]> git.saurik.com Git - apt.git/blob - po/vi.po
releasing package apt version 1.1~exp15
[apt.git] / po / vi.po
1 # Vietnamese Translation for Apt.
2 # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
3 # This file is put in the public domain.
4 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
5 # Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
6 #
7 msgid ""
8 msgstr ""
9 "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
10 "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
11 "POT-Creation-Date: 2015-10-27 10:30+0100\n"
12 "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
13 "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
14 "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
15 "Language: vi\n"
16 "MIME-Version: 1.0\n"
17 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
18 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
19 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
20 "X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
21 "X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
22 "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
23 "X-Poedit-Basepath: ../\n"
24
25 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
26 #: apt-private/acqprogress.cc
27 #, c-format
28 msgid "Hit:%lu %s"
29 msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
30
31 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
32 #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
33 #: apt-private/acqprogress.cc
34 #, c-format
35 msgid "Get:%lu %s"
36 msgstr "Lấy:%lu %s"
37
38 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
39 #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
40 #: apt-private/acqprogress.cc
41 #, c-format
42 msgid "Ign:%lu %s"
43 msgstr "Bỏq:%lu %s"
44
45 #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
46 #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
47 #: apt-private/acqprogress.cc
48 #, c-format
49 msgid "Err:%lu %s"
50 msgstr "Lỗi:%lu %s"
51
52 #: apt-private/acqprogress.cc
53 #, c-format
54 msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
55 msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
56
57 #: apt-private/acqprogress.cc
58 msgid " [Working]"
59 msgstr " [Đang hoạt động]"
60
61 #: apt-private/acqprogress.cc
62 #, fuzzy, c-format
63 msgid ""
64 "Media change: please insert the disc labeled\n"
65 " '%s'\n"
66 "in the drive '%s' and press [Enter]\n"
67 msgstr ""
68 "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
69 " “%s”\n"
70 "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
71
72 #: apt-private/private-cachefile.cc
73 msgid "Correcting dependencies..."
74 msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
75
76 #: apt-private/private-cachefile.cc
77 msgid " failed."
78 msgstr " gặp lỗi."
79
80 #: apt-private/private-cachefile.cc
81 msgid "Unable to correct dependencies"
82 msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
83
84 #: apt-private/private-cachefile.cc
85 msgid "Unable to minimize the upgrade set"
86 msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
87
88 #: apt-private/private-cachefile.cc
89 msgid " Done"
90 msgstr " Xong"
91
92 #: apt-private/private-cachefile.cc
93 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these."
94 msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những lỗi trên."
95
96 #: apt-private/private-cachefile.cc
97 msgid "Unmet dependencies. Try using -f."
98 msgstr "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “-f”."
99
100 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
101 msgid "Sorting"
102 msgstr "Đang sắp xếp"
103
104 #: apt-private/private-cacheset.cc
105 #, c-format
106 msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
107 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
108
109 #: apt-private/private-cacheset.cc
110 #, fuzzy, c-format
111 msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
112 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
113
114 #: apt-private/private-cacheset.cc
115 #, c-format
116 msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
117 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
118
119 #: apt-private/private-cacheset.cc
120 #, c-format
121 msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
122 msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
123
124 #: apt-private/private-cacheset.cc
125 #, fuzzy
126 msgid " [Installed]"
127 msgstr "[đã cài đặt]"
128
129 #: apt-private/private-cacheset.cc
130 msgid " [Not candidate version]"
131 msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
132
133 #: apt-private/private-cacheset.cc
134 msgid "You should explicitly select one to install."
135 msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
136
137 #: apt-private/private-cacheset.cc
138 #, c-format
139 msgid ""
140 "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
141 "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
142 "is only available from another source\n"
143 msgstr ""
144 "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
145 "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
146 "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
147
148 #: apt-private/private-cacheset.cc
149 msgid "However the following packages replace it:"
150 msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
151
152 #: apt-private/private-cacheset.cc
153 #, c-format
154 msgid "Package '%s' has no installation candidate"
155 msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
156
157 #: apt-private/private-cacheset.cc
158 #, c-format
159 msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
160 msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
161
162 #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
163 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
164 #, c-format
165 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
166 msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
167
168 #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
169 #, c-format
170 msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
171 msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
172
173 #: apt-private/private-cacheset.cc
174 #, c-format
175 msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
176 msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
177
178 #: apt-private/private-cmndline.cc
179 msgid "Most used commands:"
180 msgstr ""
181
182 #: apt-private/private-cmndline.cc
183 #, c-format
184 msgid "See %s for more information about the available commands."
185 msgstr ""
186
187 #: apt-private/private-cmndline.cc
188 msgid ""
189 "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
190 "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
191 "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
192 "Security details are available in apt-secure(8).\n"
193 msgstr ""
194
195 #: apt-private/private-cmndline.cc
196 msgid "This APT has Super Cow Powers."
197 msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
198
199 #: apt-private/private-cmndline.cc
200 msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
201 msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
202
203 #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-show.cc
204 #: cmdline/apt-mark.cc
205 msgid "No packages found"
206 msgstr "Không tìm thấy gói"
207
208 #: apt-private/private-download.cc
209 msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
210 msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
211
212 #: apt-private/private-download.cc
213 msgid "Authentication warning overridden.\n"
214 msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
215
216 #: apt-private/private-download.cc
217 msgid "Some packages could not be authenticated"
218 msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
219
220 #: apt-private/private-download.cc
221 msgid "Install these packages without verification?"
222 msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
223
224 #: apt-private/private-download.cc apt-private/private-install.cc
225 msgid ""
226 "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
227 "instead."
228 msgstr ""
229
230 #: apt-private/private-download.cc
231 #, fuzzy
232 msgid ""
233 "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
234 "unauthenticated"
235 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
236
237 #: apt-private/private-download.cc
238 #, c-format
239 msgid "Failed to fetch %s %s\n"
240 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
241
242 #: apt-private/private-download.cc
243 #, c-format
244 msgid "Couldn't determine free space in %s"
245 msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
246
247 #: apt-private/private-download.cc
248 #, c-format
249 msgid "You don't have enough free space in %s."
250 msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
251
252 #: apt-private/private-download.cc
253 msgid "Unable to lock the download directory"
254 msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
255
256 #: apt-private/private-install.cc
257 msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
258 msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
259
260 #: apt-private/private-install.cc
261 msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
262 msgstr ""
263 "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
264
265 #: apt-private/private-install.cc
266 #, fuzzy
267 msgid ""
268 "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
269 "essential."
270 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
271
272 #: apt-private/private-install.cc
273 #, fuzzy
274 msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
275 msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
276
277 #: apt-private/private-install.cc
278 msgid ""
279 "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
280 "packages."
281 msgstr ""
282
283 #: apt-private/private-install.cc
284 msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
285 msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
286
287 #: apt-private/private-install.cc
288 msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
289 msgstr ""
290 "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
291
292 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
293 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
294 #: apt-private/private-install.cc
295 #, c-format
296 msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
297 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
298
299 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
300 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
301 #: apt-private/private-install.cc
302 #, c-format
303 msgid "Need to get %sB of archives.\n"
304 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
305
306 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
307 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
308 #: apt-private/private-install.cc
309 #, c-format
310 msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
311 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
312
313 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
314 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
315 #: apt-private/private-install.cc
316 #, c-format
317 msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
318 msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
319
320 #: apt-private/private-install.cc
321 msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
322 msgstr ""
323 "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
324 "kể."
325
326 #. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
327 #. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
328 #: apt-private/private-install.cc
329 msgid "Yes, do as I say!"
330 msgstr "Có, làm đi!"
331
332 #: apt-private/private-install.cc
333 #, c-format
334 msgid ""
335 "You are about to do something potentially harmful.\n"
336 "To continue type in the phrase '%s'\n"
337 " ?] "
338 msgstr ""
339 "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
340 "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
341 "?] "
342
343 #: apt-private/private-install.cc
344 msgid "Abort."
345 msgstr "Hủy bỏ."
346
347 #: apt-private/private-install.cc
348 msgid "Do you want to continue?"
349 msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
350
351 #: apt-private/private-install.cc
352 msgid "Some files failed to download"
353 msgstr "Một số tập tin không tải về được"
354
355 #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
356 msgid "Download complete and in download only mode"
357 msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
358
359 #: apt-private/private-install.cc
360 msgid ""
361 "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
362 "missing?"
363 msgstr ""
364 "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
365 "nhật)\n"
366 "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
367
368 #: apt-private/private-install.cc
369 msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
370 msgstr ""
371 "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
372
373 #: apt-private/private-install.cc
374 msgid "Unable to correct missing packages."
375 msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
376
377 #: apt-private/private-install.cc
378 msgid "Aborting install."
379 msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
380
381 #: apt-private/private-install.cc
382 msgid ""
383 "The following package disappeared from your system as\n"
384 "all files have been overwritten by other packages:"
385 msgid_plural ""
386 "The following packages disappeared from your system as\n"
387 "all files have been overwritten by other packages:"
388 msgstr[0] ""
389 "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
390 "khác ghi đè:"
391
392 #: apt-private/private-install.cc
393 msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
394 msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
395
396 #: apt-private/private-install.cc
397 msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
398 msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
399
400 #: apt-private/private-install.cc
401 msgid ""
402 "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
403 "shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
404 msgstr ""
405 "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
406 "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
407
408 #.
409 #. if (Packages == 1)
410 #. {
411 #. c1out << std::endl;
412 #. c1out <<
413 #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
414 #. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
415 #. "that package should be filed.") << std::endl;
416 #. }
417 #.
418 #: apt-private/private-install.cc
419 msgid "The following information may help to resolve the situation:"
420 msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
421
422 #: apt-private/private-install.cc
423 msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
424 msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
425
426 #: apt-private/private-install.cc
427 msgid ""
428 "The following package was automatically installed and is no longer required:"
429 msgid_plural ""
430 "The following packages were automatically installed and are no longer "
431 "required:"
432 msgstr[0] ""
433 "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
434
435 #: apt-private/private-install.cc
436 #, c-format
437 msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
438 msgid_plural ""
439 "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
440 msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
441
442 #: apt-private/private-install.cc
443 #, c-format
444 msgid "Use '%s' to remove it."
445 msgid_plural "Use '%s' to remove them."
446 msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
447
448 #: apt-private/private-install.cc
449 msgid "You might want to run 'apt-get -f install' to correct these:"
450 msgstr "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt-get -f install” để sửa những cái đó:"
451
452 #: apt-private/private-install.cc
453 msgid ""
454 "Unmet dependencies. Try 'apt-get -f install' with no packages (or specify a "
455 "solution)."
456 msgstr ""
457 "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt-get -f install” mà "
458 "không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
459
460 #: apt-private/private-install.cc
461 msgid ""
462 "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
463 "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
464 "distribution that some required packages have not yet been created\n"
465 "or been moved out of Incoming."
466 msgstr ""
467 "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
468 "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
469 "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
470 "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
471
472 #: apt-private/private-install.cc
473 msgid "Broken packages"
474 msgstr "Gói bị hỏng"
475
476 #: apt-private/private-install.cc
477 #, fuzzy
478 msgid "The following additional packages will be installed:"
479 msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
480
481 #: apt-private/private-install.cc
482 msgid "Suggested packages:"
483 msgstr "Các gói đề nghị:"
484
485 #: apt-private/private-install.cc
486 msgid "Recommended packages:"
487 msgstr "Gói khuyến khích:"
488
489 #: apt-private/private-install.cc
490 #, c-format
491 msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
492 msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
493
494 #: apt-private/private-install.cc
495 #, c-format
496 msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
497 msgstr ""
498 "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
499
500 #: apt-private/private-install.cc
501 #, c-format
502 msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
503 msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
504
505 #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
506 #: apt-private/private-install.cc
507 #, fuzzy, c-format
508 msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
509 msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
510
511 #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
512 #, c-format
513 msgid "%s set to manually installed.\n"
514 msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
515
516 #: apt-private/private-install.cc
517 #, c-format
518 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
519 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
520
521 #: apt-private/private-install.cc
522 #, c-format
523 msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
524 msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
525
526 #: apt-private/private-list.cc
527 msgid "Listing"
528 msgstr "Đang liệt kê"
529
530 #: apt-private/private-list.cc
531 #, c-format
532 msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
533 msgid_plural ""
534 "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
535 msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
536
537 #: apt-private/private-main.cc
538 msgid ""
539 "NOTE: This is only a simulation!\n"
540 " apt-get needs root privileges for real execution.\n"
541 " Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
542 " so don't depend on the relevance to the real current situation!"
543 msgstr ""
544 "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
545 " apt-get yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
546 " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
547 " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!"
548
549 #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
550 msgid "unknown"
551 msgstr "không hiểu"
552
553 #: apt-private/private-output.cc
554 #, c-format
555 msgid "[installed,upgradable to: %s]"
556 msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
557
558 #: apt-private/private-output.cc
559 msgid "[installed,local]"
560 msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
561
562 #: apt-private/private-output.cc
563 msgid "[installed,auto-removable]"
564 msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
565
566 #: apt-private/private-output.cc
567 msgid "[installed,automatic]"
568 msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
569
570 #: apt-private/private-output.cc
571 msgid "[installed]"
572 msgstr "[đã cài đặt]"
573
574 #: apt-private/private-output.cc
575 #, c-format
576 msgid "[upgradable from: %s]"
577 msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
578
579 #: apt-private/private-output.cc
580 msgid "[residual-config]"
581 msgstr "[residual-config]"
582
583 #: apt-private/private-output.cc
584 #, c-format
585 msgid "but %s is installed"
586 msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
587
588 #: apt-private/private-output.cc
589 #, c-format
590 msgid "but %s is to be installed"
591 msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
592
593 #: apt-private/private-output.cc
594 msgid "but it is not installable"
595 msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
596
597 #: apt-private/private-output.cc
598 msgid "but it is a virtual package"
599 msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
600
601 #: apt-private/private-output.cc
602 msgid "but it is not installed"
603 msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
604
605 #: apt-private/private-output.cc
606 msgid "but it is not going to be installed"
607 msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
608
609 #: apt-private/private-output.cc
610 msgid " or"
611 msgstr " hay"
612
613 #: apt-private/private-output.cc
614 msgid "The following packages have unmet dependencies:"
615 msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
616
617 #: apt-private/private-output.cc
618 msgid "The following NEW packages will be installed:"
619 msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
620
621 #: apt-private/private-output.cc
622 msgid "The following packages will be REMOVED:"
623 msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
624
625 #: apt-private/private-output.cc
626 msgid "The following packages have been kept back:"
627 msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
628
629 #: apt-private/private-output.cc
630 msgid "The following packages will be upgraded:"
631 msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
632
633 #: apt-private/private-output.cc
634 msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
635 msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
636
637 #: apt-private/private-output.cc
638 msgid "The following held packages will be changed:"
639 msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
640
641 #: apt-private/private-output.cc
642 #, c-format
643 msgid "%s (due to %s)"
644 msgstr "%s (bởi vì %s)"
645
646 #: apt-private/private-output.cc
647 msgid ""
648 "WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
649 "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
650 msgstr ""
651 "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
652 "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
653
654 #: apt-private/private-output.cc
655 #, c-format
656 msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
657 msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
658
659 #: apt-private/private-output.cc
660 #, c-format
661 msgid "%lu reinstalled, "
662 msgstr "%lu được cài đặt lại, "
663
664 #: apt-private/private-output.cc
665 #, c-format
666 msgid "%lu downgraded, "
667 msgstr "%lu bị hạ cấp, "
668
669 #: apt-private/private-output.cc
670 #, c-format
671 msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
672 msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
673
674 #: apt-private/private-output.cc
675 #, c-format
676 msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
677 msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
678
679 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
680 #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
681 #. The user has to answer with an input matching the
682 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
683 #: apt-private/private-output.cc
684 msgid "[Y/n]"
685 msgstr "[C/k]"
686
687 #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
688 #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
689 #. The user has to answer with an input matching the
690 #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
691 #: apt-private/private-output.cc
692 msgid "[y/N]"
693 msgstr "[c/K]"
694
695 #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
696 #: apt-private/private-output.cc
697 msgid "Y"
698 msgstr "C"
699
700 #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
701 #: apt-private/private-output.cc
702 msgid "N"
703 msgstr "K"
704
705 #: apt-private/private-output.cc apt-pkg/cachefilter.cc
706 #, c-format
707 msgid "Regex compilation error - %s"
708 msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
709
710 #: apt-private/private-search.cc
711 msgid "You must give at least one search pattern"
712 msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
713
714 #: apt-private/private-search.cc
715 msgid "Full Text Search"
716 msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
717
718 #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-cache.cc
719 #, c-format
720 msgid "Package file %s is out of sync."
721 msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
722
723 #: apt-private/private-show.cc
724 #, c-format
725 msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
726 msgid_plural ""
727 "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
728 msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
729
730 #: apt-private/private-show.cc
731 msgid "not a real package (virtual)"
732 msgstr "không là gói thật (ảo)"
733
734 #: apt-private/private-show.cc apt-pkg/cacheset.cc
735 #, c-format
736 msgid "Unable to locate package %s"
737 msgstr "Không thể định vị gói %s"
738
739 #: apt-private/private-show.cc
740 msgid "Package files:"
741 msgstr "Tập tin gói:"
742
743 #: apt-private/private-show.cc
744 msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
745 msgstr ""
746 "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
747
748 #. Show any packages have explicit pins
749 #: apt-private/private-show.cc
750 msgid "Pinned packages:"
751 msgstr "Các gói đã ghim:"
752
753 #: apt-private/private-show.cc
754 msgid "(not found)"
755 msgstr "(không tìm thấy)"
756
757 #. Print the package name and the version we are forcing to
758 #: apt-private/private-show.cc
759 #, c-format
760 msgid "%s -> %s with priority %d\n"
761 msgstr ""
762
763 #: apt-private/private-show.cc
764 msgid " Installed: "
765 msgstr " Đã cài đặt: "
766
767 #: apt-private/private-show.cc
768 msgid " Candidate: "
769 msgstr " Ứng cử: "
770
771 #: apt-private/private-show.cc
772 msgid "(none)"
773 msgstr "(không)"
774
775 #: apt-private/private-show.cc
776 msgid " Package pin: "
777 msgstr " Ghim gói: "
778
779 #. Show the priority tables
780 #: apt-private/private-show.cc
781 msgid " Version table:"
782 msgstr " Bảng phiên bản:"
783
784 #: apt-private/private-source.cc
785 #, c-format
786 msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
787 msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
788
789 #: apt-private/private-source.cc
790 #, c-format
791 msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
792 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
793
794 #: apt-private/private-source.cc
795 #, c-format
796 msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
797 msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
798
799 #: apt-private/private-source.cc
800 #, c-format
801 msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
802 msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
803
804 #: apt-private/private-source.cc
805 #, c-format
806 msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
807 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
808
809 #: apt-private/private-source.cc
810 msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
811 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
812
813 #: apt-private/private-source.cc
814 #, c-format
815 msgid "Unable to find a source package for %s"
816 msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
817
818 #: apt-private/private-source.cc
819 #, c-format
820 msgid ""
821 "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
822 "%s\n"
823 msgstr ""
824 "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
825 "“%s” tại:\n"
826 "%s\n"
827
828 #: apt-private/private-source.cc
829 #, c-format
830 msgid ""
831 "Please use:\n"
832 "%s\n"
833 "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
834 msgstr ""
835 "Hãy dùng lệnh:\n"
836 "%s\n"
837 "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
838
839 #: apt-private/private-source.cc
840 #, c-format
841 msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
842 msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
843
844 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
845 #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
846 #: apt-private/private-source.cc
847 #, c-format
848 msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
849 msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
850
851 #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
852 #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
853 #: apt-private/private-source.cc
854 #, c-format
855 msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
856 msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
857
858 #: apt-private/private-source.cc
859 #, c-format
860 msgid "Fetch source %s\n"
861 msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
862
863 #: apt-private/private-source.cc
864 msgid "Failed to fetch some archives."
865 msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
866
867 #: apt-private/private-source.cc
868 #, c-format
869 msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
870 msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
871
872 #: apt-private/private-source.cc
873 #, c-format
874 msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
875 msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
876
877 #: apt-private/private-source.cc
878 #, c-format
879 msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
880 msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
881
882 #: apt-private/private-source.cc
883 #, c-format
884 msgid "Build command '%s' failed.\n"
885 msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
886
887 #: apt-private/private-source.cc
888 msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
889 msgstr ""
890 "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
891
892 #: apt-private/private-source.cc
893 #, c-format
894 msgid ""
895 "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
896 "Architectures for setup"
897 msgstr ""
898 "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
899 "Architectures để cài đặt"
900
901 #: apt-private/private-source.cc
902 #, c-format
903 msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
904 msgstr ""
905
906 #: apt-private/private-source.cc
907 #, fuzzy, c-format
908 msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
909 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
910
911 #: apt-private/private-source.cc
912 #, c-format
913 msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
914 msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
915
916 #: apt-private/private-source.cc
917 #, c-format
918 msgid "%s has no build depends.\n"
919 msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
920
921 #: apt-private/private-source.cc
922 #, c-format
923 msgid ""
924 "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
925 "packages"
926 msgstr ""
927 "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
928 "gói “%s”"
929
930 #: apt-private/private-source.cc
931 #, c-format
932 msgid ""
933 "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
934 "found"
935 msgstr ""
936 "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
937
938 #: apt-private/private-source.cc
939 #, c-format
940 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
941 msgstr ""
942 "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s là "
943 "quá mới"
944
945 #: apt-private/private-source.cc
946 #, c-format
947 msgid ""
948 "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
949 "package %s can't satisfy version requirements"
950 msgstr ""
951 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói %s "
952 "có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
953
954 #: apt-private/private-source.cc
955 #, c-format
956 msgid ""
957 "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no candidate "
958 "version"
959 msgstr ""
960 "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có bản "
961 "ứng cử"
962
963 #: apt-private/private-source.cc
964 #, c-format
965 msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
966 msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
967
968 #: apt-private/private-source.cc
969 #, c-format
970 msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
971 msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
972
973 #: apt-private/private-source.cc
974 msgid "Failed to process build dependencies"
975 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
976
977 #: apt-private/private-sources.cc
978 #, c-format
979 msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
980 msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
981
982 #: apt-private/private-sources.cc
983 #, c-format
984 msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'."
985 msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”."
986
987 #: apt-private/private-update.cc
988 msgid "The update command takes no arguments"
989 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
990
991 #: apt-private/private-update.cc
992 #, c-format
993 msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
994 msgid_plural ""
995 "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
996 msgstr[0] ""
997 "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
998
999 #: apt-private/private-update.cc
1000 msgid "All packages are up to date."
1001 msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
1002
1003 #: cmdline/apt-cache.cc
1004 #, c-format
1005 msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
1006 msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
1007
1008 #: cmdline/apt-cache.cc
1009 #, fuzzy
1010 msgid "apt-cache stats does not take any arguments"
1011 msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
1012
1013 #: cmdline/apt-cache.cc
1014 msgid "Total package names: "
1015 msgstr "Tổng các tên gói: "
1016
1017 #: cmdline/apt-cache.cc
1018 msgid "Total package structures: "
1019 msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
1020
1021 #: cmdline/apt-cache.cc
1022 msgid " Normal packages: "
1023 msgstr " Gói thường: "
1024
1025 #: cmdline/apt-cache.cc
1026 msgid " Pure virtual packages: "
1027 msgstr " Gói thuần ảo: "
1028
1029 #: cmdline/apt-cache.cc
1030 msgid " Single virtual packages: "
1031 msgstr " Gói ảo đơn: "
1032
1033 #: cmdline/apt-cache.cc
1034 msgid " Mixed virtual packages: "
1035 msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
1036
1037 #: cmdline/apt-cache.cc
1038 msgid " Missing: "
1039 msgstr " Thiếu: "
1040
1041 #: cmdline/apt-cache.cc
1042 msgid "Total distinct versions: "
1043 msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
1044
1045 #: cmdline/apt-cache.cc
1046 msgid "Total distinct descriptions: "
1047 msgstr "Tổng mô tả riêng: "
1048
1049 #: cmdline/apt-cache.cc
1050 msgid "Total dependencies: "
1051 msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
1052
1053 #: cmdline/apt-cache.cc
1054 msgid "Total ver/file relations: "
1055 msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
1056
1057 #: cmdline/apt-cache.cc
1058 msgid "Total Desc/File relations: "
1059 msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
1060
1061 #: cmdline/apt-cache.cc
1062 msgid "Total Provides mappings: "
1063 msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
1064
1065 #: cmdline/apt-cache.cc
1066 msgid "Total globbed strings: "
1067 msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
1068
1069 #: cmdline/apt-cache.cc
1070 msgid "Total slack space: "
1071 msgstr "Tổng chỗ trống: "
1072
1073 #: cmdline/apt-cache.cc
1074 msgid "Total space accounted for: "
1075 msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
1076
1077 #: cmdline/apt-cache.cc
1078 msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
1079 msgstr ""
1080 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
1081
1082 #: cmdline/apt-cache.cc
1083 msgid ""
1084 "Usage: apt-cache [options] command\n"
1085 " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
1086 "\n"
1087 "apt-cache queries and displays available information about installed\n"
1088 "as well as installable packages. It works exclusively on the data\n"
1089 "acquired via the 'update' command of e.g. apt-get to the local cache.\n"
1090 "The displayed information can therefore be outdated if the last update\n"
1091 "is too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
1092 "availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
1093 msgstr ""
1094
1095 #: cmdline/apt-cache.cc
1096 msgid "Show source records"
1097 msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
1098
1099 #: cmdline/apt-cache.cc
1100 msgid "Search the package list for a regex pattern"
1101 msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
1102
1103 #: cmdline/apt-cache.cc
1104 msgid "Show raw dependency information for a package"
1105 msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
1106
1107 #: cmdline/apt-cache.cc
1108 msgid "Show reverse dependency information for a package"
1109 msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
1110
1111 #: cmdline/apt-cache.cc
1112 msgid "Show a readable record for the package"
1113 msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
1114
1115 #: cmdline/apt-cache.cc
1116 msgid "List the names of all packages in the system"
1117 msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
1118
1119 #: cmdline/apt-cache.cc
1120 msgid "Show policy settings"
1121 msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
1122
1123 #: cmdline/apt.cc
1124 msgid ""
1125 "Usage: apt [options] command\n"
1126 "\n"
1127 "apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
1128 "searching and managing as well as querying information about packages.\n"
1129 "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
1130 "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
1131 "interactive use by default.\n"
1132 msgstr ""
1133
1134 #. query
1135 #: cmdline/apt.cc
1136 msgid "list packages based on package names"
1137 msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
1138
1139 #: cmdline/apt.cc
1140 msgid "search in package descriptions"
1141 msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
1142
1143 #: cmdline/apt.cc
1144 msgid "show package details"
1145 msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
1146
1147 #. package stuff
1148 #: cmdline/apt.cc
1149 msgid "install packages"
1150 msgstr "cài đặt các gói"
1151
1152 #: cmdline/apt.cc
1153 msgid "remove packages"
1154 msgstr "gỡ bỏ các gói"
1155
1156 #: cmdline/apt.cc cmdline/apt-get.cc
1157 msgid "Remove automatically all unused packages"
1158 msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
1159
1160 #. system wide stuff
1161 #: cmdline/apt.cc
1162 msgid "update list of available packages"
1163 msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
1164
1165 #: cmdline/apt.cc
1166 msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
1167 msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
1168
1169 #: cmdline/apt.cc
1170 msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
1171 msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
1172
1173 #. misc
1174 #: cmdline/apt.cc
1175 msgid "edit the source information file"
1176 msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
1177
1178 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1179 msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
1180 msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
1181
1182 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1183 #, fuzzy
1184 msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
1185 msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
1186
1187 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1188 #, c-format
1189 msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
1190 msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
1191
1192 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1193 msgid ""
1194 "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
1195 "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
1196 "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
1197 "mount point."
1198 msgstr ""
1199 "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
1200 "định.\n"
1201 "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
1202 "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
1203 "gắn."
1204
1205 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1206 msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
1207 msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
1208
1209 #: cmdline/apt-cdrom.cc
1210 msgid ""
1211 "Usage: apt-cdrom [options] command\n"
1212 "\n"
1213 "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
1214 "media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
1215 "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
1216 msgstr ""
1217
1218 #: cmdline/apt-config.cc
1219 msgid "Arguments not in pairs"
1220 msgstr "Các đối số không thành cặp"
1221
1222 #: cmdline/apt-config.cc
1223 msgid ""
1224 "Usage: apt-config [options] command\n"
1225 "\n"
1226 "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
1227 "all APT tools to be used mainly in debugging and shell scripting.\n"
1228 msgstr ""
1229
1230 #: cmdline/apt-config.cc
1231 msgid "get configuration values via shell evaluation"
1232 msgstr ""
1233
1234 #: cmdline/apt-config.cc
1235 msgid "show the active configuration setting"
1236 msgstr ""
1237
1238 #: cmdline/apt-get.cc
1239 #, c-format
1240 msgid "Couldn't find package %s"
1241 msgstr "Không tìm thấy gói %s"
1242
1243 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1244 #, c-format
1245 msgid "%s set to automatically installed.\n"
1246 msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
1247
1248 #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
1249 msgid ""
1250 "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
1251 "instead."
1252 msgstr ""
1253 "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
1254 "để thay thế."
1255
1256 #: cmdline/apt-get.cc
1257 msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
1258 msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
1259
1260 #: cmdline/apt-get.cc
1261 msgid "Supported modules:"
1262 msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
1263
1264 #: cmdline/apt-get.cc
1265 #, fuzzy
1266 msgid ""
1267 "Usage: apt-get [options] command\n"
1268 " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
1269 " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
1270 "\n"
1271 "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
1272 "and information about them from authenticated sources and\n"
1273 "for installation, upgrade and removal of packages together\n"
1274 "with their dependencies.\n"
1275 msgstr ""
1276 "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
1277 " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
1278 " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
1279 "\n"
1280 "get: lấy\n"
1281 "install: cài đặt\n"
1282 "remove: gỡ bỏ\n"
1283 "source: nguồn\n"
1284 "\n"
1285 "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
1286 "phần mềm.\n"
1287 "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
1288
1289 #: cmdline/apt-get.cc
1290 msgid "Retrieve new lists of packages"
1291 msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
1292
1293 #: cmdline/apt-get.cc
1294 msgid "Perform an upgrade"
1295 msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
1296
1297 #: cmdline/apt-get.cc
1298 msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
1299 msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
1300
1301 #: cmdline/apt-get.cc
1302 msgid "Remove packages"
1303 msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
1304
1305 #: cmdline/apt-get.cc
1306 msgid "Remove packages and config files"
1307 msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
1308
1309 #: cmdline/apt-get.cc
1310 msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
1311 msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
1312
1313 #: cmdline/apt-get.cc
1314 msgid "Follow dselect selections"
1315 msgstr "Cho phép chọn dselect"
1316
1317 #: cmdline/apt-get.cc
1318 msgid "Configure build-dependencies for source packages"
1319 msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
1320
1321 #: cmdline/apt-get.cc
1322 msgid "Erase downloaded archive files"
1323 msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
1324
1325 #: cmdline/apt-get.cc
1326 msgid "Erase old downloaded archive files"
1327 msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
1328
1329 #: cmdline/apt-get.cc
1330 msgid "Verify that there are no broken dependencies"
1331 msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
1332
1333 #: cmdline/apt-get.cc
1334 msgid "Download source archives"
1335 msgstr "Tải về kho nguồn"
1336
1337 #: cmdline/apt-get.cc
1338 msgid "Download the binary package into the current directory"
1339 msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
1340
1341 #: cmdline/apt-get.cc
1342 msgid "Download and display the changelog for the given package"
1343 msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
1344
1345 #: cmdline/apt-helper.cc
1346 msgid "Need one URL as argument"
1347 msgstr "Cần một URL làm đối số"
1348
1349 #: cmdline/apt-helper.cc
1350 msgid "Must specify at least one pair url/filename"
1351 msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
1352
1353 #: cmdline/apt-helper.cc
1354 msgid "Download Failed"
1355 msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
1356
1357 #: cmdline/apt-helper.cc
1358 #, c-format
1359 msgid "GetSrvRec failed for %s"
1360 msgstr ""
1361
1362 #: cmdline/apt-helper.cc
1363 #, fuzzy
1364 msgid ""
1365 "Usage: apt-helper [options] command\n"
1366 " apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
1367 "\n"
1368 "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
1369 "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would do.\n"
1370 msgstr ""
1371 "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
1372 " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
1373 "\n"
1374 "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
1375
1376 #: cmdline/apt-helper.cc
1377 msgid "download the given uri to the target-path"
1378 msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
1379
1380 #: cmdline/apt-helper.cc
1381 msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
1382 msgstr ""
1383
1384 #: cmdline/apt-helper.cc
1385 msgid "detect proxy using apt.conf"
1386 msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
1387
1388 #: cmdline/apt-mark.cc
1389 #, c-format
1390 msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
1391 msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
1392
1393 #: cmdline/apt-mark.cc
1394 #, c-format
1395 msgid "%s was already set to manually installed.\n"
1396 msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
1397
1398 #: cmdline/apt-mark.cc
1399 #, c-format
1400 msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
1401 msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
1402
1403 #: cmdline/apt-mark.cc
1404 #, c-format
1405 msgid "%s was already set on hold.\n"
1406 msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
1407
1408 #: cmdline/apt-mark.cc
1409 #, c-format
1410 msgid "%s was already not hold.\n"
1411 msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
1412
1413 #: cmdline/apt-mark.cc
1414 msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
1415 msgstr ""
1416 "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
1417 "lệnh này"
1418
1419 #: cmdline/apt-mark.cc
1420 #, c-format
1421 msgid "%s set on hold.\n"
1422 msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
1423
1424 #: cmdline/apt-mark.cc
1425 #, c-format
1426 msgid "Canceled hold on %s.\n"
1427 msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
1428
1429 #: cmdline/apt-mark.cc
1430 #, c-format
1431 msgid "Selected %s for purge.\n"
1432 msgstr ""
1433
1434 #: cmdline/apt-mark.cc
1435 #, c-format
1436 msgid "Selected %s for removal.\n"
1437 msgstr ""
1438
1439 #: cmdline/apt-mark.cc
1440 #, c-format
1441 msgid "Selected %s for installation.\n"
1442 msgstr ""
1443
1444 #: cmdline/apt-mark.cc
1445 #, fuzzy
1446 msgid ""
1447 "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
1448 "\n"
1449 "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
1450 "as manually or automatically installed. It is also possible to\n"
1451 "manipulate the dpkg(1) selection states of packages with it.\n"
1452 "It can also list all packages with or without a certain marking.\n"
1453 msgstr ""
1454 "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
1455 "\n"
1456 "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
1457 "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
1458 "dấu.\n"
1459
1460 #: cmdline/apt-mark.cc
1461 msgid "Mark the given packages as automatically installed"
1462 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
1463
1464 #: cmdline/apt-mark.cc
1465 msgid "Mark the given packages as manually installed"
1466 msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
1467
1468 #: cmdline/apt-mark.cc
1469 msgid "Mark a package as held back"
1470 msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
1471
1472 #: cmdline/apt-mark.cc
1473 msgid "Unset a package set as held back"
1474 msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
1475
1476 #: cmdline/apt-mark.cc
1477 msgid "Print the list of automatically installed packages"
1478 msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
1479
1480 #: cmdline/apt-mark.cc
1481 msgid "Print the list of manually installed packages"
1482 msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
1483
1484 #: cmdline/apt-mark.cc
1485 msgid "Print the list of package on hold"
1486 msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
1487
1488 #: methods/cdrom.cc
1489 #, c-format
1490 msgid "Unable to read the cdrom database %s"
1491 msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
1492
1493 #: methods/cdrom.cc
1494 msgid ""
1495 "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
1496 "cannot be used to add new CD-ROMs"
1497 msgstr ""
1498 "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
1499 "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
1500
1501 #: methods/cdrom.cc
1502 msgid "Wrong CD-ROM"
1503 msgstr "CD-ROM sai"
1504
1505 #: methods/cdrom.cc
1506 #, c-format
1507 msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
1508 msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
1509
1510 #: methods/cdrom.cc
1511 msgid "Disk not found."
1512 msgstr "Không tìm thấy đĩa."
1513
1514 #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
1515 msgid "File not found"
1516 msgstr "Không tìm thấy tập tin"
1517
1518 #: methods/connect.cc
1519 #, c-format
1520 msgid "Connecting to %s (%s)"
1521 msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
1522
1523 #: methods/connect.cc
1524 #, c-format
1525 msgid "[IP: %s %s]"
1526 msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
1527
1528 #: methods/connect.cc
1529 #, c-format
1530 msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
1531 msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
1532
1533 #: methods/connect.cc
1534 #, c-format
1535 msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
1536 msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
1537
1538 #: methods/connect.cc
1539 #, c-format
1540 msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
1541 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
1542
1543 #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1544 msgid "Failed"
1545 msgstr "Gặp lỗi"
1546
1547 #: methods/connect.cc
1548 #, c-format
1549 msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
1550 msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
1551
1552 #. We say this mainly because the pause here is for the
1553 #. ssh connection that is still going
1554 #: methods/connect.cc methods/rsh.cc
1555 #, c-format
1556 msgid "Connecting to %s"
1557 msgstr "Đang kết nối đến %s"
1558
1559 #: methods/connect.cc
1560 #, c-format
1561 msgid "Could not resolve '%s'"
1562 msgstr "Không thể phân giải “%s”"
1563
1564 #: methods/connect.cc
1565 #, c-format
1566 msgid "Temporary failure resolving '%s'"
1567 msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
1568
1569 #: methods/connect.cc
1570 #, c-format
1571 msgid "System error resolving '%s:%s'"
1572 msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
1573
1574 #: methods/connect.cc
1575 #, c-format
1576 msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
1577 msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
1578
1579 #: methods/connect.cc
1580 #, c-format
1581 msgid "Unable to connect to %s:%s:"
1582 msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
1583
1584 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1585 msgid "Failed to stat"
1586 msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
1587
1588 #: methods/copy.cc methods/gzip.cc methods/rred.cc
1589 msgid "Failed to set modification time"
1590 msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
1591
1592 #: methods/file.cc
1593 msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
1594 msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
1595
1596 #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
1597 #: methods/ftp.cc
1598 msgid "Logging in"
1599 msgstr "Đang đăng nhập vào"
1600
1601 #: methods/ftp.cc
1602 msgid "Unable to determine the peer name"
1603 msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
1604
1605 #: methods/ftp.cc
1606 msgid "Unable to determine the local name"
1607 msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
1608
1609 #: methods/ftp.cc
1610 #, c-format
1611 msgid "The server refused the connection and said: %s"
1612 msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
1613
1614 #: methods/ftp.cc
1615 #, c-format
1616 msgid "USER failed, server said: %s"
1617 msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1618
1619 #: methods/ftp.cc
1620 #, c-format
1621 msgid "PASS failed, server said: %s"
1622 msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1623
1624 #: methods/ftp.cc
1625 msgid ""
1626 "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
1627 "is empty."
1628 msgstr ""
1629 "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
1630 "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
1631
1632 #: methods/ftp.cc
1633 #, c-format
1634 msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
1635 msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1636
1637 #: methods/ftp.cc
1638 #, c-format
1639 msgid "TYPE failed, server said: %s"
1640 msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1641
1642 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1643 msgid "Connection timeout"
1644 msgstr "Thời hạn kết nối"
1645
1646 #: methods/ftp.cc
1647 msgid "Server closed the connection"
1648 msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
1649
1650 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1651 msgid "Read error"
1652 msgstr "Lỗi đọc"
1653
1654 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1655 msgid "A response overflowed the buffer."
1656 msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
1657
1658 #: methods/ftp.cc
1659 msgid "Protocol corruption"
1660 msgstr "Giao thức bị hỏng"
1661
1662 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1663 msgid "Write error"
1664 msgstr "Lỗi ghi"
1665
1666 #: methods/ftp.cc
1667 msgid "Could not create a socket"
1668 msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
1669
1670 #: methods/ftp.cc
1671 msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
1672 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
1673
1674 #: methods/ftp.cc
1675 msgid "Could not connect passive socket."
1676 msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
1677
1678 #: methods/ftp.cc
1679 msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
1680 msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
1681
1682 #: methods/ftp.cc
1683 msgid "Could not bind a socket"
1684 msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
1685
1686 #: methods/ftp.cc
1687 msgid "Could not listen on the socket"
1688 msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
1689
1690 #: methods/ftp.cc
1691 msgid "Could not determine the socket's name"
1692 msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
1693
1694 #: methods/ftp.cc
1695 msgid "Unable to send PORT command"
1696 msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
1697
1698 #: methods/ftp.cc
1699 #, c-format
1700 msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
1701 msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
1702
1703 #: methods/ftp.cc
1704 #, c-format
1705 msgid "EPRT failed, server said: %s"
1706 msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
1707
1708 #: methods/ftp.cc
1709 msgid "Data socket connect timed out"
1710 msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
1711
1712 #: methods/ftp.cc
1713 msgid "Unable to accept connection"
1714 msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
1715
1716 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc methods/server.cc
1717 msgid "Problem hashing file"
1718 msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
1719
1720 #: methods/ftp.cc
1721 #, c-format
1722 msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
1723 msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
1724
1725 #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
1726 msgid "Data socket timed out"
1727 msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
1728
1729 #: methods/ftp.cc
1730 #, c-format
1731 msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
1732 msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
1733
1734 #. Get the files information
1735 #: methods/ftp.cc
1736 msgid "Query"
1737 msgstr "Truy vấn"
1738
1739 #: methods/ftp.cc
1740 msgid "Unable to invoke "
1741 msgstr "Không thể gọi "
1742
1743 #: methods/gpgv.cc
1744 msgid "At least one invalid signature was encountered."
1745 msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
1746
1747 #: methods/gpgv.cc
1748 msgid ""
1749 "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
1750 msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
1751
1752 #: methods/gpgv.cc
1753 msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
1754 msgstr ""
1755 "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
1756 "chưa?)"
1757
1758 #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
1759 #: methods/gpgv.cc apt-pkg/acquire-item.cc
1760 #, c-format
1761 msgid ""
1762 "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
1763 "authentication?)"
1764 msgstr ""
1765 "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
1766 "không?)"
1767
1768 #: methods/gpgv.cc
1769 msgid "Unknown error executing apt-key"
1770 msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
1771
1772 #: methods/gpgv.cc
1773 msgid "The following signatures were invalid:\n"
1774 msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
1775
1776 #: methods/gpgv.cc
1777 msgid ""
1778 "The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
1779 "available:\n"
1780 msgstr ""
1781 "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
1782
1783 #: methods/gzip.cc
1784 msgid "Empty files can't be valid archives"
1785 msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
1786
1787 #: methods/http.cc
1788 msgid "Error writing to the file"
1789 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1790
1791 #: methods/http.cc
1792 msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
1793 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
1794
1795 #: methods/http.cc
1796 msgid "Error reading from server"
1797 msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
1798
1799 #: methods/http.cc
1800 msgid "Error writing to file"
1801 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
1802
1803 #: methods/http.cc
1804 msgid "Select failed"
1805 msgstr "Việc chọn bị lỗi"
1806
1807 #: methods/http.cc
1808 msgid "Connection timed out"
1809 msgstr "Kết nối đã quá giờ"
1810
1811 #: methods/http.cc
1812 msgid "Error writing to output file"
1813 msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
1814
1815 #. Only warn if there are no sources.list.d.
1816 #. Only warn if there is no sources.list file.
1817 #: methods/mirror.cc apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1818 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/init.cc
1819 #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
1820 #, c-format
1821 msgid "Unable to read %s"
1822 msgstr "Không thể đọc %s"
1823
1824 #: methods/mirror.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
1825 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
1826 #, c-format
1827 msgid "Unable to change to %s"
1828 msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
1829
1830 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1831 #. and provide a config option to define that default
1832 #: methods/mirror.cc
1833 #, c-format
1834 msgid "No mirror file '%s' found "
1835 msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
1836
1837 #. FIXME: fallback to a default mirror here instead
1838 #. and provide a config option to define that default
1839 #: methods/mirror.cc
1840 #, c-format
1841 msgid "Can not read mirror file '%s'"
1842 msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
1843
1844 #: methods/mirror.cc
1845 #, c-format
1846 msgid "No entry found in mirror file '%s'"
1847 msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
1848
1849 #: methods/mirror.cc
1850 #, c-format
1851 msgid "[Mirror: %s]"
1852 msgstr "[Bản sao: %s]"
1853
1854 #: methods/rsh.cc ftparchive/multicompress.cc
1855 msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
1856 msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
1857
1858 #: methods/rsh.cc
1859 msgid "Connection closed prematurely"
1860 msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
1861
1862 #: methods/server.cc
1863 msgid "Waiting for headers"
1864 msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
1865
1866 #: methods/server.cc
1867 msgid "Bad header line"
1868 msgstr "Dòng đầu sai"
1869
1870 #: methods/server.cc
1871 msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
1872 msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
1873
1874 #: methods/server.cc
1875 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
1876 msgstr ""
1877 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
1878 "hợp lệ"
1879
1880 #: methods/server.cc
1881 msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
1882 msgstr ""
1883 "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
1884 "hợp lệ"
1885
1886 #: methods/server.cc
1887 msgid "This HTTP server has broken range support"
1888 msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
1889
1890 #: methods/server.cc
1891 msgid "Unknown date format"
1892 msgstr "Không rõ định dạng ngày"
1893
1894 #: methods/server.cc
1895 msgid "Bad header data"
1896 msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
1897
1898 #: methods/server.cc
1899 msgid "Connection failed"
1900 msgstr "Kết nối bị lỗi"
1901
1902 #: methods/server.cc
1903 #, c-format
1904 msgid ""
1905 "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
1906 "5 apt.conf)"
1907 msgstr ""
1908
1909 #: methods/server.cc
1910 msgid "Internal error"
1911 msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
1912
1913 #: dselect/install:33
1914 msgid "Bad default setting!"
1915 msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
1916
1917 #: dselect/install:52 dselect/install:84 dselect/install:88 dselect/install:95
1918 #: dselect/install:106 dselect/update:45
1919 #, fuzzy
1920 msgid "Press [Enter] to continue."
1921 msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
1922
1923 #: dselect/install:92
1924 msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
1925 msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
1926
1927 #: dselect/install:102
1928 msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
1929 msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
1930
1931 #: dselect/install:103
1932 msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
1933 msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
1934
1935 #: dselect/install:104
1936 msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
1937 msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
1938
1939 #: dselect/install:105
1940 msgid ""
1941 "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
1942 msgstr ""
1943 "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
1944 "chạy lại lệnh cà[I] đặt."
1945
1946 #: dselect/update:30
1947 msgid "Merging available information"
1948 msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
1949
1950 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1951 #, fuzzy
1952 msgid ""
1953 "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
1954 "\n"
1955 "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
1956 "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
1957 "configuration questions before installation of packages.\n"
1958 msgstr ""
1959 "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
1960 "\n"
1961 "[extract: rút trích;\n"
1962 "templates: mẫu]\n"
1963 "\n"
1964 "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
1965 "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
1966 "\n"
1967 "Tùy chọn:\n"
1968 " -h Trợ giúp này\n"
1969 " -t Đặt thư mục tạm thời\n"
1970 " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
1971 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
1972 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
1973
1974 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1975 #, c-format
1976 msgid "Unable to mkstemp %s"
1977 msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
1978
1979 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
1980 #, c-format
1981 msgid "Unable to write to %s"
1982 msgstr "Không thể ghi vào %s"
1983
1984 #: cmdline/apt-extracttemplates.cc
1985 msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
1986 msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
1987
1988 #: cmdline/apt-internal-solver.cc
1989 #, fuzzy
1990 msgid ""
1991 "Usage: apt-internal-solver\n"
1992 "\n"
1993 "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
1994 "like an external resolver for the APT family for debugging or alike.\n"
1995 msgstr ""
1996 "Cách dùng: apt-internal-solver\n"
1997 "\n"
1998 "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
1999 "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
2000 "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
2001 "\n"
2002 "Tùy chọn:\n"
2003 " -h Trợ giúp này.\n"
2004 " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
2005 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2006 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
2007
2008 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2009 msgid "Unknown package record!"
2010 msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
2011
2012 #: cmdline/apt-sortpkgs.cc
2013 msgid ""
2014 "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
2015 "\n"
2016 "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
2017 "It sorts by default by binary package information, but the -s option\n"
2018 "can be used to switch to source package ordering instead.\n"
2019 msgstr ""
2020
2021 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2022 msgid "Package extension list is too long"
2023 msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
2024
2025 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2026 #, c-format
2027 msgid "Error processing directory %s"
2028 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
2029
2030 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2031 msgid "Source extension list is too long"
2032 msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
2033
2034 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2035 msgid "Error writing header to contents file"
2036 msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
2037
2038 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2039 #, c-format
2040 msgid "Error processing contents %s"
2041 msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
2042
2043 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2044 msgid ""
2045 "Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
2046 "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
2047 " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
2048 " contents path\n"
2049 " release path\n"
2050 " generate config [groups]\n"
2051 " clean config\n"
2052 "\n"
2053 "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
2054 "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
2055 "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
2056 "\n"
2057 "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
2058 "Package file contains the contents of all the control fields from\n"
2059 "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
2060 "is supported to force the value of Priority and Section.\n"
2061 "\n"
2062 "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
2063 "The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
2064 "\n"
2065 "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
2066 "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
2067 "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
2068 "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
2069 "Debian archive:\n"
2070 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2071 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2072 "\n"
2073 "Options:\n"
2074 " -h This help text\n"
2075 " --md5 Control MD5 generation\n"
2076 " -s=? Source override file\n"
2077 " -q Quiet\n"
2078 " -d=? Select the optional caching database\n"
2079 " --no-delink Enable delinking debug mode\n"
2080 " --contents Control contents file generation\n"
2081 " -c=? Read this configuration file\n"
2082 " -o=? Set an arbitrary configuration option"
2083 msgstr ""
2084 "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
2085 "\n"
2086 "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
2087 "\n"
2088 "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2089 " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
2090 " contents path\n"
2091 " release path\n"
2092 " generate config [các_nhóm]\n"
2093 " clean config\n"
2094 "\n"
2095 "(packages: những gói;\n"
2096 "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
2097 "sources: những nguồn;\n"
2098 "srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
2099 "contents path: đường dẫn nội dung;\n"
2100 "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
2101 "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
2102 "clean config: cấu hình toàn mới)\n"
2103 "\n"
2104 "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
2105 "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
2106 "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
2107 "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
2108 "\n"
2109 "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
2110 "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
2111 "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
2112 "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
2113 "\n"
2114 "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
2115 "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
2116 "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
2117 "\n"
2118 "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
2119 "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
2120 "quy,\n"
2121 "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
2122 "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
2123 "những trường tên tập tin nếu có.\n"
2124 "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
2125 " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
2126 " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
2127 "\n"
2128 "Tùy chọn:\n"
2129 " -h _Trợ giúp_ này\n"
2130 " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
2131 " -s=? Tập tin đè nguồn\n"
2132 " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
2133 " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
2134 " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
2135 " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
2136 " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
2137 " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
2138
2139 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2140 msgid "No selections matched"
2141 msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
2142
2143 #: ftparchive/apt-ftparchive.cc
2144 #, c-format
2145 msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
2146 msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
2147
2148 #: ftparchive/cachedb.cc
2149 #, c-format
2150 msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
2151 msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
2152
2153 #: ftparchive/cachedb.cc
2154 #, c-format
2155 msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
2156 msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
2157
2158 #: ftparchive/cachedb.cc
2159 msgid ""
2160 "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
2161 "remove and re-create the database."
2162 msgstr ""
2163 "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
2164 "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
2165
2166 #: ftparchive/cachedb.cc
2167 #, c-format
2168 msgid "Unable to open DB file %s: %s"
2169 msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
2170
2171 #: ftparchive/cachedb.cc apt-inst/extract.cc
2172 #, c-format
2173 msgid "Failed to stat %s"
2174 msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
2175
2176 #: ftparchive/cachedb.cc
2177 msgid "Failed to read .dsc"
2178 msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
2179
2180 #: ftparchive/cachedb.cc
2181 msgid "Archive has no control record"
2182 msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
2183
2184 #: ftparchive/cachedb.cc
2185 msgid "Unable to get a cursor"
2186 msgstr "Không thể lấy con trỏ"
2187
2188 #: ftparchive/contents.cc
2189 msgid "realloc - Failed to allocate memory"
2190 msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
2191
2192 #: ftparchive/multicompress.cc
2193 #, c-format
2194 msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
2195 msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
2196
2197 #: ftparchive/multicompress.cc
2198 #, c-format
2199 msgid "Compressed output %s needs a compression set"
2200 msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
2201
2202 #: ftparchive/multicompress.cc
2203 msgid "Failed to fork"
2204 msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
2205
2206 #: ftparchive/multicompress.cc
2207 msgid "Compress child"
2208 msgstr "Nén con"
2209
2210 #: ftparchive/multicompress.cc
2211 #, c-format
2212 msgid "Internal error, failed to create %s"
2213 msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
2214
2215 #: ftparchive/multicompress.cc
2216 msgid "IO to subprocess/file failed"
2217 msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
2218
2219 #: ftparchive/multicompress.cc
2220 msgid "Failed to read while computing MD5"
2221 msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
2222
2223 #: ftparchive/multicompress.cc
2224 #, c-format
2225 msgid "Problem unlinking %s"
2226 msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
2227
2228 #: ftparchive/multicompress.cc apt-inst/extract.cc
2229 #, c-format
2230 msgid "Failed to rename %s to %s"
2231 msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
2232
2233 #: ftparchive/override.cc
2234 #, c-format
2235 msgid "Unable to open %s"
2236 msgstr "Không thể mở %s"
2237
2238 #. skip spaces
2239 #. find end of word
2240 #: ftparchive/override.cc
2241 #, c-format
2242 msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
2243 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
2244
2245 #: ftparchive/override.cc
2246 #, c-format
2247 msgid "Failed to read the override file %s"
2248 msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
2249
2250 #: ftparchive/override.cc
2251 #, c-format
2252 msgid "Malformed override %s line %llu #1"
2253 msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
2254
2255 #: ftparchive/override.cc
2256 #, c-format
2257 msgid "Malformed override %s line %llu #2"
2258 msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
2259
2260 #: ftparchive/override.cc
2261 #, c-format
2262 msgid "Malformed override %s line %llu #3"
2263 msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
2264
2265 #: ftparchive/writer.cc
2266 #, c-format
2267 msgid "W: Unable to read directory %s\n"
2268 msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
2269
2270 #: ftparchive/writer.cc
2271 #, c-format
2272 msgid "W: Unable to stat %s\n"
2273 msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
2274
2275 #: ftparchive/writer.cc
2276 msgid "E: "
2277 msgstr "L: "
2278
2279 #: ftparchive/writer.cc
2280 msgid "W: "
2281 msgstr "CB: "
2282
2283 #: ftparchive/writer.cc
2284 msgid "E: Errors apply to file "
2285 msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
2286
2287 #: ftparchive/writer.cc
2288 #, c-format
2289 msgid "Failed to resolve %s"
2290 msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
2291
2292 #: ftparchive/writer.cc
2293 msgid "Tree walking failed"
2294 msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
2295
2296 #: ftparchive/writer.cc
2297 #, c-format
2298 msgid "Failed to open %s"
2299 msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
2300
2301 #: ftparchive/writer.cc
2302 #, c-format
2303 msgid " DeLink %s [%s]\n"
2304 msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
2305
2306 #: ftparchive/writer.cc
2307 #, c-format
2308 msgid "Failed to readlink %s"
2309 msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
2310
2311 #: ftparchive/writer.cc
2312 #, c-format
2313 msgid "Failed to unlink %s"
2314 msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
2315
2316 #: ftparchive/writer.cc
2317 #, c-format
2318 msgid "*** Failed to link %s to %s"
2319 msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
2320
2321 #: ftparchive/writer.cc
2322 #, c-format
2323 msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
2324 msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
2325
2326 #: ftparchive/writer.cc
2327 msgid "Archive had no package field"
2328 msgstr "Kho không có trường gói"
2329
2330 #: ftparchive/writer.cc
2331 #, c-format
2332 msgid " %s has no override entry\n"
2333 msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
2334
2335 #: ftparchive/writer.cc
2336 #, c-format
2337 msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
2338 msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
2339
2340 #: ftparchive/writer.cc
2341 #, c-format
2342 msgid " %s has no source override entry\n"
2343 msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
2344
2345 #: ftparchive/writer.cc
2346 #, c-format
2347 msgid " %s has no binary override entry either\n"
2348 msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
2349
2350 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2351 msgid "Invalid archive signature"
2352 msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
2353
2354 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2355 msgid "Error reading archive member header"
2356 msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
2357
2358 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2359 #, c-format
2360 msgid "Invalid archive member header %s"
2361 msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
2362
2363 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2364 msgid "Invalid archive member header"
2365 msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
2366
2367 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2368 msgid "Archive is too short"
2369 msgstr "Kho quá ngắn"
2370
2371 #: apt-inst/contrib/arfile.cc
2372 msgid "Failed to read the archive headers"
2373 msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
2374
2375 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2376 #, fuzzy, c-format
2377 msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
2378 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
2379
2380 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2381 msgid "Corrupted archive"
2382 msgstr "Kho bị hỏng."
2383
2384 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2385 msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
2386 msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
2387
2388 #: apt-inst/contrib/extracttar.cc
2389 #, c-format
2390 msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
2391 msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
2392
2393 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2394 #, c-format
2395 msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
2396 msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
2397
2398 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2399 #, c-format
2400 msgid "Internal error, could not locate member %s"
2401 msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
2402
2403 #: apt-inst/deb/debfile.cc
2404 msgid "Unparsable control file"
2405 msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
2406
2407 #: apt-inst/dirstream.cc
2408 #, c-format
2409 msgid "Failed to write file %s"
2410 msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
2411
2412 #: apt-inst/dirstream.cc
2413 #, c-format
2414 msgid "Failed to close file %s"
2415 msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
2416
2417 #: apt-inst/extract.cc
2418 #, c-format
2419 msgid "The path %s is too long"
2420 msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
2421
2422 #: apt-inst/extract.cc
2423 #, c-format
2424 msgid "Unpacking %s more than once"
2425 msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
2426
2427 #: apt-inst/extract.cc
2428 #, c-format
2429 msgid "The directory %s is diverted"
2430 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2431
2432 #: apt-inst/extract.cc
2433 #, c-format
2434 msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
2435 msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
2436
2437 #: apt-inst/extract.cc
2438 msgid "The diversion path is too long"
2439 msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
2440
2441 #: apt-inst/extract.cc
2442 #, c-format
2443 msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
2444 msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
2445
2446 #: apt-inst/extract.cc
2447 msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
2448 msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
2449
2450 #: apt-inst/extract.cc
2451 msgid "The path is too long"
2452 msgstr "Đường dẫn quá dài"
2453
2454 #: apt-inst/extract.cc
2455 #, c-format
2456 msgid "Overwrite package match with no version for %s"
2457 msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
2458
2459 #: apt-inst/extract.cc
2460 #, c-format
2461 msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
2462 msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
2463
2464 #: apt-inst/extract.cc
2465 #, c-format
2466 msgid "Unable to stat %s"
2467 msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
2468
2469 #: apt-inst/filelist.cc
2470 msgid "DropNode called on still linked node"
2471 msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
2472
2473 #: apt-inst/filelist.cc
2474 msgid "Failed to locate the hash element!"
2475 msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
2476
2477 #: apt-inst/filelist.cc
2478 msgid "Failed to allocate diversion"
2479 msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
2480
2481 #: apt-inst/filelist.cc
2482 msgid "Internal error in AddDiversion"
2483 msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
2484
2485 #: apt-inst/filelist.cc
2486 #, c-format
2487 msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
2488 msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
2489
2490 #: apt-inst/filelist.cc
2491 #, c-format
2492 msgid "Double add of diversion %s -> %s"
2493 msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
2494
2495 #: apt-inst/filelist.cc
2496 #, c-format
2497 msgid "Duplicate conf file %s/%s"
2498 msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
2499
2500 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
2501 #, c-format
2502 msgid "List directory %spartial is missing."
2503 msgstr "Thiếu thư mục danh sách %spartial."
2504
2505 #: apt-pkg/acquire.cc
2506 #, c-format
2507 msgid "Archives directory %spartial is missing."
2508 msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %spartial."
2509
2510 #: apt-pkg/acquire.cc
2511 #, c-format
2512 msgid "Unable to lock directory %s"
2513 msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
2514
2515 #: apt-pkg/acquire.cc
2516 #, c-format
2517 msgid ""
2518 "Can't drop privileges for downloading as file '%s' couldn't be accessed by "
2519 "user '%s'."
2520 msgstr ""
2521
2522 #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
2523 #, c-format
2524 msgid "Clean of %s is not supported"
2525 msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
2526
2527 #. only show the ETA if it makes sense
2528 #. two days
2529 #: apt-pkg/acquire.cc
2530 #, c-format
2531 msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
2532 msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
2533
2534 #: apt-pkg/acquire.cc
2535 #, c-format
2536 msgid "Retrieving file %li of %li"
2537 msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
2538
2539 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2540 msgid ""
2541 "Updating such a repository securily is impossible and therefore disabled by "
2542 "default."
2543 msgstr ""
2544
2545 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2546 msgid ""
2547 "Data from such a repository can not be authenticated and is therefore "
2548 "potentially dangerous to use."
2549 msgstr ""
2550
2551 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2552 msgid ""
2553 "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
2554 "details."
2555 msgstr ""
2556
2557 #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2558 #, c-format
2559 msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
2560 msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
2561
2562 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2563 msgid "Hash Sum mismatch"
2564 msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
2565
2566 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2567 msgid "Size mismatch"
2568 msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
2569
2570 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2571 msgid "Invalid file format"
2572 msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
2573
2574 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2575 #, fuzzy
2576 msgid "Signature error"
2577 msgstr "Lỗi ghi"
2578
2579 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2580 #, fuzzy, c-format
2581 msgid ""
2582 "An error occurred during the signature verification. The repository is not "
2583 "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
2584 msgstr ""
2585 "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
2586 "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
2587 "Lỗi GPG: %s: %s\n"
2588
2589 #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
2590 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2591 #, c-format
2592 msgid "GPG error: %s: %s"
2593 msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
2594
2595 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2596 #, c-format
2597 msgid ""
2598 "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list entry "
2599 "or malformed file)"
2600 msgstr ""
2601 "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
2602 "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
2603
2604 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2605 msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
2606 msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
2607
2608 #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
2609 #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
2610 #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
2611 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2612 #, c-format
2613 msgid ""
2614 "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
2615 "repository will not be applied."
2616 msgstr ""
2617 "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
2618 "này sẽ không được áp dụng."
2619
2620 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2621 #, c-format
2622 msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
2623 msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
2624
2625 #. No Release file was present, or verification failed, so fall
2626 #. back to queueing Packages files without verification
2627 #. only allow going further if the users explicitely wants it
2628 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2629 #, fuzzy, c-format
2630 msgid "The repository '%s' is not signed."
2631 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2632
2633 #. No Release file was present so fall
2634 #. back to queueing Packages files without verification
2635 #. only allow going further if the users explicitely wants it
2636 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2637 #, fuzzy, c-format
2638 msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
2639 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2640
2641 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2642 #, fuzzy, c-format
2643 msgid "The repository '%s' is no longer signed."
2644 msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
2645
2646 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2647 msgid ""
2648 "This is normally not allowed, but the option Acquire::"
2649 "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
2650 msgstr ""
2651
2652 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2653 #, c-format
2654 msgid ""
2655 "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
2656 "to manually fix this package. (due to missing arch)"
2657 msgstr ""
2658 "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
2659 "này, do thiếu kiến trúc."
2660
2661 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2662 #, c-format
2663 msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
2664 msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
2665
2666 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2667 #, c-format
2668 msgid ""
2669 "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
2670 msgstr ""
2671 "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên tập "
2672 "tin:) cho gói %s."
2673
2674 #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
2675 #: apt-pkg/acquire-item.cc
2676 #, fuzzy, c-format
2677 msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
2678 msgstr "Changelog cho %s (%s)"
2679
2680 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2681 #, c-format
2682 msgid "The method driver %s could not be found."
2683 msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
2684
2685 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2686 #, c-format
2687 msgid "Is the package %s installed?"
2688 msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
2689
2690 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2691 #, c-format
2692 msgid "Method %s did not start correctly"
2693 msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
2694
2695 #: apt-pkg/acquire-worker.cc
2696 #, fuzzy, c-format
2697 msgid ""
2698 "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
2699 msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
2700
2701 #: apt-pkg/algorithms.cc
2702 #, c-format
2703 msgid ""
2704 "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
2705 msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
2706
2707 #: apt-pkg/algorithms.cc
2708 msgid ""
2709 "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
2710 "held packages."
2711 msgstr ""
2712 "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
2713 "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
2714
2715 #: apt-pkg/algorithms.cc
2716 msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
2717 msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
2718
2719 #: apt-pkg/cachefile.cc
2720 msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
2721 msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
2722
2723 #: apt-pkg/cachefile.cc
2724 msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
2725 msgstr ""
2726 "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
2727 "này"
2728
2729 #: apt-pkg/cachefile.cc
2730 msgid "The list of sources could not be read."
2731 msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
2732
2733 #: apt-pkg/cacheset.cc
2734 #, c-format
2735 msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
2736 msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
2737
2738 #: apt-pkg/cacheset.cc
2739 #, c-format
2740 msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
2741 msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
2742
2743 #: apt-pkg/cacheset.cc
2744 #, c-format
2745 msgid "Couldn't find task '%s'"
2746 msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
2747
2748 #: apt-pkg/cacheset.cc
2749 #, c-format
2750 msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
2751 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
2752
2753 #: apt-pkg/cacheset.cc
2754 #, c-format
2755 msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
2756 msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
2757
2758 #: apt-pkg/cacheset.cc
2759 #, c-format
2760 msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
2761 msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2762
2763 #: apt-pkg/cacheset.cc
2764 #, c-format
2765 msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
2766 msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
2767
2768 #: apt-pkg/cacheset.cc
2769 #, c-format
2770 msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
2771 msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
2772
2773 #: apt-pkg/cacheset.cc
2774 #, c-format
2775 msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
2776 msgstr ""
2777 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
2778 "đặt"
2779
2780 #: apt-pkg/cacheset.cc
2781 #, c-format
2782 msgid ""
2783 "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
2784 "neither of them"
2785 msgstr ""
2786 "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
2787 "mà không có trong nó"
2788
2789 #: apt-pkg/cdrom.cc
2790 #, c-format
2791 msgid "Line %u too long in source list %s."
2792 msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
2793
2794 #: apt-pkg/cdrom.cc
2795 msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
2796 msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
2797
2798 #: apt-pkg/cdrom.cc
2799 #, c-format
2800 msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
2801 msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
2802
2803 #: apt-pkg/cdrom.cc
2804 msgid "Waiting for disc...\n"
2805 msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
2806
2807 #: apt-pkg/cdrom.cc
2808 msgid "Mounting CD-ROM...\n"
2809 msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
2810
2811 #: apt-pkg/cdrom.cc
2812 msgid "Identifying... "
2813 msgstr "Đang nhận diện... "
2814
2815 #: apt-pkg/cdrom.cc
2816 #, c-format
2817 msgid "Stored label: %s\n"
2818 msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
2819
2820 #: apt-pkg/cdrom.cc
2821 msgid "Scanning disc for index files...\n"
2822 msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
2823
2824 #: apt-pkg/cdrom.cc
2825 #, c-format
2826 msgid ""
2827 "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
2828 "%zu signatures\n"
2829 msgstr ""
2830 "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
2831
2832 #: apt-pkg/cdrom.cc
2833 msgid ""
2834 "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
2835 "wrong architecture?"
2836 msgstr ""
2837 "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
2838 "hoặc có kiến trúc không đúng?"
2839
2840 #: apt-pkg/cdrom.cc
2841 #, c-format
2842 msgid "Found label '%s'\n"
2843 msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
2844
2845 #: apt-pkg/cdrom.cc
2846 msgid "That is not a valid name, try again.\n"
2847 msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
2848
2849 #: apt-pkg/cdrom.cc
2850 #, c-format
2851 msgid ""
2852 "This disc is called: \n"
2853 "'%s'\n"
2854 msgstr ""
2855 "Tên đĩa này:\n"
2856 "“%s”\n"
2857
2858 #: apt-pkg/cdrom.cc
2859 msgid "Copying package lists..."
2860 msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
2861
2862 #: apt-pkg/cdrom.cc
2863 msgid "Writing new source list\n"
2864 msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
2865
2866 #: apt-pkg/cdrom.cc
2867 msgid "Source list entries for this disc are:\n"
2868 msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
2869
2870 #: apt-pkg/clean.cc
2871 #, c-format
2872 msgid "Unable to stat %s."
2873 msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
2874
2875 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2876 #, c-format
2877 msgid "Unable to stat the mount point %s"
2878 msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
2879
2880 #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
2881 msgid "Failed to stat the cdrom"
2882 msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
2883
2884 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2885 #, fuzzy, c-format
2886 msgid ""
2887 "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
2888 "other options."
2889 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
2890
2891 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2892 #, fuzzy, c-format
2893 msgid ""
2894 "Command line option %s is not understood in combination with the other "
2895 "options"
2896 msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
2897
2898 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2899 #, c-format
2900 msgid "Command line option %s is not boolean"
2901 msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
2902
2903 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2904 #, c-format
2905 msgid "Option %s requires an argument."
2906 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
2907
2908 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2909 #, c-format
2910 msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
2911 msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
2912
2913 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2914 #, c-format
2915 msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
2916 msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
2917
2918 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2919 #, c-format
2920 msgid "Option '%s' is too long"
2921 msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
2922
2923 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2924 #, c-format
2925 msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
2926 msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
2927
2928 #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
2929 #, c-format
2930 msgid "Invalid operation %s"
2931 msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
2932
2933 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2934 #, c-format
2935 msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
2936 msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
2937
2938 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2939 #, c-format
2940 msgid "Opening configuration file %s"
2941 msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
2942
2943 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2944 #, c-format
2945 msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
2946 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
2947
2948 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2949 #, c-format
2950 msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
2951 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
2952
2953 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2954 #, c-format
2955 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
2956 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
2957
2958 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2959 #, c-format
2960 msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
2961 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
2962
2963 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2964 #, c-format
2965 msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
2966 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
2967
2968 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2969 #, c-format
2970 msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
2971 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
2972
2973 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2974 #, c-format
2975 msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
2976 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
2977
2978 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2979 #, c-format
2980 msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
2981 msgstr ""
2982 "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
2983 "số"
2984
2985 #: apt-pkg/contrib/configuration.cc
2986 #, c-format
2987 msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
2988 msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
2989
2990 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2991 #, c-format
2992 msgid "Not using locking for read only lock file %s"
2993 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
2994
2995 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
2996 #, c-format
2997 msgid "Could not open lock file %s"
2998 msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
2999
3000 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3001 #, c-format
3002 msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
3003 msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
3004
3005 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3006 #, c-format
3007 msgid "Could not get lock %s"
3008 msgstr "Không thể lấy khóa %s"
3009
3010 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3011 #, c-format
3012 msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
3013 msgstr ""
3014 "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
3015
3016 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3017 #, c-format
3018 msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
3019 msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
3020
3021 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3022 #, c-format
3023 msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
3024 msgstr ""
3025 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
3026
3027 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3028 #, c-format
3029 msgid ""
3030 "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
3031 msgstr ""
3032 "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
3033 "lệ"
3034
3035 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
3036 #, c-format
3037 msgid "Waited for %s but it wasn't there"
3038 msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
3039
3040 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3041 #, c-format
3042 msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
3043 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
3044
3045 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3046 #, c-format
3047 msgid "Sub-process %s received signal %u."
3048 msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
3049
3050 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3051 #, c-format
3052 msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
3053 msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
3054
3055 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
3056 #, c-format
3057 msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
3058 msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
3059
3060 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3061 #, c-format
3062 msgid "Problem closing the gzip file %s"
3063 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
3064
3065 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3066 #, c-format
3067 msgid "Could not open file %s"
3068 msgstr "Không thể mở tập tin %s"
3069
3070 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3071 #, c-format
3072 msgid "Could not open file descriptor %d"
3073 msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
3074
3075 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3076 msgid "Failed to create subprocess IPC"
3077 msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
3078
3079 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3080 msgid "Failed to exec compressor "
3081 msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
3082
3083 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3084 #, c-format
3085 msgid "read, still have %llu to read but none left"
3086 msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
3087
3088 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3089 #, c-format
3090 msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
3091 msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
3092
3093 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3094 #, c-format
3095 msgid "Problem closing the file %s"
3096 msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
3097
3098 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3099 #, c-format
3100 msgid "Problem renaming the file %s to %s"
3101 msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
3102
3103 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3104 #, c-format
3105 msgid "Problem unlinking the file %s"
3106 msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
3107
3108 #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
3109 msgid "Problem syncing the file"
3110 msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
3111
3112 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3113 msgid "Can't mmap an empty file"
3114 msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
3115
3116 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3117 #, c-format
3118 msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
3119 msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
3120
3121 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3122 #, c-format
3123 msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
3124 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
3125
3126 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3127 msgid "Unable to close mmap"
3128 msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3129
3130 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3131 msgid "Unable to synchronize mmap"
3132 msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
3133
3134 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3135 #, c-format
3136 msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
3137 msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
3138
3139 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3140 msgid "Failed to truncate file"
3141 msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
3142
3143 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3144 #, c-format
3145 msgid ""
3146 "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
3147 "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
3148 msgstr ""
3149 "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
3150 "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
3151 "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
3152
3153 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3154 #, c-format
3155 msgid ""
3156 "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
3157 "reached."
3158 msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
3159
3160 #: apt-pkg/contrib/mmap.cc
3161 msgid ""
3162 "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
3163 msgstr ""
3164 "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
3165 "dùng tắt đi."
3166
3167 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3168 #, c-format
3169 msgid "%c%s... Error!"
3170 msgstr "%c%s... Lỗi!"
3171
3172 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3173 #, c-format
3174 msgid "%c%s... Done"
3175 msgstr "%c%s... Xong"
3176
3177 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3178 msgid "..."
3179 msgstr "..."
3180
3181 #. Print the spinner
3182 #: apt-pkg/contrib/progress.cc
3183 #, c-format
3184 msgid "%c%s... %u%%"
3185 msgstr "%c%s... %u%%"
3186
3187 #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
3188 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3189 #, c-format
3190 msgid "%lid %lih %limin %lis"
3191 msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
3192
3193 #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
3194 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3195 #, c-format
3196 msgid "%lih %limin %lis"
3197 msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
3198
3199 #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
3200 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3201 #, c-format
3202 msgid "%limin %lis"
3203 msgstr "%li phút %li giây"
3204
3205 #. TRANSLATOR: s means seconds
3206 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3207 #, c-format
3208 msgid "%lis"
3209 msgstr "%li giây"
3210
3211 #: apt-pkg/contrib/strutl.cc
3212 #, c-format
3213 msgid "Selection %s not found"
3214 msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
3215
3216 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3217 #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
3218 #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
3219 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3220 #, c-format
3221 msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
3222 msgstr ""
3223
3224 #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
3225 #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
3226 #. two sources.list entries
3227 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3228 #, c-format
3229 msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
3230 msgstr ""
3231
3232 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3233 #, c-format
3234 msgid "Unable to parse Release file %s"
3235 msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
3236
3237 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3238 #, c-format
3239 msgid "No sections in Release file %s"
3240 msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
3241
3242 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3243 #, c-format
3244 msgid "No Hash entry in Release file %s"
3245 msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
3246
3247 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3248 #, c-format
3249 msgid "Invalid 'Date' entry in Release file %s"
3250 msgstr ""
3251 "Gặp mục tin “Date” (ngày tháng) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
3252
3253 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3254 #, c-format
3255 msgid "Invalid 'Valid-Until' entry in Release file %s"
3256 msgstr ""
3257 "Gặp mục tin “Valid-Until” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát "
3258 "hành %s"
3259
3260 #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
3261 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3262 #, c-format
3263 msgid "Conflicting values set for option %s concerning source %s %s"
3264 msgstr ""
3265
3266 #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
3267 #, c-format
3268 msgid "Invalid value set for option %s concerning source %s %s (%s)"
3269 msgstr ""
3270
3271 #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
3272 #, c-format
3273 msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
3274 msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
3275
3276 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3277 #, c-format
3278 msgid ""
3279 "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
3280 "it?"
3281 msgstr ""
3282 "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
3283 "phải không?"
3284
3285 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3286 #, c-format
3287 msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
3288 msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
3289
3290 #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
3291 #. dpkg --configure -a
3292 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3293 #, c-format
3294 msgid ""
3295 "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
3296 msgstr ""
3297 "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
3298 "vấn đề này. "
3299
3300 #: apt-pkg/deb/debsystem.cc
3301 msgid "Not locked"
3302 msgstr "Chưa được khoá"
3303
3304 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3305 #, c-format
3306 msgid "Installing %s"
3307 msgstr "Đang cài đặt %s"
3308
3309 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3310 #, c-format
3311 msgid "Configuring %s"
3312 msgstr "Đang cấu hình %s"
3313
3314 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3315 #, c-format
3316 msgid "Removing %s"
3317 msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
3318
3319 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3320 #, c-format
3321 msgid "Completely removing %s"
3322 msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3323
3324 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3325 #, c-format
3326 msgid "Noting disappearance of %s"
3327 msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
3328
3329 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3330 #, c-format
3331 msgid "Running post-installation trigger %s"
3332 msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
3333
3334 #. FIXME: use a better string after freeze
3335 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3336 #, c-format
3337 msgid "Directory '%s' missing"
3338 msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
3339
3340 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3341 #, c-format
3342 msgid "Could not open file '%s'"
3343 msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
3344
3345 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3346 #, c-format
3347 msgid "Preparing %s"
3348 msgstr "Đang chuẩn bị %s"
3349
3350 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3351 #, c-format
3352 msgid "Unpacking %s"
3353 msgstr "Đang mở gói %s"
3354
3355 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3356 #, c-format
3357 msgid "Preparing to configure %s"
3358 msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
3359
3360 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3361 #, c-format
3362 msgid "Installed %s"
3363 msgstr "Đã cài đặt %s"
3364
3365 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3366 #, c-format
3367 msgid "Preparing for removal of %s"
3368 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
3369
3370 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3371 #, c-format
3372 msgid "Removed %s"
3373 msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
3374
3375 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3376 #, c-format
3377 msgid "Preparing to completely remove %s"
3378 msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3379
3380 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3381 #, c-format
3382 msgid "Completely removed %s"
3383 msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
3384
3385 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3386 #, c-format
3387 msgid "Can not write log (%s)"
3388 msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
3389
3390 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3391 msgid "Is /dev/pts mounted?"
3392 msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
3393
3394 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3395 msgid "Operation was interrupted before it could finish"
3396 msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
3397
3398 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3399 msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
3400 msgstr ""
3401 "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
3402
3403 #. check if its not a follow up error
3404 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3405 msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
3406 msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
3407
3408 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3409 msgid ""
3410 "No apport report written because the error message indicates its a followup "
3411 "error from a previous failure."
3412 msgstr ""
3413 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
3414 "do một sự thất bại trước đó."
3415
3416 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3417 msgid ""
3418 "No apport report written because the error message indicates a disk full "
3419 "error"
3420 msgstr ""
3421 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
3422
3423 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3424 msgid ""
3425 "No apport report written because the error message indicates a out of memory "
3426 "error"
3427 msgstr ""
3428 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
3429 "bộ nhớ”"
3430
3431 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3432 msgid ""
3433 "No apport report written because the error message indicates an issue on the "
3434 "local system"
3435 msgstr ""
3436 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
3437 "thống nội bộ"
3438
3439 #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
3440 msgid ""
3441 "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
3442 msgstr ""
3443 "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
3444
3445 #: apt-pkg/depcache.cc
3446 msgid "Building dependency tree"
3447 msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
3448
3449 #: apt-pkg/depcache.cc
3450 msgid "Candidate versions"
3451 msgstr "Phiên bản ứng cử"
3452
3453 #: apt-pkg/depcache.cc
3454 msgid "Dependency generation"
3455 msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
3456
3457 #: apt-pkg/depcache.cc
3458 msgid "Reading state information"
3459 msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
3460
3461 #: apt-pkg/depcache.cc
3462 #, c-format
3463 msgid "Failed to open StateFile %s"
3464 msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
3465
3466 #: apt-pkg/depcache.cc
3467 #, c-format
3468 msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
3469 msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
3470
3471 #: apt-pkg/edsp.cc
3472 msgid "Send scenario to solver"
3473 msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
3474
3475 #: apt-pkg/edsp.cc
3476 msgid "Send request to solver"
3477 msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
3478
3479 #: apt-pkg/edsp.cc
3480 msgid "Prepare for receiving solution"
3481 msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
3482
3483 #: apt-pkg/edsp.cc
3484 msgid "External solver failed without a proper error message"
3485 msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
3486
3487 #: apt-pkg/edsp.cc
3488 msgid "Execute external solver"
3489 msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
3490
3491 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3492 #, c-format
3493 msgid "Wrote %i records.\n"
3494 msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
3495
3496 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3497 #, c-format
3498 msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
3499 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
3500
3501 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3502 #, c-format
3503 msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
3504 msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
3505
3506 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3507 #, c-format
3508 msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
3509 msgstr ""
3510 "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
3511 "nhau\n"
3512
3513 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3514 #, c-format
3515 msgid "Can't find authentication record for: %s"
3516 msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
3517
3518 #: apt-pkg/indexcopy.cc
3519 #, c-format
3520 msgid "Hash mismatch for: %s"
3521 msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
3522
3523 #: apt-pkg/init.cc
3524 #, c-format
3525 msgid "Packaging system '%s' is not supported"
3526 msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
3527
3528 #: apt-pkg/init.cc
3529 msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
3530 msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
3531
3532 #: apt-pkg/install-progress.cc
3533 #, c-format
3534 msgid "Progress: [%3i%%]"
3535 msgstr "Diễn biến: [%3i%%]"
3536
3537 #: apt-pkg/install-progress.cc
3538 msgid "Running dpkg"
3539 msgstr "Đang chạy dpkg"
3540
3541 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3542 #, c-format
3543 msgid ""
3544 "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
3545 "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
3546 msgstr ""
3547 "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
3548 "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
3549
3550 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3551 #, c-format
3552 msgid "Could not configure '%s'. "
3553 msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
3554
3555 #: apt-pkg/packagemanager.cc
3556 #, c-format
3557 msgid ""
3558 "This installation run will require temporarily removing the essential "
3559 "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
3560 "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
3561 msgstr ""
3562 "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
3563 "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
3564 "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
3565 "LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
3566
3567 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3568 msgid "Empty package cache"
3569 msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
3570
3571 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3572 msgid "The package cache file is corrupted"
3573 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
3574
3575 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3576 msgid "The package cache file is an incompatible version"
3577 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
3578
3579 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3580 msgid "The package cache file is corrupted, it is too small"
3581 msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
3582
3583 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3584 #, c-format
3585 msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
3586 msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
3587
3588 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3589 #, fuzzy, c-format
3590 msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
3591 msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
3592
3593 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3594 msgid "Depends"
3595 msgstr "Phụ thuộc"
3596
3597 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3598 msgid "PreDepends"
3599 msgstr "Phụ thuộc sẵn"
3600
3601 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3602 msgid "Suggests"
3603 msgstr "Đề nghị"
3604
3605 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3606 msgid "Recommends"
3607 msgstr "Khuyến khích"
3608
3609 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3610 msgid "Conflicts"
3611 msgstr "Xung đột"
3612
3613 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3614 msgid "Replaces"
3615 msgstr "Thay thế"
3616
3617 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3618 msgid "Obsoletes"
3619 msgstr "Cũ"
3620
3621 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3622 msgid "Breaks"
3623 msgstr "Làm hỏng"
3624
3625 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3626 msgid "Enhances"
3627 msgstr "Tăng cường"
3628
3629 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3630 msgid "important"
3631 msgstr "quan trọng"
3632
3633 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3634 msgid "required"
3635 msgstr "yêu cầu"
3636
3637 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3638 msgid "standard"
3639 msgstr "chuẩn"
3640
3641 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3642 msgid "optional"
3643 msgstr "tùy chọn"
3644
3645 #: apt-pkg/pkgcache.cc
3646 msgid "extra"
3647 msgstr "bổ sung"
3648
3649 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3650 msgid "Cache has an incompatible versioning system"
3651 msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
3652
3653 #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
3654 #. the other two should be copied verbatim as they include debug info
3655 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3656 #, c-format
3657 msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
3658 msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
3659
3660 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3661 msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
3662 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
3663
3664 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3665 msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
3666 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
3667
3668 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3669 msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
3670 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
3671
3672 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3673 msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
3674 msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
3675
3676 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3677 msgid "Reading package lists"
3678 msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
3679
3680 #: apt-pkg/pkgcachegen.cc
3681 msgid "IO Error saving source cache"
3682 msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
3683
3684 #: apt-pkg/pkgrecords.cc
3685 #, c-format
3686 msgid "Index file type '%s' is not supported"
3687 msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
3688
3689 #: apt-pkg/policy.cc
3690 #, c-format
3691 msgid ""
3692 "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
3693 "available in the sources"
3694 msgstr ""
3695 "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
3696 "không sẵn có trong mã nguồn"
3697
3698 #: apt-pkg/policy.cc
3699 #, c-format
3700 msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
3701 msgstr ""
3702 "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
3703
3704 #: apt-pkg/policy.cc
3705 #, c-format
3706 msgid "Did not understand pin type %s"
3707 msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
3708
3709 #: apt-pkg/policy.cc
3710 #, c-format
3711 msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
3712 msgstr ""
3713
3714 #: apt-pkg/policy.cc
3715 msgid "No priority (or zero) specified for pin"
3716 msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
3717
3718 #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
3719 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3720 #, fuzzy, c-format
3721 msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
3722 msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
3723
3724 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3725 #, c-format
3726 msgid "Opening %s"
3727 msgstr "Đang mở %s"
3728
3729 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3730 #, c-format
3731 msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
3732 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3733
3734 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3735 #, c-format
3736 msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
3737 msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
3738
3739 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3740 #, fuzzy, c-format
3741 msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
3742 msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
3743
3744 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3745 #, c-format
3746 msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
3747 msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
3748
3749 #: apt-pkg/sourcelist.cc
3750 #, c-format
3751 msgid "Unsupported file %s given on commandline"
3752 msgstr ""
3753
3754 #: apt-pkg/srcrecords.cc
3755 msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
3756 msgstr ""
3757 "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
3758
3759 #: apt-pkg/tagfile.cc
3760 #, c-format
3761 msgid "Cannot convert %s to integer"
3762 msgstr ""
3763
3764 #: apt-pkg/update.cc
3765 #, fuzzy, c-format
3766 msgid "Failed to fetch %s %s"
3767 msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s\n"
3768
3769 #: apt-pkg/update.cc
3770 msgid ""
3771 "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
3772 "used instead."
3773 msgstr ""
3774 "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
3775 "được dùng thay thế."
3776
3777 #: apt-pkg/upgrade.cc
3778 msgid "Calculating upgrade"
3779 msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
3780
3781 #~ msgid ""
3782 #~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
3783 #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
3784 #~ "\n"
3785 #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
3786 #~ "from APT's binary cache files\n"
3787 #~ msgstr ""
3788 #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
3789 #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
3790 #~ "\n"
3791 #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
3792 #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
3793
3794 #~ msgid "Commands:"
3795 #~ msgstr "Các lệnh:"
3796
3797 #~ msgid ""
3798 #~ "Options:\n"
3799 #~ " -h This help text.\n"
3800 #~ " -p=? The package cache.\n"
3801 #~ " -s=? The source cache.\n"
3802 #~ " -q Disable progress indicator.\n"
3803 #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
3804 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3805 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3806 #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
3807 #~ msgstr ""
3808 #~ "Tùy chọn:\n"
3809 #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
3810 #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
3811 #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
3812 #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
3813 #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
3814 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3815 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3816 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
3817 #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
3818
3819 #~ msgid ""
3820 #~ "Usage: apt [options] command\n"
3821 #~ "\n"
3822 #~ "CLI for apt.\n"
3823 #~ msgstr ""
3824 #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
3825 #~ "\n"
3826 #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
3827
3828 #, fuzzy
3829 #~ msgid ""
3830 #~ "Options:\n"
3831 #~ " -h This help text\n"
3832 #~ " -d CD-ROM mount point\n"
3833 #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
3834 #~ " -m No mounting\n"
3835 #~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
3836 #~ " -a Thorough scan mode\n"
3837 #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
3838 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3839 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3840 #~ "See fstab(5)\n"
3841 #~ msgstr ""
3842 #~ "Tùy chọn:\n"
3843 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3844 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3845 #~ "việc\n"
3846 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3847 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3848 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3849 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3850 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3851 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3852 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3853
3854 #~ msgid ""
3855 #~ "Usage: apt-config [options] command\n"
3856 #~ "\n"
3857 #~ "apt-config is a simple tool to read the APT config file\n"
3858 #~ msgstr ""
3859 #~ "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
3860 #~ "\n"
3861 #~ "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
3862 #~ "\n"
3863 #~ "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
3864
3865 #~ msgid ""
3866 #~ "Options:\n"
3867 #~ " -h This help text.\n"
3868 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3869 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3870 #~ msgstr ""
3871 #~ "Tùy chọn:\n"
3872 #~ " -h Trợ giúp này\n"
3873 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3874 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
3875
3876 #~ msgid ""
3877 #~ "Options:\n"
3878 #~ " -h This help text.\n"
3879 #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
3880 #~ " -qq No output except for errors\n"
3881 #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
3882 #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
3883 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3884 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3885 #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
3886 #~ msgstr ""
3887 #~ "Tùy chọn:\n"
3888 #~ " -h Trợ giúp này.\n"
3889 #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
3890 #~ "việc\n"
3891 #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
3892 #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
3893 #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
3894 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3895 #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
3896 #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
3897 #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
3898
3899 #~ msgid ""
3900 #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
3901 #~ "\n"
3902 #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
3903 #~ "used\n"
3904 #~ "to indicate what kind of file it is.\n"
3905 #~ "\n"
3906 #~ "Options:\n"
3907 #~ " -h This help text\n"
3908 #~ " -s Use source file sorting\n"
3909 #~ " -c=? Read this configuration file\n"
3910 #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
3911 #~ msgstr ""
3912 #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
3913 #~ "\n"
3914 #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
3915 #~ "\n"
3916 #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
3917 #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
3918 #~ "\n"
3919 #~ "Tùy chọn:\n"
3920 #~ " -h Trợ giúp_ này\n"
3921 #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
3922 #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
3923 #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
3924
3925 #~ msgid "Child process failed"
3926 #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
3927
3928 #, fuzzy
3929 #~ msgid "Must specifc at least one srv record"
3930 #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
3931
3932 #~ msgid "Failed to create pipes"
3933 #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
3934
3935 #~ msgid "Failed to exec gzip "
3936 #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
3937
3938 #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
3939 #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
3940
3941 #~ msgid "Failed to create FILE*"
3942 #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
3943
3944 #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
3945 #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3946
3947 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
3948 #~ msgstr ""
3949 #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
3950 #~ "phân tích được)"
3951
3952 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
3953 #~ msgstr ""
3954 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
3955
3956 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
3957 #~ msgstr ""
3958 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
3959 #~ "phép gán)"
3960
3961 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
3962 #~ msgstr ""
3963 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
3964
3965 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
3966 #~ msgstr ""
3967 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
3968 #~ "trị)"
3969
3970 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
3971 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
3972
3973 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
3974 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
3975
3976 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
3977 #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
3978
3979 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
3980 #~ msgstr ""
3981 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
3982
3983 #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
3984 #~ msgstr ""
3985 #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
3986
3987 #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
3988 #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
3989
3990 #~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
3991 #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
3992
3993 #~ msgid "Collecting File Provides"
3994 #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
3995
3996 #, fuzzy
3997 #~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
3998 #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
3999
4000 #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
4001 #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
4002
4003 #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
4004 #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
4005
4006 #~ msgid "Total dependency version space: "
4007 #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
4008
4009 #~ msgid "You don't have enough free space in %s"
4010 #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
4011
4012 #~ msgid "Done"
4013 #~ msgstr "Xong"
4014
4015 #~ msgid "No keyring installed in %s."
4016 #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
4017
4018 #~ msgid "Is stdout a terminal?"
4019 #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
4020
4021 #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
4022 #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
4023
4024 #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
4025 #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
4026
4027 #~ msgid "%s not a valid DEB package."
4028 #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
4029
4030 #~ msgid ""
4031 #~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
4032 #~ "Mounting CD-ROM\n"
4033 #~ msgstr ""
4034 #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
4035 #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
4036
4037 #~ msgid ""
4038 #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
4039 #~ "seems to be corrupt."
4040 #~ msgstr ""
4041 #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
4042 #~ "hỏng."
4043
4044 #~ msgid ""
4045 #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
4046 #~ "seems to be corrupt."
4047 #~ msgstr ""
4048 #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
4049 #~ "miếng vá bị hỏng."
4050
4051 #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
4052 #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
4053
4054 #~ msgid "Downloading %s %s"
4055 #~ msgstr "Đang tải về %s %s"
4056
4057 #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
4058 #~ msgstr ""
4059 #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
4060 #~ "hay “%s”"
4061
4062 #~ msgid "MD5Sum mismatch"
4063 #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
4064
4065 #~ msgid ""
4066 #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
4067 #~ "need to manually fix this package."
4068 #~ msgstr ""
4069 #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
4070 #~ "gói này."
4071
4072 #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
4073 #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
4074
4075 #~ msgid ""
4076 #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
4077 #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
4078 #~ msgstr ""
4079 #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
4080 #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
4081 #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
4082
4083 #~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
4084 #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
4085
4086 #~ msgid "Failed to remove %s"
4087 #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
4088
4089 #~ msgid "Unable to create %s"
4090 #~ msgstr "Không thể tạo %s"
4091
4092 #~ msgid "Failed to stat %sinfo"
4093 #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
4094
4095 #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
4096 #~ msgstr ""
4097 #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
4098 #~ "hệ thống tập tin"
4099
4100 #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
4101 #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
4102
4103 #~ msgid "Internal error getting a package name"
4104 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
4105
4106 #~ msgid "Reading file listing"
4107 #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
4108
4109 #~ msgid ""
4110 #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
4111 #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
4112 #~ "package!"
4113 #~ msgstr ""
4114 #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
4115 #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
4116 #~ "gói."
4117
4118 #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
4119 #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
4120
4121 #~ msgid "Internal error getting a node"
4122 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
4123
4124 #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
4125 #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
4126
4127 #~ msgid "The diversion file is corrupted"
4128 #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
4129
4130 #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
4131 #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
4132
4133 #~ msgid "Internal error adding a diversion"
4134 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
4135
4136 #~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
4137 #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
4138
4139 #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
4140 #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
4141
4142 #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
4143 #~ msgstr ""
4144 #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
4145 #~ "%lu"
4146
4147 #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
4148 #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
4149
4150 #~ msgid "Couldn't change to %s"
4151 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
4152
4153 #~ msgid "Failed to locate a valid control file"
4154 #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
4155
4156 #~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
4157 #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
4158
4159 #~ msgid "Read error from %s process"
4160 #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
4161
4162 #~ msgid "Got a single header line over %u chars"
4163 #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
4164
4165 #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
4166 #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
4167
4168 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
4169 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
4170
4171 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
4172 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
4173
4174 #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
4175 #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
4176
4177 #~ msgid "decompressor"
4178 #~ msgstr "bộ giải nén"
4179
4180 #~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
4181 #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
4182
4183 #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
4184 #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
4185
4186 #~ msgid ""
4187 #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
4188 #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
4189 #~ msgstr ""
4190 #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
4191 #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
4192
4193 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
4194 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
4195
4196 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
4197 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
4198
4199 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
4200 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4201
4202 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
4203 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
4204
4205 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
4206 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
4207
4208 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
4209 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4210
4211 #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
4212 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
4213
4214 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
4215 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4216
4217 #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
4218 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
4219
4220 #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
4221 #~ msgstr ""
4222 #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
4223 #~ "là một tập tin)"
4224
4225 #~ msgid "Internal error, could not locate member"
4226 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
4227
4228 #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
4229 #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
4230
4231 #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
4232 #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
4233
4234 #~ msgid " %4i %s\n"
4235 #~ msgstr " %4i %s\n"
4236
4237 #~ msgid "%4i %s\n"
4238 #~ msgstr "%4i %s\n"
4239
4240 #~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
4241 #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
4242
4243 #, fuzzy
4244 #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
4245 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
4246
4247 #, fuzzy
4248 #~ msgid "Processing triggers for %s"
4249 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
4250
4251 #, fuzzy
4252 #~ msgid "Line %d too long (max %d)"
4253 #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
4254
4255 #, fuzzy
4256 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
4257 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
4258
4259 #, fuzzy
4260 #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
4261 #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
4262
4263 #, fuzzy
4264 #~ msgid "openpty failed\n"
4265 #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
4266
4267 #, fuzzy
4268 #~ msgid "File date has changed %s"
4269 #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"