]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
drop empty line from fetch error
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2016-04-25 15:24+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc apt-pkg/update.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid ""
258 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
259 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
260 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
261 "or been moved out of Incoming."
262 msgstr ""
263 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
264 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
265 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
266 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
267
268 #.
269 #. if (Packages == 1)
270 #. {
271 #. c1out << std::endl;
272 #. c1out <<
273 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
274 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
275 #. "that package should be filed.") << std::endl;
276 #. }
277 #.
278 #: apt-private/private-install.cc
279 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
280 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
281
282 #: apt-private/private-install.cc
283 msgid "Broken packages"
284 msgstr "Gói bị hỏng"
285
286 #: apt-private/private-install.cc
287 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
288 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
289
290 #: apt-private/private-install.cc
291 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
292 msgstr ""
293 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
294
295 #: apt-private/private-install.cc
296 #, fuzzy
297 msgid ""
298 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
299 "essential."
300 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
301
302 #: apt-private/private-install.cc
303 #, fuzzy
304 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
305 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
306
307 #: apt-private/private-install.cc
308 msgid ""
309 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
310 "packages."
311 msgstr ""
312
313 #: apt-private/private-install.cc
314 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
315 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
316
317 #: apt-private/private-install.cc
318 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
319 msgstr ""
320 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
321
322 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
323 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
324 #: apt-private/private-install.cc
325 #, c-format
326 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
327 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
328
329 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
330 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
331 #: apt-private/private-install.cc
332 #, c-format
333 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
334 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
335
336 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
337 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
338 #: apt-private/private-install.cc
339 #, c-format
340 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
341 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
342
343 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
344 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
345 #: apt-private/private-install.cc
346 #, c-format
347 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
348 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
349
350 #: apt-private/private-install.cc
351 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
352 msgstr ""
353 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
354 "kể."
355
356 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
357 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
358 #: apt-private/private-install.cc
359 msgid "Yes, do as I say!"
360 msgstr "Có, làm đi!"
361
362 #: apt-private/private-install.cc
363 #, c-format
364 msgid ""
365 "You are about to do something potentially harmful.\n"
366 "To continue type in the phrase '%s'\n"
367 " ?] "
368 msgstr ""
369 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
370 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
371 "?] "
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Abort."
375 msgstr "Hủy bỏ."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Do you want to continue?"
379 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid "Some files failed to download"
383 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
384
385 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
386 msgid "Download complete and in download only mode"
387 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
388
389 #: apt-private/private-install.cc
390 msgid ""
391 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
392 "missing?"
393 msgstr ""
394 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
395 "nhật)\n"
396 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
397
398 #: apt-private/private-install.cc
399 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
400 msgstr ""
401 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
402
403 #: apt-private/private-install.cc
404 msgid "Unable to correct missing packages."
405 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
406
407 #: apt-private/private-install.cc
408 msgid "Aborting install."
409 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
410
411 #: apt-private/private-install.cc
412 msgid ""
413 "The following package disappeared from your system as\n"
414 "all files have been overwritten by other packages:"
415 msgid_plural ""
416 "The following packages disappeared from your system as\n"
417 "all files have been overwritten by other packages:"
418 msgstr[0] ""
419 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
420 "khác ghi đè:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
424 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
428 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
429
430 #: apt-private/private-install.cc
431 msgid ""
432 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
433 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
434 msgstr ""
435 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
436 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
437
438 #: apt-private/private-install.cc
439 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
440 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 msgid ""
444 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
445 msgid_plural ""
446 "The following packages were automatically installed and are no longer "
447 "required:"
448 msgstr[0] ""
449 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
450
451 #: apt-private/private-install.cc
452 #, c-format
453 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
454 msgid_plural ""
455 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
456 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
457
458 #: apt-private/private-install.cc
459 #, c-format
460 msgid "Use '%s' to remove it."
461 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
462 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
463
464 #: apt-private/private-install.cc
465 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
466 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
467
468 #: apt-private/private-install.cc
469 msgid ""
470 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
471 "solution)."
472 msgstr ""
473 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
474 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #: apt-private/private-show.cc
754 msgid "(not found)"
755 msgstr "(không tìm thấy)"
756
757 #. Print the package name and the version we are forcing to
758 #: apt-private/private-show.cc
759 #, c-format
760 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761 msgstr ""
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Installed: "
765 msgstr " Đã cài đặt: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid " Candidate: "
769 msgstr " Ứng cử: "
770
771 #: apt-private/private-show.cc
772 msgid "(none)"
773 msgstr "(không)"
774
775 #: apt-private/private-show.cc
776 msgid " Package pin: "
777 msgstr " Ghim gói: "
778
779 #. Show the priority tables
780 #: apt-private/private-show.cc
781 msgid " Version table:"
782 msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784 #: apt-private/private-source.cc
785 #, c-format
786 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789 #: apt-private/private-source.cc
790 #, c-format
791 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794 #: apt-private/private-source.cc
795 #, c-format
796 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799 #: apt-private/private-source.cc
800 #, c-format
801 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804 #: apt-private/private-source.cc
805 #, c-format
806 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809 #: apt-private/private-source.cc
810 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813 #: apt-private/private-source.cc
814 #, c-format
815 msgid "Unable to find a source package for %s"
816 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818 #: apt-private/private-source.cc
819 #, c-format
820 msgid ""
821 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822 "%s\n"
823 msgstr ""
824 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825 "“%s” tại:\n"
826 "%s\n"
827
828 #: apt-private/private-source.cc
829 #, c-format
830 msgid ""
831 "Please use:\n"
832 "%s\n"
833 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834 msgstr ""
835 "Hãy dùng lệnh:\n"
836 "%s\n"
837 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839 #: apt-private/private-source.cc
840 #, c-format
841 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846 #: apt-private/private-source.cc
847 #, c-format
848 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853 #: apt-private/private-source.cc
854 #, c-format
855 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858 #: apt-private/private-source.cc
859 #, c-format
860 msgid "Fetch source %s\n"
861 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863 #: apt-private/private-source.cc
864 msgid "Failed to fetch some archives."
865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867 #: apt-private/private-source.cc
868 #, c-format
869 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872 #: apt-private/private-source.cc
873 #, c-format
874 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877 #: apt-private/private-source.cc
878 #, c-format
879 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882 #: apt-private/private-source.cc
883 #, c-format
884 msgid "Build command '%s' failed.\n"
885 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887 #: apt-private/private-source.cc
888 #, c-format
889 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
890 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
891
892 #: apt-private/private-source.cc
893 #, c-format
894 msgid "%s has no build depends.\n"
895 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
896
897 #: apt-private/private-source.cc
898 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
899 msgstr ""
900 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
901
902 #: apt-private/private-source.cc
903 #, c-format
904 msgid ""
905 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
906 "Architectures for setup"
907 msgstr ""
908 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
909 "Architectures để cài đặt"
910
911 #: apt-private/private-source.cc
912 #, c-format
913 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
914 msgstr ""
915
916 #: apt-private/private-source.cc
917 #, fuzzy, c-format
918 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
919 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
920
921 #: apt-private/private-source.cc
922 msgid "Failed to process build dependencies"
923 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
924
925 #: apt-private/private-sources.cc
926 #, c-format
927 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
928 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
929
930 #: apt-private/private-sources.cc
931 #, c-format
932 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
933 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
934
935 #: apt-private/private-unmet.cc
936 #, c-format
937 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
938 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
939
940 #: apt-private/private-update.cc
941 msgid "The update command takes no arguments"
942 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
943
944 #: apt-private/private-update.cc
945 #, c-format
946 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
947 msgid_plural ""
948 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
949 msgstr[0] ""
950 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
951
952 #: apt-private/private-update.cc
953 msgid "All packages are up to date."
954 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
955
956 #: cmdline/apt-cache.cc
957 #, fuzzy
958 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
959 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
960
961 #: cmdline/apt-cache.cc
962 msgid "Total package names: "
963 msgstr "Tổng các tên gói: "
964
965 #: cmdline/apt-cache.cc
966 msgid "Total package structures: "
967 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
968
969 #: cmdline/apt-cache.cc
970 msgid " Normal packages: "
971 msgstr " Gói thường: "
972
973 #: cmdline/apt-cache.cc
974 msgid " Pure virtual packages: "
975 msgstr " Gói thuần ảo: "
976
977 #: cmdline/apt-cache.cc
978 msgid " Single virtual packages: "
979 msgstr " Gói ảo đơn: "
980
981 #: cmdline/apt-cache.cc
982 msgid " Mixed virtual packages: "
983 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
984
985 #: cmdline/apt-cache.cc
986 msgid " Missing: "
987 msgstr " Thiếu: "
988
989 #: cmdline/apt-cache.cc
990 msgid "Total distinct versions: "
991 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
992
993 #: cmdline/apt-cache.cc
994 msgid "Total distinct descriptions: "
995 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
996
997 #: cmdline/apt-cache.cc
998 msgid "Total dependencies: "
999 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1000
1001 #: cmdline/apt-cache.cc
1002 msgid "Total ver/file relations: "
1003 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1004
1005 #: cmdline/apt-cache.cc
1006 msgid "Total Desc/File relations: "
1007 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1008
1009 #: cmdline/apt-cache.cc
1010 msgid "Total Provides mappings: "
1011 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total globbed strings: "
1015 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "Total slack space: "
1019 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1020
1021 #: cmdline/apt-cache.cc
1022 msgid "Total space accounted for: "
1023 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1024
1025 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1027 msgstr ""
1028 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1029
1030 #: cmdline/apt-cache.cc
1031 msgid ""
1032 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1033 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1034 "\n"
1035 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1036 "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
1037 "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
1038 "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
1039 "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1040 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1041 msgstr ""
1042
1043 #: cmdline/apt-cache.cc
1044 msgid "Show source records"
1045 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1046
1047 #: cmdline/apt-cache.cc
1048 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1049 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1050
1051 #: cmdline/apt-cache.cc
1052 msgid "Show raw dependency information for a package"
1053 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1054
1055 #: cmdline/apt-cache.cc
1056 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1057 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1058
1059 #: cmdline/apt-cache.cc
1060 msgid "Show a readable record for the package"
1061 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1062
1063 #: cmdline/apt-cache.cc
1064 msgid "List the names of all packages in the system"
1065 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1066
1067 #: cmdline/apt-cache.cc
1068 msgid "Show policy settings"
1069 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1070
1071 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1072 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1073 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1074
1075 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1076 #, fuzzy
1077 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1078 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1079
1080 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1081 #, c-format
1082 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1083 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1084
1085 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1086 msgid ""
1087 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1088 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1089 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1090 "mount point."
1091 msgstr ""
1092 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1093 "định.\n"
1094 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1095 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1096 "gắn."
1097
1098 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1099 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1100 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1101
1102 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1103 msgid ""
1104 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1105 "\n"
1106 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1107 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1108 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1109 msgstr ""
1110
1111 #: cmdline/apt-config.cc
1112 msgid "Arguments not in pairs"
1113 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1114
1115 #: cmdline/apt-config.cc
1116 #, fuzzy
1117 msgid ""
1118 "Usage: apt-config [options] command\n"
1119 "\n"
1120 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1121 "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
1122 msgstr ""
1123 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1124 "\n"
1125 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1126 "\n"
1127 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1128
1129 #: cmdline/apt-config.cc
1130 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1131 msgstr ""
1132
1133 #: cmdline/apt-config.cc
1134 msgid "show the active configuration setting"
1135 msgstr ""
1136
1137 #: cmdline/apt-get.cc
1138 #, c-format
1139 msgid "Couldn't find package %s"
1140 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1141
1142 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1143 #, c-format
1144 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1145 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1146
1147 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1148 msgid ""
1149 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1150 "instead."
1151 msgstr ""
1152 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1153 "để thay thế."
1154
1155 #: cmdline/apt-get.cc
1156 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1157 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1158
1159 #: cmdline/apt-get.cc
1160 msgid "Supported modules:"
1161 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1162
1163 #: cmdline/apt-get.cc
1164 #, fuzzy
1165 msgid ""
1166 "Usage: apt-get [options] command\n"
1167 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1168 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1169 "\n"
1170 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1171 "and information about them from authenticated sources and\n"
1172 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1173 "with their dependencies.\n"
1174 msgstr ""
1175 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1176 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1177 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1178 "\n"
1179 "get: lấy\n"
1180 "install: cài đặt\n"
1181 "remove: gỡ bỏ\n"
1182 "source: nguồn\n"
1183 "\n"
1184 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1185 "phần mềm.\n"
1186 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1187
1188 #: cmdline/apt-get.cc
1189 msgid "Retrieve new lists of packages"
1190 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1191
1192 #: cmdline/apt-get.cc
1193 msgid "Perform an upgrade"
1194 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1195
1196 #: cmdline/apt-get.cc
1197 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1198 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1199
1200 #: cmdline/apt-get.cc
1201 msgid "Remove packages"
1202 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1203
1204 #: cmdline/apt-get.cc
1205 msgid "Remove packages and config files"
1206 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1207
1208 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
1209 msgid "Remove automatically all unused packages"
1210 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1211
1212 #: cmdline/apt-get.cc
1213 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1214 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1215
1216 #: cmdline/apt-get.cc
1217 msgid "Follow dselect selections"
1218 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1219
1220 #: cmdline/apt-get.cc
1221 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1222 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1223
1224 #: cmdline/apt-get.cc
1225 msgid "Erase downloaded archive files"
1226 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1227
1228 #: cmdline/apt-get.cc
1229 msgid "Erase old downloaded archive files"
1230 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1231
1232 #: cmdline/apt-get.cc
1233 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1234 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1235
1236 #: cmdline/apt-get.cc
1237 msgid "Download source archives"
1238 msgstr "Tải về kho nguồn"
1239
1240 #: cmdline/apt-get.cc
1241 msgid "Download the binary package into the current directory"
1242 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1243
1244 #: cmdline/apt-get.cc
1245 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1246 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1247
1248 #: cmdline/apt-helper.cc
1249 msgid "Need one URL as argument"
1250 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1251
1252 #: cmdline/apt-helper.cc
1253 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1254 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1255
1256 #: cmdline/apt-helper.cc
1257 msgid "Download Failed"
1258 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1259
1260 #: cmdline/apt-helper.cc
1261 #, c-format
1262 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1263 msgstr ""
1264
1265 #: cmdline/apt-helper.cc
1266 #, fuzzy
1267 msgid ""
1268 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1269 " apt-helper [options] cat-file file ...\n"
1270 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1271 "\n"
1272 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1273 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
1274 msgstr ""
1275 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1276 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1277 "\n"
1278 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1279
1280 #: cmdline/apt-helper.cc
1281 msgid "download the given uri to the target-path"
1282 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1283
1284 #: cmdline/apt-helper.cc
1285 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1286 msgstr ""
1287
1288 #: cmdline/apt-helper.cc
1289 msgid "concatenate files, with automatic decompression"
1290 msgstr ""
1291
1292 #: cmdline/apt-helper.cc
1293 msgid "detect proxy using apt.conf"
1294 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1295
1296 #: cmdline/apt-mark.cc
1297 #, c-format
1298 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1299 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1300
1301 #: cmdline/apt-mark.cc
1302 #, c-format
1303 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1304 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1305
1306 #: cmdline/apt-mark.cc
1307 #, c-format
1308 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1309 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1310
1311 #: cmdline/apt-mark.cc
1312 #, c-format
1313 msgid "%s was already set on hold.\n"
1314 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1315
1316 #: cmdline/apt-mark.cc
1317 #, c-format
1318 msgid "%s was already not hold.\n"
1319 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1320
1321 #: cmdline/apt-mark.cc
1322 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1323 msgstr ""
1324 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1325 "lệnh này"
1326
1327 #: cmdline/apt-mark.cc
1328 #, c-format
1329 msgid "%s set on hold.\n"
1330 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1331
1332 #: cmdline/apt-mark.cc
1333 #, c-format
1334 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1335 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1336
1337 #: cmdline/apt-mark.cc
1338 #, c-format
1339 msgid "Selected %s for purge.\n"
1340 msgstr ""
1341
1342 #: cmdline/apt-mark.cc
1343 #, c-format
1344 msgid "Selected %s for removal.\n"
1345 msgstr ""
1346
1347 #: cmdline/apt-mark.cc
1348 #, c-format
1349 msgid "Selected %s for installation.\n"
1350 msgstr ""
1351
1352 #: cmdline/apt-mark.cc
1353 #, fuzzy
1354 msgid ""
1355 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1356 "\n"
1357 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1358 "as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
1359 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
1360 "all packages with or without a certain marking.\n"
1361 msgstr ""
1362 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1363 "\n"
1364 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1365 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1366 "dấu.\n"
1367
1368 #: cmdline/apt-mark.cc
1369 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1370 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1371
1372 #: cmdline/apt-mark.cc
1373 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1374 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1375
1376 #: cmdline/apt-mark.cc
1377 msgid "Mark a package as held back"
1378 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1379
1380 #: cmdline/apt-mark.cc
1381 msgid "Unset a package set as held back"
1382 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1383
1384 #: cmdline/apt-mark.cc
1385 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1386 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1387
1388 #: cmdline/apt-mark.cc
1389 msgid "Print the list of manually installed packages"
1390 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1391
1392 #: cmdline/apt-mark.cc
1393 msgid "Print the list of package on hold"
1394 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1395
1396 #: cmdline/apt.cc
1397 msgid ""
1398 "Usage: apt [options] command\n"
1399 "\n"
1400 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1401 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1402 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1403 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1404 "interactive use by default.\n"
1405 msgstr ""
1406
1407 #. query
1408 #: cmdline/apt.cc
1409 msgid "list packages based on package names"
1410 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1411
1412 #: cmdline/apt.cc
1413 msgid "search in package descriptions"
1414 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1415
1416 #: cmdline/apt.cc
1417 msgid "show package details"
1418 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1419
1420 #. package stuff
1421 #: cmdline/apt.cc
1422 msgid "install packages"
1423 msgstr "cài đặt các gói"
1424
1425 #: cmdline/apt.cc
1426 msgid "remove packages"
1427 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1428
1429 #. system wide stuff
1430 #: cmdline/apt.cc
1431 msgid "update list of available packages"
1432 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1433
1434 #: cmdline/apt.cc
1435 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1436 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1437
1438 #: cmdline/apt.cc
1439 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1440 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1441
1442 #. misc
1443 #: cmdline/apt.cc
1444 msgid "edit the source information file"
1445 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1446
1447 #: methods/cdrom.cc
1448 #, c-format
1449 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1450 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1451
1452 #: methods/cdrom.cc
1453 msgid ""
1454 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1455 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1456 msgstr ""
1457 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1458 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1459
1460 #: methods/cdrom.cc
1461 msgid "Wrong CD-ROM"
1462 msgstr "CD-ROM sai"
1463
1464 #: methods/cdrom.cc
1465 #, c-format
1466 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1467 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1468
1469 #: methods/cdrom.cc
1470 msgid "Disk not found."
1471 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1472
1473 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1474 msgid "File not found"
1475 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1476
1477 #: methods/connect.cc
1478 #, c-format
1479 msgid "Connecting to %s (%s)"
1480 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1481
1482 #: methods/connect.cc
1483 #, c-format
1484 msgid "[IP: %s %s]"
1485 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1486
1487 #: methods/connect.cc
1488 #, c-format
1489 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1490 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1491
1492 #: methods/connect.cc
1493 #, c-format
1494 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1495 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1496
1497 #: methods/connect.cc
1498 #, c-format
1499 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1500 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1501
1502 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1503 msgid "Failed"
1504 msgstr "Gặp lỗi"
1505
1506 #: methods/connect.cc
1507 #, c-format
1508 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1509 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1510
1511 #. We say this mainly because the pause here is for the
1512 #. ssh connection that is still going
1513 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1514 #, c-format
1515 msgid "Connecting to %s"
1516 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1517
1518 #: methods/connect.cc
1519 #, c-format
1520 msgid "Could not resolve '%s'"
1521 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1522
1523 #: methods/connect.cc
1524 #, c-format
1525 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1526 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1527
1528 #: methods/connect.cc
1529 #, c-format
1530 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1531 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1532
1533 #: methods/connect.cc
1534 #, c-format
1535 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1536 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1537
1538 #: methods/connect.cc
1539 #, c-format
1540 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1541 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1542
1543 #: methods/copy.cc methods/store.cc
1544 msgid "Failed to stat"
1545 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1546
1547 #: methods/copy.cc methods/rred.cc methods/store.cc
1548 msgid "Failed to set modification time"
1549 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1550
1551 #: methods/file.cc
1552 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1553 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1554
1555 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1556 #: methods/ftp.cc
1557 msgid "Logging in"
1558 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1559
1560 #: methods/ftp.cc
1561 msgid "Unable to determine the peer name"
1562 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1563
1564 #: methods/ftp.cc
1565 msgid "Unable to determine the local name"
1566 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1567
1568 #: methods/ftp.cc
1569 #, c-format
1570 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1571 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1572
1573 #: methods/ftp.cc
1574 #, c-format
1575 msgid "USER failed, server said: %s"
1576 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1577
1578 #: methods/ftp.cc
1579 #, c-format
1580 msgid "PASS failed, server said: %s"
1581 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1582
1583 #: methods/ftp.cc
1584 msgid ""
1585 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1586 "is empty."
1587 msgstr ""
1588 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1589 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1590
1591 #: methods/ftp.cc
1592 #, c-format
1593 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1594 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1595
1596 #: methods/ftp.cc
1597 #, c-format
1598 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1599 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1600
1601 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1602 msgid "Connection timeout"
1603 msgstr "Thời hạn kết nối"
1604
1605 #: methods/ftp.cc
1606 msgid "Server closed the connection"
1607 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1608
1609 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1610 msgid "Read error"
1611 msgstr "Lỗi đọc"
1612
1613 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1614 msgid "A response overflowed the buffer."
1615 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1616
1617 #: methods/ftp.cc
1618 msgid "Protocol corruption"
1619 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1620
1621 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1622 msgid "Write error"
1623 msgstr "Lỗi ghi"
1624
1625 #: methods/ftp.cc
1626 msgid "Could not create a socket"
1627 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1628
1629 #: methods/ftp.cc
1630 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1631 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1632
1633 #: methods/ftp.cc
1634 msgid "Could not connect passive socket."
1635 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1636
1637 #: methods/ftp.cc
1638 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1639 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1640
1641 #: methods/ftp.cc
1642 msgid "Could not bind a socket"
1643 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1644
1645 #: methods/ftp.cc
1646 msgid "Could not listen on the socket"
1647 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1648
1649 #: methods/ftp.cc
1650 msgid "Could not determine the socket's name"
1651 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1652
1653 #: methods/ftp.cc
1654 msgid "Unable to send PORT command"
1655 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1656
1657 #: methods/ftp.cc
1658 #, c-format
1659 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1660 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1661
1662 #: methods/ftp.cc
1663 #, c-format
1664 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1665 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1666
1667 #: methods/ftp.cc
1668 msgid "Data socket connect timed out"
1669 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1670
1671 #: methods/ftp.cc
1672 msgid "Unable to accept connection"
1673 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1674
1675 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1676 msgid "Problem hashing file"
1677 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1678
1679 #: methods/ftp.cc
1680 #, c-format
1681 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1682 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1683
1684 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1685 msgid "Data socket timed out"
1686 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1687
1688 #: methods/ftp.cc
1689 #, c-format
1690 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1691 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1692
1693 #. Get the files information
1694 #: methods/ftp.cc
1695 msgid "Query"
1696 msgstr "Truy vấn"
1697
1698 #: methods/ftp.cc
1699 msgid "Unable to invoke "
1700 msgstr "Không thể gọi "
1701
1702 #: methods/gpgv.cc
1703 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1704 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1705
1706 #: methods/gpgv.cc
1707 msgid ""
1708 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1709 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1710
1711 #: methods/gpgv.cc
1712 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1713 msgstr ""
1714 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1715 "chưa?)"
1716
1717 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1718 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1719 #, c-format
1720 msgid ""
1721 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1722 "authentication?)"
1723 msgstr ""
1724 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1725 "không?)"
1726
1727 #: methods/gpgv.cc
1728 msgid "Unknown error executing apt-key"
1729 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1730
1731 #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
1732 #: methods/gpgv.cc
1733 #, c-format
1734 msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
1735 msgstr ""
1736
1737 #: methods/gpgv.cc
1738 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1739 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1740
1741 #: methods/gpgv.cc
1742 msgid ""
1743 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1744 "available:\n"
1745 msgstr ""
1746 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1747
1748 #: methods/http.cc
1749 msgid "Error writing to the file"
1750 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1751
1752 #: methods/http.cc
1753 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1754 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1755
1756 #: methods/http.cc
1757 msgid "Error reading from server"
1758 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1759
1760 #: methods/http.cc
1761 msgid "Error writing to file"
1762 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1763
1764 #: methods/http.cc
1765 msgid "Select failed"
1766 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1767
1768 #: methods/http.cc
1769 msgid "Connection timed out"
1770 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1771
1772 #: methods/http.cc
1773 msgid "Error writing to output file"
1774 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1775
1776 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1777 #. Only warn if there is no sources.list file.
1778 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1779 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1780 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1781 #, c-format
1782 msgid "Unable to read %s"
1783 msgstr "Không thể đọc %s"
1784
1785 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1786 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1787 #, c-format
1788 msgid "Unable to change to %s"
1789 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1790
1791 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1792 #. and provide a config option to define that default
1793 #: methods/mirror.cc
1794 #, c-format
1795 msgid "No mirror file '%s' found "
1796 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1797
1798 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1799 #. and provide a config option to define that default
1800 #: methods/mirror.cc
1801 #, c-format
1802 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1803 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1804
1805 #: methods/mirror.cc
1806 #, c-format
1807 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1808 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1809
1810 #: methods/mirror.cc
1811 #, c-format
1812 msgid "[Mirror: %s]"
1813 msgstr "[Bản sao: %s]"
1814
1815 #: methods/rred.cc ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
1816 #: apt-pkg/acquire-item.cc
1817 #, c-format
1818 msgid "Failed to stat %s"
1819 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1820
1821 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1822 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1823 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1824
1825 #: methods/rsh.cc
1826 msgid "Connection closed prematurely"
1827 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1828
1829 #: methods/server.cc
1830 msgid "Waiting for headers"
1831 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1832
1833 #: methods/server.cc
1834 msgid "Bad header line"
1835 msgstr "Dòng đầu sai"
1836
1837 #: methods/server.cc
1838 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1839 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1840
1841 #: methods/server.cc
1842 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1843 msgstr ""
1844 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1845 "hợp lệ"
1846
1847 #: methods/server.cc
1848 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1849 msgstr ""
1850 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1851 "hợp lệ"
1852
1853 #: methods/server.cc
1854 msgid "This HTTP server has broken range support"
1855 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1856
1857 #: methods/server.cc
1858 msgid "Unknown date format"
1859 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1860
1861 #: methods/server.cc
1862 msgid "Bad header data"
1863 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1864
1865 #: methods/server.cc
1866 msgid "Connection failed"
1867 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1868
1869 #: methods/server.cc
1870 #, c-format
1871 msgid ""
1872 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1873 "5 apt.conf)"
1874 msgstr ""
1875
1876 #: methods/server.cc
1877 msgid "Internal error"
1878 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1879
1880 #: methods/store.cc
1881 msgid "Empty files can't be valid archives"
1882 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1883
1884 #: dselect/install:33
1885 msgid "Bad default setting!"
1886 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1887
1888 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1889 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1890 #, fuzzy
1891 msgid "Press [Enter] to continue."
1892 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1893
1894 #: dselect/install:92
1895 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1896 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1897
1898 #: dselect/install:102
1899 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1900 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1901
1902 #: dselect/install:103
1903 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1904 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1905
1906 #: dselect/install:104
1907 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1908 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1909
1910 #: dselect/install:105
1911 msgid ""
1912 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1913 msgstr ""
1914 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1915 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1916
1917 #: dselect/update:30
1918 msgid "Merging available information"
1919 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1920
1921 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1922 #, fuzzy
1923 msgid ""
1924 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1925 "\n"
1926 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1927 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1928 "configuration questions before installation of packages.\n"
1929 msgstr ""
1930 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1931 "\n"
1932 "[extract: rút trích;\n"
1933 "templates: mẫu]\n"
1934 "\n"
1935 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1936 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1937 "\n"
1938 "Tùy chọn:\n"
1939 " -h Trợ giúp này\n"
1940 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1941 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1942 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1943 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1944
1945 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1946 #, c-format
1947 msgid "Unable to mkstemp %s"
1948 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1949
1950 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1951 #, c-format
1952 msgid "Unable to write to %s"
1953 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1954
1955 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1956 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1957 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1958
1959 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1960 #, fuzzy
1961 msgid ""
1962 "Usage: apt-internal-solver\n"
1963 "\n"
1964 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1965 "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
1966 "the like.\n"
1967 msgstr ""
1968 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1969 "\n"
1970 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1971 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
1972 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
1973 "\n"
1974 "Tùy chọn:\n"
1975 " -h Trợ giúp này.\n"
1976 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1977 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1978 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1979
1980 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1981 msgid "Unknown package record!"
1982 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
1983
1984 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
1985 msgid ""
1986 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
1987 "\n"
1988 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
1989 "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
1990 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
1991 msgstr ""
1992
1993 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1994 msgid "Package extension list is too long"
1995 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1996
1997 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
1998 #, c-format
1999 msgid "Error processing directory %s"
2000 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2001
2002 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2003 msgid "Source extension list is too long"
2004 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2005
2006 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2007 msgid "Error writing header to contents file"
2008 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2009
2010 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2011 #, c-format
2012 msgid "Error processing contents %s"
2013 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2014
2015 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2016 msgid ""
2017 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2018 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2019 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2020 " contents path\n"
2021 " release path\n"
2022 " generate config [groups]\n"
2023 " clean config\n"
2024 "\n"
2025 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2026 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2027 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2028 "\n"
2029 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2030 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2031 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2032 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2033 "\n"
2034 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2035 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2036 "\n"
2037 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2038 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2039 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2040 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2041 "Debian archive:\n"
2042 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2043 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2044 "\n"
2045 "Options:\n"
2046 " -h This help text\n"
2047 " --md5 Control MD5 generation\n"
2048 " -s=? Source override file\n"
2049 " -q Quiet\n"
2050 " -d=? Select the optional caching database\n"
2051 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2052 " --contents Control contents file generation\n"
2053 " -c=? Read this configuration file\n"
2054 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2055 msgstr ""
2056 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2057 "\n"
2058 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2059 "\n"
2060 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2061 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2062 " contents path\n"
2063 " release path\n"
2064 " generate config [các_nhóm]\n"
2065 " clean config\n"
2066 "\n"
2067 "(packages: những gói;\n"
2068 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2069 "sources: những nguồn;\n"
2070 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2071 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2072 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2073 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2074 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2075 "\n"
2076 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2077 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2078 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2079 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2080 "\n"
2081 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2082 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2083 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2084 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2085 "\n"
2086 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2087 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2088 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2089 "\n"
2090 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2091 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2092 "quy,\n"
2093 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2094 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2095 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2096 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2097 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2098 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2099 "\n"
2100 "Tùy chọn:\n"
2101 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2102 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2103 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2104 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2105 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2106 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2107 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2108 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2109 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2110
2111 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2112 msgid "No selections matched"
2113 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2114
2115 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2116 #, c-format
2117 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2118 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2119
2120 #: ftparchive/cachedb.cc
2121 #, c-format
2122 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2123 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2124
2125 #: ftparchive/cachedb.cc
2126 #, c-format
2127 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2128 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2129
2130 #: ftparchive/cachedb.cc
2131 msgid ""
2132 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2133 "remove and re-create the database."
2134 msgstr ""
2135 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2136 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2137
2138 #: ftparchive/cachedb.cc
2139 #, c-format
2140 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2141 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2142
2143 #: ftparchive/cachedb.cc
2144 msgid "Failed to read .dsc"
2145 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2146
2147 #: ftparchive/cachedb.cc
2148 msgid "Archive has no control record"
2149 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2150
2151 #: ftparchive/cachedb.cc
2152 msgid "Unable to get a cursor"
2153 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2154
2155 #: ftparchive/contents.cc
2156 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2157 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2158
2159 #: ftparchive/multicompress.cc
2160 #, c-format
2161 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2162 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2163
2164 #: ftparchive/multicompress.cc
2165 #, c-format
2166 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2167 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2168
2169 #: ftparchive/multicompress.cc
2170 msgid "Failed to fork"
2171 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2172
2173 #: ftparchive/multicompress.cc
2174 msgid "Compress child"
2175 msgstr "Nén con"
2176
2177 #: ftparchive/multicompress.cc
2178 #, c-format
2179 msgid "Internal error, failed to create %s"
2180 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2181
2182 #: ftparchive/multicompress.cc
2183 msgid "IO to subprocess/file failed"
2184 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2185
2186 #: ftparchive/multicompress.cc
2187 msgid "Failed to read while computing MD5"
2188 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2189
2190 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2191 #, c-format
2192 msgid "Failed to rename %s to %s"
2193 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2194
2195 #: ftparchive/override.cc
2196 #, c-format
2197 msgid "Unable to open %s"
2198 msgstr "Không thể mở %s"
2199
2200 #. skip spaces
2201 #. find end of word
2202 #: ftparchive/override.cc
2203 #, c-format
2204 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2205 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2206
2207 #: ftparchive/override.cc
2208 #, c-format
2209 msgid "Failed to read the override file %s"
2210 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2211
2212 #: ftparchive/override.cc
2213 #, c-format
2214 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2215 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2216
2217 #: ftparchive/override.cc
2218 #, c-format
2219 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2220 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2221
2222 #: ftparchive/override.cc
2223 #, c-format
2224 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2225 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2226
2227 #: ftparchive/writer.cc
2228 #, c-format
2229 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2230 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2231
2232 #: ftparchive/writer.cc
2233 #, c-format
2234 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2235 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2236
2237 #: ftparchive/writer.cc
2238 msgid "E: "
2239 msgstr "L: "
2240
2241 #: ftparchive/writer.cc
2242 msgid "W: "
2243 msgstr "CB: "
2244
2245 #: ftparchive/writer.cc
2246 msgid "E: Errors apply to file "
2247 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2248
2249 #: ftparchive/writer.cc
2250 #, c-format
2251 msgid "Failed to resolve %s"
2252 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2253
2254 #: ftparchive/writer.cc
2255 msgid "Tree walking failed"
2256 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2257
2258 #: ftparchive/writer.cc
2259 #, c-format
2260 msgid "Failed to open %s"
2261 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2262
2263 #: ftparchive/writer.cc
2264 #, c-format
2265 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2266 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2267
2268 #: ftparchive/writer.cc apt-pkg/acquire-item.cc
2269 #, c-format
2270 msgid "Failed to readlink %s"
2271 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2272
2273 #: ftparchive/writer.cc
2274 #, c-format
2275 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2276 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2277
2278 #: ftparchive/writer.cc
2279 #, c-format
2280 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2281 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2282
2283 #: ftparchive/writer.cc
2284 msgid "Archive had no package field"
2285 msgstr "Kho không có trường gói"
2286
2287 #: ftparchive/writer.cc
2288 #, c-format
2289 msgid " %s has no override entry\n"
2290 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2291
2292 #: ftparchive/writer.cc
2293 #, c-format
2294 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2295 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2296
2297 #: ftparchive/writer.cc
2298 #, c-format
2299 msgid " %s has no source override entry\n"
2300 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2301
2302 #: ftparchive/writer.cc
2303 #, c-format
2304 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2305 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2306
2307 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2308 msgid "Invalid archive signature"
2309 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2310
2311 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2312 msgid "Error reading archive member header"
2313 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2314
2315 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2316 #, c-format
2317 msgid "Invalid archive member header %s"
2318 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2319
2320 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2321 msgid "Invalid archive member header"
2322 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2323
2324 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2325 msgid "Archive is too short"
2326 msgstr "Kho quá ngắn"
2327
2328 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2329 msgid "Failed to read the archive headers"
2330 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2331
2332 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2333 #, fuzzy, c-format
2334 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2335 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2336
2337 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2338 msgid "Corrupted archive"
2339 msgstr "Kho bị hỏng."
2340
2341 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2342 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2343 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2344
2345 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2346 #, c-format
2347 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2348 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2349
2350 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2351 #, c-format
2352 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2353 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2354
2355 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2356 #, c-format
2357 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2358 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2359
2360 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2361 msgid "Unparsable control file"
2362 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2363
2364 #: apt-inst/dirstream.cc
2365 #, c-format
2366 msgid "Failed to write file %s"
2367 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2368
2369 #: apt-inst/dirstream.cc
2370 #, c-format
2371 msgid "Failed to close file %s"
2372 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2373
2374 #: apt-inst/extract.cc
2375 #, c-format
2376 msgid "The path %s is too long"
2377 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2378
2379 #: apt-inst/extract.cc
2380 #, c-format
2381 msgid "Unpacking %s more than once"
2382 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2383
2384 #: apt-inst/extract.cc
2385 #, c-format
2386 msgid "The directory %s is diverted"
2387 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2388
2389 #: apt-inst/extract.cc
2390 #, c-format
2391 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2392 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2393
2394 #: apt-inst/extract.cc
2395 msgid "The diversion path is too long"
2396 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2397
2398 #: apt-inst/extract.cc
2399 #, c-format
2400 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2401 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2402
2403 #: apt-inst/extract.cc
2404 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2405 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2406
2407 #: apt-inst/extract.cc
2408 msgid "The path is too long"
2409 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2410
2411 #: apt-inst/extract.cc
2412 #, c-format
2413 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2414 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2415
2416 #: apt-inst/extract.cc
2417 #, c-format
2418 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2419 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2420
2421 #: apt-inst/extract.cc
2422 #, c-format
2423 msgid "Unable to stat %s"
2424 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2425
2426 #: apt-inst/filelist.cc
2427 msgid "DropNode called on still linked node"
2428 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2429
2430 #: apt-inst/filelist.cc
2431 msgid "Failed to locate the hash element!"
2432 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2433
2434 #: apt-inst/filelist.cc
2435 msgid "Failed to allocate diversion"
2436 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2437
2438 #: apt-inst/filelist.cc
2439 msgid "Internal error in AddDiversion"
2440 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2441
2442 #: apt-inst/filelist.cc
2443 #, c-format
2444 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2445 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2446
2447 #: apt-inst/filelist.cc
2448 #, c-format
2449 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2450 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2451
2452 #: apt-inst/filelist.cc
2453 #, c-format
2454 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2455 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2456
2457 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2458 msgid ""
2459 "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
2460 "disabled by default."
2461 msgstr ""
2462
2463 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2464 msgid ""
2465 "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
2466 "potentially dangerous to use."
2467 msgstr ""
2468
2469 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2470 msgid ""
2471 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2472 "details."
2473 msgstr ""
2474
2475 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2476 #, c-format
2477 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2478 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2479
2480 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2481 msgid "Hash Sum mismatch"
2482 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2483
2484 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2485 msgid "Size mismatch"
2486 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2487
2488 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2489 msgid "Invalid file format"
2490 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2491
2492 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2493 #, fuzzy
2494 msgid "Signature error"
2495 msgstr "Lỗi ghi"
2496
2497 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2498 #, fuzzy, c-format
2499 msgid ""
2500 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2501 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2502 msgstr ""
2503 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2504 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2505 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2506
2507 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2508 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2509 #, c-format
2510 msgid "GPG error: %s: %s"
2511 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2512
2513 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2514 #, c-format
2515 msgid ""
2516 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
2517 "architecture '%s'"
2518 msgstr ""
2519
2520 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2521 #, c-format
2522 msgid ""
2523 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2524 "or malformed file)"
2525 msgstr ""
2526 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2527 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2528
2529 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2530 #, c-format
2531 msgid ""
2532 "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
2533 "weak security information for it"
2534 msgstr ""
2535
2536 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2537 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2538 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2539
2540 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2541 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2542 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2543 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2544 #, c-format
2545 msgid ""
2546 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2547 "repository will not be applied."
2548 msgstr ""
2549 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2550 "này sẽ không được áp dụng."
2551
2552 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2553 #, c-format
2554 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2555 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2556
2557 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2558 #. back to queueing Packages files without verification
2559 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2560 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2561 #, fuzzy, c-format
2562 msgid "The repository '%s' is not signed."
2563 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2564
2565 #. No Release file was present so fall
2566 #. back to queueing Packages files without verification
2567 #. only allow going further if the user explicitly wants it
2568 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2569 #, fuzzy, c-format
2570 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2571 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2572
2573 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2574 #, fuzzy, c-format
2575 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2576 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2577
2578 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2579 msgid ""
2580 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2581 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2582 msgstr ""
2583
2584 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2585 #, c-format
2586 msgid ""
2587 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2588 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2589 msgstr ""
2590 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2591 "này, do thiếu kiến trúc."
2592
2593 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2594 #, c-format
2595 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2596 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2597
2598 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2599 #, c-format
2600 msgid ""
2601 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2602 msgstr ""
2603 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2604 "tin:) cho gói %s."
2605
2606 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2607 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2608 #, fuzzy, c-format
2609 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2610 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2611
2612 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2613 #, c-format
2614 msgid "The method driver %s could not be found."
2615 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2616
2617 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2618 #, c-format
2619 msgid "Is the package %s installed?"
2620 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2621
2622 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2623 #, c-format
2624 msgid "Method %s did not start correctly"
2625 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2626
2627 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2628 #, fuzzy, c-format
2629 msgid ""
2630 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2631 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2632
2633 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2634 #, c-format
2635 msgid "List directory %spartial is missing."
2636 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2637
2638 #: apt-pkg/acquire.cc
2639 #, c-format
2640 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2641 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2642
2643 #: apt-pkg/acquire.cc
2644 #, c-format
2645 msgid "Unable to lock directory %s"
2646 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2647
2648 #: apt-pkg/acquire.cc
2649 #, c-format
2650 msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
2651 msgstr ""
2652
2653 #: apt-pkg/acquire.cc
2654 #, c-format
2655 msgid ""
2656 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2657 "user '%s'."
2658 msgstr ""
2659
2660 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2661 #, c-format
2662 msgid "Clean of %s is not supported"
2663 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2664
2665 #. only show the ETA if it makes sense
2666 #. two days
2667 #: apt-pkg/acquire.cc
2668 #, c-format
2669 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2670 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2671
2672 #: apt-pkg/acquire.cc
2673 #, c-format
2674 msgid "Retrieving file %li of %li"
2675 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2676
2677 #: apt-pkg/algorithms.cc
2678 #, c-format
2679 msgid ""
2680 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2681 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2682
2683 #: apt-pkg/algorithms.cc
2684 msgid ""
2685 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2686 "held packages."
2687 msgstr ""
2688 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2689 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2690
2691 #: apt-pkg/algorithms.cc
2692 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2693 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2694
2695 #: apt-pkg/cachefile.cc
2696 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2697 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2698
2699 #: apt-pkg/cachefile.cc
2700 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2701 msgstr ""
2702 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2703 "này"
2704
2705 #: apt-pkg/cachefile.cc
2706 msgid "The list of sources could not be read."
2707 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2708
2709 #: apt-pkg/cacheset.cc
2710 #, c-format
2711 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2712 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2713
2714 #: apt-pkg/cacheset.cc
2715 #, c-format
2716 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2717 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2718
2719 #: apt-pkg/cacheset.cc
2720 #, c-format
2721 msgid "Couldn't find task '%s'"
2722 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2723
2724 #: apt-pkg/cacheset.cc
2725 #, c-format
2726 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2727 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2728
2729 #: apt-pkg/cacheset.cc
2730 #, c-format
2731 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2732 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2733
2734 #: apt-pkg/cacheset.cc
2735 #, c-format
2736 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2737 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2738
2739 #: apt-pkg/cacheset.cc
2740 #, c-format
2741 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2742 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2743
2744 #: apt-pkg/cacheset.cc
2745 #, c-format
2746 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2747 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2748
2749 #: apt-pkg/cacheset.cc
2750 #, c-format
2751 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2752 msgstr ""
2753 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2754 "đặt"
2755
2756 #: apt-pkg/cacheset.cc
2757 #, c-format
2758 msgid ""
2759 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2760 "neither of them"
2761 msgstr ""
2762 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2763 "mà không có trong nó"
2764
2765 #: apt-pkg/cdrom.cc
2766 #, c-format
2767 msgid "Line %u too long in source list %s."
2768 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2769
2770 #: apt-pkg/cdrom.cc
2771 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2772 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2773
2774 #: apt-pkg/cdrom.cc
2775 #, c-format
2776 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2777 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2778
2779 #: apt-pkg/cdrom.cc
2780 msgid "Waiting for disc...\n"
2781 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2782
2783 #: apt-pkg/cdrom.cc
2784 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2785 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2786
2787 #: apt-pkg/cdrom.cc
2788 msgid "Identifying... "
2789 msgstr "Đang nhận diện... "
2790
2791 #: apt-pkg/cdrom.cc
2792 #, c-format
2793 msgid "Stored label: %s\n"
2794 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2795
2796 #: apt-pkg/cdrom.cc
2797 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2798 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2799
2800 #: apt-pkg/cdrom.cc
2801 #, c-format
2802 msgid ""
2803 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2804 "%zu signatures\n"
2805 msgstr ""
2806 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2807
2808 #: apt-pkg/cdrom.cc
2809 msgid ""
2810 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2811 "wrong architecture?"
2812 msgstr ""
2813 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2814 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2815
2816 #: apt-pkg/cdrom.cc
2817 #, c-format
2818 msgid "Found label '%s'\n"
2819 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2820
2821 #: apt-pkg/cdrom.cc
2822 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2823 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2824
2825 #: apt-pkg/cdrom.cc
2826 #, c-format
2827 msgid ""
2828 "This disc is called: \n"
2829 "'%s'\n"
2830 msgstr ""
2831 "Tên đĩa này:\n"
2832 "“%s”\n"
2833
2834 #: apt-pkg/cdrom.cc
2835 msgid "Copying package lists..."
2836 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2837
2838 #: apt-pkg/cdrom.cc
2839 msgid "Writing new source list\n"
2840 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2841
2842 #: apt-pkg/cdrom.cc
2843 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2844 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2845
2846 #: apt-pkg/clean.cc
2847 #, c-format
2848 msgid "Unable to stat %s."
2849 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2850
2851 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2852 #, c-format
2853 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2854 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2855
2856 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2857 msgid "Failed to stat the cdrom"
2858 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2859
2860 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2861 #, fuzzy, c-format
2862 msgid ""
2863 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2864 "other options."
2865 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2866
2867 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2868 #, fuzzy, c-format
2869 msgid ""
2870 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2871 "options"
2872 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2873
2874 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2875 #, c-format
2876 msgid "Command line option %s is not boolean"
2877 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2878
2879 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2880 #, c-format
2881 msgid "Option %s requires an argument."
2882 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2883
2884 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2885 #, c-format
2886 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2887 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2888
2889 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2890 #, c-format
2891 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2892 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2893
2894 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2895 #, c-format
2896 msgid "Option '%s' is too long"
2897 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2898
2899 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2900 #, c-format
2901 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2902 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2903
2904 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2905 #, c-format
2906 msgid "Invalid operation %s"
2907 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2908
2909 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2910 #, c-format
2911 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2912 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2913
2914 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2915 #, c-format
2916 msgid "Opening configuration file %s"
2917 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2918
2919 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2920 #, c-format
2921 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2922 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2923
2924 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2925 #, c-format
2926 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2927 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2928
2929 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2930 #, c-format
2931 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2932 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2933
2934 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2935 #, c-format
2936 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2937 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2938
2939 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2940 #, c-format
2941 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2942 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2943
2944 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2945 #, c-format
2946 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2947 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2948
2949 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2950 #, c-format
2951 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2952 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2953
2954 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2955 #, c-format
2956 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2957 msgstr ""
2958 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2959 "số"
2960
2961 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2962 #, c-format
2963 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2964 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2965
2966 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2967 #, c-format
2968 msgid "Problem unlinking the file %s"
2969 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2970
2971 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2972 #, c-format
2973 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2974 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2975
2976 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2977 #, c-format
2978 msgid "Could not open lock file %s"
2979 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2980
2981 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2982 #, c-format
2983 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2984 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2985
2986 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2987 #, c-format
2988 msgid "Could not get lock %s"
2989 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2990
2991 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2992 #, c-format
2993 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2994 msgstr ""
2995 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
2996
2997 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2998 #, c-format
2999 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3000 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3001
3002 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3003 #, c-format
3004 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3005 msgstr ""
3006 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3007
3008 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3009 #, c-format
3010 msgid ""
3011 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3012 msgstr ""
3013 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3014 "lệ"
3015
3016 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3017 #, c-format
3018 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3019 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3020
3021 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3022 #, c-format
3023 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3024 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3025
3026 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3027 #, c-format
3028 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3029 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3030
3031 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3032 #, c-format
3033 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3034 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3035
3036 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3037 #, c-format
3038 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3039 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3040
3041 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3042 #, c-format
3043 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3044 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3045
3046 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3047 msgid "Unexpected end of file"
3048 msgstr ""
3049
3050 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3051 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3052 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3053
3054 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3055 msgid "Failed to exec compressor "
3056 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3057
3058 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3059 #, c-format
3060 msgid "Could not open file %s"
3061 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3062
3063 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3064 #, c-format
3065 msgid "Could not open file descriptor %d"
3066 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3067
3068 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3069 #, c-format
3070 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3071 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3072
3073 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3074 #, c-format
3075 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3076 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3077
3078 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3079 #, c-format
3080 msgid "Problem closing the file %s"
3081 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3082
3083 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3084 #, c-format
3085 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3086 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3087
3088 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3089 msgid "Problem syncing the file"
3090 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3091
3092 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3093 msgid "Can't mmap an empty file"
3094 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3095
3096 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3097 #, c-format
3098 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3099 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3100
3101 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3102 #, c-format
3103 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3104 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3105
3106 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3107 msgid "Unable to close mmap"
3108 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3109
3110 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3111 msgid "Unable to synchronize mmap"
3112 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3113
3114 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3115 #, c-format
3116 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3117 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3118
3119 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3120 msgid "Failed to truncate file"
3121 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3122
3123 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3124 #, c-format
3125 msgid ""
3126 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3127 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3128 msgstr ""
3129 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3130 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3131 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3132
3133 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3134 #, c-format
3135 msgid ""
3136 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3137 "reached."
3138 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3139
3140 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3141 msgid ""
3142 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3143 msgstr ""
3144 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3145 "dùng tắt đi."
3146
3147 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3148 #, c-format
3149 msgid "%c%s... Error!"
3150 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3151
3152 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3153 #, c-format
3154 msgid "%c%s... Done"
3155 msgstr "%c%s... Xong"
3156
3157 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3158 msgid "..."
3159 msgstr "..."
3160
3161 #. Print the spinner
3162 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3163 #, c-format
3164 msgid "%c%s... %u%%"
3165 msgstr "%c%s... %u%%"
3166
3167 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3168 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3169 #, c-format
3170 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3171 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3172
3173 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3174 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3175 #, c-format
3176 msgid "%lih %limin %lis"
3177 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3178
3179 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3180 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3181 #, c-format
3182 msgid "%limin %lis"
3183 msgstr "%li phút %li giây"
3184
3185 #. TRANSLATOR: s means seconds
3186 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3187 #, c-format
3188 msgid "%lis"
3189 msgstr "%li giây"
3190
3191 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3192 #, c-format
3193 msgid "Selection %s not found"
3194 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3195
3196 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3197 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3198 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3199 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3200 #, c-format
3201 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3202 msgstr ""
3203
3204 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3205 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3206 #. two sources.list entries
3207 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3208 #, c-format
3209 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3210 msgstr ""
3211
3212 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3213 #, c-format
3214 msgid "Unable to parse Release file %s"
3215 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3216
3217 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3218 #, c-format
3219 msgid "No sections in Release file %s"
3220 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3221
3222 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3223 #, c-format
3224 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3225 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3226
3227 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3228 #, c-format
3229 msgid ""
3230 "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
3231 "security purposes"
3232 msgstr ""
3233
3234 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3235 #, c-format
3236 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3237 msgstr ""
3238 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3239
3240 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3241 #, c-format
3242 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3243 msgstr ""
3244 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3245 "hành %s"
3246
3247 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3248 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3249 #, c-format
3250 msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
3251 msgstr ""
3252
3253 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3254 #, c-format
3255 msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
3256 msgstr ""
3257
3258 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3259 #, c-format
3260 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3261 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3262
3263 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3264 #, c-format
3265 msgid ""
3266 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3267 "it?"
3268 msgstr ""
3269 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3270 "phải không?"
3271
3272 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3273 #, c-format
3274 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3275 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3276
3277 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3278 #. dpkg --configure -a
3279 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3280 #, c-format
3281 msgid ""
3282 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3283 msgstr ""
3284 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3285 "vấn đề này. "
3286
3287 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3288 msgid "Not locked"
3289 msgstr "Chưa được khoá"
3290
3291 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3292 #, c-format
3293 msgid "Installing %s"
3294 msgstr "Đang cài đặt %s"
3295
3296 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3297 #, c-format
3298 msgid "Configuring %s"
3299 msgstr "Đang cấu hình %s"
3300
3301 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3302 #, c-format
3303 msgid "Removing %s"
3304 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3305
3306 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3307 #, c-format
3308 msgid "Completely removing %s"
3309 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3310
3311 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3312 #, c-format
3313 msgid "Noting disappearance of %s"
3314 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3315
3316 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3317 #, c-format
3318 msgid "Running post-installation trigger %s"
3319 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3320
3321 #. FIXME: use a better string after freeze
3322 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3323 #, c-format
3324 msgid "Directory '%s' missing"
3325 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3326
3327 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3328 #, c-format
3329 msgid "Could not open file '%s'"
3330 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3331
3332 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3333 #, c-format
3334 msgid "Preparing %s"
3335 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3336
3337 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3338 #, c-format
3339 msgid "Unpacking %s"
3340 msgstr "Đang mở gói %s"
3341
3342 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3343 #, c-format
3344 msgid "Preparing to configure %s"
3345 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3346
3347 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3348 #, c-format
3349 msgid "Installed %s"
3350 msgstr "Đã cài đặt %s"
3351
3352 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3353 #, c-format
3354 msgid "Preparing for removal of %s"
3355 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3356
3357 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3358 #, c-format
3359 msgid "Removed %s"
3360 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3361
3362 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3363 #, c-format
3364 msgid "Preparing to completely remove %s"
3365 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3366
3367 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3368 #, c-format
3369 msgid "Completely removed %s"
3370 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3371
3372 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3373 #, c-format
3374 msgid "Can not write log (%s)"
3375 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3376
3377 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3378 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3379 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3380
3381 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3382 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3383 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3384
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3387 msgstr ""
3388 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3389
3390 #. check if its not a follow up error
3391 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3392 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3393 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3394
3395 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3396 msgid ""
3397 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3398 "error from a previous failure."
3399 msgstr ""
3400 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3401 "do một sự thất bại trước đó."
3402
3403 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3404 msgid ""
3405 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3406 "error"
3407 msgstr ""
3408 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3409
3410 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3411 msgid ""
3412 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3413 "error"
3414 msgstr ""
3415 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3416 "bộ nhớ”"
3417
3418 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3419 msgid ""
3420 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3421 "local system"
3422 msgstr ""
3423 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3424 "thống nội bộ"
3425
3426 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3427 msgid ""
3428 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3429 msgstr ""
3430 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3431
3432 #: apt-pkg/depcache.cc
3433 msgid "Building dependency tree"
3434 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3435
3436 #: apt-pkg/depcache.cc
3437 msgid "Candidate versions"
3438 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3439
3440 #: apt-pkg/depcache.cc
3441 msgid "Dependency generation"
3442 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3443
3444 #: apt-pkg/depcache.cc
3445 msgid "Reading state information"
3446 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3447
3448 #: apt-pkg/depcache.cc
3449 #, c-format
3450 msgid "Failed to open StateFile %s"
3451 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3452
3453 #: apt-pkg/depcache.cc
3454 #, c-format
3455 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3456 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3457
3458 #: apt-pkg/edsp.cc
3459 msgid "Send scenario to solver"
3460 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3461
3462 #: apt-pkg/edsp.cc
3463 msgid "Send request to solver"
3464 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3465
3466 #: apt-pkg/edsp.cc
3467 msgid "Prepare for receiving solution"
3468 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3469
3470 #: apt-pkg/edsp.cc
3471 msgid "External solver failed without a proper error message"
3472 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3473
3474 #: apt-pkg/edsp.cc
3475 msgid "Execute external solver"
3476 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3477
3478 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3479 #, c-format
3480 msgid "Wrote %i records.\n"
3481 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3482
3483 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3484 #, c-format
3485 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3486 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3487
3488 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3489 #, c-format
3490 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3491 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3492
3493 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3494 #, c-format
3495 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3496 msgstr ""
3497 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3498 "nhau\n"
3499
3500 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3501 #, c-format
3502 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3503 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3504
3505 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3506 #, c-format
3507 msgid "Hash mismatch for: %s"
3508 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3509
3510 #: apt-pkg/init.cc
3511 #, c-format
3512 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3513 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3514
3515 #: apt-pkg/init.cc
3516 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3517 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3518
3519 #: apt-pkg/install-progress.cc
3520 #, c-format
3521 msgid "Progress: [%3i%%]"
3522 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3523
3524 #: apt-pkg/install-progress.cc
3525 msgid "Running dpkg"
3526 msgstr "Đang chạy dpkg"
3527
3528 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3529 #, c-format
3530 msgid ""
3531 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3532 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3533 msgstr ""
3534 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3535 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3536
3537 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3538 #, c-format
3539 msgid "Could not configure '%s'. "
3540 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3541
3542 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3543 #, c-format
3544 msgid ""
3545 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3546 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3547 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3548 msgstr ""
3549 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3550 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3551 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3552 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3553
3554 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3555 msgid "Empty package cache"
3556 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3557
3558 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3559 msgid "The package cache file is corrupted"
3560 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3561
3562 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3563 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3564 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3565
3566 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3567 #, c-format
3568 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3569 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3570
3571 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3572 #, fuzzy, c-format
3573 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3574 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3575
3576 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3577 #, fuzzy
3578 msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
3579 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3580
3581 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3582 msgid "Depends"
3583 msgstr "Phụ thuộc"
3584
3585 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3586 msgid "PreDepends"
3587 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3588
3589 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3590 msgid "Suggests"
3591 msgstr "Đề nghị"
3592
3593 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3594 msgid "Recommends"
3595 msgstr "Khuyến khích"
3596
3597 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3598 msgid "Conflicts"
3599 msgstr "Xung đột"
3600
3601 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3602 msgid "Replaces"
3603 msgstr "Thay thế"
3604
3605 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3606 msgid "Obsoletes"
3607 msgstr "Cũ"
3608
3609 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3610 msgid "Breaks"
3611 msgstr "Làm hỏng"
3612
3613 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3614 msgid "Enhances"
3615 msgstr "Tăng cường"
3616
3617 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3618 msgid "required"
3619 msgstr "yêu cầu"
3620
3621 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3622 msgid "important"
3623 msgstr "quan trọng"
3624
3625 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3626 msgid "standard"
3627 msgstr "chuẩn"
3628
3629 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3630 msgid "optional"
3631 msgstr "tùy chọn"
3632
3633 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3634 msgid "extra"
3635 msgstr "bổ sung"
3636
3637 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3638 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3639 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3640
3641 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3642 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3643 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3644 #, c-format
3645 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3646 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3647
3648 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3649 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3650 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3651
3652 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3653 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3654 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3655
3656 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3657 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3658 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3659
3660 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3661 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3662 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3663
3664 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665 msgid "Reading package lists"
3666 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3667
3668 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3669 msgid "IO Error saving source cache"
3670 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3671
3672 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3673 #, c-format
3674 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3675 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3676
3677 #: apt-pkg/policy.cc
3678 #, c-format
3679 msgid ""
3680 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3681 "available in the sources"
3682 msgstr ""
3683 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3684 "không sẵn có trong mã nguồn"
3685
3686 #: apt-pkg/policy.cc
3687 #, c-format
3688 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3689 msgstr ""
3690 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3691
3692 #: apt-pkg/policy.cc
3693 #, c-format
3694 msgid "Did not understand pin type %s"
3695 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3696
3697 #: apt-pkg/policy.cc
3698 #, c-format
3699 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3700 msgstr ""
3701
3702 #: apt-pkg/policy.cc
3703 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3704 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3705
3706 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3707 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3708 #, fuzzy, c-format
3709 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3710 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3711
3712 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3713 #, c-format
3714 msgid "Opening %s"
3715 msgstr "Đang mở %s"
3716
3717 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3718 #, c-format
3719 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3720 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3721
3722 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3723 #, c-format
3724 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3725 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3726
3727 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3728 #, fuzzy, c-format
3729 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3730 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3731
3732 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3733 #, c-format
3734 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3735 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3736
3737 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3738 #, c-format
3739 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3740 msgstr ""
3741
3742 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3743 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3744 msgstr ""
3745 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3746
3747 #: apt-pkg/tagfile.cc
3748 #, c-format
3749 msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
3750 msgstr ""
3751
3752 #: apt-pkg/update.cc
3753 msgid ""
3754 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3755 "used instead."
3756 msgstr ""
3757 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3758 "được dùng thay thế."
3759
3760 #: apt-pkg/upgrade.cc
3761 msgid "Calculating upgrade"
3762 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3763
3764 #, fuzzy
3765 #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
3766 #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3767
3768 #~ msgid ""
3769 #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
3770 #~ "packages"
3771 #~ msgstr ""
3772 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
3773 #~ "gói “%s”"
3774
3775 #~ msgid ""
3776 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
3777 #~ "found"
3778 #~ msgstr ""
3779 #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
3780
3781 #~ msgid ""
3782 #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
3783 #~ msgstr ""
3784 #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
3785 #~ "là quá mới"
3786
3787 #~ msgid ""
3788 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
3789 #~ "package %s can't satisfy version requirements"
3790 #~ msgstr ""
3791 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
3792 #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
3793
3794 #~ msgid ""
3795 #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
3796 #~ "candidate version"
3797 #~ msgstr ""
3798 #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
3799 #~ "bản ứng cử"
3800
3801 #~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
3802 #~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
3803
3804 #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
3805 #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
3806
3807 #~ msgid "Problem unlinking %s"
3808 #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3809
3810 #~ msgid "Failed to unlink %s"
3811 #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3812
3813 #~ msgid ""
3814 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3815 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3816 #~ "\n"
3817 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3818 #~ "from APT's binary cache files\n"
3819 #~ msgstr ""
3820 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3821 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3822 #~ "\n"
3823 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3824 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3825
3826 #~ msgid "Commands:"
3827 #~ msgstr "Các lệnh:"
3828
3829 #~ msgid ""
3830 #~ "Options:\n"
3831 #~ " -h This help text.\n"
3832 #~ " -p=? The package cache.\n"
3833 #~ " -s=? The source cache.\n"
3834 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3835 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3836 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3837 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3838 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3839 #~ msgstr ""
3840 #~ "Tùy chọn:\n"
3841 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3842 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3843 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3844 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3845 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3846 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3847 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3848 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3849 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3850
3851 #~ msgid ""
3852 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3853 #~ "\n"
3854 #~ "CLI for apt.\n"
3855 #~ msgstr ""
3856 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3857 #~ "\n"
3858 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3859
3860 #, fuzzy
3861 #~ msgid ""
3862 #~ "Options:\n"
3863 #~ " -h This help text\n"
3864 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3865 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3866 #~ " -m No mounting\n"
3867 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3868 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3869 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3870 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3871 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3872 #~ "See fstab(5)\n"
3873 #~ msgstr ""
3874 #~ "Tùy chọn:\n"
3875 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3876 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3877 #~ "việc\n"
3878 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3879 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3880 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3881 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3882 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3883 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3884 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3885
3886 #~ msgid ""
3887 #~ "Options:\n"
3888 #~ " -h This help text.\n"
3889 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3890 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3891 #~ msgstr ""
3892 #~ "Tùy chọn:\n"
3893 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3894 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3895 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3896
3897 #~ msgid ""
3898 #~ "Options:\n"
3899 #~ " -h This help text.\n"
3900 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3901 #~ " -qq No output except for errors\n"
3902 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3903 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3904 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3905 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3906 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3907 #~ msgstr ""
3908 #~ "Tùy chọn:\n"
3909 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3910 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3911 #~ "việc\n"
3912 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3913 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3914 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3915 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3916 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3917 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3918 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3919
3920 #~ msgid ""
3921 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3922 #~ "\n"
3923 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3924 #~ "used\n"
3925 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3926 #~ "\n"
3927 #~ "Options:\n"
3928 #~ " -h This help text\n"
3929 #~ " -s Use source file sorting\n"
3930 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3931 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3932 #~ msgstr ""
3933 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3934 #~ "\n"
3935 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3936 #~ "\n"
3937 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3938 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3939 #~ "\n"
3940 #~ "Tùy chọn:\n"
3941 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3942 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3943 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3944 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3945
3946 #~ msgid "Child process failed"
3947 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3948
3949 #, fuzzy
3950 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3951 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3952
3953 #~ msgid "Failed to create pipes"
3954 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3955
3956 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3957 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3958
3959 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3960 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3961
3962 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3963 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3964
3965 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3966 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3967
3968 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3969 #~ msgstr ""
3970 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3971 #~ "phân tích được)"
3972
3973 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3974 #~ msgstr ""
3975 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3976
3977 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3978 #~ msgstr ""
3979 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3980 #~ "phép gán)"
3981
3982 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3983 #~ msgstr ""
3984 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3985
3986 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3987 #~ msgstr ""
3988 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3989 #~ "trị)"
3990
3991 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3992 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3993
3994 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3995 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3996
3997 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3998 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3999
4000 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
4001 #~ msgstr ""
4002 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
4003
4004 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
4005 #~ msgstr ""
4006 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
4007
4008 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
4009 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
4010
4011 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
4012 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
4013
4014 #~ msgid "Collecting File Provides"
4015 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
4016
4017 #, fuzzy
4018 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
4019 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
4020
4021 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4022 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4023
4024 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4025 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4026
4027 #~ msgid "Total dependency version space: "
4028 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4029
4030 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4031 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4032
4033 #~ msgid "Done"
4034 #~ msgstr "Xong"
4035
4036 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4037 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4038
4039 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4040 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4041
4042 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4043 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4044
4045 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4046 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4047
4048 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4049 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4050
4051 #~ msgid ""
4052 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4053 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4054 #~ msgstr ""
4055 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4056 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4057
4058 #~ msgid ""
4059 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4060 #~ "seems to be corrupt."
4061 #~ msgstr ""
4062 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4063 #~ "hỏng."
4064
4065 #~ msgid ""
4066 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4067 #~ "seems to be corrupt."
4068 #~ msgstr ""
4069 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4070 #~ "miếng vá bị hỏng."
4071
4072 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4073 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4074
4075 #~ msgid "Downloading %s %s"
4076 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4077
4078 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4079 #~ msgstr ""
4080 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4081 #~ "hay “%s”"
4082
4083 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4084 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4085
4086 #~ msgid ""
4087 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4088 #~ "need to manually fix this package."
4089 #~ msgstr ""
4090 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4091 #~ "gói này."
4092
4093 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4094 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4095
4096 #~ msgid ""
4097 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4098 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4099 #~ msgstr ""
4100 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4101 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4102 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4103
4104 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4105 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4106
4107 #~ msgid "Failed to remove %s"
4108 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4109
4110 #~ msgid "Unable to create %s"
4111 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4112
4113 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4114 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4115
4116 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4117 #~ msgstr ""
4118 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4119 #~ "hệ thống tập tin"
4120
4121 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4122 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4123
4124 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4125 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4126
4127 #~ msgid "Reading file listing"
4128 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4129
4130 #~ msgid ""
4131 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4132 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4133 #~ "package!"
4134 #~ msgstr ""
4135 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4136 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4137 #~ "gói."
4138
4139 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4140 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4141
4142 #~ msgid "Internal error getting a node"
4143 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4144
4145 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4146 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4147
4148 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4149 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4150
4151 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4152 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4153
4154 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4155 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4156
4157 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4158 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4159
4160 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4161 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4162
4163 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4164 #~ msgstr ""
4165 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4166 #~ "%lu"
4167
4168 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4169 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4170
4171 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4172 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4173
4174 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4175 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4176
4177 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4178 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4179
4180 #~ msgid "Read error from %s process"
4181 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4182
4183 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4184 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4185
4186 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4187 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4188
4189 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4190 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4191
4192 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4193 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4194
4195 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4196 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4197
4198 #~ msgid "decompressor"
4199 #~ msgstr "bộ giải nén"
4200
4201 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4202 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4203
4204 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4205 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4206
4207 #~ msgid ""
4208 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4209 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4210 #~ msgstr ""
4211 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4212 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4213
4214 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4215 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4216
4217 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4218 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4219
4220 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4221 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4222
4223 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4224 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4225
4226 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4227 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4228
4229 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4230 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4231
4232 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4233 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4234
4235 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4236 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4237
4238 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4239 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4240
4241 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4242 #~ msgstr ""
4243 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4244 #~ "là một tập tin)"
4245
4246 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4247 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4248
4249 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4250 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4251
4252 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4253 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4254
4255 #~ msgid " %4i %s\n"
4256 #~ msgstr " %4i %s\n"
4257
4258 #~ msgid "%4i %s\n"
4259 #~ msgstr "%4i %s\n"
4260
4261 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4262 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4263
4264 #, fuzzy
4265 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4266 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4267
4268 #, fuzzy
4269 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4270 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4271
4272 #, fuzzy
4273 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4274 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4275
4276 #, fuzzy
4277 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4278 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4279
4280 #, fuzzy
4281 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4282 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4283
4284 #, fuzzy
4285 #~ msgid "openpty failed\n"
4286 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4287
4288 #, fuzzy
4289 #~ msgid "File date has changed %s"
4290 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"