]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Merge remote-tracking branch 'mvo/bugfix/apt-list-rc-pkgs' into debian/sid
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 0.9.16.1\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-04-10 10:18+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-03-28 14:49+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:594
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-helper.cc:58 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:600 cmdline/apt-internal-solver.cc:42
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #, c-format
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
347 #, c-format
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
352 msgid ""
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "instead."
355 msgstr ""
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 "để thay thế."
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:726
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1058
372 #, c-format
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
375
376 #: cmdline/apt-get.cc:782
377 #, c-format
378 msgid ""
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "%s\n"
381 msgstr ""
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383 "“%s” tại:\n"
384 "%s\n"
385
386 #: cmdline/apt-get.cc:787
387 #, c-format
388 msgid ""
389 "Please use:\n"
390 "bzr branch %s\n"
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392 msgstr ""
393 "Hãy dùng lệnh:\n"
394 "bzr branch %s\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
396
397 #: cmdline/apt-get.cc:839
398 #, c-format
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
401
402 #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:864
403 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
404 #, c-format
405 msgid "Couldn't determine free space in %s"
406 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:874
409 #, c-format
410 msgid "You don't have enough free space in %s"
411 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
412
413 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
414 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
415 #: cmdline/apt-get.cc:883
416 #, c-format
417 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
418 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
419
420 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
421 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
422 #: cmdline/apt-get.cc:888
423 #, c-format
424 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
425 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
426
427 #: cmdline/apt-get.cc:894
428 #, c-format
429 msgid "Fetch source %s\n"
430 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
431
432 #: cmdline/apt-get.cc:912
433 msgid "Failed to fetch some archives."
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
435
436 #: cmdline/apt-get.cc:917 apt-private/private-install.cc:313
437 msgid "Download complete and in download only mode"
438 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
439
440 #: cmdline/apt-get.cc:942
441 #, c-format
442 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
443 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
444
445 #: cmdline/apt-get.cc:954
446 #, c-format
447 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
448 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:955
451 #, c-format
452 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
453 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
454
455 #: cmdline/apt-get.cc:983
456 #, c-format
457 msgid "Build command '%s' failed.\n"
458 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:1002
461 msgid "Child process failed"
462 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
463
464 #: cmdline/apt-get.cc:1021
465 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
466 msgstr ""
467 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
468
469 #: cmdline/apt-get.cc:1046
470 #, c-format
471 msgid ""
472 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
473 "Architectures for setup"
474 msgstr ""
475 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
476 "Architectures để cài đặt"
477
478 #: cmdline/apt-get.cc:1070 cmdline/apt-get.cc:1073
479 #, c-format
480 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
481 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
482
483 #: cmdline/apt-get.cc:1093
484 #, c-format
485 msgid "%s has no build depends.\n"
486 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
487
488 #: cmdline/apt-get.cc:1263
489 #, c-format
490 msgid ""
491 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "packages"
493 msgstr ""
494 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 "gói “%s”"
496
497 #: cmdline/apt-get.cc:1281
498 #, c-format
499 msgid ""
500 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "found"
502 msgstr ""
503 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
504
505 #: cmdline/apt-get.cc:1304
506 #, c-format
507 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
508 msgstr ""
509 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 "quá mới"
511
512 #: cmdline/apt-get.cc:1343
513 #, c-format
514 msgid ""
515 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
516 "package %s can't satisfy version requirements"
517 msgstr ""
518 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
519 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
520
521 #: cmdline/apt-get.cc:1349
522 #, c-format
523 msgid ""
524 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "version"
526 msgstr ""
527 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 "ứng cử"
529
530 #: cmdline/apt-get.cc:1372
531 #, c-format
532 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
533 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
534
535 #: cmdline/apt-get.cc:1387
536 #, c-format
537 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
538 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
539
540 #: cmdline/apt-get.cc:1392
541 msgid "Failed to process build dependencies"
542 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
543
544 #: cmdline/apt-get.cc:1485 cmdline/apt-get.cc:1497
545 #, c-format
546 msgid "Changelog for %s (%s)"
547 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1583
550 msgid "Supported modules:"
551 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1624
554 msgid ""
555 "Usage: apt-get [options] command\n"
556 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 "\n"
559 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
560 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
561 "and install.\n"
562 "\n"
563 "Commands:\n"
564 " update - Retrieve new lists of packages\n"
565 " upgrade - Perform an upgrade\n"
566 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
567 " remove - Remove packages\n"
568 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
569 " purge - Remove packages and config files\n"
570 " source - Download source archives\n"
571 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
572 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
573 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
574 " clean - Erase downloaded archive files\n"
575 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
576 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
577 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
578 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 "\n"
580 "Options:\n"
581 " -h This help text.\n"
582 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
583 " -qq No output except for errors\n"
584 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
585 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
586 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
587 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
588 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
589 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
590 " -b Build the source package after fetching it\n"
591 " -V Show verbose version numbers\n"
592 " -c=? Read this configuration file\n"
593 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
594 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
595 "pages for more information and options.\n"
596 " This APT has Super Cow Powers.\n"
597 msgstr ""
598 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
601 "\n"
602 "get: lấy\n"
603 "install: cài đặt\n"
604 "remove: gỡ bỏ\n"
605 "source: nguồn\n"
606 "\n"
607 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
608 "phần mềm.\n"
609 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 "\n"
611 "Lệnh:\n"
612 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
613 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
614 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
615 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
616 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
617 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
618 " source - Tải về kho nguồn\n"
619 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
620 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
621 "get(8)\n"
622 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
623 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
624 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
625 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
626 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
627 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 "\n"
629 "Tùy chọn:\n"
630 " -h Trợ giúp này.\n"
631 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
632 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
633 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
634 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
635 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
636 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
637 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
638 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
639 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
640 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
641 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
642 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
643 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
644 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
645 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
646
647 #: cmdline/apt-helper.cc:35
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
650
651 #: cmdline/apt-helper.cc:52
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
654
655 #: cmdline/apt-helper.cc:65
656 msgid ""
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
659 "\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
661 "\n"
662 "Commands:\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
664 "\n"
665 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
666 msgstr ""
667 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
668 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
669 "\n"
670 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
671 "\n"
672 "Các lệnh:\n"
673 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
674 "\n"
675 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:68
678 #, c-format
679 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
680 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:74
683 #, c-format
684 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
685 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:76
688 #, c-format
689 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
690 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
691
692 #: cmdline/apt-mark.cc:241
693 #, c-format
694 msgid "%s was already set on hold.\n"
695 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
696
697 #: cmdline/apt-mark.cc:243
698 #, c-format
699 msgid "%s was already not hold.\n"
700 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
701
702 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:815 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
704 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1201
705 #, c-format
706 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
707 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
708
709 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
710 #, c-format
711 msgid "%s set on hold.\n"
712 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
713
714 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
715 #, c-format
716 msgid "Canceled hold on %s.\n"
717 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
718
719 #: cmdline/apt-mark.cc:345
720 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
721 msgstr ""
722 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
723 "lệnh này"
724
725 #: cmdline/apt-mark.cc:392
726 msgid ""
727 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
728 "\n"
729 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
730 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
731 "\n"
732 "Commands:\n"
733 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
734 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
735 " hold - Mark a package as held back\n"
736 " unhold - Unset a package set as held back\n"
737 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
738 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
739 " showhold - Print the list of package on hold\n"
740 "\n"
741 "Options:\n"
742 " -h This help text.\n"
743 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
744 " -qq No output except for errors\n"
745 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
746 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
747 " -c=? Read this configuration file\n"
748 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
749 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
750 msgstr ""
751 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
752 "\n"
753 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
754 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
755 "dấu.\n"
756 "\n"
757 "Lệnh:\n"
758 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
759 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
760 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
762 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
763 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
764 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
765 "\n"
766 "Tùy chọn:\n"
767 " -h Trợ giúp này.\n"
768 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
769 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
770 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
771 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
772 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
773 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
774 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
775 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
776
777 #: cmdline/apt.cc:47
778 msgid ""
779 "Usage: apt [options] command\n"
780 "\n"
781 "CLI for apt.\n"
782 "Basic commands: \n"
783 " list - list packages based on package names\n"
784 " search - search in package descriptions\n"
785 " show - show package details\n"
786 "\n"
787 " update - update list of available packages\n"
788 "\n"
789 " install - install packages\n"
790 " remove - remove packages\n"
791 "\n"
792 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
793 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
794 "packages\n"
795 "\n"
796 " edit-sources - edit the source information file\n"
797 msgstr ""
798 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
799 "\n"
800 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
801 "Các lệnh cơ bản:\n"
802 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
803 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
804 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
805 "\n"
806 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
807 "\n"
808 " install - cài đặt các gói\n"
809 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
810 "\n"
811 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
812 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
813 "gói\n"
814 "\n"
815 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
816
817 #: methods/cdrom.cc:203
818 #, c-format
819 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
820 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
821
822 #: methods/cdrom.cc:212
823 msgid ""
824 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
825 "cannot be used to add new CD-ROMs"
826 msgstr ""
827 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
828 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
829
830 #: methods/cdrom.cc:222
831 msgid "Wrong CD-ROM"
832 msgstr "CD-ROM sai"
833
834 #: methods/cdrom.cc:249
835 #, c-format
836 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
837 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
838
839 #: methods/cdrom.cc:254
840 msgid "Disk not found."
841 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
842
843 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
844 msgid "File not found"
845 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
846
847 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
848 #: methods/rred.cc:608
849 msgid "Failed to stat"
850 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
851
852 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
853 msgid "Failed to set modification time"
854 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
855
856 #: methods/file.cc:48
857 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
858 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
859
860 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
861 #: methods/ftp.cc:177
862 msgid "Logging in"
863 msgstr "Đang đăng nhập vào"
864
865 #: methods/ftp.cc:183
866 msgid "Unable to determine the peer name"
867 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
868
869 #: methods/ftp.cc:188
870 msgid "Unable to determine the local name"
871 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
872
873 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
874 #, c-format
875 msgid "The server refused the connection and said: %s"
876 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
877
878 #: methods/ftp.cc:225
879 #, c-format
880 msgid "USER failed, server said: %s"
881 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
882
883 #: methods/ftp.cc:232
884 #, c-format
885 msgid "PASS failed, server said: %s"
886 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
887
888 #: methods/ftp.cc:252
889 msgid ""
890 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
891 "is empty."
892 msgstr ""
893 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
894 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
895
896 #: methods/ftp.cc:280
897 #, c-format
898 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
899 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
900
901 #: methods/ftp.cc:306
902 #, c-format
903 msgid "TYPE failed, server said: %s"
904 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
905
906 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
907 msgid "Connection timeout"
908 msgstr "Thời hạn kết nối"
909
910 #: methods/ftp.cc:350
911 msgid "Server closed the connection"
912 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
913
914 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1475
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1484 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1489
916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1491
917 msgid "Read error"
918 msgstr "Lỗi đọc"
919
920 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
921 msgid "A response overflowed the buffer."
922 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
923
924 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
925 msgid "Protocol corruption"
926 msgstr "Giao thức bị hỏng"
927
928 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:875
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1597 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1606
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1611 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1613
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1638
932 msgid "Write error"
933 msgstr "Lỗi ghi"
934
935 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
936 msgid "Could not create a socket"
937 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
938
939 #: methods/ftp.cc:712
940 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
941 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
942
943 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
944 msgid "Failed"
945 msgstr "Gặp lỗi"
946
947 #: methods/ftp.cc:718
948 msgid "Could not connect passive socket."
949 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
950
951 #: methods/ftp.cc:735
952 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
953 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
954
955 #: methods/ftp.cc:749
956 msgid "Could not bind a socket"
957 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
958
959 #: methods/ftp.cc:753
960 msgid "Could not listen on the socket"
961 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
962
963 #: methods/ftp.cc:760
964 msgid "Could not determine the socket's name"
965 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
966
967 #: methods/ftp.cc:792
968 msgid "Unable to send PORT command"
969 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
970
971 #: methods/ftp.cc:802
972 #, c-format
973 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
974 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
975
976 #: methods/ftp.cc:811
977 #, c-format
978 msgid "EPRT failed, server said: %s"
979 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
980
981 #: methods/ftp.cc:831
982 msgid "Data socket connect timed out"
983 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
984
985 #: methods/ftp.cc:838
986 msgid "Unable to accept connection"
987 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
988
989 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
990 msgid "Problem hashing file"
991 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
992
993 #: methods/ftp.cc:890
994 #, c-format
995 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
996 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
997
998 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
999 msgid "Data socket timed out"
1000 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1001
1002 #: methods/ftp.cc:935
1003 #, c-format
1004 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1005 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1006
1007 #. Get the files information
1008 #: methods/ftp.cc:1014
1009 msgid "Query"
1010 msgstr "Truy vấn"
1011
1012 #: methods/ftp.cc:1128
1013 msgid "Unable to invoke "
1014 msgstr "Không thể gọi "
1015
1016 #: methods/connect.cc:76
1017 #, c-format
1018 msgid "Connecting to %s (%s)"
1019 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1020
1021 #: methods/connect.cc:87
1022 #, c-format
1023 msgid "[IP: %s %s]"
1024 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1025
1026 #: methods/connect.cc:94
1027 #, c-format
1028 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030
1031 #: methods/connect.cc:100
1032 #, c-format
1033 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1034 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1035
1036 #: methods/connect.cc:108
1037 #, c-format
1038 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1039 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1040
1041 #: methods/connect.cc:126
1042 #, c-format
1043 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1044 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1045
1046 #. We say this mainly because the pause here is for the
1047 #. ssh connection that is still going
1048 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1049 #, c-format
1050 msgid "Connecting to %s"
1051 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1052
1053 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1054 #, c-format
1055 msgid "Could not resolve '%s'"
1056 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1057
1058 #: methods/connect.cc:205
1059 #, c-format
1060 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1061 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1062
1063 #: methods/connect.cc:209
1064 #, c-format
1065 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1066 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1067
1068 #: methods/connect.cc:211
1069 #, c-format
1070 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1071 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1072
1073 #: methods/connect.cc:258
1074 #, c-format
1075 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1076 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1077
1078 #: methods/gpgv.cc:168
1079 msgid ""
1080 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1081 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1082
1083 #: methods/gpgv.cc:172
1084 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1085 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1086
1087 #: methods/gpgv.cc:174
1088 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1089 msgstr ""
1090 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1091
1092 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1093 #: methods/gpgv.cc:180
1094 #, c-format
1095 msgid ""
1096 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1097 "authentication?)"
1098 msgstr ""
1099 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1100 "không?)"
1101
1102 #: methods/gpgv.cc:184
1103 msgid "Unknown error executing gpgv"
1104 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1105
1106 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1107 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1108 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1109
1110 #: methods/gpgv.cc:231
1111 msgid ""
1112 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1113 "available:\n"
1114 msgstr ""
1115 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1116
1117 #: methods/gzip.cc:69
1118 msgid "Empty files can't be valid archives"
1119 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1120
1121 #: methods/http.cc:508
1122 msgid "Error writing to the file"
1123 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1124
1125 #: methods/http.cc:522
1126 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1127 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1128
1129 #: methods/http.cc:524
1130 msgid "Error reading from server"
1131 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1132
1133 #: methods/http.cc:560
1134 msgid "Error writing to file"
1135 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1136
1137 #: methods/http.cc:620
1138 msgid "Select failed"
1139 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1140
1141 #: methods/http.cc:625
1142 msgid "Connection timed out"
1143 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1144
1145 #: methods/http.cc:648
1146 msgid "Error writing to output file"
1147 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1148
1149 #: methods/server.cc:51
1150 msgid "Waiting for headers"
1151 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1152
1153 #: methods/server.cc:109
1154 msgid "Bad header line"
1155 msgstr "Dòng đầu sai"
1156
1157 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1158 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1159 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1160
1161 #: methods/server.cc:171
1162 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1163 msgstr ""
1164 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1165 "hợp lệ"
1166
1167 #: methods/server.cc:194
1168 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1169 msgstr ""
1170 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1171 "hợp lệ"
1172
1173 #: methods/server.cc:196
1174 msgid "This HTTP server has broken range support"
1175 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1176
1177 #: methods/server.cc:220
1178 msgid "Unknown date format"
1179 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1180
1181 #: methods/server.cc:489
1182 msgid "Bad header data"
1183 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1184
1185 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1186 msgid "Connection failed"
1187 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1188
1189 #: methods/server.cc:654
1190 msgid "Internal error"
1191 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1192
1193 #: apt-private/private-list.cc:131
1194 msgid "Listing"
1195 msgstr "Đang liệt kê"
1196
1197 #: apt-private/private-install.cc:81
1198 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1199 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1200
1201 #: apt-private/private-install.cc:90
1202 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1203 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1204
1205 #: apt-private/private-install.cc:109
1206 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1207 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1208
1209 #: apt-private/private-install.cc:147
1210 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1211 msgstr ""
1212 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1213
1214 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1215 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1216 #: apt-private/private-install.cc:154
1217 #, c-format
1218 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1219 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1220
1221 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1222 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1223 #: apt-private/private-install.cc:159
1224 #, c-format
1225 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1226 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1227
1228 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1229 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1230 #: apt-private/private-install.cc:166
1231 #, c-format
1232 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1233 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1234
1235 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1236 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1237 #: apt-private/private-install.cc:171
1238 #, c-format
1239 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1240 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1241
1242 #: apt-private/private-install.cc:199
1243 #, c-format
1244 msgid "You don't have enough free space in %s."
1245 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1246
1247 #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:54
1248 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1249 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1250
1251 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1252 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1253 msgstr ""
1254 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1255 "kể."
1256
1257 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1258 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1259 #: apt-private/private-install.cc:219
1260 msgid "Yes, do as I say!"
1261 msgstr "Có, làm đi!"
1262
1263 #: apt-private/private-install.cc:221
1264 #, c-format
1265 msgid ""
1266 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1267 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1268 " ?] "
1269 msgstr ""
1270 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1271 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1272 "?] "
1273
1274 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1275 msgid "Abort."
1276 msgstr "Hủy bỏ."
1277
1278 #: apt-private/private-install.cc:242
1279 msgid "Do you want to continue?"
1280 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1281
1282 #: apt-private/private-install.cc:312
1283 msgid "Some files failed to download"
1284 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1285
1286 #: apt-private/private-install.cc:319
1287 msgid ""
1288 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1289 "missing?"
1290 msgstr ""
1291 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1292 "nhật)\n"
1293 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1294
1295 #: apt-private/private-install.cc:323
1296 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1297 msgstr ""
1298 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1299
1300 #: apt-private/private-install.cc:328
1301 msgid "Unable to correct missing packages."
1302 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1303
1304 #: apt-private/private-install.cc:329
1305 msgid "Aborting install."
1306 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1307
1308 #: apt-private/private-install.cc:365
1309 msgid ""
1310 "The following package disappeared from your system as\n"
1311 "all files have been overwritten by other packages:"
1312 msgid_plural ""
1313 "The following packages disappeared from your system as\n"
1314 "all files have been overwritten by other packages:"
1315 msgstr[0] ""
1316 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1317 "khác ghi đè:"
1318
1319 #: apt-private/private-install.cc:369
1320 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1321 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1322
1323 #: apt-private/private-install.cc:390
1324 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1325 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1326
1327 #: apt-private/private-install.cc:498
1328 msgid ""
1329 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1330 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1331 msgstr ""
1332 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1333 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1334
1335 #.
1336 #. if (Packages == 1)
1337 #. {
1338 #. c1out << std::endl;
1339 #. c1out <<
1340 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1341 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1342 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1343 #. }
1344 #.
1345 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:642
1346 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1347 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1348
1349 #: apt-private/private-install.cc:505
1350 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1351 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1352
1353 #: apt-private/private-install.cc:512
1354 msgid ""
1355 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1356 msgid_plural ""
1357 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1358 "required:"
1359 msgstr[0] ""
1360 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1361
1362 #: apt-private/private-install.cc:516
1363 #, c-format
1364 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1365 msgid_plural ""
1366 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1367 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1368
1369 #: apt-private/private-install.cc:518
1370 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1371 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1372 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1373
1374 #: apt-private/private-install.cc:612
1375 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1376 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1377
1378 #: apt-private/private-install.cc:614
1379 msgid ""
1380 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1381 "solution)."
1382 msgstr ""
1383 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1384 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1385
1386 #: apt-private/private-install.cc:627
1387 msgid ""
1388 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1389 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1390 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1391 "or been moved out of Incoming."
1392 msgstr ""
1393 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1394 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1395 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1396 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1397
1398 #: apt-private/private-install.cc:648
1399 msgid "Broken packages"
1400 msgstr "Gói bị hỏng"
1401
1402 #: apt-private/private-install.cc:701
1403 msgid "The following extra packages will be installed:"
1404 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1405
1406 #: apt-private/private-install.cc:791
1407 msgid "Suggested packages:"
1408 msgstr "Các gói đề nghị:"
1409
1410 #: apt-private/private-install.cc:792
1411 msgid "Recommended packages:"
1412 msgstr "Gói khuyến khích:"
1413
1414 #: apt-private/private-download.cc:31
1415 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1416 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
1417
1418 #: apt-private/private-download.cc:35
1419 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1420 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1421
1422 #: apt-private/private-download.cc:40 apt-private/private-download.cc:47
1423 msgid "Some packages could not be authenticated"
1424 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1425
1426 #: apt-private/private-download.cc:45
1427 msgid "Install these packages without verification?"
1428 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1429
1430 #: apt-private/private-download.cc:86 apt-pkg/update.cc:77
1431 #, c-format
1432 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1433 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1434
1435 #: apt-private/private-output.cc:81 apt-private/private-show.cc:84
1436 #: apt-private/private-show.cc:89
1437 msgid "unknown"
1438 msgstr "không hiểu"
1439
1440 #: apt-private/private-output.cc:207
1441 #, c-format
1442 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1443 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1444
1445 #: apt-private/private-output.cc:211
1446 msgid "[installed,local]"
1447 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1448
1449 #: apt-private/private-output.cc:214
1450 msgid "[installed,auto-removable]"
1451 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1452
1453 #: apt-private/private-output.cc:216
1454 msgid "[installed,automatic]"
1455 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1456
1457 #: apt-private/private-output.cc:218
1458 msgid "[installed]"
1459 msgstr "[đã cài đặt]"
1460
1461 #: apt-private/private-output.cc:222
1462 #, c-format
1463 msgid "[upgradable from: %s]"
1464 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1465
1466 #: apt-private/private-output.cc:226
1467 msgid "[residual-config]"
1468 msgstr "[residual-config]"
1469
1470 #: apt-private/private-output.cc:326
1471 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1472 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1473
1474 #: apt-private/private-output.cc:416
1475 #, c-format
1476 msgid "but %s is installed"
1477 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1478
1479 #: apt-private/private-output.cc:418
1480 #, c-format
1481 msgid "but %s is to be installed"
1482 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1483
1484 #: apt-private/private-output.cc:425
1485 msgid "but it is not installable"
1486 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1487
1488 #: apt-private/private-output.cc:427
1489 msgid "but it is a virtual package"
1490 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1491
1492 #: apt-private/private-output.cc:430
1493 msgid "but it is not installed"
1494 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1495
1496 #: apt-private/private-output.cc:430
1497 msgid "but it is not going to be installed"
1498 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1499
1500 #: apt-private/private-output.cc:435
1501 msgid " or"
1502 msgstr " hay"
1503
1504 #: apt-private/private-output.cc:464
1505 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1506 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1507
1508 #: apt-private/private-output.cc:490
1509 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1510 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1511
1512 #: apt-private/private-output.cc:512
1513 msgid "The following packages have been kept back:"
1514 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1515
1516 #: apt-private/private-output.cc:533
1517 msgid "The following packages will be upgraded:"
1518 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1519
1520 #: apt-private/private-output.cc:554
1521 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1522 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1523
1524 #: apt-private/private-output.cc:574
1525 msgid "The following held packages will be changed:"
1526 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1527
1528 #: apt-private/private-output.cc:629
1529 #, c-format
1530 msgid "%s (due to %s) "
1531 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1532
1533 #: apt-private/private-output.cc:637
1534 msgid ""
1535 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1536 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1537 msgstr ""
1538 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1539 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1540
1541 #: apt-private/private-output.cc:668
1542 #, c-format
1543 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1544 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1545
1546 #: apt-private/private-output.cc:672
1547 #, c-format
1548 msgid "%lu reinstalled, "
1549 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1550
1551 #: apt-private/private-output.cc:674
1552 #, c-format
1553 msgid "%lu downgraded, "
1554 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1555
1556 #: apt-private/private-output.cc:676
1557 #, c-format
1558 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1559 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1560
1561 #: apt-private/private-output.cc:680
1562 #, c-format
1563 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1564 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1565
1566 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1567 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1568 #. The user has to answer with an input matching the
1569 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1570 #: apt-private/private-output.cc:702
1571 msgid "[Y/n]"
1572 msgstr "[C/k]"
1573
1574 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1575 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1576 #. The user has to answer with an input matching the
1577 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1578 #: apt-private/private-output.cc:708
1579 msgid "[y/N]"
1580 msgstr "[c/K]"
1581
1582 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1583 #: apt-private/private-output.cc:719
1584 msgid "Y"
1585 msgstr "C"
1586
1587 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1588 #: apt-private/private-output.cc:725
1589 msgid "N"
1590 msgstr "K"
1591
1592 #: apt-private/private-output.cc:747 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1593 #, c-format
1594 msgid "Regex compilation error - %s"
1595 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1596
1597 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1598 msgid "Correcting dependencies..."
1599 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1600
1601 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1602 msgid " failed."
1603 msgstr " gặp lỗi."
1604
1605 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1606 msgid "Unable to correct dependencies"
1607 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1608
1609 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1610 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1611 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1612
1613 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1614 msgid " Done"
1615 msgstr " Xong"
1616
1617 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1618 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1619 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1620
1621 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1622 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1623 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1624
1625 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1626 msgid "Sorting"
1627 msgstr "Đang sắp xếp"
1628
1629 #: apt-private/private-update.cc:31
1630 msgid "The update command takes no arguments"
1631 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1632
1633 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1634 msgid "Calculating upgrade... "
1635 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1636
1637 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1638 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1639 msgstr "Lỗi nội bộ: Upgrade (Nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
1640
1641 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1642 msgid "Done"
1643 msgstr "Xong"
1644
1645 #: apt-private/private-search.cc:51
1646 msgid "Full Text Search"
1647 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1648
1649 #: apt-private/private-show.cc:156
1650 #, c-format
1651 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1652 msgid_plural ""
1653 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1654 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1655
1656 #: apt-private/private-show.cc:163
1657 msgid "not a real package (virtual)"
1658 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1659
1660 #: apt-private/private-main.cc:23
1661 msgid ""
1662 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1663 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1664 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1665 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1666 msgstr ""
1667 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1668 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1669 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1670 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1671
1672 #: apt-private/private-sources.cc:58
1673 #, c-format
1674 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1675 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1676
1677 #: apt-private/private-sources.cc:70
1678 #, c-format
1679 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1680 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1681
1682 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1683 msgid "Hit "
1684 msgstr "Tìm thấy "
1685
1686 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1687 msgid "Get:"
1688 msgstr "Lấy:"
1689
1690 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1691 msgid "Ign "
1692 msgstr "Bỏq "
1693
1694 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1695 msgid "Err "
1696 msgstr "Lỗi "
1697
1698 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1699 #, c-format
1700 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1701 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1702
1703 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1704 #, c-format
1705 msgid " [Working]"
1706 msgstr " [Đang hoạt động]"
1707
1708 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1709 #, c-format
1710 msgid ""
1711 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1712 " '%s'\n"
1713 "in the drive '%s' and press enter\n"
1714 msgstr ""
1715 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1716 " “%s”\n"
1717 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1718
1719 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1720 #. Only warn if there is no sources.list file.
1721 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471
1722 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:371
1723 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:484 apt-pkg/sourcelist.cc:280
1724 #: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/acquire.cc:491 apt-pkg/init.cc:102
1725 #: apt-pkg/init.cc:110 apt-pkg/clean.cc:40 apt-pkg/policy.cc:381
1726 #, c-format
1727 msgid "Unable to read %s"
1728 msgstr "Không thể đọc %s"
1729
1730 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1731 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235 apt-pkg/acquire.cc:497
1732 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/clean.cc:46 apt-pkg/clean.cc:64
1733 #: apt-pkg/clean.cc:127
1734 #, c-format
1735 msgid "Unable to change to %s"
1736 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1737
1738 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1739 #. and provide a config option to define that default
1740 #: methods/mirror.cc:280
1741 #, c-format
1742 msgid "No mirror file '%s' found "
1743 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1744
1745 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1746 #. and provide a config option to define that default
1747 #: methods/mirror.cc:287
1748 #, c-format
1749 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1750 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1751
1752 #: methods/mirror.cc:315
1753 #, c-format
1754 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1755 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1756
1757 #: methods/mirror.cc:445
1758 #, c-format
1759 msgid "[Mirror: %s]"
1760 msgstr "[Bản sao: %s]"
1761
1762 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1763 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1764 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1765
1766 #: methods/rsh.cc:343
1767 msgid "Connection closed prematurely"
1768 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1769
1770 #: dselect/install:33
1771 msgid "Bad default setting!"
1772 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1773
1774 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1775 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1776 msgid "Press enter to continue."
1777 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1778
1779 #: dselect/install:92
1780 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1781 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1782
1783 #: dselect/install:102
1784 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1785 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1786
1787 #: dselect/install:103
1788 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1789 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1790
1791 #: dselect/install:104
1792 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1793 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1794
1795 #: dselect/install:105
1796 msgid ""
1797 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1798 msgstr ""
1799 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1800 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1801
1802 #: dselect/update:30
1803 msgid "Merging available information"
1804 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1805
1806 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
1807 msgid ""
1808 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1809 "\n"
1810 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1811 "from debian packages\n"
1812 "\n"
1813 "Options:\n"
1814 " -h This help text\n"
1815 " -t Set the temp dir\n"
1816 " -c=? Read this configuration file\n"
1817 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1818 msgstr ""
1819 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1820 "\n"
1821 "[extract: rút trích;\n"
1822 "templates: mẫu]\n"
1823 "\n"
1824 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1825 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1826 "\n"
1827 "Tùy chọn:\n"
1828 " -h Trợ giúp này\n"
1829 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1830 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1831 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1832 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1833
1834 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
1835 #, fuzzy, c-format
1836 msgid "Unable to mkstemp %s"
1837 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1838
1839 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400
1840 #, c-format
1841 msgid "Unable to write to %s"
1842 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1843
1844 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
1845 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1846 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1847
1848 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 ftparchive/apt-ftparchive.cc:358
1849 msgid "Package extension list is too long"
1850 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1851
1852 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:182 ftparchive/apt-ftparchive.cc:199
1853 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:222 ftparchive/apt-ftparchive.cc:273
1854 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:287 ftparchive/apt-ftparchive.cc:309
1855 #, c-format
1856 msgid "Error processing directory %s"
1857 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1858
1859 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:271
1860 msgid "Source extension list is too long"
1861 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1862
1863 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:388
1864 msgid "Error writing header to contents file"
1865 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1866
1867 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:418
1868 #, c-format
1869 msgid "Error processing contents %s"
1870 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1871
1872 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:606
1873 msgid ""
1874 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1875 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1876 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1877 " contents path\n"
1878 " release path\n"
1879 " generate config [groups]\n"
1880 " clean config\n"
1881 "\n"
1882 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1883 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1884 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1885 "\n"
1886 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1887 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1888 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1889 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1890 "\n"
1891 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1892 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1893 "\n"
1894 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1895 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1896 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1897 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1898 "Debian archive:\n"
1899 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1900 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1901 "\n"
1902 "Options:\n"
1903 " -h This help text\n"
1904 " --md5 Control MD5 generation\n"
1905 " -s=? Source override file\n"
1906 " -q Quiet\n"
1907 " -d=? Select the optional caching database\n"
1908 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1909 " --contents Control contents file generation\n"
1910 " -c=? Read this configuration file\n"
1911 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1912 msgstr ""
1913 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1914 "\n"
1915 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1916 "\n"
1917 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1918 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1919 " contents path\n"
1920 " release path\n"
1921 " generate config [các_nhóm]\n"
1922 " clean config\n"
1923 "\n"
1924 "(packages: những gói;\n"
1925 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1926 "sources: những nguồn;\n"
1927 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1928 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1929 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1930 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1931 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1932 "\n"
1933 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1934 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1935 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1936 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1937 "\n"
1938 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1939 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1940 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1941 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1942 "\n"
1943 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1944 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1945 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1946 "\n"
1947 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1948 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1949 "quy,\n"
1950 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1951 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1952 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1953 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1954 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1955 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1956 "\n"
1957 "Tùy chọn:\n"
1958 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1959 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1960 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1961 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1962 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1963 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1964 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1965 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1966 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1967
1968 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
1969 msgid "No selections matched"
1970 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1971
1972 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:890
1973 #, c-format
1974 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1975 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1976
1977 #: ftparchive/cachedb.cc:51
1978 #, c-format
1979 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1980 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1981
1982 #: ftparchive/cachedb.cc:69
1983 #, c-format
1984 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1985 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
1986
1987 #: ftparchive/cachedb.cc:80
1988 msgid ""
1989 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1990 "remove and re-create the database."
1991 msgstr ""
1992 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1993 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1994
1995 #: ftparchive/cachedb.cc:85
1996 #, c-format
1997 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1998 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1999
2000 #: ftparchive/cachedb.cc:131 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2001 #: apt-inst/extract.cc:216
2002 #, c-format
2003 msgid "Failed to stat %s"
2004 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2005
2006 #: ftparchive/cachedb.cc:253
2007 msgid "Archive has no control record"
2008 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2009
2010 #: ftparchive/cachedb.cc:494
2011 msgid "Unable to get a cursor"
2012 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2013
2014 #: ftparchive/writer.cc:91
2015 #, c-format
2016 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2017 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2018
2019 #: ftparchive/writer.cc:96
2020 #, c-format
2021 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2022 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2023
2024 #: ftparchive/writer.cc:152
2025 msgid "E: "
2026 msgstr "L: "
2027
2028 #: ftparchive/writer.cc:154
2029 msgid "W: "
2030 msgstr "CB: "
2031
2032 #: ftparchive/writer.cc:161
2033 msgid "E: Errors apply to file "
2034 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2035
2036 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
2037 #, c-format
2038 msgid "Failed to resolve %s"
2039 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2040
2041 #: ftparchive/writer.cc:192
2042 msgid "Tree walking failed"
2043 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2044
2045 #: ftparchive/writer.cc:219
2046 #, c-format
2047 msgid "Failed to open %s"
2048 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2049
2050 #: ftparchive/writer.cc:278
2051 #, c-format
2052 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2053 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2054
2055 #: ftparchive/writer.cc:286
2056 #, c-format
2057 msgid "Failed to readlink %s"
2058 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2059
2060 #: ftparchive/writer.cc:290
2061 #, c-format
2062 msgid "Failed to unlink %s"
2063 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2064
2065 #: ftparchive/writer.cc:298
2066 #, c-format
2067 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2068 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2069
2070 #: ftparchive/writer.cc:308
2071 #, c-format
2072 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2073 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2074
2075 #: ftparchive/writer.cc:413
2076 msgid "Archive had no package field"
2077 msgstr "Kho không có trường gói"
2078
2079 #: ftparchive/writer.cc:421 ftparchive/writer.cc:711
2080 #, c-format
2081 msgid " %s has no override entry\n"
2082 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2083
2084 #: ftparchive/writer.cc:489 ftparchive/writer.cc:855
2085 #, c-format
2086 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2087 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2088
2089 #: ftparchive/writer.cc:721
2090 #, c-format
2091 msgid " %s has no source override entry\n"
2092 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2093
2094 #: ftparchive/writer.cc:725
2095 #, c-format
2096 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2097 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2098
2099 #: ftparchive/contents.cc:340 ftparchive/contents.cc:371
2100 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2101 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2102
2103 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2104 #, c-format
2105 msgid "Unable to open %s"
2106 msgstr "Không thể mở %s"
2107
2108 #. skip spaces
2109 #. find end of word
2110 #: ftparchive/override.cc:68
2111 #, c-format
2112 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2113 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2114
2115 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2116 #, c-format
2117 msgid "Failed to read the override file %s"
2118 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2119
2120 #: ftparchive/override.cc:166
2121 #, c-format
2122 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2123 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2124
2125 #: ftparchive/override.cc:178
2126 #, c-format
2127 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2128 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2129
2130 #: ftparchive/override.cc:191
2131 #, c-format
2132 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2133 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2134
2135 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2136 #, c-format
2137 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2138 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2139
2140 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2141 #, c-format
2142 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2143 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2144
2145 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2146 msgid "Failed to create FILE*"
2147 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2148
2149 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2150 msgid "Failed to fork"
2151 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2152
2153 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2154 msgid "Compress child"
2155 msgstr "Nén con"
2156
2157 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2158 #, c-format
2159 msgid "Internal error, failed to create %s"
2160 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2161
2162 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2163 msgid "IO to subprocess/file failed"
2164 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2165
2166 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2167 msgid "Failed to read while computing MD5"
2168 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2169
2170 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2171 #, c-format
2172 msgid "Problem unlinking %s"
2173 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2174
2175 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2176 #, c-format
2177 msgid "Failed to rename %s to %s"
2178 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2179
2180 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:46
2181 msgid ""
2182 "Usage: apt-internal-solver\n"
2183 "\n"
2184 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2185 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2186 "\n"
2187 "Options:\n"
2188 " -h This help text.\n"
2189 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2190 " -c=? Read this configuration file\n"
2191 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2192 msgstr ""
2193 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2194 "\n"
2195 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2196 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2197 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2198 "\n"
2199 "Tùy chọn:\n"
2200 " -h Trợ giúp này.\n"
2201 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2202 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2203 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2204
2205 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2206 msgid "Unknown package record!"
2207 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2208
2209 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2210 msgid ""
2211 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2212 "\n"
2213 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2214 "to indicate what kind of file it is.\n"
2215 "\n"
2216 "Options:\n"
2217 " -h This help text\n"
2218 " -s Use source file sorting\n"
2219 " -c=? Read this configuration file\n"
2220 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2221 msgstr ""
2222 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2223 "\n"
2224 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2225 "\n"
2226 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2227 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2228 "\n"
2229 "Tùy chọn:\n"
2230 " -h Trợ giúp_ này\n"
2231 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2232 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2233 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2234
2235 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
2236 msgid "Failed to create pipes"
2237 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2238
2239 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
2240 msgid "Failed to exec gzip "
2241 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2242
2243 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
2244 msgid "Corrupted archive"
2245 msgstr "Kho bị hỏng."
2246
2247 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
2248 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2249 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2250
2251 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
2252 #, c-format
2253 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2254 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2255
2256 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
2257 msgid "Invalid archive signature"
2258 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2259
2260 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
2261 msgid "Error reading archive member header"
2262 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2263
2264 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
2265 #, c-format
2266 msgid "Invalid archive member header %s"
2267 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2268
2269 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
2270 msgid "Invalid archive member header"
2271 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2272
2273 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
2274 msgid "Archive is too short"
2275 msgstr "Kho quá ngắn"
2276
2277 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
2278 msgid "Failed to read the archive headers"
2279 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2280
2281 #: apt-inst/filelist.cc:380
2282 msgid "DropNode called on still linked node"
2283 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2284
2285 #: apt-inst/filelist.cc:412
2286 msgid "Failed to locate the hash element!"
2287 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2288
2289 #: apt-inst/filelist.cc:459
2290 msgid "Failed to allocate diversion"
2291 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2292
2293 #: apt-inst/filelist.cc:464
2294 msgid "Internal error in AddDiversion"
2295 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2296
2297 #: apt-inst/filelist.cc:477
2298 #, c-format
2299 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2300 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2301
2302 #: apt-inst/filelist.cc:506
2303 #, c-format
2304 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2305 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2306
2307 #: apt-inst/filelist.cc:549
2308 #, c-format
2309 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2310 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2311
2312 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
2313 #, c-format
2314 msgid "Failed to write file %s"
2315 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2316
2317 #: apt-inst/dirstream.cc:105
2318 #, c-format
2319 msgid "Failed to close file %s"
2320 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2321
2322 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
2323 #, c-format
2324 msgid "The path %s is too long"
2325 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2326
2327 #: apt-inst/extract.cc:132
2328 #, c-format
2329 msgid "Unpacking %s more than once"
2330 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2331
2332 #: apt-inst/extract.cc:142
2333 #, c-format
2334 msgid "The directory %s is diverted"
2335 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2336
2337 #: apt-inst/extract.cc:152
2338 #, c-format
2339 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2340 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2341
2342 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
2343 msgid "The diversion path is too long"
2344 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2345
2346 #: apt-inst/extract.cc:249
2347 #, c-format
2348 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2349 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2350
2351 #: apt-inst/extract.cc:289
2352 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2353 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2354
2355 #: apt-inst/extract.cc:293
2356 msgid "The path is too long"
2357 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2358
2359 #: apt-inst/extract.cc:421
2360 #, c-format
2361 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2362 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2363
2364 #: apt-inst/extract.cc:438
2365 #, c-format
2366 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2367 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2368
2369 #: apt-inst/extract.cc:498
2370 #, c-format
2371 msgid "Unable to stat %s"
2372 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2373
2374 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
2375 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
2376 #, c-format
2377 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2378 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2379
2380 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
2381 #, c-format
2382 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2383 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2384
2385 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
2386 msgid "Unparsable control file"
2387 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2388
2389 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2390 msgid "Can't mmap an empty file"
2391 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2392
2393 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2394 #, c-format
2395 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2396 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2397
2398 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2399 #, c-format
2400 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2401 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2402
2403 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2404 msgid "Unable to close mmap"
2405 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2406
2407 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2408 msgid "Unable to synchronize mmap"
2409 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2410
2411 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2412 #, c-format
2413 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2414 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2415
2416 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2417 msgid "Failed to truncate file"
2418 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2419
2420 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2421 #, c-format
2422 msgid ""
2423 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2424 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2425 msgstr ""
2426 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2427 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2428 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2429
2430 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
2431 #, c-format
2432 msgid ""
2433 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2434 "reached."
2435 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2436
2437 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
2438 msgid ""
2439 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2440 msgstr ""
2441 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2442 "dùng tắt đi."
2443
2444 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2445 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2446 #, c-format
2447 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2448 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2449
2450 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2451 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2452 #, c-format
2453 msgid "%lih %limin %lis"
2454 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2455
2456 #. min means minutes, s means seconds
2457 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2458 #, c-format
2459 msgid "%limin %lis"
2460 msgstr "%li phút %li giây"
2461
2462 #. s means seconds
2463 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2464 #, c-format
2465 msgid "%lis"
2466 msgstr "%li giây"
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
2469 #, c-format
2470 msgid "Selection %s not found"
2471 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2472
2473 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
2474 #, c-format
2475 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2476 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2477
2478 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
2479 #, c-format
2480 msgid "Opening configuration file %s"
2481 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2482
2483 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
2484 #, c-format
2485 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2486 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2487
2488 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
2489 #, c-format
2490 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2491 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2492
2493 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
2494 #, c-format
2495 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2496 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2497
2498 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
2499 #, c-format
2500 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2501 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2502
2503 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
2504 #, c-format
2505 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2506 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2507
2508 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
2509 #, c-format
2510 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2511 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2512
2513 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
2514 #, c-format
2515 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2516 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2517
2518 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
2519 #, c-format
2520 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2521 msgstr ""
2522 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2523 "số"
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
2526 #, c-format
2527 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2528 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2529
2530 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2531 #, c-format
2532 msgid "%c%s... Error!"
2533 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2534
2535 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
2536 #, c-format
2537 msgid "%c%s... Done"
2538 msgstr "%c%s... Xong"
2539
2540 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
2541 msgid "..."
2542 msgstr "..."
2543
2544 #. Print the spinner
2545 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
2546 #, c-format
2547 msgid "%c%s... %u%%"
2548 msgstr "%c%s... %u%%"
2549
2550 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
2551 #, c-format
2552 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2553 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2554
2555 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
2556 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
2557 #, c-format
2558 msgid "Command line option %s is not understood"
2559 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2560
2561 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
2562 #, c-format
2563 msgid "Command line option %s is not boolean"
2564 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2565
2566 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
2567 #, c-format
2568 msgid "Option %s requires an argument."
2569 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2570
2571 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
2572 #, c-format
2573 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2574 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2575
2576 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
2577 #, c-format
2578 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2579 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2580
2581 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
2582 #, c-format
2583 msgid "Option '%s' is too long"
2584 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2585
2586 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
2587 #, c-format
2588 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2589 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2590
2591 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
2592 #, c-format
2593 msgid "Invalid operation %s"
2594 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2595
2596 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
2597 #, c-format
2598 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2599 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2600
2601 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
2602 msgid "Failed to stat the cdrom"
2603 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2604
2605 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:193
2606 #, c-format
2607 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2608 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2609
2610 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:198
2611 #, c-format
2612 msgid "Could not open lock file %s"
2613 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2614
2615 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:221
2616 #, c-format
2617 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2618 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2619
2620 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:226
2621 #, c-format
2622 msgid "Could not get lock %s"
2623 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2624
2625 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:363 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:477
2626 #, c-format
2627 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2628 msgstr ""
2629 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2630
2631 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:397
2632 #, c-format
2633 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2634 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2635
2636 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:415
2637 #, c-format
2638 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2639 msgstr ""
2640 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2641
2642 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:424
2643 #, c-format
2644 msgid ""
2645 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2646 msgstr ""
2647 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2648 "lệ"
2649
2650 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:827
2651 #, c-format
2652 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2653 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2654
2655 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:829
2656 #, c-format
2657 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2658 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2659
2660 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:833 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2661 #, c-format
2662 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2663 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2664
2665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:835 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2666 #, c-format
2667 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2668 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2669
2670 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:916
2671 #, c-format
2672 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2673 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2674
2675 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1104
2676 #, c-format
2677 msgid "Could not open file %s"
2678 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2679
2680 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1163 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1210
2681 #, c-format
2682 msgid "Could not open file descriptor %d"
2683 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2684
2685 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1317
2686 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2687 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2688
2689 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1372
2690 msgid "Failed to exec compressor "
2691 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
2692
2693 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1513
2694 #, c-format
2695 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2696 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2697
2698 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1626 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1648
2699 #, c-format
2700 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2701 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2702
2703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1918
2704 #, c-format
2705 msgid "Problem closing the file %s"
2706 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2707
2708 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1930
2709 #, c-format
2710 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2711 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2712
2713 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1941
2714 #, c-format
2715 msgid "Problem unlinking the file %s"
2716 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2717
2718 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1954
2719 msgid "Problem syncing the file"
2720 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2721
2722 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2050 apt-pkg/acquire-item.cc:148
2723 #, c-format
2724 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2725 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2726
2727 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2728 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
2729 #, c-format
2730 msgid "No keyring installed in %s."
2731 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2732
2733 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2734 msgid "Empty package cache"
2735 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2736
2737 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2738 msgid "The package cache file is corrupted"
2739 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2740
2741 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2742 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2743 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2744
2745 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2746 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2747 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2748
2749 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2750 #, c-format
2751 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2752 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2753
2754 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2755 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2756 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2757
2758 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2759 msgid "Depends"
2760 msgstr "Phụ thuộc"
2761
2762 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2763 msgid "PreDepends"
2764 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2765
2766 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2767 msgid "Suggests"
2768 msgstr "Đề nghị"
2769
2770 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2771 msgid "Recommends"
2772 msgstr "Khuyến khích"
2773
2774 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2775 msgid "Conflicts"
2776 msgstr "Xung đột"
2777
2778 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2779 msgid "Replaces"
2780 msgstr "Thay thế"
2781
2782 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2783 msgid "Obsoletes"
2784 msgstr "Cũ"
2785
2786 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2787 msgid "Breaks"
2788 msgstr "Làm hỏng"
2789
2790 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2791 msgid "Enhances"
2792 msgstr "Tăng cường"
2793
2794 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2795 msgid "important"
2796 msgstr "quan trọng"
2797
2798 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2799 msgid "required"
2800 msgstr "yêu cầu"
2801
2802 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2803 msgid "standard"
2804 msgstr "chuẩn"
2805
2806 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2807 msgid "optional"
2808 msgstr "tùy chọn"
2809
2810 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2811 msgid "extra"
2812 msgstr "bổ sung"
2813
2814 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2815 msgid "Building dependency tree"
2816 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2817
2818 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2819 msgid "Candidate versions"
2820 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2821
2822 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2823 msgid "Dependency generation"
2824 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2825
2826 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2827 msgid "Reading state information"
2828 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2829
2830 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2831 #, c-format
2832 msgid "Failed to open StateFile %s"
2833 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2834
2835 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2836 #, c-format
2837 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2838 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2839
2840 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2841 #, c-format
2842 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2843 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2844
2845 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2846 #, c-format
2847 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2848 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2849
2850 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2851 #, c-format
2852 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2853 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2854
2855 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2856 #, c-format
2857 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2858 msgstr ""
2859 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2860 "tích được)"
2861
2862 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2863 #, c-format
2864 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2865 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2866
2867 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2868 #, c-format
2869 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2870 msgstr ""
2871 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2872 "gán)"
2873
2874 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2875 #, c-format
2876 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2877 msgstr ""
2878 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2879
2880 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2881 #, c-format
2882 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2883 msgstr ""
2884 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2885 "trị)"
2886
2887 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2888 #, c-format
2889 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2890 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2891
2892 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2893 #, c-format
2894 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2895 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2896
2897 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2898 #, c-format
2899 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2900 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2901
2902 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2903 #, c-format
2904 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2905 msgstr ""
2906 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2907
2908 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2909 #, c-format
2910 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2911 msgstr ""
2912 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2913
2914 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2915 #, c-format
2916 msgid "Opening %s"
2917 msgstr "Đang mở %s"
2918
2919 #: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497
2920 #, c-format
2921 msgid "Line %u too long in source list %s."
2922 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2923
2924 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2925 #, c-format
2926 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2927 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2928
2929 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2930 #, c-format
2931 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2932 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2933
2934 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2935 #, c-format
2936 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2937 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2938
2939 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:932
2940 #, c-format
2941 msgid ""
2942 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2943 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2944 msgstr ""
2945 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2946 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2947
2948 #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:535
2949 #, c-format
2950 msgid "Could not configure '%s'. "
2951 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2952
2953 #: apt-pkg/packagemanager.cc:577
2954 #, c-format
2955 msgid ""
2956 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2957 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2958 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2959 msgstr ""
2960 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2961 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2962 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2963 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2964
2965 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2966 #, c-format
2967 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2968 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2969
2970 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2971 #, c-format
2972 msgid ""
2973 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2974 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2975
2976 #: apt-pkg/algorithms.cc:1083
2977 msgid ""
2978 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2979 "held packages."
2980 msgstr ""
2981 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2982 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2983
2984 #: apt-pkg/algorithms.cc:1085
2985 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2986 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2987
2988 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:816
2989 #, c-format
2990 msgid "List directory %spartial is missing."
2991 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2992
2993 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2994 #, c-format
2995 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2996 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2997
2998 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2999 #, c-format
3000 msgid "Unable to lock directory %s"
3001 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
3002
3003 #. only show the ETA if it makes sense
3004 #. two days
3005 #: apt-pkg/acquire.cc:899
3006 #, c-format
3007 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
3008 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
3009
3010 #: apt-pkg/acquire.cc:901
3011 #, c-format
3012 msgid "Retrieving file %li of %li"
3013 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
3014
3015 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
3016 #, c-format
3017 msgid "The method driver %s could not be found."
3018 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
3019
3020 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
3021 #, c-format
3022 msgid "Is the package %s installed?"
3023 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
3024
3025 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
3026 #, c-format
3027 msgid "Method %s did not start correctly"
3028 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
3029
3030 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
3031 #, c-format
3032 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
3033 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
3034
3035 #: apt-pkg/init.cc:145
3036 #, c-format
3037 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3038 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3039
3040 #: apt-pkg/init.cc:161
3041 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3042 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3043
3044 #: apt-pkg/clean.cc:61
3045 #, c-format
3046 msgid "Unable to stat %s."
3047 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
3048
3049 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
3050 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3051 msgstr ""
3052 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3053
3054 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
3055 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3056 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
3057
3058 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
3059 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3060 msgstr ""
3061 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
3062 "này"
3063
3064 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
3065 msgid "The list of sources could not be read."
3066 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3067
3068 #: apt-pkg/policy.cc:83
3069 #, c-format
3070 msgid ""
3071 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3072 "available in the sources"
3073 msgstr ""
3074 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3075 "không sẵn có trong mã nguồn"
3076
3077 #: apt-pkg/policy.cc:422
3078 #, c-format
3079 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3080 msgstr ""
3081 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3082
3083 #: apt-pkg/policy.cc:444
3084 #, c-format
3085 msgid "Did not understand pin type %s"
3086 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3087
3088 #: apt-pkg/policy.cc:452
3089 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3090 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3091
3092 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
3093 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3094 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3095
3096 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3097 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3098 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
3099 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
3100 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
3101 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
3102 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
3103 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
3104 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
3105 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
3106 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
3107 #, c-format
3108 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3109 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3110
3111 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3112 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3113 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3114
3115 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3116 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3117 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3118
3119 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
3120 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3121 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3122
3123 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
3124 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3125 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3126
3127 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
3128 #, c-format
3129 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3130 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3131
3132 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
3133 #, c-format
3134 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3135 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3136
3137 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
3138 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
3139 msgid "Reading package lists"
3140 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3141
3142 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
3143 msgid "Collecting File Provides"
3144 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3145
3146 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
3147 msgid "IO Error saving source cache"
3148 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3149
3150 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
3151 msgid "Hash Sum mismatch"
3152 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
3153
3154 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
3155 msgid "Size mismatch"
3156 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3157
3158 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
3159 msgid "Invalid file format"
3160 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
3161
3162 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1579
3163 #, c-format
3164 msgid ""
3165 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3166 "or malformed file)"
3167 msgstr ""
3168 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3169 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3170
3171 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1595
3172 #, c-format
3173 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3174 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3175
3176 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637
3177 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3178 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3179
3180 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1675
3181 #, c-format
3182 msgid ""
3183 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3184 "repository will not be applied."
3185 msgstr ""
3186 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3187 "này sẽ không được áp dụng."
3188
3189 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697
3190 #, c-format
3191 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3192 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3193
3194 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727
3195 #, c-format
3196 msgid ""
3197 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3198 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3199 msgstr ""
3200 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3201 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3202 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3203
3204 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3205 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737 apt-pkg/acquire-item.cc:1742
3206 #, c-format
3207 msgid "GPG error: %s: %s"
3208 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3209
3210 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1865
3211 #, c-format
3212 msgid ""
3213 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3214 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3215 msgstr ""
3216 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3217 "này, do thiếu kiến trúc."
3218
3219 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1931
3220 #, c-format
3221 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
3222 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
3223
3224 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989
3225 #, c-format
3226 msgid ""
3227 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3228 msgstr ""
3229 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3230 "tin:) cho gói %s."
3231
3232 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
3233 #, c-format
3234 msgid "Unable to parse Release file %s"
3235 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3236
3237 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
3238 #, c-format
3239 msgid "No sections in Release file %s"
3240 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3241
3242 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
3243 #, c-format
3244 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3245 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3246
3247 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
3248 #, c-format
3249 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3250 msgstr ""
3251 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3252 "hành %s"
3253
3254 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
3255 #, c-format
3256 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3257 msgstr ""
3258 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3259
3260 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
3261 #, c-format
3262 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3263 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3264
3265 #: apt-pkg/cdrom.cc:577
3266 #, c-format
3267 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3268 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3269
3270 #: apt-pkg/cdrom.cc:587 apt-pkg/cdrom.cc:657 apt-pkg/cdrom.cc:893
3271 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3272 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3273
3274 #: apt-pkg/cdrom.cc:592
3275 msgid "Waiting for disc...\n"
3276 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3277
3278 #: apt-pkg/cdrom.cc:602
3279 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3280 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3281
3282 #: apt-pkg/cdrom.cc:610
3283 msgid "Identifying... "
3284 msgstr "Đang nhận diện... "
3285
3286 #: apt-pkg/cdrom.cc:648
3287 #, c-format
3288 msgid "Stored label: %s\n"
3289 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3290
3291 #: apt-pkg/cdrom.cc:672
3292 msgid "Scanning disc for index files...\n"
3293 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3294
3295 #: apt-pkg/cdrom.cc:722
3296 #, c-format
3297 msgid ""
3298 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3299 "%zu signatures\n"
3300 msgstr ""
3301 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3302
3303 #: apt-pkg/cdrom.cc:733
3304 msgid ""
3305 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3306 "wrong architecture?"
3307 msgstr ""
3308 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3309 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3310
3311 #: apt-pkg/cdrom.cc:760
3312 #, c-format
3313 msgid "Found label '%s'\n"
3314 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3315
3316 #: apt-pkg/cdrom.cc:789
3317 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3318 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3319
3320 #: apt-pkg/cdrom.cc:806
3321 #, c-format
3322 msgid ""
3323 "This disc is called: \n"
3324 "'%s'\n"
3325 msgstr ""
3326 "Tên đĩa này:\n"
3327 "“%s”\n"
3328
3329 #: apt-pkg/cdrom.cc:808
3330 msgid "Copying package lists..."
3331 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3332
3333 #: apt-pkg/cdrom.cc:843
3334 msgid "Writing new source list\n"
3335 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3336
3337 #: apt-pkg/cdrom.cc:851
3338 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3339 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3340
3341 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
3342 #, c-format
3343 msgid "Wrote %i records.\n"
3344 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3345
3346 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3347 #, c-format
3348 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3349 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3350
3351 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
3352 #, c-format
3353 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3354 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3355
3356 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
3357 #, c-format
3358 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3359 msgstr ""
3360 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3361 "nhau\n"
3362
3363 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3364 #, c-format
3365 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3366 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3367
3368 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3369 #, c-format
3370 msgid "Hash mismatch for: %s"
3371 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3372
3373 #: apt-pkg/cacheset.cc:487
3374 #, c-format
3375 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3376 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3377
3378 #: apt-pkg/cacheset.cc:490
3379 #, c-format
3380 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3381 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3382
3383 #: apt-pkg/cacheset.cc:601
3384 #, c-format
3385 msgid "Couldn't find task '%s'"
3386 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3387
3388 #: apt-pkg/cacheset.cc:607
3389 #, c-format
3390 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3391 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3392
3393 #: apt-pkg/cacheset.cc:613
3394 #, c-format
3395 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3396 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3397
3398 #: apt-pkg/cacheset.cc:624
3399 #, c-format
3400 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3401 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3402
3403 #: apt-pkg/cacheset.cc:631 apt-pkg/cacheset.cc:638
3404 #, c-format
3405 msgid ""
3406 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3407 "neither of them"
3408 msgstr ""
3409 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3410 "mà không có trong nó"
3411
3412 #: apt-pkg/cacheset.cc:645
3413 #, c-format
3414 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3415 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3416
3417 #: apt-pkg/cacheset.cc:653
3418 #, c-format
3419 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3420 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3421
3422 #: apt-pkg/cacheset.cc:661
3423 #, c-format
3424 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3425 msgstr ""
3426 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3427 "đặt"
3428
3429 #: apt-pkg/edsp.cc:50 apt-pkg/edsp.cc:70
3430 msgid "Send scenario to solver"
3431 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3432
3433 #: apt-pkg/edsp.cc:216
3434 msgid "Send request to solver"
3435 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3436
3437 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3438 msgid "Prepare for receiving solution"
3439 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3440
3441 #: apt-pkg/edsp.cc:293
3442 msgid "External solver failed without a proper error message"
3443 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3444
3445 #: apt-pkg/edsp.cc:563 apt-pkg/edsp.cc:566 apt-pkg/edsp.cc:571
3446 msgid "Execute external solver"
3447 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3448
3449 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
3450 #, c-format
3451 msgid "Progress: [%3i%%]"
3452 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3453
3454 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
3455 msgid "Running dpkg"
3456 msgstr "Đang chạy dpkg"
3457
3458 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
3459 msgid ""
3460 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3461 "used instead."
3462 msgstr ""
3463 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3464 "được dùng thay thế."
3465
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
3467 #, c-format
3468 msgid "Installing %s"
3469 msgstr "Đang cài đặt %s"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
3472 #, c-format
3473 msgid "Configuring %s"
3474 msgstr "Đang cấu hình %s"
3475
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
3477 #, c-format
3478 msgid "Removing %s"
3479 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3480
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
3482 #, c-format
3483 msgid "Completely removing %s"
3484 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3485
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
3487 #, c-format
3488 msgid "Noting disappearance of %s"
3489 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
3492 #, c-format
3493 msgid "Running post-installation trigger %s"
3494 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3495
3496 #. FIXME: use a better string after freeze
3497 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
3498 #, c-format
3499 msgid "Directory '%s' missing"
3500 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3501
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
3503 #, c-format
3504 msgid "Could not open file '%s'"
3505 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3506
3507 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3508 #, c-format
3509 msgid "Preparing %s"
3510 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3511
3512 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3513 #, c-format
3514 msgid "Unpacking %s"
3515 msgstr "Đang mở gói %s"
3516
3517 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3518 #, c-format
3519 msgid "Preparing to configure %s"
3520 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3521
3522 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
3523 #, c-format
3524 msgid "Installed %s"
3525 msgstr "Đã cài đặt %s"
3526
3527 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
3528 #, c-format
3529 msgid "Preparing for removal of %s"
3530 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3531
3532 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
3533 #, c-format
3534 msgid "Removed %s"
3535 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3536
3537 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
3538 #, c-format
3539 msgid "Preparing to completely remove %s"
3540 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3541
3542 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
3543 #, c-format
3544 msgid "Completely removed %s"
3545 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3546
3547 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1065
3548 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3549 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3550
3551 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1068 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1089
3552 #, c-format
3553 msgid "Can not write log (%s)"
3554 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3555
3556 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1068
3557 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3558 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3559
3560 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1089
3561 msgid "Is stdout a terminal?"
3562 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3563
3564 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1567
3565 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3566 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3567
3568 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1629
3569 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3570 msgstr ""
3571 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3572
3573 #. check if its not a follow up error
3574 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1634
3575 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3576 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3577
3578 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
3579 msgid ""
3580 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3581 "error from a previous failure."
3582 msgstr ""
3583 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3584 "do một sự thất bại trước đó."
3585
3586 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1642
3587 msgid ""
3588 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3589 "error"
3590 msgstr ""
3591 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3592
3593 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1649
3594 msgid ""
3595 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3596 "error"
3597 msgstr ""
3598 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3599 "bộ nhớ”"
3600
3601 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1662
3602 msgid ""
3603 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3604 "local system"
3605 msgstr ""
3606 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3607 "thống nội bộ"
3608
3609 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1683
3610 msgid ""
3611 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3612 msgstr ""
3613 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3614
3615 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3616 #, c-format
3617 msgid ""
3618 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3619 "it?"
3620 msgstr ""
3621 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3622 "phải không?"
3623
3624 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3625 #, c-format
3626 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3627 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3628
3629 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3630 #. dpkg --configure -a
3631 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3632 #, c-format
3633 msgid ""
3634 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3635 msgstr ""
3636 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3637 "vấn đề này. "
3638
3639 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3640 msgid "Not locked"
3641 msgstr "Chưa được khoá"
3642
3643 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3644 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3645
3646 #~ msgid ""
3647 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3648 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3649 #~ msgstr ""
3650 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3651 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3652
3653 #~ msgid ""
3654 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3655 #~ "seems to be corrupt."
3656 #~ msgstr ""
3657 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3658 #~ "hỏng."
3659
3660 #~ msgid ""
3661 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3662 #~ "seems to be corrupt."
3663 #~ msgstr ""
3664 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3665 #~ "miếng vá bị hỏng."
3666
3667 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3668 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3669
3670 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3671 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3672
3673 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3674 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3675
3676 #~ msgid " [Not candidate version]"
3677 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3678
3679 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3680 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3681
3682 #~ msgid ""
3683 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3684 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3685 #~ "is only available from another source\n"
3686 #~ msgstr ""
3687 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3688 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3689 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3690
3691 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3692 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3693
3694 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3695 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3696
3697 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3698 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3699
3700 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3701 #~ msgstr ""
3702 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3703
3704 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3705 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3706
3707 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3708 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3709
3710 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3711 #~ msgstr ""
3712 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3713
3714 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3715 #~ msgstr ""
3716 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3717
3718 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3719 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3720
3721 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3722 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3723
3724 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3725 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3726
3727 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3728 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3729
3730 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3731 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3732
3733 #~ msgid "Downloading %s %s"
3734 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3735
3736 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3737 #~ msgstr ""
3738 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3739 #~ "hay “%s”"
3740
3741 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3742 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3743
3744 #~ msgid ""
3745 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3746 #~ "need to manually fix this package."
3747 #~ msgstr ""
3748 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3749 #~ "gói này."
3750
3751 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3752 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3753
3754 #~ msgid ""
3755 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3756 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3757 #~ msgstr ""
3758 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3759 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3760 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3761
3762 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3763 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3764
3765 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3766 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3767
3768 #~ msgid "Failed to remove %s"
3769 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3770
3771 #~ msgid "Unable to create %s"
3772 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3773
3774 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3775 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3776
3777 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3778 #~ msgstr ""
3779 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3780 #~ "hệ thống tập tin"
3781
3782 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3783 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3784
3785 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3786 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3787
3788 #~ msgid "Reading file listing"
3789 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3790
3791 #~ msgid ""
3792 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3793 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3794 #~ "package!"
3795 #~ msgstr ""
3796 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3797 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3798 #~ "gói."
3799
3800 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3801 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3802
3803 #~ msgid "Internal error getting a node"
3804 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3805
3806 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3807 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3808
3809 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3810 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3811
3812 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3813 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3814
3815 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3816 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3817
3818 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3819 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3820
3821 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3822 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3823
3824 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3825 #~ msgstr ""
3826 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3827 #~ "%lu"
3828
3829 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3830 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3831
3832 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3833 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3834
3835 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3836 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3837
3838 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3839 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3840
3841 #~ msgid "Read error from %s process"
3842 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3843
3844 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3845 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3846
3847 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3848 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3849
3850 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3851 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3852
3853 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3854 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3855
3856 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3857 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3858
3859 #~ msgid "decompressor"
3860 #~ msgstr "bộ giải nén"
3861
3862 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3863 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3864
3865 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3866 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3867
3868 #~ msgid ""
3869 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3870 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3871 #~ msgstr ""
3872 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3873 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3874
3875 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3876 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3877
3878 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3879 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3880
3881 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3882 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3883
3884 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3885 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3886
3887 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3888 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3889
3890 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3891 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3892
3893 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3894 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3895
3896 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3897 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3898
3899 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3900 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3901
3902 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3903 #~ msgstr ""
3904 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3905 #~ "là một tập tin)"
3906
3907 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3908 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3909
3910 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3911 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3912
3913 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3914 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3915
3916 #~ msgid " %4i %s\n"
3917 #~ msgstr " %4i %s\n"
3918
3919 #~ msgid "%4i %s\n"
3920 #~ msgstr "%4i %s\n"
3921
3922 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3923 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3924
3925 #, fuzzy
3926 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3927 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3928
3929 #, fuzzy
3930 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3931 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3932
3933 #, fuzzy
3934 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3935 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3936
3937 #, fuzzy
3938 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3939 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3940
3941 #, fuzzy
3942 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3944
3945 #, fuzzy
3946 #~ msgid "openpty failed\n"
3947 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3948
3949 #, fuzzy
3950 #~ msgid "File date has changed %s"
3951 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"