1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-05-05 16:26+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-04-28 09:24+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:596
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
141 msgstr "(không tìm thấy)"
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
145 msgstr " Đã cài đặt: "
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-helper.cc:58 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:600 cmdline/apt-internal-solver.cc:42
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
346 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
351 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
359 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
363 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
367 #: cmdline/apt-get.cc:726
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
371 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1058
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
376 #: cmdline/apt-get.cc:782
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
386 #: cmdline/apt-get.cc:787
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
397 #: cmdline/apt-get.cc:839
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
402 #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:864
403 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
405 msgid "Couldn't determine free space in %s"
406 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
408 #: cmdline/apt-get.cc:874
410 msgid "You don't have enough free space in %s"
411 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
413 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
414 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
415 #: cmdline/apt-get.cc:883
417 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
418 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
420 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
421 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
422 #: cmdline/apt-get.cc:888
424 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
425 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
427 #: cmdline/apt-get.cc:894
429 msgid "Fetch source %s\n"
430 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
432 #: cmdline/apt-get.cc:912
433 msgid "Failed to fetch some archives."
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
436 #: cmdline/apt-get.cc:917 apt-private/private-install.cc:313
437 msgid "Download complete and in download only mode"
438 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
440 #: cmdline/apt-get.cc:942
442 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
443 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
445 #: cmdline/apt-get.cc:954
447 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
448 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
450 #: cmdline/apt-get.cc:955
452 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
453 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
455 #: cmdline/apt-get.cc:983
457 msgid "Build command '%s' failed.\n"
458 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
460 #: cmdline/apt-get.cc:1002
461 msgid "Child process failed"
462 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
464 #: cmdline/apt-get.cc:1021
465 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
467 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
469 #: cmdline/apt-get.cc:1046
472 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
473 "Architectures for setup"
475 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
476 "Architectures để cài đặt"
478 #: cmdline/apt-get.cc:1070 cmdline/apt-get.cc:1073
480 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
481 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
483 #: cmdline/apt-get.cc:1093
485 msgid "%s has no build depends.\n"
486 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
488 #: cmdline/apt-get.cc:1263
491 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
494 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
497 #: cmdline/apt-get.cc:1281
500 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
503 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
505 #: cmdline/apt-get.cc:1304
507 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
509 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
512 #: cmdline/apt-get.cc:1343
515 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
516 "package %s can't satisfy version requirements"
518 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
519 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
521 #: cmdline/apt-get.cc:1349
524 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
527 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
530 #: cmdline/apt-get.cc:1372
532 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
533 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
535 #: cmdline/apt-get.cc:1387
537 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
538 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
540 #: cmdline/apt-get.cc:1392
541 msgid "Failed to process build dependencies"
542 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
544 #: cmdline/apt-get.cc:1485 cmdline/apt-get.cc:1497
546 msgid "Changelog for %s (%s)"
547 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
549 #: cmdline/apt-get.cc:1583
550 msgid "Supported modules:"
551 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
553 #: cmdline/apt-get.cc:1624
555 "Usage: apt-get [options] command\n"
556 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
559 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
560 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
564 " update - Retrieve new lists of packages\n"
565 " upgrade - Perform an upgrade\n"
566 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
567 " remove - Remove packages\n"
568 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
569 " purge - Remove packages and config files\n"
570 " source - Download source archives\n"
571 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
572 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
573 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
574 " clean - Erase downloaded archive files\n"
575 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
576 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
577 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
578 " download - Download the binary package into the current directory\n"
581 " -h This help text.\n"
582 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
583 " -qq No output except for errors\n"
584 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
585 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
586 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
587 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
588 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
589 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
590 " -b Build the source package after fetching it\n"
591 " -V Show verbose version numbers\n"
592 " -c=? Read this configuration file\n"
593 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
594 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
595 "pages for more information and options.\n"
596 " This APT has Super Cow Powers.\n"
598 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
607 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
609 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
612 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
613 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
614 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
615 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
616 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
617 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
618 " source - Tải về kho nguồn\n"
619 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
620 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
622 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
623 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
624 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
625 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
626 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
627 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
630 " -h Trợ giúp này.\n"
631 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
632 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
633 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
634 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
635 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
636 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
637 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
638 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
639 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
640 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
641 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
642 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
643 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
644 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
645 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
647 #: cmdline/apt-helper.cc:35
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
651 #: cmdline/apt-helper.cc:52
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
655 #: cmdline/apt-helper.cc:65
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
665 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
667 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
668 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
670 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
673 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
677 #: cmdline/apt-mark.cc:68
679 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
680 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
682 #: cmdline/apt-mark.cc:74
684 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
685 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
687 #: cmdline/apt-mark.cc:76
689 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
690 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
692 #: cmdline/apt-mark.cc:241
694 msgid "%s was already set on hold.\n"
695 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
697 #: cmdline/apt-mark.cc:243
699 msgid "%s was already not hold.\n"
700 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
702 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
705 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
706 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
708 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
710 msgid "%s set on hold.\n"
711 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
713 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
715 msgid "Canceled hold on %s.\n"
716 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
718 #: cmdline/apt-mark.cc:345
719 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
721 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
724 #: cmdline/apt-mark.cc:392
726 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
728 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
729 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
732 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
733 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
734 " hold - Mark a package as held back\n"
735 " unhold - Unset a package set as held back\n"
736 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
737 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
738 " showhold - Print the list of package on hold\n"
741 " -h This help text.\n"
742 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
743 " -qq No output except for errors\n"
744 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
745 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
746 " -c=? Read this configuration file\n"
747 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
748 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
750 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
752 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
753 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
757 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
758 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
759 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
760 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
762 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
763 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
766 " -h Trợ giúp này.\n"
767 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
768 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
769 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
770 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
771 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
772 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
773 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
774 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
778 "Usage: apt [options] command\n"
782 " list - list packages based on package names\n"
783 " search - search in package descriptions\n"
784 " show - show package details\n"
786 " update - update list of available packages\n"
788 " install - install packages\n"
789 " remove - remove packages\n"
791 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
792 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
795 " edit-sources - edit the source information file\n"
797 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
799 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
801 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
802 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
803 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
805 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
807 " install - cài đặt các gói\n"
808 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
810 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
811 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
814 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
816 #: methods/cdrom.cc:203
818 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
819 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
821 #: methods/cdrom.cc:212
823 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
824 "cannot be used to add new CD-ROMs"
826 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
827 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
829 #: methods/cdrom.cc:222
833 #: methods/cdrom.cc:249
835 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
836 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
838 #: methods/cdrom.cc:254
839 msgid "Disk not found."
840 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
842 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
843 msgid "File not found"
844 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
846 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
847 #: methods/rred.cc:608
848 msgid "Failed to stat"
849 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
851 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
852 msgid "Failed to set modification time"
853 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
855 #: methods/file.cc:48
856 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
857 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
859 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
860 #: methods/ftp.cc:177
862 msgstr "Đang đăng nhập vào"
864 #: methods/ftp.cc:183
865 msgid "Unable to determine the peer name"
866 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
868 #: methods/ftp.cc:188
869 msgid "Unable to determine the local name"
870 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
872 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
874 msgid "The server refused the connection and said: %s"
875 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
877 #: methods/ftp.cc:225
879 msgid "USER failed, server said: %s"
880 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
882 #: methods/ftp.cc:232
884 msgid "PASS failed, server said: %s"
885 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
887 #: methods/ftp.cc:252
889 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
892 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
893 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
895 #: methods/ftp.cc:280
897 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
898 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
900 #: methods/ftp.cc:306
902 msgid "TYPE failed, server said: %s"
903 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
905 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
906 msgid "Connection timeout"
907 msgstr "Thời hạn kết nối"
909 #: methods/ftp.cc:350
910 msgid "Server closed the connection"
911 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
913 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1475
914 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1484 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1489
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1491
919 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
920 msgid "A response overflowed the buffer."
921 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
923 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
924 msgid "Protocol corruption"
925 msgstr "Giao thức bị hỏng"
927 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
928 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1597 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1606
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1611 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1613
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1638
934 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
935 msgid "Could not create a socket"
936 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
938 #: methods/ftp.cc:712
939 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
940 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
942 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
946 #: methods/ftp.cc:718
947 msgid "Could not connect passive socket."
948 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
950 #: methods/ftp.cc:735
951 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
952 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
954 #: methods/ftp.cc:749
955 msgid "Could not bind a socket"
956 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
958 #: methods/ftp.cc:753
959 msgid "Could not listen on the socket"
960 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
962 #: methods/ftp.cc:760
963 msgid "Could not determine the socket's name"
964 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
966 #: methods/ftp.cc:792
967 msgid "Unable to send PORT command"
968 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
970 #: methods/ftp.cc:802
972 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
973 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
975 #: methods/ftp.cc:811
977 msgid "EPRT failed, server said: %s"
978 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
980 #: methods/ftp.cc:831
981 msgid "Data socket connect timed out"
982 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
984 #: methods/ftp.cc:838
985 msgid "Unable to accept connection"
986 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
988 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
989 msgid "Problem hashing file"
990 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
992 #: methods/ftp.cc:890
994 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
995 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
997 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
998 msgid "Data socket timed out"
999 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1001 #: methods/ftp.cc:935
1003 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1004 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1006 #. Get the files information
1007 #: methods/ftp.cc:1014
1011 #: methods/ftp.cc:1128
1012 msgid "Unable to invoke "
1013 msgstr "Không thể gọi "
1015 #: methods/connect.cc:76
1017 msgid "Connecting to %s (%s)"
1018 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1020 #: methods/connect.cc:87
1023 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1025 #: methods/connect.cc:94
1027 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1028 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1030 #: methods/connect.cc:100
1032 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1033 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1035 #: methods/connect.cc:108
1037 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1038 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1040 #: methods/connect.cc:126
1042 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1043 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1045 #. We say this mainly because the pause here is for the
1046 #. ssh connection that is still going
1047 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1049 msgid "Connecting to %s"
1050 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1052 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1054 msgid "Could not resolve '%s'"
1055 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1057 #: methods/connect.cc:205
1059 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1060 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1062 #: methods/connect.cc:209
1064 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1065 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1067 #: methods/connect.cc:211
1069 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1070 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1072 #: methods/connect.cc:258
1074 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1075 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1077 #: methods/gpgv.cc:168
1079 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1080 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1082 #: methods/gpgv.cc:172
1083 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1084 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1086 #: methods/gpgv.cc:174
1087 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1089 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1091 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1092 #: methods/gpgv.cc:180
1095 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1098 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1101 #: methods/gpgv.cc:184
1102 msgid "Unknown error executing gpgv"
1103 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1105 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1106 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1107 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1109 #: methods/gpgv.cc:231
1111 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1114 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1116 #: methods/gzip.cc:69
1117 msgid "Empty files can't be valid archives"
1118 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1120 #: methods/http.cc:509
1121 msgid "Error writing to the file"
1122 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1124 #: methods/http.cc:523
1125 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1128 #: methods/http.cc:525
1129 msgid "Error reading from server"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1132 #: methods/http.cc:561
1133 msgid "Error writing to file"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1136 #: methods/http.cc:621
1137 msgid "Select failed"
1138 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1140 #: methods/http.cc:626
1141 msgid "Connection timed out"
1142 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1144 #: methods/http.cc:649
1145 msgid "Error writing to output file"
1146 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1148 #: methods/server.cc:51
1149 msgid "Waiting for headers"
1150 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1152 #: methods/server.cc:109
1153 msgid "Bad header line"
1154 msgstr "Dòng đầu sai"
1156 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1157 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1158 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1160 #: methods/server.cc:171
1161 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1163 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1166 #: methods/server.cc:194
1167 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1169 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1172 #: methods/server.cc:196
1173 msgid "This HTTP server has broken range support"
1174 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1176 #: methods/server.cc:220
1177 msgid "Unknown date format"
1178 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1180 #: methods/server.cc:489
1181 msgid "Bad header data"
1182 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1184 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1185 msgid "Connection failed"
1186 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1188 #: methods/server.cc:654
1189 msgid "Internal error"
1190 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1192 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1193 msgid "Calculating upgrade... "
1194 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1196 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1197 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1198 msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
1200 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1204 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1206 msgstr "Đang sắp xếp"
1208 #: apt-private/private-list.cc:131
1210 msgstr "Đang liệt kê"
1212 #: apt-private/private-list.cc:164
1214 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1216 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1217 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1219 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1220 msgid "Correcting dependencies..."
1221 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1223 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1227 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1228 msgid "Unable to correct dependencies"
1229 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1231 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1232 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1233 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1235 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1239 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1240 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1241 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1243 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1244 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1245 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1247 #: apt-private/private-output.cc:102 apt-private/private-show.cc:84
1248 #: apt-private/private-show.cc:89
1252 #: apt-private/private-output.cc:232
1254 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1255 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1257 #: apt-private/private-output.cc:236
1258 msgid "[installed,local]"
1259 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1261 #: apt-private/private-output.cc:239
1262 msgid "[installed,auto-removable]"
1263 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1265 #: apt-private/private-output.cc:241
1266 msgid "[installed,automatic]"
1267 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1269 #: apt-private/private-output.cc:243
1271 msgstr "[đã cài đặt]"
1273 #: apt-private/private-output.cc:247
1275 msgid "[upgradable from: %s]"
1276 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1278 #: apt-private/private-output.cc:251
1279 msgid "[residual-config]"
1280 msgstr "[residual-config]"
1282 #: apt-private/private-output.cc:351
1283 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1284 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1286 #: apt-private/private-output.cc:441
1288 msgid "but %s is installed"
1289 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1291 #: apt-private/private-output.cc:443
1293 msgid "but %s is to be installed"
1294 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1296 #: apt-private/private-output.cc:450
1297 msgid "but it is not installable"
1298 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1300 #: apt-private/private-output.cc:452
1301 msgid "but it is a virtual package"
1302 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1304 #: apt-private/private-output.cc:455
1305 msgid "but it is not installed"
1306 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1308 #: apt-private/private-output.cc:455
1309 msgid "but it is not going to be installed"
1310 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1312 #: apt-private/private-output.cc:460
1316 #: apt-private/private-output.cc:489
1317 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1318 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1320 #: apt-private/private-output.cc:515
1321 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1322 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1324 #: apt-private/private-output.cc:537
1325 msgid "The following packages have been kept back:"
1326 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1328 #: apt-private/private-output.cc:558
1329 msgid "The following packages will be upgraded:"
1330 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1332 #: apt-private/private-output.cc:579
1333 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1334 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1336 #: apt-private/private-output.cc:599
1337 msgid "The following held packages will be changed:"
1338 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1340 #: apt-private/private-output.cc:654
1342 msgid "%s (due to %s) "
1343 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1345 #: apt-private/private-output.cc:662
1347 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1348 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1350 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1351 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1353 #: apt-private/private-output.cc:693
1355 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1356 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1358 #: apt-private/private-output.cc:697
1360 msgid "%lu reinstalled, "
1361 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1363 #: apt-private/private-output.cc:699
1365 msgid "%lu downgraded, "
1366 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1368 #: apt-private/private-output.cc:701
1370 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1371 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1373 #: apt-private/private-output.cc:705
1375 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1376 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1378 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1379 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1380 #. The user has to answer with an input matching the
1381 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1382 #: apt-private/private-output.cc:727
1386 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1387 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1388 #. The user has to answer with an input matching the
1389 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1390 #: apt-private/private-output.cc:733
1394 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1395 #: apt-private/private-output.cc:744
1399 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1400 #: apt-private/private-output.cc:750
1404 #: apt-private/private-output.cc:772 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1406 msgid "Regex compilation error - %s"
1407 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1409 #: apt-private/private-update.cc:31
1410 msgid "The update command takes no arguments"
1411 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1413 #: apt-private/private-show.cc:156
1415 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1417 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1418 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1420 #: apt-private/private-show.cc:163
1421 msgid "not a real package (virtual)"
1422 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1424 #: apt-private/private-install.cc:81
1425 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1426 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1428 #: apt-private/private-install.cc:90
1429 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1431 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1433 #: apt-private/private-install.cc:109
1434 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1435 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1437 #: apt-private/private-install.cc:147
1438 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1440 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1442 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1443 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1444 #: apt-private/private-install.cc:154
1446 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1447 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1449 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1450 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1451 #: apt-private/private-install.cc:159
1453 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1454 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1456 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1457 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1458 #: apt-private/private-install.cc:166
1460 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1461 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1463 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1464 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1465 #: apt-private/private-install.cc:171
1467 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1468 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1470 #: apt-private/private-install.cc:199
1472 msgid "You don't have enough free space in %s."
1473 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1475 #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:54
1476 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1477 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1479 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1480 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1482 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1485 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1486 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1487 #: apt-private/private-install.cc:219
1488 msgid "Yes, do as I say!"
1489 msgstr "Có, làm đi!"
1491 #: apt-private/private-install.cc:221
1494 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1495 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1498 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1499 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1502 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1506 #: apt-private/private-install.cc:242
1507 msgid "Do you want to continue?"
1508 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1510 #: apt-private/private-install.cc:312
1511 msgid "Some files failed to download"
1512 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1514 #: apt-private/private-install.cc:319
1516 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1519 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1521 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1523 #: apt-private/private-install.cc:323
1524 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1526 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1528 #: apt-private/private-install.cc:328
1529 msgid "Unable to correct missing packages."
1530 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1532 #: apt-private/private-install.cc:329
1533 msgid "Aborting install."
1534 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1536 #: apt-private/private-install.cc:365
1538 "The following package disappeared from your system as\n"
1539 "all files have been overwritten by other packages:"
1541 "The following packages disappeared from your system as\n"
1542 "all files have been overwritten by other packages:"
1544 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1547 #: apt-private/private-install.cc:369
1548 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1549 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1551 #: apt-private/private-install.cc:390
1552 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1553 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1555 #: apt-private/private-install.cc:498
1557 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1558 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1560 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1561 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1564 #. if (Packages == 1)
1566 #. c1out << std::endl;
1568 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1569 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1570 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1573 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:642
1574 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1575 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1577 #: apt-private/private-install.cc:505
1578 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1579 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1581 #: apt-private/private-install.cc:512
1583 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1585 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1588 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1590 #: apt-private/private-install.cc:516
1592 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1594 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1595 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1597 #: apt-private/private-install.cc:518
1598 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1599 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1600 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1602 #: apt-private/private-install.cc:612
1603 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1604 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1606 #: apt-private/private-install.cc:614
1608 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1611 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1612 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1614 #: apt-private/private-install.cc:627
1616 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1617 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1618 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1619 "or been moved out of Incoming."
1621 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1622 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1623 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1624 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1626 #: apt-private/private-install.cc:648
1627 msgid "Broken packages"
1628 msgstr "Gói bị hỏng"
1630 #: apt-private/private-install.cc:701
1631 msgid "The following extra packages will be installed:"
1632 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1634 #: apt-private/private-install.cc:791
1635 msgid "Suggested packages:"
1636 msgstr "Các gói đề nghị:"
1638 #: apt-private/private-install.cc:792
1639 msgid "Recommended packages:"
1640 msgstr "Gói khuyến khích:"
1642 #: apt-private/private-main.cc:32
1644 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1645 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1646 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1647 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1649 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1650 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1651 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1652 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1654 #: apt-private/private-download.cc:31
1655 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1656 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1658 #: apt-private/private-download.cc:35
1659 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1660 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1662 #: apt-private/private-download.cc:40 apt-private/private-download.cc:47
1663 msgid "Some packages could not be authenticated"
1664 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1666 #: apt-private/private-download.cc:45
1667 msgid "Install these packages without verification?"
1668 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1670 #: apt-private/private-download.cc:86 apt-pkg/update.cc:77
1672 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1673 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1675 #: apt-private/private-sources.cc:58
1677 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1678 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1680 #: apt-private/private-sources.cc:70
1682 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1683 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1685 #: apt-private/private-search.cc:51
1686 msgid "Full Text Search"
1687 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1689 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1693 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1697 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1701 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1705 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1707 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1708 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1710 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1713 msgstr " [Đang hoạt động]"
1715 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1718 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1720 "in the drive '%s' and press enter\n"
1722 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1724 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1726 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1727 #. Only warn if there is no sources.list file.
1728 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/clean.cc:40
1729 #: apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/acquire.cc:491
1730 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1731 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1732 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1734 msgid "Unable to read %s"
1735 msgstr "Không thể đọc %s"
1737 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:46
1738 #: apt-pkg/clean.cc:64 apt-pkg/clean.cc:127 apt-pkg/acquire.cc:497
1739 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1740 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1742 msgid "Unable to change to %s"
1743 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1745 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1746 #. and provide a config option to define that default
1747 #: methods/mirror.cc:280
1749 msgid "No mirror file '%s' found "
1750 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1752 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1753 #. and provide a config option to define that default
1754 #: methods/mirror.cc:287
1756 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1757 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1759 #: methods/mirror.cc:315
1761 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1762 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1764 #: methods/mirror.cc:445
1766 msgid "[Mirror: %s]"
1767 msgstr "[Bản sao: %s]"
1769 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1770 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1771 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1773 #: methods/rsh.cc:343
1774 msgid "Connection closed prematurely"
1775 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1777 #: dselect/install:33
1778 msgid "Bad default setting!"
1779 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1781 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1782 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1783 msgid "Press enter to continue."
1784 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1786 #: dselect/install:92
1787 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1788 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1790 #: dselect/install:102
1791 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1792 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1794 #: dselect/install:103
1795 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1796 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1798 #: dselect/install:104
1799 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1800 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1802 #: dselect/install:105
1804 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1806 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1807 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1809 #: dselect/update:30
1810 msgid "Merging available information"
1811 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1813 #: apt-inst/filelist.cc:380
1814 msgid "DropNode called on still linked node"
1815 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1817 #: apt-inst/filelist.cc:412
1818 msgid "Failed to locate the hash element!"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1821 #: apt-inst/filelist.cc:459
1822 msgid "Failed to allocate diversion"
1823 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1825 #: apt-inst/filelist.cc:464
1826 msgid "Internal error in AddDiversion"
1827 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1829 #: apt-inst/filelist.cc:477
1831 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1832 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1834 #: apt-inst/filelist.cc:506
1836 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1837 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1839 #: apt-inst/filelist.cc:549
1841 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1842 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1844 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1846 msgid "The path %s is too long"
1847 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1849 #: apt-inst/extract.cc:132
1851 msgid "Unpacking %s more than once"
1852 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1854 #: apt-inst/extract.cc:142
1856 msgid "The directory %s is diverted"
1857 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1859 #: apt-inst/extract.cc:152
1861 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1862 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1864 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1865 msgid "The diversion path is too long"
1866 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1868 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1869 #: ftparchive/cachedb.cc:131
1871 msgid "Failed to stat %s"
1872 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1874 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1876 msgid "Failed to rename %s to %s"
1877 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1879 #: apt-inst/extract.cc:249
1881 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1882 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1884 #: apt-inst/extract.cc:289
1885 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1886 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1888 #: apt-inst/extract.cc:293
1889 msgid "The path is too long"
1890 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1892 #: apt-inst/extract.cc:421
1894 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1895 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1897 #: apt-inst/extract.cc:438
1899 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1900 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1902 #: apt-inst/extract.cc:498
1904 msgid "Unable to stat %s"
1905 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1907 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1909 msgid "Failed to write file %s"
1910 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1912 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1914 msgid "Failed to close file %s"
1915 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1917 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1918 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1920 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1921 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1923 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1925 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1926 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1928 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1929 msgid "Unparsable control file"
1930 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1932 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1933 msgid "Invalid archive signature"
1934 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1936 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1937 msgid "Error reading archive member header"
1938 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1940 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1942 msgid "Invalid archive member header %s"
1943 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1945 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
1946 msgid "Invalid archive member header"
1947 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
1949 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
1950 msgid "Archive is too short"
1951 msgstr "Kho quá ngắn"
1953 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
1954 msgid "Failed to read the archive headers"
1955 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1957 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
1958 msgid "Failed to create pipes"
1959 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
1961 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
1962 msgid "Failed to exec gzip "
1963 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1965 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
1966 msgid "Corrupted archive"
1967 msgstr "Kho bị hỏng."
1969 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
1970 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1971 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
1973 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
1975 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1976 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
1978 #: apt-pkg/clean.cc:61
1980 msgid "Unable to stat %s."
1981 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
1983 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
1985 msgid "Progress: [%3i%%]"
1986 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1988 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
1989 msgid "Running dpkg"
1990 msgstr "Đang chạy dpkg"
1992 #: apt-pkg/init.cc:146
1994 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1995 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1997 #: apt-pkg/init.cc:162
1998 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1999 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2001 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2003 msgid "Wrote %i records.\n"
2004 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2006 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2008 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2009 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2011 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2013 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2014 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2016 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2018 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2020 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2023 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2025 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2026 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2028 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2030 msgid "Hash mismatch for: %s"
2031 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2033 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2035 msgid "The method driver %s could not be found."
2036 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2038 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2040 msgid "Is the package %s installed?"
2041 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2043 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2045 msgid "Method %s did not start correctly"
2046 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2048 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2050 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2051 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2053 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2054 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2055 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2057 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2058 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2060 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2063 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2064 msgid "The list of sources could not be read."
2065 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2067 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2068 msgid "Empty package cache"
2069 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2071 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2072 msgid "The package cache file is corrupted"
2073 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2075 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2076 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2077 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2079 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2080 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2081 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2083 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2085 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2086 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2088 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2089 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2090 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2092 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2096 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2098 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2100 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2104 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2106 msgstr "Khuyến khích"
2108 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2112 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2116 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2120 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2124 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2128 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2132 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2136 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2140 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2144 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2148 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2150 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2151 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2153 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2154 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2155 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2157 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2158 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2159 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2160 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2161 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2162 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2163 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2164 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2165 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2166 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2167 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2169 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2170 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2172 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2173 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2174 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2176 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2177 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2178 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2180 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2181 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2182 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2184 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2185 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2186 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2188 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2190 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2191 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2193 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2195 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2196 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2198 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2199 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2200 msgid "Reading package lists"
2201 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2203 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2204 msgid "Collecting File Provides"
2205 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2207 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2209 msgid "Unable to write to %s"
2210 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2212 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2213 msgid "IO Error saving source cache"
2214 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2216 #: apt-pkg/edsp.cc:50 apt-pkg/edsp.cc:70
2217 msgid "Send scenario to solver"
2218 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2220 #: apt-pkg/edsp.cc:216
2221 msgid "Send request to solver"
2222 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2224 #: apt-pkg/edsp.cc:286
2225 msgid "Prepare for receiving solution"
2226 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2228 #: apt-pkg/edsp.cc:293
2229 msgid "External solver failed without a proper error message"
2230 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2232 #: apt-pkg/edsp.cc:563 apt-pkg/edsp.cc:566 apt-pkg/edsp.cc:571
2233 msgid "Execute external solver"
2234 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2236 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2045
2238 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2239 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2241 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2242 msgid "Hash Sum mismatch"
2243 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2245 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2246 msgid "Size mismatch"
2247 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2249 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2250 msgid "Invalid file format"
2251 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2253 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1579
2256 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2257 "or malformed file)"
2259 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2260 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2262 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1595
2264 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2265 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2267 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637
2268 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2269 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2271 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1675
2274 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2275 "repository will not be applied."
2277 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2278 "này sẽ không được áp dụng."
2280 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697
2282 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2283 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2285 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727
2288 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2289 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2291 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2292 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2295 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2296 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737 apt-pkg/acquire-item.cc:1742
2298 msgid "GPG error: %s: %s"
2299 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2301 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1865
2304 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2305 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2307 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2308 "này, do thiếu kiến trúc."
2310 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1931
2312 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2313 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2315 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989
2318 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2320 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2323 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2325 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2326 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2328 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2330 msgid "List directory %spartial is missing."
2331 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2333 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2335 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2336 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2338 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2340 msgid "Unable to lock directory %s"
2341 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2343 #. only show the ETA if it makes sense
2345 #: apt-pkg/acquire.cc:899
2347 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2348 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2350 #: apt-pkg/acquire.cc:901
2352 msgid "Retrieving file %li of %li"
2353 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2355 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2357 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2360 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2361 "được dùng thay thế."
2363 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2364 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2366 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2368 #: apt-pkg/policy.cc:83
2371 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2372 "available in the sources"
2374 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2375 "không sẵn có trong mã nguồn"
2377 #: apt-pkg/policy.cc:422
2379 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2381 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2383 #: apt-pkg/policy.cc:444
2385 msgid "Did not understand pin type %s"
2386 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2388 #: apt-pkg/policy.cc:452
2389 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2390 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2392 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:932
2395 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2396 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2398 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2399 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2401 #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:535
2403 msgid "Could not configure '%s'. "
2404 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2406 #: apt-pkg/packagemanager.cc:577
2409 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2410 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2411 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2413 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2414 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2415 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2416 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2418 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2420 msgid "Line %u too long in source list %s."
2421 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2423 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2424 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2425 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2427 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2429 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2430 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2432 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2433 msgid "Waiting for disc...\n"
2434 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2436 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2437 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2438 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2440 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2441 msgid "Identifying... "
2442 msgstr "Đang nhận diện... "
2444 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2446 msgid "Stored label: %s\n"
2447 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2449 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2450 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2451 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2453 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2456 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2459 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2461 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2463 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2464 "wrong architecture?"
2466 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2467 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2469 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2471 msgid "Found label '%s'\n"
2472 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2474 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2475 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2476 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2478 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2481 "This disc is called: \n"
2487 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2488 msgid "Copying package lists..."
2489 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2491 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2492 msgid "Writing new source list\n"
2493 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2495 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2496 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2497 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2499 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2502 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2503 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2505 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2507 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2510 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2511 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2513 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2514 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2515 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2517 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2518 msgid "Building dependency tree"
2519 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2521 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2522 msgid "Candidate versions"
2523 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2525 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2526 msgid "Dependency generation"
2527 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2529 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2530 msgid "Reading state information"
2531 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2533 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2535 msgid "Failed to open StateFile %s"
2536 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2538 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2540 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2541 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2543 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2545 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2546 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2548 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2550 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2551 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2553 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2555 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2556 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2558 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2560 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2561 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2563 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2565 msgid "Couldn't find task '%s'"
2566 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2568 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2570 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2571 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2573 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2575 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2576 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2578 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2580 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2581 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2583 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2586 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2589 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2590 "mà không có trong nó"
2592 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2594 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2595 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2597 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2599 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2600 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2602 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2604 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2606 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2609 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2611 msgid "Unable to parse Release file %s"
2612 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2614 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2616 msgid "No sections in Release file %s"
2617 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2619 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2621 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2622 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2624 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2626 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2628 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2631 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2633 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2635 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2637 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2639 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2640 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2642 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2644 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2646 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2649 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2651 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2652 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2654 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2656 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2658 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2661 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2663 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2665 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2667 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2669 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2671 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2674 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2676 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2677 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2679 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2681 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2682 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2684 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2686 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2687 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2689 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2691 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2693 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2695 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2697 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2699 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2701 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2706 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2708 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2709 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2711 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2713 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2714 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2716 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2718 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2719 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2721 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
2723 msgid "Installing %s"
2724 msgstr "Đang cài đặt %s"
2726 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
2728 msgid "Configuring %s"
2729 msgstr "Đang cấu hình %s"
2731 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
2734 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2736 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
2738 msgid "Completely removing %s"
2739 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2741 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
2743 msgid "Noting disappearance of %s"
2744 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2746 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
2748 msgid "Running post-installation trigger %s"
2749 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2751 #. FIXME: use a better string after freeze
2752 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
2754 msgid "Directory '%s' missing"
2755 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2757 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
2759 msgid "Could not open file '%s'"
2760 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2762 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
2764 msgid "Preparing %s"
2765 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2767 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
2769 msgid "Unpacking %s"
2770 msgstr "Đang mở gói %s"
2772 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
2774 msgid "Preparing to configure %s"
2775 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2777 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
2779 msgid "Installed %s"
2780 msgstr "Đã cài đặt %s"
2782 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
2784 msgid "Preparing for removal of %s"
2785 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2787 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
2790 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2792 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
2794 msgid "Preparing to completely remove %s"
2795 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2797 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
2799 msgid "Completely removed %s"
2800 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2802 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
2803 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
2804 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
2806 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2808 msgid "Can not write log (%s)"
2809 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2811 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
2812 msgid "Is /dev/pts mounted?"
2813 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2815 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2816 msgid "Is stdout a terminal?"
2817 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
2819 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1568
2820 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2821 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2823 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1630
2824 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2826 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2828 #. check if its not a follow up error
2829 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1635
2830 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2831 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2833 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1637
2835 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
2836 "error from a previous failure."
2838 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2839 "do một sự thất bại trước đó."
2841 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1643
2843 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
2846 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2848 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1650
2850 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2853 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2856 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1657 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1663
2858 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2861 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2864 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1684
2866 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2868 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2870 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2873 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2876 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2879 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
2881 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2882 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2884 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2885 #. dpkg --configure -a
2886 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
2889 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2891 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2894 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
2896 msgstr "Chưa được khoá"
2898 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2899 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2901 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2902 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2904 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2905 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2907 msgid "%lih %limin %lis"
2908 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2910 #. min means minutes, s means seconds
2911 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2914 msgstr "%li phút %li giây"
2917 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2922 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
2924 msgid "Selection %s not found"
2925 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2927 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2929 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2930 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2932 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2934 msgid "Could not open lock file %s"
2935 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2937 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2939 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2940 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2942 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2944 msgid "Could not get lock %s"
2945 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2947 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2949 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2951 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2953 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
2955 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2956 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2958 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
2960 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2962 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2964 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
2967 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2969 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2972 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
2974 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2975 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2977 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
2979 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2980 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2982 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2984 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2985 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2987 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2989 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2990 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2992 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
2994 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2995 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2997 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
2999 msgid "Could not open file %s"
3000 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3002 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
3004 msgid "Could not open file descriptor %d"
3005 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3007 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1314
3008 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3009 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3011 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1372
3012 msgid "Failed to exec compressor "
3013 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3015 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1513
3017 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3018 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3020 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1626 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1648
3022 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3023 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3025 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1913
3027 msgid "Problem closing the file %s"
3028 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3030 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1925
3032 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3033 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3035 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1936
3037 msgid "Problem unlinking the file %s"
3038 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3040 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1949
3041 msgid "Problem syncing the file"
3042 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3044 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3046 msgid "%c%s... Error!"
3047 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3049 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3051 msgid "%c%s... Done"
3052 msgstr "%c%s... Xong"
3054 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3058 #. Print the spinner
3059 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3061 msgid "%c%s... %u%%"
3062 msgstr "%c%s... %u%%"
3064 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3065 msgid "Can't mmap an empty file"
3066 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3068 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3070 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3071 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3073 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3075 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3076 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3078 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3079 msgid "Unable to close mmap"
3080 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3082 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3083 msgid "Unable to synchronize mmap"
3084 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3086 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3088 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3089 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3091 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3092 msgid "Failed to truncate file"
3093 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3095 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3098 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3099 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3101 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3102 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3103 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3105 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3108 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3110 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3112 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3114 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3116 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3119 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3121 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3122 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3124 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3125 msgid "Failed to stat the cdrom"
3126 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3128 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3130 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3131 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3133 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3135 msgid "Opening configuration file %s"
3136 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3138 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3140 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3141 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3143 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3145 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3146 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3148 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3150 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3151 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3153 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3155 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3156 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3158 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3160 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3161 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3163 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3165 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3166 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3168 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3170 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3171 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3173 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3175 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3177 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3180 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3182 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3183 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3185 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3186 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3188 msgid "No keyring installed in %s."
3189 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3191 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3193 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3194 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3196 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3197 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3199 msgid "Command line option %s is not understood"
3200 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3202 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3204 msgid "Command line option %s is not boolean"
3205 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3207 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3209 msgid "Option %s requires an argument."
3210 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3212 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3214 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3215 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3217 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3219 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3220 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3222 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3224 msgid "Option '%s' is too long"
3225 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3227 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3229 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3230 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3232 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3234 msgid "Invalid operation %s"
3235 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3237 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3239 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3241 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3242 "from debian packages\n"
3245 " -h This help text\n"
3246 " -t Set the temp dir\n"
3247 " -c=? Read this configuration file\n"
3248 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3250 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3252 "[extract: rút trích;\n"
3255 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3256 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3259 " -h Trợ giúp này\n"
3260 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3261 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3262 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3263 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3265 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3267 msgid "Unable to mkstemp %s"
3268 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3270 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3271 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3272 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3274 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 ftparchive/apt-ftparchive.cc:358
3275 msgid "Package extension list is too long"
3276 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3278 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:182 ftparchive/apt-ftparchive.cc:199
3279 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:222 ftparchive/apt-ftparchive.cc:273
3280 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:287 ftparchive/apt-ftparchive.cc:309
3282 msgid "Error processing directory %s"
3283 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3285 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:271
3286 msgid "Source extension list is too long"
3287 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3289 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:388
3290 msgid "Error writing header to contents file"
3291 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3293 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:418
3295 msgid "Error processing contents %s"
3296 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3298 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:606
3300 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3301 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3302 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3305 " generate config [groups]\n"
3308 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3309 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3310 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3312 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3313 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3314 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3315 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3317 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3318 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3320 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3321 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3322 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3323 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3325 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3326 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3329 " -h This help text\n"
3330 " --md5 Control MD5 generation\n"
3331 " -s=? Source override file\n"
3333 " -d=? Select the optional caching database\n"
3334 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3335 " --contents Control contents file generation\n"
3336 " -c=? Read this configuration file\n"
3337 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3339 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3341 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3343 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3344 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3347 " generate config [các_nhóm]\n"
3350 "(packages: những gói;\n"
3351 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3352 "sources: những nguồn;\n"
3353 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3354 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3355 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3356 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3357 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3359 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3360 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3361 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3362 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3364 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3365 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3366 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3367 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3369 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3370 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3371 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3373 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3374 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3376 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3377 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3378 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3379 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3380 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3381 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3384 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3385 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3386 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3387 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3388 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3389 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3390 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3391 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3392 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3394 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
3395 msgid "No selections matched"
3396 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3398 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:890
3400 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3401 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3403 #: ftparchive/cachedb.cc:51
3405 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3406 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3408 #: ftparchive/cachedb.cc:69
3410 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3411 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3413 #: ftparchive/cachedb.cc:80
3415 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3416 "remove and re-create the database."
3418 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3419 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3421 #: ftparchive/cachedb.cc:85
3423 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3424 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3426 #: ftparchive/cachedb.cc:253
3427 msgid "Archive has no control record"
3428 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3430 #: ftparchive/cachedb.cc:494
3431 msgid "Unable to get a cursor"
3432 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3434 #: ftparchive/writer.cc:91
3436 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3437 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3439 #: ftparchive/writer.cc:96
3441 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3442 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3444 #: ftparchive/writer.cc:152
3448 #: ftparchive/writer.cc:154
3452 #: ftparchive/writer.cc:161
3453 msgid "E: Errors apply to file "
3454 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3456 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3458 msgid "Failed to resolve %s"
3459 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3461 #: ftparchive/writer.cc:192
3462 msgid "Tree walking failed"
3463 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3465 #: ftparchive/writer.cc:219
3467 msgid "Failed to open %s"
3468 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3470 #: ftparchive/writer.cc:278
3472 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3473 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3475 #: ftparchive/writer.cc:286
3477 msgid "Failed to readlink %s"
3478 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3480 #: ftparchive/writer.cc:290
3482 msgid "Failed to unlink %s"
3483 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3485 #: ftparchive/writer.cc:298
3487 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3488 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3490 #: ftparchive/writer.cc:308
3492 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3493 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3495 #: ftparchive/writer.cc:413
3496 msgid "Archive had no package field"
3497 msgstr "Kho không có trường gói"
3499 #: ftparchive/writer.cc:421 ftparchive/writer.cc:711
3501 msgid " %s has no override entry\n"
3502 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3504 #: ftparchive/writer.cc:489 ftparchive/writer.cc:855
3506 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3507 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3509 #: ftparchive/writer.cc:721
3511 msgid " %s has no source override entry\n"
3512 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3514 #: ftparchive/writer.cc:725
3516 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3517 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3519 #: ftparchive/contents.cc:340 ftparchive/contents.cc:371
3520 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3521 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3523 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3525 msgid "Unable to open %s"
3526 msgstr "Không thể mở %s"
3530 #: ftparchive/override.cc:68
3532 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3533 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3535 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3537 msgid "Failed to read the override file %s"
3538 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3540 #: ftparchive/override.cc:166
3542 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3543 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3545 #: ftparchive/override.cc:178
3547 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3548 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3550 #: ftparchive/override.cc:191
3552 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3553 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3555 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3557 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3558 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3560 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3562 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3563 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3565 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3566 msgid "Failed to create FILE*"
3567 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3569 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3570 msgid "Failed to fork"
3571 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3573 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3574 msgid "Compress child"
3577 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3579 msgid "Internal error, failed to create %s"
3580 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3582 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3583 msgid "IO to subprocess/file failed"
3584 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3586 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3587 msgid "Failed to read while computing MD5"
3588 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3590 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3592 msgid "Problem unlinking %s"
3593 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3595 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:46
3597 "Usage: apt-internal-solver\n"
3599 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3600 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3603 " -h This help text.\n"
3604 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3605 " -c=? Read this configuration file\n"
3606 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3608 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3610 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3611 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3612 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3615 " -h Trợ giúp này.\n"
3616 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3617 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3618 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3620 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3621 msgid "Unknown package record!"
3622 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3624 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3626 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3628 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3629 "to indicate what kind of file it is.\n"
3632 " -h This help text\n"
3633 " -s Use source file sorting\n"
3634 " -c=? Read this configuration file\n"
3635 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3637 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3639 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3641 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3642 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3645 " -h Trợ giúp_ này\n"
3646 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3647 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3648 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3650 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3651 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3654 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3655 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3657 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3658 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3661 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3662 #~ "seems to be corrupt."
3664 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3668 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3669 #~ "seems to be corrupt."
3671 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3672 #~ "miếng vá bị hỏng."
3674 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3675 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3677 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3678 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3680 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3681 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3683 #~ msgid " [Not candidate version]"
3684 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3686 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3687 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3690 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3691 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3692 #~ "is only available from another source\n"
3694 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3695 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3696 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3698 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3699 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3701 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3702 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3704 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3705 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3707 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3709 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3711 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3712 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3714 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3715 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3717 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3719 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3721 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3723 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3725 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3726 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3728 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3729 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3731 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3732 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3734 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3735 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3737 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3738 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3740 #~ msgid "Downloading %s %s"
3741 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3743 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3745 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3748 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3749 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3752 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3753 #~ "need to manually fix this package."
3755 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3758 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3759 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3762 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3763 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3765 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3766 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3767 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3769 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3770 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3772 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3773 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3775 #~ msgid "Failed to remove %s"
3776 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3778 #~ msgid "Unable to create %s"
3779 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3781 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3782 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3784 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3786 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3787 #~ "hệ thống tập tin"
3789 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3790 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3792 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3793 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3795 #~ msgid "Reading file listing"
3796 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3799 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3800 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3803 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3804 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3807 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3808 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3810 #~ msgid "Internal error getting a node"
3811 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3813 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3814 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3816 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3817 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3819 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3820 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3822 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3823 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3825 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3826 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3828 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3829 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3831 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3833 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3836 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3839 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3840 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3842 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3843 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3845 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3846 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3848 #~ msgid "Read error from %s process"
3849 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3851 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3852 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3854 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3855 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3857 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3858 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3860 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3861 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3863 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3864 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3866 #~ msgid "decompressor"
3867 #~ msgstr "bộ giải nén"
3869 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3870 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3872 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3873 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3876 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3877 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3879 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3880 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3882 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3885 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3888 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3891 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3892 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3894 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3895 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3897 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3898 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3900 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3901 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3903 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3904 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3906 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3907 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3909 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3911 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3912 #~ "là một tập tin)"
3914 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3915 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3917 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3918 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3920 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3921 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3923 #~ msgid " %4i %s\n"
3924 #~ msgstr " %4i %s\n"
3927 #~ msgstr "%4i %s\n"
3929 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3930 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3933 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3937 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3941 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3942 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3945 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3946 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3949 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3950 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3953 #~ msgid "openpty failed\n"
3954 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3957 #~ msgid "File date has changed %s"
3958 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"