1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.2\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2014-07-10 10:53+0200\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-06-22 09:16+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
25 #: apt-pkg/clean.cc:39 apt-pkg/acquire.cc:490
27 msgid "Clean of %s is not supported"
28 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
30 #. Only warn if there are no sources.list.d.
31 #. Only warn if there is no sources.list file.
32 #: apt-pkg/clean.cc:43 apt-pkg/init.cc:103 apt-pkg/init.cc:111
33 #: apt-pkg/acquire.cc:494 apt-pkg/policy.cc:381 apt-pkg/sourcelist.cc:280
34 #: apt-pkg/sourcelist.cc:286 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:368
35 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:481 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:205
36 #: methods/mirror.cc:95 apt-inst/extract.cc:471
38 msgid "Unable to read %s"
39 msgstr "Không thể đọc %s"
41 #: apt-pkg/clean.cc:49 apt-pkg/clean.cc:67 apt-pkg/clean.cc:130
42 #: apt-pkg/acquire.cc:500 apt-pkg/acquire.cc:525
43 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:201 apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:235
44 #: methods/mirror.cc:101 methods/mirror.cc:130
46 msgid "Unable to change to %s"
47 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
49 #: apt-pkg/clean.cc:64
51 msgid "Unable to stat %s."
52 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
54 #: apt-pkg/install-progress.cc:57
56 msgid "Progress: [%3i%%]"
57 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
59 #: apt-pkg/install-progress.cc:91 apt-pkg/install-progress.cc:174
61 msgstr "Đang chạy dpkg"
63 #: apt-pkg/init.cc:146
65 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
66 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
68 #: apt-pkg/init.cc:162
69 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
70 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
72 #: apt-pkg/indexcopy.cc:236 apt-pkg/indexcopy.cc:773
74 msgid "Wrote %i records.\n"
75 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
77 #: apt-pkg/indexcopy.cc:238 apt-pkg/indexcopy.cc:775
79 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
80 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
82 #: apt-pkg/indexcopy.cc:241 apt-pkg/indexcopy.cc:778
84 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
85 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
87 #: apt-pkg/indexcopy.cc:244 apt-pkg/indexcopy.cc:781
89 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
91 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
94 #: apt-pkg/indexcopy.cc:515
96 msgid "Can't find authentication record for: %s"
97 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
99 #: apt-pkg/indexcopy.cc:521
101 msgid "Hash mismatch for: %s"
102 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
104 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:116
106 msgid "The method driver %s could not be found."
107 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
109 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:118
111 msgid "Is the package %s installed?"
112 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
114 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:169
116 msgid "Method %s did not start correctly"
117 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
119 #: apt-pkg/acquire-worker.cc:455
121 msgid "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press enter."
122 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
124 #: apt-pkg/cachefile.cc:94
125 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
126 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
128 #: apt-pkg/cachefile.cc:98
129 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
131 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
134 #: apt-pkg/cachefile.cc:116
135 msgid "The list of sources could not be read."
136 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
138 #: apt-pkg/pkgcache.cc:155
139 msgid "Empty package cache"
140 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
142 #: apt-pkg/pkgcache.cc:161
143 msgid "The package cache file is corrupted"
144 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
146 #: apt-pkg/pkgcache.cc:166
147 msgid "The package cache file is an incompatible version"
148 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
150 #: apt-pkg/pkgcache.cc:169
151 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
152 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
154 #: apt-pkg/pkgcache.cc:174
156 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
157 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
159 #: apt-pkg/pkgcache.cc:179
160 msgid "The package cache was built for a different architecture"
161 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
163 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
167 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
169 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
171 #: apt-pkg/pkgcache.cc:321
175 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
177 msgstr "Khuyến khích"
179 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
183 #: apt-pkg/pkgcache.cc:322
187 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
191 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
195 #: apt-pkg/pkgcache.cc:323
199 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
203 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
207 #: apt-pkg/pkgcache.cc:334
211 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
215 #: apt-pkg/pkgcache.cc:335
219 #: apt-pkg/pkgrecords.cc:38
221 msgid "Index file type '%s' is not supported"
222 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
224 #: apt-pkg/cachefilter.cc:35 apt-private/private-output.cc:786
226 msgid "Regex compilation error - %s"
227 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
229 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:93
230 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
231 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
233 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
234 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
235 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:224 apt-pkg/pkgcachegen.cc:234
236 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:300 apt-pkg/pkgcachegen.cc:327
237 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:340 apt-pkg/pkgcachegen.cc:382
238 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:386 apt-pkg/pkgcachegen.cc:403
239 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:411 apt-pkg/pkgcachegen.cc:415
240 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:419 apt-pkg/pkgcachegen.cc:440
241 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:479 apt-pkg/pkgcachegen.cc:517
242 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:524 apt-pkg/pkgcachegen.cc:555
243 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:569
245 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
246 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
248 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:257
249 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
250 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
252 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:260
253 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
254 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
256 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:263
257 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
258 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
260 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:266
261 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
262 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
264 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:576
266 msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
267 msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
269 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1211
271 msgid "Couldn't stat source package list %s"
272 msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
274 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1299 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1403
275 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1409 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1566
276 msgid "Reading package lists"
277 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
279 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1316
280 msgid "Collecting File Provides"
281 msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
283 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1400 cmdline/apt-extracttemplates.cc:259
285 msgid "Unable to write to %s"
286 msgstr "Không thể ghi vào %s"
288 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc:1508 apt-pkg/pkgcachegen.cc:1515
289 msgid "IO Error saving source cache"
290 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
292 #: apt-pkg/edsp.cc:52 apt-pkg/edsp.cc:78
293 msgid "Send scenario to solver"
294 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
296 #: apt-pkg/edsp.cc:241
297 msgid "Send request to solver"
298 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
300 #: apt-pkg/edsp.cc:320
301 msgid "Prepare for receiving solution"
302 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
304 #: apt-pkg/edsp.cc:327
305 msgid "External solver failed without a proper error message"
306 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
308 #: apt-pkg/edsp.cc:619 apt-pkg/edsp.cc:622 apt-pkg/edsp.cc:627
309 msgid "Execute external solver"
310 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
312 #: apt-pkg/acquire-item.cc:148 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:2047
314 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
315 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
317 #: apt-pkg/acquire-item.cc:163
318 msgid "Hash Sum mismatch"
319 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
321 #: apt-pkg/acquire-item.cc:168
322 msgid "Size mismatch"
323 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
325 #: apt-pkg/acquire-item.cc:173
326 msgid "Invalid file format"
327 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
329 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1573
332 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
335 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
336 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
338 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1589
340 msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
341 msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
343 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1631
344 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
345 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
347 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1669
350 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
351 "repository will not be applied."
353 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
354 "này sẽ không được áp dụng."
356 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1691
358 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
359 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
361 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1721
364 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
365 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
367 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
368 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
371 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
372 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1731 apt-pkg/acquire-item.cc:1736
374 msgid "GPG error: %s: %s"
375 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
377 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1859
380 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
381 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
383 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
384 "này, do thiếu kiến trúc."
386 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1925
388 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
389 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
391 #: apt-pkg/acquire-item.cc:1983
394 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
396 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
399 #: apt-pkg/vendorlist.cc:85
401 msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
402 msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
404 #: apt-pkg/acquire.cc:87 apt-pkg/cdrom.cc:829
406 msgid "List directory %spartial is missing."
407 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
409 #: apt-pkg/acquire.cc:91
411 msgid "Archives directory %spartial is missing."
412 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
414 #: apt-pkg/acquire.cc:99
416 msgid "Unable to lock directory %s"
417 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
419 #. only show the ETA if it makes sense
421 #: apt-pkg/acquire.cc:902
423 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
424 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
426 #: apt-pkg/acquire.cc:904
428 msgid "Retrieving file %li of %li"
429 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
431 #: apt-pkg/update.cc:77 apt-private/private-download.cc:91
433 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
434 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
436 #: apt-pkg/update.cc:103 apt-pkg/update.cc:105
438 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
441 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
442 "được dùng thay thế."
444 #: apt-pkg/srcrecords.cc:52
445 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
447 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
449 #: apt-pkg/policy.cc:83
452 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
453 "available in the sources"
455 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
456 "không sẵn có trong mã nguồn"
458 #: apt-pkg/policy.cc:422
460 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
462 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
464 #: apt-pkg/policy.cc:444
466 msgid "Did not understand pin type %s"
467 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
469 #: apt-pkg/policy.cc:452
470 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
471 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
473 #: apt-pkg/packagemanager.cc:303 apt-pkg/packagemanager.cc:910
476 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
477 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
479 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
480 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
482 #: apt-pkg/packagemanager.cc:503 apt-pkg/packagemanager.cc:533
484 msgid "Could not configure '%s'. "
485 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
487 #: apt-pkg/packagemanager.cc:583
490 "This installation run will require temporarily removing the essential "
491 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
492 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
494 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
495 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
496 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
497 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
499 #: apt-pkg/cdrom.cc:497 apt-pkg/sourcelist.cc:347
501 msgid "Line %u too long in source list %s."
502 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
504 #: apt-pkg/cdrom.cc:571
505 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
506 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
508 #: apt-pkg/cdrom.cc:586
510 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
511 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
513 #: apt-pkg/cdrom.cc:599
514 msgid "Waiting for disc...\n"
515 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
517 #: apt-pkg/cdrom.cc:609
518 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
519 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
521 #: apt-pkg/cdrom.cc:620
522 msgid "Identifying... "
523 msgstr "Đang nhận diện... "
525 #: apt-pkg/cdrom.cc:662
527 msgid "Stored label: %s\n"
528 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
530 #: apt-pkg/cdrom.cc:680
531 msgid "Scanning disc for index files...\n"
532 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
534 #: apt-pkg/cdrom.cc:734
537 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
540 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
542 #: apt-pkg/cdrom.cc:744
544 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
545 "wrong architecture?"
547 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
548 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
550 #: apt-pkg/cdrom.cc:771
552 msgid "Found label '%s'\n"
553 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
555 #: apt-pkg/cdrom.cc:800
556 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
557 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
559 #: apt-pkg/cdrom.cc:817
562 "This disc is called: \n"
568 #: apt-pkg/cdrom.cc:819
569 msgid "Copying package lists..."
570 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
572 #: apt-pkg/cdrom.cc:863
573 msgid "Writing new source list\n"
574 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
576 #: apt-pkg/cdrom.cc:874
577 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
578 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
580 #: apt-pkg/algorithms.cc:265
583 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
584 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
586 #: apt-pkg/algorithms.cc:1086
588 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
591 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
592 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
594 #: apt-pkg/algorithms.cc:1088
595 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
596 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
598 #: apt-pkg/depcache.cc:138 apt-pkg/depcache.cc:167
599 msgid "Building dependency tree"
600 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
602 #: apt-pkg/depcache.cc:139
603 msgid "Candidate versions"
604 msgstr "Phiên bản ứng cử"
606 #: apt-pkg/depcache.cc:168
607 msgid "Dependency generation"
608 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
610 #: apt-pkg/depcache.cc:188 apt-pkg/depcache.cc:221 apt-pkg/depcache.cc:225
611 msgid "Reading state information"
612 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
614 #: apt-pkg/depcache.cc:250
616 msgid "Failed to open StateFile %s"
617 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
619 #: apt-pkg/depcache.cc:256
621 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
622 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
624 #: apt-pkg/tagfile.cc:140
626 msgid "Unable to parse package file %s (1)"
627 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (1)"
629 #: apt-pkg/tagfile.cc:237
631 msgid "Unable to parse package file %s (2)"
632 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (2)"
634 #: apt-pkg/cacheset.cc:489
636 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
637 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
639 #: apt-pkg/cacheset.cc:492
641 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
642 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
644 #: apt-pkg/cacheset.cc:596 cmdline/apt-cache.cc:1515
646 msgid "Unable to locate package %s"
647 msgstr "Không thể định vị gói %s"
649 #: apt-pkg/cacheset.cc:603
651 msgid "Couldn't find task '%s'"
652 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
654 #: apt-pkg/cacheset.cc:609
656 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
657 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
659 #: apt-pkg/cacheset.cc:615
661 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
662 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
664 #: apt-pkg/cacheset.cc:626
666 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
667 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
669 #: apt-pkg/cacheset.cc:633 apt-pkg/cacheset.cc:640
672 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
675 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
676 "mà không có trong nó"
678 #: apt-pkg/cacheset.cc:647
680 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
681 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
683 #: apt-pkg/cacheset.cc:655
685 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
686 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
688 #: apt-pkg/cacheset.cc:663
690 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
692 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
695 #: apt-pkg/indexrecords.cc:78
697 msgid "Unable to parse Release file %s"
698 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
700 #: apt-pkg/indexrecords.cc:86
702 msgid "No sections in Release file %s"
703 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
705 #: apt-pkg/indexrecords.cc:117
707 msgid "No Hash entry in Release file %s"
708 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
710 #: apt-pkg/indexrecords.cc:130
712 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
714 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
717 #: apt-pkg/indexrecords.cc:149
719 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
721 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
723 #: apt-pkg/sourcelist.cc:127
725 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
726 msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
728 #: apt-pkg/sourcelist.cc:170
730 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
732 "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể phân "
735 #: apt-pkg/sourcelist.cc:173
737 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
738 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
740 #: apt-pkg/sourcelist.cc:184
742 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
744 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một phép "
747 #: apt-pkg/sourcelist.cc:190
749 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
751 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
753 #: apt-pkg/sourcelist.cc:193
755 msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
757 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
760 #: apt-pkg/sourcelist.cc:206
762 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
763 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
765 #: apt-pkg/sourcelist.cc:208
767 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
768 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
770 #: apt-pkg/sourcelist.cc:211
772 msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
773 msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
775 #: apt-pkg/sourcelist.cc:217
777 msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
779 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
781 #: apt-pkg/sourcelist.cc:224
783 msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
785 "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
787 #: apt-pkg/sourcelist.cc:335
792 #: apt-pkg/sourcelist.cc:371
794 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
795 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
797 #: apt-pkg/sourcelist.cc:375
799 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
800 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
802 #: apt-pkg/sourcelist.cc:416
804 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
805 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
807 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:95
809 msgid "Installing %s"
810 msgstr "Đang cài đặt %s"
812 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:96 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:996
814 msgid "Configuring %s"
815 msgstr "Đang cấu hình %s"
817 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:97 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1003
820 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
822 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:98
824 msgid "Completely removing %s"
825 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
827 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:99
829 msgid "Noting disappearance of %s"
830 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
832 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:100
834 msgid "Running post-installation trigger %s"
835 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
837 #. FIXME: use a better string after freeze
838 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:827
840 msgid "Directory '%s' missing"
841 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
843 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:842 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:864
845 msgid "Could not open file '%s'"
846 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
848 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:989
851 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
853 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:990
856 msgstr "Đang mở gói %s"
858 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:995
860 msgid "Preparing to configure %s"
861 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
863 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:997
866 msgstr "Đã cài đặt %s"
868 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1002
870 msgid "Preparing for removal of %s"
871 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
873 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1004
878 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1009
880 msgid "Preparing to completely remove %s"
881 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
883 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1010
885 msgid "Completely removed %s"
886 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
888 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1066
889 msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
890 msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
892 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
894 msgid "Can not write log (%s)"
895 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
897 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1069
898 msgid "Is /dev/pts mounted?"
899 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
901 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1090
902 msgid "Is stdout a terminal?"
903 msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
905 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1202 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:812
906 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:219 cmdline/apt-mark.cc:258 cmdline/apt-mark.cc:339
908 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
909 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
911 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1569
912 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
913 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
915 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1631
916 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
918 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
920 #. check if its not a follow up error
921 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1636
922 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
923 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
925 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1638
927 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
928 "error from a previous failure."
930 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
931 "do một sự thất bại trước đó."
933 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1644
935 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
938 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
940 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1651
942 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
945 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
948 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1658 apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1664
950 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
953 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
956 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc:1685
958 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
960 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
962 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:91
965 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
968 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
971 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:94
973 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
974 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
976 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
977 #. dpkg --configure -a
978 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:110
981 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
983 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
986 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc:128
988 msgstr "Chưa được khoá"
990 #. d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
991 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:406
993 msgid "%lid %lih %limin %lis"
994 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
996 #. h means hours, min means minutes, s means seconds
997 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:413
999 msgid "%lih %limin %lis"
1000 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
1002 #. min means minutes, s means seconds
1003 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:420
1006 msgstr "%li phút %li giây"
1009 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:425
1014 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc:1243
1016 msgid "Selection %s not found"
1017 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
1019 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:190
1021 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
1022 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
1024 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:195
1026 msgid "Could not open lock file %s"
1027 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
1029 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:218
1031 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
1032 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
1034 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:223
1036 msgid "Could not get lock %s"
1037 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
1039 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:360 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:474
1041 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
1043 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
1045 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:394
1047 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
1048 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
1050 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:412
1052 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
1054 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
1056 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:421
1059 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
1061 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
1064 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:824
1066 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
1067 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
1069 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:826
1071 msgid "Sub-process %s received signal %u."
1072 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
1074 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:830 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:239
1076 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
1077 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
1079 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:832 apt-pkg/contrib/gpgv.cc:232
1081 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
1082 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
1084 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:872 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1598
1085 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1607 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1612
1086 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1614 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1639
1087 #: methods/ftp.cc:462 methods/rsh.cc:246
1091 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:913
1093 msgid "Problem closing the gzip file %s"
1094 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
1096 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1101
1098 msgid "Could not open file %s"
1099 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
1101 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1160 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1207
1103 msgid "Could not open file descriptor %d"
1104 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
1106 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1315
1107 msgid "Failed to create subprocess IPC"
1108 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
1110 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1373
1111 msgid "Failed to exec compressor "
1112 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
1114 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1476 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1485
1115 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1490 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1492
1116 #: methods/ftp.cc:353 methods/rsh.cc:202
1120 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1514
1122 msgid "read, still have %llu to read but none left"
1123 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
1125 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1627 apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1649
1127 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
1128 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
1130 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1915
1132 msgid "Problem closing the file %s"
1133 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
1135 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1927
1137 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
1138 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
1140 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1938
1142 msgid "Problem unlinking the file %s"
1143 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
1145 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc:1951
1146 msgid "Problem syncing the file"
1147 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
1149 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:148
1151 msgid "%c%s... Error!"
1152 msgstr "%c%s... Lỗi!"
1154 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:150
1156 msgid "%c%s... Done"
1157 msgstr "%c%s... Xong"
1159 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:181
1163 #. Print the spinner
1164 #: apt-pkg/contrib/progress.cc:197
1166 msgid "%c%s... %u%%"
1167 msgstr "%c%s... %u%%"
1169 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:79
1170 msgid "Can't mmap an empty file"
1171 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
1173 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:111
1175 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
1176 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
1178 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:119
1180 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
1181 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
1183 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:146
1184 msgid "Unable to close mmap"
1185 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1187 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:174 apt-pkg/contrib/mmap.cc:202
1188 msgid "Unable to synchronize mmap"
1189 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
1191 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:290
1193 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
1194 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
1196 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:322
1197 msgid "Failed to truncate file"
1198 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
1200 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:341
1203 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
1204 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
1206 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
1207 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
1208 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
1210 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:446
1213 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
1215 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
1217 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc:449
1219 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
1221 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
1224 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:65
1226 msgid "Unable to stat the mount point %s"
1227 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
1229 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc:246
1230 msgid "Failed to stat the cdrom"
1231 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
1233 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:519
1235 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
1236 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
1238 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:633
1240 msgid "Opening configuration file %s"
1241 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
1243 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:801
1245 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
1246 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
1248 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:820
1250 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
1251 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
1253 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:837
1255 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
1256 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
1258 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:877
1260 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
1261 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
1263 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:884
1265 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
1266 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
1268 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:888 apt-pkg/contrib/configuration.cc:893
1270 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
1271 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
1273 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:897
1275 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
1276 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
1278 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:900
1280 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
1282 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
1285 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc:950
1287 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
1288 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
1290 #. TRANSLATOR: %s is the trusted keyring parts directory
1291 #: apt-pkg/contrib/gpgv.cc:72
1293 msgid "No keyring installed in %s."
1294 msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
1296 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:121
1298 msgid "Command line option '%c' [from %s] is not known."
1299 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
1301 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:146 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:155
1302 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:163
1304 msgid "Command line option %s is not understood"
1305 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
1307 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:168
1309 msgid "Command line option %s is not boolean"
1310 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
1312 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:209 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:230
1314 msgid "Option %s requires an argument."
1315 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
1317 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:243 apt-pkg/contrib/cmndline.cc:249
1319 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
1320 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
1322 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:278
1324 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
1325 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
1327 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:309
1329 msgid "Option '%s' is too long"
1330 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
1332 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:341
1334 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
1335 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
1337 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc:391
1339 msgid "Invalid operation %s"
1340 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
1342 #: cmdline/apt-cache.cc:149
1344 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
1345 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
1347 #: cmdline/apt-cache.cc:277
1348 msgid "Total package names: "
1349 msgstr "Tổng các tên gói: "
1351 #: cmdline/apt-cache.cc:279
1352 msgid "Total package structures: "
1353 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1355 #: cmdline/apt-cache.cc:319
1356 msgid " Normal packages: "
1357 msgstr " Gói thường: "
1359 #: cmdline/apt-cache.cc:320
1360 msgid " Pure virtual packages: "
1361 msgstr " Gói thuần ảo: "
1363 #: cmdline/apt-cache.cc:321
1364 msgid " Single virtual packages: "
1365 msgstr " Gói ảo đơn: "
1367 #: cmdline/apt-cache.cc:322
1368 msgid " Mixed virtual packages: "
1369 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1371 #: cmdline/apt-cache.cc:323
1375 #: cmdline/apt-cache.cc:325
1376 msgid "Total distinct versions: "
1377 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1379 #: cmdline/apt-cache.cc:327
1380 msgid "Total distinct descriptions: "
1381 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1383 #: cmdline/apt-cache.cc:329
1384 msgid "Total dependencies: "
1385 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1387 #: cmdline/apt-cache.cc:332
1388 msgid "Total ver/file relations: "
1389 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1391 #: cmdline/apt-cache.cc:334
1392 msgid "Total Desc/File relations: "
1393 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1395 #: cmdline/apt-cache.cc:336
1396 msgid "Total Provides mappings: "
1397 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1399 #: cmdline/apt-cache.cc:348
1400 msgid "Total globbed strings: "
1401 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1403 #: cmdline/apt-cache.cc:362
1404 msgid "Total dependency version space: "
1405 msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
1407 #: cmdline/apt-cache.cc:367
1408 msgid "Total slack space: "
1409 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1411 #: cmdline/apt-cache.cc:375
1412 msgid "Total space accounted for: "
1413 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1415 #: cmdline/apt-cache.cc:506 cmdline/apt-cache.cc:1155
1416 #: apt-private/private-show.cc:58
1418 msgid "Package file %s is out of sync."
1419 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
1421 #: cmdline/apt-cache.cc:584 cmdline/apt-cache.cc:1441
1422 #: cmdline/apt-cache.cc:1443 cmdline/apt-cache.cc:1520 cmdline/apt-mark.cc:59
1423 #: cmdline/apt-mark.cc:106 cmdline/apt-mark.cc:232
1424 #: apt-private/private-show.cc:171 apt-private/private-show.cc:173
1425 msgid "No packages found"
1426 msgstr "Không tìm thấy gói"
1428 #: cmdline/apt-cache.cc:1254
1429 msgid "You must give at least one search pattern"
1430 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
1432 #: cmdline/apt-cache.cc:1420
1433 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1435 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1437 #: cmdline/apt-cache.cc:1545
1438 msgid "Package files:"
1439 msgstr "Tập tin gói:"
1441 #: cmdline/apt-cache.cc:1552 cmdline/apt-cache.cc:1643
1442 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
1444 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
1446 #. Show any packages have explicit pins
1447 #: cmdline/apt-cache.cc:1566
1448 msgid "Pinned packages:"
1449 msgstr "Các gói đã ghim:"
1451 #: cmdline/apt-cache.cc:1578 cmdline/apt-cache.cc:1623
1453 msgstr "(không tìm thấy)"
1455 #: cmdline/apt-cache.cc:1586
1456 msgid " Installed: "
1457 msgstr " Đã cài đặt: "
1459 #: cmdline/apt-cache.cc:1587
1460 msgid " Candidate: "
1463 #: cmdline/apt-cache.cc:1605 cmdline/apt-cache.cc:1613
1467 #: cmdline/apt-cache.cc:1620
1468 msgid " Package pin: "
1469 msgstr " Ghim gói: "
1471 #. Show the priority tables
1472 #: cmdline/apt-cache.cc:1629
1473 msgid " Version table:"
1474 msgstr " Bảng phiên bản:"
1476 #: cmdline/apt-cache.cc:1742 cmdline/apt-cdrom.cc:207 cmdline/apt-config.cc:83
1477 #: cmdline/apt-get.cc:1586 cmdline/apt-helper.cc:59 cmdline/apt-mark.cc:388
1478 #: cmdline/apt.cc:42 cmdline/apt-extracttemplates.cc:217
1479 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:620 cmdline/apt-internal-solver.cc:45
1480 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:147
1482 msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
1483 msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
1485 #: cmdline/apt-cache.cc:1749
1487 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1488 " apt-cache [options] showpkg pkg1 [pkg2 ...]\n"
1489 " apt-cache [options] showsrc pkg1 [pkg2 ...]\n"
1491 "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
1492 "from APT's binary cache files\n"
1495 " gencaches - Build both the package and source cache\n"
1496 " showpkg - Show some general information for a single package\n"
1497 " showsrc - Show source records\n"
1498 " stats - Show some basic statistics\n"
1499 " dump - Show the entire file in a terse form\n"
1500 " dumpavail - Print an available file to stdout\n"
1501 " unmet - Show unmet dependencies\n"
1502 " search - Search the package list for a regex pattern\n"
1503 " show - Show a readable record for the package\n"
1504 " depends - Show raw dependency information for a package\n"
1505 " rdepends - Show reverse dependency information for a package\n"
1506 " pkgnames - List the names of all packages in the system\n"
1507 " dotty - Generate package graphs for GraphViz\n"
1508 " xvcg - Generate package graphs for xvcg\n"
1509 " policy - Show policy settings\n"
1512 " -h This help text.\n"
1513 " -p=? The package cache.\n"
1514 " -s=? The source cache.\n"
1515 " -q Disable progress indicator.\n"
1516 " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
1517 " -c=? Read this configuration file\n"
1518 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1519 "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
1521 "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
1522 " apt-cache [tùy_chọn...] showpkg gói1 [gói2 ...]\n"
1523 " apt-cache [tùy_chọn...] showsrc gói1 [gói2 ...]\n"
1524 "(cache: bộ nhớ tạm\n"
1525 "showpkg: hiển thị gói nhị phân\n"
1526 "showsrc: hiển thị gói nguồn)\n"
1528 "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
1529 "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
1532 " gencaches - Tạo bộ nhớ tạm cho cả gói lẫn nguồn\n"
1533 " showpkg - Hiện thông tin chung về một gói riêng lẻ\n"
1534 " showsrc - Hiện các bản ghi cho gói nguồn\n"
1535 " stats - Hiện phần thống kê cơ bản\n"
1536 " dump - Hiện toàn bộ tập tin dạng ngắn (đổ)\n"
1537 " dumpavail - In ra một tập tin sẵn dùng ra thiết bị xuất chuẩn\n"
1538 " unmet - Hiện các gói chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc\n"
1539 " search - Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy\n"
1540 " show - Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó\n"
1541 " depends - Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói\n"
1542 " rdepends - Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này\n"
1543 " pkgnames - Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống\n"
1544 " dotty - Tạo ra đồ thị gói cho GraphViz (nhiều chấm)\n"
1545 " xvcg - Tạo ra đồ thị gói cho xvcg\n"
1546 " policy - Hiển thị các cài đặt về chính sách\n"
1549 " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
1550 " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
1551 " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
1552 " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
1553 " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
1554 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1555 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1556 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
1557 " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
1559 #: cmdline/apt-cdrom.cc:76
1560 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1561 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1563 #: cmdline/apt-cdrom.cc:91
1564 msgid "Please insert a Disc in the drive and press enter"
1565 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1567 #: cmdline/apt-cdrom.cc:139
1569 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1570 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1572 #: cmdline/apt-cdrom.cc:178
1574 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1575 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1576 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1579 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1581 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1582 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1585 #: cmdline/apt-cdrom.cc:182
1586 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1587 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1589 #: cmdline/apt-config.cc:48
1590 msgid "Arguments not in pairs"
1591 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1593 #: cmdline/apt-config.cc:89
1595 "Usage: apt-config [options] command\n"
1597 "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
1600 " shell - Shell mode\n"
1601 " dump - Show the configuration\n"
1604 " -h This help text.\n"
1605 " -c=? Read this configuration file\n"
1606 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1608 "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
1610 "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
1612 "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
1615 " shell - Chế độ hệ vỏ\n"
1616 " dump - Hiển thị cấu hình\n"
1619 " -h Trợ giúp này\n"
1620 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1621 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
1623 #: cmdline/apt-get.cc:245
1625 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
1626 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
1628 #: cmdline/apt-get.cc:327
1630 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
1631 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
1633 #: cmdline/apt-get.cc:330
1635 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
1636 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
1638 #: cmdline/apt-get.cc:367
1640 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
1641 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
1643 #: cmdline/apt-get.cc:423
1645 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
1646 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
1648 #: cmdline/apt-get.cc:454
1650 msgid "Couldn't find package %s"
1651 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1653 #: cmdline/apt-get.cc:459 cmdline/apt-mark.cc:81
1654 #: apt-private/private-install.cc:865
1656 msgid "%s set to manually installed.\n"
1657 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
1659 #: cmdline/apt-get.cc:461 cmdline/apt-mark.cc:83
1661 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1662 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1664 #: cmdline/apt-get.cc:469 cmdline/apt-mark.cc:127
1666 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1669 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1672 #: cmdline/apt-get.cc:538 cmdline/apt-get.cc:546
1673 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1674 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1676 #: cmdline/apt-get.cc:574 cmdline/apt-get.cc:611
1677 msgid "Unable to lock the download directory"
1678 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
1680 #: cmdline/apt-get.cc:726
1681 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
1682 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
1684 #: cmdline/apt-get.cc:766 cmdline/apt-get.cc:1066
1686 msgid "Unable to find a source package for %s"
1687 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
1689 #: cmdline/apt-get.cc:786
1692 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
1695 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
1699 #: cmdline/apt-get.cc:791
1704 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
1708 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
1710 #: cmdline/apt-get.cc:843
1712 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
1713 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
1715 #: cmdline/apt-get.cc:869 cmdline/apt-get.cc:872
1716 #: apt-private/private-install.cc:187 apt-private/private-install.cc:190
1718 msgid "Couldn't determine free space in %s"
1719 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
1721 #: cmdline/apt-get.cc:882
1723 msgid "You don't have enough free space in %s"
1724 msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
1726 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1727 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1728 #: cmdline/apt-get.cc:891
1730 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
1731 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
1733 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
1734 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
1735 #: cmdline/apt-get.cc:896
1737 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
1738 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
1740 #: cmdline/apt-get.cc:902
1742 msgid "Fetch source %s\n"
1743 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
1745 #: cmdline/apt-get.cc:920
1746 msgid "Failed to fetch some archives."
1747 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
1749 #: cmdline/apt-get.cc:925 apt-private/private-install.cc:314
1750 msgid "Download complete and in download only mode"
1751 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
1753 #: cmdline/apt-get.cc:950
1755 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
1756 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
1758 #: cmdline/apt-get.cc:962
1760 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
1761 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
1763 #: cmdline/apt-get.cc:963
1765 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
1766 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
1768 #: cmdline/apt-get.cc:991
1770 msgid "Build command '%s' failed.\n"
1771 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
1773 #: cmdline/apt-get.cc:1010
1774 msgid "Child process failed"
1775 msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
1777 #: cmdline/apt-get.cc:1029
1778 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
1780 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
1782 #: cmdline/apt-get.cc:1054
1785 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
1786 "Architectures for setup"
1788 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
1789 "Architectures để cài đặt"
1791 #: cmdline/apt-get.cc:1078 cmdline/apt-get.cc:1081
1793 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
1794 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
1796 #: cmdline/apt-get.cc:1101
1798 msgid "%s has no build depends.\n"
1799 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
1801 #: cmdline/apt-get.cc:1271
1804 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
1807 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
1810 #: cmdline/apt-get.cc:1289
1813 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
1816 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
1818 #: cmdline/apt-get.cc:1312
1820 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
1822 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
1825 #: cmdline/apt-get.cc:1351
1828 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
1829 "package %s can't satisfy version requirements"
1831 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
1832 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
1834 #: cmdline/apt-get.cc:1357
1837 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
1840 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
1843 #: cmdline/apt-get.cc:1380
1845 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
1846 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
1848 #: cmdline/apt-get.cc:1395
1850 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
1851 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
1853 #: cmdline/apt-get.cc:1400
1854 msgid "Failed to process build dependencies"
1855 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
1857 #: cmdline/apt-get.cc:1493 cmdline/apt-get.cc:1505
1859 msgid "Changelog for %s (%s)"
1860 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
1862 #: cmdline/apt-get.cc:1591
1863 msgid "Supported modules:"
1864 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1866 #: cmdline/apt-get.cc:1632
1868 "Usage: apt-get [options] command\n"
1869 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1870 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1872 "apt-get is a simple command line interface for downloading and\n"
1873 "installing packages. The most frequently used commands are update\n"
1877 " update - Retrieve new lists of packages\n"
1878 " upgrade - Perform an upgrade\n"
1879 " install - Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)\n"
1880 " remove - Remove packages\n"
1881 " autoremove - Remove automatically all unused packages\n"
1882 " purge - Remove packages and config files\n"
1883 " source - Download source archives\n"
1884 " build-dep - Configure build-dependencies for source packages\n"
1885 " dist-upgrade - Distribution upgrade, see apt-get(8)\n"
1886 " dselect-upgrade - Follow dselect selections\n"
1887 " clean - Erase downloaded archive files\n"
1888 " autoclean - Erase old downloaded archive files\n"
1889 " check - Verify that there are no broken dependencies\n"
1890 " changelog - Download and display the changelog for the given package\n"
1891 " download - Download the binary package into the current directory\n"
1894 " -h This help text.\n"
1895 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
1896 " -qq No output except for errors\n"
1897 " -d Download only - do NOT install or unpack archives\n"
1898 " -s No-act. Perform ordering simulation\n"
1899 " -y Assume Yes to all queries and do not prompt\n"
1900 " -f Attempt to correct a system with broken dependencies in place\n"
1901 " -m Attempt to continue if archives are unlocatable\n"
1902 " -u Show a list of upgraded packages as well\n"
1903 " -b Build the source package after fetching it\n"
1904 " -V Show verbose version numbers\n"
1905 " -c=? Read this configuration file\n"
1906 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
1907 "See the apt-get(8), sources.list(5) and apt.conf(5) manual\n"
1908 "pages for more information and options.\n"
1909 " This APT has Super Cow Powers.\n"
1911 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1912 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1913 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1916 "install: cài đặt\n"
1920 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1922 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1925 " update - Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)\n"
1926 " upgrade - Nâng cấp lên phiên bản mới hơn\n"
1927 " install - Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)\n"
1928 " remove - Gỡ bỏ gói phần mềm\n"
1929 " autoremove - Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng\n"
1930 " purge - Gỡ bỏ và tẩy xóa gói\n"
1931 " source - Tải về kho nguồn\n"
1932 " build-dep - Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn\n"
1933 " dist-upgrade - Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-"
1935 " dselect-upgrade - Cho phép chọn dselect\n"
1936 " clean - Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)\n"
1937 " autoclean - Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)\n"
1938 " check - Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không\n"
1939 " changelog - Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho\n"
1940 " download - Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành\n"
1943 " -h Trợ giúp này.\n"
1944 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị tiến triển công việc\n"
1945 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
1946 " -d Chỉ tải về, KHÔNG cài đặt hay giải nén kho\n"
1947 " -s Không làm gì cả. Chỉ mô phỏng\n"
1948 " -y Trả lời Có (yes) mọi khi gặp câu hỏi\n"
1949 " -f Thử sửa chữa một hệ thống có quan hệ phụ thuộc bị sai hỏng\n"
1950 " -m Thử tiếp tục lại nếu không thể xác định vị trí từ kho\n"
1951 " -u Hiển thị danh sách các gói đã nâng cấp\n"
1952 " -b Biên dịch gói nguồn sau khi lấy nó về\n"
1953 " -V Hiển thị số thứ tự phiên bản dạng chi tiết\n"
1954 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1955 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
1956 "Để có thêm thông tin và tùy chọn thì hãy xem trang hướng dẫn\n"
1957 " apt-get(8), sources.list(5) và apt.conf(5).\n"
1958 " Trình APT này có năng lực của siêu bò.\n"
1960 #: cmdline/apt-helper.cc:35
1961 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1962 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1964 #: cmdline/apt-helper.cc:53
1965 msgid "Download Failed"
1966 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1968 #: cmdline/apt-helper.cc:66
1970 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1971 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1973 "apt-helper is a internal helper for apt\n"
1976 " download-file - download the given uri to the target-path\n"
1978 " This APT helper has Super Meep Powers.\n"
1980 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1981 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1983 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1986 " download-file - tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích\n"
1988 " Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”.\n"
1990 #: cmdline/apt-mark.cc:68
1992 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1993 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1995 #: cmdline/apt-mark.cc:74
1997 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1998 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
2000 #: cmdline/apt-mark.cc:76
2002 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
2003 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
2005 #: cmdline/apt-mark.cc:241
2007 msgid "%s was already set on hold.\n"
2008 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
2010 #: cmdline/apt-mark.cc:243
2012 msgid "%s was already not hold.\n"
2013 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
2015 #: cmdline/apt-mark.cc:273 cmdline/apt-mark.cc:322
2017 msgid "%s set on hold.\n"
2018 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
2020 #: cmdline/apt-mark.cc:275 cmdline/apt-mark.cc:327
2022 msgid "Canceled hold on %s.\n"
2023 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
2025 #: cmdline/apt-mark.cc:345
2026 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
2028 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
2031 #: cmdline/apt-mark.cc:392
2033 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
2035 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
2036 "as manually or automatically installed. It can also list marks.\n"
2039 " auto - Mark the given packages as automatically installed\n"
2040 " manual - Mark the given packages as manually installed\n"
2041 " hold - Mark a package as held back\n"
2042 " unhold - Unset a package set as held back\n"
2043 " showauto - Print the list of automatically installed packages\n"
2044 " showmanual - Print the list of manually installed packages\n"
2045 " showhold - Print the list of package on hold\n"
2048 " -h This help text.\n"
2049 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
2050 " -qq No output except for errors\n"
2051 " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
2052 " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
2053 " -c=? Read this configuration file\n"
2054 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
2055 "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
2057 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
2059 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
2060 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
2064 " auto - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động\n"
2065 " manual - Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay\n"
2066 " hold - Đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2067 " unhold - Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại\n"
2068 " showauto - In ra danh sách các gói được tự động cài đặt\n"
2069 " showmanual - In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay\n"
2070 " showhold - In ra danh sách các gói được giữ lại\n"
2073 " -h Trợ giúp này.\n"
2074 " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công việc\n"
2075 " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
2076 " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
2077 " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
2078 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2079 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
2080 "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
2081 " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
2083 #: cmdline/apt.cc:47
2085 "Usage: apt [options] command\n"
2088 "Basic commands: \n"
2089 " list - list packages based on package names\n"
2090 " search - search in package descriptions\n"
2091 " show - show package details\n"
2093 " update - update list of available packages\n"
2095 " install - install packages\n"
2096 " remove - remove packages\n"
2098 " upgrade - upgrade the system by installing/upgrading packages\n"
2099 " full-upgrade - upgrade the system by removing/installing/upgrading "
2102 " edit-sources - edit the source information file\n"
2104 "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
2106 "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
2107 "Các lệnh cơ bản:\n"
2108 " list - liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói\n"
2109 " search - tìm trong phần mô tả của gói\n"
2110 " show - hiển thị thông tin chi tiết về gói\n"
2112 " update - cập nhật danh sánh các gói sẵn có\n"
2114 " install - cài đặt các gói\n"
2115 " remove - gỡ bỏ các gói\n"
2117 " upgrade - nâng cấp các gói trong hệ thống\n"
2118 " full-upgrade - nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các "
2121 " edit-sources - sửa tập tin thông tin gói nguồn\n"
2123 #: methods/cdrom.cc:203
2125 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
2126 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
2128 #: methods/cdrom.cc:212
2130 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
2131 "cannot be used to add new CD-ROMs"
2133 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
2134 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
2136 #: methods/cdrom.cc:222
2137 msgid "Wrong CD-ROM"
2140 #: methods/cdrom.cc:249
2142 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
2143 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
2145 #: methods/cdrom.cc:254
2146 msgid "Disk not found."
2147 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
2149 #: methods/cdrom.cc:262 methods/file.cc:83 methods/rsh.cc:278
2150 msgid "File not found"
2151 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
2153 #: methods/copy.cc:47 methods/gzip.cc:117 methods/rred.cc:598
2154 #: methods/rred.cc:608
2155 msgid "Failed to stat"
2156 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
2158 #: methods/copy.cc:83 methods/gzip.cc:124 methods/rred.cc:605
2159 msgid "Failed to set modification time"
2160 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
2162 #: methods/file.cc:48
2163 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
2164 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
2166 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
2167 #: methods/ftp.cc:177
2169 msgstr "Đang đăng nhập vào"
2171 #: methods/ftp.cc:183
2172 msgid "Unable to determine the peer name"
2173 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
2175 #: methods/ftp.cc:188
2176 msgid "Unable to determine the local name"
2177 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
2179 #: methods/ftp.cc:219 methods/ftp.cc:247
2181 msgid "The server refused the connection and said: %s"
2182 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
2184 #: methods/ftp.cc:225
2186 msgid "USER failed, server said: %s"
2187 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2189 #: methods/ftp.cc:232
2191 msgid "PASS failed, server said: %s"
2192 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2194 #: methods/ftp.cc:252
2196 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
2199 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
2200 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
2202 #: methods/ftp.cc:280
2204 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
2205 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2207 #: methods/ftp.cc:306
2209 msgid "TYPE failed, server said: %s"
2210 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2212 #: methods/ftp.cc:344 methods/ftp.cc:456 methods/rsh.cc:195 methods/rsh.cc:240
2213 msgid "Connection timeout"
2214 msgstr "Thời hạn kết nối"
2216 #: methods/ftp.cc:350
2217 msgid "Server closed the connection"
2218 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
2220 #: methods/ftp.cc:360 methods/rsh.cc:209
2221 msgid "A response overflowed the buffer."
2222 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
2224 #: methods/ftp.cc:377 methods/ftp.cc:389
2225 msgid "Protocol corruption"
2226 msgstr "Giao thức bị hỏng"
2228 #: methods/ftp.cc:701 methods/ftp.cc:707 methods/ftp.cc:742
2229 msgid "Could not create a socket"
2230 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
2232 #: methods/ftp.cc:712
2233 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
2234 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
2236 #: methods/ftp.cc:716 methods/connect.cc:116
2240 #: methods/ftp.cc:718
2241 msgid "Could not connect passive socket."
2242 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
2244 #: methods/ftp.cc:735
2245 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
2246 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
2248 #: methods/ftp.cc:749
2249 msgid "Could not bind a socket"
2250 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
2252 #: methods/ftp.cc:753
2253 msgid "Could not listen on the socket"
2254 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
2256 #: methods/ftp.cc:760
2257 msgid "Could not determine the socket's name"
2258 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
2260 #: methods/ftp.cc:792
2261 msgid "Unable to send PORT command"
2262 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
2264 #: methods/ftp.cc:802
2266 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
2267 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
2269 #: methods/ftp.cc:811
2271 msgid "EPRT failed, server said: %s"
2272 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
2274 #: methods/ftp.cc:831
2275 msgid "Data socket connect timed out"
2276 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
2278 #: methods/ftp.cc:838
2279 msgid "Unable to accept connection"
2280 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
2282 #: methods/ftp.cc:877 methods/server.cc:352 methods/rsh.cc:316
2283 msgid "Problem hashing file"
2284 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
2286 #: methods/ftp.cc:890
2288 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
2289 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
2291 #: methods/ftp.cc:905 methods/rsh.cc:335
2292 msgid "Data socket timed out"
2293 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
2295 #: methods/ftp.cc:935
2297 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
2298 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
2300 #. Get the files information
2301 #: methods/ftp.cc:1014
2305 #: methods/ftp.cc:1128
2306 msgid "Unable to invoke "
2307 msgstr "Không thể gọi "
2309 #: methods/connect.cc:76
2311 msgid "Connecting to %s (%s)"
2312 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
2314 #: methods/connect.cc:87
2317 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
2319 #: methods/connect.cc:94
2321 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
2322 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
2324 #: methods/connect.cc:100
2326 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
2327 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
2329 #: methods/connect.cc:108
2331 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
2332 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
2334 #: methods/connect.cc:126
2336 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
2337 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
2339 #. We say this mainly because the pause here is for the
2340 #. ssh connection that is still going
2341 #: methods/connect.cc:154 methods/rsh.cc:439
2343 msgid "Connecting to %s"
2344 msgstr "Đang kết nối đến %s"
2346 #: methods/connect.cc:180 methods/connect.cc:199
2348 msgid "Could not resolve '%s'"
2349 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
2351 #: methods/connect.cc:205
2353 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
2354 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
2356 #: methods/connect.cc:209
2358 msgid "System error resolving '%s:%s'"
2359 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
2361 #: methods/connect.cc:211
2363 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
2364 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
2366 #: methods/connect.cc:258
2368 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
2369 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
2371 #: methods/gpgv.cc:168
2373 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
2374 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
2376 #: methods/gpgv.cc:172
2377 msgid "At least one invalid signature was encountered."
2378 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
2380 #: methods/gpgv.cc:174
2381 msgid "Could not execute 'gpgv' to verify signature (is gpgv installed?)"
2383 "Không thể thực hiện “gpgv” để thẩm tra chữ ký (gpgv đã được cài đặt chưa?)"
2385 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
2386 #: methods/gpgv.cc:180
2389 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
2392 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
2395 #: methods/gpgv.cc:184
2396 msgid "Unknown error executing gpgv"
2397 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện gpgv"
2399 #: methods/gpgv.cc:217 methods/gpgv.cc:224
2400 msgid "The following signatures were invalid:\n"
2401 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
2403 #: methods/gpgv.cc:231
2405 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
2408 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
2410 #: methods/gzip.cc:69
2411 msgid "Empty files can't be valid archives"
2412 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
2414 #: methods/http.cc:509
2415 msgid "Error writing to the file"
2416 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2418 #: methods/http.cc:523
2419 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
2420 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
2422 #: methods/http.cc:525
2423 msgid "Error reading from server"
2424 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
2426 #: methods/http.cc:561
2427 msgid "Error writing to file"
2428 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
2430 #: methods/http.cc:621
2431 msgid "Select failed"
2432 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
2434 #: methods/http.cc:626
2435 msgid "Connection timed out"
2436 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
2438 #: methods/http.cc:649
2439 msgid "Error writing to output file"
2440 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
2442 #: methods/server.cc:51
2443 msgid "Waiting for headers"
2444 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
2446 #: methods/server.cc:109
2447 msgid "Bad header line"
2448 msgstr "Dòng đầu sai"
2450 #: methods/server.cc:134 methods/server.cc:141
2451 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
2452 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
2454 #: methods/server.cc:171
2455 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
2457 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
2460 #: methods/server.cc:194
2461 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
2463 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
2466 #: methods/server.cc:196
2467 msgid "This HTTP server has broken range support"
2468 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
2470 #: methods/server.cc:220
2471 msgid "Unknown date format"
2472 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
2474 #: methods/server.cc:489
2475 msgid "Bad header data"
2476 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
2478 #: methods/server.cc:506 methods/server.cc:562
2479 msgid "Connection failed"
2480 msgstr "Kết nối bị lỗi"
2482 #: methods/server.cc:654
2483 msgid "Internal error"
2484 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
2486 #: apt-private/private-upgrade.cc:25
2487 msgid "Calculating upgrade... "
2488 msgstr "Đang tính toán nâng cấp... "
2490 #: apt-private/private-upgrade.cc:28
2494 #: apt-private/private-cacheset.cc:35 apt-private/private-search.cc:47
2496 msgstr "Đang sắp xếp"
2498 #: apt-private/private-list.cc:131
2500 msgstr "Đang liệt kê"
2502 #: apt-private/private-list.cc:164
2504 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
2506 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
2507 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
2509 #: apt-private/private-cachefile.cc:93
2510 msgid "Correcting dependencies..."
2511 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
2513 #: apt-private/private-cachefile.cc:96
2517 #: apt-private/private-cachefile.cc:99
2518 msgid "Unable to correct dependencies"
2519 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
2521 #: apt-private/private-cachefile.cc:102
2522 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
2523 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
2525 #: apt-private/private-cachefile.cc:104
2529 #: apt-private/private-cachefile.cc:108
2530 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
2531 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
2533 #: apt-private/private-cachefile.cc:111
2534 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
2535 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
2537 #: apt-private/private-output.cc:103 apt-private/private-show.cc:84
2538 #: apt-private/private-show.cc:89
2542 #: apt-private/private-output.cc:234
2544 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
2545 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
2547 #: apt-private/private-output.cc:238
2548 msgid "[installed,local]"
2549 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
2551 #: apt-private/private-output.cc:241
2552 msgid "[installed,auto-removable]"
2553 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
2555 #: apt-private/private-output.cc:243
2556 msgid "[installed,automatic]"
2557 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
2559 #: apt-private/private-output.cc:245
2561 msgstr "[đã cài đặt]"
2563 #: apt-private/private-output.cc:249
2565 msgid "[upgradable from: %s]"
2566 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
2568 #: apt-private/private-output.cc:253
2569 msgid "[residual-config]"
2570 msgstr "[residual-config]"
2572 #: apt-private/private-output.cc:435
2574 msgid "but %s is installed"
2575 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
2577 #: apt-private/private-output.cc:437
2579 msgid "but %s is to be installed"
2580 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
2582 #: apt-private/private-output.cc:444
2583 msgid "but it is not installable"
2584 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
2586 #: apt-private/private-output.cc:446
2587 msgid "but it is a virtual package"
2588 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
2590 #: apt-private/private-output.cc:449
2591 msgid "but it is not installed"
2592 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
2594 #: apt-private/private-output.cc:449
2595 msgid "but it is not going to be installed"
2596 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
2598 #: apt-private/private-output.cc:454
2602 #: apt-private/private-output.cc:468 apt-private/private-output.cc:480
2603 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
2604 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
2606 #: apt-private/private-output.cc:503
2607 msgid "The following NEW packages will be installed:"
2608 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
2610 #: apt-private/private-output.cc:529
2611 msgid "The following packages will be REMOVED:"
2612 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
2614 #: apt-private/private-output.cc:551
2615 msgid "The following packages have been kept back:"
2616 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
2618 #: apt-private/private-output.cc:572
2619 msgid "The following packages will be upgraded:"
2620 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
2622 #: apt-private/private-output.cc:593
2623 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
2624 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
2626 #: apt-private/private-output.cc:613
2627 msgid "The following held packages will be changed:"
2628 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
2630 #: apt-private/private-output.cc:668
2632 msgid "%s (due to %s) "
2633 msgstr "%s (bởi vì %s) "
2635 #: apt-private/private-output.cc:676
2637 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
2638 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
2640 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
2641 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
2643 #: apt-private/private-output.cc:707
2645 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
2646 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
2648 #: apt-private/private-output.cc:711
2650 msgid "%lu reinstalled, "
2651 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
2653 #: apt-private/private-output.cc:713
2655 msgid "%lu downgraded, "
2656 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
2658 #: apt-private/private-output.cc:715
2660 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
2661 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
2663 #: apt-private/private-output.cc:719
2665 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
2666 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
2668 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
2669 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
2670 #. The user has to answer with an input matching the
2671 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2672 #: apt-private/private-output.cc:741
2676 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
2677 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
2678 #. The user has to answer with an input matching the
2679 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
2680 #: apt-private/private-output.cc:747
2684 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
2685 #: apt-private/private-output.cc:758
2689 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
2690 #: apt-private/private-output.cc:764
2694 #: apt-private/private-update.cc:31
2695 msgid "The update command takes no arguments"
2696 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
2698 #: apt-private/private-update.cc:90
2700 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
2702 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
2704 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy 'apt list --upgradable' để xem chúng.\n"
2706 #: apt-private/private-update.cc:94
2707 msgid "All packages are up to date."
2708 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
2710 #: apt-private/private-show.cc:156
2712 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
2714 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
2715 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
2717 #: apt-private/private-show.cc:163
2718 msgid "not a real package (virtual)"
2719 msgstr "không là gói thật (ảo)"
2721 #: apt-private/private-install.cc:82
2722 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
2723 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
2725 #: apt-private/private-install.cc:91
2726 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
2728 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
2730 #: apt-private/private-install.cc:110
2731 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
2732 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
2734 #: apt-private/private-install.cc:148
2735 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
2737 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
2739 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2740 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2741 #: apt-private/private-install.cc:155
2743 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
2744 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
2746 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2747 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2748 #: apt-private/private-install.cc:160
2750 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
2751 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
2753 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2754 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2755 #: apt-private/private-install.cc:167
2757 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
2758 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
2760 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
2761 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
2762 #: apt-private/private-install.cc:172
2764 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
2765 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
2767 #: apt-private/private-install.cc:200
2769 msgid "You don't have enough free space in %s."
2770 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
2772 #: apt-private/private-install.cc:210 apt-private/private-download.cc:59
2773 msgid "There are problems and -y was used without --force-yes"
2774 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
2776 #: apt-private/private-install.cc:216 apt-private/private-install.cc:238
2777 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
2779 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
2782 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
2783 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
2784 #: apt-private/private-install.cc:220
2785 msgid "Yes, do as I say!"
2786 msgstr "Có, làm đi!"
2788 #: apt-private/private-install.cc:222
2791 "You are about to do something potentially harmful.\n"
2792 "To continue type in the phrase '%s'\n"
2795 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
2796 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
2799 #: apt-private/private-install.cc:228 apt-private/private-install.cc:246
2803 #: apt-private/private-install.cc:243
2804 msgid "Do you want to continue?"
2805 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
2807 #: apt-private/private-install.cc:313
2808 msgid "Some files failed to download"
2809 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
2811 #: apt-private/private-install.cc:320
2813 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
2816 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
2818 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
2820 #: apt-private/private-install.cc:324
2821 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
2823 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
2825 #: apt-private/private-install.cc:329
2826 msgid "Unable to correct missing packages."
2827 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
2829 #: apt-private/private-install.cc:330
2830 msgid "Aborting install."
2831 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
2833 #: apt-private/private-install.cc:366
2835 "The following package disappeared from your system as\n"
2836 "all files have been overwritten by other packages:"
2838 "The following packages disappeared from your system as\n"
2839 "all files have been overwritten by other packages:"
2841 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
2844 #: apt-private/private-install.cc:370
2845 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
2846 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
2848 #: apt-private/private-install.cc:391
2849 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
2850 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
2852 #: apt-private/private-install.cc:499
2854 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
2855 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
2857 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
2858 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
2861 #. if (Packages == 1)
2863 #. c1out << std::endl;
2865 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
2866 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
2867 #. "that package should be filed.") << std::endl;
2870 #: apt-private/private-install.cc:502 apt-private/private-install.cc:653
2871 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
2872 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
2874 #: apt-private/private-install.cc:506
2875 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
2876 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
2878 #: apt-private/private-install.cc:513
2880 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
2882 "The following packages were automatically installed and are no longer "
2885 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
2887 #: apt-private/private-install.cc:517
2889 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
2891 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
2892 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
2894 #: apt-private/private-install.cc:519
2895 msgid "Use 'apt-get autoremove' to remove it."
2896 msgid_plural "Use 'apt-get autoremove' to remove them."
2897 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “apt-get autoremove” để gỡ bỏ chúng."
2899 #: apt-private/private-install.cc:612
2900 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
2901 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
2903 #: apt-private/private-install.cc:614
2905 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
2908 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
2909 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
2911 #: apt-private/private-install.cc:638
2913 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
2914 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
2915 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
2916 "or been moved out of Incoming."
2918 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
2919 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
2920 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
2921 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
2923 #: apt-private/private-install.cc:659
2924 msgid "Broken packages"
2925 msgstr "Gói bị hỏng"
2927 #: apt-private/private-install.cc:712
2928 msgid "The following extra packages will be installed:"
2929 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
2931 #: apt-private/private-install.cc:802
2932 msgid "Suggested packages:"
2933 msgstr "Các gói đề nghị:"
2935 #: apt-private/private-install.cc:803
2936 msgid "Recommended packages:"
2937 msgstr "Gói khuyến khích:"
2939 #: apt-private/private-install.cc:825
2941 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
2942 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
2944 #: apt-private/private-install.cc:829
2946 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
2948 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
2950 #: apt-private/private-install.cc:841
2952 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
2953 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
2955 #: apt-private/private-install.cc:846
2957 msgid "%s is already the newest version.\n"
2958 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
2960 #: apt-private/private-install.cc:894
2962 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
2963 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
2965 #: apt-private/private-install.cc:899
2967 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
2968 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
2970 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
2971 #: apt-private/private-install.cc:941
2973 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
2974 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
2976 #: apt-private/private-install.cc:947
2978 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
2979 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
2981 #: apt-private/private-main.cc:32
2983 "NOTE: This is only a simulation!\n"
2984 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
2985 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
2986 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
2988 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
2989 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
2990 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
2991 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
2993 #: apt-private/private-download.cc:36
2994 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
2995 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
2997 #: apt-private/private-download.cc:40
2998 msgid "Authentication warning overridden.\n"
2999 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
3001 #: apt-private/private-download.cc:45 apt-private/private-download.cc:52
3002 msgid "Some packages could not be authenticated"
3003 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
3005 #: apt-private/private-download.cc:50
3006 msgid "Install these packages without verification?"
3007 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
3009 #: apt-private/private-sources.cc:58
3011 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
3012 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
3014 #: apt-private/private-sources.cc:70
3016 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
3017 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
3019 #: apt-private/private-search.cc:51
3020 msgid "Full Text Search"
3021 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
3023 #: apt-private/acqprogress.cc:66
3027 #: apt-private/acqprogress.cc:90
3031 #: apt-private/acqprogress.cc:121
3035 #: apt-private/acqprogress.cc:125
3039 #: apt-private/acqprogress.cc:146
3041 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
3042 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
3044 #: apt-private/acqprogress.cc:236
3047 msgstr " [Đang hoạt động]"
3049 #: apt-private/acqprogress.cc:297
3052 "Media change: please insert the disc labeled\n"
3054 "in the drive '%s' and press enter\n"
3056 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
3058 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
3060 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3061 #. and provide a config option to define that default
3062 #: methods/mirror.cc:280
3064 msgid "No mirror file '%s' found "
3065 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
3067 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
3068 #. and provide a config option to define that default
3069 #: methods/mirror.cc:287
3071 msgid "Can not read mirror file '%s'"
3072 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
3074 #: methods/mirror.cc:315
3076 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
3077 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
3079 #: methods/mirror.cc:445
3081 msgid "[Mirror: %s]"
3082 msgstr "[Bản sao: %s]"
3084 #: methods/rsh.cc:102 ftparchive/multicompress.cc:171
3085 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
3086 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
3088 #: methods/rsh.cc:343
3089 msgid "Connection closed prematurely"
3090 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
3092 #: dselect/install:33
3093 msgid "Bad default setting!"
3094 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
3096 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
3097 #: dselect/install:106 dselect/update:45
3098 msgid "Press enter to continue."
3099 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
3101 #: dselect/install:92
3102 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
3103 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
3105 #: dselect/install:102
3106 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
3107 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
3109 #: dselect/install:103
3110 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
3111 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
3113 #: dselect/install:104
3114 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
3115 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
3117 #: dselect/install:105
3119 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
3121 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
3122 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
3124 #: dselect/update:30
3125 msgid "Merging available information"
3126 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
3128 #: apt-inst/filelist.cc:380
3129 msgid "DropNode called on still linked node"
3130 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
3132 #: apt-inst/filelist.cc:412
3133 msgid "Failed to locate the hash element!"
3134 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
3136 #: apt-inst/filelist.cc:459
3137 msgid "Failed to allocate diversion"
3138 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
3140 #: apt-inst/filelist.cc:464
3141 msgid "Internal error in AddDiversion"
3142 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
3144 #: apt-inst/filelist.cc:477
3146 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
3147 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
3149 #: apt-inst/filelist.cc:506
3151 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
3152 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
3154 #: apt-inst/filelist.cc:549
3156 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
3157 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
3159 #: apt-inst/extract.cc:101 apt-inst/extract.cc:172
3161 msgid "The path %s is too long"
3162 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
3164 #: apt-inst/extract.cc:132
3166 msgid "Unpacking %s more than once"
3167 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
3169 #: apt-inst/extract.cc:142
3171 msgid "The directory %s is diverted"
3172 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
3174 #: apt-inst/extract.cc:152
3176 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
3177 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
3179 #: apt-inst/extract.cc:162 apt-inst/extract.cc:306
3180 msgid "The diversion path is too long"
3181 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
3183 #: apt-inst/extract.cc:186 apt-inst/extract.cc:199 apt-inst/extract.cc:216
3184 #: ftparchive/cachedb.cc:182
3186 msgid "Failed to stat %s"
3187 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
3189 #: apt-inst/extract.cc:194 ftparchive/multicompress.cc:374
3191 msgid "Failed to rename %s to %s"
3192 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
3194 #: apt-inst/extract.cc:249
3196 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
3197 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
3199 #: apt-inst/extract.cc:289
3200 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
3201 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
3203 #: apt-inst/extract.cc:293
3204 msgid "The path is too long"
3205 msgstr "Đường dẫn quá dài"
3207 #: apt-inst/extract.cc:421
3209 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
3210 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
3212 #: apt-inst/extract.cc:438
3214 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
3215 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
3217 #: apt-inst/extract.cc:498
3219 msgid "Unable to stat %s"
3220 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
3222 #: apt-inst/dirstream.cc:42 apt-inst/dirstream.cc:49 apt-inst/dirstream.cc:54
3224 msgid "Failed to write file %s"
3225 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
3227 #: apt-inst/dirstream.cc:105
3229 msgid "Failed to close file %s"
3230 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
3232 #: apt-inst/deb/debfile.cc:47 apt-inst/deb/debfile.cc:54
3233 #: apt-inst/deb/debfile.cc:63
3235 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
3236 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
3238 #: apt-inst/deb/debfile.cc:132
3240 msgid "Internal error, could not locate member %s"
3241 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
3243 #: apt-inst/deb/debfile.cc:227
3244 msgid "Unparsable control file"
3245 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
3247 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:76
3248 msgid "Invalid archive signature"
3249 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
3251 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:84
3252 msgid "Error reading archive member header"
3253 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
3255 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:96
3257 msgid "Invalid archive member header %s"
3258 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
3260 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:108
3261 msgid "Invalid archive member header"
3262 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
3264 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:137
3265 msgid "Archive is too short"
3266 msgstr "Kho quá ngắn"
3268 #: apt-inst/contrib/arfile.cc:141
3269 msgid "Failed to read the archive headers"
3270 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
3272 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:124
3273 msgid "Failed to create pipes"
3274 msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3276 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:151
3277 msgid "Failed to exec gzip "
3278 msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3280 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:188 apt-inst/contrib/extracttar.cc:218
3281 msgid "Corrupted archive"
3282 msgstr "Kho bị hỏng."
3284 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:203
3285 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
3286 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
3288 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc:308
3290 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
3291 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
3293 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:224
3295 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
3297 "apt-extracttemplates is a tool to extract config and template info\n"
3298 "from debian packages\n"
3301 " -h This help text\n"
3302 " -t Set the temp dir\n"
3303 " -c=? Read this configuration file\n"
3304 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3306 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3308 "[extract: rút trích;\n"
3311 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
3312 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
3315 " -h Trợ giúp này\n"
3316 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
3317 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
3318 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3319 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3321 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:254
3323 msgid "Unable to mkstemp %s"
3324 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
3326 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc:300
3327 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
3328 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
3330 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:187 ftparchive/apt-ftparchive.cc:371
3331 msgid "Package extension list is too long"
3332 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
3334 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:189 ftparchive/apt-ftparchive.cc:206
3335 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:229 ftparchive/apt-ftparchive.cc:283
3336 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:297 ftparchive/apt-ftparchive.cc:319
3338 msgid "Error processing directory %s"
3339 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3341 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:281
3342 msgid "Source extension list is too long"
3343 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
3345 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:401
3346 msgid "Error writing header to contents file"
3347 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
3349 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:431
3351 msgid "Error processing contents %s"
3352 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
3354 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:626
3356 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
3357 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
3358 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
3361 " generate config [groups]\n"
3364 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
3365 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
3366 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
3368 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
3369 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
3370 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
3371 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
3373 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
3374 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
3376 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
3377 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
3378 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
3379 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
3381 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3382 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3385 " -h This help text\n"
3386 " --md5 Control MD5 generation\n"
3387 " -s=? Source override file\n"
3389 " -d=? Select the optional caching database\n"
3390 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
3391 " --contents Control contents file generation\n"
3392 " -c=? Read this configuration file\n"
3393 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
3395 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
3397 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
3399 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3400 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
3403 " generate config [các_nhóm]\n"
3406 "(packages: những gói;\n"
3407 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
3408 "sources: những nguồn;\n"
3409 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
3410 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
3411 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
3412 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
3413 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
3415 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
3416 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
3417 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
3418 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
3420 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
3421 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
3422 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
3423 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
3425 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
3426 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
3427 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
3429 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
3430 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
3432 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
3433 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
3434 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
3435 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
3436 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
3437 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
3440 " -h _Trợ giúp_ này\n"
3441 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
3442 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
3443 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
3444 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
3445 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
3446 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
3447 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3448 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
3450 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:841
3451 msgid "No selections matched"
3452 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
3454 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc:919
3456 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
3457 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
3459 #: ftparchive/cachedb.cc:65
3461 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
3462 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
3464 #: ftparchive/cachedb.cc:83
3466 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
3467 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
3469 #: ftparchive/cachedb.cc:94
3471 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
3472 "remove and re-create the database."
3474 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
3475 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
3477 #: ftparchive/cachedb.cc:99
3479 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
3480 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
3482 #: ftparchive/cachedb.cc:332
3483 msgid "Failed to read .dsc"
3484 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
3486 #: ftparchive/cachedb.cc:365
3487 msgid "Archive has no control record"
3488 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
3490 #: ftparchive/cachedb.cc:594
3491 msgid "Unable to get a cursor"
3492 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
3494 #: ftparchive/writer.cc:91
3496 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
3497 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
3499 #: ftparchive/writer.cc:96
3501 msgid "W: Unable to stat %s\n"
3502 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
3504 #: ftparchive/writer.cc:152
3508 #: ftparchive/writer.cc:154
3512 #: ftparchive/writer.cc:161
3513 msgid "E: Errors apply to file "
3514 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
3516 #: ftparchive/writer.cc:179 ftparchive/writer.cc:211
3518 msgid "Failed to resolve %s"
3519 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
3521 #: ftparchive/writer.cc:192
3522 msgid "Tree walking failed"
3523 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
3525 #: ftparchive/writer.cc:219
3527 msgid "Failed to open %s"
3528 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
3530 #: ftparchive/writer.cc:278
3532 msgid " DeLink %s [%s]\n"
3533 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
3535 #: ftparchive/writer.cc:286
3537 msgid "Failed to readlink %s"
3538 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
3540 #: ftparchive/writer.cc:290
3542 msgid "Failed to unlink %s"
3543 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
3545 #: ftparchive/writer.cc:298
3547 msgid "*** Failed to link %s to %s"
3548 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
3550 #: ftparchive/writer.cc:308
3552 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
3553 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
3555 #: ftparchive/writer.cc:417
3556 msgid "Archive had no package field"
3557 msgstr "Kho không có trường gói"
3559 #: ftparchive/writer.cc:425 ftparchive/writer.cc:692
3561 msgid " %s has no override entry\n"
3562 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
3564 #: ftparchive/writer.cc:493 ftparchive/writer.cc:848
3566 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
3567 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
3569 #: ftparchive/writer.cc:706
3571 msgid " %s has no source override entry\n"
3572 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
3574 #: ftparchive/writer.cc:710
3576 msgid " %s has no binary override entry either\n"
3577 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
3579 #: ftparchive/contents.cc:351 ftparchive/contents.cc:382
3580 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
3581 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
3583 #: ftparchive/override.cc:38 ftparchive/override.cc:142
3585 msgid "Unable to open %s"
3586 msgstr "Không thể mở %s"
3590 #: ftparchive/override.cc:68
3592 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
3593 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3595 #: ftparchive/override.cc:127 ftparchive/override.cc:201
3597 msgid "Failed to read the override file %s"
3598 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
3600 #: ftparchive/override.cc:166
3602 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
3603 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
3605 #: ftparchive/override.cc:178
3607 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
3608 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
3610 #: ftparchive/override.cc:191
3612 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
3613 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
3615 #: ftparchive/multicompress.cc:73
3617 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
3618 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
3620 #: ftparchive/multicompress.cc:103
3622 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
3623 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
3625 #: ftparchive/multicompress.cc:192
3626 msgid "Failed to create FILE*"
3627 msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3629 #: ftparchive/multicompress.cc:195
3630 msgid "Failed to fork"
3631 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
3633 #: ftparchive/multicompress.cc:209
3634 msgid "Compress child"
3637 #: ftparchive/multicompress.cc:232
3639 msgid "Internal error, failed to create %s"
3640 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
3642 #: ftparchive/multicompress.cc:305
3643 msgid "IO to subprocess/file failed"
3644 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
3646 #: ftparchive/multicompress.cc:343
3647 msgid "Failed to read while computing MD5"
3648 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
3650 #: ftparchive/multicompress.cc:359
3652 msgid "Problem unlinking %s"
3653 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
3655 #: cmdline/apt-internal-solver.cc:49
3657 "Usage: apt-internal-solver\n"
3659 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
3660 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike\n"
3663 " -h This help text.\n"
3664 " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3665 " -c=? Read this configuration file\n"
3666 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3668 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
3670 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
3671 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
3672 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
3675 " -h Trợ giúp này.\n"
3676 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
3677 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3678 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3680 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:89
3681 msgid "Unknown package record!"
3682 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
3684 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc:153
3686 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3688 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is used\n"
3689 "to indicate what kind of file it is.\n"
3692 " -h This help text\n"
3693 " -s Use source file sorting\n"
3694 " -c=? Read this configuration file\n"
3695 " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3697 "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3699 "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3701 "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3702 "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3705 " -h Trợ giúp_ này\n"
3706 " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3707 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3708 " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3710 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
3711 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
3713 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
3714 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
3717 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
3718 #~ "Mounting CD-ROM\n"
3720 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
3721 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
3724 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
3725 #~ "seems to be corrupt."
3727 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
3731 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
3732 #~ "seems to be corrupt."
3734 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
3735 #~ "miếng vá bị hỏng."
3737 #~ msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
3738 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
3740 #~ msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
3741 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
3743 #~ msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
3744 #~ msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
3746 #~ msgid " [Not candidate version]"
3747 #~ msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
3749 #~ msgid "You should explicitly select one to install."
3750 #~ msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
3753 #~ "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
3754 #~ "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
3755 #~ "is only available from another source\n"
3757 #~ "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
3758 #~ "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
3759 #~ "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
3761 #~ msgid "However the following packages replace it:"
3762 #~ msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
3764 #~ msgid "Package '%s' has no installation candidate"
3765 #~ msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
3767 #~ msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
3768 #~ msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
3770 #~ msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
3771 #~ msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
3773 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
3774 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
3776 #~ msgid "Downloading %s %s"
3777 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
3779 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
3781 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
3784 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
3785 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
3788 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
3789 #~ "need to manually fix this package."
3791 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
3794 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
3795 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
3798 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
3799 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
3801 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
3802 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
3803 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
3805 #~ msgid "File %s doesn't start with a clearsigned message"
3806 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3808 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
3809 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
3811 #~ msgid "Failed to remove %s"
3812 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
3814 #~ msgid "Unable to create %s"
3815 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
3817 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
3818 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
3820 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
3822 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
3823 #~ "hệ thống tập tin"
3825 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
3826 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
3828 #~ msgid "Internal error getting a package name"
3829 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
3831 #~ msgid "Reading file listing"
3832 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
3835 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
3836 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
3839 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
3840 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
3843 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
3844 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
3846 #~ msgid "Internal error getting a node"
3847 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
3849 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
3850 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
3852 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
3853 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
3855 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
3856 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
3858 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
3859 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
3861 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
3862 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
3864 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
3865 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
3867 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
3869 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
3872 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
3873 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
3875 #~ msgid "Couldn't change to %s"
3876 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
3878 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
3879 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
3881 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
3882 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
3884 #~ msgid "Read error from %s process"
3885 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
3887 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
3888 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
3890 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
3891 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
3893 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
3894 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
3896 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
3897 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
3899 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
3900 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
3902 #~ msgid "decompressor"
3903 #~ msgstr "bộ giải nén"
3905 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
3906 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
3908 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
3909 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
3912 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
3913 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
3915 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
3916 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
3918 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
3919 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
3921 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
3922 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
3924 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
3925 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3927 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
3928 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
3930 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
3931 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
3933 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
3934 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3936 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
3937 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
3939 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
3940 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3942 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
3943 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
3945 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
3947 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
3948 #~ "là một tập tin)"
3950 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
3951 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
3953 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
3954 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
3956 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
3957 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
3959 #~ msgid " %4i %s\n"
3960 #~ msgstr " %4i %s\n"
3963 #~ msgstr "%4i %s\n"
3965 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
3966 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
3969 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
3970 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
3973 #~ msgid "Processing triggers for %s"
3974 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
3977 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
3978 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
3981 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
3982 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
3985 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
3986 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
3989 #~ msgid "openpty failed\n"
3990 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
3993 #~ msgid "File date has changed %s"
3994 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"