]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
don't cleanup cdrom files in apt-get update
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-09-09 20:35+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1442
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1444 cmdline/apt-cache.cc:1521 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254 apt-private/private-search.cc:41
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1421
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1516 apt-pkg/cacheset.cc:596
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1546
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1553 cmdline/apt-cache.cc:1644
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1567
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1579 cmdline/apt-cache.cc:1624
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1588
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1606 cmdline/apt-cache.cc:1614
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1621
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1630
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1743 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1587 cmdline/apt-helper.cc:73 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1750
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:865
343 #, c-format
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
348 #, c-format
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
353 msgid ""
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
355 "instead."
356 msgstr ""
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
358 "để thay thế."
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1067
373 #, c-format
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
378 #, c-format
379 msgid ""
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
381 "%s\n"
382 msgstr ""
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 "“%s” tại:\n"
385 "%s\n"
386
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
388 #, c-format
389 msgid ""
390 "Please use:\n"
391 "bzr branch %s\n"
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 msgstr ""
394 "Hãy dùng lệnh:\n"
395 "bzr branch %s\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:843
399 #, c-format
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
404 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
405 #, c-format
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
408
409 #: cmdline/apt-get.cc:882
410 #, c-format
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
413
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:891
417 #, c-format
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
420
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:896
424 #, c-format
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:902
429 #, c-format
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:920
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
436
437 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:950
442 #, c-format
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:963
447 #, c-format
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
450
451 #: cmdline/apt-get.cc:964
452 #, c-format
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
455
456 #: cmdline/apt-get.cc:992
457 #, c-format
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:1011
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
464
465 #: cmdline/apt-get.cc:1030
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
467 msgstr ""
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
469
470 #: cmdline/apt-get.cc:1055
471 #, c-format
472 msgid ""
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
475 msgstr ""
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:1079 cmdline/apt-get.cc:1082
480 #, c-format
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:1102
485 #, c-format
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488
489 #: cmdline/apt-get.cc:1272
490 #, c-format
491 msgid ""
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "packages"
494 msgstr ""
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 "gói “%s”"
497
498 #: cmdline/apt-get.cc:1290
499 #, c-format
500 msgid ""
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "found"
503 msgstr ""
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:1313
507 #, c-format
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 msgstr ""
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 "quá mới"
512
513 #: cmdline/apt-get.cc:1352
514 #, c-format
515 msgid ""
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
518 msgstr ""
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:1358
523 #, c-format
524 msgid ""
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "version"
527 msgstr ""
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 "ứng cử"
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1381
532 #, c-format
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1396
537 #, c-format
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1401
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1494 cmdline/apt-get.cc:1506
546 #, c-format
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549
550 #: cmdline/apt-get.cc:1592
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553
554 #: cmdline/apt-get.cc:1633
555 msgid ""
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 "and install.\n"
563 "\n"
564 "Commands:\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
580 "\n"
581 "Options:\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 msgstr ""
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
602 "\n"
603 "get: lấy\n"
604 "install: cài đặt\n"
605 "remove: gỡ bỏ\n"
606 "source: nguồn\n"
607 "\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "phần mềm.\n"
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
611 "\n"
612 "Lệnh:\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 "get(8)\n"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
629 "\n"
630 "Tùy chọn:\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647
648 #: cmdline/apt-helper.cc:36
649 msgid "Need one URL as argument"
650 msgstr "Cần một URL làm đối số"
651
652 #: cmdline/apt-helper.cc:49
653 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
654 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
655
656 #: cmdline/apt-helper.cc:67
657 msgid "Download Failed"
658 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
659
660 #: cmdline/apt-helper.cc:80
661 msgid ""
662 "Usage: apt-helper [options] command\n"
663 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
664 "\n"
665 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
666 "\n"
667 "Commands:\n"
668 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
669 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
670 "\n"
671 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
672 msgstr ""
673 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
674 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
675 "\n"
676 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
677 "\n"
678 "Các lệnh:\n"
679 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
680 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
681 "\n"
682 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
683
684 #: cmdline/apt-mark.cc:68
685 #, c-format
686 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
687 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
688
689 #: cmdline/apt-mark.cc:74
690 #, c-format
691 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
692 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
693
694 #: cmdline/apt-mark.cc:76
695 #, c-format
696 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
697 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
698
699 #: cmdline/apt-mark.cc:241
700 #, c-format
701 msgid "%s was already set on hold.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
703
704 #: cmdline/apt-mark.cc:243
705 #, c-format
706 msgid "%s was already not hold.\n"
707 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
710 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
711 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1272
712 #, c-format
713 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
714 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
715
716 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
717 #, c-format
718 msgid "%s set on hold.\n"
719 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
720
721 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
722 #, c-format
723 msgid "Canceled hold on %s.\n"
724 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
725
726 #: cmdline/apt-mark.cc:345
727 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
728 msgstr ""
729 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
730 "lệnh này"
731
732 #: cmdline/apt-mark.cc:392
733 msgid ""
734 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
735 "\n"
736 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
737 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
738 "\n"
739 "Commands:\n"
740 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
741 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
742 " hold - Mark a package as held back\n"
743 " unhold - Unset a package set as held back\n"
744 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
745 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
746 " showhold - Print the list of package on hold\n"
747 "\n"
748 "Options:\n"
749 " -h This help text.\n"
750 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
751 " -qq No output except for errors\n"
752 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
753 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
754 " -c=? Read this configuration file\n"
755 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
756 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
757 msgstr ""
758 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
759 "\n"
760 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
761 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
762 "dấu.\n"
763 "\n"
764 "Lệnh:\n"
765 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
766 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
767 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
768 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
769 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
770 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
771 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
772 "\n"
773 "Tùy chọn:\n"
774 " -h Trợ giúp này.\n"
775 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
776 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
777 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
778 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
779 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
780 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
781 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
782 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
783
784 #: cmdline/apt.cc:47
785 msgid ""
786 "Usage: apt [options] command\n"
787 "\n"
788 "CLI for apt.\n"
789 "Basic commands: \n"
790 " list - list packages based on package names\n"
791 " search - search in package descriptions\n"
792 " show - show package details\n"
793 "\n"
794 " update - update list of available packages\n"
795 "\n"
796 " install - install packages\n"
797 " remove - remove packages\n"
798 "\n"
799 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
800 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
801 "packages\n"
802 "\n"
803 " edit-sources - edit the source information file\n"
804 msgstr ""
805 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
806 "\n"
807 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
808 "Các lệnh cơ bản:\n"
809 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
810 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
811 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
812 "\n"
813 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
814 "\n"
815 " install - cài đặt các gói\n"
816 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
817 "\n"
818 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
819 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
820 "gói\n"
821 "\n"
822 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
823
824 #: methods/cdrom.cc:203
825 #, c-format
826 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
827 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
828
829 #: methods/cdrom.cc:212
830 msgid ""
831 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
832 "cannot be used to add new CD-ROMs"
833 msgstr ""
834 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
835 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
836
837 #: methods/cdrom.cc:222
838 msgid "Wrong CD-ROM"
839 msgstr "CD-ROM sai"
840
841 #: methods/cdrom.cc:249
842 #, c-format
843 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
844 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
845
846 #: methods/cdrom.cc:254
847 msgid "Disk not found."
848 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
849
850 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
851 msgid "File not found"
852 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
853
854 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
855 #: methods/rred.cc:608
856 msgid "Failed to stat"
857 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
858
859 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
860 msgid "Failed to set modification time"
861 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
862
863 #: methods/file.cc:48
864 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
865 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
866
867 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
868 #: methods/ftp.cc:177
869 msgid "Logging in"
870 msgstr "Đang đăng nhập vào"
871
872 #: methods/ftp.cc:183
873 msgid "Unable to determine the peer name"
874 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
875
876 #: methods/ftp.cc:188
877 msgid "Unable to determine the local name"
878 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
879
880 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
881 #, c-format
882 msgid "The server refused the connection and said: %s"
883 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
884
885 #: methods/ftp.cc:225
886 #, c-format
887 msgid "USER failed, server said: %s"
888 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
889
890 #: methods/ftp.cc:232
891 #, c-format
892 msgid "PASS failed, server said: %s"
893 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
894
895 #: methods/ftp.cc:252
896 msgid ""
897 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
898 "is empty."
899 msgstr ""
900 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
901 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
902
903 #: methods/ftp.cc:280
904 #, c-format
905 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
906 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
907
908 #: methods/ftp.cc:306
909 #, c-format
910 msgid "TYPE failed, server said: %s"
911 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
912
913 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
914 msgid "Connection timeout"
915 msgstr "Thời hạn kết nối"
916
917 #: methods/ftp.cc:350
918 msgid "Server closed the connection"
919 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
920
921 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
922 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
923 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
924 msgid "Read error"
925 msgstr "Lỗi đọc"
926
927 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
928 msgid "A response overflowed the buffer."
929 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
930
931 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
932 msgid "Protocol corruption"
933 msgstr "Giao thức bị hỏng"
934
935 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
936 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
937 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
938 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
939 msgid "Write error"
940 msgstr "Lỗi ghi"
941
942 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
943 msgid "Could not create a socket"
944 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
945
946 #: methods/ftp.cc:712
947 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
948 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
949
950 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
951 msgid "Failed"
952 msgstr "Gặp lỗi"
953
954 #: methods/ftp.cc:718
955 msgid "Could not connect passive socket."
956 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
957
958 #: methods/ftp.cc:735
959 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
960 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
961
962 #: methods/ftp.cc:749
963 msgid "Could not bind a socket"
964 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
965
966 #: methods/ftp.cc:753
967 msgid "Could not listen on the socket"
968 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
969
970 #: methods/ftp.cc:760
971 msgid "Could not determine the socket's name"
972 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
973
974 #: methods/ftp.cc:792
975 msgid "Unable to send PORT command"
976 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
977
978 #: methods/ftp.cc:802
979 #, c-format
980 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
981 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
982
983 #: methods/ftp.cc:811
984 #, c-format
985 msgid "EPRT failed, server said: %s"
986 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
987
988 #: methods/ftp.cc:831
989 msgid "Data socket connect timed out"
990 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
991
992 #: methods/ftp.cc:838
993 msgid "Unable to accept connection"
994 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
995
996 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:353 methods/rsh.cc:316
997 msgid "Problem hashing file"
998 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
999
1000 #: methods/ftp.cc:890
1001 #, c-format
1002 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1003 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1004
1005 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
1006 msgid "Data socket timed out"
1007 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1008
1009 #: methods/ftp.cc:935
1010 #, c-format
1011 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1012 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1013
1014 #. Get the files information
1015 #: methods/ftp.cc:1014
1016 msgid "Query"
1017 msgstr "Truy vấn"
1018
1019 #: methods/ftp.cc:1128
1020 msgid "Unable to invoke "
1021 msgstr "Không thể gọi "
1022
1023 #: methods/connect.cc:76
1024 #, c-format
1025 msgid "Connecting to %s (%s)"
1026 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1027
1028 #: methods/connect.cc:87
1029 #, c-format
1030 msgid "[IP: %s %s]"
1031 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1032
1033 #: methods/connect.cc:94
1034 #, c-format
1035 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1036 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1037
1038 #: methods/connect.cc:100
1039 #, c-format
1040 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1041 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1042
1043 #: methods/connect.cc:108
1044 #, c-format
1045 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1046 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1047
1048 #: methods/connect.cc:126
1049 #, c-format
1050 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1051 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1052
1053 #. We say this mainly because the pause here is for the
1054 #. ssh connection that is still going
1055 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1056 #, c-format
1057 msgid "Connecting to %s"
1058 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1059
1060 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1061 #, c-format
1062 msgid "Could not resolve '%s'"
1063 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1064
1065 #: methods/connect.cc:205
1066 #, c-format
1067 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1068 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1069
1070 #: methods/connect.cc:209
1071 #, c-format
1072 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1073 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1074
1075 #: methods/connect.cc:211
1076 #, c-format
1077 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1078 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1079
1080 #: methods/connect.cc:258
1081 #, c-format
1082 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1083 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1084
1085 #: methods/gpgv.cc:168
1086 msgid ""
1087 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1088 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1089
1090 #: methods/gpgv.cc:172
1091 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1092 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1093
1094 #: methods/gpgv.cc:174
1095 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1096 msgstr ""
1097 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1098
1099 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1100 #: methods/gpgv.cc:180
1101 #, c-format
1102 msgid ""
1103 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1104 "authentication?)"
1105 msgstr ""
1106 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1107 "không?)"
1108
1109 #: methods/gpgv.cc:184
1110 msgid "Unknown error executing gpgv"
1111 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1112
1113 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1114 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1115 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1116
1117 #: methods/gpgv.cc:231
1118 msgid ""
1119 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1120 "available:\n"
1121 msgstr ""
1122 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1123
1124 #: methods/gzip.cc:69
1125 msgid "Empty files can't be valid archives"
1126 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1127
1128 #: methods/http.cc:511
1129 msgid "Error writing to the file"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1131
1132 #: methods/http.cc:525
1133 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1135
1136 #: methods/http.cc:527
1137 msgid "Error reading from server"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1139
1140 #: methods/http.cc:563
1141 msgid "Error writing to file"
1142 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1143
1144 #: methods/http.cc:623
1145 msgid "Select failed"
1146 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1147
1148 #: methods/http.cc:628
1149 msgid "Connection timed out"
1150 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1151
1152 #: methods/http.cc:651
1153 msgid "Error writing to output file"
1154 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1155
1156 #: methods/server.cc:52
1157 msgid "Waiting for headers"
1158 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1159
1160 #: methods/server.cc:110
1161 msgid "Bad header line"
1162 msgstr "Dòng đầu sai"
1163
1164 #: methods/server.cc:135 methods/server.cc:142
1165 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1166 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1167
1168 #: methods/server.cc:172
1169 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1170 msgstr ""
1171 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1172 "hợp lệ"
1173
1174 #: methods/server.cc:195
1175 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1176 msgstr ""
1177 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1178 "hợp lệ"
1179
1180 #: methods/server.cc:197
1181 msgid "This HTTP server has broken range support"
1182 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1183
1184 #: methods/server.cc:221
1185 msgid "Unknown date format"
1186 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1187
1188 #: methods/server.cc:490
1189 msgid "Bad header data"
1190 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1191
1192 #: methods/server.cc:507 methods/server.cc:563
1193 msgid "Connection failed"
1194 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1195
1196 #: methods/server.cc:655
1197 msgid "Internal error"
1198 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1199
1200 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1201 msgid "Hit "
1202 msgstr "Tìm thấy "
1203
1204 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1205 msgid "Get:"
1206 msgstr "Lấy:"
1207
1208 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1209 msgid "Ign "
1210 msgstr "Bỏq "
1211
1212 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1213 msgid "Err "
1214 msgstr "Lỗi "
1215
1216 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1217 #, c-format
1218 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1219 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1220
1221 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1222 #, c-format
1223 msgid " [Working]"
1224 msgstr " [Đang hoạt động]"
1225
1226 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1227 #, c-format
1228 msgid ""
1229 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1230 " '%s'\n"
1231 "in the drive '%s' and press enter\n"
1232 msgstr ""
1233 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1234 " “%s”\n"
1235 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1236
1237 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1238 msgid "Correcting dependencies..."
1239 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1240
1241 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1242 msgid " failed."
1243 msgstr " gặp lỗi."
1244
1245 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1246 msgid "Unable to correct dependencies"
1247 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1248
1249 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1250 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1251 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1252
1253 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1254 msgid " Done"
1255 msgstr " Xong"
1256
1257 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1258 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1259 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1260
1261 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1262 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1263 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1264
1265 #: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65
1266 msgid "Sorting"
1267 msgstr "Đang sắp xếp"
1268
1269 #: apt-private/private-download.cc:36
1270 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1271 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1272
1273 #: apt-private/private-download.cc:40
1274 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1275 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1276
1277 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1278 msgid "Some packages could not be authenticated"
1279 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1280
1281 #: apt-private/private-download.cc:50
1282 msgid "Install these packages without verification?"
1283 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1284
1285 #: apt-private/private-download.cc:59 apt-private/private-install.cc:210
1286 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1287 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1288
1289 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1290 #, c-format
1291 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1292 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1293
1294 #: apt-private/private-install.cc:82
1295 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1296 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1297
1298 #: apt-private/private-install.cc:91
1299 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1300 msgstr ""
1301 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1302
1303 #: apt-private/private-install.cc:110
1304 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1305 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1306
1307 #: apt-private/private-install.cc:148
1308 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1309 msgstr ""
1310 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1311
1312 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1313 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1314 #: apt-private/private-install.cc:155
1315 #, c-format
1316 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1317 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1318
1319 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1320 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1321 #: apt-private/private-install.cc:160
1322 #, c-format
1323 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1324 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1325
1326 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1327 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1328 #: apt-private/private-install.cc:167
1329 #, c-format
1330 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1331 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1332
1333 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1334 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1335 #: apt-private/private-install.cc:172
1336 #, c-format
1337 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1338 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1339
1340 #: apt-private/private-install.cc:200
1341 #, c-format
1342 msgid "You don't have enough free space in %s."
1343 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1344
1345 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
1346 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1347 msgstr ""
1348 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1349 "kể."
1350
1351 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1352 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1353 #: apt-private/private-install.cc:220
1354 msgid "Yes, do as I say!"
1355 msgstr "Có, làm đi!"
1356
1357 #: apt-private/private-install.cc:222
1358 #, c-format
1359 msgid ""
1360 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1361 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1362 " ?] "
1363 msgstr ""
1364 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1365 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1366 "?] "
1367
1368 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
1369 msgid "Abort."
1370 msgstr "Hủy bỏ."
1371
1372 #: apt-private/private-install.cc:243
1373 msgid "Do you want to continue?"
1374 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1375
1376 #: apt-private/private-install.cc:313
1377 msgid "Some files failed to download"
1378 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1379
1380 #: apt-private/private-install.cc:320
1381 msgid ""
1382 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1383 "missing?"
1384 msgstr ""
1385 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1386 "nhật)\n"
1387 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1388
1389 #: apt-private/private-install.cc:324
1390 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1391 msgstr ""
1392 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1393
1394 #: apt-private/private-install.cc:329
1395 msgid "Unable to correct missing packages."
1396 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1397
1398 #: apt-private/private-install.cc:330
1399 msgid "Aborting install."
1400 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1401
1402 #: apt-private/private-install.cc:366
1403 msgid ""
1404 "The following package disappeared from your system as\n"
1405 "all files have been overwritten by other packages:"
1406 msgid_plural ""
1407 "The following packages disappeared from your system as\n"
1408 "all files have been overwritten by other packages:"
1409 msgstr[0] ""
1410 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1411 "khác ghi đè:"
1412
1413 #: apt-private/private-install.cc:370
1414 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1415 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1416
1417 #: apt-private/private-install.cc:391
1418 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1419 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1420
1421 #: apt-private/private-install.cc:499
1422 msgid ""
1423 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1424 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1425 msgstr ""
1426 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1427 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1428
1429 #.
1430 #. if (Packages == 1)
1431 #. {
1432 #. c1out << std::endl;
1433 #. c1out <<
1434 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1435 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1436 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1437 #. }
1438 #.
1439 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
1440 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1441 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1442
1443 #: apt-private/private-install.cc:506
1444 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1445 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1446
1447 #: apt-private/private-install.cc:513
1448 msgid ""
1449 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1450 msgid_plural ""
1451 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1452 "required:"
1453 msgstr[0] ""
1454 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1455
1456 #: apt-private/private-install.cc:517
1457 #, c-format
1458 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1459 msgid_plural ""
1460 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1461 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1462
1463 #: apt-private/private-install.cc:519
1464 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1465 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1466 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1467
1468 #: apt-private/private-install.cc:612
1469 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1470 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1471
1472 #: apt-private/private-install.cc:614
1473 msgid ""
1474 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1475 "solution)."
1476 msgstr ""
1477 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1478 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1479
1480 #: apt-private/private-install.cc:638
1481 msgid ""
1482 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1483 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1484 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1485 "or been moved out of Incoming."
1486 msgstr ""
1487 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1488 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1489 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1490 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1491
1492 #: apt-private/private-install.cc:659
1493 msgid "Broken packages"
1494 msgstr "Gói bị hỏng"
1495
1496 #: apt-private/private-install.cc:712
1497 msgid "The following extra packages will be installed:"
1498 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1499
1500 #: apt-private/private-install.cc:802
1501 msgid "Suggested packages:"
1502 msgstr "Các gói đề nghị:"
1503
1504 #: apt-private/private-install.cc:803
1505 msgid "Recommended packages:"
1506 msgstr "Gói khuyến khích:"
1507
1508 #: apt-private/private-install.cc:825
1509 #, c-format
1510 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1511 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1512
1513 #: apt-private/private-install.cc:829
1514 #, c-format
1515 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1516 msgstr ""
1517 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1518
1519 #: apt-private/private-install.cc:841
1520 #, c-format
1521 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1522 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1523
1524 #: apt-private/private-install.cc:846
1525 #, c-format
1526 msgid "%s is already the newest version.\n"
1527 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1528
1529 #: apt-private/private-install.cc:894
1530 #, c-format
1531 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1532 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1533
1534 #: apt-private/private-install.cc:899
1535 #, c-format
1536 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1537 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1538
1539 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1540 #: apt-private/private-install.cc:941
1541 #, c-format
1542 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1543 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1544
1545 #: apt-private/private-install.cc:947
1546 #, c-format
1547 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1548 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1549
1550 #: apt-private/private-list.cc:129
1551 msgid "Listing"
1552 msgstr "Đang liệt kê"
1553
1554 #: apt-private/private-list.cc:159
1555 #, c-format
1556 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1557 msgid_plural ""
1558 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1559 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1560
1561 #: apt-private/private-main.cc:32
1562 msgid ""
1563 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1564 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1565 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1566 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1567 msgstr ""
1568 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1569 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1570 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1571 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1572
1573 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1574 #: apt-private/private-show.cc:89
1575 msgid "unknown"
1576 msgstr "không hiểu"
1577
1578 #: apt-private/private-output.cc:265
1579 #, c-format
1580 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1581 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1582
1583 #: apt-private/private-output.cc:268
1584 msgid "[installed,local]"
1585 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1586
1587 #: apt-private/private-output.cc:270
1588 msgid "[installed,auto-removable]"
1589 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1590
1591 #: apt-private/private-output.cc:272
1592 msgid "[installed,automatic]"
1593 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1594
1595 #: apt-private/private-output.cc:274
1596 msgid "[installed]"
1597 msgstr "[đã cài đặt]"
1598
1599 #: apt-private/private-output.cc:277
1600 #, c-format
1601 msgid "[upgradable from: %s]"
1602 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1603
1604 #: apt-private/private-output.cc:281
1605 msgid "[residual-config]"
1606 msgstr "[residual-config]"
1607
1608 #: apt-private/private-output.cc:455
1609 #, c-format
1610 msgid "but %s is installed"
1611 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1612
1613 #: apt-private/private-output.cc:457
1614 #, c-format
1615 msgid "but %s is to be installed"
1616 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1617
1618 #: apt-private/private-output.cc:464
1619 msgid "but it is not installable"
1620 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1621
1622 #: apt-private/private-output.cc:466
1623 msgid "but it is a virtual package"
1624 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1625
1626 #: apt-private/private-output.cc:469
1627 msgid "but it is not installed"
1628 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1629
1630 #: apt-private/private-output.cc:469
1631 msgid "but it is not going to be installed"
1632 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1633
1634 #: apt-private/private-output.cc:474
1635 msgid " or"
1636 msgstr " hay"
1637
1638 #: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500
1639 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1640 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1641
1642 #: apt-private/private-output.cc:523
1643 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1644 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1645
1646 #: apt-private/private-output.cc:549
1647 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1648 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1649
1650 #: apt-private/private-output.cc:571
1651 msgid "The following packages have been kept back:"
1652 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1653
1654 #: apt-private/private-output.cc:592
1655 msgid "The following packages will be upgraded:"
1656 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1657
1658 #: apt-private/private-output.cc:613
1659 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1660 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1661
1662 #: apt-private/private-output.cc:633
1663 msgid "The following held packages will be changed:"
1664 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1665
1666 #: apt-private/private-output.cc:688
1667 #, c-format
1668 msgid "%s (due to %s) "
1669 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1670
1671 #: apt-private/private-output.cc:696
1672 msgid ""
1673 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1674 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1675 msgstr ""
1676 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1677 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1678
1679 #: apt-private/private-output.cc:727
1680 #, c-format
1681 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1682 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1683
1684 #: apt-private/private-output.cc:731
1685 #, c-format
1686 msgid "%lu reinstalled, "
1687 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1688
1689 #: apt-private/private-output.cc:733
1690 #, c-format
1691 msgid "%lu downgraded, "
1692 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1693
1694 #: apt-private/private-output.cc:735
1695 #, c-format
1696 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1697 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1698
1699 #: apt-private/private-output.cc:739
1700 #, c-format
1701 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1702 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1703
1704 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1705 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1706 #. The user has to answer with an input matching the
1707 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1708 #: apt-private/private-output.cc:761
1709 msgid "[Y/n]"
1710 msgstr "[C/k]"
1711
1712 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1713 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1714 #. The user has to answer with an input matching the
1715 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1716 #: apt-private/private-output.cc:767
1717 msgid "[y/N]"
1718 msgstr "[c/K]"
1719
1720 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1721 #: apt-private/private-output.cc:778
1722 msgid "Y"
1723 msgstr "C"
1724
1725 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1726 #: apt-private/private-output.cc:784
1727 msgid "N"
1728 msgstr "K"
1729
1730 #: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1731 #, c-format
1732 msgid "Regex compilation error - %s"
1733 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1734
1735 #: apt-private/private-search.cc:69
1736 msgid "Full Text Search"
1737 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1738
1739 #: apt-private/private-show.cc:156
1740 #, c-format
1741 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1742 msgid_plural ""
1743 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1744 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1745
1746 #: apt-private/private-show.cc:163
1747 msgid "not a real package (virtual)"
1748 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1749
1750 #: apt-private/private-sources.cc:58
1751 #, c-format
1752 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1753 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1754
1755 #: apt-private/private-sources.cc:70
1756 #, c-format
1757 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1758 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1759
1760 #: apt-private/private-update.cc:31
1761 msgid "The update command takes no arguments"
1762 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1763
1764 #: apt-private/private-update.cc:90
1765 #, c-format
1766 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1767 msgid_plural ""
1768 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1769 msgstr[0] ""
1770 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1771
1772 #: apt-private/private-update.cc:94
1773 msgid "All packages are up to date."
1774 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1775
1776 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1777 msgid "Calculating upgrade... "
1778 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1779
1780 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
1781 msgid "Done"
1782 msgstr "Xong"
1783
1784 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1785 #. Only warn if there is no sources.list file.
1786 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/acquire.cc:494
1787 #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111
1788 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1789 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368
1790 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1791 #, c-format
1792 msgid "Unable to read %s"
1793 msgstr "Không thể đọc %s"
1794
1795 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:500
1796 #: apt-pkg/acquire.cc:525 apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67
1797 #: apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1798 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1799 #, c-format
1800 msgid "Unable to change to %s"
1801 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1802
1803 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1804 #. and provide a config option to define that default
1805 #: methods/mirror.cc:280
1806 #, c-format
1807 msgid "No mirror file '%s' found "
1808 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1809
1810 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1811 #. and provide a config option to define that default
1812 #: methods/mirror.cc:287
1813 #, c-format
1814 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1815 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1816
1817 #: methods/mirror.cc:315
1818 #, c-format
1819 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1820 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1821
1822 #: methods/mirror.cc:445
1823 #, c-format
1824 msgid "[Mirror: %s]"
1825 msgstr "[Bản sao: %s]"
1826
1827 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1828 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1829 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1830
1831 #: methods/rsh.cc:343
1832 msgid "Connection closed prematurely"
1833 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1834
1835 #: dselect/install:33
1836 msgid "Bad default setting!"
1837 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1838
1839 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1840 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1841 msgid "Press enter to continue."
1842 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1843
1844 #: dselect/install:92
1845 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1846 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1847
1848 #: dselect/install:102
1849 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1850 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1851
1852 #: dselect/install:103
1853 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1854 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1855
1856 #: dselect/install:104
1857 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1858 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1859
1860 #: dselect/install:105
1861 msgid ""
1862 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1863 msgstr ""
1864 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1865 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1866
1867 #: dselect/update:30
1868 msgid "Merging available information"
1869 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1870
1871 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
1872 msgid ""
1873 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1874 "\n"
1875 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1876 "from debian packages\n"
1877 "\n"
1878 "Options:\n"
1879 " -h This help text\n"
1880 " -t Set the temp dir\n"
1881 " -c=? Read this configuration file\n"
1882 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1883 msgstr ""
1884 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1885 "\n"
1886 "[extract: rút trích;\n"
1887 "templates: mẫu]\n"
1888 "\n"
1889 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1890 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1891 "\n"
1892 "Tùy chọn:\n"
1893 " -h Trợ giúp này\n"
1894 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1895 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1896 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1897 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1898
1899 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
1900 #, c-format
1901 msgid "Unable to mkstemp %s"
1902 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1903
1904 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400
1905 #, c-format
1906 msgid "Unable to write to %s"
1907 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1908
1909 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
1910 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1911 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1912
1913 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
1914 msgid "Package extension list is too long"
1915 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1916
1917 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
1918 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
1919 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
1920 #, c-format
1921 msgid "Error processing directory %s"
1922 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1923
1924 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
1925 msgid "Source extension list is too long"
1926 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1927
1928 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
1929 msgid "Error writing header to contents file"
1930 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1931
1932 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
1933 #, c-format
1934 msgid "Error processing contents %s"
1935 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1936
1937 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
1938 msgid ""
1939 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1940 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1941 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1942 " contents path\n"
1943 " release path\n"
1944 " generate config [groups]\n"
1945 " clean config\n"
1946 "\n"
1947 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1948 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1949 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1950 "\n"
1951 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1952 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1953 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1954 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1955 "\n"
1956 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1957 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1958 "\n"
1959 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1960 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1961 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1962 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1963 "Debian archive:\n"
1964 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1965 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1966 "\n"
1967 "Options:\n"
1968 " -h This help text\n"
1969 " --md5 Control MD5 generation\n"
1970 " -s=? Source override file\n"
1971 " -q Quiet\n"
1972 " -d=? Select the optional caching database\n"
1973 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1974 " --contents Control contents file generation\n"
1975 " -c=? Read this configuration file\n"
1976 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1977 msgstr ""
1978 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1979 "\n"
1980 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1981 "\n"
1982 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1983 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1984 " contents path\n"
1985 " release path\n"
1986 " generate config [các_nhóm]\n"
1987 " clean config\n"
1988 "\n"
1989 "(packages: những gói;\n"
1990 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1991 "sources: những nguồn;\n"
1992 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1993 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1994 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1995 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1996 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1997 "\n"
1998 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1999 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2000 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2001 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2002 "\n"
2003 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2004 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2005 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2006 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2007 "\n"
2008 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2009 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2010 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2011 "\n"
2012 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2013 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2014 "quy,\n"
2015 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2016 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2017 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2018 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2019 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2020 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2021 "\n"
2022 "Tùy chọn:\n"
2023 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2024 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2025 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2026 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2027 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2028 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2029 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2030 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2031 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2032
2033 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:822
2034 msgid "No selections matched"
2035 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2036
2037 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:907
2038 #, c-format
2039 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2040 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2041
2042 #: ftparchive/cachedb.cc:65
2043 #, c-format
2044 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2045 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2046
2047 #: ftparchive/cachedb.cc:83
2048 #, c-format
2049 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2050 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2051
2052 #: ftparchive/cachedb.cc:94
2053 msgid ""
2054 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2055 "remove and re-create the database."
2056 msgstr ""
2057 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2058 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2059
2060 #: ftparchive/cachedb.cc:99
2061 #, c-format
2062 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2063 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2064
2065 #: ftparchive/cachedb.cc:182 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2066 #: apt-inst/extract.cc:216
2067 #, c-format
2068 msgid "Failed to stat %s"
2069 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2070
2071 #: ftparchive/cachedb.cc:332
2072 msgid "Failed to read .dsc"
2073 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2074
2075 #: ftparchive/cachedb.cc:365
2076 msgid "Archive has no control record"
2077 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2078
2079 #: ftparchive/cachedb.cc:594
2080 msgid "Unable to get a cursor"
2081 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2082
2083 #: ftparchive/writer.cc:91
2084 #, c-format
2085 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2086 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2087
2088 #: ftparchive/writer.cc:96
2089 #, c-format
2090 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2091 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2092
2093 #: ftparchive/writer.cc:152
2094 msgid "E: "
2095 msgstr "L: "
2096
2097 #: ftparchive/writer.cc:154
2098 msgid "W: "
2099 msgstr "CB: "
2100
2101 #: ftparchive/writer.cc:161
2102 msgid "E: Errors apply to file "
2103 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2104
2105 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
2106 #, c-format
2107 msgid "Failed to resolve %s"
2108 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2109
2110 #: ftparchive/writer.cc:192
2111 msgid "Tree walking failed"
2112 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2113
2114 #: ftparchive/writer.cc:219
2115 #, c-format
2116 msgid "Failed to open %s"
2117 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2118
2119 #: ftparchive/writer.cc:278
2120 #, c-format
2121 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2122 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2123
2124 #: ftparchive/writer.cc:286
2125 #, c-format
2126 msgid "Failed to readlink %s"
2127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2128
2129 #: ftparchive/writer.cc:290
2130 #, c-format
2131 msgid "Failed to unlink %s"
2132 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2133
2134 #: ftparchive/writer.cc:298
2135 #, c-format
2136 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2137 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2138
2139 #: ftparchive/writer.cc:308
2140 #, c-format
2141 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2142 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2143
2144 #: ftparchive/writer.cc:417
2145 msgid "Archive had no package field"
2146 msgstr "Kho không có trường gói"
2147
2148 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
2149 #, c-format
2150 msgid " %s has no override entry\n"
2151 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2152
2153 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
2154 #, c-format
2155 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2156 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2157
2158 #: ftparchive/writer.cc:706
2159 #, c-format
2160 msgid " %s has no source override entry\n"
2161 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2162
2163 #: ftparchive/writer.cc:710
2164 #, c-format
2165 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2166 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2167
2168 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
2169 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2170 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2171
2172 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2173 #, c-format
2174 msgid "Unable to open %s"
2175 msgstr "Không thể mở %s"
2176
2177 #. skip spaces
2178 #. find end of word
2179 #: ftparchive/override.cc:68
2180 #, c-format
2181 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2182 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2183
2184 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2185 #, c-format
2186 msgid "Failed to read the override file %s"
2187 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2188
2189 #: ftparchive/override.cc:166
2190 #, c-format
2191 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2192 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2193
2194 #: ftparchive/override.cc:178
2195 #, c-format
2196 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2197 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2198
2199 #: ftparchive/override.cc:191
2200 #, c-format
2201 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2202 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2203
2204 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2205 #, c-format
2206 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2207 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2208
2209 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2210 #, c-format
2211 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2212 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2213
2214 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2215 msgid "Failed to create FILE*"
2216 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2217
2218 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2219 msgid "Failed to fork"
2220 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2221
2222 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2223 msgid "Compress child"
2224 msgstr "Nén con"
2225
2226 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2227 #, c-format
2228 msgid "Internal error, failed to create %s"
2229 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2230
2231 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2232 msgid "IO to subprocess/file failed"
2233 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2234
2235 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2236 msgid "Failed to read while computing MD5"
2237 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2238
2239 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2240 #, c-format
2241 msgid "Problem unlinking %s"
2242 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2243
2244 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2245 #, c-format
2246 msgid "Failed to rename %s to %s"
2247 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2248
2249 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
2250 msgid ""
2251 "Usage: apt-internal-solver\n"
2252 "\n"
2253 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2254 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2255 "\n"
2256 "Options:\n"
2257 " -h This help text.\n"
2258 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2259 " -c=? Read this configuration file\n"
2260 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2261 msgstr ""
2262 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2263 "\n"
2264 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2265 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2266 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2267 "\n"
2268 "Tùy chọn:\n"
2269 " -h Trợ giúp này.\n"
2270 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2271 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2272 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2273
2274 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2275 msgid "Unknown package record!"
2276 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2277
2278 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2279 msgid ""
2280 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2281 "\n"
2282 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2283 "to indicate what kind of file it is.\n"
2284 "\n"
2285 "Options:\n"
2286 " -h This help text\n"
2287 " -s Use source file sorting\n"
2288 " -c=? Read this configuration file\n"
2289 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2290 msgstr ""
2291 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2292 "\n"
2293 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2294 "\n"
2295 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2296 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2297 "\n"
2298 "Tùy chọn:\n"
2299 " -h Trợ giúp_ này\n"
2300 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2301 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2302 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2303
2304 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
2305 #, c-format
2306 msgid "Failed to write file %s"
2307 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2308
2309 #: apt-inst/dirstream.cc:105
2310 #, c-format
2311 msgid "Failed to close file %s"
2312 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2313
2314 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
2315 #, c-format
2316 msgid "The path %s is too long"
2317 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2318
2319 #: apt-inst/extract.cc:132
2320 #, c-format
2321 msgid "Unpacking %s more than once"
2322 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2323
2324 #: apt-inst/extract.cc:142
2325 #, c-format
2326 msgid "The directory %s is diverted"
2327 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2328
2329 #: apt-inst/extract.cc:152
2330 #, c-format
2331 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2332 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2333
2334 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
2335 msgid "The diversion path is too long"
2336 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2337
2338 #: apt-inst/extract.cc:249
2339 #, c-format
2340 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2341 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2342
2343 #: apt-inst/extract.cc:289
2344 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2345 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2346
2347 #: apt-inst/extract.cc:293
2348 msgid "The path is too long"
2349 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2350
2351 #: apt-inst/extract.cc:421
2352 #, c-format
2353 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2354 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2355
2356 #: apt-inst/extract.cc:438
2357 #, c-format
2358 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2359 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2360
2361 #: apt-inst/extract.cc:498
2362 #, c-format
2363 msgid "Unable to stat %s"
2364 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2365
2366 #: apt-inst/filelist.cc:380
2367 msgid "DropNode called on still linked node"
2368 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2369
2370 #: apt-inst/filelist.cc:412
2371 msgid "Failed to locate the hash element!"
2372 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2373
2374 #: apt-inst/filelist.cc:459
2375 msgid "Failed to allocate diversion"
2376 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2377
2378 #: apt-inst/filelist.cc:464
2379 msgid "Internal error in AddDiversion"
2380 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2381
2382 #: apt-inst/filelist.cc:477
2383 #, c-format
2384 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2385 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2386
2387 #: apt-inst/filelist.cc:506
2388 #, c-format
2389 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2390 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2391
2392 #: apt-inst/filelist.cc:549
2393 #, c-format
2394 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2395 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2396
2397 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
2398 msgid "Invalid archive signature"
2399 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2400
2401 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
2402 msgid "Error reading archive member header"
2403 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2404
2405 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
2406 #, c-format
2407 msgid "Invalid archive member header %s"
2408 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2409
2410 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
2411 msgid "Invalid archive member header"
2412 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2413
2414 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2415 msgid "Archive is too short"
2416 msgstr "Kho quá ngắn"
2417
2418 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2419 msgid "Failed to read the archive headers"
2420 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2421
2422 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2423 msgid "Failed to create pipes"
2424 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2425
2426 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2427 msgid "Failed to exec gzip "
2428 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2429
2430 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2431 msgid "Corrupted archive"
2432 msgstr "Kho bị hỏng."
2433
2434 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2435 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2436 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2437
2438 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2439 #, c-format
2440 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2441 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2442
2443 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
2444 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
2445 #, c-format
2446 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2447 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2448
2449 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
2450 #, c-format
2451 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2452 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2453
2454 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
2455 msgid "Unparsable control file"
2456 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2457
2458 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2459 #, c-format
2460 msgid "List directory %spartial is missing."
2461 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2462
2463 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2464 #, c-format
2465 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2466 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2467
2468 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2469 #, c-format
2470 msgid "Unable to lock directory %s"
2471 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2472
2473 #: apt-pkg/acquire.cc:490 apt-pkg/clean.cc:39
2474 #, c-format
2475 msgid "Clean of %s is not supported"
2476 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2477
2478 #. only show the ETA if it makes sense
2479 #. two days
2480 #: apt-pkg/acquire.cc:902
2481 #, c-format
2482 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2483 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2484
2485 #: apt-pkg/acquire.cc:904
2486 #, c-format
2487 msgid "Retrieving file %li of %li"
2488 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2489
2490 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2491 #, c-format
2492 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2493 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2494
2495 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2496 msgid "Hash Sum mismatch"
2497 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2498
2499 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2500 msgid "Size mismatch"
2501 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2502
2503 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2504 msgid "Invalid file format"
2505 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2506
2507 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1573
2508 #, c-format
2509 msgid ""
2510 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2511 "or malformed file)"
2512 msgstr ""
2513 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2514 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2515
2516 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1589
2517 #, c-format
2518 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2519 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2520
2521 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631
2522 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2523 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2524
2525 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1669
2526 #, c-format
2527 msgid ""
2528 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2529 "repository will not be applied."
2530 msgstr ""
2531 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2532 "này sẽ không được áp dụng."
2533
2534 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1691
2535 #, c-format
2536 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2537 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2538
2539 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1721
2540 #, c-format
2541 msgid ""
2542 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2543 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2544 msgstr ""
2545 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2546 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2547 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2548
2549 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2550 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1731 apt-pkg/acquire-item.cc:1736
2551 #, c-format
2552 msgid "GPG error: %s: %s"
2553 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2554
2555 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1859
2556 #, c-format
2557 msgid ""
2558 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2559 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2560 msgstr ""
2561 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2562 "này, do thiếu kiến trúc."
2563
2564 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1925
2565 #, c-format
2566 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2567 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2568
2569 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1983
2570 #, c-format
2571 msgid ""
2572 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2573 msgstr ""
2574 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2575 "tin:) cho gói %s."
2576
2577 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2578 #, c-format
2579 msgid "The method driver %s could not be found."
2580 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2581
2582 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2583 #, c-format
2584 msgid "Is the package %s installed?"
2585 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2586
2587 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2588 #, c-format
2589 msgid "Method %s did not start correctly"
2590 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2591
2592 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2593 #, c-format
2594 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2595 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2596
2597 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2598 #, c-format
2599 msgid ""
2600 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2601 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2602
2603 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2604 msgid ""
2605 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2606 "held packages."
2607 msgstr ""
2608 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2609 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2610
2611 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2612 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2613 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2614
2615 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2616 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2617 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2618
2619 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2620 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2621 msgstr ""
2622 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2623 "này"
2624
2625 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2626 msgid "The list of sources could not be read."
2627 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2628
2629 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2630 #, c-format
2631 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2632 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2633
2634 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2635 #, c-format
2636 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2637 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2638
2639 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2640 #, c-format
2641 msgid "Couldn't find task '%s'"
2642 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2643
2644 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2645 #, c-format
2646 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2647 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2648
2649 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2650 #, c-format
2651 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2652 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2653
2654 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2655 #, c-format
2656 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2657 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2658
2659 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2660 #, c-format
2661 msgid ""
2662 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2663 "neither of them"
2664 msgstr ""
2665 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2666 "mà không có trong nó"
2667
2668 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2669 #, c-format
2670 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2671 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2672
2673 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2674 #, c-format
2675 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2676 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2677
2678 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2679 #, c-format
2680 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2681 msgstr ""
2682 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2683 "đặt"
2684
2685 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2686 #, c-format
2687 msgid "Line %u too long in source list %s."
2688 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2689
2690 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2691 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2692 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2693
2694 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2695 #, c-format
2696 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2697 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2698
2699 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2700 msgid "Waiting for disc...\n"
2701 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2702
2703 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2704 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2705 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2706
2707 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2708 msgid "Identifying... "
2709 msgstr "Đang nhận diện... "
2710
2711 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2712 #, c-format
2713 msgid "Stored label: %s\n"
2714 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2715
2716 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2717 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2718 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2719
2720 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2721 #, c-format
2722 msgid ""
2723 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2724 "%zu signatures\n"
2725 msgstr ""
2726 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2727
2728 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2729 msgid ""
2730 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2731 "wrong architecture?"
2732 msgstr ""
2733 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2734 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2735
2736 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2737 #, c-format
2738 msgid "Found label '%s'\n"
2739 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2740
2741 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2742 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2743 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2744
2745 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2746 #, c-format
2747 msgid ""
2748 "This disc is called: \n"
2749 "'%s'\n"
2750 msgstr ""
2751 "Tên đĩa này:\n"
2752 "“%s”\n"
2753
2754 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2755 msgid "Copying package lists..."
2756 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2757
2758 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2759 msgid "Writing new source list\n"
2760 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2761
2762 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2763 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2764 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2765
2766 #: apt-pkg/clean.cc:64
2767 #, c-format
2768 msgid "Unable to stat %s."
2769 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2770
2771 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2772 msgid "Building dependency tree"
2773 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2774
2775 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2776 msgid "Candidate versions"
2777 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2778
2779 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2780 msgid "Dependency generation"
2781 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2782
2783 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2784 msgid "Reading state information"
2785 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2786
2787 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2788 #, c-format
2789 msgid "Failed to open StateFile %s"
2790 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2791
2792 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2793 #, c-format
2794 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2795 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2796
2797 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2798 msgid "Send scenario to solver"
2799 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2800
2801 #: apt-pkg/edsp.cc:241
2802 msgid "Send request to solver"
2803 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2804
2805 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2806 msgid "Prepare for receiving solution"
2807 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2808
2809 #: apt-pkg/edsp.cc:327
2810 msgid "External solver failed without a proper error message"
2811 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2812
2813 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
2814 msgid "Execute external solver"
2815 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2816
2817 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2818 #, c-format
2819 msgid "Wrote %i records.\n"
2820 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2821
2822 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2823 #, c-format
2824 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2825 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2826
2827 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2828 #, c-format
2829 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2830 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2831
2832 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2833 #, c-format
2834 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2835 msgstr ""
2836 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2837 "nhau\n"
2838
2839 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2840 #, c-format
2841 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2842 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2843
2844 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2845 #, c-format
2846 msgid "Hash mismatch for: %s"
2847 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2848
2849 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2850 #, c-format
2851 msgid "Unable to parse Release file %s"
2852 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2853
2854 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2855 #, c-format
2856 msgid "No sections in Release file %s"
2857 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2858
2859 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2860 #, c-format
2861 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2862 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2863
2864 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2865 #, c-format
2866 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2867 msgstr ""
2868 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2869 "hành %s"
2870
2871 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2872 #, c-format
2873 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2874 msgstr ""
2875 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2876
2877 #: apt-pkg/init.cc:146
2878 #, c-format
2879 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2880 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2881
2882 #: apt-pkg/init.cc:162
2883 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2884 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2885
2886 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2887 #, c-format
2888 msgid "Progress: [%3i%%]"
2889 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2890
2891 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2892 msgid "Running dpkg"
2893 msgstr "Đang chạy dpkg"
2894
2895 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:957
2896 #, c-format
2897 msgid ""
2898 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2899 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2900 msgstr ""
2901 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2902 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2903
2904 #: apt-pkg/packagemanager.cc:550 apt-pkg/packagemanager.cc:580
2905 #, c-format
2906 msgid "Could not configure '%s'. "
2907 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2908
2909 #: apt-pkg/packagemanager.cc:630
2910 #, c-format
2911 msgid ""
2912 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2913 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2914 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2915 msgstr ""
2916 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2917 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2918 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2919 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2920
2921 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2922 msgid "Empty package cache"
2923 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2924
2925 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2926 msgid "The package cache file is corrupted"
2927 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2928
2929 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2930 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2931 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2932
2933 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2934 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2935 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2936
2937 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2938 #, c-format
2939 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2940 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2941
2942 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2943 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2944 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2945
2946 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2947 msgid "Depends"
2948 msgstr "Phụ thuộc"
2949
2950 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2951 msgid "PreDepends"
2952 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2953
2954 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2955 msgid "Suggests"
2956 msgstr "Đề nghị"
2957
2958 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2959 msgid "Recommends"
2960 msgstr "Khuyến khích"
2961
2962 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2963 msgid "Conflicts"
2964 msgstr "Xung đột"
2965
2966 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2967 msgid "Replaces"
2968 msgstr "Thay thế"
2969
2970 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2971 msgid "Obsoletes"
2972 msgstr "Cũ"
2973
2974 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2975 msgid "Breaks"
2976 msgstr "Làm hỏng"
2977
2978 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2979 msgid "Enhances"
2980 msgstr "Tăng cường"
2981
2982 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2983 msgid "important"
2984 msgstr "quan trọng"
2985
2986 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2987 msgid "required"
2988 msgstr "yêu cầu"
2989
2990 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2991 msgid "standard"
2992 msgstr "chuẩn"
2993
2994 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2995 msgid "optional"
2996 msgstr "tùy chọn"
2997
2998 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2999 msgid "extra"
3000 msgstr "bổ sung"
3001
3002 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
3003 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3004 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3005
3006 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3007 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3008 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
3009 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
3010 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
3011 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
3012 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
3013 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
3014 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
3015 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
3016 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
3017 #, c-format
3018 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3019 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3020
3021 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3022 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3023 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3024
3025 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3026 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3027 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3028
3029 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
3030 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3031 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3032
3033 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
3034 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3035 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3036
3037 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
3038 #, c-format
3039 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3040 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3041
3042 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
3043 #, c-format
3044 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3045 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3046
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
3049 msgid "Reading package lists"
3050 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3051
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
3053 msgid "Collecting File Provides"
3054 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3055
3056 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
3057 msgid "IO Error saving source cache"
3058 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3059
3060 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
3061 #, c-format
3062 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3063 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3064
3065 #: apt-pkg/policy.cc:83
3066 #, c-format
3067 msgid ""
3068 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3069 "available in the sources"
3070 msgstr ""
3071 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3072 "không sẵn có trong mã nguồn"
3073
3074 #: apt-pkg/policy.cc:422
3075 #, c-format
3076 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3077 msgstr ""
3078 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3079
3080 #: apt-pkg/policy.cc:444
3081 #, c-format
3082 msgid "Did not understand pin type %s"
3083 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3084
3085 #: apt-pkg/policy.cc:452
3086 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3087 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3088
3089 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
3090 #, c-format
3091 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3092 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3093
3094 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
3095 #, c-format
3096 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3097 msgstr ""
3098 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
3099 "tích được)"
3100
3101 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
3102 #, c-format
3103 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3104 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3105
3106 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
3107 #, c-format
3108 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3109 msgstr ""
3110 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
3111 "gán)"
3112
3113 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
3114 #, c-format
3115 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3116 msgstr ""
3117 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3118
3119 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
3120 #, c-format
3121 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3122 msgstr ""
3123 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3124 "trị)"
3125
3126 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
3127 #, c-format
3128 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3129 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3130
3131 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
3132 #, c-format
3133 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3134 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3135
3136 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
3137 #, c-format
3138 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3139 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3140
3141 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
3142 #, c-format
3143 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3144 msgstr ""
3145 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3146
3147 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
3148 #, c-format
3149 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3150 msgstr ""
3151 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3152
3153 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
3154 #, c-format
3155 msgid "Opening %s"
3156 msgstr "Đang mở %s"
3157
3158 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
3159 #, c-format
3160 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3161 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3162
3163 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
3164 #, c-format
3165 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3166 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3167
3168 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
3169 #, c-format
3170 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3171 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3172
3173 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
3174 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3175 msgstr ""
3176 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3177
3178 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
3179 #, c-format
3180 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
3181 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
3182
3183 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
3184 #, c-format
3185 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
3186 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
3187
3188 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
3189 msgid ""
3190 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3191 "used instead."
3192 msgstr ""
3193 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3194 "được dùng thay thế."
3195
3196 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
3197 #, c-format
3198 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3199 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3200
3201 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3202 #, c-format
3203 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3204 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3205
3206 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3207 msgid "Failed to stat the cdrom"
3208 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3209
3210 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3211 #, c-format
3212 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3213 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3214
3215 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3216 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3217 #, c-format
3218 msgid "Command line option %s is not understood"
3219 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3220
3221 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3222 #, c-format
3223 msgid "Command line option %s is not boolean"
3224 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3225
3226 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3227 #, c-format
3228 msgid "Option %s requires an argument."
3229 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3230
3231 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3232 #, c-format
3233 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3234 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3235
3236 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3237 #, c-format
3238 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3239 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3240
3241 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3242 #, c-format
3243 msgid "Option '%s' is too long"
3244 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3245
3246 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3247 #, c-format
3248 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3249 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3250
3251 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3252 #, c-format
3253 msgid "Invalid operation %s"
3254 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3255
3256 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3257 #, c-format
3258 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3259 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3260
3261 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3262 #, c-format
3263 msgid "Opening configuration file %s"
3264 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3265
3266 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3267 #, c-format
3268 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3269 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3270
3271 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3272 #, c-format
3273 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3274 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3275
3276 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3277 #, c-format
3278 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3279 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3280
3281 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3282 #, c-format
3283 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3284 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3285
3286 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3287 #, c-format
3288 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3289 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3290
3291 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3292 #, c-format
3293 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3294 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3295
3296 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3297 #, c-format
3298 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3299 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3300
3301 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3302 #, c-format
3303 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3304 msgstr ""
3305 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3306 "số"
3307
3308 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3309 #, c-format
3310 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3311 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3312
3313 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
3314 #, c-format
3315 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3316 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3317
3318 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
3319 #, c-format
3320 msgid "Could not open lock file %s"
3321 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3322
3323 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
3324 #, c-format
3325 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3326 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3327
3328 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
3329 #, c-format
3330 msgid "Could not get lock %s"
3331 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3332
3333 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
3334 #, c-format
3335 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3336 msgstr ""
3337 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3338
3339 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
3340 #, c-format
3341 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3342 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3343
3344 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
3345 #, c-format
3346 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3347 msgstr ""
3348 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3349
3350 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
3351 #, c-format
3352 msgid ""
3353 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3354 msgstr ""
3355 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3356 "lệ"
3357
3358 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
3359 #, c-format
3360 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3361 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3362
3363 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
3364 #, c-format
3365 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3366 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3367
3368 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
3369 #, c-format
3370 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3371 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3372
3373 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
3374 #, c-format
3375 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3376 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3377
3378 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
3379 #, c-format
3380 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3381 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3382
3383 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
3384 #, c-format
3385 msgid "Could not open file %s"
3386 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3387
3388 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
3389 #, c-format
3390 msgid "Could not open file descriptor %d"
3391 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3392
3393 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
3394 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3395 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3396
3397 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
3398 msgid "Failed to exec compressor "
3399 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3400
3401 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
3402 #, c-format
3403 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3404 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3405
3406 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
3407 #, c-format
3408 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3409 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3410
3411 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
3412 #, c-format
3413 msgid "Problem closing the file %s"
3414 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3415
3416 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
3417 #, c-format
3418 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3419 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3420
3421 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
3422 #, c-format
3423 msgid "Problem unlinking the file %s"
3424 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3425
3426 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
3427 msgid "Problem syncing the file"
3428 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3429
3430 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3431 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3432 #, c-format
3433 msgid "No keyring installed in %s."
3434 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3435
3436 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3437 msgid "Can't mmap an empty file"
3438 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3439
3440 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3441 #, c-format
3442 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3443 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3444
3445 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3446 #, c-format
3447 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3448 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3449
3450 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3451 msgid "Unable to close mmap"
3452 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3453
3454 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3455 msgid "Unable to synchronize mmap"
3456 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3457
3458 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3459 #, c-format
3460 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3461 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3462
3463 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3464 msgid "Failed to truncate file"
3465 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3466
3467 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3468 #, c-format
3469 msgid ""
3470 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3471 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3472 msgstr ""
3473 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3474 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3475 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3476
3477 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3478 #, c-format
3479 msgid ""
3480 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3481 "reached."
3482 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3483
3484 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3485 msgid ""
3486 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3487 msgstr ""
3488 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3489 "dùng tắt đi."
3490
3491 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3492 #, c-format
3493 msgid "%c%s... Error!"
3494 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3495
3496 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3497 #, c-format
3498 msgid "%c%s... Done"
3499 msgstr "%c%s... Xong"
3500
3501 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3502 msgid "..."
3503 msgstr "..."
3504
3505 #. Print the spinner
3506 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3507 #, c-format
3508 msgid "%c%s... %u%%"
3509 msgstr "%c%s... %u%%"
3510
3511 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3512 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:418
3513 #, c-format
3514 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3515 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3516
3517 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
3518 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3519 #, c-format
3520 msgid "%lih %limin %lis"
3521 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3522
3523 #. min means minutes, s means seconds
3524 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
3525 #, c-format
3526 msgid "%limin %lis"
3527 msgstr "%li phút %li giây"
3528
3529 #. s means seconds
3530 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:437
3531 #, c-format
3532 msgid "%lis"
3533 msgstr "%li giây"
3534
3535 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1258
3536 #, c-format
3537 msgid "Selection %s not found"
3538 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3539
3540 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3541 #, c-format
3542 msgid ""
3543 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3544 "it?"
3545 msgstr ""
3546 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3547 "phải không?"
3548
3549 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3550 #, c-format
3551 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3552 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3553
3554 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3555 #. dpkg --configure -a
3556 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3557 #, c-format
3558 msgid ""
3559 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3560 msgstr ""
3561 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3562 "vấn đề này. "
3563
3564 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3565 msgid "Not locked"
3566 msgstr "Chưa được khoá"
3567
3568 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3569 #, c-format
3570 msgid "Installing %s"
3571 msgstr "Đang cài đặt %s"
3572
3573 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:999
3574 #, c-format
3575 msgid "Configuring %s"
3576 msgstr "Đang cấu hình %s"
3577
3578 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1006
3579 #, c-format
3580 msgid "Removing %s"
3581 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3582
3583 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3584 #, c-format
3585 msgid "Completely removing %s"
3586 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3587
3588 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3589 #, c-format
3590 msgid "Noting disappearance of %s"
3591 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3592
3593 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3594 #, c-format
3595 msgid "Running post-installation trigger %s"
3596 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3597
3598 #. FIXME: use a better string after freeze
3599 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:830
3600 #, c-format
3601 msgid "Directory '%s' missing"
3602 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3603
3604 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:845 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:867
3605 #, c-format
3606 msgid "Could not open file '%s'"
3607 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3608
3609 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:992
3610 #, c-format
3611 msgid "Preparing %s"
3612 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3613
3614 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:993
3615 #, c-format
3616 msgid "Unpacking %s"
3617 msgstr "Đang mở gói %s"
3618
3619 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:998
3620 #, c-format
3621 msgid "Preparing to configure %s"
3622 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3623
3624 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1000
3625 #, c-format
3626 msgid "Installed %s"
3627 msgstr "Đã cài đặt %s"
3628
3629 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1005
3630 #, c-format
3631 msgid "Preparing for removal of %s"
3632 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3633
3634 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3635 #, c-format
3636 msgid "Removed %s"
3637 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3638
3639 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1012
3640 #, c-format
3641 msgid "Preparing to completely remove %s"
3642 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3643
3644 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1013
3645 #, c-format
3646 msgid "Completely removed %s"
3647 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3648
3649 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1124
3650 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1150
3651 #, c-format
3652 msgid "Can not write log (%s)"
3653 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3654
3655 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1150
3656 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3657 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3658
3659 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1124
3660 msgid "Is stdout a terminal?"
3661 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3662
3663 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1625
3664 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3665 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3666
3667 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1687
3668 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3669 msgstr ""
3670 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3671
3672 #. check if its not a follow up error
3673 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1692
3674 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3675 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3676
3677 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1694
3678 msgid ""
3679 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3680 "error from a previous failure."
3681 msgstr ""
3682 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3683 "do một sự thất bại trước đó."
3684
3685 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1700
3686 msgid ""
3687 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3688 "error"
3689 msgstr ""
3690 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3691
3692 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1707
3693 msgid ""
3694 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3695 "error"
3696 msgstr ""
3697 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3698 "bộ nhớ”"
3699
3700 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1714 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1720
3701 msgid ""
3702 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3703 "local system"
3704 msgstr ""
3705 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3706 "thống nội bộ"
3707
3708 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1742
3709 msgid ""
3710 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3711 msgstr ""
3712 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3713
3714 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3715 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3716
3717 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3718 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3719
3720 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3721 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3722
3723 #~ msgid ""
3724 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3725 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3726 #~ msgstr ""
3727 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3728 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3729
3730 #~ msgid ""
3731 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3732 #~ "seems to be corrupt."
3733 #~ msgstr ""
3734 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3735 #~ "hỏng."
3736
3737 #~ msgid ""
3738 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3739 #~ "seems to be corrupt."
3740 #~ msgstr ""
3741 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3742 #~ "miếng vá bị hỏng."
3743
3744 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3745 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3746
3747 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3748 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3749
3750 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3751 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3752
3753 #~ msgid " [Not candidate version]"
3754 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3755
3756 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3757 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3758
3759 #~ msgid ""
3760 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3761 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3762 #~ "is only available from another source\n"
3763 #~ msgstr ""
3764 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3765 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3766 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3767
3768 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3769 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3770
3771 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3772 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3773
3774 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3775 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3776
3777 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3778 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3779
3780 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3781 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3782
3783 #~ msgid "Downloading %s %s"
3784 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3785
3786 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3787 #~ msgstr ""
3788 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3789 #~ "hay “%s”"
3790
3791 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3792 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3793
3794 #~ msgid ""
3795 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3796 #~ "need to manually fix this package."
3797 #~ msgstr ""
3798 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3799 #~ "gói này."
3800
3801 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3802 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3803
3804 #~ msgid ""
3805 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3806 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3807 #~ msgstr ""
3808 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3809 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3810 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3811
3812 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3813 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3814
3815 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3816 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3817
3818 #~ msgid "Failed to remove %s"
3819 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3820
3821 #~ msgid "Unable to create %s"
3822 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3823
3824 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3825 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3826
3827 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3828 #~ msgstr ""
3829 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3830 #~ "hệ thống tập tin"
3831
3832 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3833 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3834
3835 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3836 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3837
3838 #~ msgid "Reading file listing"
3839 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3840
3841 #~ msgid ""
3842 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3843 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3844 #~ "package!"
3845 #~ msgstr ""
3846 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3847 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3848 #~ "gói."
3849
3850 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3851 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3852
3853 #~ msgid "Internal error getting a node"
3854 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3855
3856 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3857 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3858
3859 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3860 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3861
3862 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3863 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3864
3865 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3866 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3867
3868 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3869 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3870
3871 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3872 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3873
3874 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3875 #~ msgstr ""
3876 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3877 #~ "%lu"
3878
3879 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3880 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3881
3882 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3883 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3884
3885 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3886 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3887
3888 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3889 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3890
3891 #~ msgid "Read error from %s process"
3892 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3893
3894 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3895 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3896
3897 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3898 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3899
3900 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3901 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3902
3903 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3904 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3905
3906 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3907 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3908
3909 #~ msgid "decompressor"
3910 #~ msgstr "bộ giải nén"
3911
3912 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3913 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3914
3915 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3916 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3917
3918 #~ msgid ""
3919 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3920 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3921 #~ msgstr ""
3922 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3923 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3924
3925 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3927
3928 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3929 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3930
3931 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3933
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3936
3937 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3939
3940 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3941 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3942
3943 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3944 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3945
3946 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3947 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3948
3949 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3950 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3951
3952 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3953 #~ msgstr ""
3954 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3955 #~ "là một tập tin)"
3956
3957 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3958 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3959
3960 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3961 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3962
3963 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3964 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3965
3966 #~ msgid " %4i %s\n"
3967 #~ msgstr " %4i %s\n"
3968
3969 #~ msgid "%4i %s\n"
3970 #~ msgstr "%4i %s\n"
3971
3972 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3973 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3974
3975 #, fuzzy
3976 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3977 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3978
3979 #, fuzzy
3980 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3981 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3982
3983 #, fuzzy
3984 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3985 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3986
3987 #, fuzzy
3988 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3989 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3990
3991 #, fuzzy
3992 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3993 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3994
3995 #, fuzzy
3996 #~ msgid "openpty failed\n"
3997 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3998
3999 #, fuzzy
4000 #~ msgid "File date has changed %s"
4001 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"