]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
merged from debian-sid
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # This file is put in the public domain.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: apt 0.8.0~pre1\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
9 "POT-Creation-Date: 2012-10-15 09:49+0200\n"
10 "PO-Revision-Date: 2010-09-29 21:36+0930\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "Language: vi\n"
14 "MIME-Version: 1.0\n"
15 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
16 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
17 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
18 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19
20 #: cmdline/apt-cache.cc:158
21 #, c-format
22 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
23 msgstr "Gói %s phiên bản %s phụ thuộc vào phần mềm chưa có :\n"
24
25 #: cmdline/apt-cache.cc:286
26 msgid "Total package names: "
27 msgstr "Tổng các tên gói: "
28
29 #: cmdline/apt-cache.cc:288
30 msgid "Total package structures: "
31 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
32
33 #: cmdline/apt-cache.cc:328
34 msgid " Normal packages: "
35 msgstr " Gói chuẩn: "
36
37 #: cmdline/apt-cache.cc:329
38 msgid " Pure virtual packages: "
39 msgstr " Gói ảo nguyên chất: "
40
41 #: cmdline/apt-cache.cc:330
42 msgid " Single virtual packages: "
43 msgstr " Gói ảo đơn: "
44
45 #: cmdline/apt-cache.cc:331
46 msgid " Mixed virtual packages: "
47 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
48
49 #: cmdline/apt-cache.cc:332
50 msgid " Missing: "
51 msgstr " Thiếu : "
52
53 #: cmdline/apt-cache.cc:334
54 msgid "Total distinct versions: "
55 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
56
57 #: cmdline/apt-cache.cc:336
58 msgid "Total distinct descriptions: "
59 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
60
61 #: cmdline/apt-cache.cc:338
62 msgid "Total dependencies: "
63 msgstr "Tổng đồ phụ thuộc: "
64
65 #: cmdline/apt-cache.cc:341
66 msgid "Total ver/file relations: "
67 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
68
69 #: cmdline/apt-cache.cc:343
70 msgid "Total Desc/File relations: "
71 msgstr "Tổng liên quan mô tả/tập tin: "
72
73 #: cmdline/apt-cache.cc:345
74 msgid "Total Provides mappings: "
75 msgstr "Tổng ảnh xạ Miễn là: "
76
77 #: cmdline/apt-cache.cc:357
78 msgid "Total globbed strings: "
79 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
80
81 #: cmdline/apt-cache.cc:371
82 msgid "Total dependency version space: "
83 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
84
85 #: cmdline/apt-cache.cc:376
86 msgid "Total slack space: "
87 msgstr "Tổng chỗ nghỉ: "
88
89 #: cmdline/apt-cache.cc:384
90 msgid "Total space accounted for: "
91 msgstr "Tổng chỗ đã tính: "
92
93 #: cmdline/apt-cache.cc:515 cmdline/apt-cache.cc:1147
94 #, c-format
95 msgid "Package file %s is out of sync."
96 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
97
98 #: cmdline/apt-cache.cc:593 cmdline/apt-cache.cc:1382
99 #: cmdline/apt-cache.cc:1384 cmdline/apt-cache.cc:1461 cmdline/apt-mark.cc:46
100 #: cmdline/apt-mark.cc:93 cmdline/apt-mark.cc:219
101 msgid "No packages found"
102 msgstr "Không tìm thấy gói"
103
104 #: cmdline/apt-cache.cc:1226
105 msgid "You must give at least one search pattern"
106 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất 1 chuỗi tìm kiếm"
107
108 #: cmdline/apt-cache.cc:1361
109 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
110 msgstr ""
111
112 #: cmdline/apt-cache.cc:1456 apt-pkg/cacheset.cc:510
113 #, c-format
114 msgid "Unable to locate package %s"
115 msgstr "Không thể định vị gói %s"
116
117 #: cmdline/apt-cache.cc:1486
118 msgid "Package files:"
119 msgstr "Tập tin gói:"
120
121 #: cmdline/apt-cache.cc:1493 cmdline/apt-cache.cc:1584
122 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
123 msgstr ""
124 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
125
126 #. Show any packages have explicit pins
127 #: cmdline/apt-cache.cc:1507
128 msgid "Pinned packages:"
129 msgstr "Các gói đã ghim:"
130
131 #: cmdline/apt-cache.cc:1519 cmdline/apt-cache.cc:1564
132 msgid "(not found)"
133 msgstr "(không tìm thấy)"
134
135 #: cmdline/apt-cache.cc:1527
136 msgid " Installed: "
137 msgstr " Đã cài đặt: "
138
139 #: cmdline/apt-cache.cc:1528
140 msgid " Candidate: "
141 msgstr " Ứng cử: "
142
143 #: cmdline/apt-cache.cc:1546 cmdline/apt-cache.cc:1554
144 msgid "(none)"
145 msgstr "(không có)"
146
147 #: cmdline/apt-cache.cc:1561
148 msgid " Package pin: "
149 msgstr " Ghim gói: "
150
151 #. Show the priority tables
152 #: cmdline/apt-cache.cc:1570
153 msgid " Version table:"
154 msgstr " Bảng phiên bản:"
155
156 #: cmdline/apt-cache.cc:1683 cmdline/apt-cdrom.cc:198 cmdline/apt-config.cc:81
157 #: cmdline/apt-get.cc:3361 cmdline/apt-mark.cc:375
158 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:590
159 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:33 cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
160 #, c-format
161 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
162 msgstr "%s %s cho %s được biên dịch trên %s %s\n"
163
164 #: cmdline/apt-cache.cc:1690
165 #, fuzzy
166 msgid ""
167 "Usage: apt-cache [options] command\n"
168 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
169 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
170 "\n"
171 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
172 "from APT's binary cache files\n"
173 "\n"
174 "Commands:\n"
175 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
176 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
177 " showsrc - Show source records\n"
178 " stats - Show some basic statistics\n"
179 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
180 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
181 " unmet - Show unmet dependencies\n"
182 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
183 " show - Show a readable record for the package\n"
184 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
185 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
186 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
187 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
188 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
189 " policy - Show policy settings\n"
190 "\n"
191 "Options:\n"
192 " -h This help text.\n"
193 " -p=? The package cache.\n"
194 " -s=? The source cache.\n"
195 " -q Disable progress indicator.\n"
196 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
197 " -c=? Read this configuration file\n"
198 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
199 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
200 msgstr ""
201 "Sử dụng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
202 " apt-cache [tùy_chọn...] add tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
203 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
204 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
205 "(cache: \tbộ nhớ tạm;\n"
206 "add: \tthêm;\n"
207 "showpkg: hiển thị gói;\n"
208 "showsrc: \thiển thị nguồn)\n"
209 "\n"
210 "apt-cache là một công cụ mức thấp dùng để thao tác\n"
211 "những tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT,\n"
212 "và cũng để truy vấn thông tin từ những tập tin đó.\n"
213 "\n"
214 "Lệnh:\n"
215 " add\t\t_Thêm_ gói vào bộ nhớ tạm nguồn\n"
216 " gencaches\tXây dung (_tạo ra_) cả gói lẫn _bộ nhớ tạm_ nguồn đều\n"
217 " showpkg\t_Hiện_ một phần thông tin chung về một _gói_ riêng lẻ\n"
218 " showsrc\t_Hiện_ các mục ghi _nguồn_\n"
219 " stats\t\tHiện một phần _thống kê_ cơ bản\n"
220 " dump\t\tHiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (_đổ_)\n"
221 " dumpavail\tIn ra một tập tin _sẵn sàng_ vào thiết bị xuất chuẩn (_đổ_)\n"
222 " unmet\t\tHiện các cách phụ thuộc _chưa thực hiện_\n"
223 " search\t\t_Tìm kiếm_ mẫu biểu thức chính quy trong danh sách gói\n"
224 " show\t\t_Hiệnị_ mục ghi có thể đọc, cho những gói đó\n"
225 " showauto Hiển thị danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
226 " depends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc_ thô cho gói\n"
227 " rdepends\tHiện thông tin cách _phụ thuộc ngược lại_, cho gói\n"
228 " pkgnames\tHiện danh sách _tên_ mọi _gói_\n"
229 " dotty\t\tTạo ra đồ thị gói cho GraphViz (_nhiều chấm_)\n"
230 " xvcg\t\tTạo ra đồ thị gói cho _xvcg_\n"
231 " policy\t\tHiển thị các thiết lập _chính thức_\n"
232 "\n"
233 "Tùy chọn:\n"
234 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
235 " -p=? \t\tBộ nhớ tạm _gói_.\n"
236 " -s=? \t\tBộ nhớ tạm _nguồn_.\n"
237 " -q \t\tTắt cái chỉ tiến trình (_im_).\n"
238 " -i \t\tHiện chỉ những cách phụ thuộc _quan trọng_\n"
239 "\t\t\tcho lệnh chưa thực hiện.\n"
240 " -c=? \t\tĐọc tập tin _cấu hình_ này\n"
241 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
242 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang « man » (hướng dẫn)\n"
243 "\t\t\tapt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
244
245 #: cmdline/apt-cdrom.cc:79
246 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
247 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, như « Debian 5.0.3 Đĩa 1 »"
248
249 #: cmdline/apt-cdrom.cc:94
250 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
251 msgstr "Hãy nạp đĩa vào ổ và bấm nút Enter"
252
253 #: cmdline/apt-cdrom.cc:129
254 #, c-format
255 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
256 msgstr "Lỗi lắp « %s » trên « %s »"
257
258 #: cmdline/apt-cdrom.cc:163
259 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
260 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
261
262 #: cmdline/apt-config.cc:46
263 msgid "Arguments not in pairs"
264 msgstr "Không có các đối số dạng cặp"
265
266 #: cmdline/apt-config.cc:87
267 msgid ""
268 "Usage: apt-config [options] command\n"
269 "\n"
270 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
271 "\n"
272 "Commands:\n"
273 " shell - Shell mode\n"
274 " dump - Show the configuration\n"
275 "\n"
276 "Options:\n"
277 " -h This help text.\n"
278 " -c=? Read this configuration file\n"
279 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
280 msgstr ""
281 "Cách sử dụng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
282 "\n"
283 "[config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình]\n"
284 "\n"
285 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
286 "\n"
287 "Lệnh:\n"
288 " shell\t\tChế độ _hệ vỏ_\n"
289 " dump\t\tHiển thị cấu hình (_đổ_)\n"
290 "\n"
291 "Tùy chọn:\n"
292 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
293 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
294 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
295
296 #: cmdline/apt-get.cc:135
297 msgid "Y"
298 msgstr "C"
299
300 #: cmdline/apt-get.cc:140
301 msgid "N"
302 msgstr ""
303
304 #: cmdline/apt-get.cc:162 apt-pkg/cachefilter.cc:33
305 #, c-format
306 msgid "Regex compilation error - %s"
307 msgstr "Lỗi biên dich biểu thức chính quy - %s"
308
309 #: cmdline/apt-get.cc:260
310 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
311 msgstr "Những gói theo đây phụ thuộc vào phần mềm chưa có :"
312
313 #: cmdline/apt-get.cc:350
314 #, c-format
315 msgid "but %s is installed"
316 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
317
318 #: cmdline/apt-get.cc:352
319 #, c-format
320 msgid "but %s is to be installed"
321 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
322
323 #: cmdline/apt-get.cc:359
324 msgid "but it is not installable"
325 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
326
327 #: cmdline/apt-get.cc:361
328 msgid "but it is a virtual package"
329 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
330
331 #: cmdline/apt-get.cc:364
332 msgid "but it is not installed"
333 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
334
335 #: cmdline/apt-get.cc:364
336 msgid "but it is not going to be installed"
337 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
338
339 #: cmdline/apt-get.cc:369
340 msgid " or"
341 msgstr " hay"
342
343 #: cmdline/apt-get.cc:398
344 msgid "The following NEW packages will be installed:"
345 msgstr "Theo đây có những gói MỚI sẽ được cài đặt:"
346
347 #: cmdline/apt-get.cc:424
348 msgid "The following packages will be REMOVED:"
349 msgstr "Theo đây có những gói sẽ bị GỠ BỎ :"
350
351 #: cmdline/apt-get.cc:446
352 msgid "The following packages have been kept back:"
353 msgstr "Theo đây có những gói đã được giữ lại:"
354
355 #: cmdline/apt-get.cc:467
356 msgid "The following packages will be upgraded:"
357 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được nâng cấp:"
358
359 #: cmdline/apt-get.cc:488
360 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
361 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được HẠ CẤP:"
362
363 #: cmdline/apt-get.cc:508
364 msgid "The following held packages will be changed:"
365 msgstr "Theo đây có những gói sẽ được thay đổi:"
366
367 #: cmdline/apt-get.cc:563
368 #, c-format
369 msgid "%s (due to %s) "
370 msgstr "%s (do %s) "
371
372 #: cmdline/apt-get.cc:571
373 msgid ""
374 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
375 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
376 msgstr ""
377 "CẢNH BÁO : theo đây có những gói chủ yếu sẽ bị gỡ bỏ.\n"
378 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết làm gì ở đây nó một cách chính xác."
379
380 #: cmdline/apt-get.cc:602
381 #, c-format
382 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
383 msgstr "%lu đã nâng cấp, %lu mới được cài đặt, "
384
385 #: cmdline/apt-get.cc:606
386 #, c-format
387 msgid "%lu reinstalled, "
388 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
389
390 #: cmdline/apt-get.cc:608
391 #, c-format
392 msgid "%lu downgraded, "
393 msgstr "%lu được hạ cấp, "
394
395 #: cmdline/apt-get.cc:610
396 #, c-format
397 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
398 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
399
400 #: cmdline/apt-get.cc:614
401 #, c-format
402 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
403 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
404
405 #: cmdline/apt-get.cc:635
406 #, c-format
407 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
408 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho tác vụ « %s »\n"
409
410 #: cmdline/apt-get.cc:640
411 #, c-format
412 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
413 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » cho biểu thức chính quy « %s »\n"
414
415 #: cmdline/apt-get.cc:657
416 #, c-format
417 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
418 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp do :\n"
419
420 #: cmdline/apt-get.cc:668
421 msgid " [Installed]"
422 msgstr " [Đã cài đặt]"
423
424 #: cmdline/apt-get.cc:677
425 msgid " [Not candidate version]"
426 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
427
428 #: cmdline/apt-get.cc:679
429 msgid "You should explicitly select one to install."
430 msgstr "Bạn nên chọn một cách dứt khoát gói cần cài."
431
432 #: cmdline/apt-get.cc:682
433 #, c-format
434 msgid ""
435 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
436 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
437 "is only available from another source\n"
438 msgstr ""
439 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
440 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có nghĩa là gói còn thiếu,\n"
441 "đã trở thành cũ, hay chỉ sẵn sàng từ nguồn khác.\n"
442
443 #: cmdline/apt-get.cc:700
444 msgid "However the following packages replace it:"
445 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó :"
446
447 #: cmdline/apt-get.cc:712
448 #, c-format
449 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
450 msgstr "Gói « %s » không có ứng cử cài đặt"
451
452 #: cmdline/apt-get.cc:725
453 #, c-format
454 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
455 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như « %s »\n"
456
457 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
458 #: cmdline/apt-get.cc:737 cmdline/apt-get.cc:940
459 #, fuzzy, c-format
460 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
461 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
462
463 #: cmdline/apt-get.cc:743 cmdline/apt-get.cc:946
464 #, fuzzy, c-format
465 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
466 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó\n"
467
468 #: cmdline/apt-get.cc:788
469 #, c-format
470 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
471 msgstr "Ghi chú : đang chọn « %s » thay cho « %s »\n"
472
473 #: cmdline/apt-get.cc:818
474 #, c-format
475 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
476 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa lập tùy chọn Nâng cấp.\n"
477
478 #: cmdline/apt-get.cc:822
479 #, c-format
480 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
481 msgstr ""
482 "Đang bỏ qua %s vì nó không phải được cài đặt và chỉ yêu cầu Nâng cấp.\n"
483
484 #: cmdline/apt-get.cc:834
485 #, c-format
486 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
487 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải về nó.\n"
488
489 #: cmdline/apt-get.cc:839
490 #, c-format
491 msgid "%s is already the newest version.\n"
492 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
493
494 #: cmdline/apt-get.cc:858 cmdline/apt-get.cc:2157 cmdline/apt-mark.cc:68
495 #, c-format
496 msgid "%s set to manually installed.\n"
497 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
498
499 #: cmdline/apt-get.cc:884
500 #, c-format
501 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
502 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
503
504 #: cmdline/apt-get.cc:889
505 #, fuzzy, c-format
506 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
507 msgstr "Đã chọn phiên bản « %s » (%s) cho « %s »\n"
508
509 #: cmdline/apt-get.cc:1025
510 msgid "Correcting dependencies..."
511 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
512
513 #: cmdline/apt-get.cc:1028
514 msgid " failed."
515 msgstr " bị lỗi."
516
517 #: cmdline/apt-get.cc:1031
518 msgid "Unable to correct dependencies"
519 msgstr "Không thể sửa cách phụ thuộc"
520
521 #: cmdline/apt-get.cc:1034
522 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
523 msgstr "Không thể cực tiểu hóa tập hợp nâng cấp"
524
525 #: cmdline/apt-get.cc:1036
526 msgid " Done"
527 msgstr " Hoàn tất"
528
529 #: cmdline/apt-get.cc:1040
530 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
531 msgstr "Có lẽ bạn hãy chay lệnh « apt-get -f install » để sửa hết."
532
533 #: cmdline/apt-get.cc:1043
534 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
535 msgstr ""
536 "Còn có cách phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Như thế thì bạn hãy cố dùng tùy "
537 "chọn « -f »."
538
539 #: cmdline/apt-get.cc:1068
540 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
541 msgstr "CẢNH BÁO : không thể xác thực những gói theo đây."
542
543 #: cmdline/apt-get.cc:1072
544 msgid "Authentication warning overridden.\n"
545 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
546
547 #: cmdline/apt-get.cc:1079
548 msgid "Install these packages without verification [y/N]? "
549 msgstr "Cài đặt những gói này mà không kiểm chứng không? [y/N] [c/K] "
550
551 #: cmdline/apt-get.cc:1081
552 msgid "Some packages could not be authenticated"
553 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
554
555 #: cmdline/apt-get.cc:1090 cmdline/apt-get.cc:1251
556 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
557 msgstr "Gập lỗi và đã dùng tùy chọn « -y » mà không có « --force-yes »"
558
559 #: cmdline/apt-get.cc:1131
560 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
561 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng."
562
563 #: cmdline/apt-get.cc:1140
564 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
565 msgstr "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà khả năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
566
567 #: cmdline/apt-get.cc:1151
568 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
569 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: tiến trình Sắp xếp chưa xong"
570
571 #: cmdline/apt-get.cc:1189
572 msgid "How odd.. The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
573 msgstr ""
574 "Lạ... Hai kích cỡ không khớp được. Hãy gởi thư cho <apt@packages.debian.org>"
575
576 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
577 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
578 #: cmdline/apt-get.cc:1196
579 #, c-format
580 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
581 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho.\n"
582
583 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
584 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
585 #: cmdline/apt-get.cc:1201
586 #, c-format
587 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
588 msgstr "Cần phải lấy %sB kho.\n"
589
590 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
591 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
592 #: cmdline/apt-get.cc:1208
593 #, c-format
594 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
595 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được chiếm.\n"
596
597 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
598 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
599 #: cmdline/apt-get.cc:1213
600 #, c-format
601 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
602 msgstr "Sau thao tác này, %sB sức chứa đĩa thêm sẽ được giải phóng.\n"
603
604 #: cmdline/apt-get.cc:1228 cmdline/apt-get.cc:1231 cmdline/apt-get.cc:2589
605 #: cmdline/apt-get.cc:2592
606 #, c-format
607 msgid "Couldn't determine free space in %s"
608 msgstr "Không thể quyết định chỗ rảnh trong %s"
609
610 #: cmdline/apt-get.cc:1241
611 #, c-format
612 msgid "You don't have enough free space in %s."
613 msgstr "Bạn chưa có đủ sức chức còn rảnh trong %s."
614
615 #: cmdline/apt-get.cc:1257 cmdline/apt-get.cc:1277
616 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
617 msgstr ""
618 "Xác đinh « Chỉ không đáng kể » (Trivial Only) nhưng mà thao tác này đáng kể."
619
620 #: cmdline/apt-get.cc:1259
621 msgid "Yes, do as I say!"
622 msgstr "Có, làm đi."
623
624 #: cmdline/apt-get.cc:1261
625 #, c-format
626 msgid ""
627 "You are about to do something potentially harmful.\n"
628 "To continue type in the phrase '%s'\n"
629 " ?] "
630 msgstr ""
631 "Bạn sắp làm gì có thể làm hại.\n"
632 "Để tiếp tục thì gõ cụm từ « %s »\n"
633 "?]"
634
635 #: cmdline/apt-get.cc:1267 cmdline/apt-get.cc:1286
636 msgid "Abort."
637 msgstr "Hủy bỏ."
638
639 #: cmdline/apt-get.cc:1282
640 msgid "Do you want to continue [Y/n]? "
641 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không? [C/k] "
642
643 #: cmdline/apt-get.cc:1354 cmdline/apt-get.cc:2654 apt-pkg/algorithms.cc:1548
644 #, c-format
645 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
646 msgstr "Việc lấy %s bị lỗi %s\n"
647
648 #: cmdline/apt-get.cc:1372
649 msgid "Some files failed to download"
650 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
651
652 #: cmdline/apt-get.cc:1373 cmdline/apt-get.cc:2666
653 msgid "Download complete and in download only mode"
654 msgstr "Mới tải về xong và trong chế độ chỉ tải về"
655
656 #: cmdline/apt-get.cc:1379
657 msgid ""
658 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
659 "missing?"
660 msgstr ""
661 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh « apt-get update » (apt lấy "
662 "cập nhật) hay cố với « --fix-missing » (sửa các điều còn thiếu) không?"
663
664 #: cmdline/apt-get.cc:1383
665 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
666 msgstr ""
667 "Chưa hô trợ tùy chọn « --fix-missing » (sửa khi thiếu điều) và trao đổi "
668 "phương tiện."
669
670 #: cmdline/apt-get.cc:1388
671 msgid "Unable to correct missing packages."
672 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
673
674 #: cmdline/apt-get.cc:1389
675 msgid "Aborting install."
676 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
677
678 #: cmdline/apt-get.cc:1417
679 msgid ""
680 "The following package disappeared from your system as\n"
681 "all files have been overwritten by other packages:"
682 msgid_plural ""
683 "The following packages disappeared from your system as\n"
684 "all files have been overwritten by other packages:"
685 msgstr[0] ""
686 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
687 "khác ghi đè:"
688
689 #: cmdline/apt-get.cc:1421
690 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
691 msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
692
693 #: cmdline/apt-get.cc:1559
694 #, c-format
695 msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
696 msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
697
698 #: cmdline/apt-get.cc:1591
699 #, c-format
700 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
701 msgstr "Đang chọn « %s » làm gói nguồn, thay cho « %s »\n"
702
703 #. if (VerTag.empty() == false && Last == 0)
704 #: cmdline/apt-get.cc:1629
705 #, c-format
706 msgid "Ignore unavailable version '%s' of package '%s'"
707 msgstr "Bỏ qua phiên bản không sẵn sàng « %s » của gói « %s »"
708
709 #: cmdline/apt-get.cc:1645
710 msgid "The update command takes no arguments"
711 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
712
713 #: cmdline/apt-get.cc:1711
714 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
715 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
716
717 #: cmdline/apt-get.cc:1815
718 msgid ""
719 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
720 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
721 msgstr ""
722 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
723 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
724
725 #.
726 #. if (Packages == 1)
727 #. {
728 #. c1out << endl;
729 #. c1out <<
730 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
731 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
732 #. "that package should be filed.") << endl;
733 #. }
734 #.
735 #: cmdline/apt-get.cc:1818 cmdline/apt-get.cc:1987
736 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
737 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ quyết định trường hợp:"
738
739 #: cmdline/apt-get.cc:1822
740 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
741 msgstr "Lỗi nội bộ : Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hư gì."
742
743 #: cmdline/apt-get.cc:1829
744 msgid ""
745 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
746 msgid_plural ""
747 "The following packages were automatically installed and are no longer "
748 "required:"
749 msgstr[0] ""
750 "Gói nào theo đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại:"
751
752 #: cmdline/apt-get.cc:1833
753 #, c-format
754 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
755 msgid_plural ""
756 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
757 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần thiết lại.\n"
758
759 #: cmdline/apt-get.cc:1835
760 #, fuzzy
761 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
762 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
763 msgstr[0] "Hãy sử dụng lệnh « apt-get autoremove » để gỡ bỏ chúng."
764
765 #: cmdline/apt-get.cc:1854
766 msgid "Internal error, AllUpgrade broke stuff"
767 msgstr "Lỗi nội bộ: AllUpgrade (toàn bộ nâng cấp) đã ngắt gì"
768
769 #: cmdline/apt-get.cc:1953
770 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
771 msgstr "Có lẽ bạn hãy chạy lênh « apt-get -f install » để sửa hết:"
772
773 #: cmdline/apt-get.cc:1957
774 msgid ""
775 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
776 "solution)."
777 msgstr ""
778 "Gói còn phụ thuộc vào phần mềm chưa có. Hãy cố chạy lệnh « apt-get -f "
779 "install » mà không có gói nào (hoặc ghi rõ cách quyết định)."
780
781 #: cmdline/apt-get.cc:1972
782 msgid ""
783 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
784 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
785 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
786 "or been moved out of Incoming."
787 msgstr ""
788 "Không thể cài đặt một số gói. Có lẽ có nghĩa là bạn đa yêu cầu\n"
789 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn sử dụng bản phân phối\n"
790 "bất định, có lẽ chưa tạo một số gói cần thiết,\n"
791 "hoặc chưa di chuyển chúng ra phần Incoming (Đến)."
792
793 #: cmdline/apt-get.cc:1993
794 msgid "Broken packages"
795 msgstr "Gói bị hỏng"
796
797 #: cmdline/apt-get.cc:2019
798 msgid "The following extra packages will be installed:"
799 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
800
801 #: cmdline/apt-get.cc:2109
802 msgid "Suggested packages:"
803 msgstr "Gói đề nghị:"
804
805 #: cmdline/apt-get.cc:2110
806 msgid "Recommended packages:"
807 msgstr "Gói khuyến khích:"
808
809 #: cmdline/apt-get.cc:2152
810 #, c-format
811 msgid "Couldn't find package %s"
812 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
813
814 #: cmdline/apt-get.cc:2159 cmdline/apt-mark.cc:70
815 #, c-format
816 msgid "%s set to automatically installed.\n"
817 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
818
819 #: cmdline/apt-get.cc:2167 cmdline/apt-mark.cc:114
820 msgid ""
821 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
822 "instead."
823 msgstr ""
824
825 #: cmdline/apt-get.cc:2183
826 msgid "Calculating upgrade... "
827 msgstr "Đang tính bước nâng cấp... "
828
829 #: cmdline/apt-get.cc:2186 methods/ftp.cc:711 methods/connect.cc:115
830 msgid "Failed"
831 msgstr "Bị lỗi"
832
833 #: cmdline/apt-get.cc:2191
834 msgid "Done"
835 msgstr "Hoàn tất"
836
837 #: cmdline/apt-get.cc:2258 cmdline/apt-get.cc:2266
838 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
839 msgstr "Lỗi nội bộ : bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
840
841 #: cmdline/apt-get.cc:2294 cmdline/apt-get.cc:2330
842 msgid "Unable to lock the download directory"
843 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
844
845 #: cmdline/apt-get.cc:2386
846 #, c-format
847 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
848 msgstr ""
849
850 #: cmdline/apt-get.cc:2391
851 #, c-format
852 msgid "Downloading %s %s"
853 msgstr ""
854
855 #: cmdline/apt-get.cc:2451
856 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
857 msgstr "Phải ghi rõ ít nhất một gói cho đó cần lấy mã nguồn"
858
859 #: cmdline/apt-get.cc:2491 cmdline/apt-get.cc:2803
860 #, c-format
861 msgid "Unable to find a source package for %s"
862 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
863
864 #: cmdline/apt-get.cc:2508
865 #, c-format
866 msgid ""
867 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
868 "%s\n"
869 msgstr ""
870 "GHI CHÚ : sự đóng gói « %s » được bảo tồn trong hệ thống điều khiển phiên "
871 "bản « %s » tại:\n"
872 "%s\n"
873
874 #: cmdline/apt-get.cc:2513
875 #, fuzzy, c-format
876 msgid ""
877 "Please use:\n"
878 "bzr branch %s\n"
879 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
880 msgstr ""
881 "Hãy sử dụng câu lệnh:\n"
882 "bzr get %s\n"
883 "để lấy các bản cập nhật gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
884
885 #: cmdline/apt-get.cc:2566
886 #, c-format
887 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
888 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về « %s »\n"
889
890 #: cmdline/apt-get.cc:2603
891 #, c-format
892 msgid "You don't have enough free space in %s"
893 msgstr "Không đủ sức chứa còn rảnh trong %s"
894
895 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
896 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
897 #: cmdline/apt-get.cc:2612
898 #, c-format
899 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
900 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
901
902 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
903 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
904 #: cmdline/apt-get.cc:2617
905 #, c-format
906 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
907 msgstr "Cần phải lấy %sB kho nguồn.\n"
908
909 #: cmdline/apt-get.cc:2623
910 #, c-format
911 msgid "Fetch source %s\n"
912 msgstr "Lấy nguồn %s\n"
913
914 #: cmdline/apt-get.cc:2661
915 msgid "Failed to fetch some archives."
916 msgstr "Việc lấy một số kho bị lỗi."
917
918 #: cmdline/apt-get.cc:2692
919 #, c-format
920 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
921 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
922
923 #: cmdline/apt-get.cc:2704
924 #, c-format
925 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
926 msgstr "Lệnh giải nén « %s » bị lỗi.\n"
927
928 #: cmdline/apt-get.cc:2705
929 #, c-format
930 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
931 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói « dpkg-dev » có được cài đặt chưa.\n"
932
933 #: cmdline/apt-get.cc:2727
934 #, c-format
935 msgid "Build command '%s' failed.\n"
936 msgstr "Lệnh xây dụng « %s » bị lỗi.\n"
937
938 #: cmdline/apt-get.cc:2747
939 msgid "Child process failed"
940 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
941
942 #: cmdline/apt-get.cc:2766
943 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
944 msgstr ""
945 "Phải ghi rõ ít nhất một gói cần kiểm tra cách phụ thuộc khi xây dụng cho nó"
946
947 #: cmdline/apt-get.cc:2791
948 #, c-format
949 msgid ""
950 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
951 "Architectures for setup"
952 msgstr ""
953
954 #: cmdline/apt-get.cc:2815 cmdline/apt-get.cc:2818
955 #, c-format
956 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
957 msgstr "Không thể lấy thông tin về cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s"
958
959 #: cmdline/apt-get.cc:2838
960 #, c-format
961 msgid "%s has no build depends.\n"
962 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi xây dụng.\n"
963
964 #: cmdline/apt-get.cc:3008
965 #, fuzzy, c-format
966 msgid ""
967 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
968 "packages"
969 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
970
971 #: cmdline/apt-get.cc:3026
972 #, c-format
973 msgid ""
974 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
975 "found"
976 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
977
978 #: cmdline/apt-get.cc:3049
979 #, c-format
980 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
981 msgstr ""
982 "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s quá mới"
983
984 #: cmdline/apt-get.cc:3088
985 #, fuzzy, c-format
986 msgid ""
987 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
988 "package %s can't satisfy version requirements"
989 msgstr ""
990 "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không có phiên bản sẵn sàng "
991 "của gói %s có thể thỏa điều kiện phiên bản."
992
993 #: cmdline/apt-get.cc:3094
994 #, fuzzy, c-format
995 msgid ""
996 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
997 "version"
998 msgstr "cách phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa vì không tìm thấy gọi %s"
999
1000 #: cmdline/apt-get.cc:3117
1001 #, c-format
1002 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1003 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1004
1005 #: cmdline/apt-get.cc:3133
1006 #, c-format
1007 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1008 msgstr "Không thể thỏa cách phụ thuộc khi xây dụng cho %s."
1009
1010 #: cmdline/apt-get.cc:3138
1011 msgid "Failed to process build dependencies"
1012 msgstr "Việc xử lý cách phụ thuộc khi xây dụng bị lỗi"
1013
1014 #: cmdline/apt-get.cc:3231 cmdline/apt-get.cc:3243
1015 #, fuzzy, c-format
1016 msgid "Changelog for %s (%s)"
1017 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1018
1019 #: cmdline/apt-get.cc:3366
1020 msgid "Supported modules:"
1021 msgstr "Mô-đun đã hỗ trợ :"
1022
1023 #: cmdline/apt-get.cc:3407
1024 #, fuzzy
1025 msgid ""
1026 "Usage: apt-get [options] command\n"
1027 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1028 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1029 "\n"
1030 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1031 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1032 "and install.\n"
1033 "\n"
1034 "Commands:\n"
1035 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1036 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1037 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1038 " remove - Remove packages\n"
1039 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1040 " purge - Remove packages and config files\n"
1041 " source - Download source archives\n"
1042 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1043 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1044 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1045 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1046 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1047 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1048 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1049 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1050 "\n"
1051 "Options:\n"
1052 " -h This help text.\n"
1053 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1054 " -qq No output except for errors\n"
1055 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1056 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1057 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1058 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1059 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1060 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1061 " -b Build the source package after fetching it\n"
1062 " -V Show verbose version numbers\n"
1063 " -c=? Read this configuration file\n"
1064 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1065 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1066 "pages for more information and options.\n"
1067 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1068 msgstr ""
1069 "Sử dụng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1070 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1071 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1072 "\n"
1073 "[get: \tlấy\n"
1074 "install: \tcài đặt\n"
1075 "remove: \tgỡ bỏ\n"
1076 "source: \tnguồn]\n"
1077 "\n"
1078 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản để tải về và cài đặt gói.\n"
1079 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1080 "\n"
1081 "Lệnh:\n"
1082 " update\t\tLấy danh sách gói mới (_cập nhật_)\n"
1083 " upgrade \t_Nâng cập_ \n"
1084 " install \t\t_Cài đặt_ gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1085 " remove \t_Gỡ bỏ_ gói\n"
1086 " autoremove\t\tTự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1087 " purge\t\tGỡ bỏ và _tẩy_ gói\n"
1088 " source \t\tTải về kho _nguồn_\n"
1089 " build-dep \tĐịnh cấu hình _quan hệ phụ thuộc khi xây dụng_, cho gói "
1090 "nguồn\n"
1091 " dist-upgrade \t_Nâng cấp bản phân phối_,\n"
1092 "\t\t\t\t\thãy xem trang hướng dẫn (man) apt-get(8)\n"
1093 " dselect-upgrade \t\tTheo cách chọn dselect (_nâng cấp_)\n"
1094 " clean \t\tXóa các tập tin kho đã tải về (_làm sạch_)\n"
1095 " autoclean \tXóa các tập tin kho cũ đã tải về (_tự động làm sạch_)\n"
1096 " check \t\t_Kiểm chứng_ không có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1097 " markauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được tự động cài đặt »\n"
1098 " unmarkauto Đánh dấu những gói đưa ra như là « được cài đặt bằng tay »\n"
1099 "\n"
1100 "Tùy chọn:\n"
1101 " -h \t_Trợ giúp_ này.\n"
1102 " -q \tDữ liệu xuất có thể ghi lưu - không có cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
1103 " -qq \tKhông xuất thông tin nào, trừ lỗi (_im im_)\n"
1104 " -d \tChỉ _tải về_, ĐỪNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1105 " -s \tKhông hoạt đông. _Mô phỏng_ sắp xếp\n"
1106 " -y \tGiả sử trả lời _Có_ (yes) mọi khi gặp câu hỏi;\n"
1107 "\t\t\t\t\tđừng nhắc người dùng làm gì\n"
1108 " -f \t\tThử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị ngắt\n"
1109 " -m \tThử tiếp tục lại nếu không thể định vị kho\n"
1110 " -u \tCũng hiện danh sách các gói đã _nâng cấp_\n"
1111 " -b \t_Xây dụng_ gói nguồn sau khi lấy nó\n"
1112 " -V \tHiện số thứ tự _phiên bản chi tiết_\n"
1113 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình\n"
1114 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1115 "Để tim thông tin và tùy chọn thêm thì hãy xem trang hướng dẫn apt-get(8), "
1116 "sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1117 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1118
1119 #: cmdline/apt-get.cc:3572
1120 msgid ""
1121 "NOTE: This is only a simulation!\n"
1122 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
1123 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
1124 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
1125 msgstr ""
1126 "GHI CHÚ : đây chỉ là một sự mô phỏng !\n"
1127 " apt-get yêu cầu quyền người chủ để thực hiện thật.\n"
1128 " Cũng ghi nhớ rằng chức năng khoá bị tắt,\n"
1129 " thì không nên thấy đây là trường hợp hiện thời thật."
1130
1131 #: cmdline/acqprogress.cc:60
1132 msgid "Hit "
1133 msgstr "Lần tìm "
1134
1135 #: cmdline/acqprogress.cc:84
1136 msgid "Get:"
1137 msgstr "Lấy:"
1138
1139 #: cmdline/acqprogress.cc:115
1140 msgid "Ign "
1141 msgstr "Bỏq "
1142
1143 #: cmdline/acqprogress.cc:119
1144 msgid "Err "
1145 msgstr "Lỗi "
1146
1147 #: cmdline/acqprogress.cc:140
1148 #, c-format
1149 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
1150 msgstr "Mới lấy %sB trong %s (%sB/g).\n"
1151
1152 #: cmdline/acqprogress.cc:230
1153 #, c-format
1154 msgid " [Working]"
1155 msgstr " [Hoạt động]"
1156
1157 #: cmdline/acqprogress.cc:286
1158 #, c-format
1159 msgid ""
1160 "Media change: please insert the disc labeled\n"
1161 " '%s'\n"
1162 "in the drive '%s' and press enter\n"
1163 msgstr ""
1164 "Chuyển đổi vật chứa: hãy nạp đĩa có nhãn\n"
1165 " « %s »\n"
1166 "vào ổ « %s » và bấm nút Enter\n"
1167
1168 #: cmdline/apt-mark.cc:55
1169 #, fuzzy, c-format
1170 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1171 msgstr "nhưng mà nó chưa được cài đặt"
1172
1173 #: cmdline/apt-mark.cc:61
1174 #, fuzzy, c-format
1175 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1176 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1177
1178 #: cmdline/apt-mark.cc:63
1179 #, fuzzy, c-format
1180 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1181 msgstr "%s được lập thành « được tự động cài đặt ».\n"
1182
1183 #: cmdline/apt-mark.cc:228
1184 #, fuzzy, c-format
1185 msgid "%s was already set on hold.\n"
1186 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1187
1188 #: cmdline/apt-mark.cc:230
1189 #, fuzzy, c-format
1190 msgid "%s was already not hold.\n"
1191 msgstr "%s là phiên bản mơi nhất.\n"
1192
1193 #: cmdline/apt-mark.cc:245 cmdline/apt-mark.cc:326
1194 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:828 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
1195 #, c-format
1196 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
1197 msgstr "Đã đợi %s nhưng mà chưa gặp nó"
1198
1199 #: cmdline/apt-mark.cc:260 cmdline/apt-mark.cc:309
1200 #, fuzzy, c-format
1201 msgid "%s set on hold.\n"
1202 msgstr "%s được đặt thành « được cài đặt bằng tay ».\n"
1203
1204 #: cmdline/apt-mark.cc:262 cmdline/apt-mark.cc:314
1205 #, fuzzy, c-format
1206 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1207 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1208
1209 #: cmdline/apt-mark.cc:332
1210 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1211 msgstr ""
1212
1213 #: cmdline/apt-mark.cc:379
1214 msgid ""
1215 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1216 "\n"
1217 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1218 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
1219 "\n"
1220 "Commands:\n"
1221 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
1222 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
1223 "\n"
1224 "Options:\n"
1225 " -h This help text.\n"
1226 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1227 " -qq No output except for errors\n"
1228 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
1229 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
1230 " -c=? Read this configuration file\n"
1231 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1232 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
1233 msgstr ""
1234
1235 #: methods/cdrom.cc:203
1236 #, c-format
1237 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1238 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1239
1240 #: methods/cdrom.cc:212
1241 msgid ""
1242 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1243 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1244 msgstr ""
1245 "Hãy sử dụng lệnh « apt-cdrom » để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không "
1246 "thể sử dụng lệnh « apt-get update » (lấy cập nhật) để thêm đĩa CD mới."
1247
1248 #: methods/cdrom.cc:222
1249 msgid "Wrong CD-ROM"
1250 msgstr "CD không đúng"
1251
1252 #: methods/cdrom.cc:249
1253 #, c-format
1254 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1255 msgstr "Không thể tháo gắn kết đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó còn dùng."
1256
1257 #: methods/cdrom.cc:254
1258 msgid "Disk not found."
1259 msgstr "Không tìm thấy đĩa"
1260
1261 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:82 methods/rsh.cc:273
1262 msgid "File not found"
1263 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1264
1265 #: methods/copy.cc:46 methods/gzip.cc:105 methods/gzip.cc:114
1266 #: methods/rred.cc:512 methods/rred.cc:521
1267 msgid "Failed to stat"
1268 msgstr "Việc lấy các thông tin bị lỗi"
1269
1270 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:111 methods/rred.cc:518
1271 msgid "Failed to set modification time"
1272 msgstr "Việc lập giờ sửa đổi bị lỗi"
1273
1274 #: methods/file.cc:47
1275 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1276 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ: URI không thể bắt đầu với « // »"
1277
1278 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1279 #: methods/ftp.cc:173
1280 msgid "Logging in"
1281 msgstr "Đang đăng nhập"
1282
1283 #: methods/ftp.cc:179
1284 msgid "Unable to determine the peer name"
1285 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1286
1287 #: methods/ftp.cc:184
1288 msgid "Unable to determine the local name"
1289 msgstr "Không thể quyết định tên cục bộ"
1290
1291 #: methods/ftp.cc:215 methods/ftp.cc:243
1292 #, c-format
1293 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1294 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và nói: %s"
1295
1296 #: methods/ftp.cc:221
1297 #, c-format
1298 msgid "USER failed, server said: %s"
1299 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1300
1301 #: methods/ftp.cc:228
1302 #, c-format
1303 msgid "PASS failed, server said: %s"
1304 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1305
1306 #: methods/ftp.cc:248
1307 msgid ""
1308 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1309 "is empty."
1310 msgstr ""
1311 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. « "
1312 "Acquire::ftp::ProxyLogin » là rỗng."
1313
1314 #: methods/ftp.cc:276
1315 #, c-format
1316 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1317 msgstr "Lệnh tập lệnh đăng nhập « %s » đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1318
1319 #: methods/ftp.cc:302
1320 #, c-format
1321 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1322 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1323
1324 #: methods/ftp.cc:340 methods/ftp.cc:451 methods/rsh.cc:192 methods/rsh.cc:235
1325 msgid "Connection timeout"
1326 msgstr "Thời hạn kết nối"
1327
1328 #: methods/ftp.cc:346
1329 msgid "Server closed the connection"
1330 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1331
1332 #: methods/ftp.cc:349 methods/rsh.cc:199 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1254
1333 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1263 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1266
1334 msgid "Read error"
1335 msgstr "Lỗi đọc"
1336
1337 #: methods/ftp.cc:356 methods/rsh.cc:206
1338 msgid "A response overflowed the buffer."
1339 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1340
1341 #: methods/ftp.cc:373 methods/ftp.cc:385
1342 msgid "Protocol corruption"
1343 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1344
1345 #: methods/ftp.cc:457 methods/rred.cc:238 methods/rsh.cc:241
1346 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1352 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1361
1347 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1364 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1390
1348 msgid "Write error"
1349 msgstr "Lỗi ghi"
1350
1351 #: methods/ftp.cc:696 methods/ftp.cc:702 methods/ftp.cc:737
1352 msgid "Could not create a socket"
1353 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1354
1355 #: methods/ftp.cc:707
1356 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1357 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1358
1359 #: methods/ftp.cc:713
1360 msgid "Could not connect passive socket."
1361 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1362
1363 #: methods/ftp.cc:730
1364 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1365 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1366
1367 #: methods/ftp.cc:744
1368 msgid "Could not bind a socket"
1369 msgstr "Không thể đóng kết ổ cắm"
1370
1371 #: methods/ftp.cc:748
1372 msgid "Could not listen on the socket"
1373 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1374
1375 #: methods/ftp.cc:755
1376 msgid "Could not determine the socket's name"
1377 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1378
1379 #: methods/ftp.cc:787
1380 msgid "Unable to send PORT command"
1381 msgstr "Không thể gởi lệnh PORT (cổng)"
1382
1383 #: methods/ftp.cc:797
1384 #, c-format
1385 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1386 msgstr "Không biết nhóm địa chỉ %u (AF_*)"
1387
1388 #: methods/ftp.cc:806
1389 #, c-format
1390 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1391 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy phục vụ nói: %s"
1392
1393 #: methods/ftp.cc:826
1394 msgid "Data socket connect timed out"
1395 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1396
1397 #: methods/ftp.cc:833
1398 msgid "Unable to accept connection"
1399 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1400
1401 #: methods/ftp.cc:872 methods/http.cc:1035 methods/rsh.cc:311
1402 msgid "Problem hashing file"
1403 msgstr "Gặp khó khăn khi tạo chuỗi duy nhất cho tập tin"
1404
1405 #: methods/ftp.cc:885
1406 #, c-format
1407 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1408 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói « %s »"
1409
1410 #: methods/ftp.cc:900 methods/rsh.cc:330
1411 msgid "Data socket timed out"
1412 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1413
1414 #: methods/ftp.cc:930
1415 #, c-format
1416 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1417 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói « %s »"
1418
1419 #. Get the files information
1420 #: methods/ftp.cc:1007
1421 msgid "Query"
1422 msgstr "Truy vấn"
1423
1424 #: methods/ftp.cc:1119
1425 msgid "Unable to invoke "
1426 msgstr "Không thể gọi "
1427
1428 #: methods/connect.cc:75
1429 #, c-format
1430 msgid "Connecting to %s (%s)"
1431 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)..."
1432
1433 #: methods/connect.cc:86
1434 #, c-format
1435 msgid "[IP: %s %s]"
1436 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1437
1438 #: methods/connect.cc:93
1439 #, c-format
1440 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1441 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1442
1443 #: methods/connect.cc:99
1444 #, c-format
1445 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1446 msgstr "Không thể sở khởi kết nối đến %s:%s (%s)."
1447
1448 #: methods/connect.cc:107
1449 #, c-format
1450 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1451 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối đã quá giờ"
1452
1453 #: methods/connect.cc:125
1454 #, c-format
1455 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1456 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1457
1458 #. We say this mainly because the pause here is for the
1459 #. ssh connection that is still going
1460 #: methods/connect.cc:153 methods/rsh.cc:433
1461 #, c-format
1462 msgid "Connecting to %s"
1463 msgstr "Đang kết nối đến %s..."
1464
1465 #: methods/connect.cc:172 methods/connect.cc:191
1466 #, c-format
1467 msgid "Could not resolve '%s'"
1468 msgstr "Không thể tháo gỡ « %s »"
1469
1470 #: methods/connect.cc:197
1471 #, c-format
1472 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1473 msgstr "Việc tháo gỡ « %s » bị lỗi tạm thời"
1474
1475 #: methods/connect.cc:200
1476 #, c-format
1477 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1478 msgstr "Gặp lỗi nghiệm trọng khi tháo gỡ « %s:%s » (%i - %s)"
1479
1480 #: methods/connect.cc:247
1481 #, c-format
1482 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1483 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1484
1485 #: methods/gpgv.cc:180
1486 msgid ""
1487 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1488 msgstr "Lỗi nội bộ : chữ ký đúng, nhưng không thể quyết định vân tay khóa ?!"
1489
1490 #: methods/gpgv.cc:185
1491 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1492 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1493
1494 #: methods/gpgv.cc:189
1495 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
1496 msgstr ""
1497 "Không thể thực hiện « gpgv » để thẩm tra chữ ký (gpgv có được cài đặt chưa?)"
1498
1499 #: methods/gpgv.cc:194
1500 msgid "Unknown error executing gpgv"
1501 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
1502
1503 #: methods/gpgv.cc:228 methods/gpgv.cc:235
1504 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1505 msgstr "Những chữ ký theo đây vẫn không hợp lệ:\n"
1506
1507 #: methods/gpgv.cc:242
1508 msgid ""
1509 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1510 "available:\n"
1511 msgstr ""
1512 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn sàng:\n"
1513
1514 #: methods/gzip.cc:65
1515 msgid "Empty files can't be valid archives"
1516 msgstr ""
1517
1518 #: methods/http.cc:394
1519 msgid "Waiting for headers"
1520 msgstr "Đang đợi những phần đầu..."
1521
1522 #: methods/http.cc:544
1523 msgid "Bad header line"
1524 msgstr "Dòng đầu sai"
1525
1526 #: methods/http.cc:569 methods/http.cc:576
1527 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1528 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1529
1530 #: methods/http.cc:606
1531 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1532 msgstr ""
1533 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dụng) không "
1534 "hợp lệ"
1535
1536 #: methods/http.cc:621
1537 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1538 msgstr ""
1539 "Máy phục vụ HTTP đã gởi một dòng đầu Content-Range (phạm vị nội dụng) không "
1540 "hợp lệ"
1541
1542 #: methods/http.cc:623
1543 msgid "This HTTP server has broken range support"
1544 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã ngắt cách hỗ trợ phạm vị"
1545
1546 #: methods/http.cc:647
1547 msgid "Unknown date format"
1548 msgstr "Không rõ dạng ngày"
1549
1550 #: methods/http.cc:818
1551 msgid "Select failed"
1552 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1553
1554 #: methods/http.cc:823
1555 msgid "Connection timed out"
1556 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1557
1558 #: methods/http.cc:846
1559 msgid "Error writing to output file"
1560 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất"
1561
1562 #: methods/http.cc:877
1563 msgid "Error writing to file"
1564 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1565
1566 #: methods/http.cc:905
1567 msgid "Error writing to the file"
1568 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đó"
1569
1570 #: methods/http.cc:919
1571 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1572 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ : cuối ở xa đã đóng kết nối"
1573
1574 #: methods/http.cc:921
1575 msgid "Error reading from server"
1576 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1577
1578 #: methods/http.cc:1194
1579 msgid "Bad header data"
1580 msgstr "Dữ liệu dòng đầu sai"
1581
1582 #: methods/http.cc:1211 methods/http.cc:1266
1583 msgid "Connection failed"
1584 msgstr "Kết nối bị ngắt"
1585
1586 #: methods/http.cc:1358
1587 msgid "Internal error"
1588 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1589
1590 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1591 #. Only warn if there is no sources.list file.
1592 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:465
1593 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:183 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:400
1594 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:513 apt-pkg/sourcelist.cc:208
1595 #: apt-pkg/sourcelist.cc:214 apt-pkg/acquire.cc:485 apt-pkg/init.cc:108
1596 #: apt-pkg/init.cc:116 apt-pkg/clean.cc:36 apt-pkg/policy.cc:362
1597 #, c-format
1598 msgid "Unable to read %s"
1599 msgstr "Không thể đọc %s"
1600
1601 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:179
1602 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:213 apt-pkg/acquire.cc:491
1603 #: apt-pkg/acquire.cc:516 apt-pkg/clean.cc:42 apt-pkg/clean.cc:60
1604 #: apt-pkg/clean.cc:123
1605 #, c-format
1606 msgid "Unable to change to %s"
1607 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1608
1609 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1610 #. and provide a config option to define that default
1611 #: methods/mirror.cc:280
1612 #, c-format
1613 msgid "No mirror file '%s' found "
1614 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
1615
1616 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1617 #. and provide a config option to define that default
1618 #: methods/mirror.cc:287
1619 #, fuzzy, c-format
1620 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1621 msgstr "Không tìm thấy tập tin nhân bản « %s »"
1622
1623 #: methods/mirror.cc:442
1624 #, c-format
1625 msgid "[Mirror: %s]"
1626 msgstr "[Nhân bản: %s]"
1627
1628 #: methods/rred.cc:491
1629 #, c-format
1630 msgid ""
1631 "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch seems "
1632 "to be corrupt."
1633 msgstr ""
1634 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là đắp vá bị "
1635 "hỏng."
1636
1637 #: methods/rred.cc:496
1638 #, c-format
1639 msgid ""
1640 "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch seems "
1641 "to be corrupt."
1642 msgstr ""
1643 "Không thể vá lỗi %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
1644 "đắp vá bị hỏng."
1645
1646 #: methods/rsh.cc:99 ftparchive/multicompress.cc:168
1647 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1648 msgstr "Việc tạo ống IPC đến tiến trình con bị lỗi"
1649
1650 #: methods/rsh.cc:338
1651 msgid "Connection closed prematurely"
1652 msgstr "Kết nối bị đóng quá sớm."
1653
1654 #: dselect/install:32
1655 msgid "Bad default setting!"
1656 msgstr "Thiết lập mặc định sai."
1657
1658 #: dselect/install:51 dselect/install:83 dselect/install:87 dselect/install:94
1659 #: dselect/install:105 dselect/update:45
1660 msgid "Press enter to continue."
1661 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục lại."
1662
1663 #: dselect/install:91
1664 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1665 msgstr "Bạn có muốn xoá bất kỳ tập tin .deb đã tải về trước không?"
1666
1667 #: dselect/install:101
1668 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1669 msgstr "Gập một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1670
1671 #: dselect/install:102
1672 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1673 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Có lẽ sẽ gây ra lỗi trùng"
1674
1675 #: dselect/install:103
1676 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1677 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1678
1679 #: dselect/install:104
1680 msgid ""
1681 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1682 msgstr ""
1683 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này còn lại quan trọng. Hãy sửa chữa, sau "
1684 "đó chạy lại lệnh cài đặt (I)."
1685
1686 #: dselect/update:30
1687 msgid "Merging available information"
1688 msgstr "Đang hợp nhất các thông tin sẵn sàng..."
1689
1690 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:102
1691 #, c-format
1692 msgid "%s not a valid DEB package."
1693 msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
1694
1695 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:236
1696 msgid ""
1697 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1698 "\n"
1699 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
1700 "from debian packages\n"
1701 "\n"
1702 "Options:\n"
1703 " -h This help text\n"
1704 " -t Set the temp dir\n"
1705 " -c=? Read this configuration file\n"
1706 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1707 msgstr ""
1708 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1709 "\n"
1710 "[extract: \t\trút;\n"
1711 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
1712 "\n"
1713 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1714 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1715 "\n"
1716 "Tùy chọn:\n"
1717 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
1718 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
1719 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
1720 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1721 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
1722
1723 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:271 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1335
1724 #, c-format
1725 msgid "Unable to write to %s"
1726 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1727
1728 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:313
1729 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1730 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1731
1732 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:171 ftparchive/apt-ftparchive.cc:348
1733 msgid "Package extension list is too long"
1734 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
1735
1736 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:173 ftparchive/apt-ftparchive.cc:190
1737 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:213 ftparchive/apt-ftparchive.cc:263
1738 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:277 ftparchive/apt-ftparchive.cc:299
1739 #, c-format
1740 msgid "Error processing directory %s"
1741 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
1742
1743 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:261
1744 msgid "Source extension list is too long"
1745 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
1746
1747 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:378
1748 msgid "Error writing header to contents file"
1749 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
1750
1751 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:408
1752 #, c-format
1753 msgid "Error processing contents %s"
1754 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
1755
1756 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:596
1757 msgid ""
1758 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
1759 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
1760 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
1761 " contents path\n"
1762 " release path\n"
1763 " generate config [groups]\n"
1764 " clean config\n"
1765 "\n"
1766 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
1767 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
1768 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
1769 "\n"
1770 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
1771 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
1772 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
1773 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
1774 "\n"
1775 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
1776 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
1777 "\n"
1778 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
1779 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
1780 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
1781 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
1782 "Debian archive:\n"
1783 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1784 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1785 "\n"
1786 "Options:\n"
1787 " -h This help text\n"
1788 " --md5 Control MD5 generation\n"
1789 " -s=? Source override file\n"
1790 " -q Quiet\n"
1791 " -d=? Select the optional caching database\n"
1792 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
1793 " --contents Control contents file generation\n"
1794 " -c=? Read this configuration file\n"
1795 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
1796 msgstr ""
1797 "Sử dụng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
1798 "\n"
1799 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
1800 "\n"
1801 "Lệnh: \tpackages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1802 " \tsources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
1803 " \tcontents path\n"
1804 " \trelease path\n"
1805 " \tgenerate config [groups]\n"
1806 " \tclean config\n"
1807 "\n"
1808 "[packages: \tnhững gói;\n"
1809 "binarypath: \tđường dẫn nhị phân;\n"
1810 "sources: \t\tnhững nguồn;\n"
1811 "srcpath: \t\tđường dẫn nguồn;\n"
1812 "contents path: đường dẫn nội dụng;\n"
1813 "release path: \tđường dẫn bản đã phát hành;\n"
1814 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [nhóm];\n"
1815 "clean config: \tcấu hình toàn mới)\n"
1816 "\n"
1817 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
1818 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động toàn bộ\n"
1819 "đến cách thay thế điều hoặt động cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
1820 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
1821 "\n"
1822 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
1823 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
1824 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
1825 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
1826 "\n"
1827 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
1828 "Có thể sử dụng tùy chọn « --source-override » (đè nguồn)\n"
1829 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
1830 "\n"
1831 "Lnh « packages » (gói) và « sources » (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
1832 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
1833 "quy,\n"
1834 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
1835 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
1836 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
1837 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
1838 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
1839 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
1840 "\n"
1841 "Tùy chọn:\n"
1842 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
1843 " --md5 \t\tĐiều khiển cách tạo ra MD5\n"
1844 " -s=? \t\tTập tin đè nguồn\n"
1845 " -q \t\t_Im_ (không xuất chi tiết)\n"
1846 " -d=? \t\tChọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
1847 " --no-delink \tMở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
1848 " --contents \tĐiều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
1849 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
1850 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »"
1851
1852 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:802
1853 msgid "No selections matched"
1854 msgstr "Không có điều đã chọn khớp được"
1855
1856 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:880
1857 #, c-format
1858 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
1859 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói « %s »."
1860
1861 #: ftparchive/cachedb.cc:47
1862 #, c-format
1863 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
1864 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tâp tin thành %s.old (old: cũ)."
1865
1866 #: ftparchive/cachedb.cc:65
1867 #, c-format
1868 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
1869 msgstr "Cơ sở dữ liệu cũ nên đang cố nâng cấp lên %s"
1870
1871 #: ftparchive/cachedb.cc:76
1872 msgid ""
1873 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
1874 "remove and re-create the database."
1875 msgstr ""
1876 "Định dạng co sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
1877 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại co sở dữ liệu."
1878
1879 #: ftparchive/cachedb.cc:81
1880 #, c-format
1881 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
1882 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
1883
1884 #: ftparchive/cachedb.cc:127 apt-inst/extract.cc:181 apt-inst/extract.cc:193
1885 #: apt-inst/extract.cc:210
1886 #, c-format
1887 msgid "Failed to stat %s"
1888 msgstr "Việc lấy thông tin toàn bộ cho %s bị lỗi"
1889
1890 #: ftparchive/cachedb.cc:249
1891 msgid "Archive has no control record"
1892 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
1893
1894 #: ftparchive/cachedb.cc:490
1895 msgid "Unable to get a cursor"
1896 msgstr "Không thể lấy con chạy"
1897
1898 #: ftparchive/writer.cc:80
1899 #, c-format
1900 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
1901 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
1902
1903 #: ftparchive/writer.cc:85
1904 #, c-format
1905 msgid "W: Unable to stat %s\n"
1906 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin toàn bộ cho %s\n"
1907
1908 #: ftparchive/writer.cc:141
1909 msgid "E: "
1910 msgstr "LỖI: "
1911
1912 #: ftparchive/writer.cc:143
1913 msgid "W: "
1914 msgstr "CB: "
1915
1916 #: ftparchive/writer.cc:150
1917 msgid "E: Errors apply to file "
1918 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
1919
1920 #: ftparchive/writer.cc:168 ftparchive/writer.cc:200
1921 #, c-format
1922 msgid "Failed to resolve %s"
1923 msgstr "Việc quyết định %s bị lỗi"
1924
1925 #: ftparchive/writer.cc:181
1926 msgid "Tree walking failed"
1927 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
1928
1929 #: ftparchive/writer.cc:208
1930 #, c-format
1931 msgid "Failed to open %s"
1932 msgstr "Việc mở %s bị lỗi"
1933
1934 #: ftparchive/writer.cc:267
1935 #, c-format
1936 msgid " DeLink %s [%s]\n"
1937 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
1938
1939 #: ftparchive/writer.cc:275
1940 #, c-format
1941 msgid "Failed to readlink %s"
1942 msgstr "Việc tạo liên kết lại %s bị lỗi"
1943
1944 #: ftparchive/writer.cc:279
1945 #, c-format
1946 msgid "Failed to unlink %s"
1947 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
1948
1949 #: ftparchive/writer.cc:286
1950 #, c-format
1951 msgid "*** Failed to link %s to %s"
1952 msgstr "*** Việc liên kết %s đến %s bị lỗi"
1953
1954 #: ftparchive/writer.cc:296
1955 #, c-format
1956 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
1957 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
1958
1959 #: ftparchive/writer.cc:401
1960 msgid "Archive had no package field"
1961 msgstr "Kho không có trường gói"
1962
1963 #: ftparchive/writer.cc:409 ftparchive/writer.cc:711
1964 #, c-format
1965 msgid " %s has no override entry\n"
1966 msgstr " %s không có mục ghi đè\n"
1967
1968 #: ftparchive/writer.cc:477 ftparchive/writer.cc:827
1969 #, c-format
1970 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
1971 msgstr " người bảo quản %s là %s không phải %s\n"
1972
1973 #: ftparchive/writer.cc:721
1974 #, c-format
1975 msgid " %s has no source override entry\n"
1976 msgstr " %s không có mục ghi đè nguồn\n"
1977
1978 #: ftparchive/writer.cc:725
1979 #, c-format
1980 msgid " %s has no binary override entry either\n"
1981 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè nhị phân\n"
1982
1983 #: ftparchive/contents.cc:341 ftparchive/contents.cc:372
1984 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
1985 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
1986
1987 #: ftparchive/override.cc:35 ftparchive/override.cc:143
1988 #, c-format
1989 msgid "Unable to open %s"
1990 msgstr "Không thể mở %s"
1991
1992 #: ftparchive/override.cc:61 ftparchive/override.cc:167
1993 #, fuzzy, c-format
1994 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
1995 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
1996
1997 #: ftparchive/override.cc:75 ftparchive/override.cc:179
1998 #, fuzzy, c-format
1999 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2000 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
2001
2002 #: ftparchive/override.cc:89 ftparchive/override.cc:192
2003 #, fuzzy, c-format
2004 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2005 msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
2006
2007 #: ftparchive/override.cc:128 ftparchive/override.cc:202
2008 #, c-format
2009 msgid "Failed to read the override file %s"
2010 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2011
2012 #: ftparchive/multicompress.cc:70
2013 #, c-format
2014 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2015 msgstr "Không biết thuật toán nén « %s »"
2016
2017 #: ftparchive/multicompress.cc:100
2018 #, c-format
2019 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2020 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2021
2022 #: ftparchive/multicompress.cc:189
2023 msgid "Failed to create FILE*"
2024 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
2025
2026 #: ftparchive/multicompress.cc:192
2027 msgid "Failed to fork"
2028 msgstr "Việc tạo tiến trình con bị lỗi"
2029
2030 #: ftparchive/multicompress.cc:206
2031 msgid "Compress child"
2032 msgstr "Nén điều con"
2033
2034 #: ftparchive/multicompress.cc:229
2035 #, c-format
2036 msgid "Internal error, failed to create %s"
2037 msgstr "Lỗi nội bộ, việc tạo %s bị lỗi"
2038
2039 #: ftparchive/multicompress.cc:304
2040 msgid "IO to subprocess/file failed"
2041 msgstr "việc nhập/xuất vào tiến trình con/tập tin bị lỗi"
2042
2043 #: ftparchive/multicompress.cc:342
2044 msgid "Failed to read while computing MD5"
2045 msgstr "Việc đọc khi tính MD5 bị lỗi"
2046
2047 #: ftparchive/multicompress.cc:358
2048 #, c-format
2049 msgid "Problem unlinking %s"
2050 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2051
2052 #: ftparchive/multicompress.cc:373 apt-inst/extract.cc:188
2053 #, c-format
2054 msgid "Failed to rename %s to %s"
2055 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2056
2057 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:37
2058 #, fuzzy
2059 msgid ""
2060 "Usage: apt-internal-solver\n"
2061 "\n"
2062 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
2063 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
2064 "\n"
2065 "Options:\n"
2066 " -h This help text.\n"
2067 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2068 " -c=? Read this configuration file\n"
2069 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2070 msgstr ""
2071 "Cách sử dụng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2072 "\n"
2073 "[extract: \t\trút;\n"
2074 "templates: \tnhững biểu mẫu]\n"
2075 "\n"
2076 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
2077 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
2078 "\n"
2079 "Tùy chọn:\n"
2080 " -h \t\t_Trợ giúp_ này\n"
2081 " -t \t\tLập thư muc tạm thời\n"
2082 "\t\t[temp, tmp: viết tắt cho từ « temporary »: tạm thời]\n"
2083 " -c=? \t\tĐọc tập tin cấu hình này\n"
2084 " -o=? \t\tLập một tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
2085
2086 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
2087 msgid "Unknown package record!"
2088 msgstr "Không rõ mục ghi gói."
2089
2090 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
2091 msgid ""
2092 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2093 "\n"
2094 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
2095 "to indicate what kind of file it is.\n"
2096 "\n"
2097 "Options:\n"
2098 " -h This help text\n"
2099 " -s Use source file sorting\n"
2100 " -c=? Read this configuration file\n"
2101 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2102 msgstr ""
2103 "Sử dụng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
2104 "\n"
2105 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
2106 "\n"
2107 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
2108 "Tùy chon « -s » dùng để ngụ ý kiểu tập tin.\n"
2109 "\n"
2110 "Tùy chọn:\n"
2111 " -h \t_Trợ giúp_ này\n"
2112 " -s \tSắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
2113 " -c=? \tĐọc tập tin cấu hình này\n"
2114 " -o=? \tLập tùy chọn cấu hình nhiệm ý, v.d. « -o dir::cache=/tmp »\n"
2115
2116 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:117
2117 msgid "Failed to create pipes"
2118 msgstr "Việc tạo những ống bị lỗi"
2119
2120 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:144
2121 msgid "Failed to exec gzip "
2122 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
2123
2124 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:181 apt-inst/contrib/extracttar.cc:211
2125 msgid "Corrupted archive"
2126 msgstr "Kho bị hỏng."
2127
2128 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:196
2129 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2130 msgstr "Lỗi kiểm tổng tar, kho bị hỏng"
2131
2132 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:303
2133 #, c-format
2134 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2135 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, bộ phạn %s"
2136
2137 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:74
2138 msgid "Invalid archive signature"
2139 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2140
2141 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:82
2142 msgid "Error reading archive member header"
2143 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu bộ phạn kho"
2144
2145 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:94
2146 #, c-format
2147 msgid "Invalid archive member header %s"
2148 msgstr "Phần đầu bộ phận kho lưu không hợp lệ %s"
2149
2150 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:106
2151 msgid "Invalid archive member header"
2152 msgstr "Phần đầu bộ phạn kho không hợp lê"
2153
2154 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:132
2155 msgid "Archive is too short"
2156 msgstr "Kho quá ngắn"
2157
2158 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:136
2159 msgid "Failed to read the archive headers"
2160 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2161
2162 #: apt-inst/filelist.cc:382
2163 msgid "DropNode called on still linked node"
2164 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2165
2166 #: apt-inst/filelist.cc:414
2167 msgid "Failed to locate the hash element!"
2168 msgstr "Việc định vi phần tử băm bị lỗi"
2169
2170 #: apt-inst/filelist.cc:461
2171 msgid "Failed to allocate diversion"
2172 msgstr "Việc cấp phát sự trệch đi bị lỗi"
2173
2174 #: apt-inst/filelist.cc:466
2175 msgid "Internal error in AddDiversion"
2176 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2177
2178 #: apt-inst/filelist.cc:479
2179 #, c-format
2180 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2181 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2182
2183 #: apt-inst/filelist.cc:508
2184 #, c-format
2185 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2186 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2187
2188 #: apt-inst/filelist.cc:551
2189 #, c-format
2190 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2191 msgstr "Tập tin cấu hình trùng %s/%s"
2192
2193 #: apt-inst/dirstream.cc:43 apt-inst/dirstream.cc:50 apt-inst/dirstream.cc:55
2194 #, c-format
2195 msgid "Failed to write file %s"
2196 msgstr "Việc ghi tập tin %s bị lỗi"
2197
2198 #: apt-inst/dirstream.cc:98 apt-inst/dirstream.cc:106
2199 #, c-format
2200 msgid "Failed to close file %s"
2201 msgstr "Việc đóng tập tin %s bị lỗi"
2202
2203 #: apt-inst/extract.cc:96 apt-inst/extract.cc:167
2204 #, c-format
2205 msgid "The path %s is too long"
2206 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2207
2208 #: apt-inst/extract.cc:127
2209 #, c-format
2210 msgid "Unpacking %s more than once"
2211 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2212
2213 #: apt-inst/extract.cc:137
2214 #, c-format
2215 msgid "The directory %s is diverted"
2216 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2217
2218 #: apt-inst/extract.cc:147
2219 #, c-format
2220 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2221 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2222
2223 #: apt-inst/extract.cc:157 apt-inst/extract.cc:300
2224 msgid "The diversion path is too long"
2225 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài."
2226
2227 #: apt-inst/extract.cc:243
2228 #, c-format
2229 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2230 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do điều không phải là thư mục"
2231
2232 #: apt-inst/extract.cc:283
2233 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2234 msgstr "Việc định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2235
2236 #: apt-inst/extract.cc:287
2237 msgid "The path is too long"
2238 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2239
2240 #: apt-inst/extract.cc:415
2241 #, c-format
2242 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2243 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2244
2245 #: apt-inst/extract.cc:432
2246 #, c-format
2247 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2248 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên điều trong gói %s"
2249
2250 #: apt-inst/extract.cc:492
2251 #, c-format
2252 msgid "Unable to stat %s"
2253 msgstr "Không thể lấy các thông tin về %s"
2254
2255 #: apt-inst/deb/debfile.cc:41 apt-inst/deb/debfile.cc:46
2256 #, c-format
2257 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2258 msgstr "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì còn thiếu bộ phạn « %s »"
2259
2260 #. FIXME: add data.tar.xz here - adding it now would require a Translation round for a very small gain
2261 #: apt-inst/deb/debfile.cc:55
2262 #, c-format
2263 msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
2264 msgstr ""
2265 "Đây không phải là môt kho DEB hợp lệ vì không có bộ phạn « %s », « %s » hay "
2266 "« %s »"
2267
2268 #: apt-inst/deb/debfile.cc:120
2269 #, c-format
2270 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2271 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn %s"
2272
2273 #: apt-inst/deb/debfile.cc:214
2274 msgid "Unparsable control file"
2275 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2276
2277 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
2278 msgid "Can't mmap an empty file"
2279 msgstr "Không thể mmap (ảnh xạ bộ nhớ) tâp tin rỗng"
2280
2281 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
2282 #, c-format
2283 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
2284 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
2285
2286 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
2287 #, fuzzy, c-format
2288 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
2289 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2290
2291 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
2292 msgid "Unable to close mmap"
2293 msgstr "Không thể đóng mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2294
2295 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
2296 msgid "Unable to synchronize mmap"
2297 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ảnh xạ bộ nhớ)"
2298
2299 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
2300 #, c-format
2301 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
2302 msgstr "Không thể tạo mmap (ảnh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
2303
2304 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
2305 msgid "Failed to truncate file"
2306 msgstr "Lỗi cắt ngắn tập tin"
2307
2308 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
2309 #, c-format
2310 msgid ""
2311 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
2312 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
2313 msgstr ""
2314 "Dynamic MMap (ảnh xạ bộ nhớ động) đã hết sức chứa.\n"
2315 "Hãy tăng kích cỡ của « APT::Cache-Start » (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
2316 "Giá trị hiện thời: %lu. (man 5 apt.conf)"
2317
2318 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:440
2319 #, c-format
2320 msgid ""
2321 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
2322 "reached."
2323 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
2324
2325 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:443
2326 msgid ""
2327 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
2328 msgstr ""
2329 "Không thể tăng kích cỡ của ảnh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
2330 "dùng tắt."
2331
2332 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
2333 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:372
2334 #, c-format
2335 msgid "%lid %lih %limin %lis"
2336 msgstr "%lingày %ligiờ %liphút %ligiây"
2337
2338 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
2339 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:379
2340 #, c-format
2341 msgid "%lih %limin %lis"
2342 msgstr "%ligiờ %liphút %ligiây"
2343
2344 #. min means minutes, s means seconds
2345 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:386
2346 #, c-format
2347 msgid "%limin %lis"
2348 msgstr "%liphút %ligiây"
2349
2350 #. s means seconds
2351 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:391
2352 #, c-format
2353 msgid "%lis"
2354 msgstr "%ligiây"
2355
2356 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1166
2357 #, c-format
2358 msgid "Selection %s not found"
2359 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
2360
2361 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:491
2362 #, c-format
2363 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2364 msgstr "Không nhận biết viết tắt kiểu: « %c »"
2365
2366 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:605
2367 #, c-format
2368 msgid "Opening configuration file %s"
2369 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2370
2371 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:773
2372 #, c-format
2373 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2374 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: khối bắt đầu không có tên."
2375
2376 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:792
2377 #, c-format
2378 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2379 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: thẻ dạng sai"
2380
2381 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:809
2382 #, c-format
2383 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2384 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có rác thêm sau giá trị"
2385
2386 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:849
2387 #, c-format
2388 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2389 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: có thể thực hiện chỉ thị chỉ tại mức đầu"
2390
2391 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:856
2392 #, c-format
2393 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2394 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: quá nhiều điều bao gồm lồng nhau"
2395
2396 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:860 apt-pkg/contrib/configuration.cc:865
2397 #, c-format
2398 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2399 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: đã bao gồm từ đây"
2400
2401 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:869
2402 #, c-format
2403 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2404 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chưa hỗ trợ chỉ thị « %s »"
2405
2406 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:872
2407 #, c-format
2408 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2409 msgstr ""
2410 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: chỉ thị rõ thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối số"
2411
2412 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:922
2413 #, c-format
2414 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2415 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: gặp rác thêm tại kết thúc tập tin"
2416
2417 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:146
2418 #, c-format
2419 msgid "%c%s... Error!"
2420 msgstr "%c%s... Lỗi."
2421
2422 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
2423 #, c-format
2424 msgid "%c%s... Done"
2425 msgstr "%c%s... Hoàn tất"
2426
2427 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:80
2428 #, c-format
2429 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
2430 msgstr "Không rõ tùy chọn dòng lệnh « %c » [từ %s]."
2431
2432 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:105 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:114
2433 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:122
2434 #, c-format
2435 msgid "Command line option %s is not understood"
2436 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2437
2438 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:127
2439 #, c-format
2440 msgid "Command line option %s is not boolean"
2441 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải bun (đúng/không đúng)"
2442
2443 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:189
2444 #, c-format
2445 msgid "Option %s requires an argument."
2446 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2447
2448 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:202 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:208
2449 #, c-format
2450 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2451 msgstr "Tùy chọn %s: đặc tả mục cấu hình phải có một « =<giá_trị> »."
2452
2453 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:237
2454 #, c-format
2455 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2456 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải « %s »"
2457
2458 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:268
2459 #, c-format
2460 msgid "Option '%s' is too long"
2461 msgstr "Tùy chọn « %s » quá dài"
2462
2463 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:300
2464 #, c-format
2465 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2466 msgstr "Không hiểu %s: hãy cố dùng true (đúng) hay false (không đúng)."
2467
2468 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:350
2469 #, c-format
2470 msgid "Invalid operation %s"
2471 msgstr "Thao tác không hợp lệ %s"
2472
2473 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:56
2474 #, c-format
2475 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2476 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2477
2478 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:224
2479 msgid "Failed to stat the cdrom"
2480 msgstr "Việc lấy cac thông tin cho đĩa CD-ROM bị lỗi"
2481
2482 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:93
2483 #, c-format
2484 msgid "Problem closing the gzip file %s"
2485 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
2486
2487 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:225
2488 #, c-format
2489 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2490 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2491
2492 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:230
2493 #, c-format
2494 msgid "Could not open lock file %s"
2495 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2496
2497 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:248
2498 #, c-format
2499 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
2500 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
2501
2502 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:252
2503 #, c-format
2504 msgid "Could not get lock %s"
2505 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
2506
2507 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:392 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:506
2508 #, c-format
2509 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
2510 msgstr ""
2511
2512 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:426
2513 #, c-format
2514 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
2515 msgstr ""
2516
2517 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:444
2518 #, c-format
2519 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
2520 msgstr ""
2521
2522 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:453
2523 #, c-format
2524 msgid ""
2525 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
2526 msgstr ""
2527
2528 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:840
2529 #, c-format
2530 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
2531 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận một lỗi chia ra từng đoạn."
2532
2533 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:842
2534 #, c-format
2535 msgid "Sub-process %s received signal %u."
2536 msgstr "Tiến trình phụ %s đã nhận tín hiệu %u."
2537
2538 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:846
2539 #, c-format
2540 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
2541 msgstr "Tiến trình phụ %s đã trả lời mã lỗi (%u)"
2542
2543 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:848
2544 #, c-format
2545 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
2546 msgstr "Tiến trình phụ %s đã thoát bất thường"
2547
2548 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:984 apt-pkg/indexcopy.cc:661
2549 #, c-format
2550 msgid "Could not open file %s"
2551 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
2552
2553 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1046
2554 #, c-format
2555 msgid "Could not open file descriptor %d"
2556 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
2557
2558 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1136
2559 msgid "Failed to create subprocess IPC"
2560 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
2561
2562 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1192
2563 msgid "Failed to exec compressor "
2564 msgstr "Việc thực hiện bô nén bị lỗi "
2565
2566 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1289
2567 #, fuzzy, c-format
2568 msgid "read, still have %llu to read but none left"
2569 msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
2570
2571 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1378 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1400
2572 #, fuzzy, c-format
2573 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
2574 msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
2575
2576 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1716
2577 #, c-format
2578 msgid "Problem closing the file %s"
2579 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
2580
2581 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1728
2582 #, c-format
2583 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
2584 msgstr "Gặp vấn đề khi thay tên tập tin %s bằng %s"
2585
2586 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1739
2587 #, c-format
2588 msgid "Problem unlinking the file %s"
2589 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
2590
2591 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1754
2592 msgid "Problem syncing the file"
2593 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
2594
2595 #: apt-pkg/pkgcache.cc:148
2596 msgid "Empty package cache"
2597 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
2598
2599 #: apt-pkg/pkgcache.cc:154
2600 msgid "The package cache file is corrupted"
2601 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2602
2603 #: apt-pkg/pkgcache.cc:159
2604 msgid "The package cache file is an incompatible version"
2605 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
2606
2607 #: apt-pkg/pkgcache.cc:162
2608 #, fuzzy
2609 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
2610 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
2611
2612 #: apt-pkg/pkgcache.cc:167
2613 #, c-format
2614 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
2615 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản « %s »"
2616
2617 #: apt-pkg/pkgcache.cc:172
2618 msgid "The package cache was built for a different architecture"
2619 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được xây dựng cho một kiến trức khác"
2620
2621 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2622 msgid "Depends"
2623 msgstr "Phụ thuộc"
2624
2625 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2626 msgid "PreDepends"
2627 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
2628
2629 #: apt-pkg/pkgcache.cc:305
2630 msgid "Suggests"
2631 msgstr "Đề nghị"
2632
2633 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2634 msgid "Recommends"
2635 msgstr "Khuyến khích"
2636
2637 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2638 msgid "Conflicts"
2639 msgstr "Xung đột"
2640
2641 #: apt-pkg/pkgcache.cc:306
2642 msgid "Replaces"
2643 msgstr "Thay thế"
2644
2645 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2646 msgid "Obsoletes"
2647 msgstr "Làm cũ"
2648
2649 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2650 msgid "Breaks"
2651 msgstr "Làm hư"
2652
2653 #: apt-pkg/pkgcache.cc:307
2654 msgid "Enhances"
2655 msgstr "Tăng cường"
2656
2657 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2658 msgid "important"
2659 msgstr "quan trọng"
2660
2661 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2662 msgid "required"
2663 msgstr "yêu cầu"
2664
2665 #: apt-pkg/pkgcache.cc:318
2666 msgid "standard"
2667 msgstr "chuẩn"
2668
2669 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2670 msgid "optional"
2671 msgstr "tùy chọn"
2672
2673 #: apt-pkg/pkgcache.cc:319
2674 msgid "extra"
2675 msgstr "bổ sung"
2676
2677 #: apt-pkg/depcache.cc:132 apt-pkg/depcache.cc:161
2678 msgid "Building dependency tree"
2679 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
2680
2681 #: apt-pkg/depcache.cc:133
2682 msgid "Candidate versions"
2683 msgstr "Phiên bản ứng cử"
2684
2685 #: apt-pkg/depcache.cc:162
2686 msgid "Dependency generation"
2687 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
2688
2689 #: apt-pkg/depcache.cc:182 apt-pkg/depcache.cc:215 apt-pkg/depcache.cc:219
2690 msgid "Reading state information"
2691 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
2692
2693 #: apt-pkg/depcache.cc:244
2694 #, c-format
2695 msgid "Failed to open StateFile %s"
2696 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
2697
2698 #: apt-pkg/depcache.cc:250
2699 #, c-format
2700 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
2701 msgstr "Lỗi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
2702
2703 #: apt-pkg/tagfile.cc:129
2704 #, c-format
2705 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
2706 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
2707
2708 #: apt-pkg/tagfile.cc:216
2709 #, c-format
2710 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
2711 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
2712
2713 #: apt-pkg/sourcelist.cc:96
2714 #, c-format
2715 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
2716 msgstr ""
2717 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không phân tích "
2718 "được)"
2719
2720 #: apt-pkg/sourcelist.cc:99
2721 #, c-format
2722 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
2723 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
2724
2725 #: apt-pkg/sourcelist.cc:110
2726 #, c-format
2727 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
2728 msgstr ""
2729 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một sự "
2730 "gán)"
2731
2732 #: apt-pkg/sourcelist.cc:116
2733 #, c-format
2734 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
2735 msgstr ""
2736 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
2737
2738 #: apt-pkg/sourcelist.cc:119
2739 #, c-format
2740 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
2741 msgstr ""
2742 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
2743 "trị)"
2744
2745 #: apt-pkg/sourcelist.cc:132
2746 #, c-format
2747 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
2748 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
2749
2750 #: apt-pkg/sourcelist.cc:134
2751 #, c-format
2752 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
2753 msgstr "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
2754
2755 #: apt-pkg/sourcelist.cc:137
2756 #, c-format
2757 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
2758 msgstr ""
2759 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách địa chỉ URI)."
2760
2761 #: apt-pkg/sourcelist.cc:143
2762 #, c-format
2763 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
2764 msgstr ""
2765 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
2766
2767 #: apt-pkg/sourcelist.cc:150
2768 #, c-format
2769 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
2770 msgstr ""
2771 "Gặp dòng dạng sai %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
2772
2773 #: apt-pkg/sourcelist.cc:248
2774 #, c-format
2775 msgid "Opening %s"
2776 msgstr "Đang mở %s"
2777
2778 #: apt-pkg/sourcelist.cc:265 apt-pkg/cdrom.cc:495
2779 #, c-format
2780 msgid "Line %u too long in source list %s."
2781 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2782
2783 #: apt-pkg/sourcelist.cc:285
2784 #, c-format
2785 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
2786 msgstr "Gặp dòng dạng sai %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
2787
2788 #: apt-pkg/sourcelist.cc:289
2789 #, c-format
2790 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
2791 msgstr "Không biết kiểu « %s » trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
2792
2793 #: apt-pkg/packagemanager.cc:297 apt-pkg/packagemanager.cc:896
2794 #, c-format
2795 msgid ""
2796 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
2797 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
2798 msgstr ""
2799 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s ». Xem « man 5 apt."
2800 "conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết. (%d)"
2801
2802 #: apt-pkg/packagemanager.cc:473 apt-pkg/packagemanager.cc:503
2803 #, fuzzy, c-format
2804 msgid "Could not configure '%s'. "
2805 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
2806
2807 #: apt-pkg/packagemanager.cc:545
2808 #, c-format
2809 msgid ""
2810 "This installation run will require temporarily removing the essential "
2811 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
2812 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
2813 msgstr ""
2814 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
2815 "vong lăp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
2816 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn « APT::Force-LoopBreak "
2817 "» (buộc ngắt vòng lặp)."
2818
2819 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:34
2820 #, c-format
2821 msgid "Index file type '%s' is not supported"
2822 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục « %s »"
2823
2824 #: apt-pkg/algorithms.cc:266
2825 #, c-format
2826 msgid ""
2827 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2828 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2829
2830 #: apt-pkg/algorithms.cc:1228
2831 msgid ""
2832 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2833 "held packages."
2834 msgstr ""
2835 "Lỗi: « pkgProblemResolver::Resolve » (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2836 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2837
2838 #: apt-pkg/algorithms.cc:1230
2839 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2840 msgstr "Không thể sửa vấn đề, bạn đã giữ lại một số gói bị ngắt."
2841
2842 #: apt-pkg/algorithms.cc:1574 apt-pkg/algorithms.cc:1576
2843 #, fuzzy
2844 msgid ""
2845 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
2846 "used instead."
2847 msgstr ""
2848 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được, đã bỏ qua chúng, hoặc điều cũ được "
2849 "dùng thay thế."
2850
2851 #: apt-pkg/acquire.cc:81
2852 #, c-format
2853 msgid "List directory %spartial is missing."
2854 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2855
2856 #: apt-pkg/acquire.cc:85
2857 #, c-format
2858 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2859 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2860
2861 #: apt-pkg/acquire.cc:93
2862 #, c-format
2863 msgid "Unable to lock directory %s"
2864 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2865
2866 #. only show the ETA if it makes sense
2867 #. two days
2868 #: apt-pkg/acquire.cc:893
2869 #, c-format
2870 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2871 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li (%s còn lại)"
2872
2873 #: apt-pkg/acquire.cc:895
2874 #, c-format
2875 msgid "Retrieving file %li of %li"
2876 msgstr "Đang lấy tập tin %li trên %li"
2877
2878 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:112
2879 #, c-format
2880 msgid "The method driver %s could not be found."
2881 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương pháp %s."
2882
2883 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:161
2884 #, c-format
2885 msgid "Method %s did not start correctly"
2886 msgstr "Phương pháp %s đã không bắt đầu cho đúng."
2887
2888 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:440
2889 #, c-format
2890 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
2891 msgstr "Hãy nạp đĩa có nhãn « %s » vào ổ « %s » và bấm nút Enter."
2892
2893 #: apt-pkg/init.cc:151
2894 #, c-format
2895 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
2896 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói « %s »"
2897
2898 #: apt-pkg/init.cc:167
2899 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
2900 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
2901
2902 #: apt-pkg/clean.cc:57
2903 #, c-format
2904 msgid "Unable to stat %s."
2905 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2906
2907 #: apt-pkg/srcrecords.cc:47
2908 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
2909 msgstr ""
2910 "Bạn phải để một số địa chỉ URI « nguồn » vào « sources.list » (danh sách "
2911 "nguồn)"
2912
2913 #: apt-pkg/cachefile.cc:87
2914 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2915 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tâp tin trạng thái."
2916
2917 #: apt-pkg/cachefile.cc:91
2918 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2919 msgstr ""
2920 "Có lẽ bạn muốn chạy « apt-get update » (lấy cập nhật) để sửa các vấn đề này"
2921
2922 #: apt-pkg/cachefile.cc:109
2923 msgid "The list of sources could not be read."
2924 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2925
2926 #: apt-pkg/policy.cc:75
2927 #, c-format
2928 msgid ""
2929 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
2930 "available in the sources"
2931 msgstr ""
2932
2933 #: apt-pkg/policy.cc:399
2934 #, c-format
2935 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
2936 msgstr ""
2937 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
2938
2939 #: apt-pkg/policy.cc:421
2940 #, c-format
2941 msgid "Did not understand pin type %s"
2942 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
2943
2944 #: apt-pkg/policy.cc:429
2945 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
2946 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
2947
2948 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:87
2949 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
2950 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điêu khiển phiên bản không tương thích"
2951
2952 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
2953 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
2954 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:218 apt-pkg/pkgcachegen.cc:228
2955 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:294 apt-pkg/pkgcachegen.cc:325
2956 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:333 apt-pkg/pkgcachegen.cc:375
2957 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:379 apt-pkg/pkgcachegen.cc:396
2958 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:406 apt-pkg/pkgcachegen.cc:410
2959 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:414 apt-pkg/pkgcachegen.cc:435
2960 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:477 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
2961 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:525 apt-pkg/pkgcachegen.cc:556
2962 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:570
2963 #, fuzzy, c-format
2964 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
2965 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
2966
2967 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:251
2968 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
2969 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
2970
2971 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:254
2972 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
2973 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
2974
2975 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
2976 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
2977 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
2978
2979 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
2980 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
2981 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
2982
2983 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:577
2984 #, c-format
2985 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
2986 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý cách phụ thuộc của/vào tập tin"
2987
2988 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1146
2989 #, c-format
2990 msgid "Couldn't stat source package list %s"
2991 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
2992
2993 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1234 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1338
2994 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1344 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1501
2995 msgid "Reading package lists"
2996 msgstr "Đang đọc các danh sách gói..."
2997
2998 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1251
2999 msgid "Collecting File Provides"
3000 msgstr "Đang tập hợp các trường hợp « tập tin miễn là »"
3001
3002 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1443 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1450
3003 msgid "IO Error saving source cache"
3004 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3005
3006 #: apt-pkg/acquire-item.cc:139
3007 #, c-format
3008 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
3009 msgstr "việc thay đổi tên bị lỗi, %s (%s → %s)."
3010
3011 #: apt-pkg/acquire-item.cc:599
3012 msgid "MD5Sum mismatch"
3013 msgstr "Sai khớp MD5Sum (tổng kiểm)"
3014
3015 #: apt-pkg/acquire-item.cc:870 apt-pkg/acquire-item.cc:1859
3016 #: apt-pkg/acquire-item.cc:2002
3017 msgid "Hash Sum mismatch"
3018 msgstr "Sai khớp tổng chuỗi duy nhất (hash sum)"
3019
3020 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1370
3021 #, c-format
3022 msgid ""
3023 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
3024 "or malformed file)"
3025 msgstr ""
3026
3027 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1386
3028 #, fuzzy, c-format
3029 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
3030 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3031
3032 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1428
3033 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
3034 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
3035
3036 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1466
3037 #, c-format
3038 msgid ""
3039 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
3040 "repository will not be applied."
3041 msgstr ""
3042
3043 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1488
3044 #, c-format
3045 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
3046 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (mong đợi %s còn nhận %s)"
3047
3048 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1521
3049 #, c-format
3050 msgid ""
3051 "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3052 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3053 msgstr ""
3054 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3055 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3056 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3057
3058 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
3059 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1531 apt-pkg/acquire-item.cc:1536
3060 #, c-format
3061 msgid "GPG error: %s: %s"
3062 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
3063
3064 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1635
3065 #, c-format
3066 msgid ""
3067 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3068 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
3069 msgstr ""
3070 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3071 "này, do thiếu kiến trúc."
3072
3073 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1694
3074 #, c-format
3075 msgid ""
3076 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
3077 "to manually fix this package."
3078 msgstr ""
3079 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
3080 "này."
3081
3082 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1753
3083 #, c-format
3084 msgid ""
3085 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
3086 msgstr ""
3087 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
3088 "tin:) cho gói %s."
3089
3090 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1851
3091 msgid "Size mismatch"
3092 msgstr "Sai khớp kích cỡ"
3093
3094 #: apt-pkg/indexrecords.cc:64
3095 #, c-format
3096 msgid "Unable to parse Release file %s"
3097 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3098
3099 #: apt-pkg/indexrecords.cc:74
3100 #, c-format
3101 msgid "No sections in Release file %s"
3102 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3103
3104 #: apt-pkg/indexrecords.cc:108
3105 #, c-format
3106 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3107 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3108
3109 #: apt-pkg/indexrecords.cc:121
3110 #, c-format
3111 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3112 msgstr ""
3113 "Gặp mục nhập « Valid-Until » (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin "
3114 "Phát hành %s"
3115
3116 #: apt-pkg/indexrecords.cc:140
3117 #, c-format
3118 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3119 msgstr ""
3120 "Gặp mục nhập « Date » (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3121
3122 #: apt-pkg/vendorlist.cc:78
3123 #, c-format
3124 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
3125 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
3126
3127 #: apt-pkg/cdrom.cc:576
3128 #, c-format
3129 msgid ""
3130 "Using CD-ROM mount point %s\n"
3131 "Mounting CD-ROM\n"
3132 msgstr ""
3133 "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3134 "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3135
3136 #: apt-pkg/cdrom.cc:585 apt-pkg/cdrom.cc:682
3137 msgid "Identifying.. "
3138 msgstr "Đang nhận diện... "
3139
3140 #: apt-pkg/cdrom.cc:613
3141 #, c-format
3142 msgid "Stored label: %s\n"
3143 msgstr "Nhãn đã lưu : %s\n"
3144
3145 #: apt-pkg/cdrom.cc:622 apt-pkg/cdrom.cc:907
3146 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
3147 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3148
3149 #: apt-pkg/cdrom.cc:642
3150 #, c-format
3151 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
3152 msgstr "Đang dùng điểm lắp đĩa CD-ROM %s\n"
3153
3154 #: apt-pkg/cdrom.cc:660
3155 msgid "Unmounting CD-ROM\n"
3156 msgstr "Đang tháo lắp đĩa CD-ROM...\n"
3157
3158 #: apt-pkg/cdrom.cc:665
3159 msgid "Waiting for disc...\n"
3160 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
3161
3162 #: apt-pkg/cdrom.cc:674
3163 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
3164 msgstr "Đang lắp đĩa CD-ROM...\n"
3165
3166 #: apt-pkg/cdrom.cc:693
3167 msgid "Scanning disc for index files..\n"
3168 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
3169
3170 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
3171 #, c-format
3172 msgid ""
3173 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
3174 "%zu signatures\n"
3175 msgstr ""
3176 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
3177
3178 #: apt-pkg/cdrom.cc:755
3179 msgid ""
3180 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
3181 "wrong architecture?"
3182 msgstr ""
3183 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
3184 "hoặc có kiến trúc không đúng ?"
3185
3186 #: apt-pkg/cdrom.cc:782
3187 #, c-format
3188 msgid "Found label '%s'\n"
3189 msgstr "Tìm thấy nhãn « %s »\n"
3190
3191 #: apt-pkg/cdrom.cc:811
3192 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
3193 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
3194
3195 #: apt-pkg/cdrom.cc:828
3196 #, c-format
3197 msgid ""
3198 "This disc is called: \n"
3199 "'%s'\n"
3200 msgstr ""
3201 "Tên đĩa này:\n"
3202 "« %s »\n"
3203
3204 #: apt-pkg/cdrom.cc:830
3205 msgid "Copying package lists..."
3206 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
3207
3208 #: apt-pkg/cdrom.cc:857
3209 msgid "Writing new source list\n"
3210 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
3211
3212 #: apt-pkg/cdrom.cc:865
3213 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
3214 msgstr "Các mục nhập danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
3215
3216 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:884
3217 #, c-format
3218 msgid "Wrote %i records.\n"
3219 msgstr "Mới ghi %i mục ghi.\n"
3220
3221 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:886
3222 #, c-format
3223 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3224 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3225
3226 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:889
3227 #, c-format
3228 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3229 msgstr "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3230
3231 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:892
3232 #, c-format
3233 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3234 msgstr ""
3235 "Mới ghi %i mục ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3236 "nhau\n"
3237
3238 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
3239 #, c-format
3240 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3241 msgstr "Không tìm thấy mục ghi xác thực cho : %s"
3242
3243 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
3244 #, c-format
3245 msgid "Hash mismatch for: %s"
3246 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho : %s"
3247
3248 #: apt-pkg/indexcopy.cc:665
3249 #, c-format
3250 msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3251 msgstr ""
3252
3253 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
3254 #: apt-pkg/indexcopy.cc:696
3255 #, c-format
3256 msgid "No keyring installed in %s."
3257 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
3258
3259 #: apt-pkg/cacheset.cc:403
3260 #, c-format
3261 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
3262 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành « %s » cho « %s »"
3263
3264 #: apt-pkg/cacheset.cc:406
3265 #, c-format
3266 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
3267 msgstr "Không tìm thấy phiên bản « %s » cho « %s »"
3268
3269 #: apt-pkg/cacheset.cc:517
3270 #, c-format
3271 msgid "Couldn't find task '%s'"
3272 msgstr "Không tìm thấy tác vụ « %s »"
3273
3274 #: apt-pkg/cacheset.cc:523
3275 #, c-format
3276 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
3277 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy « %s »"
3278
3279 #: apt-pkg/cacheset.cc:534
3280 #, c-format
3281 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
3282 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3283
3284 #: apt-pkg/cacheset.cc:541 apt-pkg/cacheset.cc:548
3285 #, c-format
3286 msgid ""
3287 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
3288 "neither of them"
3289 msgstr ""
3290 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói « %s » "
3291 "mà không có trong nó"
3292
3293 #: apt-pkg/cacheset.cc:555
3294 #, c-format
3295 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
3296 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói « %s » vì nó chỉ là ảo"
3297
3298 #: apt-pkg/cacheset.cc:563
3299 #, c-format
3300 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
3301 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
3302
3303 #: apt-pkg/cacheset.cc:571
3304 #, c-format
3305 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
3306 msgstr ""
3307 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
3308 "đặt"
3309
3310 #: apt-pkg/edsp.cc:41 apt-pkg/edsp.cc:61
3311 msgid "Send scenario to solver"
3312 msgstr ""
3313
3314 #: apt-pkg/edsp.cc:209
3315 msgid "Send request to solver"
3316 msgstr ""
3317
3318 #: apt-pkg/edsp.cc:279
3319 msgid "Prepare for receiving solution"
3320 msgstr ""
3321
3322 #: apt-pkg/edsp.cc:286
3323 msgid "External solver failed without a proper error message"
3324 msgstr ""
3325
3326 #: apt-pkg/edsp.cc:557 apt-pkg/edsp.cc:560 apt-pkg/edsp.cc:565
3327 msgid "Execute external solver"
3328 msgstr ""
3329
3330 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:73
3331 #, c-format
3332 msgid "Installing %s"
3333 msgstr "Đang cài đặt %s"
3334
3335 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:74 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:952
3336 #, c-format
3337 msgid "Configuring %s"
3338 msgstr "Đang cấu hình %s"
3339
3340 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:75 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:959
3341 #, c-format
3342 msgid "Removing %s"
3343 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3344
3345 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:76
3346 #, c-format
3347 msgid "Completely removing %s"
3348 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3349
3350 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:77
3351 #, c-format
3352 msgid "Noting disappearance of %s"
3353 msgstr "Đang ghi lưu sự biến mất của %s"
3354
3355 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:78
3356 #, c-format
3357 msgid "Running post-installation trigger %s"
3358 msgstr "Đang chạy bộ gây nên tiến trình cuối cùng cài đặt %s"
3359
3360 #. FIXME: use a better string after freeze
3361 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:705
3362 #, c-format
3363 msgid "Directory '%s' missing"
3364 msgstr "Thiếu thư mục « %s »"
3365
3366 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:720 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:740
3367 #, c-format
3368 msgid "Could not open file '%s'"
3369 msgstr "Không thể mở tập tin « %s »"
3370
3371 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:945
3372 #, c-format
3373 msgid "Preparing %s"
3374 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3375
3376 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:946
3377 #, c-format
3378 msgid "Unpacking %s"
3379 msgstr "Đang mở gói %s"
3380
3381 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:951
3382 #, c-format
3383 msgid "Preparing to configure %s"
3384 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3385
3386 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:953
3387 #, c-format
3388 msgid "Installed %s"
3389 msgstr "Đã cài đặt %s"
3390
3391 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:958
3392 #, c-format
3393 msgid "Preparing for removal of %s"
3394 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3395
3396 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:960
3397 #, c-format
3398 msgid "Removed %s"
3399 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3400
3401 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:965
3402 #, c-format
3403 msgid "Preparing to completely remove %s"
3404 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3405
3406 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:966
3407 #, c-format
3408 msgid "Completely removed %s"
3409 msgstr "Mới gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3410
3411 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1213
3412 msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3413 msgstr "Không thể ghi lưu, openpty() bị lỗi (« /dev/pts » chưa lắp ?)\n"
3414
3415 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1243
3416 msgid "Running dpkg"
3417 msgstr "Đang chạy dpkg"
3418
3419 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1415
3420 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3421 msgstr ""
3422
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1477
3424 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3425 msgstr ""
3426 "Không ghi báo cáo apport, vì đã tới giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3427
3428 #. check if its not a follow up error
3429 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1482
3430 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3431 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không có cấu hình"
3432
3433 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1484
3434 msgid ""
3435 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3436 "error from a previous failure."
3437 msgstr ""
3438 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý rằng nó là một lỗi kế tiếp "
3439 "do một sự thất bại trước."
3440
3441 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1490
3442 msgid ""
3443 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3444 "error"
3445 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « đĩa đầy »"
3446
3447 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1496
3448 msgid ""
3449 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3450 "error"
3451 msgstr ""
3452 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « không đủ bộ nhớ »"
3453
3454 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1503
3455 msgid ""
3456 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3457 msgstr "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi ngụ ý một lỗi « V/R dpkg »"
3458
3459 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:84
3460 #, c-format
3461 msgid ""
3462 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3463 "it?"
3464 msgstr ""
3465 "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3466 "không?"
3467
3468 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:87
3469 #, c-format
3470 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3471 msgstr "Không thể khoá thư mục quản lý (%s): bạn có quyền người chủ không?"
3472
3473 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3474 #. dpkg --configure -a
3475 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:103
3476 #, c-format
3477 msgid ""
3478 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3479 msgstr ""
3480 "dpkg bị gián đoạn, bạn cần phải tự động chạy « %s » để giải vấn đề này."
3481
3482 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:121
3483 msgid "Not locked"
3484 msgstr "Không phải bị khoá"
3485
3486 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3487 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3488
3489 #~ msgid "Failed to remove %s"
3490 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3491
3492 #~ msgid "Unable to create %s"
3493 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3494
3495 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3496 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3497
3498 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3499 #~ msgstr ""
3500 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3501 #~ "hệ thống tập tin"
3502
3503 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3504 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3505
3506 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3507 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3508
3509 #~ msgid "Reading file listing"
3510 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3511
3512 #~ msgid ""
3513 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3514 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3515 #~ "package!"
3516 #~ msgstr ""
3517 #~ "Việc mở tập tin danh sách « %sinfo/%s » bị lỗi. Nếu bạn không thể phục "
3518 #~ "hồi tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên "
3519 #~ "bản gói."
3520
3521 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3522 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3523
3524 #~ msgid "Internal error getting a node"
3525 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3526
3527 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3528 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3529
3530 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3531 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3532
3533 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3534 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3535
3536 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3537 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3538
3539 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3540 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3541
3542 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3543 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3544
3545 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3546 #~ msgstr ""
3547 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3548 #~ "%lu"
3549
3550 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3551 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3552
3553 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3554 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3555
3556 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3557 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3558
3559 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3560 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3561
3562 #~ msgid "Read error from %s process"
3563 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3564
3565 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3566 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3567
3568 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3569 #~ msgstr "Ghi chú : thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3570
3571 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3572 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #1"
3573
3574 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3575 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #2"
3576
3577 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3578 #~ msgstr "Điều đè dạng sai %s dòng %lu #3"
3579
3580 #~ msgid "decompressor"
3581 #~ msgstr "bộ giải nén"
3582
3583 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3584 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3585
3586 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3587 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3588
3589 #~ msgid ""
3590 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3591 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3592 #~ msgstr ""
3593 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình « %s » đã giải nén. "
3594 #~ "Xem « man 5 apt.conf » dưới « APT::Immediate-Configure » để tìm chi tiết."
3595
3596 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3597 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3598
3599 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3600 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3601
3602 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3603 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3604
3605 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3606 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3607
3608 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3609 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3610
3611 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3612 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3613
3614 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3615 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3616
3617 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3618 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3619
3620 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3621 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3622
3623 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3624 #~ msgstr ""
3625 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3626 #~ "là một tập tin)"
3627
3628 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3629 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị bộ phạn"
3630
3631 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3632 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm « %s » không có gói giả có thể cài đặt"
3633
3634 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3635 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"