]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
prepare release 1.0.3
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-05-05 16:26+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-04-28 09:24+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:277
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:279
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:319
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:320
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:321
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:322
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:323
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:325
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:327
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:329
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:332
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:334
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:336
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:348
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:362
87 msgid "Total dependency version space: "
88 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:367
91 msgid "Total slack space: "
92 msgstr "Tổng chỗ trống: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:375
95 msgid "Total space accounted for: "
96 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
99 #: apt-private/private-show.cc:58
100 #, c-format
101 msgid "Package file %s is out of sync."
102 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
105 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
106 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
107 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
108 msgid "No packages found"
109 msgstr "Không tìm thấy gói"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
112 msgid "You must give at least one search pattern"
113 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
114
115 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
116 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
117 msgstr ""
118 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
119
120 #: cmdline/apt-cache.cc:1515 apt-pkg/cacheset.cc:596
121 #, c-format
122 msgid "Unable to locate package %s"
123 msgstr "Không thể định vị gói %s"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
126 msgid "Package files:"
127 msgstr "Tập tin gói:"
128
129 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
130 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
131 msgstr ""
132 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
133
134 #. Show any packages have explicit pins
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
136 msgid "Pinned packages:"
137 msgstr "Các gói đã ghim:"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
140 msgid "(not found)"
141 msgstr "(không tìm thấy)"
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
144 msgid " Installed: "
145 msgstr " Đã cài đặt: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
148 msgid " Candidate: "
149 msgstr " Ứng cử: "
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
152 msgid "(none)"
153 msgstr "(không)"
154
155 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
156 msgid " Package pin: "
157 msgstr " Ghim gói: "
158
159 #. Show the priority tables
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
161 msgid " Version table:"
162 msgstr " Bảng phiên bản:"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
165 #: cmdline/apt-get.cc:1578 cmdline/apt-helper.cc:58 cmdline/apt-mark.cc:388
166 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
167 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:600 cmdline/apt-internal-solver.cc:42
168 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
169 #, c-format
170 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
171 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
172
173 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
174 msgid ""
175 "Usage: apt-cache [options] command\n"
176 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
177 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
178 "\n"
179 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
180 "from APT's binary cache files\n"
181 "\n"
182 "Commands:\n"
183 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
184 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
185 " showsrc - Show source records\n"
186 " stats - Show some basic statistics\n"
187 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
188 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
189 " unmet - Show unmet dependencies\n"
190 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
191 " show - Show a readable record for the package\n"
192 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
193 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
194 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
195 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
196 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
197 " policy - Show policy settings\n"
198 "\n"
199 "Options:\n"
200 " -h This help text.\n"
201 " -p=? The package cache.\n"
202 " -s=? The source cache.\n"
203 " -q Disable progress indicator.\n"
204 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
205 " -c=? Read this configuration file\n"
206 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
207 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
208 msgstr ""
209 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
210 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
211 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
212 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
213 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
214 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
215 "\n"
216 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
217 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
218 "\n"
219 "Lệnh:\n"
220 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
221 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
222 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
223 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
224 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
225 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
226 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
227 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
228 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
229 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
230 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
231 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
232 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
233 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
234 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
235 "\n"
236 "Tùy chọn:\n"
237 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
238 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
239 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
240 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
241 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
242 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
243 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
244 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
245 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
248 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
249 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
252 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
253 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
256 #, c-format
257 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
258 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
259
260 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
261 msgid ""
262 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
263 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
264 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
265 "mount point."
266 msgstr ""
267 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
268 "định.\n"
269 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
270 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
271 "gắn."
272
273 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
274 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
275 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:48
278 msgid "Arguments not in pairs"
279 msgstr "Các đối số không thành cặp"
280
281 #: cmdline/apt-config.cc:89
282 msgid ""
283 "Usage: apt-config [options] command\n"
284 "\n"
285 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
286 "\n"
287 "Commands:\n"
288 " shell - Shell mode\n"
289 " dump - Show the configuration\n"
290 "\n"
291 "Options:\n"
292 " -h This help text.\n"
293 " -c=? Read this configuration file\n"
294 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
295 msgstr ""
296 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
297 "\n"
298 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
299 "\n"
300 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
301 "\n"
302 "Lệnh:\n"
303 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
304 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
305 "\n"
306 "Tùy chọn:\n"
307 " -h Trợ giúp này\n"
308 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
309 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
310
311 #: cmdline/apt-get.cc:245
312 #, c-format
313 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
314 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
315
316 #: cmdline/apt-get.cc:327
317 #, c-format
318 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
319 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
320
321 #: cmdline/apt-get.cc:330
322 #, c-format
323 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
324 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
325
326 #: cmdline/apt-get.cc:367
327 #, c-format
328 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
329 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:423
332 #, c-format
333 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
334 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
335
336 #: cmdline/apt-get.cc:454
337 #, c-format
338 msgid "Couldn't find package %s"
339 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
342 #, c-format
343 msgid "%s set to manually installed.\n"
344 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
347 #, c-format
348 msgid "%s set to automatically installed.\n"
349 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
352 msgid ""
353 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
354 "instead."
355 msgstr ""
356 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
357 "để thay thế."
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
360 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
361 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
364 msgid "Unable to lock the download directory"
365 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:726
368 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
369 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:765 cmdline/apt-get.cc:1058
372 #, c-format
373 msgid "Unable to find a source package for %s"
374 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
375
376 #: cmdline/apt-get.cc:782
377 #, c-format
378 msgid ""
379 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
380 "%s\n"
381 msgstr ""
382 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
383 "“%s” tại:\n"
384 "%s\n"
385
386 #: cmdline/apt-get.cc:787
387 #, c-format
388 msgid ""
389 "Please use:\n"
390 "bzr branch %s\n"
391 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
392 msgstr ""
393 "Hãy dùng lệnh:\n"
394 "bzr branch %s\n"
395 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
396
397 #: cmdline/apt-get.cc:839
398 #, c-format
399 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
400 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
401
402 #: cmdline/apt-get.cc:861 cmdline/apt-get.cc:864
403 #: apt-private/private-install.cc:186 apt-private/private-install.cc:189
404 #, c-format
405 msgid "Couldn't determine free space in %s"
406 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:874
409 #, c-format
410 msgid "You don't have enough free space in %s"
411 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
412
413 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
414 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
415 #: cmdline/apt-get.cc:883
416 #, c-format
417 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
418 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
419
420 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
421 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
422 #: cmdline/apt-get.cc:888
423 #, c-format
424 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
425 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
426
427 #: cmdline/apt-get.cc:894
428 #, c-format
429 msgid "Fetch source %s\n"
430 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
431
432 #: cmdline/apt-get.cc:912
433 msgid "Failed to fetch some archives."
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
435
436 #: cmdline/apt-get.cc:917 apt-private/private-install.cc:313
437 msgid "Download complete and in download only mode"
438 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
439
440 #: cmdline/apt-get.cc:942
441 #, c-format
442 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
443 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
444
445 #: cmdline/apt-get.cc:954
446 #, c-format
447 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
448 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:955
451 #, c-format
452 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
453 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
454
455 #: cmdline/apt-get.cc:983
456 #, c-format
457 msgid "Build command '%s' failed.\n"
458 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:1002
461 msgid "Child process failed"
462 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
463
464 #: cmdline/apt-get.cc:1021
465 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
466 msgstr ""
467 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
468
469 #: cmdline/apt-get.cc:1046
470 #, c-format
471 msgid ""
472 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
473 "Architectures for setup"
474 msgstr ""
475 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
476 "Architectures để cài đặt"
477
478 #: cmdline/apt-get.cc:1070 cmdline/apt-get.cc:1073
479 #, c-format
480 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
481 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
482
483 #: cmdline/apt-get.cc:1093
484 #, c-format
485 msgid "%s has no build depends.\n"
486 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
487
488 #: cmdline/apt-get.cc:1263
489 #, c-format
490 msgid ""
491 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
492 "packages"
493 msgstr ""
494 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
495 "gói “%s”"
496
497 #: cmdline/apt-get.cc:1281
498 #, c-format
499 msgid ""
500 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
501 "found"
502 msgstr ""
503 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
504
505 #: cmdline/apt-get.cc:1304
506 #, c-format
507 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
508 msgstr ""
509 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
510 "quá mới"
511
512 #: cmdline/apt-get.cc:1343
513 #, c-format
514 msgid ""
515 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
516 "package %s can't satisfy version requirements"
517 msgstr ""
518 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
519 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
520
521 #: cmdline/apt-get.cc:1349
522 #, c-format
523 msgid ""
524 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
525 "version"
526 msgstr ""
527 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
528 "ứng cử"
529
530 #: cmdline/apt-get.cc:1372
531 #, c-format
532 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
533 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
534
535 #: cmdline/apt-get.cc:1387
536 #, c-format
537 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
538 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
539
540 #: cmdline/apt-get.cc:1392
541 msgid "Failed to process build dependencies"
542 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
543
544 #: cmdline/apt-get.cc:1485 cmdline/apt-get.cc:1497
545 #, c-format
546 msgid "Changelog for %s (%s)"
547 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1583
550 msgid "Supported modules:"
551 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1624
554 msgid ""
555 "Usage: apt-get [options] command\n"
556 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
557 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
558 "\n"
559 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
560 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
561 "and install.\n"
562 "\n"
563 "Commands:\n"
564 " update - Retrieve new lists of packages\n"
565 " upgrade - Perform an upgrade\n"
566 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
567 " remove - Remove packages\n"
568 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
569 " purge - Remove packages and config files\n"
570 " source - Download source archives\n"
571 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
572 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
573 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
574 " clean - Erase downloaded archive files\n"
575 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
576 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
577 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
578 " download - Download the binary package into the current directory\n"
579 "\n"
580 "Options:\n"
581 " -h This help text.\n"
582 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
583 " -qq No output except for errors\n"
584 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
585 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
586 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
587 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
588 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
589 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
590 " -b Build the source package after fetching it\n"
591 " -V Show verbose version numbers\n"
592 " -c=? Read this configuration file\n"
593 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
594 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
595 "pages for more information and options.\n"
596 " This APT has Super Cow Powers.\n"
597 msgstr ""
598 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
599 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
600 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
601 "\n"
602 "get: lấy\n"
603 "install: cài đặt\n"
604 "remove: gỡ bỏ\n"
605 "source: nguồn\n"
606 "\n"
607 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
608 "phần mềm.\n"
609 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
610 "\n"
611 "Lệnh:\n"
612 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
613 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
614 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
615 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
616 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
617 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
618 " source - Tải về kho nguồn\n"
619 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
620 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
621 "get(8)\n"
622 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
623 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
624 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
625 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
626 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
627 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
628 "\n"
629 "Tùy chọn:\n"
630 " -h Trợ giúp này.\n"
631 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
632 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
633 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
634 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
635 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
636 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
637 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
638 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
639 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
640 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
641 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
642 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
643 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
644 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
645 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
646
647 #: cmdline/apt-helper.cc:35
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
650
651 #: cmdline/apt-helper.cc:52
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
654
655 #: cmdline/apt-helper.cc:65
656 msgid ""
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
659 "\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
661 "\n"
662 "Commands:\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
664 "\n"
665 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
666 msgstr ""
667 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
668 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
669 "\n"
670 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
671 "\n"
672 "Các lệnh:\n"
673 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
674 "\n"
675 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
676
677 #: cmdline/apt-mark.cc:68
678 #, c-format
679 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
680 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
681
682 #: cmdline/apt-mark.cc:74
683 #, c-format
684 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
685 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
686
687 #: cmdline/apt-mark.cc:76
688 #, c-format
689 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
690 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
691
692 #: cmdline/apt-mark.cc:241
693 #, c-format
694 msgid "%s was already set on hold.\n"
695 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
696
697 #: cmdline/apt-mark.cc:243
698 #, c-format
699 msgid "%s was already not hold.\n"
700 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
701
702 #: cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202
703 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219
704 #, c-format
705 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
706 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
707
708 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
709 #, c-format
710 msgid "%s set on hold.\n"
711 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
712
713 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
714 #, c-format
715 msgid "Canceled hold on %s.\n"
716 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
717
718 #: cmdline/apt-mark.cc:345
719 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
720 msgstr ""
721 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
722 "lệnh này"
723
724 #: cmdline/apt-mark.cc:392
725 msgid ""
726 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
727 "\n"
728 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
729 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
730 "\n"
731 "Commands:\n"
732 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
733 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
734 " hold - Mark a package as held back\n"
735 " unhold - Unset a package set as held back\n"
736 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
737 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
738 " showhold - Print the list of package on hold\n"
739 "\n"
740 "Options:\n"
741 " -h This help text.\n"
742 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
743 " -qq No output except for errors\n"
744 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
745 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
746 " -c=? Read this configuration file\n"
747 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
748 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
749 msgstr ""
750 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
751 "\n"
752 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
753 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
754 "dấu.\n"
755 "\n"
756 "Lệnh:\n"
757 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
758 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
759 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
760 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
761 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
762 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
763 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
764 "\n"
765 "Tùy chọn:\n"
766 " -h Trợ giúp này.\n"
767 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
768 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
769 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
770 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
771 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
772 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
773 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
774 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
775
776 #: cmdline/apt.cc:47
777 msgid ""
778 "Usage: apt [options] command\n"
779 "\n"
780 "CLI for apt.\n"
781 "Basic commands: \n"
782 " list - list packages based on package names\n"
783 " search - search in package descriptions\n"
784 " show - show package details\n"
785 "\n"
786 " update - update list of available packages\n"
787 "\n"
788 " install - install packages\n"
789 " remove - remove packages\n"
790 "\n"
791 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
792 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
793 "packages\n"
794 "\n"
795 " edit-sources - edit the source information file\n"
796 msgstr ""
797 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
798 "\n"
799 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
800 "Các lệnh cơ bản:\n"
801 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
802 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
803 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
804 "\n"
805 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
806 "\n"
807 " install - cài đặt các gói\n"
808 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
809 "\n"
810 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
811 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
812 "gói\n"
813 "\n"
814 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
815
816 #: methods/cdrom.cc:203
817 #, c-format
818 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
819 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
820
821 #: methods/cdrom.cc:212
822 msgid ""
823 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
824 "cannot be used to add new CD-ROMs"
825 msgstr ""
826 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
827 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
828
829 #: methods/cdrom.cc:222
830 msgid "Wrong CD-ROM"
831 msgstr "CD-ROM sai"
832
833 #: methods/cdrom.cc:249
834 #, c-format
835 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
836 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
837
838 #: methods/cdrom.cc:254
839 msgid "Disk not found."
840 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
841
842 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
843 msgid "File not found"
844 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
845
846 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
847 #: methods/rred.cc:608
848 msgid "Failed to stat"
849 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
850
851 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
852 msgid "Failed to set modification time"
853 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
854
855 #: methods/file.cc:48
856 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
857 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
858
859 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
860 #: methods/ftp.cc:177
861 msgid "Logging in"
862 msgstr "Đang đăng nhập vào"
863
864 #: methods/ftp.cc:183
865 msgid "Unable to determine the peer name"
866 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
867
868 #: methods/ftp.cc:188
869 msgid "Unable to determine the local name"
870 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
871
872 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
873 #, c-format
874 msgid "The server refused the connection and said: %s"
875 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
876
877 #: methods/ftp.cc:225
878 #, c-format
879 msgid "USER failed, server said: %s"
880 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
881
882 #: methods/ftp.cc:232
883 #, c-format
884 msgid "PASS failed, server said: %s"
885 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
886
887 #: methods/ftp.cc:252
888 msgid ""
889 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
890 "is empty."
891 msgstr ""
892 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
893 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
894
895 #: methods/ftp.cc:280
896 #, c-format
897 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
898 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
899
900 #: methods/ftp.cc:306
901 #, c-format
902 msgid "TYPE failed, server said: %s"
903 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
904
905 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
906 msgid "Connection timeout"
907 msgstr "Thời hạn kết nối"
908
909 #: methods/ftp.cc:350
910 msgid "Server closed the connection"
911 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
912
913 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1475
914 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1484 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1489
915 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1491
916 msgid "Read error"
917 msgstr "Lỗi đọc"
918
919 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
920 msgid "A response overflowed the buffer."
921 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
922
923 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
924 msgid "Protocol corruption"
925 msgstr "Giao thức bị hỏng"
926
927 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872
928 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1597 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1606
929 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1611 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1613
930 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1638
931 msgid "Write error"
932 msgstr "Lỗi ghi"
933
934 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
935 msgid "Could not create a socket"
936 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
937
938 #: methods/ftp.cc:712
939 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
940 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
941
942 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116 apt-private/private-upgrade.cc:28
943 msgid "Failed"
944 msgstr "Gặp lỗi"
945
946 #: methods/ftp.cc:718
947 msgid "Could not connect passive socket."
948 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
949
950 #: methods/ftp.cc:735
951 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
952 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
953
954 #: methods/ftp.cc:749
955 msgid "Could not bind a socket"
956 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
957
958 #: methods/ftp.cc:753
959 msgid "Could not listen on the socket"
960 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
961
962 #: methods/ftp.cc:760
963 msgid "Could not determine the socket's name"
964 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
965
966 #: methods/ftp.cc:792
967 msgid "Unable to send PORT command"
968 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
969
970 #: methods/ftp.cc:802
971 #, c-format
972 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
973 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
974
975 #: methods/ftp.cc:811
976 #, c-format
977 msgid "EPRT failed, server said: %s"
978 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
979
980 #: methods/ftp.cc:831
981 msgid "Data socket connect timed out"
982 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
983
984 #: methods/ftp.cc:838
985 msgid "Unable to accept connection"
986 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
987
988 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
989 msgid "Problem hashing file"
990 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
991
992 #: methods/ftp.cc:890
993 #, c-format
994 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
995 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
996
997 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
998 msgid "Data socket timed out"
999 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1000
1001 #: methods/ftp.cc:935
1002 #, c-format
1003 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1004 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1005
1006 #. Get the files information
1007 #: methods/ftp.cc:1014
1008 msgid "Query"
1009 msgstr "Truy vấn"
1010
1011 #: methods/ftp.cc:1128
1012 msgid "Unable to invoke "
1013 msgstr "Không thể gọi "
1014
1015 #: methods/connect.cc:76
1016 #, c-format
1017 msgid "Connecting to %s (%s)"
1018 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1019
1020 #: methods/connect.cc:87
1021 #, c-format
1022 msgid "[IP: %s %s]"
1023 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1024
1025 #: methods/connect.cc:94
1026 #, c-format
1027 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1028 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1029
1030 #: methods/connect.cc:100
1031 #, c-format
1032 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1033 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1034
1035 #: methods/connect.cc:108
1036 #, c-format
1037 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1038 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1039
1040 #: methods/connect.cc:126
1041 #, c-format
1042 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1043 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1044
1045 #. We say this mainly because the pause here is for the
1046 #. ssh connection that is still going
1047 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
1048 #, c-format
1049 msgid "Connecting to %s"
1050 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1051
1052 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1053 #, c-format
1054 msgid "Could not resolve '%s'"
1055 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1056
1057 #: methods/connect.cc:205
1058 #, c-format
1059 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1060 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1061
1062 #: methods/connect.cc:209
1063 #, c-format
1064 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1065 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1066
1067 #: methods/connect.cc:211
1068 #, c-format
1069 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1070 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1071
1072 #: methods/connect.cc:258
1073 #, c-format
1074 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1075 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1076
1077 #: methods/gpgv.cc:168
1078 msgid ""
1079 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1080 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1081
1082 #: methods/gpgv.cc:172
1083 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1084 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1085
1086 #: methods/gpgv.cc:174
1087 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1088 msgstr ""
1089 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1090
1091 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1092 #: methods/gpgv.cc:180
1093 #, c-format
1094 msgid ""
1095 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1096 "authentication?)"
1097 msgstr ""
1098 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1099 "không?)"
1100
1101 #: methods/gpgv.cc:184
1102 msgid "Unknown error executing gpgv"
1103 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1104
1105 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
1106 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1107 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1108
1109 #: methods/gpgv.cc:231
1110 msgid ""
1111 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1112 "available:\n"
1113 msgstr ""
1114 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1115
1116 #: methods/gzip.cc:69
1117 msgid "Empty files can't be valid archives"
1118 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1119
1120 #: methods/http.cc:509
1121 msgid "Error writing to the file"
1122 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1123
1124 #: methods/http.cc:523
1125 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1126 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1127
1128 #: methods/http.cc:525
1129 msgid "Error reading from server"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1131
1132 #: methods/http.cc:561
1133 msgid "Error writing to file"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1135
1136 #: methods/http.cc:621
1137 msgid "Select failed"
1138 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1139
1140 #: methods/http.cc:626
1141 msgid "Connection timed out"
1142 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1143
1144 #: methods/http.cc:649
1145 msgid "Error writing to output file"
1146 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1147
1148 #: methods/server.cc:51
1149 msgid "Waiting for headers"
1150 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1151
1152 #: methods/server.cc:109
1153 msgid "Bad header line"
1154 msgstr "Dòng đầu sai"
1155
1156 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
1157 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1158 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1159
1160 #: methods/server.cc:171
1161 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1162 msgstr ""
1163 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1164 "hợp lệ"
1165
1166 #: methods/server.cc:194
1167 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1168 msgstr ""
1169 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1170 "hợp lệ"
1171
1172 #: methods/server.cc:196
1173 msgid "This HTTP server has broken range support"
1174 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1175
1176 #: methods/server.cc:220
1177 msgid "Unknown date format"
1178 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1179
1180 #: methods/server.cc:489
1181 msgid "Bad header data"
1182 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1183
1184 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
1185 msgid "Connection failed"
1186 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1187
1188 #: methods/server.cc:654
1189 msgid "Internal error"
1190 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1191
1192 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
1193 msgid "Calculating upgrade... "
1194 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
1195
1196 #: apt-private/private-upgrade.cc:30
1197 msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
1198 msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
1199
1200 #: apt-private/private-upgrade.cc:32
1201 msgid "Done"
1202 msgstr "Xong"
1203
1204 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
1205 msgid "Sorting"
1206 msgstr "Đang sắp xếp"
1207
1208 #: apt-private/private-list.cc:131
1209 msgid "Listing"
1210 msgstr "Đang liệt kê"
1211
1212 #: apt-private/private-list.cc:164
1213 #, c-format
1214 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1215 msgid_plural ""
1216 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1217 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1218
1219 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
1220 msgid "Correcting dependencies..."
1221 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1222
1223 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
1224 msgid " failed."
1225 msgstr " gặp lỗi."
1226
1227 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
1228 msgid "Unable to correct dependencies"
1229 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1230
1231 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
1232 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1233 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1234
1235 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1236 msgid " Done"
1237 msgstr " Xong"
1238
1239 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
1240 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1241 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1242
1243 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
1244 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1245 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1246
1247 #: apt-private/private-output.cc:102 apt-private/private-show.cc:84
1248 #: apt-private/private-show.cc:89
1249 msgid "unknown"
1250 msgstr "không hiểu"
1251
1252 #: apt-private/private-output.cc:232
1253 #, c-format
1254 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1255 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1256
1257 #: apt-private/private-output.cc:236
1258 msgid "[installed,local]"
1259 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1260
1261 #: apt-private/private-output.cc:239
1262 msgid "[installed,auto-removable]"
1263 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1264
1265 #: apt-private/private-output.cc:241
1266 msgid "[installed,automatic]"
1267 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1268
1269 #: apt-private/private-output.cc:243
1270 msgid "[installed]"
1271 msgstr "[đã cài đặt]"
1272
1273 #: apt-private/private-output.cc:247
1274 #, c-format
1275 msgid "[upgradable from: %s]"
1276 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1277
1278 #: apt-private/private-output.cc:251
1279 msgid "[residual-config]"
1280 msgstr "[residual-config]"
1281
1282 #: apt-private/private-output.cc:351
1283 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1284 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1285
1286 #: apt-private/private-output.cc:441
1287 #, c-format
1288 msgid "but %s is installed"
1289 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1290
1291 #: apt-private/private-output.cc:443
1292 #, c-format
1293 msgid "but %s is to be installed"
1294 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1295
1296 #: apt-private/private-output.cc:450
1297 msgid "but it is not installable"
1298 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1299
1300 #: apt-private/private-output.cc:452
1301 msgid "but it is a virtual package"
1302 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1303
1304 #: apt-private/private-output.cc:455
1305 msgid "but it is not installed"
1306 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1307
1308 #: apt-private/private-output.cc:455
1309 msgid "but it is not going to be installed"
1310 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1311
1312 #: apt-private/private-output.cc:460
1313 msgid " or"
1314 msgstr " hay"
1315
1316 #: apt-private/private-output.cc:489
1317 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1318 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1319
1320 #: apt-private/private-output.cc:515
1321 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1322 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1323
1324 #: apt-private/private-output.cc:537
1325 msgid "The following packages have been kept back:"
1326 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1327
1328 #: apt-private/private-output.cc:558
1329 msgid "The following packages will be upgraded:"
1330 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1331
1332 #: apt-private/private-output.cc:579
1333 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1334 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1335
1336 #: apt-private/private-output.cc:599
1337 msgid "The following held packages will be changed:"
1338 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1339
1340 #: apt-private/private-output.cc:654
1341 #, c-format
1342 msgid "%s (due to %s) "
1343 msgstr "%s (bởi vì %s) "
1344
1345 #: apt-private/private-output.cc:662
1346 msgid ""
1347 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1348 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1349 msgstr ""
1350 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1351 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1352
1353 #: apt-private/private-output.cc:693
1354 #, c-format
1355 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1356 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1357
1358 #: apt-private/private-output.cc:697
1359 #, c-format
1360 msgid "%lu reinstalled, "
1361 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1362
1363 #: apt-private/private-output.cc:699
1364 #, c-format
1365 msgid "%lu downgraded, "
1366 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1367
1368 #: apt-private/private-output.cc:701
1369 #, c-format
1370 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1371 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1372
1373 #: apt-private/private-output.cc:705
1374 #, c-format
1375 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1376 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1377
1378 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1379 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1380 #. The user has to answer with an input matching the
1381 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1382 #: apt-private/private-output.cc:727
1383 msgid "[Y/n]"
1384 msgstr "[C/k]"
1385
1386 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1387 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1388 #. The user has to answer with an input matching the
1389 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1390 #: apt-private/private-output.cc:733
1391 msgid "[y/N]"
1392 msgstr "[c/K]"
1393
1394 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1395 #: apt-private/private-output.cc:744
1396 msgid "Y"
1397 msgstr "C"
1398
1399 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1400 #: apt-private/private-output.cc:750
1401 msgid "N"
1402 msgstr "K"
1403
1404 #: apt-private/private-output.cc:772 apt-pkg/cachefilter.cc:35
1405 #, c-format
1406 msgid "Regex compilation error - %s"
1407 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1408
1409 #: apt-private/private-update.cc:31
1410 msgid "The update command takes no arguments"
1411 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1412
1413 #: apt-private/private-show.cc:156
1414 #, c-format
1415 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1416 msgid_plural ""
1417 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1418 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1419
1420 #: apt-private/private-show.cc:163
1421 msgid "not a real package (virtual)"
1422 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1423
1424 #: apt-private/private-install.cc:81
1425 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1426 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1427
1428 #: apt-private/private-install.cc:90
1429 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1430 msgstr ""
1431 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1432
1433 #: apt-private/private-install.cc:109
1434 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1435 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1436
1437 #: apt-private/private-install.cc:147
1438 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1439 msgstr ""
1440 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1441
1442 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1443 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1444 #: apt-private/private-install.cc:154
1445 #, c-format
1446 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1447 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1448
1449 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1450 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1451 #: apt-private/private-install.cc:159
1452 #, c-format
1453 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1454 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1455
1456 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1457 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1458 #: apt-private/private-install.cc:166
1459 #, c-format
1460 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1461 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1462
1463 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1464 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1465 #: apt-private/private-install.cc:171
1466 #, c-format
1467 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1468 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1469
1470 #: apt-private/private-install.cc:199
1471 #, c-format
1472 msgid "You don't have enough free space in %s."
1473 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1474
1475 #: apt-private/private-install.cc:209 apt-private/private-download.cc:54
1476 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1477 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1478
1479 #: apt-private/private-install.cc:215 apt-private/private-install.cc:237
1480 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1481 msgstr ""
1482 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1483 "kể."
1484
1485 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1486 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1487 #: apt-private/private-install.cc:219
1488 msgid "Yes, do as I say!"
1489 msgstr "Có, làm đi!"
1490
1491 #: apt-private/private-install.cc:221
1492 #, c-format
1493 msgid ""
1494 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1495 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1496 " ?] "
1497 msgstr ""
1498 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1499 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1500 "?] "
1501
1502 #: apt-private/private-install.cc:227 apt-private/private-install.cc:245
1503 msgid "Abort."
1504 msgstr "Hủy bỏ."
1505
1506 #: apt-private/private-install.cc:242
1507 msgid "Do you want to continue?"
1508 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1509
1510 #: apt-private/private-install.cc:312
1511 msgid "Some files failed to download"
1512 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1513
1514 #: apt-private/private-install.cc:319
1515 msgid ""
1516 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1517 "missing?"
1518 msgstr ""
1519 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1520 "nhật)\n"
1521 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1522
1523 #: apt-private/private-install.cc:323
1524 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1525 msgstr ""
1526 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1527
1528 #: apt-private/private-install.cc:328
1529 msgid "Unable to correct missing packages."
1530 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1531
1532 #: apt-private/private-install.cc:329
1533 msgid "Aborting install."
1534 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1535
1536 #: apt-private/private-install.cc:365
1537 msgid ""
1538 "The following package disappeared from your system as\n"
1539 "all files have been overwritten by other packages:"
1540 msgid_plural ""
1541 "The following packages disappeared from your system as\n"
1542 "all files have been overwritten by other packages:"
1543 msgstr[0] ""
1544 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1545 "khác ghi đè:"
1546
1547 #: apt-private/private-install.cc:369
1548 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1549 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1550
1551 #: apt-private/private-install.cc:390
1552 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1553 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1554
1555 #: apt-private/private-install.cc:498
1556 msgid ""
1557 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1558 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1559 msgstr ""
1560 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1561 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1562
1563 #.
1564 #. if (Packages == 1)
1565 #. {
1566 #. c1out << std::endl;
1567 #. c1out <<
1568 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1569 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1570 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1571 #. }
1572 #.
1573 #: apt-private/private-install.cc:501 apt-private/private-install.cc:642
1574 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1575 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1576
1577 #: apt-private/private-install.cc:505
1578 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1579 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1580
1581 #: apt-private/private-install.cc:512
1582 msgid ""
1583 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1584 msgid_plural ""
1585 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1586 "required:"
1587 msgstr[0] ""
1588 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1589
1590 #: apt-private/private-install.cc:516
1591 #, c-format
1592 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1593 msgid_plural ""
1594 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1595 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1596
1597 #: apt-private/private-install.cc:518
1598 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1599 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1600 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1601
1602 #: apt-private/private-install.cc:612
1603 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1604 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1605
1606 #: apt-private/private-install.cc:614
1607 msgid ""
1608 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1609 "solution)."
1610 msgstr ""
1611 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1612 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1613
1614 #: apt-private/private-install.cc:627
1615 msgid ""
1616 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1617 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1618 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1619 "or been moved out of Incoming."
1620 msgstr ""
1621 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1622 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1623 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1624 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1625
1626 #: apt-private/private-install.cc:648
1627 msgid "Broken packages"
1628 msgstr "Gói bị hỏng"
1629
1630 #: apt-private/private-install.cc:701
1631 msgid "The following extra packages will be installed:"
1632 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1633
1634 #: apt-private/private-install.cc:791
1635 msgid "Suggested packages:"
1636 msgstr "Các gói đề nghị:"
1637
1638 #: apt-private/private-install.cc:792
1639 msgid "Recommended packages:"
1640 msgstr "Gói khuyến khích:"
1641
1642 #: apt-private/private-main.cc:32
1643 msgid ""
1644 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1645 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1646 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1647 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1648 msgstr ""
1649 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1650 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1651 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1652 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1653
1654 #: apt-private/private-download.cc:31
1655 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1656 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1657
1658 #: apt-private/private-download.cc:35
1659 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1660 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1661
1662 #: apt-private/private-download.cc:40 apt-private/private-download.cc:47
1663 msgid "Some packages could not be authenticated"
1664 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1665
1666 #: apt-private/private-download.cc:45
1667 msgid "Install these packages without verification?"
1668 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1669
1670 #: apt-private/private-download.cc:86 apt-pkg/update.cc:77
1671 #, c-format
1672 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1673 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1674
1675 #: apt-private/private-sources.cc:58
1676 #, c-format
1677 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1678 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1679
1680 #: apt-private/private-sources.cc:70
1681 #, c-format
1682 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1683 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1684
1685 #: apt-private/private-search.cc:51
1686 msgid "Full Text Search"
1687 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1688
1689 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1690 msgid "Hit "
1691 msgstr "Tìm thấy "
1692
1693 #: apt-private/acqprogress.cc:90
1694 msgid "Get:"
1695 msgstr "Lấy:"
1696
1697 #: apt-private/acqprogress.cc:121
1698 msgid "Ign "
1699 msgstr "Bỏq "
1700
1701 #: apt-private/acqprogress.cc:125
1702 msgid "Err "
1703 msgstr "Lỗi "
1704
1705 #: apt-private/acqprogress.cc:146
1706 #, c-format
1707 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1708 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1709
1710 #: apt-private/acqprogress.cc:236
1711 #, c-format
1712 msgid " [Working]"
1713 msgstr " [Đang hoạt động]"
1714
1715 #: apt-private/acqprogress.cc:297
1716 #, c-format
1717 msgid ""
1718 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1719 " '%s'\n"
1720 "in the drive '%s' and press enter\n"
1721 msgstr ""
1722 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1723 " “%s”\n"
1724 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1725
1726 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1727 #. Only warn if there is no sources.list file.
1728 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471 apt-pkg/clean.cc:40
1729 #: apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111 apt-pkg/acquire.cc:491
1730 #: apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286
1731 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481
1732 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1733 #, c-format
1734 msgid "Unable to read %s"
1735 msgstr "Không thể đọc %s"
1736
1737 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:46
1738 #: apt-pkg/clean.cc:64 apt-pkg/clean.cc:127 apt-pkg/acquire.cc:497
1739 #: apt-pkg/acquire.cc:522 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1740 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1741 #, c-format
1742 msgid "Unable to change to %s"
1743 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1744
1745 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1746 #. and provide a config option to define that default
1747 #: methods/mirror.cc:280
1748 #, c-format
1749 msgid "No mirror file '%s' found "
1750 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1751
1752 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1753 #. and provide a config option to define that default
1754 #: methods/mirror.cc:287
1755 #, c-format
1756 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1757 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1758
1759 #: methods/mirror.cc:315
1760 #, c-format
1761 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1762 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1763
1764 #: methods/mirror.cc:445
1765 #, c-format
1766 msgid "[Mirror: %s]"
1767 msgstr "[Bản sao: %s]"
1768
1769 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1770 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1771 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1772
1773 #: methods/rsh.cc:343
1774 msgid "Connection closed prematurely"
1775 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1776
1777 #: dselect/install:33
1778 msgid "Bad default setting!"
1779 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1780
1781 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1782 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1783 msgid "Press enter to continue."
1784 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1785
1786 #: dselect/install:92
1787 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1788 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1789
1790 #: dselect/install:102
1791 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1792 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1793
1794 #: dselect/install:103
1795 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1796 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1797
1798 #: dselect/install:104
1799 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1800 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1801
1802 #: dselect/install:105
1803 msgid ""
1804 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1805 msgstr ""
1806 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1807 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1808
1809 #: dselect/update:30
1810 msgid "Merging available information"
1811 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1812
1813 #: apt-inst/filelist.cc:380
1814 msgid "DropNode called on still linked node"
1815 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
1816
1817 #: apt-inst/filelist.cc:412
1818 msgid "Failed to locate the hash element!"
1819 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
1820
1821 #: apt-inst/filelist.cc:459
1822 msgid "Failed to allocate diversion"
1823 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
1824
1825 #: apt-inst/filelist.cc:464
1826 msgid "Internal error in AddDiversion"
1827 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
1828
1829 #: apt-inst/filelist.cc:477
1830 #, c-format
1831 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
1832 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
1833
1834 #: apt-inst/filelist.cc:506
1835 #, c-format
1836 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
1837 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
1838
1839 #: apt-inst/filelist.cc:549
1840 #, c-format
1841 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
1842 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
1843
1844 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
1845 #, c-format
1846 msgid "The path %s is too long"
1847 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
1848
1849 #: apt-inst/extract.cc:132
1850 #, c-format
1851 msgid "Unpacking %s more than once"
1852 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
1853
1854 #: apt-inst/extract.cc:142
1855 #, c-format
1856 msgid "The directory %s is diverted"
1857 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
1858
1859 #: apt-inst/extract.cc:152
1860 #, c-format
1861 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
1862 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
1863
1864 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
1865 msgid "The diversion path is too long"
1866 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
1867
1868 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
1869 #: ftparchive/cachedb.cc:131
1870 #, c-format
1871 msgid "Failed to stat %s"
1872 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1873
1874 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
1875 #, c-format
1876 msgid "Failed to rename %s to %s"
1877 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
1878
1879 #: apt-inst/extract.cc:249
1880 #, c-format
1881 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
1882 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
1883
1884 #: apt-inst/extract.cc:289
1885 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
1886 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
1887
1888 #: apt-inst/extract.cc:293
1889 msgid "The path is too long"
1890 msgstr "Đường dẫn quá dài"
1891
1892 #: apt-inst/extract.cc:421
1893 #, c-format
1894 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
1895 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
1896
1897 #: apt-inst/extract.cc:438
1898 #, c-format
1899 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
1900 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
1901
1902 #: apt-inst/extract.cc:498
1903 #, c-format
1904 msgid "Unable to stat %s"
1905 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
1906
1907 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
1908 #, c-format
1909 msgid "Failed to write file %s"
1910 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
1911
1912 #: apt-inst/dirstream.cc:105
1913 #, c-format
1914 msgid "Failed to close file %s"
1915 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
1916
1917 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
1918 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
1919 #, c-format
1920 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
1921 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
1922
1923 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
1924 #, c-format
1925 msgid "Internal error, could not locate member %s"
1926 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
1927
1928 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
1929 msgid "Unparsable control file"
1930 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
1931
1932 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
1933 msgid "Invalid archive signature"
1934 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
1935
1936 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
1937 msgid "Error reading archive member header"
1938 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
1939
1940 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
1941 #, c-format
1942 msgid "Invalid archive member header %s"
1943 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
1944
1945 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
1946 msgid "Invalid archive member header"
1947 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
1948
1949 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
1950 msgid "Archive is too short"
1951 msgstr "Kho quá ngắn"
1952
1953 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
1954 msgid "Failed to read the archive headers"
1955 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
1956
1957 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
1958 msgid "Failed to create pipes"
1959 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
1960
1961 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
1962 msgid "Failed to exec gzip "
1963 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
1964
1965 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
1966 msgid "Corrupted archive"
1967 msgstr "Kho bị hỏng."
1968
1969 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
1970 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
1971 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
1972
1973 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
1974 #, c-format
1975 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
1976 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
1977
1978 #: apt-pkg/clean.cc:61
1979 #, c-format
1980 msgid "Unable to stat %s."
1981 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
1982
1983 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
1984 #, c-format
1985 msgid "Progress: [%3i%%]"
1986 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
1987
1988 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
1989 msgid "Running dpkg"
1990 msgstr "Đang chạy dpkg"
1991
1992 #: apt-pkg/init.cc:146
1993 #, c-format
1994 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
1995 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
1996
1997 #: apt-pkg/init.cc:162
1998 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
1999 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2000
2001 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
2002 #, c-format
2003 msgid "Wrote %i records.\n"
2004 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2005
2006 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2007 #, c-format
2008 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2009 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2010
2011 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
2012 #, c-format
2013 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2014 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2015
2016 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
2017 #, c-format
2018 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2019 msgstr ""
2020 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2021 "nhau\n"
2022
2023 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2024 #, c-format
2025 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2026 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2027
2028 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2029 #, c-format
2030 msgid "Hash mismatch for: %s"
2031 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2032
2033 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
2034 #, c-format
2035 msgid "The method driver %s could not be found."
2036 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2037
2038 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
2039 #, c-format
2040 msgid "Is the package %s installed?"
2041 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2042
2043 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
2044 #, c-format
2045 msgid "Method %s did not start correctly"
2046 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2047
2048 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
2049 #, c-format
2050 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2051 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2052
2053 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2054 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2055 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2056
2057 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2058 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2059 msgstr ""
2060 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2061 "này"
2062
2063 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2064 msgid "The list of sources could not be read."
2065 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2066
2067 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
2068 msgid "Empty package cache"
2069 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2070
2071 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
2072 msgid "The package cache file is corrupted"
2073 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2074
2075 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
2076 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2077 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2078
2079 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
2080 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2081 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2082
2083 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
2084 #, c-format
2085 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2086 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2087
2088 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
2089 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2090 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2091
2092 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2093 msgid "Depends"
2094 msgstr "Phụ thuộc"
2095
2096 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2097 msgid "PreDepends"
2098 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2099
2100 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
2101 msgid "Suggests"
2102 msgstr "Đề nghị"
2103
2104 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2105 msgid "Recommends"
2106 msgstr "Khuyến khích"
2107
2108 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2109 msgid "Conflicts"
2110 msgstr "Xung đột"
2111
2112 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2113 msgid "Replaces"
2114 msgstr "Thay thế"
2115
2116 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2117 msgid "Obsoletes"
2118 msgstr "Cũ"
2119
2120 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2121 msgid "Breaks"
2122 msgstr "Làm hỏng"
2123
2124 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2125 msgid "Enhances"
2126 msgstr "Tăng cường"
2127
2128 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2129 msgid "important"
2130 msgstr "quan trọng"
2131
2132 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2133 msgid "required"
2134 msgstr "yêu cầu"
2135
2136 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
2137 msgid "standard"
2138 msgstr "chuẩn"
2139
2140 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2141 msgid "optional"
2142 msgstr "tùy chọn"
2143
2144 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2145 msgid "extra"
2146 msgstr "bổ sung"
2147
2148 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2149 #, c-format
2150 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2151 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2152
2153 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
2154 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2155 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2156
2157 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2158 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2159 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
2160 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
2161 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2162 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2163 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2164 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2165 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2166 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
2167 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
2168 #, c-format
2169 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2170 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2171
2172 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2173 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2174 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2175
2176 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2177 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2178 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2179
2180 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
2181 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2182 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2183
2184 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
2185 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2186 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2187
2188 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
2189 #, c-format
2190 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2191 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2192
2193 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
2194 #, c-format
2195 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2196 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2197
2198 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
2199 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
2200 msgid "Reading package lists"
2201 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2202
2203 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
2204 msgid "Collecting File Provides"
2205 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2206
2207 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
2208 #, c-format
2209 msgid "Unable to write to %s"
2210 msgstr "Không thể ghi vào %s"
2211
2212 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
2213 msgid "IO Error saving source cache"
2214 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2215
2216 #: apt-pkg/edsp.cc:50 apt-pkg/edsp.cc:70
2217 msgid "Send scenario to solver"
2218 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2219
2220 #: apt-pkg/edsp.cc:216
2221 msgid "Send request to solver"
2222 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2223
2224 #: apt-pkg/edsp.cc:286
2225 msgid "Prepare for receiving solution"
2226 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2227
2228 #: apt-pkg/edsp.cc:293
2229 msgid "External solver failed without a proper error message"
2230 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2231
2232 #: apt-pkg/edsp.cc:563 apt-pkg/edsp.cc:566 apt-pkg/edsp.cc:571
2233 msgid "Execute external solver"
2234 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2235
2236 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2045
2237 #, c-format
2238 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2239 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2240
2241 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
2242 msgid "Hash Sum mismatch"
2243 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2244
2245 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
2246 msgid "Size mismatch"
2247 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2248
2249 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
2250 msgid "Invalid file format"
2251 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2252
2253 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1579
2254 #, c-format
2255 msgid ""
2256 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2257 "or malformed file)"
2258 msgstr ""
2259 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2260 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2261
2262 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1595
2263 #, c-format
2264 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2265 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2266
2267 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1637
2268 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2269 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2270
2271 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1675
2272 #, c-format
2273 msgid ""
2274 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2275 "repository will not be applied."
2276 msgstr ""
2277 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2278 "này sẽ không được áp dụng."
2279
2280 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1697
2281 #, c-format
2282 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2283 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2284
2285 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727
2286 #, c-format
2287 msgid ""
2288 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2289 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2290 msgstr ""
2291 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2292 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2293 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2294
2295 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2296 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1737 apt-pkg/acquire-item.cc:1742
2297 #, c-format
2298 msgid "GPG error: %s: %s"
2299 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2300
2301 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1865
2302 #, c-format
2303 msgid ""
2304 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2305 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2306 msgstr ""
2307 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2308 "này, do thiếu kiến trúc."
2309
2310 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1931
2311 #, c-format
2312 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2313 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2314
2315 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1989
2316 #, c-format
2317 msgid ""
2318 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2319 msgstr ""
2320 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2321 "tin:) cho gói %s."
2322
2323 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
2324 #, c-format
2325 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2326 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2327
2328 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
2329 #, c-format
2330 msgid "List directory %spartial is missing."
2331 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2332
2333 #: apt-pkg/acquire.cc:91
2334 #, c-format
2335 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2336 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2337
2338 #: apt-pkg/acquire.cc:99
2339 #, c-format
2340 msgid "Unable to lock directory %s"
2341 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2342
2343 #. only show the ETA if it makes sense
2344 #. two days
2345 #: apt-pkg/acquire.cc:899
2346 #, c-format
2347 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2348 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2349
2350 #: apt-pkg/acquire.cc:901
2351 #, c-format
2352 msgid "Retrieving file %li of %li"
2353 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2354
2355 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2356 msgid ""
2357 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2358 "used instead."
2359 msgstr ""
2360 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2361 "được dùng thay thế."
2362
2363 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
2364 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2365 msgstr ""
2366 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2367
2368 #: apt-pkg/policy.cc:83
2369 #, c-format
2370 msgid ""
2371 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2372 "available in the sources"
2373 msgstr ""
2374 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2375 "không sẵn có trong mã nguồn"
2376
2377 #: apt-pkg/policy.cc:422
2378 #, c-format
2379 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2380 msgstr ""
2381 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2382
2383 #: apt-pkg/policy.cc:444
2384 #, c-format
2385 msgid "Did not understand pin type %s"
2386 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2387
2388 #: apt-pkg/policy.cc:452
2389 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2390 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2391
2392 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:932
2393 #, c-format
2394 msgid ""
2395 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2396 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2397 msgstr ""
2398 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2399 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2400
2401 #: apt-pkg/packagemanager.cc:504 apt-pkg/packagemanager.cc:535
2402 #, c-format
2403 msgid "Could not configure '%s'. "
2404 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2405
2406 #: apt-pkg/packagemanager.cc:577
2407 #, c-format
2408 msgid ""
2409 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2410 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2411 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2412 msgstr ""
2413 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2414 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2415 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2416 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2417
2418 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
2419 #, c-format
2420 msgid "Line %u too long in source list %s."
2421 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2422
2423 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2424 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2425 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2426
2427 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2428 #, c-format
2429 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2430 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2431
2432 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2433 msgid "Waiting for disc...\n"
2434 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2435
2436 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2437 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2438 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2439
2440 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2441 msgid "Identifying... "
2442 msgstr "Đang nhận diện... "
2443
2444 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2445 #, c-format
2446 msgid "Stored label: %s\n"
2447 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2448
2449 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2450 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2451 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2452
2453 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2454 #, c-format
2455 msgid ""
2456 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2457 "%zu signatures\n"
2458 msgstr ""
2459 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2460
2461 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2462 msgid ""
2463 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2464 "wrong architecture?"
2465 msgstr ""
2466 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2467 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2468
2469 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2470 #, c-format
2471 msgid "Found label '%s'\n"
2472 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2473
2474 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2475 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2476 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2477
2478 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2479 #, c-format
2480 msgid ""
2481 "This disc is called: \n"
2482 "'%s'\n"
2483 msgstr ""
2484 "Tên đĩa này:\n"
2485 "“%s”\n"
2486
2487 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2488 msgid "Copying package lists..."
2489 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2490
2491 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
2492 msgid "Writing new source list\n"
2493 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2494
2495 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
2496 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2497 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2498
2499 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2500 #, c-format
2501 msgid ""
2502 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2503 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2504
2505 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
2506 msgid ""
2507 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2508 "held packages."
2509 msgstr ""
2510 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2511 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2512
2513 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
2514 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2515 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2516
2517 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2518 msgid "Building dependency tree"
2519 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2520
2521 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2522 msgid "Candidate versions"
2523 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2524
2525 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2526 msgid "Dependency generation"
2527 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2528
2529 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2530 msgid "Reading state information"
2531 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2532
2533 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2534 #, c-format
2535 msgid "Failed to open StateFile %s"
2536 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2537
2538 #: apt-pkg/depcache.cc:256
2539 #, c-format
2540 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2541 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2542
2543 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
2544 #, c-format
2545 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2546 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2547
2548 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
2549 #, c-format
2550 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2551 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2552
2553 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
2554 #, c-format
2555 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2556 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2557
2558 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
2559 #, c-format
2560 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2561 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2562
2563 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
2564 #, c-format
2565 msgid "Couldn't find task '%s'"
2566 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2567
2568 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
2569 #, c-format
2570 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2571 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2572
2573 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
2574 #, c-format
2575 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2576 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2577
2578 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
2579 #, c-format
2580 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2581 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2582
2583 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
2584 #, c-format
2585 msgid ""
2586 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2587 "neither of them"
2588 msgstr ""
2589 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2590 "mà không có trong nó"
2591
2592 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
2593 #, c-format
2594 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2595 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2596
2597 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
2598 #, c-format
2599 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2600 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2601
2602 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
2603 #, c-format
2604 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2605 msgstr ""
2606 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2607 "đặt"
2608
2609 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
2610 #, c-format
2611 msgid "Unable to parse Release file %s"
2612 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
2613
2614 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
2615 #, c-format
2616 msgid "No sections in Release file %s"
2617 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
2618
2619 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
2620 #, c-format
2621 msgid "No Hash entry in Release file %s"
2622 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
2623
2624 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
2625 #, c-format
2626 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
2627 msgstr ""
2628 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
2629 "hành %s"
2630
2631 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
2632 #, c-format
2633 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
2634 msgstr ""
2635 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
2636
2637 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2638 #, c-format
2639 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2640 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2641
2642 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2643 #, c-format
2644 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2645 msgstr ""
2646 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2647 "tích được)"
2648
2649 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2650 #, c-format
2651 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2652 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2653
2654 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2655 #, c-format
2656 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2657 msgstr ""
2658 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2659 "gán)"
2660
2661 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2662 #, c-format
2663 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2664 msgstr ""
2665 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2666
2667 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2668 #, c-format
2669 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2670 msgstr ""
2671 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2672 "trị)"
2673
2674 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2675 #, c-format
2676 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2677 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2678
2679 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2680 #, c-format
2681 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2682 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2683
2684 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2685 #, c-format
2686 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2687 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2688
2689 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2690 #, c-format
2691 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2692 msgstr ""
2693 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2694
2695 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2696 #, c-format
2697 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2698 msgstr ""
2699 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2700
2701 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2702 #, c-format
2703 msgid "Opening %s"
2704 msgstr "Đang mở %s"
2705
2706 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2707 #, c-format
2708 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2709 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2710
2711 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2712 #, c-format
2713 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2714 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2715
2716 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2717 #, c-format
2718 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2719 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2720
2721 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
2722 #, c-format
2723 msgid "Installing %s"
2724 msgstr "Đang cài đặt %s"
2725
2726 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
2727 #, c-format
2728 msgid "Configuring %s"
2729 msgstr "Đang cấu hình %s"
2730
2731 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
2732 #, c-format
2733 msgid "Removing %s"
2734 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
2735
2736 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
2737 #, c-format
2738 msgid "Completely removing %s"
2739 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2740
2741 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
2742 #, c-format
2743 msgid "Noting disappearance of %s"
2744 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
2745
2746 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
2747 #, c-format
2748 msgid "Running post-installation trigger %s"
2749 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
2750
2751 #. FIXME: use a better string after freeze
2752 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
2753 #, c-format
2754 msgid "Directory '%s' missing"
2755 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
2756
2757 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
2758 #, c-format
2759 msgid "Could not open file '%s'"
2760 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
2761
2762 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
2763 #, c-format
2764 msgid "Preparing %s"
2765 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
2766
2767 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
2768 #, c-format
2769 msgid "Unpacking %s"
2770 msgstr "Đang mở gói %s"
2771
2772 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
2773 #, c-format
2774 msgid "Preparing to configure %s"
2775 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
2776
2777 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
2778 #, c-format
2779 msgid "Installed %s"
2780 msgstr "Đã cài đặt %s"
2781
2782 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
2783 #, c-format
2784 msgid "Preparing for removal of %s"
2785 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
2786
2787 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
2788 #, c-format
2789 msgid "Removed %s"
2790 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
2791
2792 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
2793 #, c-format
2794 msgid "Preparing to completely remove %s"
2795 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2796
2797 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
2798 #, c-format
2799 msgid "Completely removed %s"
2800 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
2801
2802 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
2803 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
2804 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
2805
2806 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2807 #, c-format
2808 msgid "Can not write log (%s)"
2809 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
2810
2811 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
2812 msgid "Is /dev/pts mounted?"
2813 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
2814
2815 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
2816 msgid "Is stdout a terminal?"
2817 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
2818
2819 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1568
2820 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
2821 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
2822
2823 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1630
2824 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
2825 msgstr ""
2826 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
2827
2828 #. check if its not a follow up error
2829 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1635
2830 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
2831 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
2832
2833 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1637
2834 msgid ""
2835 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
2836 "error from a previous failure."
2837 msgstr ""
2838 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
2839 "do một sự thất bại trước đó."
2840
2841 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1643
2842 msgid ""
2843 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
2844 "error"
2845 msgstr ""
2846 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
2847
2848 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1650
2849 msgid ""
2850 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
2851 "error"
2852 msgstr ""
2853 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
2854 "bộ nhớ”"
2855
2856 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1657 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1663
2857 msgid ""
2858 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
2859 "local system"
2860 msgstr ""
2861 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
2862 "thống nội bộ"
2863
2864 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1684
2865 msgid ""
2866 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
2867 msgstr ""
2868 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
2869
2870 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
2871 #, c-format
2872 msgid ""
2873 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
2874 "it?"
2875 msgstr ""
2876 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
2877 "phải không?"
2878
2879 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
2880 #, c-format
2881 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
2882 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
2883
2884 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
2885 #. dpkg --configure -a
2886 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
2887 #, c-format
2888 msgid ""
2889 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
2890 msgstr ""
2891 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
2892 "vấn đề này. "
2893
2894 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
2895 msgid "Not locked"
2896 msgstr "Chưa được khoá"
2897
2898 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2899 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
2900 #, c-format
2901 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2902 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2903
2904 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2905 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
2906 #, c-format
2907 msgid "%lih %limin %lis"
2908 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2909
2910 #. min means minutes, s means seconds
2911 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
2912 #, c-format
2913 msgid "%limin %lis"
2914 msgstr "%li phút %li giây"
2915
2916 #. s means seconds
2917 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
2918 #, c-format
2919 msgid "%lis"
2920 msgstr "%li giây"
2921
2922 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1236
2923 #, c-format
2924 msgid "Selection %s not found"
2925 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2926
2927 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
2928 #, c-format
2929 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2930 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2931
2932 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
2933 #, c-format
2934 msgid "Could not open lock file %s"
2935 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2936
2937 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
2938 #, c-format
2939 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2940 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2941
2942 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
2943 #, c-format
2944 msgid "Could not get lock %s"
2945 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2946
2947 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
2948 #, c-format
2949 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2950 msgstr ""
2951 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2952
2953 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
2954 #, c-format
2955 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2956 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2957
2958 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
2959 #, c-format
2960 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2961 msgstr ""
2962 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2963
2964 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
2965 #, c-format
2966 msgid ""
2967 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2968 msgstr ""
2969 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2970 "lệ"
2971
2972 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
2973 #, c-format
2974 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2975 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
2976
2977 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
2978 #, c-format
2979 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2980 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2981
2982 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
2983 #, c-format
2984 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2985 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2986
2987 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
2988 #, c-format
2989 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2990 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2991
2992 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
2993 #, c-format
2994 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2995 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2996
2997 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
2998 #, c-format
2999 msgid "Could not open file %s"
3000 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3001
3002 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
3003 #, c-format
3004 msgid "Could not open file descriptor %d"
3005 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3006
3007 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1314
3008 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3009 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3010
3011 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1372
3012 msgid "Failed to exec compressor "
3013 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3014
3015 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1513
3016 #, c-format
3017 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3018 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3019
3020 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1626 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1648
3021 #, c-format
3022 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3023 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3024
3025 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1913
3026 #, c-format
3027 msgid "Problem closing the file %s"
3028 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3029
3030 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1925
3031 #, c-format
3032 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3033 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3034
3035 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1936
3036 #, c-format
3037 msgid "Problem unlinking the file %s"
3038 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3039
3040 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1949
3041 msgid "Problem syncing the file"
3042 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3043
3044 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3045 #, c-format
3046 msgid "%c%s... Error!"
3047 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3048
3049 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3050 #, c-format
3051 msgid "%c%s... Done"
3052 msgstr "%c%s... Xong"
3053
3054 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3055 msgid "..."
3056 msgstr "..."
3057
3058 #. Print the spinner
3059 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3060 #, c-format
3061 msgid "%c%s... %u%%"
3062 msgstr "%c%s... %u%%"
3063
3064 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3065 msgid "Can't mmap an empty file"
3066 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3067
3068 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3069 #, c-format
3070 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3071 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3072
3073 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3074 #, c-format
3075 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3076 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3077
3078 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3079 msgid "Unable to close mmap"
3080 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3081
3082 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3083 msgid "Unable to synchronize mmap"
3084 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3085
3086 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3087 #, c-format
3088 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3089 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3090
3091 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3092 msgid "Failed to truncate file"
3093 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3094
3095 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3096 #, c-format
3097 msgid ""
3098 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3099 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3100 msgstr ""
3101 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3102 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3103 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3104
3105 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3106 #, c-format
3107 msgid ""
3108 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3109 "reached."
3110 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3111
3112 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3113 msgid ""
3114 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3115 msgstr ""
3116 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3117 "dùng tắt đi."
3118
3119 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3120 #, c-format
3121 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3122 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3123
3124 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3125 msgid "Failed to stat the cdrom"
3126 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3127
3128 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
3129 #, c-format
3130 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3131 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3132
3133 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
3134 #, c-format
3135 msgid "Opening configuration file %s"
3136 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3137
3138 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
3139 #, c-format
3140 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3141 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3142
3143 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
3144 #, c-format
3145 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3146 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3147
3148 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
3149 #, c-format
3150 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3151 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3152
3153 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
3154 #, c-format
3155 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3156 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3157
3158 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
3159 #, c-format
3160 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3161 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3162
3163 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
3164 #, c-format
3165 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3166 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3167
3168 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
3169 #, c-format
3170 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3171 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3172
3173 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3174 #, c-format
3175 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3176 msgstr ""
3177 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3178 "số"
3179
3180 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
3181 #, c-format
3182 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3183 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3184
3185 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3186 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
3187 #, c-format
3188 msgid "No keyring installed in %s."
3189 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3190
3191 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
3192 #, c-format
3193 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3194 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3195
3196 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
3197 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
3198 #, c-format
3199 msgid "Command line option %s is not understood"
3200 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3201
3202 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
3203 #, c-format
3204 msgid "Command line option %s is not boolean"
3205 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3206
3207 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
3208 #, c-format
3209 msgid "Option %s requires an argument."
3210 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3211
3212 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
3213 #, c-format
3214 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3215 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3216
3217 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
3218 #, c-format
3219 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3220 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3221
3222 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
3223 #, c-format
3224 msgid "Option '%s' is too long"
3225 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3226
3227 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
3228 #, c-format
3229 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3230 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3231
3232 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
3233 #, c-format
3234 msgid "Invalid operation %s"
3235 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3236
3237 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3238 msgid ""
3239 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3240 "\n"
3241 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3242 "from debian packages\n"
3243 "\n"
3244 "Options:\n"
3245 " -h This help text\n"
3246 " -t Set the temp dir\n"
3247 " -c=? Read this configuration file\n"
3248 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3249 msgstr ""
3250 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3251 "\n"
3252 "[extract: rút trích;\n"
3253 "templates: mẫu]\n"
3254 "\n"
3255 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3256 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3257 "\n"
3258 "Tùy chọn:\n"
3259 " -h Trợ giúp này\n"
3260 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3261 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3262 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3263 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3264
3265 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3266 #, c-format
3267 msgid "Unable to mkstemp %s"
3268 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3269
3270 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3271 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3272 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3273
3274 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:180 ftparchive/apt-ftparchive.cc:358
3275 msgid "Package extension list is too long"
3276 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3277
3278 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:182 ftparchive/apt-ftparchive.cc:199
3279 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:222 ftparchive/apt-ftparchive.cc:273
3280 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:287 ftparchive/apt-ftparchive.cc:309
3281 #, c-format
3282 msgid "Error processing directory %s"
3283 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3284
3285 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:271
3286 msgid "Source extension list is too long"
3287 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3288
3289 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:388
3290 msgid "Error writing header to contents file"
3291 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3292
3293 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:418
3294 #, c-format
3295 msgid "Error processing contents %s"
3296 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3297
3298 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:606
3299 msgid ""
3300 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3301 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3302 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3303 " contents path\n"
3304 " release path\n"
3305 " generate config [groups]\n"
3306 " clean config\n"
3307 "\n"
3308 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3309 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3310 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3311 "\n"
3312 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3313 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3314 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3315 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3316 "\n"
3317 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3318 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3319 "\n"
3320 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3321 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3322 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3323 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3324 "Debian archive:\n"
3325 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3326 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3327 "\n"
3328 "Options:\n"
3329 " -h This help text\n"
3330 " --md5 Control MD5 generation\n"
3331 " -s=? Source override file\n"
3332 " -q Quiet\n"
3333 " -d=? Select the optional caching database\n"
3334 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3335 " --contents Control contents file generation\n"
3336 " -c=? Read this configuration file\n"
3337 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3338 msgstr ""
3339 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3340 "\n"
3341 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3342 "\n"
3343 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3344 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3345 " contents path\n"
3346 " release path\n"
3347 " generate config [các_nhóm]\n"
3348 " clean config\n"
3349 "\n"
3350 "(packages: những gói;\n"
3351 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3352 "sources: những nguồn;\n"
3353 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3354 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3355 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3356 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3357 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3358 "\n"
3359 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3360 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3361 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3362 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3363 "\n"
3364 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3365 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3366 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3367 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3368 "\n"
3369 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3370 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3371 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3372 "\n"
3373 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3374 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3375 "quy,\n"
3376 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3377 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3378 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3379 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3380 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3381 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3382 "\n"
3383 "Tùy chọn:\n"
3384 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3385 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3386 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3387 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3388 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3389 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3390 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3391 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3392 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3393
3394 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:812
3395 msgid "No selections matched"
3396 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3397
3398 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:890
3399 #, c-format
3400 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3401 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3402
3403 #: ftparchive/cachedb.cc:51
3404 #, c-format
3405 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3406 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3407
3408 #: ftparchive/cachedb.cc:69
3409 #, c-format
3410 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3411 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3412
3413 #: ftparchive/cachedb.cc:80
3414 msgid ""
3415 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3416 "remove and re-create the database."
3417 msgstr ""
3418 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3419 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3420
3421 #: ftparchive/cachedb.cc:85
3422 #, c-format
3423 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3424 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3425
3426 #: ftparchive/cachedb.cc:253
3427 msgid "Archive has no control record"
3428 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3429
3430 #: ftparchive/cachedb.cc:494
3431 msgid "Unable to get a cursor"
3432 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3433
3434 #: ftparchive/writer.cc:91
3435 #, c-format
3436 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3437 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3438
3439 #: ftparchive/writer.cc:96
3440 #, c-format
3441 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3442 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3443
3444 #: ftparchive/writer.cc:152
3445 msgid "E: "
3446 msgstr "L: "
3447
3448 #: ftparchive/writer.cc:154
3449 msgid "W: "
3450 msgstr "CB: "
3451
3452 #: ftparchive/writer.cc:161
3453 msgid "E: Errors apply to file "
3454 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3455
3456 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3457 #, c-format
3458 msgid "Failed to resolve %s"
3459 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3460
3461 #: ftparchive/writer.cc:192
3462 msgid "Tree walking failed"
3463 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3464
3465 #: ftparchive/writer.cc:219
3466 #, c-format
3467 msgid "Failed to open %s"
3468 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3469
3470 #: ftparchive/writer.cc:278
3471 #, c-format
3472 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3473 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3474
3475 #: ftparchive/writer.cc:286
3476 #, c-format
3477 msgid "Failed to readlink %s"
3478 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3479
3480 #: ftparchive/writer.cc:290
3481 #, c-format
3482 msgid "Failed to unlink %s"
3483 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3484
3485 #: ftparchive/writer.cc:298
3486 #, c-format
3487 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3488 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3489
3490 #: ftparchive/writer.cc:308
3491 #, c-format
3492 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3493 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3494
3495 #: ftparchive/writer.cc:413
3496 msgid "Archive had no package field"
3497 msgstr "Kho không có trường gói"
3498
3499 #: ftparchive/writer.cc:421 ftparchive/writer.cc:711
3500 #, c-format
3501 msgid " %s has no override entry\n"
3502 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3503
3504 #: ftparchive/writer.cc:489 ftparchive/writer.cc:855
3505 #, c-format
3506 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3507 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3508
3509 #: ftparchive/writer.cc:721
3510 #, c-format
3511 msgid " %s has no source override entry\n"
3512 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3513
3514 #: ftparchive/writer.cc:725
3515 #, c-format
3516 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3517 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3518
3519 #: ftparchive/contents.cc:340 ftparchive/contents.cc:371
3520 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3521 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3522
3523 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3524 #, c-format
3525 msgid "Unable to open %s"
3526 msgstr "Không thể mở %s"
3527
3528 #. skip spaces
3529 #. find end of word
3530 #: ftparchive/override.cc:68
3531 #, c-format
3532 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3533 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3534
3535 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3536 #, c-format
3537 msgid "Failed to read the override file %s"
3538 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3539
3540 #: ftparchive/override.cc:166
3541 #, c-format
3542 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3543 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3544
3545 #: ftparchive/override.cc:178
3546 #, c-format
3547 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3548 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3549
3550 #: ftparchive/override.cc:191
3551 #, c-format
3552 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3553 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3554
3555 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3556 #, c-format
3557 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3558 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3559
3560 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3561 #, c-format
3562 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3563 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3564
3565 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3566 msgid "Failed to create FILE*"
3567 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3568
3569 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3570 msgid "Failed to fork"
3571 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3572
3573 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3574 msgid "Compress child"
3575 msgstr "Nén con"
3576
3577 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3578 #, c-format
3579 msgid "Internal error, failed to create %s"
3580 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3581
3582 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3583 msgid "IO to subprocess/file failed"
3584 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3585
3586 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3587 msgid "Failed to read while computing MD5"
3588 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3589
3590 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3591 #, c-format
3592 msgid "Problem unlinking %s"
3593 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3594
3595 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:46
3596 msgid ""
3597 "Usage: apt-internal-solver\n"
3598 "\n"
3599 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3600 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3601 "\n"
3602 "Options:\n"
3603 " -h This help text.\n"
3604 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3605 " -c=? Read this configuration file\n"
3606 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3607 msgstr ""
3608 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3609 "\n"
3610 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3611 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3612 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3613 "\n"
3614 "Tùy chọn:\n"
3615 " -h Trợ giúp này.\n"
3616 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3617 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3618 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3619
3620 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3621 msgid "Unknown package record!"
3622 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3623
3624 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3625 msgid ""
3626 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3627 "\n"
3628 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3629 "to indicate what kind of file it is.\n"
3630 "\n"
3631 "Options:\n"
3632 " -h This help text\n"
3633 " -s Use source file sorting\n"
3634 " -c=? Read this configuration file\n"
3635 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3636 msgstr ""
3637 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3638 "\n"
3639 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3640 "\n"
3641 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3642 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3643 "\n"
3644 "Tùy chọn:\n"
3645 " -h Trợ giúp_ này\n"
3646 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3647 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3648 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3649
3650 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3651 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3652
3653 #~ msgid ""
3654 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3655 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3656 #~ msgstr ""
3657 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3658 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3659
3660 #~ msgid ""
3661 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3662 #~ "seems to be corrupt."
3663 #~ msgstr ""
3664 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3665 #~ "hỏng."
3666
3667 #~ msgid ""
3668 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3669 #~ "seems to be corrupt."
3670 #~ msgstr ""
3671 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3672 #~ "miếng vá bị hỏng."
3673
3674 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3675 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3676
3677 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3678 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3679
3680 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3681 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3682
3683 #~ msgid " [Not candidate version]"
3684 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3685
3686 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3687 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3688
3689 #~ msgid ""
3690 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3691 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3692 #~ "is only available from another source\n"
3693 #~ msgstr ""
3694 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3695 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3696 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3697
3698 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3699 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3700
3701 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3702 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3703
3704 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3705 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3706
3707 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
3708 #~ msgstr ""
3709 #~ "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
3710
3711 #~ msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
3712 #~ msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
3713
3714 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3715 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3716
3717 #~ msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
3718 #~ msgstr ""
3719 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
3720
3721 #~ msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
3722 #~ msgstr ""
3723 #~ "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
3724
3725 #~ msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
3726 #~ msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
3727
3728 #~ msgid "%s is already the newest version.\n"
3729 #~ msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
3730
3731 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
3732 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
3733
3734 #~ msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
3735 #~ msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
3736
3737 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3738 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3739
3740 #~ msgid "Downloading %s %s"
3741 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3742
3743 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3744 #~ msgstr ""
3745 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3746 #~ "hay “%s”"
3747
3748 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3749 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3750
3751 #~ msgid ""
3752 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3753 #~ "need to manually fix this package."
3754 #~ msgstr ""
3755 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3756 #~ "gói này."
3757
3758 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3759 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3760
3761 #~ msgid ""
3762 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3763 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3764 #~ msgstr ""
3765 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3766 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3767 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3768
3769 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3770 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3771
3772 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3773 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3774
3775 #~ msgid "Failed to remove %s"
3776 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3777
3778 #~ msgid "Unable to create %s"
3779 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3780
3781 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3782 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3783
3784 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3785 #~ msgstr ""
3786 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3787 #~ "hệ thống tập tin"
3788
3789 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3790 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3791
3792 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3793 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3794
3795 #~ msgid "Reading file listing"
3796 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3797
3798 #~ msgid ""
3799 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3800 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3801 #~ "package!"
3802 #~ msgstr ""
3803 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3804 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3805 #~ "gói."
3806
3807 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3808 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3809
3810 #~ msgid "Internal error getting a node"
3811 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3812
3813 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3814 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3815
3816 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3817 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3818
3819 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3820 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3821
3822 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3823 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3824
3825 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3826 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3827
3828 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3829 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3830
3831 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3832 #~ msgstr ""
3833 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3834 #~ "%lu"
3835
3836 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3837 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3838
3839 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3840 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3841
3842 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3843 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3844
3845 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3846 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3847
3848 #~ msgid "Read error from %s process"
3849 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3850
3851 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3852 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3853
3854 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3855 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3856
3857 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3858 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3859
3860 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3861 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3862
3863 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3864 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3865
3866 #~ msgid "decompressor"
3867 #~ msgstr "bộ giải nén"
3868
3869 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3870 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3871
3872 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3873 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3874
3875 #~ msgid ""
3876 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3877 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3878 #~ msgstr ""
3879 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3880 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3881
3882 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3883 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3884
3885 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3886 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3887
3888 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3889 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3890
3891 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3892 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3893
3894 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3895 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3896
3897 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3898 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3899
3900 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3901 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3902
3903 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3904 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3905
3906 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3907 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3908
3909 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3910 #~ msgstr ""
3911 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3912 #~ "là một tập tin)"
3913
3914 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3915 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3916
3917 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3918 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3919
3920 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3921 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3922
3923 #~ msgid " %4i %s\n"
3924 #~ msgstr " %4i %s\n"
3925
3926 #~ msgid "%4i %s\n"
3927 #~ msgstr "%4i %s\n"
3928
3929 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3930 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3931
3932 #, fuzzy
3933 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3935
3936 #, fuzzy
3937 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3938 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3939
3940 #, fuzzy
3941 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3942 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3943
3944 #, fuzzy
3945 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3946 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3947
3948 #, fuzzy
3949 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3950 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3951
3952 #, fuzzy
3953 #~ msgid "openpty failed\n"
3954 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3955
3956 #, fuzzy
3957 #~ msgid "File date has changed %s"
3958 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"