]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
doc: Unfuzzy DocBook translations
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-06-18 14:12+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-06-22 09:16+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:596
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #: apt-private/private-install.cc:865
343 #, c-format
344 msgid "%s set to manually installed.\n"
345 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346
347 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
348 #, c-format
349 msgid "%s set to automatically installed.\n"
350 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351
352 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
353 msgid ""
354 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
355 "instead."
356 msgstr ""
357 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
358 "để thay thế."
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
361 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
362 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363
364 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
365 msgid "Unable to lock the download directory"
366 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:726
369 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
370 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371
372 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1066
373 #, c-format
374 msgid "Unable to find a source package for %s"
375 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376
377 #: cmdline/apt-get.cc:786
378 #, c-format
379 msgid ""
380 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
381 "%s\n"
382 msgstr ""
383 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
384 "“%s” tại:\n"
385 "%s\n"
386
387 #: cmdline/apt-get.cc:791
388 #, c-format
389 msgid ""
390 "Please use:\n"
391 "bzr branch %s\n"
392 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
393 msgstr ""
394 "Hãy dùng lệnh:\n"
395 "bzr branch %s\n"
396 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397
398 #: cmdline/apt-get.cc:843
399 #, c-format
400 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
401 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402
403 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
404 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
405 #, c-format
406 msgid "Couldn't determine free space in %s"
407 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
408
409 #: cmdline/apt-get.cc:882
410 #, c-format
411 msgid "You don't have enough free space in %s"
412 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
413
414 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
415 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
416 #: cmdline/apt-get.cc:891
417 #, c-format
418 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
419 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
420
421 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
422 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
423 #: cmdline/apt-get.cc:896
424 #, c-format
425 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
426 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:902
429 #, c-format
430 msgid "Fetch source %s\n"
431 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:920
434 msgid "Failed to fetch some archives."
435 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
436
437 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314
438 msgid "Download complete and in download only mode"
439 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:950
442 #, c-format
443 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
444 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:962
447 #, c-format
448 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
449 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
450
451 #: cmdline/apt-get.cc:963
452 #, c-format
453 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
454 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
455
456 #: cmdline/apt-get.cc:991
457 #, c-format
458 msgid "Build command '%s' failed.\n"
459 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
460
461 #: cmdline/apt-get.cc:1010
462 msgid "Child process failed"
463 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
464
465 #: cmdline/apt-get.cc:1029
466 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
467 msgstr ""
468 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
469
470 #: cmdline/apt-get.cc:1054
471 #, c-format
472 msgid ""
473 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
474 "Architectures for setup"
475 msgstr ""
476 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
477 "Architectures để cài đặt"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:1078 cmdline/apt-get.cc:1081
480 #, c-format
481 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
482 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:1101
485 #, c-format
486 msgid "%s has no build depends.\n"
487 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488
489 #: cmdline/apt-get.cc:1271
490 #, c-format
491 msgid ""
492 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
493 "packages"
494 msgstr ""
495 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
496 "gói “%s”"
497
498 #: cmdline/apt-get.cc:1289
499 #, c-format
500 msgid ""
501 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
502 "found"
503 msgstr ""
504 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:1312
507 #, c-format
508 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 msgstr ""
510 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
511 "quá mới"
512
513 #: cmdline/apt-get.cc:1351
514 #, c-format
515 msgid ""
516 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
517 "package %s can't satisfy version requirements"
518 msgstr ""
519 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
520 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:1357
523 #, c-format
524 msgid ""
525 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
526 "version"
527 msgstr ""
528 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
529 "ứng cử"
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1380
532 #, c-format
533 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
534 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1395
537 #, c-format
538 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
539 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1400
542 msgid "Failed to process build dependencies"
543 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1493 cmdline/apt-get.cc:1505
546 #, c-format
547 msgid "Changelog for %s (%s)"
548 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549
550 #: cmdline/apt-get.cc:1591
551 msgid "Supported modules:"
552 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553
554 #: cmdline/apt-get.cc:1632
555 msgid ""
556 "Usage: apt-get [options] command\n"
557 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "\n"
560 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
561 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
562 "and install.\n"
563 "\n"
564 "Commands:\n"
565 " update - Retrieve new lists of packages\n"
566 " upgrade - Perform an upgrade\n"
567 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
568 " remove - Remove packages\n"
569 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
570 " purge - Remove packages and config files\n"
571 " source - Download source archives\n"
572 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
573 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
574 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
575 " clean - Erase downloaded archive files\n"
576 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
577 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
578 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
579 " download - Download the binary package into the current directory\n"
580 "\n"
581 "Options:\n"
582 " -h This help text.\n"
583 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
584 " -qq No output except for errors\n"
585 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
586 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
587 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
588 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
589 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
590 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
591 " -b Build the source package after fetching it\n"
592 " -V Show verbose version numbers\n"
593 " -c=? Read this configuration file\n"
594 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
595 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
596 "pages for more information and options.\n"
597 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 msgstr ""
599 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
601 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
602 "\n"
603 "get: lấy\n"
604 "install: cài đặt\n"
605 "remove: gỡ bỏ\n"
606 "source: nguồn\n"
607 "\n"
608 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "phần mềm.\n"
610 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
611 "\n"
612 "Lệnh:\n"
613 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
614 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
615 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
616 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
617 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
618 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
619 " source - Tải về kho nguồn\n"
620 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
621 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 "get(8)\n"
623 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
624 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
625 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
626 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
627 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
628 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
629 "\n"
630 "Tùy chọn:\n"
631 " -h Trợ giúp này.\n"
632 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
633 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
634 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
635 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
636 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
637 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
638 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
639 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
640 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
641 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
642 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
643 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
644 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
645 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
646 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647
648 #: cmdline/apt-helper.cc:35
649 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
650 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
651
652 #: cmdline/apt-helper.cc:53
653 msgid "Download Failed"
654 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
655
656 #: cmdline/apt-helper.cc:66
657 msgid ""
658 "Usage: apt-helper [options] command\n"
659 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
660 "\n"
661 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
662 "\n"
663 "Commands:\n"
664 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
665 "\n"
666 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
667 msgstr ""
668 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
670 "\n"
671 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
672 "\n"
673 "Các lệnh:\n"
674 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675 "\n"
676 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
677
678 #: cmdline/apt-mark.cc:68
679 #, c-format
680 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
681 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
682
683 #: cmdline/apt-mark.cc:74
684 #, c-format
685 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
686 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
687
688 #: cmdline/apt-mark.cc:76
689 #, c-format
690 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
691 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
692
693 #: cmdline/apt-mark.cc:241
694 #, c-format
695 msgid "%s was already set on hold.\n"
696 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
697
698 #: cmdline/apt-mark.cc:243
699 #, c-format
700 msgid "%s was already not hold.\n"
701 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
702
703 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
704 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
705 #, c-format
706 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
707 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
710 #, c-format
711 msgid "%s set on hold.\n"
712 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
713
714 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
715 #, c-format
716 msgid "Canceled hold on %s.\n"
717 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
718
719 #: cmdline/apt-mark.cc:345
720 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
721 msgstr ""
722 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
723 "lệnh này"
724
725 #: cmdline/apt-mark.cc:392
726 msgid ""
727 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
728 "\n"
729 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
730 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
731 "\n"
732 "Commands:\n"
733 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
734 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
735 " hold - Mark a package as held back\n"
736 " unhold - Unset a package set as held back\n"
737 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
738 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
739 " showhold - Print the list of package on hold\n"
740 "\n"
741 "Options:\n"
742 " -h This help text.\n"
743 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
744 " -qq No output except for errors\n"
745 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
746 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
747 " -c=? Read this configuration file\n"
748 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
749 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
750 msgstr ""
751 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
752 "\n"
753 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
754 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
755 "dấu.\n"
756 "\n"
757 "Lệnh:\n"
758 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
759 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
760 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
763 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
764 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
765 "\n"
766 "Tùy chọn:\n"
767 " -h Trợ giúp này.\n"
768 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
769 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
770 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
771 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
774 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
775 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
776
777 #: cmdline/apt.cc:47
778 msgid ""
779 "Usage: apt [options] command\n"
780 "\n"
781 "CLI for apt.\n"
782 "Basic commands: \n"
783 " list - list packages based on package names\n"
784 " search - search in package descriptions\n"
785 " show - show package details\n"
786 "\n"
787 " update - update list of available packages\n"
788 "\n"
789 " install - install packages\n"
790 " remove - remove packages\n"
791 "\n"
792 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
793 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
794 "packages\n"
795 "\n"
796 " edit-sources - edit the source information file\n"
797 msgstr ""
798 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
799 "\n"
800 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
801 "Các lệnh cơ bản:\n"
802 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
803 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
804 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
805 "\n"
806 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
807 "\n"
808 " install - cài đặt các gói\n"
809 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
810 "\n"
811 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
812 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
813 "gói\n"
814 "\n"
815 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
816
817 #: methods/cdrom.cc:203
818 #, c-format
819 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
820 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
821
822 #: methods/cdrom.cc:212
823 msgid ""
824 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
825 "cannot be used to add new CD-ROMs"
826 msgstr ""
827 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
828 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
829
830 #: methods/cdrom.cc:222
831 msgid "Wrong CD-ROM"
832 msgstr "CD-ROM sai"
833
834 #: methods/cdrom.cc:249
835 #, c-format
836 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
837 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
838
839 #: methods/cdrom.cc:254
840 msgid "Disk not found."
841 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
842
843 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
844 msgid "File not found"
845 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
846
847 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
848 #: methods/rred.cc:608
849 msgid "Failed to stat"
850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
851
852 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
853 msgid "Failed to set modification time"
854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
855
856 #: methods/file.cc:48
857 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
858 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
859
860 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
861 #: methods/ftp.cc:177
862 msgid "Logging in"
863 msgstr "Đang đăng nhập vào"
864
865 #: methods/ftp.cc:183
866 msgid "Unable to determine the peer name"
867 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
868
869 #: methods/ftp.cc:188
870 msgid "Unable to determine the local name"
871 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
872
873 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
874 #, c-format
875 msgid "The server refused the connection and said: %s"
876 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
877
878 #: methods/ftp.cc:225
879 #, c-format
880 msgid "USER failed, server said: %s"
881 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
882
883 #: methods/ftp.cc:232
884 #, c-format
885 msgid "PASS failed, server said: %s"
886 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
887
888 #: methods/ftp.cc:252
889 msgid ""
890 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
891 "is empty."
892 msgstr ""
893 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
894 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
895
896 #: methods/ftp.cc:280
897 #, c-format
898 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
899 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
900
901 #: methods/ftp.cc:306
902 #, c-format
903 msgid "TYPE failed, server said: %s"
904 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
905
906 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
907 msgid "Connection timeout"
908 msgstr "Thời hạn kết nối"
909
910 #: methods/ftp.cc:350
911 msgid "Server closed the connection"
912 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
913
914 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
917 msgid "Read error"
918 msgstr "Lỗi đọc"
919
920 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
921 msgid "A response overflowed the buffer."
922 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
923
924 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
925 msgid "Protocol corruption"
926 msgstr "Giao thức bị hỏng"
927
928 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
932 msgid "Write error"
933 msgstr "Lỗi ghi"
934
935 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
936 msgid "Could not create a socket"
937 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
938
939 #: methods/ftp.cc:712
940 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
941 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
942
943 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
944 msgid "Failed"
945 msgstr "Gặp lỗi"
946
947 #: methods/ftp.cc:718
948 msgid "Could not connect passive socket."
949 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
950
951 #: methods/ftp.cc:735
952 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
953 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
954
955 #: methods/ftp.cc:749
956 msgid "Could not bind a socket"
957 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
958
959 #: methods/ftp.cc:753
960 msgid "Could not listen on the socket"
961 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
962
963 #: methods/ftp.cc:760
964 msgid "Could not determine the socket's name"
965 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
966
967 #: methods/ftp.cc:792
968 msgid "Unable to send PORT command"
969 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
970
971 #: methods/ftp.cc:802
972 #, c-format
973 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
974 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
975
976 #: methods/ftp.cc:811
977 #, c-format
978 msgid "EPRT failed, server said: %s"
979 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
980
981 #: methods/ftp.cc:831
982 msgid "Data socket connect timed out"
983 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
984
985 #: methods/ftp.cc:838
986 msgid "Unable to accept connection"
987 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
988
989 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
990 msgid "Problem hashing file"
991 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
992
993 #: methods/ftp.cc:890
994 #, c-format
995 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
996 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
997
998 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
999 msgid "Data socket timed out"
1000 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1001
1002 #: methods/ftp.cc:935
1003 #, c-format
1004 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1005 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1006
1007 #. Get the files information
1008 #: methods/ftp.cc:1014
1009 msgid "Query"
1010 msgstr "Truy vấn"
1011
1012 #: methods/ftp.cc:1128
1013 msgid "Unable to invoke "
1014 msgstr "Không thể gọi "
1015
1016 #: methods/connect.cc:76
1017 #, c-format
1018 msgid "Connecting to %s (%s)"
1019 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1020
1021 #: methods/connect.cc:87
1022 #, c-format
1023 msgid "[IP: %s %s]"
1024 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1025
1026 #: methods/connect.cc:94
1027 #, c-format
1028 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030
1031 #: methods/connect.cc:100
1032 #, c-format
1033 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1035
1036 #: methods/connect.cc:108
1037 #, c-format
1038 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1039 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1040
1041 #: methods/connect.cc:126
1042 #, c-format
1043 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1044 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1045
1046 #. We say this mainly because the pause here is for the
1047 #. ssh connection that is still going
1048 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1049 #, c-format
1050 msgid "Connecting to %s"
1051 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1052
1053 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1054 #, c-format
1055 msgid "Could not resolve '%s'"
1056 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1057
1058 #: methods/connect.cc:205
1059 #, c-format
1060 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1061 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1062
1063 #: methods/connect.cc:209
1064 #, c-format
1065 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1066 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1067
1068 #: methods/connect.cc:211
1069 #, c-format
1070 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1071 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1072
1073 #: methods/connect.cc:258
1074 #, c-format
1075 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1076 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1077
1078 #: methods/gpgv.cc:168
1079 msgid ""
1080 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1081 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1082
1083 #: methods/gpgv.cc:172
1084 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1085 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1086
1087 #: methods/gpgv.cc:174
1088 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1089 msgstr ""
1090 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1091
1092 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1093 #: methods/gpgv.cc:180
1094 #, c-format
1095 msgid ""
1096 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1097 "authentication?)"
1098 msgstr ""
1099 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1100 "không?)"
1101
1102 #: methods/gpgv.cc:184
1103 msgid "Unknown error executing gpgv"
1104 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1105
1106 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1107 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1108 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1109
1110 #: methods/gpgv.cc:231
1111 msgid ""
1112 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1113 "available:\n"
1114 msgstr ""
1115 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1116
1117 #: methods/gzip.cc:69
1118 msgid "Empty files can't be valid archives"
1119 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1120
1121 #: methods/http.cc:509
1122 msgid "Error writing to the file"
1123 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1124
1125 #: methods/http.cc:523
1126 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1128
1129 #: methods/http.cc:525
1130 msgid "Error reading from server"
1131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1132
1133 #: methods/http.cc:561
1134 msgid "Error writing to file"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1136
1137 #: methods/http.cc:621
1138 msgid "Select failed"
1139 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1140
1141 #: methods/http.cc:626
1142 msgid "Connection timed out"
1143 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1144
1145 #: methods/http.cc:649
1146 msgid "Error writing to output file"
1147 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1148
1149 #: methods/server.cc:51
1150 msgid "Waiting for headers"
1151 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1152
1153 #: methods/server.cc:109
1154 msgid "Bad header line"
1155 msgstr "Dòng đầu sai"
1156
1157 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1159 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1160
1161 #: methods/server.cc:171
1162 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1163 msgstr ""
1164 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1165 "hợp lệ"
1166
1167 #: methods/server.cc:194
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1169 msgstr ""
1170 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1171 "hợp lệ"
1172
1173 #: methods/server.cc:196
1174 msgid "This HTTP server has broken range support"
1175 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1176
1177 #: methods/server.cc:220
1178 msgid "Unknown date format"
1179 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1180
1181 #: methods/server.cc:489
1182 msgid "Bad header data"
1183 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1184
1185 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1186 msgid "Connection failed"
1187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1188
1189 #: methods/server.cc:654
1190 msgid "Internal error"
1191 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1192
1193 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1194 msgid "Calculating upgrade... "
1195 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1196
1197 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
1198 msgid "Done"
1199 msgstr "Xong"
1200
1201 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1202 msgid "Sorting"
1203 msgstr "Đang sắp xếp"
1204
1205 #: apt-private/private-list.cc:131
1206 msgid "Listing"
1207 msgstr "Đang liệt kê"
1208
1209 #: apt-private/private-list.cc:164
1210 #, c-format
1211 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1212 msgid_plural ""
1213 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1214 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1215
1216 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1217 msgid "Correcting dependencies..."
1218 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1219
1220 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1221 msgid " failed."
1222 msgstr " gặp lỗi."
1223
1224 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1225 msgid "Unable to correct dependencies"
1226 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1227
1228 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1229 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1230 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1231
1232 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1233 msgid " Done"
1234 msgstr " Xong"
1235
1236 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1237 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1238 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1239
1240 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1241 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1242 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1243
1244 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1245 #: apt-private/private-show.cc:89
1246 msgid "unknown"
1247 msgstr "không hiểu"
1248
1249 #: apt-private/private-output.cc:233
1250 #, c-format
1251 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1252 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1253
1254 #: apt-private/private-output.cc:237
1255 msgid "[installed,local]"
1256 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1257
1258 #: apt-private/private-output.cc:240
1259 msgid "[installed,auto-removable]"
1260 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1261
1262 #: apt-private/private-output.cc:242
1263 msgid "[installed,automatic]"
1264 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1265
1266 #: apt-private/private-output.cc:244
1267 msgid "[installed]"
1268 msgstr "[đã cài đặt]"
1269
1270 #: apt-private/private-output.cc:248
1271 #, c-format
1272 msgid "[upgradable from: %s]"
1273 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1274
1275 #: apt-private/private-output.cc:252
1276 msgid "[residual-config]"
1277 msgstr "[residual-config]"
1278
1279 #: apt-private/private-output.cc:434
1280 #, c-format
1281 msgid "but %s is installed"
1282 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1283
1284 #: apt-private/private-output.cc:436
1285 #, c-format
1286 msgid "but %s is to be installed"
1287 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1288
1289 #: apt-private/private-output.cc:443
1290 msgid "but it is not installable"
1291 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1292
1293 #: apt-private/private-output.cc:445
1294 msgid "but it is a virtual package"
1295 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1296
1297 #: apt-private/private-output.cc:448
1298 msgid "but it is not installed"
1299 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1300
1301 #: apt-private/private-output.cc:448
1302 msgid "but it is not going to be installed"
1303 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1304
1305 #: apt-private/private-output.cc:453
1306 msgid " or"
1307 msgstr " hay"
1308
1309 #: apt-private/private-output.cc:467 apt-private/private-output.cc:479
1310 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1311 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1312
1313 #: apt-private/private-output.cc:502
1314 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1315 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1316
1317 #: apt-private/private-output.cc:528
1318 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1319 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1320
1321 #: apt-private/private-output.cc:550
1322 msgid "The following packages have been kept back:"
1323 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1324
1325 #: apt-private/private-output.cc:571
1326 msgid "The following packages will be upgraded:"
1327 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1328
1329 #: apt-private/private-output.cc:592
1330 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1331 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1332
1333 #: apt-private/private-output.cc:612
1334 msgid "The following held packages will be changed:"
1335 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1336
1337 #: apt-private/private-output.cc:667
1338 #, c-format
1339 msgid "%s (due to %s) "
1340 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1341
1342 #: apt-private/private-output.cc:675
1343 msgid ""
1344 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1345 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1346 msgstr ""
1347 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1348 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1349
1350 #: apt-private/private-output.cc:706
1351 #, c-format
1352 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1353 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1354
1355 #: apt-private/private-output.cc:710
1356 #, c-format
1357 msgid "%lu reinstalled, "
1358 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1359
1360 #: apt-private/private-output.cc:712
1361 #, c-format
1362 msgid "%lu downgraded, "
1363 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1364
1365 #: apt-private/private-output.cc:714
1366 #, c-format
1367 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1368 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1369
1370 #: apt-private/private-output.cc:718
1371 #, c-format
1372 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1373 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1374
1375 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1376 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1377 #. The user has to answer with an input matching the
1378 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1379 #: apt-private/private-output.cc:740
1380 msgid "[Y/n]"
1381 msgstr "[C/k]"
1382
1383 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1384 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1385 #. The user has to answer with an input matching the
1386 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1387 #: apt-private/private-output.cc:746
1388 msgid "[y/N]"
1389 msgstr "[c/K]"
1390
1391 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1392 #: apt-private/private-output.cc:757
1393 msgid "Y"
1394 msgstr "C"
1395
1396 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1397 #: apt-private/private-output.cc:763
1398 msgid "N"
1399 msgstr "K"
1400
1401 #: apt-private/private-output.cc:785 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1402 #, c-format
1403 msgid "Regex compilation error - %s"
1404 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1405
1406 #: apt-private/private-update.cc:31
1407 msgid "The update command takes no arguments"
1408 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1409
1410 #: apt-private/private-update.cc:90
1411 #, c-format
1412 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1413 msgid_plural ""
1414 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1415 msgstr[0] ""
1416 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy 'apt list --upgradable' để xem chúng.\n"
1417
1418 #: apt-private/private-update.cc:94
1419 msgid "All packages are up to date."
1420 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1421
1422 #: apt-private/private-show.cc:156
1423 #, c-format
1424 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1425 msgid_plural ""
1426 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1427 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1428
1429 #: apt-private/private-show.cc:163
1430 msgid "not a real package (virtual)"
1431 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1432
1433 #: apt-private/private-install.cc:82
1434 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1435 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1436
1437 #: apt-private/private-install.cc:91
1438 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1439 msgstr ""
1440 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1441
1442 #: apt-private/private-install.cc:110
1443 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1444 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1445
1446 #: apt-private/private-install.cc:148
1447 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1448 msgstr ""
1449 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1450
1451 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1452 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1453 #: apt-private/private-install.cc:155
1454 #, c-format
1455 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1456 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1457
1458 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1459 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1460 #: apt-private/private-install.cc:160
1461 #, c-format
1462 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1463 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1464
1465 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1466 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1467 #: apt-private/private-install.cc:167
1468 #, c-format
1469 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1470 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1471
1472 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1473 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1474 #: apt-private/private-install.cc:172
1475 #, c-format
1476 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1477 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1478
1479 #: apt-private/private-install.cc:200
1480 #, c-format
1481 msgid "You don't have enough free space in %s."
1482 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1483
1484 #: apt-private/private-install.cc:210 apt-private/private-download.cc:59
1485 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1486 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1487
1488 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
1489 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1490 msgstr ""
1491 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1492 "kể."
1493
1494 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1495 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1496 #: apt-private/private-install.cc:220
1497 msgid "Yes, do as I say!"
1498 msgstr "Có, làm đi!"
1499
1500 #: apt-private/private-install.cc:222
1501 #, c-format
1502 msgid ""
1503 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1504 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1505 " ?] "
1506 msgstr ""
1507 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1508 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1509 "?] "
1510
1511 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
1512 msgid "Abort."
1513 msgstr "Hủy bỏ."
1514
1515 #: apt-private/private-install.cc:243
1516 msgid "Do you want to continue?"
1517 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1518
1519 #: apt-private/private-install.cc:313
1520 msgid "Some files failed to download"
1521 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1522
1523 #: apt-private/private-install.cc:320
1524 msgid ""
1525 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1526 "missing?"
1527 msgstr ""
1528 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1529 "nhật)\n"
1530 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1531
1532 #: apt-private/private-install.cc:324
1533 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1534 msgstr ""
1535 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1536
1537 #: apt-private/private-install.cc:329
1538 msgid "Unable to correct missing packages."
1539 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1540
1541 #: apt-private/private-install.cc:330
1542 msgid "Aborting install."
1543 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1544
1545 #: apt-private/private-install.cc:366
1546 msgid ""
1547 "The following package disappeared from your system as\n"
1548 "all files have been overwritten by other packages:"
1549 msgid_plural ""
1550 "The following packages disappeared from your system as\n"
1551 "all files have been overwritten by other packages:"
1552 msgstr[0] ""
1553 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1554 "khác ghi đè:"
1555
1556 #: apt-private/private-install.cc:370
1557 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1558 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1559
1560 #: apt-private/private-install.cc:391
1561 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1562 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1563
1564 #: apt-private/private-install.cc:499
1565 msgid ""
1566 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1567 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1568 msgstr ""
1569 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1570 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1571
1572 #.
1573 #. if (Packages == 1)
1574 #. {
1575 #. c1out << std::endl;
1576 #. c1out <<
1577 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1578 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1579 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1580 #. }
1581 #.
1582 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
1583 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1584 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1585
1586 #: apt-private/private-install.cc:506
1587 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1588 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1589
1590 #: apt-private/private-install.cc:513
1591 msgid ""
1592 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1593 msgid_plural ""
1594 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1595 "required:"
1596 msgstr[0] ""
1597 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1598
1599 #: apt-private/private-install.cc:517
1600 #, c-format
1601 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1602 msgid_plural ""
1603 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1604 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1605
1606 #: apt-private/private-install.cc:519
1607 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1608 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1609 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1610
1611 #: apt-private/private-install.cc:612
1612 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1613 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1614
1615 #: apt-private/private-install.cc:614
1616 msgid ""
1617 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1618 "solution)."
1619 msgstr ""
1620 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1621 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1622
1623 #: apt-private/private-install.cc:638
1624 msgid ""
1625 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1626 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1627 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1628 "or been moved out of Incoming."
1629 msgstr ""
1630 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1631 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1632 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1633 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1634
1635 #: apt-private/private-install.cc:659
1636 msgid "Broken packages"
1637 msgstr "Gói bị hỏng"
1638
1639 #: apt-private/private-install.cc:712
1640 msgid "The following extra packages will be installed:"
1641 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1642
1643 #: apt-private/private-install.cc:802
1644 msgid "Suggested packages:"
1645 msgstr "Các gói đề nghị:"
1646
1647 #: apt-private/private-install.cc:803
1648 msgid "Recommended packages:"
1649 msgstr "Gói khuyến khích:"
1650
1651 #: apt-private/private-install.cc:825
1652 #, c-format
1653 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1654 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1655
1656 #: apt-private/private-install.cc:829
1657 #, c-format
1658 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1659 msgstr ""
1660 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1661
1662 #: apt-private/private-install.cc:841
1663 #, c-format
1664 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1665 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1666
1667 #: apt-private/private-install.cc:846
1668 #, c-format
1669 msgid "%s is already the newest version.\n"
1670 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1671
1672 #: apt-private/private-install.cc:894
1673 #, c-format
1674 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1675 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1676
1677 #: apt-private/private-install.cc:899
1678 #, c-format
1679 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1680 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1681
1682 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1683 #: apt-private/private-install.cc:941
1684 #, c-format
1685 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1686 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1687
1688 #: apt-private/private-install.cc:947
1689 #, c-format
1690 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1691 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1692
1693 #: apt-private/private-main.cc:32
1694 msgid ""
1695 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1696 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1697 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1698 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1699 msgstr ""
1700 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1701 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1702 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1703 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1704
1705 #: apt-private/private-download.cc:36
1706 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1707 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1708
1709 #: apt-private/private-download.cc:40
1710 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1711 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1712
1713 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
1714 msgid "Some packages could not be authenticated"
1715 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1716
1717 #: apt-private/private-download.cc:50
1718 msgid "Install these packages without verification?"
1719 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1720
1721 #: apt-private/private-download.cc:91 apt-pkg/update.cc:77
1722 #, c-format
1723 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1724 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1725
1726 #: apt-private/private-sources.cc:58
1727 #, c-format
1728 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1729 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1730
1731 #: apt-private/private-sources.cc:70
1732 #, c-format
1733 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1734 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1735
1736 #: apt-private/private-search.cc:51
1737 msgid "Full Text Search"
1738 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1739
1740 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1741 msgid "Hit "
1742 msgstr "Tìm thấy "
1743
1744 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1745 msgid "Get:"
1746 msgstr "Lấy:"
1747
1748 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1749 msgid "Ign "
1750 msgstr "Bỏq "
1751
1752 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1753 msgid "Err "
1754 msgstr "Lỗi "
1755
1756 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1757 #, c-format
1758 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1759 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1760
1761 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1762 #, c-format
1763 msgid " [Working]"
1764 msgstr " [Đang hoạt động]"
1765
1766 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1767 #, c-format
1768 msgid ""
1769 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1770 " '%s'\n"
1771 "in the drive '%s' and press enter\n"
1772 msgstr ""
1773 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1774 " “%s”\n"
1775 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1776
1777 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1778 #. Only warn if there is no sources.list file.
1779 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/clean.cc:40
1780 #: apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/acquire.cc:491
1781 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1782 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1783 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1784 #, c-format
1785 msgid "Unable to read %s"
1786 msgstr "Không thể đọc %s"
1787
1788 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:46
1789 #: apt-pkg/clean.cc:64 apt-pkg/clean.cc:127 apt-pkg/acquire.cc:497
1790 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1791 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1792 #, c-format
1793 msgid "Unable to change to %s"
1794 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1795
1796 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1797 #. and provide a config option to define that default
1798 #: methods/mirror.cc:280
1799 #, c-format
1800 msgid "No mirror file '%s' found "
1801 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1802
1803 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1804 #. and provide a config option to define that default
1805 #: methods/mirror.cc:287
1806 #, c-format
1807 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1808 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1809
1810 #: methods/mirror.cc:315
1811 #, c-format
1812 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1813 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1814
1815 #: methods/mirror.cc:445
1816 #, c-format
1817 msgid "[Mirror: %s]"
1818 msgstr "[Bản sao: %s]"
1819
1820 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1821 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1822 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1823
1824 #: methods/rsh.cc:343
1825 msgid "Connection closed prematurely"
1826 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1827
1828 #: dselect/install:33
1829 msgid "Bad default setting!"
1830 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1831
1832 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1833 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1834 msgid "Press enter to continue."
1835 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1836
1837 #: dselect/install:92
1838 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1839 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1840
1841 #: dselect/install:102
1842 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1843 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1844
1845 #: dselect/install:103
1846 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1847 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1848
1849 #: dselect/install:104
1850 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1851 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1852
1853 #: dselect/install:105
1854 msgid ""
1855 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1856 msgstr ""
1857 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1858 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1859
1860 #: dselect/update:30
1861 msgid "Merging available information"
1862 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1863
1864 #: apt-inst/filelist.cc:380
1865 msgid "DropNode called on still linked node"
1866 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1867
1868 #: apt-inst/filelist.cc:412
1869 msgid "Failed to locate the hash element!"
1870 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1871
1872 #: apt-inst/filelist.cc:459
1873 msgid "Failed to allocate diversion"
1874 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1875
1876 #: apt-inst/filelist.cc:464
1877 msgid "Internal error in AddDiversion"
1878 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1879
1880 #: apt-inst/filelist.cc:477
1881 #, c-format
1882 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1883 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1884
1885 #: apt-inst/filelist.cc:506
1886 #, c-format
1887 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1888 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1889
1890 #: apt-inst/filelist.cc:549
1891 #, c-format
1892 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1893 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1894
1895 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1896 #, c-format
1897 msgid "The path %s is too long"
1898 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1899
1900 #: apt-inst/extract.cc:132
1901 #, c-format
1902 msgid "Unpacking %s more than once"
1903 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1904
1905 #: apt-inst/extract.cc:142
1906 #, c-format
1907 msgid "The directory %s is diverted"
1908 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1909
1910 #: apt-inst/extract.cc:152
1911 #, c-format
1912 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1913 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1914
1915 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1916 msgid "The diversion path is too long"
1917 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1918
1919 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1920 #: ftparchive/cachedb.cc:182
1921 #, c-format
1922 msgid "Failed to stat %s"
1923 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1924
1925 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1926 #, c-format
1927 msgid "Failed to rename %s to %s"
1928 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1929
1930 #: apt-inst/extract.cc:249
1931 #, c-format
1932 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1933 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1934
1935 #: apt-inst/extract.cc:289
1936 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1937 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1938
1939 #: apt-inst/extract.cc:293
1940 msgid "The path is too long"
1941 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1942
1943 #: apt-inst/extract.cc:421
1944 #, c-format
1945 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1946 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1947
1948 #: apt-inst/extract.cc:438
1949 #, c-format
1950 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1951 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1952
1953 #: apt-inst/extract.cc:498
1954 #, c-format
1955 msgid "Unable to stat %s"
1956 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1957
1958 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1959 #, c-format
1960 msgid "Failed to write file %s"
1961 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1962
1963 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1964 #, c-format
1965 msgid "Failed to close file %s"
1966 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1967
1968 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1969 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1970 #, c-format
1971 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1972 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1973
1974 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1975 #, c-format
1976 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1977 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1978
1979 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1980 msgid "Unparsable control file"
1981 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1982
1983 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1984 msgid "Invalid archive signature"
1985 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1986
1987 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1988 msgid "Error reading archive member header"
1989 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1990
1991 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1992 #, c-format
1993 msgid "Invalid archive member header %s"
1994 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1995
1996 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
1997 msgid "Invalid archive member header"
1998 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
1999
2000 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2001 msgid "Archive is too short"
2002 msgstr "Kho quá ngắn"
2003
2004 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2005 msgid "Failed to read the archive headers"
2006 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2007
2008 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2009 msgid "Failed to create pipes"
2010 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2011
2012 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2013 msgid "Failed to exec gzip "
2014 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2015
2016 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2017 msgid "Corrupted archive"
2018 msgstr "Kho bị hỏng."
2019
2020 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2021 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2022 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2023
2024 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2025 #, c-format
2026 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2027 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2028
2029 #: apt-pkg/clean.cc:61
2030 #, c-format
2031 msgid "Unable to stat %s."
2032 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2033
2034 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
2035 #, c-format
2036 msgid "Progress: [%3i%%]"
2037 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2038
2039 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
2040 msgid "Running dpkg"
2041 msgstr "Đang chạy dpkg"
2042
2043 #: apt-pkg/init.cc:146
2044 #, c-format
2045 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2046 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2047
2048 #: apt-pkg/init.cc:162
2049 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2050 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2051
2052 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2053 #, c-format
2054 msgid "Wrote %i records.\n"
2055 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2056
2057 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2058 #, c-format
2059 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2060 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2061
2062 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2063 #, c-format
2064 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2065 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2066
2067 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2068 #, c-format
2069 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2070 msgstr ""
2071 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2072 "nhau\n"
2073
2074 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2075 #, c-format
2076 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2077 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2078
2079 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2080 #, c-format
2081 msgid "Hash mismatch for: %s"
2082 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2083
2084 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2085 #, c-format
2086 msgid "The method driver %s could not be found."
2087 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2088
2089 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2090 #, c-format
2091 msgid "Is the package %s installed?"
2092 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2093
2094 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2095 #, c-format
2096 msgid "Method %s did not start correctly"
2097 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2098
2099 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2100 #, c-format
2101 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2102 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2103
2104 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2105 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2106 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2107
2108 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2109 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2110 msgstr ""
2111 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2112 "này"
2113
2114 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2115 msgid "The list of sources could not be read."
2116 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2117
2118 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2119 msgid "Empty package cache"
2120 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2121
2122 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2123 msgid "The package cache file is corrupted"
2124 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2125
2126 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2127 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2128 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2129
2130 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2131 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2132 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2133
2134 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2135 #, c-format
2136 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2137 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2138
2139 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2140 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2141 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2142
2143 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2144 msgid "Depends"
2145 msgstr "Phụ thuộc"
2146
2147 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2148 msgid "PreDepends"
2149 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2150
2151 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2152 msgid "Suggests"
2153 msgstr "Đề nghị"
2154
2155 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2156 msgid "Recommends"
2157 msgstr "Khuyến khích"
2158
2159 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2160 msgid "Conflicts"
2161 msgstr "Xung đột"
2162
2163 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2164 msgid "Replaces"
2165 msgstr "Thay thế"
2166
2167 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2168 msgid "Obsoletes"
2169 msgstr "Cũ"
2170
2171 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2172 msgid "Breaks"
2173 msgstr "Làm hỏng"
2174
2175 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2176 msgid "Enhances"
2177 msgstr "Tăng cường"
2178
2179 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2180 msgid "important"
2181 msgstr "quan trọng"
2182
2183 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2184 msgid "required"
2185 msgstr "yêu cầu"
2186
2187 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2188 msgid "standard"
2189 msgstr "chuẩn"
2190
2191 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2192 msgid "optional"
2193 msgstr "tùy chọn"
2194
2195 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2196 msgid "extra"
2197 msgstr "bổ sung"
2198
2199 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2200 #, c-format
2201 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2202 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2203
2204 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2205 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2206 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2207
2208 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2209 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2210 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2211 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2212 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2213 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2214 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2215 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2216 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2217 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2218 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2219 #, c-format
2220 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2221 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2222
2223 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2224 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2225 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2226
2227 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2228 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2229 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2230
2231 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2232 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2233 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2234
2235 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2236 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2237 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2238
2239 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2240 #, c-format
2241 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2242 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2243
2244 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2245 #, c-format
2246 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2247 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2248
2249 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2250 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2251 msgid "Reading package lists"
2252 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2253
2254 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2255 msgid "Collecting File Provides"
2256 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2257
2258 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2259 #, c-format
2260 msgid "Unable to write to %s"
2261 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2262
2263 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2264 msgid "IO Error saving source cache"
2265 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2266
2267 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2268 msgid "Send scenario to solver"
2269 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2270
2271 #: apt-pkg/edsp.cc:241
2272 msgid "Send request to solver"
2273 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2274
2275 #: apt-pkg/edsp.cc:320
2276 msgid "Prepare for receiving solution"
2277 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2278
2279 #: apt-pkg/edsp.cc:327
2280 msgid "External solver failed without a proper error message"
2281 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2282
2283 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
2284 msgid "Execute external solver"
2285 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2286
2287 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
2288 #, c-format
2289 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2290 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2291
2292 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2293 msgid "Hash Sum mismatch"
2294 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2295
2296 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2297 msgid "Size mismatch"
2298 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2299
2300 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2301 msgid "Invalid file format"
2302 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2303
2304 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1581
2305 #, c-format
2306 msgid ""
2307 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2308 "or malformed file)"
2309 msgstr ""
2310 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2311 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2312
2313 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1597
2314 #, c-format
2315 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2316 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2317
2318 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1639
2319 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2320 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2321
2322 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1677
2323 #, c-format
2324 msgid ""
2325 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2326 "repository will not be applied."
2327 msgstr ""
2328 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2329 "này sẽ không được áp dụng."
2330
2331 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1699
2332 #, c-format
2333 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2334 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2335
2336 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1729
2337 #, c-format
2338 msgid ""
2339 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2340 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2341 msgstr ""
2342 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2343 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2344 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2345
2346 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2347 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1739 apt-pkg/acquire-item.cc:1744
2348 #, c-format
2349 msgid "GPG error: %s: %s"
2350 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2351
2352 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1867
2353 #, c-format
2354 msgid ""
2355 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2356 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2357 msgstr ""
2358 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2359 "này, do thiếu kiến trúc."
2360
2361 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1933
2362 #, c-format
2363 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2364 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2365
2366 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1991
2367 #, c-format
2368 msgid ""
2369 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2370 msgstr ""
2371 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2372 "tin:) cho gói %s."
2373
2374 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2375 #, c-format
2376 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2377 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2378
2379 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2380 #, c-format
2381 msgid "List directory %spartial is missing."
2382 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2383
2384 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2385 #, c-format
2386 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2387 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2388
2389 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2390 #, c-format
2391 msgid "Unable to lock directory %s"
2392 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2393
2394 #. only show the ETA if it makes sense
2395 #. two days
2396 #: apt-pkg/acquire.cc:899
2397 #, c-format
2398 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2399 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2400
2401 #: apt-pkg/acquire.cc:901
2402 #, c-format
2403 msgid "Retrieving file %li of %li"
2404 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2405
2406 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2407 msgid ""
2408 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2409 "used instead."
2410 msgstr ""
2411 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2412 "được dùng thay thế."
2413
2414 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2415 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2416 msgstr ""
2417 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2418
2419 #: apt-pkg/policy.cc:83
2420 #, c-format
2421 msgid ""
2422 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2423 "available in the sources"
2424 msgstr ""
2425 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2426 "không sẵn có trong mã nguồn"
2427
2428 #: apt-pkg/policy.cc:422
2429 #, c-format
2430 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2431 msgstr ""
2432 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2433
2434 #: apt-pkg/policy.cc:444
2435 #, c-format
2436 msgid "Did not understand pin type %s"
2437 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2438
2439 #: apt-pkg/policy.cc:452
2440 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2441 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2442
2443 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:910
2444 #, c-format
2445 msgid ""
2446 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2447 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2448 msgstr ""
2449 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2450 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2451
2452 #: apt-pkg/packagemanager.cc:503 apt-pkg/packagemanager.cc:533
2453 #, c-format
2454 msgid "Could not configure '%s'. "
2455 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2456
2457 #: apt-pkg/packagemanager.cc:583
2458 #, c-format
2459 msgid ""
2460 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2461 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2462 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2463 msgstr ""
2464 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2465 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2466 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2467 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2468
2469 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2470 #, c-format
2471 msgid "Line %u too long in source list %s."
2472 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2473
2474 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2475 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2476 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2477
2478 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2479 #, c-format
2480 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2481 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2482
2483 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2484 msgid "Waiting for disc...\n"
2485 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2486
2487 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2488 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2489 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2490
2491 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2492 msgid "Identifying... "
2493 msgstr "Đang nhận diện... "
2494
2495 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2496 #, c-format
2497 msgid "Stored label: %s\n"
2498 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2499
2500 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2501 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2502 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2503
2504 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2505 #, c-format
2506 msgid ""
2507 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2508 "%zu signatures\n"
2509 msgstr ""
2510 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2511
2512 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2513 msgid ""
2514 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2515 "wrong architecture?"
2516 msgstr ""
2517 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2518 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2519
2520 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2521 #, c-format
2522 msgid "Found label '%s'\n"
2523 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2524
2525 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2526 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2527 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2528
2529 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2530 #, c-format
2531 msgid ""
2532 "This disc is called: \n"
2533 "'%s'\n"
2534 msgstr ""
2535 "Tên đĩa này:\n"
2536 "“%s”\n"
2537
2538 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2539 msgid "Copying package lists..."
2540 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2541
2542 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2543 msgid "Writing new source list\n"
2544 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2545
2546 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2547 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2548 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2549
2550 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2551 #, c-format
2552 msgid ""
2553 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2554 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2555
2556 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2557 msgid ""
2558 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2559 "held packages."
2560 msgstr ""
2561 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2562 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2563
2564 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2565 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2566 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2567
2568 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2569 msgid "Building dependency tree"
2570 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2571
2572 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2573 msgid "Candidate versions"
2574 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2575
2576 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2577 msgid "Dependency generation"
2578 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2579
2580 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2581 msgid "Reading state information"
2582 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2583
2584 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2585 #, c-format
2586 msgid "Failed to open StateFile %s"
2587 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2588
2589 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2590 #, c-format
2591 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2592 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2593
2594 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2595 #, c-format
2596 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2597 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2598
2599 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2600 #, c-format
2601 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2602 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2603
2604 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2605 #, c-format
2606 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2607 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2608
2609 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2610 #, c-format
2611 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2612 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2613
2614 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2615 #, c-format
2616 msgid "Couldn't find task '%s'"
2617 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2618
2619 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2620 #, c-format
2621 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2622 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2623
2624 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2625 #, c-format
2626 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2627 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2628
2629 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2630 #, c-format
2631 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2632 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2633
2634 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2635 #, c-format
2636 msgid ""
2637 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2638 "neither of them"
2639 msgstr ""
2640 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2641 "mà không có trong nó"
2642
2643 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2644 #, c-format
2645 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2646 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2647
2648 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2649 #, c-format
2650 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2651 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2652
2653 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2654 #, c-format
2655 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2656 msgstr ""
2657 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2658 "đặt"
2659
2660 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2661 #, c-format
2662 msgid "Unable to parse Release file %s"
2663 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2664
2665 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2666 #, c-format
2667 msgid "No sections in Release file %s"
2668 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2669
2670 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2671 #, c-format
2672 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2673 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2674
2675 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2676 #, c-format
2677 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2678 msgstr ""
2679 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2680 "hành %s"
2681
2682 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2683 #, c-format
2684 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2685 msgstr ""
2686 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2687
2688 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2689 #, c-format
2690 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2691 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2692
2693 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2694 #, c-format
2695 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2696 msgstr ""
2697 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2698 "tích được)"
2699
2700 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2701 #, c-format
2702 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2703 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2704
2705 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2706 #, c-format
2707 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2708 msgstr ""
2709 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2710 "gán)"
2711
2712 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2713 #, c-format
2714 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2715 msgstr ""
2716 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2717
2718 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2719 #, c-format
2720 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2721 msgstr ""
2722 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2723 "trị)"
2724
2725 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2726 #, c-format
2727 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2728 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2729
2730 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2731 #, c-format
2732 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2733 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2734
2735 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2736 #, c-format
2737 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2738 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2739
2740 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2741 #, c-format
2742 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2743 msgstr ""
2744 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2745
2746 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2747 #, c-format
2748 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2749 msgstr ""
2750 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2751
2752 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2753 #, c-format
2754 msgid "Opening %s"
2755 msgstr "Đang mở %s"
2756
2757 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2758 #, c-format
2759 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2760 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2761
2762 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2763 #, c-format
2764 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2765 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2766
2767 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2768 #, c-format
2769 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2770 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2771
2772 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
2773 #, c-format
2774 msgid "Installing %s"
2775 msgstr "Đang cài đặt %s"
2776
2777 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
2778 #, c-format
2779 msgid "Configuring %s"
2780 msgstr "Đang cấu hình %s"
2781
2782 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
2783 #, c-format
2784 msgid "Removing %s"
2785 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2786
2787 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
2788 #, c-format
2789 msgid "Completely removing %s"
2790 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2791
2792 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
2793 #, c-format
2794 msgid "Noting disappearance of %s"
2795 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2796
2797 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
2798 #, c-format
2799 msgid "Running post-installation trigger %s"
2800 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2801
2802 #. FIXME: use a better string after freeze
2803 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
2804 #, c-format
2805 msgid "Directory '%s' missing"
2806 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2807
2808 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
2809 #, c-format
2810 msgid "Could not open file '%s'"
2811 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2812
2813 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
2814 #, c-format
2815 msgid "Preparing %s"
2816 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2817
2818 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
2819 #, c-format
2820 msgid "Unpacking %s"
2821 msgstr "Đang mở gói %s"
2822
2823 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
2824 #, c-format
2825 msgid "Preparing to configure %s"
2826 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2827
2828 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
2829 #, c-format
2830 msgid "Installed %s"
2831 msgstr "Đã cài đặt %s"
2832
2833 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
2834 #, c-format
2835 msgid "Preparing for removal of %s"
2836 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2837
2838 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
2839 #, c-format
2840 msgid "Removed %s"
2841 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2842
2843 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
2844 #, c-format
2845 msgid "Preparing to completely remove %s"
2846 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2847
2848 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
2849 #, c-format
2850 msgid "Completely removed %s"
2851 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2852
2853 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
2854 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
2855 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
2856
2857 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2858 #, c-format
2859 msgid "Can not write log (%s)"
2860 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2861
2862 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
2863 msgid "Is /dev/pts mounted?"
2864 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2865
2866 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2867 msgid "Is stdout a terminal?"
2868 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
2869
2870 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1569
2871 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2872 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2873
2874 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
2875 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2876 msgstr ""
2877 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2878
2879 #. check if its not a follow up error
2880 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
2881 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2882 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2883
2884 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
2885 msgid ""
2886 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
2887 "error from a previous failure."
2888 msgstr ""
2889 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2890 "do một sự thất bại trước đó."
2891
2892 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
2893 msgid ""
2894 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
2895 "error"
2896 msgstr ""
2897 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2898
2899 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651
2900 msgid ""
2901 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2902 "error"
2903 msgstr ""
2904 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2905 "bộ nhớ”"
2906
2907 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664
2908 msgid ""
2909 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2910 "local system"
2911 msgstr ""
2912 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2913 "thống nội bộ"
2914
2915 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1685
2916 msgid ""
2917 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2918 msgstr ""
2919 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2920
2921 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2922 #, c-format
2923 msgid ""
2924 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2925 "it?"
2926 msgstr ""
2927 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2928 "phải không?"
2929
2930 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
2931 #, c-format
2932 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2933 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2934
2935 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2936 #. dpkg --configure -a
2937 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
2938 #, c-format
2939 msgid ""
2940 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2941 msgstr ""
2942 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2943 "vấn đề này. "
2944
2945 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
2946 msgid "Not locked"
2947 msgstr "Chưa được khoá"
2948
2949 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2950 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2951 #, c-format
2952 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2953 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2954
2955 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2956 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2957 #, c-format
2958 msgid "%lih %limin %lis"
2959 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2960
2961 #. min means minutes, s means seconds
2962 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2963 #, c-format
2964 msgid "%limin %lis"
2965 msgstr "%li phút %li giây"
2966
2967 #. s means seconds
2968 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2969 #, c-format
2970 msgid "%lis"
2971 msgstr "%li giây"
2972
2973 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1243
2974 #, c-format
2975 msgid "Selection %s not found"
2976 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2977
2978 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2979 #, c-format
2980 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2981 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2982
2983 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2984 #, c-format
2985 msgid "Could not open lock file %s"
2986 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2987
2988 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2989 #, c-format
2990 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2991 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2992
2993 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2994 #, c-format
2995 msgid "Could not get lock %s"
2996 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2997
2998 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2999 #, c-format
3000 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3001 msgstr ""
3002 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3003
3004 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
3005 #, c-format
3006 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3007 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3008
3009 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
3010 #, c-format
3011 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3012 msgstr ""
3013 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3014
3015 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
3016 #, c-format
3017 msgid ""
3018 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3019 msgstr ""
3020 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3021 "lệ"
3022
3023 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
3024 #, c-format
3025 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3026 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3027
3028 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
3029 #, c-format
3030 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3031 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3032
3033 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
3034 #, c-format
3035 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3036 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3037
3038 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
3039 #, c-format
3040 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3041 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3042
3043 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
3044 #, c-format
3045 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3046 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3047
3048 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
3049 #, c-format
3050 msgid "Could not open file %s"
3051 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3052
3053 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
3054 #, c-format
3055 msgid "Could not open file descriptor %d"
3056 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3057
3058 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
3059 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3060 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3061
3062 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
3063 msgid "Failed to exec compressor "
3064 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3065
3066 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
3067 #, c-format
3068 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3069 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3070
3071 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
3072 #, c-format
3073 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3074 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3075
3076 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
3077 #, c-format
3078 msgid "Problem closing the file %s"
3079 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3080
3081 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
3082 #, c-format
3083 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3084 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3085
3086 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
3087 #, c-format
3088 msgid "Problem unlinking the file %s"
3089 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3090
3091 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
3092 msgid "Problem syncing the file"
3093 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3094
3095 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3096 #, c-format
3097 msgid "%c%s... Error!"
3098 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3099
3100 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3101 #, c-format
3102 msgid "%c%s... Done"
3103 msgstr "%c%s... Xong"
3104
3105 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3106 msgid "..."
3107 msgstr "..."
3108
3109 #. Print the spinner
3110 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3111 #, c-format
3112 msgid "%c%s... %u%%"
3113 msgstr "%c%s... %u%%"
3114
3115 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3116 msgid "Can't mmap an empty file"
3117 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3118
3119 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3120 #, c-format
3121 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3122 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3123
3124 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3125 #, c-format
3126 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3127 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3128
3129 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3130 msgid "Unable to close mmap"
3131 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3132
3133 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3134 msgid "Unable to synchronize mmap"
3135 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3136
3137 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3138 #, c-format
3139 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3140 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3141
3142 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3143 msgid "Failed to truncate file"
3144 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3145
3146 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3147 #, c-format
3148 msgid ""
3149 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3150 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3151 msgstr ""
3152 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3153 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3154 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3155
3156 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3157 #, c-format
3158 msgid ""
3159 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3160 "reached."
3161 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3162
3163 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3164 msgid ""
3165 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3166 msgstr ""
3167 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3168 "dùng tắt đi."
3169
3170 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3171 #, c-format
3172 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3173 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3174
3175 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3176 msgid "Failed to stat the cdrom"
3177 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3178
3179 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3180 #, c-format
3181 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3182 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3183
3184 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3185 #, c-format
3186 msgid "Opening configuration file %s"
3187 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3188
3189 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3190 #, c-format
3191 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3192 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3193
3194 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3195 #, c-format
3196 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3197 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3198
3199 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3200 #, c-format
3201 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3202 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3203
3204 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3205 #, c-format
3206 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3207 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3208
3209 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3210 #, c-format
3211 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3212 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3213
3214 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3215 #, c-format
3216 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3217 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3218
3219 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3220 #, c-format
3221 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3222 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3223
3224 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3225 #, c-format
3226 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3227 msgstr ""
3228 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3229 "số"
3230
3231 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3232 #, c-format
3233 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3234 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3235
3236 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3237 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3238 #, c-format
3239 msgid "No keyring installed in %s."
3240 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3241
3242 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3243 #, c-format
3244 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3245 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3246
3247 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3248 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3249 #, c-format
3250 msgid "Command line option %s is not understood"
3251 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3252
3253 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3254 #, c-format
3255 msgid "Command line option %s is not boolean"
3256 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3257
3258 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3259 #, c-format
3260 msgid "Option %s requires an argument."
3261 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3262
3263 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3264 #, c-format
3265 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3266 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3267
3268 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3269 #, c-format
3270 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3271 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3272
3273 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3274 #, c-format
3275 msgid "Option '%s' is too long"
3276 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3277
3278 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3279 #, c-format
3280 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3281 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3282
3283 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3284 #, c-format
3285 msgid "Invalid operation %s"
3286 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3287
3288 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3289 msgid ""
3290 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3291 "\n"
3292 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3293 "from debian packages\n"
3294 "\n"
3295 "Options:\n"
3296 " -h This help text\n"
3297 " -t Set the temp dir\n"
3298 " -c=? Read this configuration file\n"
3299 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3300 msgstr ""
3301 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3302 "\n"
3303 "[extract: rút trích;\n"
3304 "templates: mẫu]\n"
3305 "\n"
3306 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3307 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3308 "\n"
3309 "Tùy chọn:\n"
3310 " -h Trợ giúp này\n"
3311 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3312 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3313 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3314 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3315
3316 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3317 #, c-format
3318 msgid "Unable to mkstemp %s"
3319 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3320
3321 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3322 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3323 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3324
3325 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3326 msgid "Package extension list is too long"
3327 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3328
3329 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3330 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3331 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3332 #, c-format
3333 msgid "Error processing directory %s"
3334 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3335
3336 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3337 msgid "Source extension list is too long"
3338 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3339
3340 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3341 msgid "Error writing header to contents file"
3342 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3343
3344 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3345 #, c-format
3346 msgid "Error processing contents %s"
3347 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3348
3349 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3350 msgid ""
3351 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3352 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3353 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3354 " contents path\n"
3355 " release path\n"
3356 " generate config [groups]\n"
3357 " clean config\n"
3358 "\n"
3359 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3360 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3361 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3362 "\n"
3363 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3364 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3365 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3366 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3367 "\n"
3368 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3369 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3370 "\n"
3371 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3372 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3373 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3374 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3375 "Debian archive:\n"
3376 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3377 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3378 "\n"
3379 "Options:\n"
3380 " -h This help text\n"
3381 " --md5 Control MD5 generation\n"
3382 " -s=? Source override file\n"
3383 " -q Quiet\n"
3384 " -d=? Select the optional caching database\n"
3385 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3386 " --contents Control contents file generation\n"
3387 " -c=? Read this configuration file\n"
3388 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3389 msgstr ""
3390 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3391 "\n"
3392 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3393 "\n"
3394 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3395 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3396 " contents path\n"
3397 " release path\n"
3398 " generate config [các_nhóm]\n"
3399 " clean config\n"
3400 "\n"
3401 "(packages: những gói;\n"
3402 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3403 "sources: những nguồn;\n"
3404 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3405 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3406 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3407 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3408 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3409 "\n"
3410 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3411 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3412 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3413 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3414 "\n"
3415 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3416 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3417 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3418 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3419 "\n"
3420 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3421 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3422 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3423 "\n"
3424 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3425 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3426 "quy,\n"
3427 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3428 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3429 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3430 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3431 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3432 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3433 "\n"
3434 "Tùy chọn:\n"
3435 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3436 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3437 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3438 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3439 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3440 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3441 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3442 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3443 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3444
3445 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3446 msgid "No selections matched"
3447 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3448
3449 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3450 #, c-format
3451 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3452 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3453
3454 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3455 #, c-format
3456 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3457 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3458
3459 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3460 #, c-format
3461 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3462 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3463
3464 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3465 msgid ""
3466 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3467 "remove and re-create the database."
3468 msgstr ""
3469 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3470 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3471
3472 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3473 #, c-format
3474 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3475 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3476
3477 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3478 msgid "Failed to read .dsc"
3479 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3480
3481 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3482 msgid "Archive has no control record"
3483 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3484
3485 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3486 msgid "Unable to get a cursor"
3487 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3488
3489 #: ftparchive/writer.cc:91
3490 #, c-format
3491 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3492 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3493
3494 #: ftparchive/writer.cc:96
3495 #, c-format
3496 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3497 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3498
3499 #: ftparchive/writer.cc:152
3500 msgid "E: "
3501 msgstr "L: "
3502
3503 #: ftparchive/writer.cc:154
3504 msgid "W: "
3505 msgstr "CB: "
3506
3507 #: ftparchive/writer.cc:161
3508 msgid "E: Errors apply to file "
3509 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3510
3511 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3512 #, c-format
3513 msgid "Failed to resolve %s"
3514 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3515
3516 #: ftparchive/writer.cc:192
3517 msgid "Tree walking failed"
3518 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3519
3520 #: ftparchive/writer.cc:219
3521 #, c-format
3522 msgid "Failed to open %s"
3523 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3524
3525 #: ftparchive/writer.cc:278
3526 #, c-format
3527 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3528 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3529
3530 #: ftparchive/writer.cc:286
3531 #, c-format
3532 msgid "Failed to readlink %s"
3533 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3534
3535 #: ftparchive/writer.cc:290
3536 #, c-format
3537 msgid "Failed to unlink %s"
3538 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3539
3540 #: ftparchive/writer.cc:298
3541 #, c-format
3542 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3543 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3544
3545 #: ftparchive/writer.cc:308
3546 #, c-format
3547 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3548 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3549
3550 #: ftparchive/writer.cc:417
3551 msgid "Archive had no package field"
3552 msgstr "Kho không có trường gói"
3553
3554 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3555 #, c-format
3556 msgid " %s has no override entry\n"
3557 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3558
3559 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3560 #, c-format
3561 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3562 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3563
3564 #: ftparchive/writer.cc:706
3565 #, c-format
3566 msgid " %s has no source override entry\n"
3567 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3568
3569 #: ftparchive/writer.cc:710
3570 #, c-format
3571 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3572 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3573
3574 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3575 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3576 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3577
3578 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3579 #, c-format
3580 msgid "Unable to open %s"
3581 msgstr "Không thể mở %s"
3582
3583 #. skip spaces
3584 #. find end of word
3585 #: ftparchive/override.cc:68
3586 #, c-format
3587 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3588 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3589
3590 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3591 #, c-format
3592 msgid "Failed to read the override file %s"
3593 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3594
3595 #: ftparchive/override.cc:166
3596 #, c-format
3597 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3598 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3599
3600 #: ftparchive/override.cc:178
3601 #, c-format
3602 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3603 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3604
3605 #: ftparchive/override.cc:191
3606 #, c-format
3607 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3608 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3609
3610 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3611 #, c-format
3612 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3613 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3614
3615 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3616 #, c-format
3617 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3618 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3619
3620 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3621 msgid "Failed to create FILE*"
3622 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3623
3624 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3625 msgid "Failed to fork"
3626 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3627
3628 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3629 msgid "Compress child"
3630 msgstr "Nén con"
3631
3632 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3633 #, c-format
3634 msgid "Internal error, failed to create %s"
3635 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3636
3637 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3638 msgid "IO to subprocess/file failed"
3639 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3640
3641 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3642 msgid "Failed to read while computing MD5"
3643 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3644
3645 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3646 #, c-format
3647 msgid "Problem unlinking %s"
3648 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3649
3650 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3651 msgid ""
3652 "Usage: apt-internal-solver\n"
3653 "\n"
3654 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3655 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3656 "\n"
3657 "Options:\n"
3658 " -h This help text.\n"
3659 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3660 " -c=? Read this configuration file\n"
3661 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3662 msgstr ""
3663 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3664 "\n"
3665 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3666 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3667 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3668 "\n"
3669 "Tùy chọn:\n"
3670 " -h Trợ giúp này.\n"
3671 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3672 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3673 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3674
3675 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3676 msgid "Unknown package record!"
3677 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3678
3679 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3680 msgid ""
3681 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3682 "\n"
3683 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3684 "to indicate what kind of file it is.\n"
3685 "\n"
3686 "Options:\n"
3687 " -h This help text\n"
3688 " -s Use source file sorting\n"
3689 " -c=? Read this configuration file\n"
3690 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3691 msgstr ""
3692 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3693 "\n"
3694 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3695 "\n"
3696 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3697 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3698 "\n"
3699 "Tùy chọn:\n"
3700 " -h Trợ giúp_ này\n"
3701 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3702 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3703 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3704
3705 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3706 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3707
3708 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3709 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3710
3711 #~ msgid ""
3712 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3713 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3714 #~ msgstr ""
3715 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3716 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3717
3718 #~ msgid ""
3719 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3720 #~ "seems to be corrupt."
3721 #~ msgstr ""
3722 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3723 #~ "hỏng."
3724
3725 #~ msgid ""
3726 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3727 #~ "seems to be corrupt."
3728 #~ msgstr ""
3729 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3730 #~ "miếng vá bị hỏng."
3731
3732 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3733 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3734
3735 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3736 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3737
3738 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3739 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3740
3741 #~ msgid " [Not candidate version]"
3742 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3743
3744 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3745 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3746
3747 #~ msgid ""
3748 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3749 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3750 #~ "is only available from another source\n"
3751 #~ msgstr ""
3752 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3753 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3754 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3755
3756 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3757 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3758
3759 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3760 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3761
3762 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3763 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3764
3765 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3766 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3767
3768 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3769 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3770
3771 #~ msgid "Downloading %s %s"
3772 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3773
3774 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3775 #~ msgstr ""
3776 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3777 #~ "hay “%s”"
3778
3779 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3780 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3781
3782 #~ msgid ""
3783 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3784 #~ "need to manually fix this package."
3785 #~ msgstr ""
3786 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3787 #~ "gói này."
3788
3789 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3790 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3791
3792 #~ msgid ""
3793 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3794 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3795 #~ msgstr ""
3796 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3797 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3798 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3799
3800 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3801 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3802
3803 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3804 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3805
3806 #~ msgid "Failed to remove %s"
3807 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3808
3809 #~ msgid "Unable to create %s"
3810 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3811
3812 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3813 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3814
3815 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3816 #~ msgstr ""
3817 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3818 #~ "hệ thống tập tin"
3819
3820 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3821 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3822
3823 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3824 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3825
3826 #~ msgid "Reading file listing"
3827 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3828
3829 #~ msgid ""
3830 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3831 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3832 #~ "package!"
3833 #~ msgstr ""
3834 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3835 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3836 #~ "gói."
3837
3838 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3839 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3840
3841 #~ msgid "Internal error getting a node"
3842 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3843
3844 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3845 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3846
3847 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3848 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3849
3850 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3851 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3852
3853 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3854 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3855
3856 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3857 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3858
3859 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3860 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3861
3862 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3863 #~ msgstr ""
3864 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3865 #~ "%lu"
3866
3867 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3868 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3869
3870 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3871 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3872
3873 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3874 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3875
3876 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3877 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3878
3879 #~ msgid "Read error from %s process"
3880 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3881
3882 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3883 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3884
3885 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3886 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3887
3888 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3889 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3890
3891 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3892 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3893
3894 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3895 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3896
3897 #~ msgid "decompressor"
3898 #~ msgstr "bộ giải nén"
3899
3900 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3901 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3902
3903 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3904 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3905
3906 #~ msgid ""
3907 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3908 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3909 #~ msgstr ""
3910 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3911 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3912
3913 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3914 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3915
3916 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3917 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3918
3919 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3920 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3921
3922 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3923 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3924
3925 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3926 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3927
3928 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3929 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3930
3931 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3932 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3933
3934 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3935 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3936
3937 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3939
3940 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3941 #~ msgstr ""
3942 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3943 #~ "là một tập tin)"
3944
3945 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3946 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3947
3948 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3949 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3950
3951 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3952 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3953
3954 #~ msgid " %4i %s\n"
3955 #~ msgstr " %4i %s\n"
3956
3957 #~ msgid "%4i %s\n"
3958 #~ msgstr "%4i %s\n"
3959
3960 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3961 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3962
3963 #, fuzzy
3964 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3965 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3966
3967 #, fuzzy
3968 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3969 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3970
3971 #, fuzzy
3972 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3973 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3974
3975 #, fuzzy
3976 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3977 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3978
3979 #, fuzzy
3980 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3981 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3982
3983 #, fuzzy
3984 #~ msgid "openpty failed\n"
3985 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3986
3987 #, fuzzy
3988 #~ msgid "File date has changed %s"
3989 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"