]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Document the general effect of the comma operator
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-03-09 02:17+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:149
26 #, c-format
27 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
28 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
29
30 #: cmdline/apt-cache.cc:320
31 msgid "Total package names: "
32 msgstr "Tổng các tên gói: "
33
34 #: cmdline/apt-cache.cc:322
35 msgid "Total package structures: "
36 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
37
38 #: cmdline/apt-cache.cc:362
39 msgid " Normal packages: "
40 msgstr " Gói thường: "
41
42 #: cmdline/apt-cache.cc:363
43 msgid " Pure virtual packages: "
44 msgstr " Gói thuần ảo: "
45
46 #: cmdline/apt-cache.cc:364
47 msgid " Single virtual packages: "
48 msgstr " Gói ảo đơn: "
49
50 #: cmdline/apt-cache.cc:365
51 msgid " Mixed virtual packages: "
52 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
53
54 #: cmdline/apt-cache.cc:366
55 msgid " Missing: "
56 msgstr " Thiếu: "
57
58 #: cmdline/apt-cache.cc:368
59 msgid "Total distinct versions: "
60 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
61
62 #: cmdline/apt-cache.cc:370
63 msgid "Total distinct descriptions: "
64 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
65
66 #: cmdline/apt-cache.cc:372
67 msgid "Total dependencies: "
68 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
69
70 #: cmdline/apt-cache.cc:375
71 msgid "Total ver/file relations: "
72 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
73
74 #: cmdline/apt-cache.cc:377
75 msgid "Total Desc/File relations: "
76 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
77
78 #: cmdline/apt-cache.cc:379
79 msgid "Total Provides mappings: "
80 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
81
82 #: cmdline/apt-cache.cc:433
83 msgid "Total globbed strings: "
84 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
85
86 #: cmdline/apt-cache.cc:439
87 msgid "Total slack space: "
88 msgstr "Tổng chỗ trống: "
89
90 #: cmdline/apt-cache.cc:454
91 msgid "Total space accounted for: "
92 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
93
94 #: cmdline/apt-cache.cc:590 cmdline/apt-cache.cc:1239
95 #: apt-private/private-show.cc:58
96 #, c-format
97 msgid "Package file %s is out of sync."
98 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
99
100 #: cmdline/apt-cache.cc:668 cmdline/apt-cache.cc:1526
101 #: cmdline/apt-cache.cc:1528 cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-mark.cc:56
102 #: cmdline/apt-mark.cc:103 cmdline/apt-mark.cc:229
103 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
104 msgid "No packages found"
105 msgstr "Không tìm thấy gói"
106
107 #: cmdline/apt-cache.cc:1338 apt-private/private-search.cc:41
108 msgid "You must give at least one search pattern"
109 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
110
111 #: cmdline/apt-cache.cc:1505
112 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
113 msgstr ""
114 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
115
116 #: cmdline/apt-cache.cc:1600 apt-pkg/cacheset.cc:653
117 #, c-format
118 msgid "Unable to locate package %s"
119 msgstr "Không thể định vị gói %s"
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1630
122 msgid "Package files:"
123 msgstr "Tập tin gói:"
124
125 #: cmdline/apt-cache.cc:1637 cmdline/apt-cache.cc:1728
126 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
127 msgstr ""
128 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
129
130 #. Show any packages have explicit pins
131 #: cmdline/apt-cache.cc:1651
132 msgid "Pinned packages:"
133 msgstr "Các gói đã ghim:"
134
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1663 cmdline/apt-cache.cc:1708
136 msgid "(not found)"
137 msgstr "(không tìm thấy)"
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1671
140 msgid " Installed: "
141 msgstr " Đã cài đặt: "
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1672
144 msgid " Candidate: "
145 msgstr " Ứng cử: "
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1690 cmdline/apt-cache.cc:1698
148 msgid "(none)"
149 msgstr "(không)"
150
151 #: cmdline/apt-cache.cc:1705
152 msgid " Package pin: "
153 msgstr " Ghim gói: "
154
155 #. Show the priority tables
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1714
157 msgid " Version table:"
158 msgstr " Bảng phiên bản:"
159
160 #: cmdline/apt-cache.cc:1827 cmdline/apt-cdrom.cc:208 cmdline/apt-config.cc:83
161 #: cmdline/apt-get.cc:1610 cmdline/apt-helper.cc:86 cmdline/apt-mark.cc:446
162 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:222
163 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:619 cmdline/apt-internal-solver.cc:47
164 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:149
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1834
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
210 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #: cmdline/apt-cdrom.cc:77
244 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
245 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
246
247 #: cmdline/apt-cdrom.cc:92
248 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
249 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
250
251 #: cmdline/apt-cdrom.cc:140
252 #, c-format
253 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
254 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
255
256 #: cmdline/apt-cdrom.cc:179
257 msgid ""
258 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
259 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
260 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
261 "mount point."
262 msgstr ""
263 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
264 "định.\n"
265 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
266 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
267 "gắn."
268
269 #: cmdline/apt-cdrom.cc:183
270 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
271 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
272
273 #: cmdline/apt-config.cc:48
274 msgid "Arguments not in pairs"
275 msgstr "Các đối số không thành cặp"
276
277 #: cmdline/apt-config.cc:89
278 msgid ""
279 "Usage: apt-config [options] command\n"
280 "\n"
281 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
282 "\n"
283 "Commands:\n"
284 " shell - Shell mode\n"
285 " dump - Show the configuration\n"
286 "\n"
287 "Options:\n"
288 " -h This help text.\n"
289 " -c=? Read this configuration file\n"
290 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
291 msgstr ""
292 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
293 "\n"
294 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
295 "\n"
296 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
297 "\n"
298 "Lệnh:\n"
299 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
300 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
301 "\n"
302 "Tùy chọn:\n"
303 " -h Trợ giúp này\n"
304 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
305 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
306
307 #: cmdline/apt-get.cc:224
308 #, c-format
309 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
310 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
311
312 #: cmdline/apt-get.cc:311
313 #, c-format
314 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
315 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
316
317 #: cmdline/apt-get.cc:314
318 #, c-format
319 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
320 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
321
322 #: cmdline/apt-get.cc:358
323 #, c-format
324 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
325 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
326
327 #: cmdline/apt-get.cc:414
328 #, c-format
329 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
330 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
331
332 #: cmdline/apt-get.cc:445
333 #, c-format
334 msgid "Couldn't find package %s"
335 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:450 cmdline/apt-mark.cc:78
338 #: apt-private/private-install.cc:863
339 #, c-format
340 msgid "%s set to manually installed.\n"
341 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
342
343 #: cmdline/apt-get.cc:452 cmdline/apt-mark.cc:80
344 #, c-format
345 msgid "%s set to automatically installed.\n"
346 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
347
348 #: cmdline/apt-get.cc:460 cmdline/apt-mark.cc:124
349 msgid ""
350 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
351 "instead."
352 msgstr ""
353 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
354 "để thay thế."
355
356 #: cmdline/apt-get.cc:529 cmdline/apt-get.cc:537
357 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
358 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
359
360 #: cmdline/apt-get.cc:598
361 msgid "Unable to lock the download directory"
362 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
363
364 #: cmdline/apt-get.cc:716
365 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
366 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
367
368 #: cmdline/apt-get.cc:760 cmdline/apt-get.cc:1074
369 #, c-format
370 msgid "Unable to find a source package for %s"
371 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
372
373 #: cmdline/apt-get.cc:780
374 #, c-format
375 msgid ""
376 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
377 "%s\n"
378 msgstr ""
379 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
380 "“%s” tại:\n"
381 "%s\n"
382
383 #: cmdline/apt-get.cc:785
384 #, c-format
385 msgid ""
386 "Please use:\n"
387 "bzr branch %s\n"
388 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
389 msgstr ""
390 "Hãy dùng lệnh:\n"
391 "bzr branch %s\n"
392 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
393
394 #: cmdline/apt-get.cc:833
395 #, c-format
396 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
397 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
398
399 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
400 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
401 #: cmdline/apt-get.cc:863
402 #, c-format
403 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
404 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
405
406 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
407 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
408 #: cmdline/apt-get.cc:868
409 #, c-format
410 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
411 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
412
413 #: cmdline/apt-get.cc:874
414 #, c-format
415 msgid "Fetch source %s\n"
416 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:899
419 msgid "Failed to fetch some archives."
420 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
421
422 #: cmdline/apt-get.cc:904 apt-private/private-install.cc:289
423 msgid "Download complete and in download only mode"
424 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
425
426 #: cmdline/apt-get.cc:929
427 #, c-format
428 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
429 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
430
431 #: cmdline/apt-get.cc:942
432 #, c-format
433 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
434 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
435
436 #: cmdline/apt-get.cc:943
437 #, c-format
438 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
439 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
440
441 #: cmdline/apt-get.cc:971
442 #, c-format
443 msgid "Build command '%s' failed.\n"
444 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
445
446 #: cmdline/apt-get.cc:990
447 msgid "Child process failed"
448 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
449
450 #: cmdline/apt-get.cc:1009
451 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
452 msgstr ""
453 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
454
455 #: cmdline/apt-get.cc:1030
456 #, c-format
457 msgid ""
458 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
459 "Architectures for setup"
460 msgstr ""
461 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
462 "Architectures để cài đặt"
463
464 #: cmdline/apt-get.cc:1047
465 #, c-format
466 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
467 msgstr ""
468
469 #: cmdline/apt-get.cc:1057
470 #, fuzzy, c-format
471 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
472 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
473
474 #: cmdline/apt-get.cc:1086 cmdline/apt-get.cc:1089
475 #, c-format
476 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
477 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
478
479 #: cmdline/apt-get.cc:1109
480 #, c-format
481 msgid "%s has no build depends.\n"
482 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:1279
485 #, c-format
486 msgid ""
487 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
488 "packages"
489 msgstr ""
490 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
491 "gói “%s”"
492
493 #: cmdline/apt-get.cc:1297
494 #, c-format
495 msgid ""
496 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
497 "found"
498 msgstr ""
499 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
500
501 #: cmdline/apt-get.cc:1320
502 #, c-format
503 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
504 msgstr ""
505 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
506 "quá mới"
507
508 #: cmdline/apt-get.cc:1359
509 #, c-format
510 msgid ""
511 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
512 "package %s can't satisfy version requirements"
513 msgstr ""
514 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
515 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
516
517 #: cmdline/apt-get.cc:1365
518 #, c-format
519 msgid ""
520 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
521 "version"
522 msgstr ""
523 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
524 "ứng cử"
525
526 #: cmdline/apt-get.cc:1388
527 #, c-format
528 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
529 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
530
531 #: cmdline/apt-get.cc:1403
532 #, c-format
533 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
534 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
535
536 #: cmdline/apt-get.cc:1408
537 msgid "Failed to process build dependencies"
538 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
539
540 #: cmdline/apt-get.cc:1501 cmdline/apt-get.cc:1516
541 #, c-format
542 msgid "Changelog for %s (%s)"
543 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1615
546 msgid "Supported modules:"
547 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1656
550 msgid ""
551 "Usage: apt-get [options] command\n"
552 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
553 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
554 "\n"
555 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
556 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
557 "and install.\n"
558 "\n"
559 "Commands:\n"
560 " update - Retrieve new lists of packages\n"
561 " upgrade - Perform an upgrade\n"
562 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
563 " remove - Remove packages\n"
564 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
565 " purge - Remove packages and config files\n"
566 " source - Download source archives\n"
567 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
568 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
569 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
570 " clean - Erase downloaded archive files\n"
571 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
572 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
573 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
574 " download - Download the binary package into the current directory\n"
575 "\n"
576 "Options:\n"
577 " -h This help text.\n"
578 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
579 " -qq No output except for errors\n"
580 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
581 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
582 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
583 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
584 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
585 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
586 " -b Build the source package after fetching it\n"
587 " -V Show verbose version numbers\n"
588 " -c=? Read this configuration file\n"
589 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
590 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
591 "pages for more information and options.\n"
592 " This APT has Super Cow Powers.\n"
593 msgstr ""
594 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
595 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
596 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
597 "\n"
598 "get: lấy\n"
599 "install: cài đặt\n"
600 "remove: gỡ bỏ\n"
601 "source: nguồn\n"
602 "\n"
603 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
604 "phần mềm.\n"
605 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
606 "\n"
607 "Lệnh:\n"
608 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
609 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
610 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
611 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
612 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
613 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
614 " source - Tải về kho nguồn\n"
615 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
616 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
617 "get(8)\n"
618 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
619 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
620 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
621 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
622 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
623 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
624 "\n"
625 "Tùy chọn:\n"
626 " -h Trợ giúp này.\n"
627 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
628 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
629 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
630 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
631 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
632 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
633 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
634 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
635 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
636 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
637 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
638 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
639 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
640 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
641 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
642
643 #: cmdline/apt-helper.cc:36
644 msgid "Need one URL as argument"
645 msgstr "Cần một URL làm đối số"
646
647 #: cmdline/apt-helper.cc:49
648 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
649 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
650
651 #: cmdline/apt-helper.cc:75 cmdline/apt-helper.cc:79
652 msgid "Download Failed"
653 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
654
655 #: cmdline/apt-helper.cc:93
656 msgid ""
657 "Usage: apt-helper [options] command\n"
658 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
659 "\n"
660 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
661 "\n"
662 "Commands:\n"
663 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
664 " auto-detect-proxy - detect proxy using apt.conf\n"
665 "\n"
666 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
667 msgstr ""
668 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
669 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
670 "\n"
671 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
672 "\n"
673 "Các lệnh:\n"
674 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
675 " auto-detect-proxy - dò tìm proxy dùng apt.conf\n"
676 "\n"
677 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
678
679 #: cmdline/apt-mark.cc:65
680 #, c-format
681 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
682 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
683
684 #: cmdline/apt-mark.cc:71
685 #, c-format
686 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
687 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
688
689 #: cmdline/apt-mark.cc:73
690 #, c-format
691 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
692 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
693
694 #: cmdline/apt-mark.cc:238
695 #, c-format
696 msgid "%s was already set on hold.\n"
697 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
698
699 #: cmdline/apt-mark.cc:240
700 #, c-format
701 msgid "%s was already not hold.\n"
702 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
703
704 #: cmdline/apt-mark.cc:255 cmdline/apt-mark.cc:333 cmdline/apt-mark.cc:397
705 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:834 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:192
706 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1303
707 #, c-format
708 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
709 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
710
711 #: cmdline/apt-mark.cc:270 cmdline/apt-mark.cc:380
712 #, c-format
713 msgid "%s set on hold.\n"
714 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
715
716 #: cmdline/apt-mark.cc:272 cmdline/apt-mark.cc:385
717 #, c-format
718 msgid "Canceled hold on %s.\n"
719 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
720
721 #: cmdline/apt-mark.cc:337 cmdline/apt-mark.cc:403
722 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
723 msgstr ""
724 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
725 "lệnh này"
726
727 #: cmdline/apt-mark.cc:450
728 msgid ""
729 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
730 "\n"
731 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
732 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
733 "\n"
734 "Commands:\n"
735 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
736 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
737 " hold - Mark a package as held back\n"
738 " unhold - Unset a package set as held back\n"
739 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
740 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
741 " showhold - Print the list of package on hold\n"
742 "\n"
743 "Options:\n"
744 " -h This help text.\n"
745 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
746 " -qq No output except for errors\n"
747 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
748 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
749 " -c=? Read this configuration file\n"
750 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
751 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
752 msgstr ""
753 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
754 "\n"
755 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
756 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
757 "dấu.\n"
758 "\n"
759 "Lệnh:\n"
760 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
761 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
762 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
763 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
764 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
765 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
766 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
767 "\n"
768 "Tùy chọn:\n"
769 " -h Trợ giúp này.\n"
770 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
771 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
772 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
773 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
774 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
775 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
776 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
777 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
778
779 #: cmdline/apt.cc:47
780 msgid ""
781 "Usage: apt [options] command\n"
782 "\n"
783 "CLI for apt.\n"
784 "Basic commands: \n"
785 " list - list packages based on package names\n"
786 " search - search in package descriptions\n"
787 " show - show package details\n"
788 "\n"
789 " update - update list of available packages\n"
790 "\n"
791 " install - install packages\n"
792 " remove - remove packages\n"
793 "\n"
794 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
795 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
796 "packages\n"
797 "\n"
798 " edit-sources - edit the source information file\n"
799 msgstr ""
800 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
801 "\n"
802 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
803 "Các lệnh cơ bản:\n"
804 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
805 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
806 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
807 "\n"
808 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
809 "\n"
810 " install - cài đặt các gói\n"
811 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
812 "\n"
813 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
814 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
815 "gói\n"
816 "\n"
817 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
818
819 #: methods/cdrom.cc:203
820 #, c-format
821 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
822 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
823
824 #: methods/cdrom.cc:212
825 msgid ""
826 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
827 "cannot be used to add new CD-ROMs"
828 msgstr ""
829 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
830 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
831
832 #: methods/cdrom.cc:222
833 msgid "Wrong CD-ROM"
834 msgstr "CD-ROM sai"
835
836 #: methods/cdrom.cc:249
837 #, c-format
838 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
839 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
840
841 #: methods/cdrom.cc:254
842 msgid "Disk not found."
843 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
844
845 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:281
846 msgid "File not found"
847 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
848
849 #: methods/copy.cc:61 methods/gzip.cc:127 methods/rred.cc:598
850 #: methods/rred.cc:608
851 msgid "Failed to stat"
852 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
853
854 #: methods/copy.cc:113 methods/gzip.cc:134 methods/rred.cc:605
855 msgid "Failed to set modification time"
856 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
857
858 #: methods/file.cc:48
859 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
860 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
861
862 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
863 #: methods/ftp.cc:178
864 msgid "Logging in"
865 msgstr "Đang đăng nhập vào"
866
867 #: methods/ftp.cc:184
868 msgid "Unable to determine the peer name"
869 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
870
871 #: methods/ftp.cc:189
872 msgid "Unable to determine the local name"
873 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
874
875 #: methods/ftp.cc:220 methods/ftp.cc:248
876 #, c-format
877 msgid "The server refused the connection and said: %s"
878 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
879
880 #: methods/ftp.cc:226
881 #, c-format
882 msgid "USER failed, server said: %s"
883 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
884
885 #: methods/ftp.cc:233
886 #, c-format
887 msgid "PASS failed, server said: %s"
888 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
889
890 #: methods/ftp.cc:253
891 msgid ""
892 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
893 "is empty."
894 msgstr ""
895 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
896 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
897
898 #: methods/ftp.cc:281
899 #, c-format
900 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
901 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
902
903 #: methods/ftp.cc:307
904 #, c-format
905 msgid "TYPE failed, server said: %s"
906 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
907
908 #: methods/ftp.cc:345 methods/ftp.cc:457 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:243
909 msgid "Connection timeout"
910 msgstr "Thời hạn kết nối"
911
912 #: methods/ftp.cc:351
913 msgid "Server closed the connection"
914 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
915
916 #: methods/ftp.cc:354 methods/rsh.cc:202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1515
917 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1524 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1529
918 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1531
919 msgid "Read error"
920 msgstr "Lỗi đọc"
921
922 #: methods/ftp.cc:361 methods/rsh.cc:209
923 msgid "A response overflowed the buffer."
924 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
925
926 #: methods/ftp.cc:378 methods/ftp.cc:390
927 msgid "Protocol corruption"
928 msgstr "Giao thức bị hỏng"
929
930 #: methods/ftp.cc:463 methods/rsh.cc:249 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:911
931 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1637 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1646
932 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1651 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1653
933 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1678
934 msgid "Write error"
935 msgstr "Lỗi ghi"
936
937 #: methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:708 methods/ftp.cc:743
938 msgid "Could not create a socket"
939 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
940
941 #: methods/ftp.cc:713
942 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
943 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
944
945 #: methods/ftp.cc:717 methods/connect.cc:116
946 msgid "Failed"
947 msgstr "Gặp lỗi"
948
949 #: methods/ftp.cc:719
950 msgid "Could not connect passive socket."
951 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
952
953 #: methods/ftp.cc:736
954 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
955 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
956
957 #: methods/ftp.cc:750
958 msgid "Could not bind a socket"
959 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
960
961 #: methods/ftp.cc:754
962 msgid "Could not listen on the socket"
963 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
964
965 #: methods/ftp.cc:761
966 msgid "Could not determine the socket's name"
967 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
968
969 #: methods/ftp.cc:793
970 msgid "Unable to send PORT command"
971 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
972
973 #: methods/ftp.cc:803
974 #, c-format
975 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
976 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
977
978 #: methods/ftp.cc:812
979 #, c-format
980 msgid "EPRT failed, server said: %s"
981 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
982
983 #: methods/ftp.cc:832
984 msgid "Data socket connect timed out"
985 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
986
987 #: methods/ftp.cc:839
988 msgid "Unable to accept connection"
989 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
990
991 #: methods/ftp.cc:879 methods/server.cc:362 methods/rsh.cc:319
992 msgid "Problem hashing file"
993 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
994
995 #: methods/ftp.cc:892
996 #, c-format
997 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
998 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
999
1000 #: methods/ftp.cc:907 methods/rsh.cc:338
1001 msgid "Data socket timed out"
1002 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1003
1004 #: methods/ftp.cc:944
1005 #, c-format
1006 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1007 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1008
1009 #. Get the files information
1010 #: methods/ftp.cc:1027
1011 msgid "Query"
1012 msgstr "Truy vấn"
1013
1014 #: methods/ftp.cc:1141
1015 msgid "Unable to invoke "
1016 msgstr "Không thể gọi "
1017
1018 #: methods/connect.cc:76
1019 #, c-format
1020 msgid "Connecting to %s (%s)"
1021 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1022
1023 #: methods/connect.cc:87
1024 #, c-format
1025 msgid "[IP: %s %s]"
1026 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1027
1028 #: methods/connect.cc:94
1029 #, c-format
1030 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1031 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1032
1033 #: methods/connect.cc:100
1034 #, c-format
1035 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1036 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1037
1038 #: methods/connect.cc:108
1039 #, c-format
1040 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1041 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1042
1043 #: methods/connect.cc:126
1044 #, c-format
1045 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1046 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1047
1048 #. We say this mainly because the pause here is for the
1049 #. ssh connection that is still going
1050 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:442
1051 #, c-format
1052 msgid "Connecting to %s"
1053 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1054
1055 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1056 #, c-format
1057 msgid "Could not resolve '%s'"
1058 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1059
1060 #: methods/connect.cc:205
1061 #, c-format
1062 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1063 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1064
1065 #: methods/connect.cc:209
1066 #, c-format
1067 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1068 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1069
1070 #: methods/connect.cc:211
1071 #, c-format
1072 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1073 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1074
1075 #: methods/connect.cc:258
1076 #, c-format
1077 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1078 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1079
1080 #: methods/gpgv.cc:158
1081 msgid ""
1082 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1083 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1084
1085 #: methods/gpgv.cc:162
1086 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1087 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1088
1089 #: methods/gpgv.cc:164
1090 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1091 msgstr ""
1092 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1093 "chưa?)"
1094
1095 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1096 #: methods/gpgv.cc:170
1097 #, c-format
1098 msgid ""
1099 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1100 "authentication?)"
1101 msgstr ""
1102 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1103 "không?)"
1104
1105 #: methods/gpgv.cc:174
1106 msgid "Unknown error executing apt-key"
1107 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1108
1109 #: methods/gpgv.cc:207 methods/gpgv.cc:214
1110 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1111 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1112
1113 #: methods/gpgv.cc:221
1114 msgid ""
1115 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1116 "available:\n"
1117 msgstr ""
1118 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1119
1120 #: methods/gzip.cc:79
1121 msgid "Empty files can't be valid archives"
1122 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1123
1124 #: methods/http.cc:517
1125 msgid "Error writing to the file"
1126 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1127
1128 #: methods/http.cc:531
1129 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1130 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1131
1132 #: methods/http.cc:533
1133 msgid "Error reading from server"
1134 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1135
1136 #: methods/http.cc:569
1137 msgid "Error writing to file"
1138 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1139
1140 #: methods/http.cc:629
1141 msgid "Select failed"
1142 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1143
1144 #: methods/http.cc:634
1145 msgid "Connection timed out"
1146 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1147
1148 #: methods/http.cc:657
1149 msgid "Error writing to output file"
1150 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1151
1152 #: methods/server.cc:52
1153 msgid "Waiting for headers"
1154 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1155
1156 #: methods/server.cc:111
1157 msgid "Bad header line"
1158 msgstr "Dòng đầu sai"
1159
1160 #: methods/server.cc:136 methods/server.cc:143
1161 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1162 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1163
1164 #: methods/server.cc:173
1165 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1166 msgstr ""
1167 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1168 "hợp lệ"
1169
1170 #: methods/server.cc:193
1171 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1172 msgstr ""
1173 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1174 "hợp lệ"
1175
1176 #: methods/server.cc:195
1177 msgid "This HTTP server has broken range support"
1178 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1179
1180 #: methods/server.cc:219
1181 msgid "Unknown date format"
1182 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1183
1184 #: methods/server.cc:506
1185 msgid "Bad header data"
1186 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1187
1188 #: methods/server.cc:523 methods/server.cc:617
1189 msgid "Connection failed"
1190 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1191
1192 #: methods/server.cc:589
1193 #, c-format
1194 msgid ""
1195 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1196 "5 apt.conf)"
1197 msgstr ""
1198
1199 #: methods/server.cc:712
1200 msgid "Internal error"
1201 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1202
1203 #: apt-private/private-list.cc:121
1204 msgid "Listing"
1205 msgstr "Đang liệt kê"
1206
1207 #: apt-private/private-list.cc:151
1208 #, c-format
1209 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
1210 msgid_plural ""
1211 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
1212 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
1213
1214 #: apt-private/private-cachefile.cc:95
1215 msgid "Correcting dependencies..."
1216 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
1217
1218 #: apt-private/private-cachefile.cc:98
1219 msgid " failed."
1220 msgstr " gặp lỗi."
1221
1222 #: apt-private/private-cachefile.cc:101
1223 msgid "Unable to correct dependencies"
1224 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
1225
1226 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
1227 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
1228 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
1229
1230 #: apt-private/private-cachefile.cc:106
1231 msgid " Done"
1232 msgstr " Xong"
1233
1234 #: apt-private/private-cachefile.cc:110
1235 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
1236 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
1237
1238 #: apt-private/private-cachefile.cc:113
1239 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
1240 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
1241
1242 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
1243 #: apt-private/private-show.cc:89
1244 msgid "unknown"
1245 msgstr "không hiểu"
1246
1247 #: apt-private/private-output.cc:265
1248 #, c-format
1249 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
1250 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
1251
1252 #: apt-private/private-output.cc:268
1253 msgid "[installed,local]"
1254 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
1255
1256 #: apt-private/private-output.cc:270
1257 msgid "[installed,auto-removable]"
1258 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
1259
1260 #: apt-private/private-output.cc:272
1261 msgid "[installed,automatic]"
1262 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
1263
1264 #: apt-private/private-output.cc:274
1265 msgid "[installed]"
1266 msgstr "[đã cài đặt]"
1267
1268 #: apt-private/private-output.cc:277
1269 #, c-format
1270 msgid "[upgradable from: %s]"
1271 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
1272
1273 #: apt-private/private-output.cc:281
1274 msgid "[residual-config]"
1275 msgstr "[residual-config]"
1276
1277 #: apt-private/private-output.cc:455
1278 #, c-format
1279 msgid "but %s is installed"
1280 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
1281
1282 #: apt-private/private-output.cc:457
1283 #, c-format
1284 msgid "but %s is to be installed"
1285 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
1286
1287 #: apt-private/private-output.cc:464
1288 msgid "but it is not installable"
1289 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
1290
1291 #: apt-private/private-output.cc:466
1292 msgid "but it is a virtual package"
1293 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
1294
1295 #: apt-private/private-output.cc:469
1296 msgid "but it is not installed"
1297 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
1298
1299 #: apt-private/private-output.cc:469
1300 msgid "but it is not going to be installed"
1301 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
1302
1303 #: apt-private/private-output.cc:474
1304 msgid " or"
1305 msgstr " hay"
1306
1307 #: apt-private/private-output.cc:488 apt-private/private-output.cc:500
1308 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
1309 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
1310
1311 #: apt-private/private-output.cc:523
1312 msgid "The following NEW packages will be installed:"
1313 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
1314
1315 #: apt-private/private-output.cc:549
1316 msgid "The following packages will be REMOVED:"
1317 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
1318
1319 #: apt-private/private-output.cc:571
1320 msgid "The following packages have been kept back:"
1321 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
1322
1323 #: apt-private/private-output.cc:592
1324 msgid "The following packages will be upgraded:"
1325 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
1326
1327 #: apt-private/private-output.cc:613
1328 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
1329 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
1330
1331 #: apt-private/private-output.cc:633
1332 msgid "The following held packages will be changed:"
1333 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
1334
1335 #: apt-private/private-output.cc:688
1336 #, c-format
1337 msgid "%s (due to %s)"
1338 msgstr "%s (bởi vì %s)"
1339
1340 #: apt-private/private-output.cc:696
1341 msgid ""
1342 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
1343 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
1344 msgstr ""
1345 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
1346 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
1347
1348 #: apt-private/private-output.cc:727
1349 #, c-format
1350 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
1351 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
1352
1353 #: apt-private/private-output.cc:731
1354 #, c-format
1355 msgid "%lu reinstalled, "
1356 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
1357
1358 #: apt-private/private-output.cc:733
1359 #, c-format
1360 msgid "%lu downgraded, "
1361 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
1362
1363 #: apt-private/private-output.cc:735
1364 #, c-format
1365 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
1366 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
1367
1368 #: apt-private/private-output.cc:739
1369 #, c-format
1370 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
1371 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
1372
1373 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
1374 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
1375 #. The user has to answer with an input matching the
1376 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1377 #: apt-private/private-output.cc:761
1378 msgid "[Y/n]"
1379 msgstr "[C/k]"
1380
1381 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
1382 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
1383 #. The user has to answer with an input matching the
1384 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
1385 #: apt-private/private-output.cc:767
1386 msgid "[y/N]"
1387 msgstr "[c/K]"
1388
1389 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
1390 #: apt-private/private-output.cc:778
1391 msgid "Y"
1392 msgstr "C"
1393
1394 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
1395 #: apt-private/private-output.cc:784
1396 msgid "N"
1397 msgstr "K"
1398
1399 #: apt-private/private-output.cc:806 apt-pkg/cachefilter.cc:40
1400 #, c-format
1401 msgid "Regex compilation error - %s"
1402 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
1403
1404 #: apt-private/private-update.cc:31
1405 msgid "The update command takes no arguments"
1406 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1407
1408 #: apt-private/private-update.cc:95
1409 #, c-format
1410 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
1411 msgid_plural ""
1412 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
1413 msgstr[0] ""
1414 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
1415
1416 #: apt-private/private-update.cc:99
1417 msgid "All packages are up to date."
1418 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1419
1420 #: apt-private/private-cacheset.cc:37 apt-private/private-search.cc:65
1421 msgid "Sorting"
1422 msgstr "Đang sắp xếp"
1423
1424 #: apt-private/private-show.cc:156
1425 #, c-format
1426 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
1427 msgid_plural ""
1428 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
1429 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
1430
1431 #: apt-private/private-show.cc:163
1432 msgid "not a real package (virtual)"
1433 msgstr "không là gói thật (ảo)"
1434
1435 #: apt-private/private-main.cc:32
1436 msgid ""
1437 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1438 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1439 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1440 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1441 msgstr ""
1442 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1443 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1444 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1445 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
1446
1447 #: apt-private/private-install.cc:81
1448 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
1449 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
1450
1451 #: apt-private/private-install.cc:90
1452 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
1453 msgstr ""
1454 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
1455
1456 #: apt-private/private-install.cc:109
1457 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
1458 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
1459
1460 #: apt-private/private-install.cc:147
1461 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
1462 msgstr ""
1463 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
1464
1465 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1466 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1467 #: apt-private/private-install.cc:154
1468 #, c-format
1469 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
1470 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
1471
1472 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1473 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1474 #: apt-private/private-install.cc:159
1475 #, c-format
1476 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
1477 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
1478
1479 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1480 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1481 #: apt-private/private-install.cc:166
1482 #, c-format
1483 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
1484 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
1485
1486 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1487 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1488 #: apt-private/private-install.cc:171
1489 #, c-format
1490 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
1491 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
1492
1493 #: apt-private/private-install.cc:185 apt-private/private-download.cc:117
1494 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
1495 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
1496
1497 #: apt-private/private-install.cc:191 apt-private/private-install.cc:213
1498 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
1499 msgstr ""
1500 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
1501 "kể."
1502
1503 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
1504 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
1505 #: apt-private/private-install.cc:195
1506 msgid "Yes, do as I say!"
1507 msgstr "Có, làm đi!"
1508
1509 #: apt-private/private-install.cc:197
1510 #, c-format
1511 msgid ""
1512 "You are about to do something potentially harmful.\n"
1513 "To continue type in the phrase '%s'\n"
1514 " ?] "
1515 msgstr ""
1516 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
1517 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
1518 "?] "
1519
1520 #: apt-private/private-install.cc:203 apt-private/private-install.cc:221
1521 msgid "Abort."
1522 msgstr "Hủy bỏ."
1523
1524 #: apt-private/private-install.cc:218
1525 msgid "Do you want to continue?"
1526 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
1527
1528 #: apt-private/private-install.cc:288
1529 msgid "Some files failed to download"
1530 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
1531
1532 #: apt-private/private-install.cc:295
1533 msgid ""
1534 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
1535 "missing?"
1536 msgstr ""
1537 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
1538 "nhật)\n"
1539 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
1540
1541 #: apt-private/private-install.cc:299
1542 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
1543 msgstr ""
1544 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
1545
1546 #: apt-private/private-install.cc:304
1547 msgid "Unable to correct missing packages."
1548 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
1549
1550 #: apt-private/private-install.cc:305
1551 msgid "Aborting install."
1552 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
1553
1554 #: apt-private/private-install.cc:341
1555 msgid ""
1556 "The following package disappeared from your system as\n"
1557 "all files have been overwritten by other packages:"
1558 msgid_plural ""
1559 "The following packages disappeared from your system as\n"
1560 "all files have been overwritten by other packages:"
1561 msgstr[0] ""
1562 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
1563 "khác ghi đè:"
1564
1565 #: apt-private/private-install.cc:345
1566 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
1567 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
1568
1569 #: apt-private/private-install.cc:366
1570 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
1571 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
1572
1573 #: apt-private/private-install.cc:474
1574 msgid ""
1575 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
1576 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
1577 msgstr ""
1578 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
1579 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
1580
1581 #.
1582 #. if (Packages == 1)
1583 #. {
1584 #. c1out << std::endl;
1585 #. c1out <<
1586 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
1587 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
1588 #. "that package should be filed.") << std::endl;
1589 #. }
1590 #.
1591 #: apt-private/private-install.cc:477 apt-private/private-install.cc:627
1592 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
1593 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
1594
1595 #: apt-private/private-install.cc:481
1596 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
1597 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
1598
1599 #: apt-private/private-install.cc:488
1600 msgid ""
1601 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
1602 msgid_plural ""
1603 "The following packages were automatically installed and are no longer "
1604 "required:"
1605 msgstr[0] ""
1606 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
1607
1608 #: apt-private/private-install.cc:492
1609 #, c-format
1610 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
1611 msgid_plural ""
1612 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
1613 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
1614
1615 #: apt-private/private-install.cc:494
1616 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
1617 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
1618 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
1619
1620 #: apt-private/private-install.cc:587
1621 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
1622 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
1623
1624 #: apt-private/private-install.cc:589
1625 msgid ""
1626 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
1627 "solution)."
1628 msgstr ""
1629 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
1630 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
1631
1632 #: apt-private/private-install.cc:612
1633 msgid ""
1634 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
1635 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
1636 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
1637 "or been moved out of Incoming."
1638 msgstr ""
1639 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
1640 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
1641 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
1642 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
1643
1644 #: apt-private/private-install.cc:633
1645 msgid "Broken packages"
1646 msgstr "Gói bị hỏng"
1647
1648 #: apt-private/private-install.cc:710
1649 msgid "The following extra packages will be installed:"
1650 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
1651
1652 #: apt-private/private-install.cc:800
1653 msgid "Suggested packages:"
1654 msgstr "Các gói đề nghị:"
1655
1656 #: apt-private/private-install.cc:801
1657 msgid "Recommended packages:"
1658 msgstr "Gói khuyến khích:"
1659
1660 #: apt-private/private-install.cc:823
1661 #, c-format
1662 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
1663 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
1664
1665 #: apt-private/private-install.cc:827
1666 #, c-format
1667 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
1668 msgstr ""
1669 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
1670
1671 #: apt-private/private-install.cc:839
1672 #, c-format
1673 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
1674 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
1675
1676 #: apt-private/private-install.cc:844
1677 #, c-format
1678 msgid "%s is already the newest version.\n"
1679 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
1680
1681 #: apt-private/private-install.cc:892
1682 #, c-format
1683 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
1684 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
1685
1686 #: apt-private/private-install.cc:897
1687 #, c-format
1688 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
1689 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
1690
1691 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
1692 #: apt-private/private-install.cc:939
1693 #, c-format
1694 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
1695 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
1696
1697 #: apt-private/private-install.cc:945
1698 #, c-format
1699 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
1700 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
1701
1702 #: apt-private/private-download.cc:62
1703 #, c-format
1704 msgid ""
1705 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
1706 "user '%s'."
1707 msgstr ""
1708
1709 #: apt-private/private-download.cc:94
1710 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
1711 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
1712
1713 #: apt-private/private-download.cc:98
1714 msgid "Authentication warning overridden.\n"
1715 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
1716
1717 #: apt-private/private-download.cc:103 apt-private/private-download.cc:110
1718 msgid "Some packages could not be authenticated"
1719 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
1720
1721 #: apt-private/private-download.cc:108
1722 msgid "Install these packages without verification?"
1723 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
1724
1725 #: apt-private/private-download.cc:149 apt-pkg/update.cc:77
1726 #, c-format
1727 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
1728 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
1729
1730 #: apt-private/private-download.cc:171 apt-private/private-download.cc:174
1731 #, c-format
1732 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1733 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1734
1735 #: apt-private/private-download.cc:188
1736 #, c-format
1737 msgid "You don't have enough free space in %s."
1738 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
1739
1740 #: apt-private/private-sources.cc:58
1741 #, c-format
1742 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
1743 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
1744
1745 #: apt-private/private-sources.cc:70
1746 #, c-format
1747 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
1748 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
1749
1750 #: apt-private/private-search.cc:69
1751 msgid "Full Text Search"
1752 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
1753
1754 #: apt-private/acqprogress.cc:66
1755 #, c-format
1756 msgid "Hit:%lu %s"
1757 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
1758
1759 #: apt-private/acqprogress.cc:88
1760 #, c-format
1761 msgid "Get:%lu %s"
1762 msgstr "Lấy:%lu %s"
1763
1764 #: apt-private/acqprogress.cc:119
1765 #, c-format
1766 msgid "Ign:%lu %s"
1767 msgstr "Bỏq:%lu %s"
1768
1769 #: apt-private/acqprogress.cc:126
1770 #, c-format
1771 msgid "Err:%lu %s"
1772 msgstr "Lỗi:%lu %s"
1773
1774 #: apt-private/acqprogress.cc:150
1775 #, c-format
1776 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1777 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
1778
1779 #: apt-private/acqprogress.cc:240
1780 #, c-format
1781 msgid " [Working]"
1782 msgstr " [Đang hoạt động]"
1783
1784 #: apt-private/acqprogress.cc:301
1785 #, c-format
1786 msgid ""
1787 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1788 " '%s'\n"
1789 "in the drive '%s' and press enter\n"
1790 msgstr ""
1791 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
1792 " “%s”\n"
1793 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
1794
1795 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1796 #. Only warn if there is no sources.list file.
1797 #: methods/mirror.cc:95 apt-pkg/init.cc:113 apt-pkg/init.cc:121
1798 #: apt-pkg/sourcelist.cc:280 apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/clean.cc:43
1799 #: apt-pkg/acquire.cc:557 apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:374
1800 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:487 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
1801 #: apt-inst/extract.cc:471
1802 #, c-format
1803 msgid "Unable to read %s"
1804 msgstr "Không thể đọc %s"
1805
1806 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/clean.cc:49
1807 #: apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130 apt-pkg/acquire.cc:563
1808 #: apt-pkg/acquire.cc:588 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201
1809 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
1810 #, c-format
1811 msgid "Unable to change to %s"
1812 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1813
1814 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1815 #. and provide a config option to define that default
1816 #: methods/mirror.cc:280
1817 #, c-format
1818 msgid "No mirror file '%s' found "
1819 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1820
1821 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1822 #. and provide a config option to define that default
1823 #: methods/mirror.cc:287
1824 #, c-format
1825 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1826 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1827
1828 #: methods/mirror.cc:315
1829 #, c-format
1830 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1831 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1832
1833 #: methods/mirror.cc:445
1834 #, c-format
1835 msgid "[Mirror: %s]"
1836 msgstr "[Bản sao: %s]"
1837
1838 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
1839 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1840 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1841
1842 #: methods/rsh.cc:346
1843 msgid "Connection closed prematurely"
1844 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1845
1846 #: dselect/install:33
1847 msgid "Bad default setting!"
1848 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1849
1850 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1851 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1852 msgid "Press enter to continue."
1853 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1854
1855 #: dselect/install:92
1856 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1857 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1858
1859 #: dselect/install:102
1860 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1861 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1862
1863 #: dselect/install:103
1864 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1865 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1866
1867 #: dselect/install:104
1868 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1869 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1870
1871 #: dselect/install:105
1872 msgid ""
1873 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1874 msgstr ""
1875 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1876 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1877
1878 #: dselect/update:30
1879 msgid "Merging available information"
1880 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1881
1882 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229
1883 msgid ""
1884 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1885 "\n"
1886 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1887 "from debian packages\n"
1888 "\n"
1889 "Options:\n"
1890 " -h This help text\n"
1891 " -t Set the temp dir\n"
1892 " -c=? Read this configuration file\n"
1893 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1894 msgstr ""
1895 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1896 "\n"
1897 "[extract: rút trích;\n"
1898 "templates: mẫu]\n"
1899 "\n"
1900 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1901 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1902 "\n"
1903 "Tùy chọn:\n"
1904 " -h Trợ giúp này\n"
1905 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1906 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1907 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1908 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1909
1910 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:259 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2092
1911 #, c-format
1912 msgid "Unable to mkstemp %s"
1913 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1914
1915 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:264 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1385
1916 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2097
1917 #, c-format
1918 msgid "Unable to write to %s"
1919 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1920
1921 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:305
1922 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1923 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1924
1925 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:186 ftparchive/apt-ftparchive.cc:370
1926 msgid "Package extension list is too long"
1927 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1928
1929 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:188 ftparchive/apt-ftparchive.cc:205
1930 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:228 ftparchive/apt-ftparchive.cc:282
1931 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:296 ftparchive/apt-ftparchive.cc:318
1932 #, c-format
1933 msgid "Error processing directory %s"
1934 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1935
1936 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:280
1937 msgid "Source extension list is too long"
1938 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1939
1940 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:400
1941 msgid "Error writing header to contents file"
1942 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1943
1944 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:430
1945 #, c-format
1946 msgid "Error processing contents %s"
1947 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1948
1949 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:625
1950 msgid ""
1951 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1952 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1953 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1954 " contents path\n"
1955 " release path\n"
1956 " generate config [groups]\n"
1957 " clean config\n"
1958 "\n"
1959 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1960 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1961 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1962 "\n"
1963 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1964 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1965 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1966 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1967 "\n"
1968 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1969 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1970 "\n"
1971 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1972 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1973 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1974 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1975 "Debian archive:\n"
1976 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1977 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1978 "\n"
1979 "Options:\n"
1980 " -h This help text\n"
1981 " --md5 Control MD5 generation\n"
1982 " -s=? Source override file\n"
1983 " -q Quiet\n"
1984 " -d=? Select the optional caching database\n"
1985 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1986 " --contents Control contents file generation\n"
1987 " -c=? Read this configuration file\n"
1988 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1989 msgstr ""
1990 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1991 "\n"
1992 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1993 "\n"
1994 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1995 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1996 " contents path\n"
1997 " release path\n"
1998 " generate config [các_nhóm]\n"
1999 " clean config\n"
2000 "\n"
2001 "(packages: những gói;\n"
2002 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2003 "sources: những nguồn;\n"
2004 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2005 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2006 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2007 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2008 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2009 "\n"
2010 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2011 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2012 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2013 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2014 "\n"
2015 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2016 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2017 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2018 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2019 "\n"
2020 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2021 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2022 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2023 "\n"
2024 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2025 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2026 "quy,\n"
2027 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2028 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2029 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2030 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2031 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2032 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2033 "\n"
2034 "Tùy chọn:\n"
2035 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2036 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2037 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2038 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2039 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2040 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2041 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2042 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2043 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2044
2045 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:821
2046 msgid "No selections matched"
2047 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2048
2049 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:906
2050 #, c-format
2051 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2052 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2053
2054 #: ftparchive/cachedb.cc:67
2055 #, c-format
2056 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2057 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2058
2059 #: ftparchive/cachedb.cc:85
2060 #, c-format
2061 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2062 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2063
2064 #: ftparchive/cachedb.cc:96
2065 msgid ""
2066 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2067 "remove and re-create the database."
2068 msgstr ""
2069 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2070 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2071
2072 #: ftparchive/cachedb.cc:101
2073 #, c-format
2074 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2075 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2076
2077 #: ftparchive/cachedb.cc:184 apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199
2078 #: apt-inst/extract.cc:216
2079 #, c-format
2080 msgid "Failed to stat %s"
2081 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2082
2083 #: ftparchive/cachedb.cc:326
2084 msgid "Failed to read .dsc"
2085 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2086
2087 #: ftparchive/cachedb.cc:359
2088 msgid "Archive has no control record"
2089 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2090
2091 #: ftparchive/cachedb.cc:526
2092 msgid "Unable to get a cursor"
2093 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2094
2095 #: ftparchive/writer.cc:104
2096 #, c-format
2097 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2098 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2099
2100 #: ftparchive/writer.cc:109
2101 #, c-format
2102 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2103 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2104
2105 #: ftparchive/writer.cc:165
2106 msgid "E: "
2107 msgstr "L: "
2108
2109 #: ftparchive/writer.cc:167
2110 msgid "W: "
2111 msgstr "CB: "
2112
2113 #: ftparchive/writer.cc:174
2114 msgid "E: Errors apply to file "
2115 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2116
2117 #: ftparchive/writer.cc:192 ftparchive/writer.cc:224
2118 #, c-format
2119 msgid "Failed to resolve %s"
2120 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2121
2122 #: ftparchive/writer.cc:205
2123 msgid "Tree walking failed"
2124 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2125
2126 #: ftparchive/writer.cc:232
2127 #, c-format
2128 msgid "Failed to open %s"
2129 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2130
2131 #: ftparchive/writer.cc:291
2132 #, c-format
2133 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2134 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2135
2136 #: ftparchive/writer.cc:299
2137 #, c-format
2138 msgid "Failed to readlink %s"
2139 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2140
2141 #: ftparchive/writer.cc:303
2142 #, c-format
2143 msgid "Failed to unlink %s"
2144 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2145
2146 #: ftparchive/writer.cc:311
2147 #, c-format
2148 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2149 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2150
2151 #: ftparchive/writer.cc:321
2152 #, c-format
2153 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2154 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2155
2156 #: ftparchive/writer.cc:427
2157 msgid "Archive had no package field"
2158 msgstr "Kho không có trường gói"
2159
2160 #: ftparchive/writer.cc:435 ftparchive/writer.cc:698
2161 #, c-format
2162 msgid " %s has no override entry\n"
2163 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2164
2165 #: ftparchive/writer.cc:502 ftparchive/writer.cc:862
2166 #, c-format
2167 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2168 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2169
2170 #: ftparchive/writer.cc:712
2171 #, c-format
2172 msgid " %s has no source override entry\n"
2173 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2174
2175 #: ftparchive/writer.cc:716
2176 #, c-format
2177 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2178 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2179
2180 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
2181 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2182 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2183
2184 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
2185 #, c-format
2186 msgid "Unable to open %s"
2187 msgstr "Không thể mở %s"
2188
2189 #. skip spaces
2190 #. find end of word
2191 #: ftparchive/override.cc:68
2192 #, c-format
2193 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2194 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2195
2196 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
2197 #, c-format
2198 msgid "Failed to read the override file %s"
2199 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2200
2201 #: ftparchive/override.cc:166
2202 #, c-format
2203 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2204 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2205
2206 #: ftparchive/override.cc:178
2207 #, c-format
2208 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2209 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2210
2211 #: ftparchive/override.cc:191
2212 #, c-format
2213 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2214 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2215
2216 #: ftparchive/multicompress.cc:73
2217 #, c-format
2218 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2219 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2220
2221 #: ftparchive/multicompress.cc:103
2222 #, c-format
2223 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2224 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2225
2226 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2227 msgid "Failed to create FILE*"
2228 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2229
2230 #: ftparchive/multicompress.cc:195
2231 msgid "Failed to fork"
2232 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2233
2234 #: ftparchive/multicompress.cc:209
2235 msgid "Compress child"
2236 msgstr "Nén con"
2237
2238 #: ftparchive/multicompress.cc:232
2239 #, c-format
2240 msgid "Internal error, failed to create %s"
2241 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2242
2243 #: ftparchive/multicompress.cc:305
2244 msgid "IO to subprocess/file failed"
2245 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2246
2247 #: ftparchive/multicompress.cc:343
2248 msgid "Failed to read while computing MD5"
2249 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2250
2251 #: ftparchive/multicompress.cc:359
2252 #, c-format
2253 msgid "Problem unlinking %s"
2254 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2255
2256 #: ftparchive/multicompress.cc:374 apt-inst/extract.cc:194
2257 #, c-format
2258 msgid "Failed to rename %s to %s"
2259 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2260
2261 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:51
2262 msgid ""
2263 "Usage: apt-internal-solver\n"
2264 "\n"
2265 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2266 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2267 "\n"
2268 "Options:\n"
2269 " -h This help text.\n"
2270 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2271 " -c=? Read this configuration file\n"
2272 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2273 msgstr ""
2274 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2275 "\n"
2276 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2277 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2278 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2279 "\n"
2280 "Tùy chọn:\n"
2281 " -h Trợ giúp này.\n"
2282 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2283 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2284 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2285
2286 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:91
2287 msgid "Unknown package record!"
2288 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2289
2290 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:155
2291 msgid ""
2292 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2293 "\n"
2294 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2295 "to indicate what kind of file it is.\n"
2296 "\n"
2297 "Options:\n"
2298 " -h This help text\n"
2299 " -s Use source file sorting\n"
2300 " -c=? Read this configuration file\n"
2301 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2302 msgstr ""
2303 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2304 "\n"
2305 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2306 "\n"
2307 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2308 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
2309 "\n"
2310 "Tùy chọn:\n"
2311 " -h Trợ giúp_ này\n"
2312 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2313 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2314 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2315
2316 #: apt-pkg/install-progress.cc:59
2317 #, c-format
2318 msgid "Progress: [%3i%%]"
2319 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
2320
2321 #: apt-pkg/install-progress.cc:93 apt-pkg/install-progress.cc:176
2322 msgid "Running dpkg"
2323 msgstr "Đang chạy dpkg"
2324
2325 #: apt-pkg/init.cc:156
2326 #, c-format
2327 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2328 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2329
2330 #: apt-pkg/init.cc:172
2331 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2332 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2333
2334 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
2335 #, c-format
2336 msgid "Wrote %i records.\n"
2337 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
2338
2339 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
2340 #, c-format
2341 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
2342 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
2343
2344 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
2345 #, c-format
2346 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
2347 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
2348
2349 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
2350 #, c-format
2351 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
2352 msgstr ""
2353 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
2354 "nhau\n"
2355
2356 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
2357 #, c-format
2358 msgid "Can't find authentication record for: %s"
2359 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2360
2361 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
2362 #, c-format
2363 msgid "Hash mismatch for: %s"
2364 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
2365
2366 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:133
2367 #, c-format
2368 msgid "The method driver %s could not be found."
2369 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2370
2371 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:135
2372 #, c-format
2373 msgid "Is the package %s installed?"
2374 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2375
2376 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:186
2377 #, c-format
2378 msgid "Method %s did not start correctly"
2379 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2380
2381 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:485
2382 #, c-format
2383 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2384 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2385
2386 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
2387 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2388 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2389
2390 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
2391 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2392 msgstr ""
2393 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2394 "này"
2395
2396 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
2397 msgid "The list of sources could not be read."
2398 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2399
2400 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2401 msgid "Empty package cache"
2402 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2403
2404 #: apt-pkg/pkgcache.cc:160 apt-pkg/pkgcache.cc:171
2405 msgid "The package cache file is corrupted"
2406 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2407
2408 #: apt-pkg/pkgcache.cc:165
2409 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2410 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2411
2412 #: apt-pkg/pkgcache.cc:168
2413 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2414 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2415
2416 #: apt-pkg/pkgcache.cc:175
2417 #, c-format
2418 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2419 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2420
2421 #: apt-pkg/pkgcache.cc:185
2422 #, fuzzy, c-format
2423 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
2424 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
2425
2426 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2427 msgid "Depends"
2428 msgstr "Phụ thuộc"
2429
2430 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2431 msgid "PreDepends"
2432 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2433
2434 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
2435 msgid "Suggests"
2436 msgstr "Đề nghị"
2437
2438 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2439 msgid "Recommends"
2440 msgstr "Khuyến khích"
2441
2442 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2443 msgid "Conflicts"
2444 msgstr "Xung đột"
2445
2446 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
2447 msgid "Replaces"
2448 msgstr "Thay thế"
2449
2450 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2451 msgid "Obsoletes"
2452 msgstr "Cũ"
2453
2454 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2455 msgid "Breaks"
2456 msgstr "Làm hỏng"
2457
2458 #: apt-pkg/pkgcache.cc:324
2459 msgid "Enhances"
2460 msgstr "Tăng cường"
2461
2462 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2463 msgid "important"
2464 msgstr "quan trọng"
2465
2466 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2467 msgid "required"
2468 msgstr "yêu cầu"
2469
2470 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
2471 msgid "standard"
2472 msgstr "chuẩn"
2473
2474 #: apt-pkg/pkgcache.cc:336
2475 msgid "optional"
2476 msgstr "tùy chọn"
2477
2478 #: apt-pkg/pkgcache.cc:336
2479 msgid "extra"
2480 msgstr "bổ sung"
2481
2482 #: apt-pkg/upgrade.cc:34 apt-pkg/upgrade.cc:136 apt-pkg/upgrade.cc:182
2483 msgid "Calculating upgrade"
2484 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
2485
2486 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
2487 #, c-format
2488 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2489 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2490
2491 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
2492 #, c-format
2493 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
2494 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2495
2496 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
2497 #, c-format
2498 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2499 msgstr ""
2500 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2501 "tích được)"
2502
2503 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
2504 #, c-format
2505 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2506 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2507
2508 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
2509 #, c-format
2510 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2511 msgstr ""
2512 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2513 "gán)"
2514
2515 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
2516 #, c-format
2517 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2518 msgstr ""
2519 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2520
2521 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
2522 #, c-format
2523 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2524 msgstr ""
2525 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2526 "trị)"
2527
2528 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
2529 #, c-format
2530 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2531 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2532
2533 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
2534 #, c-format
2535 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2536 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2537
2538 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
2539 #, c-format
2540 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2541 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2542
2543 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
2544 #, c-format
2545 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2546 msgstr ""
2547 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2548
2549 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
2550 #, c-format
2551 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2552 msgstr ""
2553 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2554
2555 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
2556 #, c-format
2557 msgid "Opening %s"
2558 msgstr "Đang mở %s"
2559
2560 #: apt-pkg/sourcelist.cc:347 apt-pkg/cdrom.cc:497
2561 #, c-format
2562 msgid "Line %u too long in source list %s."
2563 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2564
2565 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
2566 #, c-format
2567 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2568 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2569
2570 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
2571 #, c-format
2572 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2573 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2574
2575 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
2576 #, c-format
2577 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
2578 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
2579
2580 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:553
2581 #, c-format
2582 msgid "Clean of %s is not supported"
2583 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2584
2585 #: apt-pkg/clean.cc:64
2586 #, c-format
2587 msgid "Unable to stat %s."
2588 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2589
2590 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:113
2591 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2592 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
2593
2594 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2595 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2596 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:240 apt-pkg/pkgcachegen.cc:250
2597 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:316 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
2598 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
2599 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
2600 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
2601 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:525
2602 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:539 apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2603 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:584
2604 #, c-format
2605 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2606 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
2607
2608 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:273
2609 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2610 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2611
2612 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:276
2613 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2614 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2615
2616 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:279
2617 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2618 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2619
2620 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:282
2621 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2622 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2623
2624 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:591
2625 #, c-format
2626 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2627 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
2628
2629 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1196
2630 #, c-format
2631 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2632 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2633
2634 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1284 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
2635 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1394 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1551
2636 msgid "Reading package lists"
2637 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
2638
2639 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1301
2640 msgid "Collecting File Provides"
2641 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
2642
2643 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1493 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1500
2644 msgid "IO Error saving source cache"
2645 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
2646
2647 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
2648 msgid "Send scenario to solver"
2649 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
2650
2651 #: apt-pkg/edsp.cc:244
2652 msgid "Send request to solver"
2653 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
2654
2655 #: apt-pkg/edsp.cc:323
2656 msgid "Prepare for receiving solution"
2657 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
2658
2659 #: apt-pkg/edsp.cc:330
2660 msgid "External solver failed without a proper error message"
2661 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
2662
2663 #: apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:625 apt-pkg/edsp.cc:630
2664 msgid "Execute external solver"
2665 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
2666
2667 #: apt-pkg/acquire-item.cc:98
2668 msgid "Use --allow-insecure-repositories to force the update"
2669 msgstr ""
2670
2671 #: apt-pkg/acquire-item.cc:215 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2108
2672 #, c-format
2673 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2674 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2675
2676 #: apt-pkg/acquire-item.cc:240
2677 msgid "Hash Sum mismatch"
2678 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2679
2680 #: apt-pkg/acquire-item.cc:245
2681 msgid "Size mismatch"
2682 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2683
2684 #: apt-pkg/acquire-item.cc:250
2685 msgid "Invalid file format"
2686 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2687
2688 #: apt-pkg/acquire-item.cc:255
2689 #, fuzzy
2690 msgid "Signature error"
2691 msgstr "Lỗi ghi"
2692
2693 #: apt-pkg/acquire-item.cc:259
2694 #, fuzzy
2695 msgid "Does not start with a cleartext signature"
2696 msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
2697
2698 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1584
2699 #, c-format
2700 msgid ""
2701 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2702 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
2703 msgstr ""
2704 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2705 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2706 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2707
2708 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2709 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1594 apt-pkg/acquire-item.cc:1600
2710 #, c-format
2711 msgid "GPG error: %s: %s"
2712 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2713
2714 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1707
2715 #, fuzzy, c-format
2716 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2717 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2718
2719 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1714
2720 msgid ""
2721 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2722 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2723 msgstr ""
2724
2725 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1727 apt-pkg/acquire-item.cc:2202
2726 #, c-format
2727 msgid ""
2728 "The data from '%s' is not signed. Packages from that repository can not be "
2729 "authenticated."
2730 msgstr ""
2731
2732 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1956
2733 #, c-format
2734 msgid ""
2735 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2736 "or malformed file)"
2737 msgstr ""
2738 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2739 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2740
2741 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1975
2742 #, c-format
2743 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
2744 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
2745
2746 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1999
2747 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2748 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2749
2750 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2037
2751 #, c-format
2752 msgid ""
2753 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2754 "repository will not be applied."
2755 msgstr ""
2756 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2757 "này sẽ không được áp dụng."
2758
2759 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2059
2760 #, c-format
2761 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2762 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2763
2764 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2078
2765 #, c-format
2766 msgid ""
2767 "The repository '%s' does not have a Release file. This is deprecated, please "
2768 "contact the owner of the repository."
2769 msgstr ""
2770
2771 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2249
2772 #, c-format
2773 msgid ""
2774 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2775 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2776 msgstr ""
2777 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2778 "này, do thiếu kiến trúc."
2779
2780 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2315
2781 #, c-format
2782 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2783 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2784
2785 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2351
2786 #, c-format
2787 msgid ""
2788 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2789 msgstr ""
2790 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2791 "tin:) cho gói %s."
2792
2793 #: apt-pkg/vendorlist.cc:83
2794 #, c-format
2795 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
2796 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
2797
2798 #: apt-pkg/acquire.cc:126 apt-pkg/acquire.cc:146 apt-pkg/cdrom.cc:832
2799 #, c-format
2800 msgid "List directory %spartial is missing."
2801 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2802
2803 #: apt-pkg/acquire.cc:129 apt-pkg/acquire.cc:151
2804 #, c-format
2805 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2806 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2807
2808 #: apt-pkg/acquire.cc:162
2809 #, c-format
2810 msgid "Unable to lock directory %s"
2811 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2812
2813 #. only show the ETA if it makes sense
2814 #. two days
2815 #: apt-pkg/acquire.cc:981
2816 #, c-format
2817 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2818 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2819
2820 #: apt-pkg/acquire.cc:983
2821 #, c-format
2822 msgid "Retrieving file %li of %li"
2823 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2824
2825 #: apt-pkg/srcrecords.cc:53
2826 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2827 msgstr ""
2828 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
2829
2830 #: apt-pkg/policy.cc:83
2831 #, c-format
2832 msgid ""
2833 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2834 "available in the sources"
2835 msgstr ""
2836 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
2837 "không sẵn có trong mã nguồn"
2838
2839 #: apt-pkg/policy.cc:422
2840 #, c-format
2841 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2842 msgstr ""
2843 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2844
2845 #: apt-pkg/policy.cc:444
2846 #, c-format
2847 msgid "Did not understand pin type %s"
2848 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2849
2850 #: apt-pkg/policy.cc:452
2851 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2852 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2853
2854 #: apt-pkg/packagemanager.cc:304 apt-pkg/packagemanager.cc:984
2855 #, c-format
2856 msgid ""
2857 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2858 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2859 msgstr ""
2860 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2861 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2862
2863 #: apt-pkg/packagemanager.cc:563 apt-pkg/packagemanager.cc:593
2864 #, c-format
2865 msgid "Could not configure '%s'. "
2866 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
2867
2868 #: apt-pkg/packagemanager.cc:643
2869 #, c-format
2870 msgid ""
2871 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2872 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2873 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2874 msgstr ""
2875 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2876 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2877 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2878 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2879
2880 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
2881 msgid ""
2882 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2883 "used instead."
2884 msgstr ""
2885 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2886 "được dùng thay thế."
2887
2888 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
2889 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2890 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2891
2892 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
2893 #, c-format
2894 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2895 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2896
2897 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
2898 msgid "Waiting for disc...\n"
2899 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2900
2901 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
2902 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2903 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2904
2905 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
2906 msgid "Identifying... "
2907 msgstr "Đang nhận diện... "
2908
2909 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
2910 #, c-format
2911 msgid "Stored label: %s\n"
2912 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2913
2914 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
2915 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2916 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2917
2918 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
2919 #, c-format
2920 msgid ""
2921 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2922 "%zu signatures\n"
2923 msgstr ""
2924 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2925
2926 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
2927 msgid ""
2928 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2929 "wrong architecture?"
2930 msgstr ""
2931 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2932 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2933
2934 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
2935 #, c-format
2936 msgid "Found label '%s'\n"
2937 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2938
2939 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
2940 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2941 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2942
2943 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
2944 #, c-format
2945 msgid ""
2946 "This disc is called: \n"
2947 "'%s'\n"
2948 msgstr ""
2949 "Tên đĩa này:\n"
2950 "“%s”\n"
2951
2952 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
2953 msgid "Copying package lists..."
2954 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2955
2956 #: apt-pkg/cdrom.cc:866
2957 msgid "Writing new source list\n"
2958 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2959
2960 #: apt-pkg/cdrom.cc:877
2961 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2962 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2963
2964 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
2965 #, c-format
2966 msgid ""
2967 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2968 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2969
2970 #: apt-pkg/algorithms.cc:1090
2971 msgid ""
2972 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2973 "held packages."
2974 msgstr ""
2975 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2976 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2977
2978 #: apt-pkg/algorithms.cc:1092
2979 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2980 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2981
2982 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
2983 msgid "Building dependency tree"
2984 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2985
2986 #: apt-pkg/depcache.cc:139
2987 msgid "Candidate versions"
2988 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2989
2990 #: apt-pkg/depcache.cc:168
2991 msgid "Dependency generation"
2992 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2993
2994 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
2995 msgid "Reading state information"
2996 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2997
2998 #: apt-pkg/depcache.cc:252
2999 #, c-format
3000 msgid "Failed to open StateFile %s"
3001 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3002
3003 #: apt-pkg/depcache.cc:258
3004 #, c-format
3005 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3006 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3007
3008 #: apt-pkg/tagfile.cc:186 apt-pkg/tagfile.cc:286 apt-pkg/deb/debrecords.cc:207
3009 #, c-format
3010 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3011 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3012
3013 #: apt-pkg/cacheset.cc:501
3014 #, c-format
3015 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3016 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3017
3018 #: apt-pkg/cacheset.cc:504
3019 #, c-format
3020 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3021 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3022
3023 #: apt-pkg/cacheset.cc:629
3024 #, c-format
3025 msgid "Couldn't find task '%s'"
3026 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3027
3028 #: apt-pkg/cacheset.cc:635
3029 #, c-format
3030 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3031 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3032
3033 #: apt-pkg/cacheset.cc:641
3034 #, c-format
3035 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
3036 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
3037
3038 #: apt-pkg/cacheset.cc:680
3039 #, c-format
3040 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3041 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3042
3043 #: apt-pkg/cacheset.cc:719
3044 #, c-format
3045 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3046 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3047
3048 #: apt-pkg/cacheset.cc:727
3049 #, c-format
3050 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3051 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3052
3053 #: apt-pkg/cacheset.cc:735
3054 #, c-format
3055 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3056 msgstr ""
3057 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3058 "đặt"
3059
3060 #: apt-pkg/cacheset.cc:743 apt-pkg/cacheset.cc:751
3061 #, c-format
3062 msgid ""
3063 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3064 "neither of them"
3065 msgstr ""
3066 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3067 "mà không có trong nó"
3068
3069 #: apt-pkg/indexrecords.cc:83
3070 #, c-format
3071 msgid "Unable to parse Release file %s"
3072 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3073
3074 #: apt-pkg/indexrecords.cc:91
3075 #, c-format
3076 msgid "No sections in Release file %s"
3077 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3078
3079 #: apt-pkg/indexrecords.cc:132
3080 #, c-format
3081 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3082 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3083
3084 #: apt-pkg/indexrecords.cc:145
3085 #, c-format
3086 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3087 msgstr ""
3088 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3089 "hành %s"
3090
3091 #: apt-pkg/indexrecords.cc:164
3092 #, c-format
3093 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3094 msgstr ""
3095 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3096
3097 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3098 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
3099 #, c-format
3100 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3101 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3102
3103 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
3104 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:432
3105 #, c-format
3106 msgid "%lih %limin %lis"
3107 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3108
3109 #. min means minutes, s means seconds
3110 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:439
3111 #, c-format
3112 msgid "%limin %lis"
3113 msgstr "%li phút %li giây"
3114
3115 #. s means seconds
3116 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:444
3117 #, c-format
3118 msgid "%lis"
3119 msgstr "%li giây"
3120
3121 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1290
3122 #, c-format
3123 msgid "Selection %s not found"
3124 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3125
3126 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:196
3127 #, c-format
3128 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
3129 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
3130
3131 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:201
3132 #, c-format
3133 msgid "Could not open lock file %s"
3134 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
3135
3136 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:224
3137 #, c-format
3138 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3139 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3140
3141 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:229
3142 #, c-format
3143 msgid "Could not get lock %s"
3144 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3145
3146 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:366 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:480
3147 #, c-format
3148 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3149 msgstr ""
3150 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3151
3152 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:400
3153 #, c-format
3154 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3155 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3156
3157 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:418
3158 #, c-format
3159 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3160 msgstr ""
3161 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3162
3163 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:427
3164 #, c-format
3165 msgid ""
3166 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3167 msgstr ""
3168 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3169 "lệ"
3170
3171 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
3172 #, c-format
3173 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3174 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3175
3176 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848
3177 #, c-format
3178 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3179 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3180
3181 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:852 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:212
3182 #, c-format
3183 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3184 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3185
3186 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:854 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:205
3187 #, c-format
3188 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3189 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3190
3191 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:952
3192 #, c-format
3193 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3194 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3195
3196 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1140
3197 #, c-format
3198 msgid "Could not open file %s"
3199 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3200
3201 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1246
3202 #, c-format
3203 msgid "Could not open file descriptor %d"
3204 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3205
3206 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1354 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2123
3207 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3208 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3209
3210 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1412
3211 msgid "Failed to exec compressor "
3212 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3213
3214 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1553
3215 #, c-format
3216 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3217 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3218
3219 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1666 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1688
3220 #, c-format
3221 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3222 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3223
3224 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1954
3225 #, c-format
3226 msgid "Problem closing the file %s"
3227 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3228
3229 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1965
3230 #, c-format
3231 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3232 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3233
3234 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1976
3235 #, c-format
3236 msgid "Problem unlinking the file %s"
3237 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3238
3239 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1989
3240 msgid "Problem syncing the file"
3241 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3242
3243 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
3244 #, c-format
3245 msgid "%c%s... Error!"
3246 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3247
3248 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
3249 #, c-format
3250 msgid "%c%s... Done"
3251 msgstr "%c%s... Xong"
3252
3253 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
3254 msgid "..."
3255 msgstr "..."
3256
3257 #. Print the spinner
3258 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
3259 #, c-format
3260 msgid "%c%s... %u%%"
3261 msgstr "%c%s... %u%%"
3262
3263 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
3264 msgid "Can't mmap an empty file"
3265 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3266
3267 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
3268 #, c-format
3269 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3270 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3271
3272 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
3273 #, c-format
3274 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3275 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3276
3277 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
3278 msgid "Unable to close mmap"
3279 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3280
3281 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
3282 msgid "Unable to synchronize mmap"
3283 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3284
3285 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
3286 #, c-format
3287 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3288 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3289
3290 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
3291 msgid "Failed to truncate file"
3292 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3293
3294 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
3295 #, c-format
3296 msgid ""
3297 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3298 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3299 msgstr ""
3300 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3301 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3302 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3303
3304 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
3305 #, c-format
3306 msgid ""
3307 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3308 "reached."
3309 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3310
3311 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
3312 msgid ""
3313 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3314 msgstr ""
3315 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3316 "dùng tắt đi."
3317
3318 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
3319 #, c-format
3320 msgid "Unable to stat the mount point %s"
3321 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
3322
3323 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
3324 msgid "Failed to stat the cdrom"
3325 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
3326
3327 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:522
3328 #, c-format
3329 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
3330 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
3331
3332 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:636
3333 #, c-format
3334 msgid "Opening configuration file %s"
3335 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
3336
3337 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:804
3338 #, c-format
3339 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
3340 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
3341
3342 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:823
3343 #, c-format
3344 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
3345 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
3346
3347 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:840
3348 #, c-format
3349 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
3350 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
3351
3352 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:880
3353 #, c-format
3354 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
3355 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
3356
3357 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:887
3358 #, c-format
3359 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
3360 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
3361
3362 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:891 apt-pkg/contrib/configuration.cc:896
3363 #, c-format
3364 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
3365 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
3366
3367 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
3368 #, c-format
3369 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
3370 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
3371
3372 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:903
3373 #, c-format
3374 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
3375 msgstr ""
3376 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
3377 "số"
3378
3379 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:953
3380 #, c-format
3381 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
3382 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
3383
3384 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
3385 #, c-format
3386 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
3387 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
3388
3389 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:152 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:161
3390 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:169
3391 #, c-format
3392 msgid "Command line option %s is not understood"
3393 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
3394
3395 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:174
3396 #, c-format
3397 msgid "Command line option %s is not boolean"
3398 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
3399
3400 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:215 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:236
3401 #, c-format
3402 msgid "Option %s requires an argument."
3403 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
3404
3405 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:255
3406 #, c-format
3407 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
3408 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
3409
3410 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:284
3411 #, c-format
3412 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
3413 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
3414
3415 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:315
3416 #, c-format
3417 msgid "Option '%s' is too long"
3418 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
3419
3420 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:347
3421 #, c-format
3422 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
3423 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
3424
3425 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:397
3426 #, c-format
3427 msgid "Invalid operation %s"
3428 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
3429
3430 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:112
3431 #, c-format
3432 msgid "Installing %s"
3433 msgstr "Đang cài đặt %s"
3434
3435 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:113 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1008
3436 #, c-format
3437 msgid "Configuring %s"
3438 msgstr "Đang cấu hình %s"
3439
3440 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:114 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1015
3441 #, c-format
3442 msgid "Removing %s"
3443 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3444
3445 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:115
3446 #, c-format
3447 msgid "Completely removing %s"
3448 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3449
3450 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:116
3451 #, c-format
3452 msgid "Noting disappearance of %s"
3453 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3454
3455 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:117
3456 #, c-format
3457 msgid "Running post-installation trigger %s"
3458 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3459
3460 #. FIXME: use a better string after freeze
3461 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:839
3462 #, c-format
3463 msgid "Directory '%s' missing"
3464 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3465
3466 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:854 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:876
3467 #, c-format
3468 msgid "Could not open file '%s'"
3469 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3470
3471 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1001
3472 #, c-format
3473 msgid "Preparing %s"
3474 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3475
3476 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
3477 #, c-format
3478 msgid "Unpacking %s"
3479 msgstr "Đang mở gói %s"
3480
3481 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1007
3482 #, c-format
3483 msgid "Preparing to configure %s"
3484 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3485
3486 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
3487 #, c-format
3488 msgid "Installed %s"
3489 msgstr "Đã cài đặt %s"
3490
3491 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1014
3492 #, c-format
3493 msgid "Preparing for removal of %s"
3494 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3495
3496 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1016
3497 #, c-format
3498 msgid "Removed %s"
3499 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3500
3501 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1021
3502 #, c-format
3503 msgid "Preparing to completely remove %s"
3504 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1022
3507 #, c-format
3508 msgid "Completely removed %s"
3509 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3510
3511 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1081 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1169
3512 #, c-format
3513 msgid "Can not write log (%s)"
3514 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3515
3516 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1081 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1169
3517 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3518 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3519
3520 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1656
3521 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3522 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3523
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1718
3525 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3526 msgstr ""
3527 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3528
3529 #. check if its not a follow up error
3530 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1723
3531 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3532 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3533
3534 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1725
3535 msgid ""
3536 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3537 "error from a previous failure."
3538 msgstr ""
3539 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3540 "do một sự thất bại trước đó."
3541
3542 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1731
3543 msgid ""
3544 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3545 "error"
3546 msgstr ""
3547 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3548
3549 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1738
3550 msgid ""
3551 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3552 "error"
3553 msgstr ""
3554 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3555 "bộ nhớ”"
3556
3557 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1745 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1751
3558 msgid ""
3559 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3560 "local system"
3561 msgstr ""
3562 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3563 "thống nội bộ"
3564
3565 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1773
3566 msgid ""
3567 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3568 msgstr ""
3569 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3570
3571 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
3572 #, c-format
3573 msgid ""
3574 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3575 "it?"
3576 msgstr ""
3577 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3578 "phải không?"
3579
3580 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
3581 #, c-format
3582 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3583 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3584
3585 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3586 #. dpkg --configure -a
3587 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
3588 #, c-format
3589 msgid ""
3590 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3591 msgstr ""
3592 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3593 "vấn đề này. "
3594
3595 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
3596 msgid "Not locked"
3597 msgstr "Chưa được khoá"
3598
3599 #: apt-inst/filelist.cc:380
3600 msgid "DropNode called on still linked node"
3601 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3602
3603 #: apt-inst/filelist.cc:412
3604 msgid "Failed to locate the hash element!"
3605 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3606
3607 #: apt-inst/filelist.cc:459
3608 msgid "Failed to allocate diversion"
3609 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3610
3611 #: apt-inst/filelist.cc:464
3612 msgid "Internal error in AddDiversion"
3613 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3614
3615 #: apt-inst/filelist.cc:477
3616 #, c-format
3617 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3618 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3619
3620 #: apt-inst/filelist.cc:506
3621 #, c-format
3622 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3623 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3624
3625 #: apt-inst/filelist.cc:549
3626 #, c-format
3627 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3628 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3629
3630 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3631 #, c-format
3632 msgid "The path %s is too long"
3633 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3634
3635 #: apt-inst/extract.cc:132
3636 #, c-format
3637 msgid "Unpacking %s more than once"
3638 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3639
3640 #: apt-inst/extract.cc:142
3641 #, c-format
3642 msgid "The directory %s is diverted"
3643 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3644
3645 #: apt-inst/extract.cc:152
3646 #, c-format
3647 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3648 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3649
3650 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3651 msgid "The diversion path is too long"
3652 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3653
3654 #: apt-inst/extract.cc:249
3655 #, c-format
3656 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3657 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3658
3659 #: apt-inst/extract.cc:289
3660 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3661 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3662
3663 #: apt-inst/extract.cc:293
3664 msgid "The path is too long"
3665 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3666
3667 #: apt-inst/extract.cc:421
3668 #, c-format
3669 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3670 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3671
3672 #: apt-inst/extract.cc:438
3673 #, c-format
3674 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3675 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3676
3677 #: apt-inst/extract.cc:498
3678 #, c-format
3679 msgid "Unable to stat %s"
3680 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3681
3682 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3683 #, c-format
3684 msgid "Failed to write file %s"
3685 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3686
3687 #: apt-inst/dirstream.cc:104
3688 #, c-format
3689 msgid "Failed to close file %s"
3690 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3691
3692 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3693 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3694 #, c-format
3695 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3696 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3697
3698 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3699 #, c-format
3700 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3701 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3702
3703 #: apt-inst/deb/debfile.cc:231
3704 msgid "Unparsable control file"
3705 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3706
3707 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3708 msgid "Invalid archive signature"
3709 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3710
3711 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3712 msgid "Error reading archive member header"
3713 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3714
3715 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3716 #, c-format
3717 msgid "Invalid archive member header %s"
3718 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3719
3720 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3721 msgid "Invalid archive member header"
3722 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3723
3724 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3725 msgid "Archive is too short"
3726 msgstr "Kho quá ngắn"
3727
3728 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3729 msgid "Failed to read the archive headers"
3730 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3731
3732 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:128
3733 msgid "Failed to create pipes"
3734 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3735
3736 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:155
3737 msgid "Failed to exec gzip "
3738 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3739
3740 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:192 apt-inst/contrib/extracttar.cc:222
3741 msgid "Corrupted archive"
3742 msgstr "Kho bị hỏng."
3743
3744 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:207
3745 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3746 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3747
3748 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:312
3749 #, c-format
3750 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3751 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3752
3753 #~ msgid "Total dependency version space: "
3754 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
3755
3756 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
3757 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
3758
3759 #~ msgid "Done"
3760 #~ msgstr "Xong"
3761
3762 #~ msgid "No keyring installed in %s."
3763 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3764
3765 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
3766 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
3767
3768 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
3769 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
3770
3771 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3772 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3773
3774 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3775 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3776
3777 #~ msgid ""
3778 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3779 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3780 #~ msgstr ""
3781 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3782 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3783
3784 #~ msgid ""
3785 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3786 #~ "seems to be corrupt."
3787 #~ msgstr ""
3788 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3789 #~ "hỏng."
3790
3791 #~ msgid ""
3792 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3793 #~ "seems to be corrupt."
3794 #~ msgstr ""
3795 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3796 #~ "miếng vá bị hỏng."
3797
3798 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3799 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3800
3801 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3802 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3803
3804 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3805 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3806
3807 #~ msgid " [Not candidate version]"
3808 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3809
3810 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3811 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3812
3813 #~ msgid ""
3814 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3815 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3816 #~ "is only available from another source\n"
3817 #~ msgstr ""
3818 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3819 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3820 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3821
3822 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3823 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3824
3825 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3826 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3827
3828 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3829 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3830
3831 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3832 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3833
3834 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3835 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3836
3837 #~ msgid "Downloading %s %s"
3838 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3839
3840 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3841 #~ msgstr ""
3842 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3843 #~ "hay “%s”"
3844
3845 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3846 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3847
3848 #~ msgid ""
3849 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3850 #~ "need to manually fix this package."
3851 #~ msgstr ""
3852 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3853 #~ "gói này."
3854
3855 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3856 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3857
3858 #~ msgid ""
3859 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3860 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3861 #~ msgstr ""
3862 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3863 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3864 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3865
3866 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3867 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3868
3869 #~ msgid "Failed to remove %s"
3870 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3871
3872 #~ msgid "Unable to create %s"
3873 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3874
3875 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3876 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3877
3878 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3879 #~ msgstr ""
3880 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3881 #~ "hệ thống tập tin"
3882
3883 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3884 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3885
3886 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3887 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3888
3889 #~ msgid "Reading file listing"
3890 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3891
3892 #~ msgid ""
3893 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3894 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3895 #~ "package!"
3896 #~ msgstr ""
3897 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3898 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3899 #~ "gói."
3900
3901 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3902 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3903
3904 #~ msgid "Internal error getting a node"
3905 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3906
3907 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3908 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3909
3910 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3911 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3912
3913 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3914 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3915
3916 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3917 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3918
3919 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3920 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3921
3922 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3923 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3924
3925 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3926 #~ msgstr ""
3927 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3928 #~ "%lu"
3929
3930 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3931 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3932
3933 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3934 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3935
3936 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3937 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3938
3939 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3940 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3941
3942 #~ msgid "Read error from %s process"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3944
3945 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3946 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3947
3948 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3949 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3950
3951 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3952 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3953
3954 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3955 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3956
3957 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3958 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3959
3960 #~ msgid "decompressor"
3961 #~ msgstr "bộ giải nén"
3962
3963 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3964 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3965
3966 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3967 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3968
3969 #~ msgid ""
3970 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3971 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3972 #~ msgstr ""
3973 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3974 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3975
3976 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3977 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3978
3979 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3980 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3981
3982 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3983 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3984
3985 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3986 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3987
3988 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3989 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3990
3991 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3992 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3993
3994 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3995 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3996
3997 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3998 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3999
4000 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4001 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4002
4003 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4004 #~ msgstr ""
4005 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4006 #~ "là một tập tin)"
4007
4008 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4009 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4010
4011 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4012 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4013
4014 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4015 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4016
4017 #~ msgid " %4i %s\n"
4018 #~ msgstr " %4i %s\n"
4019
4020 #~ msgid "%4i %s\n"
4021 #~ msgstr "%4i %s\n"
4022
4023 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4024 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4025
4026 #, fuzzy
4027 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4028 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4029
4030 #, fuzzy
4031 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4032 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4033
4034 #, fuzzy
4035 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4036 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4037
4038 #, fuzzy
4039 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4040 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4041
4042 #, fuzzy
4043 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4044 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4045
4046 #, fuzzy
4047 #~ msgid "openpty failed\n"
4048 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4049
4050 #, fuzzy
4051 #~ msgid "File date has changed %s"
4052 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"