]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
Merge remote-tracking branch 'mvo/debian/sid' into debian/sid
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013.
5 #
6 msgid ""
7 msgstr ""
8 "Project-Id-Version: apt-0.9.9.4\n"
9 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
10 "POT-Creation-Date: 2013-07-31 16:24+0200\n"
11 "PO-Revision-Date: 2013-08-03 08:52+0700\n"
12 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
13 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
14 "Language: vi\n"
15 "MIME-Version: 1.0\n"
16 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
17 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
18 "Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
21 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
22 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
23
24 #: cmdline/apt-cache.cc:158
25 #, c-format
26 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
27 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có:\n"
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:286
30 msgid "Total package names: "
31 msgstr "Tổng các tên gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:288
34 msgid "Total package structures: "
35 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:328
38 msgid " Normal packages: "
39 msgstr " Gói thường: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:329
42 msgid " Pure virtual packages: "
43 msgstr " Gói thuần ảo: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:330
46 msgid " Single virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo đơn: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:331
50 msgid " Mixed virtual packages: "
51 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:332
54 msgid " Missing: "
55 msgstr " Thiếu: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:334
58 msgid "Total distinct versions: "
59 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:336
62 msgid "Total distinct descriptions: "
63 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:338
66 msgid "Total dependencies: "
67 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:341
70 msgid "Total ver/file relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:343
74 msgid "Total Desc/File relations: "
75 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:345
78 msgid "Total Provides mappings: "
79 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:357
82 msgid "Total globbed strings: "
83 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:371
86 msgid "Total dependency version space: "
87 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:376
90 msgid "Total slack space: "
91 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:384
94 msgid "Total space accounted for: "
95 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
96
97 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1165
98 #, c-format
99 msgid "Package file %s is out of sync."
100 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
101
102 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1452
103 #: cmdline/apt-cache.cc:1454 cmdline/apt-cache.cc:1531 cmdline/apt-mark.cc:46
104 #: cmdline/apt-mark.cc:93 cmdline/apt-mark.cc:219
105 msgid "No packages found"
106 msgstr "Không tìm thấy gói"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1265
109 msgid "You must give at least one search pattern"
110 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1431
113 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
114 msgstr ""
115 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark showauto' để thay thế."
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1526 apt-pkg/cacheset.cc:510
118 #, c-format
119 msgid "Unable to locate package %s"
120 msgstr "Không thể xác định vị trí của gói %s"
121
122 #: cmdline/apt-cache.cc:1556
123 msgid "Package files:"
124 msgstr "Tập tin gói:"
125
126 #: cmdline/apt-cache.cc:1563 cmdline/apt-cache.cc:1654
127 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
128 msgstr ""
129 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
130
131 #. Show any packages have explicit pins
132 #: cmdline/apt-cache.cc:1577
133 msgid "Pinned packages:"
134 msgstr "Các gói đã ghim:"
135
136 #: cmdline/apt-cache.cc:1589 cmdline/apt-cache.cc:1634
137 msgid "(not found)"
138 msgstr "(không tìm thấy)"
139
140 #: cmdline/apt-cache.cc:1597
141 msgid " Installed: "
142 msgstr " Đã cài đặt: "
143
144 #: cmdline/apt-cache.cc:1598
145 msgid " Candidate: "
146 msgstr " Ứng cử: "
147
148 #: cmdline/apt-cache.cc:1616 cmdline/apt-cache.cc:1624
149 msgid "(none)"
150 msgstr "(không có)"
151
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1631
153 msgid " Package pin: "
154 msgstr " Ghim gói: "
155
156 #. Show the priority tables
157 #: cmdline/apt-cache.cc:1640
158 msgid " Version table:"
159 msgstr " Bảng phiên bản:"
160
161 #: cmdline/apt-cache.cc:1753 cmdline/apt-cdrom.cc:206 cmdline/apt-config.cc:81
162 #: cmdline/apt-get.cc:3392 cmdline/apt-mark.cc:375
163 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:591
164 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
165 #, c-format
166 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
167 msgstr "%s %s dành cho %s được biên dịch vào %s %s\n"
168
169 #: cmdline/apt-cache.cc:1760
170 msgid ""
171 "Usage: apt-cache [options] command\n"
172 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
173 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
174 "\n"
175 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
176 "from APT's binary cache files\n"
177 "\n"
178 "Commands:\n"
179 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
180 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
181 " showsrc - Show source records\n"
182 " stats - Show some basic statistics\n"
183 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
184 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
185 " unmet - Show unmet dependencies\n"
186 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
187 " show - Show a readable record for the package\n"
188 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
189 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
190 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
191 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
192 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
193 " policy - Show policy settings\n"
194 "\n"
195 "Options:\n"
196 " -h This help text.\n"
197 " -p=? The package cache.\n"
198 " -s=? The source cache.\n"
199 " -q Disable progress indicator.\n"
200 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
201 " -c=? Read this configuration file\n"
202 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
203 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
204 msgstr ""
205 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
206 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
207 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
208 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
209 "showpkg: hiển thị gói\n"
210 "showsrc: hiển thị nguồn)\n"
211 "\n"
212 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
213 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
214 "\n"
215 "Lệnh:\n"
216 " gencaches - Xây dựng (tạo ra) bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
217 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
218 " showsrc - Hiện các bản ghi nguồn\n"
219 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
220 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
221 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
222 " unmet - Hiện các cách phụ thuộc chưa thỏa mãn\n"
223 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
224 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
225 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
226 " rdepends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc ngược lại cho gói\n"
227 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
228 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
229 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
230 " policy - Hiển thị các cài đặt chính sách\n"
231 "\n"
232 "Tùy chọn:\n"
233 " -h Trợ giúp này.\n"
234 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
235 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
236 " -q Tắt cái chỉ tiến trình.\n"
237 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
238 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
239 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
240 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
241 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
242
243 #. }}}
244 #: cmdline/apt-cdrom.cc:43
245 msgid ""
246 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
247 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point. See 'man apt-"
248 "cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and mount point."
249 msgstr ""
250 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc định.\n"
251 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
252 "Xem 'man apt-cdrom' để có thêm thông tin về tự động dò tìm và điểm gắn CD-"
253 "ROM."
254
255 #: cmdline/apt-cdrom.cc:85
256 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
257 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, ví dụ như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
258
259 #: cmdline/apt-cdrom.cc:100
260 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
261 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
262
263 #: cmdline/apt-cdrom.cc:135
264 #, c-format
265 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
266 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
267
268 #: cmdline/apt-cdrom.cc:170
269 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
270 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
271
272 #: cmdline/apt-config.cc:46
273 msgid "Arguments not in pairs"
274 msgstr "Các đối số không thành cặp"
275
276 #: cmdline/apt-config.cc:87
277 msgid ""
278 "Usage: apt-config [options] command\n"
279 "\n"
280 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
281 "\n"
282 "Commands:\n"
283 " shell - Shell mode\n"
284 " dump - Show the configuration\n"
285 "\n"
286 "Options:\n"
287 " -h This help text.\n"
288 " -c=? Read this configuration file\n"
289 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
290 msgstr ""
291 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
292 "\n"
293 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
294 "\n"
295 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
296 "\n"
297 "Lệnh:\n"
298 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
299 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
300 "\n"
301 "Tùy chọn:\n"
302 " -h Trợ giúp này\n"
303 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
304 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
305
306 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
307 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
308 #. The user has to answer with an input matching the
309 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
310 #: cmdline/apt-get.cc:146
311 msgid "[Y/n]"
312 msgstr "[C/k]"
313
314 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
315 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
316 #. The user has to answer with an input matching the
317 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
318 #: cmdline/apt-get.cc:152
319 msgid "[y/N]"
320 msgstr "[c/K]"
321
322 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
323 #: cmdline/apt-get.cc:163
324 msgid "Y"
325 msgstr "C"
326
327 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
328 #: cmdline/apt-get.cc:169
329 msgid "N"
330 msgstr "K"
331
332 #: cmdline/apt-get.cc:191 apt-pkg/cachefilter.cc:33
333 #, c-format
334 msgid "Regex compilation error - %s"
335 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
336
337 #: cmdline/apt-get.cc:289
338 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
339 msgstr "Những gói theo đây có phần phụ thuộc chưa có:"
340
341 #: cmdline/apt-get.cc:379
342 #, c-format
343 msgid "but %s is installed"
344 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
345
346 #: cmdline/apt-get.cc:381
347 #, c-format
348 msgid "but %s is to be installed"
349 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:388
352 msgid "but it is not installable"
353 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
354
355 #: cmdline/apt-get.cc:390
356 msgid "but it is a virtual package"
357 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:393
360 msgid "but it is not installed"
361 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:393
364 msgid "but it is not going to be installed"
365 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:398
368 msgid " or"
369 msgstr " hay"
370
371 #: cmdline/apt-get.cc:427
372 msgid "The following NEW packages will be installed:"
373 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
374
375 #: cmdline/apt-get.cc:453
376 msgid "The following packages will be REMOVED:"
377 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ:"
378
379 #: cmdline/apt-get.cc:475
380 msgid "The following packages have been kept back:"
381 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
382
383 #: cmdline/apt-get.cc:496
384 msgid "The following packages will be upgraded:"
385 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
386
387 #: cmdline/apt-get.cc:517
388 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
389 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
390
391 #: cmdline/apt-get.cc:537
392 msgid "The following held packages will be changed:"
393 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:592
396 #, c-format
397 msgid "%s (due to %s) "
398 msgstr "%s (bởi vì %s) "
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:600
401 msgid ""
402 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
403 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
404 msgstr ""
405 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
406 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
407
408 #: cmdline/apt-get.cc:631
409 #, c-format
410 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
411 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
412
413 #: cmdline/apt-get.cc:635
414 #, c-format
415 msgid "%lu reinstalled, "
416 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
417
418 #: cmdline/apt-get.cc:637
419 #, c-format
420 msgid "%lu downgraded, "
421 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
422
423 #: cmdline/apt-get.cc:639
424 #, c-format
425 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
426 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:643
429 #, c-format
430 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
431 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
432
433 #: cmdline/apt-get.cc:664
434 #, c-format
435 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
436 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
437
438 #: cmdline/apt-get.cc:669
439 #, c-format
440 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
441 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:686
444 #, c-format
445 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
446 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do:\n"
447
448 #: cmdline/apt-get.cc:697
449 msgid " [Installed]"
450 msgstr " [Đã cài đặt]"
451
452 #: cmdline/apt-get.cc:706
453 msgid " [Not candidate version]"
454 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
455
456 #: cmdline/apt-get.cc:708
457 msgid "You should explicitly select one to install."
458 msgstr "Bạn nên chọn một rõ ràng gói cần cài."
459
460 #: cmdline/apt-get.cc:711
461 #, c-format
462 msgid ""
463 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
464 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
465 "is only available from another source\n"
466 msgstr ""
467 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
468 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
469 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
470
471 #: cmdline/apt-get.cc:729
472 msgid "However the following packages replace it:"
473 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
474
475 #: cmdline/apt-get.cc:741
476 #, c-format
477 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
478 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
479
480 #: cmdline/apt-get.cc:754
481 #, c-format
482 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
483 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
484
485 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
486 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:969
487 #, c-format
488 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
489 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là '%s'?\n"
490
491 #: cmdline/apt-get.cc:772 cmdline/apt-get.cc:975
492 #, c-format
493 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
494 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
495
496 #: cmdline/apt-get.cc:817
497 #, c-format
498 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
499 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
500
501 #: cmdline/apt-get.cc:847
502 #, c-format
503 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
504 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
505
506 #: cmdline/apt-get.cc:851
507 #, c-format
508 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
509 msgstr ""
510 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
511
512 #: cmdline/apt-get.cc:863
513 #, c-format
514 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
515 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
516
517 #: cmdline/apt-get.cc:868
518 #, c-format
519 msgid "%s is already the newest version.\n"
520 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
521
522 #: cmdline/apt-get.cc:887 cmdline/apt-get.cc:2187 cmdline/apt-mark.cc:68
523 #, c-format
524 msgid "%s set to manually installed.\n"
525 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
526
527 #: cmdline/apt-get.cc:913
528 #, c-format
529 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
530 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
531
532 #: cmdline/apt-get.cc:918
533 #, c-format
534 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
535 msgstr "Đã chọn phiên bản '%s' (%s) cho '%s' vì '%s'\n"
536
537 #: cmdline/apt-get.cc:1054
538 msgid "Correcting dependencies..."
539 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
540
541 #: cmdline/apt-get.cc:1057
542 msgid " failed."
543 msgstr " gặp lỗi."
544
545 #: cmdline/apt-get.cc:1060
546 msgid "Unable to correct dependencies"
547 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
548
549 #: cmdline/apt-get.cc:1063
550 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
551 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
552
553 #: cmdline/apt-get.cc:1065
554 msgid " Done"
555 msgstr " Xong"
556
557 #: cmdline/apt-get.cc:1069
558 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
559 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
560
561 #: cmdline/apt-get.cc:1072
562 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
563 msgstr ""
564 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
565 "chọn “-f”."
566
567 #: cmdline/apt-get.cc:1097
568 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
569 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói theo đây!"
570
571 #: cmdline/apt-get.cc:1101
572 msgid "Authentication warning overridden.\n"
573 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
574
575 #: cmdline/apt-get.cc:1108
576 msgid "Install these packages without verification?"
577 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra không?"
578
579 #: cmdline/apt-get.cc:1110
580 msgid "Some packages could not be authenticated"
581 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
582
583 #: cmdline/apt-get.cc:1119 cmdline/apt-get.cc:1280
584 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
585 msgstr "Gặp lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
586
587 #: cmdline/apt-get.cc:1160
588 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
589 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
590
591 #: cmdline/apt-get.cc:1169
592 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
593 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
594
595 #: cmdline/apt-get.cc:1180
596 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
597 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
598
599 #: cmdline/apt-get.cc:1218
600 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
601 msgstr ""
602 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
603
604 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
605 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
606 #: cmdline/apt-get.cc:1225
607 #, c-format
608 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
609 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
610
611 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
612 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
613 #: cmdline/apt-get.cc:1230
614 #, c-format
615 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
616 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
617
618 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
619 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
620 #: cmdline/apt-get.cc:1237
621 #, c-format
622 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
623 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa thêm sẽ được dùng thêm.\n"
624
625 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
626 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
627 #: cmdline/apt-get.cc:1242
628 #, c-format
629 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
630 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
631
632 #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:1260 cmdline/apt-get.cc:2621
633 #: cmdline/apt-get.cc:2624
634 #, c-format
635 msgid "Couldn't determine free space in %s"
636 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
637
638 #: cmdline/apt-get.cc:1270
639 #, c-format
640 msgid "You don't have enough free space in %s."
641 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
642
643 #: cmdline/apt-get.cc:1286 cmdline/apt-get.cc:1308
644 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
645 msgstr ""
646 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
647 "kể."
648
649 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
650 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
651 #: cmdline/apt-get.cc:1290
652 msgid "Yes, do as I say!"
653 msgstr "Có, làm đi!"
654
655 #: cmdline/apt-get.cc:1292
656 #, c-format
657 msgid ""
658 "You are about to do something potentially harmful.\n"
659 "To continue type in the phrase '%s'\n"
660 " ?] "
661 msgstr ""
662 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
663 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
664 "?]"
665
666 #: cmdline/apt-get.cc:1298 cmdline/apt-get.cc:1317
667 msgid "Abort."
668 msgstr "Hủy bỏ."
669
670 #: cmdline/apt-get.cc:1313
671 msgid "Do you want to continue?"
672 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
673
674 #: cmdline/apt-get.cc:1385 cmdline/apt-get.cc:2686 apt-pkg/algorithms.cc:1566
675 #, c-format
676 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
677 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
678
679 #: cmdline/apt-get.cc:1403
680 msgid "Some files failed to download"
681 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
682
683 #: cmdline/apt-get.cc:1404 cmdline/apt-get.cc:2698
684 msgid "Download complete and in download only mode"
685 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
686
687 #: cmdline/apt-get.cc:1410
688 msgid ""
689 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
690 "missing?"
691 msgstr ""
692 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
693 "nhật)\n"
694 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
695
696 #: cmdline/apt-get.cc:1414
697 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
698 msgstr ""
699 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
700
701 #: cmdline/apt-get.cc:1419
702 msgid "Unable to correct missing packages."
703 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
704
705 #: cmdline/apt-get.cc:1420
706 msgid "Aborting install."
707 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
708
709 #: cmdline/apt-get.cc:1448
710 msgid ""
711 "The following package disappeared from your system as\n"
712 "all files have been overwritten by other packages:"
713 msgid_plural ""
714 "The following packages disappeared from your system as\n"
715 "all files have been overwritten by other packages:"
716 msgstr[0] ""
717 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
718 "khác ghi đè:"
719
720 #: cmdline/apt-get.cc:1452
721 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
722 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
723
724 #: cmdline/apt-get.cc:1590
725 #, c-format
726 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
727 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
728
729 #: cmdline/apt-get.cc:1622
730 #, c-format
731 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
732 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
733
734 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
735 #: cmdline/apt-get.cc:1660
736 #, c-format
737 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
738 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
739
740 #: cmdline/apt-get.cc:1676
741 msgid "The update command takes no arguments"
742 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
743
744 #: cmdline/apt-get.cc:1742
745 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
746 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
747
748 #: cmdline/apt-get.cc:1846
749 msgid ""
750 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
751 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
752 msgstr ""
753 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
754 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
755
756 #.
757 #. if (Packages == 1)
758 #. {
759 #. c1out << endl;
760 #. c1out <<
761 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
762 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
763 #. "that package should be filed.") << endl;
764 #. }
765 #.
766 #: cmdline/apt-get.cc:1849 cmdline/apt-get.cc:2017
767 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
768 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
769
770 #: cmdline/apt-get.cc:1853
771 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
772 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
773
774 #: cmdline/apt-get.cc:1860
775 msgid ""
776 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
777 msgid_plural ""
778 "The following packages were automatically installed and are no longer "
779 "required:"
780 msgstr[0] ""
781 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
782
783 #: cmdline/apt-get.cc:1864
784 #, c-format
785 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
786 msgid_plural ""
787 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
788 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
789
790 #: cmdline/apt-get.cc:1866
791 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
792 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
793 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh `apt-get autoremove' để gỡ bỏ chúng."
794
795 #: cmdline/apt-get.cc:1885
796 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
797 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã làm hỏng thứ gì đó"
798
799 #: cmdline/apt-get.cc:1984
800 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
801 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
802
803 #: cmdline/apt-get.cc:1988
804 msgid ""
805 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
806 "solution)."
807 msgstr ""
808 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh “apt-get -f "
809 "install” mà không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
810
811 #: cmdline/apt-get.cc:2002
812 msgid ""
813 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
814 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
815 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
816 "or been moved out of Incoming."
817 msgstr ""
818 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
819 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
820 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
821 "hoặc di chuyển chúng ra khỏi phần Incoming (Đến)."
822
823 #: cmdline/apt-get.cc:2023
824 msgid "Broken packages"
825 msgstr "Gói bị hỏng"
826
827 #: cmdline/apt-get.cc:2049
828 msgid "The following extra packages will be installed:"
829 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
830
831 #: cmdline/apt-get.cc:2139
832 msgid "Suggested packages:"
833 msgstr "Các gói đề nghị:"
834
835 #: cmdline/apt-get.cc:2140
836 msgid "Recommended packages:"
837 msgstr "Gói khuyến khích:"
838
839 #: cmdline/apt-get.cc:2182
840 #, c-format
841 msgid "Couldn't find package %s"
842 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
843
844 #: cmdline/apt-get.cc:2189 cmdline/apt-mark.cc:70
845 #, c-format
846 msgid "%s set to automatically installed.\n"
847 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
848
849 #: cmdline/apt-get.cc:2197 cmdline/apt-mark.cc:114
850 msgid ""
851 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
852 "instead."
853 msgstr ""
854 "Lệnh này đã bị loại bỏ. Xin hãy dùng lệnh 'apt-mark auto' và 'apt-mark "
855 "manual' để thay thế."
856
857 #: cmdline/apt-get.cc:2213
858 msgid "Calculating upgrade... "
859 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
860
861 #: cmdline/apt-get.cc:2216 methods/ftp.cc:712 methods/connect.cc:116
862 msgid "Failed"
863 msgstr "Gặp lỗi"
864
865 #: cmdline/apt-get.cc:2221
866 msgid "Done"
867 msgstr "Xong"
868
869 #: cmdline/apt-get.cc:2288 cmdline/apt-get.cc:2296
870 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
871 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
872
873 #: cmdline/apt-get.cc:2324 cmdline/apt-get.cc:2361
874 msgid "Unable to lock the download directory"
875 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
876
877 #: cmdline/apt-get.cc:2418
878 #, c-format
879 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
880 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản '%s' of '%s'"
881
882 #: cmdline/apt-get.cc:2423
883 #, c-format
884 msgid "Downloading %s %s"
885 msgstr "Đang tải về %s %s"
886
887 #: cmdline/apt-get.cc:2483
888 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
889 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
890
891 #: cmdline/apt-get.cc:2523 cmdline/apt-get.cc:2835
892 #, c-format
893 msgid "Unable to find a source package for %s"
894 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
895
896 #: cmdline/apt-get.cc:2540
897 #, c-format
898 msgid ""
899 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
900 "%s\n"
901 msgstr ""
902 "GHI CHÚ: sự đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống điều khiển phiên bản "
903 "“%s” tại:\n"
904 "%s\n"
905
906 #: cmdline/apt-get.cc:2545
907 #, c-format
908 msgid ""
909 "Please use:\n"
910 "bzr branch %s\n"
911 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
912 msgstr ""
913 "Hãy dùng lệnh:\n"
914 "bzr branch %s\n"
915 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
916
917 #: cmdline/apt-get.cc:2598
918 #, c-format
919 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
920 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
921
922 #: cmdline/apt-get.cc:2635
923 #, c-format
924 msgid "You don't have enough free space in %s"
925 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
926
927 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
928 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
929 #: cmdline/apt-get.cc:2644
930 #, c-format
931 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
932 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
933
934 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
935 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
936 #: cmdline/apt-get.cc:2649
937 #, c-format
938 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
939 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
940
941 #: cmdline/apt-get.cc:2655
942 #, c-format
943 msgid "Fetch source %s\n"
944 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
945
946 #: cmdline/apt-get.cc:2693
947 msgid "Failed to fetch some archives."
948 msgstr "Gặp lỗi lkhi lấy một số kho."
949
950 #: cmdline/apt-get.cc:2724
951 #, c-format
952 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
953 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
954
955 #: cmdline/apt-get.cc:2736
956 #, c-format
957 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
958 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
959
960 #: cmdline/apt-get.cc:2737
961 #, c-format
962 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
963 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
964
965 #: cmdline/apt-get.cc:2759
966 #, c-format
967 msgid "Build command '%s' failed.\n"
968 msgstr "Lệnh xây dựng “%s” bị lỗi.\n"
969
970 #: cmdline/apt-get.cc:2779
971 msgid "Child process failed"
972 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
973
974 #: cmdline/apt-get.cc:2798
975 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
976 msgstr ""
977 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
978
979 #: cmdline/apt-get.cc:2823
980 #, c-format
981 msgid ""
982 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
983 "Architectures for setup"
984 msgstr ""
985 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
986 "Architectures để cài đặt"
987
988 #: cmdline/apt-get.cc:2847 cmdline/apt-get.cc:2850
989 #, c-format
990 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
991 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
992
993 #: cmdline/apt-get.cc:2870
994 #, c-format
995 msgid "%s has no build depends.\n"
996 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
997
998 #: cmdline/apt-get.cc:3040
999 #, c-format
1000 msgid ""
1001 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1002 "packages"
1003 msgstr ""
1004 "phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên gói '%s'"
1005
1006 #: cmdline/apt-get.cc:3058
1007 #, c-format
1008 msgid ""
1009 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1010 "found"
1011 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
1012
1013 #: cmdline/apt-get.cc:3081
1014 #, c-format
1015 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1016 msgstr ""
1017 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là quá mới"
1018
1019 #: cmdline/apt-get.cc:3120
1020 #, c-format
1021 msgid ""
1022 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1023 "package %s can't satisfy version requirements"
1024 msgstr ""
1025 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1026 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1027
1028 #: cmdline/apt-get.cc:3126
1029 #, c-format
1030 msgid ""
1031 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1032 "version"
1033 msgstr ""
1034 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1035 "ứng cử"
1036
1037 #: cmdline/apt-get.cc:3149
1038 #, c-format
1039 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1040 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1041
1042 #: cmdline/apt-get.cc:3164
1043 #, c-format
1044 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1045 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1046
1047 #: cmdline/apt-get.cc:3169
1048 msgid "Failed to process build dependencies"
1049 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1050
1051 #: cmdline/apt-get.cc:3262 cmdline/apt-get.cc:3274
1052 #, c-format
1053 msgid "Changelog for %s (%s)"
1054 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1055
1056 #: cmdline/apt-get.cc:3397
1057 msgid "Supported modules:"
1058 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1059
1060 #: cmdline/apt-get.cc:3438
1061 msgid ""
1062 "Usage: apt-get [options] command\n"
1063 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1064 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1065 "\n"
1066 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1067 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1068 "and install.\n"
1069 "\n"
1070 "Commands:\n"
1071 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1072 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1073 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1074 " remove - Remove packages\n"
1075 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1076 " purge - Remove packages and config files\n"
1077 " source - Download source archives\n"
1078 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1079 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1080 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1081 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1082 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1083 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1084 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1085 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1086 "\n"
1087 "Options:\n"
1088 " -h This help text.\n"
1089 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1090 " -qq No output except for errors\n"
1091 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1092 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1093 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1094 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1095 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1096 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1097 " -b Build the source package after fetching it\n"
1098 " -V Show verbose version numbers\n"
1099 " -c=? Read this configuration file\n"
1100 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1101 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1102 "pages for more information and options.\n"
1103 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1104 msgstr ""
1105 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1106 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1107 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1108 "\n"
1109 "get: lấy\n"
1110 "install: cài đặt\n"
1111 "remove: gỡ bỏ\n"
1112 "source: nguồn\n"
1113 "\n"
1114 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói phần "
1115 "mềm.\n"
1116 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1117 "\n"
1118 "Lệnh:\n"
1119 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1120 " upgrade - Nâng cấp\n"
1121 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1122 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1123 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1124 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1125 " source - Tải về kho nguồn\n"
1126 " build-dep - Định cấu hình quan hệ phụ thuộc khi xây dụng, cho gói nguồn\n"
1127 " dist-upgrade - Nâng cấp bản phân phối hãy xem apt-get(8)\n"
1128 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1129 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu)\n"
1130 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1131 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1132 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1133 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1134 "\n"
1135 "Tùy chọn:\n"
1136 " -h Trợ giúp này.\n"
1137 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1138 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1139 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1140 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1141 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1142 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1143 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1144 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1145 " -b Xây dụng gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1146 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1147 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1148 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1149 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1150 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1151 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1152
1153 #: cmdline/apt-get.cc:3603
1154 msgid ""
1155 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1156 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1157 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1158 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1159 msgstr ""
1160 "GHI CHÚ: đây chỉ là mô phỏng!\n"
1161 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
1162 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
1163 " nên có thể nó không chính xác như những gì làm thật!"
1164
1165 #: cmdline/acqprogress.cc:60
1166 msgid "Hit "
1167 msgstr "Lần tìm "
1168
1169 #: cmdline/acqprogress.cc:84
1170 msgid "Get:"
1171 msgstr "Lấy:"
1172
1173 #: cmdline/acqprogress.cc:115
1174 msgid "Ign "
1175 msgstr "Bỏq "
1176
1177 #: cmdline/acqprogress.cc:119
1178 msgid "Err "
1179 msgstr "Lỗi "
1180
1181 #: cmdline/acqprogress.cc:140
1182 #, c-format
1183 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1184 msgstr "Đã lấy %sB trong tổng số %s (%sB/g).\n"
1185
1186 #: cmdline/acqprogress.cc:230
1187 #, c-format
1188 msgid " [Working]"
1189 msgstr " [Hoạt động]"
1190
1191 #: cmdline/acqprogress.cc:286
1192 #, c-format
1193 msgid ""
1194 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1195 " '%s'\n"
1196 "in the drive '%s' and press enter\n"
1197 msgstr ""
1198 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1199 " “%s”\n"
1200 "vào ổ “%s” và bấm nút Enter\n"
1201
1202 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1203 #, c-format
1204 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1205 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1206
1207 #: cmdline/apt-mark.cc:61
1208 #, c-format
1209 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1210 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1211
1212 #: cmdline/apt-mark.cc:63
1213 #, c-format
1214 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1215 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1216
1217 #: cmdline/apt-mark.cc:228
1218 #, c-format
1219 msgid "%s was already set on hold.\n"
1220 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1221
1222 #: cmdline/apt-mark.cc:230
1223 #, c-format
1224 msgid "%s was already not hold.\n"
1225 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1226
1227 #: cmdline/apt-mark.cc:245 cmdline/apt-mark.cc:326
1228 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:223
1229 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1032
1230 #, c-format
1231 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1232 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
1233
1234 #: cmdline/apt-mark.cc:260 cmdline/apt-mark.cc:309
1235 #, c-format
1236 msgid "%s set on hold.\n"
1237 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1238
1239 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:314
1240 #, c-format
1241 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1242 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1243
1244 #: cmdline/apt-mark.cc:332
1245 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1246 msgstr ""
1247 "Thực thi lệnh dpkg gặp lỗi. Bạn có quyền siêu người dùng (root) không vậy?"
1248
1249 #: cmdline/apt-mark.cc:379
1250 msgid ""
1251 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1252 "\n"
1253 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1254 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1255 "\n"
1256 "Commands:\n"
1257 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1258 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1259 "\n"
1260 "Options:\n"
1261 " -h This help text.\n"
1262 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1263 " -qq No output except for errors\n"
1264 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1265 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1266 " -c=? Read this configuration file\n"
1267 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1268 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1269 msgstr ""
1270 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1271 "\n"
1272 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1273 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1274 "dấu.\n"
1275 "\n"
1276 "Lệnh:\n"
1277 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
1278 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
1279 "\n"
1280 "Tùy chọn:\n"
1281 " -h Trợ giúp này.\n"
1282 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
1283 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1284 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
1285 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
1286 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1287 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1288 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
1289 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
1290
1291 #: methods/cdrom.cc:203
1292 #, c-format
1293 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1294 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1295
1296 #: methods/cdrom.cc:212
1297 msgid ""
1298 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1299 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1300 msgstr ""
1301 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1302 "sử dụng lệnh “apt-get update” (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1303
1304 #: methods/cdrom.cc:222
1305 msgid "Wrong CD-ROM"
1306 msgstr "CD-ROM sai"
1307
1308 #: methods/cdrom.cc:249
1309 #, c-format
1310 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1311 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1312
1313 #: methods/cdrom.cc:254
1314 msgid "Disk not found."
1315 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1316
1317 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:275
1318 msgid "File not found"
1319 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1320
1321 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
1322 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
1323 msgid "Failed to stat"
1324 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1325
1326 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
1327 msgid "Failed to set modification time"
1328 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1329
1330 #: methods/file.cc:47
1331 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1332 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1333
1334 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1335 #: methods/ftp.cc:173
1336 msgid "Logging in"
1337 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1338
1339 #: methods/ftp.cc:179
1340 msgid "Unable to determine the peer name"
1341 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1342
1343 #: methods/ftp.cc:184
1344 msgid "Unable to determine the local name"
1345 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1346
1347 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
1348 #, c-format
1349 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1350 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1351
1352 #: methods/ftp.cc:221
1353 #, c-format
1354 msgid "USER failed, server said: %s"
1355 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1356
1357 #: methods/ftp.cc:228
1358 #, c-format
1359 msgid "PASS failed, server said: %s"
1360 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1361
1362 #: methods/ftp.cc:248
1363 msgid ""
1364 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1365 "is empty."
1366 msgstr ""
1367 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1368 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1369
1370 #: methods/ftp.cc:276
1371 #, c-format
1372 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1373 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1374
1375 #: methods/ftp.cc:302
1376 #, c-format
1377 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1378 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1379
1380 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:452 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:237
1381 msgid "Connection timeout"
1382 msgstr "Thời hạn kết nối"
1383
1384 #: methods/ftp.cc:346
1385 msgid "Server closed the connection"
1386 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1387
1388 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1264
1389 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1273 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1276
1390 msgid "Read error"
1391 msgstr "Lỗi đọc"
1392
1393 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
1394 msgid "A response overflowed the buffer."
1395 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1396
1397 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
1398 msgid "Protocol corruption"
1399 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1400
1401 #: methods/ftp.cc:458 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:243
1402 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1369
1403 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1372 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1397
1404 msgid "Write error"
1405 msgstr "Lỗi ghi"
1406
1407 #: methods/ftp.cc:697 methods/ftp.cc:703 methods/ftp.cc:738
1408 msgid "Could not create a socket"
1409 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1410
1411 #: methods/ftp.cc:708
1412 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1413 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1414
1415 #: methods/ftp.cc:714
1416 msgid "Could not connect passive socket."
1417 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1418
1419 #: methods/ftp.cc:731
1420 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1421 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1422
1423 #: methods/ftp.cc:745
1424 msgid "Could not bind a socket"
1425 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1426
1427 #: methods/ftp.cc:749
1428 msgid "Could not listen on the socket"
1429 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1430
1431 #: methods/ftp.cc:756
1432 msgid "Could not determine the socket's name"
1433 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1434
1435 #: methods/ftp.cc:788
1436 msgid "Unable to send PORT command"
1437 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1438
1439 #: methods/ftp.cc:798
1440 #, c-format
1441 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1442 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1443
1444 #: methods/ftp.cc:807
1445 #, c-format
1446 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1447 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1448
1449 #: methods/ftp.cc:827
1450 msgid "Data socket connect timed out"
1451 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1452
1453 #: methods/ftp.cc:834
1454 msgid "Unable to accept connection"
1455 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1456
1457 #: methods/ftp.cc:873 methods/http.cc:1038 methods/rsh.cc:313
1458 msgid "Problem hashing file"
1459 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1460
1461 #: methods/ftp.cc:886
1462 #, c-format
1463 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1464 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1465
1466 #: methods/ftp.cc:901 methods/rsh.cc:332
1467 msgid "Data socket timed out"
1468 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1469
1470 #: methods/ftp.cc:931
1471 #, c-format
1472 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1473 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1474
1475 #. Get the files information
1476 #: methods/ftp.cc:1008
1477 msgid "Query"
1478 msgstr "Truy vấn"
1479
1480 #: methods/ftp.cc:1120
1481 msgid "Unable to invoke "
1482 msgstr "Không thể gọi "
1483
1484 #: methods/connect.cc:76
1485 #, c-format
1486 msgid "Connecting to %s (%s)"
1487 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1488
1489 #: methods/connect.cc:87
1490 #, c-format
1491 msgid "[IP: %s %s]"
1492 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1493
1494 #: methods/connect.cc:94
1495 #, c-format
1496 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1497 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1498
1499 #: methods/connect.cc:100
1500 #, c-format
1501 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1502 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1503
1504 #: methods/connect.cc:108
1505 #, c-format
1506 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1507 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1508
1509 #: methods/connect.cc:126
1510 #, c-format
1511 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1512 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1513
1514 #. We say this mainly because the pause here is for the
1515 #. ssh connection that is still going
1516 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:435
1517 #, c-format
1518 msgid "Connecting to %s"
1519 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1520
1521 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
1522 #, c-format
1523 msgid "Could not resolve '%s'"
1524 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1525
1526 #: methods/connect.cc:205
1527 #, c-format
1528 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1529 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1530
1531 #: methods/connect.cc:209
1532 #, c-format
1533 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1534 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải '%s:%s'"
1535
1536 #: methods/connect.cc:211
1537 #, c-format
1538 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1539 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1540
1541 #: methods/connect.cc:258
1542 #, c-format
1543 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1544 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1545
1546 #: methods/gpgv.cc:167
1547 msgid ""
1548 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1549 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1550
1551 #: methods/gpgv.cc:171
1552 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1553 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1554
1555 #: methods/gpgv.cc:173
1556 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1557 msgstr ""
1558 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
1559
1560 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1561 #: methods/gpgv.cc:179
1562 #, c-format
1563 msgid ""
1564 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1565 "authentication?)"
1566 msgstr ""
1567 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được '%s' (mạng yêu cầu xác nhận "
1568 "phải không?)"
1569
1570 #: methods/gpgv.cc:183
1571 msgid "Unknown error executing gpgv"
1572 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1573
1574 #: methods/gpgv.cc:216 methods/gpgv.cc:223
1575 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1576 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1577
1578 #: methods/gpgv.cc:230
1579 msgid ""
1580 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1581 "available:\n"
1582 msgstr ""
1583 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1584
1585 #: methods/gzip.cc:65
1586 msgid "Empty files can't be valid archives"
1587 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1588
1589 #: methods/http.cc:394
1590 msgid "Waiting for headers"
1591 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
1592
1593 #: methods/http.cc:544
1594 msgid "Bad header line"
1595 msgstr "Dòng đầu sai"
1596
1597 #: methods/http.cc:569 methods/http.cc:576
1598 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1599 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1600
1601 #: methods/http.cc:606
1602 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1603 msgstr ""
1604 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
1605 "hợp lệ"
1606
1607 #: methods/http.cc:621
1608 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1609 msgstr ""
1610 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1611 "hợp lệ"
1612
1613 #: methods/http.cc:623
1614 msgid "This HTTP server has broken range support"
1615 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vi"
1616
1617 #: methods/http.cc:647
1618 msgid "Unknown date format"
1619 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1620
1621 #: methods/http.cc:826
1622 msgid "Select failed"
1623 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1624
1625 #: methods/http.cc:831
1626 msgid "Connection timed out"
1627 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1628
1629 #: methods/http.cc:854
1630 msgid "Error writing to output file"
1631 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
1632
1633 #: methods/http.cc:885
1634 msgid "Error writing to file"
1635 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1636
1637 #: methods/http.cc:913
1638 msgid "Error writing to the file"
1639 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1640
1641 #: methods/http.cc:927
1642 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1643 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1644
1645 #: methods/http.cc:929
1646 msgid "Error reading from server"
1647 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1648
1649 #: methods/http.cc:1197
1650 msgid "Bad header data"
1651 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1652
1653 #: methods/http.cc:1214 methods/http.cc:1269
1654 msgid "Connection failed"
1655 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1656
1657 #: methods/http.cc:1361
1658 msgid "Internal error"
1659 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1660
1661 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1662 #. Only warn if there is no sources.list file.
1663 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:464
1664 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:184 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:404
1665 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:517 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1666 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:108
1667 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:362
1668 #, c-format
1669 msgid "Unable to read %s"
1670 msgstr "Không thể đọc %s"
1671
1672 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:180
1673 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:491
1674 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1675 #: apt-pkg/clean.cc:123
1676 #, c-format
1677 msgid "Unable to change to %s"
1678 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1679
1680 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1681 #. and provide a config option to define that default
1682 #: methods/mirror.cc:280
1683 #, c-format
1684 msgid "No mirror file '%s' found "
1685 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản “%s”"
1686
1687 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1688 #. and provide a config option to define that default
1689 #: methods/mirror.cc:287
1690 #, c-format
1691 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1692 msgstr "Không thể đọc tập tin mirror '%s'"
1693
1694 #: methods/mirror.cc:315
1695 #, c-format
1696 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1697 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin mirror '%s'"
1698
1699 #: methods/mirror.cc:445
1700 #, c-format
1701 msgid "[Mirror: %s]"
1702 msgstr "[Bản sao: %s]"
1703
1704 #: methods/rred.cc:491
1705 #, c-format
1706 msgid ""
1707 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1708 "to be corrupt."
1709 msgstr ""
1710 "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị hỏng."
1711
1712 #: methods/rred.cc:496
1713 #, c-format
1714 msgid ""
1715 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1716 "to be corrupt."
1717 msgstr ""
1718 "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1719 "miếng vá bị hỏng."
1720
1721 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1722 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1723 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1724
1725 #: methods/rsh.cc:340
1726 msgid "Connection closed prematurely"
1727 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1728
1729 #: dselect/install:32
1730 msgid "Bad default setting!"
1731 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1732
1733 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1734 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1735 msgid "Press enter to continue."
1736 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1737
1738 #: dselect/install:91
1739 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1740 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1741
1742 #: dselect/install:101
1743 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1744 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1745
1746 #: dselect/install:102
1747 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1748 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1749
1750 #: dselect/install:103
1751 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1752 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1753
1754 #: dselect/install:104
1755 msgid ""
1756 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1757 msgstr ""
1758 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1759 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1760
1761 #: dselect/update:30
1762 msgid "Merging available information"
1763 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn sàng..."
1764
1765 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1766 #, c-format
1767 msgid "%s not a valid DEB package."
1768 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1769
1770 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1771 msgid ""
1772 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1773 "\n"
1774 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1775 "from debian packages\n"
1776 "\n"
1777 "Options:\n"
1778 " -h This help text\n"
1779 " -t Set the temp dir\n"
1780 " -c=? Read this configuration file\n"
1781 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1782 msgstr ""
1783 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1784 "\n"
1785 "[extract: rút;\n"
1786 "templates: những biểu mẫu]\n"
1787 "\n"
1788 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1789 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1790 "\n"
1791 "Tùy chọn:\n"
1792 " -h Trợ giúp này\n"
1793 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1794 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1795 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1796 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1797
1798 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1388
1799 #, c-format
1800 msgid "Unable to write to %s"
1801 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1802
1803 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1804 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1805 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1806
1807 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:349
1808 msgid "Package extension list is too long"
1809 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1810
1811 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1812 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:264
1813 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:278 ftparchive/apt-ftparchive.cc:300
1814 #, c-format
1815 msgid "Error processing directory %s"
1816 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1817
1818 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:262
1819 msgid "Source extension list is too long"
1820 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1821
1822 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:379
1823 msgid "Error writing header to contents file"
1824 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1825
1826 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:409
1827 #, c-format
1828 msgid "Error processing contents %s"
1829 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1830
1831 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:597
1832 msgid ""
1833 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1834 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1835 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1836 " contents path\n"
1837 " release path\n"
1838 " generate config [groups]\n"
1839 " clean config\n"
1840 "\n"
1841 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1842 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1843 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1844 "\n"
1845 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1846 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1847 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1848 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1849 "\n"
1850 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1851 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1852 "\n"
1853 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1854 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1855 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1856 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1857 "Debian archive:\n"
1858 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1859 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1860 "\n"
1861 "Options:\n"
1862 " -h This help text\n"
1863 " --md5 Control MD5 generation\n"
1864 " -s=? Source override file\n"
1865 " -q Quiet\n"
1866 " -d=? Select the optional caching database\n"
1867 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1868 " --contents Control contents file generation\n"
1869 " -c=? Read this configuration file\n"
1870 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1871 msgstr ""
1872 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1873 "\n"
1874 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1875 "\n"
1876 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1877 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1878 " contents path\n"
1879 " release path\n"
1880 " generate config [các_nhóm]\n"
1881 " clean config\n"
1882 "\n"
1883 "(packages: những gói;\n"
1884 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
1885 "sources: những nguồn;\n"
1886 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
1887 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
1888 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
1889 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
1890 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
1891 "\n"
1892 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1893 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
1894 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1895 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1896 "\n"
1897 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1898 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1899 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1900 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1901 "\n"
1902 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1903 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
1904 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1905 "\n"
1906 "Lnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1907 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1908 "quy,\n"
1909 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1910 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1911 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1912 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1913 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1914 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1915 "\n"
1916 "Tùy chọn:\n"
1917 " -h _Trợ giúp_ này\n"
1918 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
1919 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
1920 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
1921 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1922 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1923 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1924 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1925 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
1926
1927 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:803
1928 msgid "No selections matched"
1929 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
1930
1931 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:881
1932 #, c-format
1933 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1934 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
1935
1936 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1937 #, c-format
1938 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1939 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
1940
1941 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1942 #, c-format
1943 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1944 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1945
1946 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1947 msgid ""
1948 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1949 "remove and re-create the database."
1950 msgstr ""
1951 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1952 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
1953
1954 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1955 #, c-format
1956 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1957 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1958
1959 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:179 apt-inst/extract.cc:192
1960 #: apt-inst/extract.cc:209
1961 #, c-format
1962 msgid "Failed to stat %s"
1963 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
1964
1965 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1966 msgid "Archive has no control record"
1967 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1968
1969 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1970 msgid "Unable to get a cursor"
1971 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
1972
1973 #: ftparchive/writer.cc:82
1974 #, c-format
1975 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1976 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1977
1978 #: ftparchive/writer.cc:87
1979 #, c-format
1980 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1981 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
1982
1983 #: ftparchive/writer.cc:143
1984 msgid "E: "
1985 msgstr "L: "
1986
1987 #: ftparchive/writer.cc:145
1988 msgid "W: "
1989 msgstr "CB: "
1990
1991 #: ftparchive/writer.cc:152
1992 msgid "E: Errors apply to file "
1993 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1994
1995 #: ftparchive/writer.cc:170 ftparchive/writer.cc:202
1996 #, c-format
1997 msgid "Failed to resolve %s"
1998 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
1999
2000 #: ftparchive/writer.cc:183
2001 msgid "Tree walking failed"
2002 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2003
2004 #: ftparchive/writer.cc:210
2005 #, c-format
2006 msgid "Failed to open %s"
2007 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
2008
2009 #: ftparchive/writer.cc:269
2010 #, c-format
2011 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2012 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2013
2014 #: ftparchive/writer.cc:277
2015 #, c-format
2016 msgid "Failed to readlink %s"
2017 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2018
2019 #: ftparchive/writer.cc:281
2020 #, c-format
2021 msgid "Failed to unlink %s"
2022 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2023
2024 #: ftparchive/writer.cc:288
2025 #, c-format
2026 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2027 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2028
2029 #: ftparchive/writer.cc:298
2030 #, c-format
2031 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2032 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2033
2034 #: ftparchive/writer.cc:403
2035 msgid "Archive had no package field"
2036 msgstr "Kho không có trường gói"
2037
2038 #: ftparchive/writer.cc:411 ftparchive/writer.cc:701
2039 #, c-format
2040 msgid " %s has no override entry\n"
2041 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2042
2043 #: ftparchive/writer.cc:479 ftparchive/writer.cc:845
2044 #, c-format
2045 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2046 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2047
2048 #: ftparchive/writer.cc:711
2049 #, c-format
2050 msgid " %s has no source override entry\n"
2051 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2052
2053 #: ftparchive/writer.cc:715
2054 #, c-format
2055 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2056 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2057
2058 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
2059 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2060 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2061
2062 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
2063 #, c-format
2064 msgid "Unable to open %s"
2065 msgstr "Không thể mở %s"
2066
2067 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
2068 #, c-format
2069 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2070 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2071
2072 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
2073 #, c-format
2074 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2075 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2076
2077 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2078 #, c-format
2079 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2080 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2081
2082 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2083 #, c-format
2084 msgid "Failed to read the override file %s"
2085 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2086
2087 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2088 #, c-format
2089 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2090 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2091
2092 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2093 #, c-format
2094 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2095 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2096
2097 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2098 msgid "Failed to create FILE*"
2099 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2100
2101 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2102 msgid "Failed to fork"
2103 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2104
2105 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2106 msgid "Compress child"
2107 msgstr "Nén con"
2108
2109 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2110 #, c-format
2111 msgid "Internal error, failed to create %s"
2112 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2113
2114 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2115 msgid "IO to subprocess/file failed"
2116 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2117
2118 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2119 msgid "Failed to read while computing MD5"
2120 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2121
2122 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2123 #, c-format
2124 msgid "Problem unlinking %s"
2125 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2126
2127 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:187
2128 #, c-format
2129 msgid "Failed to rename %s to %s"
2130 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2131
2132 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:37
2133 msgid ""
2134 "Usage: apt-internal-solver\n"
2135 "\n"
2136 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2137 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2138 "\n"
2139 "Options:\n"
2140 " -h This help text.\n"
2141 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2142 " -c=? Read this configuration file\n"
2143 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2144 msgstr ""
2145 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
2146 "\n"
2147 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
2148 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2149 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2150 "\n"
2151 "Tùy chọn:\n"
2152 " -h Trợ giúp này.\n"
2153 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2154 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2155 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2156
2157 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2158 msgid "Unknown package record!"
2159 msgstr "Không rõ bản ghi gói!"
2160
2161 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2162 msgid ""
2163 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2164 "\n"
2165 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2166 "to indicate what kind of file it is.\n"
2167 "\n"
2168 "Options:\n"
2169 " -h This help text\n"
2170 " -s Use source file sorting\n"
2171 " -c=? Read this configuration file\n"
2172 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2173 msgstr ""
2174 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2175 "\n"
2176 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2177 "\n"
2178 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2179 "Tùy chọn “-s” dùng để ngụ ý kiểu tập tin là gì.\n"
2180 "\n"
2181 "Tùy chọn:\n"
2182 " -h Trợ giúp_ này\n"
2183 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2184 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2185 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2186
2187 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:116
2188 msgid "Failed to create pipes"
2189 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
2190
2191 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:143
2192 msgid "Failed to exec gzip "
2193 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2194
2195 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:180 apt-inst/contrib/extracttar.cc:210
2196 msgid "Corrupted archive"
2197 msgstr "Kho bị hỏng."
2198
2199 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:195
2200 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2201 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2202
2203 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:302
2204 #, c-format
2205 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2206 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phận %s"
2207
2208 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2209 msgid "Invalid archive signature"
2210 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2211
2212 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2213 msgid "Error reading archive member header"
2214 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phận kho"
2215
2216 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2217 #, c-format
2218 msgid "Invalid archive member header %s"
2219 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
2220
2221 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2222 msgid "Invalid archive member header"
2223 msgstr "Phần đầu bộ phận kho không hợp lê"
2224
2225 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:135
2226 msgid "Archive is too short"
2227 msgstr "Kho quá ngắn"
2228
2229 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:139
2230 msgid "Failed to read the archive headers"
2231 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2232
2233 #: apt-inst/filelist.cc:382
2234 msgid "DropNode called on still linked node"
2235 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2236
2237 #: apt-inst/filelist.cc:414
2238 msgid "Failed to locate the hash element!"
2239 msgstr "Gặp lỗi xác định vị trí phần tử băm!"
2240
2241 #: apt-inst/filelist.cc:461
2242 msgid "Failed to allocate diversion"
2243 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí trệch đi"
2244
2245 #: apt-inst/filelist.cc:466
2246 msgid "Internal error in AddDiversion"
2247 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2248
2249 #: apt-inst/filelist.cc:479
2250 #, c-format
2251 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2252 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2253
2254 #: apt-inst/filelist.cc:508
2255 #, c-format
2256 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2257 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2258
2259 #: apt-inst/filelist.cc:551
2260 #, c-format
2261 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2262 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2263
2264 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2265 #, c-format
2266 msgid "Failed to write file %s"
2267 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2268
2269 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2270 #, c-format
2271 msgid "Failed to close file %s"
2272 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2273
2274 #: apt-inst/extract.cc:94 apt-inst/extract.cc:165
2275 #, c-format
2276 msgid "The path %s is too long"
2277 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2278
2279 #: apt-inst/extract.cc:125
2280 #, c-format
2281 msgid "Unpacking %s more than once"
2282 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2283
2284 #: apt-inst/extract.cc:135
2285 #, c-format
2286 msgid "The directory %s is diverted"
2287 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2288
2289 #: apt-inst/extract.cc:145
2290 #, c-format
2291 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2292 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2293
2294 #: apt-inst/extract.cc:155 apt-inst/extract.cc:299
2295 msgid "The diversion path is too long"
2296 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2297
2298 #: apt-inst/extract.cc:242
2299 #, c-format
2300 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2301 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2302
2303 #: apt-inst/extract.cc:282
2304 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2305 msgstr "Gặp lỗi khi xác định vị trí điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2306
2307 #: apt-inst/extract.cc:286
2308 msgid "The path is too long"
2309 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2310
2311 #: apt-inst/extract.cc:414
2312 #, c-format
2313 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2314 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2315
2316 #: apt-inst/extract.cc:431
2317 #, c-format
2318 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2319 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2320
2321 #: apt-inst/extract.cc:491
2322 #, c-format
2323 msgid "Unable to stat %s"
2324 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2325
2326 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2327 #, c-format
2328 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2329 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2330
2331 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
2332 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55
2333 #, c-format
2334 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
2335 msgstr ""
2336 "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” hay "
2337 "“%s”"
2338
2339 #: apt-inst/deb/debfile.cc:120
2340 #, c-format
2341 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2342 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể xác định vị trí thành viên %s"
2343
2344 #: apt-inst/deb/debfile.cc:214
2345 msgid "Unparsable control file"
2346 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2347
2348 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2349 msgid "Can't mmap an empty file"
2350 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
2351
2352 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2353 #, c-format
2354 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2355 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2356
2357 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2358 #, c-format
2359 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2360 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
2361
2362 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2363 msgid "Unable to close mmap"
2364 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2365
2366 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2367 msgid "Unable to synchronize mmap"
2368 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
2369
2370 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2371 #, c-format
2372 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2373 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2374
2375 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2376 msgid "Failed to truncate file"
2377 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
2378
2379 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2380 #, c-format
2381 msgid ""
2382 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2383 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2384 msgstr ""
2385 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
2386 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2387 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
2388
2389 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2390 #, c-format
2391 msgid ""
2392 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2393 "reached."
2394 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2395
2396 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2397 msgid ""
2398 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2399 msgstr ""
2400 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2401 "dùng tắt đi."
2402
2403 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2404 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:378
2405 #, c-format
2406 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2407 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
2408
2409 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2410 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:385
2411 #, c-format
2412 msgid "%lih %limin %lis"
2413 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
2414
2415 #. min means minutes, s means seconds
2416 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:392
2417 #, c-format
2418 msgid "%limin %lis"
2419 msgstr "%li phút %li giây"
2420
2421 #. s means seconds
2422 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:397
2423 #, c-format
2424 msgid "%lis"
2425 msgstr "%li giây"
2426
2427 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1173
2428 #, c-format
2429 msgid "Selection %s not found"
2430 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2431
2432 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:491
2433 #, c-format
2434 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2435 msgstr "Không nhận biết kiểu viết tắt: “%c”"
2436
2437 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:605
2438 #, c-format
2439 msgid "Opening configuration file %s"
2440 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2441
2442 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:773
2443 #, c-format
2444 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2445 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2446
2447 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:792
2448 #, c-format
2449 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2450 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2451
2452 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809
2453 #, c-format
2454 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2455 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2456
2457 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:849
2458 #, c-format
2459 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2460 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2461
2462 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:856
2463 #, c-format
2464 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2465 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2466
2467 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:860 apt-pkg/contrib/configuration.cc:865
2468 #, c-format
2469 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2470 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2471
2472 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:869
2473 #, c-format
2474 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2475 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2476
2477 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872
2478 #, c-format
2479 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2480 msgstr ""
2481 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị `clear' thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2482 "số"
2483
2484 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:922
2485 #, c-format
2486 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2487 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2488
2489 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2490 #, c-format
2491 msgid "%c%s... Error!"
2492 msgstr "%c%s... Lỗi!"
2493
2494 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2495 #, c-format
2496 msgid "%c%s... Done"
2497 msgstr "%c%s... Xong"
2498
2499 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:179
2500 msgid "..."
2501 msgstr "..."
2502
2503 #. Print the spinner
2504 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:195
2505 #, c-format
2506 msgid "%c%s... %u%%"
2507 msgstr "%c%s... %u%%"
2508
2509 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2510 #, c-format
2511 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2512 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2513
2514 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:105 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
2515 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
2516 #, c-format
2517 msgid "Command line option %s is not understood"
2518 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2519
2520 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2521 #, c-format
2522 msgid "Command line option %s is not boolean"
2523 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2524
2525 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:189
2526 #, c-format
2527 msgid "Option %s requires an argument."
2528 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2529
2530 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:202 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:208
2531 #, c-format
2532 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2533 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2534
2535 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
2536 #, c-format
2537 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2538 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2539
2540 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
2541 #, c-format
2542 msgid "Option '%s' is too long"
2543 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2544
2545 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2546 #, c-format
2547 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2548 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (sai)."
2549
2550 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2551 #, c-format
2552 msgid "Invalid operation %s"
2553 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2554
2555 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2556 #, c-format
2557 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2558 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2559
2560 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:225
2561 msgid "Failed to stat the cdrom"
2562 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2563
2564 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:93
2565 #, c-format
2566 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2567 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2568
2569 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:226
2570 #, c-format
2571 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2572 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2573
2574 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:231
2575 #, c-format
2576 msgid "Could not open lock file %s"
2577 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2578
2579 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:254
2580 #, c-format
2581 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2582 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2583
2584 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:259
2585 #, c-format
2586 msgid "Could not get lock %s"
2587 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2588
2589 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:396 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:510
2590 #, c-format
2591 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2592 msgstr ""
2593 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì '%s' không phải là một thư mục"
2594
2595 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:430
2596 #, c-format
2597 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2598 msgstr "Bỏ qua '%s' trong thư mục '%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
2599
2600 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:448
2601 #, c-format
2602 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2603 msgstr ""
2604 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó không có phần đuôi mở rộng"
2605
2606 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:457
2607 #, c-format
2608 msgid ""
2609 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2610 msgstr ""
2611 "Bỏ qua tập tin '%s' trong thư mục '%s' vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
2612 "lệ"
2613
2614 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:844
2615 #, c-format
2616 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2617 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2618
2619 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
2620 #, c-format
2621 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2622 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
2623
2624 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:850 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:243
2625 #, c-format
2626 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2627 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
2628
2629 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:852 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:236
2630 #, c-format
2631 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2632 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
2633
2634 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:988
2635 #, c-format
2636 msgid "Could not open file %s"
2637 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2638
2639 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1065
2640 #, c-format
2641 msgid "Could not open file descriptor %d"
2642 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2643
2644 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1150
2645 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2646 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2647
2648 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1205
2649 msgid "Failed to exec compressor "
2650 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén"
2651
2652 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1298
2653 #, c-format
2654 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2655 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
2656
2657 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1385 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1407
2658 #, c-format
2659 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2660 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
2661
2662 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1695
2663 #, c-format
2664 msgid "Problem closing the file %s"
2665 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2666
2667 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1707
2668 #, c-format
2669 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2670 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
2671
2672 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1718
2673 #, c-format
2674 msgid "Problem unlinking the file %s"
2675 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2676
2677 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1731
2678 msgid "Problem syncing the file"
2679 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2680
2681 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
2682 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:76
2683 #, c-format
2684 msgid "No keyring installed in %s."
2685 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
2686
2687 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2688 msgid "Empty package cache"
2689 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2690
2691 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2692 msgid "The package cache file is corrupted"
2693 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2694
2695 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2696 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2697 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2698
2699 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2700 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2701 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
2702
2703 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2704 #, c-format
2705 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2706 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
2707
2708 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2709 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2710 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trúc khác"
2711
2712 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2713 msgid "Depends"
2714 msgstr "Phụ thuộc"
2715
2716 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2717 msgid "PreDepends"
2718 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2719
2720 #: apt-pkg/pkgcache.cc:314
2721 msgid "Suggests"
2722 msgstr "Đề nghị"
2723
2724 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2725 msgid "Recommends"
2726 msgstr "Khuyến khích"
2727
2728 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2729 msgid "Conflicts"
2730 msgstr "Xung đột"
2731
2732 #: apt-pkg/pkgcache.cc:315
2733 msgid "Replaces"
2734 msgstr "Thay thế"
2735
2736 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2737 msgid "Obsoletes"
2738 msgstr "Làm cũ"
2739
2740 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2741 msgid "Breaks"
2742 msgstr "Làm hỏng"
2743
2744 #: apt-pkg/pkgcache.cc:316
2745 msgid "Enhances"
2746 msgstr "Tăng cường"
2747
2748 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2749 msgid "important"
2750 msgstr "quan trọng"
2751
2752 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2753 msgid "required"
2754 msgstr "yêu cầu"
2755
2756 #: apt-pkg/pkgcache.cc:327
2757 msgid "standard"
2758 msgstr "chuẩn"
2759
2760 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2761 msgid "optional"
2762 msgstr "tùy chọn"
2763
2764 #: apt-pkg/pkgcache.cc:328
2765 msgid "extra"
2766 msgstr "bổ sung"
2767
2768 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2769 msgid "Building dependency tree"
2770 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2771
2772 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2773 msgid "Candidate versions"
2774 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2775
2776 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2777 msgid "Dependency generation"
2778 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2779
2780 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2781 msgid "Reading state information"
2782 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2783
2784 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2785 #, c-format
2786 msgid "Failed to open StateFile %s"
2787 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2788
2789 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2790 #, c-format
2791 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2792 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2793
2794 #: apt-pkg/tagfile.cc:129
2795 #, c-format
2796 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2797 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2798
2799 #: apt-pkg/tagfile.cc:216
2800 #, c-format
2801 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2802 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2803
2804 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2805 #, c-format
2806 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2807 msgstr ""
2808 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
2809 "tích được)"
2810
2811 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2812 #, c-format
2813 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2814 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2815
2816 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2817 #, c-format
2818 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2819 msgstr ""
2820 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
2821 "gán)"
2822
2823 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2824 #, c-format
2825 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2826 msgstr ""
2827 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2828
2829 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2830 #, c-format
2831 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2832 msgstr ""
2833 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2834 "trị)"
2835
2836 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2837 #, c-format
2838 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2839 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2840
2841 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2842 #, c-format
2843 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2844 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2845
2846 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2847 #, c-format
2848 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2849 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
2850
2851 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2852 #, c-format
2853 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2854 msgstr ""
2855 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2856
2857 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2858 #, c-format
2859 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2860 msgstr ""
2861 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2862
2863 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2864 #, c-format
2865 msgid "Opening %s"
2866 msgstr "Đang mở %s"
2867
2868 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2869 #, c-format
2870 msgid "Line %u too long in source list %s."
2871 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2872
2873 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2874 #, c-format
2875 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2876 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2877
2878 #: apt-pkg/sourcelist.cc:293
2879 #, c-format
2880 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2881 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2882
2883 #: apt-pkg/packagemanager.cc:297 apt-pkg/packagemanager.cc:923
2884 #, c-format
2885 msgid ""
2886 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2887 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2888 msgstr ""
2889 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
2890 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
2891
2892 #: apt-pkg/packagemanager.cc:498 apt-pkg/packagemanager.cc:529
2893 #, c-format
2894 msgid "Could not configure '%s'. "
2895 msgstr "Không thể cấu hình '%s'. "
2896
2897 #: apt-pkg/packagemanager.cc:571
2898 #, c-format
2899 msgid ""
2900 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2901 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2902 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2903 msgstr ""
2904 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2905 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2906 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
2907 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
2908
2909 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2910 #, c-format
2911 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2912 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
2913
2914 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2915 #, c-format
2916 msgid ""
2917 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2918 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2919
2920 #: apt-pkg/algorithms.cc:1238
2921 msgid ""
2922 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2923 "held packages."
2924 msgstr ""
2925 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2926 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2927
2928 #: apt-pkg/algorithms.cc:1240
2929 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2930 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2931
2932 #: apt-pkg/algorithms.cc:1592 apt-pkg/algorithms.cc:1594
2933 msgid ""
2934 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2935 "used instead."
2936 msgstr ""
2937 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
2938 "được dùng thay thế."
2939
2940 #: apt-pkg/acquire.cc:81 apt-pkg/cdrom.cc:838
2941 #, c-format
2942 msgid "List directory %spartial is missing."
2943 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2944
2945 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2946 #, c-format
2947 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2948 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2949
2950 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2951 #, c-format
2952 msgid "Unable to lock directory %s"
2953 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2954
2955 #. only show the ETA if it makes sense
2956 #. two days
2957 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2958 #, c-format
2959 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2960 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2961
2962 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2963 #, c-format
2964 msgid "Retrieving file %li of %li"
2965 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2966
2967 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2968 #, c-format
2969 msgid "The method driver %s could not be found."
2970 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2971
2972 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2973 #, c-format
2974 msgid "Method %s did not start correctly"
2975 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2976
2977 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:447
2978 #, c-format
2979 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2980 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2981
2982 #: apt-pkg/init.cc:151
2983 #, c-format
2984 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2985 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
2986
2987 #: apt-pkg/init.cc:167
2988 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2989 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2990
2991 #: apt-pkg/clean.cc:57
2992 #, c-format
2993 msgid "Unable to stat %s."
2994 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2995
2996 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2997 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2998 msgstr ""
2999 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3000
3001 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
3002 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
3003 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
3004
3005 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
3006 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
3007 msgstr ""
3008 "Bạn nên chạy lệnh “apt-get update” (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
3009
3010 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
3011 msgid "The list of sources could not be read."
3012 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
3013
3014 #: apt-pkg/policy.cc:75
3015 #, c-format
3016 msgid ""
3017 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3018 "available in the sources"
3019 msgstr ""
3020 "Giá trị '%s' không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3021 "không sẵn có trong mã nguồn"
3022
3023 #: apt-pkg/policy.cc:399
3024 #, c-format
3025 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3026 msgstr ""
3027 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3028
3029 #: apt-pkg/policy.cc:421
3030 #, c-format
3031 msgid "Did not understand pin type %s"
3032 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3033
3034 #: apt-pkg/policy.cc:429
3035 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3036 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3037
3038 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
3039 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3040 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3041
3042 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3043 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3044 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
3045 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:321
3046 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:334 apt-pkg/pkgcachegen.cc:376
3047 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:380 apt-pkg/pkgcachegen.cc:397
3048 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:405 apt-pkg/pkgcachegen.cc:409
3049 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:413 apt-pkg/pkgcachegen.cc:434
3050 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:473 apt-pkg/pkgcachegen.cc:511
3051 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:518 apt-pkg/pkgcachegen.cc:549
3052 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:563
3053 #, c-format
3054 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3055 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (%s%d)"
3056
3057 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
3058 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3059 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3060
3061 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
3062 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3063 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3064
3065 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
3066 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3067 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3068
3069 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
3070 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3071 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3072
3073 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
3074 #, c-format
3075 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3076 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3077
3078 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1199
3079 #, c-format
3080 msgid "Couldn't stat source package list %s"
3081 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3082
3083 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1287 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1391
3084 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1397 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1554
3085 msgid "Reading package lists"
3086 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3087
3088 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1304
3089 msgid "Collecting File Provides"
3090 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3091
3092 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1496 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1503
3093 msgid "IO Error saving source cache"
3094 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3095
3096 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3097 #, c-format
3098 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3099 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
3100
3101 #: apt-pkg/acquire-item.cc:599
3102 msgid "MD5Sum mismatch"
3103 msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3104
3105 #: apt-pkg/acquire-item.cc:870 apt-pkg/acquire-item.cc:1887
3106 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2030
3107 msgid "Hash Sum mismatch"
3108 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra (hash sum) không khớp"
3109
3110 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1388
3111 #, c-format
3112 msgid ""
3113 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3114 "or malformed file)"
3115 msgstr ""
3116 "Không tìm thấy mục cần thiết '%s' trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
3117 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
3118
3119 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1404
3120 #, c-format
3121 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3122 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
3123
3124 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1446
3125 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3126 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3127
3128 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1484
3129 #, c-format
3130 msgid ""
3131 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3132 "repository will not be applied."
3133 msgstr ""
3134 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
3135 "này sẽ không được áp dụng."
3136
3137 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1506
3138 #, c-format
3139 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3140 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
3141
3142 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1536
3143 #, c-format
3144 msgid ""
3145 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
3146 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3147 msgstr ""
3148 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3149 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3150 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3151
3152 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3153 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1546 apt-pkg/acquire-item.cc:1551
3154 #, c-format
3155 msgid "GPG error: %s: %s"
3156 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3157
3158 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1663
3159 #, c-format
3160 msgid ""
3161 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3162 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3163 msgstr ""
3164 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3165 "này, do thiếu kiến trúc."
3166
3167 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1722
3168 #, c-format
3169 msgid ""
3170 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3171 "to manually fix this package."
3172 msgstr ""
3173 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3174 "này."
3175
3176 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1781
3177 #, c-format
3178 msgid ""
3179 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3180 msgstr ""
3181 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3182 "tin:) cho gói %s."
3183
3184 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1879
3185 msgid "Size mismatch"
3186 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
3187
3188 #: apt-pkg/indexrecords.cc:68
3189 #, c-format
3190 msgid "Unable to parse Release file %s"
3191 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3192
3193 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
3194 #, c-format
3195 msgid "No sections in Release file %s"
3196 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3197
3198 #: apt-pkg/indexrecords.cc:112
3199 #, c-format
3200 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3201 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3202
3203 #: apt-pkg/indexrecords.cc:125
3204 #, c-format
3205 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3206 msgstr ""
3207 "Gặp mục nhập “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3208 "hành %s"
3209
3210 #: apt-pkg/indexrecords.cc:144
3211 #, c-format
3212 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3213 msgstr ""
3214 "Gặp mục nhập “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3215
3216 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3217 #, c-format
3218 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3219 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3220
3221 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3222 #, c-format
3223 msgid ""
3224 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3225 "Mounting CD-ROM\n"
3226 msgstr ""
3227 "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3228 "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3229
3230 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3231 msgid "Identifying.. "
3232 msgstr "Đang nhận diện... "
3233
3234 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3235 #, c-format
3236 msgid "Stored label: %s\n"
3237 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
3238
3239 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:915
3240 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3241 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3242
3243 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3244 #, c-format
3245 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3246 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3247
3248 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3249 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3250 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
3251
3252 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3253 msgid "Waiting for disc...\n"
3254 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3255
3256 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3257 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3258 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3259
3260 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3261 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3262 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3263
3264 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3265 #, c-format
3266 msgid ""
3267 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3268 "%zu signatures\n"
3269 msgstr ""
3270 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3271
3272 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3273 msgid ""
3274 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3275 "wrong architecture?"
3276 msgstr ""
3277 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3278 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
3279
3280 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3281 #, c-format
3282 msgid "Found label '%s'\n"
3283 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
3284
3285 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3286 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3287 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3288
3289 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3290 #, c-format
3291 msgid ""
3292 "This disc is called: \n"
3293 "'%s'\n"
3294 msgstr ""
3295 "Tên đĩa này:\n"
3296 "“%s”\n"
3297
3298 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3299 msgid "Copying package lists..."
3300 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3301
3302 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3303 msgid "Writing new source list\n"
3304 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3305
3306 #: apt-pkg/cdrom.cc:873
3307 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3308 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3309
3310 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:775
3311 #, c-format
3312 msgid "Wrote %i records.\n"
3313 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3314
3315 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:777
3316 #, c-format
3317 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3318 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3319
3320 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:780
3321 #, c-format
3322 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3323 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3324
3325 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:783
3326 #, c-format
3327 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3328 msgstr ""
3329 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3330 "nhau\n"
3331
3332 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3333 #, c-format
3334 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3335 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3336
3337 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3338 #, c-format
3339 msgid "Hash mismatch for: %s"
3340 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3341
3342 #: apt-pkg/cacheset.cc:403
3343 #, c-format
3344 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3345 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
3346
3347 #: apt-pkg/cacheset.cc:406
3348 #, c-format
3349 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3350 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
3351
3352 #: apt-pkg/cacheset.cc:517
3353 #, c-format
3354 msgid "Couldn't find task '%s'"
3355 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
3356
3357 #: apt-pkg/cacheset.cc:523
3358 #, c-format
3359 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3360 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
3361
3362 #: apt-pkg/cacheset.cc:534
3363 #, c-format
3364 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3365 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3366
3367 #: apt-pkg/cacheset.cc:541 apt-pkg/cacheset.cc:548
3368 #, c-format
3369 msgid ""
3370 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3371 "neither of them"
3372 msgstr ""
3373 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
3374 "mà không có trong nó"
3375
3376 #: apt-pkg/cacheset.cc:555
3377 #, c-format
3378 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3379 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
3380
3381 #: apt-pkg/cacheset.cc:563
3382 #, c-format
3383 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3384 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3385
3386 #: apt-pkg/cacheset.cc:571
3387 #, c-format
3388 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3389 msgstr ""
3390 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3391 "đặt"
3392
3393 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3394 msgid "Send scenario to solver"
3395 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3396
3397 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3398 msgid "Send request to solver"
3399 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3400
3401 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3402 msgid "Prepare for receiving solution"
3403 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3404
3405 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3406 msgid "External solver failed without a proper error message"
3407 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3408
3409 #: apt-pkg/edsp.cc:556 apt-pkg/edsp.cc:559 apt-pkg/edsp.cc:564
3410 msgid "Execute external solver"
3411 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3412
3413 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73
3414 #, c-format
3415 msgid "Installing %s"
3416 msgstr "Đang cài đặt %s"
3417
3418 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:982
3419 #, c-format
3420 msgid "Configuring %s"
3421 msgstr "Đang cấu hình %s"
3422
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
3424 #, c-format
3425 msgid "Removing %s"
3426 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3427
3428 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3429 #, c-format
3430 msgid "Completely removing %s"
3431 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3432
3433 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
3434 #, c-format
3435 msgid "Noting disappearance of %s"
3436 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3437
3438 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
3439 #, c-format
3440 msgid "Running post-installation trigger %s"
3441 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3442
3443 #. FIXME: use a better string after freeze
3444 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:735
3445 #, c-format
3446 msgid "Directory '%s' missing"
3447 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3448
3449 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:750 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:770
3450 #, c-format
3451 msgid "Could not open file '%s'"
3452 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:975
3455 #, c-format
3456 msgid "Preparing %s"
3457 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3458
3459 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:976
3460 #, c-format
3461 msgid "Unpacking %s"
3462 msgstr "Đang mở gói %s"
3463
3464 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:981
3465 #, c-format
3466 msgid "Preparing to configure %s"
3467 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3468
3469 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:983
3470 #, c-format
3471 msgid "Installed %s"
3472 msgstr "Đã cài đặt %s"
3473
3474 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:988
3475 #, c-format
3476 msgid "Preparing for removal of %s"
3477 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3478
3479 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
3480 #, c-format
3481 msgid "Removed %s"
3482 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3483
3484 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
3485 #, c-format
3486 msgid "Preparing to completely remove %s"
3487 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3488
3489 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
3490 #, c-format
3491 msgid "Completely removed %s"
3492 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3493
3494 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1243
3495 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3496 msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3497
3498 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1273
3499 msgid "Running dpkg"
3500 msgstr "Đang chạy dpkg"
3501
3502 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1445
3503 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3504 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3505
3506 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1507
3507 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3508 msgstr ""
3509 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3510
3511 #. check if its not a follow up error
3512 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1512
3513 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3514 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3515
3516 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1514
3517 msgid ""
3518 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3519 "error from a previous failure."
3520 msgstr ""
3521 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3522 "do một sự thất bại trước đó."
3523
3524 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1520
3525 msgid ""
3526 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3527 "error"
3528 msgstr ""
3529 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3530
3531 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1526
3532 msgid ""
3533 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3534 "error"
3535 msgstr ""
3536 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3537 "bộ nhớ”"
3538
3539 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1533
3540 msgid ""
3541 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3542 msgstr ""
3543 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3544
3545 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3546 #, c-format
3547 msgid ""
3548 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3549 "it?"
3550 msgstr ""
3551 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3552 "phải không?"
3553
3554 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3555 #, c-format
3556 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3557 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3558
3559 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3560 #. dpkg --configure -a
3561 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3562 #, c-format
3563 msgid ""
3564 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3565 msgstr ""
3566 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3567 "vấn đề này."
3568
3569 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3570 msgid "Not locked"
3571 msgstr "Chưa được khoá"
3572
3573 #~ msgid ""
3574 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3575 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3576 #~ msgstr ""
3577 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3578 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3579 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3580
3581 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3582 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3583
3584 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3585 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3586
3587 #~ msgid "Failed to remove %s"
3588 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3589
3590 #~ msgid "Unable to create %s"
3591 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3592
3593 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3594 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3595
3596 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3597 #~ msgstr ""
3598 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3599 #~ "hệ thống tập tin"
3600
3601 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3602 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3603
3604 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3605 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3606
3607 #~ msgid "Reading file listing"
3608 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3609
3610 #~ msgid ""
3611 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3612 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3613 #~ "package!"
3614 #~ msgstr ""
3615 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3616 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3617 #~ "gói."
3618
3619 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3620 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3621
3622 #~ msgid "Internal error getting a node"
3623 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3624
3625 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3626 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3627
3628 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3629 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3630
3631 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3632 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3633
3634 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3635 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3636
3637 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3638 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3639
3640 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3641 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3642
3643 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3644 #~ msgstr ""
3645 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3646 #~ "%lu"
3647
3648 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3649 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3650
3651 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3652 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3653
3654 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3655 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3656
3657 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3658 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3659
3660 #~ msgid "Read error from %s process"
3661 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3662
3663 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3664 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3665
3666 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3667 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3668
3669 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3670 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3671
3672 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3673 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3674
3675 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3676 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3677
3678 #~ msgid "decompressor"
3679 #~ msgstr "bộ giải nén"
3680
3681 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3682 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3683
3684 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3685 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3686
3687 #~ msgid ""
3688 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3689 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3690 #~ msgstr ""
3691 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3692 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3693
3694 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3695 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3696
3697 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3698 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3699
3700 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3701 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3702
3703 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3704 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3705
3706 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3707 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3708
3709 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3710 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3711
3712 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3713 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3714
3715 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3716 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3717
3718 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3719 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3720
3721 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3722 #~ msgstr ""
3723 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3724 #~ "là một tập tin)"
3725
3726 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3727 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phận"
3728
3729 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3730 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3731
3732 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3733 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"