid "Err "
1616 msgstr "Lỗi "
1617
1618 #: apt-private/acqprogress.cc:140
1619 #, c-format
1620 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1621 msgstr "Đã lấy %sB trong tổng số %s (%sB/g).\n"
1622
1623 #: apt-private/acqprogress.cc:230
1624 #, c-format
1625 msgid " [Working]"
1626 msgstr " [Hoạt động]"
1627
1628 #: apt-private/acqprogress.cc:291
1629 #, c-format
1630 msgid ""
1631 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1632 " '%s'\n"
1633 "in the drive '%s' and press enter\n"
1634 msgstr ""
1635 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1636 " “%s”\n"
1637 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1638
1639 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1640 #. Only warn if there is no sources.list file.
1641 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1642 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:406
1643 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:519 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1644 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:100
1645 #: apt-pkg/init.cc:108 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:373
1646 #, c-format
1647 msgid "Unable to read %s"
1648 msgstr "Không thể đọc %s"
1649
1650 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1651 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1652 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1653 #: apt-pkg/clean.cc:123
1654 #, c-format
1655 msgid "Unable to change to %s"
1656 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1657
1658 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1659 #. and provide a config option to define that default
1660 #: methods/mirror.cc:280
1661 #, c-format
1662 msgid "No mirror file '%s' found "
1663 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1664
1665 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1666 #. and provide a config option to define that default
1667 #: methods/mirror.cc:287
1668 #, c-format
1669 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1670 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1671
1672 #: methods/mirror.cc:315
1673 #, c-format
1674 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1675 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror '%s'"
1676
1677 #: methods/mirror.cc:445
1678 #, c-format
1679 msgid "[Mirror: %s]"
1680 msgstr "[Bản sao: %s]"
1681
1682 #: methods/rred.cc:491
1683 #, c-format
1684 msgid ""
1685 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1686 "to be corrupt."
1687 msgstr ""
1688 "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị hỏng."
1689
1690 #: methods/rred.cc:496
1691 #, c-format
1692 msgid ""
1693 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1694 "to be corrupt."
1695 msgstr ""
1696 "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1697 "miếng vá bị hỏng."
1698
1699 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1700 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1701 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1702
1703 #: methods/rsh.cc:340
1704 msgid "Connection closed prematurely"
1705 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1706
1707 #: dselect/install:33
1708 msgid "Bad default setting!"
1709 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1710
1711 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1712 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1713 msgid "Press enter to continue."
1714 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1715
1716 #: dselect/install:92
1717 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1718 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1719
1720 #: dselect/install:102
1721 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1722 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1723
1724 #: dselect/install:103
1725 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1726 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1727
1728 #: dselect/install:104
1729 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1730 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1731
1732 #: dselect/install:105
1733 msgid ""
1734 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1735 msgstr ""
1736 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1737 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1738
1739 #: dselect/update:30
1740 msgid "Merging available information"
1741 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn sàng..."
1742
1743 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1744 #, c-format
1745 msgid "%s not a valid DEB package."
1746 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1747
1748 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1749 msgid ""
1750 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1751 "\n"
1752 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1753 "from debian packages\n"
1754 "\n"
1755 "Options:\n"
1756 " -h This help text\n"
1757 " -t Set the temp dir\n"
1758 " -c=? Read this configuration file\n"
1759 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1760 msgstr ""
1761 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1762 "\n"
1763 "[extract: rút trích;\n"
1764 "templates: mẫu]\n"
1765 "\n"
1766 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1767 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1768 "\n"
1769 "Tùy chọn:\n"
1770 " -h Trợ giúp này\n"
1771 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1772 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1773 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1774 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1775
1776 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1777 #, c-format
1778 msgid "Unable to write to %s"
1779 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1780
1781 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1782 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1783 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1784
1785 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1786 msgid "Package extension list is too long"
1787 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1788
1789 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1790 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1791 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1792 #, c-format
1793 msgid "Error processing directory %s"
1794 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1795
1796 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1797 msgid "Source extension list is too long"
1798 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1799
1800 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1801 msgid "Error writing header to contents file"
1802 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1803
1804 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1805 #, c-format
1806 msgid "Error processing contents %s"
1807 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1808
1809 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1810 msgid ""
1811 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1812 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1813 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1814 " contents path\n"
1815 " release path\n"
1816 " generate config [groups]\n"
1817 " clean config\n"
1818 "\n"
1819 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1820 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1821 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1822 "\n"
1823 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1824 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1825 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1826 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1827 "\n"
1828 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1829 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1830 "\n"
1831 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1832 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1833 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1834 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1835 "Debian archive:\n"
1836 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1837 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1838 "\n"
1839 "Options:\n"
1840 " -h This help text\n"
1841 " --md5 Control MD5 generation\n"
1842 " -s=? Source override file\n"
1843 " -q Quiet\n"
1844 " -d=? Select the optional caching database\n"
1845 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1846 " --contents Control contents file generation\n"
1847 " -c=? Read this configuration file\n"
1848 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1849 msgstr ""
1850 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1851 "\n"
1852 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1853 "\n"
1854 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1855 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1856 " contents path\n"
1857 " release path\n"
1858 " generate config [các_nhóm]\n"
1859 " clean config\n"
1860 "\n"
1861 "(packages: những gói;\n"
1862 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1863 "sources: những nguồn;\n"
1864 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1865 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1866 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1867 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1868 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1869 "\n"
1870 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1871 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1872 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1873 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1874 "\n"
1875 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1876 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1877 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1878 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1879 "\n"
1880 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1881 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1882 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1883 "\n"
1884 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1885 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1886 "quy,\n"
1887 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1888 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1889 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1890 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1891 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1892 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1893 "\n"
1894 "Tùy chọn:\n"
1895 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1896 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1897 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1898 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1899 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1900 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1901 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1902 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1903 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1904
1905 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1906 msgid "No selections matched"
1907 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1908
1909 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1910 #, c-format
1911 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1912 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1913
1914 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1915 #, c-format
1916 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1917 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1918
1919 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1920 #, c-format
1921 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1922 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1923
1924 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1925 msgid ""
1926 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1927 "remove and re-create the database."
1928 msgstr ""
1929 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1930 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1931
1932 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1933 #, c-format
1934 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1935 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1936
1937 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1938 #: apt-inst/extract.cc:209
1939 #, c-format
1940 msgid "Failed to stat %s"
1941 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1942
1943 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1944 msgid "Archive has no control record"
1945 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1946
1947 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1948 msgid "Unable to get a cursor"
1949 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1950
1951 #: ftparchive/writer.cc:82
1952 #, c-format
1953 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1954 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1955
1956 #: ftparchive/writer.cc:87
1957 #, c-format
1958 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1959 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1960
1961 #: ftparchive/writer.cc:143
1962 msgid "E: "
1963 msgstr "L: "
1964
1965 #: ftparchive/writer.cc:145
1966 msgid "W: "
1967 msgstr "CB: "
1968
1969 #: ftparchive/writer.cc:152
1970 msgid "E: Errors apply to file "
1971 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1972
1973 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1974 #, c-format
1975 msgid "Failed to resolve %s"
1976 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1977
1978 #: ftparchive/writer.cc:183
1979 msgid "Tree walking failed"
1980 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1981
1982 #: ftparchive/writer.cc:210
1983 #, c-format
1984 msgid "Failed to open %s"
1985 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1986
1987 #: ftparchive/writer.cc:269
1988 #, c-format
1989 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1990 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1991
1992 #: ftparchive/writer.cc:277
1993 #, c-format
1994 msgid "Failed to readlink %s"
1995 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
1996
1997 #: ftparchive/writer.cc:281
1998 #, c-format
1999 msgid "Failed to unlink %s"
2000 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2001
2002 #: ftparchive/writer.cc:289
2003 #, c-format
2004 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2005 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2006
2007 #: ftparchive/writer.cc:299
2008 #, c-format
2009 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2010 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2011
2012 #: ftparchive/writer.cc:404
2013 msgid "Archive had no package field"
2014 msgstr "Kho không có trường gói"
2015
2016 #: ftparchive/writer.cc:412 ftparchive/writer.cc:702
2017 #, c-format
2018 msgid " %s has no override entry\n"
2019 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2020
2021 #: ftparchive/writer.cc:480 ftparchive/writer.cc:846
2022 #, c-format
2023 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2024 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2025
2026 #: ftparchive/writer.cc:712
2027 #, c-format
2028 msgid " %s has no source override entry\n"
2029 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2030
2031 #: ftparchive/writer.cc:716
2032 #, c-format
2033 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2034 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2035
2036 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2037 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2038 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2039
2040 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2041 #, c-format
2042 msgid "Unable to open %s"
2043 msgstr "Không thể mở %s"
2044
2045 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2046 #, c-format
2047 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2048 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2049
2050 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2051 #, c-format
2052 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2053 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2054
2055 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2056 #, c-format
2057 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2058 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2059
2060 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2061 #, c-format
2062 msgid "Failed to read the override file %s"
2063 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2064
2065 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2066 #, c-format
2067 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2068 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2069
2070 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2071 #, c-format
2072 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2073 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2074
2075 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2076 msgid "Failed to create FILE*"
2077 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2078
2079 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2080 msgid "Failed to fork"
2081 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2082
2083 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2084 msgid "Compress child"
2085 msgstr "Nén con"
2086
2087 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2088 #, c-format
2089 msgid "Internal error, failed to create %s"
2090 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2091
2092 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2093 msgid "IO to subprocess/file failed"
2094 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2095
2096 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2097 msgid "Failed to read while computing MD5"
2098 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2099
2100 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2101 #, c-format
2102 msgid "Problem unlinking %s"
2103 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2104
2105 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2106 #, c-format
2107 msgid "Failed to rename %s to %s"
2108 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2109
2110 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:38
2111 msgid ""
2112 "Usage: apt-internal-solver\n"
2113 "\n"
2114 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2115 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2116 "\n"
2117 "Options:\n"
2118 " -h This help text.\n"
2119 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2120 " -c=? Read this configuration file\n"
2121 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2122 msgstr ""
2123 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2124 "\n"
2125 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2126 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2127 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2128 "\n"
2129 "Tùy chọn:\n"
2130 " -h Trợ giúp này.\n"
2131 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2132 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2133 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2134
2135 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2136 msgid "Unknown package record!"
2137 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2138
2139 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2140 msgid ""
2141 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2142 "\n"
2143 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2144 "to indicate what kind of file it is.\n"
2145 "\n"
2146 "Options:\n"
2147 " -h This help text\n"
2148 " -s Use source file sorting\n"
2149 " -c=? Read this configuration file\n"
2150 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2151 msgstr ""
2152 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2153 "\n"
2154 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2155 "\n"
2156 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2157 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin là gì.\n"
2158 "\n"
2159 "Tùy chọn:\n"
2160 " -h Trợ giúp_ này\n"
2161 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2162 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2163 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2164
2165 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2166 msgid "Failed to create pipes"
2167 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2168
2169 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2170 msgid "Failed to exec gzip "
2171 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2172
2173 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2174 msgid "Corrupted archive"
2175 msgstr "Kho bị hỏng."
2176
2177 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2178 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2179 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2180
2181 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:300
2182 #, c-format
2183 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2184 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2185
2186 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2187 msgid "Invalid archive signature"
2188 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2189
2190 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2191 msgid "Error reading archive member header"
2192 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2193
2194 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2195 #, c-format
2196 msgid "Invalid archive member header %s"
2197 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2198
2199 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2200 msgid "Invalid archive member header"
2201 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2202
2203 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2204 msgid "Archive is too short"
2205 msgstr "Kho quá ngắn"
2206
2207 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2208 msgid "Failed to read the archive headers"
2209 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2210
2211 #: apt-inst/filelist.cc:382
2212 msgid "DropNode called on still linked node"
2213 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2214
2215 #: apt-inst/filelist.cc:414
2216 msgid "Failed to locate the hash element!"
2217 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2218
2219 #: apt-inst/filelist.cc:461
2220 msgid "Failed to allocate diversion"
2221 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2222
2223 #: apt-inst/filelist.cc:466
2224 msgid "Internal error in AddDiversion"
2225 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2226
2227 #: apt-inst/filelist.cc:479
2228 #, c-format
2229 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2230 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2231
2232 #: apt-inst/filelist.cc:508
2233 #, c-format
2234 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2235 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2236
2237 #: apt-inst/filelist.cc:551
2238 #, c-format
2239 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2240 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2241
2242 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2243 #, c-format
2244 msgid "Failed to write file %s"
2245 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2246
2247 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2248 #, c-format
2249 msgid "Failed to close file %s"
2250 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2251
2252 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2253 #, c-format
2254 msgid "The path %s is too long"
2255 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2256
2257 #: apt-inst/extract.cc:125
2258 #, c-format
2259 msgid "Unpacking %s more than once"
2260 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2261
2262 #: apt-inst/extract.cc:135
2263 #, c-format
2264 msgid "The directory %s is diverted"
2265 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2266
2267 #: apt-inst/extract.cc:145
2268 #, c-format
2269 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2270 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2271
2272 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2273 msgid "The diversion path is too long"
2274 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2275
2276 #: apt-inst/extract.cc:242
2277 #, c-format
2278 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2279 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2280
2281 #: apt-inst/extract.cc:282
2282 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2283 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2284
2285 #: apt-inst/extract.cc:286
2286 msgid "The path is too long"
2287 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2288
2289 #: apt-inst/extract.cc:414
2290 #, c-format
2291 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2292 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2293
2294 #: apt-inst/extract.cc:431
2295 #, c-format
2296 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2297 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2298
2299 #: apt-inst/extract.cc:491
2300 #, c-format
2301 msgid "Unable to stat %s"
2302 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2303
2304 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2305 #: apt-inst/deb/debfile.cc:54
2306 #, c-format
2307 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2308 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2309
2310 #: apt-inst/deb/debfile.cc:119
2311 #, c-format
2312 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2313 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2314
2315 #: apt-inst/deb/debfile.cc:213
2316 msgid "Unparsable control file"
2317 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2318
2319 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2320 msgid "Can't mmap an empty file"
2321 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2322
2323 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2324 #, c-format
2325 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2326 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2327
2328 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2329 #, c-format
2330 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2331 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2332
2333 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2334 msgid "Unable to close mmap"
2335 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2336
2337 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2338 msgid "Unable to synchronize mmap"
2339 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2340
2341 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2342 #, c-format
2343 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2344 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2345
2346 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2347 msgid "Failed to truncate file"
2348 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2349
2350 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2351 #, c-format
2352 msgid ""
2353 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2354 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2355 msgstr ""
2356 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2357 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2358 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2359
2360 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2361 #, c-format
2362 msgid ""
2363 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2364 "reached."
2365 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2366
2367 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2368 msgid ""
2369 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2370 msgstr ""
2371 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2372 "dùng tắt đi."
2373
2374 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2375 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:401
2376 #, c-format
2377 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2378 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2379
2380 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2381 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:408
2382 #, c-format
2383 msgid "%lih %limin %lis"
2384 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2385
2386 #. min means minutes, s means seconds
2387 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:415
2388 #, c-format
2389 msgid "%limin %lis"
2390 msgstr "%li phút %li giây"
2391
2392 #. s means seconds
2393 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2394 #, c-format
2395 msgid "%lis"
2396 msgstr "%li giây"
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1229
2399 #, c-format
2400 msgid "Selection %s not found"
2401 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:503
2404 #, c-format
2405 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2406 msgstr "Không nhận biết kiểu viết tắt: “%c”"
2407
2408 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:617
2409 #, c-format
2410 msgid "Opening configuration file %s"
2411 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2412
2413 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:785
2414 #, c-format
2415 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2416 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2417
2418 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
2419 #, c-format
2420 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2421 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2422
2423 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:821
2424 #, c-format
2425 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2426 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2427
2428 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:861
2429 #, c-format
2430 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2431 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2432
2433 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:868
2434 #, c-format
2435 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2436 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2437
2438 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872 apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2439 #, c-format
2440 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2441 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2442
2443 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:881
2444 #, c-format
2445 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2446 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2447
2448 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2449 #, c-format
2450 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2451 msgstr ""
2452 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị `clear' thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2453 "số"
2454
2455 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:934
2456 #, c-format
2457 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2458 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2459
2460 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2461 #, c-format
2462 msgid "%c%s... Error!"
2463 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2464
2465 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2466 #, c-format
2467 msgid "%c%s... Done"
2468 msgstr "%c%s... Xong"
2469
2470 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2471 msgid "..."
2472 msgstr "..."
2473
2474 #. Print the spinner
2475 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2476 #, c-format
2477 msgid "%c%s... %u%%"
2478 msgstr "%c%s... %u%%"
2479
2480 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:116
2481 #, c-format
2482 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2483 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2484
2485 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:141 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:150
2486 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:158
2487 #, c-format
2488 msgid "Command line option %s is not understood"
2489 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2490
2491 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2492 #, c-format
2493 msgid "Command line option %s is not boolean"
2494 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2495
2496 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:204 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:225
2497 #, c-format
2498 msgid "Option %s requires an argument."
2499 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2500
2501 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:238 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:244
2502 #, c-format
2503 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2504 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2505
2506 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:273
2507 #, c-format
2508 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2509 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2510
2511 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:304
2512 #, c-format
2513 msgid "Option '%s' is too long"
2514 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2515
2516 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:336
2517 #, c-format
2518 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2519 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (sai)."
2520
2521 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:386
2522 #, c-format
2523 msgid "Invalid operation %s"
2524 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2525
2526 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2527 #, c-format
2528 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2529 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2530
2531 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2532 msgid "Failed to stat the cdrom"
2533 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2534
2535 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:95
2536 #, c-format
2537 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2538 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2539
2540 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:228
2541 #, c-format
2542 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2543 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2544
2545 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:233
2546 #, c-format
2547 msgid "Could not open lock file %s"
2548 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2549
2550 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:256
2551 #, c-format
2552 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2553 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2554
2555 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:261
2556 #, c-format
2557 msgid "Could not get lock %s"
2558 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2559
2560 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:398 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:512
2561 #, c-format
2562 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2563 msgstr ""
2564 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2565
2566 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:432
2567 #, c-format
2568 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2569 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2570
2571 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:450
2572 #, c-format
2573 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2574 msgstr ""
2575 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2576
2577 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:459
2578 #, c-format
2579 msgid ""
2580 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2581 msgstr ""
2582 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2583 "lệ"
2584
2585 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:862
2586 #, c-format
2587 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2588 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2589
2590 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:864
2591 #, c-format
2592 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2593 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2594
2595 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:868 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:243
2596 #, c-format
2597 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2598 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2599
2600 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:870 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:236
2601 #, c-format
2602 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2603 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2604
2605 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1016
2606 #, c-format
2607 msgid "Could not open file %s"
2608 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2609
2610 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1093
2611 #, c-format
2612 msgid "Could not open file descriptor %d"
2613 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2614
2615 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1178
2616 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2617 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2618
2619 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1233
2620 msgid "Failed to exec compressor "
2621 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén"
2622
2623 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1326
2624 #, c-format
2625 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2626 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2627
2628 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1413 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1435
2629 #, c-format
2630 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2631 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2632
2633 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1726
2634 #, c-format
2635 msgid "Problem closing the file %s"
2636 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2637
2638 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1738
2639 #, c-format
2640 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2641 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2642
2643 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1749
2644 #, c-format
2645 msgid "Problem unlinking the file %s"
2646 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2647
2648 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1762
2649 msgid "Problem syncing the file"
2650 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2651
2652 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2653 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:76
2654 #, c-format
2655 msgid "No keyring installed in %s."
2656 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2657
2658 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2659 msgid "Empty package cache"
2660 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2661
2662 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2663 msgid "The package cache file is corrupted"
2664 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2665
2666 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2667 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2668 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2669
2670 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2671 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2672 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2673
2674 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2675 #, c-format
2676 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2677 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2678
2679 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2680 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2681 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trúc khác"
2682
2683 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2684 msgid "Depends"
2685 msgstr "Phụ thuộc"
2686
2687 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2688 msgid "PreDepends"
2689 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2690
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2692 msgid "Suggests"
2693 msgstr "Đề nghị"
2694
2695 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2696 msgid "Recommends"
2697 msgstr "Khuyến khích"
2698
2699 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2700 msgid "Conflicts"
2701 msgstr "Xung đột"
2702
2703 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2704 msgid "Replaces"
2705 msgstr "Thay thế"
2706
2707 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2708 msgid "Obsoletes"
2709 msgstr "Làm cũ"
2710
2711 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2712 msgid "Breaks"
2713 msgstr "Làm hỏng"
2714
2715 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2716 msgid "Enhances"
2717 msgstr "Tăng cường"
2718
2719 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2720 msgid "important"
2721 msgstr "quan trọng"
2722
2723 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2724 msgid "required"
2725 msgstr "yêu cầu"
2726
2727 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2728 msgid "standard"
2729 msgstr "chuẩn"
2730
2731 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2732 msgid "optional"
2733 msgstr "tùy chọn"
2734
2735 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2736 msgid "extra"
2737 msgstr "bổ sung"
2738
2739 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2740 msgid "Building dependency tree"
2741 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2742
2743 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2744 msgid "Candidate versions"
2745 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2746
2747 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2748 msgid "Dependency generation"
2749 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2750
2751 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2752 msgid "Reading state information"
2753 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2754
2755 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2756 #, c-format
2757 msgid "Failed to open StateFile %s"
2758 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2759
2760 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2761 #, c-format
2762 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2763 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2764
2765 #: apt-pkg/tagfile.cc:138
2766 #, c-format
2767 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2768 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2769
2770 #: apt-pkg/tagfile.cc:231
2771 #, c-format
2772 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2773 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2774
2775 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2776 #, c-format
2777 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2778 msgstr ""
2779 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2780 "tích được)"
2781
2782 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2783 #, c-format
2784 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2785 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2786
2787 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2788 #, c-format
2789 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2790 msgstr ""
2791 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2792 "gán)"
2793
2794 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2795 #, c-format
2796 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2797 msgstr ""
2798 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2799
2800 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2801 #, c-format
2802 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2803 msgstr ""
2804 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2805 "trị)"
2806
2807 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2808 #, c-format
2809 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2810 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2811
2812 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2813 #, c-format
2814 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2815 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2816
2817 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2818 #, c-format
2819 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2820 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2821
2822 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2823 #, c-format
2824 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2825 msgstr ""
2826 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2827
2828 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2829 #, c-format
2830 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2831 msgstr ""
2832 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2833
2834 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2835 #, c-format
2836 msgid "Opening %s"
2837 msgstr "Đang mở %s"
2838
2839 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2840 #, c-format
2841 msgid "Line %u too long in source list %s."
2842 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2843
2844 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2845 #, c-format
2846 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2847 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2848
2849 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2850 #, c-format
2851 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2852 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2853
2854 #: apt-pkg/packagemanager.cc:296 apt-pkg/packagemanager.cc:922
2855 #, c-format
2856 msgid ""
2857 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2858 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2859 msgstr ""
2860 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2861 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2862
2863 #: apt-pkg/packagemanager.cc:497 apt-pkg/packagemanager.cc:528
2864 #, c-format
2865 msgid "Could not configure '%s'. "
2866 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2867
2868 #: apt-pkg/packagemanager.cc:570
2869 #, c-format
2870 msgid ""
2871 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2872 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2873 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2874 msgstr ""
2875 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2876 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2877 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2878 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2879
2880 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2881 #, c-format
2882 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2883 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2884
2885 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2886 #, c-format
2887 msgid ""
2888 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2889 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2890
2891 #: apt-pkg/algorithms.cc:1068
2892 msgid ""
2893 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2894 "held packages."
2895 msgstr ""
2896 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2897 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2898
2899 #: apt-pkg/algorithms.cc:1070
2900 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2901 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2902
2903 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2904 #, c-format
2905 msgid "List directory %spartial is missing."
2906 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2907
2908 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2909 #, c-format
2910 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2911 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2912
2913 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2914 #, c-format
2915 msgid "Unable to lock directory %s"
2916 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2917
2918 #. only show the ETA if it makes sense
2919 #. two days
2920 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2921 #, c-format
2922 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2923 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2924
2925 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2926 #, c-format
2927 msgid "Retrieving file %li of %li"
2928 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2929
2930 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2931 #, c-format
2932 msgid "The method driver %s could not be found."
2933 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2934
2935 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2936 #, c-format
2937 msgid "Method %s did not start correctly"
2938 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2939
2940 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2941 #, c-format
2942 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2943 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2944
2945 #: apt-pkg/init.cc:143
2946 #, c-format
2947 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2948 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2949
2950 #: apt-pkg/init.cc:159
2951 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2952 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2953
2954 #: apt-pkg/clean.cc:57
2955 #, c-format
2956 msgid "Unable to stat %s."
2957 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2958
2959 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2960 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2961 msgstr ""
2962 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2963
2964 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2965 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2966 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2967
2968 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2969 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2970 msgstr ""
2971 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2972 "này"
2973
2974 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2975 msgid "The list of sources could not be read."
2976 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2977
2978 #: apt-pkg/policy.cc:75
2979 #, c-format
2980 msgid ""
2981 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2982 "available in the sources"
2983 msgstr ""
2984 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2985 "không sẵn có trong mã nguồn"
2986
2987 #: apt-pkg/policy.cc:410
2988 #, c-format
2989 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2990 msgstr ""
2991 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2992
2993 #: apt-pkg/policy.cc:432
2994 #, c-format
2995 msgid "Did not understand pin type %s"
2996 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2997
2998 #: apt-pkg/policy.cc:440
2999 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3000 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3001
3002 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3003 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3004 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3005
3006 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3007 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3008 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3009 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3010 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3012 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3015 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3016 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3017 #, c-format
3018 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3019 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3020
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3022 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3023 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3024
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3026 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3027 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3028
3029 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3030 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3031 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3032
3033 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3034 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3035 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3036
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3038 #, c-format
3039 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3040 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3041
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3043 #, c-format
3044 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3045 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3046
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3049 msgid "Reading package lists"
3050 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3051
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3053 msgid "Collecting File Provides"
3054 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3055
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3057 msgid "IO Error saving source cache"
3058 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3059
3060 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3061 #, c-format
3062 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3063 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3064
3065 #: apt-pkg/acquire-item.cc:154
3066 msgid "Hash Sum mismatch"
3067 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3068
3069 #: apt-pkg/acquire-item.cc:159
3070 msgid "Size mismatch"
3071 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3072
3073 #: apt-pkg/acquire-item.cc:164
3074 #, fuzzy
3075 msgid "Invalid file format"
3076 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
3077
3078 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1419
3079 #, c-format
3080 msgid ""
3081 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3082 "or malformed file)"
3083 msgstr ""
3084 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3085 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3086
3087 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1435
3088 #, c-format
3089 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3090 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3091
3092 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1477
3093 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3094 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3095
3096 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1515
3097 #, c-format
3098 msgid ""
3099 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3100 "repository will not be applied."
3101 msgstr ""
3102 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3103 "này sẽ không được áp dụng."
3104
3105 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1537
3106 #, c-format
3107 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3108 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3109
3110 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1567
3111 #, c-format
3112 msgid ""
3113 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3114 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3115 msgstr ""
3116 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3117 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3118 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3119
3120 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3121 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1577 apt-pkg/acquire-item.cc:1582
3122 #, c-format
3123 msgid "GPG error: %s: %s"
3124 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3125
3126 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1705
3127 #, c-format
3128 msgid ""
3129 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3130 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3131 msgstr ""
3132 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3133 "này, do thiếu kiến trúc."
3134
3135 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1771
3136 #, c-format
3137 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3138 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
3139
3140 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1829
3141 #, c-format
3142 msgid ""
3143 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3144 msgstr ""
3145 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3146 "tin:) cho gói %s."
3147
3148 #: apt-pkg/indexrecords.cc:73
3149 #, c-format
3150 msgid "Unable to parse Release file %s"
3151 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3152
3153 #: apt-pkg/indexrecords.cc:81
3154 #, c-format
3155 msgid "No sections in Release file %s"
3156 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3157
3158 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3159 #, c-format
3160 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3161 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3162
3163 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3164 #, c-format
3165 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3166 msgstr ""
3167 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3168 "hành %s"
3169
3170 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3171 #, c-format
3172 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3173 msgstr ""
3174 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3175
3176 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3177 #, c-format
3178 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3179 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3180
3181 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3182 #, c-format
3183 msgid ""
3184 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3185 "Mounting CD-ROM\n"
3186 msgstr ""
3187 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3188 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3189
3190 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3191 msgid "Identifying.. "
3192 msgstr "Đang nhận diện... "
3193
3194 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3195 #, c-format
3196 msgid "Stored label: %s\n"
3197 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3198
3199 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3200 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3201 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3202
3203 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3204 #, c-format
3205 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3206 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3207
3208 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3209 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3210 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3211
3212 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3213 msgid "Waiting for disc...\n"
3214 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3215
3216 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3217 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3218 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3219
3220 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3221 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3222 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3223
3224 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3225 #, c-format
3226 msgid ""
3227 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3228 "%zu signatures\n"
3229 msgstr ""
3230 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3231
3232 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3233 msgid ""
3234 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3235 "wrong architecture?"
3236 msgstr ""
3237 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3238 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3239
3240 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3241 #, c-format
3242 msgid "Found label '%s'\n"
3243 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3244
3245 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3246 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3247 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3248
3249 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3250 #, c-format
3251 msgid ""
3252 "This disc is called: \n"
3253 "'%s'\n"
3254 msgstr ""
3255 "Tên đĩa này:\n"
3256 "“%s”\n"
3257
3258 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3259 msgid "Copying package lists..."
3260 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3261
3262 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3263 msgid "Writing new source list\n"
3264 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3265
3266 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3267 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3268 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3269
3270 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3271 #, c-format
3272 msgid "Wrote %i records.\n"
3273 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3274
3275 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3276 #, c-format
3277 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3278 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3279
3280 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3281 #, c-format
3282 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3283 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3284
3285 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3286 #, c-format
3287 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3288 msgstr ""
3289 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3290 "nhau\n"
3291
3292 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3293 #, c-format
3294 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3295 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3296
3297 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3298 #, c-format
3299 msgid "Hash mismatch for: %s"
3300 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3301
3302 #: apt-pkg/cacheset.cc:467
3303 #, c-format
3304 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3305 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3306
3307 #: apt-pkg/cacheset.cc:470
3308 #, c-format
3309 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3310 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3311
3312 #: apt-pkg/cacheset.cc:581
3313 #, c-format
3314 msgid "Couldn't find task '%s'"
3315 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3316
3317 #: apt-pkg/cacheset.cc:587
3318 #, c-format
3319 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3320 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3321
3322 #: apt-pkg/cacheset.cc:598
3323 #, c-format
3324 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3325 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3326
3327 #: apt-pkg/cacheset.cc:605 apt-pkg/cacheset.cc:612
3328 #, c-format
3329 msgid ""
3330 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3331 "neither of them"
3332 msgstr ""
3333 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3334 "mà không có trong nó"
3335
3336 #: apt-pkg/cacheset.cc:619
3337 #, c-format
3338 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3339 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3340
3341 #: apt-pkg/cacheset.cc:627
3342 #, c-format
3343 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3344 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3345
3346 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3347 #, c-format
3348 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3349 msgstr ""
3350 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3351 "đặt"
3352
3353 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3354 msgid "Send scenario to solver"
3355 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3356
3357 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3358 msgid "Send request to solver"
3359 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3360
3361 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3362 msgid "Prepare for receiving solution"
3363 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3364
3365 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3366 msgid "External solver failed without a proper error message"
3367 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3368
3369 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3370 msgid "Execute external solver"
3371 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3372
3373 #: apt-pkg/install-progress.cc:50
3374 #, c-format
3375 msgid "Progress: [%3i%%]"
3376 msgstr ""
3377
3378 #: apt-pkg/install-progress.cc:84 apt-pkg/install-progress.cc:167
3379 msgid "Running dpkg"
3380 msgstr "Đang chạy dpkg"
3381
3382 #: apt-pkg/update.cc:110 apt-pkg/update.cc:112
3383 msgid ""
3384 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3385 "used instead."
3386 msgstr ""
3387 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3388 "được dùng thay thế."
3389
3390 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:91
3391 #, c-format
3392 msgid "Installing %s"
3393 msgstr "Đang cài đặt %s"
3394
3395 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:92 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:978
3396 #, c-format
3397 msgid "Configuring %s"
3398 msgstr "Đang cấu hình %s"
3399
3400 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:93 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:985
3401 #, c-format
3402 msgid "Removing %s"
3403 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3404
3405 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:94
3406 #, c-format
3407 msgid "Completely removing %s"
3408 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3409
3410 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3411 #, c-format
3412 msgid "Noting disappearance of %s"
3413 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3414
3415 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96
3416 #, c-format
3417 msgid "Running post-installation trigger %s"
3418 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3419
3420 #. FIXME: use a better string after freeze
3421 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:809
3422 #, c-format
3423 msgid "Directory '%s' missing"
3424 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3425
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:824 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:846
3427 #, c-format
3428 msgid "Could not open file '%s'"
3429 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:971
3432 #, c-format
3433 msgid "Preparing %s"
3434 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3435
3436 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:972
3437 #, c-format
3438 msgid "Unpacking %s"
3439 msgstr "Đang mở gói %s"
3440
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:977
3442 #, c-format
3443 msgid "Preparing to configure %s"
3444 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3445
3446 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:979
3447 #, c-format
3448 msgid "Installed %s"
3449 msgstr "Đã cài đặt %s"
3450
3451 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:984
3452 #, c-format
3453 msgid "Preparing for removal of %s"
3454 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3455
3456 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:986
3457 #, c-format
3458 msgid "Removed %s"
3459 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3460
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:991
3462 #, c-format
3463 msgid "Preparing to completely remove %s"
3464 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3465
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3467 #, c-format
3468 msgid "Completely removed %s"
3469 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3472 #, fuzzy, c-format
3473 msgid "Can not write log (%s)"
3474 msgstr "Không thể ghi vào %s"
3475
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1045
3477 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3478 msgstr ""
3479
3480 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
3481 msgid "Is stdout a terminal?"
3482 msgstr ""
3483
3484 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1549
3485 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3486 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3487
3488 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1611
3489 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3490 msgstr ""
3491 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3492
3493 #. check if its not a follow up error
3494 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1616
3495 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3496 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3497
3498 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1618
3499 msgid ""
3500 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3501 "error from a previous failure."
3502 msgstr ""
3503 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3504 "do một sự thất bại trước đó."
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1624
3507 msgid ""
3508 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3509 "error"
3510 msgstr ""
3511 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3512
3513 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
3514 msgid ""
3515 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3516 "error"
3517 msgstr ""
3518 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3519 "bộ nhớ”"
3520
3521 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
3522 #, fuzzy
3523 msgid ""
3524 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3525 "local system"
3526 msgstr ""
3527 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3528
3529 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1665
3530 msgid ""
3531 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3532 msgstr ""
3533 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3534
3535 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3536 #, c-format
3537 msgid ""
3538 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3539 "it?"
3540 msgstr ""
3541 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3542 "phải không?"
3543
3544 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3545 #, c-format
3546 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3547 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3548
3549 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3550 #. dpkg --configure -a
3551 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3552 #, c-format
3553 msgid ""
3554 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3555 msgstr ""
3556 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3557 "vấn đề này."
3558
3559 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3560 msgid "Not locked"
3561 msgstr "Chưa được khoá"
3562
3563 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3564 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3565
3566 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3567 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3568
3569 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3570 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3571
3572 #~ msgid " [Not candidate version]"
3573 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3574
3575 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3576 #~ msgstr "Bạn nên chọn một rõ ràng gói cần cài."
3577
3578 #~ msgid ""
3579 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3580 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3581 #~ "is only available from another source\n"
3582 #~ msgstr ""
3583 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3584 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3585 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3586
3587 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3588 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3589
3590 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3591 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3592
3593 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3594 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3595
3596 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3597 #~ msgstr ""
3598 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là '%s'?\n"
3599
3600 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3601 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3602
3603 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3604 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3605
3606 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3607 #~ msgstr ""
3608 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3609
3610 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3611 #~ msgstr ""
3612 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3613
3614 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3615 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3616
3617 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3618 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3619
3620 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3621 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3622
3623 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3624 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
3625
3626 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3627 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3628
3629 #~ msgid "Downloading %s %s"
3630 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3631
3632 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3633 #~ msgstr ""
3634 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3635 #~ "hay “%s”"
3636
3637 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3638 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3639
3640 #~ msgid ""
3641 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3642 #~ "need to manually fix this package."
3643 #~ msgstr ""
3644 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3645 #~ "gói này."
3646
3647 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3648 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3649
3650 #~ msgid ""
3651 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3652 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3653 #~ msgstr ""
3654 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3655 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3656 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3657
3658 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3659 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3660
3661 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3662 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3663
3664 #~ msgid "Failed to remove %s"
3665 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3666
3667 #~ msgid "Unable to create %s"
3668 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3669
3670 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3671 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3672
3673 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3674 #~ msgstr ""
3675 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3676 #~ "hệ thống tập tin"
3677
3678 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3679 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3680
3681 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3682 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3683
3684 #~ msgid "Reading file listing"
3685 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3686
3687 #~ msgid ""
3688 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3689 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3690 #~ "package!"
3691 #~ msgstr ""
3692 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3693 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3694 #~ "gói."
3695
3696 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3697 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3698
3699 #~ msgid "Internal error getting a node"
3700 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3701
3702 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3703 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3704
3705 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3706 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3707
3708 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3709 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3710
3711 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3712 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3713
3714 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3715 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3716
3717 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3718 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3719
3720 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3721 #~ msgstr ""
3722 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3723 #~ "%lu"
3724
3725 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3726 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3727
3728 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3729 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3730
3731 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3732 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3733
3734 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3735 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3736
3737 #~ msgid "Read error from %s process"
3738 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3739
3740 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3741 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3742
3743 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3744 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3745
3746 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3747 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3748
3749 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3750 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3751
3752 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3753 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3754
3755 #~ msgid "decompressor"
3756 #~ msgstr "bộ giải nén"
3757
3758 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3759 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3760
3761 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3762 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3763
3764 #~ msgid ""
3765 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3766 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3767 #~ msgstr ""
3768 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3769 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3770
3771 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3772 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3773
3774 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3775 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3776
3777 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3778 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3779
3780 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3781 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3782
3783 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3784 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3785
3786 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3787 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3788
3789 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3790 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3791
3792 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3793 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3794
3795 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3796 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3797
3798 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3799 #~ msgstr ""
3800 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3801 #~ "là một tập tin)"
3802
3803 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3804 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3805
3806 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3807 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3808
3809 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3810 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"